Lý do lựa chọn đề tài
Hầu hết các doanh nghiệp đều phát sinh khoản phải thu, một loại tài sản quan trọng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Giá trị khoản phải thu có thể từ không đáng kể đến mức không thể kiểm soát, và nó đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng uy tín và sức mạnh cạnh tranh Quản trị khoản phải thu là mối quan tâm lớn, đặc biệt với doanh nghiệp có khoản phải thu lớn và phức tạp Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, các quan hệ tín dụng trở nên đa dạng, với sự phát sinh nợ là điều tất yếu, bao gồm tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại Việc kiểm soát nợ nần cần được nhìn nhận từ cả hai phía: chủ nợ và khách nợ, đặc biệt khi nhiều doanh nghiệp đang đối mặt với rủi ro tín dụng cao, trong đó rủi ro về tổn thất nợ khó đòi cần được quản lý chặt chẽ.
Công ty cổ phần TNKĐ công trình trọng điểm I hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, bao gồm xây dựng công trình, kiểm định chất lượng và thí nghiệm kỹ thuật Giá trị khoản phải thu của công ty chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, tuy nhiên, việc thu hồi nợ từ các công trình gặp nhiều khó khăn Do đó, quản trị khoản phải thu một cách hợp lý là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc nghiên cứu đề tài “Quản trị khoản phải thu tại công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I” không chỉ thiết thực mà còn có ý nghĩa trong chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, phù hợp với yêu cầu của một bài khóa luận.
Mục đích nghiên cứu
- Hệ thống hóa các nội dung lý luận về quản trị khoản phải thu của doanh nghiệp.
- Nghiên cứu và phân tích thực trạng quản trị khoản phải thu tại Công ty cổ phần TNKĐ công trình trọng điểm I.
- Phân tích các nhân tố môi trường kinh doanh tác động tới quản trị khoản phải thu tại Công ty cổ phần TNKĐ công trình trọng điểm I.
Nhận diện các thành công và vấn đề tồn tại trong quản trị khoản phải thu tại Công ty cổ phần TNKĐ công trình trọng điểm I là điều cần thiết để cải thiện hiệu quả tài chính Việc phân tích nguyên nhân của các tồn tại giúp xác định các giải pháp tối ưu nhằm nâng cao quy trình quản lý và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Dựa trên phân tích thực trạng và các yếu tố môi trường kinh doanh của Công ty cổ phần TNKĐ công trình trọng điểm I, bài viết này đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề tồn tại trong quản trị khoản phải thu tại công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
- Phương pháp phỏng vấn + Mục đích: Thông qua phương pháp phỏng vấn kết sẽ giúp tìm hiểu sâu hơn công tác quản trị khoản phải thu tại doanh nghiệp
Để tiến hành phỏng vấn hiệu quả, cần thực hiện theo các bước sau: đầu tiên, xác định đối tượng phỏng vấn phù hợp; tiếp theo, xây dựng các câu hỏi phỏng vấn rõ ràng và cụ thể; sau đó, tiến hành phỏng vấn điều tra một cách chuyên nghiệp; cuối cùng, tổng hợp và phân tích kết quả phỏng vấn để rút ra những thông tin giá trị.
Trong quá trình thực tập, việc quan sát thực tế hoạt động kinh doanh của công ty là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp:
Thu thập và tổng hợp dữ liệu từ các báo cáo của Công ty về hoạt động sản xuất kinh doanh tổng quát, đặc biệt là trong lĩnh vực quản trị quản phải thu.
4.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
+ Đối với thông tin sơ cấp:
Sau khi thu thập thông tin từ phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp, tiến hành phân tích và tổng hợp để chọn lọc các dữ liệu có hệ thống, thống nhất, và khách quan Mục tiêu là tập trung vào các thông tin liên quan đến đề tài nghiên cứu, nhằm đánh giá tình hình quản trị khoản phải thu (KPT) của công ty, mức độ quan tâm của công ty đối với vấn đề này, và những vướng mắc còn tồn tại.
Hướng gợi mở để giải quyết chúng.
+ Đối với thông tin thứ cấp:
Phương pháp thống kê là kỹ thuật phân tích các số liệu liên quan để đánh giá sự biến động của chúng theo thời gian Bằng cách này, chúng ta có thể tính toán các chi tiêu đặc trưng nhằm hiểu rõ nguyên nhân của sự biến động và đưa ra dự báo cho tương lai.
Phương pháp so sánh nhằm mục đích đánh giá hiệu quả quản trị khoản phải thu qua các năm, phân tích sự khác biệt và tương đồng, cũng như sự biến động của doanh thu và chi phí.
- Phương pháp tổng hợp: khái quát các đặc điểm, tổng kết quá trình phân tích nhằm rút ra các kết luận.
Xử lý số liệu: số liệu được tổng hợp, tiến hành phân tích qua phần mềmMicrosoft Office Excel, Word để đánh giá, so sánh
Kết cấu khóa luận
Khóa luận được cấu trúc thành ba chương, bao gồm lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, danh mục từ viết tắt, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục.
Chương 1 trình bày cơ sở lý thuyết cơ bản về quản trị khoản phải thu trong doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả các khoản phải thu để tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu rủi ro tài chính Chương 2 phân tích thực trạng quản trị khoản phải thu tại Công ty cổ phần TNKĐ công trình trọng điểm I, chỉ ra những điểm mạnh và yếu trong quy trình hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính của công ty.
Chương 3: Các giải pháp nâng cao công tác quản trị khoản phải thu công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I
CƠ SỞ LÝ THUYẾT CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ KHOẢN
Một số khái niệm, thuật ngữ liên quan về quản trị khoản phải thu của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm khoản phải thu
Khi đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, các nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác kinh doanh thường chú trọng đến các khoản phải thu Những khoản tiền này không thể tách rời khỏi quá trình sản xuất kinh doanh và phản ánh rõ ràng tình hình tài chính của doanh nghiệp Vậy khoản phải thu là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính của doanh nghiệp?
Khoản phải thu là một phần tài sản của doanh nghiệp, thể hiện số tiền mà các đơn vị hoặc cá nhân khác đang chiếm dụng và doanh nghiệp có trách nhiệm thu hồi.
Khoản phải thu có liên quan đến các đối tác có quan hệ kinh tế đối với doanh nghiệp bao gồm các khoản:
- Khoản phải thu từ khách hàng
- Khoản ứng trước cho người bán
- Khoản phải thu nội bộ
- Khoản tạm ứng cho công nhân viên
- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ
- Các khoản phải thu khác.
1.1.2 Khái niệm quản trị khoản phải thu
Quản trị khoản phải thu là một phần quan trọng trong quản lý tài sản của giám đốc tài chính, bên cạnh quản trị tiền mặt và hàng tồn kho Quyết định về quản trị khoản phải thu liên quan đến việc cân nhắc giữa chi phí phát sinh từ khoản phải thu và doanh thu gia tăng từ việc bán chịu hàng hóa.
