Lý do lựa chọn đề tài
Trong những năm gần đây, Công ty TNHH Thương mại Phú Đức đã trải qua nhiều biến động về hàng tồn kho, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản Một số chính sách quản trị hiện tại còn bất cập, ảnh hưởng đến hoạch định và quản lý hàng tồn kho Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty cần nâng cao hiệu quả quản trị hàng tồn kho để tối ưu hóa chi phí và đạt được mục tiêu lợi nhuận.
Sau quá trình thực tập tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức, tôi nhận thấy công ty đang gặp vấn đề về chất lượng hàng tồn kho và chi phí tồn kho cao Với kiến thức đã học, tôi thấy đây là một vấn đề phù hợp với chuyên ngành của mình và đáp ứng yêu cầu khóa luận tốt nghiệp Do đó, tôi đã quyết định chọn đề tài “Quản trị hàng tồn kho tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức” cho nghiên cứu của mình.
Mục đích nghiên cứu
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng quản trị hàng tồn kho tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức giai đoạn 2014-2016, nhằm làm rõ những vấn đề còn tồn tại và nguyên nhân gây ra các vấn đề này trong quản trị hàng tồn kho của công ty.
- Phân tích các nhân tố môi trường kinh doanh tác động tới quản trị hàng tồn kho tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức.
Dựa trên việc phân tích thực trạng và các yếu tố môi trường kinh doanh ảnh hưởng đến quản trị hàng tồn kho tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề còn tồn tại trong quản lý hàng tồn kho.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp phỏng vấn + Mục đích: Thông qua phương pháp phỏng vấn kết sẽ giúp tìm hiểu sâu hơn công tác quản trị hàng tồn kho tại doanh nghiệp.
Để tiến hành phỏng vấn hiệu quả, cần tuân thủ các bước sau: đầu tiên, xác định đối tượng phỏng vấn phù hợp; tiếp theo, xây dựng các câu hỏi phỏng vấn rõ ràng; sau đó, tiến hành phỏng vấn để thu thập thông tin; cuối cùng, tổng hợp và phân tích kết quả phỏng vấn để rút ra những nhận định cần thiết.
Trong quá trình thực tập, việc quan sát thực tế hoạt động kinh doanh của công ty là rất quan trọng để nắm bắt tình hình hoạt động hiện tại và hiểu rõ hơn về các quy trình cũng như chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
4.1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Thu thập và tổng hợp dữ liệu từ các báo cáo của Công ty về hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt chú trọng vào công tác quản trị hàng tồn kho.
4.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Phương pháp so sánh được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản trị hàng tồn kho qua các năm, giúp nhận diện sự khác biệt và tương đồng trong hoạt động kinh doanh Phương pháp này còn cho phép phân tích sự biến động của doanh thu và chi phí, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phương pháp tổng hợp và phân loại nhằm mục đích tổng hợp và chọn lọc các số liệu liên quan đến các chỉ tiêu quản trị hàng tồn kho của công ty.
-Phương pháp biểu mẫu: dùng biểu mẫu để phân tích số liệu thu thập được.
Kết cấu khóa luận
Nội dung chính của Khóa luận bao gồm ba chương, bên cạnh các phần như Lời cảm ơn, Mục lục, Danh mục bảng biểu, sơ đồ, từ viết tắt, Phần mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo và Phụ lục.
Chương 1 : Lý luận chung về quản trị hàng tồn kho trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng quản trị hàng tồn kho tại công ty TNHH Thương mại Phú Đức
Chương 3: Các phát hiện nghiên cứu và hướng giải quyết
LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ HÀNG TỒN KHO TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm, đặc điểm, vai trò và phân loại hàng tồn kho trong kinh doanh
Hàng tồn kho là những mặt hàng dự trữ mà công ty sản xuất để bán, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết giữa sản xuất và tiêu thụ, đồng thời là một phần lớn của tài sản ngắn hạn, thường chiếm khoảng 40-50% tổng tài sản Việc quản lý hàng tồn kho là cần thiết, giúp đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời và đồng bộ Do đó, kiểm soát hàng tồn kho không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
1.1.2 Khái niệm quản trị hàng tồn kho
Quản trị hàng tồn kho là một công tác quản trị nhằm:
Đảm bảo hàng hóa đủ số lượng và cơ cấu là yếu tố quan trọng giúp quá trình bán hàng diễn ra liên tục, từ đó nâng cao chất lượng kinh doanh và ngăn chặn tình trạng hàng hóa bị ứ đọng.
Để bảo vệ giá trị và công dụng của hàng hóa, việc giữ gìn và bảo quản đúng cách là rất quan trọng, giúp giảm thiểu tình trạng hư hỏng và mất mát, từ đó giảm thiểu tổn thất tài sản cho doanh nghiệp.
Đảm bảo tối ưu hóa lượng vốn doanh nghiệp dưới hình thức vật chất là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn hàng hóa, đồng thời giúp giảm thiểu chi phí bảo quản hàng hóa.
=> Quản trị hàng tồn kho là một trong những nội dung quan trọng của quản trị tài chính doanh nghiệp.
Quản trị hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng trong doanh nghiệp, vì hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản Việc duy trì mức dự trữ hợp lý giúp doanh nghiệp tránh gián đoạn trong kinh doanh và thiếu hụt sản phẩm để bán Hơn nữa, quản lý hàng tồn kho hiệu quả còn giúp tiết kiệm vốn và giảm chi phí liên quan đến tồn kho.
1.1.3 Đặc điểm của hàng tồn kho
Hàng tồn kho trong doanh nghiệp có những đặc điểm cơ bản sau:
Hàng tồn kho là một phần quan trọng của tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp, đóng góp tỷ trọng đáng kể vào tổng tài sản lưu động.
Quản lý và sử dụng hàng tồn kho một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Hàng tồn kho trong doanh nghiệp được hình thành từ nhiều nguồn và có chi phí cấu thành khác nhau Việc xác định đầy đủ các yếu tố chi phí này là rất quan trọng để tính toán và hạch toán chính xác giá vốn hàng tồn kho, từ đó giúp xác định lợi nhuận thực hiện trong kỳ một cách hợp lý.
Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, với nhiều nghiệp vụ diễn ra thường xuyên và tần suất cao Điều này dẫn đến việc hàng tồn kho liên tục thay đổi về hình thái vật chất và chuyển hóa thành các tài sản ngắn hạn khác như tiền tệ, sản phẩm dở dang và thành phẩm.
Hàng tồn kho trong doanh nghiệp đa dạng về loại hình và đặc điểm, bao gồm tính chất thương phẩm và điều kiện bảo quản khác nhau Sự khác biệt này dẫn đến việc hàng tồn kho thường được lưu trữ ở nhiều địa điểm với các điều kiện tự nhiên hoặc nhân tạo không đồng nhất, gây khó khăn trong quản lý và bảo quản Hệ quả là dễ xảy ra mất mát và tăng chi phí cho công tác kiểm kê, quản lý và sử dụng hàng tồn kho.
