Tính nghiên cứu của đề tài khóa luận
Việt Nam đang khẳng định vị thế ngày càng lớn trong ngành công nghệ phần mềm toàn cầu, lọt vào Top 30 thế giới về gia công phần mềm Theo Gartner, Việt Nam nằm trong danh sách 10 quốc gia mới nổi hấp dẫn nhất châu Á - Thái Bình Dương về gia công phần mềm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh lần lượt đứng thứ 19 và 18 trong xếp hạng 100 thành phố hấp dẫn nhất về dịch vụ gia công của Tholons năm 2016 Cushman & Wakefield cũng đánh giá Việt Nam là điểm đến số một cho dịch vụ thuê ngoài công nghệ thông tin (BPO) Doanh thu ngành phần mềm Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng ổn định khoảng 50% mỗi năm, với doanh thu năm 2018 lên tới 58.500 tỷ đồng (khoảng 2.7 tỷ USD) Với nguồn nhân lực trẻ và năng động, cùng sự đầu tư vào công nghệ mới trong Cách mạng công nghiệp 4.0, nhiều doanh nghiệp như FPT IS, MISA, ViniCorp, Tinh Vân đang tạo ra những bước đột phá ấn tượng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Công ty Cổ phần phần mềm Mây Việt, thành lập năm 2014, chuyên cung cấp phần mềm máy vi tính, đã đạt tổng lợi nhuận ròng hơn 98.000 tỷ đồng vào năm 2018, tăng 16% so với năm trước Mặc dù công ty chủ yếu hoạt động tại miền Trung, doanh thu tại miền Bắc đã tăng trưởng 33,37% từ năm 2016 đến 2018, nhưng công ty gặp khó khăn trong việc mở rộng thị trường do cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn như FPT IS, MISA, và VinGroup Ngoài ra, công ty còn đối mặt với những thách thức như năng lực cạnh tranh hạn chế, quy trình sản xuất và quản lý chất lượng chưa cao, thiếu hụt đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm marketing, và hệ thống phân phối còn nhiều thiếu sót Do đó, Mây Việt cần chú trọng phát triển thị trường sản phẩm để nâng cao vị thế cạnh tranh.
Trước tình hình khó khăn, Công ty Cổ phần VACOM cần đưa ra quyết định kinh doanh chiến lược, bao gồm chuyển dịch cơ cấu kinh doanh và phát triển quy mô cũng như chất lượng sản phẩm Công ty phải thiết lập các chính sách hợp lý để xây dựng mối quan hệ với đối tác trong và ngoài nước, từ đó nâng cao uy tín và vị trí của mình trong lòng khách hàng Những yếu tố này là thiết yếu để phát triển thị trường sản phẩm phần mềm và cạnh tranh hiệu quả trong ngành công nghiệp phần mềm Việt Nam.
Để tồn tại và phát triển trên thị trường, các doanh nghiệp thương mại cần chú trọng đến yếu tố thị trường, vì chỉ khi có thị trường, doanh nghiệp mới có thể áp dụng các biện pháp duy trì và phát triển Sự hình thành thị trường sẽ giúp doanh nghiệp thu hút thêm khách hàng mới, từ đó gia tăng doanh thu và lợi nhuận, tạo nền tảng cho các bước phát triển tiếp theo Thị trường đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp, vì vậy tôi chọn đề tài "Phát triển thị trường sản phẩm phần mềm của Công ty Cổ phần Vacom" Đề tài này sẽ giúp tôi hiểu rõ hơn về thị trường và quá trình phát triển thị trường của công ty cũng như của các doanh nghiệp khác, từ đó trang bị kiến thức cần thiết để đánh giá và phân tích tình hình thị trường hiện tại và tương lai nơi tôi làm việc.
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan
Mặc dù có ít nghiên cứu trực tiếp về phát triển thị trường sản phẩm phần mềm VACOM, nhưng có nhiều công trình nghiên cứu liên quan đến phát triển thị trường sản phẩm nói chung Để thực hiện đề tài này, tôi đã tham khảo một số luận văn, đề tài nghiên cứu khoa học và bài viết đăng trên các tạp chí chuyên ngành liên quan đến phát triển thị trường.
- Nguyễn Sơn Lâm, Luận văn “Phát triển thị trường của Công ty cổ phần Dược phẩm Trang Minh Hà Nội”, ĐH Quốc gia Hà Nội, 2018
Lê Thị Hà đã trình bày trong luận văn của mình về việc phát triển thị trường dịch vụ tài chính bưu chính tại Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam Nghiên cứu này được thực hiện tại Học viện Công nghệ BCVT vào năm 2013, nhằm đề xuất các giải pháp tối ưu cho sự phát triển bền vững của dịch vụ tài chính trong ngành bưu chính.
- Hoàng Thị Hồng Lưu, Luận văn “Nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển phát nhanh tại Bưu điện tỉnh Quảng Trị”, ĐH Kinh tế Huế, 2018
Phạm Hải Quỳnh đã thực hiện luận văn về thương hiệu dịch vụ chuyển phát nhanh (CPN) của Công ty Cổ phần Chuyển phát nhanh Bưu điện – VNPOST, tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông vào năm 2017 Luận văn này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thương hiệu dịch vụ, nhằm nâng cao nhận thức và sự tin cậy của khách hàng đối với VNPOST trong lĩnh vực chuyển phát nhanh.
Các nghiên cứu trước đây đã hệ thống hóa lý luận về thị trường, thương mại và phát triển thương mại, đồng thời nêu ra các chỉ tiêu đánh giá và nhân tố ảnh hưởng đến phát triển thương mại sản phẩm Tuy nhiên, chưa có đề tài nào tập trung vào phát triển thương mại sản phẩm phần mềm của Công ty Cổ phần phần mềm VACOM Do đó, nghiên cứu về “Phát triển thị trường sản phẩm phần mềm của Công ty Cổ phần Vacom” mang tính mới mẻ và khác biệt, góp phần làm phong phú thêm lĩnh vực nghiên cứu này.