Quản trị khoản phải thu đòi hỏi trả lời năm tập hợp câu hỏi sau:
Doanh nghiệp cần xác định các điều kiện khi bán hàng hoặc dịch vụ, bao gồm thời gian cho khách hàng thanh toán và chính sách giảm giá cho những khách hàng thanh toán nhanh.
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng khách hàng ký vào biên nhận để xác nhận số tiền nợ, nhưng cũng nên xem xét việc yêu cầu khách hàng ký một giấy nhận nợ chính thức khác để tăng tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý nợ hiệu quả hơn mà còn tạo sự minh bạch trong giao dịch.
Để phân loại khách hàng có khả năng thanh toán ngay, doanh nghiệp cần xem xét hồ sơ quá khứ và các báo cáo tài chính của khách hàng Ngoài ra, việc dựa vào chứng nhận từ ngân hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng chi trả của khách hàng.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị các hạn mức tín dụng phù hợp cho từng khách hàng nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính Việc từ chối cấp tín dụng cho những khách hàng có dấu hiệu rủi ro là một chiến lược quan trọng, nhưng đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể chấp nhận một số khoản nợ khó đòi như một phần chi phí để xây dựng và duy trì một nhóm khách hàng trung thành và thường xuyên.
Doanh nghiệp áp dụng nhiều biện pháp để thu nợ đến hạn, bao gồm việc theo dõi tiến độ thanh toán của khách hàng một cách chặt chẽ Họ sử dụng hệ thống nhắc nhở và thông báo để khuyến khích khách hàng thanh toán đúng hạn Đối với những khách hàng trả tiền miễn cưỡng hoặc gặp khó khăn tài chính, doanh nghiệp thường tìm cách thương thảo, đưa ra các phương án thanh toán linh hoạt hoặc hỗ trợ tài chính để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và đảm bảo dòng tiền ổn định.
Một số vấn đề lý luận về quản trị khoản phải thu
1.2.1 Mục tiêu quản trị khoản phải thu
Sơ đồ 1.1: Quy trình nguyên lý khoản phải thu
Tăng chi phí liên quan đến khoản phải thu
Chi phí cơ hội do đầu tư khoản phải thu
So sánh lợi nhuận và chi phí gia tăng
Quyết định chính sách bán chịu hợp lý
Hầu hết doanh nghiệp đều gặp phải khoản phải thu, với mức độ khác nhau từ nhỏ đến lớn Kiểm soát khoản phải thu là một sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro; việc không bán chịu hàng hóa có thể làm giảm cơ hội và lợi nhuận, trong khi bán chịu quá nhiều dẫn đến chi phí tăng và nguy cơ nợ khó đòi cao hơn.
Quản trị khoản phải thu là hoạt động nhằm xác định giới hạn hợp lý cho việc mở tín dụng và huy động nguồn lực cho thu nợ Để quyết định gia tăng khoản bán chịu, giám đốc tài chính cần đánh giá xem lợi nhuận gia tăng có vượt qua chi phí liên quan đến khoản phải thu và chi phí cơ hội từ việc đầu tư vào khoản phải thu hay không Nói cách khác, việc tiết kiệm chi phí có đủ để bù đắp cho lợi nhuận hay không là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Quản trị khoản phải thu hiệu quả là yếu tố quan trọng để cân đối chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Một hệ thống kiểm soát nợ phải thu chuyên nghiệp và đầy đủ thông tin sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện vòng quay vốn, kích thích sự phát triển hoạt động kinh doanh, đồng thời giảm thiểu rủi ro không thu hồi được nợ và chi phí thu hồi nợ.
1.2.2 Phân loại khoản phải thu 1.2.2.1 Phân loại khoản phải thu theo đối tượng
* Khoản phải thu từ khách hàng:
Khoản phải thu là các khoản tiền mà doanh nghiệp (DN) cần thu hồi từ việc bán hàng hóa, thành phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng Trong bối cảnh kinh tế thị trường, việc chiếm dụng vốn giữa các DN là một đặc điểm thương mại phổ biến Điều này thậm chí được xem như một "chiến lược" kinh doanh hiệu quả cho những DN hoạt động mà không có vốn Do đó, quản lý khoản phải thu trở nên đặc biệt quan trọng đối với những DN có tỷ lệ chiếm dụng vốn cao so với vốn kinh doanh.
* Khoản ứng trước cho người bán hàng:
Khoản tiền doanh nghiệp phải thu từ người bán hoặc nhà cung cấp là số tiền mà doanh nghiệp đã trả trước để mua hàng hóa, thành phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa nhận được.
* Khoản phải thu nội bộ:
Các khoản phát sinh giữa các đơn vị, doanh nghiệp hoạt toán kinh tế độc lập với các đơn vị trực thuộc có tổ chức kinh tế riêng, hoặc giữa các đơn vị trực thuộc với nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
* Khoản tạm ứng cho công nhân:
Các khoản tiền hoặc vật tư được doanh nghiệp giao cho cán bộ công nhân viên nhằm thực hiện nhiệm vụ được giao hoặc giải quyết các công việc như mua hàng hóa và thanh toán chi phí công tác.
* Khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ:
Khoản thế chấp là một phần quan trọng trong quan hệ vay vốn, nơi người vay phải cung cấp tài sản của mình cho người cho vay trong suốt thời gian vay.
Khoản ký cược là số tiền mà doanh nghiệp phải đặt cược khi thuê mượn tài sản, nhằm đảm bảo trách nhiệm vật chất và nâng cao trách nhiệm quản lý tài sản cho người đi thuê Số tiền này do bên cho thuê quy định và có thể lớn hơn giá trị của tài sản cho thuê.
Ký quỹ là số tiền hoặc tài sản được đặt cọc trước nhằm đảm bảo uy tín trong các giao dịch mua bán, hợp tác đại lý bán hàng, hoặc tham gia đấu thầu.
Khoản phải thu khác gồm các khoản phải thu không có tính chất thương mại, không liên quan đến giao dịch mua – bán như:
+ Các khoản phải thu tạo ra doanh thu hoạt động tài chính, như: Khoản phải thu về lãi cho vay, tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia;
+ Các khoản phải thu không mang tính thương mại như cho mượn tài sản, phải thu về tiền phạt, bồi thường, tài sản thiếu chờ xử lý…
1.2.2.2 Phân loại khoản phải thu theo thời gian
* Khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn, bao gồm các khoản phải thu từ khách hàng, khoản trả trước cho người bán, và các khoản phải thu nội bộ, đều có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán dưới một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh Điều này được thực hiện sau khi đã trừ đi dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi.
* Khoản phải thu dài hạn
Các khoản phải thu từ khách hàng, bao gồm khoản trả trước cho người bán, phải thu nội bộ và các khoản phải thu khác, cũng như số vốn kinh doanh đã giao cho đơn vị trực thuộc, được ghi nhận tại thời điểm báo cáo Những khoản này có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán trên một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh, sau khi đã trừ đi dự phòng cho các khoản phải thu dài hạn khó đòi.