Việc xác định chất lượng, tình trạng và giá trị của hàng tồn kho vào ngày thứ năm là một nhiệm vụ phức tạp và đầy thách thức Nhiều loại hàng tồn kho, như tác phẩm nghệ thuật, linh kiện điện tử, đồ cổ và kim khí quý, thường khó phân loại và định giá chính xác.
1.1.4 Phân loại hàng tồn kho
Hàng tồn kho trong doanh nghiệp rất đa dạng về loại hình, đặc điểm và nguồn gốc hình thành Để quản lý hiệu quả, việc phân loại và sắp xếp hàng tồn kho theo các tiêu chí cụ thể là điều cần thiết.
Thứ nhất phân loại hàng tồn kho theo tính chất:
Nguyên liệu thô là các nguyên vật liệu và bộ phận cấu thành, sẽ được sử dụng trong quá trình sản xuất trong tương lai Những nguyên liệu này đã được mua và đang trên đường vận chuyển để gia công chế biến.
Bán thành phẩm, hay còn gọi là sản phẩm dở dang, là những sản phẩm đang trong quá trình sản xuất và chưa hoàn thiện Những sản phẩm này có thể được sử dụng cho các bước tiếp theo trong quy trình sản xuất, nhưng vẫn chưa được nhập kho thành phẩm.
- Thành phẩm: là sản phẩm hoàn chỉnh hoàn thành sau quá trình sản xuất sẵn sàng được bán.
- Nguồn vật tư: chẳng hạn như đồ dùng văn phòng, vật liệu làm sạch máy, máy phát điện
Thứ hai, phân loại hàng tồn kho theo mục đích sử dụng và công dụng của hàng tồn kho:
Hàng tồn kho dự trữ cho sản xuất bao gồm tất cả các loại hàng hóa được lưu trữ nhằm phục vụ trực tiếp hoặc gián tiếp cho các hoạt động sản xuất Điều này bao gồm nguyên vật liệu, bán thành phẩm, công cụ dụng cụ và sản phẩm dở dang.
Nội dung quản trị hàng tồn kho
Chi phí tồn kho ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán, vì vậy, việc đưa ra quyết định hợp lý về khối lượng hàng hóa mua vào và quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và gia tăng thu nhập.
Các chi phí gắn liền với hàng tòn kho (gọi là chi phí tồn kho) bao gồm:
Chi phí đặt hàng bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc chuẩn bị và phát hành đơn đặt hàng như giao dịch, quản lý, kiểm tra và thanh toán Những chi phí này thường ổn định cho mỗi lần đặt hàng và không phụ thuộc vào số lượng hàng hóa mua Trong mỗi kỳ kinh doanh, chi phí đặt hàng thường tỷ lệ thuận với số lần đặt hàng Khi khối lượng hàng hóa trong mỗi lần đặt hàng nhỏ, số lần đặt hàng sẽ tăng lên, dẫn đến chi phí đặt hàng cũng tăng theo, và ngược lại.
Chi phí lưu kho, hay còn gọi là chi phí bảo quản, là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải chịu khi lưu giữ hàng hóa để bán Những chi phí này bao gồm chi phí đóng gói, bốc xếp hàng vào kho, thuê kho, bảo hiểm, khấu hao kho và thiết bị, cũng như chi phí hao hụt và hư hỏng hàng hóa, lãi vay Mức độ các yếu tố chi phí này phụ thuộc vào khối lượng hàng hóa được mua vào; khi khối lượng hàng đặt mua lớn, chi phí lưu kho sẽ tăng lên và ngược lại.
Chi phí giảm doanh thu do hết hàng là một dạng chi phí cơ hội khi doanh nghiệp không còn hàng hóa đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp cần hối thúc nhà cung cấp thực hiện đơn đặt hàng Chi phí hối thúc bao gồm chi phí đặt hàng bổ sung và chi phí vận chuyển (nếu có) Nếu không có biện pháp kịp thời, doanh nghiệp sẽ phải chịu mất mát doanh thu đáng kể do tình trạng hết hàng.
Chi phí mất uy tín với khách hàng được coi là một loại chi phí cơ hội, xác định dựa trên thu nhập dự báo từ việc bán hàng trong tương lai bị mất do việc hết hàng Việc này có thể dẫn đến sự giảm sút trong lòng tin của khách hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu.
+ Chi phí gián đoạn sản xuất
Cần chú ý rằng một số yếu tố chi phí liên quan đến quyết định về hàng tồn kho và quản lý hàng bán không được phản ánh trong hệ thống kế toán hiện tại.
Chẳng hạn chi phí cơ hội là một yếu tố chi phí quan trọng nhưng không được ghi chép trong hệ thống kế toán.
1.2.2 Hệ số vòng quay hàng tồn kho Để đánh giá tốc độ luân chuyển hàng tồn kho, người ta thường sử dụng hệ số vòng quay hàng tồn kho Hệ số này được xác định bằng giá vốn hàng bán chia cho hàng tồn kho trung bình Hệ số này thường được so sánh qua các năm để đánh giá năng lực quản trị hàng tồn kho là tốt hay xấu qua từng năm Hệ số này lớn cho thấy tốc độ quay vòng của hàng hóa trong kho là nhanh và ngược lại, nếu hệ số này nhỏ thì tốc độ quay vòng hàng tồn kho thấp Cần lưu ý, hàng tồn kho mang đậm tính chất ngành nghề kinh doanh nên không phải cứ mức tồn kho thấp là tốt, mức tồn kho cao là xấu.
Hệ số vòng quay hàng tồn kho cao cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh và giảm rủi ro hàng tồn kho ứ đọng Điều này đồng nghĩa với việc giá trị hàng tồn kho giảm qua các năm là dấu hiệu tích cực Tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro khi lượng hàng dự trữ ít, dẫn đến khả năng mất khách hàng nếu nhu cầu thị trường tăng đột ngột, tạo cơ hội cho đối thủ cạnh tranh giành thị phần.
Để đảm bảo sản xuất liên tục và đáp ứng nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp cần duy trì hệ số vòng quay hàng tồn kho ở mức cao Việc thiếu hụt nguyên liệu đầu vào có thể dẫn đến gián đoạn trong dây chuyền sản xuất.
1.2.3 Điểm đặt hàng và quy mô lô hàng nhập tồn kho
Điểm đặt hàng là một yếu tố quan trọng trong quản lý tồn kho của doanh nghiệp Trong lý tưởng, doanh nghiệp nên sử dụng hết hàng hóa có sẵn trước khi đặt hàng mới để tiết kiệm chi phí Tuy nhiên, thực tế cho thấy hầu hết các doanh nghiệp không chờ đến khi hàng hóa hết mới tiến hành đặt hàng Việc đặt hàng quá sớm có thể dẫn đến tình trạng tồn kho cao, làm tăng chi phí lưu kho Do đó, việc xác định điểm đặt hàng mới phù hợp là cần thiết để tối ưu hóa chi phí và duy trì hiệu quả hoạt động.
