GIỚI THIỆU
Tổng quan thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán Việt Nam bắt đầu hoạt động từ ngày 20/7/2000 với Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, đánh dấu phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 28/7/2000 Tiếp theo, Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội ra mắt vào ngày 14/7/2005 Sau một thời gian phát triển, Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM đã chuyển đổi thành Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, chính thức khai trương vào ngày 08/8/2007.
Giai đoạn khởi đầu của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường chứng khoán, với chỉ 02 công ty niêm yết là REE và SAM, dẫn đến chỉ số VN Index đạt đỉnh 571,04 điểm vào ngày 25/6/2001 Tuy nhiên, sau đó, thị trường trải qua giai đoạn sụt giảm liên tục cho đến cuối năm 2003, trước khi phục hồi mạnh mẽ Đến năm 2005, khi Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội đi vào hoạt động, tổng số công ty niêm yết trên cả hai sàn là 44 công ty, với tổng giá trị niêm yết đạt 4.940 tỷ đồng Trong giai đoạn 2000 – 2005, thị trường chứng khoán Việt Nam hoạt động khá trầm lắng, vốn hóa thị trường chỉ chiếm khoảng 1% GDP, với chưa đến 10 công ty chứng khoán và không có công ty quản lý quỹ nào vào năm 2004, cùng với khoảng 20.300 tài khoản chứng khoán được mở.
Giai đoạn 2006 – 2009 cũng chứng kiến những kỷ lục của thị trường chứng khoán Việt Nam, quy mô thị trường đã có bước nhảy vọt mạnh mẽ lên 22,7%
GDP vào năm 2006 và tiếp tục tăng lên mức 43% vào năm 2007 Tháng
Vào tháng 3 năm 2007, chỉ số chứng khoán VN Index đạt đỉnh cao 1.170,67 điểm và HNX Index đạt 459,36 điểm Tuy nhiên, trong phiên giao dịch ngày 24/02/2009, VN Index đã giảm xuống mức thấp 235,5 điểm, trong khi HNX Index tụt xuống dưới 100, ghi nhận mức thấp kỷ lục 78,06 điểm.
Vào ngày 23/10/2009, phiên giao dịch này đã thiết lập kỷ lục "siêu thanh khoản" với khối lượng và giá trị giao dịch cao nhất từ trước đến nay.
Tính đến cuối năm 2009, sàn Hose đã chuyển nhượng 136 triệu đơn vị cổ phiếu với giá trị 6.414 tỷ đồng, trong khi sàn HNX đạt kỷ lục 67,23 triệu cổ phiếu tương ứng 3.040 tỷ đồng Thị trường có 541 doanh nghiệp niêm yết và 04 chứng chỉ quỹ đại chúng, với tổng giá trị niêm yết đạt 127.489 tỷ đồng, tăng 66,5 lần so với năm 2005 Tổng giá trị vốn hóa thị trường ước đạt 620.551 tỷ đồng, chiếm gần 38% GDP năm 2009 Toàn thị trường có 105 công ty chứng khoán, 46 công ty quản lý quỹ và 122 thành viên lưu ký, trong đó có 8 ngân hàng lưu ký và 12 tổ chức mở tài khoản trực tiếp, với hơn 90.000 tài khoản giao dịch Để thu hẹp thị trường tự do và mở rộng thị trường có tổ chức, hệ thống giao dịch UpCOM đã được triển khai cho các chứng khoán của công ty đại chúng chưa niêm yết.
Hà Nội) cũng đã được đưa vào vận hành ngày 24/6/2009
Thị trường chứng khoán năm 2010 nổi bật với tình trạng đi ngang trong suốt
Trong 6 tháng đầu năm, thị trường chứng khoán dao động trong khoảng 480 – 550 điểm Tuy nhiên, từ tháng 7 đến tháng 8, thị trường trải qua giai đoạn suy giảm mạnh, khi chỉ số chứng khoán trên cả hai sàn chạm mức thấp nhất trong một năm, với VN Index giảm hơn 16% Từ cuối tháng 8 đến đầu tháng 11, thị trường tiếp tục ghi nhận chuỗi ngày giảm điểm và duy trì giao dịch quanh ngưỡng ổn định.
VN Index đã trải qua một giai đoạn biến động vào giữa tháng 11, giảm xuống 425 điểm trước khi phục hồi lên 493,5 điểm vào ngày 15/12 Năm 2010 được xem là năm của các “đội lái” khi họ phối hợp để đẩy giá cổ phiếu, dẫn đến tình trạng giá cổ phiếu giảm xuống dưới mức ban đầu sau khi họ ngừng hoạt động Đặc biệt, khối ngoại đã mạnh tay mua vào khoảng 840 triệu cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, tương đương 16.000 tỷ đồng, gấp 5 lần so với năm 2009, chỉ đứng sau kỷ lục 24.000 tỷ đồng của năm 2007 Mặc dù tổng giá trị mua vào của khối ngoại chỉ đạt 66% so với năm 2007, khối lượng cổ phiếu lại tăng hơn 200% Cuối năm 2010, VSD có 125 thành viên với tổng số tài khoản đạt 1.047.307 Vốn hóa thị trường đạt khoảng 726.000 tỷ đồng, tương đương 39% GDP năm 2010.
Năm 2011, thị trường chứng khoán Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn, khi VN Index giảm mạnh từ 522,59 điểm vào ngày 9/2 xuống chỉ còn 347,8 điểm vào ngày 27/12 HNX Index cũng ghi nhận sự sụt giảm nghiêm trọng, từ 113,4 điểm vào ngày 4/1 xuống mức thấp kỷ lục 56,7 điểm vào ngày 27/12, do thiếu sự hỗ trợ từ các cổ phiếu vốn hóa lớn trên sàn HoSE.
Trong năm 2011, tổng khối lượng giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HoSE) đạt 8.303 triệu cổ phần, tương ứng với 160.395 tỷ đồng, trong khi trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) đạt 7.944 triệu cổ phần, tương ứng 95.847 tỷ đồng Giá trị vốn hóa thị trường vào cuối năm chỉ đạt 27,15% GDP, giảm so với 38,5% GDP vào đầu năm Đồng thời, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán đã tiếp nhận thêm 2 thành viên mới, nâng tổng số thành viên của VSD lên 127.
Trong 9 tháng đầu năm 2012, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận dấu hiệu khởi sắc nhưng chưa thực sự vững chắc Bắt đầu năm mới với các chỉ số thấp, cụ thể là 336,37 điểm tại HoSE và 55,27 điểm tại HNX vào ngày 6/1, thị trường đã có sự bứt phá, với VN Index đạt 488,07 điểm và HNX đạt 83,79 điểm vào ngày 8/5 Giá trị vốn hóa thị trường đạt 799.088 tỷ đồng, tương đương 31,3% GDP Tuy nhiên, từ tháng 5 trở đi, thị trường có xu hướng giảm, đặc biệt là vào tháng 9.