1.2.3 Nội dung quản trị khoản phải thu 1.2.3.1 Chính sách tín dụng của doanh nghiệp
Bán chịu hàng hóa là một hình thức cấp tín dụng thương mại cho khách hàng, dẫn đến sự phát sinh các khoản phải thu (KPT) Độ lớn và rủi ro của các KPT phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, trong đó chính sách tín dụng của doanh nghiệp đóng vai trò then chốt, được thực hiện thông qua việc kiểm soát các biến cố liên quan.
Tiêu chuẩn tín dụng là nguyên tắc quan trọng để xác định sức mạnh tài chính tối thiểu và uy tín của khách hàng mua chịu Nếu khách hàng không đạt tiêu chuẩn này, họ sẽ bị từ chối cấp tín dụng Tiêu chuẩn tín dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chính sách của doanh nghiệp và giá trị sản phẩm.
Chiết khấu tín dụng là biện pháp khuyến khích khách hàng thanh toán sớm thông qua việc giảm giá cho các đơn hàng trả tiền trước hạn Phương pháp này giúp tăng tốc độ thu hồi công nợ và giảm thiểu đầu tư vào công nợ phải thu cũng như các chi phí liên quan Tuy nhiên, công ty sẽ mất chi phí chiết khấu trên doanh thu từ hóa đơn Chẳng hạn, trong hợp đồng mua bán có điều khoản tín dụng 2/15 net 50, doanh nghiệp sẽ áp dụng tỷ lệ chiết khấu 2% nếu khách hàng thanh toán trong vòng 15 ngày, nếu không, khách hàng phải thanh toán toàn bộ trong vòng 50 ngày.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị khoản phải thu
1.3.1 Các nhân tố bên trong
Sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp chủ yếu ở việc doanh nghiệp có nắm bắt và kiểm soát được các nhân tố này hay không.
* Trình độ nguồn nhân lực: đây là một trong những nguồn vốn quý nhất của
Đội ngũ cán bộ công nhân viên có ảnh hưởng lớn đến sự thành bại và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Trình độ và kinh nghiệm của họ quyết định chất lượng sản phẩm, dịch vụ và năng suất lao động, từ đó tác động đến hiệu quả quản lý kinh doanh Đối với cán bộ lãnh đạo, việc đưa ra quyết định sản xuất, phương pháp quản lý và định hướng phát triển doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào chuyên môn và kinh nghiệm trên thị trường.
Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó tăng hiệu suất quản lý.
Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hiệu quả các khoản nợ từ khách hàng Khi hệ thống cơ sở hạ tầng như trụ sở làm việc, trung tâm, chi nhánh và hệ thống đại lý được bố trí hợp lý và khoa học, doanh nghiệp sẽ nâng cao khả năng quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình làm việc.
1.3.2 Các nhân tố bên ngoài
Các nhân tố bên ngoài có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó tác động đến việc sử dụng vốn lưu động một cách phù hợp để thích nghi với sự biến đổi của môi trường xung quanh Những nhân tố này nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, vì vậy yêu cầu doanh nghiệp phải chủ động nắm bắt và thích ứng với những thay đổi này.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như lạm phát, tỷ giá hối đoái, lãi suất ngân hàng và tốc độ tăng trưởng kinh tế Một môi trường kinh tế thuận lợi giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, trong khi một môi trường không thuận lợi có thể gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp.
Lạm phát dẫn đến sự gia tăng giá cả hàng hóa vượt quá giá trị thực, gây ra sự mất giá của đồng tiền do phát hành quá mức Điều này làm cho chi phí tiêu dùng và trả lãi vay cao, khiến người tiêu dùng tìm cách tránh xa đồng tiền và tìm kiếm hàng hóa không có nhu cầu Mặc dù mục tiêu kiềm chế lạm phát không phải là giảm lạm phát về 0, nhưng một mức lạm phát hợp lý có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đồng tiền nội tệ so với ngoại tệ, tác động đến các hoạt động như xuất khẩu, đầu tư và chuyển đổi tiền tệ Sự biến động này có thể làm giảm sức mua và gây rủi ro lớn cho các khoản phải thu, đặc biệt khi đến hạn thanh toán nợ của khách hàng.
Lãi suất ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ vốn cho doanh nghiệp khi cần đầu tư kinh doanh Để tăng doanh số bán ra, doanh nghiệp cần mở rộng chính sách tín dụng, điều này đòi hỏi vốn từ ngân hàng Nếu khả năng thanh toán của khách hàng không cải thiện, doanh nghiệp không chỉ gặp khó khăn trong việc trả lãi vay mà còn giảm khả năng thanh toán nợ với nhà cung cấp, dẫn đến gia tăng chi phí Do đó, lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến chính sách tín dụng mà còn là cơ sở để doanh nghiệp xây dựng chính sách chiết khấu hợp lý và quy định thời gian nợ cho khách hàng không có tín dụng.
Các nhân tố môi trường tự nhiên như khí hậu, vị trí địa lý và địa hình ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định chính sách bán hàng của doanh nghiệp Những yếu tố này quyết định cách thức và địa điểm bán hàng, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và khuyến khích họ lựa chọn sản phẩm.
Các yếu tố môi trường văn hóa xã hội, bao gồm dân số, thu nhập, phân bố thu nhập, trình độ văn hóa và phong tục tập quán vùng miền, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng mà còn định hình chiến lược kinh doanh và tiếp thị của doanh nghiệp.
Các chính sách vĩ mô của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương về đầu tư của Đảng và chính phủ, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô đầu tư và sự phát triển của mạng lưới doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
Cần đánh giá xem khoản lợi nhuận gia tăng có vượt trội hơn các chi phí liên quan đến khoản phải thu và chi phí cơ hội từ việc đầu tư vào khoản phải thu hay không Nói cách khác, việc tiết kiệm chi phí có đủ để bù đắp cho lợi nhuận hay không.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa lợi nhuận, việc quản trị khoản phải thu một cách hiệu quả là rất quan trọng Quản lý tốt khoản phải thu sẽ cải thiện vòng quay vốn, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hoạt động kinh doanh Hệ thống kiểm soát nợ phải thu chuyên nghiệp và thông tin đầy đủ, nhanh chóng sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro không thu hồi được nợ và tiết kiệm chi phí thu hồi nợ.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU TẠI CÔNG
Giới thiệu khái quát về công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I
2.1.1 Giới thiệu khái quát về công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I
2.1.1.1 Giới thiệu chung về công ty
Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I
Tên giao dịch: Experment Testing One Main Point Protect Joint Stock Company
Tên viết tắt: EPC 1.,JSC
Địa chỉ: Số 10, ngõ 348, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Ông Võ Hồng Nhân
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I, thành lập vào ngày 10 tháng 06 năm 2010, hiện có khoảng 17 lao động và vốn điều lệ 5 tỷ đồng Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thí nghiệm và xây dựng các công trình thuộc ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và công nghiệp.