Thời điểm đặt hàng mới được xác định bằng số lượng hàng bán trong một đơn vị thời gian nhân với thời gian mua hàng.
Quy mô lô hàng nhập tồn kho là yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa giữa các thời kỳ nhập hàng Nếu quy mô lô hàng lớn, quá trình sản xuất kinh doanh sẽ diễn ra liên tục trong thời gian dài, trong khi quy mô nhỏ yêu cầu nhập hàng thường xuyên Để tối thiểu hóa chi phí tồn kho, doanh nghiệp thường ưu tiên quy mô lô hàng nhỏ hơn.
Quy mô lô hàng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đặt hàng và chi phí tồn kho Để tối ưu hóa chi phí, việc xác định quy mô lô hàng cần dựa trên nguyên tắc giảm thiểu các khoản chi phí liên quan Mối quan hệ giữa quy mô lô hàng và chi phí là chặt chẽ: khi quy mô lô hàng tăng, chi phí đặt hàng cho mỗi đơn vị hàng hóa sẽ giảm và ngược lại.
1.2.4 Mô hình đặt hàng hiệu quả (Economic Ordering Quantity-EOQ)
Mô hình EOQ là một công cụ quản trị tồn kho định lượng, giúp doanh nghiệp xác định mức tồn kho tối ưu để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Yếu tố then chốt trong quản trị hàng tồn kho là khả năng dự báo chính xác khối lượng hàng hóa cần thiết cho một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Các doanh nghiệp có nhu cầu dự trữ hàng hóa theo mùa nên lựa chọn kỳ dự báo phù hợp với đặc điểm kinh doanh của họ để tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho.
Chi phí đặt hàng và chi phí bảo quản hàng tồn kho có mối quan hệ tỷ lệ nghịch; khi số lượng đặt hàng tăng, khối lượng hàng tồn kho trung bình giảm, dẫn đến chi phí tồn kho thấp nhưng chi phí đặt hàng lại cao, và ngược lại.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tồn kho
Đối với tồn kho là nguyên vật liệu sản xuất, quản trị tồn kho chịu ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:
Quy mô sản xuất và khả năng về vốn của doanh nghiệp, cùng với nhu cầu dự trữ nguyên vật liệu, đều ảnh hưởng trực tiếp đến hàng tồn kho Doanh nghiệp lớn hay nhỏ, mạng lưới kinh doanh rộng hay hẹp, khả năng bán hàng ra thị trường, và điều kiện kho bãi cũng như trang thiết bị bảo quản sẽ quyết định mức độ tồn kho của doanh nghiệp.
Vòng quay hàng tồn kho trong các kỳ trước là yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác định nhu cầu tồn kho nguyên vật liệu Để xây dựng kế hoạch dự trữ hàng hóa hợp lý, doanh nghiệp cần dựa vào dữ liệu vòng quay hàng tồn kho trước đó Qua đó, công ty có thể đánh giá khả năng tiêu thụ của từng mặt hàng, từ kết quả này xác định nguyên nhân và phát triển một kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Vị thế của công ty trên thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ luân chuyển hàng hóa Một công ty có uy tín sẽ có khả năng tiêu thụ sản phẩm nhanh chóng, từ đó dẫn đến sự thay đổi trong chính sách tồn kho dự trữ.
Tồn kho sản phẩm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như đặc điểm kỹ thuật, công nghệ sản xuất, và thời gian chu kỳ sản xuất Đặc biệt, tồn kho dự trữ sản phẩm thành phẩm bị tác động bởi sự phối hợp giữa sản xuất và tiêu thụ, hợp đồng tiêu thụ với khách hàng, cùng khả năng mở rộng thị trường của doanh nghiệp.
1.3.2 Nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
Cơ quan nhà nước, cả ở trung ương lẫn địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp Họ giám sát và kiểm tra các hoạt động kinh doanh, đồng thời ban hành các chính sách và quy định liên quan đến hàng tồn kho Do đó, các nhà quản trị cần tuân thủ các nguyên tắc này để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động tác nghiệp của mình.
Yếu tố cạnh tranh trong ngành có thể ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng liên quan đến tồn kho Chiến lược dự trữ hàng tồn kho của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và tiềm ẩn, cũng như sự xuất hiện của sản phẩm thay thế, tạo ra áp lực từ khách hàng và nhà cung cấp đối với doanh nghiệp Do đó, việc quản lý lượng hàng tồn kho sao cho hợp lý là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý lượng hàng tồn kho của doanh nghiệp, bởi họ cung cấp nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất Khi có nhiều nhà cung cấp trên thị trường và họ đảm bảo cung ứng hàng đầy đủ, chất lượng và đúng thời gian, doanh nghiệp sẽ không cần duy trì lượng hàng tồn kho lớn Ngược lại, nếu nhà cung cấp không đáp ứng được yêu cầu, doanh nghiệp sẽ phải tăng cường lượng hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục.
Người cho vay, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp tồn kho quá nhiều trong thời gian dài, sẽ dẫn đến ứ đọng vốn và gây tổn thất do phải chi trả lãi vay Tuy nhiên, nếu lượng hàng tồn kho được duy trì ở mức hợp lý và lợi nhuận từ việc dự trữ vượt trội hơn lãi suất phải trả, doanh nghiệp nên tiếp tục duy trì mức hàng tồn kho đó để tối ưu hóa lợi nhuận.
Quản trị hàng tồn kho của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm biến động giá cả hàng hóa, nguyên vật liệu và yếu tố mùa vụ Trong số đó, có những nhân tố chủ quan mà doanh nghiệp có thể kiểm soát, nhưng cũng có những nhân tố khách quan nằm ngoài tầm kiểm soát Doanh nghiệp cần chấp nhận những yếu tố khách quan này và tìm kiếm giải pháp thích hợp Một chính sách dự trữ tốt và quản trị hiệu quả sẽ giúp quá trình kinh doanh diễn ra suôn sẻ, đồng thời góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ HÀNG TỒN KHO Ở CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚ ĐỨC
Giới thiệu khái quát về công ty TNHH Thương mại Phú Đức
- Tên công ty: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚ ĐỨC
- Tên tiếng Anh: PHU DUC TRADING CO LTD.
- Vốn điều lệ : 24.600.000.000 (Hai tư tỷ sáu trăm triệu đồng).
- Mệnh giá cổ phần: 10.000 VNĐ
- Trụ sở : Số 22 phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội.
- Người đại diện: Ông Nguyễn Phú Thịnh.
Công ty TNHH Thương Mại Phú Đức được thành lập ngày 14 tháng 01 năm
2000, đăng ký thay đổi lần 1 ngày 28 tháng 11 năm 2012 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH Thương mại Phú Đức
Công ty TNHH Thương Mại Phú Đức được thành lập ngày 14 tháng 01 năm
2000, đăng ký thay đổi lần 1 ngày 28 tháng 11 năm 2012 tại Sở kế hoạch đầu tư Hà Nội.