VN Index duy trì quanh mức 390 điểm, trong khi HNX Index ổn định ở khoảng 60 điểm Tính đến tháng 9, giá trị vốn hóa thị trường đạt 727.319 tỷ đồng, tương đương 28,49% GDP, với hơn 700 mã cổ phiếu và chứng chỉ quỹ được niêm yết trên hai sàn chứng khoán Việt Nam.
Vấn đề cần nghiên cứu
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua 12 năm biến động, mang đến cho nhà đầu tư nhiều cung bậc cảm xúc từ thăng hoa đến thất vọng Các nhà đầu tư phải đối mặt với áp lực trong việc lựa chọn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư Họ có thể dựa vào tâm lý đám đông, phân tích cá nhân, hoặc quan sát hành động của các nhà đầu tư nước ngoài Điều này đặt ra câu hỏi về những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của các nhà đầu tư cá nhân trong nước và liệu những yếu tố này có tuân theo một mô hình hay lý thuyết nào không.
Bài nghiên cứu này sẽ đi tìm lời giải đáp cho câu hỏi trên.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích hành vi của các nhà đầu tư chứng khoán cá nhân tại TP.HCM, nhằm xác định các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất và nhỏ nhất đến quyết định đầu tư của họ.
Phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này tập trung khảo sát các nhà đầu tư cá nhân tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có nhiều công ty niêm yết và có khối lượng, giá trị giao dịch lớn nhất tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sử dụng 2 phương pháp:
- Kỹ thuật thảo luận nhóm: để xây dựng bảng câu hỏi
- Phân tích nhân tố khám phá bằng phần mềm SPSS (phiên bản 15.0)
Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu này nhằm khám phá hành vi của các nhà đầu tư chứng khoán cá nhân và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ Những yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp đến lợi nhuận mà còn ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính tương lai của các nhà đầu tư Đối với các công ty niêm yết, việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp họ xây dựng chính sách và chiến lược phù hợp hơn Ngoài ra, Chính phủ và Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh cũng sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về nhu cầu của nhà đầu tư, từ đó hoàn thiện quy định pháp lý nhằm nâng cao hiệu quả thị trường.
Các nội dung chính của bài nghiên cứu
Hình 1.1: Các nội dung chính của bài nghiên cứu
2 • Tổng quan các kết quả nghiên cứu trước đây
4 • Nội dung và kết quả nghiên cứu
TỔNG QUAN CÁC KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Tài chính hành vi: nỗ lực giải thích như thế nào và tại sao xúc cảm và những lỗi về nhận thức ảnh hưởng đến các nhà đầu tư và tạo ra thị trường chứng khoán bất thường như bong bóng và sự sụp đổ Thị trường bao gồm
Những người có lý trí, với khả năng phân tích thông tin chính xác và đưa ra lựa chọn hợp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của thị trường Ngược lại, những người không có lý trí thường tạo ra những bất thường và biến động, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển chung của nền kinh tế.
Tài chính hành vi đóng vai trò quan trọng trong đầu tư vì nó không chỉ liên quan đến trí tuệ mà còn đến khả năng kiểm soát cảm xúc Warren Buffett đã chỉ ra rằng đầu tư không phải là cuộc thi giữa những người có IQ cao, mà là về việc quản lý ham muốn và cảm xúc Điều này cho thấy rằng việc phát triển khí chất và sự kiên nhẫn là yếu tố quyết định để thành công trong đầu tư.
Những lỗi thông thường trong đầu tư:
Trong quyết định đầu tư, các nhà đầu tư thường có xu hướng sử dụng những quy tắc đơn giản nhằm tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phân tích Những quy tắc và kinh nghiệm này giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và dễ dàng hơn Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào những quy tắc này có thể dẫn đến sai lầm, đặc biệt khi điều kiện bên ngoài thay đổi.
+ Nghiên cứu của Tversky và Kahneman (1979) chỉ ra rằng, người ta thường đề cao hiệu quả của những quy tắc đơn giản, gần gũi và dễ nhớ
Họ gọi kiểu hiệu ứng này là hiệu ứng quy tắc có sẵn
Nghiên cứu của Shiller (2000) chỉ ra rằng khi ngày càng nhiều người sử dụng internet, họ có xu hướng tin tưởng vào sự thành công của ngành kinh doanh này, dẫn đến sự bùng nổ giá cổ phiếu của các công ty công nghệ cao (dot com) vào cuối những năm 1990.
Benartzi và Thaler (2001) đã thực hiện một thí nghiệm với một nhóm người, trong đó họ được cung cấp N lựa chọn đầu tư từ tiền tiết kiệm Nhiều người tham gia nhanh chóng áp dụng quy tắc 1/N, tức là phân chia đều số tiền đầu tư vào mỗi loại hình Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ lưỡng, họ có thể áp dụng các quy tắc đầu tư khác tối ưu hơn, cho phép chia tỷ trọng đầu tư một cách linh hoạt hơn vào từng loại hình.
Sự đơn giản trong quyết định đầu tư có thể dẫn đến tự lừa dối, khi các nhà đầu tư tin rằng họ có khả năng tốt hơn thực tế (Triver, 1991).
Một phương pháp đơn giản trong quyết định đầu tư là các nhà đầu tư thường dựa vào hiệu suất lịch sử của cổ phiếu để làm cơ sở cho các quyết định đầu tư của họ.
- Hiệu ứng ngôi sao đang lên:
Khi xem xét một cổ phiếu hoặc toàn bộ thị trường chứng khoán như một ngôi sao đang lên, chúng ta thường có những kỳ vọng lớn lao về tiềm năng phát triển của chúng.
Kỳ vọng của nhiều nhà đầu tư có thể khiến giá cổ phiếu tăng cao, đặc biệt khi họ tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng, tương tự như trường hợp của các cầu thủ ngôi sao.
- Hành vi giống bầy đàn:
Hành vi bất hợp lý của nhà đầu tư có thể không ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu nếu chỉ xảy ra ở một vài cá nhân Tuy nhiên, khi những hành vi này trở thành hệ thống và lan rộng, tác động của chúng đến thị trường chứng khoán sẽ trở nên đáng kể.
Nghiên cứu của Solomon Asch cho thấy rằng 35% người tham gia đã đồng ý với ý kiến của nhóm mặc dù biết rằng nó sai, vì họ cảm thấy không thoải mái khi trở thành thiểu số đối lập với đa số.
Khi các nhà đầu tư nhận ra vấn đề sai lầm trong thị trường nhưng vẫn thấy đó là xu hướng chính, họ thường sẽ hành động theo hướng của thị trường Điều này cho thấy, với sức ảnh hưởng hạn chế, cá nhân khó có thể chống lại một thị trường lớn mạnh, dù biết rằng nó đang đi sai hướng.
Hành vi bầy đàn được coi là một sai lầm lớn của nhà đầu tư vì nó thường dẫn đến việc họ chỉ tập trung vào một giá trị duy nhất Khi đầu tư theo bầy đàn, các nhà đầu tư có xu hướng hành động thái quá, và khi thị trường điều chỉnh, họ trở thành nạn nhân của chính sự đầu tư mạo hiểm đó.
