TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Phân tích tài chính là quá trình đánh giá kết quả quản lý tài chính của doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính, nhằm nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đề xuất biện pháp cải thiện Tình hình tài chính của mỗi doanh nghiệp khác nhau do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như thời gian, địa bàn hoạt động và môi trường kinh doanh Vì vậy, mỗi doanh nghiệp cần có chiến lược hoạt động riêng để tối ưu hóa việc sử dụng vốn và quản lý tài sản Mặc dù có nhiều nghiên cứu trước đây, học viên vẫn chọn thực hiện đề tài này để tìm kiếm những cải tiến mới, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty cổ phần Dầu Thực Vật Tường An.
Từ trước tới nay có rất nhiều đề tài nghiên cứu về phân tích tài chính doanh nghiệp.
- Luận văn thạc sỹ đề tài “Phân tích tình hình tài chính Công ty Phân bón và
Luận văn "Hóa chất Dầu khí" của Trần Thị Thu Hương (2012) tập trung vào tình hình tài chính của công ty trong ba năm, không phân tích sâu từng lĩnh vực hoạt động Mặc dù sử dụng các chỉ tiêu định tính và định lượng, luận văn vẫn chỉ ra một số hạn chế như nợ phải trả cao, tỷ lệ tài sản cố định lớn và hiệu suất sử dụng tài sản cố định chưa cao Tác giả nêu ra nguyên nhân chủ quan như thiếu định hướng và chiến lược cụ thể trong phân tích tài chính, cùng với việc chưa chú trọng phát triển các thước đo tài chính Ngoài ra, các nguyên nhân khách quan như lãi suất ngân hàng cao và chính sách tài khóa chặt chẽ cũng được đề cập Cuối cùng, luận văn đưa ra giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính, đồng thời đánh giá toàn diện về tình hình tài chính của công ty và cung cấp các biện pháp thực tiễn cho doanh nghiệp.
- Luận văn thạc sỹ đề tài “Phân tích tình hình tài chính của Công ty cổ phần
Luận văn "Rượu Bia Đà Lạt" của tác giả Trương Thanh Sơn (2012) đã phân tích thực trạng tài chính tại công ty, giúp doanh nghiệp nhận diện sự biến động trong tình hình tài chính để đưa ra các biện pháp khắc phục phù hợp Tác giả áp dụng phương pháp so sánh cùng với các phương pháp khác như số chênh lệch, thay thế liên hoàn và liên hệ cân đối Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra những hạn chế trong quản lý tài sản và nguồn vốn, như quy trình quản lý chưa hợp lý, thiếu phân tích tài chính, hệ thống giám sát rủi ro chưa toàn diện, và công tác xử lý khoản phải thu chậm trễ Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động tài chính chưa cụ thể và không phản ánh đầy đủ tình hình tài chính của công ty, trong khi các giải pháp được đề xuất còn chung chung và chưa thực sự phù hợp với thực trạng đã nêu.
Luận văn thạc sỹ của Lê Văn Nhân về "Phân tích tài chính công ty TNHH một thành viên cấp thoát nước Lâm Đồng" đã tiến hành phân tích hệ thống tình hình tài chính của công ty thông qua các chỉ tiêu như cơ cấu tài sản, nguồn vốn và các hệ số tài chính đặc trưng Tác giả áp dụng phương pháp phân tích Dupont để đánh giá các tỷ suất lợi nhuận và vòng quay vốn, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, huy động vốn và đào tạo nhân lực Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế khi chưa thực hiện phân tích so sánh với ngành, đối thủ cạnh tranh hoặc mức trung bình của ngành để đánh giá tình trạng tài chính của doanh nghiệp một cách toàn diện hơn.
Luận văn thạc sỹ của Vũ Thị Bích Hà về "Phân tích tài chính công ty cổ phần Kinh Đô" đã chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Tác giả nhấn mạnh rằng việc đầu tư cơ sở vật chất chưa đáp ứng nhu cầu phát triển, tỷ suất nợ cao ảnh hưởng đến an toàn tài chính, và quản lý kém dẫn đến lãng phí chi phí vốn lưu động Dựa trên phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính, bao gồm chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng đa năng, đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện khả năng thanh toán, và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
Luận văn thạc sỹ của tác giả Trần Ngọc Vân với đề tài “Phân tích tài chính công ty cổ phần xây dựng Tasco” đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng tài chính của công ty Bài viết không chỉ chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong hoạt động tài chính thông qua các chỉ tiêu tài chính mà còn đưa ra các giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế đó Những đề xuất này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của Tasco mà còn có thể là bài học quý giá cho các doanh nghiệp khác trong ngành.
Những điểm mới trong luận văn của tác giả
Dựa trên nội dung của năm đề tài đã tham khảo, tác giả đã có những định hướng cơ bản cho việc xây dựng đề cương luận văn Tuy nhiên, các đề tài này chỉ tập trung vào quản lý tài sản và nguồn vốn trong doanh nghiệp, đưa ra các giải pháp chung chung mà chưa thực tế cho hoạt động tài chính Điều này dẫn đến việc đánh giá của các tác giả chưa toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp Các giải pháp không phản ánh đúng những tồn tại sau khi phân tích thực trạng tài chính của công ty Hơn nữa, các đề tài này còn thiếu phân tích so sánh tương quan ngành, so sánh giữa công ty và đối thủ cạnh tranh hoặc với mức trung bình của ngành, từ đó không thể đánh giá chính xác tình trạng tài chính của doanh nghiệp.
Tác giả đã bổ sung những góc nhìn mới để hoàn thiện luận văn, tập trung vào việc phân tích tình hình tài chính của công ty một cách hệ thống bằng các phương pháp phân tích truyền thống và nhóm hệ số tài chính Bài viết so sánh tương quan ngành và giữa các công ty với đối thủ cạnh tranh, từ đó đánh giá ưu điểm và hạn chế trong hoạt động tài chính của công ty cổ phần Dầu Thực Vật Tường An Cuối cùng, tác giả đề xuất một số giải pháp thực tế nhằm khắc phục các hạn chế trong hoạt động tài chính và nâng cao hiệu quả tài chính của công ty, phù hợp với sự thay đổi của đất nước trong giai đoạn hiện nay.
Cơ sở lý luận về phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm, vai trò và mục tiêu của quản lý tài chính
1.2.1.1 Khái niệm về quản lý tài chính
Quản lý tài chính là quá trình sử dụng thông tin chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp để phân tích điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả Điều này bao gồm việc lập kế hoạch sử dụng nguồn tài chính, tài sản cố định và nhu cầu nhân công trong tương lai, nhằm mục tiêu tăng lãi cổ tức cho cổ đông.
Quản lý tài chính là quá trình lập kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, cũng như quản lý hiệu quả vốn hoạt động của công ty Công việc này rất quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, vì nó ảnh hưởng đến cách thức mà nhà quản lý thu hút vốn đầu tư để thành lập, duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh.
1.2.1.2 Vai trò của quản lý tài chính.
Quản lý tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động quản lý doanh nghiệp, quyết định tính độc lập và sự thành bại của doanh nghiệp Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, quản lý tài chính doanh nghiệp đảm nhận những vai trò chủ yếu như tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo khả năng thanh khoản và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
Quản lý tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời cho hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp thường phát sinh nhu cầu vốn ngắn hạn và dài hạn cho các hoạt động thường xuyên cũng như đầu tư phát triển Vai trò này thể hiện ở việc xác định chính xác nhu cầu vốn cần thiết và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu tài chính của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.
