Tổng quan về lãi suất
Khái niệm lãi suất
Khi vay tín dụng, người vay không chỉ hoàn trả số tiền gốc mà còn phải trả thêm một khoản lãi suất Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số tiền lãi so với khoản vay ban đầu, phản ánh chi phí cho việc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định.
Lãi suất phản ánh giá trị của đồng tiền theo thời gian, với đồng tiền hôm nay có giá trị hơn đồng tiền trong tương lai Khi người cho vay cung cấp vốn, họ chấp nhận từ bỏ quyền sử dụng tiền hiện tại để hy vọng nhận lại số tiền lớn hơn sau này Sự chuyển nhượng vốn chỉ xảy ra khi có lợi nhuận đủ lớn để bù đắp cho giá trị thời gian của tiền tệ.
Lãi suất có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng và tiết kiệm của cá nhân, cũng như phân bổ vốn đầu tư của doanh nghiệp và hộ gia đình Các quyết định này không chỉ tác động đến tốc độ tăng trưởng kinh tế mà còn ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội Bên cạnh đó, lãi suất cũng phản ánh giá trị sử dụng tiền của người khác, do đó, việc xác định chính xác mức lãi suất là điều cần thiết khi thực hiện các giao dịch tín dụng.
Bản chất của lãi suất
Lãi suất là một lĩnh vực phức tạp, phản ánh nhiều mối quan hệ và xung đột liên quan đến lợi ích vật chất trong xã hội Nhà kinh tế học A Poial cho rằng lãi suất vừa là công cụ thúc đẩy phát triển kinh tế, vừa có thể kìm hãm sự phát triển đó, tùy thuộc vào cách sử dụng Sự tổng hợp, đa dạng và phức tạp của lãi suất trong quá trình phát triển kinh tế đã dẫn đến nhiều tranh cãi và quan niệm khác nhau.
Khi thảo luận về bản chất của lãi suất, hai quan niệm chính được đề cập là của Mác và các nhà kinh tế hiện đại Mác xác định rằng lãi suất có nguồn gốc từ giá trị thặng dư và là giá trị quyền sử dụng vốn Ngược lại, các nhà kinh tế hiện đại nhìn nhận lãi suất như là giá mua và bán quyền sử dụng vốn, đồng thời coi lãi suất tiết kiệm hay tiền gửi là phần thưởng cho việc tiết chế tiêu dùng hiện tại nhằm đạt được tiêu dùng lớn hơn trong tương lai.
Khái niệm lãi suất không chỉ đơn thuần là nguồn gốc mà còn phản ánh đặc trưng cơ bản của tín dụng, đó là trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi của người vay Điều này mang lại ý nghĩa kinh tế quan trọng, đồng thời bổ sung lý luận cho khái niệm lãi suất của Mác trong bối cảnh hiện nay.
Phân loại lãi suất
Khi nói đến lãi suất, chúng ta thấy có rất nhiều loại lãi suất khác nhau và phạm vi hoạt động của chúng cũng khác nhau.
- Phân loại theo nguồn vốn sử dụng trong ngân hàng sẽ bao gồm: lãi suất huy động và lãi suất cho vay.
Lãi suất huy động vốn, hay còn gọi là lãi suất tiền gửi, là tỷ lệ lãi mà ngân hàng trả cho các khoản tiền gửi của khách hàng Mức lãi suất này phụ thuộc vào thời gian gửi và quy mô số tiền gửi, tạo ra sự đa dạng trong các lựa chọn cho người gửi tiền.
Lãi suất cho vay là tỷ lệ mà người vay phải trả cho ngân hàng khi sử dụng vốn vay, được tính dựa trên số tiền vay Mức lãi suất này thường cao hơn lãi suất tiền gửi trung bình và có sự khác biệt tùy thuộc vào thời hạn vay và mức độ rủi ro của khoản vay.
- Phân loại theo giá trị thực: lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực
Lãi suất danh nghĩa là lãi suất được tính dựa trên giá trị danh nghĩa của tiền tệ tại thời điểm nghiên cứu, tức là loại lãi suất chưa được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát.
Lãi suất danh nghĩa thường được thông báo chính thức trong các quan hệ tín dụng.
Lãi suất thực tế là lãi suất đã được điều chỉnh để phản ánh sự thay đổi của lạm phát, tức là lãi suất sau khi đã loại trừ tỷ lệ lạm phát.
Lãi suất thực có 2 loại:
Lãi suất thực trước (dự tính): là lãi suất thực được điều chỉnh lại cho đúng theo những thay đổi dự tính về lạm phát.
Lãi suất thực tính sau: là lãi suất thực được điều chỉnh lại cho đúng theo những thay đổi thực tế về lạm phát.
Mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực và lạm phát được thể hiện qua phương trình Fisher do Irving Fisher, một trong những chuyên gia kinh tế tiền tệ hàng đầu thế kỷ XX, đề xuất.
Lãi suất danh nghĩa = Lãi suất thực + Tỷ lệ lạm phát
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa - Tỷ lệ lạm phát
- Phân loại theo mức độ ổn định của lãi suất: lãi suất cố định và lãi suất thả nổi.
+ Lãi suất cố định: là lãi suất được áp dụng cố định trong suốt thời hạn vay
Hình thức gửi tiền và vay tiền mang lại ưu điểm là cả người gửi và người vay đều biết trước số tiền lãi sẽ nhận được và phải trả Tuy nhiên, nhược điểm của nó là bị ràng buộc vào một lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định, khiến cho các tổ chức tín dụng và người vay khó có khả năng điều chỉnh linh hoạt trước những biến động của cung cầu vốn trên thị trường tài chính.
Lãi suất thả nổi là loại lãi suất có khả năng thay đổi theo biến động của lãi suất thị trường, có thể được thông báo trước hoặc không Mặc dù cả người vay và người cho vay không thể xác định chính xác mức lãi suất phải trả, nhưng cơ chế này lại phù hợp trong môi trường đầu tư không ổn định, nơi mà các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất khó dự đoán.
Mối quan hệ giữa lãi suất tiền gửi và tiền vay trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Theo nguyên tắc hoạt động của ngân hàng và các tổ chức tín dụng, lãi suất cho vay luôn phải cao hơn lãi suất huy động để đảm bảo lợi nhuận Mối quan hệ giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động được xác định dựa trên nguyên tắc này.
LS cho vay = LS huy động + Chi phí + Rủi ro tối thiểu + Lợi nhuận
Vai trò của lãi suất trong nền kinh tế thị trường
a) Lãi suất là phương tiện kích thích lợi ích vật chất để thu hút mọi nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế:
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong việc giao dịch vốn tiền tệ, chịu ảnh hưởng bởi quy luật cung cầu của thị trường Để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ các chủ thể trong nền kinh tế, ngân hàng cần cung cấp dịch vụ tốt và lãi suất hợp lý, hấp dẫn Lãi suất huy động tiền gửi cao sẽ khuyến khích khách hàng tìm kiếm lợi nhuận từ ngân hàng, từ đó ngân hàng có thể áp dụng nhiều biện pháp, bao gồm điều chỉnh lãi suất, để tăng cường huy động vốn Hơn nữa, lãi suất còn đóng vai trò là công cụ kích thích đầu tư, góp phần phát triển kinh tế.
Mức lãi suất cho vay hợp lý không chỉ kích thích các nhà đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh, tạo ra nhiều sản phẩm cho xã hội, mà còn góp phần tăng thu nhập quốc dân, hạn chế thất nghiệp và nâng cao mức sống của người dân, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Lãi suất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích ngân hàng và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả; doanh nghiệp cần sử dụng vốn tiết kiệm và hiệu quả để đảm bảo hoàn trả đúng hạn, trong khi ngân hàng cần thu hút nguồn vốn nhàn rỗi và thực hiện các biện pháp cho vay hiệu quả Hơn nữa, lãi suất còn là một công cụ đánh giá “sức khỏe” của nền kinh tế, phản ánh tình hình tài chính và khả năng phát triển bền vững.
Lãi suất có thể dự báo các yếu tố quan trọng của nền kinh tế như tính sinh lời của cơ hội đầu tư, tình hình tiền tệ và triển vọng kinh tế tương lai Dựa trên sự biến động của lãi suất, các ngân hàng và doanh nghiệp có thể chuẩn bị và lựa chọn phương án kinh doanh phù hợp Ngoài ra, lãi suất cũng đóng vai trò là công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
Sự thay đổi lãi suất có tác động lớn đến nhu cầu đầu tư và xuất khẩu, từ đó ảnh hưởng đến tổng sản phẩm quốc dân Bên cạnh đó, lãi suất cũng tác động đến nhu cầu tiêu dùng và cầu hàng hóa Chính vì vậy, lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản xuất, tiêu dùng và cân bằng cung cầu hàng hóa.
