GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng các nhà đầu tư thường bị ảnh hưởng bởi các lệch lạc hành vi, dẫn đến những sai lầm trong nhận thức Những sai lầm này không chỉ tác động đến hiệu quả đầu tư mà còn ảnh hưởng đến giá trị tài sản Hai trong số các lệch lạc hành vi phổ biến nhất được nghiên cứu là Hiệu ứng ngược vị thế (Disposition Effect) và Quá tự tin (Overconfidence).
Hiệu ứng ngược vị thế là hiện tượng mà nhà đầu tư thường bán những cổ phiếu đang tăng giá quá sớm, trong khi lại giữ lại những cổ phiếu đang giảm giá quá lâu Đồng thời, quá tự tin là tâm lý khiến con người đánh giá khả năng của bản thân cao hơn thực tế.
Nghiên cứu của các nhà tâm lý học cho thấy rằng các nhóm người khác nhau có mức độ lệch lạc nhận thức khác nhau Cụ thể, nam giới thường thể hiện sự tự tin quá mức so với nữ giới trong lĩnh vực đầu tư (Lundeberg, Fox, & Puncochar, 1994).
Theo Barber và Odean (2001), kinh nghiệm đầu tư khác nhau sẽ dẫn đến những hành vi khác nhau ở các nhà đầu tư (Wolosin et al., 1973; Gervais & Odean, 2001) Điều này cho thấy không phải tất cả các nhà đầu tư cá nhân đều có phản ứng giống nhau trong quá trình đầu tư.
Nghiên cứu này kiểm định sự tồn tại của Hiệu ứng ngược vị thế và Khuynh hướng quá tự tin của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam Bài viết cũng xem xét các đặc điểm liên quan đến kinh nghiệm của nhà đầu tư, bao gồm độ tuổi, thời gian kích hoạt tài khoản, số lượng giao dịch và giá trị tài khoản, nhằm đánh giá xem các nhà đầu tư cá nhân với những đặc tính khác nhau có mức độ mắc phải sai lầm nhận thức trong quyết định đầu tư tương tự nhau hay không.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm tìm kiếm bằng chứng thực nghiệm về hiệu ứng ngược vị thế và đánh giá mức độ tự tin quá mức của các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng khám phá mối quan hệ giữa các hiệu ứng này với độ tuổi, thời gian kích hoạt tài khoản, số lượng giao dịch và giá trị tài khoản của nhà đầu tư.
Câu hỏi nghiên cứu
1 Hiệu ứng ngược vị thế (Disposition effect) có tồn tại ở các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam không?
2 Độ tuổi, thời gian kích hoạt tài khoản, số lượng giao dịch và giá trị tài khoản của nhà đầu tư ảnh hưởng thế nào đến hiệu ứng ngược vị thế?
3 Độ tuổi, thời gian kích hoạt tài khoản, số lượng giao dịch và giá trị tài khoản của nhà đầu tư ảnh hưởng thế nào đến tần suất giao dịch, mức độ đa dạng hoá danh mục và thành quả đầu tư của họ?
Phương pháp nghiên cứu
Để kiểm định Hiệu ứng ngược vị thế đối với nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam, tôi áp dụng phương pháp nghiên cứu của Odean (1998a) và thực hiện kiểm định khác biệt trung bình giữa Tỷ lệ thực hiện lãi (PGR) và Tỷ lệ thực hiện lỗ (PLR) Để phân tích mối quan hệ giữa các đặc tính của nhà đầu tư cá nhân với hiệu ứng ngược vị thế, tần suất giao dịch, mức độ đa dạng hóa và thành quả đầu tư, tôi sử dụng phương pháp hồi quy OLS.
Đối tƣợng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào giao dịch thực tế và các đặc điểm của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu
Giao dịch của 116 nhà đầu tư cá nhân có tài khoản tại một công ty chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ 01/01/2011 đến 30/04/2014
Bài nghiên cứu này được trình bày như sau:
1 Khung lý thuyết về hiệu ứng ngược vị thế và tự tin quá mức Trong chương này, tôi điểm qua những lý thuyết có liên quan đến hiệu ứng ngược vị thế, quá tự tin và bằng chứng từ những nghiên cứu trước đó về các hiệu ứng này
2 Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu Trong chương này, tôi sẽ mô tả dữ liệu, cách tổ chức dữ liệu và trình bày phương pháp nghiên cứu
3 Kiểm định và kết quả Trong chương này, tôi chạy các mô hình hồi quy và kiểm định để làm rõ các câu hỏi nghiên cứu
4 Kết luận Những kết quả chính về hiệu ứng ngược vị thế và tự tin quá mức tại Việt Nam và một số hàm ý.
KHUNG LÝ THUYẾT VỀ HIỆU ỨNG NGƢỢC VỊ THẾ VÀ TỰ TIN QUÁ MỨC
Hiệu ứng ngƣợc vị thế
Lý thuyết chuẩn tắc (normative theory) khẳng định rằng con người nên hành động theo những tiêu chuẩn nhất định, trong khi lý thuyết thực chứng (positive theory) tập trung vào việc quan sát và phân tích hành vi thực tế của con người để xây dựng các mô hình từ những dữ liệu thu thập được.
Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng, được phát triển bởi John Von Neumann và Oskar Morgenstern vào năm 1944, nhằm mô tả cách con người nên đưa ra quyết định trong các tình huống có rủi ro Trong quá trình so sánh các triển vọng, lý thuyết này yêu cầu xác định mức độ hữu dụng cho từng kết quả có thể xảy ra, kết hợp với xác suất tương ứng của chúng, từ đó lựa chọn kết quả có độ hữu dụng cao nhất.
Mặc dù lý thuyết hữu dụng kỳ vọng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mô hình ra quyết định của cá nhân, nhưng nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng người tham gia thị trường thường vi phạm lý thuyết này một cách hệ thống Trong số các lý thuyết, lý thuyết triển vọng của Kahneman và Tversky (1979, 1992) đã thu hút được sự chú ý đặc biệt.
Lý thuyết này nổi bật vì khả năng tập hợp chứng cứ thực nghiệm và mô tả rõ ràng thái độ của người tham gia thị trường đối với các trò chơi may rủi Trong khi đó, nhiều nghiên cứu khác chỉ đơn thuần thu thập chứng cứ về các hiện tượng bất thường nhằm bác bỏ lý thuyết hữu dụng kỳ vọng.
Lý thuyết triển vọng, cùng với các lý thuyết khác, được phát triển để giải thích các vi phạm của lý thuyết hữu dụng kỳ vọng Nội dung chính của lý thuyết này dựa trên các bằng chứng thực nghiệm cho thấy hành vi con người thường trái ngược với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng Kahneman và Tversky đã quan sát ba khía cạnh cơ bản trong quá trình ra quyết định, từ đó xây dựng nền tảng cho lý thuyết triển vọng.