Quản lý tài chính doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư, thông qua việc phân tích khả năng sinh lời và mức độ rủi ro Điều này giúp doanh nghiệp xác định được dự án đầu tư tối ưu Hiệu quả kinh doanh phụ thuộc lớn vào cách tổ chức và sử dụng vốn, trong khi việc huy động kịp thời các nguồn vốn là rất quan trọng để nắm bắt cơ hội kinh doanh.
Quản lý tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm tra các hoạt động sản xuất kinh doanh Qua việc phân tích tình hình tài chính và thực hiện các chỉ tiêu tài chính, nhà quản lý có thể đánh giá tổng quát và kiểm soát hiệu quả các hoạt động của doanh nghiệp Điều này giúp phát hiện kịp thời những vấn đề tồn tại trong kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh phù hợp với thực tế hoạt động.
1.2.1.3 Mục tiêu của quản lý tài chính
Mục tiêu chính của quản lý tài chính là tối đa hóa giá trị cho các cổ đông và chủ sở hữu doanh nghiệp Giá trị này được thể hiện qua tổng giá trị cổ phần mà họ sở hữu, trong đó giá trị mỗi cổ phần được tính bằng giá trị thị trường của doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản nợ, chia cho tổng số cổ phiếu hiện có.
Mục tiêu chính của hầu hết các công ty là tối đa hóa giá trị cho cổ đông, điều này không chỉ mang lại lợi ích cho họ mà còn đảm bảo phân bổ hiệu quả nguồn lực khan hiếm, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế Giá trị của cổ đông được tối đa hóa thông qua việc gia tăng chênh lệch giữa giá trị thị trường của toàn bộ cổ phiếu và lượng vốn chủ mà cổ đông đã cung cấp, tạo ra giá trị thị trường tăng thêm (MVA).
MVA = Giá trị thị trường của cổ phiếu - Vốn chủ do cổ đông cung cấp
= Số cổ phiếu lưu hành x Giá thị trường - Tổng vốn cổ phần thường
Nhà quản trị có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách phát hành ít cổ phiếu và sử dụng lợi nhuận để đầu tư vào chứng khoán ngắn hạn.
1.2.2 Những vấn đề cơ bản của phân tích tài chính doanh nghiệp
1.2.2.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là quá trình thu thập và xử lý dữ liệu tài chính bằng các kỹ thuật và công cụ phù hợp, nhằm tạo ra thông tin có giá trị để đưa ra kết luận hoặc quyết định tài chính Quá trình này bao gồm bốn bước cơ bản.
(2) Tổng hợp và xử lý dữ liệu thu thập
(3) Tạo ra thông tin tài chính
(4) Kết luận hoặc ra quyết định tài chính
1.2.2.2 Ý nghĩa của phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá toàn diện và hệ thống tình hình sản xuất kinh doanh cũng như mức độ đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, phân tích tài chính sẽ đảm nhận những vai trò khác nhau, cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng.
Đối với những người quản lý doanh nghiệp
Phân tích tài chính nội bộ là hoạt động quan trọng của các nhà quản lý doanh nghiệp, giúp họ tận dụng thông tin chính xác và hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp để thực hiện phân tích tài chính hiệu quả Hoạt động này không chỉ hỗ trợ dự báo tài chính mà còn là cơ sở cho việc ra quyết định đúng đắn trong nhiều lĩnh vực khác nhau Đặc biệt, phân tích tài chính nội bộ cần thiết để xác định giá trị kinh tế, đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra những quyết định chiến lược cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Đối với các cơ quan chức năng, cơ quan Nhà nước có liên quan
Phân tích và đánh giá các báo cáo tài chính của doanh nghiệp là cần thiết để kiểm tra hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời xác định mức độ thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước và tuân thủ pháp luật Sự giám sát này không chỉ giúp cơ quan thẩm quyền hoạch định chính sách phù hợp mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Qua đó, Nhà nước có thể đưa ra các kế hoạch phát triển vĩ mô nhằm mang lại lợi ích thiết thực nhất cho nền kinh tế.
Đối với các nhà đầu tư
Các nhà đầu tư, bao gồm doanh nghiệp và cá nhân, quan tâm đến giá trị doanh nghiệp vì họ đã đầu tư vốn và có thể đối mặt với rủi ro Thu nhập của họ chủ yếu đến từ cổ tức và giá trị gia tăng của khoản đầu tư, cả hai đều phụ thuộc vào lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp Họ thường không hài lòng với lợi nhuận tính toán trên sổ sách và mối quan tâm thực sự là lợi nhuận dự kiến Thông qua việc phân tích báo cáo tài chính, khả năng sinh lời, mức độ rủi ro và diễn biến giá cả, các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư của mình.
Đối với ngân hàng, các nhà cho vay tín dụng, các đối tác kinh doanh và các tổ chức khác
Các đối tượng liên quan đến doanh nghiệp rất quan tâm đến khả năng thanh toán công nợ và khả năng hợp tác liên doanh Điều này đòi hỏi phải phân tích thực trạng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đặc biệt, các chủ nợ chú trọng đến khả năng thanh toán nhanh cho các khoản vay ngắn hạn, trong khi đối với khoản vay dài hạn, họ cần đảm bảo khả năng hoàn trả dựa trên khả năng sinh lời của doanh nghiệp Hơn nữa, cơ cấu tài chính của doanh nghiệp phản ánh mức độ rủi ro trong việc vay vốn Các đối tác kinh doanh cũng xem xét khả năng hợp tác của doanh nghiệp thông qua việc tuân thủ các quy định và đánh giá tiềm năng kinh tế tài chính.
Đối với những người hưởng lương trong doanh nghiệp
PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Câu hỏi nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu trong luận văn này là phân tích tình hình tài chính hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại Công ty cổ phần Dầu Thực vật Tường An Đối tượng nghiên cứu tập trung vào hoạt động phân tích và dự báo tài chính của công ty này.
Phạm vi nghiên cứu: phân tích tình hình hoạt động tài chính của Công ty cổ phần
Dầu Thực vật Tường An trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2015
Khi thực hiện đề tài nghiên cứu, học viên đã đặt ra một số câu hỏi đối với đề tài này, cụ thể là:
- Cơ sở lý luận cho việc phân tích tài chính công ty cồ phần Dầu Thực vật Tường
- Tình hình tài chính của Dầu Thực vật Tường An như thế nào?
- Điểm mạnh và điểm yếu của công ty và đề xuất những biện pháp quản trị tài chính nhằm khắc phụcnhững bất ổn mà doanh nghiệp đang gặp.
Các phương pháp nghiên cứu tổng quát
Phương pháp nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả và thành công của luận văn Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, tác giả sẽ áp dụng một cách tổng hợp các phương pháp và quy trình nghiên cứu thích hợp.
2.2.1 Phương pháp thu thập thông tin, dữ liệu
Thu thập dữ liệu là giai đoạn quan trọng trong nghiên cứu đề tài, nơi tác giả thu thập thông tin từ internet, sách báo, luận văn liên quan đến doanh nghiệp và các tài liệu nghiên cứu trước đó Để giải quyết các vấn đề, luận văn đã áp dụng phương pháp thu thập số liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán của Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An trong giai đoạn 2013 - 2015.
2.2.2 Phương pháp tổng hợp và xử lý thông tin, dữ liệu
Tác giả đã thu thập và sàng lọc thông tin, dữ liệu thứ cấp để xác nhận tính chính xác và đánh giá chất lượng tín dụng thông qua các chỉ tiêu cụ thể Luận văn tiến hành phân tích số liệu, đưa ra giải thích và nguyên nhân của các chỉ tiêu ở từng thời kỳ khác nhau, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát về hiệu quả hoạt động tài chính doanh nghiệp Từ đó, tác giả rút ra nhận xét và đề xuất các giải pháp, kiến nghị phù hợp.