Trong suốt 10 năm, việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ là một thành công lớn đối với mỗi doanh nghiệp Kể từ khi thành lập vào tháng 01/2000, Công ty TNHH Thương Mại Phú Đức đã liên tục mở rộng và phát triển, tạo dựng uy tín và hình ảnh vững chắc trong ngành Thép Công nghiệp tại Việt Nam.
Sản phẩm Thép Phú Đức không chỉ hiện diện rộng rãi trên thị trường nội địa mà còn mở rộng xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Indonesia, Tây Ban Nha, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ và Ai Cập.
Với phương châm "Lấy khách hàng làm tâm điểm", Phú Đức cam kết nỗ lực phục vụ để đáp ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của khách hàng Công ty chú trọng gia tăng giá trị sản phẩm thông qua gia công chế biến, tư vấn và cung cấp dịch vụ hoàn thiện như vận chuyển, thanh toán linh hoạt và hỗ trợ nhu cầu phụ cho khách hàng.
Công ty TNHH Thương Mại Phú Đức, với triết lý kinh doanh “Phát triển không ngừng trên cơ sở kết hợp hài hòa lợi ích khách hàng với lợi ích của doanh nghiệp”, đã nỗ lực không ngừng trong hơn 16 năm qua Đến nay, công ty liên tục được xếp vào danh sách các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.
500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam và đứng thứ 32 trong số các Công ty kinh doanh thép lớn nhất của Việt Nam.
*Đặc điểm hoạt động kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Phú Đức chuyên cung cấp các sản phẩm thép công nghiệp phục vụ cho ngành chế tạo ôtô, đóng tàu, xây dựng và kết cấu thép Các mặt hàng chủ yếu của công ty bao gồm thép cuộn, thép hình và các sản phẩm thép khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ quặng uranium và quặng thorium).
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
- Đại lý, môi giới (Không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và hôn nhân có yếu tố nước ngoài).
- Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại.
- Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại.
- Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
- Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
- Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
- Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình)
- Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác.
- Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ.
- Lắp đặt hệ thống điện, cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí.
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.
- Xuất nhập khẩu những hàng hóa Công ty kinh doanh
Công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại, đóng vai trò là người mua, người bán và là cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng Chúng tôi nhập khẩu hàng hóa từ các đối tác lớn trong và ngoài nước, bao gồm Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên, Tổng công ty thép Việt Nam, Tập đoàn Hòa Phát, Tập đoàn thép Việt Nhật, Nippon Steel Corp (Nhật Bản), Marubeni Itochu Steel Inc (Nhật Bản) và Hebei Iron & Steel (Trung Quốc) Những nhà cung cấp này đều có uy tín và truyền thống vững mạnh trong ngành thép công nghiệp, đảm bảo chất lượng hàng hóa mà công ty cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn cao.
Khách hàng chủ yếu của công ty bao gồm các doanh nghiệp sản xuất và thương mại trong lĩnh vực cơ khí, cùng với các đại lý và cửa hàng tư nhân chuyên về cơ khí và hàn điện Công ty có hệ thống kho bãi tại Hà Nội và Hải Phòng, tập trung vào thị trường kinh doanh và phân phối tại Hà Nội cùng các tỉnh lân cận như Hải Phòng, Bắc Giang, Bắc Ninh, và Hưng Yên, nhờ vào đội xe vận tải chuyên nghiệp Đồng thời, mạng lưới khách hàng của công ty đang mở rộng ra khu vực miền Trung, bao gồm Đà Nẵng và Nghệ An.
Ngoài thị trường trong nước, công ty cũng có một số đơn hàng đến từ Indonesia, Tây Ban Nha, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ, Ai Cập
Trong thời gian tới, công ty sẽ nỗ lực mở rộng thị trường và nâng cấp hệ thống kho bãi cùng mạng lưới phân phối trên toàn quốc, đặc biệt tập trung vào thị trường miền Nam.
TP Hồ Chí Minh Đây là 1 thị trường rộng lớn và hứa hẹn nhiều tiềm năng nhưng cũng đầy thử thách.
Những năm vừa qua, công ty đã cung cấp ra thị trường bình quân khoảng
1500 tấn thép công nghiệp mỗi năm với khoảng trên dưới 800 nghiệp vụ bán hàng trong năm.
2.1.3 Cơ cấu, tổ chức bộ máy, chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban trong công ty
Mô hình tổ chức bộ máy của Công ty được tổ chức theo nguyên tắc lãnh đạo
- chỉ đạo trực tiếp Các phòng ban được chuyên môn hóa theo chức năng nhiệm vụ được giao Tổ chức bộ máy của Công ty như sau:
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức của công ty TNHH Thương Mại Đức Phú
Nhiệm vụ chức năng của từng bộ phận.
- Ban giám đốc: Là người chỉ đạo và chịu trách nhiệm chung về mọi mặt hoạt động kinh doanh và quản lí của công ty.
Phòng kế hoạch kinh doanh là bộ phận chủ chốt trong công ty, có nhiệm vụ nghiên cứu thị trường và phân tích giá cả các sản phẩm, dịch vụ mà công ty cung cấp Đồng thời, phòng cũng tìm hiểu về các đối tác kinh doanh và phát triển các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Phòng tổ chức hành chính
Phòng kế hoạch kinh doanh
Phòng tài chính - kế toán
Phòng kiểm tra chất lượng (KCS)
P Kế toánTài chính hàng hiện tại, phát triển mở rộng khách hàng mới tìm hiểu khách hàng tiềm năng, đồng thời tìm hiểu thông tin về đối thủ cạnh tranh.
Phòng tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giám đốc quản lý toàn bộ công tác tài chính của công ty Nhiệm vụ chính của phòng là tham mưu cho giám đốc trong lĩnh vực tài chính, cung cấp kịp thời và đầy đủ cơ sở dữ liệu để hỗ trợ quyết định tài chính Ngoài ra, phòng còn có chức năng phân tích, dự đoán và lập kế hoạch sử dụng vốn, kiểm soát chi phí, chế độ hạch toán kinh doanh, cũng như báo cáo tình hình tài chính của công ty.
- Phòng kiểm tra chất lượng (KCS): Có nhiệm vụ kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa vào nhập kho.
Phòng tổ chức hành chính có nhiệm vụ hỗ trợ ban giám đốc thực hiện các chính sách của Nhà nước liên quan đến công tác cán bộ, lao động tiền lương và tổ chức bộ máy Phòng cũng quản lý các hoạt động như tiếp khách và quản lý văn phòng phẩm của công ty Ngoài ra, phòng còn kiểm tra kỷ luật và bồi dưỡng chuyên môn cho công nhân viên.
Các bộ phận trong công ty có mối liên hệ chặt chẽ, mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh Mỗi bộ phận đảm nhiệm nhiệm vụ riêng, giúp đảm bảo sự thống nhất và liền mạch, tránh trùng lặp công việc và giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh Dựa trên chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn, các phòng ban có trách nhiệm xây dựng quy chế hoạt động và phân công công việc cho từng cá nhân, phù hợp với quy định của công ty và khả năng chuyên môn của nhân viên.
