LÊ THỊ THƠM GVHD NGÔ XUÂN TỴ LÊ THỊ THƠM GVHD NGÔ XUÂN TỴ TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG HÀ NỘI KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN LÊ THỊ THƠM D06 30 02 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐỂ TÀI TỔ CHỨC KẾ TOÁN TIỀN LƯ.
VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Bối cảnh nghiên cứu
1.1.1 Sự cần thiết nghiên cứu của “Tổ chức kế toán Tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát ”
Lao động đóng vai trò then chốt trong mọi doanh nghiệp, và việc nâng cao năng suất lao động là cách hiệu quả nhất để cải thiện hiệu quả kinh doanh Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín mà còn khẳng định vị thế cạnh tranh trong thị trường ngày càng khốc liệt.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, tiền lương đóng vai trò quan trọng vì nó chính là phần thưởng cho công sức lao động của người lao động.
Lao động là hoạt động của con người nhằm biến đổi các vật tự nhiên thành sản phẩm hữu ích, đáp ứng nhu cầu xã hội Trong doanh nghiệp, lao động đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất kinh doanh, đảm bảo hoạt động diễn ra liên tục Để duy trì hiệu quả lao động, doanh nghiệp cần tái tạo sức lao động và trả thù lao cho người lao động trong suốt thời gian họ tham gia sản xuất.
Tiền lương là khoản thanh toán mà doanh nghiệp dành cho người lao động, phản ánh thời gian, chất lượng và kết quả lao động của họ Đây là nguồn thu nhập chính của người lao động, bên cạnh các khoản trợ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và tiền thưởng Chi phí tiền lương là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Việc tổ chức sử dụng lao động hợp lý và hạch toán chính xác sẽ giúp thanh toán tiền lương kịp thời, từ đó khuyến khích người lao động nâng cao chất lượng và năng suất lao động Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hạ giá thành sản phẩm, góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác hạch toán kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp, dưới sự hướng dẫn của Th.S Ngô Xuân Tỵ, tôi đã quyết định chọn đề tài này để nghiên cứu.
Tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát là chủ đề nghiên cứu của khóa luận tốt nghiệp, nhằm tìm hiểu sâu sắc và hoàn thiện quy trình kế toán này Mục tiêu là đảm bảo việc tổ chức kế toán tiền lương tuân thủ đúng chế độ và phù hợp với điều kiện đặc thù của công ty.
Ngoài lời nói đầu và kết luận, khóa luận tốt nghiệp có kết cấu như sau :
Chương 1: Vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về “Tổ chức kế toán Tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát”.
Chương 3: Thực trạng về “Tổ chức kế toán Tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát”.
Chương 4: Các giải pháp hoàn thiện những vấn đề còn tồn tại của “Tổ chức kế toán
Tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát”
1.1.2 Khái quát về Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
1.1 2.1 Những thông tin chung về Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Tên: Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Giấy chứng nhận đăng kí thuế MST: 0201817426 do Chi cục thuế thành phố Hải Phòng cấp ngày 31/10/2017.
Người đại diện theo pháp luật của công ty: Nguyễn Văn Toàn
Địa điểm trụ sở chính: Số 337 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Vốn điều lệ: 11.600.000.000 đồng ( Bằng chữ: Mười một tỷ sáu trăm triệu đồng)
Ngành nghề hoạt động chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông-
1.1.2.2 Quá trình hình thành và phát triển
Chỉ sau 2 năm hoạt động, Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát đã đạt được những thành công vượt bậc trong ngành xuất nhập khẩu và kinh doanh Công ty không ngừng mở rộng thị trường và ký kết nhiều hợp đồng đối tác, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong khối lượng công việc Ngoài ra, công ty cũng đã mở rộng các lĩnh vực kinh doanh như bán buôn thịt, máy móc nông nghiệp, nhiên liệu, kim loại và dịch vụ vận tải Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, số lượng nhân viên tại công ty cũng đã được bổ sung đáng kể.
Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm điện tử đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực và sở thích, cả trong nước và quốc tế Với kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực điện tử và hiểu biết sâu sắc về hàng hóa xuất nhập khẩu, công ty tự tin mang đến những sản phẩm chất lượng cao nhất, với tiêu chí đánh giá chính là sự hài lòng của khách hàng.
Nguồn lực của Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Bảng 1.1 Bảng cân đối kế toán công ty trong những năm gần đây Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Chênh lệch
( Nguồn: Phòng Hành chính – Kế toán)
Nhìn chung, tổng tài sản và tổng nguồn vốn của Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát đều tăng qua các năm Cụ thể:
Trong ba năm qua, tình hình tài sản của ngân hàng đã có sự tăng trưởng ổn định, mặc dù tỷ trọng có chút biến động Năm 2019, tổng tài sản tăng 31,49% so với năm trước, tương đương 1.024,83 tỷ đồng Sang năm 2020, tổng tài sản tiếp tục tăng nhẹ 14,53%, tương đương 622 tỷ đồng Sự gia tăng này chủ yếu do sự tăng trưởng của cả tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
Ngân quỹ của công ty luôn duy trì tỷ trọng ổn định khoảng 16% trong ngân hàng trong ba năm 2018, 2019 và 2020 Điều này là do đặc thù công việc, công ty thường xuyên sử dụng tiền mặt để tạm ứng cho nhân viên và chi trả các chi phí liên quan đến công tác.
Trong ba năm qua, tổng tài sản của ngân hàng đã tăng lên, dẫn đến sự gia tăng tương ứng của tổng nguồn vốn do tính chất cân đối của bảng cân đối kế toán Trong đó, vốn huy động đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn và là nguyên nhân chính gây ra sự biến động của tổng nguồn vốn.
Bảng 1.2 Tình hình nhân sự công ty
STT Các chỉ tiêu về nhân lực Năm 2019 Năm 2020 Chênh
Trình độ ĐH và trên ĐH 135 85,7 153 85,7 11
Trình độ CĐ và trung cấp 38 24,3 43 24,3 5
(Nguồn : Phòng Hành chính nhân sự)
Công tác sử dụng nguồn nhân lực (NNL) tại chi nhánh được hình thành từ ba nguồn chính: lao động gắn bó lâu năm với công ty, lao động mới tốt nghiệp từ các trường đại học và trung học dạy nghề, cùng với lao động có tay nghề từ các công ty khác Công ty luôn nỗ lực bố trí nhân sự một cách hợp lý, đảm bảo sự phù hợp giữa người và việc, từ đó nâng cao chuyên môn hóa trong từng bộ phận.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh đang gia tăng nhờ vào việc lựa chọn cán bộ chủ chốt có chuyên môn và kỹ thuật vững vàng Ban lãnh đạo chú trọng đến những người có khả năng tổ chức công việc hiệu quả, biết phân công nhiệm vụ hợp lý để tối ưu hóa khối lượng công việc trong bộ phận sản xuất.
1.1.3 Cơ cấu tổ chức sản xuất, tổ chức bộ máy quản lý của Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
1.1.2.3 Đặc điểm bộ máy quản lý của công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Trong môi trường kinh tế thị trường cạnh tranh gay gắt, để doanh nghiệp tồn tại và phát triển, cần có một cơ cấu quản lý khoa học và hợp lý Điều này đóng vai trò nền tảng, giúp doanh nghiệp tổ chức quản lý vốn và nhân sự hiệu quả, từ đó quyết định thành công trong hoạt động kinh doanh.
Công ty đã không ngừng đổi mới và sắp xếp đội ngũ cán bộ nhân viên quản lý để đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh trong bối cảnh thị trường hiện nay Đến nay, bộ máy quản lý của công ty đã thích ứng kịp thời với cơ chế thị trường, sở hữu năng lực và trình độ chuyên môn cao, góp phần thúc đẩy hiệu quả công việc Ban lãnh đạo đã tiến hành phân công và sắp xếp lại các phòng ban theo khả năng và chuyên môn của từng cán bộ, nhằm phát huy tư duy kinh tế và chính trị, đồng thời thúc đẩy sản xuất và cạnh tranh lành mạnh Các đội thi công luôn hoàn thành công trình trước tiến độ với chất lượng cao, được chủ đầu tư tín nhiệm, nhờ vào đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn Công ty cũng đã đưa ra những yêu cầu nhất định để tạo ra một bộ máy quản lý phù hợp với đặc điểm riêng của mình.
Lý do chọn đề tài
Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương có một ý nghĩa vô cùng to lớn cả về mặt kinh tế cũng như mặt xã hội
Tiền lương là biểu hiện cụ thể của quá trình phân phối giá trị do người lao động tạo ra trong nền kinh tế Việc xây dựng một hệ thống trả lương hợp lý là cần thiết để tiền lương phát huy vai trò khuyến khích cả về vật chất lẫn tinh thần cho người lao động Điều này vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh trong cơ chế thị trường.