Phương pháp so sánh là công cụ quan trọng trong phân tích chỉ số tài chính của doanh nghiệp, giúp đối chiếu các chỉ tiêu hoạt động để đánh giá mức độ biến động Để đảm bảo tính chính xác, các chỉ tiêu so sánh cần thống nhất về nội dung và đơn vị tính Trong luận văn, tác giả đã phân tích chỉ tiêu bằng cách so sánh với chỉ tiêu gốc, từ đó đưa ra nhận xét và kết luận Hai phương pháp so sánh chính được áp dụng trong nghiên cứu này.
- Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối: đƣợc thể hiện cụ thể qua các con số.
Là kết quả của phép trừ giữa trị số của kỳ phân tích với kỳ gốc của chỉ tiêu kinh tế.
Phương pháp phân tích chênh lệch tăng, giảm của các chỉ tiêu kinh tế giúp so sánh số liệu năm nay với năm trước, từ đó làm rõ sự biến động về mặt số lượng qua các năm Qua việc này, chúng ta có thể xác định nguyên nhân của những biến động và đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Phương pháp so sánh bằng số tương đối được tính theo tỷ lệ phần trăm, dựa trên phép chia giữa trị số của kỳ phân tích và trị số của kỳ gốc trong các chỉ tiêu kinh tế.
Trong đó: Yo: Chỉ tiêu năm trước.
Dy: tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu kinh tế.
Phương pháp này giúp phân tích sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế qua thời gian, bằng cách so sánh tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu giữa các năm và giữa các chỉ tiêu khác nhau Qua đó, chúng ta có thể xác định nguyên nhân và đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Phương pháp thống kê mô tả
Để nghiên cứu, tác giả đã chọn phương pháp thống kê mô tả cho luận văn, sử dụng số liệu để đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh, huy động và sử dụng vốn, cũng như các chỉ tiêu rủi ro tài chính của doanh nghiệp Phương pháp này cho phép phân tích và xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến các chỉ tiêu phân tích, đồng thời xem xét tính chất ảnh hưởng của từng nhân tố và nguyên nhân dẫn đến sự biến động của chúng Tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các nhân tố, có thể áp dụng các phương pháp như thay thế liên hoàn, số chênh lệch, hiệu số tỷ lệ và phương pháp cân đối để phân tích sâu hơn.
Phương pháp thay thế liên hoàn là kỹ thuật được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với chỉ tiêu phân tích Phương pháp này áp dụng khi các yếu tố có mối quan hệ với chỉ tiêu phân tích được thể hiện dưới dạng phương trình tích hoặc thương.
Phương pháp số chênh lệch và phương pháp hiệu số tỷ lệ là kết quả của việc áp dụng thay thế liên hoàn trong phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu và các yếu tố ảnh hưởng, thể hiện dưới dạng số liệu đơn thuần.
Phương pháp cân đối được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu phân tích, đặc biệt khi chỉ tiêu này có mối quan hệ với các nhân tố thể hiện dưới dạng phương trình tổng hiệu Để xác định mức độ ảnh hưởng của một nhân tố cụ thể, người ta chỉ cần tính toán chênh lệch giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ gốc của nhân tố đó.
Phương pháp phân tích Dupont
Phương pháp phân tích tài chính Dupont, hay còn gọi là phân tích tách đoạn, giúp phân tách ROE thành các yếu tố khác nhau Phương pháp này cho phép đánh giá ảnh hưởng của từng yếu tố đến thu nhập của chủ sở hữu và kết quả kinh doanh.
ROE = ROS x Vòng quay tổng tài sản x Đòn bẩy tài chính
Vốn chủ sở hữu = Tài sản - Nợ
Phương pháp nghiên cứu cụ thế
2.3.1 Phương pháp thu thập số liệu
Công ty cổ phần Dầu Thực vật Tường An đã lập ba bảng báo cáo tài chính cho các năm 2013, 2014 và dự kiến 2015, tuân thủ theo quy định hiện hành.
Bộ Tài Chính, cụ thể là
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
- Thuyết minh báo cáo tài chính
- Bảng lưu chuyển tiền tệ
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
- Từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2013 – 2015 do phòng kế toán cung cấp thu thập đƣợc số liệu qua 3 năm.
- Thu thập số liệu về khối lƣợng sản phẩm xuất kho năm 2013 - 2015 từ các bảng tổng hợp số đơn đặt hàng trong năm ở phòng kế toán.
- Từ các sổ theo dõi công nợ khách hàng ở phòng kế toán thu đƣợc số liệu về doanh thu theo thị trường.
- Từ các bảng thanh lý hợp đồng bán hàng thu đƣợc số liệu về doanh thu theo mặt hàng.
Báo cáo về tình hình thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch năm 2014 và 2015 cung cấp số liệu quan trọng liên quan đến năng suất lao động bình quân và số lượng lao động trong hai năm này.
- Số liệu về đơn giá bình quân mỗi mặt hàng qua 2 năm 2014 và 2015 thu đƣợc từ
Dữ liệu chi phí cho các hợp đồng bán hàng năm 2015 được thu thập từ bộ phận kế toán, chuyên trách trong việc tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm.
2.3.2 Phương pháp phân tích số liệu
Mục tiêu 1: Phân tích tình hình lợi nhuận của doanh nghiệp qua ba năm 2013,
2014, 2015 Áp dụng phương pháp phân tích theo chiều ngang và phân tích theo chiều dọc các bảng báo cáo tài chính
Phân tích theo chiều ngang
Phân tích báo cáo tài chính theo chiều ngang giúp làm nổi bật sự biến động của các khoản mục qua thời gian, từ đó thể hiện rõ lượng và tỷ lệ các khoản mục Trong khi đó, phân tích theo chiều dọc cho phép đánh giá tổng quát sự biến động của các chỉ tiêu tài chính, giúp xác định tình hình tài chính tổng thể Quá trình đánh giá diễn ra từ tổng quát đến chi tiết, liên kết thông tin để nhận diện khả năng tiềm tàng và rủi ro, từ đó xác định những khoản mục có biến động cần được phân tích sâu hơn để tìm ra nguyên nhân.
Phân tích theo chiều dọc
Báo cáo quy mô chung thể hiện các khoản mục dưới dạng tỷ lệ cấu trúc so với một khoản mục gốc có tỷ lệ 100% Phương pháp so sánh số tương đối phân tích theo chiều dọc giúp dễ dàng nhận diện kết cấu của từng chỉ tiêu bộ phận so với chỉ tiêu tổng thể, từ đó cho thấy sự tăng giảm của chúng Qua đó, chúng ta có thể khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách rõ ràng.
Mục tiêu 2 của bài viết là phân tích các chỉ tiêu tài chính chủ yếu của doanh nghiệp bằng cách áp dụng phương pháp so sánh số tương đối và tuyệt đối Cụ thể, sẽ tiến hành so sánh các chỉ tiêu kinh tế của năm 2015 với năm 2014 và so sánh năm 2014 với năm 2013 Điều kiện để thực hiện các so sánh này sẽ được xác định rõ ràng.
- Các chỉ tiêu kinh tế phải được thống nhất về nội dung phản ánh và phương pháp tính
- Các chỉ tiêu kinh tế phải đƣợc hình thành trong cùng một khoảng thời gian nhƣ nhau
- Các chỉ tiêu kinh tế phải cùng đơn vị đo lường
So sánh số tuyệt đối giúp xác định sự chênh lệch giữa các trị số chỉ tiêu qua các năm, cụ thể là giữa năm 2015 với năm 2014 và giữa năm 2014 với năm 2013 Kết quả của quá trình so sánh này cho thấy sự biến động rõ rệt về số tuyệt đối của các chỉ tiêu kinh tế.