Con người có thể thể hiện sự e ngại rủi ro hoặc tìm kiếm rủi ro, tùy thuộc vào bản chất của triển vọng mà họ đối mặt.
Giả sử phải lựa chọn giữa 2 quyết định hiện hữu sau:
Quyết định 1: Chọn giữa P1($250) (chắc chắn có được 250$) và P2(0.25, $1,000) (có $1,000 với xác suất 25%)
Quyết định 2: Chọn giữa P3(-$750) (chắc chắn mất $750) và P4(0.75, -$1,000) (mất
Khảo sát cho thấy 84% người tham gia chọn phương án P1 cho quyết định 1, điều này phù hợp với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng về sự e ngại rủi ro, với xác suất đạt được $1,000 là 75%.
87% người tham gia chọn P4 trong quyết định thứ hai, điều này phản ánh sự tìm kiếm rủi ro Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng không cho phép thay đổi thái độ đối với rủi ro, thể hiện sự không ưa thích và không tìm kiếm rủi ro Ngược lại, lý thuyết triển vọng cho thấy thái độ đối với rủi ro phụ thuộc vào bản chất của triển vọng, điều này sẽ được làm rõ trong phần tiếp theo.
Việc đánh giá triển vọng của con người phụ thuộc vào sự so sánh giữa lợi ích và tổn thất so với một điểm tham chiếu Điểm tham chiếu này thường được xác định là trạng thái hiện tại của cá nhân.
Kahneman và Tversky nhấn mạnh rằng con người thường quan tâm đến lợi ích và tổn thất hơn là giá trị tài sản Trong bối cảnh này, chúng ta nhận thấy sự e ngại rủi ro khi đối diện với khả năng "được" và sự tìm kiếm rủi ro khi phải đối mặt với khả năng "mất".
“mất” Điều đó cho thấy một ranh giới giữa sự e ngại rủi ro và tìm kiếm rủi ro
Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng coi mức tài sản là biến quan trọng trong hàm hữu dụng, không cho phép phân biệt giữa sự e ngại rủi ro và tìm kiếm rủi ro, với giả định rằng con người có khẩu vị rủi ro không đổi Bạn sẽ đưa ra lựa chọn như thế nào trong bối cảnh này?
Quyết định 1: Giả sử hiện tại bạn có thêm được $300 Và bạn chọn lựa giữa P5($100) (chắc chắn có $100) và P6(0.5,$200) (có $200 với xác xuất 50%)
Quyết định 2: Giả sử hiện tại bạn có thêm được $500 Và bạn sẽ chọn lựa giữa P7(-
$100) (chắc chắn mất $100) và P8(0.5,-$200) (mất $200 với xác xuất 50%)
Hai quyết định này thực chất là tương đương, khi người chơi phải chọn giữa việc nhận chắc chắn $400 hoặc có 50% cơ hội nhận $500 và 50% cơ hội nhận $300 Tuy nhiên, 72% người tham gia chọn phương án P5, cho thấy sự e ngại rủi ro, trong khi 64% chọn P8, thể hiện sự tìm kiếm rủi ro Điều này chứng tỏ rằng thái độ đối với rủi ro giữa việc được và mất là khác nhau, với sự thay đổi tài sản, chứ không phải mức tài sản, mới là yếu tố quan trọng Con người thường đánh giá kết quả dựa trên sự so sánh giữa lợi và hại so với một điểm tham chiếu, thường là mức tài sản hiện tại.
Con người ngại mất mát (thua lỗ) vì mất mát lớn hơn được
Kahneman và Tversky chỉ ra rằng con người có xu hướng cảm nhận sự mất mát mạnh mẽ hơn so với sự đạt được, ngay cả khi giá trị tuyệt đối của chúng là như nhau.
Với X là bao nhiêu thì bạn sẽ không thấy có sự khác biệt giữa P9(0) và P10(0.5,X,-
Kết quả thử nghiệm cho thấy rằng con người có xu hướng e ngại sự mất mát, với mức trung bình là $61 trong một trò may rủi có xác suất 50:50 Điều này có nghĩa là, để không cảm thấy sự khác biệt giữa việc chấp nhận hay từ chối trò chơi, một người cần nhận được $61 khi mất $25 Khái niệm này phản ánh rõ ràng hành vi của hầu hết mọi người, khi họ thường cảm thấy nỗi "mất" lớn hơn so với niềm "được".
Vấn đề quan trọng cần lưu ý là sự e ngại mất mát tương đối khác sự e ngại rủi ro
Con người thường ưu tiên sự chắc chắn hơn là sự may rủi, ngay cả khi giá trị kỳ vọng là tương đương Ví dụ, họ sẽ chọn nhận $75 chắc chắn thay vì có cơ hội nhận $50 hoặc ít hơn.
Sự tự tin quá mức
Sự đơn giản hóa tự nghiệm, hay còn gọi là tự lừa dối bản thân, xảy ra khi con người có xu hướng đánh giá khả năng của mình cao hơn thực tế (Trivers, 1991) Nghiên cứu trong tâm lý học và khoa học hành vi đã chỉ ra rằng hiện tượng này được gọi là sự tự tin quá mức (Campbell, Goodie, & Foster, 2004; Lichtenstein et al., 1982; Yates, 1990) Những nhà đầu tư tự tin quá mức thường tin rằng thành công trong quá khứ là do kỹ năng của họ, trong khi thất bại lại được quy cho sự thiếu may mắn (Campbell).
Nhà đầu tư quá tự tin thường có xu hướng tận dụng khả năng nhận thức vượt trội của mình để đạt được lợi nhuận lớn Tuy nhiên, sự tự tin này dẫn đến việc họ giao dịch thường xuyên hơn và đánh giá thấp các rủi ro liên quan đến đầu tư chứng khoán Điều này có thể khiến họ đưa ra những quyết định không tối ưu trong quá trình đầu tư.
2.2.1 Các khía cạnh cơ bản của sự tự tin quá mức
Hai khía cạnh cơ bản của sự tự tin quá mức là sự xác định sai và hiệu ứng tốt hơn trung bình Sự xác định sai có thể xảy ra khi ước lượng các con số có thể tìm được, như chiều dài sông Nile, hoặc khi ước lượng các con số chưa biết, chẳng hạn như giá tương lai của một cổ phiếu Để đánh giá mức độ xác định sai trong các ước lượng khoảng, phương pháp điểm phân vị (fractile) có thể được áp dụng.
Để có được câu trả lời chính xác cho những câu hỏi như độ dài của sông Nile hay giá trị của chỉ số Dow Jones Euro Stoxx 50 trong một tuần, bạn cần đưa ra những ước lượng cụ thể cho câu hỏi của mình.
