TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BỘ CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ LỢI ÍCH CỦA DOANH NGHIỆP XÃ HỘI
Tổng quan nghiên cứu
Doanh nghiệp hiện nay đang tìm kiếm mô hình sáng tạo để giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, đặc biệt trong bối cảnh thiên tai và dịch bệnh gia tăng Họ đã chứng tỏ năng lực và cam kết trong việc thúc đẩy thay đổi tích cực cho thế giới Các khoản đầu tư vào giải quyết vấn đề xã hội và môi trường không chỉ mang tính bác ái mà còn tạo ra giá trị kinh doanh bền vững Doanh nghiệp xã hội (DNXH) nổi bật với cách tiếp cận kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu xã hội và môi trường rõ ràng Mô hình DNXH đang phát triển mạnh mẽ và trở thành trung tâm của nền kinh tế toàn cầu.
& Defourny 2001; Nicholls 2006, 2009, 2010; Galera & Borzaga 2009; OECD/ EU
Từ năm 2013, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển của các hoạt động kinh doanh nhằm phục vụ lợi ích cộng đồng, đặc biệt là các cộng đồng yếu thế Nhiều tổ chức tại đây đã thể hiện đầy đủ các đặc điểm của doanh nghiệp xã hội (DNXH), theo nghiên cứu của CIEM, Hội đồng Anh và CSIP (2012).
DNXH đang thu hút sự chú ý ngày càng tăng từ các nhà đầu tư toàn cầu, với quan điểm rằng doanh nghiệp cần mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan Larry Fink, CEO của Blackrock, nhấn mạnh trong Thư thường niên 2021 rằng doanh nghiệp phải thể hiện trách nhiệm xã hội và phục vụ mục đích xã hội để phát triển bền vững Khi nền kinh tế toàn cầu suy thoái, các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư vào những doanh nghiệp có khả năng phục hồi tốt hơn, đặc biệt là những doanh nghiệp hướng tới nền tảng xanh và linh hoạt Thị trường đầu tư tác động toàn cầu đang bùng nổ, từ 502 tỷ USD năm 2019 lên 715 tỷ USD năm 2020, với Đông Á và Đông Nam Á là khu vực tăng trưởng nhanh thứ hai, nơi hơn 50% nhà đầu tư dự định gia tăng đầu tư.
Sự kết hợp giữa tổ chức phi lợi nhuận và doanh nghiệp trong mô hình doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã gia tăng đáng kể trong hai thập kỷ qua, khiến việc đánh giá lợi ích của DNXH trở thành ưu tiên hàng đầu cho các bên liên quan Trong khi các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Vương quốc Anh, đã có hơn 50 năm nghiên cứu về đánh giá tác động, Việt Nam vẫn đang gặp khó khăn trong việc nhận thức và áp dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả của DNXH Theo báo cáo của Trường Đại học Kinh tế quốc dân và Chương trình phát triển Liên hợp quốc (2018), 86% trong số 49,980 doanh nghiệp khảo sát tự đánh giá tác động mà không sử dụng mô hình nào, và 46.4% thừa nhận yếu kém trong lĩnh vực này.
Hiện nay, chưa có báo cáo khoa học chi tiết về nhu cầu sử dụng mô hình đánh giá lợi ích, nhưng thực tế cho thấy việc không áp dụng các phương pháp chuyên biệt đang gây thiệt thòi cho các doanh nghiệp xã hội (DNXH) Việc phát triển kiến thức và kỹ năng đánh giá lợi ích là cần thiết, hỗ trợ DNXH trong quản trị, hoạch định chiến lược và phân tích thị trường Đặc biệt, đánh giá lợi ích giúp DNXH tạo ấn tượng tích cực với các bên liên quan, thu hút đầu tư hiệu quả Các mô hình đánh giá lợi ích chuyển đổi lợi ích xã hội thành lợi nhuận kinh tế, phù hợp với xu hướng đầu tư hiện nay.
Nhận thấy sự thiếu hụt trong nghiên cứu, luận án “Xây dựng bộ công cụ đánh giá lợi ích của các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam” sẽ đóng góp quan trọng cả về lý thuyết lẫn thực tiễn.
Luận án này hệ thống và so sánh các bộ công cụ đánh giá lợi ích hiện có, đồng thời khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến việc đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam, trong bối cảnh phát triển bền vững.
Bộ công cụ đề xuất Chỉ số sáng tạo lợi ích (BCI) đánh giá lợi ích dựa trên bốn tiêu chí: kinh tế, xã hội, môi trường và con người Tên gọi BCI được hình thành từ nghiên cứu Chỉ số Năng lực cạnh tranh Cấp tỉnh (PCI), nhằm đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp tại Việt Nam Báo cáo Chỉ số PCI được thực hiện bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) với sự hỗ trợ của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tại Việt Nam.
Luận án đề xuất hướng dẫn bộ công cụ đánh giá lợi ích cho doanh nghiệp xã hội (DNXH) và các tổ chức khác, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị Câu nói của chuyên gia James Harington nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo lường trong quản trị: "Cái gì mà không đo được thì không hiểu được, không hiểu được thì không kiểm soát được, không kiểm soát được thì không cải thiện được." Bộ công cụ này không chỉ áp dụng cho DNXH tại Việt Nam mà còn cho các tổ chức tạo tác động trong khu vực Đông Nam Á, nơi đầu tư tác động đang tăng trưởng nhanh chóng, với hơn 50% danh mục đầu tư tập trung vào khu vực này (GIIN, 2020).
Cơ sở lý luận về doanh nghiệp xã hội
1.2.1 Quá trình hình thành và phát triển doanh nghiệp xã hội
Mô hình Doanh Nghiệp Xã Hội (DNXH) lần đầu xuất hiện tại London vào năm 1665, khi Đại dịch lớn khiến nhiều gia đình giàu có rời bỏ thành phố, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng trong tầng lớp lao động nghèo Thomas Firmin đã thành lập một xí nghiệp nhằm tạo việc làm cho 1.700 công nhân, tuyên bố không theo đuổi lợi nhuận tối đa mà chuyển lợi nhuận cho các quỹ từ thiện Đến cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, DNXH ở Vương quốc Anh được chia thành hai nhóm: một nhóm tập trung vào việc cung cấp việc làm thay vì hỗ trợ vật chất, với các sáng kiến như quỹ tín dụng vi mô và trường dạy nghề cho người mù Nhóm thứ hai bao gồm các mô hình cho phép người lao động có quyền ký kết hợp đồng và tham gia vào phân phối lợi nhuận, như hợp tác xã và hội ái hữu, nhằm mang lại phúc lợi cho cộng đồng và trao quyền quản lý cho tất cả thành viên.
Phong trào doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã phát triển mạnh mẽ từ khi Thủ tướng Anh Margaret Thatcher lên nắm quyền vào năm 1979, khi bà chủ trương thu hẹp vai trò của Nhà nước trong việc cung cấp phúc lợi xã hội Bà nhấn mạnh rằng Nhà nước cần xem khu vực xã hội dân sự, hay còn gọi là khu vực thứ ba, như một đối tác quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội (CIEM, Hội đồng Anh & CSIP, 2012).
Trong thập kỷ qua, doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phong trào toàn cầu nhờ vào xu hướng toàn cầu hóa, cho phép kết nối và chia sẻ kiến thức, nguồn lực Các giá trị nhân văn cũng được thúc đẩy qua nhiều cuộc vận động xã hội như bảo vệ môi trường, thương mại công bằng, và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Hơn nữa, sự xuất hiện của các nhà đầu tư xã hội, tìm kiếm tác động xã hội thay vì lợi nhuận tài chính, đã hình thành mạng lưới hỗ trợ DNXH toàn cầu, đặc biệt có lợi cho sự phát triển ở các quốc gia đang phát triển, nơi cần nguồn vốn và nâng cao năng lực quản trị.
Số liệu chính xác về số lượng doanh nghiệp xã hội (DNXH) hoạt động toàn cầu vẫn chưa được thống kê đầy đủ Mặc dù mô hình DNXH đã được công nhận rộng rãi, nhưng các tiêu chí cụ thể để định nghĩa và phân loại vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau Điều này phụ thuộc vào trình độ phát triển, đặc điểm kinh tế và xã hội của từng quốc gia, cũng như mục tiêu chính sách của các chính phủ khác nhau (CIEM, Hội đồng Anh & CSIP, 2012).
Grameen Bank (Bangladesh) là một doanh nghiệp xã hội tiêu biểu, nổi bật với mô hình tài chính vi mô hiệu quả, giúp người nghèo tiếp cận vốn vay với lãi suất thấp và không cần tài sản thế chấp Thành công của Grameen Bank đã được nhân rộng tại 40 quốc gia trên toàn thế giới Người sáng lập, giáo sư Muhammad Yunus, đã được trao giải Nobel hòa bình năm 2006 nhờ những nỗ lực và sáng kiến trong việc xóa đói giảm nghèo.
Vào năm 1974, Bangladesh trải qua một nạn đói lịch sử, khiến giáo sư kinh tế Muhammad Yunus ấn tượng với khoản vay nhỏ 27 USD cho 42 hộ dân, giúp họ sản xuất và tránh đói Năm 1976, ông thử nghiệm mô hình tín dụng vi mô tại các ngôi làng gần Đại học Chittagong và đạt thành công Mô hình này nhận được sự hỗ trợ từ Ngân hàng Trung Ương Bangladesh và mở rộng tại huyện Tangail, Dhaka vào năm 1979 Grameen Bank được thành lập và hoạt động trên toàn quốc vào năm 1983, nhận tài trợ từ nhiều tổ chức quốc tế như Ford Foundation và WB Đến tháng 10/2007, Grameen Bank đã cho 7,34 triệu người nghèo vay, trong đó 97% là phụ nữ.
1.2.2 Khái niệm doanh nghiệp xã hội
Mặc dù doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã tồn tại từ lâu và hiện diện ở nhiều quốc gia, nhưng đến nay, thế giới vẫn chưa thống nhất được một khái niệm chung và chuẩn mực cho DNXH.
Chính phủ Anh định nghĩa trong Chiến lược phát triển DNXH năm 2002:
DNXH là một mô hình kinh doanh với mục tiêu xã hội rõ ràng, nơi lợi nhuận không chỉ được tối đa hóa cho cổ đông mà còn được tái đầu tư vào các mục tiêu xã hội hoặc cộng đồng.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa Doanh nghiệp Xã hội (DNXH) là những tổ chức hoạt động dưới nhiều hình thức pháp lý khác nhau, sử dụng tinh thần doanh nhân để theo đuổi mục tiêu xã hội và kinh tế đồng thời DNXH thường cung cấp dịch vụ xã hội và việc làm cho các nhóm yếu thế ở cả thành thị và nông thôn, đồng thời cung cấp dịch vụ cộng đồng trong các lĩnh vực giáo dục, văn hóa và môi trường DNXH được xem là một mô hình kinh doanh mang lại lợi nhuận, nhưng với mục tiêu xã hội là trung tâm, trong khi mục tiêu lợi nhuận chỉ đóng vai trò hỗ trợ Nói cách khác, DNXH hoạt động giống như các doanh nghiệp truyền thống, nhưng lợi nhuận được quản lý và sử dụng để hướng tới các mục tiêu xã hội và môi trường.