Mục tiêu nghiên cứu đề tài
Việc chọn đề tài phát triển thị trường sản phẩm của công ty giúp xác định mục tiêu nghiên cứu rõ ràng Phân tích thị trường và sự phát triển của doanh nghiệp sẽ giúp công ty đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cũng như các ưu, nhược điểm của thị trường và hạn chế nội tại Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những biện pháp khắc phục hiệu quả Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ công ty trong việc xây dựng các chiến lược nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiêu thụ, đặc biệt là tại những khu vực mà công ty chưa khai thác.
Phương pháp nghiên cứu đề tài
Để nghiên cứu một vấn đề một cách sâu sắc, chúng ta có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp để đạt được mục tiêu phân tích Trong bài khóa luận này, nhằm đánh giá chính xác và hiệu quả sự phát triển thương mại sản phẩm đối với hoạt động kinh doanh của công ty, chúng tôi đã sử dụng phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu để thực hiện phân tích.
Do hạn chế về thời gian và khó khăn trong việc thu thập dữ liệu trực tiếp, tôi đã quyết định sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp để thực hiện đề tài này.
Dữ liệu trong bài viết bao gồm thông tin thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, cả nội bộ và bên ngoài công ty Cụ thể, dữ liệu nội bộ được lấy từ các báo cáo và tài liệu do các phòng ban trong công ty cung cấp.
Báo cáo tài chính đã được kiểm toán từ năm 2018 đến 2020, cùng với báo cáo thường niên hàng năm của công ty cổ phần VACOM, đã thể hiện rõ các kết quả hoạt động phát triển thương mại sản phẩm phần mềm trong giai đoạn này.
Dữ liệu ngoài công ty được thu thập từ nhiều nguồn, bao gồm sách và giáo trình kinh tế thương mại đại cương của trường Đại học Thương mại, các luận văn của sinh viên và tài liệu từ trường Kinh tế quốc dân Ngoài ra, thông tin cũng được lấy từ các văn bản, thông tư, nghị định của các cơ quan quản lý Nhà nước có liên quan, cùng với các website uy tín.
Mục đích thu thập dữ liệu thứ cấp là để phân tích và đánh giá thực trạng phát triển thương mại sản phẩm phần mềm của Công ty cổ phần VACOM Phương pháp xử lý dữ liệu sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình nghiên cứu.
- Phương pháp biểu đồ, bảng biểu:
Phương pháp này sử dụng sơ đồ hình vẽ để phân tích cung cầu, đồ thị về cơ cấu thị trường và sản phẩm Nó bao gồm bảng biểu thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, cũng như cơ cấu mặt hàng và thị trường qua các năm từ 2018.
2020) Mỗi dữ liệu thể hiện trên biểu đồ đều dựa trên các báo cáo của công ty qua các năm gần đây
Phương pháp so sánh là cách phân tích các chỉ tiêu bằng cách đối chiếu số liệu với một chỉ tiêu cơ sở Tiêu chuẩn so sánh bao gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí, tốc độ phát triển và thị phần qua các năm Qua việc so sánh, ta có thể rút ra kết luận về sự tăng, giảm hoặc không đổi của các yếu tố này Phương pháp này giúp phân tích sự biến động của hoạt động thương mại trong từng giai đoạn hoặc thời kỳ cụ thể.
- Phương pháp phân tích cơ bản:
Kiểm định các yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến sự phát triển thương mại của doanh nghiệp dựa trên dữ liệu hiện có và ứng dụng kết quả từ các phương pháp khác là một bước quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
- Phương pháp phân tích tổng hợp:
Sau khi thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, chúng tôi tiến hành tổng hợp để đưa ra các kết luận về thực trạng phát triển thương mại sản phẩm phần mềm của Công ty Cổ phần VACOM Những quan sát và kết luận này sẽ giúp xác định các vấn đề cần cải thiện trong chiến lược kinh doanh của công ty.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
Ngoài phần tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, danh mục từ viết tắt thì đề tài chia được kết cấu 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về phát triển thị trường phần mềm Chương 2: Thực trạng phát triển thị trường phần mềm của công ty cổ phần Vacom
Chương 3: Một số giải pháp nhằm phát triển thị trường cho sản phẩm phần mềm tại công ty cổ phần Vacom
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG PHẦN MỀM
Bản chất về thị trường và phát triển thị trường
1.1.1 Khái niệm về thị trường
Theo Kotler và Armstrong (2012), thị trường bao gồm tất cả khách hàng hiện tại và tiềm năng có nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể, sẵn sàng và có khả năng tham gia trao đổi để thỏa mãn nhu cầu đó Quy mô thị trường phụ thuộc vào số lượng người có nhu cầu và tài nguyên mà họ sẵn sàng cung cấp để đổi lấy những gì họ mong muốn.
Thị trường theo quan điểm marketing được hiểu khác biệt so với các lĩnh vực khác, nơi mà người bán được xem như ngành sản xuất và người mua tạo thành thị trường Người làm marketing phân loại thị trường dựa trên nhu cầu, sản phẩm, nhân khẩu và địa lý, ví dụ như thị trường thực phẩm hàng ngày, thị trường giày dép, thị trường người trẻ tuổi và thị trường miền Bắc, Hà Nội.
1.1.2 Đặc điểm của thị trường 1.1.3 Vai trò của thị trường Đại hội XII của Đảng khẳng định, thị trường đóng vai trò chủ yếu trong việc huy động và phân bổ có hiệu quả các nguồn lực phát triển, là động lực chủ yếu để giải phóng sức sản xuất các nguồn lực nhà nước được phân bổ theo chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phù hợp với cơ chế thị trường
Thị trường là yếu tố quyết định sự sống còn đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Thị trường đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, là môi trường cho các hoạt động thương mại diễn ra Các nhà sản xuất hàng hóa nhằm mục đích tạo ra sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, do đó doanh nghiệp không thể hoạt động tách biệt mà phải liên kết chặt chẽ với thị trường Quy trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục với chu kỳ mua nguyên vật liệu, sản xuất sản phẩm và tiêu thụ chúng trên thị trường.
