Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam.
Cơ sở lý luận
Khái niệm di sản văn hóa
Di sản văn hóa được định nghĩa là những tài sản văn hóa quý giá từ quá khứ, được bảo tồn và phát huy trong bối cảnh cuộc sống hiện đại và tương lai Theo từ điển Tiếng Việt của Hoàng Phê, di sản là những giá trị mà thế hệ trước để lại cho thế hệ sau.
Di sản văn hóa là tài sản quý giá, bao gồm những giá trị và ý nghĩa sâu sắc được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác Sự dịch chuyển và chuyển giao của những giá trị này tạo nên một tổng thể văn hóa độc đáo, phản ánh bản sắc và lịch sử của một cộng đồng.
Văn hóa là một khái niệm bao quát, bao gồm cả văn hóa vật thể và phi vật thể Theo Từ điển Tiếng Việt, văn hóa được định nghĩa là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần mà con người tạo ra trong suốt quá trình lịch sử.
Nghị quyết Trung ương 5 (khóa VIII) khẳng định rằng di sản văn hóa là tài sản vô giá, kết nối cộng đồng dân tộc và là cốt lõi của bản sắc dân tộc Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn, kế thừa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, coi đây là nhiệm vụ then chốt trong chiến lược phát triển văn hóa Di sản văn hóa bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể, với nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào quan điểm và lĩnh vực của mỗi quốc gia.
Tại điều 2, Công ước bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO
Di sản văn hóa phi vật thể bao gồm các tập quán, hình thức thể hiện, tri thức, kỹ năng, cùng với công cụ và không gian văn hóa mà cộng đồng và cá nhân công nhận là di sản của họ Di sản này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, được tái tạo để thích nghi với môi trường và mối quan hệ giữa cộng đồng với tự nhiên và lịch sử Nó hình thành ý thức về bản sắc và sự kế thừa, khuyến khích tôn trọng sự đa dạng văn hóa và tính sáng tạo Công ước này chỉ xem xét di sản văn hóa phi vật thể phù hợp với các văn kiện quốc tế về quyền con người và yêu cầu tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng và phát triển bền vững.
Như vậy, di sản phi vật thể bao gồm những thành tố cơ bản sau đây:
Các hình thức biểu diễn truyền khẩu bao gồm thơ ca, lịch sử, thần thoại, truyền thuyết và các dạng truyện kể khác, tất cả đều mang giá trị quan trọng đối với cộng đồng văn hóa.
Các hình thức biểu diễn nghệ thuật bao gồm nghệ thuật trong lễ hội và nghi lễ cộng đồng, cùng với các loại hình trình diễn khác như ngôn ngữ, cử chỉ, âm nhạc, kịch, hát và múa.
Các tập quán xã hội, nghi thức và lễ hội phản ánh các nghi lễ quan trọng trong vòng đời con người như sinh nở, cưới xin và ma chay Ngoài ra, các hoạt động di chuyển, trò chơi và thể thao cũng đóng vai trò quan trọng Các nghi lễ của dòng họ, tập quán sinh hoạt và nghệ thuật ẩm thực thể hiện bản sắc văn hóa đa dạng Các tập quán săn bắt, đánh bắt cá và hái lượm, cùng với phong tục đặt tên theo họ cha hoặc mẹ, đều góp phần vào di sản văn hóa Nghề sản xuất tơ lụa, may mặc, nhuộm vải và thiết kế họa tiết trên vải, cùng với nghề chạm khắc gỗ và dệt, thể hiện sự tinh xảo và khéo léo trong các nghệ thuật nghề nghiệp.
Kiến thức về thiên nhiên và cách ứng xử với thiên nhiên bao gồm các quan niệm về môi trường tự nhiên như thời gian và không gian, các hoạt động nông nghiệp, cùng với kiến thức thực tiễn về môi trường sinh thái Nó cũng bao gồm y dược học và phương pháp chữa bệnh, kiến thức về vũ trụ, cùng với các tiên đoán về tương lai, tử vi, bùa phép, bói toán và tôn giáo liên quan đến tự nhiên Ngoài ra, các hiện tượng biển, núi lửa, và tập quán bảo tồn thiên nhiên cũng là phần quan trọng Cuối cùng, tri thức về thiên văn khí tượng, luyện kim, hệ thống đánh số, chăn nuôi gia súc, nuôi trồng thủy sản, cũng như cách chế biến và bảo quản thực phẩm, đều góp phần vào sự hiểu biết tổng thể về thiên nhiên.
Theo Luật Di sản văn hóa được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 29/6/2001, định nghĩa về văn hóa được tổng hợp từ quan điểm của các nhà nghiên cứu trên thế giới và Việt Nam, thể hiện sự phổ biến và tính chất quan trọng của văn hóa trong xã hội.
Di sản văn hóa là những sản phẩm văn hóa, tinh thần và vật chất của xã hội loài người, bao gồm các di vật tiêu biểu và vật mẫu của giới tự nhiên Những giá trị này có ý nghĩa lịch sử, văn hóa và khoa học, được gìn giữ và truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác tại Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Theo Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Di sản văn hóa số 28/2001/QH10, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua vào ngày 18/6/2009, quy định rõ ràng về việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa.
Di sản văn hóa vật thể là những sản phẩm vật chất mang giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học Chúng bao gồm các di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia.
Di sản văn hóa phi vật thể là sản phẩm tinh thần có liên quan đến cộng đồng hoặc cá nhân, bao gồm các yếu tố văn hóa, lịch sử và khoa học, thể hiện bản sắc của cộng đồng Di sản này không ngừng được tái tạo và truyền lại qua các thế hệ thông qua truyền miệng, truyền nghề, trình diễn và nhiều hình thức khác.
Một số khái niệm bảo tồn và phát huy
Theo Từ điển tiếng Việt, “Bảo tồn là giữ lại không để mất đi” Bảo tồn có nghĩa là bảo vệ và duy trì sự tồn tại của sự vật hiện tượng theo hình thức vốn có, không để chúng mai một hay thay đổi Thuật ngữ này không bao gồm khái niệm “cải biên”, “nâng cao” hay “phát triển” Khi nói rằng đối tượng bảo tồn “phải được nhìn là tinh hoa”, chúng ta khẳng định giá trị đích thực và khả năng tồn tại bền vững của chúng qua thời gian và dưới nhiều hình thức khác nhau.
Tuy nhiên, đối tượng được bảo tồn (giá trị di sản văn hóa vật thể và phi vật thể) cần thỏa mãn:
Một là, nó phải được nhìn là tinh hoa, là một giá trị đích thực được thừa nhận minh bạch, không có gì hoài nghi hay bàn cãi.
Nó cần phải có khả năng, ít nhất là tiềm năng, để tồn tại lâu dài và có giá trị bền vững trước những thay đổi tất yếu trong đời sống vật chất và tinh thần của con người.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về bảo tồn di sản văn hóa, nhưng chủ yếu được phân thành hai hướng chính: bảo tồn nguyên vẹn và bảo tồn dựa trên cơ sở kế thừa.
Bảo tồn văn hóa vật thể ở dạng tĩnh yêu cầu áp dụng công nghệ cao để giữ nguyên trạng hiện vật, bao gồm kích thước, vị trí và màu sắc Để phục nguyên di sản, cần sử dụng các phương tiện kỹ thuật như đồ họa 3D, chụp ảnh và xác định thành phần chất liệu Sau khi bảo tồn, việc so sánh với nguyên mẫu là cần thiết để đảm bảo không làm biến dạng di sản Đối với văn hóa phi vật thể, quá trình bảo tồn bao gồm điều tra, sưu tầm và lưu giữ các hình thức văn hóa qua sách vở, ghi chép, băng hình và video Tất cả hiện tượng văn hóa phi vật thể này có thể được lưu trữ tại các kho lưu trữ và viện bảo tàng.
Quan điểm bảo tồn nguyên vẹn:
Bảo tồn nguyên vẹn các sản phẩm của quá khứ là cần thiết để bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, giữ gìn chúng như vốn có Việc phục hồi nguyên gốc và cách ly di sản khỏi môi trường xã hội hiện đại giúp bảo tồn những giá trị văn hóa - xã hội mà không phải thế hệ hiện tại luôn hiểu rõ Mỗi di sản chứa đựng những giá trị quan trọng cần được phát huy một cách thích hợp.
Những giá trị văn hóa luôn thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng của xã hội hiện tại, dẫn đến sự hình thành những lớp văn hóa mới khác biệt so với những gì mà thế hệ trước đã truyền lại cho thế hệ sau.
Mục đích của việc bảo tồn là thực hiện các nguyên tắc đơn giản và dễ hiểu, đồng thời tuân thủ các yêu cầu đạo đức Mục tiêu cao nhất là bảo tồn toàn bộ những gì có thể bảo tồn được.
Các nguồn di sản là cơ sở không thể thay đổi, với mỗi địa điểm di tích mang một giá trị lịch sử riêng Sản phẩm được phát triển dựa trên nguồn gốc di sản phải có ý nghĩa lịch sử và vẻ đẹp kiến trúc Tiêu chí lựa chọn di sản nên được xác định một cách khách quan thông qua sự đồng thuận của tập thể Tính chân thực của di sản đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá trị của nó.
Về chiến lược bảo tồn:
Sự mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển là điều không thể tránh khỏi; các tác động từ việc bảo tồn có thể gây ra những vấn đề phát sinh thứ cấp Việc gia tăng sử dụng các sản phẩm được bảo tồn trong thời điểm hiện tại cần phải đồng bộ với công tác quản lý, và nếu cần, cần phải hạn chế nhu cầu.