Lãi suất còn là công cụ để thực hiện mục tiêu chính sách tiền tệ quốc gia
Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ lãi suất để điều chỉnh chính sách tiền tệ, nhằm thắt chặt hoặc mở rộng, kiểm soát lạm phát và kích cầu để ngăn chặn giảm phát Qua đó, ngân hàng trung ương góp phần ổn định thị trường và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Rủi ro lãi suất
Khái niệm rủi ro lãi suất
Timothy W Koch defines interest rate risk as the potential fluctuations in net interest income and the market value of bank capital that arise from changes in interest rates.
Thomas P Fitch defines interest rate risk as the risk that changes in market interest rates will result in a decrease in the value of income-generating assets (Dictionary of Banking Terms).
Rủi ro lãi suất xảy ra khi có sự biến động của lãi suất thị trường hoặc các yếu tố liên quan, dẫn đến thiệt hại tài sản hoặc giảm thu nhập cho ngân hàng.
Rủi ro lãi suất xuất phát từ sự không khớp giữa cấu trúc thời hạn của tài sản và nợ, cũng như sự biến động của lãi suất trên thị trường Rủi ro này xảy ra chủ yếu trong hai trường hợp nhất định.
Thời hạn cho vay với lãi suất cố định thường kéo dài hơn so với vay với lãi suất biến đổi, tuy nhiên, người vay cần lưu ý rằng rủi ro lãi suất có thể xảy ra nếu lãi suất thị trường tăng cao.
Ví dụ: Huy động tiền gửi có thời hạn 3 tháng và cho vay có thời hạn 6 tháng, rủi ro xảy ra khi lãi suất thị trường tăng lên.
Biểu đồ 1.1: Rủi ro khi lãi suất thị trường tăng
Thời hạn vay với lãi suất cố định ngắn thường có mức lãi suất thấp hơn so với vay dài hạn Tuy nhiên, người vay cần lưu ý rằng rủi ro lãi suất có thể xảy ra nếu lãi suất thị trường giảm, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi ích tài chính của họ.
Ví dụ: Huy động tiền gửi có kỳ hạn 6 tháng và cho vay có kỳ hạn 3 tháng.
Biểu đồ 1.2: Rủi ro khi lãi suất thị trường giảm
Khi áp dụng lãi suất thả nổi, rủi ro xuất hiện khi lãi suất thị trường tăng hoặc giảm, điều này liên quan đến sự không khớp giữa thời hạn định giá của tài sản và nợ.
Khi lãi suất tăng, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro từ các khoản vay có thời hạn định giá khác nhau, chẳng hạn như khoản vay 3 tháng và khoản cho vay 6 tháng.
Trong cơ chế quản lý lãi suất theo kế hoạch, lãi suất tiền gửi và cho vay do Ngân hàng Nhà Nước ấn định, không có rủi ro lãi suất đáng kể Tuy nhiên, khi nền kinh tế chuyển sang cơ chế thị trường, tính ổn định của lãi suất bị phá vỡ Vào cuối những năm 1990, lãi suất quy định đã thay đổi thường xuyên, từ 4-5 lần mỗi năm, và từ năm 2002, chuyển sang cơ chế lãi suất thỏa thuận Điều này dẫn đến việc rủi ro lãi suất trở nên rõ ràng hơn, yêu cầu các ngân hàng phải chú trọng và áp dụng các giải pháp quản trị thích hợp để hạn chế tổn thất.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro lãi suất
1.2.2.1 Khi xuất hiện sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản Có và tài sản Nợ:
Trong trường hợp tài sản có kỳ hạn lớn hơn tài sản nợ, ngân hàng thường huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn Rủi ro xảy ra khi lãi suất huy động tăng lên trong những năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn vẫn giữ nguyên.
Khi ngân hàng huy động vốn dài hạn để cho vay và đầu tư ngắn hạn, rủi ro xảy ra khi lãi suất huy động không thay đổi trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn giảm Trong trường hợp này, kỳ hạn của tài sản có nhỏ hơn kỳ hạn của tài sản nợ, dẫn đến những thách thức trong việc quản lý lãi suất và lợi nhuận.
1.2.2.2 Do các ngân hàng áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay:
Khi ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay và đầu tư với lãi suất biến đổi, rủi ro lãi suất sẽ xuất hiện khi lãi suất giảm Điều này xảy ra vì chi phí lãi suất của ngân hàng không thay đổi trong khi thu nhập lãi giảm, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Ngân hàng huy động vốn với lãi suất biến đổi để cho vay và đầu tư với lãi suất cố định có thể gặp rủi ro lãi suất khi lãi suất thị trường tăng Khi chi phí lãi tăng trong khi thu nhập lãi không thay đổi, lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm sút.
1.2.2.3 Do có sự không phù hợp về khối lượng giữa nguồn vốn huy động với việc sử dụng nguồn vốn để cho vay:
- Ngân hàng huy động vốn 100, lãi suất 1%/tháng, thời hạn 6 tháng, chi phí lãi
- Cho vay 60, lãi suất 1,2%/tháng, thời hạn 6 tháng, thu nhập lãi = 60 x 1,2% x 6 = 4,32.
=> Ngân hàng không sử dụng hết nguồn vốn huy động để cho vay: Lợi nhuận giảm 1,68.
1.2.2.4 Do không có sự phù hợp về thời hạn giữa nguồn vốn huy động với việc sử dụng nguồn vốn đó để cho vay:
- Ngân hàng huy động 100, thời hạn 6 tháng, chi phí lãi = 100 x 1% x 6 = 6.
- Cho vay 100, lãi suất 1,2%/tháng, thời hạn 3 tháng, thu nhập lãi = 100 x 1,2% x 3 = 3,6.
=> Ngân hàng huy động vốn với thời hạn dài nhưng cho vay với thời hạn ngắn hơn: Lợi nhuận giảm 2,4.
1.2.2.5 Do tỷ lệ lạm phát dự kiến không phù hợp với tỷ lệ lạm phát thực tế -> vốn ngân hàng không được bảo toàn sau khi cho vay:
Lãi suất cho vay danh nghĩa = Lãi suất thực + Tỷ lệ lạm phát dự kiến
Ví dụ: Khi dự kiến lãi suất cho vay 8% = 3% (lãi suất thực) + 5% (dự kiến tỷ lệ lạm phát)
Nhưng nếu sau khi cho vay tỷ lệ lạm phát thực tế là 8% thì lãi suất thực ngân hàng được hưởng sẽ là 0%.
1.2.2.6 Khi lãi suất thị trường thay đổi, ngân hàng còn có thể gặp rủi ro giảm giá trị tài sản:
Giá trị thị trường của tài sản Có và tài sản Nợ phụ thuộc vào khái niệm giá trị hiện tại của tiền tệ Khi lãi suất thị trường tăng, mức chiết khấu giá trị tài sản cũng tăng theo, dẫn đến việc giá trị hiện tại của tài sản Có hoặc Nợ giảm xuống.
Ngược lại, nếu lãi suất thị trường giảm thì giá trị của tài sản Có và tài sản Nợ tăng lên.
Đánh giá rủi ro lãi suất
1.2.3.1 Hệ số chênh lệch lãi thuần (còn gọi là hệ số thu nhập lãi ròng cận biên NIM – Net Interest Margin)
Thu nhập lãi – Chi phí lãi
Hệ số chênh lệch lãi thuần = x 100%
(NIM) ∑ Tài sản Có sinh lời
- Thu nhập lãi: lãi cho vay, đầu tư, lãi tiền gửi tại ngân hàng khác, lãi đầu tư chứng khoán…
- Chi phí lãi: chi phí huy động vốn, đi vay …
- Tổng tài sản Có sinh lời = Tổng tài sản Có – Tiền mặt & tài sản cố định.
Hệ số lãi ròng biên tế là chỉ số quan trọng mà các ngân hàng theo dõi để dự báo khả năng sinh lãi Chỉ số này giúp ngân hàng kiểm soát hiệu quả tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
Hệ số chênh lệch lãi thuần (NIM) được xác định bởi mối quan hệ giữa chi phí huy động vốn và lãi thu từ cho vay cùng đầu tư Khi chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn lãi thu từ cho vay và đầu tư, hoặc khi lãi thu từ cho vay và đầu tư giảm nhanh hơn chi phí huy động vốn, NIM sẽ bị thu hẹp, dẫn đến rủi ro lãi suất gia tăng.
1.2.3.2 Hệ số rủi ro lãi suất (R) – Khe hở nhạy cảm lãi suất (Interest rate sensitive gap):
Hệ số rủi ro lãi suất (R) = Tài sản Có nhạy lãi – Tài sản Nợ nhạy lãi
Tài sản Có nhạy cảm với lãi suất (có thể được định giá lại) bao gồm :
- Các khoản cho vay có lãi suất biến đổi.
- Các khoản cho vay ngắn hạn (cho vay thương mại) với thời hạn dưới n tháng.
- Các khoản cho vay có thời hạn còn lại dưới n tháng.