Đi theo xu hướng thị trường là điều cần thiết, nhưng hành động mù quáng và thiếu nhận thức có thể dẫn đến sai lầm cho nhà đầu tư Ranh giới giữa sự thông minh và ngu dốt rất mong manh; đôi khi, nhà đầu tư có thể nghĩ rằng họ đang hành động thông minh, nhưng thực tế lại chứng tỏ điều ngược lại.
Áp dụng tài chính hành vi:
- Trở nên khiêm nhường: tránh đòn bẩy, vay mượn, đa dạng hóa, giảm đến mức tối thiểu việc giao dịch;
Các nghiên cứu trước đây
Al-Tamimi đã nghiên cứu ở thị trường Các Tiểu Vương Quốc A Rập
Thống Nhất (UEA) với 5 nhóm ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân:
Hình ảnh của công ty được xây dựng từ nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm lý do về tôn giáo, cảm nhận về hàng hóa và dịch vụ, cũng như danh tiếng của các cổ đông Công ty nổi bật với triết lý “Làm giàu nhanh” và vị thế vững chắc trong ngành, đồng thời thể hiện sự sáng tạo trong thị trường tài chính có tổ chức Đạo đức kinh doanh và cảm nhận tích cực về nền kinh tế cũng góp phần nâng cao danh tiếng công ty, cùng với sự gia tăng các hoạt động cộng đồng, thể hiện cam kết của công ty đối với xã hội.
Thông tin tài chính quan trọng bao gồm tính thanh khoản của chứng khoán, thu nhập mong đợi của công ty và tình trạng báo cáo tài chính Ngoài ra, việc chi trả cổ tức, xác định giá cổ phiếu hợp lý và cổ tức mong đợi cũng cần được xem xét Cuối cùng, diễn biến trong quá khứ của chứng khoán công ty sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính.
Thông tin trung lập bao gồm các nguồn dữ liệu từ các tổ chức chính phủ, thông tin thu thập từ internet, sự biến động và phát triển của chỉ số chứng khoán, tin tức từ báo chí, tuyên bố của viên chức chính phủ, các chỉ số kinh tế hiện tại, và sự thay đổi giá của một chứng khoán cụ thể.
Khi tìm kiếm sự tư vấn, bạn nên xem xét các nguồn đáng tin cậy như ý kiến từ người môi giới, nhận xét của các thành viên trong gia đình, giới thiệu từ đồng nghiệp hoặc bạn bè, và quan điểm của các cổ đông lớn trong công ty Những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Nhu cầu tài chính cá nhân đang ngày càng tăng cao, đặc biệt với sự hấp dẫn từ các kênh đầu tư không phải chứng khoán Người tiêu dùng hiện nay có những nhu cầu đa dạng và dễ dàng tiếp cận các quỹ tín dụng, giúp họ tối thiểu hóa rủi ro trong đầu tư Đồng thời, sự giảm giá mong đợi tại các thị trường tài chính quốc tế và trong các lĩnh vực đầu tư khác cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Kết quả của Al-Tamimi đưa ra:
Nhóm thông tin tài chính và các tiêu chuẩn tối đa hóa giá trị truyền thống đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của nhà đầu tư UAE Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm thu nhập mong đợi, tính thanh khoản của chứng khoán, diễn biến lịch sử của chứng khoán, và tình trạng của báo cáo tài chính.
Nhóm nhu cầu tài chính cá nhân có ảnh hưởng hạn chế đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư UAE Các yếu tố trong nhóm này bao gồm: sự giảm giá mong đợi trong các lĩnh vực đầu tư khác, tối thiểu hóa rủi ro, sự giảm giá dự kiến ở thị trường tài chính quốc tế, nhu cầu đa dạng hóa danh mục đầu tư và sự hấp dẫn của các kênh đầu tư không phải chứng khoán.
Hai yếu tố không mong đợi có ảnh hưởng đến quyết định của các nhà đầu tư UAE là lý do tôn giáo và ý kiến của các thành viên trong gia đình.
Dimistrios I Maditinos nghiên cứu quyết định của các nhà đầu tư ở
Sở giao dịch chứng khoán Athens tại Hy Lạp cung cấp bốn nhóm phân tích chính, bao gồm phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật, phân tích danh mục đầu tư và các ý kiến khác.
Kết quả của Maditinos cho thấy rằng:
Các nhà đầu tư cá nhân thường dựa vào thông tin từ truyền thông và sự biến động của thị trường để đưa ra quyết định, trong khi các nhà đầu tư chuyên nghiệp chủ yếu sử dụng phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật Những nhà đầu tư chuyên nghiệp thường áp dụng phân tích cơ bản cho các khoản đầu tư dài hạn và phân tích kỹ thuật cho các giao dịch ngắn hạn Cách thức sử dụng các kỹ thuật phân tích này sẽ ảnh hưởng khác nhau đến quyết định đầu tư của họ.
Nagy và Obenberger đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình lựa chọn chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân tại Mỹ Họ xác định bảy nhóm yếu tố chính tác động đến quyết định đầu tư của cá nhân.
Thông tin trung lập là nguồn tin tức báo chí quan trọng về tài chính và các lĩnh vực liên quan Nó bao gồm các tin tức chung, sự biến động giá hiện tại trên thị trường, cùng với thông tin từ các dịch vụ tư vấn đầu tư Những thông tin này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và nắm bắt xu hướng thị trường hiệu quả.
- Thông tin tài chính: các báo cáo tài chính; báo cáo thường niên; bản cáo bạch; các kỹ thuật định giá; thu nhập mong đợi
- Hình ảnh công ty: công ty cùng ngành; tình hình danh tiếng của công ty; cảm nhận về hàng hóa/dịch vụ của công ty; đạo đức kinh doanh
- Cơ bản truyền thống: cổ tức mong đợi; giá cổ phiếu hợp lý; tầm quan trọng của thuế; tối thiểu hóa rủi ro
- Hoạt động xã hội: thành tích về môi trường; các hoạt động địa phương; các hoạt động quốc tế
Để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, bạn nên xem xét các khuyến nghị từ nhiều nguồn khác nhau Tư vấn từ các nhà môi giới chuyên nghiệp có thể cung cấp thông tin đáng tin cậy và phân tích thị trường sâu sắc Ngoài ra, ý kiến từ các môi giới chứng khoán cá nhân cũng rất hữu ích, vì họ thường nắm bắt được những xu hướng mới và cơ hội đầu tư tiềm năng Cuối cùng, không nên bỏ qua những lời khuyên từ bạn bè và đồng nghiệp, những người có thể chia sẻ kinh nghiệm thực tế và góc nhìn riêng về thị trường.
