MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÀNH
Một số khái niệm cơ bản về cạnh tranh
1.1.1 Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là sự đấu tranh giữa các đối tượng cùng loại nhằm đạt được lợi thế trong nền kinh tế thị trường toàn cầu Quá trình này không ngừng phát triển, khi các bên tham gia luôn tìm cách nâng cao năng lực cạnh tranh để vượt qua đối thủ và đạt được các lợi ích đã xác định.
Cạnh tranh mang lại lợi ích cho một số đối tượng và thiệt hại cho những đối tượng khác, nhưng nhìn chung, nó có tác động tích cực đến lợi ích xã hội, như cải thiện chất lượng, giảm giá cả và nâng cao dịch vụ Để thành công trong cạnh tranh và chiếm lĩnh lòng tin của khách hàng, các ngành và doanh nghiệp cần nâng cao năng lực của mình Cạnh tranh là xu thế tất yếu trong nền kinh tế thị trường, diễn ra liên tục và không ngừng biến đổi Trong lý thuyết tổ chức công nghiệp, năng lực cạnh tranh của một xí nghiệp được xác định khi xí nghiệp đó duy trì vị thế trên thị trường hoặc cung cấp sản phẩm tương tự với giá thấp hơn hoặc chất lượng, dịch vụ tốt hơn Ưu thế cạnh tranh trong một ngành công nghiệp thể hiện qua hai khía cạnh chính.
Ưu thế cạnh tranh bên trong, hay còn gọi là ưu thế về chi phí, được thể hiện qua việc giảm thiểu chi phí sản xuất và quản lý, từ đó tạo ra sản phẩm với giá thành thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh Điều này mang lại giá trị cho nhà sản xuất, cho phép họ duy trì hiệu quả cao hơn và khả năng chống lại áp lực giảm giá do biến động thị trường hoặc cạnh tranh.
Ưu thế cạnh tranh bên ngoài, hay còn gọi là ưu thế về mức độ khác biệt hoá, là lợi thế mà doanh nghiệp có được nhờ vào chất lượng sản phẩm vượt trội so với đối thủ Sự khác biệt này không chỉ giúp sản phẩm nổi bật trên thị trường mà còn thu hút sự chú ý của khách hàng, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho thương hiệu.
Giá trị cho người mua được thể hiện qua việc giảm chi phí sử dụng và tính vượt trội của sản phẩm Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho nhà sản xuất trên thị trường.
“quyền lực thị trường” ngày càng phát triển [38].
Một khái niệm quan trọng từ kết quả hoạt động kinh doanh của các đối thủ cạnh tranh là: nhà sản xuất sở hữu thị phần lớn hơn thường có lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ khác.
Các quan niệm trên đều xuất phát từ những góc độ khác nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến hai yếu tố chính: chiếm lĩnh thị trường và tối đa hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần một cách hiệu quả Khi thị phần gia tăng và đạt được lợi nhuận hợp lý, điều này chứng tỏ rằng năng lực cạnh tranh đã được cải thiện.
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua chất lượng hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp cùng với chất lượng môi trường kinh doanh quốc gia Những yếu tố này lý giải sự khác biệt về mức độ thịnh vượng giữa các quốc gia và sức cạnh tranh của nền kinh tế từng quốc gia.
Năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam, chủ yếu dựa vào sức cạnh tranh của các doanh nghiệp, vẫn ở mức thấp Do đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm và các ngành, đặc biệt là ngành dệt may, cùng với nền kinh tế, là vấn đề sống còn trong hiện tại và những năm tới Điều này sẽ là cơ sở để Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước công nghiệp vào năm 2020.
1.1.2 Tính tất yếu, vai trò và ý nghĩa của cạnh tranh trên thị trường
1.1.2.1 Tính tất yếu của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
Nền kinh tế thị trường được điều tiết chủ yếu bởi các quy luật như cung cầu, giá cả, tiền tệ và cạnh tranh Trong đó, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường Sự tồn tại của cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong mọi nền kinh tế.
Cạnh tranh kinh tế là cuộc ganh đua giữa các cá nhân và tổ chức trong kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi nhuận Mọi lợi ích kinh tế đều dẫn đến sự cạnh tranh, tạo ra quy luật vận động của thị trường Tại đây, các đối thủ cạnh tranh gặp gỡ, dẫn đến việc một số doanh nghiệp có thể bị loại khỏi thị trường hoặc phá sản, trong khi những doanh nghiệp khác sẽ tồn tại và phát triển mạnh mẽ hơn.
Ngày nay, sự phát triển của khoa học kinh tế kỹ thuật đã dẫn đến sự mở rộng sản xuất hàng hóa trên toàn cầu, không còn giới hạn trong một quốc gia nào Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh ngày càng sâu rộng và khốc liệt, trở thành yếu tố khách quan trong nền kinh tế Mỗi doanh nghiệp, dù muốn hay không, đều phải chấp nhận và thích nghi với sự cạnh tranh Như đại diện của tập đoàn Sony từng nói: “Chúng tôi không sợ cạnh tranh, chúng tôi thích cạnh tranh, cạnh tranh là để tồn tại và phát triển.”
1.1.2.2 Vai trò và ý nghĩa của cạnh tranh trên thị trường
Cạnh tranh trong kinh doanh là yếu tố then chốt giúp hệ thống thị trường hoạt động hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích so với nền kinh tế tập trung Từ góc độ xã hội, cạnh tranh giúp nhà nước chống độc quyền và tạo điều kiện cho người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, qua đó bảo vệ quyền lợi của họ Đối với doanh nghiệp, cạnh tranh không chỉ khẳng định vị thế trên thị trường mà còn thúc đẩy sự hoàn thiện và phát triển để vượt trội hơn so với các đối thủ.
Cạnh tranh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung và cầu, giúp tối ưu hóa sự phối hợp giữa sản xuất và tiêu dùng Qua đó, nó đảm bảo hàng hóa và dịch vụ được cung cấp đầy đủ, đáp ứng nhu cầu của thị trường một cách bền vững.
Thương mại quốc tế và vấn đề phát huy lợi thế so sánh
1.2.1 Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế
Trong lý thuyết thương mại, D Ricardo đã phát triển mô hình lợi thế so sánh dựa trên sự khác biệt về năng suất lao động giữa hai quốc gia và hai loại sản phẩm Cụ thể, nếu một quốc gia có chi phí lao động thấp hơn trong sản xuất sản phẩm A so với sản phẩm B và so với quốc gia khác, thì quốc gia đó sẽ có lợi thế so sánh trong sản xuất A Ngược lại, quốc gia kia sẽ có lợi thế so sánh trong sản xuất B Tuy nhiên, tình hình trở nên phức tạp khi xem xét nhiều sản phẩm và yếu tố sản xuất khác nhau trong nền kinh tế toàn cầu.
Khi có nhiều sản phẩm, việc xác định lợi thế so sánh trở nên phức tạp do chi phí lao động của các sản phẩm không khác biệt nhiều Trong trường hợp này, lợi thế so sánh được thể hiện qua năng suất lao động tương đối và tiền công tương đối Ví dụ, nếu năng suất lao động tương đối của n sản phẩm (a, b, c, d,…) giảm theo thứ tự, điều này sẽ ảnh hưởng đến quyết định sản xuất và phân bổ nguồn lực.
Dấu (*) biểu thị nước ngoài
Khó có thể xác định lợi thế so sánh giữa các sản phẩm của hai nước khác nhau Để giải quyết vấn đề này, cần đưa giá lao động vào phân tích và so sánh chi phí sản xuất Tuy nhiên, giá cả thường bị bóp méo Để đơn giản hóa, giả định rằng hai nước sử dụng cùng một loại tiền tệ Khi đó, đơn giá sản phẩm A được tính bằng W/Pa, và một nước sẽ có lợi thế xuất khẩu sản phẩm A nếu chi phí sản xuất của nước đó thấp hơn so với nước khác.
W/Pa < W/Pa* (2) hay Pa/Pa* < W/W* (2a)
Để duy trì lợi thế cạnh tranh, tỷ suất năng suất lao động cần phải cao hơn tiền công Cần tìm kiếm trong chuỗi năng suất lao động tương đối những yếu tố tuân thủ quy tắc (2a) Tuy nhiên, nếu một quốc gia tăng tiền công lên mức quá cao, sẽ dẫn đến mất lợi thế so sánh Do đó, việc khẳng định lợi thế so sánh theo quy tắc (2a) chỉ chính xác khi tiền lương đạt giá trị cân bằng và đảm bảo việc làm cho lao động ở cả hai quốc gia.
Trong thương mại quốc tế, các biện pháp như hạn chế nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu có thể cản trở thương mại tự do và làm giảm tính năng động của các yếu tố sản xuất Tuy nhiên, ở cấp độ quốc gia, sự can thiệp của chính phủ thông qua chính sách công nghiệp và thương mại lại nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và tài chính, đồng thời kích thích sản xuất cho các doanh nghiệp Những kích thích này có mối liên hệ trực tiếp với lợi thế so sánh trong thương mại.
Nghiên cứu các kích thích và lợi thế so sánh là yếu tố then chốt trong việc phát triển chính sách thương mại và công nghiệp của các quốc gia Để xác định lợi thế so sánh trong bối cảnh thị trường bị bóp méo bởi các chính sách thương mại và công nghiệp từ đầu những năm 80, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích sâu sắc.
