Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu lý thuyết về rủi ro tài chính đã được thực hiện rộng rãi trên toàn cầu, với nhiều cách tiếp cận đa dạng Các tổ chức tài chính thường áp dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá và quản lý rủi ro, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và bảo vệ tài sản.
Các tổ chức tài chính thường không sử dụng phương pháp chuyên gia để nhận diện rủi ro tài chính, mà thay vào đó áp dụng các mô hình định lượng như mô hình Z, Bathory, và Logit Mặc dù những mô hình này được sử dụng rộng rãi trên thế giới, việc áp dụng tại Việt Nam cần điều chỉnh phù hợp Nghiên cứu về rủi ro tài chính tại Việt Nam vẫn còn hạn chế và thiếu tính hệ thống, trong khi rủi ro tài chính ngày càng trở thành vấn đề quan trọng trong nền kinh tế biến động Do đó, quản trị tài chính cần được trang bị kỹ năng chuyên sâu về quản trị rủi ro, bao gồm nhận diện, đánh giá rủi ro, và sử dụng các công cụ phân tích và dự báo Việc này sẽ góp phần tạo cơ sở khoa học và khách quan để đề xuất các giải pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
Sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã thu hút sự chú ý của nhà đầu tư về rủi ro và quản trị rủi ro Rủi ro luôn hiện hữu trong mọi quyết định đầu tư, do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả để giảm thiểu tổn thất Từ góc độ quản trị tài chính, doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro kinh doanh tiềm ẩn, yêu cầu sự cân nhắc giữa rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính Doanh nghiệp trong ngành có rủi ro kinh doanh thấp thường sẵn sàng vay nhiều vốn, trong khi doanh nghiệp trong ngành rủi ro cao lại có xu hướng gánh chịu rủi ro tài chính thấp hơn Việc phân tích rủi ro kinh doanh và tài chính sẽ hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định đầu tư và huy động vốn hợp lý.
Khi tư vấn quyết định đầu tư, nhà đầu tư cần ưu tiên xem xét mức độ an toàn của doanh nghiệp để đảm bảo khả năng trả nợ Phân tích rủi ro doanh nghiệp giúp nhà đầu tư đánh giá độ an toàn, từ đó quyết định có cho vay hay không và mức vay phù hợp Doanh nghiệp có rủi ro thấp sẽ được nhà đầu tư tin tưởng hơn và ưu tiên tiếp cận nguồn vốn.
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động chủ yếu hoạt động tại thị trường Hà Nội, nơi đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty lớn và những doanh nghiệp cùng quy mô Điều này dẫn đến nhiều rủi ro trong kinh doanh và tài chính Hiện tại, công ty đang sử dụng nợ với tỷ lệ cao trong cấu trúc nguồn vốn, làm tăng nguy cơ tài chính khi phát sinh chi phí và đến hạn thanh toán nợ Hơn nữa, hiệu quả sử dụng vốn của công ty vẫn ở mức thấp, với tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm liên tục.
Trong bối cảnh công ty đang đối mặt với nhiều tồn tại, năm tới cần tập trung nghiên cứu và triển khai các giải pháp cụ thể nhằm nhận diện và đo lường rủi ro, đặc biệt là rủi ro tài chính Việc kiểm soát và giảm thiểu những rủi ro này là vô cùng quan trọng, giúp công ty tồn tại và phát triển bền vững trong nền kinh tế thị trường Do đó, tác giả đã chọn đề tài Quản trị rủi ro tài chính của Công ty để nghiên cứu sâu hơn.
Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động là một chủ đề nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và khoa học, phù hợp với chuyên ngành học tập của tác giả Nghiên cứu này không chỉ đáp ứng nhu cầu học thuật mà còn thể hiện nguyện vọng của tác giả trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Tình hình nghiên cứu thuộc lĩnh vực đề tài luận văn ở trong và ngoài nước 2 3 Mục tiêu nghiên cứu
Có rất nhiều công trình nghiên cứu chú trọng vào một loại rủi ro tài chính riêng biệt
* Một số nghiên cứu về quản trị rủi ro tài chính trên cơ sở dữ liệu đa công ty:
- Vũ Minh (2013), Quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Kinh tế và Kinh doanh, Tập 29, Số 3
Bài viết tổng hợp các khái niệm cơ bản về rủi ro tài chính và mức độ rủi ro tiềm năng tại thị trường Việt Nam, đồng thời phân tích nguyên nhân dẫn đến sự thờ ơ trong quản trị rủi ro tại các doanh nghiệp Bên cạnh đó, một số quy chuẩn được nêu ra nhằm hỗ trợ các nhà quản lý nâng cao hiệu quả trong công tác quản trị rủi ro.
- Nguyễn Thanh Dương (2013), Phân tích rủi ro trong hoạt động ngân hàng, Tạp chí Phát triển & hội nhập, số 9
Nghiên cứu phân tích 36 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2006 – 2011 bằng phương pháp định lượng để xác định ảnh hưởng của các chỉ tiêu đặc trưng đến rủi ro ngân hàng Kết quả cho thấy rằng tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên thu nhập lãi thuần (LLP) và tỷ lệ thu nhập lãi thuần trên tổng tài sản bình quân (NIR) có mối quan hệ đồng biến với rủi ro ngân hàng, trong khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng huy động (LEV) và tỷ lệ cho vay trên huy động ngắn hạn (LDR) có mối quan hệ nghịch biến Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc tăng vốn chủ sở hữu là điều kiện tiên quyết để bảo vệ ngân hàng trước rủi ro khánh kiệt, đồng thời đề xuất các chính sách nhằm nâng cao quản lý rủi ro trong hệ thống ngân hàng và hoàn thiện chức năng quản lý tài sản và nguồn vốn.
* Một số nghiên cứu tình huống quản trị rủi ro tín dụng của doanh nghiệp:
Hoàng Văn Hoa và Tôn Thị Nga (2009) đã nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng tại Vietcombank Huế Nghiên cứu này được công bố trên Tạp chí khoa học và công nghệ của Đại học Đà Nẵng, số 4.
Bài viết này phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại chi nhánh Vietcombank Huế và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng Các giải pháp bao gồm đổi mới mô hình tổ chức và quy trình cho vay, hoàn thiện mô hình kiểm tra và kiểm soát nội bộ, nâng cao chất lượng thẩm định, tăng cường kiểm tra và giám sát vốn vay, xử lý nợ xấu, đổi mới công nghệ quản lý, và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng cũng như sự phối hợp giữa các bộ phận.
- Nguyễn Anh Dũng (2012), Quản trị rủi ro tín dụng tại Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Hà Nội, Luận văn thạc sỹ, Đại học Đà Nẵng
Phương pháp nghiên cứu thống kê, so sánh và phân tích cho thấy rằng tính ổn định của hệ thống ngân hàng Việt Nam, cũng như các nước đang phát triển, đang gặp phải thách thức lớn từ nguy cơ bùng phát nợ xấu và nợ dưới chuẩn Việc giải quyết hậu quả của rủi ro tín dụng vẫn là một bài toán khó cho các cơ quan chức năng và hệ thống ngân hàng Tác giả hy vọng rằng kết quả nghiên cứu sẽ góp phần hạn chế rủi ro tín dụng thông qua việc tăng cường quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại.
