Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
Xây dựng hệ tiêu chí “nước công nghiệp theo hướng hiện đại” là cần thiết để đánh giá kết quả một cách cụ thể và rõ ràng, khắc phục tình trạng chủ quan Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, việc thực hiện công nghiệp hóa đòi hỏi phải hướng tới trình độ hiện đại, phù hợp với yêu cầu của kinh tế tri thức và phát triển bền vững, đồng thời tăng cường nền kinh tế độc lập, tự chủ Để xây dựng các tiêu chí này, cần tham khảo kinh nghiệm từ các nền kinh tế công nghiệp mới (NICs) nhưng vẫn phải phù hợp với điều kiện cụ thể của nước ta.
Nguồn: Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước (2016), Đại tá,
PGS, TS Bùi Ngọc Quỵnh từ Học viện Chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Ông cho rằng quá trình này không chỉ góp phần nâng cao năng lực sản xuất mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững Để đạt được mục tiêu này, cần có sự đồng bộ trong các chính sách và sự quyết tâm từ cả hệ thống chính trị và toàn xã hội Việc áp dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất là yếu tố then chốt trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
Quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước trong bối cảnh của cuộc cách mạng 4.0
Con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam có thể được rút ngắn nếu chúng ta chủ động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 Cần phát triển lợi thế đất nước, tận dụng công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và tự động hóa để ứng dụng các thành tựu khoa học và công nghệ mới Việc nắm bắt thời cơ và chuẩn bị điều kiện phát triển kinh tế là rất quan trọng để tiếp cận cách mạng công nghiệp 4.0 Công nghiệp hóa cần thực hiện song song hai nhiệm vụ: chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp công nghệ cao và từ kinh tế công nghiệp sang kinh tế tri thức Hai nhiệm vụ này cần hỗ trợ và bổ sung lẫn nhau, đồng thời áp dụng tri thức và công nghệ mới để phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ dựa vào tri thức.
Trong bối cảnh cuộc cách mạng 4.0, quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước đang diễn ra mạnh mẽ, theo nghiên cứu của TS Trần Văn Thiện từ Trường Đại học Văn Lang Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao năng lực sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống Sự chuyển mình này không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội thông minh và bền vững.
Thương, trích từ https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/qua-trinh-cong-nghiep-hoa- hiendai-hoa-dat-nuoc-trong-boi-canh-cua-cuoc-cach-mang-40-63530.htm
Những thành tựu nổi bật trong phát triển công nghiệp góp phần quan trọng thúc đẩy sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
Sau 35 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đưa nước ta từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới trở thành quốc gia có thu nhập trung bình thấp và ngày càng hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới; đời sống của người dân ngày càng được cải thiện, vị thế và uy tín của đất nước ta trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao Đóng góp vào những thành quả to lớn này của phát triển đất nước có vai trò hết sức quan trọng của ngành Công Thương với việc Việt Nam đã và đang dần khẳng định được vị thế là một trong những trung tâm sản xuất công nghiệp của khu vực và của thế giới.
Những thành tựu nổi bật trong phát triển công nghiệp đã đóng góp quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, theo báo cáo của Ban Chỉ đạo 35 Bộ năm 2020.
Công Thương, Trích từ https://moit.gov.vn/bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua- dang/nhungthanh-tuu-noi-bat-trong-phat-trien-cong-nghiep-gop-pha.html
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa với quá trình phát triển lực lượng sản xuất trong cách mạng công nghiệp 4.0 ở Việt Nam hiện nay
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa là giải pháp then chốt giúp Việt Nam thoát nghèo, khắc phục tụt hậu kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với nền tảng công nghệ số và các đột phá trong công nghệ thông tin, sinh học, nano, mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa Đặc biệt, sự chú trọng vào công nghệ số sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững Để tham gia hiệu quả vào hợp tác quốc tế, Việt Nam cần đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, từ đó củng cố an ninh quốc phòng và xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam đang trải qua quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của lực lượng sản xuất Nghiên cứu của TS Phạm Thị Kiên (2020) chỉ ra rằng việc áp dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và cạnh tranh trong nền kinh tế Sự chuyển mình này không chỉ giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng toàn cầu mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển bền vững cho đất nước.
Công nhân Việt Nam tiên phong trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại
Để đạt được mục tiêu nông thôn hiện đại và nông dân thông minh, ngành nông nghiệp cần cải cách thể chế tổ chức sản xuất và chuỗi giá trị Việc kết hợp ứng dụng khoa học và công nghệ cùng với chuyển đổi số sẽ giúp sử dụng hiệu quả hơn nguồn lực và tăng năng suất lao động.
Số lượng lao động nông nghiệp sẽ giảm nhưng cần đào tạo hình thành tầng lớp nông dân trẻ chuyên nghiệp với các chính sách cụ thể.
Trong giai đoạn 2021-2030, Việt Nam tập trung vào việc công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Các giải pháp bao gồm ứng dụng công nghệ tiên tiến, phát triển hạ tầng nông thôn, và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực Định hướng này không chỉ giúp cải thiện đời sống nông dân mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững cho vùng nông thôn Việc hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và nông dân là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu này.
2.6 Công nhân Việt Nam tiên phong trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Sự phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa gắn với kinh tế tri thức đang thúc đẩy sự hợp tác giữa công nhân, trí thức và nông dân Điều này hình thành các nhóm xã hội liên kết giữa các giai tầng, đặc biệt là trong các khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao Qua đó, các mối quan hệ này không chỉ tăng cường sự liên kết xã hội mà còn nâng cao chất lượng và số lượng lao động, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Công nhân Việt Nam đóng vai trò tiên phong trong sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội Họ không chỉ là lực lượng lao động chủ chốt mà còn là những người góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động Sự cống hiến của công nhân là yếu tố quyết định trong việc xây dựng một nền công nghiệp vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
Phê phán quan điểm sai trái, xuyên tạc về công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất
Nghi ngờ về sự thành công của công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam là không có cơ sở, vì đã có những kết quả rõ rệt trong quá trình này trong những thập niên qua Kế hoạch công nghiệp hoá, hiện đại hoá không phải là một sự sao chép mơ hồ từ quốc gia khác, mà được xây dựng dựa trên đặc thù và điều kiện riêng của Việt Nam, kết hợp với sự phát triển của khoa học và công nghệ toàn cầu cũng như sự biến đổi trong môi trường kinh doanh khu vực và quốc tế.