Nhóm 18 nhà kinh tế học của Ngân hàng Thế giới đã phát triển quy trình tính toán các kích thích và lợi thế so sánh Dựa trên quy trình này, nhóm nghiên cứu về chính sách kinh tế thuộc Đại học Laval, Canada, đã đề xuất phương pháp luận để tính toán các chỉ số bảo hộ, kích thích và lợi thế so sánh cho từng xí nghiệp, ngành công nghiệp hoặc toàn bộ lĩnh vực Theo nhóm nghiên cứu, các chỉ số về lợi thế so sánh và hiệu quả kinh tế có thể được lượng hóa và tính toán một cách cụ thể.
Hệ số tổn phí nguồn lực nội địa được tính bằng tổng số tổn phí các yếu tố sản xuất chia cho giá trị gia tăng quốc tế Các yếu tố chính của tổn phí nguồn lực nội địa bao gồm chi phí nhân công và khấu hao vốn Trị giá gia tăng là sự chênh lệch giữa giá trị sản xuất và giá trị các đầu vào, trong khi trị giá gia tăng quốc tế được xác định theo giá tham khảo quốc tế.
Tỷ lệ hiệu quả kinh tế vốn là tỷ lệ giữa lợi nhuận và tổng số vốn đầu tư Tương tự như tỷ lệ lãi suất, nếu tỷ lệ này cao hơn lãi suất tham khảo, doanh nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh.
- Giá trị thặng dư kinh tế ròng chính là lãi ròng mà một hoạt động kinh tế mang lại cho nền kinh tế.
Các chỉ số lợi thế so sánh được tính toán dựa trên chi phí đầu vào của sản xuất, bao gồm cả đầu vào trong nước và nhập khẩu, cũng như các đầu vào thay thế và không thay thế Những chi phí này liên quan đến thuế nhập khẩu, lãi suất, và các khoản trợ cấp cho các ngành hoặc khu vực kinh tế, chịu ảnh hưởng từ các chính sách thương mại và công nghiệp hiện hành.
1.2.2 Phân biệt lợi thế so sánh và lợi thế cạnh tranh
Lý thuyết về lợi thế so sánh nhấn mạnh lợi ích của thương mại thông qua việc chứng minh rằng sự chuyên môn hóa trong trao đổi mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia Mỗi nền kinh tế địa phương sẽ thu được lợi ích khi chuyên môn hóa trong một hoặc một số lĩnh vực cụ thể.
Một trong những lợi thế so sánh quan trọng là nguồn nhân công dồi dào và chi phí thấp, cùng với sự phong phú về tài nguyên khoáng sản và tiềm năng năng lượng, bao gồm than đá và dầu mỏ.
Lợi thế cạnh tranh xuất hiện khi một doanh nghiệp cung cấp giá trị gia tăng vượt trội cho thị trường Điều này đạt được thông qua việc sáng tạo và phát triển các yếu tố cơ bản trong quy trình cạnh tranh của riêng mình.
Lợi thế so sánh không hoàn toàn đồng nghĩa với lợi thế cạnh tranh, mặc dù một quốc gia có nhiều lợi thế so sánh có thể có lợi thế cạnh tranh trên trường quốc tế Sự khác biệt trong phát triển và tăng trưởng giữa các quốc gia có điều kiện tương đồng, như Việt Nam và các nước lân cận, chủ yếu xuất phát từ cách họ tận dụng các yếu tố sẵn có Một quốc gia với nguồn tài nguyên phong phú cần có chính sách hiệu quả để khai thác tài nguyên đó, thay vì chỉ xuất khẩu đơn thuần Việc sử dụng hiệu quả các yếu tố hiện có sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh, và con người chính là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình này.
Lợi thế so sánh được coi là yếu tố tĩnh, trong khi lợi thế cạnh tranh là yếu tố động, được tạo ra bởi sự sáng tạo của các chủ thể cạnh tranh Nếu không biết khai thác và sử dụng hiệu quả lợi thế so sánh, lợi thế cạnh tranh sẽ bị mất đi Ví dụ, một quốc gia sở hữu lợi thế so sánh về tài nguyên nhưng không có chính sách bảo vệ, tái tạo và phân bổ hợp lý sẽ làm cho lợi thế này không còn tồn tại Do đó, lợi thế cạnh tranh là yếu tố quyết định giúp duy trì và phát triển lợi thế so sánh.
Những nhân tố quyết định năng lực cạnh tranh (Dựa trên mô hình lý thuyết của
Theo lý thuyết thương mại truyền thống, năng lực cạnh tranh của một ngành trong một quốc gia được xác định bởi lợi thế so sánh, dựa trên sự khác biệt về các yếu tố sản xuất như lao động, tài nguyên, đất đai, vốn và công nghệ Lý thuyết này cho rằng quốc gia sẽ có lợi thế trong những ngành sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà họ có sẵn và phong phú.
Việt Nam có lợi thế so sánh trong các ngành thâm dụng lao động bán kỹ năng như dệt may và da giày nhờ nguồn lao động dồi dào Mặc dù lý thuyết này giúp các nhà hoạch định chính sách xác định lĩnh vực ưu thế của quốc gia, nhưng các giả thiết nền tảng của nó thường không thực tiễn, như giả định về công nghệ đồng nhất và không có lợi thế kinh tế theo quy mô Vì vậy, lý thuyết này chỉ có thể áp dụng để giải thích nguyên tắc cơ bản trong việc phân bổ hiệu quả nguồn lực trong nền kinh tế mở, không thể dùng để giải thích các yếu tố quyết định hoạt động kinh doanh và cạnh tranh.
M.Porter cho rằng các đầu vào quan trọng đối với hoạt động sản xuất của nền kinh tế không phải chỉ đơn thuần là lao động, vốn, tài nguyên thiên nhiên mà còn là những đầu vào do chính doanh nghiệp hoặc chính phủ tạo ra Với cách nhìn nhận như vậy, M.Porter đã đề xuất một cách khác để nói về các yếu tố ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh, coi cấu trúc nội bộ ngành là yếu tố quan trọng.Cách phân tích này được mô tả một cách hình ảnh bằng mô hình “hình thoi”.
Chiến lược cấu trúc và sự cạnh tranh trong nội bộ ngành
Các điều kiện về YTSX Các điều kiện về nhu cầu
Các ngành hỗ trợ và liên quan
Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ để doanh nghiệp có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế Các yếu tố cơ bản trong mô hình bao gồm việc cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Hình 1.1 Mô hình lý thuyết của Michael Eugene Porter [ 20]
1.3.1 Chiến lƣợc, cấu trúc và sự cạnh tranh trong nội bộ ngành
Các ngành có chiến lược và cơ cấu phù hợp với chính sách quốc gia, cùng với sự cạnh tranh nội địa gay gắt, sẽ có khả năng cạnh tranh quốc tế cao hơn Điều này thể hiện rõ ở Mỹ, nơi ngành công nghệ máy tính và phần mềm đang diễn ra cuộc cạnh tranh khốc liệt Tương tự, Nhật Bản cũng cho thấy sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành sản xuất ô tô, với nhiều công ty nổi bật trên thị trường toàn cầu nhờ vào sự cạnh tranh nội địa và tư duy chiến lược Trong lĩnh vực phụ tùng máy móc, có tới 112 công ty tham gia, trong đó 34 công ty hoạt động trong lĩnh vực bán dẫn, cho thấy sự đa dạng và sức cạnh tranh của ngành này.
Cạnh tranh trong nước thúc đẩy các công ty không còn phụ thuộc vào lợi thế sẵn có như nhân công rẻ hay nguyên vật liệu dễ dàng Đặc biệt, ở các nước đang phát triển, các công ty cần phải tự tạo ra sức cạnh tranh độc đáo để tồn tại và phát triển Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp luôn nỗ lực cải thiện và nâng cao năng lực của mình.
Cọ sát trên thị trường nội địa mang lại cho doanh nghiệp trong ngành kinh nghiệm quý báu để tham gia thị trường quốc tế Cạnh tranh ngày càng gay gắt buộc các doanh nghiệp phải liên tục đầu tư, đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm Thành công trong kinh doanh nội địa chính là nền tảng vững chắc cho những thành công quốc tế trong tương lai.
1.3.2 Các điều kiện về phía cầu
Thị trường nội địa với nhu cầu cao và cạnh tranh khốc liệt tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh Khi nhu cầu ngày càng phức tạp, các công ty phải đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến sản phẩm Ví dụ, ngành chế biến thức ăn nhanh của Hoa Kỳ có sức cạnh tranh quốc tế nhờ vào yêu cầu cao về tốc độ và sự tiện lợi của người tiêu dùng Tương tự, ngành dệt may thời trang Hàn Quốc cũng phải liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khắt khe trong nước, từ đó tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu.
Người tiêu dùng nội địa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của các hãng, khi nhu cầu của họ có thể dự đoán và tạo ra xu hướng cho các quốc gia khác Các công ty thường dựa vào thị trường trong nước để nhận diện xu hướng nhu cầu toàn cầu Do đó, sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc sử dụng thẻ tín dụng của Mỹ đã được lan tỏa đến người tiêu dùng toàn thế giới, đáp ứng nhu cầu mà họ đã mong muốn từ lâu.