* Một số nghiên cứu tình huống về quản trị rủi ro lãi suất của doanh nghiệp:
Nguyễn Thị Nhung và Trần Thị Minh Tuyền (2014) đã nghiên cứu về việc áp dụng các công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro lãi suất tại các ngân hàng Bài viết được đăng trên tạp chí Phát triển & hội nhập, số Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các công cụ phái sinh có thể giúp các ngân hàng quản lý hiệu quả rủi ro lãi suất, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và ổn định tài chính.
Bài viết này đưa ra các khuyến nghị về việc áp dụng công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro lãi suất, nhằm giúp các ngân hàng cải thiện khả năng quản lý rủi ro lãi suất Qua đó, nâng cao năng lực cạnh tranh cho từng ngân hàng trong thị trường tài chính.
- Mai Thúy Hằng (2012), Giải pháp nâng cao chất lượng quản lý rủi ro lãi suất tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thành phố Thái Nguyên,
Luận văn thạc sỹ, Đại học Thái Nguyên
Nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính để ước lượng mối quan hệ giữa năm yếu tố: lợi nhuận, quy mô, mức tăng trưởng, giá trị tài sản hữu hình và cấu trúc vốn, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và giá trị thị trường của công ty Tác giả áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu như thống kê mô tả và mô hình hồi quy thông qua phần mềm SPSS để thực hiện nghiên cứu.
Nghiên cứu này phân tích tác động của cơ cấu vốn đến hoạt động thị trường của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán thành phố Hà Nội Kết quả cho thấy rằng cơ cấu vốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả hoạt động và giá trị cổ phiếu của các doanh nghiệp Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và hoạt động thị trường sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
* Một số nghiên cứu tình huống về quản trị rủi ro hối đoái của doanh nghiệp:
- Võ Thị Thúy Anh (2009), Quản lý rủi ro hối đoái giao dịch trong kinh doanh quốc tế, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, số 2
Bài báo đề xuất các chiến lược quản lý rủi ro hối đoái giao dịch trong kinh doanh quốc tế, bao gồm chiến lược kỹ thuật hoạt động và chiến lược hợp đồng tài chính Nó cũng phân tích cách áp dụng các chiến lược này, cùng với ưu và nhược điểm của từng phương pháp Đặc biệt, doanh nghiệp cần tự bảo vệ mình khỏi rủi ro hối đoái trong bối cảnh thị trường tài chính không hoàn hảo và tỷ giá hối đoái biến động mạnh Việc sử dụng bảo hiểm, kết hợp với quyền chọn và hợp đồng kỳ hạn, được xem là những công cụ tài chính hiệu quả nhất cho các doanh nghiệp quốc tế.
Phan Khoa Cương, Lê Đào Khánh Thu, và Lê Tô Minh Tân (2010) đã nghiên cứu về việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái tại các doanh nghiệp ở Thừa Thiên Huế, được đăng trong Tạp chí khoa học của Đại học Huế, số 62 Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các biện pháp quản lý rủi ro tỷ giá, giúp các doanh nghiệp địa phương nâng cao khả năng cạnh tranh và ổn định tài chính.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp khảo sát doanh nghiệp kết hợp với dữ liệu thứ cấp để làm rõ nhận thức về phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái và tình hình áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tại các doanh nghiệp xuất nhập khẩu ở Tỉnh Thừa Thiên Huế Dựa trên kết quả khảo sát, nghiên cứu cũng đề xuất một số kiến nghị cho các ban ngành liên quan nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng giải pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái tại các doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro tài chính là một vấn đề quan trọng nhưng vẫn chưa được nhận thức đầy đủ trong các doanh nghiệp Việt Nam Các mức độ rủi ro tài chính như rủi ro thị trường, tín dụng, hoạt động và thanh khoản vẫn chưa được đánh giá một cách toàn diện, và thiếu các công cụ cần thiết để thực hiện các bước quản lý hiệu quả Do đó, việc đưa ra các quyết định quản trị rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn là vô cùng cần thiết.
Thị trường bán lẻ điện thoại di động và thiết bị điện tử đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt này, các doanh nghiệp bán lẻ phải đối mặt với nhiều rủi ro Do đó, việc phân tích và quản trị rủi ro là rất cần thiết để các doanh nghiệp có thể phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất.
* Một số kết luận rút ra từ tổng quan nghiên cứu:
- Những điểm thống nhất về phương pháp nghiên cứu, dữ liệu nghiên cứu, kỹ thuật phân tích:
Các dạng rủi ro tài chính phổ biến đó là: Rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và rủi ro hối đoái
Phương pháp nghiên cứu: sử dụng dữ liệu thứ cấp để phân tích Công cụ phân tích tình huống với bối cảnh cụ thể của một doanh nghiệp
Sự cần thiết của việc nhận dạng, đo lường, kiểm soát rủi ro tài chính và tài trợ tổn thất do rủi ro tài chính gây ra
- Những điểm khác biệt về các biến số sử dụng, về khách thể nghiên cứu:
Có những công trình chú trọng vào một loại rủi ro chuyên biệt như là rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng, rủi ro hối đoái
* Khoảng trống nghiên cứu và lý do chọn đề tài luận văn
Quản trị rủi ro tài chính tại Việt Nam vẫn chưa được nhận thức đầy đủ trong các doanh nghiệp, mặc dù đây là một vấn đề quan trọng đã được nghiên cứu nhiều Các loại rủi ro tài chính như rủi ro thị trường, tín dụng, hoạt động và thanh khoản vẫn chưa được đánh giá một cách toàn diện, và các công cụ quản lý rủi ro hiện tại chưa đủ mạnh để hỗ trợ các bước đầu tiên Do đó, việc đưa ra các quyết định quản trị rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn là vô cùng cần thiết.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÀI CHÍNH
Khái niệm, ý nghĩa và phân loại rủi ro tài chính doanh nghiệp
Rủi ro tài chính, theo nghiên cứu của Steven Li (2003), liên quan đến sự không chắc chắn của các yếu tố như lãi suất, tỷ giá, giá cổ phiếu và giá cả hàng hóa Cao Defan (2005) phân chia rủi ro tài chính thành hai phạm vi: nghĩa rộng, liên quan đến tất cả các yếu tố trong tình hình tài chính của doanh nghiệp, và nghĩa hẹp, đề cập đến khả năng không thanh toán các khoản nợ tài chính khi đến hạn Eicchhorn (2004) và Ann-Katrin Napp (2011) chỉ ra rằng rủi ro tài chính có thể xuất phát từ hai nguồn: nhân tố khách quan, phụ thuộc vào biến động của thị trường tài chính, và nhân tố chủ quan, liên quan đến tình hình tài chính nội bộ của doanh nghiệp Quan điểm này bao hàm cả rủi ro bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, mặc dù chưa xác định rõ "tình hình tài chính" nào được coi là rủi ro.