Sau gần 8 năm hoạt động, công ty đã nỗ lực tận dụng cơ hội phát triển và đối mặt với cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, cũng như những biến động kinh tế trong nước và khu vực Công ty đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong ngành xây dựng thông qua các dự án lớn như khu nhà ở tháp tầng Hải Ngân, dự án đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, và gói thầu số 2 – nhà lớp học kết hợp nhà hiệu bộ Những thành công này đã giúp công ty khẳng định vị thế và uy tín của mình như một doanh nghiệp đa ngành trong lĩnh vực đầu tư.
2.1.1.3 Ngành nghề hoạt động kinh doanh
Công ty cổ phần thí nghiệm công trình trọng điểm I đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường nội địa nhờ vào nỗ lực không ngừng của toàn thể cán bộ công nhân viên, với các ngành kinh doanh chủ yếu là
1 Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
2 Kiểm định chất lượng công trình
3 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (không bao gồm thiết kế công trình)
4 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
5 Xây dựng nhà các loại
6 Xây dựng công trình đường bộ
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặ khác trong xây dựng
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
10 Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa
11 Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
2.1.1.4 Mô hình tổ chức và bộ máy quản lý của công ty
Sơ đồ bộ máy quản lý của Công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I được tổ chức gọn nhẹ và hợp lý, phù hợp với cơ chế thị trường hiện nay.
Sơ đồ 2.1 : Sơ đồ bộ máy quản lý của Công ty
Giám đốc là người đứng đầu điều hành hoạt động kinh doanh của công ty, có trách nhiệm báo cáo trước các cổ đông và tuân thủ pháp luật trong việc thực hiện quyền hạn và nhiệm vụ của mình.
Phòng Tài chính Kế toán
Phòng Hành chính Tổng hợp
Phòng thí nghiệm kiểm định
Phòng tư vấn thiết kế
Phòng kỹ thuật thi công
(Nguồn: Phòng Hành chính Tổng hợp)
Phó giám đốc có nhiệm vụ định hướng và xây dựng kế hoạch đầu tư cũng như xây dựng cho Công ty, đồng thời theo dõi tình hình biến động của thị trường Bên cạnh đó, vị trí này còn tập trung vào việc tìm kiếm và phát triển các dự án đầu tư mới.
Phòng Hành chính Tổng hợp chịu trách nhiệm thực hiện công tác quản trị hành chính và nhân sự, đồng thời thực hiện thanh tra và bảo vệ pháp chế Phòng cũng đóng vai trò là trung tâm thông tin, đảm bảo việc truyền tin và mệnh lệnh từ Lãnh đạo đến các phòng ban một cách kịp thời và chính xác.
Phòng Tài chính Kế toán đảm nhận vai trò quản lý và thực hiện công tác hạch toán kế toán chi tiết và tổng hợp Đồng thời, phòng cũng thực hiện công tác hậu kiểm đối với hoạt động tài chính kế toán của chi nhánh, nhằm đảm bảo việc quản lý và giám sát tài chính hiệu quả.
Phòng tư vấn thiết kế chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và thiết kế công trình xây dựng cho các đối tác, đồng thời lập kế hoạch cho các dự án của nhà đầu tư và quản lý, triển khai các dự án một cách hiệu quả.
Phòng thí nghiệm kiểm định LAS 977 đảm nhiệm việc kiểm định chất lượng công trình thi công, đảm bảo nguyên vật liệu đạt tiêu chuẩn, đồng thời thúc đẩy tiến độ thi công theo kế hoạch dự án.
2.1.2 Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I
Giai đoạn 2014 - 2016, khi nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi tích cực, Công ty Cổ phần TNKĐ Công trình Trọng điểm I đã nỗ lực tăng cường hoạt động sản xuất kinh doanh Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty được thể hiện rõ qua bảng số liệu dưới đây.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Đơn vị: VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
4 Doanh thu hoạt động tài chính 560.948 636.481 262.875 75.533 0,13 (373.606) (0,59)
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
6 Chi phí quản lý kinh doanh 798.026.844 832.992.872 491.411.421 34.966.028 0,04 (341.581.451) (0,41)
7 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
10 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
12 Lợi nhuận sau thuế TNDN
(Nguồn:Báo cáo tài chính của Công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I)
Trong ba năm hoạt động, công ty không ghi nhận lợi nhuận, cho thấy sự suy giảm trong khả năng tìm kiếm lợi nhuận Điều này chỉ ra rằng công ty cần nỗ lực hơn nữa để phát triển trong quá trình kinh doanh.
Doanh thu thuần của công ty đã giảm qua các năm, cụ thể năm 2015 đạt 2.073.671.545 đồng, giảm 443.897.852 đồng (0,18%) so với năm 2014 Sang năm 2016, doanh thu tiếp tục giảm xuống còn 1.955.218.349 đồng, tương ứng với mức giảm 0,26% so với năm trước Để cải thiện tình hình, công ty cần mở rộng lĩnh vực kinh doanh và áp dụng các chính sách phù hợp nhằm tăng doanh thu.
Chi phí quản lý kinh doanh năm 2015 tăng 34.966.028 đồng so với năm 2014, tương đương với mức tăng 0,04% Tuy nhiên, đến năm 2016, chi phí này giảm mạnh 341.581.451 đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của công ty, do đó cần quản lý chặt chẽ hơn Trong năm 2016, chi phí tài chính phát sinh là 5.949.298 đồng, cho thấy công ty chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu thay vì vay vốn Ngoài ra, các khoản chi phí khác cũng được ghi nhận, với 53.206.504 đồng vào năm 2015 và giảm xuống còn 8.070.909 đồng vào năm 2016.
Chi phí đầu tư của công ty thay đổi đáng kể qua từng năm, cho thấy sự không đồng đều trong chiến lược kinh doanh Đặc biệt, có những năm ghi nhận sự giảm mạnh trong tổng chi phí đầu tư.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Luận văn cần tập trung vào việc nghiên cứu những vấn đề thực tiễn tại doanh nghiệp thực tập, bắt nguồn từ những khó khăn và bất cập chưa được giải quyết.
Công tác thu thập thông tin đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, và một trong những công cụ hiệu quả để thực hiện điều này là phiếu điều tra Phiếu điều tra thường được cấu trúc thành ba phần chính, giúp tổ chức thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
- Thông tin về cá nhân người được phỏng vấn.
- Quan điểm của người được phỏng vấn đánh giá về công tác quản trị khoản phải thu tại doanh nghiệp.
- Những ý kiến về vấn đề cấp thiết tại doanh nghiệp và gợi ý giải quyết các vấn đề đó của các chuyên gia trong doanh nghiệp.
Các phiếu điều tra được phát và phỏng vấn các lãnh đạo, trưởng phòng cùng cán bộ nhân viên chuyên trách nhằm thu thập thông tin chính xác về quản trị khoản phải thu Các câu hỏi được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào các vấn đề chính của nghiên cứu Mục tiêu là làm rõ những vướng mắc tồn tại và những vấn đề cấp thiết cần giải quyết tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả để tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp.
Các cuộc phỏng vấn trực tiếp với các chuyên gia doanh nghiệp như Tổng giám đốc và Trưởng phòng tài chính cung cấp cái nhìn toàn diện về công tác quản trị khoản phải thu Những ý kiến từ Tổng giám đốc giúp định hướng chung cho vấn đề này, trong khi thông tin từ Trưởng phòng tài chính và nhân viên phụ trách mang lại đánh giá thực tiễn về quản trị khoản phải thu tại công ty.