Thị trường đóng vai trò quyết định trong sự sống còn của doanh nghiệp, là nơi đánh giá và kiểm nghiệm các chính sách, chiến lược của họ Nó không chỉ chứng minh tính đúng đắn hay sai lầm trong việc áp dụng các chiến lược mà còn là cơ sở để doanh nghiệp lập kế hoạch phát triển lâu dài Mọi hoạt động sản xuất kinh doanh đều phụ thuộc vào thị trường; thị trường càng lớn, doanh nghiệp càng có cơ hội phát triển Ngược lại, khi không còn thị trường, hàng hóa sẽ không có chỗ tiêu thụ, dẫn đến sản xuất đình trệ và nguy cơ phá sản trong bối cảnh kinh tế hiện nay là rất cao.
Thị trường điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa
Thị trường là yếu tố quan trọng phản ánh cung, cầu, giá cả và mối quan hệ hàng hóa tiền tệ Do đó, các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu để xác định tính khả thi của sản phẩm, quy trình sản xuất và đối tượng khách hàng.
Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa cần đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa sự thỏa mãn nhu cầu đó Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp dự đoán và điều chỉnh số lượng hàng hóa sản xuất, nhằm tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt sản phẩm.
Thị trường phản ánh thế và lực của doanh nghiệp
Thị trường đóng vai trò quyết định trong sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp, phản ánh khả năng cạnh tranh và vị thế của họ Mỗi doanh nghiệp đều mong muốn chinh phục nhiều thị trường để khẳng định sức mạnh và sự thu hút của mình đối với khách hàng Số lượng thị trường mà doanh nghiệp chiếm lĩnh tỷ lệ thuận với khả năng tiêu thụ sản phẩm, từ đó nâng cao thế lực và vị thế cạnh tranh của họ.
Thị trường rộng mở giúp doanh nghiệp gia tăng tiêu thụ sản phẩm, từ đó nhanh chóng tăng doanh thu và lợi nhuận Điều này tạo cơ hội cho việc tái đầu tư, nâng cao sản xuất, mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm, củng cố vị thế của công ty trên thị trường.
Sản phẩm phần mềm
1.2.1 Khái niệm sản phẩm phần mềm
Phần mềm là các chương trình được lập trình bằng mã số và chữ, nhằm điều khiển thiết bị máy tính và quản lý thông tin hoặc dữ liệu Hai loại phần mềm phổ biến nhất là phần mềm hệ thống (systems software) và phần mềm ứng dụng (applications software).
Phần mềm hệ thống bao gồm các chương trình quản lý cấu hình của hệ thống máy tính, chẳng hạn như hệ điều hành, có nhiệm vụ điều phối và quản lý dữ liệu đầu vào và đầu ra của máy.
Phần mềm ứng dụng là các chương trình được phát triển nhằm tối ưu hóa tính năng của máy tính trong việc quản lý dữ liệu, chẳng hạn như thông tin về cơ sở vật chất và thiết bị tại bệnh viện, trường học, hoặc nhà ga Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ quản lý sổ sách tại ngân hàng và theo dõi sổ lương trong các văn phòng.
Khi nhắc đến phần mềm, nhiều người thường liên tưởng đến các sản phẩm được giao dịch và kinh doanh trên thị trường Theo những định nghĩa phổ biến và được công nhận toàn cầu, phần mềm được hiểu là
Sản phẩm phần mềm là phần mềm được phát triển và lưu trữ dưới nhiều hình thức khác nhau, cho phép mua bán hoặc chuyển giao cho người dùng khác.
Hầu hết các sản phẩm phần mềm thường chỉ mang tên một nhà sản xuất duy nhất, như Microsoft với các phần mềm cho Windows hay công ty Lạc Việt với series từ điển MTD tại Việt Nam Tuy nhiên, để phát triển và cung cấp thành công một sản phẩm phần mềm đến tay người dùng cuối, cần trải qua nhiều công đoạn khác nhau Do thiếu nguồn lực lao động kỹ thuật, nhà sản xuất thường phải sử dụng dịch vụ phần mềm từ các công ty khác Trong trường hợp nhận đơn đặt hàng lớn nhưng không đủ khả năng thực hiện, công ty có thể hợp tác với bên thứ ba để hoàn thành hợp đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác trong ngành công nghiệp phần mềm.
1.2.2 Đặc điểm của sản phẩm phần mềm
- Tính khoa học: Tính khoa học của sản phẩm thể hiện qua những mặt sau:
Khoa học về cấu trúc nghiên cứu cách sản phẩm được phân chia thành các đơn vị cân đối, không trùng lặp về chức năng và có mối quan hệ hữu cơ với nhau Những đơn vị này có khả năng kết hợp để tạo ra nhiều chức năng mới Thuật toán
Khoa học về nội dung dựa trên các thuật toán tiên tiến từ toán học và tin học, mang lại cơ sở lý thuyết vững chắc Những chức năng và nhiệm vụ mà sản phẩm thực hiện đều có giá trị khoa học đáng kể.
+ Khoa học về hình thức thao tác: Tên của các lệnh hợp lý, thể hiện tính logic và phù hợp với tư duy tự nhiên của người dùng
Tính sáng tạo của sản phẩm phần mềm thể hiện qua việc thiết kế và cài đặt lần đầu, nhằm đáp ứng các yêu cầu và đặc thù riêng biệt như bộ xử lý văn bản và chương trình nhận dạng.