DNXH, hay doanh nghiệp xã hội, thường bị hiểu sai và đơn giản hóa thành các doanh nghiệp truyền thống, mặc dù chúng có hoạt động kinh doanh và nhân sự tương tự Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng của DNXH là việc nhấn mạnh các mục tiêu xã hội, là sứ mệnh và nguyên tắc hoạt động của chúng Thêm vào đó, DNXH cũng dễ bị nhầm lẫn với các doanh nghiệp truyền thống thực hiện tốt Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), nơi mà nhiều công ty công khai tuyên bố sứ mệnh xã hội nhằm xây dựng hình ảnh tích cực Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu các mục tiêu xã hội có thực sự là lý do chính cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp hay không.
Một số ý kiến cho rằng các doanh nghiệp xã hội (DNXH) cần đăng ký dưới hình thức công ty và cạnh tranh bình đẳng với các doanh nghiệp khác Nếu Nhà nước hỗ trợ, các DNXH chỉ nên nhận ưu đãi trong những lĩnh vực nhất định, dựa trên hiệu quả xã hội Việc nhận các chính sách hỗ trợ đặc biệt có thể dẫn đến sự không công bằng giữa các doanh nghiệp Hơn nữa, nhiều ý kiến cho rằng mọi doanh nghiệp đều đóng góp lợi ích xã hội thông qua việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ và tạo công ăn việc làm Do đó, nếu doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR), họ đã được xem như một DNXH.
DNXH, theo nghĩa hẹp, gặp một số nhược điểm Thứ nhất, nhiều người hiện nay hiểu DNXH chủ yếu là một mô hình tổ chức, thiên về khái niệm hơn là về địa vị pháp lý Nếu chỉ yêu cầu đăng ký dưới hình thức công ty, nền kinh tế sẽ bỏ lỡ nhiều mô hình đã hoạt động hiệu quả mà không cần đăng ký Thứ hai, dù các doanh nghiệp truyền thống thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR), họ vẫn không được coi là DNXH, vì hai mô hình này khác nhau từ bản chất hoạt động đến cách tiếp cận kinh doanh ngay từ đầu.
Khái niệm Doanh nghiệp xã hội (DNXH) lần đầu tiên được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2008 bởi Trung tâm hỗ trợ sáng kiến phục vụ cộng đồng (CSIP), định nghĩa DNXH là hoạt động của các doanh nhân xã hội với mục tiêu xã hội chủ đạo, kết hợp giữa lợi ích xã hội và mục tiêu kinh tế DNXH không chỉ mang tính bao quát mà còn được định hình theo định nghĩa của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), nhấn mạnh việc theo đuổi cả hai mục tiêu xã hội và kinh tế Sự phát triển của DNXH ở Việt Nam được ghi nhận qua Điều 10 của Luật Doanh nghiệp 2014, văn bản pháp lý chính thức công nhận DNXH như một loại hình kinh tế mới, yêu cầu DNXH phải đáp ứng ba tiêu chí cụ thể.
(1) Là doanh nghiệp được đăng ký thành lập theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014;
(2) Mục tiêu hoạt động nhằm giải quyết vấn đề xã hội, môi trường vì lợi ích cộng đồng;
(3) Sử dụng ít nhất 51% tổng lợi nhuận hằng năm của doanh nghiệp để tái đầu tư nhằm thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường như đã đăng ký
Doanh nghiệp xã hội (DNXH) ở Việt Nam được hiểu theo cả hai nghĩa hẹp và rộng, kết hợp các tiêu chí khác nhau Theo đó, DNXH được định nghĩa là một doanh nghiệp hoạt động với mục tiêu chính là vì lợi ích cộng đồng.
1.2.3 Đặc điểm doanh nghiệp xã hội
Dù doanh nghiệp xã hội (DNXH) chưa có khái niệm chung và chuẩn mực trên toàn cầu, nhưng tất cả đều hướng tới mục tiêu phục vụ xã hội DNXH có ba đặc điểm then chốt: mục tiêu xã hội, tái đầu tư lợi nhuận vào cộng đồng và hoạt động bền vững.
• Có mục tiêu xã hội và/hoặc mục tiêu môi trường
Cơ sở lý luận về bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội
1.3.1 Khái niệm lợi ích và đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội
Khái niệm lợi ích đã thu hút sự quan tâm của triết gia và nhà kinh tế học từ thời cổ đại, bắt nguồn từ Hy Lạp, nơi lợi ích được liên kết với giá trị từ hành động J.Bentham (1748-1832) lập luận rằng hành động của cá nhân được chi phối bởi các tính toán khôn ngoan, trong đó cá nhân sẽ thực hiện hành động nếu niềm vui lớn hơn nỗi đau, cho thấy bản chất vị lợi của con người Niềm vui và nỗi đau có thể được đo lường bằng đơn vị lợi ích, tương tự như trọng lượng Benthaham cũng tin rằng lợi ích của mọi cá nhân có thể cộng lại để đo tổng lợi ích xã hội và xã hội cần tối đa hóa tổng lợi ích này Tuy nhiên, các nhà kinh tế học sau này cho rằng việc đo lường lợi ích theo đơn vị là không cần thiết, và việc sắp xếp lợi ích theo thứ tự là quan trọng hơn việc xác định quy mô hay tổng lợi ích.
The concept of benefits is defined by the Cambridge Dictionary as "a helpful or good effect, or something intended to help," while the Oxford Dictionary describes it as "a helpful and useful effect that something has; an advantage that something provides."
Trong luận án này, khái niệm lợi ích được thống nhất một cách hiểu như sau:
Lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) là những kết quả tích cực mà họ tạo ra từ các hoạt động vì xã hội và cộng đồng, bao gồm cả những thay đổi mà cá nhân, như người lao động, khách hàng và cộng đồng, kỳ vọng đạt được từ sản phẩm hoặc dịch vụ của DNXH Lợi ích thực tế bao gồm đầu ra và sản lượng, trong khi lợi ích cảm nhận thể hiện qua kết quả và tác động đến cuộc sống của các bên liên quan Tóm lại, lợi ích của DNXH là những thay đổi tích cực trong cuộc sống của người lao động, khách hàng và cộng đồng gắn liền với hoạt động kinh doanh của họ.
Khái niệm "đánh giá" được hiểu là "nhận định giá trị" và có những từ đồng nghĩa như nhận xét, nhận định, bình luận, và xem xét.
1994) Một định nghĩa khác về khái niệm đánh giá theo TCVN ISO 9000:2015 là
Quá trình này được thực hiện một cách hệ thống và độc lập, với việc lập thành văn bản nhằm thu thập bằng chứng khách quan Mục tiêu là xem xét và đánh giá các bằng chứng một cách khách quan để xác định mức độ thực hiện các chuẩn mực đánh giá.
Trong luận án này, lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) được định nghĩa là quá trình thu thập dữ liệu khách quan nhằm xác định giá trị của những kết quả tích cực và có chủ đích mà DNXH mang lại.
DNXH có trách nhiệm quyết định việc thực hiện đánh giá bằng khung đánh giá và xử lý dữ liệu thu được, cùng với việc xác định mục đích và mục tiêu của đánh giá Thời gian và tần suất đánh giá phụ thuộc vào nội dung và mục đích cụ thể, và DNXH tiến hành đánh giá khi có sự liên hệ tốt nhất giữa các chiến lược phát triển và chu kỳ tăng trưởng của doanh nghiệp.
Mô hình logic là một khung đánh giá phổ biến được sử dụng để đánh giá chương trình hoặc tổ chức Nó cung cấp một phương pháp hệ thống và trực quan để trình bày cách hiểu của tổ chức về mối quan hệ giữa các nguồn lực, hoạt động và kết quả mong muốn Mô hình này giúp tổ chức xác định rõ ràng các yếu tố cần thiết để vận hành chương trình và những thay đổi mà họ hy vọng đạt được.
Công việc có kế hoạch của tổ chức xác định các nguồn lực cần thiết để thực hiện chương trình, bao gồm các yếu tố đầu vào và các hoạt động dự kiến.
Các nguồn lực bao gồm con người, tài chính, tổ chức và cộng đồng mà một chương trình có để chỉ đạo công việc Thành phần này thường được gọi là các đầu vào.
Các hoạt động trong chương trình là những quy trình, công cụ, sự kiện, công nghệ và hành động được thực hiện với các nguồn lực nhằm tạo ra những thay đổi hoặc kết quả có chủ đích Những can thiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện và đạt được mục tiêu của chương trình.
Kết quả có chủ đích của tổ chức bao gồm tất cả các kết quả mong muốn từ chương trình, bao gồm các đầu ra (Outputs), các mục tiêu (Outcomes) và tác động (Impact).
Các đầu ra (Outputs) là sản phẩm trực tiếp từ các hoạt động của chương trình, bao gồm nhiều loại dịch vụ với các mức độ và mục tiêu khác nhau mà chương trình cung cấp.
Các mục tiêu (Outcomes) đề cập đến những thay đổi cụ thể về hành vi, kiến thức, kỹ năng, trạng thái và mức độ hoạt động của người tham gia chương trình Mục tiêu ngắn hạn nên được hoàn thành trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 năm, trong khi mục tiêu dài hạn có thể đạt được trong 4 đến 6 năm Sự tiến triển hợp lý từ các mục tiêu ngắn hạn đến dài hạn cần được thể hiện qua tác động diễn ra trong khoảng thời gian 7 đến 10 năm.
Tác động là sự thay đổi cơ bản, có thể có chủ đích hoặc không, diễn ra trong tổ chức, cộng đồng hoặc hệ thống, kết quả từ các hoạt động chương trình trong khoảng thời gian từ 7 đến 10 năm.
Ví dụ 1: Mô hình logic đánh giá một chương trình ươm tạo/tăng tốc khởi nghiệp (startup incubation/acceleration program)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU, XÂY DỰNG BỘ CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ LỢI ÍCH CỦA DOANH NGHIỆP XÃ HỘI Ở VIỆT NAM
Thiết kế nghiên cứu
Luận án đã thiết kế các bước nghiên cứu như sau:
Bước đầu tiên trong nghiên cứu bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) là làm rõ các lý luận liên quan đến DNXH và phương pháp đánh giá lợi ích của nó Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp nghiên cứu tại bàn, tập trung vào việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu sách, báo và các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về DNXH và đánh giá lợi ích.
- Bước 2: Xác định các thành phần thuộc bộ công cụ đánh giá lợi ích của DNXH (sơ bộ lần 1)
Mục tiêu của bài viết là xác định các thành phần của bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) sơ bộ lần 1, dựa trên nghiên cứu lý luận và thực tiễn tại Việt Nam Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là nghiên cứu tại bàn.
- Bước 3: Xác định các thành phần thuộc bộ công cụ đánh giá lợi ích của DNXH (sơ bộ lần 2)
Mục tiêu của bài viết là làm rõ các thành phần trong bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) trong lần sơ bộ đầu tiên Để đạt được điều này, phương pháp nghiên cứu được áp dụng bao gồm nghiên cứu tại bàn và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực.
- Bước 4: Kiểm định các thành phần thuộc bộ công cụ đánh giá lợi ích của DNXH
Mục tiêu của nghiên cứu là kiểm định các thành phần trong bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) đối với nhà đầu tư, các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách tại Việt Nam Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua bảng hỏi khảo sát với mẫu 176 người tại hai thành phố lớn là Hà Nội và Hồ Chí Minh Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel.