Để khuyến khích người được phỏng vấn đưa ra ý kiến thẳng thắn và khách quan, các câu hỏi bắt đầu từ những nhận xét chung về tình hình quản trị khoản phải thu tại công ty Tiếp theo, các câu hỏi sẽ đi sâu vào thực trạng và những vấn đề tồn tại trong lĩnh vực này Đồng thời, với những hiểu biết cá nhân về công ty, người phỏng vấn sẽ được khuyến khích mạnh dạn đưa ra gợi ý giải pháp nhằm giải quyết khó khăn Đây chính là mục tiêu chính của quá trình thu thập dữ liệu sơ cấp.
2.2.2 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Một trong những nguồn thông tin quan trọng cho luận văn là dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp, phản ánh thực trạng kinh doanh qua các số liệu định lượng Những thông tin này được tổng hợp từ phòng kế toán tài chính, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hoạt động của công ty.
Các dữ liệu này trước hết là các báo cáo tài chính của các năm gần đây, cụ thể là từ năm 2014, 2015, 2016.
- Các bảng cân đối kế toán từng năm.
- Các bảng kết quả hoạt động kinh doanh từng năm.
- Các bảng tổng hợp tình hình khoản phải thu khách hàng.
- Các số liệu, thông tin liên quan đến tình hình quản trị khoản phải thu khác.
Ngoài ra, các dữ liệu bên ngoài được thu thập từ sách báo, phương tiện truyền thông, internet và các báo cáo liên quan nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu về quản trị khoản phải thu của doanh nghiệp Những thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn và hỗ trợ cho việc phân tích hiệu quả trong lĩnh vực này.
2.2.3 Các phương pháp được sử dụng trong phân tích dữ liệu
Phương pháp thống kê được sử dụng đầu tiên sau khi tiến hành thu thập phiếu điều tra cũng như các dữ liệu thứ cấp của công ty.
Sau khi thu thập phiếu điều tra, cần thống kê số lượng phiếu lựa chọn cho mỗi câu hỏi với cùng một phương án Việc này là cần thiết để chuẩn bị cho phân tích dữ liệu thu được.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán của công ty, giúp thống kê các chỉ số liên quan đến quản trị khoản phải thu như vòng quay khoản phải thu và nợ khó đòi.
Dựa trên các số liệu từ phiếu điều tra và dữ liệu thứ cấp, bài viết sẽ kết hợp với lý luận trong chương 1 để phân tích và nhận xét về hoạt động quản trị khoản phải thu (KPT) của công ty Phân tích sẽ tập trung vào thực trạng hoạt động quản trị KPT, đồng thời xem xét các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động này.
Dựa trên kết quả phân tích từ phiếu điều tra trắc nghiệm và dữ liệu thứ cấp, chúng tôi tổng hợp các đánh giá về những tác động chủ quan và khách quan đối với hoạt động quản trị KPT của công ty Điều này sẽ làm cơ sở cho việc đưa ra nhận xét, kết luận và đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản trị KPT.
Phân tích và đánh giá thực trạng khoản phải thu tại công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công trình trọng điểm I
2.3.1 Phân tích dữ liệu sơ cấp
- Số phiếu điều tra phát ra và thu về:
- Kết quả tổng hợp phiếu điều tra:
Các khoản phải thu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Thí nghiệm Kiểm định Công trình Trọng điểm I chủ yếu đến từ các khoản phải thu của khách hàng.
Là một doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, chúng tôi chuyên thực hiện các công trình xây dựng trải dài trên địa bàn sản xuất kinh doanh rộng lớn, từ Hà Nội đến các tỉnh phía Bắc và miền Nam Thời gian sản xuất kéo dài và phạm vi hoạt động rộng khắp đòi hỏi chúng tôi phải di chuyển vật liệu, lao động và máy móc thi công theo từng địa điểm cụ thể của công trình.
Công ty không chỉ hoạt động trong lĩnh vực bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cho ngành khai khoáng, xây dựng mà còn tham gia vào việc đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa, tạo ra một thị trường rộng lớn phục vụ đa dạng khách hàng Để nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường, công ty tích cực tham gia thầu các công trình xây dựng, bất chấp áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước Đồng thời, công ty cũng tìm kiếm và phát triển các đối tác mới trong những lĩnh vực kinh doanh tiềm năng, giúp đạt được nhiều thành công đáng kể Mặc dù gặp khó khăn do tình hình kinh tế thế giới không ổn định, công ty vẫn chủ động triển khai các chính sách nhằm tận dụng cơ hội và thúc đẩy sản xuất.
Qua các phiếu điều tra thu về, tình hình nợ phải thu của doanh nghiệp tăng cao, bởi một số nguyên nhân sau:
Do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhiều khách hàng gặp khó khăn về tài chính và không thể thanh toán hợp đồng, dẫn đến tình trạng nợ phải thu gia tăng.
Nhiều doanh nghiệp khi ký hợp đồng mua bán với khách hàng quen thuộc thường không lường trước được những thiệt hại có thể xảy ra, dẫn đến việc thiếu các biện pháp phòng ngừa và khắc phục hiệu quả.
Sự biến động tỷ giá giữa VNĐ và USD đang gây khó khăn cho khách hàng trong việc thanh toán các hợp đồng, đặc biệt là đối với những công trình và hạng mục có vốn đầu tư nước ngoài.
Nhiều khách hàng không thể chứng minh khả năng thanh toán và năng lực tài chính khi xin cấp tín dụng thương mại, dẫn đến việc họ giấu giếm thông tin thật Hành động này khiến họ sử dụng khoản nợ tín dụng của công ty để thanh toán cho những nơi khác, tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp.
Khi phát sinh các khoản thu khó hồi, doanh nghiệp sẽ gặp phải nhiều ảnh hưởng tiêu cực Tất cả các ý kiến được khảo sát đều cho rằng vốn bị chiếm dụng, dẫn đến việc doanh nghiệp phải tốn kém chi phí để theo dõi các khoản nợ này Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, nơi nhu cầu vốn lớn và yêu cầu thu hồi vốn nhanh chóng.
Theo tổng hợp phiếu điều tra, đa số người được hỏi đánh giá chính sách tín dụng của công ty là tốt Công ty thực hiện chính sách tín dụng linh hoạt cho khách hàng quen thuộc và dựa trên việc xác minh khả năng tín dụng, từ đó thiết lập các tiêu chuẩn tín dụng hợp lý.
Công ty đánh giá vị thế tín dụng của từng khách hàng để áp dụng chính sách tín dụng hợp lý Các hình thức bán chịu hàng với tỷ lệ chiết khấu phổ biến bao gồm 2/10 net 30, 2/10 net 60, và 3/10 net 45.