Tiền lương đóng vai trò quan trọng đối với người lao động, không chỉ là nguồn thu nhập chính mà còn là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn công việc Đối với doanh nghiệp, tiền lương là một phần lớn trong tổng chi phí sản xuất, vì vậy các công ty cần đảm bảo mức lương hợp lý để khuyến khích năng suất lao động mà vẫn giữ chi phí ở mức tối thiểu Chính sách tiền lương được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào từng doanh nghiệp và đặc điểm kinh doanh của họ Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát, với vai trò là công ty cổ phần, đã xây dựng cơ chế trả lương hợp lý nhằm đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong thanh toán Nhận thức rõ tầm quan trọng của vấn đề này, tôi đã chọn đề tài “Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương ở Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát” để nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
- Mục tiêu tổng thể: Nắm được lý luận chung về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp
Nghiên cứu thực trạng tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương ở
Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý thuyết kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thực tiễn trong lĩnh vực này.
+ Tìm hiểu cơ sở lý luận về tiền lương và các khoản trích theo lương
+ Phản ánh thực tế về tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Để hoàn thiện tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát, cần đưa ra những nhận xét chung về tình hình hiện tại và đề xuất một số biện pháp cải tiến Việc áp dụng các quy trình kế toán rõ ràng và minh bạch sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người lao động Công ty cần xem xét việc đào tạo nhân viên kế toán về các quy định mới nhất liên quan đến tiền lương và trích nộp, cũng như ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu.
- Mục đích trong mục tiêu chung (mục tiêu cuối cùng)::
+Đưa ra được các ý kiến đề xuất nhằm hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty
Để hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp, cần đưa ra các kiến nghị cụ thể tới các cơ quan quản lý nhà nước Những kiến nghị này sẽ giúp cải thiện quy trình quản lý và minh bạch hóa các khoản chi phí liên quan đến tiền lương, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
+Đưa ra được các nội dung cần hoàn thiện về mặt lý luận kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán tiền lương và các khoản trích theo tiền lương
Để đảm bảo tính chính xác trong kế toán tiền lương, công ty cần phản ánh đầy đủ và rõ ràng các nội dung liên quan đến tính lương phải trả, các khoản trích theo lương, cũng như việc quản lý chứng từ, tài khoản, sổ sách và báo cáo kế toán về tiền lương và các khoản trích theo lương.
Bài viết phân tích số liệu và đánh giá thành tựu nghiên cứu trong tổ chức kế toán tiền lương tại công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát Đồng thời, bài viết cũng đưa ra những giải pháp cải tiến và ý kiến của các chuyên gia nhằm nâng cao hiệu quả quản lý các khoản trích theo tiền lương, góp phần tối ưu hóa quy trình kế toán trong doanh nghiệp.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu chính là tiền lương và các khoản trích theo lương của “Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát”
Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát vào tháng 10 năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Quan sát và thực hành thực tế là rất quan trọng trong việc tổ chức kế toán tiền lương tại “Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát” Điều này bao gồm việc tìm hiểu cách tính lương, các khoản trích theo lương, lập chứng từ, ghi sổ và lập báo cáo liên quan đến tiền lương Thực hành những công việc này sẽ giúp nâng cao kỹ năng và hiểu biết về quy trình kế toán tiền lương.
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng chủ yếu là phỏng vấn và điều tra, nhằm tìm hiểu về tổ chức kế toán tiền lương cũng như các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát.
Có thể kết hợp nhiều phương pháp khác nhau như ghi chép, chọn mẫu và thu thập thông tin qua internet, báo chí, cũng như các kênh truyền thông để thu thập số liệu và thông tin hiệu quả.
Khái niệm, ý nghĩa, nhiệm vụ kế toán tiền lương và các khoản trích theo tiền lương
Trong nền kinh tế thị trường, sức lao động trở thành hàng hóa, cho phép người lao động tự do cho thuê hoặc bán sức lao động của mình cho người sử dụng lao động như nhà nước hoặc chủ doanh nghiệp thông qua hợp đồng lao động Sau khi hoàn thành công việc, chủ doanh nghiệp sẽ trả tiền lương, khoản tiền này liên quan chặt chẽ đến kết quả lao động của người lao động Tổng thể, tiền lương được xem như một phần của quá trình trao đổi giữa doanh nghiệp và người lao động.
- Người lao động cung cấp cho họ về mặt thời gian, sức lao động, trình độ nghề nghiệp cũng như kỹ năng lao động của mình
Người lao động nhận lương, thưởng, trợ cấp xã hội và cơ hội đào tạo từ doanh nghiệp, trong khi sức lao động trở thành hàng hóa trong kinh tế tư nhân, nơi người lao động bán sức lao động cho chủ sở hữu tư liệu sản xuất Giá trị sức lao động được xác định qua thỏa thuận giữa hai bên theo pháp luật hiện hành Trong kinh tế nhà nước, tập thể lao động từ giám đốc đến công nhân cung cấp sức lao động và được trả công bởi Nhà nước, với quyền quản lý tư liệu sản xuất được giao cho tập thể Mặc dù có sự khác biệt trong quan hệ lao động giữa các hình thức sở hữu, tiền lương vẫn là phần cơ bản trong thu nhập của người lao động và là chi phí sản xuất của doanh nghiệp Tiền lương được hiểu là giá trị sức lao động, là khoản tiền mà Nhà nước hoặc chủ doanh nghiệp phải trả cho người lao động theo nguyên tắc cung - cầu và pháp luật hiện hành Tiền công, một khái niệm liên quan, thường gắn với các thỏa thuận lao động có thời hạn và được trả theo đơn vị thời gian hoặc khối lượng công việc Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương và tiền công được xem là đồng nhất về bản chất và đối tượng áp dụng.
2.1.2 Ý nghĩa, nhiệm vụ và chức năng, yêu cầu của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Lao động đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, do đó, việc hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý trong doanh nghiệp.
Hạch toán chính xác lao động và tiền lương, cùng với các khoản trích theo lương, không chỉ giúp quản lý nhân sự hiệu quả mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực hiện các khoản trợ cấp bảo hiểm xã hội cho người lao động trong trường hợp nghỉ ốm, thai sản hoặc tai nạn lao động.
Tổ chức công tác tiền lương hiệu quả không chỉ đảm bảo việc trả lương đúng chính sách doanh nghiệp, mà còn giúp quản lý chặt chẽ và hợp lý trong việc phân bổ chi phí nhân công và chi phí doanh nghiệp.
Với ý nghĩa trên, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương phải thực hiện các nhiệm vụ sau:
Tổ chức ghi chép số liệu về lao động một cách kịp thời và chính xác là rất quan trọng, bao gồm số lượng, chất lượng và kết quả làm việc Doanh nghiệp cần hướng dẫn các bộ phận thực hiện việc ghi chép và luân chuyển các chứng từ ban đầu liên quan đến lao động, tiền lương và các khoản trích theo lương để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.
- Tính toán chính xác và thanh toán kịp thời các khoản tiền lương, tiền thưởng,trợ cấp BHXH và các khoản trích nộp theo đúng quy định
- Tính toán và phân bổ chính xác, hợp lý chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương vào các đối tượng hạch toán chi phí
Tổ chức thực hiện các báo cáo liên quan đến lao động, tiền lương và tình hình trợ cấp bảo hiểm xã hội, từ đó tiến hành phân tích hiệu quả sử dụng lao động và quỹ tiền lương của doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng lao động.
* Chức năng của tiền lương:
+ Chức năng tái sản xuất sức lao động:
Quá trình tái sản xuất sức lao động diễn ra thông qua việc trả lương cho người lao động, giúp họ duy trì và phát triển năng lực làm việc Sức lao động là sản phẩm lịch sử, liên tục được cải thiện và nâng cao Tái sản xuất sức lao động không chỉ đảm bảo một mức lương sinh hoạt cho người lao động mà còn cho phép họ nuôi dưỡng và giáo dục thế hệ sau, tích lũy kinh nghiệm, nâng cao trình độ và hoàn thiện kỹ năng lao động.
+ Chức năng là công cụ quản lý của doanh nghiệp:
Mục tiêu cuối cùng của các nhà quản trị là tối đa hóa lợi nhuận, điều này đòi hỏi họ phải kết hợp và quản lý hiệu quả các yếu tố trong quá trình kinh doanh Người sử dụng lao động cần thực hiện giám sát và theo dõi công việc của nhân viên, đồng thời đảm bảo rằng chi phí trả lương mang lại hiệu quả cao nhất Qua đó, họ có thể quản lý chặt chẽ số lượng và chất lượng lao động, từ đó trả công xứng đáng cho nhân viên.
+ Chức năng kích thích lao động (đòn bẩy kinh tế):
Mức lương hợp lý là yếu tố then chốt thúc đẩy sản xuất và tăng năng suất lao động Khi nhận được thù lao xứng đáng, người lao động sẽ làm việc hăng say, tích cực sáng tạo và gắn bó trách nhiệm với lợi ích của doanh nghiệp.
Do vậy, tiền luơng là một công cụ khuyến khích vật chất, kích thích người lao động làm việc thực sự có hiệu quả cao
Tiền lương là giá trị của sức lao động và là một yếu tố quan trọng trong chi phí sản xuất Để tiết kiệm chi phí tiền lương trong giá thành sản phẩm, các doanh nghiệp cần lập kế hoạch sử dụng quỹ tiền lương một cách hiệu quả thông qua các phương pháp quản lý hợp lý.