Nguồn: Phê phán quan điểm sai trái, xuyên tạc về công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước (2021), PGS.TS Vũ Văn Hà, Đại học Đại Nam, Tạp chí của Ban Tuyên giáo Trung ương, trích từ https://tuyengiao.vn/bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua- dang/phephan-quan-diem-sai-trai-xuyen-tac-ve-cong-nghiep-hoa-hien-dai-hoa-dat- nuoc-132480
Vai trò, đặc điểm giai cấp công nhân Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
Quá trình công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải tiếp nhận các thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại để phục vụ ngành công nghiệp Điều này yêu cầu khắc phục những hạn chế về tác phong và kỷ luật lao động, đồng thời nâng cao trình độ chuyên môn của công nhân Nếu không, doanh nghiệp và công nhân sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại và phát triển Đây là một thách thức lớn, nhưng cũng là động lực để nâng cao trình độ học vấn và chuyên môn của lực lượng lao động, đồng thời rèn luyện tác phong và kỷ luật lao động theo hướng hiện đại, góp phần hình thành đội ngũ công nhân trí thức ngày càng đông đảo.
Giai cấp công nhân Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, thể hiện qua đặc điểm lao động sáng tạo và tinh thần đoàn kết Sự phát triển của giai cấp này không chỉ góp phần vào tăng trưởng kinh tế mà còn thúc đẩy sự chuyển biến xã hội, nâng cao đời sống nhân dân Để phát huy vai trò của công nhân, cần chú trọng đến đào tạo, nâng cao kỹ năng và cải thiện điều kiện làm việc, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Bức tranh công nghiệp hóa của Việt Nam
Hội thảo "Phát triển sản xuất thông minh trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045" do Ban Kinh tế Trung ương phối hợp với Bộ Công Thương và Hội Tự động hóa Việt Nam tổ chức nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp thu tri thức từ bên ngoài để thành công trong chuyển đổi số Tuy nhiên, việc áp dụng tri thức này cần phải phù hợp với bối cảnh Việt Nam Để giảm thiểu khó khăn trong chuyển đổi số, việc chuẩn hóa quá trình cần được đơn giản hóa Do sự đa dạng về nguồn gốc và công nghệ của máy móc hiện có, việc hợp nhất các nền tảng công nghệ sẽ là yếu tố then chốt cho quá trình chuyển đổi số trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Nguồn: Bức tranh công nghiệp hóa của Việt Nam (2021), Vũ Khuê, Trích từ https://vneconomy.vn/buc-tranh-cong-nghiep-hoa-cua-viet-nam.htm
Ðẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa trên nền tảng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quá trình công nghiệp hóa của mỗi quốc gia, đặc biệt là Việt Nam, không thể tách rời khỏi chuỗi sản xuất và kinh doanh toàn cầu Việt Nam đã hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, với giá trị kim ngạch xuất, nhập khẩu đạt từ 160% đến 200% GDP trong những năm gần đây Điều này nhấn mạnh rằng công nghiệp hóa và hiện đại hóa không chỉ là cải cách kinh tế mà còn là việc cơ cấu lại nền kinh tế dựa trên lợi thế cạnh tranh, đảm bảo tự chủ kinh tế thông qua đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động Văn kiện Đại hội XIII đã chỉ ra rằng cần phải cơ cấu lại ngành công nghiệp, nâng cao trình độ công nghệ và chuyển đổi sang công nghệ số để tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế, đồng thời tham gia hiệu quả vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Để thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cần dựa vào nền tảng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo Việc áp dụng các tiến bộ khoa học sẽ giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Đồng thời, đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để tạo ra những giá trị mới, đáp ứng yêu cầu của thị trường Chính sách và chiến lược phát triển cần tập trung vào việc đầu tư cho nghiên cứu và phát triển, khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu, nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp logic
Phương pháp logic là cách tiếp cận nghiên cứu các sự kiện lịch sử một cách tổng quát, giúp xác định bản chất, khuynh hướng và quy luật vận động của lịch sử Phương pháp này yêu cầu nhà khoa học tìm kiếm quy luật từ quá trình phát triển phức tạp, đồng thời tránh áp đặt định kiến hay quy luật có sẵn lên các hiện tượng khác nhau Việc áp dụng phương pháp logic có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức đúng đắn về thế giới quan và thực tiễn lịch sử, từ đó giúp nhận diện hướng phát triển của lịch sử cũng như rút ra những bài học và xu hướng từ các sự vật, hiện tượng.
Phương pháp lịch sử
Phương pháp lịch sử là cách tiếp cận để xem xét và trình bày sự phát triển của các sự vật, hiện tượng lịch sử một cách liên tục và đa chiều, có lớp lang theo trình tự thời gian và mối liên hệ với các yếu tố khác Đặc điểm của phương pháp này bao gồm tuân thủ nguyên tắc niên biểu, tức là trình bày quá trình hình thành và phát triển theo đúng trình tự tự nhiên, đồng thời đảm bảo tính toàn diện, chi tiết và cụ thể Ý nghĩa của phương pháp lịch sử là thông qua việc nghiên cứu các nguồn tư liệu, chúng ta có thể phục dựng đầy đủ các điều kiện hình thành, quá trình phát triển từ đơn giản đến phức tạp của các sự kiện, hiện tượng, từ đó tái hiện bức tranh chân thực về những gì đã xảy ra.