Khách hàng có thể nhận chiết khấu 2% hoặc 3% trong vòng 10 ngày sau khi giao hàng, hoặc thanh toán 100% trong 30, 45 hoặc 60 ngày Đây là phương thức bán hàng phổ biến mà doanh nghiệp áp dụng Doanh nghiệp cũng có thể áp dụng hình thức thanh toán theo tháng, theo mùa vụ hoặc theo ngày ghi trong hợp đồng Mặc dù tỷ lệ chiết khấu cao có thể khiến doanh thu giảm, nhưng nó giúp giảm chi phí thu tiền và nợ khó đòi Công ty đang cải thiện chính sách tín dụng bằng cách điều chỉnh các điều kiện bán hàng như tỷ lệ chiết khấu và thời hạn thanh toán cho từng khách hàng.
Công ty thực hiện kiểm soát khoản phải thu thông qua việc uỷ quyền cho các ngân hàng như Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, BIDV, VPBank và các tổ chức tín dụng khác để tiến hành thu hồi nợ Bán nợ cũng là một phương thức thu hồi hiệu quả Tuy nhiên, việc quản lý khoản phải thu của doanh nghiệp còn gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là với các khoản phải thu khó đòi, điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng cũng như các doanh nghiệp khác trong nền kinh tế Việt Nam, nơi mà cơ chế tập trung và bao cấp vẫn còn tồn tại Chính sách đôn đốc và thu hồi nợ đối với các khoản khó đòi chưa đạt hiệu quả do những bất cập trong công tác quản lý và trình độ nhân sự của doanh nghiệp.
Tập hợp ý kiến của các cán bộ tại công ty:
Kết quả tổng hợp cho thấy, các nhà quản trị công ty đang áp dụng một số biện pháp sau để quản trị khoản phải thu như:
Để đánh giá chính xác vị thế tín dụng của khách hàng, cần tìm hiểu thông tin qua nhiều kênh khác nhau, như hệ thống ngân hàng và đại sứ quán Việt Nam tại các quốc gia Việc này giúp nắm rõ tình hình tài chính của khách hàng và ngân hàng người mua, từ đó xây dựng chính sách tín dụng hợp lý.
- Thường xuyên kiểm tra, kiểm soát các khoản nợ Nếu có nợ khó đòi thì phải trích lập dự phòng.
- Nhờ các cơ quan pháp luật can thiệp đối với các khách hàng chây ì, không thanh toán tiền hàng.
Tăng cường giao tiếp và đàm phán với các nhà đầu tư nước ngoài là rất quan trọng, nhằm xây dựng mối quan hệ hợp tác bền chặt Cần thẳng thắn chia sẻ những khó khăn mà mỗi bên gặp phải, từ đó hỗ trợ nhau trong các hoạt động kinh doanh để cùng phát triển.
Kết quả tổng hợp một số vấn đề cấp thiết cần giải quyết liên quan đến quản trị khoản phải thu tại công ty bao gồm:
- Tăng cường giám sát, đôn đốc quá trình thanh toán của khách hàng đối với các hợp đồng đã triển khai trong năm tiếp theo
Để đảm bảo hiệu quả trong công tác thu hồi nợ, cần phải nâng cao nhận thức của toàn thể công ty, từ ban lãnh đạo đến các bộ phận liên quan, về tầm quan trọng của công việc này Việc thu hồi nợ không chỉ là trách nhiệm của bộ phận kế toán, mà là nhiệm vụ của cả tập thể, đòi hỏi sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa các phòng ban.
- Nghiên cứu và hợp tác chặt chẽ với các ngân hàng Việt nam để có được những chính sách tín dụng hợp lý cho khách hàng
2.3.2 Phân tích dữ liệu thứ cấp
Tình hình khoản phải thu của công ty cổ phần thí nghiệm kiểm định công
Bảng 2.2: Khoản phải thu của công ty trong 3 năm 2014, 2015, 2016 Đơn vị: VNĐ
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch
SỐ TIỀN Tỷ trọng (%) SỐ TIỀN Tỷ trọng (%) SỐ TIỀN Tỷ trọng (%) SỐ TIỀN Tỷ trọng
2 Trả trước cho người bán 129.494.961 26,77 215.746.902 28,55 86.531.795 29,46 86.251.941 66,61 (129.215.107) (59,89)
4 Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5 Các khoản phải thu khác
(Trích số liệu: phòng Tài chính – Kế toán)
Kết luận về các phát hiện qua nghiên cứu
2.4.1 Những kết quả đạt được
Nhờ những nỗ lực không ngừng trong những năm qua, công ty đã phát triển mạnh mẽ trong hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng cả lĩnh vực hoạt động và số lượng khách hàng Chất lượng sản phẩm luôn được cải thiện và đảm bảo đúng tiến độ Bên cạnh việc duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ, công ty còn mở rộng thị trường và thiết lập quan hệ với các nhà đầu tư ở những thị trường mới Công ty ngày càng khẳng định vị thế vững chắc không chỉ trong tỉnh mà còn trên toàn quốc Thành công này có được là nhờ sự điều hành hợp lý của ban lãnh đạo cùng với sự cố gắng của tất cả các phòng ban và cá nhân trong công ty.
Công ty chú trọng đến việc quản lý khoản phải thu bằng cách thường xuyên theo dõi và đánh giá các khoản này, đồng thời báo cáo định kỳ cho ban lãnh đạo Điều này thể hiện sự quan tâm của công ty đối với công tác quản trị tài chính.
Trong bối cảnh đất nước ngày càng phát triển và hội nhập, các ngân hàng đang hiện đại hóa để phù hợp với xu thế thương mại quốc tế Công ty đã thiết lập mối quan hệ với cả ngân hàng trong nước và quốc tế nhằm nhận hỗ trợ về nghiệp vụ và thu hồi nợ Mặc dù công ty có KPT cao và vòng quay thấp, nhưng không gặp phải tình trạng nợ khó đòi.
Trình độ nghiệp vụ của cán bộ kế toán ngày càng được cải thiện, giúp họ nhanh chóng cập nhật thông tin và xử lý kịp thời các khoản nợ gặp vấn đề.
2.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế 2.4.2.1 Hạn chế
Bên cạnh những thành công đạt được là những hạn chế của công ty trong công tác quản trị KPT:
Chính sách thu nợ hiện nay của công ty quá mềm dẻo, dẫn đến việc khách hàng thường xuyên trễ hạn chiếm dụng khoản tiền lớn trong thời gian dài, gây mất cơ hội kinh doanh Các khoản nợ với lãi suất tăng thêm đối với khách hàng không mở tín dụng thường thấp, không mang lại lợi ích cho công ty Điều này được chứng minh bởi sự gia tăng giá trị các khoản phải thu (KPT) mạnh mẽ vào năm 2015 so với năm 2014.
Công ty chưa chú trọng đúng mức đến công tác thu hồi nợ, hiện không có bộ phận chuyên trách để theo dõi và thu hồi các khoản phải thu khó đòi Điều này dẫn đến việc thiếu nhân viên am hiểu và không có sự đôn đốc kịp thời trong quá trình thu hồi nợ, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty.