Sản phẩm phần mềm có tính dễ sao chép, cho phép việc sao chép từ máy tính này sang máy tính khác diễn ra dễ dàng, dẫn đến nguy cơ bị đánh cắp Để ngăn chặn tình trạng này, các nhà thiết kế thường áp dụng các khóa bảo vệ nhằm bảo vệ bản quyền và đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
Tính toàn vẹn trong quản lý sản phẩm đảm bảo không xảy ra nhập nhằng trong thao tác và duy trì sự nhất quán về cú pháp Hệ thống có cơ chế ngăn ngừa sự phát sinh của các đối tượng sai quy cách hoặc mâu thuẫn với các đối tượng hiện có Ngoài ra, nó còn có khả năng khôi phục toàn bộ hoặc một phần các đối tượng quản lý trong trường hợp xảy ra sự cố như hỏng máy hoặc mất điện đột ngột.
Sự độc lập của sản phẩm cho phép cài đặt dễ dàng trên nhiều loại máy khác nhau, đồng thời quản lý hiệu quả nhiều thiết bị kèm theo.
- Tính phổ dụng: sản phẩm phần mềm có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực theo nhiều chế độ làm việc khác nhau
- Tính dễ phát triển hoàn thiện: sản phẩm có thể mở rộng tăng cường, nâng cấp về mặt chức năng dễ dàng
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng phần mềm: một sản phẩm phần mềm được đánh giá có chất lượng tốt phải đảm bảo được các tiêu chí sau:
- Đáp ứng được các yêu cầu về tính năng sản phẩm
- Tốc độ xử lý nhanh
- Khả năng tương thích với các chương trình khác
- Khả năng bảo trì và nâng cấp sản phẩm
1.2.3 Thương mại sản phẩm phần mềm
Thương mại sản phẩm phần mềm là quá trình mở rộng quy mô và tăng trưởng tiêu thụ ổn định, bền vững, kết hợp với việc điều chỉnh cơ cấu sản phẩm và thị trường tiêu thụ Mục tiêu của quá trình này là nâng cao hiệu quả thương mại, đồng thời đáp ứng hài hòa các mục tiêu phát triển kinh tế, xã hội và môi trường, tối đa hóa lợi ích cho khách hàng và hướng tới sự phát triển thương mại bền vững.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển thị trường phần mềm
a Các nhân tố khách quan
Các nhân tố khách quan là yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh mà doanh nghiệp không thể kiểm soát Chúng tạo thành môi trường kinh doanh và nghiên cứu những nhân tố này giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng thích ứng với sự biến đổi của môi trường xung quanh Các nhân tố khách quan bao gồm:
Môi trường kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như tốc độ tăng trưởng, sức mua, sự ổn định và giá cả Những biến động này tạo ra cả cơ hội và thách thức trong việc duy trì và phát triển thị trường Để đối phó với những biến động này, doanh nghiệp cần theo dõi, phân tích và dự báo các yếu tố kinh tế, từ đó đưa ra các giải pháp và chính sách phù hợp nhằm tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro Việc phân tích và dự báo cần dựa vào các số liệu tổng hợp từ kỳ trước, diễn biến thực tế của kỳ nghiên cứu và các dự báo từ các chuyên gia kinh tế.
Sự tăng trưởng hoặc suy giảm của nền kinh tế thị trường có ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu thụ sản phẩm, từ đó tác động đến khả năng duy trì và phát triển của các doanh nghiệp trên thị trường.
Môi trường chính trị - pháp luật
Yếu tố chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Môi trường chính trị ổn định cả trong nước và quốc tế tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển Bên cạnh đó, các quy định pháp luật cũng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường Do đó, khi tham gia vào hoạt động thương mại, doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố này để đảm bảo thành công trong kinh doanh.
Việt Nam có nhiều quy định và luật pháp liên quan đến hoạt động mua bán và xuất nhập khẩu, bao gồm các vấn đề về thuế, thủ tục hải quan, quy định đối với mặt hàng xuất khẩu và quản lý ngoại tệ Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong giao dịch thương mại, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Các hiệp ước và hiệp định thương mại mà Việt Nam tham gia
Các thông tư liên quan liên quan đến mặt hàng kinh doanh của doanh nghiệp
Môi trường kỹ thuật và công nghệ cùng với các yếu tố cơ sở hạ tầng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp Công nghệ thể hiện qua các phương pháp sản xuất mới, kỹ thuật tiên tiến, vật liệu hiện đại và thiết bị sản xuất cải tiến Sự phát triển công nghệ giúp doanh nghiệp ứng dụng các thành tựu mới để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, nếu không kịp thời đổi mới công nghệ, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ tụt hậu và giảm sức cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở hạ tầng và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Hệ thống giao thông vận tải ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình vận chuyển hàng hóa, quyết định thời gian giao, nhận hàng hóa và là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp.
Môi trường văn hóa – xã hội
Môi trường văn hóa và xã hội có ảnh hưởng lớn đến quản trị và kinh doanh của doanh nghiệp, đòi hỏi cần phân tích các yếu tố này để nhận diện cơ hội và thách thức Sự thay đổi trong các lực lượng văn hóa có thể tạo ra hoặc xóa bỏ ngành kinh doanh Do đó, nghiên cứu văn hóa xã hội, đặc biệt là văn hóa tiêu dùng, là thiết yếu cho sự phát triển thị trường Văn hóa tiêu dùng của khách hàng quyết định đến hành vi mua sắm và lợi ích từ sản phẩm Các doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt trong văn hóa tiêu dùng ở từng địa phương để xác định mặt hàng và thị trường phù hợp cho hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp cần nghiên cứu văn hoá tiêu dùng cùng với quy mô dân số, độ tuổi, cơ cấu gia đình, tổ chức xã hội và thu nhập của cư dân Những yếu tố này giúp phân chia thị trường thành các đoạn, từ đó lựa chọn những đoạn phù hợp nhất để khai thác và tối ưu hóa lợi nhuận.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thị trường tiêu thụ của doanh nghiệp, vì họ chính là thị trường mà doanh nghiệp phục vụ Sự thay đổi liên tục trong thói quen tiêu dùng, tập quán sinh hoạt, thu nhập và thị hiếu của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải nghiên cứu kỹ lưỡng hành vi mua sắm của họ Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chính sách phù hợp nhằm phát triển thị trường tiêu thụ cho sản phẩm của mình, đồng thời cạnh tranh hiệu quả hơn với các đối thủ trên thị trường.