Bảo tồn trên cơ sở kế thừa (bảo tồn dạng động)
Bảo tồn dạng động là việc duy trì và phát triển các hiện tượng văn hóa thông qua kế thừa Đối với di sản văn hóa vật thể, mục tiêu là giữ gìn những đặc trưng cơ bản và phục chế nguyên trạng bằng công nghệ hiện đại Trong khi đó, bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể cần thực hiện ngay trong đời sống cộng đồng, nơi mà các hiện tượng văn hóa này được hình thành và phát triển theo thời gian Cộng đồng không chỉ là môi trường sản sinh mà còn là nơi lưu giữ kí ức văn hóa, thể hiện qua ngôn ngữ, diễn xướng, nghi lễ và các quy ước dân gian.
Các học giả quốc tế như Bonface, Fowler và Prentice nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển du lịch song song với bảo tồn và phát huy giá trị di sản Corner và Harvey cho rằng quản lý di sản cần được tiếp cận từ góc độ toàn cầu hóa, trong khi Moore và Caulton nhấn mạnh việc giữ gìn di sản văn hóa thông qua các phương tiện và cách tiếp cận mới Tất cả các quan điểm này đều thống nhất rằng mỗi di sản cần thực hiện nhiệm vụ lịch sử của mình trong một thời gian và không gian cụ thể, đồng thời phát huy giá trị văn hóa - xã hội phù hợp với bối cảnh hiện tại và loại bỏ những yếu tố không còn phù hợp.
Khi lựa chọn di sản, các tiêu chí không chỉ dựa vào bản chất bên trong của di sản mà còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài không thuộc về bản chất của chúng.
Bảo tồn trên quan điểm kế thừa quan tâm không chỉ đến hình thức còn quan tâm đến cả chức năng của di sản.
Văn hóa phi vật thể là di sản quý giá tiềm ẩn trong tâm thức con người, với những nghệ nhân được coi là báu vật nhân văn sống Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể không chỉ là nhiệm vụ bảo vệ di sản, mà còn là sự công nhận tài năng dân gian và tôn vinh họ trong cộng đồng Điều này tạo điều kiện thuận lợi để các nghệ nhân có thể sống lâu và phát huy khả năng của mình, góp phần vào việc gìn giữ và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống.
Bảo tồn di sản văn hóa không chỉ đơn thuần là giữ gìn mà còn phải khai thác và phát huy giá trị của nó trong đời sống Việc bảo tồn cần chú trọng đến những đặc điểm xã hội trong từng thời điểm cụ thể, lựa chọn những gì phù hợp với thời đại Chỉ khi đó, hoạt động bảo tồn mới thực sự có ý nghĩa và khả thi, đồng thời không trở thành trở ngại cho sự phát triển của xã hội.
Trước hết, phát huy là làm cho những cái hay, cái đẹp, cái tốt tỏa sáng và tiếp tục nảy nở thêm.
Phát huy văn hóa là hành động đưa các giá trị văn hóa vào thực tiễn xã hội, coi đó là nguồn lực và tiềm năng quan trọng để thúc đẩy sự phát triển xã hội Hành động này không chỉ mang lại lợi ích vật chất mà còn tạo ra giá trị tinh thần cho con người, thể hiện rõ mục tiêu của văn hóa trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững của xã hội.
Tổng quan về tộc người Cơ Tu ở tỉnh Quảng Nam
Tộc người
Tên gọi Cơ Tu đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử dân tộc Việt Nam và được chính người Cơ Tu công nhận là tên chung của dân tộc mình.
Cơ Tu là một tộc người sống chủ yếu ở vùng núi rừng và đầu nguồn nước, với tên gọi khác nhau như Ka Tu, Kà Tu, và Cờ Tu, phản ánh sự khác biệt trong phiên âm và phát âm theo từng vùng Từ "Cơ" có nghĩa là "ở" hay "nơi", trong khi "Tu" có nghĩa là "nguồn" hay "trên cao".
Người Cơ Tu, cùng với các tộc người Tà Ôi, Bru - Vân Kiều, thuộc nhóm ngôn ngữ Môn – Khơme trong hệ Nam Á, sinh sống chủ yếu ở phía bắc dãy Trường Sơn Tính đến ngày 01/04/1999, dân số người Cơ Tu ở Việt Nam đạt 50.458 người, chiếm 0,1% tổng số dân quốc gia, với một phần lớn cư trú tại tỉnh Quảng Nam.
Tính đến năm 2004, dân số người Cơ Tu đạt 42.558 người, đứng thứ hai sau người Kinh, và họ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khu vực chiến lược phía tây tỉnh.
Người Cơtu, hậu duệ của người nguyên thủy Anhđônêdiên, sinh sống tại khu vực tây dãy Trường Sơn Họ cư trú chủ yếu ở bán địa vùng miền núi phía tây Quảng Nam và một phần phía đông tỉnh Xê Kông, Lào, kéo dài đến phía tây tỉnh Thừa Thiên Huế Vì vậy, người Cơtu là chủ thể văn hóa quan trọng của vùng núi Quảng Nam.
Địa bàn cư trú
Trong 54 tộc người anh em ở nước ta, tộc Cơ Tu được xếp thứ
26 trong danh mục các thành phần dân tộc ở Việt Nam Theo số liệu của Ủy ban dân tộc Trung ương đến ngày 31/7/2003 người
Cơ Tu ở Việt Nam là: 56.569 người chủ yếu quần cư ở phía tây của 3 tỉnh, thành phố: Quảng Nam, Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế.
Trong đó, tập trung nhiều nhất ở tỉnh Quảng Nam, chủ yếu ở các huyện: Tây Giang, Đông Giang, 6 xã ở huyện Nam Giang.
Vùng dân tộc Cơtu nằm trên sườn đông của dãy Trường Sơn, có địa hình núi non hiểm trở với độ dốc lớn và nhiều thung lũng hẹp Nơi đây có những ngọn núi cao trên 1.500m, đặc biệt gần biên giới Việt - Lào, với đỉnh cao nhất đạt 2.053m Mùa mưa kéo dài từ tháng 8 đến tháng giêng năm sau, với lượng mưa nhiều nhất vào tháng 10 và 11, trong khi mùa khô từ tháng 2 đến tháng 7, nắng nóng nhất từ tháng 5 đến tháng 7 Đông Giang và Tây Giang có lượng mưa trung bình hàng năm là 2.800mm và nhiệt độ trung bình 18,3°C, trong khi Nam Giang có lượng mưa 3.468mm và nhiệt độ 24,5°C Vùng này có mật độ dân cư thấp, với Tây Giang - Đông Giang năm 1986 là 11 người/km² và Nam Giang năm 1989 gần 8 người/km².
Miền núi Quảng Nam chiếm 81,27% diện tích tự nhiên của tỉnh, đóng vai trò chiến lược quan trọng về chính trị, kinh tế và quốc phòng Khu vực này không chỉ là căn cứ quốc phòng vững chắc mà còn nằm trên con đường xuyên Đông Dương, đặc biệt là đường Hồ Chí Minh, huyết mạch của Tổ quốc.
Cơ Tu là một dân tộc bản địa lâu đời, có mối quan hệ lịch sử với người Kinh, người Chăm và các dân tộc khác Họ giữ gìn nhiều đặc điểm văn hóa truyền thống độc đáo nhờ vào sự gắn kết cộng đồng Cư trú trong vùng địa lý hiểm trở với nhiều sông, suối, núi và thung lũng hẹp, người Cơ Tu phải đối mặt với khí hậu khắc nghiệt của vùng nhiệt đới gió mùa, độ ẩm cao Tuy nhiên, vùng đất này cũng sở hữu nhiều tài nguyên rừng quý giá, bao gồm gỗ và động vật hiếm.
Môi trường sống của cộng đồng Cơ Tu
1.2.3.1 Môi trường tự nhiên Đặc điểm tự nhiên của vùng đất người Cơtu sinh sống tuy có những yếu tố riêng biệt nhưng nằm trong khu vực tương đối thống nhất của điều kiện tự nhiên nối liền các tỉnh Quảng Trị, Quảng Bình, Huế với Tây Nguyên Trong đó, đặc biệt là sự tương đồng về địa hình, khí hậu, hệ thổ nhưỡng của phía tây Thừa Thiên - Huế với phía tây Quảng Nam. Địa bàn cư trú của người Cơtu tiếp giáp với vùng cư trú của dân tộc Kinh, vùng đồng bằng ven biển và có mối quan hệ với vùng phía đông tỉnh Xê Kông (Lào).
Tộc người Cơ Tu tổ chức nhiều lễ hội truyền thống như mừng lúa mới, mừng vụ mùa thu hoạch và kết thúc phát rẫy, thường không có ngày cụ thể và gắn liền với các hoạt động đâm trâu, múa hát suốt đêm Kiến trúc nhà ở của người Cơ Tu đặc trưng với mô hình Vêêl, hình tròn hoặc bầu dục, trong đó các ngôi nhà hướng cửa chính về phía nhà Gươl, nằm ở trung tâm làng Nhà Gươl không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của cả Vêêl mà còn là địa điểm để giải quyết công việc nội bộ, giao tiếp với khách Đây là nơi nam giới tụ tập vào ban đêm để bàn bạc, kể chuyện, và là chốn nghỉ ngơi cho người già, thanh thiếu niên chưa vợ cùng khách Nhà Gươl giữ vai trò quan trọng trong xã hội, văn hóa và tín ngưỡng, là nơi lưu giữ vật hiến tế và tổ chức các nghi lễ cúng bái.