1.3.3 Các ngành hỗ trợ và liên quan
Tính cạnh tranh của một ngành phụ thuộc vào sức mạnh của các nhà cung cấp và dịch vụ hỗ trợ Các nhà cung cấp toàn cầu có thể mang lại lợi thế về chi phí và chất lượng cho doanh nghiệp Thực tế, một ngành thường không độc lập mà là một phần của nhóm ngành liên quan cùng cạnh tranh và hỗ trợ lẫn nhau Các ngành có quan hệ ngang tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua sự lan truyền công nghệ Sự hiện diện của cụm công nghiệp giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế kinh tế theo quy mô Chẳng hạn, ngành sản xuất máy tính của Hoa Kỳ dẫn đầu nhờ vào sự đổi mới trong ngành công nghiệp bán dẫn và các dịch vụ liên quan Nếu một ngành thiếu sự hỗ trợ từ các ngành khác như nhà cung cấp hay nhà phân phối, điều này sẽ gây khó khăn và tăng chi phí cho ngành chính, từ đó làm giảm năng lực cạnh tranh của các công ty trong ngành.
Mặc dù toàn cầu hóa ngày càng phát triển nhờ vào công nghệ thông tin và viễn thông, nhưng vai trò của các nhà cung ứng nội địa, đặc biệt trong nghiên cứu và phát triển (R&D) và thiết kế, vẫn rất quan trọng Họ cung cấp đầu vào nhanh chóng, hiệu quả và đôi khi với ưu đãi tốt nhất Việc đặt cơ sở sản xuất gần các nhà cung ứng giúp đảm bảo sự ổn định và tạo điều kiện cho việc cải tiến sản phẩm liên tục Do đó, một ngành có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các lĩnh vực khác có thể xây dựng một "chuỗi giá trị" cạnh tranh hơn.
Ngành công nghiệp giày và ngành sản xuất da có mối quan hệ chặt chẽ và tương tác liên tục Các nhà sản xuất giày cần thường xuyên hợp tác với các nhà sản xuất da để cập nhật những mẫu da mới, cấu trúc và màu sắc ngay từ giai đoạn sản xuất Ngược lại, các nhà sản xuất da cũng dựa vào sản phẩm giày dép để nhận diện xu hướng tiêu dùng, từ đó lên kế hoạch cho các sản phẩm mới.
1.3.4 Các điều kiện về yếu tố sản xuất Điều kiện về yếu tố sản xuất bao gồm chất lượng lao động, vốn và chi phí lao động, cơ sở hạ tầng mạnh, công nghệ cao… sẽ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành và của các quốc gia Ở đây, chúng ta nhấn mạnh đến chất lượng của các yếu tố đầu vào được sản xuất ra chứ không phải nguồn lực sẵn có ban đầu như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên…Vì nguồn lực tự nhiên ít khi tạo ra lợi thế cạnh tranh một cách tuyệt đối vì có rất nhiều quốc gia cùng có chung một nguồn lực tự nhiên như đất đai, tài nguyên môi trường, lao động dồi dào… Trong các ngành công nghiệp then chốt, một quốc gia không chỉ đơn thuần thừa hưởng các yếu tố sẵn có mà phải tự tạo ra những yếu tố sản xuất quan trọng như nguồn nhân lực có trình độ cao hay một nền tảng khoa học vững chắc Xét về lâu dài, những đầu vào cao cấp mới thực sự là nền tảng đảm bảo cạnh tranh thành công.
M.Porter đặc biệt nhấn mạnh những yếu tố có tiêu chuẩn tiên tiến như sáng tạo, cải tiến, nghiên cứu và triển khai Những yếu tố này là kết quả của sự đầu tư mạnh, liên tục và chuyên môn hoá Để có được lợi thế cạnh tranh, đầu vào cho sản xuất phải được chuyên môn hoá cao độ, đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ngành Thực tế cho thấy, các quốc gia thường thành công trong các ngành mà nó có nhiều sáng tạo, có những đầu vào chuyên biệt và trên cơ sở đó cải tiến dần. Ngành sản xuất thép ở Nhật Bản có khả năng cạnh tranh trên thị trường thế giới dù họ không có tài nguyên về sắt hoặc than mà bởi vì họ có công nghệ sản xuất tốt Hay Hà Lan – một nước xuất khẩu hoa lớn nhất thế giới là vì họ là nước đầu tiên có các viện nghiên cứu về trồng, đóng gói và xuất khẩu hoa.
Các nguồn lực tự nhiên thường không ổn định, điều này thúc đẩy các ngành kinh tế đầu tư, nghiên cứu và cải tiến sản phẩm để duy trì khả năng cạnh tranh Câu nói nổi tiếng của người Nhật: “chúng ta là một quốc đảo không có tài nguyên thiên nhiên…” phản ánh nhận thức của họ về việc không thể dựa vào tài nguyên sẵn có Để cạnh tranh hiệu quả, Nhật Bản cần tập trung vào cải tiến, sáng tạo và chuyên môn hóa phù hợp với điều kiện của đất nước.
1.3.5 Vai trò của Chính Phủ
Năng lực cạnh tranh của ngành dệt may ở một số nước
Nghiên cứu về năng lực cạnh tranh của ngành dệt may toàn cầu cung cấp nhiều bài học quý giá, nhưng trong khuôn khổ của luận văn này, chúng tôi chỉ tập trung vào một số quốc gia trong khu vực có điều kiện tương tự như Việt Nam, cùng với việc phân tích Trung Quốc - một "người khổng lồ" trong ngành dệt may thế giới.
Hơn 20 năm trước, Trung Quốc đã tiến hành cải cách ngành dệt may Khi nền kinh tế mở cửa vào đầu thập kỷ 80, nhiều công ty may mặc từ Hồng Kông đã chuyển cơ sở sản xuất sang Thẩm Quyến, tạo ra sự chuyển mình mạnh mẽ cho ngành công nghiệp này.
Trung Quốc đã trở thành nhà xuất khẩu may lớn nhất thế giới vào giữa thập kỷ 90, chiếm khoảng 25% khối lượng thương mại dệt may toàn cầu Hiện tại, nước này cung cấp khoảng 30 triệu tấn xơ, tương đương 40% sản lượng toàn cầu, và là nhà cung cấp hàng đầu về xơ hoá học, sợi vải, tơ tằm và hàng may mặc Tuy nhiên, phần lớn các sản phẩm xuất khẩu của Trung Quốc có giá trị thấp và trung bình, với nhiều nhà sản xuất tập trung vào gia công các sản phẩm cần nhiều lao động để tận dụng lợi thế về giá nhờ quy mô sản xuất lớn.
Theo số liệu của cơ quan Hải quan Trung Quốc, trong 9 tháng đầu năm
Năm 2008, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt và quần áo may sẵn của Trung Quốc đạt 136,94 tỷ USD, trong đó thị trường Mỹ đóng góp 19,24 tỷ USD Tuy nhiên, hàng dệt may xuất khẩu của Trung Quốc đang dần mất sức cạnh tranh so với các quốc gia sản xuất dệt may khác ở Châu Á do nhu cầu từ thị trường Mỹ giảm sút Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã khiến tăng trưởng ngành dệt may của Trung Quốc chững lại, mặc dù nước này vẫn được xem là một "người khổng lồ" trong lĩnh vực dệt may toàn cầu.
Hàng năm, ngành dệt may Trung Quốc đã tạo công ăn việc làm cho 20 triệu người và mang lại nguồn thu nhập ngoại tệ lớn cho nước này.
Trong ngành dệt may, việc giao hàng đúng hạn và chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định thành công Trung Quốc nổi bật với khả năng giao hàng nhanh chóng và cung cấp hàng hóa chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng về tiến độ, thời gian giao hàng, tiêu chuẩn chất lượng, số lượng và giá cả Điều này giúp hàng dệt may Trung Quốc giữ vững ưu thế cạnh tranh trên thị trường.
Với bề dày truyền thống công nghệ và đội ngũ kỹ thuật viên tài năng, Trung Quốc không chỉ nhanh chóng tiếp cận công nghệ hiện đại mà còn sáng tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng trên cả thiết bị cũ và sản phẩm do chính nước này sản xuất.
Nhiều trung tâm thiết kế và sản xuất hàng thời trang nổi tiếng như Quảng Châu, Thượng Hải và Hàng Châu đang thu hút khách hàng đặt hàng từ khắp nơi trên thế giới.
Giá cả thấp, chỉ bằng 70-80% so với hàng Việt Nam, tạo sức thu hút mạnh mẽ từ khách hàng quốc tế Ưu thế này xuất phát từ giá vật tư đầu vào thấp, với nguyên liệu bông và xơ chủ yếu sản xuất tại Trung Quốc, chỉ tốn 75-85% so với nhập khẩu Chất trợ và thuốc nhuộm cũng được cung ứng nội địa khoảng 50% nhu cầu, với giá chỉ 20-30% so với Tây Âu Hầu hết các phụ liệu khác đều được sản xuất tại Trung Quốc Phương pháp one-stop-shopping giúp các nhà máy kết nối chặt chẽ, sử dụng nguyên liệu sẵn có để thực hiện tất cả các quy trình từ kéo sợi, dệt, nhuộm, cắt đến may, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn Thêm vào đó, hệ thống giao thông hiệu quả cũng là một lợi ích đáng kể cho các nhà máy này.
Marketing hiệu quả: Với truyền thống buôn bán vững mạnh, các công ty Trung Quốc đã mạnh dạn xâm nhập vào mọi ngóc ngách của thị trường, từ tiểu ngạch đến chính quy Lực lượng đông đảo Hoa kiều trên toàn cầu, với tinh thần cộng đồng và hợp tác trong kinh doanh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hàng dệt may Trung Quốc đến khắp nơi trên thế giới.
