Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THITỐTNGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ3 (2009 - 2012)
NGHỀ: QUẢNTRỊMẠNGMÁY TÍNH
MÔN THI: THỰCHÀNH NGHỀ
Mã đề số: QTMMT-TH 45
Trang 1/ 10
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢNTRỊMẠNGMÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN
GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL
!""#
$
%&%'(%) *+,- !/01
2
3
!"4
15670*
%&889&29' /:+;,1.!/01
'
<#
!"=>
?@
%&&(%8(8( 7,1.!/01
9
ABC
!"D
%&')''&%%) 1E.,00!/01
(
FG6
!"H
C
%&)82)I& ;:J.J+*1,1.!/01
I
AKL
!"
"MN?@
H=
%&'I99' 0!H.%8,1.!/01
)
KO
H=
!"GP/Q
14R
S
%&82&&&%I2 :0(82,1.!/01
8
B<T/
!"4U
%&%)I))I)( .*7/V1,1.!/01
Trang 2/ 10
NGHỀ QUẢNTRỊMẠNGMÁY TÍNH
NỘI DUNG ĐỀ THI
Phần A. PHẦN THI KỸ NĂNG NGHỀ
"WX0M1/Y/JU+WWGZK1[1Y\!"W/
.#1]]10:.+#^_/XP\`:;a
I. PHẦN BẮT BUỘCR)%^b1S
Modul 1: 0;=^MX.#1+4/@+ca(30 điểm)
Yêu cầu:
1. d/Y/QXK1[7e_7^bQ.f71[B/0/X.#1
+4/!
2. d+K\^g6-/+#/Y/QXKJQP;0/0P3Rtiết kiệm
về dây cable và thiết bị khác).
3. Bh7^g1[B*0;=^M!
4. d%1Y\/#^gi:0-;6*+*2%%'+#%21Y\/#^g
i:0-;<ji:0-;6*+*2%%'ji:0-;)k/#^g0ll/*2%%'k
*J*
5. m/4C/37.H01RH01.#/Y//n/Y^F/o
\;k/`+>pqqtmk2.com”rHa\;/s"0#DYt
@H01=u.#aDKH.qtmk2.comS+#[0/Y/v;*;+>
Trang 3/ 10
v;*j<;;-0:;avEj2'rvE2j2'`/Er
vEDj2'rvED2j2'`/EDr
5 0/Y/;*/f7w1[:e<;;-0:h
5 DxbK;*1*J.00
Modul 2: ( 20 điểm )
04P1[4[kHm+#01x@X:>jKyY7:z
<6{^b/3@;0/0/|/s1Y<2^_//f7#^^_/
/;}1YH0100 *k_/.[<'Jx^_//f7
• Y<2/s^K/|<.#&2!I8!!%j29
• Y<'/s^K/|<.#&2!I8!!2%j29
Modul 3: (20 điểm)
jKyVC:m1`i*X6*+**0/F;a
• DL:e^f7+#0^K/|7ajj !/:!*:!+@
;cbK-*X^.[a~i*X00~:*V!1
• 07•7P^%%%L/f7+#00/e1`L^b1
• Q;J0ZL(%;kL:e^yJQP+>6*+*
1#Jx=Y/@oJQP!
• 311Y/s^K/|&2!I8!!(%/f7+#0i*X6*!
Trang 4/ 10
II. PHẦN TỰ CHỌNR'%^b1S
<F#:0pL€/u/P47m/d`:^b^
+#0^Wk+>L.#1X#2L+#;P^b1/o7Fm/d^_/\'%
^b1!
]]]]]]]]]]!!Q]]]]]]]]]
Trang 5/ 10
PHẦN B. THIẾT BỊ, MÁY MÓC VÀ VẬT LIỆU CẦN THIẾT.