Từ các quan điểm trên, theo ý kiến của tác giả
Rủi ro tài chính theo trường phái truyền thống được định nghĩa là khả năng xảy ra thiệt hại, tổn thất ảnh hưởng đến kết quả tài chính của doanh nghiệp Nguồn gốc của rủi ro này đến từ những biến động không lường trước của các yếu tố tài chính như tỷ giá và lãi suất, cũng như từ các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, chẳng hạn như đòn bẩy tài chính và khả năng thanh toán.
Trường phái hiện đại định nghĩa rủi ro tài chính là sự không chắc chắn có thể đo lường liên quan đến các kết quả tài chính của doanh nghiệp, xuất phát từ những biến động của các yếu tố tài chính trong môi trường kinh doanh.
Theo đó, rủi ro tài chính liên quan đến 4 loại rủi ro: rủi ro lãi suất, rủi ro hối đoái, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản
1.1.2 Ý nghĩa của việc nghiên cứu rủi ro tài chính Đối với doanh nghiệp, phân tích rủi ro là công cụ để phát hiện những rủi ro tiềm ẩn trong kinh doanh của mọi doanh nghiệp Bất kỳ ngành nghề kinh doanh với điều kiện và môi trường kinh doanh khác nhau thế nào đi chăng nữa cũng luôn tồn tại những nhân tố gây bất lợi có ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển của doanh nghiệp Chỉ khi tiến hành phân tích mới phát hiện những yếu tố bất lợi đó và có những giải pháp ngăn chặn kịp thời để giảm thiểu rủi ro và mang lại hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp Đối với nhà đầu tư, để đưa ra quyết định đầu tư các nhà đầu tư xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua việc phân tích hiệu quả của doanh nghiệp Tuy nhiên, đó chỉ mới là một mặt để xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp Những kết luận rút ra từ nội dung phân tích này sẽ không đầy đủ nếu ta không xem xét một dạng khác của nó, đó là phân tích rủi ro của doanh nghiệp Hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp chỉ có thể được xem xét tương ứng với một mức rủi ro mà nó có thể chịu và ngược lại Nhà đầu tư chỉ chấp nhận một rủi ro đầu tư tương ứng với một hiệu quả trông chờ nào đó Phân tích rủi ro của doanh nghiệp, nhà đầu tư sẽ biết được mức độ rủi ro của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định có nên đầu tư hay không Đối với các chủ nợ, các chủ nợ quan tâm đầu tiên đó là mức độ an toàn của doanh nghiệp để đảm bảo trả nợ Thông qua việc phân tích rủi ro của doanh nghiệp, các chủ nợ sẽ biết được mức độ an toàn của doanh nghiệp từ đó đưa ra quyết định cho vay hay không, và mức vay là bao nhiêu Doanh nghiệp có mức rủi ro càng thấp sẽ được các nhà cho vay càng tin tưởng, ưu tiên để tiếp cận với nguồn vốn của họ
1.1.3 Phân loại rủi ro tài chính doanh nghiệp 1.1.3.1 Phân theo tính chất có đi kèm cơ hội sinh lời hay không
- Rủi ro tài chính thuần túy: tồn tại khi một nguy cơ tổn thất đe dọa lợi ích của doanh nghiệp mà không đi với cơ hội kiếm lời
- Rủi ro tài chính suy đoán: tồn tại khi cơ hội sinh lời đi với nguy cơ tổn thất do quyết định kinh doanh đang cân nhắc
1.1.3.2 Phân theo tính chất có khả năng giảm thiều tổn thất bằng đa dạng hóa hay không
Rủi ro tài chính cá biệt là những rủi ro liên quan đến từng cá nhân hoặc tổ chức cụ thể, và có thể được giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa Nhà quản trị có khả năng giảm thiểu tổn thất thông qua việc áp dụng chiến lược đa dạng hóa, giúp bảo vệ tài sản và tối ưu hóa lợi nhuận.
Rủi ro tài chính hệ thống là loại rủi ro mà không thể đa dạng hóa, ảnh hưởng đến hầu hết các đối tượng đầu tư Do đó, việc áp dụng chiến lược đa dạng hóa thường không mang lại hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất.
1.1.3.3 Phân theo tính chất nghiệp vụ hay theo nguồn rủi ro tài chính
Rủi ro tín dụng xảy ra khi các đối tác không thể thanh toán nợ cho doanh nghiệp, dẫn đến khả năng mất mát tài chính Điều này có thể xảy ra tạm thời hoặc vĩnh viễn, ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Rủi ro lãi suất tồn tại khi biến động lãi suất trên thị trường tác động tới tài trợ, đầu tư và giá trị doanh nghiệp
- Rủi ro hối đoái tồn tại khi biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến từng dòng tiền mặt của doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro tài chính
Theo Steven Li (2003), quản trị rủi ro tài chính bao gồm việc xác định mức độ rủi ro mong muốn, nhận diện rủi ro hiện tại của doanh nghiệp và sử dụng các công cụ tài chính phái sinh để điều chỉnh rủi ro thực tế phù hợp với mong muốn Ngoài ra, quản trị rủi ro tài chính còn nhằm mục đích tránh nguy cơ khánh kiệt tài chính và các chi phí liên quan Tại Việt Nam, PGS.TS.
Nguyễn Thị Ngọc Trang (2007) trong cuốn “Quản trị rủi ro tài chính” cũng có quan điểm về Quản trị rủi ro tài chính tương tự như Steven Li (2003)
Quản trị rủi ro tài chính trong doanh nghiệp bao gồm việc xác định mức độ rủi ro mong muốn, nhận diện rủi ro hiện tại mà doanh nghiệp đang đối mặt, và áp dụng các công cụ tài chính để điều chỉnh mức độ rủi ro thực tế về mức rủi ro đã đặt ra.
1.2.2 Mục tiêu quản trị rủi ro tài chính 1.2.2.1 Kiểm soát rủi ro
Mục tiêu chính của quản trị rủi ro là kiểm soát rủi ro, nhưng không thể ngăn chặn hoàn toàn thiệt hại xảy ra Quản trị rủi ro tài chính hiệu quả chỉ có thể điều chỉnh mức độ rủi ro phù hợp với mong muốn của tổ chức Điều này có nghĩa là quản trị rủi ro không tạo ra môi trường không có rủi ro, mà chỉ duy trì rủi ro ở mức chấp nhận được, do rủi ro tài chính liên quan đến tương lai và chứa đựng yếu tố không chắc chắn.
Nghiên cứu của Lisa (2002) và Standard & Poor (2008) chỉ ra rằng quy trình quản trị rủi ro không nhằm loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong doanh nghiệp hay thay thế cho kiểm soát nội bộ, mà thực chất được thiết lập để đảm bảo "khẩu vị rủi ro" của doanh nghiệp tương thích với mục tiêu lợi nhuận đã đề ra.
1.2.2.2 Biến rủi ro thành cơ hội
Rủi ro không chỉ đồng nghĩa với thua lỗ hay thất bại, mà còn có thể mang lại cơ hội để tạo ra lợi nhuận Vì vậy, một mục tiêu quan trọng của quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị rủi ro tài chính, là giúp doanh nghiệp nhận thức đúng về thực trạng rủi ro và khả năng chuyển hóa rủi ro thành lợi thế cạnh tranh.