Doanh nghiệp cần trả lương cho công nhân hàng tháng và lập kế hoạch quản lý nguồn vốn tạm thời để tối ưu hóa việc sử dụng vốn Việc thực hiện hiệu quả kế hoạch này sẽ giúp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và quy luật giá trị, điều này khiến cho những doanh nghiệp kém hiệu quả dễ bị đào thải Chất lượng sản phẩm và giá cả trở thành yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để giữ chân công nhân và khuyến khích họ phát huy sáng tạo, doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc tích cực, đồng thời cải tiến mẫu mã và chất lượng sản phẩm, tiết kiệm nguyên vật liệu và giảm giá thành Đặc biệt, việc quản lý hiệu quả quỹ tiền lương là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì động lực cho nhân viên.
2.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến tiền lương:
Tiền lương không chỉ đơn thuần là vấn đề kinh tế mà còn mang tính xã hội, liên quan đến chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước Vì vậy, tiền lương chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau.
- Nhóm yếu tố thuộc về Doanh nghiệp: chính sách của Doanh nghiệp, khả năng tài chính, cơ cấu tổ chức, bầu không khí văn hoá của doanh nghiệp…
Nhóm yếu tố thuộc về thị trường lao động bao gồm quan hệ cung cầu, mặt bằng chi phí tiền lương và sinh hoạt, thu nhập quốc dân, cùng với tình hình kinh tế và pháp luật Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thị trường lao động và quyết định mức độ cạnh tranh trong việc tuyển dụng nhân lực.
- Nhóm yếu tố thuộc về người lao động: số lượng - chất lượng lao động, thâm niên công tác, kinh nghiệm làm việc và các mối quan hệ khác
- Nhóm yếu tố thuộc về công việc: lượng hao phí lao động trong quá trình làm việc, cường độ lao động, năng suất lao động
2.1.4 Các nguyên tắc cơ bản trong tiền lương:
- Mức lương được hình thành trên cơ sở thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động
- Mức lương trong hợp đồng lao động phải lớn hơn mức lương tối thiểu do Nhà nước qui định
- Người lao động được hưởng lương theo năng suất lao động, chất lượng lao động và kết quả lao động
- Trong việc tính và trả lương phải tuân thủ các nguyên tắc đã được quy định bởi Chính phủ, cụ thể:
Phân loại tiền lương
2.2.1 Phân loại theo hình thức trả lương:
Trả lương theo thời gian là phương thức chi trả cho người lao động dựa trên thời gian làm việc, cấp bậc và chức vụ, bao gồm cả phụ cấp khu vực và phụ cấp đặc biệt (nếu có) Hình thức này được quy định trong thang bảng lương của nhà nước, theo Thông tư số 23/2015/TT-BLĐTBXH ngày 26/06/2015 của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, hướng dẫn thực hiện Nghị định 05/2015/NĐ-CP ngày 12/01/2015 của Chính phủ về quản lý lao động, tiền lương và thu nhập trong các doanh nghiệp Nhà nước.
Trả lương theo thời gian thường áp dụng cho bộ phận quản lý không tham gia trực tiếp vào sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ Tuy nhiên, hình thức này có những hạn chế như tính bình quân và chưa gắn liền với kết quả sản xuất Để khắc phục vấn đề này, việc kết hợp chế độ tiền thưởng có thể khuyến khích người lao động làm việc hăng hái hơn.
Trả lương theo sản phẩm là phương thức thanh toán dựa trên số lượng và chất lượng sản phẩm mà nhân viên tạo ra Hình thức này có thể được áp dụng đa dạng tùy thuộc vào đặc điểm và điều kiện sản xuất của từng doanh nghiệp.
Trả lương theo sản phẩm có thưởng là hình thức áp dụng cho cả công nhân trực tiếp và gián tiếp, nhằm khuyến khích tăng năng suất lao động và tiết kiệm nguyên vật liệu Hệ thống này không chỉ thưởng cho việc hoàn thành kế hoạch mà còn chú trọng đến chất lượng sản phẩm.
Tiền lương trả theo sản phẩm lũy tiến là hình thức trả lương dựa trên sản phẩm trực tiếp, kết hợp với tiền thưởng lũy tiến tương ứng với mức độ hoàn thành định mức sản phẩm của từng cá nhân hoặc tập thể lao động Hình thức này còn bao gồm việc trả lương theo khoán sản phẩm cuối cùng.
Tiền lương khoán theo khối lượng công việc được áp dụng cho những công việc cần hoàn thành trong thời gian nhất định Khi sử dụng phương pháp này, việc kiểm tra tiến độ và chất lượng công việc là rất quan trọng, đặc biệt trong các công trình xây dựng cơ bản, vì một số phần công việc có thể khó phát hiện khi nghiệm thu khối lượng hoàn thành.
2.2.2 Phân loại theo tính chất lương:
Theo cách phân loại này, tiền lương được phân thành hai loại: Tiền lương chính và tiền lương phụ
Tiền lương là khoản thu nhập chính mà người lao động nhận được trong thời gian làm việc trực tiếp, bao gồm tiền lương theo cấp bậc, tiền thưởng và các khoản phụ cấp liên quan đến lương.
Tiền lương phụ là khoản tiền được chi trả cho người lao động trong những khoảng thời gian họ không làm việc nhưng vẫn được hưởng lương, bao gồm các trường hợp như nghỉ phép, tham gia hội họp, học tập, cũng như trong các dịp lễ, tết hoặc khi ngừng sản xuất.
2.2.3 Phân loại theo chức năng tiền lương
Theo cách phân loại này, tiền lương được phân thành: Tiền lương trực tiếp và tiền lương gián tiếp
- Tiền lương tiền lương trực tiếp là tiền lương trả cho người lao động trực tiếp sản xuất hay cung ứng dịch vụ
- Tiền lương gián tiếp là tiền lương trả cho người lao động tham gia gián tiếp vào quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.4 Phân theo đối tượng trả lương
Theo cách phân này, tiền lương được phân thành: Tiền lương sản xuất, tiền lương bán hàng, tiền lương quản lý
- Tiền lương sản xuất là tiền lương trả cho các đối tượng thực hiện chức năng sx.
- Tiền lương bán hàng là tiền lương trả cho các đối tượng thực hiện chức năng bán hàng
- Tiền lương quản lý là tiền lương trả cho các đối tượng thực hiện chức năng quản lý.
Các hình thức trả lương và tính lương trong Công ty
2.3.1 Trả lương theo thời gian:
Trả lương theo thời gian lao động là phương pháp chi trả dựa trên số ngày công thực tế và thang bậc lương của công nhân Mức lương được xác định dựa trên thời gian công tác và trình độ kỹ thuật của người lao động.
Hình thức trả lương theo thời gian chủ yếu áp dụng cho nhân viên quản lý, nhân viên văn phòng và một số công nhân sản xuất trong các bộ phận sử dụng máy móc Phương thức này thích hợp cho những công việc không thể định mức chính xác hoặc có tính chất sản xuất đặc thù, nơi việc trả lương theo sản phẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng Để xác định mức lương theo thời gian, ba yếu tố chính sẽ được xem xét.
- Ngày công thực tế của người lao động
- Đơn giá tiền lương tính theo ngày công
- Hệ số tiền lương (hệ số cấp bậc)
Hệ số tiền lương (hệ số cấp bậc) có ưu điểm nổi bật là phù hợp với các công việc chưa có định mức lao động, thường được áp dụng cho công nhân gián tiếp, nhân viên quản lý hoặc trong trường hợp trả lương nghỉ cho công nhân sản xuất Hình thức trả lương theo thời gian này không chỉ đơn giản và dễ tính toán mà còn phản ánh trình độ kỹ thuật và điều kiện làm việc của từng lao động, từ đó giúp thu nhập của họ trở nên ổn định hơn.
Nhược điểm của hệ thống lương hiện tại là chưa liên kết mức lương với kết quả lao động của từng cá nhân, điều này dẫn đến việc không khuyến khích người lao động tối ưu hóa thời gian làm việc, từ đó ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Một trong những phương pháp tính lương phổ biến hiện nay là tính theo thời gian.
Mức lương tháng = Mức lương tối thiểu x (HS lương +HSPC được hưởng)
TL phải trả trong tháng =
Số ngày đi làm thực tế trong tháng
Số ngày làm việc trong tháng
TL phải trả trong tuần = Mức lương tháng x 1252
TL TL phải trả trong ngày = Mức lương tháng số ngày làm việc trong tháng
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương giờ x 150% ( hoặc 200%, hoặc 300 %) x số giờ làm thêm
*Mức lương giờ được xác định:
+ Mức 150% áp dụng đối với làm thêm giờ trong ngày làm việc
+ Mức 200% áp dụng đối với giờ làm thêm vào ngày nghỉ hàng tuần
+ Mức 300% áp dụng đối với giờ làm thêm vào các ngày lễ, ngày nghỉ có hưởng lương theo quy định
2.3.2 Trả lương khoán theo doanh thu:
Trả lương theo doanh thu là một hình thức trả lương dựa trên sản phẩm, trong đó sản phẩm của người lao động được thể hiện qua doanh thu bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định Hình thức trả lương này có nghĩa là mức lương của cả tập thể và cá nhân người lao động sẽ phụ thuộc vào đơn giá khoán theo doanh thu, cụ thể là số tiền mà người lao động nhận được cho mỗi 1000 đồng doanh thu mà họ tạo ra cho doanh nghiệp.
