Kháiniệm,nhântốảnhhưởngđếnhiệuquảkinhdoanh
Kháiniệm,bảnchất,vaitrò,phânloạihiệuquảkinhdoanh
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, mục tiêu lâu dài của các doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận và kinh doanh hiệu quả Môi trường kinh doanh không ngừng biến đổi, yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng các chiến lược kinh doanh phù hợp Kinh doanh được coi là một nghệ thuật, đòi hỏi sự nhạy bén và khả năng nhìn nhận vấn đề ở tầm chiến lược Hiệu quả sản xuất kinh doanh luôn liên quan mật thiết đến hoạt động kinh doanh, vì vậy cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau Hiện nay, có nhiều quan điểm đa dạng về hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực nhân tài và vật lực của doanh nghiệp Mục tiêu là đạt được kết quả tối ưu trong hoạt động kinh doanh với mức chi phí tổng thể thấp nhất.
Hai là: Hiệu quả sản xuất kinh doanh diễn ra khi xã hội không thể tăng sản lượng mộtloạthànghoákhác.Mộtnềnkinhtếcóhiệuquảnằmtrênđườnggiớihạncủanó.[9]
Ba là: Hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng, hoạt động kinh tế và được xác định bằngkếtquảvàchiphíbỏrađểđạtđượckếtquảđó.[9]
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, thể hiện sự phát triển kinh tế theo chiều sâu Nó phản ánh khả năng khai thác các nguồn lực và quản lý chi phí trong quá trình tái sản xuất, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh được đánh giá qua việc so sánh đầu vào và đầu ra, chi phí kinh doanh với kết quả đạt được Từ góc độ xã hội, chi phí cần xem xét là chi phí xã hội, bao gồm sự kết hợp của lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động, nhằm tạo ra sản phẩm và dịch vụ đạt tiêu chuẩn tiêu dùng Kết quả thu được phải có giá trị và có ích, phản ánh qua số lượng sản phẩm, nhu cầu di chuyển, giao tiếp và trao đổi, cùng với tổng trị giá sản xuất và giá trị hàng hóa thực hiện.
Bản chất của hiệu quả chính là hiệu quả của lao động xã hội, được xác định thông qua việc so sánh lượng kết quả hữu ích cuối cùng với lượng hao phí lao động xã hội.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cần được xem xét một cách toàn diện, bao gồm cả yếu tố thời gian và không gian, nhằm đánh giá ảnh hưởng đến hiệu quả chung của nền kinh tế quốc dân Hiệu quả này không chỉ phản ánh qua các chỉ số kinh tế mà còn bao gồm cả các khía cạnh xã hội.
Hiệu quả mà doanh nghiệp đạt được ở mỗi giai đoạn, thời kỳ và kỳ kinh doanh không được làm giảm sút hiệu quả của các giai đoạn và kỳ kinh doanh tiếp theo.
Về mặt không gian, hiệu quả sản xuất kinh doanh chỉ có thể coi là đạt toàn diện khitoànbộhoạtđộngcủacác bộphậnmanglạihiệuquảvàkhônglàmảnhhưởngđ ếnhiệuquảchung.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh cần được đánh giá qua mối quan hệ giữa thu và chi, với mục tiêu tăng thu giảm chi Từ góc độ nền kinh tế quốc dân, hiệu quả của doanh nghiệp phải liên kết chặt chẽ với lợi ích của toàn xã hội, thể hiện tính ưu việt của nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động kinh tế của doanh nghiệp và toàn xã hội Đối với nền kinh tế quốc dân, nó phản ánh yêu cầu của quy luật tiết kiệm thời gian, trình độ sản xuất và mức độ hoàn thiện các quan hệ sản xuất trong cơ chế thị trường Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất càng cao, quan hệ sản xuất càng hoàn thiện thì hiệu quả sản xuất cũng sẽ được nâng cao Đối với doanh nghiệp, hiệu quả sản xuất kinh doanh được xem xét qua lợi nhuận, là cơ sở để duy trì sự tồn tại và phát triển, tái mở rộng sản xuất và cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên Doanh nghiệp sử dụng hiệu quả sản xuất kinh doanh để đánh giá việc sử dụng lao động, vốn, nguyên vật liệu và trình độ quản lý, từ đó có biện pháp quản lý hợp lý Đối với người lao động, hiệu quả sản xuất kinh doanh cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên, trở thành động lực thúc đẩy họ hăng say sản xuất và quan tâm đến hiệu quả lao động, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn cho doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân.
Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về hiệu quả sản xuất kinh doanh, vì đây là động lực cơ bản cho sự tồn tại và phát triển Việc cải thiện hiệu quả sản xuất không chỉ giúp tăng cường sức cạnh tranh mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh có nhiều biểu hiện khác nhau, do đó việc phân loại nó là cần thiết để xác định các chỉ tiêu hiệu quả Các cách phân loại dựa trên tiêu chí khác nhau giúp hình dung tổng quát về hiệu quả sản xuất kinh doanh, dẫn đến việc có các phân loại đa dạng.
Hiệu quả tuyệt đổi và hiệu quả tương đổi: Trong công tác quản lý hiệu quả sản xuấtkinhdoanh,việcxácđịnhhiệuquảnhằmgiúp2mụcđích:
Thứ nhất: Phân tích, đánh giá trình độ quản lý và sử dụng các loại chi phí trong hoạtđộngsảnxuấtkinhdoanh.
Hiệu quả được xác định bằng cách so sánh lợi ích thu được với chi phí bỏ ra cho từng phương án Ví dụ, có thể tính toán lợi nhuận từ mỗi đồng chi phí hoặc vốn đầu tư Về mặt lượng, hiệu quả này được thể hiện qua các chỉ tiêu như năng suất lao động, lợi nhuận và thời hạn hoàn vốn.
Làhiệuquảđuợcxácđịnhbằngcáchsắpxếptươngquancácđạilượngthểhiệnchi ph í hoặc các kết quả ở các phương án với nhau, các chỉ tiêu sắp xếp được sử dụng đểđánhgiámứcđộhiệuquảcácphươngánđểchọnphươngáncólợinhấtvềkinhtế.[3]
Việc xác định ranh giới hiệu quả của các doanh nghiệp cần được xem xét một cách toàn diện, bao gồm cả yếu tố không gian và thời gian, nhằm đảm bảo mối quan hệ chặt chẽ với hiệu quả của toàn nền kinh tế quốc dân.
Mối quan hệ giữa kết quả thu được và chi phí của từng yếu tố như lao động, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu là rất quan trọng trong sản xuất kinh doanh Tính toán hiệu quả chi phí tổng hợp giúp đánh giá hiệu quả chung của doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân Phân tích hiệu quả chi phí bộ phận cho thấy sự ảnh hưởng của các yếu tố sản xuất đến hiệu quả kinh tế chung Nguyên tắc là hiệu quả chi phí tổng hợp phụ thuộc vào chi phí của các bộ phận Do đó, việc giảm chi phí bộ phận sẽ góp phần làm giảm chi phí tổng hợp và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp được thể hiện qua lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được, đồng thời phản ánh chất lượng thực hiện các yêu cầu xã hội mà doanh nghiệp phải đáp ứng.
Ýnghĩavànhiệmvụphântíchhiệuquảkinhdoanh
Chính vì vậy, nâng cao hiệu quả kinh doanh tức là đã nâng cao khả năng sử dụng cácnguồnlựckhanhiếm.
Trong cơ chế kinh tế thị trường, việc nâng cao hiệu quả của hoạt động sản xuất kinhdoanhlàđiềukiệncầnđểdoanhnghiệptồntạivàpháttriển.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty xây dựng ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của họ Khi công ty hoạt động hiệu quả, uy tín sẽ được nâng cao, tạo sự tin tưởng từ nhà đầu tư, giúp họ dễ dàng lựa chọn công ty để thực hiện các dự án mong muốn Điều này mở ra cơ hội cho công ty mở rộng quy mô hoạt động và gia tăng lợi nhuận, từ đó tích lũy nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng Do đó, hiệu quả hoạt động kinh doanh trở thành mục tiêu hàng đầu trong chiến lược phát triển của các công ty xây dựng.
Cácnhântốảnhhưởngđếnhiệuquảkinhdoanhcủadoanhnghiệp
Đội ngũ cán bộ, công nhân viên trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất Chỉ có trang thiết bị và máy móc hiện đại thôi chưa đủ; nếu lực lượng lao động không đủ trình độ để vận hành và sử dụng thành thạo các thiết bị đó, thì hiệu quả của máy móc sẽ không được phát huy Do đó, máy móc phải phù hợp với trình độ tổ chức, kỹ thuật và khả năng sử dụng của nhân viên để tránh lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Yếu tố con người là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của mỗi doanh nghiệp Đội ngũ cán bộ và công nhân thực hiện các quyết định của nhà quản lý và vận hành máy móc thiết bị để sản xuất sản phẩm Lực lượng lao động tác động trực tiếp đến việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Bằngla ođ ộn gvàs ự s á n g tạoc ủ a mì nh, lự c l ư ợ n g laođ ộ n g có vai trò quan trọng trong việc vận hành thiết bị và máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và công suất Việc tận dụng nguyên vật liệu cũng góp phần làm tăng năng suất lao động Do đó, trình độ chuyên môn và tay nghề của đội ngũ lao động quyết định đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Lựclượnglaođộngcókỷluật,chấphànhđúngcácquyđịnhvềthờigian,quytrìnhsả n xuất, quy trình bảo dưỡngmáy mócthiết bịsẽ tăng năng suấtl a o đ ộ n g , t ă n g đ ộ bềncủathiếtbị,giảmchiphísửachữavànângcaochấtlượngsảnphẩm.
Đối với mỗi doanh nghiệp, việc bồi dưỡng và nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ lao động là nhiệm vụ hàng đầu Thực tế cho thấy, chỉ khi có một đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn cao, tác phong làm việc khoa học, có tổ chức và kỷ luật, doanh nghiệp mới có thể đạt được thành công.
Cơ cấu tổ chức của hệ thống quản lý trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Một cơ cấu tổ chức hợp lý không chỉ phát huy năng lực của tất cả các bộ phận mà còn giúp giảm chi phí quản lý và tăng năng suất lao động, từ đó hướng tới mục tiêu phát triển chung của doanh nghiệp.
Mỗi doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển cần phải chiến thắng trong cạnh tranh thông qua các lợi thế về chất lượng, sự khác biệt hóa sản phẩm, giá cả và tốc độ cung ứng Để đạt được điều này, khả năng quản lý của các nhà quản lý doanh nghiệp đóng vai trò cực kỳ quan trọng Quản trị kinh doanh không chỉ là sự kết hợp giữa kiến thức khoa học và nghệ thuật kinh doanh mà còn phụ thuộc vào phẩm chất và tài năng của nhà quản lý, điều này có ý nghĩa quyết định đối với việc duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Trình độ công nghệ của máy móc và thiết bị đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp Việc sử dụng thiết bị và máy móc hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và thời gian sản xuất Do đó, đầu tư vào công nghệ tiên tiến là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu đầu vào, giảm chi phí tiêu hao cho một đơn vị sảnphẩm.
Giảm cường độ làm việc của người lao động, tăng năng suất lao động của công nhân,làmgiảmhaophínhâncôngtrênmộtđơnvịsảnphẩm.
Hạn chế việc thải các chất độc hại ra môi trường, đảm bảo sức khoẻ cho người laođộng,giảmthiểuchiphíxử lýchấtthải.
Quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tính hiện đại và đồng bộ của máy móc thiết bị Việc đầu tư nâng cấp thiết bị đòi hỏi một lượng vốn lớn, đặc biệt khi thiết bị càng hiện đại Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích từ việc nâng cấp và chi phí đầu tư để đảm bảo tăng năng suất, nâng cao chất lượng và hạ giá thành sản phẩm.
Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng, chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ngày càng rút ngắn Do đó, việc đổi mới trang thiết bị và công nghệ trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công trong hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Ngày nay, thông tin được coi là động lực của các nhà kinh doanh và nền kinh tế thị trường, thường được gọi là nền kinh tế hàng hóa thông tin Để kinh doanh thành công trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gia tăng, các doanh nghiệp cần có thông tin chính xác về thị trường cung - cầu, đối thủ cạnh tranh, giá cả hàng hóa và các yếu tố đầu vào Hơn nữa, doanh nghiệp cũng cần hiểu rõ về thành công hay thất bại của mình trong bối cảnh quốc tế, cũng như các chính sách kinh tế của nhà nước có ảnh hưởng đến thị trường của doanh nghiệp.
Thông tin nhanh chóng, kịp thời và chính xác là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xác định phương hướng kinh doanh và xây dựng chiến lược dài hạn Việc không quan tâm đến thông tin và không nắm bắt kịp thời có thể dẫn đến thất bại Các nhà quản trị cần hiểu rõ cả bản thân và đối thủ cạnh tranh để có những biện pháp phù hợp nhằm đạt được thành công.
Môi trường kinh doanh và sự cạnh tranh có ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả sản xuấtkinhdoanhcủadoanhnghiệp.
Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, tình hình kinh tế - chính trị - xã hội cần ổn định và phát triển đồng bộ Đây là yếu tố quan trọng giúp nền kinh tế phát triển, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò then chốt Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm biến động cung cầu, sức mạnh của khách hàng và nhà cung cấp, cũng như sự thay đổi trong các chính sách kinh tế, đầu tư và tiền tệ của Nhà nước Những doanh nghiệp biết thích ứng với sự thay đổi của thị trường sẽ có khả năng kinh doanh hiệu quả và phát triển bền vững, trong khi những doanh nghiệp không thích ứng sẽ phải chấp nhận thua lỗ hoặc phá sản.
Yếu tố cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường hiện đại, kích thích doanh nghiệp phát triển và đổi mới Sự cạnh tranh tạo ra những thách thức, buộc doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để tiến lên, từ đó thúc đẩy đầu tư và cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Tuynhiêncạnhtranhgaygắtcũngsẽđàothảinhữngthànhviêncònnonyếuchưacó kinh nghiệm hay không phát huy mặt mạnh của mình, không tận dụng được các yếu tốthờicơtừ bênngoàivớinộilựcbêntrong.
Các quy định pháp luật, bao gồm luật, văn bản dưới luật và các quy định liên quan, đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Môi trường pháp lý lành mạnh không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn điều chỉnh các hoạt động kinh doanh vĩ mô, nhằm đảm bảo lợi ích cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Mộtsốphươngphápphântíchkếtquảkinhdoanh
Phươngphápchitiết
Phương pháp chi tiết dùng trong phân tích hiệu quả kinh doanh được thực hiện theonhữnghướngsau:
Chi tiết chỉ tiêu theo các bộ phận cấu thành và lượng của các bộ phận đó là rất quan trọng trong việc đánh giá kết quả sản xuất kinh doanh Phương pháp này giúp phân tích toàn diện các khía cạnh của kết quả đạt được Ví dụ, giá trị sản xuất công nghiệp cần được chia thành các bộ phận như giá trị thành phẩm từ nguyên vật liệu của doanh nghiệp và khách hàng, giá trị dụng cụ tự chế, và sản phẩm dở dang Trong lĩnh vực xây dựng, cần chi tiết giá trị xây dựng và lắp đặt cấu kiện, bao gồm các phần như đổ bê tông, xây tường, và móng Phân tích giá thành thường chia thành các bộ phận như chi phí nguyên vật liệu chính, nguyên vật liệu phụ, động lực, tiền lương, khấu hao máy móc, và chi phí quản lý phân xưởng Các bộ phận này lại bao gồm nhiều yếu tố cụ thể, ví dụ như chi phí sản xuất chung trong giá thành, bao gồm lương chính, lương phụ, hao mòn tài sản cố định và chi phí quản lý.
Kết quả kinh doanh là sản phẩm của một quá trình không đồng đều, bị ảnh hưởng bởi nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan Giá trị sản lượng sản phẩm thường được ghi nhận theo tháng và quý, với sự biến đổi không đồng nhất Tương tự, doanh số mua vào và bán ra cũng diễn ra không đều trong năm Phân tích chi tiết theo thời gian giúp đánh giá nhịp điệu và tốc độ phát triển của hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó xác định nguyên nhân và giải pháp nâng cao hiệu quả Đồng thời, việc này cũng giúp nghiên cứu mối quan hệ giữa các chỉ tiêu như lượng hàng hóa mua vào, dự trữ và lượng hàng bán ra; vốn huy động với công việc xây dựng hoàn thành; nguyên vật liệu cấp phát với khối lượng sản phẩm sản xuất, nhằm phát hiện các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào các bộ phận, phân xưởng, đội, tổ sản xuất và các cửa hàng, trang trại, xí nghiệp trực thuộc Để đánh giá tính hợp lý của các chỉ tiêu khoán như doanh thu, chi phí và khoán gọn, cần xem xét việc thực hiện định mức khoán của các bộ phận Qua đó, có thể phát hiện những bộ phận tiến tiến và lạc hậu trong việc thực hiện chỉ tiêu, đồng thời khai thác tiềm năng trong sử dụng các yếu tố sản xuất kinh doanh Phân tích chi tiết theo địa điểm giúp đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch toán kinh tế nội bộ.
Phươngpháp so sánh
Sosánhđượcdùngtrongphântíchbiếnđộngchungcácchỉtiêukinhtếgiữahaikỳ phântíchđượchiểulàsựbiếnđộng(haysựthayđổi)củachỉtiêu(hoặcnhântố)giữa thực hiện so với kế hoạch, hoặc giữa thực hiện năm nay so với thực hiện năm trước,hoặcgiữakếhoạchnămtớisovớithựchiệnnămnay…
Khi lựa chọn các tiêu chuẩn để so sánh, cần đảm bảo rằng không thiếu chỉ tiêu hay yếu tố nào, nếu có thì phải tính toán bổ sung theo công thức đã biết Điều kiện cần thiết để thực hiện so sánh là các chỉ tiêu phải đồng nhất về nội dung phân tích và phương pháp tính toán, đồng thời phải có cùng đơn vị đo lường Ngoài ra, các chỉ tiêu cũng cần được quy đổi về cùng quy mô và điều kiện kinh doanh tương tự.
Kỹ thuật so sánh: quá trình phân tích theo kỹ thuật so sánh có thể thực hiện theo 3 hìnhthức:
So sánh theo chiều dọc là phương pháp phân tích dữ liệu bằng cách chọn một chỉ tiêu cơ bản làm gốc Sau đó, các giá trị của các chỉ tiêu khác được chia cho chỉ tiêu gốc, giúp hiển thị cơ cấu phần trăm giữa các chỉ tiêu một cách rõ ràng.
- So sánh theo chiều ngang: thường dùng bảng chia cột biến động tuyệt đối và tươngđối.
Phươngpháploạitrừ
Phương pháp loại trừ, hay còn gọi là phương pháp thay thế liên hoàn, giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự biến động của chỉ tiêu phân tích Phương pháp này thực hiện bằng cách thay thế lần lượt và liên tiếp các nhân tố, từ đó xác định trị số của chỉ tiêu khi có sự thay đổi của nhân tố Kết quả thu được sẽ được trừ đi chỉ tiêu ban đầu để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố nghiên cứu.
Phươngphápliênhệ
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh có mối liên hệ chặt chẽ giữa các mặt và bộ phận khác nhau Để lượng hóa những mối liên hệ này, các phương pháp phân tích như liên hệ cân đối, liên hệ tuyến tính và liên hệ phi tuyến tính được sử dụng phổ biến.
Liên hệ cân đối là phương pháp phân tích dựa trên các mối quan hệ cân đối giữa các yếu tố, hiện tượng và quá trình để xác định mối liên hệ giữa chúng Ví dụ, cân đối giữa tài sản và nguồn vốn, số dư đầu kỳ cộng với phát sinh tăng phải bằng số dư cuối kỳ cộng với phát sinh giảm, hay cân đối giữa thu và chi, cũng như cân đối giữa chi phí và kết quả.
Liên hệ trực tuyến:Là mối liên hệ theo một hướng xác định giữa chỉ tiêu phân tích.
Lợi nhuận có mối quan hệ thuận với lượng hàng hóa tiêu thụ và giá bán, nhưng lại có mối quan hệ nghịch với giá thành, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và thuế Tính chất này có hai loại chủ yếu.
Liên hệ trực tiếp đề cập đến mối quan hệ giữa các chỉ tiêu phân tích và các yếu tố ảnh hưởng mà không cần thông qua chỉ tiêu trung gian Ví dụ, lợi nhuận liên quan trực tiếp đến giá bán, giá thành và chi phí.
+ Liên hệ gián tiếp: Là mối quan hệ giữa các chỉ tiêu trong đó mức độ phụ thuộc giữachúngđượcxácđịnhbằngmộthệsốriêng.
Liên hệ phi tuyến tính đề cập đến mối quan hệ giữa các chỉ tiêu mà mức độ liên hệ không tuân theo tỷ lệ cố định Sự biến đổi trong chiều hướng liên hệ có thể thấy rõ qua mối quan hệ giữa lượng vốn sử dụng với sức sản xuất và khả năng sinh lợi của vốn, cũng như giữa năng suất thu hoạch và số năm canh tác.
Cácchỉtiêuđánhgiákếtquảkinhdoanhcủadoanhnghiệp
Yêucầuđốivớichỉtiêu
Hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu chất lượng tổng hợp, phản ánh khả năng sử dụng các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chính xác, cần xem xét một số quan điểm quan trọng.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần đảm bảo sự thống nhất giữa nhiệm vụ chính trị và hoạt động kinh doanh, bắt nguồn từ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước Điều này thể hiện qua việc thực hiện các chỉ tiêu pháp lệnh và hợp đồng kinh tế mà Nhà nước giao cho doanh nghiệp Những nhiệm vụ này không chỉ là yêu cầu mà còn là điều kiện cần thiết để phát triển nền kinh tế quốc dân trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa Doanh nghiệp cần quyết định sản xuất và cung ứng những hàng hóa phù hợp với nhu cầu thị trường và nền kinh tế, thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm của chính mình.
- Bảo đảm tính toàn diện và hệ thống trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Quan điểm này nhấn mạnh rằng việc nâng cao hiệu quả kinh doanh cần phải bắt nguồn từ và đảm bảo các yêu cầu về cải thiện hiệu quả kinh tế xã hội, của ngành, địa phương và cơ sở Đặc biệt, trong từng đơn vị cơ sở, việc đánh giá hiệu quả kinh doanh cần chú trọng đến tất cả các hoạt động, lĩnh vực và các giai đoạn trong quy trình kinh doanh, đồng thời xem xét đầy đủ các mối quan hệ và tác động lẫn nhau giữa các tổ chức và lĩnh vực trong một hệ thống theo mục tiêu đã được xác định.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần đảm bảo tính thực tiễn trong việc đánh giá và xác định mục tiêu Các biện pháp cải thiện phải xuất phát từ đặc điểm và điều kiện kinh tế - xã hội của ngành và địa phương trong từng thời kỳ Chỉ khi đó, chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh và phương án kinh doanh của doanh nghiệp mới có cơ sở khoa học vững chắc, giúp tăng cường lòng tin của người lao động, hạn chế rủi ro và tổn thất.