- Chứng khoán có thời hạn còn lại dưới n tháng (trái phiếu chính phủ, công ty, xí nghiệp…)
Tiền gửi trên thị trường liên ngân hàng và tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại khác thường có thời gian đến hạn dưới n tháng Các khoản đầu tư tài chính này giúp tối ưu hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn, đáp ứng nhu cầu thanh khoản của các tổ chức tài chính.
Tài sản Nợ nhạy cảm với lãi suất (có thể được định giá lại) bao gồm :
- Tiền gửi thanh toán (tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi giao dịch) và tiết kiệm không kỳ hạn của khách hàng.
- Tiền gửi có kỳ hạn và tiết kiệm có kỳ hạn thời hạn còn lại dưới n tháng.
- Các khoản vay ngắn hạn trên thị trường tiền tệ với thời hạn dưới n tháng (vay qua đêm, vay tái chiết khấu thời hạn dưới n tháng).
Các trường hợp có thể xảy ra:
(a) R = 0: Tài sản Có nhạy cảm với lãi suất = Tài sản Nợ nhạy cảm với lãi suất.
Trong trường hợp lãi suất biến động tăng hoặc giảm, lợi nhuận của ngân hàng không bị ảnh hưởng, vì sự thay đổi của thu nhập lãi và chi phí lãi là tương đương.
Ví Dụ: Tài sản Có nhạy cảm lãi suất = Tài sản Nợ nhạy cảm lãi suất = 100
- Lãi suất thị trường tăng (+0,5%):
Thu nhập lãi tăng: 100 x 0,5% = 0,5 Chi phí lãi tăng: 100 x 0,5% = 0,5
=> Mức tăng của lợi nhuận = Mức tăng của thu nhập – Mức tăng của chi phí = 0 Khi lãi suất tăng, lợi nhuận của ngân hàng không bị ảnh hưởng.
- Lãi suất của thị trường giảm (-0,5%):
Thu nhập lãi giảm: 100 x (-0,5%) = -0,5 Chi phí lãi giảm: 100 x (-0,5%) = -0,5
=> Mức giảm của lợi nhuận = (-0,5) – (-0,5) = 0
Khi R = 0, cho dù lãi suất thị trường tăng hay giảm thì rủi ro lãi suất không xuất hiện (NIM của ngân hàng không thay đổi).
(b) R > 0: Tài sản Có nhạy cảm với lãi suất > Tài sản Nợ nhạy cảm với lãi suất – Khe hở dương
- Lãi suất thị trường tăng (+0,5%):
Thu nhập lãi tăng: 100 x (+0,5%) = + 0,5 Chi phí lãi tăng : 80 x (+0,5%) = + 0,4
=> Mức tăng của lợi nhuận = (+0,5) – (+0,4) = + 0,1.
Rủi ro lãi suất không xuất hiện mà lợi nhuận ngân hàng còn được tăng NIM của ngân hàng tăng.
- Lãi suất thị trường giảm (-0,5%) Thu nhập lãi giảm: 100 x (-0,5%) = - 0,5 Chi phí lãi giảm: 80 x (-0,5%) = - 0,4
=> Mức giảm của lợi nhuận = (-0,5) – (-0,4) = - 0,1.
Khi R > 0, lãi suất thị trường giảm rủi ro lãi suất xuất hiện (NIM của ngân hàng giảm).
(c) R < 0: Tài sản Có nhạy cảm lãi suất < Tài sản Nợ nhạy cảm lãi suất–Khe hở âm
Vẫn áp dụng ví dụ trên:
- Lãi suất thị trường tăng (+0,5%):
Thu nhập lãi tăng: 80 x (+0,5%) = + 0,4 Chi phí lãi tăng: 100 x (+0,5%) = + 0,5
=> Mức giảm của lợi nhuận = (+0,4) – (+0,5) = - 0,1.
Rủi ro lãi suất xuất hiện NIM của ngân hàng giảm.
- Lãi suất thị trường giảm (-0,5%) Thu nhập lãi giảm: 80 x (-0,5%) = - 0,4 Chi phí lãi giảm: 100 x (-0,5%) = - 0,5
=> Mức tăng của lợi nhuận = (-0,4) – (-0,5) = 0,1.
Khi R < 0, Rủi ro lãi suất xuất hiện khi lãi suất thị trường tăng.
Từ các ví dụ trên, ta có kết luận chung:
R = 0: Rủi ro lãi suất không xuất hiện.
R > 0: Rủi ro xuất hiện khi lãi suất thị trường giảm.
R < 0: Rủi ro xuất hiện khi lãi suất thị trường tăng.
Mức thay đổi lợi nhuận = (Tổng tài sản Có nhạy lãi – Tổng tài sản Nợ nhạy lãi) x Mức thay đổi lãi suất
Khoảng cách trong công thức được gọi là khe hở nhạy cảm lãi suất (Interest rate sensitive gap), và phương pháp phân tích này được biết đến như phân tích khe hở nhạy cảm lãi suất.
1.2.3.3 Khe hở kỳ hạn (Duration Gap):
Nhược điểm của việc sử dụng khe hở nhạy cảm lãi suất để đánh giá rủi ro lãi suất là thiếu sót trong việc nghiên cứu tác động của rủi ro này đến giá trị thị trường của vốn, chỉ tập trung vào số liệu sổ sách kế toán Phương pháp này không cung cấp thông tin đầy đủ về mức độ rủi ro lãi suất tổng thể của ngân hàng Do đó, cần áp dụng một phương pháp mới, dựa vào khe hở kỳ hạn, nhằm đánh giá và kiểm soát rủi ro lãi suất một cách hiệu quả hơn.
Kỳ hạn hoàn vốn Kỳ hạn hoàn trả Tổng nợ
Khe hở kỳ hạn = - x trung bình của tài sản trung bình của nợ Tổng tài sản
Kỳ hạn hoàn vốn của tài sản là khoảng thời gian trung bình cần thiết để thu hồi vốn đầu tư, dựa trên dòng tiền dự kiến nhận được trong tương lai.
Kỳ hạn hoàn trả của tài sản nợ là thời gian trung bình cần thiết để ngân hàng hoàn trả khoản vốn đã huy động, bao gồm cả việc thanh toán lãi và vốn vay.
Công thức xác định kỳ hạn hoàn vốn và kỳ hạn hoàn trả của một công cụ tài chính như sau:
∑ Dòng tiền dự tính trong khoảng thời gian t x
DA: Kỳ hạn hoàn vốn của công cụ tài chính t: Thời gian khoản tiền được thanh toán.
Cft: Giá trị khoản tiền dự tính được thanh toán trong giai đoạn t.
∑ Cf t : Giá trị hiện tại của công cụ tài chính
YTM: Tỷ lệ thu nhập khi công cụ tài chính đến hạn.
Một ngân hàng cấp cho khách hàng khoản vay 1.000 USD với thời hạn 5 năm và lãi suất 10% mỗi năm Kỳ hạn hoàn vốn cho khoản vay này sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như số tiền vay, thời gian và lãi suất.
- Ta có YTM = 10% nên giá trị thị trường của khoản vay cũng là 1.000 USD.
- Thay số liệu trên vào công thức, ta có:
Giá trị ròng của ngân hàng (NW) = A – L A: Giá trị của tổng tài sản
L: Giá trị của tổng vốn huy động Khi lãi suất thay đổi, giá trị của tổng tài sản và vốn huy động thay đổi làm cho giá trị ròng của ngân hàng thay đổi theo:
Khi lãi suất tăng, giá trị thị trường của tổng tài sản và tổng vốn huy động có lãi suất cố định, đặc biệt là những tài sản có kỳ hạn dài, sẽ bị giảm.
Ta có thể tính được mức tăng giảm giá trị ròng của ngân hàng theo công thức sau:
NW: Mức thay đổi giá trị ròng của ngân hàng.
DA : Kỳ hạn hoàn vốn trung bình theo giá trị của danh mục tài sản.
A: Tổng giá trị của tài sản.
DL : kỳ hạn hoàn trả trung bình theo giá trị của danh mục nợ.
∆r : Mức thay đổi của lãi suất. r: lãi suất ban đầu.
- Khi khe hở kỳ hạn dương (Kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản > Kỳ hạn hoàn trả trung bình nợ):
+ Nếu lãi suất tăng sẽ làm giảm giá trị ròng của ngân hàng.
+ Nếu lãi suất giảm sẽ làm tăng giá trị ròng của ngân hàng.
- Khi khe hở kỳ hạn âm (Kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản < Kỳ hạn hoàn trả trung bình nợ):
+ Nếu lãi suất tăng sẽ làm tăng giá trị ròng của ngân hàng.
+ Nếu lãi suất giảm sẽ làm giảm giá trị ròng của ngân hàng.
Khi khe hở kỳ hạn bằng không, tức là kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản bằng với kỳ hạn hoàn trả của nợ, giá trị ròng của ngân hàng không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi lãi suất Điều này có nghĩa là sự tăng giảm của giá trị tài sản sẽ được cân bằng với sự tăng giảm của giá trị nợ.