Phòng kế toán công ty thu thập và đánh giá thông tin để xác định vị thế tín dụng của khách hàng dựa trên các yếu tố như tư cách tín dụng, khả năng trả nợ, vốn, thế chấp và điều kiện kinh tế Những thông tin này được tổng hợp từ các giao dịch của khách hàng trong quá khứ.
Phương pháp đánh giá hiện tại gặp nhiều hạn chế đối với khách hàng mới chưa từng giao dịch, trong khi nhóm khách hàng này đang ngày càng gia tăng và chiếm tỷ lệ lớn Nếu công ty thiếu thông tin đầy đủ về nhóm khách hàng này mà vẫn chấp nhận giao dịch, họ sẽ phải đối mặt với rủi ro cao, có thể dẫn đến thua lỗ nghiêm trọng Hơn nữa, chính sách tín dụng hiện hành chưa có cơ quan giám sát hoặc kiểm tra, điều này làm giảm tính nghiêm túc trong việc thực thi.
Việc theo dõi và đánh giá các khoản phải thu (KPT) chưa được thực hiện rõ ràng, khiến công ty không phân loại nợ thành từng nhóm để theo dõi và trích lập dự phòng Hệ quả là tình trạng các khoản nợ kéo dài và việc thu hồi nợ gặp khó khăn.
Việc hoàn tất thủ tục nghiệm thu công trình vào thứ năm thường kéo dài và tốn kém, gây khó khăn trong việc thu hồi công nợ do chi phí đi lại tăng cao.
Công trình mà công ty công tư làm chủ thầu chủ yếu là các dự án của nhà nước, với quy trình nghiệm thu phức tạp và mất thời gian Điều này dẫn đến việc giá trị KPT của công ty bị tồn đọng lâu trong quá trình thanh toán Bên cạnh đó, đối với các công trình từ hộ gia đình hoặc tổ chức tư nhân, có trường hợp khách hàng không thanh toán đúng hạn và cố tình không hoàn trả nợ.
Chính vì vậy đã làm cho công ty mất nhiều thời gian, nhân lực, vật lực để thu hồi các khoản nợ này.
Thời gian thi công các công trình thường kéo dài do nhiều nguyên nhân như chủ đầu tư cố tình dây dưa, thủ tục hành chính phức tạp và lập dự toán không chính xác Những vấn đề này dẫn đến việc khoản đầu tư phát sinh lớn, khiến kho bạc nhà nước không duyệt chi Kết quả là công trình không thể nghiệm thu, làm cho nhà đầu tư không thể giải ngân.
Nhiều dự án xây dựng hiện nay gặp khó khăn do chủ đầu tư quản lý đầu tư kém, dẫn đến việc triển khai mà chưa đủ thủ tục và phân bổ vốn Một số chủ đầu tư lập dự toán thiếu chính xác, không tính đủ chi phí cần thiết, gây ra tình trạng phát sinh chi phí vượt mức vốn đã được phê duyệt mà không được điều chỉnh bổ sung Hệ quả là nhiều công trình phải dừng thi công, trong khi công ty vẫn phải chi trả lương hàng tháng cho chuyên gia, kỹ sư và nhân viên, cùng với các khoản chi phí khác.
Trong ngành xây dựng, việc cắt xén vật liệu và tự ý thay đổi tiêu chuẩn kỹ thuật thường dẫn đến công trình kém chất lượng, không đạt yêu cầu nghiệm thu từ chủ đầu tư Công ty đã gặp phải nhiều trường hợp như vậy, dẫn đến việc phải sửa chữa và khắc phục hậu quả nhiều lần, kéo dài thời gian thi công Các khoản phát sinh từ những công trình này đã trở thành nợ khó đòi, gây tổn thất đáng kể cho công ty.
Do thiếu việc làm, một số công ty đã nhận thầu công trình dù chưa đủ thủ tục cần thiết Hơn nữa, việc thiếu thông tin về các chủ đầu tư và khả năng huy động vốn của họ đã dẫn đến việc hoàn tất hồ sơ thanh toán chậm và không đúng quy định Điều này đã gây ra tình trạng nợ nần kéo dài, khó giải quyết.
Định hướng phát triển của công ty về công tác quản trị khoản phải thu
3.1.1 Định hướng phát triển của công ty liên quan về công tác quản trị khoản phải thu
Trong thời gian tới, thị trường sẽ trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết với sự xuất hiện ngày càng nhiều của các đối thủ, không chỉ từ các công ty trong tỉnh mà còn từ những tập đoàn lớn trên toàn quốc Điều này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho Công ty Cổ phần TNKĐ Công trình Trọng điểm I trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Sau hơn 7 năm hoạt động, công ty TNKĐ công trình trọng điểm I đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong quản lý và kinh doanh, đặc biệt trong nghiên cứu hồ sơ dự thầu và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật Để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, đặc biệt là trong quản lý khoản phải thu, công ty dự định tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên và tuyển dụng những cá nhân có kinh nghiệm và kỹ năng tốt.
Công ty có thể hợp tác với các doanh nghiệp cùng ngành khi đối mặt với các dự án lớn mà không đủ vốn và nguồn lực, nhằm giải quyết khó khăn trong thi công Điều này không chỉ giúp đảm bảo tiến độ dự án mà còn hạn chế tình trạng khách hàng nợ vốn quá nhiều, từ đó giảm thiểu nguy cơ mất vốn lớn.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các công ty cần xây dựng kế hoạch chi tiết và phân tích kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng để xác định mức giá tham gia dự thầu Để đạt được điều này, công ty cần có đội ngũ nhân viên với kiến thức chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm thực tiễn, nhằm đề xuất những giải pháp hợp lý cho từng dự án.
3.1.2 Dự báo triểm vọng của công ty về công tác quản trị khoản phải thu
Nhìn tổng quan ta thấy rằng quản trị khoản phải thu đang được rất nhiều công
Các giải pháp nhằm nâng cao hoạt động quản trị khoản phải thu của công ty
Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển, công ty liên tục đáp ứng nhu cầu thị trường và tận dụng địa hình thuận lợi để mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Đầu tư vào lĩnh vực xây dựng cùng với việc áp dụng chính sách quản lý hiệu quả cho các khoản phải thu đã tạo điều kiện cho công ty không chỉ phát triển bền vững mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao.
3.2 Các giải pháp nhằm nâng cao hoạt động quản trị khoản phải thu của công ty
3.2.1 Đề xuất các giải pháp về hoạt động quản trị khoản phải thu của công ty
- Về chính sách tín dụng
Công ty cần xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, phù hợp với điều kiện môi trường kinh doanh hiện tại, nhằm thu hút nhà đầu tư và tăng tốc độ thu hồi khoản phải thu Việc chú ý đến các điều khoản trong hợp đồng như tín dụng, chiết khấu và phương thức thanh toán là rất quan trọng để tạo sự hấp dẫn cho khách hàng, đồng thời đảm bảo tính chặt chẽ nhằm giảm thiểu rủi ro Ngoài ra, công ty nên xem xét việc sử dụng dịch vụ theo dõi nợ độc lập từ các công ty tư vấn và dịch vụ thu hồi nợ của tổ chức tín dụng để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Để nâng cao hiệu quả quản trị khoản phải thu, cần lãnh đạo tổ chức rõ ràng và tăng cường đào tạo về quản lý nợ cũng như phân tích tín dụng thương mại Việc phân công nhiệm vụ và bố trí nhân sự hợp lý cho công tác đôn đốc và theo dõi thu hồi nợ là rất quan trọng, dựa trên nguồn nhân lực hiện có Đồng thời, cần tiến hành đào tạo chuyên môn cho nhân viên và bổ sung nhân sự mới kịp thời khi cần thiết Đặc biệt, việc tạo mối liên hệ chặt chẽ giữa các phòng ban và phòng tài vụ, nhất là bộ phận kế toán, sẽ giúp đưa ra những quyết định chính xác nhất.
Chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý tài chính là yếu tố then chốt trong hệ thống kiểm soát nợ của công ty Quan hệ tín dụng thương mại giữa các doanh nghiệp ngày càng đa dạng và có tác động lớn đến nền kinh tế Việc mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, gây ra phản ứng dây chuyền phá sản Nhiều doanh nghiệp hiện vẫn chưa chú trọng đến quản lý nợ, coi đây chỉ là một phần nhỏ trong hoạt động kinh doanh Do đó, công ty cần đầu tư vào đào tạo và bồi dưỡng cán bộ quản lý tài chính, trang bị cho họ kỹ năng chuyên môn trong quản lý nợ, đánh giá, phân loại nợ và kỹ thuật xử lý nợ.
Bộ phận kỹ thuật cần lập kế hoạch thi công chi tiết và rõ ràng với khách hàng, đồng thời nỗ lực hoàn tất công trình đúng hạn Sau khi hoàn thành, cần chuyển giao các chứng từ gốc cho bộ phận kế toán để tiến hành xử lý hồ sơ thanh toán và thu hồi nợ một cách nhanh chóng.
Ban giám đốc xem xét hồ sơ từ bộ phận kế toán để phê duyệt hạn mức tín dụng và thời gian thanh toán cho từng khách hàng.
Công tác thu hồi nợ hiện chưa có bộ phận chuyên trách, do đó, công ty nên xem xét việc thành lập một bộ phận riêng để thực hiện nhiệm vụ này Để tăng cường hiệu quả thu hồi nợ, cần đề ra các chính sách động viên nhân viên phù hợp Một giải pháp khả thi là áp dụng chính sách trả lương theo phần trăm số tiền thu được từ khách hàng, với điều kiện là không được trễ hạn thanh toán.
Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp hiện nay gặp khó khăn trong việc thanh toán, việc sử dụng dịch vụ thu nợ của ngân hàng trở thành một giải pháp hiệu quả Công ty có thể kết hợp phương pháp này để thu hồi vốn, đảm bảo cho hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra suôn sẻ trong tương lai.
Xây dựng hệ thống kiểm soát nợ chuyên nghiệp là nhiệm vụ quan trọng mà Giám đốc và quản lý doanh nghiệp cần chú trọng Doanh nghiệp nên áp dụng các kỹ thuật phân tích và kiểm soát nợ, bao gồm phân loại khách hàng và xếp hạng tín dụng dựa trên các tiêu chí như chỉ số thanh toán và khả năng thanh toán nhanh Đối với ngành xây dựng, việc thương lượng với khách hàng qua các giai đoạn thanh toán nhỏ là cần thiết do thời gian thi công dài Doanh nghiệp cần liên tục đánh giá tình hình tín dụng của khách hàng để phát hiện sớm các dấu hiệu nguy hiểm và có biện pháp xử lý kịp thời Việc sử dụng công nghệ thông tin và phần mềm chuyên dụng trong quản lý nợ sẽ giúp theo dõi khả năng thanh toán của khách hàng hiệu quả hơn Bộ phận tín dụng cần thường xuyên theo dõi và đánh giá tình hình thanh toán của khách hàng theo chu kỳ hàng tuần hoặc hàng tháng để đảm bảo thu hồi nợ kịp thời.
Bộ phận kế toán chịu trách nhiệm thu thập và phân tích thông tin khách hàng, từ đó đánh giá và đề xuất hạn mức tín dụng cùng hạn thanh toán cho ban Giám đốc xem xét.
Theo dõi nợ phải thu theo từng công trình và loại khách hàng là rất quan trọng Bộ phận kỹ thuật cần lập kế hoạch thi công chi tiết và hoàn thành công trình đúng tiến độ, nhanh chóng ký biên bản nghiệm thu với khách hàng Sau khi hoàn thành, chuyển chứng từ gốc cho bộ phận kế toán để tiến hành thanh toán và thu hồi nợ kịp thời Đảm bảo công tác kiểm tra và đối chiếu các khoản phải thu với khả năng tài chính của công ty thường xuyên, giúp xử lý vấn đề phát sinh, sửa chữa sai sót trong quản trị khoản phải thu, và giảm thiểu tình trạng tồn đọng vốn trong thanh toán từ khách hàng.
Quản trị rủi ro và xử lý nợ khó đòi là quá trình quan trọng nhằm hoàn thiện công tác thu hồi nợ Việc kết hợp kinh nghiệm của các chuyên gia với mối quan hệ thân thiết và hợp tác cùng có lợi với các đối tác, ngân hàng và tổ chức tín dụng sẽ nâng cao hiệu quả thu hồi nợ Để xử lý các khoản nợ khó đòi, công ty có thể áp dụng các biện pháp như cơ cấu lại thời hạn nợ, xóa một phần nợ cho khách hàng hoặc bán nợ.
Để giảm thiểu rủi ro mất vốn, các công ty nên thiết lập quỹ dự phòng cho khoản phải thu khó đòi Mức trích lập quỹ cần được tính toán hợp lý, nhằm vừa bảo vệ công ty khỏi các rủi ro liên quan đến khoản phải thu, vừa tránh lãng phí nguồn vốn.
3.2.2 Những kiến nghị về hoạt động quản trị khoản phải thu Để hoản thiện công tác quản trị khoản phải thu tại công ty ngoài những giải pháp đối với công ty em xin được đưa ra một số kiến nghị với các cấp các ngành có thẩm quyền như sau:
3.2.2.1 Kiến nghị với Nhà nước, Chính phủ
Chính phủ Việt Nam đang tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, với việc gia nhập các tổ chức như ASEAN, APEC và WTO Sự gia nhập này mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức cho các doanh nghiệp trong nước Nhận thức được tầm quan trọng của việc tham gia vào các tổ chức kinh tế, các doanh nghiệp Việt Nam đã chuẩn bị sẵn sàng cho những thay đổi cần thiết Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, đặc biệt trong việc đổi mới sản xuất, quản lý kinh doanh và cải cách quản lý nhà nước Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện tại còn thiếu hoàn chỉnh, chưa tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Do đó, chính phủ cần sớm hoàn thiện các luật liên quan, đặc biệt là luật doanh nghiệp và luật thuế, nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính, bao gồm cả thị trường chứng khoán Việt Nam.