Phương pháp phân tích
Phân tích là quá trình chia nhỏ đối tượng nhận thức thành các bộ phận để xem xét mối quan hệ cấu thành và quan hệ nhân quả giữa chúng, từ đó đưa ra những đánh giá nhằm làm rõ vấn đề nghiên cứu Phương pháp này giúp nghiên cứu sâu sắc các sự vật, hiện tượng và quá trình bằng cách nhận biết mối quan hệ bên trong và sự phụ thuộc trong sự phát triển của chúng Qua việc phân tích cái riêng, ta có thể tìm ra cái chung; từ hiện tượng, ta khám phá bản chất; và từ cái đặc thù, ta nhận diện cái phổ biến Ý nghĩa của phương pháp phân tích là cung cấp cái nhìn sâu sắc về đối tượng nghiên cứu, giúp giải thích, đưa ra phép loại suy, hiểu rõ hơn về hành vi của đối tượng và thiết lập các lý thuyết mới.
Phương pháp tổng hợp
Phương pháp liên kết thông tin từ các lý thuyết đã thu thập nhằm tạo ra một hệ thống lý thuyết mới đầy đủ và sâu sắc về chủ đề nghiên cứu Đặc điểm của phương pháp này bao gồm việc bổ sung tài liệu sau khi phân tích để phát hiện thiếu sót hoặc sai lệch, lựa chọn tài liệu cần thiết để xây dựng luận cứ, và sắp xếp tài liệu theo lịch đại và quan hệ nhân – quả để nhận diện động thái và tương tác Đây là bước quan trọng nhất trong nghiên cứu tài liệu, phản ánh mục đích của tiếp cận lịch sử Phương pháp này thường được áp dụng cho các đề tài lý luận hoặc trong việc xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài nghiên cứu.
Phương pháp diễn dịch
Diễn dịch là quá trình áp dụng nguyên lý chung để phân tích cái riêng và rút ra kết luận từ nguyên lý đã biết Để có kết luận chính xác, tiền đề phải đúng và tuân theo quy tắc logic, đồng thời cần có quan điểm lịch sử – cụ thể khi áp dụng cái chung vào cái riêng Phương pháp diễn dịch bao gồm ba phần chính: tiền đề, quy tắc suy luận logic và kết luận Tiền đề là những phán đoán đã được xác nhận, trong khi quy tắc suy luận logic là cấu trúc phải tuân theo trong quá trình suy luận Mặc dù kết luận của phương pháp diễn dịch đã được ẩn chứa trong tiền đề, nhưng nó vẫn mang lại những điều mới mẻ Phương pháp này có ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực khoa học lý thuyết như toán học, và hiện nay, nhiều phương pháp khoa học như phương pháp tiên đề và phương pháp giả thuyết – diễn dịch được xây dựng dựa trên nguyên tắc diễn dịch.
Phương pháp quy nạp
Quy nạp là phương pháp nghiên cứu từ tri thức cụ thể đến tri thức tổng quát, giúp rút ra nguyên lý chung từ sự quan sát các hiện tượng riêng lẻ Đặc điểm của quy nạp là tính lặp lại của các hiện tượng, tuy nhiên, phương pháp này cũng có những hạn chế, đặc biệt là khi áp dụng theo cách liệt kê đơn giản Các kết luận được rút ra có thể không áp dụng cho tất cả hiện tượng cùng loại nếu không liên quan đến bản chất của chúng Ý nghĩa của quy nạp là giúp khái quát hóa kinh nghiệm thực tiễn, từ đó xây dựng tri thức chung và đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá quy luật và phát triển giả thuyết.
Phương pháp so sánh đối chiếu
So sánh đối chiếu là phương pháp nghiên cứu hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có liên quan để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng Phương pháp này giúp thu thập thông tin qua tri giác và cảm nhận trực tiếp, từ đó xác định các đặc điểm định tính và định lượng của đối tượng Ý nghĩa của so sánh đối chiếu là tổng hợp những nét chung và phân tách những nét riêng, giúp đánh giá mức độ phát triển, hiệu quả của các hiện tượng, từ đó tìm ra giải pháp quản lý tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.
Phương pháp gắn lý luận với thực tiễn
Mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn là sự trao đổi và tác động lẫn nhau, hình thành hoạt động sản xuất vật chất và phản ánh thực tiễn xã hội Thực tiễn cung cấp mục tiêu cho lý luận, trong khi lý luận tối ưu hóa sức mạnh cộng đồng trong hành động Nhận thức sự vật cần gắn liền với nhu cầu thực tiễn của con người và xuất phát từ thực tiễn địa phương, ngành và quốc gia Nghiên cứu lý luận phải liên hệ chặt chẽ với thực tiễn, học phải đi đôi với hành, và cần chú trọng tổng kết thực tiễn để phát triển lý luận và chính sách Thực tiễn là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng sai của lý luận, từ đó, phương pháp gắn lý thuyết vào thực tiễn giúp quá trình nghiên cứu trở nên hoàn thiện và sinh động hơn.
Phương pháp lý luận
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học là hệ thống các nguyên lý và quan điểm, đặc biệt liên quan đến thế giới quan, nhằm chỉ đạo và xây dựng các phương pháp nghiên cứu Nó bao gồm lý thuyết về cơ chế sáng tạo, các quan điểm tiếp cận đối tượng khoa học, và lý thuyết về phương pháp kỹ thuật cũng như quản lý quá trình nghiên cứu Ý nghĩa của phương pháp luận nằm ở việc nó là kết quả của quá trình khái quát lý thuyết và thực tiễn, trở thành công cụ quan trọng cho các nhà khoa học và quản lý trong tổ chức và thực hành sáng tạo khoa học Việc xây dựng và vận dụng các phương pháp này đóng vai trò định hướng trong quá trình tìm tòi và thực hiện hoạt động nhận thức.
Bố cục của tiểu luận
Bài tiểu luận sẽ được nhóm chia ra để nghiên cứu theo một bố cục mang tính khoa học và logic theo từng chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Chương 2: Quan điểm về công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Đảng CSVN qua các kỳ Đại hội.
Chương 3: Thực trạng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Chương 4: Phương hướng và giải pháp thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở nước ta.