- Bước 5: Định nghĩa, kết luận bộ công cụ đánh giá lợi ích của DNXH ở Việt Nam
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các thành phần trong bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp Để xử lý dữ liệu, nghiên cứu áp dụng kỹ thuật thống kê mô tả với việc tính toán giá trị trung bình.
- Bước 6: Kiểm chứng thực tiễn bộ công cụ đánh giá lợi ích của các DNXH ở Việt Nam tại một số DNXH điển hình
Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá các chỉ báo trong bộ công cụ tại bước 5 Dữ liệu được thu thập thông qua nghiên cứu tình huống thực tế Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu áp dụng là phân tích tình huống thực tế.
Hình 2.1: Quy trình nghiên cứu của luận án
(Nguồn: Tác giả đề xuất)
Xây dựng các chỉ báo đánh giá
Nghiên cứu định tính được áp dụng để đảm bảo tính khoa học và sự phù hợp của các khái niệm trong bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) Phương pháp nghiên cứu này bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các công trình khoa học trong và ngoài nước, nhằm hệ thống hóa bức tranh tổng thể về bộ công cụ đánh giá lợi ích của DNXH tại Việt Nam Qua đó, nghiên cứu sẽ đọc, dịch và tóm tắt các nội dung chính của các công trình nghiên cứu, từ đó xây dựng giả thuyết nghiên cứu và giả thuyết đánh giá.
Lợi ích là một khái niệm phức tạp và thường được hiểu theo nhiều cách khác nhau Để đánh giá lợi ích của các doanh nghiệp xã hội (DNXH) một cách chính xác, không thể chỉ dựa vào những câu hỏi đơn giản như “Các DNXH có tạo ra lợi ích không?” Thay vào đó, cần sử dụng các chỉ báo đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính: Phát triển kinh tế (Economy - E), Phát triển xã hội (Society - S), Bảo vệ môi trường (Geography - G) và Phát triển con người (Human - H), nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
Chính phủ Việt Nam cam kết đạt Mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc (SDG) vào năm 2030, vì vậy bộ công cụ đánh giá lợi ích của các doanh nghiệp xã hội (DNXH) sẽ tích hợp các tiêu chí SDG Sự tích hợp này được thực hiện vì hai lý do: đầu tiên, SDG đã được công nhận rộng rãi và truyền thông phổ biến cả trong và ngoài nước; thứ hai, bộ công cụ sẽ đạt tiêu chuẩn quốc tế, cho phép so sánh không chỉ trong khu vực DNXH mà còn với các tổ chức khác hoạt động ở những lĩnh vực khác.
Mục tiêu phát triển bền vững (SDG) là những mục tiêu toàn cầu nhằm chấm dứt đói nghèo, bảo vệ hành tinh và đảm bảo hòa bình, thịnh vượng cho tất cả mọi người vào năm 2030 Đây là sự tiếp nối của Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDG) Phát triển bền vững nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Các SDG được xây dựng dựa trên sáu chủ đề chính: nhân phẩm, con người, hành tinh, quan hệ đối tác, công lý và thịnh vượng, trong đó hai chủ đề cuối cùng là những bổ sung mới.
Hình 2.2: 17 Mục tiêu phát triển bền vững
SDG (Mục tiêu phát triển bền vững) toàn diện hơn MDG (Mục tiêu phát triển thiên niên kỷ) với 17 mục tiêu chính, 169 mục tiêu cụ thể và 232 chỉ tiêu Các mục tiêu này không chỉ tập trung vào phát triển xã hội mà còn mở rộng đến biến đổi khí hậu, bất bình đẳng kinh tế, đổi mới sáng tạo, tiêu thụ bền vững, hòa bình và công bằng Mỗi mục tiêu đều có sự liên kết chặt chẽ, và thành công trong một mục tiêu thường giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến các lĩnh vực khác.
Hình 2.3: Tính liên kết của các Mục tiêu phát triển bền vững
Chính phủ Việt Nam đã bản địa hóa 17 SDG trong “Kế hoạch Hành động Quốc gia thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 vì mục tiêu phát triển bền vững” vào năm 2017, thể hiện cam kết phát triển xã hội tại Việt Nam Chương trình này nhằm đảm bảo cuộc sống tốt đẹp và an toàn cho tất cả người dân, đồng thời thúc đẩy công bằng xã hội cho các nhóm thiệt thòi như người nghèo, người tàn tật, phụ nữ, trẻ em và dân tộc thiểu số Ngày 25/9/2020, Chính phủ ban hành Nghị quyết 136/NQ-CP, đề ra các Mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam đến năm 2030.
SDG1: Chấm dứt mọi hình thức nghèo ở mọi nơi
SDG2: Xóa đói, bảo đảm an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững
SDG3: Bảo đảm cuộc sống khỏe mạnh và tăng cường phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi
SDG4: Đảm bảo nền giáo dục có chất lượng, công bằng, toàn diện và thúc đẩy các cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người
SDG5: Đạt được bình đẳng giới; tăng quyền và tạo cơ hội cho phụ nữ và trẻ em gái
SDG6: Đảm bảo đầy đủ và quản lý bền vững tài nguyên nước và hệ thống vệ sinh cho tất cả mọi người
SDG7: Đảm bảo khả năng tiếp cận nguồn năng lượng bền vững, đáng tin cậy và có khả năng chi trả cho tất cả mọi người
SDG8: Đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, toàn diện, liên tục; tạo việc làm đầy đủ, năng suất và việc làm tốt cho tất cả mọi người
SDG9: Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu cao, thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm và bền vững, tăng cường đổi mới
SDG10: Giảm bất bình đẳng trong xã hội
SDG11 tập trung vào việc phát triển đô thị và nông thôn bền vững, nhằm tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn cho tất cả mọi người Điều này bao gồm việc tăng cường khả năng chống chịu của các khu vực đô thị và nông thôn, đồng thời đảm bảo phân bổ hợp lý dân cư và lao động theo từng vùng, góp phần vào sự phát triển toàn diện và bền vững của cộng đồng.
SDG12: Đảm bảo sản xuất và tiêu dùng bền vững
SDG13: Ứng phó kịp thời, hiệu quả với biến đổi khí hậu và thiên tai
SDG14: Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và nguồn lợi biển để phát triển bền vững
SDG15 tập trung vào việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững, đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển các dịch vụ hệ sinh thái Mục tiêu này cũng nhằm chống sa mạc hóa, ngăn chặn suy thoái đất và phục hồi tài nguyên đất, góp phần vào sự phát triển bền vững của môi trường.
SDG16 nhấn mạnh việc thúc đẩy một xã hội hòa bình, dân chủ và công bằng, đồng thời đảm bảo bình đẳng và văn minh cho sự phát triển bền vững Mục tiêu này còn nhằm tạo điều kiện tiếp cận công lý cho mọi người, xây dựng các thể chế hiệu quả, có trách nhiệm giải trình và khuyến khích sự tham gia ở tất cả các cấp.
SDG17: Tăng cường phương thức thực hiện và thúc đẩy đối tác toàn cầu vì sự phát triển bền vững
Bảng 2.1: Các thách thức xã hội và môi trường ở Việt Nam
1, 2 - 8,23% hộ nghèo, 5,41% cận nghèo Các trận thiên tai gần đây đẩy các hộ cận nghèo thành tái nghèo
- Tỷ lệ nghèo ở nhóm các dân tộc thiểu số vẫn ở mức cao
Việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong ngành rau quả và thịt là rất quan trọng, đặc biệt khi mức tồn dư chất bảo vệ thực vật, bao gồm thuốc trừ sâu và kháng sinh, trong thực phẩm đang ở mức cao.
- 42,5% số người đang ở tuổi lao động làm nông nghiệp
Môi trường, biến đổi khí hậu
Chỉ số rủi ro về khí hậu (CRI) năm 2015 cho thấy Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu, xếp thứ 8 trong tổng số 187 quốc gia được đánh giá.
3, 6, 10 - 14% dân số chưa có bảo hiểm y tế
- Chỉ 24% hộ dân tộc thiểu số được sử dụng nước sạch Quá tải bệnh viện ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ
Năng lượng 7 - 99% dân số được tiếp cận điện, 1% chưa được tiếp cận điện
- Nhiên liệu hóa thạch vẫn là nguồn năng lượng chính
- Việt Nam hiện đang nhập khẩu 3% năng lượng sơ cấp, dự báo sẽ tăng lên đến 58,5% vào năm 2035
Giáo dục 4 - 70% người dân tộc thiểu số đi học đúng tuổi 6.2% lao động là người dân tộc thiểu số có qua đào tạo
- Chất lượng giáo dục chưa đáp ứng được yêu cầu thị trường
- Tỉ lệ nhập học ở bậc tiểu học của người nghèo đạt mức hơn 90% và ở bậc trung học cơ sở là 70%
5 - Phụ nữ chịu rào cản thu nhập và vị trí so với nam giới
Tỷ lệ nạo phá thai thuộc nhóm lớn nhất thế giới
Năng suất lao động, tạo việc làm
8 - Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động là 2.2%
7.25% thanh niên (độ tuổi từ 15-24) và 4,5% thanh niên có trình độ đại học không có việc làm
- Năng suất lao động thấp nhất trong khu vực
Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ
8, 9, 11 74% là doanh nghiệp vừa nhỏ, siêu nhỏ, đóng góp 45%
GDP, tạo ra 65% tổng số việc làm Tuy nhiên khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ chỉ đóng góp 23% cho xuất khẩu
Bất bình đẳng xã hội
10 - Nhóm dễ tổn thương chiếm 20% dân số
- Khu vực dân tộc thiểu số chiếm 14.6% dân số Khoảng cách thu nhập, tiếp cận giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng khá xa
Người khuyết tật chiếm 7.8% dân số Việt Nam, trong khi Tổ chức Y tế Thế giới ước tính con số này là 15% Đáng chú ý, 73% người khuyết tật có khả năng đọc và viết, nhưng 70% trong số họ ở khu vực nông thôn vẫn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ người thân và trợ cấp xã hội để sinh sống.
(Nguồn: Trường Đại học Kinh tế quốc dân & UNDP Việt Nam, 2018)
Các chỉ báo đánh giá lại được thao tác hoá bằng các giả thiết đánh giá
• Chỉ báo Phát triển kinh tế (Economy – E)
Các hoạt động của doanh nghiệp không chỉ khuyến khích việc làm ổn định mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ảnh hưởng tích cực đến chỉ báo phát triển kinh tế Việc đánh giá lợi ích của các doanh nghiệp xã hội (DNXH) ở Việt Nam cần xem xét vai trò của họ trong việc tạo ra cơ hội việc làm và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, đổi mới và xây dựng cơ sở hạ tầng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến Chỉ báo Phát triển kinh tế Những hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp xã hội (DNXH) ở Việt Nam mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững Việc khuyến khích đổi mới sáng tạo trong công nghiệp sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm và cải thiện hạ tầng, góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn diện.
E3 ~ SDG12: Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm Giả thiết 3 khẳng định rằng các hoạt động của doanh nghiệp trong việc khuyến khích tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm có tác động tích cực đến chỉ báo phát triển kinh tế, từ đó đánh giá lợi ích của các doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam.