Doanh nghiệp cần tận dụng nguồn lực để chuyển hóa rủi ro thành cơ hội thành công Để đạt được điều này, doanh nghiệp phải nâng cao năng lực và chủ động xây dựng phương án đầu tư phù hợp, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro, bao gồm cả rủi ro tài chính, ngay từ giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh Việc xây dựng nhiều kịch bản từ tốt nhất đến xấu nhất sẽ giúp doanh nghiệp duy trì khả năng ứng phó linh hoạt trong mọi tình huống.
Mặc dù có hai mục tiêu rõ ràng, tác giả trong nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào việc hiểu rủi ro như "thiệt hại" và quản trị rủi ro thiên tai (QTRRTC) liên quan đến việc kiểm soát các thiệt hại và tổn thất xảy ra Việc chuyển hóa rủi ro thành cơ hội không phải là điều đơn giản và thường rất khó để đánh giá.
Nội dung quản trị rủi ro tài chính doanh nghiệp
1.3.1 Nhận dạng và phân tích rủi ro
Nhận dạng rủi ro tài chính là một quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các nguồn hình thành rủi ro tài chính, bao gồm các hiểm họa và nhân tố cấu thành Mục tiêu của quá trình này là phát hiện thông tin liên quan đến rủi ro, đồng thời suy rộng và liên kết các loại rủi ro khác nhau Ngoài ra, việc nhận dạng còn bao gồm việc tìm kiếm, nhận diện và dự đoán các rủi ro mới mà nhà quản trị cần chú ý trong tương lai, đặc biệt là rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ xảy ra khi khách nợ không đủ khả năng thanh toán Trong quá trình hoạt động kinh doanh, rủi ro này xuất hiện khi công ty cung cấp hàng hóa theo hình thức bán chịu, dẫn đến khả năng khách hàng không trả được nợ.
Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro tín dụng xuất hiện khi khách hàng vay không thể thanh toán khoản nợ của mình Đồng thời, việc nhận diện rủi ro lãi suất cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Rủi ro lãi suất là rủi ro phát sinh từ sự biến động của lãi suất trong quan hệ tín dụng, đặc biệt khi tổ chức tín dụng thực hiện các khoản vay hoặc cho vay với lãi suất thả nổi Doanh nghiệp khách hàng của ngân hàng cũng có thể gặp rủi ro lãi suất nếu không cân đối được lãi suất thu về và chi ra trong hoạt động tài chính Hơn nữa, hoạt động đầu tư tài chính của ngân hàng, đặc biệt là trong các tài sản tài chính có thu nhập cố định như tín phiếu và trái phiếu, cũng tiềm ẩn rủi ro lãi suất lớn do giá trị của các tài sản này thay đổi khi lãi suất biến động.
Rủi ro tỷ giá là rủi ro phát sinh do sự biến động của tỷ giá làm ảnh hưởng đến giá trị kỳ vọng trong tương lai
Rủi ro tỷ giá là yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng và khách hàng, phát sinh khi ngân lưu chi được thực hiện bằng một loại đồng tiền khác với ngân lưu thu Sự biến động của tỷ giá có thể dẫn đến sự thay đổi trong ngân lưu, tạo ra nguy cơ tài chính cho các bên liên quan Do đó, mọi hoạt động liên quan đến nhiều loại tiền tệ đều cần được quản lý chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
Rủi ro tỷ giá là một yếu tố quan trọng trong hoạt động đầu tư, đặc biệt đối với các công ty đa quốc gia và nhà đầu tư tài chính có danh mục đầu tư quốc tế đa dạng Cả đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp đều bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá, điều này có thể tác động đến lợi nhuận và chiến lược đầu tư của họ.
Trong xuất nhập khẩu, rủi ro tỷ giá là mối lo ngại lớn đối với các công ty hoạt động mạnh trong lĩnh vực này Sự biến động của tỷ giá ngoại tệ so với nội tệ có thể làm thay đổi giá trị dự kiến của các khoản thu và chi bằng ngoại tệ trong tương lai Hệ quả là hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu bị ảnh hưởng đáng kể, thậm chí có thể dẫn đến việc đảo lộn kết quả kinh doanh.
Trong hoạt động tín dụng, rủi ro tỷ giá là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các giao dịch tín dụng bằng ngoại tệ của ngân hàng thương mại Doanh nghiệp, với tư cách là khách hàng của ngân hàng, cũng phải đối mặt với rủi ro tỷ giá khi vay vốn bằng ngoại tệ Để nhận dạng rủi ro này, việc phân tích các tỷ số tài chính là phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý rủi ro tỷ giá một cách tốt nhất.
Phân tích rủi ro kinh doanh có thể được thực hiện thông qua việc đánh giá mức độ biến thiên của các chỉ tiêu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế Những chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả kinh doanh và tỷ suất sinh lời trên doanh thu cũng như tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý rủi ro một cách hiệu quả hơn.
Tỷ suất lợi nhuận gộp và tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) là hai chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá hiệu quả kinh doanh ROA cho biết mỗi 100 đồng tài sản đầu tư tại doanh nghiệp sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận trước thuế Chỉ tiêu ROA càng cao cho thấy khả năng sinh lời từ tài sản càng lớn, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Phân tích rủi ro tài chính thông qua cấu trúc tài chính của doanh nghiệp là một quá trình quan trọng, trong đó cấu trúc tài chính phản ánh mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn Việc phân tích này giúp đánh giá tình hình đầu tư và huy động vốn, đồng thời chỉ ra các phương thức tài trợ tài sản, từ đó làm rõ những dấu hiệu về cân bằng tài chính Cấu trúc tài chính có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và mức độ rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Phân tích tính tự chủ về tài chính của doanh nghiệp cho thấy nguồn vốn của doanh nghiệp chủ yếu được chia thành hai phần lớn: nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Hai nguồn vốn này có tính chất hoàn toàn khác nhau liên quan đến trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp Tính tự chủ về tài chính được thể hiện qua các chỉ tiêu như khả năng sinh lời, tỷ lệ nợ, và khả năng thanh toán.
Tỷ suất nợ là chỉ số thể hiện mức độ tài trợ tài sản của doanh nghiệp thông qua các khoản nợ Khi tỷ suất nợ cao, doanh nghiệp càng phụ thuộc vào chủ nợ, dẫn đến tính tự chủ giảm và khó khăn trong việc tiếp nhận các khoản vay mới nếu không thanh toán kịp thời các khoản nợ, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tỷ suất tự tài trợ là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp Một tỷ suất cao cho thấy doanh nghiệp có tính độc lập tài chính mạnh mẽ và ít bị ảnh hưởng bởi áp lực từ các chủ nợ.