Các bộ phận và nhân viên trong công ty cần phối hợp chặt chẽ để giải quyết các công việc và nghiệp vụ kinh tế phát sinh, nhằm hoàn thành tốt nhiệm vụ được Giám đốc giao.
2.1.4 Điều kiện hoạt động của công ty
Công ty TNHH Thương mại Phú Đức sở hữu đội ngũ cán bộ và nhân viên kỹ thuật trẻ, giàu kinh nghiệm và sáng tạo, có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường áp lực cao Đặc biệt, với sự lãnh đạo nhiệt huyết của giám đốc và mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong và ngoài nước, công ty đã thực hiện thành công nhiều hợp đồng lớn.
Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu
Để thực hiện khảo sát thực tế tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức về quản trị tồn kho, chúng tôi sử dụng phiếu điều tra với hệ thống câu hỏi tập trung vào hoạt động này Phiếu điều tra được phát cho các nhân viên thuộc các phòng ban liên quan đến quản lý hàng tồn kho Ngoài ra, chúng tôi cũng phỏng vấn những người trực tiếp làm việc tại các bộ phận này để ghi nhận những khó khăn thường gặp và đề xuất giải pháp khắc phục Quy trình thu thập dữ liệu được thực hiện theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
- Lập kế hoạch điều tra.
Quá trình điều tra được xác định với các yếu tố chính: đối tượng điều tra là hoạt động tồn kho tại Công ty TNHH Thương mại Phú Đức; phạm vi điều tra bao gồm nhân viên trong công ty; thời điểm thực hiện điều tra là tháng 2 năm 2018; và địa điểm điều tra được tiến hành tại trụ sở Công ty TNHH Thương mại Phú Đức, địa chỉ 22 đường Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
Thiết kế phiếu điểu tra.
Thiết kế mẫu phiếu điều tra gồm 3 phần:
- Phần A: Phần thông tin cá nhân của người được phỏng vấn
- Phần B: Phần câu hỏi điều tra trắc nghiệm.
Trong phần C của nghiên cứu, tôi đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp các nhân viên thực hiện việc điền phiếu điều tra và những nhân viên có kinh nghiệm về hoạt động tồn kho trong công ty Mục tiêu của các cuộc phỏng vấn này là làm rõ hơn các vấn đề liên quan đến nghiên cứu, từ đó thu thập thông tin quý giá để nâng cao hiểu biết về quy trình tồn kho.
Dựa trên kế hoạch đã được thiết lập, tôi tiến hành phát 10 phiếu điều tra cho nhân viên nhằm thu thập ý kiến phản hồi.
- Thu thập và sàng lọc phiếu: Số phiếu em thu hồi lại hợp lệ là 10 phiếu.
2.2.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp.
Dữ liệu thứ cấp được chia làm 2 loại: dữ liệu nội bộ và dữ liệu ngoại vi.
Dữ liệu nội bộ bao gồm các tài liệu quan trọng từ phòng Kế toán – Tài chính, như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, và bảng luân chuyển tiền tệ trong giai đoạn 2014-2016 Ngoài ra, còn có các số liệu về hàng tồn kho trong ba năm này, tất cả đều được trích xuất từ các báo cáo thường niên của Công ty.
Dữ liệu ngoại vi được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các phương tiện truyền thông trực tuyến, văn bản nghị định của chính phủ và các chương trình chuyên ngành kinh tế trên truyền hình.
2.2.3 Các phương pháp được sử dụng trong phân tích dữ liệu
Sau khi thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết, em tiến hành việc phân tích dữ liệu.
Các phương pháp được sử dụng trong quá trình phân tích dữ liệu thứ cấp đó là:
- Phương pháp thống kê mô tả: là phương pháp định lượng, thống kê kết quả đã thu thập được dựa trên số phiếu điều tra trắc nghiệm đã phát.
Phương pháp phân tích là công cụ quan trọng trong việc xử lý dữ liệu từ phiếu điều tra, bảng cân đối kế toán và bảng kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Phương pháp này kết hợp các lý luận đã trình bày ở chương 1, giúp đưa ra những nhận xét sâu sắc về hoạt động quản trị hàng tồn kho tại doanh nghiệp.
Phương pháp tổng hợp được áp dụng dựa trên các dữ liệu đã thu thập nhằm phân tích và xử lý thông tin, từ đó đưa ra những kết luận quan trọng về hoạt động quản trị hàng tồn kho tại công ty TNHH Thương mại Phú Đức.
- Phương pháp so sánh: dùng phương pháp này để diễn tả sự tăng giảm của các chỉ tiêu trong các năm 2014, 2015, 2016.
Chương trình được sử dụng trong phân tích đinh lượng là phần mềm Excel.
Công cụ thống kê mô tả trong phần mềm Excel bao gồm các đại lượng như trung bình (mean), mode, độ lệch chuẩn (standard deviation) và dải biến thiên (range), giúp người dùng phân tích và tóm tắt dữ liệu một cách hiệu quả.
Phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động quản trị hàng tồn kho tại công ty
ty TNHH Thương mại Phú Đức.
2.3.1 Phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động quản trị hàng tồn kho dựa trên cơ sở dữ liệu sơ cấp
2.3.1.1 Kết quả xử lý điều tra, khảo sát
Phiếu điều tra đã được phát cho 10 người thuộc ba phòng: “Kế hoạch kinh doanh”, “KCS” và “Kế toán – Tài chính” Tất cả 10 phiếu đều được thu về đầy đủ và hợp lệ, với nội dung và thông tin phỏng vấn chi tiết trong phần phụ lục Tuy nhiên, chỉ có 3 người trong số đó đã cung cấp câu trả lời cho phần phỏng vấn.
Sau đây là kết quả điều tra qua quá trình tổng hợp và xử lý số liệu phiếu:
Bảng 2.3: Bảng tổng hợp ý kiến điều tra về hoạt động tồn kho tại công ty
TNHH Thương mại Phú Đức.
Nội dung điều tra Kết quả
Mức độ đánh giá Số phiếu Tỷ lệ %
1.Mức độ lên kế hoạch mua hàng, kế hoạch có căn cứ tồn kho, danh mục hàng cần mua và tiến độ sử dụng
0 0 70 30 0 2.Mức độ quy định kiểm tra việc mua hàng phù hợp từng sản phẩm
3.Mức độ yêu cầu về đảm bảo chất lượng hàng tồn kho
0 80 20 0 0 4.Mức độ yêu cầu về hệ thống kho bãi của công ty - Rất chặt chẽ
5.Công tác kiểm tra, giám sát hàng tồn kho nhập xuất - Rất chặt chẽ
0 70 30 0 0 6.Công tác quản lý lưu giữ chứng từ, hồ sơ tồn kho - Rất chặt chẽ
Bảng 2.4: Bảng đánh giá chất lượng hoạt động tồn kho tại Công ty TNHH
Thương mại Phú Đức Chỉ tiêu Mean Median Mode ST.DEV Min Max Range
1.Mức độ lên kế hoạch mua hàng, có căn cứ tồn kho.