Dy = Y1 – Yo Trong đó: Yo: Chỉ tiêu năm trước
Y1: chỉ tiêu năm sau Dy: phân chênh lệch tăng, giảm của các chỉ tiêu kinh tế
So sánh số tương đối là phương pháp xác định tỷ lệ phần trăm tăng hoặc giảm giữa các năm, cụ thể là giữa năm 2015 và 2014, cũng như giữa năm 2014 và 2013 Kết quả của việc so sánh này cung cấp thông tin về tốc độ phát triển, cấu trúc và mức độ phổ biến của các chỉ tiêu kinh tế.
Trong đó: Yo: Chỉ tiêu năm trước.
Tốc độ tăng trưởng các chỉ tiêu kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Bằng cách áp dụng phương pháp thay thế liên hoàn qua các năm 2015, 2014 và 2013, chúng ta có thể xác định các nhân tố ảnh hưởng đến suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) Từ đó, tìm ra những giải pháp thiết thực nhằm nâng cao ROE, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mục tiêu 3 của chúng tôi là đề xuất các biện pháp quản trị tài chính nhằm khắc phục những bất ổn mà doanh nghiệp đang gặp phải Dựa vào kết quả phân tích các chỉ tiêu kinh tế trong 3 năm qua cùng với những thuận lợi và khó khăn của doanh nghiệp, chúng tôi có thể đưa ra kết luận về tình trạng quản lý kinh doanh hiện tại Qua đó, xác định những khuyết điểm và sai lầm mà doanh nghiệp đang mắc phải, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị tài chính hiệu quả để cải thiện tình hình.
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY
Khái quát về công ty
3.1.1.Khái quát về ngành dầu thực vật Việt Nam
Tổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam – Công ty TNHH MTV – Vocarimex, tiền thân là Công ty Dầu thực vật Miền Nam, được thành lập vào năm 1986 Sau nhiều lần thay đổi cơ cấu và phương thức hoạt động, đến năm 2004, công ty đã chuyển đổi sang mô hình hoạt động công ty mẹ - công ty con.
Vocarimex hiện đang chiếm ưu thế trên thị trường dầu ăn trong nước nhờ vào hệ thống công ty con và liên kết uy tín, bao gồm Công ty cổ phần Dầu thực vật Tường An (thị phần thứ 2), Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân (thị phần đứng thứ 1), Công ty dầu ăn Golden Hope Nhà Bè và Công ty cổ phần Thực vật Tân Bình (thị phần thứ 3 và thứ 4) Sản phẩm dầu tinh luyện của Vocarimex và các đơn vị trong hệ thống đã khẳng định được vị thế trên thị trường với nhiều nhãn hiệu nổi tiếng như dầu Neptune, Dầu Simply (Cái Lân), Dầu Marvela (Golden Hope – Nhà Bè), Dầu Cooking Tường An, Dầu nành tinh luyện Nakydaco (Tân Bình), Dầu Cooking Voca và Dầu mè Voca.
3.1.1.2 Lĩnh vực hoạt động chính
- Sản xuất, kinh doanh dầu mỡ động thực vật, tinh dầu, hương liệu, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và các sản phẩm từ cây có dầu
- Xuất nhập khẩu và kinh doanh vật tƣ, nguyên liệu, dầu thực vật, sản phẩm tinh dầu, nông lâm sản có dầu và vật tƣ thiết bị chuyên dùng
- Khai thác và cung cấp các dịch vụ cảng để xuất nhập khẩu dầu thực vật và các loại hàng hóa khác
- Đầu tƣ, phát triển vùng nguyên liệu cây có dầu
- Sản xuất kinh doanh các loại bao bì,
Hiện nay, Vocarimex và các công ty trong hệ thống đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và nâng cao công suất, chiếm hơn 81% tổng công suất dầu tinh luyện và đáp ứng trên 85% thị phần dầu thực vật trong nước Tuy nhiên, chỉ có Tường An là công ty con của Vocarimex, trong khi Cái Lân, Tân Bình và Nhà Bè chỉ là các công ty liên doanh, liên kết, do đó, thị phần lớn mà các công ty này nắm giữ có thể bị chia sẻ với các cổ đông chiến lược hoặc cổ đông lớn khác.
2013, quy mô sản xuất dầu thực vật tinh luyện đạt gần 1 triệu tấn/ năm, đủ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu đến năm 2015
Nguyên liệu đầu vào cho sản xuất dầu thực vật tại Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu, với hơn 90% nguồn nguyên liệu đến từ nước ngoài Việc này xảy ra do các vùng nguyên liệu trong nước chưa phát triển đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng tăng Hệ quả là các công ty không chỉ phải đối mặt với rủi ro biến động giá toàn cầu mà còn gặp khó khăn với tỷ giá hối đoái Toàn ngành dầu ăn Việt Nam hiện chỉ sản xuất một lượng nhỏ dầu từ mè, đậu phộng, và cám gạo, trong khi gần 90% nguyên liệu chính, bao gồm dầu cọ và dầu nành, vẫn phải nhập khẩu.
3.1.1.5 Sản phẩm và thị trường tiêu thụ
Dòng sản phẩm chủ đạo của công ty là dầu xá, chiếm 94% doanh thu với giá trị bình quân hàng năm trên 4.000 tỷ đồng trong 3 năm qua Sản phẩm chủ yếu được tiêu thụ tại thị trường nội địa, cung cấp đầu vào cho các công ty con và liên kết, trong đó Công ty cổ phần Dầu thực vật Tường An chiếm 75% doanh thu bán ra của Vocarimex Thị trường xuất khẩu chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ từ 3-5% tổng sản lượng dầu thực vật sản xuất và tiêu thụ, chủ yếu xuất khẩu sang Nhật, Úc, Châu Phi và khu vực Đông Nam Á.
Khả năng tăng trưởng của Vocarimex tuy không ổn định nhưng vẫn có xu hướng tăng Sau khi đạt kết quả tốt vào năm 2011, công ty đã gặp khó khăn trong năm 2012 với doanh thu từ công ty con Tân Bình giảm 35%, chỉ đóng góp 17% so với 22% năm trước, dẫn đến lợi nhuận ròng giảm 18% Cuối năm 2012, lợi nhuận chưa phân phối giảm 56 tỷ đồng do xử lý tài chính và đánh giá lại tài sản, khiến số dư âm khoảng 24 tỷ đồng Đến năm 2013, doanh thu và lợi nhuận đã phục hồi mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng 19% giá trị hàng cung ứng cho Tường An.
Khả năng sinh lợi của Vocarimex ở mức thấp do hoạt động kinh doanh dầu xá chủ yếu mang tính thương mại, trong khi phần gia công sản xuất chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ Điều này dẫn đến chi phí giá vốn cao, gần như chiếm toàn bộ doanh thu Kết quả là tỷ suất lợi nhuận gộp của Vocarimex chỉ đạt khoảng 2-3% mỗi năm.
Quy mô tổng nguồn vốn của Vocarimex đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự gia tăng của vốn chủ sở hữu, với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 23%/năm trong giai đoạn 2011-2014 Tỷ lệ nợ giảm dần, đặc biệt là vào năm 2012, khi hệ số nợ phải trả trên nguồn vốn chỉ còn 62% vào năm 2011 Mặc dù tỷ lệ nợ có tăng nhẹ vào năm 2013 do nhu cầu tài trợ vốn lưu động, nhưng tỷ trọng nợ vay ngắn hạn vẫn chiếm hơn 95% tổng nợ vay và tiếp tục tăng lên 98% vào năm 2013, với mức tăng dƣ nợ vay trung bình khoảng 7% Sự tăng trưởng của vốn chủ sở hữu không chỉ giúp Vocarimex củng cố khả năng tự chủ tài chính mà còn nâng cao tính an toàn trong cấu trúc vốn.