- Phân tích rủi ro tài chính thông qua khả năng thanh toán của doanh nghiệp
Tỷ số thanh toán hiện hành - Phân tích rủi ro tài chính thông qua phân tích hiệu quả tài chính: khả năng sinh lời của nguồn VCSH (ROE):
Tỷ suất sinh lời VCSH (ROE) Lợi nhuận sau thuế x 100 VCSH Bình quân / 360
Các yếu tố tác động đến quản trị rủi ro tài chính
1.4.1 Các yếu tố môi trường vĩ mô
Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ môi trường vĩ mô, do đó việc phân tích cần được thực hiện trong bối cảnh kinh tế chung của cả nước và khu vực Để có cái nhìn toàn diện, cần kết hợp thông tin để đánh giá tình hình tài chính và dự báo các nguy cơ tiềm ẩn của doanh nghiệp Những yếu tố môi trường vĩ mô có thể tác động đến rủi ro tài chính của công ty bao gồm:
Rủi ro lãi suất là một mối đe dọa lớn đối với các doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát gia tăng Khi rủi ro lãi suất tăng, chi phí lãi vay cũng sẽ tăng theo, dẫn đến việc giảm lợi nhuận hoặc thậm chí mất khả năng thanh toán Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn mà còn gia tăng rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Rủi ro tỷ giá xảy ra khi doanh nghiệp không có sự cân đối giữa đồng tiền thu vào và chi ra, dẫn đến những tác động tiêu cực khi tỷ giá biến động Khi tỷ giá thay đổi theo chiều hướng bất lợi, doanh nghiệp thường không kịp thời ứng phó, gây tăng chi phí và giảm doanh thu, từ đó làm giảm lợi nhuận Mức độ rủi ro tỷ giá cao sẽ kéo theo rủi ro tài chính lớn hơn cho doanh nghiệp.
Rủi ro biến động giá cả có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp nếu không có phản ứng linh hoạt Khi lạm phát làm tăng giá cả hàng hóa và chi phí đầu vào, các doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh giá đầu ra Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng dễ dàng thực hiện điều này, dẫn đến giảm lợi nhuận và gia tăng rủi ro tài chính.
1.4.2 Các yếu tố môi trường ngành
Nhà đầu tư, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và khách hàng là những yếu tố quan trọng tác động mạnh mẽ đến hoạt động quản trị rủi ro tài chính của công ty.
Nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài chính cho doanh nghiệp; nếu nguồn tài chính gặp khó khăn, tất cả các hoạt động sản xuất và kinh doanh sẽ bị ngừng trệ Điều này cho thấy rằng rủi ro tài chính từ nhà đầu tư có thể dẫn đến những rủi ro khác trong quá trình hoạt động của công ty.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến số lượng, giá cả và chất lượng sản phẩm, do đó, quản trị rủi ro liên quan đến họ là rất cần thiết Rủi ro từ nhà cung cấp có thể bao gồm năng lực thực hiện kém, vi phạm hợp đồng, ngừng cung cấp, và không đảm bảo chất lượng hàng hóa Bên cạnh đó, đối thủ cạnh tranh cũng mang đến những thách thức như cạnh tranh không lành mạnh và ra mắt sản phẩm mới để chiếm lĩnh thị trường Việc phân tích và đánh giá rủi ro từ đối thủ cạnh tranh là nhiệm vụ không thể thiếu của nhà quản trị rủi ro.
Khách hàng thường xuyên có nhu cầu mới và có thể chuyển sang sản phẩm của đối thủ cạnh tranh Họ cũng là nguồn lan truyền thông tin về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp Nếu thông tin mà khách hàng chia sẻ không tích cực, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro về tài chính và thương hiệu.
1.4.3 Các yếu tố bên trong của công ty
Nhân tố con người đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động của doanh nghiệp Theo quan điểm quản trị hiện đại, con người có khả năng đo lường và dự báo các rủi ro tiềm ẩn, từ đó tìm cách né tránh hoặc tận dụng chúng Tuy nhiên, chính con người cũng có thể trở thành nguồn gốc gây ra rủi ro cho doanh nghiệp.
Thông tin chính xác và kịp thời đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro của doanh nghiệp Việc nắm bắt thông tin nhanh chóng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định quản trị hiệu quả và thích ứng với tình hình thực tế Ngược lại, nếu thông tin không được cung cấp kịp thời hoặc thiếu chính xác, doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng bị động trước các mối nguy hiểm.
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư cho quản trị rủi ro Một nền tảng tài chính vững mạnh không chỉ hỗ trợ các hoạt động quản trị diễn ra hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tài trợ rủi ro.
Ngoài ra, các nhân tố như giá thành, văn hóa doanh nghiệp,…đều có ảnh hưởng đến hoạt động quản trị rủi ro tài chính của doanh nghiệp
Chương 1 của luận văn tập trung hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về rủi ro tài chính trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như khái niệm rủi ro tài chính, nhận dạng, phân tích, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro
Chương 2 sẽ đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động, dựa trên những nền tảng đã được thiết lập.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÀI CHÍNH CỦA CÔNG
Khái quát về Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
2.1.1 Ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động, được thành lập vào tháng 3/2004, chuyên hoạt động trong lĩnh vực mua bán và sửa chữa thiết bị điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số, cùng với các hoạt động liên quan đến thương mại điện tử.
Với kinh nghiệm từ thị trường điện thoại di động từ những năm 1990 và nghiên cứu thói quen mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam, Thế Giới Di Động đã phát triển một mô hình kinh doanh độc đáo chưa từng có tại Việt Nam Công ty nổi bật với phong cách bán hàng tư vấn chuyên nghiệp, nhờ vào đội ngũ nhân viên tận tâm và trang web www.thegioididong.com, cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về điện thoại di động, trở thành cẩm nang hàng đầu cho người tiêu dùng Việt.
- Tháng 3/ 2004: ra quyết định thành lập công ty
- Tháng 6/2004: công ty ra mắt website www.thegioididong.com và 3 cửa hàng nhỏ tại Hoàng Văn Thụ, Lê Lai, CMT 8 (Tp Hồ Chí Minh)
- Tháng 10/2004: ban giám đốc công ty quyết định khai trương siêu thị đầu tiên tại 89A, Nguyễn Đình Chiểu (Tp HCM) với tên gọi ban đầu là www.thegioididong.com
- Tháng 1/2005: siêu thị thứ hai được ra mắt tại số 330 Cộng Hòa (Tp HCM)
- Tháng 1/ 2006: siêu thị thứ ba được khai trương tại 26 Phan Đăng Lưu và 2 tháng sau lại thêm một cửa hàng nữa tại Minh Khai
- 2007- 2009: là giai đoạn Thế giới Di động mở rộng ở TP HCM, Đà Nẵng và Hà Nội
- Cuối 2009: có tổng cộng 38 siêu thị
- 2010- 2011: đánh dấu bước phát triển vượt bậc với sự ra đời liên tiếp của các siêu thị www.thegioididong.com Mở rộng các siêu thị trên toàn quốc
- Cuối 2010: Con số siêu thị tăng gấp đôi so với năm 2009
- Cuối 2011: Tăng gấp 3 lần so với 2010 Đến nay Thế giới Di động đã có hơn 220 siêu thị phủ sóng trên khắp 63 tỉnh thành trên cả nước
2.1.2 Đặc trưng môi trường kinh doanh
Sản phẩm hàng đầu của Thế giới Di động là Điện thoại Ngoài ra họ còn kinh doanh các sản phẩm khác như:
- Máy ảnh, máy quay phim
Các sản phẩm giải trí số bao gồm máy nghe nhạc MP3, máy xem phim MP4, loa nghe nhạc đa năng, ti vi box, từ điển điện tử, máy tính cầm tay và máy ghi âm, mang đến trải nghiệm giải trí phong phú và tiện lợi cho người dùng.