2.Mức độ kiểm tra việc mua hàng phù hợp từng sản phẩm
3.Mức độ yêu cầu chất lượng hàng tồn kho
4.Mức độ yêu cầu hệ thống kho bãi của công ty
5.Công tác kiểm tra, giám sát HTK nhập xuất
6.Công tác quản lý lưu giữ chứng từ, hồ sơ tồn kho
(Nguồn: Bảng kết quả phân tích từ phần mềm data analysis-Excel)
Qua kết quả trên, em có một số nhận xét:
Bảng 2.3 cho thấy rằng mức độ lên kế hoạch mua hàng, kế hoạch tồn kho, danh mục hàng cần mua, tiến độ sử dụng và quy định kiểm tra mua hàng được đánh giá chủ yếu ở mức bình thường, với tỷ lệ lần lượt là 70%, 90%, 70% và 80% Trong khi đó, công tác đảm bảo chất lượng hàng hóa trong kho và kiểm tra giám sát hàng tồn kho xuất nhập được đánh giá cao hơn, chủ yếu ở mức độ chặt chẽ, với tỷ lệ 80% và 70% phiếu tương ứng.
Bảng 2.4 cho thấy Mode = 3 và 4, cho thấy mức độ đánh giá 3 (bình thường) và 4 (chặt chẽ) xuất hiện phổ biến, chứng tỏ sự tin tưởng vào chất lượng các chỉ tiêu điều tra trong hoạt động tồn kho của nhân viên Công ty Tất cả các giá trị Range đều là 1, cho thấy sự ổn định trong ý kiến của các phiếu điều tra Giá trị độ lệch chuẩn (Standard Deviation) từ 0,3 đến 0,48 cho thấy sự thống nhất ý kiến khá đồng đều Bảng cũng cung cấp các thông số về giá trị trung bình (Mean), trung vị (Median), giá trị nhỏ nhất (Min) và giá trị lớn nhất (Max) cho từng chỉ tiêu.
Em tiến hành phỏng vấn 3 người là nhân viên kinh nghiệm trong công ty cũng đã thực hiện điền phiếu điều tra.
* Bà: Nguyễn Thị Hiền - Trưởng phòng Kế toán – Tài chính
Bà Nguyễn Thị Hiền cho biết một số khó khăn công ty gặp phải hiện nay là:
Công ty hiện đang gặp khó khăn trong công tác nghiên cứu thị trường và xử lý thông tin, dẫn đến việc nắm bắt nhu cầu thị trường không hiệu quả và không chính xác Điều này ảnh hưởng đến khả năng dự đoán nhu cầu sản xuất và quản lý tồn kho, cũng như thời gian nhập hàng không được tính toán hợp lý, gây ra chậm trễ trong sản xuất và mất uy tín với khách hàng Để cải thiện tình hình, bà Nguyễn Thị Hiền đề xuất công ty cần xây dựng một đội ngũ nhân viên Marketing năng động và có chuyên môn, đồng thời đào tạo nhân viên phân tích thông tin để cung cấp dự báo chính xác về nhu cầu thị trường, từ đó hỗ trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.
Ông Nguyễn Trung Hiếu, thuộc bộ phận kinh doanh sản xuất, cho biết rằng mặc dù nguồn hàng của Công ty đáp ứng đủ cho quá trình sản xuất, nhưng việc nhập hàng không đồng nhất từ nhiều nơi đã gây khó khăn cho công tác tổ chức kho vận.
Công ty gặp khó khăn trong quá trình sản xuất do không thể kiểm tra chất lượng hàng hóa ngay tại nguồn, dẫn đến nhiều lô hàng nhập vào không đạt yêu cầu chất lượng đề ra.
Lựa chọn nguồn hàng chất lượng và uy tín là yếu tố quyết định trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí kiểm định, chi phí hao tổn vô hình và chi phí giải quyết tranh chấp Do đó, ngay từ giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định nguồn hàng một cách thận trọng và chính xác là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Công ty nên tập trung vào việc nhập hàng từ một nhà cung cấp duy nhất để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và nhận được mức giá ưu đãi hơn khi mua với số lượng lớn Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
*Bà: Lê Thị Lý – Phòng KCS
Bà cho biết một số hàng hóa tồn kho không được luân chuyển thường xuyên, dẫn đến ứ đọng và giảm chất lượng sản phẩm, gây thiệt hại cho Công ty Việc tính toán lượng hàng tồn kho không chính xác cùng với những thay đổi từ khách hàng và thị trường đã tạo ra tình trạng dư thừa Hàng hóa dư thừa và mất phẩm chất gây tốn kém chi phí cho Công ty.
Lượng hàng hóa dư thừa và mất phẩm chất chiếm vốn tồn đọng lớn, cần được xử lý hợp lý Hàng hóa dư thừa là những sản phẩm có nhu cầu sử dụng không được dự đoán trong khoảng thời gian nhất định, thường là 2 năm, trong khi hàng hóa mất phẩm chất là những sản phẩm đã quá hạn và không còn đảm bảo chất lượng Để quản lý hiệu quả, công ty cần thường xuyên kiểm tra và theo dõi tình trạng kho hàng, từ đó áp dụng các giải pháp như bán đấu giá hoặc chào bán cho khách hàng quan tâm để giảm thiểu thiệt hại.
2.3.2.Phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động quản trị hàng tồn kho dựa trên cơ sở dữ liệu thứ cấp.
Bảng 2.5: Bảng giá trị hàng tồn kho trong tổng giá trị tài sản công ty TNHH
STT Nội dung Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
1 Giá trị tổng tài sản (triệu đồng) 14004,7144 12469,4061 17528,5827
2 Giá trị HTK (triệu đồng) 11626,6407 5776,7563 9453,6657
3 Tỷ lệ % HTK trong tổng tài sản
(Nguồn: Phòng Kế toán-Tài chính)
Theo bảng số liệu, giá trị hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp Cụ thể, vào năm 2014, hàng tồn kho đạt 11.626,6407 triệu đồng, chiếm 83,02% tổng tài sản Đến năm 2015, giá trị hàng tồn kho giảm còn 5.776,7563 triệu đồng, tương ứng với 46,33% tổng tài sản.
2016, giá trị hàng tồn kho là 9453,6657 triệu đồng và chiếm 53,93% tổng tài sản.
Quản trị hàng tồn kho là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty, đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả kinh doanh Hàng tồn kho không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền mà còn tác động đến khả năng phục vụ khách hàng và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.
Bảng 2.6: Bảng phân tích các chỉ số tồn kho Đơn vị: 1.000.000 đồng
T Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
3 Giá trị tồn kho đầu năm 11056,0804 11626,6407 5776,7563
4 Giá trị tồn kho cuối năm 11626,6407 5776,7563 9453,6657
5 Giá trị tồn kho bình quân
8 Thời hạn tồn kho bình quân
9 Tỷ lệ HTK so với doanh thu
10 Tổng chi phí cho quản lý HTK 19,1760 68,4537 71,0562
11 Chi phí quản lý 1 vòng quay
Thông qua số liệu thực tế đã được tính toán trên ta thấy được một bảng tính các chỉ số chỉ tiêu.