- Nhu cầu tài chính cá nhân: các nhu cầu tài chính cạnh tranh; thời gian chuẩn bị các quỹ là cần thiết; sự đa dạng hóa các nhu cầu
Kết quả nghiên cứu của Nagy và Obenberger cho thấy rằng:
Giá trị truyền thống và các tiêu chuẩn tối ưu hóa như thu nhập mong đợi, đa dạng hóa nhu cầu và tối thiểu hóa rủi ro đóng vai trò quan trọng đối với các nhà đầu tư Mặc dù mỗi nhà đầu tư có thể lựa chọn tiêu chuẩn khác nhau khi quyết định đầu tư vào chứng khoán, nhưng những yếu tố này vẫn là nền tảng trong quá trình ra quyết định của họ.
Các mối quan tâm tạm thời như các hoạt động quốc tế và địa phương, thành tích về môi trường, cũng như đặc điểm đạo đức kinh doanh thường chỉ được xem xét một cách sơ lược.
- Sự tư vấn của các nhà môi giới, môi giới chứng khoán cá nhân, thành viên gia đình và đồng nghiệp thì thường không ai chú ý đến
- Hầu như 40% các nhà đầu tư cá nhân không dùng đến mô hình định giá, thậm chí là chỉ số có sẵn như P/E
Câu hỏi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sẽ trả lời cho câu hỏi sau:
Những yếu tố nào tác động mạnh nhất và ít nhất đến quyết định đầu tư chứng khoán của các nhà đầu tư cá nhân ở TP.HCM?
Kết luận
Chương này tổng hợp các cơ sở lý thuyết và nghiên cứu trước đây trên thế giới, phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân thành 5 nhóm chính: Đánh giá hình ảnh công ty, Thông tin tài chính, Thông tin trung lập, Sự giới thiệu từ các phía, và Nhu cầu tài chính cá nhân Mặc dù các yếu tố trong mỗi nhóm có sự khác biệt do điều kiện thực tế, nghiên cứu này sẽ điều chỉnh các yếu tố để phù hợp với thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn hiện tại.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này được tiến hành qua hai bước chính: đầu tiên là nghiên cứu sơ bộ bằng phương pháp định tính thông qua thảo luận nhóm để phát hiện và điều chỉnh các biến quan sát; tiếp theo là nghiên cứu chính thức bằng phương pháp định lượng thông qua phỏng vấn trực tiếp với bảng câu hỏi, nhằm đánh giá thang đo và thực hiện thống kê mô tả cũng như phân tích nhân tố.
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với sự tham gia của 7 nhà đầu tư từ các công ty chứng khoán khác nhau Dữ liệu được thu thập từ bài giảng lý thuyết tài chính hành vi, mô hình lựa chọn chứng khoán của Treynor – Black, cùng với các nghiên cứu trước đây, tạp chí chuyên ngành và kinh nghiệm thực tế của tác giả Mục tiêu là làm rõ các câu hỏi cần thiết và bổ sung các yếu tố khác trước khi hoàn thiện bảng câu hỏi để tiến hành phỏng vấn.
Nghiên cứu định lượng sử dụng khảo sát để thu thập dữ liệu, giúp cung cấp trị số trung bình nhanh chóng, hiệu quả và chính xác trong việc đánh giá thông tin phổ biến, đặc biệt khi thiếu nguồn dữ liệu thứ cấp (Zikmund 1997, theo Trần Hà Minh Quân 2006) Kết quả khảo sát sẽ được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả để đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân, đồng thời phân tích nhân tố để tìm ra đặc điểm chung của một nhóm biến quan sát.
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Mô hình và thang đo điều chỉnh
Kiểm định thang đo và phân tích dữ liệu
Xây dựng bảng câu hỏi
Dựa trên lý thuyết tài chính hành vi và mô hình lựa chọn chứng khoán của Treynor - Black, tác giả đã xây dựng bảng câu hỏi lấy cảm hứng từ nghiên cứu của Al-Tamimi về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của nhà đầu tư cá nhân tại Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Các yếu tố này bao gồm hình ảnh công ty, thông tin tài chính, thông tin trung lập, sự giới thiệu từ các bên, và nhu cầu tài chính cá nhân.
Trong nghiên cứu thị trường Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, một số yếu tố không phù hợp với thị trường Việt Nam sẽ được loại bỏ, bao gồm lý do tôn giáo, tâm lý làm giàu nhanh chóng, và sự phát triển của các thị trường tài chính tổ chức Thay vào đó, tác giả sẽ tập trung vào các yếu tố quan trọng như cổ phiếu dẫn dắt thị trường, cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều, hiểu biết về thị trường chứng khoán, sự minh bạch trong công bố thông tin nội bộ, tin đồn và sự thuận tiện trong giao dịch chứng khoán Kết quả phân tích sẽ bao gồm 28 biến quan sát như được trình bày trong Bảng 3.1.
Bảng 3.1: Các biến quan sát trong bài nghiên cứu
STT Mã hóa Tên biến
1 Q1 Cảm nhận của Anh/Chị về sản phẩm và dịch vụ của công ty
2 Q2 Danh tiếng của các cổ đông, người lãnh đạo công ty
3 Q3 Danh tiếng của công ty (Thương hiệu)
4 Q4 Vị thế của công ty trong ngành (Thị phần)
5 Q5 Lợi nhuận của công ty
6 Q6 Tính minh bạch của các báo cáo tài chính
7 Q7 Tỷ lệ cổ tức đã được trả trong quá khứ
8 Q8 Cổ tức mong đợi trong các năm tới
9 Q9 Giá cổ phiếu hợp lý
10 Q10 Thông tin phân tích cổ phiếu trên các diễn đàn chứng khoán (vietstock, atp, f319, … )
11 Q11 Chính sách của Chính Phủ (về thuế, tiền tệ, lãi suất)
12 Q12 Sự tăng/giảm của VN Index trong tương lai
13 Q13 Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành (GDP, lạm phát, …)
14 Q14 Sự minh bạch của việc công bố thông tin nội bộ
15 Q15 Tính thanh khoản của cổ phiếu
16 Q16 Do đó là cổ phiếu dẫn dắt thị trường
17 Q17 Do cổ phiếu đó nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều
19 Q19 Tư vấn từ những chuyên viên phân tích có kinh nghiệm mà
20 Q20 Tư vấn từ những nhân viên môi giới
21 Q21 Sự tác động từ bạn bè, người thân
22 Q22 Nhận định của các công ty chứng khoán
23 Q23 Vốn tương đối ít vẫn có thể tham gia thị trường
24 Q24 Do muốn đa dạng hoá đầu tư
25 Q25 Do muốn đạt lợi nhuận cao
26 Q26 Do sự thuận tiện trong giao dịch chứng khoán (nhiều công ty chứng khoán, giao dịch trực tuyến,….)
27 Q27 Do cổ phiếu đó Anh/Chị đã từng đầu tư trong quá khứ
28 Q28 Sự hiểu biết của anh/chị đối với thị trường chứng khoán
Thang đo được sử dụng để đo lường cho bảng câu hỏi trên là thang đo Likert
5 mức độ với quy ước như Bảng 3.2 bên dưới Bảng 3.2: Quy ước thang đo Likert
1 Hoàn toàn không ảnh hưởng
Kiểm tra thí điểm
Sau khi trải qua nhiều lần chỉnh sửa, bảng câu hỏi hoàn chỉnh sẽ được thử nghiệm trên 15 người để phát hiện các điểm bất ổn, nhằm tránh hiểu nhầm hoặc không rõ ý trong câu hỏi Những ý kiến đóng góp sẽ được ghi nhận để cải thiện bảng câu hỏi trước khi tiến hành khảo sát trên quy mô mẫu xác định, nhằm nâng cao chất lượng dữ liệu thu thập.