Tác động của rủi ro lãi suất đối với hoạt động kinh doanh của NHTM
Sự thay đổi lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập tương lai của ngân hàng, làm biến động giá trị kinh tế của tài sản và nguồn vốn
Thay đổi lãi suất đã tác động tiêu cực đến lợi nhuận thuần và báo cáo thu nhập của ngân hàng, điều này phản ánh phương pháp truyền thống mà các ngân hàng áp dụng để đánh giá rủi ro lãi suất Sự biến động trong thu nhập là yếu tố quan trọng trong phân tích rủi ro lãi suất, vì sự giảm sút thu nhập hoặc tổn thất tài chính có thể ảnh hưởng đến ổn định tài chính của các tổ chức tài chính và làm giảm niềm tin của thị trường.
Yếu tố thu nhập quan trọng nhất trong tài chính là thu nhập ròng từ lãi suất, được xác định bởi chênh lệch giữa tổng thu nhập từ lãi cho vay và chi phí lãi suất huy động Sự biến động của lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến cả thu nhập và chi phí, dẫn đến sự thay đổi trong thu nhập lãi suất.
Thu nhập từ lãi suất = Tổng thu nhập từ lãi suất – Tổng chi phí về lãi suất
Khi các ngân hàng mở rộng hoạt động thu phí và thu nhập ngoài lãi, những hoạt động này trở nên nhạy cảm với lãi suất Chẳng hạn, khi ngân hàng cung cấp dịch vụ cấp hạn mức tín dụng, sự thay đổi lãi suất có thể khiến khách hàng không sử dụng hết hạn mức này, dẫn đến việc phải trả phí cam kết, phí này phụ thuộc vào hạn mức tín dụng và lãi suất thị trường Thêm vào đó, trong dịch vụ quản lý khoản vay có tài sản đảm bảo, lãi suất tăng có thể làm giảm phí thu được, vì khách hàng có thể ngừng vay và lấy lại tài sản đảm bảo.
Các thu nhập ngoài lãi truyền thống, như giao dịch có tính phí, ngày càng nhạy cảm với lãi suất, buộc các nhà quản lý ngân hàng phải xem xét kỹ lưỡng tác động tiềm ẩn của lãi suất đối với thu nhập của ngân hàng Điều này cũng ảnh hưởng đến giá trị kinh tế của các tài sản.
Sự biến động của lãi suất thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị kinh tế của tài sản, tài sản nợ và trạng thái ngoại bảng của ngân hàng Vì vậy, việc đánh giá độ nhạy cảm của giá trị kinh tế các tài sản trước sự thay đổi của lãi suất là yếu tố quan trọng mà các nhà điều hành ngân hàng cần xem xét kỹ lưỡng.
Giá trị kinh tế của một tài sản ngân hàng được xác định bởi giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai, chiết khấu theo lãi suất hiện tại Điều này bao gồm giá trị hiện tại của các dòng tiền mong đợi, được tính bằng dòng tiền dự kiến từ tài sản trừ đi dòng tiền từ tài sản nợ, cộng với dòng tiền từ các trạng thái ngoại bảng Khi lãi suất biến động, giá trị kinh tế của ngân hàng cũng sẽ bị ảnh hưởng, cho thấy tác động dài hạn của sự thay đổi lãi suất hơn là chỉ tập trung vào thu nhập ngắn hạn Đánh giá này cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tác động của lãi suất đến tình hình tài chính của ngân hàng.
Sự thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến thu nhập và giá trị kinh tế của tài sản, có thể tác động đến tình hình tài chính của ngân hàng trong tương lai Khi đánh giá rủi ro lãi suất, ngân hàng cần xem xét tác động của lãi suất trong quá khứ đến hoạt động tương lai, đặc biệt là các công cụ thị trường tiền tệ không được định giá lại theo thị trường, có thể dẫn đến lợi nhuận hoặc thua lỗ Những biến động này có thể đã phản ánh trong thu nhập của ngân hàng theo thời gian Chẳng hạn, một khoản vay dài hạn với lãi suất cố định được giải ngân khi lãi suất thấp, sẽ gây ra lỗ cho ngân hàng nếu bên nguồn vốn phải chịu lãi suất cao hơn trong thời gian còn lại của khoản vay.
Quản lý rủi ro lãi suất & ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh của các NHTM
Khái niệm quản lý rủi ro lãi suất
Quản lý rủi ro (QLRR) là hệ thống chính sách và hoạt động của các tổ chức tài chính, nhằm kiểm soát các loại rủi ro QLRR bao gồm việc xác định, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của tổ chức.
- Rủi ro của các tổ chức nằm trong giới hạn đảm bảo
- Các quyết định có liên quan tới rủi ro phải tương xứng với mục tiêu và chiến lược kinh doanh do HĐQT đề ra
- Có đủ quĩ dự phòng để bù đắp được các rủi ro dự kiến sẽ xảy ra
- Việc ra quyết định liên quan tới rủi ro phải rõ ràng, minh bạch
Quản lý RRLS trong các NHTM là các biện pháp, các hoạt động tác động tới
Quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) trong các tổ chức ngân hàng bao gồm việc đo lường, xác định, giám sát và kiểm soát RRLS nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến thu nhập của ngân hàng khi lãi suất thay đổi Về mặt nghiệp vụ, việc quản lý RRLS sử dụng các công cụ tài chính để hạn chế hoặc giảm thiểu tổn thất tài chính do rủi ro lãi suất gây ra.
Quản lý Rủi ro Lãi suất (RRLS) trong ngân hàng bao gồm việc áp dụng bốn yếu tố chính trong việc quản lý Tài sản có (TSC), Tài sản nợ (TSN) và quản lý ngoại bảng Những thông lệ chuẩn mực này giúp ngân hàng tối ưu hóa hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
- Có hội đồng thích hợp (ALCO), có chuyên môn sâu chịu trách nhiệm việc quản lý RRLS
- Có các chính sách và cách thức đúng đắn, thích hợp để quản lý RRLS
- Có cách đo lường RRLS đúng đắn, có các chức năng giám sát và kiểm soát
- Hệ thống kiểm soát nội bộ cần thiết và bộ phận kiểm toán độc lập
Cách thức ngân hàng quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) phụ thuộc vào độ phức tạp và bản chất của các rủi ro mà họ đang nắm giữ, cũng như các hoạt động của tài sản có và tài sản nợ Ngân hàng sẽ áp dụng các phương pháp quản lý RRLS đa dạng; những ngân hàng có độ phức tạp thấp và sự can thiệp tích cực từ các nhà quản lý cấp cao có thể sử dụng quy trình quản lý cơ bản Ngược lại, các tổ chức có hoạt động phức tạp hơn sẽ cần quy trình quản lý RRLS cẩn thận và chuẩn mực hơn, nhằm đánh giá các hoạt động tài chính đa dạng và cung cấp thông tin cần thiết để giám sát hiệu quả các hoạt động hàng ngày.
Để đảm bảo tính trung thực của thông tin trong quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, bao gồm các đơn vị kiểm toán và cơ chế chịu trách nhiệm rõ ràng Trách nhiệm trong việc đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng phải được tách biệt và độc lập với các quyết định kinh doanh, nhằm tránh xung đột lợi ích.
Quản lý rủi ro là rất quan trọng và cần được giám sát chặt chẽ, bao gồm cả các chi nhánh và đơn vị thành viên Việc này là cần thiết vì tình hình rủi ro có thể không được dự đoán chính xác khi các trạng thái từ các đơn vị thành viên khác nhau được cấn trừ lẫn nhau.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý rủi ro lãi suất tại các NHTM
1.3.2.1 Trình độ công nghệ, năng lực cán bộ chuyên môn:
Bước đầu tiên trong kiểm soát RRLS là thu thập dữ liệu để mô tả tình hình tài chính của ngân hàng Mọi hệ thống đo lường, từ báo cáo khe hở đến mô hình mô phỏng giá trị kinh tế, đều cần thông tin từ bảng tổng kết tài sản Ngân hàng cần có hệ thống quản lý thông tin đầy đủ để truy xuất dữ liệu chính xác và kịp thời Bên cạnh công nghệ, năng lực nhận thức về RRLS cũng ảnh hưởng đến quản lý RRLS Do đó, ngân hàng cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý rủi ro nhằm nâng cao trình độ nghiệp vụ, vì trình độ cán bộ về QLRRLS là yếu tố quan trọng trong việc quản lý RRLS của ngân hàng.
1.3.2.2 Môi trường pháp lý và sự phát triển của thị trường tài chính:
Sự phát triển của thị trường tài chính có tác động lớn đến quản lý rủi ro lãi suất (QLRRLS), vì khi thị trường này tiến bộ, sẽ xuất hiện nhiều công cụ mới để bảo vệ trước rủi ro lãi suất Hơn nữa, sự phát triển này cũng dẫn đến sự biến động lãi suất gia tăng, từ đó làm cho nhu cầu về QLRRLS trở nên đa dạng hơn.
Khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chú trọng đến các loại rủi ro trong hệ thống ngân hàng, việc quản lý và giám sát rủi ro cùng với môi trường pháp lý sẽ ảnh hưởng đáng kể đến quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại.
1.3.3 Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh của các NHTM: Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất là nhằm hạn chế tối đa tổn thất về thu nhập do sự thay đổi của lãi suất thị trường, hay nói cách khác khi lãi suất thị trường thay đổi sẽ không ảnh hưởng đến mức chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi và giá vốn chủ sở hữu Các nhà quản trị tài chính thường dùng hệ số chênh lệch lãi ròng để đo lường và so sánh sự thay đổi của thu nhập khi có biến động của lãi suất thị trường.
Hệ số chênh lệch lãi ròng (HCL) là tỷ lệ thu nhập lãi ròng chia cho tài sản sinh lời hoặc tổng tài sản.
Thu nhập lãi – Chi phí lãi
Hệ số chênh lệch lãi Tổng tài sản
Quản lý rủi ro lãi suất chủ yếu nhằm kiểm soát quy mô của hệ số thu nhập lãi ròng thông qua việc điều chỉnh cấu trúc danh mục tài sản và nợ nhạy cảm lãi suất của ngân hàng Sự thay đổi của lãi suất thị trường có thể dẫn đến việc giảm hệ số chênh lệch lãi ròng, đây là dấu hiệu của rủi ro lãi suất Do đó, nhà quản trị cần áp dụng các giải pháp hiệu quả để duy trì hoặc tăng cường hệ số này.
1.4 Một số kinh nghiệm về quản lý rủi ro lãi suất tại các chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam:
Tại chi nhánh Ngân hàng HSBC, Việt Nam
Chi nhánh ngân hàng HSBC áp dụng phương pháp giá trị có thể tổn thất (VaR) và lợi nhuận và thua lỗ (P&L) để quản lý rủi ro lãi suất VaR giúp HSBC xác định tình huống xấu nhất liên quan đến rủi ro lãi suất, đồng thời đo lường mức độ biến động của P&L trong những ngày khó khăn nhất.
Ví dụ: VaR của HSBC Singapore là 7 triệu $ (chi nhánh Ngân hàng HSBC, Việt
Nam là chi nhánh trực thuộc ngân hàng HSBC chi nhánh Singapore nên sẽ tuân theo các quy định & hạn mức cuả ngân hàng HSBC chi nhánh Singapore)
Với xác suất 99%, giá trị VaR trong 10 ngày tới của Trading Book tại HSBC Singapore được ước tính là 7 triệu USD, cho thấy rằng ngân hàng không dự kiến sẽ chịu lỗ vượt quá con số này trong khoảng thời gian đó Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng với xác suất 1%, HSBC có thể gặp phải tổn thất lớn hơn 7 triệu USD.
Con số VaR này có thể tăng lên hay giảm xuống hàng ngày dựa vào các tác động của:
- Các trạng thái kinh doanh tại HSBC Singapore (Trading Positions).
- Sự thay đổi của lãi suất (Market Volatility).
- Hiệu quả của các danh mục đầu tư và các trạng thái khác tại Singapore
VaR (Value at Risk) là chỉ số đo lường sự biến động của thị trường đối với các trạng thái vốn, giả định rằng chúng ta giữ nguyên trạng thái hiện tại Chỉ số này phản ánh sự thay đổi giá trị do biến động lãi suất thị trường ảnh hưởng đến các trạng thái vốn mà ngân hàng đang nắm giữ VaR sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro tài chính trong tương lai gần.
HSBC tính VaR như thế nào?
HSBC không sử dụng sự thay đổi của Lãi và lỗ (P&L) để tính toán VaR, vì P&L không thể giải thích chính xác những diễn biến tương lai và cách thức bảo vệ rủi ro Tuy nhiên, HSBC áp dụng P&L cho mục đích kiểm tra (Back Testing).
VaR được tính bằng = PVBP * sự thay đổi của thị trường (Market Volatility)
VaR = Risk (Position) * Volatility (Market) = PVBP position/market* [σ market/day * (t day/250)* 1/2*ϕ confidence]
Để tính toán VaR, cần sử dụng PVBPs (trạng thái rủi ro), qua đó phân chia giá trị VaR và P&L thành hai phần riêng biệt, dựa trên các trạng thái và sự biến động của thị trường (Market Volatility).
Ngân hàng dùng VaR như thế nào trong việc quản lý rủi ro:
Ngân hàng đã tính mối quan hệ giữa VaR và vốn điều lệ (Regulatory Capital).
Capital = VaR (10 - days)*Regulatory Factor
Ví dụ: Xác suất 99%, 10 ngày, VaR của HSBC Singapore là 7 triệu $.
HSBC Singapore cần tối thiểu 26.6 triệu USD vốn, tương đương với 7 triệu USD nhân với hệ số quy định 3.8 Nếu ngân hàng không đạt đủ số vốn này, họ phải báo cáo tình huống ngoại lệ cho Hội sở tại Luân Đôn hoặc giảm trạng thái nắm giữ Hành động này sẽ dẫn đến việc giảm giá trị VaR và đồng thời làm giảm yêu cầu về vốn.
Trách nhiệm quản lý rủi ro chủ yếu thuộc về Giám đốc Treasury, Giám đốc Phòng quản lý rủi ro và Giám đốc tài chính Họ cần tăng cường quản lý và nhận diện rủi ro lãi suất một cách sớm hơn để đảm bảo an toàn tài chính cho tổ chức.
THỰC TRẠNG VỀ QUẢN LÝ RỦI RO LÃI SUẤT TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Á Châu
2.1.1 Sự hình thành và phát triển:
Pháp lệnh về Ngân hàng và Pháp lệnh về NHTM, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính được ban hành vào tháng 5/1990 đã thiết lập khung pháp lý cho hoạt động ngân hàng thương mại tại Việt Nam Trong bối cảnh này, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP của Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 24/04/1993 và Giấy phép số 533/GP-UB do Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993 ACB chính thức đi vào hoạt động từ ngày 04/06/1993.
Tầm nhìn, mục tiêu và chiến lược của ACB đã được cổ đông và nhân viên đồng lòng thực hiện trong suốt 19 năm hoạt động, qua đó khẳng định định hướng đúng đắn của ngân hàng Những kết quả đạt được đã giúp ACB vững vàng vị trí dẫn đầu trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ Dưới đây là những cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của ACB.
Giai đoạn 1993 – 1995 đánh dấu sự hình thành của ACB, nơi các nhà sáng lập với năng lực tài chính, học thức và kinh nghiệm thương trường đã thống nhất nguyên tắc kinh doanh “quản lý sự phát triển của doanh nghiệp an toàn, hiệu quả” ACB tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp khu vực tư, áp dụng chiến lược thận trọng trong cấp tín dụng và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới chưa có trên thị trường, như cho vay tiêu dùng, dịch vụ chuyển tiền nhanh Western Union và thẻ tín dụng.
Giai đoạn 1996 – 2000, ACB trở thành ngân hàng cổ phần đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ tín dụng quốc tế MasterCard và Visa Năm 1997, ngân hàng bắt đầu chương trình đào tạo toàn diện kéo dài hai năm, với sự giảng dạy của các chuyên gia nước ngoài trong lĩnh vực ngân hàng Đến năm 1999, ACB triển khai chương trình hiện đại hóa công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống mạng diện rộng nhằm nâng cao hiệu quả giao dịch trực tuyến và tin học hóa hoạt động ngân hàng.
Năm 2000, ACB đã tiến hành tái cấu trúc như một phần của chiến lược phát triển trong nửa đầu thập niên 2000, với cơ cấu tổ chức được điều chỉnh theo định hướng kinh doanh và hỗ trợ Hoạt động kinh doanh của Hội sở được chuyển giao cho Sở giao dịch tại Tp.HCM, nhằm đảm bảo sự chỉ đạo xuyên suốt toàn hệ thống Sản phẩm được quản lý theo định hướng khách hàng và thiết kế phù hợp với từng phân đoạn, đồng thời chú trọng phát triển kinh doanh và quản lý rủi ro.
Giai đoạn 2001 – 2005 đánh dấu sự phát triển quan trọng của ACB với việc triển khai hệ thống công nghệ ngân hàng lõi TCBS vào cuối năm 2001, kết nối tất cả chi nhánh và phòng giao dịch, cho phép giao dịch tức thời và sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung Năm 2003, ACB đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2000 trong các lĩnh vực huy động vốn, cho vay, thanh toán quốc tế và cung ứng nguồn lực Đến năm 2005, ACB ký kết thỏa thuận hỗ trợ kỹ thuật với Ngân hàng Standard Chartered, trở thành cổ đông chiến lược và triển khai giai đoạn hai của chương trình hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, bao gồm nâng cấp máy chủ, thay thế phần mềm giao dịch thẻ ngân hàng và lắp đặt hệ thống máy ATM.