Người Cơ Tu, với lối sống nông nghiệp nương rẫy, chủ yếu phụ thuộc vào sản phẩm từ nương rẫy, trong khi sản phẩm từ chăn nuôi và làm vườn ít được chú trọng Lương thực chính của họ là gạo, bên cạnh sắn và bắp, nhưng ở một số vùng, sắn và bắp lại chiếm tỷ lệ lớn hơn gạo trong bữa ăn Điều này phản ánh tập tục độc canh cây lúa có thể dẫn đến sự bất ổn, cho thấy cơ cấu bữa ăn của người Cơ Tu mang tính tự cung tự cấp, thể hiện sự thích ứng với điều kiện sống và hoàn cảnh địa phương.
Một món ăn đặc trưng của người Cơ Tu được chế biến từ thịt thú khô và cá, kết hợp với sắn tươi, bắp chuối và cà, sau đó được nướng trong ống nứa cho đến khi chín Món ăn này thường được dùng trong các dịp đặc biệt hoặc khi có khách quý Người Cơ Tu cũng có thói quen uống nước lã (nước suối) mà chưa có tập quán đun sôi, và đặc biệt yêu thích rượu, họ biết cách ủ nếp và sắn với men rượu để sử dụng hàng ngày và đãi khách.
Tộc người Cơ Tu sinh sống trong những khu rừng núi hoang sơ, nơi họ duy trì lối sống phóng khoáng và tự do, hòa mình vào thiên nhiên Bên cạnh mối quan hệ họ hàng gắn bó, tộc người Cơ Tu còn thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của mình qua những phong tục tập quán đặc sắc.
Cộng đồng làng là một tổ chức tự quản, nơi người dân gắn bó, sống gần gũi, đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau Những yếu tố này là điều kiện tiên quyết giúp làng tồn tại và phát triển trong môi trường núi rừng khắc nghiệt, đầy bất trắc Khu vực xung quanh là nơi cư trú của các hộ dân, trong khi trung tâm là nhà sinh hoạt văn hóa, hay còn gọi là nhà gươl.
Tộc người Cơ Tu bao gồm gần 30 họ khác nhau như Alăng, Abing, Arất, Avố, Bríu, Bhơling, Bhnước, Blúp, Clâu, Pơlong, và Zơrâm Mỗi dòng họ đều có những huyền thoại và nguồn gốc riêng, đi kèm với các điều kiêng kỵ nhất định Xã hội của tộc người Cơ Tu mang đặc trưng phụ hệ, trong đó con cái theo họ của cha.
Đến giữa thế kỷ XX, nếp sống truyền thống của người Cơ Tu vẫn giữ được nguyên vẹn, phản ánh xã hội của cư dân nông nghiệp trong rừng nhiệt đới Họ chủ yếu phụ thuộc vào việc khai thác nguồn sống từ rừng và canh tác rẫy làm nguồn sống chính.
Tộc người Cơ Tu, giống như nhiều dân tộc thiểu số khác tại khu vực Trường Sơn và Tây Nguyên, trước đây chủ yếu sống dựa vào kinh tế nương rẫy, với cây lúa khô, hay còn gọi là lúa cạn, là cây trồng chính trong đời sống hàng ngày của họ.
Người Cơ Tu sản xuất nông nghiệp nương rẫy và phân định thời vụ dựa trên chu kỳ tự nhiên trong năm Qua nhiều thế hệ, họ đã tích lũy "Kinh nghiệm về nông lịch nương rẫy", dựa vào các yếu tố như sự thay đổi của thiên nhiên, cây lúa, hoa quả, và âm thanh từ chim, thú để xác định thời điểm cho các công việc nương rẫy Họ chia các tháng trong năm (sau này theo tháng dương lịch) để quy định thời gian phát rẫy, chặt cây, dọn tỉa và làm cỏ Ngoài ra, họ cũng xác định thời điểm lấy mật, bẫy thú rừng và chim, tạo thành một kinh nghiệm sinh hoạt kinh tế phong phú của đồng bào Cơ Tu.
Văn hóa phi vật thể
Theo phong tục của người Cơ Tu, nam nữ thường thực hiện các nghi lễ như búi tóc, cà răng, xâu tai, và khắc hình trên mặt, ngực, cổ chân, cổ tay Tục cà răng, hay còn gọi là gọt cờ niêng, yêu cầu thanh niên đến tuổi trưởng thành phải mài răng cửa sát lợi Tuy nhiên, tục lệ cưa răng hiện nay đã không còn phổ biến trong cộng đồng dân tộc Cơ Tu.
Người Cơ Tu tin rằng, mỗi con người có phần xác và phần hồn, nhưng khác với các dân tộc khác cho rằng con người có một hồn; người
Người Cơ Tu tin rằng mỗi con người có hai hồn, một hồn tốt và một hồn xấu Khi chôn cất, thi thể thường được đặt đầu hướng về phía Đông và chân hướng về phía Tây Lễ chôn cất diễn ra trang trọng, và sau vài năm, hài cốt sẽ được cải táng và đưa về nhà mồ của gia đình để được thờ cúng và tưởng nhớ.
Trong đời sống tâm linh của người Cơ Tu, bếp lửa giữ vai trò quan trọng, được đặt ở vị trí giữa nhà để sưởi ấm cho mọi thành viên trong gia đình trong mùa đông và xua tan bóng tối cùng nỗi sợ hãi trước những vị thần xấu Bếp lửa không chỉ là nguồn năng lượng, mà còn được coi như một vị thần bảo vệ ngôi nhà và sức khỏe của các thành viên khỏi bệnh tật do các thần xấu gây ra.
Lễ hội của người Cơ Tu rất đa dạng và phong phú, có thể được phân thành ba hình thức chính dựa trên tính mục đích: lễ hội mừng thắng lợi, lễ hội ngoại giao với các làng khác, và lễ hội tế lễ.
Lễ hội mừng thắng lợi diễn ra trong phạm vi làng, thường được tổ chức vào những dịp như mừng lúa mới sau mùa thu hoạch, ăn mừng thành công trong săn bắn, hoặc kỷ niệm việc hoàn thành các công trình chung của cộng đồng.
Lễ hội ngoại giao giữa các làng và cộng đồng nhằm hòa giải mâu thuẫn, thương lượng về lợi ích kinh tế và tài nguyên rừng, đồng thời tạo sự đoàn kết giữa các cộng đồng.
Tế lễ của người Cơtu kéo dài từ hai ngày trở lên, bao gồm nhiều hình thức cúng tế phong phú như tế trâu, múa cồng chiêng, hát lý và các hoạt động văn nghệ khác Hoạt động này diễn ra tại nhà sinh hoạt làng (gươl) và con trâu được coi là vật thiêng, là sứ giả mang ước mơ của con người đến với thiện thần Mục đích chính của lễ tế là cầu sự phù hộ và may mắn, thể hiện niềm tin rằng con người có thể giao hòa với đất trời và thế giới thần linh.
Người Cơ Tu đặc biệt tôn trọng Trời và Đất, coi đó là nguồn gốc của con người và vạn vật, cũng như nơi trú ngụ của thần linh Trong các lễ cúng, họ thường cúng Trời, Đất trước, sau đó mới cúng để xua đuổi tà ma, hay còn gọi là “ma mọi” Họ tôn thờ nhiều vị thần, trong đó thần chết giữ vị trí hàng đầu do mối nguy hiểm thường trực từ môi trường rừng núi Cái chết là nỗi sợ hãi lớn, ám ảnh cuộc sống của người Cơ Tu, khiến họ tin rằng thần chết luôn hiện diện xung quanh.
Âm nhạc là một phần thiết yếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người Cơ Tu, giống như các dân tộc khác ở vùng rừng núi phía tây miền Trung Nó không chỉ là hình thức thể hiện tình cảm và khát vọng sống, mà còn giúp tạo ra trạng thái cân bằng và hưng phấn trong cuộc sống đầy bất trắc và biến động của họ.
Người Cơ Tu coi cồng chiêng là biểu tượng văn hóa nghệ thuật đặc sắc, hiện diện trong các lễ hội truyền thống như lễ ăn mừng lúa mới, lễ ăn mừng mùa màng, lễ bỏ mả, và nhiều sự kiện quan trọng khác Âm thanh từ các nhạc cụ cồng chiêng thể hiện sự phong phú, với mỗi trống và chiêng mang âm sắc riêng, tạo nên một dàn đồng ca vang vọng giữa núi rừng Âm nhạc của người Cơ Tu mang hồn cốt đặc trưng, với âm hưởng ngân vang và gợn sóng, thể hiện nét trầm buồn, khác biệt so với âm điệu của Tây Nguyên.
Múa là một phần quan trọng trong văn hóa cộng đồng của dân tộc Cơ Tu, bao gồm hai thể loại chính: Múa Tung tung (nam) và múa Da dá (nữ) Trong múa Tung tung, nam giới thường mặc khố, choàng khăn từ vai xuống và thực hiện các động tác mạnh mẽ, nhịp nhàng với đạo cụ như khiên và kiếm trong các lễ hiến tế Ngược lại, múa Da dá của nữ giới thể hiện sự uyển chuyển, nhẹ nhàng như cây lau trước gió, với động tác tay vươn lên và chân đứng thẳng Cả hai điệu múa này không chỉ mang đậm bản sắc văn hóa của người Cơ Tu mà còn là phần không thể thiếu trong các dịp lễ tết và tế lễ của họ Khi nhắc đến múa Cơ Tu, người ta lập tức nghĩ đến hai điệu múa đặc sắc này.