Chính phủ đã triển khai chính sách hỗ trợ hiệu quả cho ngành dệt, tập trung vào quy hoạch phát triển và hiện đại hóa Đồng thời, công tác xúc tiến thương mại cũng được chú trọng, giúp các xí nghiệp tư nhân nhỏ và vừa có cơ chế sản xuất và tiếp thị linh hoạt, từ đó khuyến khích sự phát triển bền vững trong ngành.
Trong những năm gần đây, hàng dệt may Trung Quốc từng chiếm đến 90% thị trường Nhật Bản Tuy nhiên, với quan điểm "không bỏ trứng vào một giỏ", nhiều nhà nhập khẩu hiện đang tìm kiếm các nguồn cung ứng đa dạng hơn để giảm thiểu rủi ro.
35 nhà nhập khẩu đã chuyển đơn hàng từ Trung Quốc sang Việt Nam, nhờ vào lợi thế về khoảng cách địa lý và việc thiết lập mạng lưới phân phối hiệu quả giữa doanh nghiệp Trung Quốc và nhà nhập khẩu Nhật Bản Các doanh nghiệp này đã xây dựng hệ thống cập nhật thông tin chính xác và khả năng thích ứng nhanh với yêu cầu thị trường, trong khi doanh nghiệp Việt Nam chưa theo kịp, thường chỉ thay đổi mẫu mã sản phẩm khi đã bước vào giai đoạn thoái trào Điều này dẫn đến tình trạng sản phẩm không còn bán chạy vẫn còn lưu thông trên thị trường Ngược lại, doanh nghiệp Trung Quốc liên tục cập nhật mẫu mã từ khi sản phẩm còn đang được ưa chuộng Thêm vào đó, sự xuất hiện của các nhà đầu tư Nhật Bản và châu Âu tại Trung Quốc, nhờ vào giá nhân công thấp và chính sách thu hút đầu tư thuận lợi, đã giúp sản phẩm công nghệ và chất lượng Nhật Bản từ Trung Quốc dễ dàng chiếm lĩnh thị trường Nhật Bản hơn so với các sản phẩm tương tự từ nơi khác.
Ngành dệt may Thái Lan phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và chính phủ, tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và công nghệ Lực lượng lao động có tay nghề cao, cùng với dây chuyền sản xuất linh hoạt, giúp các doanh nghiệp thiết kế và sản xuất những sản phẩm phức tạp và thời trang Ngoài việc tự chủ trong sản xuất, các doanh nghiệp dệt may còn nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ chính phủ, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm của họ.
Thái Lan đang nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế thông qua các chính sách hỗ trợ xuất khẩu, như giảm thuế và chú trọng vào thiết kế mẫu mã Để phát triển ngành dệt may, Thái Lan đã thành lập viện thời trang đào tạo các nhà thiết kế và kỹ thuật viên, đồng thời cử các nhà thiết kế trẻ đi học nước ngoài Để đối phó với sự cạnh tranh từ hàng dệt may Trung Quốc, Thái Lan tập trung vào sản xuất các mặt hàng thời trang cao cấp và phụ liệu, kết hợp với phương châm "sáng tạo và thân thiện với môi trường" Sử dụng công nghệ hiện đại, ngành dệt may Thái Lan không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường, như áo khoác năng lượng mặt trời và vải chống muỗi từ sợi thảo dược Công nghệ tẩy, nhuộm, in và hoàn thiện vải sạch đã giúp Thái Lan trở thành một trong những ngành dệt may hàng đầu Đông Nam Á về độ thân thiện với môi trường, với các mô hình xử lý nước thải và hóa chất CT tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn.
Sản phẩm sạch từ Thái Lan đang dần khẳng định vị thế tại các thị trường lớn như Mỹ và Châu Âu Đầu tư vào công nghệ sẽ giúp ngành dệt may Thái Lan có được chỗ đứng vững chắc trên thị trường toàn cầu.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÀNH DỆT -
Tổng quan về ngành dệt - may Việt Nam
2.1.1 Vị trí , vai trò của ngành Dệt – May Việt Nam trong nền kinh tế
Công nghiệp dệt – may đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội và kinh tế toàn cầu, với kim ngạch buôn bán hàng dệt – may đạt khoảng 300-350 tỷ USD mỗi năm, chiếm hơn 6% tổng kim ngạch mậu dịch hàng công nghiệp Tỷ trọng xuất khẩu hàng dệt – may trong tổng kim ngạch xuất khẩu công nghiệp cũng vượt quá 8% và có xu hướng gia tăng Tuy nhiên, vị trí của ngành này trong mỗi quốc gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ phát triển kinh tế, công nghệ, nguồn nhân lực và khả năng cung ứng nguyên liệu Điều này cho thấy rằng, ngành dệt – may có thể thay đổi vị trí từ ngành kinh tế mũi nhọn sang ngành ít được chú ý, hoặc ngược lại, từ vị trí thứ yếu trở thành một ngành quan trọng trong nền kinh tế.
Trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá, ngành công nghiệp dệt - may ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội Đầu giai đoạn công nghiệp hoá, nhiều nước cần vốn và công nghệ lớn để phát triển, nhưng việc xuất khẩu nguyên liệu thô đã khiến nhiều quốc gia cạn kiệt tài nguyên Ngược lại, một số nước đã phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế để thu ngoại tệ, trong đó công nghiệp dệt may được lựa chọn nhiều, bao gồm Việt Nam, nhờ vào yêu cầu đầu tư thấp, lao động dễ đào tạo và khả năng tổ chức sản xuất đa dạng.
Ngành dệt - may đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước, thể hiện qua những ảnh hưởng tích cực đến các ngành công nghiệp khác Sự phát triển của công nghiệp dệt - may không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng của các lĩnh vực liên quan, góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
- Góp phần tăng cường mối liên hệ sản xuất giữa các ngành
Ngành công nghiệp dệt may phát triển đã kéo theo sự phát triển của các lĩnh vực sản xuất khác, bao gồm cơ khí và hóa chất Tại Việt Nam, do nền kinh tế còn yếu và ngành hóa chất chưa phát triển mạnh, sản phẩm phục vụ cho dệt may chủ yếu là axit, xút và các chất trợ hồ, nhuộm Tuy nhiên, sự phát triển của ngành dệt may đã thúc đẩy ngành cơ khí lớn mạnh, từ các phân xưởng nhỏ trong doanh nghiệp dệt may đến việc hình thành hệ thống cơ khí chuyên ngành với nhiều doanh nghiệp độc lập như Cơ khí May.
Gia Lâm (Hà Nội), Cơ khí dệt 1-5 (Hưng Yên), Cơ khí Dệt số 1 (Nam Định) và Cơ khí Dệt số 2 (Tp Hồ Chí Minh) là những nhà máy có khả năng cung cấp hàng trăm nghìn chi tiết và phụ tùng mỗi năm, đáp ứng hơn 75% nhu cầu thay thế và sửa chữa Hệ thống cơ khí chuyên ngành, cùng với các kỹ sư của Viện Kinh tế - Kỹ thuật Dệt may, đã nghiên cứu và chế tạo thành công máy dệt thoi của Trung Quốc thành máy dệt bông, mở rộng khổ máy dệt, và chế tạo thiết bị cho dây chuyền ươm tơ thủ công, may và sản xuất giày vải Những thiết bị này đã được sử dụng rộng rãi tại nhiều doanh nghiệp, đặc biệt phù hợp với quy mô và trình độ sản xuất của các doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên khắp cả nước.
Nghề trồng bông và dâu tằm tơ có truyền thống lâu đời nhưng phát triển hạn chế do thiếu đầu tư Gần đây, nhờ chính sách phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước, hai nghề này đang được phục hồi Ngành nông nghiệp chủ trương phát triển vùng nguyên liệu, hướng tới tự túc một phần nguyên liệu sản xuất Nhà nước đã thực hiện nhiều biện pháp khuyến nông, tăng diện tích trồng bông trên toàn quốc Việc đưa giống bông mới vào sản xuất đã khuyến khích nông dân tham gia, giúp cây bông cạnh tranh với các cây công nghiệp khác và thúc đẩy phát triển nghề phụ ở nông thôn, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
+ Đối với lĩnh vực kinh tế đối ngoại:
Ngành dệt may Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển quan hệ thương mại với nhiều quốc gia trong khu vực và toàn cầu Đây là một trong những ngành công nghiệp chủ lực, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ngành dệt may Việt Nam hiện có quan hệ mậu dịch rộng rãi với 44 quốc gia trên toàn cầu Trước đây, sự hợp tác chủ yếu chỉ diễn ra với các nước XHCN, nhưng giờ đây, sản phẩm dệt may Việt Nam đã có mặt tại nhiều thị trường quốc tế Nhờ nâng cao chất lượng, sản phẩm dệt may Việt Nam đã thâm nhập vào những thị trường lớn và khó tính như Mỹ, EU và Nhật Bản, hợp tác với hàng trăm công ty trên khắp thế giới.
Ngành Dệt – May đang thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài nhờ xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ các nước phát triển sang các nước chậm phát triển Kể từ khi luật Đầu tư nước ngoài được ban hành, ngành công nghiệp dệt đã ghi nhận nhiều dự án đầu tư với quy mô đa dạng.