Tổng quỹ lương kế hoạch Đơn giá khoán theo doanh thu = X 100
Mức lương khoán kết hợp giữa trình độ chuyên môn và kết quả làm việc, giúp khuyến khích người lao động nâng cao tay nghề để có mức lương cơ bản cao hơn Nếu tập thể lao động có tay nghề cao, họ sẽ nhận được đơn giá tiền lương cao, đồng thời, doanh thu cao sẽ dẫn đến tổng quỹ lương lớn hơn Điều này thúc đẩy người lao động chú trọng đến kết quả lao động của mình.
Hình thức trả lương này có nhược điểm là chỉ phù hợp với thị trường ổn định, nơi giá cả không biến động lớn Ngoài ra, việc áp dụng cách trả lương này có thể khiến người lao động tập trung vào doanh thu mà bỏ qua các mặt hàng có giá trị thấp, dẫn đến việc xem nhẹ các khía cạnh quan trọng của kinh doanh.
2.3.3 Các hình thức đãi ngộ khác ngoài lương:
Ngoài lương, tiền thưởng đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích người lao động Đây là khoản tiền bổ sung cho lương, giúp thể hiện nguyên tắc phân phối theo lao động Tiền thưởng không chỉ công nhận thành tích của nhân viên trước doanh nghiệp và xã hội, mà còn khích lệ tinh thần làm việc, thúc đẩy toàn bộ doanh nghiệp hướng tới những thành tích cao hơn.
Có nhiều hình thức và mức thưởng khác nhau tùy thuộc vào tính chất công việc và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Để tiền thưởng phát huy tác dụng, doanh nghiệp cần thực hiện chế độ trách nhiệm vật chất với những trường hợp không hoàn thành nhiệm vụ, gây thiệt hại cho công ty Bên cạnh tiền thưởng, các khoản trợ cấp và thu nhập ngoài lương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích nhân viên.
Khuyến khích vật chất và tinh thần cho người lao động là nguyên tắc quan trọng để thu hút và tạo động lực Tuy nhiên, việc khuyến khích cần được kết hợp với chế độ thưởng phạt rõ ràng để tăng cường hiệu quả động lực trong quá trình làm việc.
Quỹ tiền lương, quỹ BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN, thuế TNCN
Quỹ tiền lương là tổng số tiền lương được tính dựa trên số lượng công nhân viên trong doanh nghiệp, do doanh nghiệp trực tiếp quản lý và chi trả Quỹ này bao gồm các khoản lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác.
- Tiền lương tính theo thời gian
- Tiền lương tính theo sản phẩm
- Tiền lương trả cho người lao động trong thời gian ngừng kinh doanh do nguyên nhân khách quan
- Tiền lương trả cho người lao động trong thời gian điều động công tác, đi làm nghĩa vụ trong phạm vi chế độ quy định
- Tiền lương trả cho người lao động khi đã nghỉ phép, đi học theo chế độ quy định
- Tiền trả nhuận bút, giảng bài
- Tiền thưởng có tính chất thường xuyên
- Phụ cấp làm đêm, thêm giờ, thêm ca
- Phụ cấp công tác lưu động
- Phụ cấp khu vực, thâm niên ngành nghề
- Phụ cấp học nghề, tập sự
- Tiền ăn giữa ca của người lao động
Quỹ tiền lương không chỉ bao gồm lương cơ bản mà còn bao gồm cả khoản trợ cấp bảo hiểm xã hội cho công nhân viên trong các trường hợp ốm đau, thai sản và tai nạn lao động, mà BHXH sẽ chi trả thay cho lương.
Trong kế toán và phân tích kinh tế tiền lương của công nhân viêntrong doanh nghiệp được chia làm hai loại: Tiền lương chính và tiền lương phụ
Tiền lương chính là khoản tiền được chi trả cho công nhân viên trong thời gian thực hiện nhiệm vụ chính, bao gồm lương theo cấp bậc cùng với các phụ cấp như phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp khu vực và phụ cấp thâm niên.
Tiền lương phụ là khoản tiền lương dành cho công nhân viên khi họ thực hiện nhiệm vụ ngoài công việc chính hoặc trong thời gian nghỉ có lương như nghỉ phép, nghỉ do ngừng kinh doanh, đi học, hay tham gia họp Việc phân chia giữa tiền lương chính và tiền lương phụ đóng vai trò quan trọng trong kế toán tiền lương và phân tích chi phí.
2.4.2 Quỹ Bảo hiểm xã hội
Theo Điều 3 Luật Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm xã hội là cơ chế bảo đảm và bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải các tình huống như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời, dựa trên việc đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội.
Doanh nghiệp chỉ cần đóng 17% vào quỹ Bảo hiểm xã hội, bao gồm 3% cho quỹ ốm đau và thai sản, cùng 14% cho quỹ hưu trí và tử tuất Ngoài mức đóng này, doanh nghiệp còn có trách nhiệm đóng bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
+ Trước ngày 01/06/2018: đóng 1% trên tiền lương đóng BHXH của người lao động
+ Nhưng kể từ ngày 01/06/2018 chỉ phải đóng là 0,5% trên tiền lương đóng BHXH của người lao động (Theo điều 22 của QĐ 595)
Quỹ BHXH đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động khi gặp phải ốm đau, thai sản hay tai nạn lao động Chức năng chính của bảo hiểm xã hội là đảm bảo an sinh xã hội, giúp người lao động duy trì và ổn định cuộc sống trong những thời điểm khó khăn, khi họ phải đối mặt với rủi ro dẫn đến mất khả năng lao động tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Công ty hàng tháng chi trả bảo hiểm xã hội cho nhân viên gặp vấn đề về sức khỏe hoặc thai sản dựa trên chứng từ hợp lệ Cuối tháng, công ty thực hiện quyết toán với cơ quan quản lý quỹ bảo hiểm xã hội.
BHYT là khoản trợ cấp hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người lao động Cơ quan bảo hiểm sẽ chi trả một phần chi phí y tế theo tỷ lệ quy định của Nhà nước cho những người đã tham gia đóng bảo hiểm.
Quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT) được hình thành từ việc trích lập một tỷ lệ nhất định trên tiền lương của nhân viên Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp phải trích 4,5% trên tiền lương đóng Bảo hiểm xã hội (BHXH) của người lao động, trong đó 3% được tính vào chi phí kinh doanh và 1,5% được trừ vào lương của người lao động.
Quỹ bảo hiểm y tế (BHYT) được hình thành nhằm hỗ trợ người lao động tham gia đóng góp trong việc khám chữa bệnh Theo quy định hiện hành, toàn bộ quỹ BHYT sẽ được chuyển giao cho cơ quan quản lý chuyên trách, từ đó cung cấp trợ cấp cho người lao động thông qua hệ thống y tế.
Kinh phí công đoàn là khoản tiền được trích từ tổng quỹ lương thực tế của toàn bộ nhân viên trong công ty, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và duy trì hoạt động của công đoàn.
Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp hàng tháng phải trích 2% kinh phí công đoàn từ tổng tiền lương thực tế chi trả cho nhân viên, và khoản này được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh của các đơn vị sử dụng lao động.
Kinh phí công đoàn được trích lập một phần nộp lên cơ quan công đoàn cấp trên và một phần để lại cho doanh nghiệp nhằm chi tiêu cho các hoạt động công đoàn Mục đích của kinh phí này là phục vụ cho việc chăm lo và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
2.4.5 Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp:
Bảo hiểm thất nghiệp là khoản trợ cấp dành cho người lao động mất việc làm Theo Điều 81 Luật Bảo hiểm xã hội, người thất nghiệp sẽ được hưởng bảo hiểm này khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định.
- Đã đóng BHTN đủ 12 tháng trở lên trong thời gian hai mươi bốn tháng trước khi thất nghiệp
- Đã đăng ký thất nghiệp với tổ chức BHXH
- Chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày đăng ký thất nghiệp
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
2.5.1 Chứng từ sử dụng: Để quản lý lao động mặt số lượng các doanh nghiệp sử dụng danh sách lao động Sổ này do phòng lao động tiền lương lập để nắm tình hình phân bổ và sử dụng lao động hiện có trong doanh nghiệp Chứng từ sử dụng để hoạch toán lao động gồm có:
Mẫu số 01-LĐTL: Bảng chấm công
Mẫu số 02-LĐTL: Bảng thanh toán lương
Mẫu số 03-LĐTL: Phiếu nghỉ hưởng bảo hiểm xã hội
Mẫu số 04-LĐTL: Bảng thanh toán bảo hiểm xã hội
Các chứng từ này có thể được sử dụng trực tiếp để ghi sổ kế toán hoặc làm cơ sở tổng hợp trước khi ghi vào sổ kế toán.