Bảng 2.2: Các chỉ báo phát triển kinh tế (Economy – E)
Chỉ báo gộp trung gian Chỉ báo cơ sở
Việc làm ổn định và Tăng trưởng kinh tế
Doanh nghiệp gia tăng thu nhập của nhân viên
Doanh nghiệp không sử dụng lao động vị thành niên từ 5-15 tuổi
Doanh nghiệp tạo ra việc làm mới thông qua hỗ trợ, phát triển các ngành nghề truyền thống
Mức độ áp dụng công nghệ vào quy trình kinh doanh thân thiện với môi trường
Công nghiệp, Đổi mới và Cơ sở hạ tầng
Ngân sách đóng góp cho địa phương để xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng
Mức độ nâng cấp cho cơ sở hạ tầng
Sản xuất có trách nhiệm
Mức độ phòng ngừa, giảm thiểu chất thải, tái chế và tái sử dụng
Số lượng người dân được tiếp cận với các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức cho về tiêu dùng bền vững của doanh nghiệp
Ngân sách được trích ra để đầu tư vào việc ứng dụng và phát triển năng lượng sạch hiệu quả, bền vững của doanh nghiệp
(Nguồn: Tác giả thiết kế)
• Chỉ báo Phát triển xã hội (Society – S)
Điều tra khảo sát và phân tích
Phương pháp điều tra khảo sát được áp dụng để xác định các thành phần trong bộ công cụ đánh giá lợi ích của các doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam Nghiên cứu định tính đã chỉ ra nhiều nhân tố quan trọng Để kiểm tra tính phù hợp của các nhân tố này, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát với bảng hỏi có cấu trúc, gửi tới 250 đối tượng Độ tin cậy của thông tin phụ thuộc vào kích thước mẫu; mẫu lớn giúp tăng độ tin cậy nhưng yêu cầu nhiều thời gian, nguồn lực và chi phí Ngược lại, mẫu nhỏ tiết kiệm chi phí và thời gian nhưng có độ tin cậy thấp hơn.
Theo nghiên cứu năm 2010, kích thước mẫu tối thiểu cho khảo sát nên là 50, tốt nhất là 100 Đối tượng khảo sát bao gồm các nhà đầu tư tác động và các nhà nghiên cứu/hoạch định chính sách cho doanh nghiệp xã hội (DNXH), hai nhóm này độc lập với doanh nghiệp nhưng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp và việc đánh giá lợi ích Các nhà đầu tư tác động cung cấp nguồn vốn cho DNXH, trong khi các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách đề xuất và triển khai các chính sách, quy định pháp lý liên quan Đồng thời, họ cũng có thể là khách hàng sử dụng sản phẩm và dịch vụ của DNXH tại Việt Nam.
Bảng câu hỏi được khảo sát thông qua hai phương thức chính: trực tuyến và phỏng vấn trực tiếp Đối với khảo sát trực tuyến, bảng câu hỏi đã được gửi đến các cơ quan, tổ chức và cá nhân cả trong và ngoài nước Trong khi đó, phỏng vấn trực tiếp là một kỹ thuật nghiên cứu chuyên sâu nhằm khám phá quan điểm của người được phỏng vấn về một ý tưởng, chương trình hoặc tình huống cụ thể (Boyce & Neale, 2006).
Bảng câu hỏi điều tra khảo sát được thiết kế gồm có 41 câu hỏi Trong đó có
Bài khảo sát bao gồm 5 câu hỏi về thông tin cá nhân của người tham gia và 36 câu hỏi liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) Để đánh giá các yếu tố này, chúng tôi sử dụng thang đo Likert 5 cấp độ, từ 1 (Hoàn toàn không quan trọng) đến 5 (Rất quan trọng).
Kết quả điều tra khảo sát được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả, nhằm mô tả các chỉ số đánh giá từ dữ liệu nghiên cứu Thống kê mô tả cũng giúp xác định mức độ quan trọng của từng yếu tố trong bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam thông qua thông tin về giá trị trung bình (Mean).
Chương 2 giới thiệu phương pháp nghiên cứu và xây dựng bộ công cụ đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam Bộ công cụ này bao gồm 36 chỉ báo cơ sở, được liên kết với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) và được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên trong các nhóm tiêu chí kinh tế, xã hội, môi trường và con người.
THỰC TRẠNG VÀ NHỮNG PHÁT HIỆN CHÍNH VỀ BỘ CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ LỢI ÍCH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP XÃ HỘI Ở VIỆT NAM
Thực trạng phát triển doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam
3.1.1 Bối cảnh phát triển doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam
Quá trình hình thành và phát triển của các DNXH ở Việt Nam có thể được chia thành ba giai đoạn chính như sau:
(i) Trước Đổi mới 1986, các DNXH gắn với sở hữu tập thể, hoạt động dưới hình thức các HTX phục vụ nhu cầu của nhóm cộng đồng yếu thế;
(ii) Từ 1986 - 2010, các DNXH gắn với các NGO và nguồn vốn tài trợ chủ yếu từ các tổ chức nước ngoài;
Từ năm 2011 đến nay, khi Việt Nam chuyển mình thành quốc gia có thu nhập trung bình thấp, các doanh nghiệp xã hội đã hoạt động theo nguyên tắc thị trường, với nguồn vốn chuyển dịch từ tài trợ bên ngoài sang thu nhập từ các hoạt động kinh doanh (CIEM, Hội đồng Anh & CSIP 2012).
Trong cơ chế tập trung bao cấp, Nhà nước đảm nhận vai trò chủ đạo trong việc phân phối dịch vụ xã hội cho người dân Các tổ chức chính trị xã hội như Hội Phụ nữ và Đoàn Thanh niên hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng, kết nối chặt chẽ với hệ thống quản lý nhà nước và là kênh duy nhất cho cá nhân tham gia hoạt động cộng đồng Trong bối cảnh này, hợp tác xã (HTX) xuất hiện như một hình thức tổ chức kinh tế - xã hội phù hợp, đáp ứng nhu cầu đặc biệt của xã viên thông qua tinh thần cộng đồng, hợp tác và chia sẻ lợi ích HTX được xem là tổ chức sở hữu cộng đồng và đồng thời là một đơn vị kinh tế độc lập.
HTX được xem là mô hình doanh nghiệp xã hội đầu tiên tại Việt Nam, với nhiều chính sách từ Nhà nước nhằm khuyến khích sự phát triển của HTX ngay từ những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Trong giai đoạn này, nhiều HTX được thành lập để tạo việc làm và hỗ trợ cuộc sống cho những đối tượng yếu thế trong xã hội, đặc biệt là người khuyết tật Hầu hết các HTX của người khuyết tật hoạt động trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp, như mây tre, đan thêu, và may mặc, phù hợp với sức khỏe và điều kiện lao động của họ.
Mặc dù doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã xuất hiện từ lâu dưới hình thức hợp tác xã (HTX), nhưng hoạt động kinh doanh vì mục tiêu xã hội với đầy đủ các đặc điểm của mô hình DNXH chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ kể từ khi chính sách Đổi Mới được thực hiện vào năm 1986.
Năm 1986 đánh dấu sự công nhận các thành phần kinh tế mới tại Việt Nam, bao gồm kinh tế tư bản nhà nước, tư nhân và kinh tế cá thể Chính sách mở cửa đã thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển quốc tế (ODA), mang lại nguồn vốn lớn cho sự phát triển Việc giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm quốc tế đã giúp Việt Nam tiếp thu những mô hình phát triển mới Sau khi lệnh cấm vận của Mỹ được dỡ bỏ vào năm 1994, hàng trăm tổ chức nhân đạo quốc tế đã vào Việt Nam, cung cấp viện trợ nhân đạo và ODA Giai đoạn này chứng kiến sự cởi mở của Nhà nước với nhiều chính sách tạo khung pháp lý cho các tổ chức kinh tế và xã hội ngoài Nhà nước Vai trò của các tổ chức cộng đồng được chú trọng, đặc biệt trong việc cung cấp dịch vụ cơ bản như quản lý tài nguyên nước, xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường Nhà nước khuyến khích sự hợp tác giữa các NGO trong nước, nước ngoài và chính quyền địa phương.
Hầu hết các NGO tại Việt Nam nhận hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế và nhà tài trợ để duy trì hoạt động và cung cấp dịch vụ cho cộng đồng Ngoài ra, còn có hàng nghìn tổ chức cộng đồng như nhà văn hóa, câu lạc bộ và các đơn vị thuộc tổ chức chính trị - xã hội, cũng như hàng nghìn đơn vị sự nghiệp thực hiện chức năng cung cấp phúc lợi xã hội của Nhà nước Tất cả các tổ chức này đều có những đặc điểm của doanh nghiệp xã hội (DNXH) và có khả năng chuyển đổi thành DNXH trong tương lai.
Nhà nước đang thực hiện cải cách dịch vụ công theo hướng xã hội hóa, khuyến khích đầu tư từ các thành phần kinh tế và cá nhân nhằm chia sẻ gánh nặng cung cấp dịch vụ, đặc biệt trong giảm nghèo, giáo dục và chăm sóc y tế Sự ra đời của nhiều cơ sở giáo dục, y tế và văn hóa nghệ thuật ngoài công lập đã góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân.
Giai đoạn đổi mới tại Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp xã hội (DNXH) và tổ chức xã hội ngoài nhà nước Với nguồn tài trợ dồi dào cho các hoạt động phát triển cộng đồng và xóa đói giảm nghèo, nhiều tổ chức đã chọn hoạt động theo mô hình NGO Trong giai đoạn này, một số DNXH tiêu biểu đã ra đời, hoạt động đa dạng như Trường Hoa Sữa, Nhà hàng KOTO tại Hà Nội, và Công ty TNHH Mai Handicrafts tại TP Hồ Chí Minh.
Năm 2020, Việt Nam được công nhận là nền kinh tế có thu nhập trung bình, dẫn đến sự thay đổi trong chính sách hỗ trợ nhân đạo và phát triển xã hội từ các quốc gia và tổ chức quốc tế Nếu tiếp tục phụ thuộc vào viện trợ bên ngoài, Việt Nam sẽ đối mặt với nguy cơ thiếu hụt vốn cho các hoạt động phát triển cộng đồng Trong bối cảnh này, Trung tâm Hỗ trợ Sáng kiến Phục vụ Cộng đồng (CSIP) và các đối tác như Hội đồng Anh và Trung tâm Spark đã giới thiệu doanh nghiệp xã hội (DNXH) như một mô hình tổ chức phù hợp DNXH áp dụng mô hình kinh doanh dựa trên nguyên tắc thị trường để giải quyết các vấn đề xã hội, với mục tiêu xã hội là chủ đạo, còn mục tiêu kinh tế là phương tiện để đạt được mục tiêu xã hội một cách bền vững.
DNXH ở Việt Nam có thể được phân loại thành 3 nhóm như sau:
(i) các DNXH phi lợi nhuận thường là các NGO đổi mới hoạt động bằng việc thành lập các nhánh kinh doanh để tăng cường khả năng tự vững;
(ii) các DNXH không vì lợi nhuận là các DNXH mới hoạt động chủ yếu dưới các hình thức công ty;
(iii) các DNXH định hướng xã hội, có lợi nhuận thường là các Hợp tác xã, Quỹ tín dụng
Nghiên cứu năm 2019 của CIEM, Hội đồng Anh và Social Enterprise UK chỉ ra rằng các doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam đang gặp khó khăn về mặt pháp lý, với chỉ 88 DNXH được đăng ký theo Luật Doanh nghiệp Báo cáo nêu rõ ba nguyên nhân chính dẫn đến việc không đăng ký doanh nghiệp dưới hình thức DNXH.