Đóng góp của đề tài
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước 2001-2006
2.2.1 Hoàn cảnh diễn ra Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam IX là đại hội đầu tiên trong thế kỉ XXI của Đảng, diễn ra trong bối cảnh đất nước đã trải qua việc thực hiện công cuộc Đổi mới được đề ra từ Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam VI hơn 15 năm và đạt được những thắng lợi to lớn, được nhân dân và quốc tế ủng hộ Đại hội diễn ra trong hoàn cảnh cách mạng khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và công nghệ sinh học, tiếp tục có bước phát triển nhảy vọt, ngày càng trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, thúc đẩy so phát triển kinh tế tri thức, làm chuyển dịch nhanh cơ cấu kinh tế và biến đổi sâu sắc các lĩnh vực của đời sống xã hội Tri thức và sở hữu trí tuệ có vai trò ngày càng quan trọng Trình độ làm chủ thông tin, tri thức có ý nghĩa quyết định sự phát triển Toàn cầu hoá diễn ra mạnh mẽ Đây là xu thế khách quan, lôi cuốn các nước, bao trùm hầu hết các lĩnh vực, vừa thúc đẩy hợp tác, vừa tăng sức ép cạnh tranh và tuỳ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế Quan hệ song phương, đa phương giữa các quốc gia ngày càng sâu rộng cả trong kinh tế, văn hoá và bảo vệ môi trường, phòng chống tội phạm, thiên tai và các đại dịch
Sau 15 năm đổi mới, đất nước ta đã đạt nhiều thành tựu quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy công cuộc đổi mới sâu rộng hơn Tuy nhiên, chúng ta cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc tụt hậu về kinh tế so với các nước trong khu vực và thế giới, sự chệch hướng khỏi mục tiêu xã hội chủ nghĩa, nạn tham nhũng quan liêu, cùng với những âm mưu "diễn biến hòa bình" từ các thế lực thù địch.
Nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức là yếu tố sống còn cho sự phát triển mạnh mẽ của Đảng và nhân dân trong thời kỳ mới Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ
Đại hội IX của Đảng, diễn ra từ ngày 19 đến 22-04-2001 tại Hà Nội, nhằm hoạch định đường lối phát triển cho đất nước trong giai đoạn 2001-2005 và 2001-2010, trong bối cảnh cách mạng khoa học và công nghệ, kinh tế tri thức, và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ Sau sự kiện 11-09-2001, các nước lớn, đặc biệt là Mỹ, đã tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của nhiều quốc gia dưới danh nghĩa chống khủng bố Khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương trở thành những khu vực phát triển kinh tế năng động nhưng cũng tiềm ẩn nhiều yếu tố gây mất ổn định Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng sau 15 năm đổi mới, nền kinh tế vẫn chưa phát triển vững chắc, với hiệu quả và sức cạnh tranh còn thấp.
Trong 5 năm qua, Đại hội VIII không đạt được mục tiêu tăng trưởng 9-10%, và các nguy cơ được nêu ra tại Hội nghị giữ nhiệm kỳ của Đảng vào tháng 1 năm 1994 vẫn tiếp tục là thách thức lớn cho cách mạng Việt Nam Tại Đại hội IX, có 1.168 đại biểu đại diện cho hơn 2,2 triệu Đảng viên trong cả nước, đã thông qua các văn kiện chính trị quan trọng, bao gồm Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2001-2010, đồng thời xác định rõ những nội dung cơ bản của Tư tưởng Hồ Chí Minh và bầu ra Ban Chấp hành Trung ương mới.
150 ủy viên, Bộ Chính trị có 15 đồng chí; đồng chí Nông Đức Mạnh được bầu làm Tổng Bí thư của Đảng.
Hình ảnh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng
2.2.2 Nội dung của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX
Kết quả thực hiện Chiến lược ổn định phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 1991-2000 đã giúp GDP của Việt Nam tăng từ 15,5 tỷ USD năm 1991 lên hơn 35 tỷ USD vào năm 2000 Đại hội đã đề ra Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội cho giai đoạn 2001-2010, với mục tiêu đưa đất nước ra khỏi tình trạng kém phát triển và tạo nền tảng để đến năm 2020, Việt Nam cơ bản trở thành một nước công nghiệp hiện đại, đồng thời tăng GDP năm 2010 gấp đôi so với năm 2000.
Con đường phát triển quá độ lên chủ nghĩa xã hội của nước ta là bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa, đồng thời tiếp thu những thành tựu về khoa học và công nghệ để xây dựng nền kinh tế hiện đại Trong khóa IX, Trung ương Đảng đã chỉ đạo đổi mới toàn diện, với các nhiệm vụ trọng tâm như: đến năm 2001, nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước để tạo bước phát triển mới trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá; tại Hội nghị Trung ương 5 (03-2002), đã nhận thức rõ sự cần thiết phát triển kinh tế tập thể và coi kinh tế tư nhân là phần quan trọng của nền kinh tế quốc dân; và tại Hội nghị Trung ương 7 (03-2003), tiếp tục đổi mới chính sách, pháp luật về đất đai để thúc đẩy công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.
Sau Đại hội IX và sự kiện 11-09-2001, tình hình thế giới trở nên phức tạp, đặt ra nhiều thách thức cho sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá và bảo vệ Tổ quốc Hội nghị Trung ương 8 (07-2003) đã kịp thời thảo luận và ban hành Chiến lược Bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh mới, với mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Chiến lược này nhấn mạnh việc bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa, đồng thời giữ gìn an ninh chính trị, quốc gia, trật tự an toàn xã hội và phát triển văn hoá, hướng tới một môi trường hòa bình, ổn định cho sự phát triển đất nước.
Nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc bao gồm việc duy trì hòa bình và ổn định để thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Xây dựng và bảo vệ Đảng là ưu tiên hàng đầu, kết hợp với việc bảo đảm an ninh chính trị nội bộ Để thực hiện thành công nhiệm vụ này, cần phát triển kinh tế gắn liền với giải quyết các vấn đề xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, bảo đảm công bằng xã hội, xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng và quá trình thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước 2006-2011
2.3.1 Hoàn cảnh diễn ra Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng họp tại Hà Nội, từ ngày 18 đến ngày 25-04-2006, vào thời điểm đất nước đã trải qua 20 năm đổi mới, đạt những thành tựu to lớn có ý nghĩa lịch sử Đất nước có sự thay đổi cơ bản, toàn diện, thế và lực, uy tín quốc tế tăng lên nhiều so với trước Tình hình quốc tế diễn biến nhanh chóng, phức tạp, khó lường Sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc của chúng ta có những thuận lợi và cơ hội lớn, nhưng cũng gặp nhiều khó khăn, thách thức không thể xem thường.