Đến cuối năm 2013, số dư tiền và tương đương tiền của công ty mẹ Vocarimex chỉ đạt khoảng 142 tỷ đồng, dẫn đến hệ số thanh toán tiền mặt thấp, chỉ khoảng 0,11 lần Mặc dù vậy, khả năng thanh toán lãi vay đã tăng từ 1,39 lần nhờ vào sự cải thiện nhẹ trong hoạt động kinh doanh chính.
Hình 3.1: Tỷ lệ nợ công ty Vocarimex
(Nguồn BCTC công ty mẹ Vocarimex 2012 -2014) 3.1.1.7 Triển vọng ngành dầu ăn
Ngành dầu thực vật Việt Nam đã có sự tăng trưởng ổn định, với 35 doanh nghiệp hoạt động tại 13 tỉnh thành Năm 2013, sản lượng dầu thực vật tinh luyện đạt 718 ngàn tấn, tăng trưởng bình quân 8,3% trong giai đoạn 2011 – 2013 Theo quy hoạch phát triển đến năm 2020, sản lượng dầu tinh luyện dự kiến sẽ đạt 1.587 nghìn tấn Các doanh nghiệp hàng đầu trong nước như Cái Lân, Tường An, Tân Bình và Golden Hope đang chiếm lĩnh thị trường, mặc dù hàng nhập khẩu vẫn chiếm khoảng 86% thị phần Năm 2014, Việt Nam đã lập kỷ lục sản xuất 738.400 tấn dầu thực vật tinh luyện, tăng 0,6% so với năm trước, và dự báo sản lượng sẽ tăng 10% lên 812.000 tấn trong năm tới.
2015 và 893.000 tấn năm 2016 Đơn vị tính: Nghìn tấn
Hình 3.2: Sản lƣợng dầu thực vật tinh luyện
(Nguồn Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương)
Hình 3.3: Thay đổi thị phần ngành dầu ăn
(Nguồn BCTC công ty mẹ Vocarimex 2012 -2013)
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mức tiêu thụ dầu ăn bình quân cần thiết để đảm bảo sức khỏe là 13-14 kg/người/năm Tuy nhiên, tại Việt Nam, con số này năm 2014 chỉ đạt khoảng 8,9 kg/người/năm Dự kiến, vào năm 2015, khối lượng tiêu thụ dầu thực vật trên đầu người sẽ tăng lên 9,2 kg/người/năm, và sẽ tiếp tục tăng lên 16 kg/người/năm vào năm 2020 và 18,5 kg/người/năm vào năm 2025.
Theo Bộ Công Thương, thị trường hiện có khoảng 40 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dầu ăn, mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp không chỉ phải chú trọng đến giá nguyên liệu đầu vào mà còn phải đầu tư mạnh mẽ vào marketing và chiến lược giá bán để duy trì thị phần Sự đa dạng của sản phẩm thay thế khiến độ co giãn cầu theo giá tăng cao, do đó, chỉ cần một thay đổi nhỏ về giá cũng có thể ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng.
3.1.1.8 Tốc độ tăng trưởng của ngành
Năm 2014, sản xuất và tiêu thụ dầu thực vật diễn ra ổn định, đạt kế hoạch đề ra Đây là năm thứ hai liên tiếp áp dụng chính sách tự vệ chính thức cho mặt hàng này, góp phần thúc đẩy sự phát triển của sản xuất trong nước.
Sản lượng sản xuất dầu thực vật ước đạt 1.480 nghìn tấn, tăng 9% so với cùng kỳ năm trước, trong đó dầu thực vật tinh luyện đạt 738,4 nghìn tấn, tăng 0,7% Giá trị sản xuất công nghiệp toàn ngành đạt khoảng 23.900 tỷ đồng Tuy nhiên, xuất khẩu dầu thực vật trong quý I và II giảm do chờ hướng dẫn về hoàn thuế nhập khẩu cho dầu xuất khẩu khi áp dụng biện pháp tự vệ.
Kể từ ngày 23/6/2014, Việt Nam đã áp dụng thuế tự vệ đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm chống bán phá giá và chống trợ cấp, đồng thời hoàn thuế cho hàng hóa nhập khẩu phục vụ sản xuất hàng hóa xuất khẩu, nhằm hỗ trợ ngành dầu gặp khó khăn.
Đánh giá tình hình tài chính công ty cổ phần Dầu Thực vật Tường An
Ban Giám Đốc công ty đã phát triển một chiến lược kinh doanh linh hoạt, cung cấp nhiều loại sản phẩm đa dạng để đáp ứng nhu cầu khách hàng Đội ngũ cán bộ công nhân viên được đào tạo chuyên môn và có kinh nghiệm, luôn cập nhật các quy định mới của nhà nước và chính sách thuế để thực hiện tốt trách nhiệm Công ty cũng tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo nâng cao, hoạt động xã hội và tổ chức các chuyến tham quan vào ngày nghỉ lễ, giúp tạo không khí làm việc thoải mái và nâng cao hiệu quả công việc.
Công ty tích cực tham gia tài trợ cho các hoạt động xã hội, hỗ trợ đồng bào bị thiên tai và giúp đỡ các gia đình nghèo, nhằm mang lại niềm tin và hy vọng cho họ trong việc vượt qua khó khăn.
Công ty có cơ cấu tổ chức quản lý gọn nhẹ và hiệu quả, với các phòng ban chức năng hoạt động độc lập nhưng phối hợp chặt chẽ Công tác kế hoạch và thị trường được kiện toàn, với kế hoạch sản xuất kinh doanh được xây dựng và giao chỉ tiêu cụ thể ngay từ đầu năm Công ty thường xuyên tổ chức các đoàn kiểm tra để rà soát và đề ra biện pháp kịp thời, nhằm đảm bảo hoàn thành kế hoạch của từng đơn vị.
Bảng tổng hợp các chỉ tiêu tài chính cho thấy nguồn vốn của Công ty có sự biến động nhẹ qua các năm Đặc biệt, tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn đã tăng lên đáng kể, điều này phản ánh khả năng tự đảm bảo tài chính và mức độ độc lập tài chính ngày càng cao của Công ty.
Tổng tài sản của công ty có sự biến động, tuy nhiên hệ số nợ so với tài sản giảm, cho thấy mức độ tài trợ tài sản bằng nợ giảm và sự phụ thuộc vào chủ nợ cũng giảm Điều này đảm bảo công ty đạt được độc lập tài chính cao hơn, mở ra nhiều cơ hội tiếp nhận các khoản vay để mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty đang chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất song song với việc nâng cao chất lượng sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường Để mở rộng hoạt động sản xuất, công ty cần đầu tư thêm vào hạ tầng, kho bãi và nhà xưởng Sự ưa chuộng của sản phẩm và niềm tin từ khách hàng, cùng với doanh thu tăng cao, tạo ra cơ hội tốt cho doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô trong thời gian tới.
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời là nguồn vốn thiết yếu cho việc tái đầu tư và mở rộng quy mô Trong những năm gần đây, mặc dù lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng, nhưng mức lợi nhuận trong năm vẫn cần được cải thiện để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Năm 2014, công ty chưa đạt được mục tiêu đã đề ra Để đạt được lợi nhuận mong muốn, công ty cần phát huy thế mạnh của mình trong năm 2015.