(i) Do thiếu sự nhận thức về Luật (chưa biết DNXH đã được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2014);
(ii) Do mô hình doanh nghiệp quá nhỏ và chưa muốn chuyển đổi;
(iii) Do hình thức pháp lý không phù hợp, nhiều nghĩa vụ hơn ưu đãi
Hướng tiếp cận DNXH ở Việt Nam là cách hiểu theo nghĩa hẹp như Chương
Luận án đã phân tích khái niệm Doanh nghiệp xã hội (DNXH), trong đó một tiêu chí quan trọng là doanh nghiệp phải được thành lập theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014 DNXH tại Việt Nam bao gồm các loại hình như Công ty cổ phần, Công ty trách nhiệm hữu hạn, Công ty hợp danh và Doanh nghiệp tư nhân Mặc dù hợp tác xã và tổ chức từ thiện có đặc điểm của DNXH và thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, nhưng chúng không được công nhận là DNXH.
Doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam được công nhận chính thức theo Điều 10 Luật Doanh nghiệp 2014, cùng với Nghị định 96/2015/NĐ-CP và Thông tư 04/2016/TT-BKHĐT hướng dẫn đăng ký thành lập Luật Doanh nghiệp 2014 đã tạo ra sự phân biệt giữa DNXH theo quy định và các DNXH thực tế trên thị trường Hiện nay, DNXH hoạt động chủ yếu dưới bốn hình thức: doanh nghiệp, hợp tác xã, trung tâm, và câu lạc bộ - hiệp hội Trong đó, trung tâm là hình thức phổ biến nhất (33%), tiếp theo là doanh nghiệp (~30%), câu lạc bộ và hiệp hội (~15%), và hợp tác xã (~10%).
Quy định về doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã loại trừ một số tổ chức đã tồn tại lâu đời và hoạt động vì cộng đồng Để được công nhận pháp lý là DNXH, các tổ chức này cần đăng ký chuyển đổi theo Điều 7 Nghị định 96/2015/NĐ-CP Nhiều chủ doanh nghiệp cho biết, khi bắt đầu khởi nghiệp, họ không nghĩ đến mô hình DNXH mà chỉ đơn thuần là muốn thực hiện ý tưởng của mình.
• Đối với doanh nghiệp xã hội không phải là công ty
Doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam có thể được thành lập dưới hình thức doanh nghiệp tư nhân, nơi một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm toàn bộ tài sản cho mọi hoạt động của doanh nghiệp (Khoản 1 Điều 183 Luật Doanh nghiệp 2014) Tuy nhiên, theo Điều 10 Luật Doanh nghiệp 2014, các chủ thể kinh doanh như “cá nhân kinh doanh” và “hộ kinh doanh” không được phép thành lập và vận hành DNXH Điều này hạn chế đối tượng có thể trở thành DNXH và đồng thời giới hạn quyền tự do kinh doanh của cá nhân.
Các HTX ở Việt Nam không được coi là doanh nghiệp mà chỉ được coi là
Tổ chức kinh tế tập thể được hình thành dựa trên nguyên tắc sở hữu tập thể, bao gồm các tổ chức từ thiện, NGO và trung tâm bảo trợ trong cả khu vực công và tư Pháp luật hiện hành đã cho phép các cơ sở này chuyển đổi sang hình thức doanh nghiệp xã hội (DNXH) Tuy nhiên, cần có hướng dẫn cụ thể về quy trình thực hiện và tổ chức, cùng với sự hỗ trợ từ chính sách Nhà nước để đảm bảo hoạt động của các tổ chức này không bị gián đoạn trong quá trình chuyển đổi.
3.1.2 Cấu trúc khu vực doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam
Thực trạng đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ cắt giảm viện trợ quốc tế, thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm giải pháp tài chính bền vững thông qua đầu tư tác động Kể từ năm 2007, đầu tư tác động ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ với 50 gói đầu tư trị giá 1,4 tỷ USD từ các tổ chức tài chính phát triển và 23 gói trị giá 25 triệu USD từ nhà đầu tư tư nhân Mặc dù gặp thách thức, triển vọng cho đầu tư tác động vẫn lạc quan nhờ vào sự chú trọng của chính phủ vào phát triển cơ sở hạ tầng và sản xuất Tầng lớp trung lưu sẵn sàng chi trả cao hơn cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe, mở ra cơ hội cho nhà đầu tư cá nhân Thêm vào đó, nhiều nhà đầu tư đang gia tăng mạng lưới địa phương thông qua văn phòng và đối tác chiến lược, cùng với sự hiện diện của các quỹ đầu tư tác động quốc tế và địa phương.
- Quỹ Lotus Impact cung cấp vốn hạt giống và hỗ trợ ươm tạo cho các doanh nghiệp ở bước khởi sự
Lotus Impact hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng kế hoạch kinh doanh và tài chính, thiết kế cũng như thử nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ, đồng thời hỗ trợ trong việc tung ra thị trường và gọi vốn cộng đồng.
- Dragon Capital’s Mekong Brahmaputra Clean Development Fund (MBCDF) là quỹ đầu tư tạo tác động bền vững đầu tiên được thành lập tại Việt Nam
MBCDF chú trọng vào việc tự cung cấp năng lượng và bảo vệ môi trường, với khoản đầu tư 5 triệu USD cho các lĩnh vực năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, bảo tồn nước và tái chế rác thải thông qua Quỹ Phát triển Sạch Mekong Brahmaputra.
Evergreen Labs là tổ chức chuyên phát triển và hỗ trợ các doanh nghiệp có tác động tích cực đến môi trường và xã hội Với mục tiêu thực hiện và nhân rộng các giải pháp kinh doanh bền vững, Evergreen Labs không chỉ đầu tư mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), bao gồm các lĩnh vực như ngân sách, đánh giá tác động, chiến lược truyền thông và phương pháp thực hiện hiệu quả.
Nghiên cứu “Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư ở Việt Nam” của tác giả và cộng sự (2020) xác định có 6 nhân tố ảnh hưởng, được phân loại thành 3 nhóm chính.
Chuẩn cá nhân bao gồm chuẩn mực chung và chuẩn đạo đức, trong khi rủi ro và kinh nghiệm được phân chia thành rủi ro cảm nhận và kinh nghiệm thực tế Mức lợi ích đầu tư không chỉ phản ánh lợi ích kinh tế mà còn bao gồm lợi ích xã hội và môi trường Doanh nghiệp xã hội (DNXH) có hệ thống đánh giá lợi ích sẽ thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư tại Việt Nam Việc đánh giá lợi ích giúp các bên liên quan nhận thức rõ hơn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, từ đó khách hàng có xu hướng ủng hộ những sản phẩm và dịch vụ mang lại nhiều lợi ích Hành vi mua hàng của khách hàng không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn đến xã hội và môi trường Các nhà đầu tư hiện nay không chỉ chú trọng đến lợi nhuận tài chính mà còn quan tâm đến các lợi ích xã hội và môi trường của dự án Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách đang khuyến khích phát triển các mô hình kinh doanh bền vững, đồng thời cũng có thể trở thành khách hàng của DNXH.
Đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) ở Việt Nam gặp nhiều khó khăn do sự phân định rõ ràng giữa mục tiêu lợi nhuận và mục tiêu xã hội Nhiều người hiểu lầm rằng DNXH lợi dụng mục tiêu xã hội để thu hút lợi nhuận, dẫn đến tâm lý hoài nghi và yêu cầu DNXH phải đầu tư nhiều hơn vào việc xây dựng niềm tin với các bên liên quan Bên cạnh đó, các DNXH cũng đối mặt với những thách thức nội tại như khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài chính, thiếu nhân lực và năng lực quản lý Thiếu vốn khiến DNXH không thể thực hiện các chương trình đánh giá lợi ích, trong khi thiếu nhân lực và năng lực quản lý ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thực hiện các đánh giá này.
Theo nghiên cứu năm 2018 của Trường Đại học Kinh tế quốc dân và Chương trình phát triển Liên hợp quốc, việc đánh giá lợi ích vẫn còn xa lạ với các doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam, với 86% DNXH tự đánh giá mà không sử dụng công cụ nào Hầu hết các doanh nghiệp thiếu khung đánh giá cụ thể, và nếu Việt Nam xây dựng một hệ thống thống nhất, việc áp dụng đánh giá lợi ích có thể trở thành thông lệ Đào tạo doanh nghiệp để ứng dụng công cụ đánh giá lợi ích sẽ giúp cải thiện thực tiễn hoạt động của họ.
Các DNXH ở Việt Nam có 3 lý do chính để làm báo cáo đánh giá lợi ích, được liệt kê như sau:
Hiện nay, tại Việt Nam, nhiều quỹ và tổ chức như SMEDF, Abilis, Thriive, Oxfam, Lotus Impact và Patamar đang cung cấp vốn đầu tư và tài trợ cho các doanh nghiệp có hoạt động tạo lợi ích cho cộng đồng và bảo vệ môi trường Để nhận được sự hỗ trợ này, các doanh nghiệp cần báo cáo rõ ràng về lợi ích xã hội mà họ mang lại, điều này là yếu tố quan trọng giúp các quỹ và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc tài trợ.
Xây dựng thương hiệu uy tín cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách hàng Theo khảo sát của Nielsen năm 2014, 73% người Việt sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm của các công ty có trách nhiệm xã hội Những bê bối như Vedan xả thải hay Formosa gây ô nhiễm đã cho thấy hậu quả nghiêm trọng của việc kinh doanh thiếu trách nhiệm Doanh nghiệp ngày nay cần cam kết đóng góp cho cộng đồng và bảo vệ môi trường, từ đó tạo dựng lòng tin và tình yêu từ khách hàng Hành động vì xã hội không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt công chúng.
Các doanh nghiệp Việt Nam đang nỗ lực đạt được các chứng nhận quốc tế như B Corp, Social Enterprise Mark, và raiSE để mở rộng thị trường xuất khẩu Những chứng nhận này, được cấp bởi các tổ chức uy tín toàn cầu, không chỉ giúp nâng cao uy tín mà còn tạo tác động xã hội tích cực Để được cấp chứng nhận, việc thực hiện báo cáo đánh giá lợi ích là yêu cầu bắt buộc trong quy trình.
Các doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc cải thiện đời sống của người hưởng lợi và cộng đồng địa phương Các sứ mệnh chính của DNXH bao gồm tạo việc làm cho nhóm yếu thế (57%), chăm sóc sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống (51%), bảo vệ môi trường (37%), thúc đẩy giáo dục và đào tạo (37%), và giải quyết vấn đề hòa nhập xã hội cho nhóm yếu thế (35%) Đối tượng hưởng lợi chủ yếu là những người gặp khó khăn về tài chính (39%), người có thu nhập thấp (30%), nhóm dễ tổn thương như người già, trẻ em và phụ nữ (26%), đồng bào dân tộc thiểu số (12%), và người khuyết tật (11%) Nhân viên của doanh nghiệp là nhóm hưởng lợi lớn nhất (41,6%), tiếp theo là khách hàng (20%) và cư dân địa phương (13%).