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần căn cứ vào kết quả cuối cùng cả về hiện vật và giá trị Việc này yêu cầu tính toán chính xác số lượng hàng hoá đã tiêu thụ cùng với giá trị thu nhập từ những hàng hoá đó theo giá cả thị trường, đồng thời phải xem xét đầy đủ chi phí sản xuất và tiêu thụ Kết quả này không chỉ là yêu cầu thiết yếu của nền kinh tế thị trường mà còn giúp các nhà kinh doanh tính toán hợp lý lượng hàng hoá cần mua cho quá trình kinh doanh tiếp theo Điều này cho phép đánh giá chính xác khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường về hàng hoá và dịch vụ, bao gồm cả giá trị sử dụng và giá trị hàng hoá mà thị trường cần.
Cácchỉtiêutổnghợp
Trong quản trị kinh doanh, các nhà kinh tế và quản trị viên chú trọng đến việc đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua các chỉ tiêu doanh lợi Chỉ tiêu này phản ánh doanh lợi của hai loại vốn: toàn bộ vốn kinh doanh (bao gồm vốn tự có và vốn vay) và vốn tự có của doanh nghiệp Hai chỉ tiêu này thể hiện sức sinh lời của vốn kinh doanh, khẳng định hiệu quả kinh doanh tổng thể và hiệu quả sử dụng vốn tự có Nhiều tác giả coi các chỉ tiêu này là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Với: DVKD là doanh lợi của toàn bộ vốn kinh doanh;пRRlàlãiròng;пRVVlàlãitrảvốnvay;
Ngoàir a , c ũ n g t h u ộ c c h ỉ t i ê u d o a n h l ợ i c ò n c ó t h ể s ử d ụ n g c h ỉ t i ê u d o a n h l ợ i c ủ a doanhthubánhàng,chỉtiêunàyđượcxácđịnhnhư sau: nR x 100
Có nhiều quan niệm khác nhau về công thức tính hiệu quả kinh tế, dẫn đến việc có nhiều cách biểu hiện khác nhau trong lý thuyết và thực tiễn Hai công thức đánh giá hiệu quả dưới đây phản ánh tính hiệu quả trên phương diện giá trị.
CTT là chi phí kinh doanh thực tế, trong khi CPD là chi phí kinh doanh "phải đạt" Để hiểu rõ hơn về chi phí kinh doanh, cần xem lại chương III, nơi giải thích chi phí xác định trong quản trị chi phí kinh doanh (kế toán quản trị) của doanh nghiệp Chi phí kinh doanh không nên nhầm lẫn với chi phí tài chính, vì chi phí tài chính được xác định trong kế toán tài chính Chi phí kinh doanh "phải đạt" là chi phí tối ưu được chi ra trong điều kiện thuận lợi nhất.
Côngt hứ c nà y được s ử d ụ n g r ất n h i ề u t r o n g p h â n t í c h , đ á n h g i á t í n h h i ệ u q u ả c ủ a toànbộhoạt độngkinhdoanhcủadoanh nghiệpnói chungvà từng bộp h ậ n k i n h doanhn ó i riêng.
Cácchỉtiêuchitiết
Tổng giá trị sản xuất tạo ra trong kỳ
Chỉtiêukếtquảsản Doanhthutiêuthụsảnphẩmtrongkỳ xuấttrên1đồng chiphítiềnlương
Chỉtiêulợi nhuận Lợinhuậntrong kỳ bìnhquântínhcho một laođộng
Hiệu quả sử dụng thờigianlàmviệccủamá y mócthiết bị
Tổnggiá trịtàisảncố địnhđược đổi mới
Chỉ tiêu này cho biết cần bao nhiêu đồng vốn lao động đảm nhiệm để tạo ra mộtđồngdoanhthu.
Nhữngđặcđiểmcủadoanhnghiệpđầutưxâydựngcôngtrìnhảnhhưởngđếnkếtq uảkinhdoanhcủadoanhnghiệp
Xâydựngcôngtrìnhlàmộtloạisảnxuấtcôngnghiệpđặcbiệttheođơnđặt hàng,sảnphẩmxâydựngmangtínhchấtđơnchiếc,riênglẻ
Mỗi công trình xây dựng đều có những yêu cầu riêng về kinh nghiệm, kết cấu, hình thức và địa điểm, được xác định cụ thể trong thiết kế dự toán Do tính chất độc đáo của từng đối tượng, chi phí thi công xây dựng cho các công trình và kết cấu sẽ không đồng nhất, khác với các sản phẩm công nghiệp.
Kế toán xây dựng cần theo dõi chi phí, tính giá thành và kết quả thực hiện cho từng sản phẩm xây dựng cụ thể, bao gồm từng công trình và hạng mục riêng lẻ, hoặc nhóm sản phẩm nếu chúng được xây dựng theo cùng một thiết kế mẫu tại một địa điểm nhất định Việc nắm rõ đặc điểm này giúp kế toán xác định chi phí sản xuất và tính giá thành một cách chính xác hơn.
Đốitượngxâydựngthườngcókhốilượnglớn,giátrịlớn,thờigianthi côngtươngđốidài
Kỳ tính giá sản phẩm xây dựng không theo tháng như các doanh nghiệp khác, mà phụ thuộc vào đặc điểm kỹ thuật của từng công trình, thể hiện qua phương thức thanh toán giữa nhà thầu và khách hàng Việc xác định đúng đối tượng và kỳ tính giá thành là cần thiết để quản lý chi phí hiệu quả, đồng thời phản ánh chính xác tình hình quản lý và thi công trong từng giai đoạn cụ thể, giúp tránh tình trạng căng thẳng về vốn đầu tư cho nhà thầu.
Xây dựng công trình thường diễn ra ngoài trời, chịu tác động trực tiếp củacácyêutốmôitrườngtrựctiếp,dovậythicôngxâydựngmangtínhthờivụ
Thời tiết có ảnh hưởng lớn đến kỹ thuật và tiến độ thi công, do đó nhà thầu cần chú ý đến biện pháp quản lý máy thi công và vật liệu ngoài trời Việc thi công kéo dài và diễn ra ngoài trời có thể dẫn đến nhiều yếu tố gây thiệt hại bất ngờ Vì vậy, kế toán cần áp dụng các phương pháp hợp lý để xác định chi phí mang tính chất thời vụ và những thiệt hại một cách chính xác.
1.4.4 Xâydựng công trình được thực hiện trên các địa điểm biến động Sản phẩmxây dựng mang tính chất cố định, gắn liền với địa điểm xây dựng, khi hoàn thànhkhôngnhậpkhonhư cácngànhvậtchấtkhác
Trong quá trình thi công, nhà thầu thường xuyên thay đổi địa điểm, dẫn đến việc phát sinh các chi phí cần thiết như chi phí điều động công nhân, máy thi công và chi phí chuẩn bị mặt bằng Kế toán cần ghi nhận những chi phí này và tổ chức phân bổ hợp lý.
Cơsởvậtchất,kỹthuậtvàcôngnghệxâydựng
Cơ sở vật chất kỹ thuật trong doanh nghiệp xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, tạo nền tảng cho các hoạt động thương mại Nó không chỉ mang lại sức mạnh kinh doanh dựa trên khả năng sinh lời của tài sản mà còn thể hiện bộ mặt của doanh nghiệp qua hệ thống nhà xưởng, kho tàng, cửa hàng và bến bãi Sự bố trí hợp lý của cơ sở vật chất càng nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt khi nằm trong khu vực đông dân cư với thu nhập cao và thuận lợi về giao thông, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp.
Trình độ kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng suất và chất lượng công trình xây dựng Doanh nghiệp có công nghệ tiên tiến sẽ tiết kiệm nguyên vật liệu, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm Ngược lại, nếu trình độ kỹ thuật kém hoặc công nghệ lạc hậu, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa năng suất và chất lượng, dẫn đến lãng phí nguyên vật liệu và giảm hiệu quả kinh doanh.
Nguyên vật liệu xây dựng và công tác tổ chức đảm bảo nguyên vật liệuphụcvụcôngtrìnhxâydựng
Nguyên vật liệu là yếu tố quan trọng không thể thiếu đối với các doanh nghiệp xây dựng Số lượng, chủng loại, chất lượng và giá cả của nguyên vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng, năng suất và chất lượng công trình Chi phí sử dụng nguyên vật liệu thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí kinh doanh, do đó, việc sử dụng nguyên vật liệu hợp lý và đồng bộ là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp giảm thời gian xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Chất lượng công tác đảm bảo nguyên vật liệu có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Việc tổ chức cung cấp nguyên vật liệu đầy đủ, kịp thời và đồng bộ về số lượng, chất lượng và chủng loại sẽ ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt hoặc tồn đọng Đồng thời, tối thiểu hóa chi phí nguyên vật liệu không chỉ giúp thi công đúng hạn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhữngcôngtrìnhnghiêncứucóliênquanđếnđềtài
Từ năm 2014, nhiều tác giả đã nghiên cứu các vấn đề nâng cao hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp Các nghiên cứu này đã đề xuất nhiều phương hướng và giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, vẫn còn thiếu những giải pháp tổng thể và hiệu quả để hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định đúng đắn trong chiến lược cạnh tranh và kinh doanh.
Luận văn thạc sĩ của Đoàn Thị Nhật Hồng (2014) nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Simco Sông Đà Tác giả đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực thi công xây lắp, đồng thời đánh giá thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong những năm gần đây Qua đó, luận văn chỉ ra những kết quả đạt được và hạn chế trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của công ty trong tương lai.
Luận văn thạc sĩ của Ngô Hữu Kiên (2013) tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần An Bình tại chi nhánh Bắc Ninh Bài viết phản ánh và đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của ngân hàng này, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả trong những năm tới.
Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh của Vũ Văn Ánh (2014) mang tiêu đề “Hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Tập đoàn JOC Việt Nam” nhấn mạnh vai trò quan trọng của hiệu quả kinh doanh đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh Tác giả đã áp dụng các lý thuyết và kiến thức khoa học để đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty, từ đó đề xuất những giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh và đưa ra kiến nghị với Nhà nước cũng như Công ty Cổ phần Tập đoàn JOC Việt Nam nhằm thực hiện các giải pháp này.
Nghiên cứu về nâng cao hiệu quả kinh doanh vẫn còn thiếu các công trình nghiên cứu cụ thể, trong khi việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ cùng với giá cả hợp lý là rất cần thiết để tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường Do đó, luận văn này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, với mục tiêu mang tính cấp thiết và không trùng lặp với các nghiên cứu trước đó.
Chương 1 trình bày lý luận cơ bản về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các phương pháp phân tích như chi tiết, so sánh, loại trừ và liên hệ Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, cần xác định các chỉ tiêu đánh giá chính xác Những lý thuyết này là cơ sở cho việc phân tích trong các chương sau, nhằm đánh giá thực trạng doanh nghiệp và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh Luận văn cũng nêu rõ đặc điểm của doanh nghiệp đầu tư xây dựng công trình và các nghiên cứu gần đây về nâng cao hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp trong nước, cung cấp bài học kinh nghiệm áp dụng cho các chương tiếp theo.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TYCỔPHẦNTHƯƠNGMẠI VÀĐẦUTƯXÂYDỰNG DUNGLINH
GiớithiệuvềCôngtyCổphầnThươngmạivàĐầutưxâydựngDungLinh
Lịchsử pháttriển
Công ty Khảo sát thiết kế được thành lập vào ngày 29/10/1992, theo quyết định của Ủy Ban Nhân Dân tỉnh Lạng Sơn, trên cơ sở hợp nhất ba đơn vị: Xí nghiệp Khảo sát thiết kế xây dựng, Xí nghiệp thiết kế thủy lợi và Đội khảo sát thiết kế giao thông Công ty hoạt động trong lĩnh vực khảo sát thiết kế và các ngành nghề sản xuất kinh doanh liên quan.