- Cận dưới: không thấp hơn cận dưới với một xác suất cao (95%)
- Cận trên: không cao hơn cận trên với một xác suất cao (95%)
Nghiên cứu về việc xác định các giá trị không chắc chắn cho thấy rằng phân phối xác suất của con người thường rất hẹp (Lichtenstein, Fischhoff và Phillips, 1982; Keren, 1991) Cụ thể, khi yêu cầu mọi người ước lượng với khoảng tin cậy 90% cho những giá trị không chắc chắn như độ dài sông Nile, tỷ lệ phần trăm mà giá trị đúng rơi ra ngoài khoảng tin cậy thường lớn hơn 10%.
Các ước lượng phân vị của phân phối xác suất thường áp dụng cho những giá trị không chắc chắn liên tục, đặc biệt trong các câu hỏi kiến thức tổng quát (Juslin, Wennerholm, và Olsson, 1999; Klayman, Soll, Gonzalz – Vallejo và Barlas, 1999; Soll và Klayman, 2004; Cesarini, Sandewall và Johannesson, 2006; Juslin, Winman và Hanson, 2007) Trong các nghiên cứu sử dụng khoảng tin cậy 90%, tỷ lệ đạt được không vượt quá 50%, cho thấy rằng khả năng bất ngờ cao hơn 50% thay vì chỉ 10% trong trường hợp xác định tốt (Hilton, 2001; Klayman và cộng sự, 1999; Russo và Schomaker).
Khoảng tin cậy được áp dụng để dự đoán theo chuỗi thời gian, chẳng hạn như trong biểu đồ giá cổ phiếu (Budescu và Du, 2007; Glaser và Weber, 2007).
Nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư thường ước lượng sai về độ biến động của thị trường, thể hiện qua việc họ đưa ra khoảng tin cậy hẹp cho lợi nhuận hoặc giá trị của chỉ số và cổ phiếu trong tương lai Điều này dẫn đến việc họ đánh giá thấp các biến động trong quá khứ (Hilton, 2001; Glaser và cộng sự, 2004).
Các nghiên cứu khác yêu cầu người tham gia trả lời các câu hỏi theo hai phương án để đo lường mức độ xác định sai Sau đó, họ được yêu cầu đánh giá xác suất câu trả lời của mình là đúng, như trong ví dụ sau đây:
- Ai sinh ra trước, Charles Darwin hay Charles Dicken?
- Bạn chắc chắn bao nhiêu phần trăm?
Kết quả thường cho thấy tỷ lệ câu trả lời đúng thấp hơn xác suất được ấn định (Lichtenstein et al., 1982)
Một khía cạnh khác của sự quá tự tin là hiệu ứng tốt hơn trung bình, thường được nhận diện qua câu hỏi tiêu biểu về khả năng của bản thân so với người khác.
- Hãy nghĩ về kỹ năng lái xe của bạn Bạn có tin kỹ năng của mình tốt hơn mức trung bình của những người khác ở trong phòng không?
Nghiên cứu cho thấy mọi người thường đánh giá kỹ năng của mình cao hơn mức trung bình, phản ánh quan điểm không thực tế về bản thân, như được chỉ ra bởi Taylor và Brown (1988) Một ví dụ điển hình là nghiên cứu của Svenson (1981), trong đó 82% sinh viên tự xếp mình vào nhóm 30% tay lái an toàn nhất.
2.2.2 Sự tự tin quá mức trong các mô hình tài chính
Tự tin quá mức là hiện tượng mà các nhà đầu tư thường đánh giá quá cao độ chính xác của thông tin riêng, dẫn đến việc họ đánh giá thấp rủi ro và tính biến động của tài sản Các nghiên cứu của Benos, Kyle, Wang, Odean và các tác giả khác đã mô hình hóa sự tự tin quá mức trong các giao dịch, cho thấy rằng hiện tượng này thường dẫn đến khối lượng giao dịch cao trên thị trường Đặc biệt, những nhà đầu tư tự tin thái quá thường có xu hướng giao dịch mạnh mẽ hơn, với khối lượng giao dịch tỷ lệ thuận với mức độ tự tin của họ, được Odean gọi là "ảnh hưởng rõ ràng nhất của sự tự tin quá mức".
Mô hình của Benos (1998), Kyle và Wang (1997), Odean (1998b), cùng Caballe và Sakovics (2003) không chỉ giải thích khối lượng giao dịch cao mà còn đưa ra những dự đoán quan trọng Odean phát hiện rằng các nhà đầu tư tự tin thái quá có mức hữu dụng kỳ vọng thấp hơn và danh mục đầu tư ít đa dạng hơn so với nhà đầu tư hợp lý Ngược lại, Kyle và Wang (1997) cho rằng các nhà đầu tư tự tin thái quá có thể đạt được lợi nhuận kỳ vọng cao hơn, nhờ sự tự tin này thúc đẩy giao dịch mạnh mẽ Benos cũng đồng ý với kết quả tương tự, tuy nhiên, ông cho rằng lợi nhuận cao hơn của các nhà đầu tư tự tin thái quá xuất phát từ lợi thế người đi đầu tiên Các nghiên cứu của Benos, Caballe, Sakovics và Odean chỉ ra rằng sự hiện diện của nhà đầu tư tự tin thái quá có thể giải thích sự biến động quá mức của giá tài sản, tức là sự dao động giá cao hơn so với giá trị nội tại.
Tất cả các mô hình đều chỉ ra rằng tự tin quá mức có ảnh hưởng đến khối lượng giao dịch Ngoài ra, các kết luận khác nhau cũng được đưa ra dựa trên những giả thiết bổ sung, chẳng hạn như tác động của tự tin quá mức đối với mức hữu dụng kỳ vọng.
2.2.3 Các bằng chứng thực nghiệm
Sự quá tự tin và giao dịch quá mức
Khi phân tích hành vi của nhà đầu tư qua các số liệu giao dịch, tần suất giao dịch thường được xem là chỉ số để đo lường mức độ tự tin quá mức.
Odean (2000, 2001) và Odean (1998b) phát hiện ra rằng những nhà đầu tư cá nhân
Đặc điểm nhà đầu tƣ
Một nghiên cứu về các khuynh hướng hành vi của nhà đầu tư Trung Quốc đã chỉ ra ba yếu tố chính: hiệu ứng ngược vị thế, sự tự tin quá mức và khuynh hướng đại diện Những yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư và cách mà nhà đầu tư phản ứng với thị trường.
Gongmeng Chen, Kenneth A Kim, John R Nofsinger và Oliver M Rui (2007) đã chỉ ra rằng các nhà tâm lý học nhận thấy sự khác biệt về mức độ lệch lạc nhận thức giữa các nhóm người Cụ thể, nghiên cứu của Lundeberg, Fox và Puncochar (1994) cùng với Barber cho thấy rằng nam giới thường có xu hướng tự tin quá mức so với nữ giới trong đầu tư.