Tiến hành khảo sát
Phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong nghiên cứu này là phương pháp phi ngẫu nhiên thuận tiện Mặc dù độ tin cậy của phương pháp này không cao như các phương pháp khác, nhưng nó lại là lựa chọn khả thi nhất do những hạn chế về nguồn kinh phí và nhân lực.
Dữ liệu chính được thu thập từ các công ty chứng khoán như Chứng khoán Phương Nam, Chứng khoán Hồ Chí Minh, Chứng khoán Dầu khí, Chứng khoán Việt Quốc, Chứng khoán Đầu tư Việt Nam, Chứng khoán Rồng Việt và Trường Cao đẳng Viễn Đông.
Việc xác định kích thước mẫu phù hợp cho phân tích nhân tố vẫn đang gây tranh cãi, với nhiều quan điểm khác nhau MacCallum và đồng tác giả (1999) đã tổng hợp ý kiến của các nhà nghiên cứu trước đó, cho rằng số lượng mẫu tối thiểu phụ thuộc vào số biến được phân tích Gorsuch (1983, trích bởi MacCallum và đồng tác giả 1999) đề xuất cần ít nhất 5 mẫu cho mỗi biến quan sát, trong khi Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008) cho rằng chỉ cần từ 4 đến 5 mẫu cho mỗi mục hỏi.
Để đảm bảo yêu cầu nghiên cứu, tác giả đã gửi 210 bảng khảo sát đến các nhà đầu tư tình nguyện Kết quả thu về chỉ có 160 bảng, trong đó 146 bảng đạt yêu cầu và 14 bảng bị loại Với tổng số 28 biến trong nghiên cứu, mẫu 146 là chấp nhận được.
Kết luận
Chương này mô tả phương pháp thực hiện nghiên cứu một cách chi tiết, bao gồm thiết kế nghiên cứu, xây dựng bảng câu hỏi, kiểm tra thí điểm và tiến hành khảo sát Mỗi bước thực hiện đều có ý nghĩa riêng, góp phần vào sự thành công của nghiên cứu Kết quả và nội dung nghiên cứu sẽ được trình bày trong chương tiếp theo.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thông tin tổng quát của mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu khảo sát 210 bảng câu hỏi, thu hồi 146 bảng đạt chất lượng, với 56,2% là nữ và 43,8% là nam Độ tuổi từ 18 – 30 chiếm tỷ lệ cao nhất với 73,29%, trong khi độ tuổi từ 41 trở lên chỉ chiếm 6,16% Phụ nữ có tỷ lệ cao hơn từ 3% đến 5% ở độ tuổi dưới 40, trong khi nam giới chiếm cao hơn 8,5% ở độ tuổi từ 41 trở lên Về trình độ học vấn, 60,3% người được phỏng vấn có trình độ đại học, trong khi chỉ 1,4% có trình độ trung học phổ thông Hơn 60% nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán dưới 3 năm, với giá trị trung bình là 2,19 năm, trong đó 38,4% tham gia dưới 1 năm.
Bảng 4.1: Bảng thống kê mô tả giới tính và độ tuổi của mẫu nghiên cứu
Bảng 4.2: Bảng thống kê mô tả trình độ học vấn của các nhà đầu tư trong mẫu
Cumulative Percent Valid Trung học trở xuống 2 1.4 1.4 1.4
Trung cấp/Cao đẳng 40 27.4 27.4 28.8 Đại học 88 60.3 60.3 89.0
Biểu đồ 4.1: Trình độ học vấn của các nhà đầu tư trong mẫu nghiên cứu
Sau đại học Đại học
Trung cấp/ Cao Đẳng Trung học trỏ xuống
Bảng 4.3: Bảng thống kê mô tả thời gian tham gia thị trường chứng khoán
Thời gian tham gia thị trường chứng khoán
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Biểu đồ 4.2: Thời gian tham gia thị trường chứng khoán của các nhà đầu tư
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Tất cả 28 biến từ bảng câu hỏi Q1 đến Q28 sẽ được đưa vào phân tích nhân tố do không xác định được số lượng nhân tố trước đó Sau khi giảm số lượng biến, độ tin cậy của thang đo sẽ được đánh giá bằng hệ số Cronbach Alpha cho từng nhân tố, trước khi tính toán trung bình và độ lệch chuẩn của chúng.
Thời gian tham gia thị trường chứng khoán
Từ 1 đến 3 năm Dưới 1 năm
Thời gian tham gia thị trường chứng khoán
Bảng 4.4: KMO and Bartlett’s Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .671
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 1169.939 df 378
Hệ số KMO đạt 0,671, lớn hơn 0,5, cho thấy tính thích hợp của phân tích nhân tố Đồng thời, mức ý nghĩa của Bartlett’s Test là 0 (Sig = 0.000), xác nhận rằng việc phân tích này là rất phù hợp.
Phân tích nhân tố được thực hiện với 28 biến quan sát, áp dụng phép quay Varimax và phương pháp rút trích các thành phần chính Kết quả cho thấy có 9 nhân tố được rút trích, với tất cả các mức Eigenvalues đều lớn hơn 1 và tổng phương sai trích đạt 64,01%.
Trong phân tích, nhân tố thứ 8 và 9 chỉ có một biến duy nhất, bao gồm biến Cảm nhận về sản phẩm, dịch vụ (Q1) cho nhân tố 8 và biến Sự hiểu biết đối với thị trường chứng khoán (Q28) cho nhân tố 9 Do đó, hai biến này sẽ được loại bỏ khỏi nghiên cứu.
Sau khi loại 2 nhân tố 8 và 9, thực hiện phân tích nhân tố tiếp tục với kết quả thu được như sau:
Bảng 4.5: KMO and Bartlett’s Test sau khi loại nhân tố
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .674
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 1084.289 df 325
Bảng 4.6: Ma trận xoay nhân tố
Q10 Thông tin phân tích trên các diễn đàn 465
Q19 Tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm 567
Q20 Tư vấn từ nhân viên môi giới 741
Q21 Sự tác động từ bạn bè, người than 713
Q22 Nhận định của các công ty chứng khoán 687
Q15 Tính thanh khoản của cổ phiếu 481
Q16 Cổ phiếu dẫn dắt thị trường
Q17 Cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều 725
Q6 Tính minh bạch của báo cáo tài chính 813
Q14 Sự minh bạch việc công bố thông tin nội bộ 773
Q7 Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ 773
Q2 Danh tiếng cổ đông, người lãnh đạo 718
Q4 Vị thế công ty trong ngành 685
Q9 Giá cổ phiếu hợp lý
Q11 Chính sách của Chính phủ 539
Q12 Sự tăng, giảm VN Index tương lai 766
Q13 Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành 423
Q24 Muốn đa dạng hóa đầu tư 707
Q25 Muốn đạt lợi nhuận cao 609
Q23 Vốn tương đối ít vẫn có thể tham gia thị trường 445
Q26 Sự thuận tiện trong giao dịch chứng khoán 747
Q27 Cổ phiếu đã từng đầu tư trong quá khứ 692
Bảng ma trận xoay các nhân tố chỉ ra rằng có 8 nhân tố được rút trích với hệ số tải lớn hơn 0,4, đáp ứng yêu cầu theo Hair và cộng sự (1998) Tiếp theo, sẽ tiến hành kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha.