*Nghệ thuật nói lý - hát lý
Hát lý - nói lý là một hình thức ứng khẩu đặc trưng của người Cơ Tu, sử dụng hình tượng ẩn dụ để diễn đạt ý nghĩa một cách sâu sắc Loại hình nghệ thuật này không có bài mẫu cố định, mà yêu cầu người tham gia phải linh hoạt ứng khẩu dựa trên khả năng và kinh nghiệm sống của mình, sao cho phù hợp với chủ đề của cuộc trao đổi.
Hát lý - nói lý là hình thức giao tiếp truyền thống của người Cơ Tu, thường được sử dụng trong lễ hội, ngoại giao và các hoạt động cộng đồng Đây không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là cách thức sinh hoạt tinh thần và lý luận, góp phần phát triển tư duy logic và ngôn ngữ của cộng đồng.
Nghệ thuật điêu khắc của người Cơ Tu chủ yếu thể hiện qua ngôi nhà Gươl, cột đâm trâu và nhà mồ trong làng Các hình ảnh điêu khắc đặc trưng bao gồm hình người và đầu trâu, phản ánh quan niệm văn hóa sâu sắc của cộng đồng.
Cơ Tu là hình người điêu khắc đặt trước cửa gươl hoặc nhà mồ, tượng trưng cho các vị thần bảo vệ con người khỏi những điều xấu Sừng trâu biểu trưng cho sức khỏe, mang lại hy vọng rằng bệnh tật và đau ốm sẽ không còn ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Văn hóa vật thể
Văn hóa ẩm thực của người Cơ Tu nổi bật với sự đơn giản nhưng đầy hương vị, sử dụng nguyên liệu tự nhiên từ núi rừng và sông suối Các món ăn đặc trưng như cơm lam, thịt ống nướng và thịt ống thọc nhuyễn không chỉ ngon mà còn mang đậm bản sắc văn hóa Bên cạnh đó, rượu nếp và rượu cần là những thức uống phổ biến, thể hiện sự khéo léo trong việc ủ rượu từ nếp và sắn Đặc biệt, người Cơ Tu ở các huyện vùng cao Quảng Nam còn sáng tạo ra các loại rượu độc đáo từ cây Tàvạt và Tàđìn, góp phần làm phong phú thêm nền ẩm thực độc đáo của miền sơn cước Trường Sơn.
Kiến trúc nhà truyền thống của người Cơ Tu được tổ chức thành các cụm cư dân gọi là Vêêl, Croon hoặc Bươih, tùy thuộc vào phương ngữ của từng vùng Mỗi làng Cơ Tu bao gồm một nhóm vài chục ngôi nhà sàn với mái kiểu mai rùa, sắp xếp thành hình tròn hoặc ê-líp quanh một khoảng sân chung rộng rãi Ngôi nhà cộng đồng (Gươl) thường nổi bật với kích thước lớn và vị trí trung tâm, thể hiện đặc điểm cổ truyền của làng Cơ Tu Cách bố trí này không chỉ nhằm mục đích phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài mà còn thể hiện tính cố kết và tương trợ cao giữa các thành viên trong cộng đồng.
Để tạo ra những bộ trang phục đẹp và mang bản sắc dân tộc, phụ nữ Cơ Tu phải trải qua nhiều công đoạn công phu như trồng bông, tách hạt, vấn bông và se sợi Những sản phẩm này được dệt hoàn toàn bằng thủ công, với các họa tiết hoa văn tinh tế, tạo nên dãy hoa văn đặc sắc bằng chì hoặc cườm trắng trên nền vải chàm đen Điều này không chỉ thể hiện tính thẩm mỹ mà còn phản ánh tài năng sáng tạo cao của người phụ nữ Cơ Tu.
Người Cơ Tu rất yêu thích trang phục với nhiều hoa văn độc đáo, thể hiện qua các váy, áo và khố Những mô típ hình hoạ phong phú trên nền vải không chỉ phản ánh sự sáng tạo mà còn cho thấy kỹ thuật dệt đặc sắc, được coi là một hình thức nghệ thuật độc đáo Kỹ thuật này bao gồm việc luồng hạt cườm vào sợi chỉ dệt, một nét văn hoá riêng biệt chỉ có ở người Cơ Tu.
Màu sắc chủ đạo trong trang phục của người Cơ Tu, bao gồm váy, áo phụ nữ và khố, tấm choàng của đàn ông, là màu chàm đen Người Cơ Tu tin rằng màu chàm đen tượng trưng cho đất, trong khi màu đỏ đại diện cho mặt trời, hai màu sắc này mang ý nghĩa thiêng liêng trong đời sống của họ Bên cạnh đó, trang sức của người Cơ Tu cũng rất phong phú và đặc sắc, góp phần làm nổi bật nét văn hóa truyền thống của họ.
Tu đã thể hiện tư duy và vật thể làm đẹp của con người.
Từ góc độ văn hóa vật thể của dân tộc Cơ Tu, nhà làng (gươl) nổi bật như một biểu tượng quan trọng, thể hiện giá trị văn hóa độc đáo Gươl không chỉ là một công trình kiến trúc mang tính nghệ thuật với các yếu tố điêu khắc và trang trí tinh xảo, mà còn chứa đựng các yếu tố tâm linh, phản ánh quan niệm của người Cơ Tu về thế giới xung quanh.
Khái quát về nghệ thuật múa Cơ Tu
Khái quát về nghệ thuật múa
Múa là một phần thiết yếu của xã hội và văn hóa, thể hiện các giá trị văn hóa trong bối cảnh xã hội và tín ngưỡng Nó không chỉ truyền tải thông tin và ý nghĩa qua các nghi lễ, lễ hội mà còn phục vụ mục đích giải trí Nghệ thuật múa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển văn hóa Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử.
Từ thời kỳ tiền sử, văn hóa múa đã đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt cộng đồng, trở thành nhu cầu thiết yếu và là một trong những loại hình nghệ thuật đầu tiên của nhân loại Sự hiện diện của múa đã tồn tại và phát triển theo từng giai đoạn lịch sử và những biến đổi của xã hội.
Múa là một môn nghệ thuật độc đáo thể hiện cái đẹp qua ngôn ngữ của động tác và hình thể Cái đẹp, tồn tại trong tâm thức con người, được phản ánh qua nhiều loại hình nghệ thuật, trong đó múa là một biểu hiện đặc trưng Nghệ thuật múa không chỉ là sự thể hiện thẩm mỹ mà còn là cội nguồn của hình thái ý thức xã hội, phát triển trong thực tiễn và đời sống văn hóa cộng đồng từ thời nguyên thủy đến nay Nhu cầu về tư tưởng thẩm mỹ, cảm xúc thẩm mỹ và hưởng thụ thẩm mỹ là thiết yếu đối với mọi thành viên trong xã hội, ở mọi thời đại Do đó, bản chất của nghệ thuật múa chính là thẩm mỹ, biểu trưng cho cái đẹp.
Nghệ thuật múa trong kho tàng diễn xướng dân gian của các dân tộc Việt Nam giữ vị trí quan trọng, thể hiện phong cách, tâm hồn và tình cảm của mỗi tộc người Múa không chỉ gắn liền với đời sống mà còn phản ánh âm nhạc cồng chiêng và những tiết tấu sôi nổi Các điệu múa được sáng tạo để mô tả các hoạt động như săn bắn, hái lượm, lao động sản xuất và bắt chước những hình ảnh thiên nhiên sinh động xung quanh.
Nguồn gốc múa Cơ Tu
Múa là một trong những nghệ thuật được ưa thích nhất của tộc người
Người Cơ Tu, dù nam hay nữ, khi biết chạy nhảy đều có khả năng múa, đặc biệt là điệu múa truyền thống Tung tung Da dá Múa Tung tung dành cho nam và múa Da dá dành cho nữ là những biểu tượng văn hóa đặc trưng của người Cơ Tu Gần đây, đã có một số bài viết trên báo và tạp chí đề cập đến nghệ thuật múa của cộng đồng này.
Vũ điệu Da dá của tộc người Cơ Tu vẫn còn nhiều điều bí ẩn về nguồn gốc, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu Các nhà nghiên cứu tiếp cận từ nhiều góc độ như lịch sử nghệ thuật, quản lý văn hóa, dân tộc học, văn hóa học, mỹ thuật và múa, dẫn đến sự hình thành của nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc và ý nghĩa của vũ điệu này.
Nghiên cứu từ nguyên cho thấy "ya ya" là từ láy từ "ya," chỉ người phụ nữ, mẹ, hoặc bà trong ngôn ngữ của nhiều tộc người Đông Nam Á Trong tiếng Cơtu, "ya" có các biến thể như "aye" (bà) và "ya ýa/jaja" (mẹ vợ hoặc mẹ chồng), phù hợp với tính biểu tượng của điệu múa Người múa "ya ýa" thường là phụ nữ, được liên kết với hình ảnh người mẹ lúa - nữ thần lúa, và biểu tượng cho sự sống Họ chuyển động theo vòng tròn ngược chiều kim đồng hồ quanh cột lễ, tượng trưng cho chuyển động ảo của Mặt trời Tư thế múa với cánh tay ngang vai và bàn tay hướng lên trời thể hiện sự tôn kính với Manuih Pleng, vị thần tối cao trong tâm thức Cơtu, đại diện cho sức khỏe, mùa màng, và no ấm, trong khi hình dáng múa tương ứng với hình ếch, biểu tượng của mẹ lúa.