- Các phụ kiện máy tính bảng, phụ kiện laptop, phụ kiện điện thoại di động và phụ kiện kĩ thuật số
- Ứng dụng và game: phần mềm điện thoại di động và phần mềm laptop
- Dịch vụ tư vấn miễn phí cho khách hàng
- Dịch vụ thanh toán linh hoạt bẳng tiền mặt khi nhận hàng, chuyển khoản qua ngân hàng hay quẹt thẻ với máy POS tại nhà
Khi khách hàng cần thiết lập, cài đặt hoặc sửa chữa các thiết bị công nghệ và điện tử như máy tính, tivi, máy nghe nhạc mp3, game hay các ứng dụng, việc tìm kiếm dịch vụ chuyên nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và trải nghiệm sử dụng tốt nhất.
+ Phân phối & cài đặt + Sửa chữa
+ Bảo hành sản phẩm + Theo dõi sửa chữa
+ Quy mô hoạt động và doanh thu của Thế giới Di động
Các công ty lớn như Viễn thông A, Thế Giới Di Động, Phước Lập Mobile, Viettel và FPT chiếm hơn 40% thị phần thị trường viễn thông, với quy mô hoạt động từ 10 trung tâm trở lên Chiến lược chính của các doanh nghiệp này tập trung vào việc phân phối hàng chính hãng.
Nhóm quy mô vừa bao gồm các trung tâm dưới 10 cơ sở, như Mai Nguyen Mobiado và Nhật Cường Mobile Các hãng này thường phân phối hàng chính hãng với quy mô nhỏ hơn, như Nhật Cường Mobile, hoặc tập trung vào phân khúc ngách, chuyên bán lẻ các dòng điện thoại siêu cấp, như Mai Nguyen Mobiado.
Cửa hàng quy mô nhỏ là những điểm bán lẻ điện thoại di động không thương hiệu, xuất hiện tự phát và thường xuyên rút lui khỏi thị trường do sự cạnh tranh khốc liệt trong cùng phân khúc Dù không thể thống kê số lượng chính xác, nhóm cửa hàng này chủ yếu phân phối hàng xách tay, tạo ra khoảng cách giá lên tới 30% so với hàng chính hãng, từ đó thu hút một lượng lớn người tiêu dùng.
Thế giới Di động là một hệ thống bán lẻ lớn với hơn 200 cửa hàng vào năm 2016, hoạt động trên toàn quốc và thuộc nhóm quy mô lớn với từ 10 trung tâm trở lên.
2.1.3 Tình hình rủi ro tài chính của công ty
Rủi ro tài chính liên quan đến ảnh hưởng của vay nợ đến hiệu quả tài chính của công ty Công ty có ít vay nợ và chủ yếu dựa vào vốn chủ sở hữu thường có rủi ro tài chính thấp hơn Trong năm 2014, công ty đã tăng vốn đầu tư từ 1 tỷ đồng lên 10 tỷ đồng, nhưng nguồn vốn hoạt động chủ yếu vẫn là vay từ ngân hàng, dẫn đến tỷ trọng nợ vay lớn trong tổng nguồn vốn Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn hiện nay, tỷ trọng nợ vay cao có thể gây bất lợi cho công ty, do đó, cơ cấu nguồn vốn chủ yếu dựa vào nợ vay tiềm ẩn nhiều rủi ro tài chính.
Trong thời gian qua, mặc dù lãi suất đã giảm liên tục, chi phí lãi vay vẫn ở mức cao do số tiền vay lớn, gây ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính Công ty chủ yếu sử dụng vốn vay, nên độ nhạy cảm với lãi suất rất cao, điều này làm tăng rủi ro tài chính và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
Chi phí lãi vay cao trong khi doanh thu không đủ bù đắp sẽ dẫn đến biến động lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn thấp Nếu công ty không thể thanh toán nợ đến hạn, điều này sẽ tạo ra rủi ro tài chính nghiêm trọng Do đó, khả năng thanh toán tốt là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro này Đặc biệt, công ty hoạt động trong ngành điện tử với quy mô vừa, chủ yếu sử dụng máy móc thiết bị mua trong nước và thuê từ các đơn vị khác, không phải nhập khẩu, điều này giúp giảm áp lực tài chính.
Do đó, công ty có độ nhạy với tỷ giá thấp thì rủi ro tài chính sẽ thấp
Biến động giá cả đã khiến công ty gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí đầu vào, dẫn đến sự gia tăng đột biến trong chi phí Việc điều chỉnh giá sản phẩm đầu ra không hề dễ dàng, tạo ra mức độ nhạy cảm giá cao và tiềm ẩn rủi ro lớn cho công ty.
Công ty đang đối mặt với tình trạng các đối tác chiếm dụng vốn với giá trị lớn, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quay vòng vốn kinh doanh và vốn hoạt động thường xuyên, từ đó gia tăng rủi ro thanh khoản cho công ty.
Lợi nhuận sau thuế của công ty đang có xu hướng giảm, trong khi tổng nguồn vốn lại gia tăng nhờ vào việc tăng vốn điều lệ vào năm 2014 Điều này tạo ra nguy cơ rủi ro tài chính cho công ty.
Thực trạng quản trị rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới
2.2.1 Nhận dạng và phân tích rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã xây dựng bảng danh mục rủi ro dựa trên kinh nghiệm lâu năm trong kinh doanh thương mại Nhân viên quản trị rủi ro tiến hành nhận dạng các rủi ro tiềm ẩn bằng cách nghiên cứu nguồn gốc và đối tượng gặp rủi ro trong hoạt động kinh doanh Qua đó, họ đã lập ra bảng danh mục chi tiết các rủi ro có thể xảy ra, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong công ty.
* Xác định nguồn rủi ro tài chính:
Nghiên cứu và xác định nguồn rủi ro trong hoạt động kinh doanh là rất quan trọng đối với công ty, giúp cán bộ nhận diện các nguồn rủi ro chính Qua đó, công ty có thể phòng ngừa và dự đoán các rủi ro tiềm ẩn, từ đó giảm thiểu chi phí Các rủi ro chủ yếu bao gồm rủi ro tín dụng, lãi suất, từ nhà chuyên chở, khách hàng và các yếu tố từ môi trường bên ngoài.
*Lập bảng danh mục rủi ro:
Cán bộ công ty chưa xây dựng bảng danh mục rủi ro, đồng thời chưa xác định nguyên nhân và biện pháp hạn chế rủi ro, mà chỉ mới tổng kết số hợp đồng kinh doanh gặp phải rủi ro.
