Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THITỐTNGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ3 (2009 - 2012)
NGHỀ: QUẢNTRỊMẠNGMÁY TÍNH
MÔN THI: THỰCHÀNH NGHỀ
Mã đề số: QTMMT-TH 43
Trang 1/ 8
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢNTRỊMẠNGMÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN
GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL
!""#
$
%&%'(%) *+,- !/01
2
3
!"4
15670*
%&889&29' /:+;,1.!/01
'
<#
!"=>
?@
%&&(%8(8( 7,1.!/01
9
ABC
!"D
%&')''&%%) 1E.,00!/01
(
FG6
!"H
C
%&)82)I& ;:J.J+*1,1.!/01
I
AKL
!"
"MN?@
H=
%&'I99' 0!H.%8,1.!/01
)
KO
H=
!"GP/Q
14R
S
%&82&&&%I2 :0(82,1.!/01
8
B<T/
!"4U
%&%)I))I)( .*7/V1,1.!/01
Trang 2/ 8
NGHỀ QUẢNTRỊMẠNGMÁY TÍNH
NỘI DUNG ĐỀ THI
Phần A. PHẦN THI KỸ NĂNG NGHỀ
"WX0M1/Y/JU+WWGZK1[1Y\!"W/
.#1]]10:.+#^_/XP\`:;a
I. PHẦN BẮT BUỘCR)%^b1S
Modul 1: 0;=^MX.#1+4/@+ca(30 điểm)
Yêu cầu:
1. d/Y/QXK1[7e_7^bQ.f71[B/0/X.#1
+4/!
2. d+K\^g6-/+#/Y/QXKJQP;0/0P3Rtiết kiệm
về dây cable và thiết bị khác).
3. Bh7^g1[B*0;=^M!
4. d%1Y\/#^gi:0-;6*+*2%%'<+#%21Y\
/j.[/#^gi:0-;<!#^g0kk/*2%%'l*J*1Y<2!
Trang 3/ 8
5. 3@/Y/1Y\01[^b/;mk.*+#/;m1Yl1Y
^_/JQP+><!
Modul 2: ( 20 ®iÓm )
>1n@1[loK/#^g:K/+pH<1YH+#/3
@H<*0/F;a
• 37<^`+>J0Z(%^K/q!
• 37<r/013<'!
• Cấp địa chỉ Default gateway và DNS server.
Modul 3: ( 20 ®iÓm )
"P+>/Y/#J0ZL:e0H01loKs/3@4
P^bJL:e^f7+#04P1[;'.F@#J0Z;c
XKJt^QJLuZK1 .[!
II. PHẦN TỰ CHỌNR'%^b1S
<F#:0vLw/x/P47y/d`:^b^
+#0^Wl+>L.#1X#2L+#;P^b1/z7Fy/d^_/\'%
^b1!
]]]]]]]]]]!!Q]]]]]]]]]
Trang 4/ 8
PHẦN B. TRANG THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, VẬT TƯ DÙNG CHO ĐỀTHI
TỐT NGHIỆP.
I. PHẦN BẮT BUỘC
STT
Tên Thiết bị,
vật tư
Đơn vị
Số
lượng
Tên nhà xuất- Thông số kỹ
thuật
Ghi
chú
I. Thiết bị
! 0:*1
H6B
Y
01 Modem ADSL
2! 6-/NX Y
01 24 Ports
'! 0*/0 `7 % `7y1`<0{|9(
9! ?`1Y\ ?` %
<}2!%~l{?l
HHlHH8%?l]
(! Y Y % Y
II. Dụng cụ
1. :*;*
1[
Y % Y*;X.*}<
2! 0+ Y % 0++gP/+\
'! D@1X31 Y % D@1X31^F1[{|9(
III. Vật tư
1.
X.* 1• I
X.*.0[(0g/I+>
I1o\;
2! "FX31 /Y % "FX31X.*}<
'! €7y C % €7y<(^:C
9! ?J*0 ` % ?J*0^m^Y:F;P
(! "+\ Y 2% "+\/P^K€7y
I! HCT Y % ?:CXt:C1[
)! "r/#^g ^r %
"i:0-<l"
i:0-6*+*lH+*/z/Y/
QXKl•V/*
6*+*RH*10S
IV. Trang bị bảo hộ lao động
1. "M7p/
V y/
#!
?` %
2! Y/XK
/YC^Z1
XZ00#+W
^4
?` %
II. PHẦN TỰ CHỌN
STT Tên Thiết bị, Đơn vị Số Tên nhà xuất- Thông số kỹ Ghi
Trang 5/ 8
vật tư lượng thuật chú
I. Thiết bị
! ]]]!!
2!
II. Dụng cụ
1. ]]!!
2!
III. Vật tư
! ]]!!
2!
IV. Trang bị bảo hộ lao động
1. ]]]]]]
2!
Ghi chú:
5 Các thiết bị, vật tư được dự tính cho mỗi thí sinh. Số lượng thiết bị vật tư chỉ là
tương đối, có thể sẽ có thay đổi phù hợp hơn.
Trang 6/ 8
PHẦN C. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ:
MODUL CÁC TIÊU CHÍ CHẤM KẾT QUẢ
ĐIỂM TỐI
ĐA
I.PHẦN BẮT BUỘC
70
Modul 1
30
!
d^T/z.0[:C1[
2
d^T^F{|
2
'!
d6-/
2
"TK\^g6-/
2
(!
?31:C^T/‚R0g/?S
2
"`:#:C7e_7
2
€7:C7e_7*0;=^M1Y\
2
8!
#^gi:0-6*+*2%%' 5
#^gi:0-< 5
#^gƒkk/*l+*J* 3
! Q.f7^K/q^b;k.*+#1Y
'
Modul 2
20
37<^`+>J0Z(%^K/q!
%
2 37<r/013<'!
(
'
Cấp địa chỉ Default gateway và DNS server
(
Modul 3 s/3@*0/F
20
s/3@4P^bJL:e^f7
+#04P1[;'.F@#J0Z;cXKJt
^QJLuZK1 .[!
2%
II. PHẦN TỰ CHỌN 30
III. THỜI GIAN
!"TL %
?!f1:>(7T;0+>L.#1X# 5%
TỔNG SỐ ĐIỂM 100
Trang 7/ 8
G^ww;P^b1+W^b1%a]]]]Rbằng chữa]]]]]]]]]S
!!!!!!!!!l#!!!!!!!Y!!!!!!!1!!!!!
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải thích gì
thêm.
Trang 8/ 8
. lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - TH 43
Trang. :0(82,1.!/01
8
B<T/
!"4U
%&%)I))I)( .*7/V1,1.!/01
Trang 2/ 8
NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
NỘI DUNG ĐỀ THI
Phần A. PHẦN THI KỸ NĂNG NGHỀ
"WX0M1/Y/JU+WWGZK1[1Y!"W/
.#1]]10:.+#^_/XP`:;a
I.