Công ty được thành lập với số vốn ban đầu 53 triệu đồng do nhà nước cấp, chuyển giao 48 lao động từ biên chế sang hợp đồng dài hạn Tại đây, có một chi bộ Đảng với 06 đảng viên, một tổ chức Công đoàn cơ sở và một chi đoàn thanh niên Trụ sở công ty tọa lạc tại số 45 đường 30/4, hiện nay là 34 đường Trần Phú, với diện tích sử dụng 118 m2 Cơ sở vật chất bao gồm 06 bàn vẽ, cùng đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật gồm 02 kiến trúc sư, 01 kỹ sư giao thông, 01 kỹ sư xây dựng, 02 kỹ sư thủy lợi, 01 kỹ sư kinh tế và 04 cán bộ trung cấp, trong đó có công nhân kỹ thuật và nhân viên phục vụ.
Trong suốt quá trình hoạt động, công ty đã liên tục mở rộng quy mô và ngành nghề sản xuất kinh doanh, đồng thời đổi mới công nghệ Ngày 8/4/1995, công ty được UBND tỉnh Lạng Sơn đổi tên thành Công ty Tư vấn Xây Dựng và bổ sung thêm các ngành nghề như kinh doanh địa ốc, thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu thương mại và khu du lịch Công ty cũng cung cấp dịch vụ tư vấn, đấu thầu thiết kế và xây lắp các công trình xây dựng Những nỗ lực không ngừng của công ty đã được ghi nhận qua các danh hiệu cao quý như Huân chương Lao động hạng ba (1998) và nhiều giải thưởng khác.
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư xây dựng Dung Linh, sau khi được nhà nước phong tặng danh hiệu Anh hùng lao động năm 2014, đã nhận nhiều thành tích đáng kể, bao gồm 30 thẻ đuổi của chính phủ (1999 và 2014), Huân chương lao động hạng nhì (2002), 25 bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, 130 bằng khen của Bộ Xây Dựng, và 360 bằng khen của UBND tỉnh Lạng Sơn Vào đầu năm 2014, công ty đã chính thức cổ phần hóa theo Quyết định số 28/QĐ - UB ngày 06/01/2014 của Ủy ban Nhân dân tỉnh Lạng Sơn.
Trụ sở công ty tọa tại Số 156, Đường Bến Bắc, Phường Tam Thanh, Thành Phố LạngSơn,TỉnhLạngSơn Điệnthoại: 025.3874303–025 3874686.
Chứcnăng,nhiệmvụvàcơcấutổchức
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý chính của Công ty, chịu trách nhiệm chỉ đạo hoạt động kinh doanh và các công việc liên quan Hội đồng quản trị có quyền hạn đầy đủ để thực hiện các quyền nhân danh Công ty, ngoại trừ những quyền thuộc về Đại hội đồng cổ đông Đồng thời, Hội đồng quản trị cũng có trách nhiệm giám sát Giám đốc và các quản lý khác trong Công ty.
Thực hiện các chiến lược kinh doanh mà Hội đồng quản trị đã đặt ra.ĐiềuhànhCôngtyđạtđượccácmụctiêucuốicùng.
Phòngc ó c h ứ c nă n g t ư v ấ n g i ú p l ã n h đ ạ o C ô n g t y thốngn h ấ t q u ả n l ý cá c l ĩ n h v ự c công tác: kế hoạch, kỹ thuật, kinh tế, vật tư, thiết bị của cơ quan và tổ chức thực hiệnmọinhiệmvụCôngtygiaothuộccáclĩnhvựccôngtáctrên.
Tham gia bộm á y q u ả n l ý c ủ a C ô n g t y , đ ề x u ấ t k ế h o ạ c h , c á c g i ả i p h á p t h ự c h i ệ n nhiệm vụ thuộc lĩnh vực công tác: kế hoạch, kỹ thuật, kinh tế, vật tư, thiết bị theo sựchỉđạothốngnhấtcủalãnhđạoCôngty.
ThamgiabộmáyphụcvụquảnlýcủaCôngty, giúplãnhđạoCôngty đảmbảobộ máyphụcvụquảnlýhoạtđộngthôngsuốt,cóhiệuquảtrongcácmặtcôngtác:
Quản lý, sử dụng hiệu quả tài sản và cơ sở vật chất được Công ty giao theo quy địnhhiệnhànhcủacơquan.
Bộ phận nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng Giám đốc về công tác tổ chức và quản lý nhân sự Họ đảm nhiệm các nhiệm vụ liên quan đến hành chính, pháp chế, công nghệ thông tin, mua sắm và quản lý tài sản của Công ty.
Xây dựng cơ cấu, tổ chức bộ máy, chức năng nhiệm vụ của các bộ phận, xây dựngchiếnlượcpháttriểnnguồnnhânlựctoàncôngty;
Vănthư,lễtân,hànhchínhvănphòng,hậucầnphụcvụ,láixe,PCCC…
Dự báo xu hướng pháp luật, cung cấp thông tin pháp luật, thực hiện thủ tục hành chínhcơbản.
Nghiên cứu và tổ chức thực hiện các hoạt động quản lý hệ thống máy tính, thiết bị văn phòng, hệ thống nghe nhìn, mạng, dữ liệu số, an ninh mạng và hệ thống website là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và bảo mật cho doanh nghiệp.
Hoạchđịnh,thammưuvàđềxuấtchiếnlượctàichínhCôngty:dựbáonhữngyêucầutàichính;c huẩnbịngânsáchhàngnăm;lênkếhoạchchitiêu.
ThammưucholãnhđạoCông tytronglĩnhv ự c quảnlýcáchoạt đ ộn g tàichính kế toá n,trongđánhgiásửdụngtàisản,nguồnvốntheođúngquiđịnhhiệnhành.
Ngànhnghềhoạtđộngkinhdoanh
- Khảosát địahình, địa chất,thửmẫu bêtông.
ThựctrạngkếtquảkinhdoanhtạiCôngtyCổphầnThươngmạivàĐầutưxâydựngDu ngLinhtừ năm2014đếnnăm2016
Một sốkếtquảkinhdoanhchủyếu
II Doanh thuhoạt động tàichính
1.Lãitiền gửi, lãi cho vay 0,5 0,6 1,26 0,1 15,26 0,66 119,71
Dựavàobảng2 2t a thấy.T ổ n g d oa n h thun ă m 2014đạ t 6 5 , 2 3 t ỷ đồngvà t ă n g l ê n 77,6 tỷ đồng vào năm 2015, tăng 18,95% so với năm 2014 Đến năm 2016 thì tổngdoanhthutăngkhácao,tăngthêm71,48tỷđồng(tăngkhoảng92,13%)sovới năm
2015 Tổng doanh thu năm 2016 đạt 147,07 tỷ đồng.TổngdoanhthucủaCôngtybaogồm:
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ là nguồn thu chính của Công ty, đạt 64,5 tỷ đồng vào năm 2014 và tăng lên 75,44 tỷ đồng vào năm 2015, tương ứng với mức tăng 16,95% Đến năm 2016, doanh thu đã tăng mạnh lên 145,18 tỷ đồng, với mức tăng 69,74 tỷ đồng so với năm 2015, tương đương 92,45% Sự tăng trưởng này là kết quả của nỗ lực không ngừng của toàn thể nhân viên và ban lãnh đạo Công ty Doanh thu chủ yếu đến từ các hoạt động tư vấn thiết kế, thi công và địa ốc, đây là ba nguồn thu chính có ảnh hưởng lớn đến tổng doanh thu của Công ty.
Doanh thu tư vấn thiết kế năm 2015 đạt 21,1 tỷ đồng, tăng 18,37% so với năm 2014 Sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng gia tăng đã dẫn đến việc Công ty nhận được nhiều hợp đồng tư vấn và thiết kế hơn Phần lớn các hợp đồng là từ các dự án đầu tư nguồn vốn ngân sách nhà nước, trong khi hợp đồng xây dựng dân dụng, mặc dù chiếm tỷ trọng không lớn, đang có xu hướng tăng lên Một trong những công trình nổi bật của Công ty là quy hoạch khu kinh tế cửa khẩu Tân.
Mặc dù khối lượng công việc tư vấn thiết kế hoàn thành trong năm 2015 rất lớn, doanh thu tư vấn thiết kế năm 2016 lại giảm xuống chỉ đạt 17,53 tỷ đồng, thấp hơn 3,57 tỷ đồng so với năm 2015, tức giảm khoảng 16,94%.
Công ty chủ yếu thực hiện các công tác tư vấn và thiết kế với hơn 90% là từ nguồn vốn ngân sách, trong khi nguồn vốn xây dựng cơ bản của tỉnh năm 2016 chỉ tập trung thanh toán cho khối lượng hoàn thành trước đó Sự gia tăng các công ty tư vấn mới từ các tỉnh khác đã làm tăng tính cạnh tranh và chia sẻ thị trường tư vấn tại Lạng Sơn Với lĩnh vực tư vấn, thiết kế là thế mạnh truyền thống, Công ty đã xây dựng được uy tín với khách hàng trong và ngoài tỉnh Do đó, Công ty cần phát huy thế mạnh này, nâng cao chất lượng hoạt động tư vấn và thiết kế để tăng khả năng cạnh tranh, thu hút thêm khách hàng, góp phần tăng doanh thu trong tương lai và mở rộng hoạt động sang các tỉnh khác.
Doanh thu thi công của công ty đang có xu hướng giảm, với doanh thu năm 2015 chỉ đạt 16,19 tỷ đồng, giảm 54,26% so với năm 2014 (35,4 tỷ đồng) Mặc dù năm 2016 ghi nhận sự tăng trưởng trở lại với mức tăng 6,59 tỷ đồng (40,71%) so với năm 2015, nhưng doanh thu vẫn thấp hơn 35,64% so với năm 2014.
Nguyên nhân chủy ế u l à d o đ ặ c t h ù c ủ a n g à n h x â y d ự n g k h i c ô n g t r ì n h h o à n t h à n h phảiđ ư ợ c n g h i ệ m t h u t h a n h l ý v à q u y ế t t o á n c ô n g t r ì n h x o n g m ớ i đ ư ợ c g h i n h ậ n doanh thu Vì vậy mà mặc dù khối lượng hoàn thành của năm 2015 và năm 2016 rấtcao nhung phần lớn đến năm 2017m ớ i đ ư ợ c q u y ế t t o á n đ ể g h i n h ậ n d o a n h t h u n ê n làmchodoanhthuthicôngnăm2015và2016giảmmạnhsovớinăm2014.
Các đội thi công hiện chỉ tập trung vào các dự án do Công ty làm chủ đầu tư và chưa chủ động tìm kiếm hợp đồng từ bên ngoài, trong khi nhu cầu thị trường đang có xu hướng tăng Tuy nhiên, từ năm 2014, khi chuyển đổi hình thức sở hữu, tình hình sẽ có sự thay đổi tích cực.