Cạnh tranh là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng lớn đến thị trường tiêu thụ sản phẩm Doanh nghiệp cần nhận thức rằng đối thủ mạnh về tiềm lực và dịch vụ sẽ dễ dàng chiếm lĩnh thị trường Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp phải liên tục điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nghiên cứu các chính sách thị trường của đối thủ và đề ra biện pháp cạnh tranh hợp lý Qua đó, doanh nghiệp sẽ tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường.
Các nhân tố chủ quan là yếu tố nội tại của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất kinh doanh trong ngắn hạn và dài hạn Những yếu tố này bao gồm tiềm lực tài chính, nguồn nhân lực, chất lượng sản phẩm và uy tín công ty, và doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chúng trong suốt quá trình hoạt động Doanh nghiệp có quy mô lớn và tiềm lực mạnh mẽ sẽ có nhiều cơ hội mở rộng và phát triển thị trường Do đó, việc đánh giá và ra quyết định liên quan đến các nhân tố này là vô cùng quan trọng Các yếu tố thường được xem xét bao gồm:
Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp
Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn lưu động, tỷ suất sinh lời và giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô và cơ cấu của doanh nghiệp Doanh nghiệp có tiềm lực tài chính lớn thường có quy mô và cơ cấu phát triển hơn so với những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính hạn chế.
Trong kinh doanh, con người là yếu tố quyết định thành công của doanh nghiệp nhờ vào tri thức và khả năng nghiên cứu, phân tích thị trường Tiềm lực con người được thể hiện qua số lượng và chất lượng lao động, bao gồm trình độ học vấn, sức khỏe, tay nghề, kinh nghiệm làm việc và văn hóa doanh nghiệp Doanh nghiệp có tiềm lực con người mạnh sẽ nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua năng suất lao động cao, giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm.
Thương hiệu, uy tín của công ty
Thương hiệu là sức mạnh vô hình của doanh nghiệp, ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của khách hàng Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng một thương hiệu uy tín và đáng tin cậy Việc này đòi hỏi nỗ lực lâu dài cùng với chính sách quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh hiệu quả Hơn nữa, doanh nghiệp cũng cần phát triển một văn hóa làm việc chuyên nghiệp và độc đáo, tạo dấu ấn riêng trong tâm trí khách hàng.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG PHẦN MỀM TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN VACOM
Thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần VACOM
2.1.1 Tình hình sản xuất kinh doanh Đơn vị: VNĐ
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Chi phí quản lý kinh doanh
Bảng 1.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2018 đến năm
Qua bảng 1.1 ta thấy Cụ thể như sau:
Giá vốn hàng bán đã tăng đáng kể trong các năm gần đây, cụ thể năm 2019 tăng 2.563.961 nghìn đồng (9,22%) so với năm 2018, và năm 2020 tiếp tục tăng 3.648.267 nghìn đồng (12%) so với năm 2019.
Năm 2019, chi phí quản lý kinh doanh đã tăng 353.198 nghìn đồng so với năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng 13,52% Đến năm 2020, chi phí này tiếp tục tăng 51.776 nghìn đồng so với năm 2019, tương ứng với mức tăng 1,74%.
Lợi nhuận sau thuế của công ty đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, với mức tăng 66.385 nghìn đồng (40,29%) vào năm 2019 so với năm 2018 và 76.679 nghìn đồng (33,17%) vào năm 2020 so với năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào doanh thu thuần ổn định và hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí Để tiếp tục gia tăng lợi nhuận, ban lãnh đạo cần triển khai các biện pháp thúc đẩy doanh số bán hàng, nâng cao doanh thu và tiếp tục kiểm soát chi phí hiệu quả.
2.1.2 Tình hình thị trường của Công ty cổ phần VACOM Thị trường của công ty: Công ty hiện nay đã cung ứng phần mềm tại hầu hết khắp các tỉnh thành trong cả nước Trong đó, thị trường cung ứng được chia ra thành 2 khu vực bao gồm thị trường khu vực từ Quảng Bình trở ra phía Bắc do văn phòng đại diện tại thành phố Vinh – Nghệ An phụ trách và thị trường khu vực từ Quảng Trị trở vào phía Nam do trụ sở chính của công ty tại Đà Nẵng phụ trách đảm nhiệm Tuy nhiên thị trường chủ yếu mà công ty cung ứng là các tỉnh như Đà Nẵng, Quảng Nam, Bình Định, Nghệ An, Quảng Trị…Thị trường các tỉnh còn lại như: Hà Nội, Bắc Giang, Phú Yên, Đắk Lắk…công ty cung ứng với số lượng và giá trị không nhiều vì hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung ứng phần mềm kế toán nổi tiếng và lâu năm như: Misa, Fast, Smile, Bravo…khiến cạnh tranh giữa các công ty ngày càng trở nên gay gắt và khó giành được thị phần
Khách hàng mục tiêu của chúng tôi là những người sử dụng dịch vụ kế toán, bao gồm kế toán nội bộ làm việc cho một công ty cụ thể và kế toán dịch vụ phục vụ cho nhiều công ty khác nhau.
Người mua phần mềm kế toán bao gồm doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp cho hệ thống kế toán nội bộ và cá nhân là các kế toán viên tự do cung cấp dịch vụ.