2.5.2 Tài khoản sử dụng: Để phản ánh tình hình thanh toán các khoản tiền lương, BHXH, BHYT, KPCĐ và BHTN kế toán sử dụng các TK kế toán chủ yếu như sau:
- TK 334: Phải trả người lao động (NLĐ)
- TK 338: Phải trả, phải nộp khác
- TK 335: Chi phí phải trả
TK 334: Phải trả người lao động
Tài khoản này ghi nhận các khoản thanh toán liên quan đến tiền lương, tiền công, tiền thưởng, bảo hiểm xã hội và các khoản phải trả khác cho người lao động trong doanh nghiệp Đặc biệt, trong các doanh nghiệp xây lắp, tài khoản cũng được sử dụng để phản ánh tiền công phải trả cho lao động thuê ngoài.
TK 338, hay còn gọi là “Phải trả và phải nộp khác”, được sử dụng để ghi nhận các khoản phải trả và phải nộp cho cơ quan pháp luật, tổ chức xã hội, và cấp trên Những khoản này bao gồm kinh phí công đoàn, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, cũng như các khoản khấu trừ từ lương theo quyết định của tòa án như tiền nuôi con khi ly hôn và án phí Ngoài ra, TK 338 cũng phản ánh giá trị tài sản thừa chờ xử lý, các khoản vay mượn tạm thời, nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn, cùng với các khoản thu hộ và giữ hộ.
Tài khoản 338 chi tiết làm 6 khoản:
-TK 3381: Tài sản thừa chờ giải quyết
-TK 3382: Kinh phí công đoàn
-TK 3383: Bảo hiểm xã hội
-TK 3385: Phải trả về cổ phần hóa
- TK 3386: Bảo hiểm thất nghiệp
-TK 3387: Doanh thu chưa thực hiện
-TK 3388 Phải trả, nộp khác
Ngoài ra kế toán còn sử dụng một số TK khác có liên quan trong quá trình hạch toán như 111, 112, 138
Theo quy định hiện hành, người lao động nhận lương hàng tháng 2 lần: lần đầu là tạm ứng lương kỳ I và lần thứ hai là phần lương còn lại sau khi đã trừ các khoản khấu trừ theo quy định.
2.5.3 Trình tự kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản trích theo lương trong DN
Sơ đồ 5: Trình tự kế toán tổng hợp tiền lương, BHXH, KPCĐ
Khấu trừ các khoản phải thu
Sơ đồ 6: Trình tự kế toán các khoản trích theo lương
KHÓA LU N T T NGHI PẬ Ố Ệ Page 39
Tính BHXH trả trực tiếp cho nhân viên
Trích BHXH, BHTY, KPCĐ, BHTN
BHXH phải trả thay lương Cho CB NHÂN VIÊN
Khấu lương tiền nội hộ
Nhận khoán hoàn trả của cơ
BHXH, BHYT,BHTN cho NHÂN VIÊN
Tiền lương phải trả cho người LĐ
Thực tế phải trả cho CNSX nghỉ phép
Trích trước tiền lương nghỉ phép
2.6 Hệ thống sổ kế toán sử dụng liên quan đến kế toán tiền lương
Sổ kế toán là một công cụ vật chất quan trọng, thể hiện phương pháp ghi chép sổ kép trong kế toán Nó giúp người làm kế toán ghi lại và phản ánh hệ thống thông tin kế toán theo thời gian và đối tượng Ghi sổ kế toán đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất thông tin kế toán, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu tài chính.
Công tác kế toán trong đơn vị hạch toán là một quá trình phức tạp và đa dạng, thể hiện qua số lượng lớn các phần hành kế toán và yêu cầu thực hiện chi tiết cho từng phần hành.
Để thực hiện công tác kế toán hiệu quả, đơn vị hạch toán cần sử dụng nhiều loại sổ sách khác nhau về kết cấu, nội dung và phương pháp hạch toán Những loại sổ kế toán này phải được liên kết chặt chẽ theo trình tự hạch toán của từng phần hành, tạo thành một hệ thống sổ sách kế toán hoàn chỉnh Mỗi hệ thống sổ kế toán là hình thức tổ chức sổ cần thiết mà doanh nghiệp phải có để đảm bảo công tác kế toán diễn ra suôn sẻ.
Hình thức tổ chức kế toán là sự kết hợp các sổ kế toán khác nhau dựa trên khả năng ghi chép, kết cấu và nội dung phản ánh theo một trình tự hạch toán nhất định từ chứng từ gốc Các doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại hình, quy mô và điều kiện kế toán, sẽ hình thành các hình thức tổ chức sổ kế toán riêng biệt Thực tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các hình thức tổ chức sổ kế toán phù hợp với nhu cầu của mình.
2.6.1 Hình thức Nhật ký - Sổ cái
Hình thức này sử dụng các loại sổ kế toán sau:
- Số chi tiết các tài khoản
- Bảng tổng hợp chi tiết
2.6.2 Hình thức Nhật ký - chứng từ
Hình thức này sử dụng các loại sổ kế toán sau:
- Bảng phân bổ tiền lương và BHXH
- Nhật ký chứng từ số 7
- Thẻ (sổ) kế toán chi tiết
2.6.3 Hình thức Nhật ký chung
Hình thức này sử dụng các sổ kế toán sau:
- Bảng phân bổ tiền lương và BHXH
- Thẻ (sổ) kế toán chi tiết
- Bảng cân đối tài khoản
- Bảng tổng hợp chi tiết
Hình thức này sử dụng các sổ kế toán sau:
- Bảng phân bổ tiền lương và BHXH
- Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
- Thẻ (sổ) kế toán chi tiết
- Bảng cân đối tài khoản
- Bảng tổng hợp chi tiết
2.6.4 Hình thức Kế toán máy
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng kế toán máy trong hạch toán, với đặc trưng là sử dụng phần mềm kế toán trên máy tính Phần mềm này được thiết kế theo bốn hình thức kế toán, cho phép kế toán không phải ghi sổ thủ công mà chỉ cần nhập thông tin từ chứng từ gốc vào phần mềm Sau đó, kế toán có thể kiểm tra và phân tích số liệu trên các sổ tổng hợp, sổ chi tiết và báo cáo tài chính để đưa ra quyết định phù hợp Để nâng cao hiệu quả làm việc, các công ty còn kết hợp phần mềm Microsoft Office như Word, Excel và PowerPoint.
(Bảng chấm công, bảng thanh toán lương ) - Sổ tổng hợp (Tổng hợp tiền lương)
Bảng tổng hợp chứng từ kế toán cùng loại
Đặc điểm lao động và công tác quản lý lao động
Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát phân loại nhân lực lao động thành lao động trực tiếp và lao động gián tiếp
- Lao động trực tiếp gồm những công nhân làm việc trực tiếp cảng vụ, kho bãi.
Lao động gián tiếp bao gồm những người chỉ đạo, phục vụ và quản lý trong doanh nghiệp, như phòng Kế toán tài chính, Phòng Quan hệ khách hàng, Phòng Hành chính nhân sự và Văn Phòng Đại diện Theo Điều 39 Chương V "Điều lệ công ty", công ty có quyền tuyển dụng và sử dụng lao động theo nhu cầu sản xuất kinh doanh, đồng thời có nghĩa vụ bảo đảm quyền lợi của người lao động theo quy định pháp luật và quy chế nội bộ Công ty cũng phải thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ bảo hiểm khác cho người lao động theo quy định.
Tính đến tháng 6/2020, công ty có tổng cộng 178 lao động, trong đó có 105 nữ (chiếm 59%) và 73 nam (chiếm 41%) Đội ngũ lao động chủ yếu được đào tạo từ các trường nghiệp vụ, và hàng năm công ty tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho một số bộ phận Mặc dù số lao động nữ chiếm tỉ lệ cao, việc sắp xếp và bố trí công việc vẫn gặp khó khăn Đến thời điểm này, chất lượng đội ngũ lao động của công ty đã được cải thiện.
+ Đại học và trên Đại học: 153 người + CĐ và Trung cấp: 43 người
3.1.2 Công tác quản lý lao động:
Công ty với hơn 170 lao động gặp nhiều thách thức trong quản lý, nhưng nhờ xây dựng điều kiện và chính sách quản lý phù hợp với đặc điểm và quy mô, công tác này trở nên hiệu quả hơn Yếu tố quan trọng nhất trong quản lý lao động là chất lượng, với tất cả công nhân viên đều có trình độ từ tốt nghiệp THPT trở lên.
Lao động có trình độ tốt nghiệp THPT chủ yếu làm việc trực tiếp tại kho bãi và cảng vụ Họ đều là những người có kinh nghiệm cao, đã được đào tạo chuyên môn và có khả năng đảm nhận các công việc phức tạp.
Lao động có trình độ Trung cấp và Cao đẳng chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong cơ cấu lao động của công ty Mặc dù trình độ học vấn không cao, nhưng những lao động này lại sở hữu kinh nghiệm dày dạn trong công việc, giúp hỗ trợ hiệu quả cho các đồng nghiệp khác trong công ty.