Công ty cổ phần đang đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng, yêu cầu phải chủ động hơn trong kinh doanh và phát huy tối đa các thế mạnh trong lĩnh vực tư vấn thiết kế và thi công Các đội thi công đã chủ động tìm hiểu thị trường và tìm kiếm hợp đồng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm người dân và các tổ chức kinh tế - xã hội Doanh thu thi công đã bắt đầu tăng trở lại, đạt 22,78 tỷ đồng trong năm 2016, tăng 40,71% so với năm 2015, mặc dù vẫn chưa bằng năm 2014 Đây là dấu hiệu tích cực, tuy nhiên, Công ty cần nỗ lực hơn nữa để đạt và vượt mức kế hoạch doanh thu 35 tỷ đồng cho năm 2017.
Ngoài 3 nguồn thu chính là doanh thu tư vấn thiết kế, doanh thu thi công và doanh thuđịa ốc, Công ty còn có nguồn thu từ doanh thu quyền sử dụng đất, doanh thu bán vậtliệu xây dựng, doanh thu ép cọc Đây là những khoản thu nhập phát sinh khôngthường xuyên của Công ty Riêng doanh thu bán vật liệu xây dựng, đến năm
Năm 2016, Công ty không ghi nhận doanh thu từ hoạt động kinh doanh vật liệu xây dựng do đã chuyển giao cho Công ty thành viên hạch toán Mặc dù các khoản thu nhập phát sinh từ hoạt động này chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh thu, chúng vẫn góp phần tăng trưởng doanh thu của Công ty Do đó, Công ty cần chú trọng và triển khai các biện pháp để tăng cường các khoản thu nhập khác, nhằm đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty đã đạt mức tăng trưởng cao, đặc biệt nhờ vào doanh thu từ hoạt động kinh doanh địa ốc Tuy nhiên, một số hoạt động như tư vấn, thiết kế và thi công lại ghi nhận doanh thu giảm, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng chung Công ty cần xem xét và có biện pháp khắc phục để nâng cao doanh thu và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Doanh thu hoạt động tài chính, mặc dù chỉ chiếm khoảng 0,87% trong tổng doanh thu của Công ty, vẫn đóng góp vào sự tăng trưởng tổng doanh thu nhờ vào mức tăng trưởng cao Cụ thể, doanh thu tài chính năm 2015 đạt 0,72 tỷ đồng, tăng 22,7%.
%sovớinăm2014vàtăngcaovào năm2016.Doanhthuhoạtđộngtàichính năm 2016đạt2,6tỷđồng,tăng1,88tỷđồng(tăng273,04%)sovớinăm2015.
Lãi suất tiền gửi ngân hàng và lãi suất cho vay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các đội thi công Do thiếu vốn, các đội thi công phải vay thêm từ Công ty, trong khi Công ty cũng phải tính lãi suất theo mức lãi suất thị trường Các đội thi công hoạt động theo hình thức tự quản, được Công ty khoán thu chi nhưng không hạch toán độc lập, dẫn đến việc thiếu hụt vốn trong quá trình thực hiện dự án.
- Cổ tức, lợi nhuận được chia do đầu tư tài chính vào các Công ty thành viên và Côngtykhác.
Tổng lãi tiền gửi ngân hàng và lãi cho vay năm 2014 đạt 0,5 tỷ đồng, chủ yếu từ lãi cho các đội thi công vay Trong quá trình hoạt động, các đội thi công gặp khó khăn về vốn, do đó Công ty đã cho các đội vay và tính lãi theo lãi suất thị trường Năm 2015, tổng lãi tiền gửi và cho vay tăng lên 0,6 tỷ đồng, tăng 15,26%.
Từ năm 2014 đến 2016, tổng tiền lãi của Công ty đã tăng nhanh chóng, đạt 1,26 tỷ đồng vào năm 2016, tăng 119,71% so với năm 2015 Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng này là do số tiền công ty cho các đối tác vay tạm thời gia tăng mạnh, từ 4,1 tỷ đồng năm 2014 lên 17,1 tỷ đồng năm 2015, tương ứng với mức tăng 409,16% Sự gia tăng này đã dẫn đến việc thu lãi cũng tăng theo.
Vào năm 2014, cổ tức và lợi nhuận của công ty chỉ đạt 0,07 tỷ đồng do công ty chủ yếu tập trung vào việc đầu tư tài chính vào các công ty khác Tuy nhiên, sang năm 2015, công ty đã mạnh tay đầu tư 10,05 tỷ đồng vào các công ty khách hàng, tăng 134,94% so với năm trước, dẫn đến cổ tức và lợi nhuận tăng lên đáng kể, đạt 0,12 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 75% so với năm 2014.
Tình hình kinh doanh của Công ty ngày càng phát triển, Công ty đang xây dựng môhình Công ty mẹ -con (Côngty góp vốn thành lậpc á c C ô n g t y c o n l à
C ô n g t y C ổ phần với số cổ phần nắm giữ lớn hơn 51% tổng số cổ phần của
Kếtquảsửdụngchiphíkinhdoanh
Để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty, cần phân tích sự biến động của doanh thu và chi phí qua các năm, đồng thời so sánh sự biến động của chi phí với doanh thu.
Bảng 2.5 Hiệu quảsử dụngc h i p h í k i n h d o a n h c ủ a C ô n g t y C ổ p h ầ n t h ư ơ n g m ạ i vàđầutư xâydựngDungLinhgiaiđoạn2 0 1 4 - 2 0 1 6 ĐVT:tỷđồng
Đến năm 2016, Công ty không còn hạch toán hoạt động kinh doanh vật liệu xây dựng nữa và đã chuyển giao cho Công ty thành viên Do đó, chi phí bán hàng chỉ phát sinh đến năm 2015, chiếm tỷ trọng không lớn trong tổng chi phí, và tác giả không phân tích nhiều về khoản mục chi phí này.
Tổng chi phí của Công ty năm 2015 đạt 103,7 tỷ đồng, tăng 46,3 tỷ đồng (khoảng 80,66%) so với năm 2014 Năm 2016, tổng chi phí tiếp tục tăng lên 130,9 tỷ đồng, tăng 27,2 tỷ đồng so với năm 2015, tương ứng với mức tăng 26,23% Sự gia tăng này là hợp lý do tổng doanh thu của Công ty cũng tăng cao, dẫn đến chi phí tăng theo Tuy nhiên, mức tăng của tổng chi phí vẫn thấp hơn tổng doanh thu.
Chi phí này bao gồm các khoản như chi phí nhân viên quản lý, chi phí đồ dùng văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí quản lý tại các chi nhánh.
Chi phí quản lý doanh nghiệp năm 2015 đạt 10,787 tỷ đồng, tăng 41,99% so với năm 2014, chủ yếu do tăng lương nhân viên từ 3,183 triệu đồng lên 5,319 triệu đồng mỗi tháng, cùng với sự gia tăng của chi phí dịch vụ mua ngoài Tuy nhiên, năm 2016, chi phí quản lý doanh nghiệp giảm nhẹ khoảng 2,36% so với năm 2015 nhờ vào chính sách tiết kiệm hiệu quả của Công ty, dẫn đến việc giảm chi phí văn phòng, dịch vụ mua ngoài và các chi phí khác Sự giảm chi phí quản lý này đã góp phần nâng cao lợi nhuận của Công ty trong năm 2016, mang lại những tín hiệu tích cực cho sự phát triển của Công ty.
Chiphíhoạtđộngtàichínhcủa Côngtychủy ế u làchiphílãivayphátsinhdocác khoảnva y ngắnh ạ n củ a c ô n g t y C h i p h í h o ạ t đ ộ n g t à i c h í n h n ă m 2015l à 4 20, 1
Vào năm 2016, Công ty đã gặp khó khăn về vốn tạm thời và phải vay thêm để duy trì hoạt động, chủ yếu để hỗ trợ các đội thi công Đến cuối năm 2016, các khoản vay ngắn hạn của Công ty đã lên tới 26,024 tỷ đồng, dẫn đến chi phí lãi vay tăng lên 2,288 tỷ đồng, tăng 444,61% so với năm 2015 Mặc dù chi phí lãi vay chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng chi phí của Công ty, nhưng sự gia tăng này đã ảnh hưởng đến lợi nhuận Do đó, Công ty cần hạn chế vay mượn và tìm biện pháp thu hồi các khoản phải thu ngắn hạn để giảm thiểu chi phí và tránh tình trạng thiếu vốn.
Chi phí khác bao gồm các khoản chi phí phát sinh bất thường như chi phí đấu thầu, chi phí thanh lý tài sản cố định, chi phí vi phạm hợp đồng và chi phí liên quan đến doanh thu của các năm trước.
Chi phí khác năm 2015 tăng cao bất thường, đạt 1,475 tỷ đồng, tăng 460,96% so với năm 2014 Nguyên nhân chủ yếu là do chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu, tiến độ chậm, và vi phạm hợp đồng dẫn đến khoản chi phí lớn 815,670 triệu đồng Thêm vào đó, chi phí liên quan đến doanh thu các năm trước cũng phát sinh khoảng 477,155 triệu đồng Hai khoản chi phí này chính là nguyên nhân làm tăng chi phí khác trong năm 2015 Công ty có thể tránh được các khoản chi phí này nếu thực hiện tốt hoạt động kinh doanh và tránh vi phạm hợp đồng, vì điều này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn đến uy tín và thương hiệu Ngoài ra, các kỹ sư thiết kế cần thực hiện tốt nghĩa vụ giám sát tác giả trong quá trình thi công xây dựng.
PhântíchhiệuquảhoạtđộngkinhdoanhcủaCôngtycổphầnthươngmạivàxâ ydựngDungLinh
Phântíchkếtquảkinhdoanhtổnghợp
Hiệu quả kinh doanh tổng hợp được tính bằng cách chia kết quả đầu ra cho chi phí đầu vào Kết quả đầu ra có thể đo lường qua tổng doanh thu, trong khi chi phí đầu vào được xác định bằng tổng chi phí Do đó, hiệu quả kinh doanh tổng hợp có thể được tính toán một cách rõ ràng.
DựavàocácbáocáotàichínhcủaCôngtyqua3năm2 0 1 4 , 2015,2016đềtàitính đượcbảngkếtquảhoạtđộngkinhdoanhnhư sau:
Theo bảng 2.6, hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty đã liên tục tăng trưởng Cụ thể, mỗi đồng chi phí đầu vào năm 2014 tạo ra 1,05 đồng doanh thu, trong khi năm 2015 con số này tăng lên 1,07 đồng Sự gia tăng 0,02 đồng doanh thu trên mỗi đồng chi phí trong năm 2015 so với năm 2014 cho thấy Công ty đang hoạt động ngày càng hiệu quả hơn.
Năm 2016, mỗi đồng chi phí đầu vào tạo ra 1,17 đồng doanh thu, tăng 0,1 đồng so với năm 2015 Sự gia tăng này đã góp phần vào việc tổng doanh thu tăng nhanh hơn tổng chi phí, từ đó nâng cao lợi nhuận của Công ty.
Phântíchchỉtiêukếtquảsửdụngvốnsảnxuấtkinhdoanh
Năm 2015, hiệu quả sử dụng vốn sản xuất của Công ty giảm mạnh khoảng 52,82% so với năm 2014 do vốn sản xuất kinh doanh tăng cao 148,03% nhưng doanh thu không tăng tương xứng Nguyên nhân bao gồm việc đầu tư vào các dự án chưa sinh lợi cao và tình hình thu hồi công nợ chậm Cụ thể, mỗi đồng vốn sản xuất chỉ tạo ra 0,38 đồng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đến năm 2016, các dự án địa ốc bắt đầu mang lại hiệu quả, doanh thu tăng lên và công nợ giảm từ 171 tỷ đồng xuống 68,5 tỷ đồng, giúp hiệu quả sử dụng vốn cải thiện lên 0,44 đồng doanh thu cho mỗi đồng vốn Mặc dù chưa đạt mức năm 2014, nhưng đây là dấu hiệu tích cực cho Công ty.