Công tác quản lý khoản phải thu của công ty cần được cải thiện để tránh tình trạng chiếm dụng vốn quá nhiều Mặc dù chính sách trả chậm giúp gia tăng tiêu thụ và mở rộng mối quan hệ, nhưng việc này có thể dẫn đến thiếu hụt vốn, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Hệ quả là công ty phải vay mượn, làm tăng chi phí lãi vay phải trả.
Công tác quản lý tài sản lưu động là rất quan trọng do tỷ trọng lớn của loại tài sản này trong tổng tài sản của đơn vị Việc quản lý kém có thể dẫn đến lãng phí vốn lưu động và ảnh hưởng xấu đến khả năng thanh toán của công ty Sự tồn đọng hàng tồn kho làm chậm quá trình luân chuyển vốn, trong khi các quỹ được trích lập thường nhỏ hơn so với chi thực tế, gây ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
Mặc dù doanh thu hàng năm của công ty có sự gia tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng doanh thu vẫn chậm hơn so với tốc độ tăng chi phí Điều này dẫn đến các chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh còn thấp, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh so với quy mô của công ty.
Công ty chưa thiết lập bộ phận chuyên trách để phân tích tình hình tài chính, dẫn đến việc thiếu chú trọng vào việc phân tích các báo cáo tài chính Điều này cho thấy công ty chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng và vai trò của phân tích tài chính trong hoạt động doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản đang có xu hướng giảm, chủ yếu do doanh nghiệp chưa khai thác hết tiềm năng của tài sản hiện có Hơn nữa, tỷ số nợ và tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu ở mức cao, phản ánh việc doanh nghiệp chưa chú trọng đầu tư vào tài sản dài hạn.
Phân tích tài chính hiện tại chỉ dừng lại ở mức độ nội bộ và mang tính chủ quan, thiếu sự so sánh với các doanh nghiệp khác trong và ngoài ngành, dẫn đến việc không xác định được tình hình thực tế tại công ty Hơn nữa, công ty chưa đánh giá được ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như lạm phát hoặc suy thoái kinh tế đối với sự thay đổi trong chi tiêu tài chính và các tỷ số tài chính quan trọng.
Nợ phải thu tồn đọng nhiều năm với số tiền lớn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng huy động vốn cho hoạt động sản xuất của công ty Tình trạng dây dưa và việc một số khách hàng cố tình chiếm dụng vốn, trốn tránh trách nhiệm thanh toán đã làm cản trở sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM CẢI THIỆN TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU THỰC VẬT TƯỜNG AN
Định hướng, mục tiêu phát triển của công ty
Công ty đang nỗ lực vươn lên trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dầu thực vật bằng cách hoàn thiện chế độ trách nhiệm và cơ chế điều hành Chúng tôi cam kết kinh doanh hợp pháp, hiệu quả và uy tín, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo toàn vốn cho các cổ đông Công ty khuyến khích người lao động và cổ đông tham gia vào quá trình phát triển, hoàn thành các nhiệm vụ đã được Đại hội cổ đông thông qua.
Công ty cổ phần Dầu Thực vật Tường An là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành dầu thực vật Để phát triển bền vững, công ty đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng đa dạng hóa sản phẩm, nhằm tạo đủ việc làm cho người lao động, đảm bảo an sinh xã hội và đạt hiệu quả kinh tế cao.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, cần thường xuyên đào tạo và nâng cao trình độ quản lý, chuyên môn cho đội ngũ cán bộ công nhân viên Đồng thời, việc đầu tư vào thiết bị công nghệ tiên tiến cũng rất quan trọng, giúp đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước và hội nhập kinh tế quốc tế.
Dự báo tài chính của công ty
Dự báo tài chính là bước cuối cùng trong quá trình phân tích tài chính, giúp thực hiện các cân bằng tài chính, dự đoán lợi nhuận và đánh giá mức độ rủi ro Tầm quan trọng của dự báo tài chính nằm ở việc nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tài chính của doanh nghiệp Chúng ta sẽ áp dụng phương pháp dự báo dựa trên tỷ lệ phần trăm doanh thu tăng trong giai đoạn 2016 - 2018.
4.2.1 Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dự kiến
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, hay còn gọi là báo cáo lỗ lãi, là tài liệu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty Bài viết này sẽ phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2013 – 2015.
Bảng 4.1: Kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
4 Thuế thu nhập doanh nghiệp 20.350.189.523 16.445.705.552 17.546.366.100
( Nguồn: Báo cáo tài chính từ năm 2013 đến 2015)
Giám đốc công ty đã chỉ ra trong báo cáo thường niên rằng tỷ lệ tăng trưởng doanh thu giảm do một dòng sản phẩm đã bão hòa Tuy nhiên, báo cáo cũng thông báo về việc phát triển một dòng sản phẩm mới dự kiến ra mắt vào năm 2016 Dựa trên dự báo khiêm tốn, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu được ước tính là 10% cho năm 2016, 15% cho năm 2017 và 19% cho năm 2018 Theo đó, doanh thu dự báo cho năm 2016 là 3.973.050.611.583 đồng, năm 2017 là 4.153.643.821.200 đồng và năm 2018 là 4.298.118.388.894 đồng.
Dựa vào các số liệu vừa tính, ta có thể lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dự kiến trong 3 năm tới 2016 – 2018
Bảng 4.2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dự kiến giai đoạn 2016 – 2018 Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
4 Thuế thu nhập doanh nghiệp 19.301.002.710 20.178.321.015 20.880.175.659
4.2.2 Lập bảng cân đối kế toán dự kiến Để lập bảng cân đối kế toán dự kiến cho năm tới, chúng ta cần nghiên cứu các số liệu trên bảng cân đối kế toán của công ty cổ phần Dầu Thực vật Tường An trong 3 năm tới 2016 – 2018
Bảng 4.3: Bảng cân đối kế toán giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Tỷ lệ
1 Tiền và khoản tương đương tiền 406.466.089.611 295.184.220.371 185.853.705.232 0,051
2 Các khoản đầu tƣ tài chính ngắn hạn - - 133.000.000.000 0,037
4 Các khoản phải thu ngắn hạn 104.466.811.297 82.368.785.453 87.486.275.024 0,024
6 Tài sản ngắn hạn khác 21.185.567.286 13.151.985.450 34.041.331.140 0,009
2 Vốn chủ sở hữu 409.450.373.151 437.925.799.496 447.657.149.335 K/AD
( Nguồn: Báo cáo tài chính từ năm 2013 đến 2015)
Trong bảng cân đối kế toán, một số khoản mục sẽ thay đổi theo tỷ lệ phần trăm doanh thu, trong khi những khoản mục khác sẽ không bị ảnh hưởng bởi doanh thu Các mục không thay đổi theo doanh thu được ký hiệu là K/AD (không áp dụng).
Dựa trên tỷ lệ 0,169, doanh thu dự kiến năm 2016 đạt 3.973.050.611.583 đồng, dẫn đến tiền mặt ước tính là 204.439.075.755 đồng Các khoản phải thu ngắn hạn dự kiến là 96.234.902.526 đồng, trong khi hàng tồn kho ước tính đạt 670.221.338.906 đồng Tài sản ngắn hạn khác là 37.445.464.254 đồng, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn dự kiến là 146.300.000.000 đồng, và tài sản dài hạn khác là 193.939.788.929 đồng Tổng tài sản ước tính là 1.348.580.570.370 đồng.