Hiện nay, quan hệ mậu dịch đối ngoại của ngành dệt may đang được mở rộng và hứa hẹn sẽ mang lại nhiều triển vọng lớn hơn trong tương lai Ngành công nghiệp dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp tỷ trọng lớn vào cơ cấu kinh tế quốc dân Ngành này tận dụng nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và tay nghề khéo léo, từ đó mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho đất nước Số tiền này không chỉ phục vụ cho việc nhập khẩu máy móc, thiết bị và công nghệ sản xuất tiên tiến mà còn góp phần vào quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa, tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập với khu vực và thế giới.
Ngành công nghiệp dệt may đóng góp từ 13-17% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước và 41% kim ngạch xuất khẩu của ngành chế biến Trước đây, ngành này luôn đứng thứ hai trong nhóm ngành xuất khẩu, chỉ sau dầu thô, với tổng giá trị xuất khẩu năm 2006 đạt 5,8 tỷ USD Tuy nhiên, đến năm 2007, dệt may đã vượt qua dầu thô và vươn lên vị trí dẫn đầu với giá trị xuất khẩu đạt 7,78 tỷ USD, và tiếp tục tăng lên khoảng 9,1 tỷ USD vào năm 2008.
Bảng 2.1 Một số chỉ tiêu của công nghiệp dệt – may trong nền kinh tế
GDP (Tỷđ,giá SS 1994) 273666 292535 313247 336242 362435 393031 425135 459868 GTSXCN CB (Tỷ đ) 158097 184024 213696 252886 296294 353214 420144 491568 GTSX CN Dệt –may (Tỷ đ) 16088 18846 20520 24679 29417 34382 40639 52615
KNXK cả nước (Tr.USD) 14482,7 15027,0 16705,8 20149,3 26485,0 32419,9 39605,0 47724,0 KNXK dệt-may (Tr.USD) 1 892 1 962 2 752 3 654 4 368 4 838 5 927 7780
Nguồn: Tổng cục Thống kê 2008 [23] c) Vai trò của CN Dệt – May trong vấn đề thu hút lao động, tạo công ăn việc làm:
Ngành công nghiệp dệt may không chỉ đóng góp vào nền kinh tế mà còn giải quyết vấn đề xã hội bằng cách tạo ra việc làm cho người lao động Hiện nay, ngành này đã cung cấp việc làm trực tiếp cho hơn 2 triệu người, trong đó hơn 80% là nữ, chiếm 25% tổng số lao động trong lĩnh vực công nghiệp Giá trị sản xuất của ngành dệt may chiếm trên 9% tổng giá trị sản xuất công nghiệp Theo chiến lược phát triển đến năm 2015, dự kiến lực lượng lao động trong ngành sẽ tăng lên 4 triệu người.
Phát triển công nghiệp dệt may không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn góp phần tiết kiệm ngoại tệ trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa Bên cạnh chiến lược hướng ngoại, việc sản xuất hàng hóa thay thế nhập khẩu luôn được các nước chú trọng Tại Việt Nam, ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho xã hội, đồng thời tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu và đóng góp vào ngân sách Nhà nước.
2.1.2 Khái quát sự phát triển ngành công nghiệp Dệt - May Việt Nam
Ngành Dệt – May Việt Nam có bề dày lịch sử và phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ thực dân Pháp Từ thế kỷ XII, ngành dệt đã hình thành tại châu thổ Sông Hồng, với các làng dệt ven Hồ Tây, vùng nuôi tằm ở Hưng Yên, Thái Bình, và vùng trồng bông tại Ninh Thuận, Đồng Nai Thời phong kiến, các làng nghề thủ công và tổ chức tiểu thủ công nghiệp đã xuất hiện ở các phường phố nội thị và ven đô, bên cạnh nghề thủ công truyền thống trong các gia đình nông dân.
Năng lực cạnh tranh của ngành dệt - may Việt Nam trên thị trường nội địa và xuất khẩu
2.2.1 Năng lực cạnh tranh của Ngành Dệt – May VN trên thị trường nội địa
Với 85 triệu dân, Việt Nam là một thị trường dệt may tương đối lớn Từ khi đổi mới đến nay, đời sống của người dân, nhất là ở các thành phố đã từng bước được nâng cao, mặc đẹp đã thực sự trở thành nhu cầu không thể thiếu của một bộ phận dân cư có thu nhập khá Mặc dù vẫn còn tâm lý chuộng hàng ngoại nhưng hiện nay người dân đã bắt đầu chấp nhận và cổ vũ cho hàng Việt Nam và thương hiệu Việt Nam Tuy nhiên, đại bộ phận dân cư sống ở nông thôn có mức sống trung bình và một phần không nhỏ có mức sống thấp Vì vậy, khai thác thị trường này ngoài những sản phẩm cao cấp và trung bình cần có những sản phẩm chất lượng vừa phải với mức giá thấp.
2.2.1.1 Tình hình tiêu thụ trên thị trường nội địa:
Việt Nam đang nhập khẩu một lượng lớn vải và quần áo may sẵn, trong khi đó, sản phẩm dệt may nội địa tiêu thụ vẫn chậm.
Cạnh tranh trong thị trường dệt may nội địa Việt Nam đang gia tăng với sự tham gia của hàng ngàn doanh nghiệp từ nhà nước đến tư nhân, cùng với sự tràn ngập của vải vóc và quần áo Trung Quốc Sự phong phú về mẫu mã và giá cả cạnh tranh của hàng Trung Quốc đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất hàng trong nước, từ các chợ quê đến thành phố lớn Hệ thống bán buôn và bán lẻ hàng dệt may trong nước còn thiếu tổ chức, dẫn đến tình trạng một số tư thương làm giả nhãn mác của các thương hiệu nổi tiếng Các doanh nghiệp dệt may trong nước cũng chưa xây dựng được kênh tiêu thụ hiệu quả tại thị trường nội địa.
Các DN 100% vốn nước ngoài
Các nhà may nhỏ lẻ trong nước Các DN dệt may Việt Nam Ngoại nhập
Trong nhiều năm qua, hàng hóa tiêu thụ nội địa chủ yếu mang nhãn hiệu nước ngoài, mặc dù chất lượng không thua kém sản phẩm ngoại Nguyên nhân một phần là do tâm lý ưa chuộng hàng ngoại của người tiêu dùng, cùng với sự thiếu tự tin của một số nhà sản xuất vào sản phẩm của chính mình.
Hình 2.2: Thị phần nội địa hàng dệt may Việt Nam
Nguồn: Tập đoàn Dệt may Việt Nam [47]
Sản phẩm tiêu thụ nội địa chủ yếu vẫn phụ thuộc vào mẫu mốt nước ngoài, cho thấy công tác nghiên cứu và thiết kế thời trang trong nước còn yếu kém Mặc dù có một số mẫu mốt từ các sàn diễn, nhưng khả năng ứng dụng của chúng vào cuộc sống thực tế vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu vắng nhiều sản phẩm đặc trưng.
Ngành dệt may Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn với cơ cấu sản phẩm nghèo nàn và chất lượng thấp, chủ yếu tập trung vào các mặt hàng đơn giản như sơ mi, quần áo bảo hộ lao động và sản phẩm dệt kim Thời trang trẻ em và phụ nữ thiếu sự sáng tạo từ các nhà thiết kế chuyên nghiệp, chủ yếu dựa vào việc sao chép mẫu mã từ Thái Lan, Hàn Quốc và Trung Quốc mà không tìm hiểu nhu cầu thực sự của người tiêu dùng Các lĩnh vực như thời trang công sở, đồng phục học sinh và quần áo thể thao ít được chú trọng Hệ thống phân phối của doanh nghiệp còn tự phát, chỉ tập trung tại các thành phố lớn và thiếu sự liên kết, dẫn đến lãng phí Hiện tại, ngành dệt may chưa có trung tâm thiết kế mẫu mốt chuyên nghiệp và chỉ có một số trung tâm thương mại lớn tại TP Hồ Chí Minh và Hà Nội tiêu thụ sản phẩm dệt may chất lượng cao mang thương hiệu Việt Nam, dẫn đến việc chưa xây dựng được uy tín và hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường, đồng thời thiếu chính sách hậu mãi hợp lý.
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp dệt may đã phát triển mạnh mẽ nhờ đầu tư vào hệ thống máy móc hiện đại và chiến lược tiếp thị hiệu quả Các công ty như Dệt may Thành Công, Dệt Thắng Lợi, May Việt Tiến, Công ty may Nhà Bè, Công ty May Thăng Long, Dệt Thái Tuấn, và Công ty thời trang Việt với thương hiệu Nino Maxx, PT 2000, An Phước đã sản xuất thành công nhiều sản phẩm mang thương hiệu riêng, góp phần giảm thiểu sự cạnh tranh từ hàng ngoại nhập, đặc biệt trong lĩnh vực sản phẩm sơ mi cao cấp.
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 đã làm giảm kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam xuống dưới mục tiêu 10,5 tỷ USD, khiến nhiều doanh nghiệp phải tập trung phát triển thị trường nội địa để bảo đảm việc làm và thu nhập cho hàng trăm nghìn lao động Họ đã đổi mới chiến lược phục vụ người tiêu dùng, đầu tư vào nghiên cứu thị trường và thiết kế sản phẩm, tổ chức dây chuyền sản xuất chuyên biệt và tăng cường tiếp thị tại các thành phố lớn, đồng thời đưa hàng về nông thôn và nâng cao uy tín thương hiệu, nhằm biến thị trường nội địa thành nền tảng vững chắc để vượt qua suy thoái.