Trong năm 2014, 100 đồng vốn sản xuất bình quân tạo ra 3 đồng lợi nhuận sau thuế, trong khi năm 2015 con số này giảm xuống còn 2,2 đồng Tuy nhiên, đến năm 2016, khả năng sinh lợi của vốn sản xuất đã tăng mạnh, với 100 đồng vốn sản xuất bình quân tạo ra 5,9 đồng lợi nhuận sau thuế, tăng 168,18%.
Kể từ năm 2015, Công ty đã đạt được những thành tựu đáng kể nhờ vào sự nỗ lực không ngừng của toàn thể nhân viên và ban lãnh đạo Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, Công ty cần tăng doanh thu từ bán hàng và dịch vụ, đồng thời tiết kiệm vốn sản xuất kinh doanh để tránh tình trạng ứ đọng Hơn nữa, việc đẩy nhanh tốc độ lưu chuyển vốn lưu động và cải thiện chất lượng sản phẩm sẽ giúp tăng khối lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao doanh thu và hiệu quả sử dụng vốn Khi vốn được sử dụng hiệu quả, khả năng sinh lợi sẽ được cải thiện rõ rệt.
Vốn kinh doanh của Công ty bao gồm vốn lưu động và vốn cố định, trong đó vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn, dao động từ 84,24% đến 87,45% trong các năm 2014, 2015, 2016 Khả năng sinh lợi của vốn sản xuất chịu ảnh hưởng lớn từ vốn lưu động Năm 2015, mức doanh lợi trên vốn lưu động giảm so với năm 2014; cụ thể, 100 đồng vốn lưu động năm 2014 tạo ra 3,7 đồng lợi nhuận sau thuế, nhưng đến năm 2015, với cùng số vốn lưu động, chỉ tạo ra 2,6 đồng lợi nhuận sau thuế, giảm 29,73%.
So với năm 2014, hiệu quả sử dụng vốn lưu động năm 2015 giảm đáng kể, với số vòng quay vốn lưu động giảm 0,55 vòng (khoảng 55,56 %), kéo theo thời gian cần thiết cho một vòng quay tăng từ 363,64 ngày lên 818,18 ngày (tăng 454,54 ngày, tương đương 125 %) Tuy nhiên, đến năm 2016, thời gian cho một vòng quay vốn lưu động giảm xuống còn 692,31 ngày, giảm 125,87 ngày so với năm 2015 (giảm khoảng 15,38 %), dẫn đến số vòng quay tăng lên 0,52 vòng Mặc dù chỉ tăng nhẹ, nhưng điều này đã góp phần nâng cao khả năng sinh lợi của vốn lưu động Đặc biệt, lợi nhuận sau thuế năm 2016 tăng mạnh 335,16 % so với năm 2015, làm tăng khả năng sinh lợi của vốn lưu động lên 165,38 %, với mỗi 100 đồng vốn lưu động tạo ra 6,9 đồng lợi nhuận sau thuế.
Tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty đang có chiều hướng tích cực với hiệu quả kinh doanh tăng qua các năm Mặc dù năm 2015, hiệu quả kinh doanh chỉ tăng nhẹ so với năm 2014 và hiệu quả sử dụng vốn giảm mạnh khoảng 52,82%, dẫn đến khả năng sinh lời của vốn cũng giảm theo Tuy nhiên, đến năm 2016, cả hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của vốn đều tăng trở lại, đặc biệt khả năng sinh lời của vốn đã tăng đến 168,18%.
Phântíchkhảnăngsinhlợivàtốcđộchungchuyểncủavốnlưuđộng
Vốn kinh doanh của Công ty bao gồm vốn lưu động và vốn cố định, với vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn từ 84,24% đến 87,45% trong giai đoạn 2014-2016 Điều này cho thấy khả năng sinh lợi từ vốn sản xuất phụ thuộc chủ yếu vào vốn lưu động Năm 2015, mức doanh lợi trên vốn lưu động giảm so với năm 2014, khi 100 đồng vốn lưu động năm 2014 tạo ra 3,7 đồng lợi nhuận sau thuế, nhưng sang năm 2015, với cùng mức vốn lưu động, chỉ tạo ra 2,6 đồng lợi nhuận sau thuế, giảm 29,73%.
So với năm 2014, số vòng quay vốn lưu động năm 2015 giảm 0,55 vòng (khoảng 55,56 %), kéo theo thời gian cần thiết cho một vòng quay vốn lưu động tăng từ 363,64 ngày lên 818,18 ngày, tương đương tăng 454,54 ngày (khoảng 125 %), dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động giảm Tuy nhiên, đến năm 2016, thời gian cho một vòng quay vốn lưu động giảm xuống còn 692,31 ngày, giảm 125,87 ngày so với năm 2015 (giảm khoảng 15,38 %), số vòng quay tăng lên 0,52 vòng Mặc dù chỉ tăng nhẹ, nhưng điều này đã góp phần cải thiện khả năng sinh lợi của vốn lưu động Đặc biệt, lợi nhuận sau thuế năm 2016 tăng 335,16 % so với năm 2015, nâng khả năng sinh lợi của vốn lưu động lên 165,38 %, với mỗi 100 đồng vốn lưu động tạo ra 6,9 đồng lợi nhuận sau thuế.
Tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty đang có chiều hướng tích cực, với hiệu quả kinh doanh tăng qua các năm Mặc dù năm 2015 ghi nhận mức tăng không cao so với năm 2014 và hiệu quả sử dụng vốn giảm mạnh khoảng 52,82%, nhưng đến năm 2016, hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lợi đã tăng trở lại, đặc biệt là khả năng sinh lợi vốn tăng đến 168,18% so với năm 2015 Điều này đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và lãi suất sau thuế cũng tăng cao Để có đánh giá chính xác về hiệu quả kinh doanh, cần phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính của Công ty.
Đánh giá chung về kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thương mại và ĐầutưxâydựngDungLinh
Kếtquảđạtđược
Công ty Cổ phần Thương Mại Và Xây Dựng Dung Linh là một doanh nghiệp vừa và lớn với 375 nhân viên và vốn hoạt động vượt 374 tỉ đồng Trong những năm qua, công ty đã không ngừng mở rộng quy mô hoạt động và đa dạng hóa các ngành nghề kinh doanh, thu hút nhiều khách hàng hơn.
Hệ thống kinh doanh theo mô hình Công ty mẹ - con, bao gồm Công ty mẹ nắm giữ trên 51% cổ phần của Công ty con, cùng với các Công ty thành viên và Công ty liên kết, đã hình thành một mạng lưới thống nhất trong tổ chức sản xuất Mô hình này cho phép các Công ty thành viên và Công ty liên kết hỗ trợ lẫn nhau qua việc cung cấp dịch vụ, từ tư vấn và thiết kế đến thi công xây dựng và trang trí nội, ngoại thất Sự kết hợp này tạo ra sức mạnh tổng hợp, thúc đẩy sự phát triển đồng bộ của Công ty mẹ và các Công ty thành viên.
Trong những năm qua, Công ty đã xây dựng một đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật đông đảo và đầu tư vào trang thiết bị hiện đại, trở thành doanh nghiệp tiên phong trong tỉnh về ứng dụng khoa học và công nghệ trong sản xuất Hiện tại, phần lớn quy trình sản xuất của Công ty được thực hiện trên máy móc, với sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng của cán bộ khoa học kỹ thuật và quản lý Đội ngũ này đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực tư vấn thiết kế giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, điều hành và đấu thầu Công ty đang nỗ lực tự động hóa quy trình sản xuất để đáp ứng yêu cầu công nghệ tiên tiến và thị hiếu người tiêu dùng, đồng thời thích ứng với sự phát triển của xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư xây dựng Dung Linh kế thừa thương hiệu và thành quả từ doanh nghiệp nhà nước, chiếm hơn 80% thị phần tư vấn tại tỉnh Lạng Sơn Là chủ đầu tư của nhiều dự án lớn, công ty được Ủy ban Nhân dân tỉnh Lạng Sơn và các cơ quan ban ngành tin tưởng giao nhiệm vụ tư vấn quy hoạch, thiết kế các công trình trọng điểm, cũng như thực hiện các dự án khu dân cư và khu tái định cư trên toàn tỉnh.
KhảnănghuyđộngvốncủaCôngty khácao, doCôngty hoạtđộngkinhdoanh có hiệu quả nên thu hút được vốn đầu tư của các đơn vị khác, bên cạnh đó Công ty còn cóthểpháthànhcổphiếu,tráiphiếurabênngoàiCôngchúngđểhuyđộngvốn.
Tình hình tài chính của Công ty hiện đang ở mức khá tốt, với tài sản đủ để đảm bảo thanh toán các khoản nợ, chủ yếu là nợ ngắn hạn Sự ổn định tài chính và hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp Công ty thu hút đầu tư từ bên ngoài.
Hạnchế,tồntại
Cơ cấu nguồn vốn và tài sản chưa hợp lý Các khoản phải thu ngắn hạn chiếm tỷ trọnglớn,côngtybịchiếmdụngvốn.
Chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu, tiến độ thi công chậm, và một số công trình không đảm bảo thời gian giao nộp đã ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng của Công ty Điều này không chỉ làm tăng chi phí vi phạm hợp đồng mà còn tác động tiêu cực đến lợi nhuận của Công ty.
Công ty tư vấn xây dựng cần tổ chức nhiều hơn các hội thảo chuyên đề về kiến trúc và công trình xây dựng để mở rộng tầm nhìn và nâng cao hiểu biết cho người lao động, đặc biệt là cán bộ khoa học kỹ thuật Hiện tại, cơ cấu lao động chưa phù hợp, tỷ lệ lực lượng lao động già yếu cao và bộ máy quản lý còn cồng kềnh.
Công tác marketing của Công ty cần cải thiện để nâng cao hiệu quả giới thiệu sản phẩm Việc tự chủ trong tìm kiếm hợp đồng và mở rộng thị trường tại một số xưởng và Công ty thành viên còn hạn chế, chưa khuyến khích được tinh thần làm chủ của người công nhân trong việc tìm kiếm khách hàng Điều này dẫn đến việc mất thị phần và một số xưởng cùng Công ty thành viên không hoàn thành kế hoạch đã đề ra.
Tiến độ hiển khai cácdựá n k i n h d o a n h c ủ a c ô n g t y c ò n c h ậ m , l u ô n g ặ p k h ó k h ă n trong công tác bồi hoàn, giải tỏa, bố trí tái định cư hoặc thương lượng mua đất (đối vớidựánCôngtytựbỏvốnđầutư) làmảnhhưởngđếntiếnđộkinhdoanh,hiệuquảc ủadự án.
Nguyênnhâncủanhữnghạnchế,tồntại
Dựa trên lý luận từ chương 1, chương 2 của luận văn tập trung vào việc nghiên cứu thực trạng quản trị tài chính và hiệu quả kinh doanh của Công ty.
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư xây dựng Dung Linh là một tổng công ty lớn, hoạt động đa ngành, với ngành xây dựng là mảng kinh doanh chủ lực Trong giai đoạn 2014 – 2016, kết quả kinh doanh của Tổng Công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể Tuy nhiên, lĩnh vực tư vấn thiết kế lại đang gặp khó khăn và bị thua lỗ, từ đó đặt ra yêu cầu bức thiết phải thực hiện quá trình tái cấu trúc toàn diện.
Thứ hai,vìđặcthùlàngành xâydựngnênviệccáckhoảnphảithucònrấtlớn,Côngty vẫnchưacóbiệnphápcụthểđểkhắcphục,giảmthiểurủirotàichính.