Bảng 2.1: Tỷ lệ rủi ro tính theo số lượng hợp đồng của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động giai đoạn 2014 - 2016 ĐVT: %
STT Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
1 RR tín dụng, lãi suất 3/30 10 4/34 11,76 2/32 6,25
2 RR biến động lãi vay, tỷ giá hối đoái 1/30 3,33 1/34 2,94 1/32 3,13
(Nguồn: Phòng kinh doanh Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động)
Từ bảng tổng kết số hợp đồng rủi ro trong kinh doanh tại công ty giai đoạn
Từ năm 2014 đến 2016, các rủi ro chủ yếu được ghi nhận bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và rủi ro từ phía nhà chuyên chở Số lượng hợp đồng gặp rủi ro trong giai đoạn này đã tăng lên qua các năm.
Năm 2016, Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động gặp nhiều rủi ro trong quá trình mua hàng hóa Nguyên nhân chủ yếu là do công ty chưa thực hiện nghiên cứu sâu về các nguồn rủi ro, dẫn đến việc thiếu các biện pháp hợp lý và hiệu quả để ngăn chặn và khắc phục những rủi ro này.
Việc xác định nguồn rủi ro trong hoạt động kinh doanh là rất quan trọng, giúp thu thập và phát triển thông tin về các yếu tố mạo hiểm, hiểm họa và nguy cơ rủi ro một cách hệ thống Nhà quản trị cần xác định thiệt hại có thể xảy ra hoặc đã xảy ra đối với công ty Do đó, công ty không nên bỏ qua bước này mà cần nghiên cứu để đưa ra phương pháp xác định nguồn rủi ro hợp lý và chính xác nhất Điều này yêu cầu các cán bộ quản trị phân công cụ thể cho một số nhân viên chuyên nghiên cứu về nguồn rủi ro.
Từ đó, có thể xây dựng bảng danh mục rủi ro như sau:
Bảng 2.2: Bảng danh mục rủi ro, nguyên nhân và các biện pháp hạn chế rủi ro
TT RR người mua có thể gặp Nguyên nhân rủi ro Các biện pháp hạn chế RR
Rủi ro tài chính do rủi ro kinh doanh: không cung cấp hàng hóa…
Không có hàng hóa bán, Hàng hóa tồn kho không bán được
Tìm hiểu nhà cung cấp, sản phẩm và nhu cầu thị trường
2 RR biến động lãi vay, tỷ giá hối đoái
Do lãi vay và tỷ giá tăng
Xác định cơ cấu tài trợ vốn chủ sở hữu và vốn vay hợp lý
3 RR Thị trường Do sản phẩm đầu vào cao không bán được
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, giá rẻ
2.2.2.2 Phân tích rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động a Phân tích rủi ro tài chính thông qua độ biến thiên khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE)
Để phân tích rủi ro tài chính, cần xem xét sự biến động của các chỉ tiêu tài chính, đặc biệt là khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu (ROE) Mức độ biến động của ROE càng cao thì rủi ro tài chính càng lớn Do đó, độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên được áp dụng để đánh giá mức độ rủi ro tài chính một cách hiệu quả.
Bảng 2.3: Hệ số biến thiên ROE của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động giai đoạn 2013 – 2016
1 Lợi nhuận sau thuế Triệu đồng 551 516 62 86
2 VCSH bình quân Triệu đồng 2.905 7.920 11.845 10.813
5 Độ lệch chuẩn của ROE 0,0863
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2013 – 2016)
ROE của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã giảm mạnh từ 18,95% năm 2013 xuống chỉ còn 0,52% vào năm 2015 Mặc dù công ty đã tăng vốn điều lệ và doanh thu tăng lên, nhưng chi phí cũng tăng nhanh hơn, dẫn đến lợi nhuận sau thuế giảm từ 551 triệu đồng năm 2013 xuống chỉ còn 62 triệu đồng năm 2015 và 86 triệu đồng năm 2016, cho thấy lợi nhuận khá thấp.
Để đánh giá rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động, cần xem xét mức độ biến động của ROE Tuy nhiên, chỉ dựa vào độ lệch chuẩn và hệ số biến thiên của ROE chưa đủ để đưa ra kết luận Do đó, chúng ta sẽ so sánh các chỉ tiêu này với hai công ty cùng ngành điện tử là Công ty Trần Anh và Công ty Cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT Việc lựa chọn hai công ty này là hợp lý vì chúng hoạt động trong cùng lĩnh vực và địa bàn chính là khu vực Hà Nội.
Ngoài ra, cả 03 công ty này đều có trụ sở đặt tại Khu vực Hà Nội
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động có hệ số biến thiên ROE tương tự như hai công ty Trần Anh và FPT Shop, cho thấy sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp này.
Bảng 2.4: So sánh hệ số biến thiên giữa các công ty
Công ty ROE bình quân Độ lệch chuẩn Hệ số biến thiên Công ty Cổ phần Đầu tư
(Nguồn: BCTC các công ty và tính toán của tác giả)
Hệ số biên thiên ROE của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đạt mức cao nhất là 1,29, tiếp theo là Công ty Cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT với 0,46, trong khi Công ty Trần Anh có hệ số thấp nhất chỉ 0,29 Điều này cho thấy Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đang đối mặt với rủi ro tài chính lớn nhất trong ba công ty được so sánh.
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động ghi nhận tỷ lệ cổ phần cao nhất nhưng lại có ROE bình quân thấp nhất trong ba công ty được khảo sát Để có cái nhìn tổng quát và rõ nét hơn về sự biến động ROE của ba công ty này, chúng ta có thể tham khảo biểu đồ dưới đây.
Biểu đồ 2.1: Sự biến động ROE của các công ty giai đoạn 2013 – 2016
Dựa vào biểu đồ 2.1, mặc dù Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đạt ROE cao nhất vào năm 2013, nhưng sau đó, do hoạt động kinh doanh kém hiệu quả, ROE của công ty này đã giảm mạnh Trong khi đó, Trần Anh cũng ghi nhận sự giảm ROE nhưng với tốc độ chậm hơn Từ năm 2013 đến 2015, FPT Shop là công ty duy nhất có ROE tăng, nhưng đến năm 2016, ROE của FPT Shop cũng giảm tương tự như hai công ty kia Nhìn chung, cả ba công ty đều không có sự ổn định về ROE, với Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động có mức biến động lớn nhất Đến năm 2016, ROE của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã tăng so với năm 2015, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với Trần Anh và FPT Shop Tình hình này cho thấy cần thiết phải nhanh chóng xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp khắc phục để cải thiện ROE trong tương lai, nếu không công ty sẽ gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.
Trong giai đoạn 2013 – 2015, ROE liên tục giảm do lợi nhuận sau thuế sụt giảm mạnh, trong khi vốn chủ sở hữu bình quân lại gia tăng Tuy nhiên, đến năm 2016, ROE đã có sự phục hồi nhờ vào việc lợi nhuận sau thuế tăng trở lại, trong khi vốn chủ sở hữu giảm.