= 0,215 x 3.973.050.611.583 = 856.157.706.102 đồng Trong khi đó vốn chủ sở hữu là 447.657.149.335 đồng Khi ấy, tổng nguồn vốn sẽ là 1.303.814.855.437 đồng Tương tự ta sẽ tính số liệu của 2 năm tiếp theo 2017 - 2018
Bảng 4.4: Bảng cân đối kế toán dự kiến giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
1 Tiền và khoản tương đương tiền 204.439.075.755 213.731.761.017 221.165.909.226
2 Các khoản đầu tƣ tài chính ngắn hạn 146.300.000.000 152.950.000.000 158.270.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 96.234.902.526 100.609.216.278 104.108.667.279
5 Tài sản ngắn hạn khác 37.445.464.254 39.147.530.811 40.509.184.057
B.Tài sản dài hạn 193.939.788.929 202.755.233.880 209.807.589.841 TỔNG TÀI SẢN 1.348.580.570.370 1.409.879.687.205 1.458.918.980.673 NGUỒN VỐN
Bảng cân đối kế toán dự kiến năm 2016 cho thấy sự chênh lệch giữa tài sản và nguồn vốn, với tài sản tăng lên 122.598.233.670 đồng và nguồn vốn chỉ tăng 77.832.518.737 đồng, dẫn đến bảng cân đối không cân Để khắc phục, cần tăng nguồn vốn thêm 44.765.714.934 đồng, được gọi là nhu cầu tài trợ từ bên ngoài (EFN) Tuy nhiên, mâu thuẫn phát sinh khi doanh thu dự kiến trong 3 năm chỉ tăng 10%, 15%, và 19% nếu không có nguồn tài trợ mới Nếu công ty không vay tiền hoặc phát hành cổ phiếu mới, khả năng tăng doanh thu sẽ không khả thi Để giải quyết mâu thuẫn này và làm cân bằng bảng cân đối kế toán, công ty có ba lựa chọn: vay ngắn hạn, vay dài hạn hoặc phát hành cổ phiếu mới, tùy thuộc vào quyết định của ban quản lý.
Bảng 4.5: Bảng cân đối kế toán dự kiến hoàn chỉnh giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
1 Tiền và khoản tương đương tiền 204.439.075.755 213.731.761.017 221.165.909.226
2 Các khoản đầu tƣ tài chính ngắn hạn 146.300.000.000 152.950.000.000 158.270.000.000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 96.234.902.526 100.609.216.278 104.108.667.279
5 Tài sản ngắn hạn khác 37.445.464.254 39.147.530.811 40.509.184.057
B.Tài sản dài hạn 193.939.788.929 202.755.233.880 209.807.589.841 TỔNG TÀI SẢN 1.348.580.570.370 1.409.879.687.205 1.458.918.980.673 NGUỒN VỐN
3 Nhu cầu tài trợ từ bên ngoài 44.765.714.934 67.148.572.400 85.054.858.374
4.2.3 Các hệ số tài chính dự kiến
Dựa trên bảng kết quả hoạt động kinh doanh và bảng cân đối kế toán dự kiến, chúng ta có thể tiến hành dự báo các chỉ số tài chính trong tương lai.
Bảng 4.6: Chỉ số tài chính dự kiến giai đoạn 2016 – 2018
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
1.Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn 1,26 1,31 1,35
2 Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0,57 0,61 0,67
3 Hệ số khả năng thanh toán bằng tiền 0,24 0,17 0,12
4 Kỳ thu tiền bình quân 8,84 8,24 7,89
5 Hệ số nợ trên tổng tài sản 0,63 0,69 0,73
6 Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu 1,91 2,00 2,07
7 Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) 0,06 0,06 K/AD
8 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 0,17 0,18 0,19
Trong giai đoạn 2016 - 2018, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn tăng cho thấy khả năng hoàn trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp tốt hơn Tuy nhiên, hệ số khả năng thanh toán nhanh vẫn nhỏ hơn 1, với các giá trị lần lượt là 0,57; 0,61; 0,67, cho thấy tình hình thanh toán gặp khó khăn, doanh nghiệp có thể phải bán gấp hàng hóa để trang trải nợ Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng dần chứng tỏ doanh nghiệp đang phụ thuộc vào vay nợ để huy động vốn Mặc dù vậy, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu lại tăng, cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu một cách hiệu quả.
Các giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty
4.3.1 Nâng cao khả năng huy động vốn
Hiện tại, công ty đang áp dụng cơ cấu vốn chủ yếu dựa vào nguồn tài trợ từ vốn tự có, điều này cho thấy công ty chưa tận dụng đòn bẩy tài chính để tối đa hóa lợi nhuận Mặc dù việc sử dụng đòn bẩy tài chính có thể gia tăng tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, nhưng nó cũng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro cho nguồn vốn, có thể dẫn đến nguy cơ mất khả năng chi trả.
Trong những năm tới, để cải thiện tỷ suất sinh lời, công ty cần tăng cường nguồn vốn vay và nhanh chóng thu hồi các khoản nợ nhằm tái đầu tư vào sản xuất.
4.3.2 Nâng cao khả năng thanh toán
Thanh khoản là khả năng thanh toán hóa đơn đáo hạn bằng tiền mặt, do đó lượng tiền mặt mà công ty sở hữu rất quan trọng cho hoạt động kinh doanh Để tăng tính thanh khoản, công ty nên tận dụng tài khoản chuyển khoản, cho phép tạo ra lợi tức từ tiền mặt dư thừa sau khi chi trả Bên cạnh đó, việc định giá chính xác chi phí cho công việc và thường xuyên xem xét khả năng cắt giảm chi phí như tiền thuê bất động sản, chi phí quảng cáo, lương và các khoản phí chuyên nghiệp là cần thiết để tối ưu hóa ngân sách và nâng cao tính thanh khoản.
Để tạo ra doanh thu mới, các doanh nghiệp cần thanh lý những tài sản không còn sử dụng như máy móc, trang thiết bị văn phòng và phương tiện đi lại Đồng thời, việc giám sát các khoản phải thu một cách hiệu quả là rất quan trọng nhằm đảm bảo thu hồi kịp thời Ngoài ra, cần giảm thiểu tối đa các khoản chi không cần thiết và số tiền chi cho các mục tiêu phi lợi nhuận, vì việc chi tiêu quá mức cho những nhu cầu không thật sự cần thiết có thể dẫn đến tình trạng kiệt quệ ngân sách.
Cần thường xuyên kiểm tra tỷ suất lợi nhuận của các sản phẩm và dịch vụ của công ty để xác định cơ hội giảm giá thành, từ đó góp phần duy trì hoặc tăng trưởng doanh lợi Đồng thời, hãy đảm bảo cân bằng thanh toán giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn để quản lý tài chính hiệu quả.
4.3.3 Nâng cao khả năng quản lý tài sản
Công ty cần thiết lập chính sách chiết khấu và giảm giá sản phẩm hợp lý để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Đồng thời, việc tính toán kỹ lưỡng trong quản lý nguyên vật liệu và chi phí sản xuất dở dang là rất quan trọng Giải phóng hàng tồn kho nhanh chóng sẽ giúp rút ngắn thời gian luân chuyển và nâng cao khả năng thanh toán của công ty.