Trong đó khách hàng là doanh nghiệp được chia làm 3 loại là: doanh nghiệp thương mại, dịch vụ; doanh nghiệp sản xuất; doanh nghiệp hành chính - sự nghiệp
2.1.3 Tình hình đối tác và bạn hàng của công ty
Thực trạng phát triển thị trường của Công ty cổ phần VACOM
2.2.1 Thực trạng về quy mô
Phát triển thị trường tiêu thụ phần mềm kế toán theo chiều rộng là mở rộng đối tượng khách hàng và tăng cường phạm vi thị trường Điều này bao gồm việc đưa sản phẩm hiện có đến với các khu vực mới và tiếp cận khách hàng mới trong thị trường hiện tại.
Mở rộng vùng địa lý
Phát triển thị trường theo chiều rộng là việc mở rộng sự hiện diện của sản phẩm phần mềm kế toán của Công ty cổ phần VACOM tại các khu vực chưa được biết đến.
Trước đây, sản phẩm của công ty chủ yếu phân phối ở thị trường miền Bắc như:
Công ty đã mở rộng hoạt động kinh doanh ra các thị trường phía Nam và Tây Nguyên, bao gồm Bình Dương, Đăk Lăk, Gia Lai, bên cạnh các khu vực truyền thống như Nghệ An, Hà Tĩnh, Đà Nẵng và Quảng Nam Mặc dù các thị trường mới này chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh thu, công ty đang dần tiếp cận và xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững tại đây.
Mở rộng đối tượng khách hàng
Hiện nay, công ty phân loại khách hàng thành hai nhóm chính: khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân Nhóm khách hàng doanh nghiệp bao gồm các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ (F1), doanh nghiệp xây lắp (F2) và doanh nghiệp hành chính sự nghiệp (F3), với đối tượng sử dụng là kế toán nội bộ của công ty Trong khi đó, nhóm khách hàng cá nhân là những kế toán dịch vụ làm việc cho nhiều công ty khác nhau.
Bảng 1.2: Tình hình doanh số phân theo đối tượng khách hàng
( Đơn vị: 1000 đồng) Đối tượng khách hàng
Từ năm 2018 đến 2020, Công ty đã triển khai nhiều chính sách để phát triển thị trường mới, chủ yếu tập trung vào khách hàng doanh nghiệp Các phương thức thực hiện bao gồm nhiều chiến lược đa dạng nhằm thu hút và phục vụ nhu cầu của đối tượng khách hàng này.
- Tìm kiếm thông tin các doanh nghiệp mới trên địa bàn
Thông qua các trang web như thongtincongty.com, hosocongty.vn và doanhnghiepmoi.vn, công ty đã tích cực tìm kiếm thông tin về các doanh nghiệp mới và lĩnh vực kinh doanh Điều này giúp công ty thực hiện các cuộc gọi chào hàng và giới thiệu phần mềm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Chúng tôi chuyên chào hàng và tư vấn cho các doanh nghiệp chuyển đổi từ phần mềm kế toán của các nhà cung cấp khác sang phần mềm kế toán của công ty chúng tôi, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình làm việc.
- Phát triển khách hàng doanh nghiệp và cá nhân tập trung tại thành phố, quận, huyện
Kết quả kinh doanh cho khách hàng doanh nghiệp trong năm 2018 đạt hơn 1,1 tỷ đồng, tăng 18,72% lên hơn 1,4 tỷ đồng vào năm 2019, và tiếp tục tăng 24,18% lên hơn 1,7 tỷ đồng vào năm 2020 Ngược lại, doanh thu từ khách hàng cá nhân trong giai đoạn này giảm, với doanh thu năm 2018 đạt hơn 976 triệu đồng, năm 2019 giảm xuống còn hơn 944 triệu đồng (giảm 3,27%), và đến năm 2020 chỉ tăng nhẹ lên gần 950 triệu đồng, tương đương với mức tăng 0,3% so với năm 2019.
Phát triển thị trường theo chiều sâu:
Phát triển thị trường theo chiều sâu nhằm tăng cường tiêu thụ phần mềm kế toán của Công ty bằng cách thâm nhập sâu vào thị trường hiện tại và áp dụng các chính sách xúc tiến bán hàng hiệu quả.
Công ty đang nỗ lực xâm nhập sâu hơn vào thị trường nhằm tăng doanh số bán sản phẩm hiện tại Việc duy trì thị trường cũ đã khó khăn, do đó, công ty không ngừng cải thiện các biện pháp để giữ chân khách hàng hiện tại.
Công ty hiện đang tập trung vào thị trường khách hàng thường xuyên tiêu thụ sản phẩm của mình, do đó, họ luôn duy trì chế độ chăm sóc khách hàng đặc biệt cho nhóm thị trường này.
Chính sách xúc tiến bán hàng
Trong giai đoạn này, công ty tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá cho khách hàng vào dịp lễ, tết để thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Giảm 10% cho khách hàng mua sản phẩm của công ty nhân các ngày lễ, tết, ngày Doanh nhân Việt Nam (13/10)…
Để thu hút khách hàng từ đối thủ, công ty triển khai các ưu đãi như giảm 5% giá trị hợp đồng, tặng 300 hóa đơn điện tử không giới hạn thời gian và miễn phí phí tích hợp hàng năm Mặc dù những biện pháp này giúp tăng doanh số, nhưng cũng dẫn đến việc giảm lợi nhuận cho công ty.
Công ty thường xuyên thực hiện các hoạt động quảng bá như viết bài, chạy quảng cáo trên Facebook, và đăng bài lên các hội nhóm như hội kế toán Đà Nẵng và hội kế toán TP Hồ Chí Minh Ngoài ra, công ty phát tờ rơi và treo áp phích tại những khu vực có nhiều công ty Để tăng cường nhận diện thương hiệu, công ty tham gia tài trợ cho cuộc thi Gia đình kế toán Nghệ - Tĩnh Tuy nhiên, công ty không chạy quảng cáo trên truyền hình hay báo chí do chi phí cao, dẫn đến hiệu quả quảng cáo chưa đạt yêu cầu.