Kinh nghiệm khác nhau giữa các nhà đầu tư dẫn đến những hành vi đầu tư khác nhau (Odean, 2001; Wolosin et al., 1973; Gervais & Odean, 2001) Điều này cho thấy không phải tất cả các nhà đầu tư cá nhân đều có phản ứng giống nhau Nhóm tác giả đã xác định các đặc điểm của những nhà đầu tư ít bị ảnh hưởng bởi các khuynh hướng hành vi và sai lầm trong giao dịch, với các đặc điểm nổi bật như sau:
Nhà đầu tư kinh nghiệm
Những nhà đầu tư có kinh nghiệm thường biết cách phản ứng hợp lý trong các tình huống thị trường, trong khi những người không cải thiện kỹ năng có thể gặp thua lỗ và rời bỏ thị trường Nghiên cứu của List (2003) chỉ ra rằng nhà đầu tư có khả năng học hỏi để phản ứng tốt hơn Bên cạnh đó, Korniotis & Kumar (2006) đã phân tích sự đánh đổi giữa lợi ích từ kinh nghiệm đầu tư và những vấn đề về nhận thức.
Nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm thường duy trì danh mục đầu tư ít rủi ro và đa dạng hơn, đồng thời thực hiện giao dịch ít thường xuyên hơn Tuy nhiên, sau nhiều năm tích lũy kinh nghiệm, khả năng lựa chọn chứng khoán và kỹ năng đa dạng hóa của họ có thể không còn hiệu quả như trước.
Nhà đầu tư trung niên
Gongmeng Chen, Kenneth A Kim, John R Nofsinger và Oliver M Rui (2007) chỉ ra rằng tại Trung Quốc, giới trẻ thường có trình độ giáo dục cao và sẵn sàng tham gia vào thị trường vốn Tuy nhiên, các nhà đầu tư lớn tuổi lại sở hữu nhiều kinh nghiệm sống quý báu Do đó, những nhà đầu tư thành công nhất là những người trẻ tuổi, được đào tạo bài bản về thị trường, đồng thời cũng có đủ trải nghiệm để học hỏi từ những bài học cuộc sống.
Nhà đầu tư năng động
Các nhà đầu tư giao dịch thường xuyên sẽ nhanh chóng tích lũy kinh nghiệm, và như đã đề cập, những nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm thường ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc trong quyết định giao dịch Ngược lại, nghiên cứu của Barber & Odean cho thấy
Nghiên cứu của (2000) chỉ ra rằng việc giao dịch nhiều hơn không nhất thiết mang lại kết quả tích cực cho các nhà đầu tư, mà ngược lại, họ thường gặp phải kết quả đầu tư kém hơn Điều này cho thấy rằng giao dịch thường xuyên có thể phản ánh sự tự tin quá mức của nhà đầu tư, mặc dù cũng có thể là dấu hiệu của việc họ đã học được cách phản ứng hợp lý trong thị trường.
Nhà đầu tư giàu có
Những nhà đầu tư giàu có thường sở hữu kiến thức tài chính vượt trội so với những người khác, nhưng họ cũng có thể mắc phải cạm bẫy của sự tự tin thái quá.
Nghiên cứu của Vissing-Jørgensen (2003) dựa trên dữ liệu khảo sát từ UBS/Gallup về hành vi của các nhà đầu tư Hoa Kỳ cho thấy rằng, mặc dù các nhà đầu tư này bị ảnh hưởng bởi một số khuynh hướng tâm lý như khuynh hướng đại diện, nhưng mức độ giàu có của họ đã giúp giảm thiểu tác động của những khuynh hướng này.
Nhiều học giả tài chính và kinh tế đã nghiên cứu đặc điểm và hành vi của nhà đầu tư Dhar & Zhu (2006) phân tích các yếu tố nhân khẩu học và kinh tế - xã hội liên quan đến hiệu ứng ngược vị thế Họ phát hiện rằng nhà đầu tư cá nhân giàu có và những người làm việc trong ngành nghề chuyên nghiệp có mức độ hiệu ứng ngược vị thế thấp hơn Ngoài ra, tần suất giao dịch thường xuyên cũng góp phần làm giảm hiệu ứng này.
Nghiên cứu này phân tích các đặc điểm cá nhân của nhà đầu tư Việt Nam, bao gồm thời gian kích hoạt tài khoản, độ tuổi, số lượng giao dịch và giá trị tài khoản Mục tiêu là xác định xem các nhà đầu tư với những đặc tính khác nhau có gặp phải những sai lầm nhận thức tương tự trong quyết định đầu tư hay không, đặc biệt là hiệu ứng ngược vị thế và tự tin thái quá.
DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô tả dữ liệu
Thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm hai sàn giao dịch chính: sàn giao dịch chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh (HOSE), được thành lập vào tháng 7/2000, và sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX), ra mắt vào tháng 3/2005 Sau 14 năm hoạt động, tổng vốn hóa của cả hai sàn đạt khoảng 52 tỷ USD, chiếm khoảng 32% GDP của đất nước.
Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), tính đến cuối năm 2013, tổng số tài khoản nhà đầu tư mở tại các công ty chứng khoán đạt 1,287,576, trong đó hơn 99% là tài khoản của nhà đầu tư cá nhân Điều này cho thấy thị trường chứng khoán Việt Nam còn khá non trẻ, với số lượng nhà đầu tư tham gia chưa lớn và phần lớn là cá nhân có kinh nghiệm đầu tư hạn chế.
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu giao dịch của 116 khách hàng cá nhân tại một công ty chứng khoán ở Việt Nam, với thời gian thu thập mẫu từ ngày 01 tháng 01 năm 2011 đến ngày 30 tháng 04 năm 2014.
Theo hình 2.1, thị trường trong giai đoạn nghiên cứu giảm liên tục trong năm 2011 nhưng đã bắt đầu tăng trở lại từ đầu năm 2013 Điều này rất quan trọng vì nghiên cứu của Kim và Nofsinger (2004) cho thấy hành vi của nhà đầu tư, đặc biệt là sự tự tin thái quá, có sự khác biệt rõ rệt giữa các thị trường tăng trưởng mạnh mẽ và thị trường suy giảm mạnh mẽ.
Hình 3.1: Chỉ số thị trường VNINDEX và HNXINDEX trong giai đoạn nghiên cứu
Nguồn: Dữ liệu từ Sở Giao dịch chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh và Hà Nội
Dữ liệu giao dịch của các nhà đầu tư cá nhân bao gồm:
Ngày phát sinh giao dịch
Loại giao dịch: mua hoặc bán
Giá mua hoặc bán Bên cạnh dữ liệu giao dịch, những thuộc tính liên quan của từng tài khoản và nhà đầu tư được ghi lại bao gồm:
Tổng giá trị vốn mỗi tài khoản
Điều chỉnh dữ liệu
Để chuẩn hóa dữ liệu, tôi tiến hành những bước điều chỉnh sau:
Để đảm bảo tính chính xác trong nghiên cứu, tôi bắt đầu bằng cách loại bỏ các giao dịch bán đối với những cổ phiếu không được mua trong giai đoạn nghiên cứu Đây là một bước điều chỉnh dữ liệu quan trọng, giúp loại bỏ sai sót trong việc xác định lãi hay lỗ từ các giao dịch bán Những cổ phiếu không có giao dịch mua trong giai đoạn nghiên cứu nhưng lại có giao dịch bán, hoặc những cổ phiếu có khối lượng mua vào thấp hơn khối lượng bán ra, sẽ được loại bỏ hoặc điều chỉnh khối lượng giao dịch bán cho phù hợp với giai đoạn nghiên cứu.