Lao động có trình độ Đại học và trên Đại học giữ vai trò quan trọng trong công ty, thường đảm nhiệm các vị trí như Giám đốc, Phó Giám đốc, hoặc trưởng phòng và phó phòng Họ có khả năng điều hành hiệu quả, dẫn dắt nhân viên và đóng góp tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh.
Tất cả lao động trong công ty sẽ trải qua thời gian thử việc một tháng trước khi chính thức được nhận vào làm Sau khi trở thành nhân viên chính thức, họ cần duy trì năng suất làm việc ổn định Nếu công ty đánh giá rằng cá nhân không đáp ứng đủ yêu cầu công việc, họ sẽ phải nghỉ việc.
Công ty yêu cầu nhân viên không chỉ hoàn thành công việc mà còn phải sáng tạo và cải tiến, tìm ra các giải pháp và phương pháp mới Nhân viên cần chấp hành quy chế, đồng thời thể hiện sự nhiệt huyết, gắn bó và trách nhiệm với kết quả chung của doanh nghiệp Khi có ý tưởng sáng tạo và đột phá, nhân viên sẽ được công nhận và thưởng để khuyến khích sự đóng góp, đồng thời tạo động lực cho các nhân viên khác trong công ty.
Công ty cần có trách nhiệm đối với người lao động bằng cách đảm bảo trả lương đầy đủ, đúng hạn và hợp lý, đồng thời cung cấp điều kiện lao động an toàn Ngoài ra, việc áp dụng chính sách phù hợp với nguyện vọng của nhân viên sẽ tạo ra môi trường làm việc hiệu quả, giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa Công ty cũng nên thực hiện các biện pháp thưởng phạt công bằng và tổ chức các hoạt động ngoài trời, như du lịch và dã ngoại tập thể, nhằm gắn kết tình đoàn kết giữa các lao động.
Cách tính lương phải trả cho người lao động và tính các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Hình thức trả lương khoán theo thời gian
Hình thức này công ty áp dụng để trả lương cho công nhân gián tiếp của công ty.
Số ngày làm việc thực tế căn cứ vào bản chấm công.
Chế độ trả lương theo thời gian giản đơn xác định mức lương của công nhân dựa trên cấp bậc và thời gian làm việc thực tế Phương thức này thường được áp dụng tại những nơi khó đánh giá chính xác mức lao động và hiệu suất công việc.
Tiền lương được tính như sau: L TT = L CB x T
LTT : Tiền lương thực tế người lao động nhận được
LCB : Tiền lương cấp bậc tính của người lao động
T: Thời gian thực tế người lao động làm việc (giờ, ngày, tháng)
Phụ cấp trong lao động bao gồm phụ cấp chức vụ, phụ cấp trách nhiệm và phụ cấp khu vực, được tính toán dựa trên bảng quy định trong văn bản pháp luật về lao động tiền lương, với mức lương tối thiểu làm căn cứ.
Phụ cấp khác = Mức lương tối thiểu x HSPC
Lương nghỉ phếp = x Số ngày nghỉ
Lương cơ bản = lương tối thiểu x Hệ số lương
Ví dụ: Đối với Phòng Hành chính nhân sự, hệ số lương của nhân viên thông thường là 3, lương tối thiểu công ty đặt ra là 1.900.000 đồng
Lương cơ bản: 1.900.000 x 3 = 5.700.000 đồng Nếu nhân viên đó xin nghỉ phép vì bị ốm thì công ty vẫn tính lương nghỉ phép cho nhân viên này
Các khoản giảm trừ: Bao gồm:
- Tiền tạm ứng (nếu có)
- Khoản trừ BHXH, BHYT, BHTN(10,5%)
Ví dụ: Tính các khoản giảm trừ của một số nhân viên thuộc Phòng Hành chính nhân sự tháng 10/2019 ta có bảng sau:
STT Tên nhân viên Hệ số lương Lương cơ bản Các khoản giảm trừ
- Thuế thu nhập cá nhân (nếu có)
- Lương phép không nghỉ, lương ngoài giờ:
Do nhu cầu công tác, cán bộ công nhân viên không thể nghỉ phép hằng năm theo chế độ sẽ được thanh toán lương phép không nghỉ, coi như lương ngoài giờ Hiện tại, Công ty áp dụng 3 mức thanh toán lương cho trường hợp này.
- Làm việc ngoài giờ trong các ngày bình thường thì sẽ được tính là: Lương thời gian * 1,5 lần
- Làm việc ngoài giờ ngày chủ nhật thì sẽ được tínhlà: Lương thời gian * 2lần
Hình thức trả lương theo doanh số
Hình thức trả lương và thưởng này liên quan đến việc người lao động nhận thu nhập dựa trên doanh số đạt được, phù hợp với các mục tiêu doanh số và chính sách lương/thưởng của công ty.
- Thường áp dụng cho nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng… Hưởng lương theo doanh thu các hình thức lương/ thưởng theo doanh thu:
- Lương/thưởng doanh số cá nhân
- Lương/ thưởng doanh số nhóm
- Các hình thức thưởng kinh doanh khác: công nợ, phát triển thị trường,…
Thực trạng về “ Tổ chức kế toán Tiền lương và các khoản trích theo lương ở công
Tại công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát, tôi đã nghiên cứu và đánh giá thực hiện các chế độ chính sách tiền lương dựa trên chuẩn mực kế toán hiện hành, chế độ tiền lương của Nhà nước, và quy chế tiền lương nội bộ doanh nghiệp Để thu thập thông tin, tôi chủ yếu sử dụng phương pháp thống kê và tổng hợp Ngoài ra, tôi còn áp dụng các phương pháp học hỏi, quan sát, điều tra, và nghiên cứu định tính để tìm hiểu về tiền lương cùng các khoản trích theo lương tại phòng hành chính và phòng kế toán tài vụ Qua đó, tôi giám sát việc thực hiện quỹ lương và thanh toán lương cho cán bộ, đảm bảo phù hợp với đặc thù của công ty.
Các chứng từ cần sử dụng
Bảng chấm công mẫu số 01a-LĐTL là công cụ quan trọng để theo dõi thời gian làm việc và thời gian ngừng việc của người lao động theo từng bộ phận trong doanh nghiệp Đội trưởng và quản lý công nhân sẽ ghi chép bảng chấm công hàng ngày Cuối tháng, sau khi hoàn tất kiểm tra và ký duyệt, bảng chấm công cùng với các chứng từ liên quan sẽ được chuyển đến bộ phận kế toán để tính lương.
- Bảng chấm công làm thêm giờ - Mẫu số:01b-LĐTL;
- Bảng thanh toán tiền thưởng – Mẫu số:03-LĐTL
- Bảng kê trích nộp các khoản theo lương – Mẫu số:10-LĐTL;
- Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội – Mẫu số:11-LĐTL;
Các sổ kế toán cần sử dụng
- Sổ chi tiết các tài khoản 334,338;
- Chứng từ ghi sổ TK334,TK338;
Quy trình ghi và trích dẫn số liệu về chứng từ, số thẻ kế toán, chi tiết, sổ kế toán tổng hợp,
Công ty áp dụng hình thức ghi sổ là hình thức Chứng từ ghi sổ, ( Sơ đồ 3).
Số lượng và loại sổ kế toán cần được mở phù hợp với yêu cầu của hình thức kế toán chứng từ ghi sổ và tình hình kinh doanh của công ty Hình thức kế toán này có đặc trưng cơ bản là căn cứ trực tiếp vào chứng từ ghi sổ để thực hiện việc ghi sổ kế toán tổng hợp.
- Ghi theo trình tự thời gian trên sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ
- Ghi theo nội dung kinh tế trên sổ cái
Chứng từ ghi sổ được kế toán lập dựa trên từng chứng từ gốc hoặc bảng tổng hợp các chứng từ gốc cùng loại và có nội dung kinh tế tương đồng.
Chứng từ ghi sổ cần được đánh số liên tục trong suốt cả năm theo thứ tự trong sổ đăng ký Mỗi chứng từ phải có chứng từ gốc kèm theo và được kế toán trưởng phê duyệt trước khi thực hiện ghi sổ.
Hệ thống sổ sách kế toán của công ty bao gồm sổ đăng ký chứng từ ghi sổ, sổ cái, cùng với các sổ và thẻ kế toán chi tiết, tất cả đều tuân thủ quy định của chế độ kế toán tài chính hiện hành.
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ là một loại sổ kế toán tổng hợp, được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo trình tự thời gian Nó không chỉ giúp đăng ký các nghiệp vụ kinh tế mà còn hỗ trợ trong việc quản lý và đối chiếu số liệu với Bảng cân đối số phát sinh Dữ liệu ghi trên sổ này còn được sử dụng để lập báo cáo tài chính thông qua các sổ thẻ kế toán chi tiết.
Sổ thẻ kế toán chi tiết là công cụ ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo từng đối tượng kế toán riêng biệt, điều mà sổ kế toán tổng hợp không thể hiện đầy đủ Dữ liệu từ sổ kế toán chi tiết cung cấp thông tin cụ thể về tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả kinh doanh của công ty.