(Hình ảnh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, năm 2006)
Đại hội có sự tham gia của 1.176 đại biểu, đại diện cho hơn 3,1 triệu Đảng viên trên toàn quốc Tại đại hội, các Văn kiện chính trị đã được thông qua và Ban Chấp hành Trung ương mới được bầu ra, bao gồm 160 ủy viên chính thức, 21 ủy viên dự khuyết, cùng với 14 đồng chí trong Bộ Chính trị Đồng chí Nông Đức Mạnh đã được bầu lại làm Tổng Bí thư của Đảng.
2.3.2 Nội dung của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Ðại hội X, lần đầu tiên đặt chú trọng hàng đầu đến nhiệm vụ then chốt là xây dựng, chỉnh đốn Ðảng Trong tình hình cơ hội và thách thức đan xen nhau, xây dựng, chỉnh đốn Đảng phải đáp ứng bằng được yêu cầu vừa kiên định sự lãnh đạo của Ðảng vừa phải không ngừng nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Ðảng để Ðảng ngang tầm với trọng trách của mình Đây là thành tố đầu tiên của chủ đề Ðại hội Nội dung mới trong thành tố thứ hai chủ đề Đại hội X là “phát huy sức mạnh toàn dân tộc” Muốn đoàn kết phải lấy mục tiêu chung của toàn dân tộc là giữ vững độc lập, thống nhất của Tổ quốc, vì dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh làm điểm tương đồng để gắn bó đồng bào các dân tộc, các tôn giáo, các tầng lớp nhân dân ở trong nước và người Việt Nam định cư ở nước ngoài Nội dung mới trong thành tố thứ ba chủ đề Đại hội X là “đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới” Tập trung vào các lĩnh vực chủ yếu: Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá gắn với phát triển kinh tế tri thức Mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam là bạn, đối tác tin cậy của các nước trong cộng đồng quốc tế Đại hội X của Đảng là dấu mốc quan trọng trong tiến trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa Các văn kiện được thông qua tại Đại hội X là kết tinh trí tuệ và ý chí của toàn Đảng, toàn dân quyết tâm đổi mới toàn diện, phát triển với tốc độ nhanh và bền vững hơn trong thời kỳ mới Thực hiện Nghị quyết Đại hội X, Trung ương Đảng đã họp nhiều lần, thảo luận và quyết định nhiều vấn đề quan trọng, nổi bật: tại Hội nghị Trung ương 4 (02-2007), Đảng ta ban hành Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020, kết hợp chặt chẽ giữa phát triển vùng biển, ven biển, hải đảo với phát triển vùng nội địa theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá; đưa ra những chủ trương, giải pháp để tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác đấu tranh phòng chống tham nhũng, lãng phí và đẩy mạnh cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý của bộ máy nhà nước tại Hội nghịTrung ương 6 (01-2008) Xuất phát từ yêu cầu thực tế về đời sống của người nông dân, Hội nghị Trung ương 7 (07-2008) đã đánh giá tình hình lần đầu tiên đưa ra những quyết sách mạnh mẽ về chủ trương, nhiệm vụ, giải pháp, giải quyết đồng thời ba vấn đề nông nghiệp, nông dân, nông thôn Quan điểm chỉ đạo: Nông nghiệp, nông dân, nông thôn có vị trí chiến lược trong sự nghiệp công nghiệp hoá,hiện đại hoá, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, là cơ sở và lực lượng quan trọng để phát triển kinh tế - xã hội bền vững Ngoài ra cũng trong Hội nghị Trung ương 7 đã ban hành Nghị quyết chuyên đề về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thanh niên, tăng cường xây dựng đội ngũ trí thức thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng 2011-2016
2.4.1 Hoàn cảnh diễn ra Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI Đại hội XI của Đảng họp tại Hà Nội từ ngày 12 đến ngày 19-01-2011, trong bối cảnh tình hình thế giới tiếp tục diễn biến phức tạp Hoà bình, hợp tác và phát triển vẫn là xu thế lớn, nhưng chiến tranh cục bộ, xung đột vũ trang, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ diễn biến phức tạp Thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng, suy thoái kinh tế toàn cầu, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu xảy ra nghiêm trọng trên toàn thế giới Cả nước vừa kỷ niệm 1.000 năm Thăng Long - Hà Nội với những thành tựu quan trọng nhưng còn nhiều yếu kém cần được khắc phục Các thế lực thù địch tiếp tục chống phá, kích động bạo loạn, đẩy mạnh hoạt động “diễn biến hoà bình” Dự Đại hội có 1.377 đại biểu thay mặt cho 3,6 triệu đảng viên cả nước Nội dung nổi bật của Đại hội XI là thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011); Chiến lược, phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020 Đại hội đã bầu ra Ban chấp hành Trung ương gồm 60 ủy viênTrung ương chính thức, Bộ Chính trị gồm 14 người, đồng chí Nguyễn Phú Trọng được bầu làm Tổng Bí thư của Đảng Đại hội XI thể hiện trí tuệ, ý chí, nguyện vọng của toàn 28 Đảng, toàn dân ta, tiếp tục khẳng định, hoàn thiện và phát triển đường lối đổi mới trên nền tảng chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
(Hình ảnh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI)
2.4.2 Nội dung của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI
Cương lĩnh năm 2011 xác định mục tiêu xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam với những đặc trưng nổi bật: Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh Xã hội này do nhân dân làm chủ, với nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ Văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, và con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc là những yếu tố quan trọng Tất cả các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam cần bình đẳng, đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau phát triển Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, do Đảng Cộng sản lãnh đạo, phục vụ lợi ích của nhân dân và thúc đẩy quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước trên thế giới.