Tôi đã điều chỉnh tất cả dữ liệu giá mua và bán theo tỷ lệ điều chỉnh, vì trong giai đoạn nghiên cứu dài hạn, doanh nghiệp thường thực hiện các chính sách ảnh hưởng đến giá cổ phiếu như chia cổ tức bằng tiền mặt, chia cổ tức bằng cổ phiếu, thưởng cổ phiếu và phát hành cổ phiếu Do đó, việc chỉ dựa vào dữ liệu lịch sử giao dịch để tính toán lợi nhuận, lỗ và tỷ suất sinh lời có thể dẫn đến sai sót.
Ví dụ: Cổ phiếu A được mua vào ngày 10 tháng 01 năm 2011 với giá 20,000 đồng
Từ thời điểm mua đến ngày 30 tháng 04 năm 2012, cổ phiếu A đã chia cổ tức bằng tiền mặt tổng giá trị 4,000 đồng Vào ngày 30 tháng 04 năm 2014, nhà đầu tư bán cổ phiếu A với giá 18,000 đồng Nếu không điều chỉnh dữ liệu, lợi nhuận sẽ là -2,000 đồng, dẫn đến việc ghi nhận lỗ Tuy nhiên, để phản ánh đúng kết quả, lợi nhuận thực tế là 2,000 đồng, tính theo công thức: 18,000 - (20,000 – 4,000) Giao dịch này do đó được ghi nhận là lãi.
Dữ liệu điều chỉnh cho tất cả cổ phiếu trong giai đoạn nghiên cứu được tính bằng cách chia giá thực tế giao dịch cho tỷ lệ điều chỉnh, trong đó tỷ lệ này được xác định bằng cách lấy giá đóng cửa chưa điều chỉnh chia cho giá đóng cửa đã điều chỉnh Giá đóng cửa chưa điều chỉnh và giá đã điều chỉnh được lấy từ nguồn dữ liệu của Công ty Tài chính Stoxplus Trong nghiên cứu này, giá cổ phiếu đề cập đến là giá đã được điều chỉnh.
Phương pháp nghiên cứu
Kiểm định Hiệu ứng ngược vị thế
Dựa vào phương pháp nghiên cứu của Odean (1998a) và sử dụng dữ liệu thực tế đã được điều chỉnh về lịch sử giao dịch cùng với giá mua và giá bán, tôi tiến hành tính toán các kết quả liên quan.
Tỷ lệ lãi thực hiện (PGR) và tỷ lệ lỗ thực hiện (PGR) cho từng nhà đầu tư cá nhân trong mẫu như sau:
PGR Lãi thực hiện + Lãi danh nghĩa
PLR Lỗ thực hiện + Lỗ danh nghĩa Trong đó:
Lãi thực hiện (Realized Gains) là lợi nhuận từ các giao dịch bán hàng, được xác định khi giá bán vượt qua giá vốn trung bình Trong giai đoạn nghiên cứu, nếu giá bán lớn hơn giá vốn trung bình, giao dịch đó sẽ được coi là lãi thực hiện.
Lãi danh nghĩa (Paper Gains) là các giao dịch có thể bán với lợi nhuận trong khoảng thời gian nghiên cứu Để xác định một giao dịch có lãi danh nghĩa, cần so sánh mức giá cao nhất và thấp nhất trong ngày giao dịch với giá vốn trung bình Nếu cả giá cao nhất và thấp nhất đều vượt qua giá vốn trung bình, giao dịch đó được coi là lãi danh nghĩa.
Lỗ thực hiện (Realized Losses) là các giao dịch bán lỗ được xác định trong giai đoạn nghiên cứu bằng cách so sánh giá bán với giá vốn trung bình Nếu giá bán thấp hơn giá vốn trung bình, giao dịch đó sẽ được coi là lỗ thực hiện.
Lỗ danh nghĩa (Paper Losses) là các giao dịch có thể bán lỗ trong thời gian nghiên cứu, được xác định bằng cách so sánh giá cao nhất và thấp nhất của ngày bán với giá vốn trung bình Nếu cả hai mức giá này đều thấp hơn giá vốn trung bình, giao dịch sẽ được coi là lỗ danh nghĩa.
Nhà đầu tư X sở hữu 5 cổ phiếu: A, B, C, D và E, trong đó A và B có giá cao hơn giá vốn, còn C, D, E có giá thấp hơn Nhà đầu tư Y có 3 cổ phiếu: F, G và H, với F và G có giá cao hơn giá vốn, trong khi H có giá thấp hơn Vào một ngày cụ thể, nhà đầu tư X bán cổ phiếu A và C, và ngày sau đó, nhà đầu tư Y bán cổ phiếu F Việc bán cổ phiếu A và F được coi là lãi thực hiện, trong khi việc bán C được xác định là lỗ thực hiện Cổ phiếu B và G có khả năng bán lời nhưng không được tính vào lãi danh nghĩa, trong khi D, E và H có thể bán lỗ nhưng không được tính vào lỗ danh nghĩa.
Nhà đầu tư X có 1 lãi thực hiện, 1 lỗ thực hiện, 1 lãi danh nghĩa và 2 lỗ danh nghĩa, dẫn đến PGR = 0.5 và PLR = 0.33 Tương tự, nhà đầu tư Y cũng có kết quả tương tự Để kiểm tra sự tồn tại của hiệu ứng ngược vị thế trên thị trường chứng khoán Việt Nam, tôi sử dụng kiểm định t-test để xác định xem trung bình chuỗi giá trị PGR có lớn hơn trung bình chuỗi giá trị PLR hay không với một mức ý nghĩa nhất định.
Trong nghiên cứu này, tôi phân tích dữ liệu liên tục từ tháng 1 đến tháng 12 mà không xem xét tác động của thuế Odean (1998a) đã nghiên cứu hành vi giao dịch và hiệu ứng ngược vị thế từ tháng 1 đến tháng 11 và tháng 12, và nhận thấy rằng hiệu ứng này dường như không tồn tại trong tháng 12 Ông giải thích điều này là do động cơ thuế của nhà đầu tư.
Mỹ đang chuẩn bị bán ra cổ phiếu thua lỗ trong tháng 12 để giảm thiểu thuế phải nộp Trong khi đó, tại Việt Nam, quy định về thuế giao dịch chứng khoán có những điểm đặc thù Theo công văn số 5050/TCT-TNCN ngày 08 tháng 12 năm 2009 của Tổng Cục Thuế, thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng chứng khoán sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm sau.