Mặc dù kết quả kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2014-2016 khá khả quan, nhưng chất lượng sản phẩm vẫn còn nhiều hạn chế và chưa đảm bảo tiến độ.
CHƯƠNG 3MỘTSỐGIẢIPHÁPNÂNGCAOHIỆUQUẢKINHDOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂYDỰNGDUNGLINH
3.1 Phương hướng hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Thương mại vàĐầutư xâydựngDungLinh
Năm 2016 được xem là năm hội nhập kinh tế quốc tế, mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam Để đối phó với tình hình này, Công ty sẽ xây dựng phương hướng sản xuất kinh doanh phù hợp, dựa trên những thuận lợi và khó khăn hiện tại.
- Doanhthutư vấnsẽphấnđấutăng8%sovớinăm2015,đạtmức18,5tỷđồng.
Sản phẩm cần đảm bảo chất lượng cao và mỹ quan phù hợp với thị hiếu của khách hàng, đồng thời có mẫu mã đa dạng Thời gian giao nộp sản phẩm phải đúng theo hợp đồng để duy trì uy tín và thu hút ngày càng nhiều khách hàng Sản phẩm cũng cần phải được xã hội chấp nhận và được khách hàng yêu thích.
Nâng cấp và sửa chữa thiết bị hiện có để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, từ đó nâng cao năng suất lao động Đồng thời, cần chú trọng đào tạo và bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cũng như kỹ thuật cho người lao động.
Thường xuyên củng cố và ổn định tổ chức theo mô hình Công ty mẹ, Công ty con vàCôngtythànhviên,liênkết,liêndoanh.
Thành lập ban quản lý dự án để quản lý nguồn vốn của các dự án do Công ty đầu tưtronglĩnhvựckinhdoanhbấtđộngsảntạiLạngSơn
Làm tốt vệ sinh môi trường, không ồn, không bụi và không nóng, tuyệt đối an toàn vềtínhmạngvàsứckhỏengườilaođộng.
Mở rộng thị trường và phạm vi hoạt động ra ngoài tỉnh là một chiến lược quan trọng Doanh nghiệp cần tranh thủ ký kết hợp đồng và tham gia đấu thầu các công trình sử dụng nguồn vốn Trung ương Đồng thời, việc khai thác triệt để thị trường trong tỉnh cũng là yếu tố then chốt để gia tăng hiệu quả kinh doanh.
Căncứvànguyêntắcđềxuấtcácgiảipháp
Căncứ đềxuấtgiảipháp
Mục tiêu chiến lược của Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư xây dựng DungLinh đến năm 2020 là phát triển bền vững và trở thành công ty lớn nhất tại tỉnh.
Mục tiêu chiến lược của Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư xây dựng DungLinh đến năm 2020 là phát triển bền vững thông qua việc áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực xây dựng Công ty cam kết đáp ứng đầy đủ nhu cầu xây dựng phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Giảm thiểu tổn thất và lãng phí trong thi công dự án là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng công trình và cải thiện dịch vụ khách hàng, từ đó tạo tiền đề cho sự thâm nhập thị trường xây dựng cạnh tranh Để đạt được mục tiêu chiến lược này, Công ty cần chuẩn bị đầy đủ cơ sở vật chất và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao Việc xây dựng đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, đồng bộ, có trình độ chuyên môn tương xứng với khu vực là rất quan trọng, nhằm đảm bảo năng lực điều hành hiệu quả các hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư xây dựng Bên cạnh đó, Công ty cũng cần có các chiến lược tài chính và giải pháp căn cơ để giải quyết vấn đề nội tại, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Ngành xây dựng tại địa phương đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo yêu cầu cao về số lượng và chất lượng dịch vụ Sự đa dạng và tính phức tạp của công việc ngày càng gia tăng, cùng với sự cạnh tranh quyết liệt từ các đối thủ trong khu vực Do đó, Công ty cần thực hiện những thay đổi cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Công ty cần phải có các chiến lược tài chính, cơ cấu nguồn vốn một cách hiệu quả,đểnângcaonănglựccạnhtranhcủaCôngty.
Nguyêntắcđềxuấtgiảipháp
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các giải pháp cần phải đảm bảo tính khoa học và chính xác, phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế thị trường Đồng thời, cần có phân tích và tính toán kỹ lưỡng về các nguồn lực và điều kiện hiện tại của công ty Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến quản lý đầu tư xây dựng cũng là yếu tố quan trọng không thể thiếu.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng, các giải pháp cần phù hợp với năng lực thực tế của công ty và tuân thủ các nguyên tắc quản lý dự án Việc áp dụng từng bước các quy trình và phương pháp quản lý hiện đại là rất quan trọng, với kế hoạch khả thi và dễ thực hiện Điều này sẽ mang lại hiệu quả trong quản lý vận hành kinh doanh dự án và góp phần vào sự thành công chung của các dự án đầu tư.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các giải pháp cần xem xét các yếu tố thị trường như thị trường lao động, thị trường vốn, thị trường công nghệ và tính bền vững Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình đầu tư, xây dựng và quản lý vận hành trong ngành xây dựng nói chung, cũng như trong ngành xây dựng nông nghiệp và phát triển nông thôn nói riêng.
Việc tuân thủ các quy định của Nhà nước về quản lý đầu tư xây dựng và vận hành công trình là rất quan trọng, đảm bảo tính thống nhất từ Trung ương đến địa phương Cần xem xét các khía cạnh pháp luật như Luật xây dựng, Luật đầu tư, Luật đấu thầu và Luật đất đai, cùng với các văn bản pháp lý liên quan đến quản lý vận hành công trình Điều này giúp tránh tình trạng tùy tiện và chủ quan trong việc áp dụng các quy định không phù hợp, đồng thời cần cân nhắc đến các yếu tố khách quan trong quá trình thực hiện.
NghiêncứuđềxuấtmộtsốgiảiphápnhằmnângcaohiệuquảkinhdoanhtạiC ôngtyCổphầnThươngmạivàĐầutư xâydựngDungLinh
Nhómgiảiphápcácyếutốđầura
Chất lượng công trình trong những năm qua chưa đạt yêu cầu, với một số sản phẩm có chất lượng thấp và tiến độ thi công chậm Nhiều công trình không đảm bảo thời gian giao nộp, dẫn đến việc Công ty không thực hiện đúng hợp đồng, gia tăng chi phí vi phạm hợp đồng và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của Công ty.
Cần cải thiện chất lượng quy trình sản xuất của công ty để giảm gánh nợ các chi phíphátsinhđãtrìnhbàytrongchương2.
Để tạo ra sản phẩm hoàn hảo, mỗi công đoạn và khâu thực hiện cần được kiểm soát chặt chẽ thông qua hệ thống quản lý chất lượng của các bên liên quan Thông thường, một dự án đầu tư bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau.
Chất lượng sản phẩm phụ thuộc nhiều vào vai trò của chủ đầu tư và tư vấn lập dự án Chủ đầu tư cần thường xuyên cập nhật và áp dụng các tiêu chuẩn, định mức kinh tế-kỹ thuật hiện hành, đồng thời kiểm tra, rà soát năng lực hoạt động của các tổ chức tư vấn Điều này giúp tránh tình trạng sử dụng nhà thầu không đủ năng lực.
Việc kiểm soát chất lượng lỏng lẻo từ "sân sau" của chủ đầu tư yêu cầu các tổ chức tư vấn cần có chính sách và cơ chế hợp lý để cải thiện sản phẩm Trong giai đoạn này, tư vấn sẽ trình bày nhiều phương án để chủ đầu tư lựa chọn phương án tối ưu nhất cả về kinh tế lẫn kỹ thuật.
Để đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội của công trình, chất lượng công trình là yếu tố quan trọng hàng đầu Chất lượng cần phải đảm bảo theo yêu cầu trong hồ sơ thiết kế đã được phê duyệt Nhà thầu thiết kế phải quản lý chất lượng theo các quy định hiện hành, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO và tăng cường công tác giám sát tác giả thiết kế Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định về nhân lực trong hồ sơ trúng thầu thiết kế và không được sử dụng cán bộ kém năng lực trong quá trình thiết kế.
Trong quá trình thi công, nhà thầu cần đề xuất biện pháp thi công phù hợp với hệ thống quản lý chất lượng Hệ thống này phải được áp dụng và điều chỉnh theo yêu cầu, tính chất, và quy mô của công trình Biện pháp thi công cần được kiểm soát bởi tư vấn giám sát và tổ chức tư vấn cấp chứng nhận chất lượng Ngoài ra, việc kiểm tra thiết bị và thí nghiệm vật liệu trước khi sử dụng cũng rất quan trọng, cùng với việc kiểm soát an toàn lao động và vệ sinh môi trường.
Việc kiểm tra và đánh giá chất lượng công trình là vô cùng cần thiết để xác định xem nó có đạt tiêu chuẩn hay không Để thực hiện công tác này, cần có tổ chức tư vấn độc lập đủ điều kiện và năng lực nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác trong việc cấp chứng nhận.
Các kỹ sư thiết kế của Công ty cần thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ của tác giả, bao gồm quyền giám sát theo quy định của luật xây dựng Họ phải kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh và đảm bảo trách nhiệm trong đồ án thiết kế, tính toán kết cấu và lập dự toán công trình Trong quá trình xây dựng, việc kiểm soát chặt chẽ là rất quan trọng để tránh sai sót, ảnh hưởng đến chất lượng công trình và thời gian thực hiện hợp đồng Bên cạnh đó, Công ty cần thường xuyên đổi mới mẫu mã, nâng cao chất lượng sản phẩm và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, góp phần nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm.
Giải pháp nâng cao hiệu suất làm việc của công ty sẽ cải thiện tiến độ tư vấn thiết kế và thi công, từ đó giúp thực hiện dự án nhanh chóng hơn Điều này không chỉ giảm tình trạng vi phạm tiến độ hợp đồng mà còn giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết.
Mảng tư vấn thiết kế và thi công là mảng truyền thống của công ty, và mảng này hiệnđang không được chú trọng, chủy ế u v à o c á c m ả n g k i n h d o a n h m ớ i , t u y n h i ê n , đ i ề u nàyhiệnnaychưachothấyđượcsự thànhcôngnhấtđịnh
Tư vấn, thiết kế và thi công vẫn đang là thế mạnh của công ty nhờ đội ngũ nhân sự lâunămvàgiàukinhnghiệm
Công ty chuyên tư vấn, thiết kế và thi công, với lĩnh vực tư vấn có lợi nhuận cao nhưng cần ít vốn đầu tư, dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng Để nâng cao khả năng cạnh tranh, Công ty nên tổ chức nhiều hội thảo chuyên đề về kiến trúc và xây dựng, giúp nhân viên mở rộng tầm nhìn và nâng cao trình độ Ngoài ra, Công ty cần mở rộng hoạt động thi công sang nhiều nguồn vốn khác nhau như ngân sách và nguồn dân, nhằm đảm bảo chất lượng và tiến độ các công trình thi công.
Giải pháp này sẽ giúp mamg lại nguồn thu ổn định cho doanh nghiệp, tập trung nguồnvốnvàhạnchếcácrủirotronghoạtđộngtàichính
Nguồn nhân lực của công ty hiện tại đang già hóa, dẫn đến hạn chế về sự sáng tạo trong công việc Phong cách làm việc của nhân viên vẫn còn theo lối mòn, trong khi đó, sự bảo thủ của các nhân viên quản lý cũng góp phần cản trở sự phát triển và đổi mới trong tổ chức.