Theo các nhà nghiên cứu, Da dá có mối liên hệ đặc biệt với các nghi lễ nông nghiệp, đặc biệt là điệu múa thiêng cầu mùa Điệu múa này thường được thực hiện bởi phụ nữ, với động tác tay giơ lên trời để cầu xin sự sinh sôi của mùa màng và nhận hạt lúa từ thần linh Nghi lễ cầu mùa không chỉ phổ biến trong cộng đồng người Việt mà còn ở nhiều tộc người khác tại Việt Nam, thể hiện ước vọng về một mùa màng bội thu, ấm no và hạnh phúc Múa, hát và khấn tụng là những hình thức nghệ thuật quan trọng trong việc thể hiện nghi lễ cầu mùa.
Theo Lê Ngọc Canh, múa cầu mùa được khắc họa trên trống đồng Đông Sơn với động tác tay đưa ra phía trước hoặc giơ cao, tượng trưng cho việc dâng lễ vật Điệu múa này không chỉ mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc mà còn có nét tương đồng với động tác múa Da dá của dân tộc Cơ Tu, đặc biệt là trong các động tác tay.
Nghiên cứu lịch sử nghệ thuật cho thấy điệu múa Da dá của người Cơ Tu là một trong những điệu múa cổ nhất của nhân loại, tồn tại từ thời tiền sử Mặc dù nhiều tộc người đã từng có điệu múa này, nhưng chỉ người Cơ Tu còn gìn giữ cho đến nay Dấu vết của điệu múa Da dá vẫn được phản ánh qua nghệ thuật tạo hình như tranh vẽ, khắc đá và hoa văn trang trí, mặc dù không còn xuất hiện trong nghệ thuật diễn xướng Những mô típ hoa văn hình người, đặc biệt là hình ảnh người phụ nữ múa Da dá, cho thấy sự gần gũi với mô típ của điệu múa ngai răm của người Tà Ôi.
Hình ếch, biểu tượng nghệ thuật phổ biến ở nhiều tộc người Đông Á và Đông Nam Á, cũng như ở những người da đỏ di cư từ Châu Á sang Bắc Mỹ cách đây 20.000 năm, thể hiện qua động tác múa với hai tay giơ lên trời và hai chân dạng ra đối xứng Những hình vẽ này đã được phát hiện trong các hang động thời tiền sử ở Đông Nam Á, như hang Pha Deang tại Kanchanaburi (Thái Lan) và hang ở vùng người Choang Quảng Tây, được xem là di sản văn hóa của người Lạc Việt.
Các nhà nghiên cứu múa cho rằng động tác múa hiện nay có nguồn gốc từ những nghi lễ dâng lễ vật cổ xưa Những lễ vật như xôi, thịt, hoa, trái cây thường được nâng trên tay hoặc đội trên đầu để thể hiện lòng tôn kính và sự tri ân.
Điệu múa Da dá có nguồn gốc từ một điệu múa thiêng, liên quan đến việc cầu mùa và tôn vinh mặt trời - biểu tượng của Người mẹ khởi nguyên và Mẹ lúa Đây là một điệu múa cổ xưa, đã được thể hiện qua các hình vẽ trên vách hang động thời tiền sử ở Đông Nam Á.
Khi nhắc đến múa trong văn hóa tộc người Cơ Tu, điệu múa Tung tung Dá dá, hay còn được biết đến với tên gọi múa Cơ Tu, là hình ảnh nổi bật và đặc trưng nhất.
THỰC TRẠNG BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY NGHỆ THUẬT MÚA CƠ TU Ở TỈNH QUẢNG NAM
Nghệ thuật múa tộc người Cơ Tu
2.1.1 Hệ thống tổ chức bộ máy
Sơ đồ tổ chức quản lý hoạt động múa Cơ Tu
Theo sơ đồ, tổ chức bộ máy quản lý hoạt động múa Cơ Tu được chia thành hai bộ phận chính: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (VHTT&DL) cùng với Ủy ban Nhân dân (UBND) Huyện.
Cơ Tu Ban VH xã hiệu quả cao trong tiến trình bảo tồn di sản nghệ thuật múa của cộng đồng
Cơ Tu, hai bộ phận tổ chức luôn có sự phối hợp để được hiệu quả cao.
Sở VHTTDL có trách nhiệm nghiên cứu và lập hồ sơ khoa học về giá trị di sản văn hóa Đồng thời, tổ chức tuyên truyền để giới thiệu nghệ thuật múa Cơ Tu, nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích cộng đồng tham gia bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa này.
Phòng VHTT là nơi tuyên truyền, giáo dục cộng đồng và du khách bảo vệ gìn giữ cảnh quan môi trường.
Nơi sinh sống của cộng đồng người Cơ Tu là nơi sinh hoạt văn hóa, bảo tồn, trưng bày trình diễn các loại hình nghệ thuật.
CLB múa Cơ Tu hiện đang được quản lý chuyên môn bởi ban văn hóa xã, có trách nhiệm tổ chức hoạt động của CLB trước UBND Xã UBND Xã tiếp tục chịu sự điều hành và quản lý của UBND Huyện, trong khi UBND Huyện lại hoạt động dưới sự quản lý của UBND tỉnh Quảng Nam.
Trong những năm qua, các ban và phòng văn hóa thông tin đã thực hiện hiệu quả nhiệm vụ quản lý, nghiên cứu và bảo tồn các giá trị văn hóa đặc sắc của tộc người Cơ Tu Việc khai thác và phát huy những giá trị này không chỉ góp phần bảo tồn di sản văn hóa mà còn nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của văn hóa tộc người.
Việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu đã nhận được sự quan tâm lớn từ chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư, trong đó vai trò của trưởng bản và già làng là rất quan trọng Họ đã phối hợp với các cơ quan như phòng Văn hóa thông tin và UBND Huyện để xây dựng kế hoạch tổ chức lễ hội, bảo vệ môi trường và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Đồng thời, họ cũng có trách nhiệm ngăn chặn các hành vi lợi dụng tín ngưỡng để vi phạm pháp luật của nhà nước.
UBND Huyện và Phòng VHTT đã hợp tác với các cơ quan chức năng cấp cao hơn nhằm bảo tồn những giá trị nghệ thuật độc đáo của múa Cơ, dựa trên chức năng và nhiệm vụ của vai trò cộng đồng.
Việc biểu diễn, tuyên truyền và quảng bá văn hóa múa Cơ Tu đã thu hút sự quan tâm đáng kể Nguồn lực nghiên cứu và sưu tầm được huy động nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống này, mang lại hiệu quả tích cực trong việc gìn giữ di sản văn hóa.
Sau khi thu hoạch lúa rẫy, người Cơtu ở Quảng Nam tổ chức lễ hội vào mùa xuân Chủ làng quyết định thời gian và mời các già làng, thầy cúng bàn bạc chuẩn bị lễ hội Chủ lễ và già làng sẽ chỉ huy các hoạt động theo phong tục Trai tráng đi săn, phụ nữ bắt ốc, cá, ủ rượu, nấu xôi, làm bánh, trong khi những người khéo tay trang trí nhà Gươl.
Trước ngày lễ hội, đường sá và sân làng được dọn dẹp sạch sẽ, trong khi nhà gươl, cồng, chiêng và trống được sửa sang lại Công tác chuẩn bị cho lễ hội bắt đầu với việc các nghệ nhân kiểm tra âm thanh của cồng, chiêng và các nhạc cụ khác Người có uy tín trong làng được giao nhiệm vụ mời khách tham dự lễ hội Các nam thanh niên tích cực quét dọn nhà cửa, sửa chữa đường đi và sân làng, đồng thời trang trí nhà Gươl thật khang trang để đón tiếp khách quý.
Tất cả các công tác chuẩn bị cho lễ hội đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng, bao gồm việc tập hợp các thôn, bản, nghệ nhân đánh trống chiêng và đội hình múa Tung tung Da dá để luyện tập các động tác đẹp mắt Ngoài ra, việc trồng cây nêu và chuẩn bị các lễ vật cúng tế cũng được thực hiện chu đáo.
Bà con từ khắp các làng bản, từ vùng biên cho đến các khu vực thấp hơn, đều mang theo những bộ trang phục đẹp nhất để tham gia lễ hội.
Lễ cầu an mở đầu với những lời nguyện cầu hướng về trời đất, núi rừng và các linh hồn tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn và cầu mong sự bình an cho dân làng Đoạn cầu an nhấn mạnh sự đoàn kết của cộng đồng, từ trẻ đến già, cùng nhau dâng lễ thần linh với hy vọng mang lại ấm no và hạnh phúc Khi tiếng cồng chiêng vang lên, dân làng nhịp nhàng tham gia điệu múa Tung tung Da dá, một hình thức múa kết hợp giữa nam và nữ, tạo nên không khí vui tươi và gắn kết trong lễ hội.
Trong điệu múa Tung tung Da dá, người con gái luôn là người bước ra trước, thể hiện sự ưu tiên của tộc người Cơ Tu dành cho phụ nữ Khi tham gia múa, phụ nữ Cơ Tu mặc váy dài thổ cẩm với hoa văn sinh động, tay đưa ngang vai, miệng luôn mỉm cười và chân để trần Điệu múa Da dá uyển chuyển, trong khi đó, nam thanh niên Cơ Tu mặc khố thổ cẩm, nắm vũ khí và thể hiện sự mạnh mẽ trong điệu múa Tung tung Các nhạc cụ như trống dài và chiêng được sử dụng để tạo không khí sôi động, cùng với những động tác biểu diễn mạnh mẽ, góp phần làm nổi bật tính tâm linh của buổi lễ.