Mục tiêu đến giữa thế kỷ XXI là xây dựng Việt Nam thành một nước công nghiệp hiện đại theo định hướng xã hội chủ nghĩa Cương lĩnh năm 2011 đã nêu rõ tám phương hướng cơ bản cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội, bao gồm các định hướng lớn về phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa bao gồm nhiều hình thức sở hữu và thành phần kinh tế đa dạng, cùng với các hình thức tổ chức kinh doanh và phân phối phong phú.
Phát triển kinh tế là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu, tập trung vào công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước, kết hợp với phát triển kinh tế tri thức và bảo vệ tài nguyên, môi trường Cần xây dựng một cơ cấu kinh tế hợp lý, hiện đại, hiệu quả và bền vững, đồng thời tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
Nghiên cứu và ứng dụng hiệu quả các thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại trên thế giới là cần thiết Cần hình thành đồng bộ cơ chế và chính sách để khuyến khích sáng tạo, trọng dụng nhân tài, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng khoa học và công nghệ trong thực tiễn.
Kết hợp tăng trưởng kinh tế với tiến bộ xã hội, khuyến khích tăng thu nhập và làm giàu từ lao động, đồng thời thiết lập hệ thống bảo hiểm và trợ cấp xã hội đa dạng Hạn chế và tiến tới đẩy lùi tội phạm, giảm tác hại của tệ nạn xã hội, đồng thời đảm bảo quy mô hợp lý, cân bằng giới tính và nâng cao chất lượng dân số.
Trung ương Đảng đã chỉ đạo xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ nhằm khắc phục những hạn chế hiện tại, giúp Việt Nam trở thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2020 Đồng thời, Đảng cũng nhấn mạnh việc tăng cường lãnh đạo trong công tác phòng, chống tham nhũng và lãng phí.
Sau một năm thực hiện kiểm điểm theo Nghị quyết Trung ương 4, Hội nghị Trung ương 6 (10-2012) đã đánh giá những thành tựu và khuyết điểm của Bộ Chính trị, Ban Bí thư Dưới sự chỉ đạo của Nghị quyết Trung ương 2 khóa VIII (1996), khoa học và công nghệ Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Tuy nhiên, hoạt động trong lĩnh vực này vẫn còn nhiều yếu kém, chưa thực sự là động lực phát triển kinh tế - xã hội Trước sự phát triển nhanh chóng của khoa học, công nghệ và toàn cầu hóa, Hội nghị Trung ương 6 đã ban hành Nghị quyết nhằm phát triển khoa học và công nghệ phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Mục tiêu đặt ra là đến năm 2020, khoa học và công nghệ Việt Nam sẽ đạt trình độ của nhóm các nước dẫn đầu ASEAN, và đến năm 2030, một số lĩnh vực sẽ đạt trình độ tiên tiến thế giới, đáp ứng các yêu cầu của một nước công nghiệp hiện đại.
Phát triển và ứng dụng khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế-xã hội và bảo vệ Tổ quốc Đây là lĩnh vực cần được ưu tiên đầu tư trong hoạt động của các ngành và cấp Sự lãnh đạo của Đảng, năng lực quản lý của Nhà nước, cùng với tài năng và tâm huyết của đội ngũ cán bộ khoa học và công nghệ, quyết định thành công của sự nghiệp phát triển khoa học và công nghệ.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng và chủ trương điều chỉnh thời
2.5.1 Hoàn cảnh diễn ra Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII
Đại hội tập trung vào việc tăng cường xây dựng Đảng trong sạch và vững mạnh, phát huy sức mạnh toàn dân tộc cùng với dân chủ xã hội chủ nghĩa Mục tiêu là đẩy mạnh sự phát triển toàn diện và đồng bộ, phấn đấu đưa đất nước trở thành một quốc gia công nghiệp hiện đại trong thời gian sớm nhất.
Đại hội lần thứ XII có sự tham gia của 1.510 đại biểu, đại diện cho hơn 4,5 triệu đảng viên, tăng 133 đại biểu so với Đại hội XI, trở thành Đại hội đông nhất trong 12 kỳ Trong số đó, có 197 Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI, 1.300 đại biểu được bầu từ các đảng bộ tỉnh, thành phố và đảng bộ trực thuộc Trung ương, cùng 13 đại biểu từ Đảng bộ Ngoài nước Đại hội có 194 đại biểu nữ (chiếm 12,85%), 174 đại biểu là dân tộc thiểu số (11,52%), và 99,93% đại biểu có trình độ đại học trở lên Đại biểu cao tuổi nhất là đồng chí Hữu Thỉnh, 74 tuổi, trong khi đại biểu trẻ tuổi nhất là đồng chí Vàng Thị Lun, 27 tuổi.
Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng có sự tham gia của 502 đại biểu, trong đó có 1 đại biểu nữ tham dự 8 kỳ Đại hội, thể hiện sự đóng góp của các cá nhân tiêu biểu như đồng chí Hà Thị Khiết Đặc biệt, có ít nhất 15 gia đình có thành viên là đại biểu chính thức của Đại hội Sự kiện này đã nhận được 248 điện, thư chúc mừng từ các chính đảng, tổ chức và bạn bè quốc tế, đánh dấu kỷ lục về số lượng chúc mừng so với các kỳ Đại hội trước Điều này không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của cộng đồng quốc tế đối với Đảng và Nhà nước Việt Nam mà còn khẳng định vai trò, vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
(Hình ảnh tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII)
2.5.2 Nội dung của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng đã thảo luận, tán thành những nội dung cơ bản về đánh giá tình hình thực hiện 5 năm Nghị quyết Đại hội XI (2011 –
Báo cáo chính trị và báo cáo kinh tế - xã hội của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI đã đề ra phương hướng và nhiệm vụ cho giai đoạn 5 năm 2016 – 2020.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng, với tinh thần “Đoàn kết - Dân chủ - Kỷ cương - Đổi mới”, đã xác định những mục tiêu và nhiệm vụ quan trọng cho nhiệm kỳ 2016 – 2020, thể hiện ý thức trách nhiệm cao đối với Đảng, Nhân dân và đất nước.