Công tác đào tạo là điều luôn phải thực hiện với mục tiêu nâng cao tay nghề của nhânviêngiúpcảithiệnnăngsuấtlaođộng
Công ty tư vấn xây dựng thường tổ chức các hội thảo chuyên đề về kiến trúc và công trình xây dựng, nhằm mở rộng tầm nhìn và nâng cao hiểu biết cho người lao động, đặc biệt là cán bộ khoa học kỹ thuật Những sự kiện này tạo cơ hội cho việc trao đổi và học hỏi lẫn nhau, góp phần phát triển nghề nghiệp và kỹ năng trong ngành xây dựng.
Nguồn nhân lực của công ty hiện tại đang già hóa, dẫn đến sự hạn chế trong sáng tạo và đổi mới trong công việc Phong cách làm việc của nhân viên vẫn còn theo lối mòn, cùng với sự bảo thủ từ các nhân viên quản lý, gây cản trở cho sự phát triển của tổ chức.
Công tác đào tạo nhân viên là cần thiết để nâng cao tay nghề và cải thiện năng suất lao động Đội ngũ nhân viên cần được phát triển thành những người năng động, sáng tạo và tự chủ trong công việc, có khả năng chủ động liên hệ và ký kết hợp đồng với khách hàng để mở rộng hoạt động kinh doanh sang các tỉnh khác Đặc biệt trong lĩnh vực địa ốc, công ty cần tích cực tìm kiếm khách hàng, giới thiệu sản phẩm và thu hút sự chú ý của họ, nhằm thúc đẩy quá trình tiêu thụ sản phẩm diễn ra nhanh chóng hơn.
Trong lĩnh vực thi công, trước đây, các đội thi công chủ yếu chỉ tập trung vào các dự án của Công ty, dẫn đến hoạt động kinh doanh chưa phát triển mạnh Do đó, các đội thi công cần chủ động hơn trong việc tìm kiếm khách hàng từ bên ngoài và mở rộng địa bàn hoạt động kinh doanh sang các tỉnh khác và các quốc gia.
TT Hìnhthức Nộidung Đàotạovề quản lý
1 Nănglực,kỹnănglãnhđạo Nâng cao năng lực quản lý, nănglực điềuhành,kỹnănglãnhđạochocáccánbộqu ảnlýđểxâydựngvàpháttriểnCôngty
Xây dựng các quy trình, quy chế và đào tạocác kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực pháttriểnn g u ồ n n h â n l ự c m a n g t í n h h i ệ n đ ạ i v à chuyênnghiệptrongphạmviCôngty Đàotạovề kỹ thuật
Tăng tính sáng tạo của nhân viên trong công ty điều đang còn thiếu và yếu trong doanhnghiệphiệnnay
Nhómgiảiphápcácyếutốđầuvào
Nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là vấn đề cấp bách và lâu dài, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh tế xã hội Để đạt được hiệu quả cao hơn, doanh nghiệp cần áp dụng nhiều biện pháp như nghiên cứu thị trường, quản lý sản xuất, và cải tiến công nghệ nhằm nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm chi phí Việc lựa chọn biện pháp phù hợp sẽ phụ thuộc vào điều kiện sản xuất của từng doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Qua quá trình phân tích, tác giả đã đánh giá các chỉ tiêu kết quả kinh doanh và những yếu tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu đó, từ đó rút ra những kết luận và phương hướng cho kỳ sản xuất kinh doanh sắp tới Tác giả sẽ đề xuất các biện pháp cụ thể để khắc phục những tồn tại của Công ty, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Dựa trên sự cấp thiết của những vấn đề hiện tại, tác giả đưa ra một số giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động tại Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư xây dựng Dung Linh.
Trong bối cảnh hiện tại, việc tăng nhanh vòng quay vốn và giảm thiểu các khoản phải thu là rất cần thiết đối với Công ty Đồng thời, duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng Năm 2013, các khoản phải thu của Công ty chiếm 30,19% trong tổng vốn lưu động, tương ứng với con số tuyệt đối là 3.456.880,81.
2 VNĐcòn năm 2014 chiếm 28,26% tương ứng là 3.380.392.591 VNĐ Do vậy Công ty cầntínhtỷlệchiếtkhấuthanhtoánnhanhchokháchhàng.
Áp dụng tỷ lệ chiết khấu thanh toán mang lại nhiều lợi ích cho cả công ty và khách hàng Mặc dù doanh số bán hàng có thể giảm và công ty nhận được ít hơn trên mỗi đồng doanh thu, nhưng vốn đầu tư cho các khoản phải thu sẽ giảm, giúp giảm phí tổn thu nợ và số nợ khó đòi Khi khách hàng chấp nhận tỷ lệ chiết khấu, họ có xu hướng thanh toán nhanh hơn, từ đó giúp công ty tiết kiệm chi phí ngân hàng và chi phí thu hồi nợ Như vậy, việc áp dụng lãi suất chiết khấu không chỉ có lợi cho công ty mà còn mang lại lợi ích cho khách hàng.
Mặt khác,các chỉ sốhoạt độngcho thấy vòng quay các khoản phảit h u t ă n g , k ỳ t h u tiềnbìnhquânlớn,thờigianbánchịudài,hàngtồnkhovàkhoảnphảithulớn.
Các khoản phải thu của doanh nghiệp đã giảm 2%, cho thấy Công ty đã thực hiện các biện pháp thu hồi công nợ hiệu quả và cần tiếp tục phát huy Tuy nhiên, vòng quay các khoản phải thu lại thấp, với 2,23 vòng vào năm 2013 và 2,72 vòng vào năm 2014, cho thấy doanh nghiệp đang cho khách hàng chịu, tức là kéo dài thời gian bán chịu hoặc tăng hạn mức tín dụng Mặc dù điều này có thể giúp tăng doanh số bán, nhưng cũng làm cho kỳ thu tiền bình quân cao, dẫn đến chi phí bán hàng và chi phí thu nợ tăng Hình thức này tiềm ẩn nhiều rủi ro, do khả năng gặp nợ khó đòi và yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư nhiều cho các khoản phải thu.
Khi yêu cầu về sức mạnh tài chính và vị thế tín dụng của khách hàng giảm, chi phí quản lý và thu nợ gia tăng do phải trả lương cho nhân viên thu nợ và các chi phí văn phòng phẩm Để cải thiện tình hình này, doanh nghiệp cần giảm thời gian bán chịu từ 30 ngày xuống 22 ngày và áp dụng tỷ lệ chiết khấu thanh toán linh động Việc này không chỉ cải thiện doanh số bán mà còn làm thay đổi số vốn đầu tư vào các khoản phải thu, giúp giảm chi phí thu tiền và nợ khó đòi Khi áp dụng tỷ lệ chiết khấu mới, khoản phải thu có thể tăng từ 3,345 triệu đồng lên 3,380 triệu đồng, mang lại tác động tích cực cho doanh nghiệp.
Trong bối cảnh hiện tại, doanh nghiệp cần nhanh chóng tăng vòng quay vốn, giảm khoản phải thu và rút ngắn kỳ thu tiền bình quân Những biện pháp này sẽ giúp tăng doanh số bán hàng, đồng thời giảm thiểu số vốn đầu tư cho khoản phải thu, chi phí thu nợ, nợ khó đòi và chi phí bán hàng.
Áp dụng chính sách chiết khấu sẽ khuyến khích khách hàng thanh toán nhanh chóng và thu hút thêm khách hàng mới nhờ lợi ích từ việc thanh toán Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng ưu đãi hợp lý.
Tỷ lệ chiết khấu thanh toán nên được áp dụng bằng lãi suất cho vay tín dụng ngắn hạn của ngân hàng Vietcombank hiện tại Điều này dẫn đến tỷ suất lãi gộp so với giá vốn trên mỗi đồng doanh thu giảm, nhưng bù lại kỳ thu tiền bình quân giảm, khoản phải thu giảm, vòng quay vốn tăng và chi phí thu nợ giảm.
Đối với khách hàng nợ quá hạn, công ty áp dụng các biện pháp mạnh như ngừng cung cấp hàng hóa và phạt nợ Đồng thời, chính sách chiết khấu theo khối lượng được thực hiện, với tỷ lệ chiết khấu từ 3% đến 5% tùy thuộc vào loại hàng hóa, như vận chuyển và lắp đặt thiết bị hoặc công trình xây dựng Tuy nhiên, tỷ lệ chiết khấu này phải thấp hơn tỷ lệ tiết kiệm chi phí của công ty liên quan đến bảo quản kho và chi phí vận chuyển phân phối.
Khi thực hiện biện pháp này sẽ phát sinh các khoản chi phí như: chi phí đi lại,điệnthoại,chiphíkhenthưởng,chiphíchiếtkhấuchokháchhàngthanhtoánsớm.
Để quản lý hiệu quả các khoản phải thu, doanh nghiệp cần mở sổ chi tiết, phân loại và theo dõi thường xuyên Việc đôn đốc khách hàng kịp thời sẽ giúp thu hồi nợ đúng hạn Ngoài ra, nên áp dụng chính sách chiết khấu cho những khách hàng trả nợ trước hạn để khuyến khích thanh toán sớm.
Có chính sách bán chịu hợp lý với từng loại khách hàng, phải xem xét kĩ khả năngthanhtoáncủakháchhàngtrướckhibánchịu.
Có các biện pháp phòng ngừa rủi ro không thanh toán như: yêu cầu đặt cọc, trả trướcmộtphầngiátrịhợpđồng,giớihạntíndụng
Có sự ràng buộc chặt chẽ trong hợp đồng đối với các khách hàng, khách hàng nào trảchậmCôngtysẽthulãisuấttươngứngvớilãisuấtquáhạncủangânhàng.
Luôn có chế độ khen thưởng xứng đáng cho các nhân viên có đóng góp tích cực trongquátrìnhthuhồinợ.Cóthểđưaramứcthưởngbằng0,5%cáckhoảnnợthuhồiđược.
- Hiệuquảdựkiếncủa giảipháp manglại Ước tính sau khi thực hiện biện pháp Công ty sẽ giảm được 25% các khoản phải thutươngđương:3.380.392.591X25%= 845.098.148VNĐ.
Nhờ thu hồi nợ, Công ty sẽ cải thiện khả năng thanh toán và thoát khỏi tình trạng chiếm dụng vốn, từ đó có nguồn tài chính để đầu tư vào các dự án tương lai mà không cần vay vốn, giúp giảm chi phí lãi vay.
Bộ phận kinh doanh nên tập trung vào việc lựa chọn khách hàng truyền thống có uy tín, đồng thời xem xét kỹ lưỡng các hợp đồng kinh tế để đảm bảo tính chặt chẽ, tránh tình trạng khách hàng chiếm dụng mà không trả được Việc áp dụng tỷ suất chiết khấu sẽ giúp hạn chế nợ quá hạn, giảm thiểu nợ khó đòi, từ đó giảm chi phí thu nợ và tăng doanh thu hiệu quả.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định (VCĐ) là yếu tố quan trọng giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành xây dựng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Dung Linh nhận thấy rằng việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng VCĐ có vai trò lớn trong việc gia tăng lợi nhuận.
Tình hình tài chính của Công ty cho thấy doanh thu đang có xu hướng tăng, với tốc độ gia tăng vốn lưu động cao hơn vốn cố định, cho thấy thị trường tiêu thụ đang mở rộng và doanh nghiệp cần vay vốn để tăng vốn lưu động Tuy nhiên, nếu doanh thu tiếp tục tăng, doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào tài sản cố định và công nghệ để mở rộng sản xuất, nhằm đảm bảo tỷ trọng vốn cố định lớn hơn vốn lưu động, điều này đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây lắp, nơi mà máy móc thiết bị là yếu tố chính.