Đánh giá độ tin cậy của thang đo
Nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng khi Cronbach Alpha từ 0,8 trở lên đến gần
Thang đo lường có giá trị Cronbach Alpha từ 0,7 đến gần 0,8 được coi là tốt và có thể sử dụng Một số nhà nghiên cứu, như Nunnally (1978), Peterson (1994) và Slater (1995), đề xuất rằng Cronbach Alpha từ 0,6 trở lên cũng có thể chấp nhận được, đặc biệt trong trường hợp khái niệm thang đo là mới đối với người tham gia nghiên cứu Do đó, nghiên cứu này có thể áp dụng Cronbach Alpha từ 0,6 trở lên vì đây là một khái niệm mới đối với người trả lời.
Bảng 4.7: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với toàn bộ 26 biến
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items N of Items
Hệ số Cronbach Alpha của toàn bộ biến là 0,78 nên thang đo có độ tin cậy đạt yêu cầu
4.3.1 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 1 Bảng 4.8: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 1
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q10 Thông tin phân tích trên các diễn đàn 12.8904 10.264 301 714
Q19 Tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm
Q20 Tư vấn từ nhân viên môi giới 13.2945 9.478 593 631
Q21 Sự tác động từ bạn bè, người thân
Q22 Nhận định của các công ty chứng khoán 13.3973 9.814 452 668
Hệ số Cronbach Alpha đạt 0,71, cho thấy thang đo của nhân tố 1 đáp ứng yêu cầu Các biến quan sát Q10, Q18, Q19, Q20, Q21, và Q22 có hệ số nếu loại bỏ biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach Alpha, do đó, các biến này sẽ được giữ lại để xác định tên nhân tố.
4.3.2 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 2 Bảng 4.9: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 2
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q15 Tính thanh khoản của cổ phiếu
Q16 Cổ phiếu dẫn dắt thị trường
Q17 Cổ phiếu nhà đầu tư nước 7.1301 2.114 494 472
Hệ số Cronbach Alpha của thang đo thành phần nhân tố 2 là 0,637, cho thấy mức độ tin cậy chấp nhận được Các biến quan sát Q16 và Q17 có hệ số loại bỏ biến nhỏ hơn hệ số Cronbach Alpha, trong khi biến Q15 có hệ số loại bỏ biến là 0,697, lớn hơn hệ số Alpha nhưng không đáng kể Do đó, cả ba biến Q15, Q16 và Q17 sẽ được giữ lại để xác định tên nhân tố.
4.3.3 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 3 Bảng 4.10: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 3
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q6 Tính minh bạch của báo cáo tài chính
Q14 Sự minh bạch việc công bố thông tin nội bộ
Hệ số Cronbach Alpha của thang đo thành phần nhân tố 3 là 0,687, cho thấy thang đo này đạt yêu cầu chấp nhận Mặc dù các biến quan sát Q6 và Q14 có hệ số loại bỏ biến không xác định do nhân tố chỉ có 2 biến, nhưng vai trò của chúng trong thực tế rất quan trọng Biến Q6, đã được kiểm định trong các nghiên cứu trước đây (biến thứ 13 thuộc nhân tố Thông tin về tài chính của Al-Tamimi), sẽ được giữ lại để gọi tên nhân tố.
4.3.4 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 4 Bảng 4.11: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 4
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q5 Lợi nhuận công ty 7.3493 2.105 332 592
Q7 Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ
Hệ số Cronbach Alpha đạt 0,594, gần mức 0,6, cho thấy thang đo của nhân tố 4 là tạm chấp nhận Các biến quan sát Q5, Q7, Q8 có hệ số khi loại bỏ biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach Alpha và đã được kiểm định trong các nghiên cứu trước, như nghiên cứu của Al-Tamimi (2006) Những biến này thuộc nhân tố Thông tin Kế toán, vì vậy sẽ được đưa vào để xác định tên gọi của nhân tố.
4.3.5 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 5 Bảng 4.12: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 5 Cronbach's Alpha N of Items
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q2 Danh tiếng cổ đông, người lãnh đạo
Q4 Vị thế công ty trong ngành
Hệ số Cronbach Alpha đạt 0,672 cho thấy thang đo thành phần của nhân tố 5 là đáng tin cậy Các biến quan sát Q2, Q3 và Q4 đều có hệ số loại bỏ biến nhỏ hơn hệ số Cronbach Alpha, do đó, các biến này sẽ được giữ lại để xác định tên nhân tố.
4.3.6 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 6 Bảng 4.13: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 6
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q9 Giá cổ phiếu hợp lý 10.7808 6.296 340 731
Q11 Chính sách của Chính phủ
Q12 Sự tăng, giảm VN Index tương lai
Q13 Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành
Hệ số Cronbach Alpha đạt 0,708, cho thấy thang đo của nhân tố 6 đáp ứng yêu cầu Các biến quan sát Q11, Q12, Q13 có hệ số nếu loại bỏ biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach Alpha Mặc dù biến Q9 có hệ số nếu loại bỏ biến là 0,731 lớn hơn Cronbach Alpha, nhưng sự chênh lệch không đáng kể Do đó, tất cả các biến này sẽ được đưa vào để xác định tên nhân tố.
4.3.7 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 7 Bảng 4.14: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 7
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q24 Muốn đa dạng hóa đầu tư
Q25 Muốn đạt lợi nhuận cao
Hệ số Cronbach Alpha của thang đo thành phần nhân tố 7 chỉ đạt 0,483, cho thấy không đủ tiêu chuẩn Thêm vào đó, mối tương quan của các biến với tổng thể cũng khá thấp, chỉ khoảng 0,3, dẫn đến việc loại bỏ các biến Q24 và Q25 khỏi mô hình, không được sử dụng để xác định tên nhân tố.
4.3.8 Đánh giá độ tin cậy của thang đo đối với nhân tố 8 Bảng 4.15: Hệ số Cronbach Alpha của thang đo đối với nhân tố 8
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted Q23 Vốn tương đối ít vẫn có thể tham gia thị trường
Q26 Sự thuận tiện trong giao dịch chứng khoán
Q27 Cổ phiếu đã từng đầu tư trong quá khứ
Hệ số Cronbach Alpha của thang đo thành phần nhân tố 8 chỉ đạt 0,509, cho thấy độ tin cậy khá thấp Biến Q23 có tương quan với tổng thể nhỏ hơn 0,3, dẫn đến việc biến này sẽ bị loại khỏi nhân tố 8 Sau khi loại bỏ Q23, hệ số Cronbach Alpha giảm xuống còn 0,449, cho thấy thang đo không đạt yêu cầu về độ tin cậy Vì vậy, các biến Q23, Q26 và Q27 sẽ không được đưa vào mô hình và sẽ bị loại khỏi việc gọi tên nhân tố.