Kể từ năm 2010, nhà đầu tư có hai lựa chọn thuế khi chuyển nhượng chứng khoán: đóng thuế 0.1% trên giá trị chuyển nhượng hoặc 20% trên lợi nhuận Tuy nhiên, hầu hết nhà đầu tư cá nhân đã chọn hình thức đóng 0.1%, cho thấy động cơ thuế không ảnh hưởng nhiều đến hành vi giao dịch và hiệu ứng ngược vị thế trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Xem xét mức độ tự tin quá mức
Nhà đầu tư quá tự tin thường tin tưởng vào kiến thức và kỹ năng đầu tư của mình, dẫn đến việc họ giao dịch quá nhiều và duy trì danh mục đầu tư ít đa dạng hóa (Odean, 1998b) Để đo lường tần suất giao dịch, tôi dựa theo nghiên cứu của Barber &.
Odean (2001) và tính toán tần suất giao dịch (turnover) trung bình hàng tháng cho từng tài khoản
Tần suất giao dịch hàng thỏng = ẵ Tần suất giao dịch bỏn hàng thỏng (Sell turnover) + ẵ Tần suất giao dịch mua hàng thỏng (Buy turnover)
Với tần suất giao dịch bán trong tháng t của nhà đầu tư j = ∑ p it min (1,S jt /H it )
Trong đó, S it đại diện cho số lượng chứng khoán i được bán trong tháng t, H it là số lượng chứng khoán i nắm giữ vào ngày đầu tháng t, và p it là tỷ trọng giá trị của chứng khoán i tại ngày đầu tháng t so với tổng giá trị danh mục Tương tự, tần suất giao dịch mua của nhà đầu tư j trong tháng t được tính bằng công thức: ∑ p i,t+1 min (1, B it /H i,t+1 ).
B it là số lượng chứng khoán i được mua trong tháng t
Nếu một cổ phiếu có lượng bán ra lớn hơn số lượng nắm giữ đầu tháng, tôi giả định rằng toàn bộ số lượng cổ phiếu được giữ vào đầu tháng đã được bán ra trong tháng, mặc dù có thể có trường hợp nhà đầu tư mua thêm cổ phiếu trong tháng.
Nếu một cổ phiếu có số lượng mua trong tháng trước lớn hơn số lượng nắm giữ đầu tháng này, tôi giả định rằng toàn bộ lượng nắm giữ đầu tháng của cổ phiếu đó được mua trong tháng trước Do đó, tần suất giao dịch theo cách tính của tôi không thể vượt quá 100% trong tháng.
Ví dụ minh hoạ tính tần suất giao dịch: Đầu tháng t, nhà đầu tư j có danh mục cổ phiếu gồm:
1,000 cổ phiếu A giá trị 10 triệu đồng 2,000 cổ phiếu B giá trị 12 triệu đồng
Trong tháng t, nhà đầu tư j lần lượt thực hiện các giao dịch sau: Bán 1,000 cổ phiếu
A, Mua 1,000 cổ phiếu C, Mua 1,000 cổ phiếu A, Bán 500 cổ phiếu A, Bán 200 cổ phiếu B Đầu tháng t+1 danh mục của nhà đầu tư j bao gồm:
500 cổ phiếu A giá trị 6 triệu đồng 1,800 cổ phiếu B giá trị 9 triệu đồng 1,000 cổ phiếu C giá trị 5 triệu đồng Như vậy ta có:
Tần suất giao dịch bán trong tháng t của nhà đầu tư j = 10/22*min
Tần suất giao dịch mua trong tháng t của nhà đầu tư j = 6/20*min (1;1,000/500) + 5/20*min (1;1,000/1,000) = 55%
Tần suất giao dịch trong thỏng t của nhà đầu tư j = ẵ*50.9% + ẵ*55% = 52.95%
Để kiểm tra tiêu chí danh mục không đa dạng hóa, tôi đã xác định số lượng cổ phiếu trung bình trong mỗi tài khoản hàng tháng, tức là trung bình số lượng cổ phiếu nắm giữ tại đầu mỗi tháng.
KIỂM ĐỊNH VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Các đặc điểm của mẫu nghiên cứu
Theo thống kê từ bảng 4.1a và 4.1b, mẫu nghiên cứu bao gồm 116 tài khoản nhà đầu tư cá nhân, với tổng cộng 10,448 giao dịch mua và 9,088 giao dịch bán, đạt tổng giá trị giao dịch 1,132 tỷ đồng Trung bình, mỗi nhà đầu tư thực hiện 168 giao dịch trong giai đoạn nghiên cứu.
Trung bình thời gian kích hoạt tài khoản của nhà đầu tư là 11.07 tháng Dữ liệu giao dịch của khách hàng được thu thập từ một công ty chứng khoán được thành lập vào năm
Dữ liệu về thời gian kích hoạt tài khoản từ năm 2009 cho thấy khoảng thời gian trung bình khá ngắn Tài khoản có thời gian kích hoạt lâu nhất là 22,1 tháng (gần 2 năm), trong khi tài khoản mới nhất chỉ có thời gian kích hoạt là 0,1 tháng (3 ngày).
Giá trị vốn trung bình mỗi tài khoản đạt khoảng 1,76 tỷ đồng, với tài khoản có giá trị cao nhất lên tới 42,9 tỷ đồng, trong khi tài khoản có giá trị thấp nhất chỉ là 3,6 triệu đồng.
Tuổi trung bình của các nhà đầu tư trong mẫu là 38,6 tuổi, với độ tuổi trẻ nhất là 23 và cao nhất là 66 Đặc biệt, số lượng nhà đầu tư trong độ tuổi từ 23 đến 44 gấp ba lần so với những nhà đầu tư trên 45 tuổi.
Bảng 4.1a Thống kê mô tả về các tài khoản và giao dịch
Nguồn: tác giả tính toán
Bảng 4.1b Thống kê mô tả các đặc tính của nhà đầu tƣ, tài khoản
Nguồn: tác giả tính toán
Kiểm định hiệu ứng ngƣợc vị thế
Để xác định hiệu ứng ngược vị thế đối với nhà đầu tư cá nhân Việt Nam, tôi đã tính toán tỷ lệ PGR và PLR cho từng nhà đầu tư Sau đó, tôi tiến hành kiểm định giả thuyết rằng giá trị trung bình của PGR thấp hơn giá trị trung bình của PLR.