I. PHẦN BẮT BUỘC
STT
Tên Thiết
bị, vật tư
Đơn vị
Số
lượng
Tên nhà xuất- Thông số kỹ
thuật
Ghi
chú
I. Thiết bị
! 6-/N
X
Y
01 24 Ports
2! ?`1Y\ ?` %'
<v2!%•k‚?kHHk
HH8%?k]
II. Dụng cụ
1. *;* Y % Y*;X.*v<
2! D@1X31 Y % D@1X31^F1[‚ƒ9(
III. Vật tư
1. X.* 1• I X.*I1j\;
2! "FX31 /Y % "FX31X.*v<
'! "„/#^g ^„ %
"i:0-<k"i:0-
6*+*kH+*/o/Y/QXKk
…ll/*2%%'k4D*k<F1W1
:4+;
€
.0[
1€
^„
IV. Trang bị bảo hộ lao động
1. "M7z/
V m/
#!
?` %
2! Y/XK
/YC
^Z1XZ0
0#+W^4
?` %
II. PHẦN TỰ CHỌN
STT
Tên Thiết
bị, vật tư
Đơn vị
Số
lượng
Tên nhà xuất- Thông số kỹ
thuật
Ghi
chú
I. Thiết bị
!
2!
II. Dụng cụ
1.
2!
III. Vật tư
1.
Trang 6/ 10
2!
IV. Trang bị bảo hộ lao động
1.
2!
Ghi chú:
5 Các thiết bị, vật tư được dự tính cho mỗi thí sinh. Số lượng thiết bị vật tư chỉ là
tương đối, có thể sẽ có thay đổi phù hợp hơn.
Trang 7/ 10
PHẦN C. TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ
MODUL CÁC TIÊU CHÍ CHẤM
KẾT
QUẢ
ĐIỂM TỐI
ĐA
PHẦN BẮT BUỘC
70
Modul 1
30
! ?31:C^T
9
2! d+K\^g6-/7e_7
2
'!
"`:#:C7e_7
2
†7:C7e_7*0;=^M1Y\
2
(!
Bm/d/#^g4^W#7e_7 8
#^g…ll/*k+*J* 2
)! C/37H01^T/F
9
8! [0v;*^T*0/F
2
&! 3@/\;Y/^T
9
Modul 2: y/3@4P^b^Y7u/F/|
/s1Y<2^_//f7#^^_//;}
1YH0100 *!<'Jx/f7^_/
20
[0:;Y//07•7aY&2!I8!!%.
.[/+>&2!I8!!2(%xw0u/<70
'&+#7099(
(
2
[0:;Y/Jx/07•7aY<'..[/
+>&2!I8!!2(%xw0u/<70
'&+#7099(
(
'
[0#^`
o 07•7
o Dx/07•7
9
9
[0<6*/
o [0.f/07•7<2+#<'
o [0.fJx/07•73/Z/Y/
1Y!
9
(
m//\;Y/<6*/ 2
Modul 3
20
m/41Y/oi*X+#1YH6X4
9
Trang 8/ 10
2
<CZ^_/1W^K/|<1W
+#_/.[
9
' • [01z/^Ta~i*X00~:*V!1
• 07•7P^%%%L/f7+#0
0/e1`L^b1
• Q ; J0Z L (%;k L
:e ^y JQ P +> 6*+* 1# Jx
=Y/@oJQP!
• 311Y/s^K/|&2!I8!!(%
/f7+#0i*X6*!
• /f7w1W+#^K/|</s
^_/ JQ wZ R` : /o l.*
:*V!1S
2
2
2
2
9
II. PHẦN TỰ CHỌN 30
III. THỜI GIAN
!"TL %
?!f1:>(7T;0+>L.#1X# 5%
TỔNG SỐ ĐIỂM 100
G^€€;P^b1+W^b1%a]]]]Rbằng chữa]]]]]]]]]S
!!!!!!!!!k#!!!!!!!Y!!!!!!!1!!!!!
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải thích gì
thêm.
Trang 9/ 10
Trang 10/ 10
. lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - TH 45
Trang. :0(82,1.!/01
8
B<T/
!"4U
%&%)I))I)( .*7/V1,1.!/01
Trang 2/ 10
NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
NỘI DUNG ĐỀ THI
Phần A. PHẦN THI KỸ NĂNG NGHỀ
"WX0M1/Y/JU+WWGZK1[1Y!"W/
.#1]]10:.+#^_/XP`:;a
I.