Mỗi ngày, dựa vào chứng từ gốc hoặc bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại, kế toán lập chứng từ ghi sổ Sau khi lập xong, chứng từ ghi sổ sẽ được ghi vào sổ đăng ký và sau đó chuyển sang sổ cái Các chứng từ gốc, sau khi được sử dụng để lập chứng từ ghi sổ, sẽ được ghi vào các sổ thẻ kế toán chi tiết.
Cuối mỗi tháng, kế toán thực hiện khoá sổ để tính tổng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trên sổ đăng ký chứng từ ghi sổ và sổ cái Dựa vào sổ cái, kế toán lập Bảng cân đối số phát sinh Sau khi đối chiếu và xác nhận số liệu khớp đúng, thông tin từ sổ cái và bảng tổng hợp chi tiết sẽ được sử dụng để lập các báo cáo tài chính.
Hàng ngày, các bộ phận bán hàng phải xuất hóa đơn cho khách hàng cho các hàng hóa và dịch vụ bán ra Hóa đơn thanh toán ngay sẽ được thủ quỹ thu tiền và ghi nhận vào sổ quỹ, trong khi hóa đơn nợ sẽ được chuyển cho kế toán phải thu để theo dõi và đòi nợ Kế toán thu nhập có trách nhiệm theo dõi toàn bộ số liệu của các hóa đơn để tính tổng doanh thu hàng tháng, sau đó so sánh với kế toán giá thành để xác định kết quả kinh doanh.
Cuối tháng, kế toán cần tổng kết số liệu và in ra để so sánh với các bộ phận liên quan, sau đó lưu trữ vào sổ theo dõi.
Quy trình chi tiết của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Bước 1: Bộ phận chấm công thực hiện việc chấm công hàng ngày cho nhân viên, cuối tháng chuyển cho Kế toán tiền lương.
Bước 2 trong quy trình kế toán tiền lương là tập hợp Bảng chấn công cùng các chứng từ liên quan Sau đó, kế toán tiền lương sẽ tổng hợp các khoản tiền lương, thưởng và các khoản phải nộp, sau đó chuyển giao cho Kế toán trưởng để xử lý.
Bước 4: Kế toán trưởng kiểm tra Bảng lương:
+ Nếu đồng ý: chuyển cho Giám đốc xét duyệt và ký (bước 5).
+ Nếu không đồng ý: chuyển trả lại cho Kế toán tiền lương.
Bước 5: Giám đốc xem xét, duyệt và ký vào Bảng lương sau đó chuyển lại cho Kế toán trưởng.
Bước 6: Kế toán trưởng nhận Bảng lương từ Giám đốc và chuyển lại cho Kế toán tiền lương.
Bước 7: Căn cứ vào Bảng lương đã được ký duyệt, Kế toán tiền lương trả lương cho nhân viên.
Bước 8: Nhân viên nhận lương và ký nhận. Địa chỉ:
16 Đỗ Quang Đăng x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x Địa chỉ: Số 337 Lê Thánh Tông, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP Hải Phòng
Có 111: 350.000 Người nhận tiền: Huỳnh Nam Địa chỉ : Số 337 Lê Thánh Tông, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP Hải Phòng
Lý do chi: Chi trợ cấp ốm đau cho anh Nam
Số tiền: 350.000 ; Viết bằng chữ: Ba trăm năm mươi nghìn đồng./.
Kèm theo: 03 Chứng từ gốc: Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH; Bảng thanh toán trợ cấp BHXH; Phiếu thu trợ cấp BHXH.
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
Đã nhận đủ số tiền là bốn trăm mười bốn nghìn tám trăm bốn mươi tư đồng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) và đóng dấu xác nhận.
+Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):………
STT Họ tên Phòng ban
Bằng chữ: Ba trăm năm mươi nghìn đồng./.
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Địa chỉ: Số 337 Lê Thánh Tông, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP Hải Phòng
Ngày 31 tháng 10 năm 2019 ĐVT: VNĐ
Số hiệu TK Số tiền
Số NT Nợ Có Nợ Có
1/66A 31/10/19 Nộp BHXH lên cơ 338 112 1.165.589 1.165.589 quan cấp trên bằng TGNH
Kèm theo: 03 chứng từ gốc
Người lập Kế toán trưởng
(ký tên) (ký tên) Địa chỉ: Số 337 Lê Thánh Tông, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP Hải Phòng
Diễn giải Số hiệu TK
SH NT Nợ Có chú
PC1701-025 25/10 Thanh toán trợ cấp BHXH cho anh Nam 111 334 350.000
PKT1701-012 31/10 Chi phí BHXH trừ vào tiền lương của
PKT1701-013 31/01 Chi phí BHYT trừ vào tiền lương của
PKT1701-014 31/10 Chi phí BHTN trừ vào tiền lương của
Từ bảng thanh toán tiền lương của các bộ phận tại Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát, em đã chọn hai bộ phận mà em thực tập để phân tích Sau đó, em lập bảng thanh toán tiền lương và các khoản trích theo lương cho toàn công ty Công ty có địa chỉ tại Tầng 1, nhà C6, đường Trần Hữu Dực, KĐT Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
BẢNG 7: BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
TT Bộ phận Tiền lương và thu nhập nhận được
Tổng nhận Lương thực tế Phụ cấp Khoản khác Tổng cộng
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Địa chỉ:
BẢNG 8: THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2019
STT Họ và tên Chức vụ
Thưởng Thành tiền Ký nhận
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký,họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Địa chỉ: Số 337 Lê Thánh Tông, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP Hải Phòng
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh Số dư
Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có Nợ Có
-Số phát sinh trong kỳ
025 25/10/2019 Thanh toán trợ cấp BHXH cho anh Nam 111 350.000 350.000
012 31/10/2019 Chi phí BHXH trừ vào tiền lương của NLĐ 3383 1.866.000 1.866.000
013 31/01/2019 Chi phí BHYT trừ vào tiền lương của NLĐ 3384 349.875 349.875
014 31/10/2019 Chi phí BHTN trừ vào tiền lương của NLĐ 3389 233.250 233.250
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Địa chỉ: Số 337 Lê Thánh Tông, P.Máy Tơ, Q.Ngô Quyền, TP Hải Phòng
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh Số dư
Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có Nợ Có
-Số phát sinh trong kỳ
24/10/2019 PKT1701-007 24/10/2019 Tiền BHXH phải trả cho nhân viên 334 350.000
Trích BHXH T10/2019 cho nhân viên công ty
Thanh toán tiền BHXH T10/2019 cho nhân viên công ty
-Cộng số phát sinh 6.350.000 6.350.000-Số dư cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Ngày ghi sổ tháng Diễn giải ghi sổ SH NT
Số dư đầu tháng 24/10/19 24/10/19 Trích BHXH,
BHYT, KPCĐ Phải trả cho nhân viên 31/10/19 31/10/19 Trích BHXH,
Số Số tiền hiệu tài Ghi khoản
Nợ Có chú đối ứng
CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN NHỮNG VẤN ĐỀ CÒN TỒN TẠI CỦA “TỔ CHỨC KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG Ở CÔNG TY TNHH KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU MINH PHÁT”
Phân tích công tác quản lý lao động, tiền lương ở công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát
Như vậy, qua quá trình nghiên cứu, phân tích các nội dung về tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương có thể thấy:
Công tác quản lý lao động của công ty
- Đã áp dụng nhiều chính sách cụ thể phù hợp với đặc điểm của công ty, đáp ứng được mọi yêu cầu của công ty
- Đội ngũ lao động của công ty luôn có trình độ chuyên môn phù hợp để tham gia quá trình sản xuất kinh doanh
- Hàng năm công ty đều có chương trình đào tạo, thi nâng cao tay nghề cho lao động.
- Quá trình phân công lao động được thực hiện một cách rõ ràng, đầy đủ, dây chuyền công nghệ được bố trí hợp lý.
- Về mặt cơ cấu lao động và về độ tuổi lao động của công ty là tương đối hợp lý.
Công tác quản lý tiền lương của công ty
Công ty đã cam kết tái sản xuất bền vững, đồng thời không ngừng cải thiện đời sống vật chất cho người lao động Những thay đổi tích cực trong chính sách tiền lương đã tạo động lực mạnh mẽ, khuyến khích người lao động nâng cao năng suất làm việc.
- Việc trả lương bảo đảm sự công bằng hợp lý giữa những người lao động, bảo đảm tính đơn giản, rõ ràng, dễ hiệu
Công tác quản trị tiền lương hiệu quả tại công ty được thể hiện qua nhiều khía cạnh, bao gồm hệ thống tiền lương và tiền công hợp lý, quy chế thưởng phạt minh bạch và công bằng Thái độ và phản ứng tích cực của đội ngũ nhân viên trong công việc, cùng với việc bù đắp và ghi nhận nỗ lực của họ, cũng là những yếu tố quan trọng Hơn nữa, việc kết nối thành tích của nhân viên với sự phát triển của công ty góp phần nâng cao động lực làm việc và sự gắn bó của nhân viên.