Múa Tung tung, Da dá là một phần quan trọng trong các lễ hội của tộc người Cơ Tu, như lễ hội đâm trâu, mừng lúa mới và dựng làng tại các huyện Đông Giang, Nam Giang, Tây Giang ở Quảng Nam Hoạt động này mang ý nghĩa tạ ơn thần linh vì mùa màng bội thu, cầu mong sức khỏe và ấm no cho năm mới Lễ mừng lúa mới là dịp để cộng đồng tụ họp, cúng tế và chia sẻ niềm vui "Vũ điệu dâng trời" là một nghệ thuật diễn xướng nổi bật, thể hiện sự kết nối giữa thực tại với vũ trụ, tổ tiên và các vị thần, được người Cơ Tu yêu thích từ bao đời nay.
Không gian biểu diễn múa Tung tung Da dá diễn ra trước nhà Gươl, nơi mà đống lửa trung tâm tượng trưng cho mặt trời Vòng tròn múa thể hiện sự tuần hoàn của trái đất quanh mặt trời, tạo nên bốn mùa Mỗi người múa tự quay quanh mình, biểu trưng cho sự chuyển động giữa ngày và đêm Trong điệu múa, tập thể di chuyển từ trái sang phải, trong khi từng cá nhân thực hiện động tác từ phải sang trái, giống như đàn chim hạc bay ngược kim đồng hồ, thể hiện sự nhớ về quá khứ và hướng về cội nguồn, tổ tiên Vòng múa Da dá không chỉ là một hoạt động văn hóa mà còn mang trong mình những tư duy sâu sắc về thời gian và không gian.
Các giá trị văn hóa của nghệ thuật múa Cơ Tu ở Quảng Nam
Người Cơ Tu thể hiện tinh thần tương thân, tương trợ trong cuộc sống hàng ngày, gắn bó chặt chẽ với luật tục của làng Họ duy trì sự đoàn kết trong cộng đồng và xây dựng mối quan hệ hòa hợp với các dân tộc khác.
Người Cơ Tu, sống ở vùng cao, rất coi trọng yếu tố cộng đồng như một sức mạnh để vượt qua thiên tai và khó khăn trong cuộc sống Họ dựa vào nhau để sinh tồn và phát triển, từ đó hình thành các phong tục như ăn mừng lúa mới, lễ hội đâm trâu và các buổi sum vầy khi có người đi săn Âm thanh của chiêng trống trong làng thường báo hiệu những tin vui hay buồn, khiến mọi người tạm dừng công việc để trở về ngôi nhà chung Tộc người Cơ Tu sống với những giá trị trung thực, công bằng và tôn trọng người lớn tuổi, và các chuẩn mực của họ được phân định rõ ràng giữa tốt - xấu, đúng - sai, thể hiện triết lý trong hành vi và lối ứng xử hàng ngày.
Nghệ thuật âm nhạc và múa truyền thống của người Cơ Tu là một trong những biểu hiện quan trọng trong hệ thống giá trị văn hóa phi vật thể của họ Các phong tục tập quán, tín ngưỡng và cách ứng xử giao tiếp đều được thể hiện qua những hình thức nghệ thuật này, mang đậm dấu ấn văn hóa và bản sắc dân tộc.
Nằm trên dãy Trường Sơn cùng với nhiều tộc người các dân tộc Tây Nguyên như: Bana, Giarai, Êđê, H’mông, Xêđăng… nhưng múa dân gian
Múa Cơ Tu nổi bật với sự độc đáo từ đường nét tạo hình đến động tác, thể hiện toàn diện qua tay, chân và thân thể Hình ảnh chủ đạo là các cô gái dâng lễ vật lên trời, cùng với những bước nhảy nhỏ và động tác lượn người, tạo nên sự phong phú trong diễn tả NSND Thái Ly đã nhận xét rằng múa Cơ Tu phản ánh nền văn hóa sâu sắc và cao quý của dân tộc Từ những cảm xúc ấy, ông và NSƯT Ngân Qúy đã sáng tác nên những tác phẩm nổi tiếng về múa Cơ Tu.
Vòng múa của người Cơ Tu chuyển động ngược chiều kim đồng hồ, thể hiện sự trân trọng và đề cao giá trị truyền thống trong văn hóa của họ Các động tác múa, bao gồm cả tay và chân, mang nét độc đáo và khác biệt so với các dân tộc khác ở Tây Nguyên, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người xem.
Trang phục múa luôn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện động tác múa, với những chiếc váy của các cô gái Cơ Tu hở vai, tạo nên vẻ đẹp quyến rũ và hấp dẫn Âm thanh và giai điệu của nhạc Cồng chiêng hòa quyện hoàn hảo trong những điệu múa dân gian Cơ Tu, mang đến trải nghiệm văn hóa độc đáo.
Tu là phần hồn của múa.
Có lẽ chính vì lý do đó mà một khán giả khi thưởng thức tác phẩm Múa Cơ Tu của cố NSND Thái Ly và NSƯT Ngân Quý đã không kìm được cảm xúc và viết lên những dòng tâm tư của mình.
Tổ quốc yêu thương, vất vả, anh hùng Đã cho ta bàn tay rất đẹp
Có duyên dáng của hoa, độ bền của thép
Nuôi cho đời bằng hai bàn tay
Giản dị yêu thương trên dãi đất này
Ta quý trọng bàn tay con gái
Quê hương tự hào từ những bàn tay Em múa đi cho đẹp tháng ngày
Cho lúa lên xanh cho đồng no đủ
Cho tình yêu ngàn đời quyến rủ Đất nước đang cần hàng triệu cả bàn tay.
Mấy dòng thơ trên được trích ra từ một bài thơ dài đăng trên Báo
Vào ngày 01 tháng 11 năm 1975, tác giả Văn Dung đã có những rung cảm sâu sắc khi thưởng thức điệu múa Cơ Tu Bài thơ của ông không chỉ ca ngợi vẻ đẹp và thẩm mỹ của bàn tay múa mà còn thể hiện niềm tự hào về giá trị truyền thống Qua đó, tác giả bày tỏ tình yêu và hy vọng cho một tương lai tươi sáng hơn.
Vẻ đẹp của múa dân gian Việt Nam thể hiện truyền thống văn hóa dân tộc, luôn đồng hành và phát triển cùng với con người và thời đại Nghệ thuật múa dân tộc không chỉ là một phần của di sản văn hóa mà còn phản ánh hơi thở của thời đại Điệu múa của tộc người Cơ Tu đã được nâng cao, trở thành những màn trình diễn ấn tượng trong các lễ hội, hội thi, hội diễn, phù hợp với xu hướng thẩm mỹ hiện đại.
Múa dân gian Cơ Tu, giống như các điệu múa dân gian khác của các dân tộc Việt Nam, mang giá trị lâu đời và hình thành từ cuộc sống lao động, chiến đấu cũng như sinh hoạt tín ngưỡng của từng tộc người Đây là sự kết tinh những giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc Cơ Tu.
Người Cơ Tu thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên và thần linh qua lễ cầu mùa màng tốt tươi Động tác dâng lễ vật lên trời mang ý nghĩa linh thiêng, thể hiện lòng biết ơn đối với các thần và trời đất Lễ cầu xin sức khỏe cho làng, tránh dịch bệnh, và cầu mong thời tiết thuận lợi để mùa màng bội thu Theo những người già ở huyện Nam Giang, trước đây, trong lễ cúng, cô gái múa Da dá thường dâng trên tay những vật phẩm như thịt xôi và nắm cơm, nhưng phong tục này đã không còn được thực hiện như trước.
Thờ thần mặt trời là một phần quan trọng trong tín ngưỡng của các dân tộc Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam Nhiều dân tộc thiểu số tại Việt Nam, như người Cơ Tu sống ở vùng núi Quảng Nam và Đà Nẵng, cũng thực hành tín ngưỡng thờ đa thần.
Người Cơ Tu theo tín ngưỡng đa thần, thờ cúng các hiện tượng tự nhiên như mây, mưa, sấm chớp, mặt trời, mặt trăng, thần núi, thần sông, thần rừng, thần suối, thần rẫy và thần lúa Họ cúng thần tùy thuộc vào mức độ quan trọng của từng lễ vật, từ ổ trứng gà cho đến lợn và trâu, với máu người từng được xem là lễ vật cao nhất Máu của vật hiến sinh có ý nghĩa đặc biệt trong tín ngưỡng của người Cơ Tu Mỗi làng thường có những "vật thiêng" được cất giữ tại ngôi nhà Gươl, như hồn đá kỳ dị hay đầu súc vật, và cá nhân cũng có vật thiêng như cung tên, nỏ, giáo mác làm bùa hộ mệnh trong nhà.
Người Cơ Tu thực hành tập tục thờ cúng hương khói, thể hiện lòng biết ơn với trời đất qua việc dâng lễ Họ tin rằng sự chia sẻ miếng ăn trước hết là để tôn vinh các thần đất, trời Tập tục này không chỉ là biểu hiện văn hóa mà còn là cội nguồn sức mạnh giúp họ chiến đấu và bảo vệ làng, tổ quốc.