Mặc dù thị trường có nhiều biến động, doanh thu của công ty vẫn liên tục tăng qua các năm, đặc biệt là vào năm 2015 Sự gia tăng doanh thu này chứng tỏ rằng chính sách phát triển mà công ty đã đề ra là đúng đắn.
Ta thấy,giá trị HTK bình quân qua các năm đều có xu hướng giảm xuống.
Trong hai năm 2014 và 2016, lượng hàng tồn kho (HTK) đầu kỳ luôn thấp hơn lượng HTK cuối kỳ, ngoại trừ năm 2015 khi lượng HTK đầu kỳ lại lớn hơn lượng HTK cuối kỳ Sự khác biệt này có thể do trong năm 2015, công ty nhận được nhiều đơn đặt hàng và lượng hàng bán ra tăng, dẫn đến việc lượng HTK còn lại ở kho vào cuối năm giảm xuống.
Vào năm 2015, nguồn cung hàng hóa khan hiếm dẫn đến việc kho chỉ còn lại ít hàng hóa vào cuối năm, điều này có thể làm giảm số liệu về hàng tồn kho cuối kỳ.
Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu hoạt động quản trị hàng tồn kho ở công ty TNHH Thương mại Phú Đức
kho ở công ty TNHH Thương mại Phú Đức 2.4.1 Những kết quả đạt được
Công ty sở hữu một bộ máy tổ chức hoạt động hiệu quả, với các phòng ban và cấp quản lý làm việc năng động, giúp giám đốc dễ dàng kiểm soát và nắm bắt mọi hoạt động trong công ty.
Công ty sở hữu đội ngũ cán bộ và nhân viên chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong quản lý hàng tồn kho Với mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung ứng trong và ngoài nước, công ty đảm bảo nguồn hàng cung cấp cho hoạt động sản xuất kinh doanh luôn ổn định và liên tục, tránh tình trạng khan hiếm.
Hệ thống máy móc và trang thiết bị kho bãi hiện đại được đầu tư nhằm nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa và nguyên vật liệu, đồng thời đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất và kinh doanh trong nội bộ công ty.
Luân chuyển hàng hóa tồn kho đã được cải thiện rõ rệt, với số vòng quay tồn kho gia tăng, đảm bảo hàng hóa được luân chuyển liên tục Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng hàng hóa tồn kho quá lâu, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo quản, lưu trữ Kết quả là giảm thiểu hao hụt và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
2.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân 2.4.2.1 Những hạn chế
Công tác nghiên cứu thị trường và thu thập thông tin hiện còn yếu kém, dẫn đến việc nắm bắt nhu cầu thị trường bị hạn chế và không chính xác Điều này ảnh hưởng đến khả năng dự đoán nhu cầu sản xuất và tồn kho Thời gian nhập hàng chưa được tính toán hợp lý, khiến công ty không tận dụng được lợi thế về giá Việc đặt hàng quá sát thời gian có thể dẫn đến hàng hóa không kịp đến, gây chậm trễ và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của công ty.
Mặc dù công ty có nguồn hàng đáp ứng nhu cầu sản xuất, nhưng việc nhập hàng không đồng nhất từ nhiều nơi gây khó khăn cho tổ chức kho vận Công ty chưa kiểm tra chất lượng hàng hóa tại nguồn, dẫn đến một số lô hàng không đạt tiêu chuẩn Hơn nữa, phân bổ tài chính chưa hợp lý làm hạn chế nguồn tài trợ cho hàng tồn kho, khiến chi phí sản phẩm tăng cao do nhập hàng nhỏ lẻ Một số mặt hàng ứ đọng, giảm chất lượng và gây thiệt hại cho công ty.
Kho bãi của công ty đã được chuẩn bị và trang bị đầy đủ, nhưng do vị trí xa nơi sản xuất và các điều kiện khách quan, việc vận chuyển và cung ứng hàng hóa gặp khó khăn và chậm trễ.
Về nguyên nhân khách quan:
Do biến động của thị trường cung ứng hàng hóa cũng như tiêu dùng nên không thể tránh được những thông tin nhiễu, thiếu chính xác
Trên thị trường có rất nhiều doanh nghiệp khác kinh doanh cùng mặt hàng với công ty, khả năng cạnh tranh rất cao.
Do điều kiện khí hậu nắng ẩm và mưa nhiều ở Việt Nam, việc bảo quản hàng hóa gặp khó khăn do biến chất và hoen gỉ Ngoài ra, với diện tích hạn chế tại trung tâm thành phố Hà Nội, kho bãi hàng hóa phải được đặt xa trụ sở công ty, dẫn đến những khó khăn trong quản lý và vận chuyển.
Do một số nhân viên còn hạn chế về trình độ nghiệp vụ và chuyên môn, nên việc tiếp cận thông tin thị trường thường gặp sai sót, dẫn đến xử lý thông tin không chính xác.
CÁC PHÁT HIỆN QUA NGHIÊN CỨU VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT CỦA HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ HÀNG TỒN KHO Ở CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚ ĐỨC
Định hướng phát triển của Công ty TNHH Thương mại Phú Đức
Trong thời gian tới, công ty sẽ nỗ lực tìm kiếm và mở rộng thị trường, đồng thời nâng cấp hệ thống kho bãi và mạng lưới phân phối trên toàn quốc, đặc biệt tập trung vào thị trường miền Nam với trung tâm là
Thị trường thép tại TP Hồ Chí Minh đang mở ra nhiều cơ hội và thách thức, đồng thời công ty TNHH Thương mại Phú Đức hướng tới việc mở rộng ra thị trường quốc tế, đặc biệt là các nước như Indonesia, Tây Ban Nha, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ và Ai Cập Đến năm 2025, Phú Đức dự kiến sẽ trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sắt thép, với hoạt động đồng đều dựa trên nền tảng xây dựng, thương mại và dịch vụ xây dựng phát triển bền vững.
Khi sản xuất diễn ra, tồn kho cũng xuất hiện song hành, không thể tách rời Công ty TNHH Thương mại Phú Đức luôn chú trọng tư duy này và định hướng quản trị tồn kho phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty nhận thức rõ vai trò quan trọng của tồn kho, đồng thời xác định cần duy trì mức độ tồn kho hợp lý để cân bằng chi phí, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục mà không làm giảm doanh số bán hàng.
Các phương án kinh doanh cần được xem xét một cách chi tiết và toàn diện nhằm tối ưu hóa, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững Trong quá trình lập phương án, cần lưu ý đến các yếu tố pháp lý, thông lệ, phong tục tập quán, cũng như các quy định và đặc thù của từng ngành, lĩnh vực và địa phương để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Quản trị hàng tồn kho đang trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều công ty, nhằm tìm kiếm các biện pháp hiệu quả để quản lý tồn kho Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, các công ty cần đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt với yêu cầu thị trường Việc áp dụng chính sách quản lý hàng tồn kho tốt không chỉ giúp công ty phát triển bền vững mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế Để tối ưu hóa quản trị hàng tồn kho, các công ty cần xác định rõ các phương hướng chiến lược.