Việc dự trữ tồn kho là rất quan trọng, vì vậy công ty cần nắm bắt nhu cầu thị trường và thu thập dữ liệu về số lượng và giá trị hàng bán, tồn kho thực tế, cũng như đơn hàng chưa giải quyết Đồng thời, công ty cũng nên theo dõi các động thái thị trường, kế hoạch phát triển sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi và thông tin phản hồi để điều chỉnh và dự báo nhu cầu tiêu thụ sản phẩm trong tương lai.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, công ty cần phân tích nhu cầu tiêu thụ, đánh giá công suất sản xuất, năng lực tài chính và khả năng cung ứng hàng hóa từ đối tác Trong môi trường ổn định, việc duy trì tồn kho ở mức tối thiểu là đủ Tuy nhiên, khi giá nguyên vật liệu biến động hoặc tình hình cung cầu thay đổi, công ty cần tính toán kỹ lưỡng lượng tồn kho cần thiết để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý nguyên liệu, doanh nghiệp cần xác định thời điểm đặt hàng chính xác Nếu thời gian giao hàng kéo dài do nhà cung cấp hoặc công ty vận chuyển chậm trễ, công ty phải có kế hoạch dự đoán để không bị động Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của khách hàng và nhu cầu của các bộ phận sản xuất thường xuyên thay đổi, do đó, việc đặt hàng không đúng thời điểm có thể dẫn đến tình trạng thiếu hoặc thừa nguyên liệu.
Công ty cần xây dựng kế hoạch tăng doanh thu từ bán chịu và bán hàng trả chậm để mở rộng thị trường, đồng thời quản lý chặt chẽ việc thu hồi vốn theo từng thời gian quy định, tránh tình trạng vốn bị ứ đọng trong khâu thanh toán Ngoài ra, cần theo dõi số lượng hiện có và tình hình biến động nguyên giá, cũng như giá trị hao mòn của từng loại tài sản cố định.
Xây dựng quy chế tài chính nội bộ và quy chế quản lý tài sản cố định là cần thiết để quy định rõ ràng nội dung và trình tự ghi nhận doanh thu, chi phí, cũng như thẩm quyền phê duyệt các hoạt động đầu tư, điều chuyển và thanh lý tài sản Quy chế này còn bao gồm việc nhận vốn góp, phân chia lợi nhuận, xử lý lỗ lãi, và chế độ kế toán, kiểm toán Đồng thời, quy trình quản lý tài sản sẽ tập trung vào các vấn đề tổ chức, kinh tế và kỹ thuật liên quan đến đầu tư, sử dụng, bảo dưỡng, sửa chữa và thanh lý tài sản cố định Việc ban hành và thực hiện quy chế sẽ đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và công khai, từ đó nâng cao hiệu quả trong quản lý và sử dụng tài sản cố định.
Tổ chức kế toán quản trị tài sản cố định và tiến hành phân tích hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
4.3.4 Nâng cao khả năng sinh lời
Để nâng cao khả năng sinh lời của công ty, cần tập trung vào việc gia tăng doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất sinh lời trên vốn sản xuất kinh doanh Biện pháp hiệu quả nhất để đạt được điều này là tăng cường lợi nhuận, chịu ảnh hưởng chủ yếu từ doanh thu và chi phí Do đó, công ty cần tăng doanh thu đồng thời giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận.
Các phòng ban trong công ty cần có bộ phận quản lý riêng biệt cho từng lĩnh vực hoạt động Điều này giúp quản lý dễ dàng hơn, phát hiện sai sót kịp thời và đưa ra các giải pháp phù hợp Hơn nữa, việc phân chia này còn hỗ trợ trong việc hoạch định các chiến lược cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần xây dựng một đội ngũ nghiên cứu thị trường để nắm bắt kịp thời và chính xác thông tin về nguyên liệu và thị trường tiêu thụ Việc này giúp tránh thiệt hại do biến động giá cả và mở rộng các mối quan hệ kinh tế, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Quản lý chi phí hiệu quả và giảm thiểu chi phí là yếu tố quan trọng giúp giảm giá thành sản phẩm, tăng lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh của công ty Để đạt được mục tiêu này, công ty cần chú trọng vào các vấn đề cốt lõi sau đây.
Quản lý giá vật tư đầu vào và định mức tiêu hao vật tư
Kiến nghị
4.4.1 Kiến nghị với nhà nước Để tồn tại và phát triển vững mạnh, ngoài những nổ lực cố gắng của công ty thì những chính sách và qui định của nhà nước đóng một vai trò hết sức quan trọng. Nhà nước nên xây dựng một hệ thống luật gọn nhẹ, tránh rườm rà nhiều thủ tục, tránh thường xuyên thay đổi để tạo sự an tâm cho đối tác khi có quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp trong nước.
Nhà nước phải không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật
Luật kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế và chính sách quản lý của Nhà nước đối với doanh nghiệp Một hệ thống quy phạm pháp luật đầy đủ, chính xác và phù hợp sẽ tạo ra môi trường kinh doanh an toàn, cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng, từ đó thúc đẩy hiệu quả hoạt động sản xuất - kinh doanh của các doanh nghiệp.
Xây dựng và phát triển thị trường tài chính, thị trường chứng khoán:
Các thị trường tài chính và chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và dẫn vốn cho doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty cổ phần Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các thị trường này, Nhà nước cần bổ sung và hoàn thiện các quy định pháp lý liên quan Việc này sẽ giúp các công ty cổ phần đa dạng hóa kênh huy động vốn, từ phát hành cổ phiếu, trái phiếu đến góp vốn liên doanh, nhằm đáp ứng đủ nhu cầu tài chính cho hoạt động sản xuất - kinh doanh.
Nhà nước cần phải thiết lập quan hệ sở hữu về vốn giữa Nhà nước và các công ty có vốn đầu tư của Nhà nước.
Hiện nay, nhiều công ty cổ phần hóa từ doanh nghiệp Nhà nước vẫn giữ một tỷ lệ vốn lớn từ Nhà nước Trong bối cảnh này, Nhà nước là chủ sở hữu vốn, trong khi công ty chỉ có quyền sử dụng vốn theo nguyên tắc bảo toàn và phát triển Tuy nhiên, việc Nhà nước can thiệp quá sâu vào quản lý và điều hành công ty thông qua các quy định và văn bản đã hạn chế tính chủ động và sáng tạo của công ty, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Do đó, Nhà nước cần xem vốn và tài sản của mình như một khoản đầu tư vào công ty cổ phần, quản lý và hưởng lợi như một cổ đông, thay vì can thiệp trực tiếp vào quá trình quản lý Thực tế tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Tiền Hải cho thấy, sau khi cổ phần hóa, vốn cổ phần Nhà nước trong công ty đã giảm xuống 0%, cho phép công ty hoạt động độc lập hơn trong kinh doanh.
4.4.2 Kiến nghị với công ty
Tiếp tục nghiên cứu và triển khai khảo sát thị trường để nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thương hiệu Đầu tư mạnh mẽ vào chi phí nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng, đồng thời tích cực quảng bá sản phẩm thông qua việc tham gia các hội chợ, triển lãm nhằm tìm kiếm đối tác và khẳng định vị thế, uy tín của công ty trên thị trường.
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các công ty phải đối mặt với nhiều đối thủ trong và ngoài nước Để mở rộng quy mô kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh, việc thiết lập mối quan hệ với các cơ quan thương mại là rất quan trọng Điều này giúp công ty thu thập và phân tích thông tin về khách hàng cũng như nhu cầu thị trường, từ đó xây dựng các phương hướng hoạt động cụ thể và hiệu quả.
Để duy trì sự phát triển bền vững, công ty cần giữ mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác uy tín lâu năm, đồng thời tích cực mở rộng tìm kiếm khách hàng và thị trường mới Việc nghiên cứu kỹ lưỡng những thuận lợi và khó khăn sẽ giúp công ty tối ưu hóa lợi thế và giảm thiểu rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Chủ động hợp tác với các công ty có cùng ngành nghề kinh doanh, lĩnh vực kinh doanh.
Công ty cần xây dựng một chính sách khen thưởng hợp lý để khuyến khích tinh thần làm việc của cán bộ và công nhân Điều này không chỉ giúp họ phát huy tối đa khả năng mà còn góp phần vào sự thành công chung của công ty.