Thực trạng bảo tồn, phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu hiện nay
Thực trạng bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu hiện nay liên quan đến việc bảo tồn cả di sản văn hóa vật thể và phi vật thể Quá trình bảo tồn này kết hợp giữa những giá trị chung và riêng, nhằm đảm bảo sự bền vững cho cả hai loại hình di sản Để thực hiện công tác bảo tồn hiệu quả, việc nghiên cứu và sưu tầm là bước đầu tiên và cần thiết.
Việc kiểm kê và tư liệu hóa các kết quả nghiên cứu là cần thiết, nhưng bảo tồn văn hóa vật thể đòi hỏi công tác bảo quản để tránh hư hỏng, trong khi bảo tồn văn hóa phi vật thể cần thực hiện bảo vệ và khôi phục Khôi phục nghệ thuật múa Cơ Tu không chỉ tạo ra sản phẩm văn hóa đặc trưng cho dân tộc miền núi mà còn góp phần phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao đời sống của người dân tộc Cơ Tu Ông Nguyễn Đức, Trưởng Ban dân tộc HĐND tỉnh Quảng Nam, nhấn mạnh rằng việc bảo tồn và phát huy văn hóa đồng bào vùng cao cần sự tham gia trách nhiệm của các chuyên gia và cơ quan quản lý địa phương, đồng thời phải tuân thủ giá trị truyền thống, bản sắc và không gian văn hóa của đồng bào.
Sở VHTT&DL tỉnh Quảng Nam, cùng với ba huyện Tây Giang, Đông Giang và Nam Giang, đã nỗ lực huy động trí thức, già làng, trưởng bản, và các nghệ nhân dân gian người Cơ Tu để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Công tác khôi phục và bảo tồn bản sắc văn hóa Cơ Tu được xác định là một nhiệm vụ quan trọng, góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội trong thời kỳ hội nhập.
Huyện Đông Giang đã triển khai Nghị quyết 77/2008/NQ - HĐND ngày 31/12/2008 nhằm khôi phục, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Cơ Tu trong giai đoạn 2009 - 2015 Các cấp ủy, chính quyền và các ban, ngành trong huyện đã xây dựng kế hoạch cụ thể để thực hiện mục tiêu này.
2.3.1 Công tác nghiên cứu sưu tầm
Công tác nghiên cứu và sưu tầm múa Cơ Tu ở ba huyện Đông Giang, Tây Giang, Nam Giang tỉnh Quảng Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức do ảnh hưởng của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, dẫn đến sự mai một của nghệ thuật múa này Già làng CơLâu Năm ở Đông Giang, người giàu kinh nghiệm và kiến thức từ ông cha, đã nỗ lực tìm hiểu và truyền đạt các giá trị văn hóa truyền thống nhưng gặp khó khăn khi lớp trẻ hiện nay ít quan tâm đến nguồn cội văn hóa và phong tục tập quán, dẫn đến việc bảo tồn các di sản văn hóa, bao gồm điệu múa và cách đánh cồng chiêng, đang bị đe dọa.
Trước những thực trạng công tác nghiên cứu, sưu tầm múa Cơ Tu bị lãng quên thì ông Đỗ Tài, Chủ tịch UBND huyện Đông Giang cho biết:
Chính quyền huyện Đông Giang đã ban hành Nghị quyết chuyên đề nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Cơ Tu Từ năm 2010 đến 2015, huyện đã đầu tư và hỗ trợ khôi phục các loại hình văn hóa phi vật thể, đặc biệt là điệu múa Cơ Tu truyền thống Huyện cam kết cung cấp kinh phí và phát huy vai trò của các già làng, nghệ nhân dân gian trong việc duy trì các hoạt động văn hóa cộng đồng, đặc biệt trong các lễ hội của người Cơ Tu, nhằm bảo tồn những nét văn hóa nghệ thuật độc đáo này.
Múa Cơ Tu là biểu tượng văn hóa truyền thống của tộc người Cơ Tu, thể hiện tâm hồn và bản sắc văn hóa của họ Sự nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc bảo tồn văn hóa phi vật thể đã góp phần quan trọng vào việc gìn giữ di sản này Các trí thức, già làng, trưởng bản và nghệ nhân dân gian đã tích cực tham gia vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa của tộc người Nhiều xã trong huyện đã tổ chức sưu tầm truyện cổ, làn điệu dân ca, múa Tung tung Da dá, và ghi âm các bài hát để bảo tồn ngôn ngữ và chữ viết của người Cơ Tu.
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam đã hợp tác với Đài Tiếng nói Việt Nam để phục dựng và ghi hình các lễ hội truyền thống như lễ hội mừng lúa mới và lễ hội Cồng chiêng Đồng thời, tỉnh cũng triển khai mô hình du lịch thôn văn hóa cộng đồng và thành lập các đội văn nghệ múa Tung tung nhằm gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa địa phương.
Đội cồng chiêng và đội văn nghệ múa Tung tung Da dá của huyện Đông Giang đã tích cực tham gia biểu diễn tại nhiều lễ hội lớn của tỉnh Quảng Nam, như Tuần lễ văn hóa Quảng Nam tại Hà Nội và giao lưu kỷ niệm giữa Quảng Nam và Thanh Hóa Đặc biệt, họ đã góp mặt trong các chương trình văn nghệ kỷ niệm 15 năm tái lập tỉnh Quảng Nam và 10 năm tái lập huyện Gần đây, vào tháng 3/2017, đội múa và đội cồng chiêng đã tham gia chương trình diễn ca kỷ niệm 20 năm tái lập tỉnh Quảng Nam.
Trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống, nghệ thuật múa đóng vai trò quan trọng, trong đó công tác trao truyền kiến thức và kỹ năng cho thế hệ trẻ là một yếu tố then chốt Việc truyền đạt trực tiếp từ người dạy sang người học không chỉ giúp bảo tồn những giá trị văn hóa mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nghệ thuật múa trong tương lai.
Công tác trao truyền kiến thức có nhiều phương thức đa dạng, bao gồm truyền miệng, tổ chức lớp học, và sử dụng giáo trình, giáo án Mỗi hình thức này đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, mang lại hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh áp dụng.
Các già làng và nghệ nhân đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dạy văn hóa cho thế hệ trẻ, đặc biệt là các em trong bản, trong thôn Già làng Alăng Bhuốch ở huyện Tây Giang chia sẻ: “Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng tôi vẫn yêu thích điệu múa này Tôi sẽ nỗ lực truyền lại cho con cháu để bảo tồn bản sắc văn hóa truyền thống của người Cơ Tu.”
Già làng Y Công (H Đông Giang) chia sẻ rằng, trước đây, người Cơ Tu chỉ sống khép kín trong làng và rất kiêng kỵ khi có khách Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội, người Cơ Tu ngày nay trở nên hiếu khách hơn Du khách đến thăm làng thường mong muốn được xem điệu múa Tung tung Da dá truyền thống, điều mà người dân nơi đây rất yêu thích Điệu múa này sẽ được bảo tồn qua nhiều thế hệ, mặc dù có sự ảnh hưởng từ các loại hình nghệ thuật hiện đại Đặc biệt, thanh thiếu niên trong làng vẫn rất đam mê với điệu múa truyền thống của dân tộc mình.
Em Alăng Dung, thành viên đội văn nghệ truyền thống xã Ba, huyện Đông Giang, chia sẻ niềm vui khi ngày càng nhiều du khách đến với vùng đồng bào Cơ Tu và yêu thích điệu múa truyền thống của họ Tất cả các bạn trong làng đều yêu thích múa và đang được các già làng, nghệ nhân truyền dạy cách biểu diễn điệu múa Tung tung Da dá, với hy vọng gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc Để đào tạo múa, hát và biểu diễn cồng chiêng cho các em, các già làng và cán bộ văn hóa thông tin huyện đã trực tiếp hướng dẫn Tại huyện Tây Giang, hơn 50 học sinh trường PTDTNT tập trung luyện tập điệu múa này hai buổi mỗi tuần tại Trung tâm Văn hóa - Thông tin huyện.
Phó Trưởng phòng Trung tâm Văn hóa - Thông tin huyện Tây Giang, Alăng Sơn, chia sẻ rằng sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ và sự gia tăng các lễ hội hiện đại đang làm giảm giá trị văn hóa truyền thống, khiến thế hệ trẻ ít tiếp xúc với di sản văn hóa dân tộc Để bảo tồn những giá trị này, đặc biệt là cồng chiêng và điệu múa Tung tung Da dá, trung tâm đã thành lập đội cồng chiêng và đội múa Tung tung Da dá nhằm duy trì và phát huy văn hóa truyền thống cho các em.
GIẢI PHÁP BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY NGHỆ THUẬT MÚA CƠ TU Ở TỈNH QUẢNG NAM
Xu hướng biến đổi của múa Cơ Tu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, tỉnh Quảng Nam nổi bật với sự phát triển kinh tế và văn hóa xã hội tại khu vực miền Trung Tây Nguyên Là một điểm đến hấp dẫn, Quảng Nam thu hút du khách từ khắp nơi, mang lại nhiều thay đổi tích cực cho địa phương.