Phân tích, giải thích về số liệu đã thu thập
Bảng 12: Bảng so sánh mức tiền lương từ năm 2018-2109
Mức tăng thu nhập của nhân viên dao động từ 500.000 đồng đến 3.000.000 đồng, cho thấy sự tích cực trong việc bán hàng của họ Điều này không chỉ làm tăng doanh thu bán hàng và dịch vụ mà còn cải thiện kết quả kinh doanh của công ty Các chính sách khen thưởng và thi đua mà công ty áp dụng cho nhân viên đã chứng minh được tính hiệu quả và đúng đắn của chúng.
Bộ phận bán hàng tính lương dựa trên thời gian làm việc và doanh thu bán hàng, trong đó doanh thu bán hàng chiếm tỷ trọng lớn hơn Do đó, mức lương của các nhân viên sẽ có sự chênh lệch đáng kể, phản ánh hiệu suất làm việc và doanh thu mà mỗi người đạt được.
Nhân viên làm việc đủ theo Bảng chấm công mà không xin nghỉ phép sẽ nhận mức lương 2.000.000đ/tháng Nếu nhân viên bán hàng xin nghỉ phép 1 ngày, sẽ bị trừ 60.000đ Tuy nhiên, do tính chất công việc, lương của nhân viên bán hàng được tính theo doanh thu bán hàng, dựa trên tổng giá trị hàng hóa bán ra trong tháng, nên công ty đã xây dựng cơ chế trả lương riêng cho họ.
Lương của nhân viên kinh doanh thường phụ thuộc vào chỉ số KPIs hàng tháng, dẫn đến sự khác biệt trong cơ chế trả lương Ngoài khoản lương hàng tháng, nhân viên bán hàng còn có cơ hội nhận thưởng theo quý hoặc giữa năm, tùy thuộc vào mức độ hoàn thành các chỉ tiêu KPI.
– Kỳ trả hàng tháng: P1 + P2 + Phụ cấp + thưởng % doanh số tháng
– Kỳ trả hàng quý: Thưởng P3 ( x3 tháng) Tính theo mức độ hoàn thành KPI: %KPI * P3 – Kỳ trả 6 tháng: Thưởng % Doanh số nóng (x6 tháng)
Song song với việc xây dựng các chỉ số, thiết lập cách tính lương, doanh nghiệp cũng cần áp dụng cơ chế phạt Ví dụ:
Kết quả công việc trung bình (KPI) < 50% trong 3 tháng liên tiếp sẽ bị đuổi việc
Nghỉ việc trong kỳ sẽ không nhận được thưởng của kỳ
Hệ thống lương 3P đã chứng minh khả năng cải thiện hiệu quả quản lý nhân sự và đội ngũ bán hàng cho nhiều doanh nghiệp Tuy nhiên, bất kỳ hệ thống lương nào cũng có nhược điểm và yêu cầu doanh nghiệp áp dụng đúng người, đúng bệnh, đúng lúc, đúng hoàn cảnh Do đó, khi triển khai, cần xem xét cả "tác dụng phụ" để đảm bảo phù hợp với đặc thù của từng doanh nghiệp.
Đánh giá
Trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ hiện nay, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương ngày càng trở nên quan trọng Điều này không chỉ liên quan đến tiền công và tiền thưởng, mà còn bao gồm các khoản phụ cấp, đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tạo điều kiện cho họ yên tâm làm việc Dưới đây là một số ưu điểm và hạn chế còn tồn tại trong công ty.
Về quản lý lao động
Sau nhiều năm hoạt động, Công ty đã đạt được lợi nhuận ổn định, đảm bảo đời sống cho cán bộ công nhân viên Cơ cấu tổ chức của Công ty được thiết kế khoa học, phân công công việc rõ ràng cho các xí nghiệp xây dựng, cùng với hệ thống quản lý phân cấp, giúp Giám đốc theo dõi tình hình kinh doanh và tiến độ phát triển một cách kịp thời.
Kế toán tiền lương và các khoản trích heo lương
Cách hạch toán lương, BHXH, BHYT và KPCĐ cần tuân thủ chế độ tiền lương và các phụ cấp cho người lao động Đối với lao động hợp đồng ngắn hạn dưới 1 năm, công ty và người lao động nên cùng nhau tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện và bảo hiểm tai nạn lao động, chia sẻ chi phí bảo hiểm với tỷ lệ 50% từ công ty và 50% từ người lao động.
Công ty sở hữu nhiều bộ máy kế toán được quản lý bởi các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm Hình thức chứng từ ghi sổ tại đây rất phù hợp với quy trình công việc.
Kế toán đã tuân thủ nghiêm ngặt các mẫu biểu do Bộ Tài chính quy định cùng với những quy định nội bộ của Công ty, đảm bảo thực hiện đầy đủ chế độ kế toán được ban hành.
Hệ thống tin học hoá ứng dụng trong kế toán tiền lương
Công ty TNHH Kinh doanh Xuất nhập khẩu Minh Phát hoạt động trong lĩnh vực thương mại và xây dựng, với nhiều nghiệp vụ kế toán đa dạng Để hỗ trợ công việc, công ty đã trang bị đầy đủ máy vi tính, máy in và máy photo cho tất cả các phòng ban Hệ thống máy tính được kết nối Internet và mạng LAN, giúp thông tin được truyền tải nhanh chóng và hiệu quả.
Chính sách lương trong Công ty đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất Để đạt được điều này, Công ty cần tập trung vào việc xây dựng phương án phân cấp lao động hợp lý và hạch toán tiền lương, thưởng một cách chính xác Điều này không chỉ khuyến khích cán bộ công nhân viên mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động trong toàn bộ tổ chức.
Công ty quản lý vốn hiệu quả, không để tồn đọng nợ nhà nước và không chiếm dụng vốn từ lương của công nhân Công ty thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định, bao gồm thuế doanh thu và thuế lợi tức, và nộp đầy đủ, kịp thời theo quy định của Nhà nước.
Quản lý lao động tại các phân xưởng cần được chú trọng, đặc biệt khi có sự chênh lệch về tuổi tác và trình độ chuyên môn của nhân viên Mặc dù sự khác biệt này không lớn, nhưng nếu công ty không thực hiện việc bố trí lại lao động một cách hợp lý, sẽ dẫn đến sự không đồng đều trong năng suất sản xuất giữa các phân xưởng Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các khâu trong hoạt động sản xuất của công ty.
Cách tính lương cho người lao động gián tiếp
Cách tính lương hiện tại của Công ty cho đội ngũ lao động gián tiếp chưa đáp ứng nguyên tắc phân phối theo lao động, không khai thác tối đa tiềm năng của người lao động và chưa tạo động lực cho sự phát triển sản xuất – kinh doanh Việc xác định mức lương dựa chủ yếu vào kinh nghiệm làm việc dẫn đến sự thiếu công bằng trong lao động.
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Do sự chậm trễ trong việc cập nhật chứng từ từ các phân xưởng xa và sự giám sát lỏng lẻo của các văn phòng, các chứng từ liên quan đến tiền lương và bảo hiểm xã hội thường không chính xác và hợp lý Vì vậy, công ty cần thiết lập một chính sách quản lý chặt chẽ và đúng đắn để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong công tác kế toán.
- Công ty chưa chú trọng vào phân loại từng hạng mục, từng công trình tham gia nên vẫn có sự nhầm lẫn, sai sót.
Hiện nay, để quản lý hạch toán các Quỹ BHXH, BHYT và KPCĐ, kế toán sử dụng các tài khoản như TK 6223, TK 62712, TK 4112 và TK 64212 Việc chi tiết hóa các tài khoản này giúp phân loại dễ dàng các khoản chi phí liên quan đến tiền lương Tuy nhiên, công ty chưa phân nhỏ các khoản mục, dẫn đến tình trạng nhầm lẫn trong hạch toán.
Cuối mỗi tháng, kế toán lập Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội, nhưng chỉ ghi 3 cột: cộng có TK 334, cộng có TK 338 và tổng cộng Điều này khiến bảng thiếu thông tin chi tiết về tiền lương, phụ cấp, các khoản khác, kinh phí công đoàn, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế trong quý Hệ quả là khó khăn trong việc kiểm tra, đối chiếu số liệu, cũng như phức tạp trong việc tính toán và phân bổ các khoản cho các đối tượng liên quan.
Về quản lý lao động
Công ty cần tổ chức lại lao động để phù hợp với quy trình công nghệ, nhằm tối ưu hóa khả năng lao động và phân phối tiền lương dựa trên hiệu quả làm việc Để quản lý và hạch toán dễ dàng hơn, việc phân loại lao động thành các nhóm khác nhau theo thời gian, mối quan hệ với quá trình kinh doanh và chức năng lao động là rất cần thiết Điều này cũng giúp xác định chính xác các nghĩa vụ với nhà nước.
Phân loại lao động theo mối quan hệ với quá trình sản xuất giúp công ty đánh giá tính hợp lý của nguồn nhân lực, từ đó có biện pháp tổ chức và bố trí lao động một cách hiệu quả.