Tăng cường xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh và nâng cao năng lực lãnh đạo; phát huy sức mạnh toàn dân tộc và dân chủ xã hội chủ nghĩa Đẩy mạnh công cuộc đổi mới toàn diện, phát triển kinh tế nhanh, bền vững, hướng tới hiện đại hóa đất nước Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân, kiên quyết bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Giữ gìn hòa bình, ổn định và chủ động hội nhập quốc tế để nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Các chỉ tiêu quan trọng :
Trong 5 năm qua, tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt từ 6,5% đến 7% mỗi năm, với GDP bình quân đầu người vào năm 2020 khoảng 3.200 - 3.500 USD Tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ trong GDP chiếm khoảng 85%, trong khi tổng vốn đầu tư toàn xã hội bình quân đạt 32 - 34% GDP và bội chi ngân sách nhà nước khoảng 4% GDP Năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) góp phần vào tăng trưởng từ 30% đến 35%, cùng với năng suất lao động xã hội bình quân tăng khoảng 5% mỗi năm Ngoài ra, tiêu hao năng lượng tính trên GDP bình quân giảm từ 1% đến 1,5% mỗi năm, và tỉ lệ đô thị hóa dự kiến đạt 38 - 40% vào năm 2020.
Đến năm 2020, tỉ lệ lao động nông nghiệp chiếm khoảng 40% tổng lao động xã hội, trong khi tỉ lệ lao động qua đào tạo đạt từ 65 - 70%, với 25% có bằng cấp hoặc chứng chỉ Tỉ lệ thất nghiệp tại khu vực thành thị duy trì dưới 4%, bên cạnh đó có 9 - 10 bác sĩ và hơn 26,5 giường bệnh trên 10.000 dân Tỉ lệ bao phủ bảo hiểm y tế vượt 80% dân số, và tỉ lệ hộ nghèo giảm trung bình khoảng 1,0 - 1,5% mỗi năm.
Đến năm 2020, 95% dân cư thành phố và 90% dân cư nông thôn đã được tiếp cận với nước sạch và hợp vệ sinh Đồng thời, 85% chất thải nguy hại và 95-100% chất thải y tế được xử lý đúng cách Tỷ lệ che phủ rừng đạt 42%, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Các nhiệm vụ trọng tâm :
Trong nhiệm kỳ Đại hội XII, cần quán triệt và lãnh đạo toàn diện việc thực hiện các quan điểm và nhiệm vụ đã nêu trong Báo cáo chính trị và Báo cáo kinh tế - xã hội Điều này đòi hỏi đẩy mạnh công cuộc đổi mới một cách đồng bộ, phát huy mọi nguồn lực và động lực để phát triển đất nước nhanh chóng và bền vững Đặc biệt, cần tập trung lãnh đạo, chỉ đạo thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ trọng tâm.
Tăng cường xây dựng và chỉnh đốn Đảng là nhiệm vụ quan trọng nhằm ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức và lối sống Cần kiên quyết đẩy lùi các biểu hiện "tự diễn biến" và "tự chuyển hoá" trong nội bộ Đặc biệt, cần tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ, nhất là cán bộ cấp chiến lược, đảm bảo có đủ năng lực, phẩm chất và uy tín để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.
Xây dựng một tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu quả và có hiệu lực; đồng thời tăng cường công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng, lãng phí và quan liêu.
Tập trung vào việc nâng cao chất lượng tăng trưởng, năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế là điều cần thiết Cần thực hiện hiệu quả ba đột phá chiến lược: hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cùng với việc xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ Đồng thời, cần cơ cấu lại nền kinh tế một cách tổng thể và đồng bộ, gắn liền với đổi mới mô hình tăng trưởng, đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, kết hợp với xây dựng nông thôn mới Ngoài ra, việc cơ cấu lại doanh nghiệp nhà nước, ngân sách nhà nước, xử lý nợ xấu và đảm bảo an toàn nợ công cũng cần được chú trọng.
Kiên quyết và kiên trì bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc là nhiệm vụ hàng đầu Để phát triển đất nước, cần giữ vững môi trường hòa bình và ổn định, bảo đảm an ninh quốc gia và trật tự xã hội Đồng thời, mở rộng và nâng cao chất lượng quan hệ đối ngoại, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức để thực hiện hiệu quả hội nhập quốc tế, từ đó nâng cao vị thế và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.
Những hạn chế trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
Giai đoạn 2015-2020, Việt Nam đã có sự chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế tích cực, nhưng tăng trưởng các chỉ tiêu vĩ mô vẫn chưa ổn định và bền vững Nguyên nhân chính là do những tồn tại và hạn chế trong quá trình chuyển dịch này.
Mặc dù lực lượng lao động chủ yếu tập trung ở khu vực I, nhưng nguồn vốn đầu tư cho khu vực này lại rất hạn chế, cho thấy phương thức sản xuất còn lạc hậu, dẫn đến tỷ trọng đóng góp vào GDP thấp.
Mặc dù nguồn vốn đầu tư phát triển xã hội chủ yếu tập trung vào khu vực 2 và khu vực 3, nhưng tỷ trọng đóng góp vào GDP của các khu vực này vẫn chưa đạt mục tiêu so với khu vực 1 Điều này dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn trong các khu vực chưa đạt kỳ vọng đề ra.
Sự dịch chuyển lao động và nguồn vốn đầu tư giữa các khu vực, đặc biệt là KV2 và KV3, đang gặp phải sự thiếu ổn định và đồng bộ Điều này gây ra sự phát triển không đồng đều giữa các ngành kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
Mặc dù khu vực KV3 ghi nhận sự tăng trưởng ổn định về lao động và vốn đầu tư phát triển toàn xã hội, nhưng tỷ lệ đóng góp của khu vực này vào GDP vẫn chưa có sự chuyển biến rõ rệt.
3.2.2 Chậm trễ trong việc chuyển kinh tế nông hộ, nhỏ lẻ, phân tán lên sản xuất hàng hóa lớn, tập trung
Khi thực hiện "khoán 10", kinh tế nông hộ tự chủ đã thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp, nhưng khi chuyển sang sản xuất hàng hóa lớn theo cơ chế thị trường, các nhược điểm của kinh tế nông hộ nhỏ lộ rõ Mặc dù nhiều văn kiện của Đảng và Nhà nước đã đề ra chủ trương phát triển kinh tế trang trại và các hình thức hợp tác trong nông nghiệp, nhưng tiến độ thực hiện vẫn còn chậm.