Giai đoạn 2006 đến 2010, ACB niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội vào tháng 11/2006 và nhanh chóng mở rộng mạng lưới với 31 chi nhánh và phòng giao dịch mới trong năm 2007 Ngân hàng hợp tác với Open Solution (OSI) và Thiên Nam để nâng cấp hệ ngân hàng cốt lõi, cùng với Microsoft để áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý ACB phát hành 10 triệu cổ phiếu, thu về hơn 1.800 tỷ đồng Năm 2008, ngân hàng tiếp tục mở thêm 75 chi nhánh và hợp tác với American Express về séc du lịch, đồng thời triển khai dịch vụ thanh toán thẻ JCB, nâng vốn điều lệ lên 6.355 tỷ đồng và được vinh danh “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2008” bởi tạp chí Euromoney tại Hong Kong.
Năm 2009, ACB đã hoàn thành chương trình tái cấu trúc nguồn nhân lực và hệ thống kênh phân phối, đồng thời xây dựng mô hình chi nhánh theo định hướng bán hàng với việc tăng thêm 51 chi nhánh và phòng giao dịch Hệ thống chấm điểm tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp được áp dụng chính thức, cùng với việc triển khai hệ thống bàn trợ giúp (help desk) Đặc biệt, ACB là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam nhận được 6 giải thưởng “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2009” từ các tạp chí ngân hàng quốc tế danh tiếng như Asiamoney, FinanceAsia, Global Finance, Euromoney, The Asset và The Banker.
Năm 2010, ACB đã tăng cường công tác dự báo để đưa ra quyết sách phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động Ngân hàng xây dựng Trung tâm dữ liệu dự phòng đạt chuẩn tại Đồng Nai và phát triển các kênh phân phối phi truyền thống như ngân hàng điện tử và telesales Đặc biệt, trong quý 3, Hội đồng quản trị đã thảo luận sâu rộng về chiến lược mới của ACB.
Năm 2011: tháng Giêng, Định hướng Chiến lược phát triển của ACB giai đoạn
Từ năm 2011 đến 2015, ACB đã triển khai chương trình chuyển đổi hệ thống quản trị điều hành nhằm tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam và áp dụng các thông lệ quốc tế tốt nhất Chương trình này bao gồm việc phân định rõ vai trò và trách nhiệm của các cơ quan lãnh đạo, tăng cường năng lực chỉ đạo của Hội đồng quản trị, nâng cao trách nhiệm và thẩm quyền của Tổng giám đốc, cũng như củng cố vai trò độc lập của Ban kiểm soát và nâng cao năng lực Ban kiểm toán nội bộ Cuối năm, ACB khánh thành Trung tâm Dữ liệu dạng mô-đun tại Tp HCM với tổng đầu tư gần 2 triệu USD, đánh dấu trung tâm dữ liệu đầu tiên đạt tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam Trung tâm Vàng ACB cũng là đơn vị đầu tiên trong ngành được chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và công nhận năng lực thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005 Đây là bước khởi đầu cho việc xây dựng Nhà máy tinh luyện vàng và Phòng thí nghiệm giám định tuổi vàng đạt chuẩn quốc tế trong tương lai Trong năm, ACB đã mở thêm 45 chi nhánh và phòng giao dịch mới.
2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Á Châu (giai đoạn
Ngành nghề kinh doanh chính của ACB bao gồm huy động vốn ngắn, trung và dài hạn qua các hình thức như tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và chứng chỉ tiền gửi ACB còn tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư, cho vay ngắn, trung và dài hạn, chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá Ngân hàng cũng đầu tư vào chứng khoán, cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng, kinh doanh ngoại tệ và vàng bạc, cùng với các dịch vụ thanh toán quốc tế và bao thanh toán Ngoài ra, ACB còn thực hiện môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán, lưu ký tài sản, tư vấn tài chính doanh nghiệp và bảo lãnh phát hành, đồng thời cung cấp các dịch vụ về đầu tư, quản lý nợ, khai thác tài sản và cho thuê tài chính.
Qua 19 năm hoạt động, ACB luôn giữ vững sự tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định Điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu chính qua các năm:
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của ACB từ năm 2007-2011 Đvt: tỷ đồng
Tổng dư nợ cho vay 31.974 34.833 62.358 87.195 104.094
Nguồn: BCTC thường niên của ACB năm 2011 a) Huy động vốn:
Nguồn: BCTC thường niên của ACB năm 2011
Biểu đồ 2.1: Tổng vốn huy động hợp nhất (tỷ đồng) b) Sử dụng vốn:
Nguồn: BCTC thường niên của ACB năm 2011
Biểu đồ 2.2: Tổng dư nợ cho vay hợp nhất (tỷ đồng) c) Tổng tài sản:
Nguồn: BCTC thường niên của ACB năm 2011
Biểu đồ 2.3: Tổng tài sản hợp nhất (tỷ đồng) d) Kết quả hoạt động kinh doanh:
Nguồn: BCTC thường niên của ACB năm 2011
Biểu đồ 2.4: Lợi nhuận trước thuế hợp nhất (tỷ đồng)
Năm 2011, ACB đã khẳng định vị thế ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, bất chấp những khó khăn và biến động Ngân hàng này đã hoàn thành kế hoạch lợi nhuận đầy tham vọng với lợi nhuận hợp nhất trước thuế đạt khoảng 4.203 tỷ đồng, tăng 1,35 lần so với cùng kỳ năm trước và vượt kế hoạch công bố đầu năm Đặc biệt, hoạt động kinh doanh ngân hàng ghi nhận lợi nhuận xấp xỉ 4.175 tỷ đồng, tăng 24% so với cuối năm 2010.
Các chỉ tiêu về quy mô của ACB có bước tiến nhanh và bền vững trong năm
Đến cuối năm 2011, tổng tài sản của ACB đạt 281.019 tỷ đồng, tăng 37% so với năm 2010, chiếm 9,64% tổng phương tiện thanh toán, tăng 1,4% so với đầu năm Trong đó, 63% mức tăng này đến từ nguồn vốn bền vững là tiền gửi khách hàng, với số tiền gửi đạt 185.637 tỷ đồng, tăng gần 35% so với năm trước, trong khi mức tăng trưởng trung bình của ngành chỉ đạt 14,4% Thị phần huy động của ACB ước tính đạt 6,5%, tăng gần 1% so với đầu năm Bên cạnh đó, ACB cũng thực hiện chính sách tăng tốc tín dụng, với tăng trưởng cho vay khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế đạt 18%, gấp khoảng 1,5 lần so với bình quân ngành, đưa dư nợ cho vay đạt 102.809 tỷ đồng, tăng 1,2 lần so với cuối năm trước, nâng thị phần tín dụng lên 4% Hoạt động tín dụng vẫn là nguồn thu nhập chính cho ACB trong năm 2011, với tốc độ tăng trưởng cao hơn so với ngành.
Tính đến ngày 31/12/2011, ACB ghi nhận tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu (ROEtt) đạt 36%, trong khi tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản (ROAtt) giữ ổn định ở mức 1,7% Nguyên nhân chính cho kết quả này là hiệu quả hoạt động ngày càng cao của các chi nhánh và phòng giao dịch, với số dư huy động và dư nợ cho vay bình quân trên mỗi nhân viên tăng lần lượt 11% và 28% so với cùng kỳ.
2010 Năm 2011, thời gian trung bình để các CN&PGD mới thành lập trong vòng
24 tháng có lợi nhuận dương ổn định là khoảng 11 tháng, rút ngắn 3 tháng so cùng kỳ năm trước.
Bảng 2.2: Khả năng sinh lời của ACB từ năm 2007-2011
LN trước thuế/Vốn CSH bình quân (ROE) 53,8% 36,7% 31,8% 28,9% 36%
LN trước thuế/TTS bình quân (ROA) 3,3% 2,6% 2,1% 1,7% 1,7%
Nguồn: BCTC thường niên của ACB năm 2011
Vào năm 2011, ACB đã có những bước tiến quan trọng trong việc cải thiện hệ thống quản lý và giám sát rủi ro Ủy ban Quản lý rủi ro đã được thành lập dưới sự chỉ đạo của Hội đồng quản trị, nhằm đáp ứng các yêu cầu pháp lý và áp dụng các thông lệ tốt nhất cũng như chuẩn mực quốc tế trong quản lý rủi ro Hệ thống quản lý rủi ro mới tại ACB đã được xác định rõ ràng cùng với lộ trình triển khai thực hiện.