Những nỗ lực chiến lược đã giúp ngành dệt may duy trì sự ổn định trong bối cảnh suy thoái toàn cầu Trong 9 tháng đầu năm 2009, sản xuất vẫn giữ mức ổn định, tạo việc làm cho công nhân và tiêu thụ nội địa tăng trưởng trên 18% Số lượng doanh nghiệp đầu tư vào thị trường nội địa cũng gia tăng, với Tổng công ty Phong Phú đạt kim ngạch tiêu thụ nội địa trên 1.500 tỉ đồng, Vinatex Mart gần 1.000 tỉ đồng, Dệt Việt Thắng 650 tỉ đồng và May Việt Tiến.
May Việt Tiến đã đạt được doanh thu 460 tỉ đồng và thực hiện chiến lược phát triển thị trường nội địa, góp phần tăng trưởng thị trường này lên 40% Những con số này chứng tỏ rằng các đơn vị tiêu thụ nội địa đang chiếm ưu thế lớn trong ngành, đồng thời cho thấy hàng thời trang trong nước đang dần khẳng định vị trí của mình trong lòng người tiêu dùng.
2.2.1.2 Nguyên nhân doanh thu tiêu thụ nội địa thấp
Ngành may trước đây chủ yếu tập trung vào xuất khẩu với máy móc hiện đại, nhưng nếu không khai thác thị trường nội địa và phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng có mức sống trung bình bằng các sản phẩm giá cả hợp lý, các doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại và phát triển Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiêu chí định hướng cho nền kinh tế mà còn làm mất đi cơ hội tích lũy, dẫn đến tình trạng thua lỗ trong tương lai.
Nhiều doanh nghiệp may vẫn ưu tiên gia công hàng xuất khẩu do được hưởng ưu đãi thuế và giảm thiểu rủi ro, mặc dù giá gia công đã giảm Họ ngại chuyển sang phục vụ thị trường nội địa vì phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt, bao gồm cả hàng giả, hàng nhập lậu và hàng trốn thuế Phương thức gia công xuất khẩu giúp họ không phải lo lắng về đầu ra của sản phẩm.
Hiện nay, sản phẩm dệt may trong nước đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc Mặc dù chất lượng sản phẩm của họ có phần kém hơn, nhưng nhờ lợi thế về giá cả, hàng may mặc Trung Quốc vẫn chiếm ưu thế lớn trên thị trường, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
Năng lực hoạt động thị trường của nhiều doanh nghiệp còn yếu, với phương thức bán hàng chưa thuận tiện và không đáp ứng kịp thời nhu cầu thay đổi của thị trường nội địa Bộ phận thiết kế nội địa không theo kịp xu hướng thời trang, trong khi đó, chiến lược thị trường của các doanh nghiệp còn thiếu tính khả thi Hơn nữa, sự chuẩn bị cho hội nhập quốc tế còn hạn chế, các biện pháp kích cầu và tăng sức mua chưa được triển khai hiệu quả, và công tác chống buôn lậu cùng hàng giả chưa được thực hiện triệt để.
Việc thiếu hụt nguyên phụ liệu tại chỗ ở Việt Nam đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của ngành thời trang nội địa và xuất khẩu Sự có mặt của nguyên liệu địa phương sẽ giúp các nhà thiết kế chủ động và rút ngắn thời gian trong quá trình thiết kế mẫu Để chiếm lĩnh thị trường nội địa, doanh nghiệp cần hợp tác với Vinatex và các viện mẫu mốt, xây dựng chiến lược đồng bộ từ sản xuất nguyên liệu đến dệt và may, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm từng vùng miền, độ tuổi và giới tính Đồng thời, cần phát triển các kênh phân phối và chú trọng đến công tác marketing để nâng cao nhận thức của xã hội về sản phẩm thời trang Việt Nam.
1995 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 hiểu cũng như ủng hộ hàng sản xuất trong nước…có như vậy ngành dệt may nước ta mới nhanh chóng vươn lên làm chủ thị trường trong nước.
2.2.2 Năng lực cạnh tranh của Ngành Dệt – May Việt Nam trên thị trường xuất khẩu
Đánh giá chung về năng lực cạnh tranh của ngành dệt - may Việt Nam
2.3.1 Các điều kiện về yếu tố sản xuất
Lao động đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may Ngành này không chỉ hiện tại mà còn trong tương lai, khi đã được công nghiệp hóa và hiện đại hóa, vẫn sẽ là một trong những lĩnh vực sử dụng nhiều lao động nhất.
Ngành công nghiệp dệt may không yêu cầu kỹ năng cao, do đó, lao động dễ dàng được đào tạo trong thời gian ngắn để sử dụng thành thạo máy móc Sự phong phú về nguồn lao động tại các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển của ngành dệt may.
Lao động trong ngành dệt may Việt Nam chủ yếu là lao động quản lý, lao động kỹ thuật và lao động sản xuất trực tiếp.
Lao động quản lý trong doanh nghiệp bao gồm các nhà quản trị ở nhiều cấp độ, chủ yếu là những người đã tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng Đội ngũ này thường có kinh nghiệm chuyên môn phong phú, đặc biệt là trong các doanh nghiệp quốc doanh và tư nhân quy mô vừa và lớn Tuy nhiên, một số nhà quản lý còn hạn chế về phong cách quản lý công nghiệp, thiếu tiếp cận với phương pháp quản lý hiện đại và thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân Nhiều người trong số họ bị ảnh hưởng bởi tư tưởng gia trưởng và những quan điểm tiêu cực của truyền thống Phương Đông, dẫn đến thiếu kỹ năng giao tiếp trong quản lý Điều này đã gây khó khăn trong việc tổ chức sản xuất và sắp xếp dây chuyền một cách khoa học, từ đó chưa khai thác tối đa tiềm năng của nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp dệt may ngoài quốc doanh và quy mô nhỏ thường do chủ sở hữu quản lý, nhiều người nhạy bén với thị trường và quản lý sản xuất hiệu quả Tuy nhiên, cũng có những doanh nghiệp đầu tư theo phong trào, thiếu chiến lược dài hạn, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm và nợ nần trong việc mua sắm máy móc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế - xã hội.
Lực lượng lao động kỹ thuật trong ngành dệt may, đặc biệt là đội ngũ thiết kế sản phẩm, hiện nay còn thiếu hụt Nhiều doanh nghiệp may sẵn tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào sản xuất gia công và không chú trọng đến thiết kế và mẫu mã, thường chỉ sao chép từ những mẫu có sẵn trên thị trường, đặc biệt là các đơn vị sản xuất nhỏ Hầu hết lao động thiết kế kỹ thuật chưa được đào tạo bài bản trong lĩnh vực thiết kế thời trang, mà chủ yếu được đào tạo qua các khóa học ngắn hạn, hoặc là những công nhân bậc cao được chuyển sang làm công việc nghiên cứu thiết kế.
Lao động trong ngành dệt may được đào tạo tại các trường như Đại học Kỹ thuật, Đại học Sư phạm Kỹ thuật, và Trường Kinh tế Kỹ thuật May Thủ Đức và Gia Lâm Tuy nhiên, quy mô đào tạo hàng năm của các trường này chưa đáp ứng đủ nhu cầu lao động kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, nơi thiếu hụt nghiêm trọng và chưa có chương trình đào tạo chính thức Do đó, các doanh nghiệp chủ yếu tự đào tạo lao động cho mình.
Lao động trong ngành dệt may chủ yếu là lực lượng trẻ, với 80% là nữ, trong đó tỷ lệ nữ trong ngành dệt là 70% và ngành may là 83% Phụ nữ thường cần cù, tỉ mỉ, phù hợp với yêu cầu công việc, và thường được tuyển dụng từ nguồn lao động phổ thông Đào tạo cho công nhân sản xuất trực tiếp chủ yếu diễn ra tại chỗ, giúp họ tiếp thu nhanh chóng và hòa nhập vào ngành Tuy nhiên, doanh nghiệp phải đầu tư chi phí đào tạo ban đầu để đảm bảo công nhân có thể thực hiện công việc hiệu quả Mặc dù nguồn lao động dồi dào và giá rẻ từ nông thôn, sự biến động lao động trong ngành dệt may, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, đã ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất và thực hiện hợp đồng với khách hàng.
Lao động trong ngành dệt may hiện nay rất đông đảo, đặc biệt là lực lượng sản xuất trực tiếp, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế trong thời kỳ công nghiệp hóa Tuy nhiên, chất lượng lao động vẫn còn hạn chế do công tác đào tạo và quản lý chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến sản phẩm và khả năng phát triển các mặt hàng theo nhu cầu khách hàng Điều này dẫn đến việc chưa khai thác hết tiềm năng của lực lượng lao động, làm giảm năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
76 b) Giá nhân công của ngành Dệt may Việt Nam
Ngành dệt may Việt Nam chủ yếu tập trung vào gia công, đã xây dựng được vị trí quan trọng trong nền kinh tế trong gần hai thập niên qua Mặc dù sử dụng lực lượng lao động lớn và đạt kim ngạch xuất khẩu cao, nhưng lợi nhuận vẫn ở mức thấp Việc khai thác triệt để lợi thế lao động giá rẻ là một trong những phương thức chính để tạo ra lợi nhuận trong lĩnh vực này.
Giá nhân công dệt may tại Việt Nam hiện nay nằm trong nhóm thấp nhất thế giới, chỉ từ 0,3-0,6 USD mỗi giờ Ngoài Việt Nam, các quốc gia như Trung Quốc, Indonesia, Bangladesh và Campuchia cũng có mức giá tương tự.