Trước khi nhận được sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp xã hội, đối tượng hưởng lợi gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ và hỗ trợ xã hội, với tỷ lệ tiếp cận kém chiếm phần lớn Tuy nhiên, sau khi được hỗ trợ, khả năng tiếp cận của họ đã cải thiện rõ rệt, với hơn 50% người hưởng lợi có khả năng tiếp cận tốt và rất tốt Sự khác biệt này được thể hiện qua điểm số tích cực trong việc tiếp cận dịch vụ và hỗ trợ xã hội Người hưởng lợi cảm nhận được sự thay đổi rõ nét ở nhiều tiêu chí, như nhận được sự hỗ trợ kịp thời, môi trường làm việc tốt hơn, và có công việc ổn định với thu nhập tốt Họ cũng đánh giá cao tác động tích cực của doanh nghiệp xã hội đối với cộng đồng, bao gồm việc tạo điều kiện cho nhóm yếu thế hòa nhập, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, và phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường.
Kết quả điều tra khảo sát
Thống kê là một hệ thống phương pháp nhằm thu thập, tổng hợp và trình bày dữ liệu, phục vụ cho việc phân tích, dự đoán và ra quyết định Ưu điểm của thống kê bao gồm khả năng phản ánh tổng quát đối tượng nghiên cứu, xác định các đặc trưng của tổng thể, chỉ ra mối liên hệ giữa các hiện tượng và đưa ra dự đoán dựa trên thông tin từ mẫu Dữ liệu khảo sát trong luận án được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel.
3.3.1 Mẫu điều tra khảo sát
Từ 250 bảng câu hỏi khảo sát được phát đi, đã thu về 176 phản hồi, trong đó có 44 nhà đầu tư chiếm 25% tổng mẫu và 132 nhà nghiên cứu/hoạch định chính sách chiếm 75% tổng mẫu.
Về giới tính: 108 nữ (chiếm 61.4% mẫu) và 68 nam (chiếm 38.6% mẫu)
Về độ tuổi: 40 người có độ tuổi dưới/là 30 (chiếm 22.7% mẫu), 72 người có độ tuổi từ 31 - 50 tuổi (chiếm 40.9% mẫu), và 64 người có độ tuổi trên 50 (chiếm 36.4 % mẫu)
Về quốc tịch: 20 nước ngoài (chiếm 11.4% mẫu), và 156 Việt Nam (chiếm 88.6% mẫu)
Trong một khảo sát, 84.1% người tham gia (148 người) cho biết họ hiểu rõ về hoạt động đánh giá lợi ích, trong khi chỉ có 15.9% (28 người) chưa nắm bắt được thông tin này.
Bảng 3.2: Mẫu điều tra khảo sát
Công việc Đầu tư tác động 44 25.0
Nghiên cứu/ hoạch định chính sách 132 75.0
Mức độ hiểu biết về đánh giá lợi ích Đã hiểu 148 84.1
(Nguồn: Số liệu khảo sát của nghiên cứu)
3.3.2 Các chỉ báo đánh giá
Lợi ích của các doanh nghiệp xã hội (DNXH) được đánh giá qua bốn khía cạnh chính: Phát triển kinh tế (Economy - E), Phát triển xã hội (Society - S), Bảo vệ môi trường (Geography - G) và Phát triển cá nhân (Human - H), tất cả đều hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Kết quả điều tra khảo sát về 4 chỉ báo thành phần của Chỉ số Sáng tạo Lợi ích của các DNXH như sau:
Bảng 3.3: Chỉ báo phát triển kinh tế (Economy – E)
(*) E1 ~ SDG8: Khuyến khích tăng trưởng kinh tế dài hạn, tạo việc làm đầy đủ, năng suất cao và bền vững cho tất cả mọi người
E2 ~ SDG9: Xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, khuyến khích quá trình công nghiệp hóa toàn diện và bền vững, thúc đẩy đổi mới
E3 ~ SDG12: Đảm bảo các hình mẫu sản xuất và tiêu dùng bền vững
(Nguồn: Số liệu điều tra khảo sát)
Các chỉ báo phát triển kinh tế luôn thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư, nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách Trong số đó, chỉ báo E3 về đảm bảo các hình mẫu sản xuất và tiêu dùng bền vững được quan tâm đặc biệt Vì vậy, các doanh nghiệp xã hội cần tập trung vào các mục tiêu phát triển kinh tế bền vững và coi đây là ưu tiên hàng đầu.
Khi đánh giá lợi ích kinh tế, các DNXH nên có cách sắp xếp thứ tự từ cao đến thấp như sau:
• E3 ~ SDG12: Đảm bảo các hình mẫu sản xuất và tiêu dùng bền vững
- E3.1: Mức độ phòng ngừa, giảm thiểu chất thải, tái chế và tái sử dụng;
- E3.2: Số lượng người dân tiếp cận với các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về tiêu dùng bền vững của doanh nghiệp;
- E3.3: Ngân sách của doanh nghiệp đầu tư vào việc ứng dụng và phát triển năng lượng sạch hiệu quả
• E1 ~ SDG8: Khuyến khích tăng trưởng kinh tế dài hạn, tạo việc làm đầy đủ, năng suất cao và bền vững cho tất cả mọi người
Thu nhập của nhân viên nữ và nam trong doanh nghiệp được phân tích dựa trên các yếu tố như nghề nghiệp, tuổi tác và tình trạng khuyết tật, trước và sau khi doanh nghiệp triển khai các hoạt động Việc so sánh này giúp hiểu rõ hơn về sự chênh lệch thu nhập và tác động của các chương trình hỗ trợ trong doanh nghiệp đối với từng nhóm nhân viên.
- E1.3: Khả năng tạo việc làm mới thông qua hỗ trợ, phát triển các ngành nghề truyền thống;
- E1.2: Không sử dụng lao động vị thành niên (5-15 tuổi)
• E2 ~ SDG9: Xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, khuyến khích quá trình công nghiệp hóa toàn diện và bền vững, thúc đẩy đổi mới
- E2.1: Mức độ áp dụng công nghệ vào quy trình kinh doanh thân thiện với môi trường;
- E2.3: Mức độ nâng cấp cho cơ sở hạ tầng và trang thiết bị công nghiệp bền vững;
- E2.2: Ngân sách của doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ cho địa phương
Các chỉ báo phát triển xã hội luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư, nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách Trong số đó, chỉ báo S1 về việc xây dựng các khu đô thị và cộng đồng dân cư hiệu quả, an toàn, đồng bộ và bền vững lại ít được quan tâm Điều này có thể do mục tiêu xây dựng phụ thuộc nhiều vào chính sách an ninh của Nhà nước và chính quyền địa phương, trong khi các doanh nghiệp xã hội chỉ có thể tác động hạn chế vào vấn đề này.
Bảng 3.4: Chỉ báo phát triển xã hội (Society – S)
Chỉ báo Giá trị thang đo Giá trị trung bình
(*) S1: Xây dựng các đô thị, cộng đồng dân cư an toàn, đồng bộ và bền vững
S2 ~ SDG5/6/16: Giảm bất bình đẳng trong xã hội
S3 ~ SDG17: Tăng cường mối quan hệ hữu nghị giữa các khu vực
(Nguồn: Số liệu điều tra khảo sát)
Khi đánh giá lợi ích xã hội, các DNXH nên có cách sắp xếp thứ tự từ cao xuống thấp như sau:
• S2 ~ SDG5/6/16: Giảm bất bình đẳng trong xã hội
- S2.1: Tỉ lệ nữ giới hoặc những người bị thiệt thòi tham gia và hưởng lợi từ hoạt động của doanh nghiệp;
- S2.3: Tốc độ tăng trưởng về thu nhập của phụ nữ hoặc những người bị thiệt thòi tham gia vào hoạt động của doanh nghiệp;
- S2.2: Các chính sách của doanh nghiệp giảm thiểu bất bình đẳng trong điều kiện và môi trường làm việc
• S3 ~ SDG17: Tăng cường mối quan hệ hữu nghị giữa các khu vực
- S3.2: Số lượng khách hàng biết và yêu thích địa phương của doanh nghiệp;
- S3.3: Tổng vốn đầu tư phát triển bền vững vào địa phương của doanh nghiệp;
- S3.1: Số lượng khách hàng được tiếp cận được
• S1: Xây dựng các đô thị, cộng đồng dân cư an toàn, đồng bộ và bền vững
- S1.1: Ngân sách của doanh nghiệp vào việc bảo tồn, phát triển di sản thiên nhiên, văn hóa địa phương;
- S1.2: Ngân sách của doanh nghiệp vào việc phát triển cơ sở hạ tầng công cộng;
- S1.3: Các hoạt động của doanh nghiệp làm giảm mất trật tự an ninh, tệ nạn xã hội địa phương
Bảng 3.5: Chỉ báo bảo vệ môi trường (Geography – G)
Chỉ báo Giá trị thang đo
(*) G1 ~ SDG7/ SDG13: Triển khai các hoạt động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và các tác động của nó
G2 ~ SDG15: Bảo vệ và khuyến khích sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên bề mặt đất là rất quan trọng G3 ~ SDG6/SDG14: Cần phải sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên nước và biển để đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.
(Nguồn: Số liệu điều tra khảo sát)
Các nhà đầu tư và nhà nghiên cứu chính sách đang chú trọng đến các chỉ báo bảo vệ môi trường, đặc biệt là chỉ báo N3 về việc sử dụng bền vững nguồn tài nguyên nước và biển Do đó, các doanh nghiệp xã hội cần nắm bắt xu hướng và hướng tới các hoạt động "xanh" hơn để đáp ứng nhu cầu này.
Khi đánh giá lợi ích môi trường, các DNXH nên có cách sắp xếp thứ tự từ cao xuống thấp như sau:
• G3 ~ SDG6/ SDG14: Sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên nước và biển
- G3.2: Tỷ lệ chất thải được xử lý trước khi xả ra nguồn nước hoặc môi trường biển;
- G3.1: Ngân sách của doanh nghiệp vào công nghệ xử lý nước thải;
- G3.3: Lượng thủy hải sản được đánh bắt đúng sản lượng
• G1 ~ SDG7/ SDG13: Triển khai các hoạt động để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và các tác động của nó
- G1.3: Tỷ trọng nguồn năng lượng có thể tái tạo và thân thiện với môi trường được doanh nghiệp sử dụng;
- G1.1: Mức độ quan trọng của mục tiêu giảm biến đổi khí hậu được đưa vào chiến lược hoạt động của doanh nghiệp;
- G1.2: Số lượng người dân được tiếp cận với các hoạt động đào tạo của doanh nghiệp về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường
• G2 ~ SDG15: Bảo vệ và khuyến khích sử dụng bền vững hệ sinh thái trên bề mặt đất
- G2.2: Số lượng sản phẩm, các hoạt động kinh doanh có nguồn gốc hoặc liên quan đến động vật hoang dã, các loài thực vật quý hiếm;
- G2.1: Ngân sách của doanh nghiệp vào việc bảo vệ rừng, bảo tồn trực tiếp hoặc gián tiếp đa dạng sinh học, các hệ sinh thái;
- G2.3: Diện tích đất canh tác được chuyển đổi thành đất xây nhà hoặc cơ sở hạ tầng phục vụ
Bảng 3.6: Chỉ báo phát triển con người (Human – H)
Chỉ báo Giá trị thang đo Giá trị trung bình
(*) H1 ~ SDG1/ SDG2: Làm giảm tỉ lệ đói nghèo
H2 ~ SDG3: Đảm bảo cuộc sống lành mạnh, sử dụng nguồn nước đảm bảo sức khỏe
H3 ~ SDG4: Đảm bảo giáo dục chất lượng toàn diện, công bằng và thúc đẩy cơ hội học tập cho mọi người
(Nguồn: Số liệu điều tra khảo sát)
Các chỉ báo Phát triển con người thu hút sự chú ý của nhà đầu tư, nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách, trong đó chỉ báo H1 về việc giảm tỷ lệ đói nghèo được quan tâm hàng đầu Khi chất lượng đời sống vật chất và sức khỏe của con người được cải thiện, quá trình phát triển con người sẽ diễn ra hiệu quả hơn.