Tổng tài khoản 116 1,758.81 11.07 10,448 9,088 Theo năm
Mở >3 năm 56 1,636.57 19.32 6,737 6,235 Theo tuổi nhà đầu tư
23-44 tuổi 87 1,141.21 11.64 6,423 5,495 44-66 tuổi 29 3,611.62 9.36 4,025 3,593 Theo giá trị tài khoản:
Giá trị vốn trung bình (triệu đ)
Thời gian kích hoạt tài khoản (tháng)
Nhỏ nhất Lớn nhất Trung bình Trung vị
Tuổi 23.0 66.0 38.6 36.0 Giá trị vốn (triệu đ) 3.61 42,939.10 1,758.81 412.15
Số tháng mở tài khoản 0.1 22.1 11.1 10.8Tổng số giao dịch 17.0 1,602.0 168.4 99.0
Bảng 4.2 Kiểm định khác biệt trung bình PGR và PLR (t-test)
tương ứng với ý nghĩa thống kê ở mức 10%, 5% và 1%.
Kết quả kiểm định cho thấy tỷ lệ PGR và PLR trung bình của nhà đầu tư cá nhân Việt Nam lần lượt là 0.501 và 0.347, với chênh lệch 0.154 có ý nghĩa thống kê ở mức 1% Điều này chỉ ra rằng nhà đầu tư cá nhân Việt Nam có xu hướng miễn cưỡng ghi nhận lỗ, thể hiện hiệu ứng ngược vị thế trong hành vi đầu tư của họ.
Theo nghiên cứu của Odean (1998a), hiệu ứng ngược vị thế chỉ xảy ra tại Mỹ từ tháng 1 đến tháng 11, do xu hướng bán tránh thuế trong tháng 12 Ngoại trừ tháng 12, tỷ lệ PGR và PLR lần lượt là 0.148 và 0.098, với chênh lệch 0.05 Trong khi đó, Dhar và Zhu (2006) ước tính tỷ lệ PGR và PLR trung bình cho các nhà đầu tư cá nhân Mỹ là 0.21 và 0.17, với chênh lệch 0.04.
Năm 2007, tỷ lệ PGR và PLR trung bình cho các nhà đầu tư cá nhân tại Trung Quốc được ước tính lần lượt là 0.519 và 0.310, với chênh lệch là 0.21.
PGR PLR PGR - PLR (t-stat)
(6.1156) nhà đầu tư cá nhân tại Đài Loan lần lượt là 0.094 và 0.023 (chênh lệch 0.07) (Brad
M Barber, Yi-Tsung Lee, Yu-Jane Liu, Terrance Odean, 2007) Như vậy có thể thấy hiệu ứng ngược vị thế của các nhà đầu tư cá nhân Việt Nam có mức độ tương đương Trung Quốc và lớn hơn khá nhiều so với các nhà đầu tư Mỹ và Đài Loan
Theo Frederick (2005), nhà đầu tư thiên về trực giác bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi hiệu ứng ngược vị thế so với nhà đầu tư thiên về phân tích Điều này gợi ý rằng các nhà đầu tư cá nhân ở Việt Nam và Trung Quốc có xu hướng dựa vào trực giác nhiều hơn phân tích trong quyết định đầu tư, so với các nhà đầu tư cá nhân ở Mỹ và Đài Loan.
Đặc tính nhà đầu tƣ cá nhân Việt Nam và hiệu ứng ngƣợc vị thế
Để làm rõ tác động của các đặc điểm nhà đầu tư cá nhân lên hiệu ứng ngược vị thế, tôi áp dụng mô hình hồi quy với các biến phụ thuộc là PGR, PLR và chênh lệch giữa PGR và PLR Các biến độc lập bao gồm số lượng giao dịch, giá trị vốn của mỗi tài khoản, tuổi của nhà đầu tư và thời gian kích hoạt tài khoản.
Ma trận hệ số tương quan giữa các biến đặc tính nhà đầu tư và hiệu ứng ngược vị thế được trình bày trong Bảng 4.3, trong khi Bảng 4.4 cung cấp các hệ số của mô hình hồi quy liên quan Kết quả cho thấy rằng những nhà đầu tư cá nhân với tài khoản lớn và giao dịch nhiều có xu hướng ghi nhận lợi nhuận ít hơn (PGR) và thua lỗ ít hơn (PLR) Ngược lại, những nhà đầu tư có thời gian kích hoạt tài khoản dài lại có xu hướng ghi nhận thua lỗ nhiều hơn Hơn nữa, khi xem xét chênh lệch giữa PGR và PLR, những nhà đầu tư lớn tuổi có vẻ chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ hiệu ứng ngược vị thế, trong khi những người có tài khoản lớn và thời gian kích hoạt dài ít bị ảnh hưởng hơn.
Bảng 4.3 Ma trận hệ số tương quan giữa các biến đặc điểm nhà đầu tư với PGR, PLR và PGR-PLR
PGR là tỷ lệ lãi thực hiện, trong khi PLR là tỷ lệ lỗ thực hiện Chênh lệch giữa PGR và PLR được gọi là PGR-PLR Số lượng giao dịch được thể hiện qua khái niệm "Number Of Trade".
PGR-PLR PGR PLR Number Of
0.0173 0.0479 0.9252 0.0014 0.2543 0.5471 dịch, Account Value là giá trị vốn mỗi tài khoản, Investor Age là tuổi nhà đầu tư, Account Age là thời gian kích hoạt tài khoản tính đến ngày 01/01/2011
Bảng 4.4 trình bày ảnh hưởng của các đặc điểm nhà đầu tư cá nhân Việt Nam đến hiệu ứng ngược vị thế, với việc đã điều chỉnh phương sai thay đổi Chi tiết về các yếu tố này được cung cấp trong phụ lục.
và * tương ứng với ý nghĩa thống kê ở mức 10%, 5% và 1%.
Các nhà đầu tư Việt Nam thường bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng ngược vị thế, dẫn đến xu hướng hiện thực hóa các khoản lợi nhuận dự kiến.
Mô hình hồi quy thứ 3 trong bảng 3.4 chỉ ra rằng những nhà đầu tư giàu có, có thời gian kích hoạt tài khoản dài và giao dịch nhiều, ít bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng ngược vị thế Ngược lại, nhà đầu tư lớn tuổi lại chịu tác động nhiều hơn từ hiệu ứng này Điều này có thể được lý giải bởi việc nhà đầu tư trẻ tuổi hơn ở Trung Quốc thường được giáo dục tốt hơn và khôn khéo hơn Tương tự, tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với thị trường chứng khoán sơ khai, những nhà đầu tư trẻ cũng có khả năng được đào tạo bài bản về kinh tế tài chính, giúp họ phát triển kỹ năng đầu tư vượt trội hơn so với những nhà đầu tư lớn tuổi.
Đặc điểm nhà đầu tƣ cá nhân Việt Nam và sự tự tin quá mức
Ghi chú: Mean Numofstock đề cập đến số lượng chứng khoán trung bình mà mỗi tài khoản nắm giữ, trong khi Mean Monthly Turnover phản ánh tần suất giao dịch trung bình hàng tháng của các tài khoản Cuối cùng, Mean Monthly Abnormal Returns chỉ ra tỷ suất sinh lợi trung bình hàng tháng của từng danh mục đầu tư.