Để giảm đáng kể chi phí hàng tồn kho, công ty cần mở rộng và phát triển quy mô sản xuất kinh doanh, đồng thời áp dụng các hình thức cung ứng tiến bộ và các kênh phân phối hợp lý.
- Cải tiến và thay đổi cơ cấu hàng hóa tồn kho bằng cách giảm phần tồn kho sản xuất.
- Phát triển và mở rộng hệ thống phân phối gián tiếp, hình thành thêm các chi nhánh, đại lý để giảm lượng tồn kho tập trung.
Đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tình hình tồn kho của công ty, đồng thời áp dụng các phương pháp tính toán hiện đại trong việc quản lý và kiểm tra hàng hóa tồn kho.
- Tạo cơ chế năng động và có hiệu quả trong việc khai thác và sử dụng hàng hóa ứ đọng ở công ty.
Các gải pháp, đề xuất hướng giải quyết hoạt động quản trị hàng tồn kho ở công ty TNHH Thương mại Phú Đức
3.2.1 Đề xuất những giải pháp đối với đơn vị thực tập về vấn đề nghiên cứu 3.2.1.1 Các giải pháp về chính sách mua hàng tồn kho
Giải pháp mua hàng theo thời điểm
Thời điểm mua hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả, chi phí vận chuyển và chi phí lưu kho Chính sách mua hàng có thể được thực hiện ngay lập tức hoặc đặt trước, mỗi phương thức đều mang lại những lợi ích riêng.
Chính sách mua hàng tức thì mang lại nhiều lợi ích cho công ty, đặc biệt khi giá cả hàng hóa đang giảm Công ty chỉ cần mua số lượng hàng hóa đủ cho hoạt động sản xuất, giúp tiết kiệm chi phí tồn kho đáng kể Việc này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro về hàng tồn kho.
Chính sách mua trước hay đặt mua thường liên quan đến việc mua hàng với số lượng lớn, vượt quá nhu cầu sản xuất hiện tại, nhưng vẫn nằm trong giới hạn nhu cầu dự báo trong tương lai.
Chính sách mua trước giúp công ty tiết kiệm chi phí khi dự đoán giá hàng hóa tương lai sẽ tăng Bằng cách mua hàng hóa sớm, công ty có thể tận dụng mức giá thấp Tuy nhiên, việc này cũng dẫn đến việc tăng lượng hàng tồn kho, vì vậy công ty cần cân nhắc giữa chi phí tồn kho tăng lên và lợi ích từ giá mua thấp.
Giải pháp mua hàng theo quy mô
Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí tồn kho khi đặt hàng lớn nhờ vào chính sách giảm giá từ nhà cung cấp và đơn vị vận tải Hai chính sách giảm giá quan trọng mà các nhà quản trị nên tận dụng là chính sách giảm giá theo lượng toàn phần và chính sách giảm giá theo lượng từng phần.
Chính sách giảm giá theo lượng toàn phần cho phép công ty nhận được ưu đãi giá cho tất cả các đơn hàng vượt quá một giới hạn nhất định.
Chính sách giảm giá từng phần cho phép nhà cung cấp áp dụng nhiều mức giá khác nhau cho hàng hóa, với mức giảm giá tăng dần theo quy mô đặt hàng Cụ thể, khi khách hàng mua số lượng lớn, họ sẽ nhận được mức giảm giá cao hơn, khuyến khích việc mua sắm với số lượng lớn.
3.2.1.2 Giải pháp về nghiệp vụ mua hàng
Việc lựa chọn nguồn hàng chất lượng và uy tín là yếu tố quan trọng trong kinh doanh, giúp công ty tiết kiệm chi phí kiểm định và giảm thiểu hao tổn vô hình Do đó, ngay từ giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh, ban lãnh đạo cần xác định nguồn hàng một cách thận trọng và chính xác.
Công ty nên tập trung vào việc nhập hàng từ một nhà cung cấp duy nhất thay vì phân tán từ nhiều nguồn khác nhau Việc này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn mang lại lợi ích về giá cả khi mua sắm với số lượng lớn.
Khi hàng hóa được nhập kho, công ty cần không chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm mà còn tổng kết và đánh giá hoạt động mua hàng của lần nhập này Việc so sánh với lần nhập trước giúp xác định những sai sót và rút ra bài học kinh nghiệm cho các lần nhập sau.
3.2.1.3 Giải pháp thanh lý hàng dư thừa, mất phẩm chất
Hàng dư thừa và hàng mất phẩm chất là hai vấn đề lớn trong quản trị hàng tồn kho, chiếm vốn tồn đọng đáng kể Hàng dư thừa là những sản phẩm có nhu cầu không được dự đoán trong khoảng thời gian hợp lý, thường là 2 năm Trong khi đó, hàng hóa mất phẩm chất là những sản phẩm đã quá hạn và không còn đảm bảo chất lượng.
Trong quản lý hàng tồn kho, việc thường xuyên kiểm tra tình trạng hàng hóa là rất quan trọng Công ty cần lập danh sách chi tiết về hàng dư thừa và hàng mất phẩm chất Sau đó, công ty nên thanh lý số hàng này thông qua bán đấu giá hoặc chào bán cho khách hàng quan tâm Điều này không chỉ giúp thu hồi một khoản tài chính để bù đắp chi phí tồn kho mà còn giải phóng vốn để phục vụ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh khác Tuy nhiên, công ty vẫn phải chấp nhận một khoản tổn thất nhất định do giá trị thu hồi không thể hoàn toàn bù đắp chi phí ban đầu.
3.2.1.4 Giải pháp về việc xử lý thông tin
Trong kinh doanh, thông tin đóng vai trò quan trọng và được xem là tài sản vô hình quý giá Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, việc khai thác, nắm bắt và xử lý thông tin chính xác sẽ hỗ trợ đắc lực trong việc xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Trong quản trị hàng tồn kho, việc nắm bắt thông tin về thị trường, giá cả và nhu cầu một cách rõ ràng và chính xác là rất quan trọng Điều này sẽ tạo cơ sở cho việc xây dựng chiến lược tồn kho hiệu quả phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Để đạt được thông tin chính xác, công ty cần xây dựng một đội ngũ nhân viên am hiểu về thị trường và ngành nghề, có khả năng phân tích và xử lý thông tin một cách hiệu quả.
3.2.1.5 Giải pháp về kiểm tra tồn kho
Hàng hóa và nguyên vật liệu có ảnh hưởng lớn đến kết quả sản xuất kinh doanh của công ty, quyết định chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu Việc áp dụng mô hình kiểm tra thường xuyên giúp giảm thiểu tối đa tình trạng hàng hóa mất phẩm chất và hao hụt Bên cạnh đó, việc thực hiện kiểm tra định kỳ theo quý và kiểm tra đột xuất cũng rất cần thiết để khắc phục sự chủ quan và nhàm chán trong công việc của nhân viên.