Khi đánh giá lợi ích con người, các DNXH nên có cách sắp xếp thứ tự từ cao xuống thấp như sau:
• H1 ~ SDG1/ SDG2: Làm giảm tỉ lệ đói nghèo
- H1.1: Số hộ dân thoát nghèo nhờ vào hoạt động của doanh nghiệp;
- H1.2: Mức độ gia tăng thu nhập của hộ nghèo trước và sau khi tham gia vào hoạt động của doanh nghiệp;
- H1.3: Ngân sách của doanh nghiệp vào các hoạt động trực tiếp hoặc gián tiếp cải thiện điều kiện sống của nhân dân địa phương
• H2 ~ SDG3: Đảm bảo cuộc sống lành mạnh, sử dụng nguồn nước đảm bảo sức khỏe
- H2.2: Mức độ đảm bảo vệ sinh và chất lượng nước của doanh nghiệp
- H2.1: Số lượng người dân được tiếp cận với các hoạt động của doanh nghiệp nâng cao sức khỏe;
- H2.3: Ngân sách của doanh nghiệp vào việc cải thiện điều kiện của hệ sinh thái liên quan đến nước sinh hoạt
• H3 ~ SDG4: Đảm bảo giáo dục chất lượng toàn diện, công bằng và thúc đẩy cơ hội học tập cho mọi người
- H3.1: Số lượng người dân được tạo điều kiện để học tập, nâng cao trình độ văn hóa; kiến thức về phát triển bền vững;
- H3.2: Số lượng người dân được đào tạo về kiến thức chuyên môn, kĩ năng làm việc
- H3.3: Ngân sách của doanh nghiệp vào các hoạt động khuyến học, bao gồm quỹ ủng hộ và các chương trình học bổng
Các nhân tố ảnh hưởng đến đánh giá lợi ích của doanh nghiệp xã hội (DNXH) đều có ý nghĩa quan trọng Bốn chỉ báo thành phần của Chỉ số Sáng tạo lợi ích BCI bao gồm phát triển kinh tế, phát triển xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển con người, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của các DNXH tại Việt Nam.
Kiểm chứng thực tiễn bộ công cụ
09 doanh nghiệp xã hội (DNXH) đã được lựa chọn để kiểm chứng thực tiễn bộ công cụ, đại diện cho các ngành nghề và lĩnh vực khác nhau Việc này không chỉ làm nổi bật tính phổ quát của bộ công cụ mà còn khuyến khích ảnh hưởng lan tỏa từ những doanh nghiệp này đến cộng đồng DNXH và các tổ chức tạo tác động xã hội Phương pháp kiểm chứng thực tiễn bao gồm thu thập thông tin về DNXH, phỏng vấn và trao đổi với các DNXH, cũng như tham khảo ý kiến từ các chuyên gia.
3.4.1 Doanh nghiệp xã hội Imagtor
Tầm nhìn của chúng tôi là xây dựng một môi trường bình đẳng cho người khuyết tật tại Việt Nam, đồng thời thay đổi nhận thức của xã hội về việc người khuyết tật không phải là gánh nặng, mà là những cá nhân có khả năng đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp đào tạo định hướng và tư vấn nghề nghiệp, cùng với đào tạo kỹ thuật và chuyên ngành cho người khuyết tật, nhằm giúp họ trở thành những công dân có ích cho xã hội.
Imagtor, được thành lập vào tháng 2/2016, chuyên cung cấp dịch vụ xử lý hình ảnh cho doanh nghiệp bất động sản và thương mại điện tử quốc tế Người sáng lập Nguyễn Thị Vân, một phụ nữ khuyết tật, đã được vinh danh trong Top 50 phụ nữ ảnh hưởng nhất Việt Nam năm 2019 bởi Tạp chí Forbes Việt Nam Công ty cam kết chỉnh sửa ảnh và trả hàng cho khách hàng vào ngày hôm sau, thể hiện sức mạnh của dịch vụ và tạo cơ hội cho nhân viên có cuộc sống tốt đẹp hơn, với slogan “A better image for tomorrow”.
Imagtor nhận thức sâu sắc về những thách thức mà người khuyết tật phải đối mặt Đầu tiên, rào cản trong việc tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề đã hạn chế khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng cơ bản của họ Thứ hai, tình trạng sức khỏe kém và khó khăn trong di chuyển ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất làm việc của từng cá nhân.
Imagtor đã triển khai các phương án hỗ trợ cho người khuyết tật ngay từ đầu, bao gồm đào tạo kỹ năng mềm như giao tiếp và hợp tác nhóm, cũng như các kỹ năng chuyên môn như chỉnh sửa ảnh Công ty chú trọng vào việc thiết kế văn phòng với các tiện nghi phù hợp, như nhà vệ sinh và lối đi được cải tạo, thang máy, và không gian rộng rãi để thuận tiện di chuyển Văn phòng Imagtor được đặt tại khu vực dân cư an toàn với mức giá thuê hợp lý, nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho nhân viên khuyết tật Quan trọng hơn, Imagtor cam kết xây dựng một môi trường làm việc bình đẳng và thân thiện cho tất cả mọi người.
Từ bộ phận quản lý cấp cao cho đến các đồng nghiệp, mọi người đều thấu hiểu, thông cảm, hỗ trợ và tôn trọng lẫn nhau
Thương hiệu Imagtor, kết hợp giữa “Image” và “Editor”, mang lại cơ hội nghề nghiệp cho người khuyết tật, giúp họ khẳng định bản thân Năm 2018, Imagtor đạt doanh thu hơn 10 tỷ đồng, tạo điều kiện cho người khuyết tật tiến gần hơn đến tương lai tươi sáng Khách hàng đã thay đổi quan điểm xã hội về năng lực của họ, chứng minh rằng những người bị cho là “yếu thế” vẫn có thể sản xuất sản phẩm và dịch vụ chất lượng với giá cả cạnh tranh quốc tế Đặc biệt, Imagtor đã được định giá 2,4 triệu USD bởi một tổ chức tại Singapore, gấp 480 lần giá trị ban đầu.
Imagtor hiện có đội ngũ hơn 70 người, trong đó hơn một nửa là người khuyết tật Những người này chỉ cần biết đọc, viết và có tư duy bình thường để tham gia khóa học nghề kéo dài 6 tháng tại trung tâm Nghị lực sống, một tổ chức phi lợi nhuận do Nguyễn Thị Vân và anh trai thành lập, chuyên đào tạo kỹ năng công nghệ thông tin miễn phí Sau khi hoàn thành khóa học, họ sẽ cần thêm từ 8 tháng đến một năm để thành thục trong công việc của mình.
Thu nhập trung bình mỗi nhân viên hiện tại khoảng 8,5 triệu đồng/tháng, người cao nhất là 33 triệu đồng/tháng
- Lợi ích phát triển kinh tế: SDG8
- Lợi ích phát triển xã hội: SDG5, SDG10
- Lợi ích bảo vệ môi trường: X
- Lợi ích phát triển cá nhân: SDG1, SDG4
3.4.2 Doanh nghiệp xã hội KOTO
Năm 2016, KOTO đã trở thành DNXH đầu tiên được công nhận pháp lý ở Việt Nam
Tầm nhìn của chúng tôi là sử dụng sức mạnh của mô hình doanh nghiệp xã hội (DNXH) để hỗ trợ trẻ em thiệt thòi và dễ bị tổn thương, giúp họ thay đổi cuộc sống và tự tin bước vào tương lai.
Sứ mệnh của chúng tôi là trang bị cho trẻ em thiệt thòi và dễ bị tổn thương những kỹ năng sống cần thiết, đào tạo nghề nghiệp và cung cấp cơ hội để các em có thể tự xây dựng tương lai của mình.
- Giá trị: Công bằng – Cộng đồng – Tôn trọng – Phối hợp – Hiệu quả
KOTO được thành lập với mục tiêu thay đổi cuộc đời trẻ em đường phố Việt Nam thông qua giáo dục và mô hình doanh nghiệp xã hội Tổ chức này chỉ tiếp nhận những người có hoàn cảnh đặc biệt từ 16 đến 22 tuổi, với quy trình tuyển chọn kéo dài từ 2-3 tháng để xác định mức độ phù hợp và hoàn cảnh của từng ứng viên.
KOTO đào tạo học viên qua khóa học 2 năm, với kinh phí từ nguồn tài trợ thiện nguyện Học viên được dạy nghề nấu ăn, pha chế và nghiệp vụ khách sạn, đồng thời chú trọng vào tiếng Anh và kỹ năng sống như quản lý cảm xúc, tài chính và giáo dục giới tính Những kiến thức này giúp học viên không chỉ kiếm việc mà còn phát triển tương lai KOTO cũng tạo điều kiện cho những học viên tiềm năng đi du học, với mục tiêu quay lại hỗ trợ trung tâm trong vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc doanh nhân xã hội.
Trong hai năm được đào tạo tại KOTO, học viên phải đảm bảo song song giữ
Chương trình đào tạo tại KOTO bao gồm 400 giờ lý thuyết và 400 giờ thực hành, giúp học viên sẵn sàng làm việc tại nhiều khách sạn từ ba tháng trước khi tốt nghiệp Học viên được trang bị kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng sống và giao tiếp tiếng Anh, đảm bảo chất lượng đào tạo cao Sau khi hoàn thành khóa học, học viên nhận chứng chỉ nghề quốc tế trong lĩnh vực phục vụ và pha chế, chuyên ngành bếp, cùng với kinh nghiệm thực tế tại nhà hàng KOTO và các nhà hàng nổi tiếng tại Việt Nam KOTO không chỉ giúp học viên có khả năng sống độc lập mà còn hỗ trợ trẻ em đường phố phát triển vượt bậc trong cuộc sống.
The name KOTO is derived from the phrase "Know One, Teach One," attributed to its founder, Jimmy Pham Viet Tuan, an Australian Vietnamese He emphasizes that the greatest achievement for someone who has assisted you is witnessing your independence and your ability to help others who remind you of yourself This philosophy encapsulates the idea that if you have gained knowledge, you should pass it on to others.
KOTO đã phục vụ hơn 1 triệu thực khách toàn cầu và hiện có 110 nhân viên, trong đó 50 người là cựu học viên của chương trình Tổ chức này đã đào tạo gần 1.200 học viên, với khoảng 1.000 người tốt nghiệp, chủ yếu là trẻ em lang thang có hoàn cảnh khó khăn, hiện đang làm việc tại các nhà hàng khách sạn đẳng cấp quốc tế Đặc biệt, hơn 40 cựu học viên KOTO đang điều hành doanh nghiệp riêng và nhiều người trong số họ còn tiếp nhận thực tập sinh và tuyển dụng học viên KOTO Ngoài ra, nhiều cựu học viên cũng đang làm việc tại các quốc gia như Úc, Đức, New Zealand và Singapore.