Thu nhập bình quân của ngành dệt và ngành may tương đương nhau, nhưng cả hai đều thấp hơn mức thu nhập bình quân chung của cả nước và cũng không đạt mức thu nhập bình quân của lao động trong ngành công nghiệp chế biến.
Bảng 2.2: Thu nhập bình quân của lao động dệt, may
Nguồn: Tổng cục Thống kê [23]
Theo loại hình doanh nghiệp, lương bình quân thấp nhất thuộc về các doanh nghiệp dệt may Nhà nước địa phương và ngoài quốc doanh, trong khi lương cao nhất thuộc về doanh nghiệp Nhà nước Trung ương và các liên doanh Các doanh nghiệp Nhà nước Trung ương thường lớn và có thương hiệu, hoạt động ở nhiều công đoạn trong chuỗi giá trị dệt may, đồng thời cung cấp bảo hiểm cho người lao động Ngược lại, các doanh nghiệp liên doanh trả lương ở mức trung bình của ngành và chủ yếu tập trung vào một công đoạn dệt hoặc may, nhằm cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
Mức lương thấp trong ngành công nghiệp dệt may đã dẫn đến đời sống của người lao động không cao, làm giảm sức hút của ngành này Điều này giải thích cho tình trạng bất ổn nguồn nhân lực mà các doanh nghiệp dệt may gặp phải, như tỷ lệ biến động lao động lớn và đình công Hệ quả là tình trạng thiếu hụt lao động trong lĩnh vực dệt may ngày càng nghiêm trọng, với hầu hết các doanh nghiệp tại Khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam thường xuyên thiếu từ 20 đến 40% nhu cầu lao động.
Trong thị trường lao động hiện nay, giá trị lao động đang ngày càng được chú trọng Khi giá trị lao động không được định giá hợp lý, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút nhân lực Với mức thu nhập phổ biến khoảng 1,5 triệu đồng/tháng tại nhiều công ty dệt may, người lao động không thể chấp nhận, dẫn đến tình trạng họ lần lượt rời bỏ công việc.
Để nâng cao lợi nhuận trong ngành sản xuất và cải thiện thu nhập cho người lao động, ngành dệt may Việt Nam cần có sự chuyển biến căn bản Hiện tại, ngành này vẫn phụ thuộc vào việc gia công cho các tập đoàn lớn nước ngoài Để tự chủ trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cần giải quyết nhiều vấn đề từ nguồn nguyên liệu, các công đoạn kỹ thuật, thiết kế mẫu mã cho đến việc xác lập và phát triển thị trường tiêu thụ.
MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÀNH DỆT - MAY VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP QUỐC TẾ
Định hướng chiến lược phát triển ngành dệt - may Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế
3.1.1 Tác động của thị trường thế giới đối với ngành dệt may Việt Nam trong bối cảnh hội nhập
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nền kinh tế đã mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, chuyển từ tổ chức sản xuất và khai thác thị trường trong nước sang quy mô toàn cầu Sự tự do trong thương mại và đầu tư đã làm tăng sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và khu vực Do đó, xu hướng khu vực hóa và liên kết quốc tế ngày càng được thúc đẩy, dẫn đến sự ra đời của nhiều tổ chức kinh tế như WTO, IMF, EU, ASEAN và APEC Những tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề chung của thế giới và khu vực, đặc biệt là những thách thức mới ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành dệt may như việc xóa bỏ hạn ngạch và bán phá giá.
Tác động của bối cảnh quốc tế mới đối với năng lực cạnh tranh ngành dệt may: a) Xóa bỏ hạn ngạch:
Ngành dệt may chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Hiệp định ATC (Hiệp định về hàng dệt may trong khuôn khổ WTO), một hiệp định pháp lý ràng buộc đối với tất cả các nước thành viên WTO Hiệp định này chính thức điều chỉnh lĩnh vực dệt may, yêu cầu các nước thành viên phải dỡ bỏ toàn bộ hạn ngạch vào ngày 1/1/2005 Việt Nam gia nhập WTO vào ngày 7/11/2006, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hội nhập kinh tế toàn cầu.
Vào đầu năm 2007, 98 mặt hàng dệt may của Việt Nam đã được bãi bỏ hạn ngạch, mang lại ưu đãi về thương mại và thuế Sự kiện này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong xu hướng tự do hóa thương mại quốc tế, mở rộng giao dịch hàng dệt may giữa các nước WTO Theo các chuyên gia, sau khi bãi bỏ chế độ hạn ngạch, ngành dệt may đã xuất hiện nhiều xu hướng mới.
Việc xoá bỏ hạn ngạch đã khiến các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nước thành viên WTO, đặc biệt là Trung Quốc, nơi giá sản phẩm giảm mạnh và yếu tố thời trang ngày càng được khách hàng chú trọng Để tạo lợi thế cạnh tranh, các nhà sản xuất cần kết hợp giao hàng nhanh và chi phí thấp, điều này đòi hỏi họ phải cải tiến hệ thống sản xuất nhằm nâng cao năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Việc xoá bỏ hạn ngạch giúp các nhà nhập khẩu có sự tự do hơn trong việc đặt hàng, cho phép họ lựa chọn các nhà sản xuất có khả năng cung cấp toàn bộ quy trình từ vải, thiết kế mẫu đến dây kéo và nhãn mác Những đơn hàng sẽ được ưu tiên cho doanh nghiệp có nguồn cung ứng nguyên liệu tốt và năng lực sản xuất cạnh tranh Do đó, cần cải tiến tổ chức sản xuất trong ngành dệt – may để tạo ra sự cân đối giữa các khâu kéo sợi, dệt vải, may mặc và phụ trợ Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới có thể đáp ứng đơn hàng một cách nhanh chóng, chủ động và gia tăng lợi thế cạnh tranh khi tiếp cận khách hàng lớn.
Chế độ hạn ngạch đã bị bãi bỏ, dẫn đến việc khách hàng không còn chia nhỏ đơn hàng cho các nhà sản xuất nhỏ, mà chuyển sang đặt hàng với các doanh nghiệp lớn, có quy mô từ 1000 lao động trở lên và có uy tín Trong bối cảnh này, những doanh nghiệp có mối quan hệ bạn hàng tốt và hệ thống phân phối hiệu quả sẽ phát triển mạnh mẽ, trong khi các doanh nghiệp nhỏ, có sức cạnh tranh thấp và hoạt động độc lập sẽ gặp nhiều khó khăn, đứng trước nguy cơ thiếu đơn hàng và thậm chí phải đóng cửa.
Để nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh trên thị trường quốc tế, các doanh nghiệp dệt may trong nước cần hợp tác và liên kết chặt chẽ trong tất cả các khâu của quá trình sản xuất và phân phối Việc hình thành các tổ chức sản xuất quy mô lớn là rất quan trọng Do đó, tổ chức sản xuất ngành dệt may cần hướng đến sự linh hoạt và khả năng liên kết cao giữa các quy mô và thành phần kinh tế, trong đó cần có những đơn vị mạnh làm hạt nhân để thu hút sự liên kết từ các đơn vị khác.
Với việc xóa bỏ hạn ngạch, áp lực cạnh tranh gia tăng và yêu cầu của khách hàng trở nên khắt khe hơn, các tổ chức sản xuất cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để tồn tại trong thị trường Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000, quản lý môi trường ISO 14000 và hệ thống trách nhiệm xã hội SA 8000 là điều cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Bán phá giá là hình thức cạnh tranh bất chính, thường gắn liền với sự cạnh tranh không lành mạnh Thay vì tập trung vào việc cải thiện chất lượng và giảm giá thành một cách hợp lý, một số công ty lại sử dụng chiến thuật bán phá giá để hạ bệ đối thủ Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu ngày càng phát triển, việc tuân thủ luật lệ trong giao thương quốc tế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt là vấn đề công bằng và trung thực trong cạnh tranh Cạnh tranh cần phải diễn ra trong khuôn khổ công bằng, tạo ra sân chơi bình đẳng cho tất cả các thành viên, và những hành vi cố ý làm sai lệch mối tương quan cạnh tranh nhằm giành lợi thế không công bằng cần phải bị lên án và xử lý nghiêm khắc.
Bán phá giá gây thiệt hại nghiêm trọng cho các ngành kinh doanh trong nước, ảnh hưởng lớn đến cả khía cạnh vĩ mô và vi mô Tổn thất này không chỉ làm suy giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa mà còn tác động xấu đến nền kinh tế tổng thể.
Hiện tượng bán phá giá không chỉ đe dọa ngành sản xuất mà còn kéo theo sự phá sản của nhiều doanh nghiệp, dẫn đến mất việc làm và ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành kinh doanh khác Các doanh nghiệp sẽ mất thị trường và lợi nhuận khi phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt, điều này trở thành mối lo ngại chung cho cả các nước phát triển và đang phát triển Do đó, các doanh nghiệp sản xuất nội địa kêu gọi chính phủ can thiệp để bảo vệ họ khỏi tình trạng này.
Bán phá giá là một hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong kinh doanh quốc tế, mặc dù người tiêu dùng có thể mua hàng hóa với giá rẻ hơn Tuy nhiên, nó gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất hàng hóa tương tự tại nước nhập khẩu Do đó, nhiều quốc gia nỗ lực thông qua các điều ước quốc tế và xây dựng pháp luật quốc gia để chống lại hành vi này, nhằm bảo vệ thị trường và nền sản xuất trong nước.