Trước đây, cuộc sống của đồng bào miền núi chủ yếu xoay quanh các hoạt động tự cung tự cấp Tuy nhiên, khi đất nước đổi mới, sự giao lưu kinh tế và văn hóa đã phát triển mạnh mẽ, giúp nâng cao việc tiếp cận văn hóa cho người dân Sự đa dạng của sản phẩm văn hóa cùng với công nghệ thông tin đã tạo ra nhiều hình thức giải trí phong phú, đặc biệt qua truyền hình và internet Mặc dù có nhiều lợi ích từ giao lưu văn hóa quốc tế, nhưng cũng cần lưu ý đến những ảnh hưởng tiêu cực từ văn hóa ngoại lai không phù hợp với thuần phong mỹ tục của người Việt Nam, đặc biệt là ở Quảng Nam.
Múa Cơ Tu đã trở thành một phần quan trọng trong các lễ hội hiện đại, đặc biệt tại Quảng Nam và Đà Nẵng, góp phần tạo nên vẻ đẹp và sức hấp dẫn cho các chương trình Tuy nhiên, việc đưa múa Cơ Tu vào các sự kiện này mà không xác định rõ vai trò và mục đích đã dẫn đến sự biến chất của nghệ thuật này Nhiều khán giả chỉ còn nhận biết múa Cơ Tu qua trang phục hoặc lời bình, khiến cho nghệ thuật này đánh mất phẩm chất vốn có khi tham gia vào lễ hội hiện đại.
Sự ảnh hưởng của văn hóa hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến tư tưởng và đạo đức của một bộ phận lớp trẻ, khiến họ ít coi trọng văn hóa và nghệ thuật truyền thống Thay vào đó, nhiều bạn trẻ có xu hướng "sính" ngoại, chạy theo các xu hướng âm nhạc hiện đại như pop, rock, dance và hiphop, dẫn đến lối sống buông thả và đánh mất những giá trị đạo đức truyền thống của dân tộc Tuy nhiên, không phải tất cả lớp trẻ đều như vậy; vấn đề cần được giải quyết là giáo dục ý thức cho họ Bên cạnh việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc, việc tiếp cận và tích hợp những tinh hoa văn hóa thời đại cũng rất quan trọng để làm phong phú thêm nền văn hóa của chúng ta.
Chúng tôi tin rằng, bất kể hình thức nghệ thuật nào mà múa Cơ Tu tham gia, việc giữ gìn bản sắc dân tộc là điều tối quan trọng Đây không chỉ là nguyên tắc mà còn là trách nhiệm của các nhà quản lý, tổ chức, biên đạo và diễn viên.
Khi khám phá các buôn làng của người dân vùng cao Quảng Nam, tôi cảm thấy vui mừng khi thấy các em nhỏ từ 10 đến 15 tuổi chăm chỉ luyện tập những điệu múa truyền thống của dân tộc mình Điều này cho thấy di sản văn hóa của cha ông đang được gìn giữ và phát huy trong thế hệ trẻ, mang lại tín hiệu tích cực cho công tác bảo tồn nghệ thuật múa Cơ Tu Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà Sở VHTH&DL tỉnh Quảng Nam cần đối mặt, yêu cầu các cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa đưa ra những định hướng và giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao công tác bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu tại địa phương.
Định hướng bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu
Trong những năm qua, nghệ thuật múa Cơ Tu đã nhận được sự quan tâm từ Đảng bộ và chính quyền, với sự đầu tư từ Nhà nước và các huyện Nam Giang, Đông Giang, Tây Giang nhằm phát triển đời sống xã hội và văn hóa cho cộng đồng dân tộc Để bảo tồn bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số tại Quảng Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ và nhiều giải pháp từ các nhà quản lý Tỉnh Quảng Nam đã tích cực bảo tồn di sản văn hóa và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể, thực hiện Nghị quyết Hội nghị Trung ương 5 khóa VIII về xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến Để nâng cao hiệu quả bảo tồn văn hóa Cơ Tu, các cấp chính quyền cần quán triệt đường lối văn hóa của Đảng và triển khai các quyết định của Thủ tướng Chính phủ liên quan đến phát triển văn hóa và bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số.
Năm 2020, công tác bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Cơ Tu được xác định là một nhiệm vụ quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập Từ năm 2009, Ban Thường vụ Huyện ủy Đông Giang đã thực hiện Chương trình hành động số 29-CTr/HU, và Huyện ủy Tây Giang ban hành Nghị quyết 09-NQ/HU nhằm tiếp tục phát huy văn hóa Cơ Tu Các cấp ủy, chính quyền và ban ngành đã xây dựng kế hoạch cụ thể để khôi phục và bảo tồn văn hóa Cơ Tu Để nâng cao hiệu quả trong công tác này, các cơ quan liên quan cần thường xuyên quán triệt đường lối văn hóa của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa phi vật thể, nhằm làm cơ sở cho việc quản lý và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu.
Để phát triển nghệ thuật múa Cơ Tu một cách bền vững và hiệu quả, cần xác định đây là nền tảng tinh thần quan trọng cho xã hội, đồng thời là mục tiêu và động lực thúc đẩy kinh tế - xã hội trong thời kỳ công nghiệp hóa và hội nhập Dựa trên quan điểm chỉ đạo của Đảng, việc định hướng phát triển nghệ thuật múa Cơ Tu hiện nay là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm công tác tuyên truyền, quy hoạch, ưu tiên tuyển dụng học sinh cử tuyển, và tăng cường cán bộ tại các xã khó khăn, vùng đồng bào dân tộc Những nỗ lực này sẽ góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
Tỉnh Quảng Nam đã xác định rõ ràng định hướng và quyết tâm trong việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật múa Cơ Tu Để đạt được điều này, cần có những giải pháp thích hợp, tích cực và hệ thống nhằm đảm bảo công tác bảo tồn diễn ra liên tục và hiệu quả Việc phát triển và bảo tồn nghệ thuật múa Cơ Tu không chỉ là nhiệm vụ cấp bách mà còn là một phần quan trọng trong việc gìn giữ văn hóa địa phương.
Để nâng cao đời sống văn hóa cho cộng đồng các dân tộc thiểu số ở tỉnh Quảng Nam, đặc biệt là tộc người Cơ Tu, cần chú trọng giải quyết một số vấn đề cơ bản như bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tạo điều kiện cho người dân tham gia vào các hoạt động văn hóa, giáo dục và phát triển kinh tế bền vững.
Để phát triển kinh tế - xã hội và văn hóa gắn với du lịch, cần tiếp tục quán triệt và thực hiện hiệu quả các chủ trương, đường lối của Đảng cùng với chính sách của nhà nước Việc áp dụng nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với đặc thù địa phương và trình độ của đồng bào là rất quan trọng.
Để nâng cao nhận thức của người dân, cần tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục, đặc biệt là về sản phẩm múa Cơ Tu, biến đây thành sản phẩm văn hóa độc đáo của đồng bào dân tộc Cơ Tu Việc này không chỉ góp phần phát triển du lịch mà còn từng bước cải thiện mọi mặt trong đời sống xã hội của người dân.
Vào thứ ba, cần tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế - xã hội cho vùng đồng bào Cơ Tu Đặc biệt, cần chú trọng xây dựng và nhân rộng các mô hình phát triển câu lạc bộ múa, biểu diễn múa phù hợp với đặc điểm địa phương.
Vào thứ tư, cần tiếp tục củng cố hệ thống chính trị vững mạnh và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng cùng quản lý của nhà nước trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội Đặc biệt chú trọng đến việc quản lý di sản văn hóa phi vật thể, bao gồm nghệ thuật múa Cơ Tu Đồng thời, phát huy vai trò tự quản của nhân dân, cũng như vai trò của trưởng bản và già làng trong công tác này.
Thứ năm, cần chú trọng đào tạo và bồi dưỡng cán bộ có năng lực, thường xuyên gắn bó với cơ sở để nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của người dân Điều này giúp tham mưu cho các cấp ủy, chính quyền giải quyết kịp thời những bức xúc của đồng bào dân tộc Đồng thời, cần đưa vào quy hoạch và đào tạo những cán bộ có năng khiếu, khả năng quản lý để bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu, đang có nguy cơ mai một.
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của nghệ thuật múa Cơ Tu, đồng thời tiếp thu các giá trị văn hóa mới, là cần thiết để xây dựng một môi trường văn hóa lành mạnh cho cộng đồng.
3.3 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phát huy nghệ thuật múa Cơ Tu ở Quảng Nam
Nghiên cứu bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa là cần thiết để phát triển văn hóa bền vững Kế thừa văn hóa là quy luật khách quan, không phải là sự thay thế mà là chuyển đổi và thích nghi Trong quá trình này, cần nhận diện và duy trì những yếu tố văn hóa truyền thống tích cực, đồng thời loại bỏ những yếu tố lỗi thời không còn phù hợp với thời đại Do đó, các cấp quản lý văn hóa cần thực hiện việc kế thừa có chọn lọc các giá trị văn hóa truyền thống.
Từ đó, tạo nên sức sống mới cho những giá trị văn hóa truyền thống.
Bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật múa Cơ Tu của tộc người Cơ
Tu là một nhiệm vụ chính trị quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và ổn định chính trị Nó củng cố khối đại đoàn kết, xây dựng đời sống văn hóa cho người dân, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng.
Dựa trên những thách thức trong việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật múa của tộc người Cơ Tu tại Quảng Nam, cùng với quan điểm của Đảng và Nhà nước về việc nâng cao đời sống văn hóa cho các dân tộc thiểu số, luận văn đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường công tác bảo tồn và phát triển nghệ thuật múa của tộc người Cơ Tu trong thời gian tới.
Tiếp tục đẩy mạnh tuyên truyền về chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, đồng thời đảm bảo an ninh chính trị và an ninh biên giới vững chắc.