CÁC ĐỊNH HƯỚNG, ĐỀ XUẤT VỀ BỘ CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ LỢI ÍCH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP XÃ HỘI Ở VIỆT NAM
Định hướng phát triển doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam
4.1.1 Tiềm năng của doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam
Mô hình DNXH ở Việt Nam có nhiều tiềm năng và triển vọng mới trong thời gian tới Điều này được thể hiện trên rất nhiều phương diện như sau:
Nhu cầu phát triển của xã hội đã dẫn đến việc nhiều quốc gia chủ động xây dựng mạng lưới doanh nghiệp xã hội (DNXH) cả trong và ngoài nước, nhằm hợp tác và chia sẻ trách nhiệm cung cấp phúc lợi cộng đồng Đồng thời, sự gia tăng nhu cầu sử dụng các dịch vụ công ích đã tạo điều kiện cho DNXH khẳng định vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà nước giải quyết các vấn đề bức thiết của các nhóm đối tượng xã hội yếu thế.
Tốc độ phát triển và tiềm lực của hệ thống doanh nghiệp xã hội (DNXH) ở Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ, với sự đa dạng và năng động đáng kể Tuy nhiên, sự xuất hiện của nhiều vấn đề xã hội mới cùng với các câu hỏi tồn tại lâu dài tạo ra cả cơ hội và thách thức lớn cho các DNXH trong việc thích ứng và phát triển.
Nền kinh tế Việt Nam đang trở nên năng động với đội ngũ nhân lực đầy khát vọng Hàng năm, hàng trăm ngàn sinh viên tốt nghiệp đại học không chỉ sở hữu chuyên môn mà còn ngày càng năng động hơn Số lượng sinh viên thực tập và tình nguyện viên cho các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội (DNXH) đang gia tăng Đồng thời, sự tăng trưởng đều đặn của các doanh nghiệp mỗi năm tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào khởi nghiệp Mô hình DNXH trở thành lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị sự nghiệp công lập trong quá trình chuyển đổi sang cơ chế thị trường, khi nhà nước chuyển từ việc trực tiếp cung cấp dịch vụ công ích sang vai trò người mua phúc lợi từ các doanh nghiệp.
Mô hình doanh nghiệp xã hội (DNXH) là một lựa chọn khả thi cho các tầng lớp yếu thế, tạo cơ hội cho phụ nữ và giới trẻ đảm nhận vai trò lãnh đạo Thời kỳ hiện tại chứng kiến sự thức tỉnh mạnh mẽ của các giá trị nhân văn, với nhiều cuộc vận động xã hội hướng đến bảo vệ môi trường, công bằng thương mại, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, và phát triển bền vững, tất cả đều lấy con người làm trung tâm.
4.1.2 Đề xuất cho Việt Nam
Phát triển doanh nghiệp xã hội đang trở thành xu hướng toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và thúc đẩy kinh tế Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam ngày càng được chú trọng, phản ánh sự thay đổi tích cực trong cách tiếp cận các thách thức xã hội Vương quốc Anh, với lịch sử phát triển doanh nghiệp xã hội lâu đời, là một ví dụ điển hình, nơi mà các doanh nghiệp xã hội tham gia mạnh mẽ vào nhiều lĩnh vực như sức khỏe, chăm sóc xã hội, năng lượng tái chế, thực phẩm, nhà ở, bán lẻ và giao thông.
Luận án đưa ra một số đề xuất mang tính chất tham khảo đối với các cơ quan chức năng cũng như các bên liên quan như sau:
Quản lý nhà nước và hành lang pháp lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam Mặc dù nhiều quốc gia công nghiệp phát triển đã hoàn thiện khung pháp lý và phương thức quản lý cho mô hình doanh nghiệp này, DNXH ở Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức về địa vị pháp luật và cách thức quản lý Do đó, việc ban hành các văn bản pháp luật nhằm xây dựng khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho DNXH và thể chế hóa các chính sách pháp luật là vô cùng cần thiết.
Để phát triển doanh nghiệp xã hội (DNXH), cần định nghĩa chính thức về DNXH và thiết lập khung pháp lý phù hợp Đồng thời, việc thành lập cơ quan quản lý nhà nước chuyên trách trong lĩnh vực này là cần thiết Bên cạnh đó, luật doanh nghiệp cần được bổ sung khả năng chuyển đổi mô hình hoạt động cho một số tổ chức công lập và công ty khoa học công nghệ, nhằm tạo điều kiện cho họ hoạt động theo mô hình DNXH trong tương lai.
Các trường đại học và viện nghiên cứu cần triển khai các chương trình hành động thiết thực nhằm thúc đẩy mô hình doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam Ngoài ra, việc tổ chức các cuộc thi và giải thưởng cho DNXH một cách thường xuyên sẽ góp phần khuyến khích sự phát triển của khu vực doanh nghiệp này.
Người hoạt động trong lĩnh vực doanh nghiệp xã hội thường có tâm huyết và nhiệt tình, nhưng lại thiếu chuyên môn cần thiết Do đó, tinh thần kinh doanh xã hội cần được chú trọng hơn trong chương trình nghiên cứu của các trường đại học.
- Về mối quan hệ chức năng giữa Nhà nước, DNXH, và nhu cầu thực tiễn của cuộc sống
Sự phát triển của xã hội hiện đại chứng tỏ rằng Nhà nước không thể giải quyết tất cả các vấn đề xã hội một cách đồng thời Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp xã hội (DNXH) không chỉ giảm bớt gánh nặng cho bộ máy công quyền mà còn trở thành đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp dịch vụ công và giải quyết các vấn đề cấp thiết của cộng đồng Để tối ưu hóa hiệu quả, Nhà nước cần xây dựng hành lang pháp lý và tạo điều kiện cho DNXH phát triển về số lượng và quy mô, từ đó có thể giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc.
Hướng dẫn ứng dụng bộ công cụ dành cho các doanh nghiệp xã hội ở Việt
Luận án đề xuất hai hướng dẫn chính cho các doanh nghiệp xã hội (DNXH) tại Việt Nam và các tổ chức khác trong việc áp dụng bộ công cụ đánh giá lợi ích Tập trung vào hai khía cạnh quan trọng là quản trị và truyền thông, báo cáo, những đề xuất này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sự minh bạch trong các DNXH.
Thứ nhất, là quản trị Chỉ số và các chỉ báo đánh giá lợi ích được tích hợp vào hệ thống quản trị và đo lường của doanh nghiệp
Các doanh nghiệp và tổ chức cần xác định nhiều hơn một sứ mệnh để phát triển bền vững Các doanh nghiệp xã hội (DNXH) không chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính mà còn hướng tới các mục tiêu xã hội và môi trường, nhằm tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng.
Lý thuyết Vòng tròn vàng của Simon Sinek (2009) nhấn mạnh rằng Doanh nghiệp Xã hội (DNXH) được thành lập với mục tiêu xã hội và môi trường rõ ràng (Why – Sứ mệnh) Các DNXH áp dụng phương thức kinh doanh (How – Quá trình) để tạo ra và mở rộng lợi ích xã hội và môi trường (What – Kết quả).
Hình 4.1: Vòng tròn vàng: Bắt đầu với câu hỏi tại sao
Bộ công cụ đánh giá lợi ích bao gồm Chỉ số sáng tạo lợi ích (BCI) và các chỉ báo đánh giá, nhằm phân tích phát triển kinh tế, phát triển xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển con người theo mô hình Kim tự tháp phát triển bền vững Chỉ số sáng tạo lợi ích được tính toán theo một công thức cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả và tác động của các hoạt động phát triển.
BCI = Ie + Is + Ig + Ih Trong đó:
- Ie: Chỉ báo Lợi ích phát triển kinh tế
- Is: Chỉ báo Lợi ích phát triển xã hội
- Ig: Chỉ báo Lợi ích bảo vệ môi trường
- Ih: Chỉ báo Lợi ích phát triển con người Để tính toán các chỉ báo lợi ích, các DNXH cần:
(i) Xác định các đối tượng liên quan cho từng hoạt động của doanh nghiệp
Mô hình Chuỗi giá trị của tổ chức được cấu trúc theo logic từ Đầu vào (Input) đến Hoạt động (Activities), sau đó là Đầu ra (Output), tiếp theo là Mục tiêu (Outcome) và cuối cùng là Tác động (Impact).
Xác định các thay đổi của các đối tượng liên quan là bước quan trọng trong quá trình đánh giá và đo lường Do đó, doanh nghiệp xã hội cần lựa chọn những thay đổi theo tiêu chí SMART, với SMART là viết tắt của các từ tiếng Anh: Specific, Measurable, Achievable, Relevant, và Time-bound.
(Cụ thể) - Measurable (Có thể đo lường) - Achievable/ Attainable (Có thể đạt được)
- Relevant (Có liên quan) - Timebound (Ràng buộc thời gian)
Truyền thông và báo cáo đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá lợi ích của thương hiệu Các chỉ số và chỉ báo này cần được tích hợp vào câu chuyện thương hiệu và báo cáo doanh nghiệp để phản ánh hiệu quả và giá trị mà doanh nghiệp mang lại.
Các doanh nghiệp và tổ chức cần xây dựng và kể câu chuyện của mình như một yếu tố quan trọng trong marketing và thương hiệu Các doanh nghiệp xã hội nên lồng ghép mục tiêu và lợi ích xã hội, môi trường vào câu chuyện của họ, tạo sự kết nối cảm xúc với các bên liên quan và trở thành nguồn cảm hứng cho những giá trị cá nhân.
Bộ công cụ đánh giá lợi ích dựa trên Mục tiêu phát triển bền vững (SDG) bao gồm các chỉ số và chỉ báo dễ chấp nhận, hỗ trợ cho công thức 3C trong truyền thông: Rõ ràng, Mạch lạc và Cam kết Để truyền thông hiệu quả các chỉ báo lợi ích, các doanh nghiệp xã hội (DNXH) cần chú trọng vào việc nâng cao sự hiểu biết và tạo sự kết nối với cộng đồng.
(i) Làm rõ các mục tiêu, sứ mệnh xã hội và/ hoặc môi trường Doanh nghiệp xây dựng một tầm nhìn (Vision) truyền cảm hứng trong kinh doanh
(ii) Cam kết (Commitment) với các giá trị (valUe), thông điệp kinh doanh hướng tới khách hàng, xã hội và cộng đồng
Lựa chọn các hình thức thể hiện và truyền đạt thông tin trong báo cáo là rất quan trọng để phản ánh cảm nhận và sự thay đổi từ các bên liên quan Doanh nghiệp cần thể hiện sự linh hoạt (Agility) trong việc sử dụng các phương tiện truyền thông để phù hợp với nhu cầu và xu hướng hiện tại.
Các doanh nghiệp xã hội (DNXH) cần sắp xếp trình tự đánh giá lợi ích dựa trên giá trị của các chỉ số được nêu trong chương 4 - Kết quả điều tra khảo sát Việc truyền thông câu chuyện về giá trị và lợi ích xã hội không chỉ tạo ra sự khác biệt mà còn xây dựng lòng tin trong môi trường kinh doanh VUCA ngày nay, nơi mà sự biến động, bất định, phức tạp và mơ hồ đang gia tăng.
(Nguồn: Tác giả đề xuất)
DNXH mang lại lợi ích bền vững cho cộng đồng bằng cách cân bằng giữa sứ mệnh xã hội và mục tiêu lợi nhuận Việc sử dụng bộ công cụ đánh giá lợi ích của DNXH giúp tối ưu hóa quá trình đánh giá cho cả DNXH và các bên liên quan, đồng thời định hướng quản trị và truyền thông hiệu quả, với mục tiêu phục vụ khách hàng và cộng đồng đầu tiên.