Mặc dù Việt Nam không bị ảnh hưởng trực tiếp từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhưng tác động gián tiếp lại rất lớn, đặc biệt là trong giai đoạn 2008-2009 Cuộc khủng hoảng đã tác động đến nhiều lĩnh vực như sản xuất, xuất khẩu, và thu hút đầu tư nước ngoài, ảnh hưởng đến công ăn việc làm và đời sống người dân Ngành dệt may Việt Nam, vốn phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ, đã chịu ảnh hưởng nặng nề khi Mỹ, chiếm gần 60% thị phần xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam, rơi vào suy thoái Điều này dẫn đến sự giảm sút đáng kể trong các đơn đặt hàng từ Mỹ, cùng với việc tiêu dùng hàng dệt may cao cấp cũng suy giảm mạnh.
Ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do sự suy giảm trong hệ thống phân phối và siêu thị tại các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản, dẫn đến việc giảm sức mua của người tiêu dùng Năm 2009, nhiều doanh nghiệp dệt may Việt Nam ghi nhận giảm 30-50% đơn hàng so với năm 2008, chủ yếu do nhu cầu hàng hóa giảm mạnh tại hai thị trường này Đặc biệt, nhập khẩu hàng dệt may của Mỹ đã giảm hơn 15% do tác động của suy thoái kinh tế Kết quả là, ngành dệt may xuất khẩu không thể duy trì mức tăng trưởng 20-25% như trước đây Định hướng phát triển cho ngành dệt may đến năm 2015 cần tập trung vào việc khắc phục những khó khăn này và tìm kiếm cơ hội mới để phục hồi và phát triển bền vững.
Chiến lược phát triển ngành công nghiệp Dệt may Việt Nam đến năm
2015 và định hướng đến năm 2020 được Chính phủ phê duyệt với mục tiêu:
Ngành dệt may đã trở thành một trong những ngành công nghiệp chủ lực, đóng góp quan trọng vào xuất khẩu và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước Ngành này không chỉ tạo ra nhiều việc làm cho xã hội mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, giúp hội nhập vững chắc vào nền kinh tế khu vực và thế giới.
Một số giải pháp n â ng cao năng lực cạnh tranh của ngành dệt - may Việt Nam
3.2.1 Các giải pháp vĩ mô
Các chính sách vĩ mô có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp, bao gồm ngành dệt may Khi hệ thống chính sách tối ưu hóa việc khai thác nguồn lực, nó sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh Để tăng cường năng lực cạnh tranh cho ngành dệt may Việt Nam, cần thiết phải có những giải pháp vĩ mô tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
3.2.1.1 Chính sách về đầu tư phát triển
Đầu tư trong ngành may mặc cần được tính toán toàn diện, tập trung vào xuất khẩu và phát triển ngành Dệt cùng sản xuất phụ liệu để giảm thiểu việc nhập khẩu nguyên liệu Việc phụ thuộc vào nguyên phụ liệu nhập khẩu làm tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh sản phẩm Cần lựa chọn đầu tư vào các mặt hàng có thế mạnh để tăng cường liên kết và khai thác hiệu quả công nghệ Đồng thời, khuyến khích mọi hình thức đầu tư vào cơ khí dệt may nhằm phát triển sản xuất phụ tùng và thiết bị dệt may trong nước.
Mục tiêu đầu tư tập trung vào việc đổi mới công nghệ, đặc biệt trong ngành công nghiệp dệt, và đồng bộ hóa dây chuyền sản xuất của ngành may mặc Điều này nhằm khắc phục những điểm yếu trong quy trình sản xuất, tối ưu hóa việc sử dụng thiết bị kỹ thuật Đồng thời, đầu tư cũng nhằm mở rộng quy mô sản xuất cho cả doanh nghiệp hiện tại và doanh nghiệp mới, phát triển ngành cơ khí và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật trong lĩnh vực dệt may.
Chính sách đầu tư hiện nay tập trung vào việc phát triển và hiện đại hóa ngành dệt, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất sợi dệt và đồng bộ hóa công nghệ cho ngành may.
Hỗ trợ đầu tư cho thiết kế, sản xuất mẫu và đào tạo đội ngũ cán bộ có khả năng thiết kế mẫu mã, đồng thời hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu hàng hoá để đưa hàng Việt Nam ra thế giới Đẩy nhanh cổ phần hóa ngành may để tự túc nguồn vốn sản xuất kinh doanh Kêu gọi đầu tư nước ngoài nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng hàng may gia công, củng cố uy tín trên thị trường quốc tế Đầu tư nước ngoài vào công nghiệp dệt và sản xuất nguyên phụ liệu để khắc phục sự lạc hậu và mất cân đối giữa ngành dệt và may tại Việt Nam.
Nhà nước cần triển khai các chính sách ưu đãi cho ngành Dệt - may, bao gồm hỗ trợ tín dụng để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn, cũng như xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế cho ngành dệt, quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.
* Chính sách phát triển cơ sở hạ tầng:
Cơ sở hạ tầng giao thông, mạng lưới điện, hệ thống cấp thoát nước, và dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí đầu vào của các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của ngành dệt may.
Trong thời gian qua, giá các dịch vụ như điện, nước, xăng dầu và cước phí vận tải đã tăng cao, có loại tăng gấp đôi so với trước đây và cao hơn mức giá tại các nước trong khu vực Do đó, Nhà nước cần xây dựng chính sách phát triển hợp lý cho hệ thống cơ sở hạ tầng, bao gồm chiến lược và quy hoạch phát triển ngành dịch vụ phù hợp với quá trình hội nhập và công nghiệp hóa Cần kết hợp đầu tư mới với cải tạo, nâng cấp hạ tầng hiện có, áp dụng tiến bộ khoa học công nghệ và nâng cao năng suất lao động trong các ngành dịch vụ Việc này sẽ giúp khắc phục tình trạng tăng giá dịch vụ, giảm chi phí sản phẩm và cải thiện sức cạnh tranh cho hàng hóa, đặc biệt là sản phẩm dệt may xuất khẩu của Việt Nam.
Theo các chuyên gia kinh tế, sức cạnh tranh của sản phẩm dệt may xuất khẩu Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng và giá thành của nguyên liệu đầu vào Tuy nhiên, các dịch vụ cơ sở hạ tầng như điện, cước hàng không, giá xăng dầu và dịch vụ nhà đất đang cản trở khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Do đó, Nhà nước cần quản lý và kiểm soát chặt chẽ các dịch vụ liên quan đến quá trình tái sản xuất của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp Nhà nước trong lĩnh vực này.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về môi trường và an toàn sản phẩm, cần thiết phải có chính sách khuyến khích đầu tư nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm may mặc Việt Nam theo tiêu chuẩn ISO 9000 và ISO 14000.
3.2.1.2 Chính sách về thị trường xuất khẩu
Phát triển thị trường xuất khẩu theo hướng đa phương hoá và đa dạng hoá là xu thế tất yếu trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay Để mở rộng thị trường, các quốc gia đang nỗ lực giảm thiểu hoặc loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, cũng như thúc đẩy việc chuyển dịch hàng hoá, vốn đầu tư, tiền tệ và dịch vụ lao động Đối với Việt Nam, việc thực hiện một số giải pháp đồng bộ là cần thiết để nâng cao khả năng xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
Nhà nước cần thiết lập một hệ thống thông tin về thị trường nước ngoài cho các doanh nghiệp dệt may, nhằm tạo điều kiện chủ động trong hoạt động xuất khẩu Chính phủ sẽ tư vấn, môi giới và hỗ trợ các doanh nghiệp trong công tác thị trường, cung cấp thông tin khoa học, chính xác và nhanh chóng Hệ thống này sẽ giúp doanh nghiệp truy cập kịp thời và đầy đủ thông tin về tình hình sản xuất, buôn bán, đầu tư và mẫu mã hàng dệt may, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả trong việc tìm hiểu thị trường xuất khẩu.
Bộ Thương mại, phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam, Vinatex và Vitas cần hợp tác chặt chẽ để giới thiệu và cung cấp thông tin về ngành dệt may Việt Nam Việc liên kết các doanh nghiệp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường và bảo vệ quyền lợi cho các doanh nghiệp dệt may xuất khẩu.
Hàng năm, Vinatex cùng các doanh nghiệp dệt may nên phối hợp với Bộ Thương mại và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam tham dự hội thảo triển lãm hàng dệt may, nhằm giới thiệu tiềm năng của doanh nghiệp Việt và tìm kiếm bạn hàng quốc tế Triển lãm quốc tế ngành dệt may do Vinatex và Vitas tổ chức dưới sự bảo trợ của Bộ Công nghiệp đã góp phần quảng bá hiệu quả sản phẩm dệt may Việt Nam ra toàn cầu Các mặt hàng tham gia bao gồm thiết bị, nguyên phụ liệu và sản phẩm dệt may, với mục tiêu thu hút nhà sản xuất và nhà cung cấp, từ đó nâng cao năng lực sản xuất cho ngành may.
Cần hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc thăm quan và khảo sát thị trường nước ngoài, đặc biệt là các công ty lớn, bằng cách khuyến khích họ lập văn phòng đại diện tại các thị trường này Điều này giúp cung cấp thông tin nhanh chóng, chính xác về nhu cầu tiêu thụ sản phẩm và nguồn cung nguyên liệu, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp Ngoài ra, việc có văn phòng đại diện cũng tạo điều kiện thuận lợi để giới thiệu hiệu quả các mặt hàng xuất nhập khẩu của doanh nghiệp đến khách hàng quốc tế.