Trong giai đoạn này công ty chỉ áp dụng 1 mức chiết khấu cho khách hàng khi mua sản phẩm tại công ty, gồm:
Nếu khách hàng mua sản phẩm của công ty và thanh toán trong vòng 24 giờ kể từ lúc cài phần mềm sẽ được chiết khấu 5%
Trong kinh doanh, giá cả là yếu tố nhạy cảm và quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp và quyết định mua hàng của khách hàng Khách hàng thường tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định Công ty áp dụng chính sách giá khác nhau cho hai loại khách hàng: mức giá cao hơn cho kế toán nội bộ và mức giá thấp hơn cho kế toán dịch vụ của nhiều công ty.
2.2.2 Thực trạng về đối tác của Công ty cổ phần VACOM
Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển thị trường của công ty 22 1 Những nhân tố vi mô
2.3.1 Những nhân tố vi mô 2.3.2 Những nhân tố vĩ mô a Các yếu tố chính trị, luật pháp b Yếu tố kinh tế c Yếu tố công nghệ
23
Định hướng phát triển của Công ty cổ phần VACOM
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh chóng và cạnh tranh gay gắt, các công ty cần xây dựng chiến lược và chính sách hiệu quả để tồn tại và phát triển bền vững Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin đã tạo ra nhu cầu ngày càng tăng về phần mềm ứng dụng, điều này mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp trong việc phát triển thị trường sản phẩm của mình.
Hiện nay, thị trường phần mềm kế toán có sự cạnh tranh mạnh mẽ với nhiều doanh nghiệp nổi bật Các công ty này đã xây dựng thương hiệu riêng, thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng Do đó, việc xác định các phương hướng phát triển cho doanh nghiệp là rất quan trọng D
- Tiếp tục nghiên cứu và phát triển thị trường tại địa bàn thành phố Hà Nội
- Tăng doanh số bán, tăng lợi nhuận cho công ty
- Tăng cường nhân sự bán hàng đảm bảo hoạt động bán hàng hiệu quả
- Tiếp tục đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động trong công ty
- Thường xuyên theo dõi, nắm bắt những diễn biến thay đổi trên thị trường cũng như đối thủ cạnh tranh để có những chính sách ứng biến phù hợp
- Cải tiến chất lượng dịch vụ sau bán hàng nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng phần mềm của công ty
Để nâng cao nhận thức về thương hiệu “phần mềm kế toán VACOM”, công ty cần đẩy mạnh công tác truyền thông và quảng cáo sản phẩm qua các phương tiện thông tin đại chúng như Facebook, Google, và báo đài Việc này sẽ giúp sản phẩm tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả hơn.
Nâng cao khả năng cạnh tranh bằng cách liên tục nghiên cứu và cải tiến chất lượng sản phẩm, đồng thời khắc phục những hạn chế hiện có trong sản phẩm và quy trình bán hàng.
Một số giải pháp nhằm phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm phần mềm kế toán tại Công ty cổ phần VACOM
3.2.1 Tăng cường các hoạt động nghiên cứu thị trường Để tiến hành hoạt động kinh doanh có hiệu quả thì công tác nghiên cứu thị trường trong bất cứ doanh nghiệp nào cũng rất cần thiết, vì chính qua hoạt động này chúng ta sẽ thu thập được những thông tin có giá trị phục vụ cho công tác hoạch định chiến lược đúng đắn cho công ty Có nghiên cứu thị trường một cách nghiêm túc, chính xác mới có thể biết được nhu cầu và cơ cấu tiêu dùng của khách hàng Nghiên cứu thị trường được xem như một phương pháp nhằm cải thiện các sáng kiến quảng cáo, tiếp thị, phát triển sản phẩm cho phù hợp hơn với các thị trường được phân chia cụ thể
Thị trường Việt Nam ngày càng phát triển và đa dạng, với mức độ cạnh tranh ngày càng cao Do đó, việc hiểu rõ về thị trường và khách hàng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tăng cường cơ hội thành công Thông qua nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp có thể hình thành ý tưởng phát triển sản phẩm mới và lựa chọn chiến lược phù hợp cho từng thị trường, từ đó tránh những quyết định sai lầm không cần thiết.
Nghiên cứu thị trường không chỉ đơn thuần là thu thập dữ liệu và thống kê, mà còn bao gồm việc phân tích và chuyển hóa thông tin thành các kiến thức có giá trị Thông tin này hỗ trợ tất cả các phòng ban trong doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược và công cụ marketing hiệu quả Quá trình nghiên cứu thị trường mang tính tuần hoàn và liên tục, vì vậy các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc thu thập và phân tích dữ liệu một cách có hệ thống để tối ưu hóa kết quả kinh doanh.
- Thường xuyên thu thập thông tin, dữ liệu từ khách hàng, đối thủ và vị trí thị trường, tổng hợp, chọn lọc thông tin và báo cáo kết quả
- Hiểu được mục tiêu của doanh nghiệp
- Triển khai, phân tích thị trường dựa vào ma trận SWOT
- Phân tích đối thủ dự vào sản phẩm, dịch vụ, xu hướng môi trường và phương thức hoạt động
Tham gia nhiều hội chợ triển lãm chuyên ngành không chỉ giúp tiếp cận khách hàng mà còn tạo cơ hội để quan sát và học hỏi từ đối thủ cạnh tranh Đây là cách hiệu quả để tích lũy kinh nghiệm và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Hiệu quả của nghiên cứu thị trường cần được thể hiện qua các chỉ tiêu phát triển của doanh nghiệp Để nâng cao công tác này, doanh nghiệp nên xác định các tiêu chí cụ thể để đánh giá, bao gồm tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và tỷ trọng thị trường.