Phát triển trang trại tại Việt Nam chủ yếu diễn ra ở quy mô nhỏ, trong khi trang trại lớn gặp nhiều khó khăn do các quy định pháp lý Theo Luật Đất đai 2013, hạn mức giao đất cho mỗi hộ gia đình sản xuất nông nghiệp chỉ tối đa 3 héc-ta tại Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long, và 2 héc-ta tại các tỉnh thành khác Điều 12, mục 5 của luật cũng nghiêm cấm việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp vượt quá hạn mức này Do đó, việc tuân thủ các quy định này khiến việc xây dựng trang trại sản xuất hàng hóa quy mô lớn trở nên khó khăn.
Giáo sư, Tiến sĩ Vương Đình Huệ, Phó Thủ tướng Chính phủ, đã chỉ ra tình trạng yếu kém của các hợp tác xã (HTX) nông nghiệp tại Việt Nam Tính đến tháng 10/2014, cả nước có 19.800 HTX, trong đó 10.339 HTX nông nghiệp, với 92% là hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Khoảng 45% hộ nông dân tham gia HTX nông nghiệp, nhưng phần lớn các HTX chỉ cung cấp một số dịch vụ đầu vào cơ bản Các HTX thường có quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu và trình độ quản lý yếu, dẫn đến chất lượng và hiệu quả hoạt động thấp Chỉ khoảng 10% HTX nông nghiệp đạt hiệu quả tốt, trong khi 60%-70% hoạt động cầm chừng và 20%-30% đã ngừng hoạt động.
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa cần gắn liền với sản xuất hàng hóa lớn theo cơ chế thị trường, vì sản xuất nhỏ và phân tán không thể áp dụng máy móc hiện đại và công nghệ mới Điều này dẫn đến khó khăn trong việc kết nối sản xuất với dịch vụ, chế biến, bảo quản và tiếp cận thị trường Hơn nữa, sản xuất nhỏ không thu hút được vốn đầu tư, vì nhà đầu tư thường không mặn mà với các dự án quy mô nhỏ.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã phát triển một số mô hình liên kết kinh tế giữa nông hộ và doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ nông sản, nhờ sự hỗ trợ của nhà nước và hợp tác từ các nhà khoa học Điển hình như mô hình cánh đồng mẫu lớn sản xuất lúa và chuỗi liên kết dọc sản xuất cá tra tại An Giang Tuy nhiên, việc mở rộng những mô hình này vẫn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là ở các tỉnh miền Bắc.
3.2.3 Cơ cấu vùng kinh tế còn nhiều bất cập
Mô hình tăng trưởng của Việt Nam đang có sự thay đổi nhưng vẫn còn chậm, với tốc độ tăng năng suất lao động nội ngành chưa cao và đóng góp của tiến bộ khoa học công nghệ vào tăng năng suất lao động còn hạn chế Chuyển dịch cơ cấu nội ngành chưa rõ nét và chưa bền vững Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo chủ yếu hoạt động ở phân khúc thấp trong chuỗi giá trị, dẫn đến giá trị gia tăng thấp Chẳng hạn, ngành dệt may hiện chỉ tham gia vào các khâu gia công (CMT) chiếm 60%, trong khi xuất khẩu theo phương thức ODM chỉ khoảng 5% Mặc dù ngành điện tử tham gia mạnh mẽ vào chuỗi giá trị toàn cầu, nhưng ngành điện tử Việt Nam, bao gồm cả các doanh nghiệp FDI, vẫn đang ở vị trí khiêm tốn.
Công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam phát triển chậm, phụ thuộc nhiều vào nguyên vật liệu và linh phụ kiện nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan, với hơn 90% nguyên liệu cho các ngành dệt may, da giày và điện tử Khu vực dịch vụ chưa phát triển tương xứng với tiềm năng, trong khi cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước diễn ra chậm, hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nhà nước vẫn chưa cải thiện đáng kể Tiến độ xử lý nợ xấu và tình trạng của các tổ chức tín dụng yếu kém chưa đáp ứng được yêu cầu, trong khi khu vực tư nhân chưa phát triển đồng bộ với quy mô và độ mở của nền kinh tế, dẫn đến mức độ phụ thuộc vào khu vực kinh tế nước ngoài vẫn cao.
Hiện nay, nhiều quy định vẫn tồn tại những bất cập, gây khó khăn cho việc thực hiện hiệu quả các giải pháp cơ cấu lại nền kinh tế và đổi mới mô hình tăng trưởng Thị trường các yếu tố sản xuất phát triển chậm, chưa đóng vai trò chính trong việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả Cải cách thể chế và các chương trình cơ cấu lại nền kinh tế chưa được triển khai một cách nhất quán và mạnh mẽ, điều này cản trở quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường hiện đại và hình thành một cơ cấu kinh tế hợp lý, năng động hơn.
3.2.4 Một số hạn chế về khoa học công nghệ
Mặc dù đã đạt được một số kết quả, khoa học - công nghệ vẫn chưa thực hiện đầy đủ vai trò là "quốc sách hàng đầu" và chưa trở thành động lực chính cho sự phát triển lực lượng sản xuất Năng lực và trình độ công nghệ của nền kinh tế còn thấp, với ngành công nghiệp chủ yếu tập trung vào gia công và lắp ráp, giá trị gia tăng không cao Hơn nữa, công nghiệp hỗ trợ phát triển chậm, tỷ lệ nội địa hóa thấp, và khả năng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu còn hạn chế.
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đặc biệt là công nghệ số, đang bùng nổ trên toàn cầu, mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho các nền kinh tế Đối với Việt Nam, việc tích cực chuyển đổi số và phát triển kinh tế số sẽ giúp quốc gia này không chỉ theo kịp mà còn có thể vượt lên các nước trong khu vực và thế giới, từ đó tránh nguy cơ tụt hậu Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cung cấp động lực và tài nguyên mới cho sự phát triển và đổi mới sáng tạo.