Bảng 4.5 trình bày số liệu về trung bình số chứng khoán mà mỗi tài khoản nắm giữ, tần suất giao dịch hàng tháng và lợi nhuận vượt trội trung bình hàng tháng của các tài khoản này.
Mean Numofstock Mean Monthly Turnover Mean Monthly Abnormal Returns
Mean 3.83514 0.2777716 -0.0041483 nhà đầu tư cá nhân Việt Nam Có một số quan sát rất đáng chú ý Trước tiên, nhìn chung, tôi thấy rằng các nhà đầu tư cá nhân Việt Nam sở hữu tương đối ít chứng khoán Trung bình, họ chỉ nắm giữ cổ phiếu của 3.83 công ty khác nhau
Các nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam thực hiện giao dịch khá thường xuyên, với tần suất trung bình hàng tháng đạt 27.8%, tương đương 333% mỗi năm Điều này cho thấy họ thường xuyên mua bán hơn 3 lần trong năm trên danh mục đầu tư của mình Tần suất giao dịch cao này có thể xuất phát từ việc thị trường tài chính Việt Nam còn thiếu các công cụ đầu tư đa dạng.
Nhà đầu tư Việt Nam đang đối mặt với lợi nhuận âm hàng tháng từ danh mục đầu tư, cho thấy việc giao dịch nhiều không mang lại hiệu quả, thậm chí làm giảm hiệu suất so với việc giữ nguyên danh mục Để phân tích tác động của đặc điểm nhà đầu tư cá nhân lên xu hướng tự tin quá mức, tôi sẽ áp dụng mô hình hồi quy với biến phụ thuộc là lợi nhuận từ danh mục Các yếu tố như số tháng mở tài khoản, độ tuổi, số lượng giao dịch và giá trị vốn của tài khoản sẽ được xem xét, trong khi các thành phần của biến "quá tự tin" sẽ bao gồm số lượng cổ phiếu trung bình nắm giữ, tần suất giao dịch và lợi nhuận vượt trội của danh mục.
Bảng 4.6 trình bày ma trận hệ số tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, trong khi Bảng 4.7 cho thấy rằng nhà đầu tư giao dịch nhiều có xu hướng đa dạng hóa tốt hơn nhưng lại có lợi nhuận vượt trội thấp hơn Những nhà đầu tư giàu có giữ nhiều cổ phiếu hơn và giao dịch ít thường xuyên hơn, trong khi nhà đầu tư có thời gian kích hoạt tài khoản lâu hơn lại ít đa dạng hóa và có lợi nhuận kém hơn Đặc biệt, nhà đầu tư lớn tuổi thường có lợi nhuận vượt trội cao hơn Điều này cho thấy các đặc tính của nhà đầu tư tác động không đồng đều đến mức độ tự tin quá mức, với những nhà đầu tư được cho là có kinh nghiệm không nhất thiết thể hiện sự tự tin ít hơn.
Bảng 4.6 trình bày ma trận hệ số tương quan giữa các biến đặc điểm nhà đầu tư và các yếu tố như tần suất giao dịch, số lượng chứng khoán trung bình trong tài khoản, cũng như tỷ suất sinh lợi vượt trội của danh mục đầu tư Các mối quan hệ này giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của đặc điểm nhà đầu tư đến hiệu quả giao dịch và lợi nhuận đạt được.
Note: Mean Numofstock refers to the average number of stocks held in each account, Mean Monthly Turnover indicates the average monthly trading frequency per account, and Mean Monthly Abnormal Return represents the average monthly excess return of each portfolio Number Of Trade signifies the total number of transactions, Account Value denotes the capital value of each account, Investor Age reflects the age of the investor, and Account Age measures the duration since the account was activated as of January 1, 2011.
Bảng 4.7 trình bày ảnh hưởng của các biến đặc điểm nhà đầu tư đến các yếu tố tự tin quá mức, với việc đã hiệu chỉnh phương sai thay đổi Chi tiết về các phân tích này có thể được tham khảo trong phụ lục 2.
và * tương ứng với ý nghĩa thống kê ở mức 10%, 5% và 1%.
Theo nghiên cứu của Dhar & Zhu (2006), các nhà đầu tư cá nhân tại Mỹ trung bình nắm giữ 4 cổ phiếu Trong khi đó, Gongmeng Chen, Kenneth A Kim, John R Nofsinger và Oliver M Rui (2007) cũng đã chỉ ra những thông tin quan trọng về hành vi đầu tư của cá nhân.
Mean Numofstock Mean monthly turnover Mean monthly abnormal returns
Các nhà đầu tư cá nhân Trung Quốc nắm giữ trung bình 2.6 cổ phiếu, cho thấy họ có mức độ đa dạng hóa thấp hơn so với các nhà đầu tư cá nhân Mỹ Ngược lại, nhà đầu tư cá nhân Việt Nam thực hiện việc đa dạng hóa tốt hơn so với nhà đầu tư Trung Quốc.
Theo nghiên cứu của Zhu (2002), giá trị giao dịch hàng tháng của nhà đầu tư cá nhân Mỹ chỉ đạt 7,59%, tương đương 91% hàng năm Trong khi đó, Gongmeng Chen cùng các đồng tác giả (2007) chỉ ra rằng tần suất giao dịch trung bình hàng tháng của nhà đầu tư cá nhân Trung Quốc lên tới 27,31%, tương đương 328% hàng năm Những số liệu này cho thấy nhà đầu tư tại Việt Nam và Trung Quốc có mức độ giao dịch cao gần gấp bốn lần so với nhà đầu tư Mỹ.
Nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư cá nhân Việt Nam có xu hướng nắm giữ cổ phiếu ít hơn và giao dịch thường xuyên hơn so với nhà đầu tư Mỹ, nhưng lại tương đồng với nhà đầu tư Trung Quốc Điều này chỉ ra rằng nhà đầu tư Việt Nam và Trung Quốc có sự tự tin quá mức hơn so với nhà đầu tư Mỹ, phù hợp với quan điểm rằng người dân các nền văn hóa châu Á thường tự tin hơn so với người dân ở các nền văn hóa phương Tây.
Nghiên cứu cho thấy rằng nhà đầu tư Việt Nam có tần suất giao dịch cao hơn thường đạt kết quả thấp hơn, mặc dù họ có sự đa dạng hóa tốt hơn Điều này tương đồng với phát hiện của Barber & Odean (2000) về các nhà đầu tư Mỹ, cho thấy rằng việc giao dịch nhiều không đồng nghĩa với hiệu quả cao Hơn nữa, những nhà đầu tư được xem là khôn khéo hơn, với đặc điểm như thời gian kích hoạt tài khoản lâu hơn, tần suất giao dịch cao hơn, lớn tuổi hơn và giàu có hơn, cũng không thể hiện sự tự tin thấp hơn so với những nhà đầu tư khác.