Thực trạng về quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Á Châu
2.2.1 Tình hình biến động lãi suất từ năm 2007 đến năm 2011:
Lãi suất tiền đồng tại Việt Nam được điều tiết bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN), bắt đầu từ năm 2000 NHNN quản lý lãi suất thông qua việc công bố các mức lãi suất cơ bản, tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại (NHTM) tự quyết định lãi suất của mình Điều này đã dẫn đến việc chuyển đổi sang cơ chế lãi suất thả nổi.
Kể từ năm 2002, NHNN đã triển khai cơ chế lãi suất thoả thuận cho các khoản vay thương mại tại các TCTD, cho phép các tổ chức tín dụng tự quyết định lãi suất cho vay dựa trên tình hình cung cầu thị trường và mức độ tín nhiệm của khách hàng.
Từ năm 2005, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều chỉnh các mức lãi suất cơ bản, với lãi suất cơ bản tăng từ 7,5% vào năm 2005 lên 9% vào tháng 6 năm 2012 Lãi suất tái cấp vốn cũng tăng từ 5,5% năm 2005 lên 11% vào tháng 6 năm 2012, trong khi lãi suất chiết khấu tăng từ 3,5% vào đầu năm 2005 lên 9% vào tháng 6 năm 2012 Những điều chỉnh này nhằm khuyến khích các tổ chức tín dụng huy động vốn hiệu quả hơn và kiểm soát tín dụng để đạt được các mục tiêu kinh tế mà NHNN đề ra.
Trong các năm gần đây có sự thay đổi lớn về lãi suất và chính sách của NHNN:
Vào đầu năm 2007, Ngân hàng Nhà nước giữ nguyên các mức lãi suất chủ đạo, đồng thời áp lực tăng lãi suất trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là lãi suất USD, đã giảm bớt.
Bắt đầu năm 2007, nhiều ngân hàng cổ phần đã điều chỉnh lãi suất huy động, tạo ra áp lực cạnh tranh mới Ngân hàng Kỹ thương (Techcombank) là ngân hàng đầu tiên tăng lãi suất "Tiết kiệm điện tử" từ ngày 1/1/2007, với lãi suất VND kỳ hạn 12 tháng tăng từ 9,42% lên 9,48% cho các mức tiền gửi khác nhau Cuộc đua tăng lãi suất thực sự chỉ khởi tranh vào cuối năm, với sự tham gia của nhiều ngân hàng Tuy nhiên, lãi suất trong năm 2007 nhìn chung không có nhiều biến động, vẫn duy trì ở mức 9,5%/năm.
Biểu đồ 2.5: Sự thay đổi của lãi suất huy động và cho vay trong năm 2007 (ii) – Năm 2008:
Sau hơn một thập kỷ tăng trưởng kinh tế từ năm 1997, Việt Nam đã phải đối mặt với khủng hoảng tài chính toàn cầu, dẫn đến nhiều khó khăn trong lĩnh vực tài chính Để kiểm soát lạm phát, Ngân hàng Nhà nước đã thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất cơ bản từ 8,7% lên 12-14%/năm, tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại, yêu cầu mua kỳ phiếu và kiểm soát tăng trưởng tín dụng Tuy nhiên, các biện pháp này đã gây tác động tiêu cực đến thị trường tài chính, khiến nhiều ngân hàng thương mại mất thanh khoản trong thời gian dài, với lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng có lúc lên tới 40% Điều này đặc biệt khó khăn cho các ngân hàng nhỏ khi phải đối mặt với rủi ro thanh khoản, dẫn đến tình trạng thanh khoản của toàn hệ thống ngân hàng suy giảm.
Lãi suất huy động và cho vay đã đạt mức cao kỷ lục, với lãi suất cho vay lên tới 21%/năm, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc huy động vốn Nhiều doanh nghiệp phải chấp nhận lãi suất cao, dẫn đến thua lỗ hoặc gián đoạn hoạt động kinh doanh Tình hình này cũng khiến nợ xấu tại các ngân hàng thương mại gia tăng.
NHNN đã thực hiện một loạt các quyết định nhằm hạ lãi suất, bao gồm việc phát hành Tín phiếu kho bạc trị giá 20.300 tỷ đồng với lãi suất 7,8%/năm, yêu cầu tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) phải mua (Quyết định số 346/QD-NHNN ngày 13/2/2008) Đồng thời, NHNN cũng thiết lập giới hạn lãi suất huy động tối đa của các NHTM là 12%/năm và chuyển từ chế độ lãi suất thoả thuận sang lãi suất cơ bản (Quyết định số 16/2008/QD-NHNN ngày 16/5/2008), quy định rằng lãi suất các khoản vay thương mại bằng VND không được vượt quá 150% lãi suất cơ bản do NHNN công bố trong từng thời kỳ.
NHNN cũng điều chỉnh lãi suất cơ bản từ 12 lên 14%
Tuy nhiên hiệu quả dường như không cao, lãi suất thị trường vẫn tiếp tục tăng
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang cạnh tranh quyết liệt về lãi suất, với mức huy động lên tới 18% và cho vay với lãi suất vượt 21%/năm Điều này thu hút nhiều khách hàng gửi tiền vào ngân hàng để tận dụng lãi suất cao.
NHNN tiếp tục thực hiện các biện pháp hành chính như thanh tra lãi suất huy động tiết kiệm của các tổ chức tín dụng và xử phạt các ngân hàng thương mại huy động vốn cao mà không có kế hoạch đầu tư tương ứng Các chính sách mới được áp dụng nhằm giảm lãi suất hoạt động một cách hiệu quả Nhờ đó, lãi suất đã dần ổn định và lạm phát được kiểm soát tốt hơn.
Nguồn: Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam
Biểu đồ 2.6: Các lãi suất cơ bản từ năm 2007-2011
Trong 4 tháng cuối cùng của năm 2008, nền kinh tế lâm vào tình trạng giảm phát do bị ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu mà bắt đầu từ Mỹ, nền kinh tế Việt Nam trở nên khó dự đoán
Khi nền kinh tế Việt Nam đối mặt với tình trạng giảm phát, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng thông qua gói kích cầu kinh tế, với lãi suất ưu đãi từ 2-4% và giảm lãi suất cơ bản từ 8,5% xuống 7% trong khoảng thời gian từ 1/2/2009 đến 30/11/2009 Chính sách này đã góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế, giúp Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng 5,2%, trong khi nhiều quốc gia khác ghi nhận mức tăng trưởng thấp hoặc âm Tuy nhiên, gói kích cầu cũng dẫn đến tình trạng tăng cung trên thị trường, làm giảm giá trị đồng VND, đồng thời mở rộng khoảng cách giữa tăng trưởng tín dụng (37,73%) và tăng trưởng huy động vốn (28,67%) Các ngân hàng thương mại đã phải đối mặt với tình trạng thiếu vốn vào quý 4 năm 2009.
Lãi suất cho vay và huy động VND trên thị trường:
Lãi suất huy động VND đã tăng liên tục từ tháng 3/2009, vào khoảng thời gian cuối năm 2009, lãi suất huy động của các NHTM nằm trong vùng từ 9-10,5%
Vào ngày 25/11/2009, Thống đốc NHNN quyết định nâng lãi suất cơ bản lên 8% sau 10 tháng giữ ở mức 7%, nhằm quản lý cung cầu tiền tệ, tăng thanh khoản và giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng Tuy nhiên, sự gia tăng cung tiền đã dẫn đến việc lãi suất trên thị trường tiền tệ tăng cao, với lãi suất huy động luôn chạm trần 10,49% và lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại duy trì ở mức trần 12%, theo quy định của NHNN là 150% lãi suất cơ bản.
Cuối năm 2009, lãi suất VND có xu hướng tăng do nhu cầu vốn trong nền kinh tế gia tăng Chính phủ đã thực hiện gói kích cầu 1 nhằm thúc đẩy kinh tế và có khả năng triển khai gói kích cầu 2 trong Quý I/2010 Đồng thời, lãi suất huy động từ các tổ chức dân cư cũng tăng cao Dưới đây là lãi suất huy động tiết kiệm của một số ngân hàng thương mại trong tháng 12 năm 2009.
Bảng 2.4: Lãi suất tiết kiệm của một số NHTMVN trong tháng 12/2009
Ngân hàng Loại tiền Ngày áp dụng Tên sản phẩm 1T
As of December 2009, various banks in Vietnam have reported their interest rates for the VND currency ABBank offers a tiered rate structure with rates ranging from 10.3% to 10.56% ACB's rates span from 9.83% to 10.33%, while Eximbank's rates fluctuate between 10.164% and 10.5% GPBank maintains a consistent rate of 10.6% to 10.65% Sacombank's rates vary from 10.22% to 10.4%, and Seabank offers rates from 10.31% to 10.49% Techcombank's rates range from 10.15% to 10.35%, and Tienphongbank presents rates from 9.62% to 9.92% These rates reflect the competitive landscape of the banking sector in Vietnam during this period.