Như vậy, sau khi phân tích nhân tố có thêm 5 biến bị loại khỏi mô hình gồm Q24, Q25 thuộc nhân tố 7 và các biến Q23, Q26, Q27 thuộc nhân tố 8.
Mô hình điều chỉnh
Sau khi thực hiện phân tích nhân tố khám phá và đánh giá độ tin cậy của thang đo, tổng số biến quan sát đã được điều chỉnh xuống còn 21 biến Kết quả này bao gồm 6 thành phần chính được rút trích và đặt tên cho các nhân tố tương ứng.
Nhân tố 1 bao gồm các biến quan trọng như thông tin phân tích từ các diễn đàn (Q10), tin đồn (Q18), tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm (Q19), tư vấn từ nhân viên môi giới (Q20), sự tác động từ bạn bè và người thân (Q21), cùng với nhận định của các công ty chứng khoán (Q22) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định đầu tư của cá nhân.
1 chứa đựng các thông tin tương đồng nhau gọi là Thông tin tư vấn từ các bên
Nhân tố 2 bao gồm các biến Q15 về tính thanh khoản của cổ phiếu, Q16 liên quan đến cổ phiếu dẫn dắt thị trường, và Q17 đề cập đến cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều Nhân tố này cung cấp thông tin quan trọng về dữ liệu giao dịch của cổ phiếu.
Nhân tố 3 bao gồm các biến Q6 về tính minh bạch của báo cáo tài chính và Q14 liên quan đến sự minh bạch trong việc công bố thông tin nội bộ Nhân tố này phản ánh mức độ minh bạch của thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và uy tín của tổ chức.
Nhân tố 4 bao gồm các biến Q5 (Lợi nhuận công ty), Q7 (Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ) và Q8 (Cổ tức mong đợi) Với các thông tin tài chính quan trọng, nhân tố này được gọi là nhân tố Thông tin tài chính.
Nhân tố 5, được gọi là Hình ảnh công ty, bao gồm các biến như danh tiếng cổ đông và người lãnh đạo (Q2), danh tiếng công ty (Q3), cùng với vị thế công ty trong ngành (Q4) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hình ảnh và sự nhận diện của công ty trên thị trường.
Nhân tố 6 bao gồm các biến như giá cổ phiếu hợp lý, chính sách của Chính phủ, sự tăng giảm VN Index trong tương lai và các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện tại Nhân tố này được định danh là Thông tin trung lập.
Hình 4.1: Mô hình điều chỉnh
Kết quả nghiên cứu
4.5.1 Ảnh hưởng của nhóm nhân tố đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân
Bảng 4.16: Trung bình và độ lệch chuẩn của các nhân tố
1 Thông tin tư vấn từ các bên
Q10- Thông tin phân tích trên các diễn đàn Q18- Tin đồn
Q19- Tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm Q20- Tư vấn từ nhân viên môi giới
Quyết định lựa chọn cổ phiếu đầu tư
1 Thông tin tư vấn từ các bên (Q10, Q18, Q19, Q20, Q21, Q22)
2 Dữ liệu giao dịch của cổ phiếu (Q15, Q16, Q17)
3 Sự minh bạch của thông tin (Q6, Q14)
Q21- Sự tác động từ bạn bè, người thân Q22- Nhận định của các công ty chứng khoán
Trung bình 2,64955 Độ lệch chuẩn 0,60291
2 Dữ liệu giao dịch của cổ phiếu
Q15- Tính thanh khoản của cổ phiếu Q16- Cổ phiếu dẫn dắt thị trường Q17- Cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều
Trung bình 3,2968 Độ lệch chuẩn 0,72516
3 Sự minh bạch của thông tin
Q6- Tính minh bạch của báo cáo tài chính Q14- Sự minh bạch việc công bố thông tin nội bộ
Trung bình 3,8356 Độ lệch chuẩn 0,83483
Q5- Lợi nhuận công ty Q7- Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ Q8- Cổ tức mong đợi
Trung bình 3,81507 Độ lệch chuẩn 0,63249
Q2- Danh tiếng cổ đông, người lãnh đạo Q3- Danh tiếng công ty
Q4- Vị thế công ty trong ngành
Trung bình 3,78767 Độ lệch chuẩn
Q9- Giá cổ phiếu hợp lý Q11- Chính sách của Chính phủ Q12- Sự tăng, giảm VN Index tương lai Q13- Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành
Trung bình 3,64897 Độ lệch chuẩn 0,74428
Kết quả từ bảng 4.16 chỉ ra rằng các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân được xếp hạng theo mức độ quan trọng giảm dần như sau: Sự minh bạch của thông tin (3,83), Thông tin tài chính (3,81), Hình ảnh công ty (3,78), Thông tin trung lập (3,64), Dữ liệu giao dịch của cổ phiếu (3,29), và yếu tố ít ảnh hưởng nhất là Thông tin tư vấn từ các bên (2,65).
Các yếu tố như sự minh bạch thông tin, thông tin tài chính, hình ảnh công ty và thông tin trung lập có tác động lớn đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân, với giá trị trung bình từ 3,41 đến 4,20 Ngược lại, dữ liệu giao dịch cổ phiếu và thông tin tư vấn từ các bên chỉ có ảnh hưởng ở mức bình thường, với giá trị trung bình từ 2,61 đến 3,40.
4.5.2 Ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân
Bảng 4.17: Bảng phân phối tần suất của các biến ảnh hưởng có ý nghĩa đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân
Biến quan sát Tần suất Tỷ lệ
Tính thanh khoản của cổ phiếu 115 78.77%
Tính minh bạch của báo cáo tài chính 114 78.08%
Vị thế công ty trong ngành 110 75.34%
Giá cổ phiếu hợp lý 100 68.49%
Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành 92 63.01%
Chính sách của Chính phủ 85 58.22%
Sự tăng, giảm VN Index tương lai 85 58.22%
Sự minh bạch việc công bố thông tin nội bộ 83 56.85%
Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ 78 53.42%
Danh tiếng cổ đông, người lãnh đạo 77 52.74%
Cổ phiếu dẫn dắt thị trường 53 36.30%
Thông tin phân tích trên các diễn đàn 44 30.14%
Cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều 29 19.86%
Tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm 26 17.81%
Nhận định của các công ty chứng khoán 17 11.64%
Tư vấn từ nhân viên môi giới 16 10.96%
Sự tác động từ bạn bè, người thân 16 10.96%
Bảng 4.17 chỉ ra mức độ ảnh hưởng đáng kể của từng yếu tố đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân, sắp xếp theo thứ tự quan trọng giảm dần.