3.2.2 Nâng cao chất lượng, cải tiến sản phẩm
Chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong quyết định sử dụng của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu thụ Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển không ngừng và nhu cầu xã hội thay đổi thường xuyên, việc quản lý và nâng cao chất lượng sản phẩm là hướng đi đúng đắn cho các doanh nghiệp.
Trong phân tích số liệu từ bảng 11 chương 2 về đánh giá của khách hàng đối với “Chính sách sản phẩm”, có một bộ phận nhỏ khách hàng vẫn chưa hài lòng với sản phẩm của công ty Để đáp ứng nhu cầu người dùng, nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín, công ty cần thực hiện các biện pháp cải tiến chất lượng sản phẩm.
Nâng cao năng lực tài chính và tăng cường đầu tư vào công nghệ, con người là yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
- Nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp, nghiên cứu ứng dụng công nghệ để cải tiến chất lượng sản phẩm về đặc tính, chức năng phần mềm
- Nghiên cứu thiết kế thay đổi giao diện phần mềm giúp khách hàng cảm thấy đơn giản, dễ hiểu, dễ sử dụng
- Phát huy, khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên trong công ty trong công tác cải tiến chất lượng sản phẩm
- Bổ sung, điều chỉnh thông tin sản phẩm, mục hướng dẫn giúp khách hàng cảm thấy dễ hiểu
- Khắc phục các lỗi thường gặp khi sử dụng phần mềm như: lỗi nhập dữ liệu, lỗi Net2.0
- Tăng tốc độ xử lý số liệu khi sử dụng phần mềm
- Thành lập bộ phận chuyên trách nghiên cứu và thiết kế phần mềm theo yêu cầu của khách hàng
- Thường xuyên kiểm tra, theo dõi tình trạng hoạt động của phần mềm đảm bảo phần mềm ở trạng thái tốt nhất
3.2.3 Xây dựng chính sách giá linh hoạt
Để mở rộng và phát triển thị trường, công ty cần thực hiện cơ chế giá linh hoạt có điều chỉnh, bắt đầu bằng việc xác định giá ban đầu và điều chỉnh dựa trên các yếu tố môi trường Nhân viên bán hàng có thể linh hoạt trong việc báo giá cho từng sản phẩm và khách hàng, ví dụ như hỗ trợ giá thấp hơn cho các kế toán dịch vụ hoặc công ty nhỏ so với các công ty lớn Tuy nhiên, giá đưa ra phải nằm trong mức quy định của công ty và cần duy trì ổn định để tránh gây ra sự không hài lòng cho khách hàng Công ty cũng nên xem xét điều chỉnh và bổ sung chính sách chiết khấu và hoa hồng cho khách hàng để tăng tính cạnh tranh.
- Nếu khách hàng thanh toán trong vòng 24 giờ kể từ lúc cài phần mềm sẽ được chiết khấu 5%
- Nếu khách hàng cũ của công ty giới thiệu phần mềm VACOM cho bạn bè, người thân sẽ được hưởng hoa hồng là 5%
- Nếu khách hàng đang dùng phần mềm của đơn vị cung ứng khác đồng ý chuyển sang dùng phần mềm VACOM sẽ được hỗ trợ giá 5 – 7 %
3.2.4 Đẩy mạnh chiến lược chiêu thị bán hàng Đẩy mạnh chiến lược chiêu thị bán hàng là một việc mà bất kể doanh nghiệp nào cũng cần thực hiện để đảm bảo thành công và phát triển thị trường Sản phẩm có chất lượng tốt, giá cả hợp lý sẽ không tiêu thụ tốt nếu như chúng không được người tiêu dùng biết đến Chiến lược chiêu thị có vai trò quan trọng trong quá trình phân phối sản phẩm hàng hoá của công ty đến khách hàng Nó giúp cho công ty nắm bắt được những thông tin của thị trường, ý muốn của khách hàng để thoả mãn nhu cầu tối đa của khách hàng, giảm được những chi phí không cần thiết Do đó công ty cần phải quan tâm đến các chiến lược quảng cáo, xúc tiến bán hàng của mình như:
- Đầu tư ngân sách và phân bổ hợp lý vào công tác quảng cáo, xúc tiến bán hàng
- Các yếu tố quyết định đến việc lựa chọn phần mềm kế toán VACOM thì yếu tố
Thương hiệu chỉ chiếm 10% tổng số, cho thấy công ty cần tăng cường nỗ lực trong việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu Thương hiệu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn của khách hàng mà còn quyết định sự thành bại của doanh nghiệp Do đó, nếu công ty thực hiện tốt công tác tạo dựng thương hiệu, sẽ có nhiều cơ hội thành công và phát triển trên thị trường.
Công ty nên tăng cường quảng cáo trên Facebook và đăng bài trong các hội nhóm liên quan như hội kế toán ở Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh Bên cạnh đó, việc gửi thư chào hàng qua email cũng là một chiến lược quảng bá hiệu quả.
- Đầu tư chi phí để quản lý và phát triển website công ty, chạy bài quảng cáo trên website để nhiều người biết đến VACOM hơn
Công ty nên tích cực tham gia các hội thảo, hội nghị và sự kiện, đồng thời tiếp tục tài trợ cho các cuộc thi như “Gia đình kế toán Nghệ - Tĩnh” để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Tổ chức chương trình khuyến mãi vào các dịp lễ và Tết hàng năm không chỉ giúp tăng lượng tiêu thụ sản phẩm mà còn có tác động tích cực đến doanh số bán hàng, từ đó nâng cao lợi nhuận cho công ty.
Duy trì và phát triển mối quan hệ tốt với khách hàng cũ là rất quan trọng, vì họ có thể giúp tăng lượng khách hàng mới thông qua quảng bá truyền miệng Khi xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, công ty không chỉ tiết kiệm chi phí tìm kiếm khách hàng mới mà còn có cơ hội mở rộng thị trường một cách tự nhiên và hiệu quả.
3.2.5 Bồi dưỡng, nâng cao năng lực cho nhân viên công ty