VIBank VND 24/11/09 Bậc thang-cuối kỳ 9,05 9,6 9,41 9,61
VPBank VND 02/12/09 Bậc thang-cuối kỳ 10,46 10,56 10,5 10,5 10,5
SHB VND 01/12/09 Bậc thang-cuối kỳ 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5
Nguồn: Tổng hợp từ các ngân hàng
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ RỦI RO LÃI SUẤT TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI NGÂN HÀNG Á CHÂU.58
Định hướng phát triển của Ngân hàng TMCP Á Châu đến năm 2015
3.1.1 Định hướng phát triển chung:
Năm 2011 là năm đầu tiên ACB bắt đầu thực hiện Định hướng Chiến lược phát triển giai đoạn 2011 - 2015 Định hướng này có hai nội dung nền tảng:
Tầm nhìn và sứ mệnh:
ACB cần nắm bắt cơ hội trong giai đoạn phát triển mới của Việt Nam để củng cố và nâng cao vị thế, trở thành ngân hàng hàng đầu Ngân hàng sẽ thực hiện sứ mệnh là “Ngân hàng của mọi nhà”, là địa chỉ đầu tư hiệu quả cho cổ đông, và cung cấp dịch vụ chất lượng hàng đầu cho khách hàng ACB cũng cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển sự nghiệp của cán bộ nhân viên, trở thành đối tác tin cậy trong cộng đồng tài chính ngân hàng, đồng thời đóng góp tích cực cho xã hội.
Tham vọng và mục tiêu:
ACB cam kết thực hiện phương châm “Tăng trưởng nhanh - Quản lý tốt - Hiệu quả cao” với mục tiêu trở thành một trong bốn ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, hoạt động an toàn và hiệu quả vào năm 2015.
ACB cam kết cải thiện năng lực quản lý vận hành của mình bằng cách áp dụng các chuẩn mực và thông lệ quốc tế tốt nhất trong quản trị ngân hàng, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện cụ thể của ACB và thị trường Việt Nam.
Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động
Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ACB cần hoạt động hiệu quả hơn trong bối cảnh lãi suất thị trường biến động nhanh chóng và phức tạp Những thay đổi này ảnh hưởng đến thu nhập, chi phí của ngân hàng, giá trị tài sản và vốn chủ sở hữu, cũng như các trạng thái ngoại bảng Tác động tổng hợp từ những yếu tố này sẽ được thể hiện qua thu nhập và giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu, làm cho việc quản lý rủi ro lãi suất trở nên phức tạp và quan trọng hơn bao giờ hết đối với sự sống còn của ngân hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, ACB và các ngân hàng thương mại Việt Nam cần đa dạng hóa danh mục tài sản nợ và tài sản có để đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả hơn Sự thay đổi lãi suất tạo ra rủi ro lãi suất (RRLS) tiềm tàng và đa dạng Nếu ACB không áp dụng các chính sách và quy trình quản lý RRLS hiệu quả, có thể dẫn đến thiệt hại tài chính nghiêm trọng, thậm chí là nguy cơ phá sản.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập với kinh tế toàn cầu, ACB cần chú trọng đến quản lý rủi ro, đặc biệt là quản lý rủi ro lãi suất Việc này không chỉ giúp ngân hàng đối phó với những thách thức mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh khi lãi suất thị trường biến động.
3.2 Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Á Châu:
3.2.1 Nhóm giải pháp phòng chống rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng TMCP Á Châu:
3.2.1.1 Xây dựng, hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro lãi suất:
Chính sách Quản lý Rủi ro (QLRR) là hệ thống các hạn mức và văn bản hướng dẫn cho các hoạt động rủi ro của ngân hàng Để quản trị rủi ro hiệu quả, cần bắt đầu từ cấp cao nhất, với các chức năng QLRR do Hội đồng Quản trị đảm nhiệm.
(HĐQT) và Ban điều hành (BĐH) thực hiện.
Chính sách QLRR bao gồm các nội dung sau: a Mục tiêu của quản lý rủi ro lãi suất:
Mục tiêu đầu tiên của quản lý RRLS: Mục tiêu quan trọng nhất của quản lý
RRLS giúp giảm thiểu sự sụt giảm thu nhập ròng và giá trị kinh tế của tài sản do biến động lãi suất trong tương lai Việc quản lý những sụt giảm này được thực hiện theo các hạn mức cụ thể trong chính sách, với rủi ro được định lượng rõ ràng Các hoạt động quản lý RRLS và các biện pháp ứng phó cũng được xác định rõ ràng để đảm bảo hiệu quả.
Mục tiêu thứ hai của quản lý RRLS, bao gồm:
- Phối hợp các mục tiêu quản lý RRLS với các mục tiêu quản lý khác của ngân hàng.
- Thiết lập các khung quản lý thích đáng về các yêu cầu để đảm bảo rằng RRLS được đo lường một cách chính xác, giám sát và quản lý.
Cải thiện mối liên lạc giữa các lãnh đạo và giám đốc là rất quan trọng, vì những hoạt động của họ có ảnh hưởng trực tiếp đến việc quản lý RRLS Sự kết nối này giúp tối ưu hóa hiệu quả quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các hoạt động liên quan đến RRLS.
- Quản lý RRLS ở khung pháp lý phù hợp với kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
Quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, với mục tiêu cao hơn nhằm đảm bảo phục vụ khách hàng hiệu quả trong khi giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu Chính sách quản lý RRLS được xây dựng để cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho các nhà quản lý về việc đo lường, quản lý và giám sát RRLS, đồng thời thiết lập các hạn mức cần thiết để đảm bảo an toàn tài chính cho ngân hàng.
Tổ chức và hoạt động của QLRRLS theo các nguyên tắc cơ bản sau:
- Hội đồng Quản trị chịu trách nhiệm giám sát QLRRLS.
Trong việc quản lý rủi ro, ba tuyến phòng ngừa RRLS đóng vai trò quan trọng: (1) Các đơn vị kinh doanh rủi ro chịu trách nhiệm nhận diện và quản lý rủi ro trong hoạt động hàng ngày; (2) Các đơn vị kiểm soát rủi ro có nhiệm vụ thiết lập các quy trình và chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro; và (3) Kiểm toán nội bộ thực hiện việc đánh giá độc lập về hiệu quả của các biện pháp kiểm soát và quản lý rủi ro, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định.
Các chính sách, hạn mức và tham số kiểm soát quản lý rủi ro thị trường được thiết lập nhằm quản lý hiệu quả tất cả các hoạt động kinh doanh có rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh giới thiệu các sản phẩm hoặc hoạt động mới.
Tất cả các chính sách và phương pháp quản lý rủi ro thị trường đều được Hội đồng ALCO và Giám đốc quản lý rủi ro xem xét và phê duyệt Hạn mức rủi ro được xem xét định kỳ, và các đánh giá đột xuất sẽ được thực hiện khi có biến động trên thị trường.
Các phương pháp thích hợp được sử dụng để xác định và đo lường khả năng rủi ro trên thị trường Việc tổng hợp, giám sát và báo cáo khả năng rủi ro được thực hiện dựa trên giá thị trường, đảm bảo tính nhất quán trong khoảng thời gian phù hợp.
Hiệu lực của các phương pháp và giả định trong mô hình rủi ro được kiểm tra định kỳ để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả Việc xem xét định kỳ này nhằm duy trì hoạt động kinh doanh, đầu tư và tuân thủ quy định Chính sách quản lý rủi ro thị trường, đặc biệt là rủi ro lãi suất, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khoản đầu tư và ổn định tài chính.
Việc xây dựng chính sách quản lý rủi ro (QLRR) của ngân hàng có tác động trực tiếp đến quản lý rủi ro lãi suất (QLRRLS) Ngân hàng cần xem xét quy mô, bản chất, phạm vi và độ phức tạp của các sản phẩm giao dịch, cùng với điều kiện thị trường và mức độ chấp nhận rủi ro của mình khi thiết lập các chính sách này.
- Xác định khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng.
- Cụ thể hóa phạm vi hoạt động có thể chấp nhận được.
- Mô tả các mức độ ủy quyền và trách nhiệm trong việc thực hiện và quản lý rủi ro phát sinh từ những hoạt động này.
- Cụ thể hóa các biện pháp, kiểm soát, cơ cấu báo cáo và hạn mức rủi ro.
Phạm vi thực hiện các chính sách hiệu quả bao gồm việc đánh giá rủi ro đối với các sản phẩm và dịch vụ mới cũng như đã có Việc này cần dựa trên các tài liệu chứng minh, kỹ thuật đo lường, hạn mức rủi ro và các biện pháp kiểm soát phù hợp.
Tất cả các đơn vị kinh doanh có rủi ro cần tuân thủ các chính sách và hạn mức rủi ro đã được phê duyệt trước khi xảy ra tình trạng rủi ro Nhiệm vụ này thuộc về Hội đồng Quản trị, Ban Giám đốc và các Phòng ban liên quan.