Các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân bao gồm lợi nhuận công ty, tính thanh khoản của cổ phiếu, tính minh bạch của báo cáo tài chính, danh tiếng công ty, vị thế công ty trong ngành, giá cổ phiếu hợp lý và cổ tức mong đợi Để có cái nhìn toàn diện hơn, chúng ta sẽ kiểm tra các yếu tố ít ảnh hưởng đến quyết định này thông qua bảng 4.18.
Bảng 4.18: Bảng phân phối tần suất của các biến ảnh hưởng ít nhất đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân
Biến quan sát Tần suất Tỷ lệ
Sự tác động từ bạn bè, người thân 82 56.16%
Nhận định của các công ty chứng khoán 72 49.32%
Tư vấn từ nhân viên môi giới 66 45.21%
Cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều 59 40.41%
Tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm 45 30.82%
Thông tin phân tích trên các diễn đàn 42 28.77%
Cổ phiếu dẫn dắt thị trường 34 23.29%
Chính sách của Chính phủ 27 18.49%
Danh tiếng cổ đông, người lãnh đạo 24 16.44%
Sự tăng, giảm VN Index tương lai 24 16.44%
Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành 23 15.75%
Sự minh bạch việc công bố thông tin nội bộ 20 13.70%
Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ 14 9.59%
Giá cổ phiếu hợp lý 14 9.59%
Tính minh bạch của báo cáo tài chính 8 5.48%
Tính thanh khoản của cổ phiếu 8 5.48%
Vị thế công ty trong ngành 7 4.79%
Theo bảng 4.18, các yếu tố ít ảnh hưởng đến quyết định chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân bao gồm sự tác động từ bạn bè, người thân, tin đồn, nhận định từ các công ty chứng khoán, tư vấn từ nhân viên môi giới, cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều, tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm, và thông tin phân tích trên các diễn đàn So sánh với bảng 4.17, các yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất ở bảng này xuất hiện với tần suất thấp hơn ở bảng 4.18 Hơn nữa, cần xem xét trung bình và độ lệch chuẩn của mỗi biến như được trình bày trong bảng 4.19 bên dưới.
Bảng 4.19: Bảng trung bình và độ lệch chuẩn của các biến
Deviation Danh tiếng cổ đông, người lãnh đạo 146 1.00 5.00 3.4452 90995
Vị thế công ty trong ngành
Tính minh bạch của báo cáo tài chính 146 2.00 5.00 4.0753 85570
Tỷ lệ cổ tức được trả trong quá khứ 146 1.00 5.00 3.5685 88596
Giá cổ phiếu hợp lý
Thông tin phân tích trên các diễn đàn 146 1.00 5.00 3.0068 97200
Chính sách của Chính phủ
Sự tăng, giảm VN Index tương lai 146 1.00 5.00 3.5548 94709
Các chỉ số kinh tế vĩ mô hiện hành 146 1.00 5.00 3.6712 1.03130
Sự minh bạch việc công bố thông tin nội bộ 146 1.00 5.00 3.5959 1.04768
Tính thanh khoản của cổ phiếu
Cổ phiếu dẫn dắt thị trường
Cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều 146 1.00 5.00 2.7603 1.05245
Tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm 146 1.00 5.00 2.8425 84436
Tư vấn từ nhân viên môi giới
Sự tác động từ bạn bè, người thân 146 1.00 5.00 2.4041 95829
Nhận định của các công ty chứng khoán 146 1.00 5.00 2.5000 88083
Kết quả bảng 4.19 chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân bao gồm lợi nhuận công ty, tính minh bạch của báo cáo tài chính, danh tiếng công ty, tính thanh khoản của cổ phiếu, vị thế công ty trong ngành, giá cổ phiếu hợp lý và cổ tức mong đợi Ngược lại, các yếu tố ít ảnh hưởng hơn bao gồm sự tác động từ bạn bè và người thân, nhận định của các công ty chứng khoán, cũng như tin đồn.
Tư vấn từ nhân viên môi giới và chuyên viên phân tích có kinh nghiệm, cùng với thông tin về cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều, là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của các nhà đầu tư cá nhân Ngoài ra, thông tin phân tích trên các diễn đàn cũng đóng vai trò không nhỏ Mặc dù thứ tự tác động của các yếu tố này có thể thay đổi, nhưng chúng vẫn nằm trong nhóm 7 yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất và 7 yếu tố ít ảnh hưởng nhất đến quyết định đầu tư.
Kết luận
Chương này phân tích các nhóm nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân, bao gồm Sự minh bạch của thông tin, Thông tin tài chính, Hình ảnh công ty, Thông tin trung lập, Dữ liệu giao dịch của cổ phiếu, và Thông tin tư vấn từ các bên Trong đó, Sự minh bạch thông tin là yếu tố quan trọng nhất, đặc trưng cho thị trường chứng khoán Việt Nam, tiếp theo là Thông tin tài chính, trong khi Hình ảnh công ty và Thông tin trung lập có ảnh hưởng ít hơn Các nhân tố ảnh hưởng ít thường liên quan đến hành vi bầy đàn và sự đơn giản trong quyết định đầu tư So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này nhấn mạnh Sự minh bạch của thông tin và Thông tin tài chính là những yếu tố quyết định chủ yếu trong việc lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân.
- Lợi nhuận công ty: tương đồng với nghiên cứu của Nagy, Merikas, Al- Tamimi, tuân thủ mô hình của Treynor – Black
- Tính thanh khoản của cổ phiếu: tương đồng với nghiên cứu Al-Tamimi, vi phạm lỗi “Sự đơn giản trong quyết định đầu tư”
- Tính minh bạch của báo cáo tài chính: tương đồng với nghiên cứu của Nagy, Merikas, Al-Tamimi
- Danh tiếng công ty: tương đồng với nghiên cứu của Nagy, Merikas, tuân thủ mô hình của Treynor – Black
- Vị thế công ty trong ngành: tương đồng với nghiên cứu của Nagy, Merikas, tuân thủ mô hình của Treynor – Black
- Giá cổ phiếu hợp lý: tuân thủ mô hình của Treynor – Black
- Cổ tức mong đợi: tương đồng với nghiên cứu của Merikas, Al-Tamimi, tuân thủ mô hình của Treynor – Black
Những yếu tố ít ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn cổ phiếu của nhà đầu tư cá nhân bao gồm sự tác động từ bạn bè, người thân, tin đồn, nhận định của các công ty chứng khoán, tư vấn từ nhân viên môi giới, cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều, và tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm Những yếu tố này thường dẫn đến các lỗi trong quyết định đầu tư như hành vi bầy đàn và sự đơn giản hóa trong quy trình ra quyết định So với các nghiên cứu trước đây, có sự tương đồng, nhưng một số yếu tố riêng của thị trường Việt Nam như tin đồn, cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài mua nhiều, thông tin phân tích trên các diễn đàn, và tư vấn từ chuyên viên phân tích có kinh nghiệm lại có ảnh hưởng đáng kể hơn.