Bảng 2.5: Tốc độ tăng các chỉ tiêu phản ánh ROE của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động giai đoạn 2013 – 2016 Đơn vị tính: %
Chỉ tiêu Năm 2014/2013 Năm 2015/2014 Năm 2016/2015
Tốc độ tăng của LNST -6,35 -87.98 38.71
Tốc độ tăng của VCSH 172,63 49,56 -8,71
Tốc độ tăng của ROE -65,65 -92,01 51,92
(Nguồn: tính toán của tác giả)
Qua đó, có thể thấy tốc độ tăng của vốn chủ sở hữu bình quân cũng đã giảm, từ 172,63% giai đoạn 2013 – 2014 xuống chỉ còn 49,56% giai đoạn 2014 – 2015
Đánh giá thực trạng rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới
2.3.1 Những mặt đã đạt được
Công ty được thành lập với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, có tinh thần trách nhiệm và được đào tạo bài bản trong môi trường chuyên nghiệp Sự ổn định trong bộ máy quản lý chính là nền tảng vững chắc giúp công ty phát triển bền vững trong tương lai.
Doanh thu của công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, từ 4.668 triệu đồng vào năm 2013 lên 61.268 triệu đồng vào năm 2016 Đây là một thành tích đáng khích lệ mà công ty cần tiếp tục phát huy.
Trong giai đoạn 2013 – 2016, Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã hoàn thành việc trả nợ dài hạn và duy trì mức vay ngắn hạn ngân hàng ở mức hợp lý.
Công ty duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp, từ đó đảm bảo nguồn sản phẩm ổn định và giá cả hợp lý, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính Mối quan hệ này cũng cho phép công ty chiếm dụng vốn từ nhà cung cấp, không cần phải thanh toán ngay khi mua hàng, mà chỉ thanh toán sau khi nhận được tiền từ khách hàng.
Cụ thể, khoản phải trả cho người bán trung bình giai đoạn 2013 – 2014 nằm ở mức
Trong giai đoạn 2015 và 2016, khoản mục doanh thu của công ty đã tăng đáng kể, đạt khoảng 15 và 13 tỷ đồng, so với mức 1 tỷ đồng/năm trước đó Sự gia tăng này không chỉ nâng cao uy tín của công ty trong mắt ngân hàng và các tổ chức khác, mà còn cải thiện hình ảnh công ty trên thị trường Hệ số khả năng thanh toán của công ty luôn cao hơn so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực tại Hà Nội, điều này giúp công ty dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư cũng như nhận được ưu đãi từ nhà cung cấp.
2.3.2 Những hạn chế còn tồn tại
Thị trường của công ty chủ yếu tập trung tại Hà Nội, nơi có sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp lớn và những công ty cùng quy mô trong cùng lĩnh vực Điều này dẫn đến nhiều rủi ro trong kinh doanh và tài chính cho công ty.
Công tác phân tích tình hình thực hiện kế hoạch doanh thu cũng như phân tích rủi ro của Công ty chưa được thực hiện tốt
Sử dụng nợ quá mức trong cơ cấu nguồn vốn có thể gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng cho công ty, đặc biệt khi phát sinh chi phí tài chính và áp lực thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Hiệu quả sử dụng vốn của công ty còn ở mức thấp, ROE thấp và giảm liên tục
Công ty chưa sử dụng các công cụ tài chính phái sinh để giảm bớt những ảnh hưởng của rủi ro tài chính
Trong năm tới, công ty cần nghiên cứu và tìm ra các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu rủi ro, đặc biệt là rủi ro tài chính Việc này không chỉ giúp công ty tồn tại mà còn phát triển bền vững trong nền kinh tế thị trường.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Doanh thu tăng nhưng chi phí tăng nhanh hơn, dẫn đến lợi nhuận công ty sụt giảm mạnh Chi phí quản lý kinh doanh chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí, làm giảm EBIT, lợi nhuận sau thuế và tỷ suất sinh lợi của công ty.
Quy mô công ty hiện tại chưa đủ lớn để đảm bảo có đủ nhân lực chuyên trách, dẫn đến việc nhiều nhân viên phải kiêm nhiệm nhiều vị trí Điều này gây ra tình trạng thiếu nhân viên chuyên trách thu hồi nợ, làm cho một khoản vốn lớn của công ty bị các chủ đầu tư chiếm dụng.
Ngành điện tử yêu cầu một khoản đầu tư lớn để duy trì hoạt động, vì vậy công ty đã phải vay nợ để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình.
Giá sản phẩm xây dựng đang tăng cao do biến động kinh tế và xu hướng thị trường, chịu ảnh hưởng bởi lạm phát và khan hiếm nguồn cung Mặc dù công ty duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung, nhưng thỉnh thoảng vẫn phải mua sản phẩm với giá cao.
Chương 2 của bài viết sẽ phân tích thực trạng quản trị rủi ro tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động, dựa trên lý thuyết về quản trị rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Nghiên cứu đặc điểm môi trường kinh doanh của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động là bước đầu tiên để đánh giá thực trạng rủi ro tài chính mà công ty đang phải đối mặt.
Nghiên cứu thực trạng quản trị rủi ro tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã chỉ ra rằng công ty đã có nhận thức về quản trị rủi ro tài chính, bao gồm các hoạt động như nhận dạng và phân tích rủi ro, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro Tuy nhiên, quy trình này vẫn còn sơ sài và thiếu tính chuyên nghiệp.
CÁC ĐỀ XUẤT, KIẾN NGHỊ VỚI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THẾ GIỚI DI ĐỘNG VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÀI CHÍNH
Dự báo biến động rủi ro tài chính của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
3.1.1 Chiến lược phát triển của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động 3.1.1.1 Mục tiêu phát triển của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
Việt Nam gia nhập WTO đã mở cửa thị trường bán lẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, đặc biệt là Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tuy nhiên, công ty cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, yêu cầu các giải pháp nhạy bén và cụ thể để quản lý hoạt động kinh doanh hiệu quả Nhờ vào chính sách mở cửa của nhà nước, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2014 – 2016.
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với doanh thu ngày càng cao qua các năm, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành điện tử và nền kinh tế Việt Nam Những thành tựu này là nền tảng vững chắc để công ty đặt ra những mục tiêu phát triển mới trong tương lai.
Mục tiêu của công ty trong những năm tới là phát triển thị trường và nâng cao thương hiệu, đồng thời gia tăng sức cạnh tranh để tạo dựng vị thế vững chắc Chúng tôi cam kết tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo doanh thu ổn định Đặc biệt, công ty sẽ chú trọng cải thiện chất lượng cuộc sống cho công nhân viên, giúp họ yên tâm làm việc và cống hiến, từ đó nâng cao thu nhập cho toàn thể cán bộ công nhân viên.
Nâng cao khả năng ra quyết định, lập kế hoạch và xác định ưu tiên công việc dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về hoạt động và môi trường kinh doanh, cũng như nhận diện cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
Góp phần phân bổ những sai sót trong mọi khía cạnh doanh nghiệp
Bảo vệ và tăng cường tài sản cũng như hình ảnh của doanh nghiệp
Phát triển và hỗ trợ nguồn nhân lực và nền tảng tri thức của doanh nghiệp, Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Công ty đặt mục tiêu mở rộng hoạt động kinh doanh để nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã công bố bảng chỉ tiêu kế hoạch cụ thể về doanh thu và lợi nhuận cho thời gian tới, nhằm hướng đến sự phát triển bền vững và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Bảng 3.1 Chỉ tiêu kế hoạch về doanh thu và lợi nhuận của Công ty Cổ phần Đầu tư
Thế giới Di động 3 năm từ năm 2017 - 2019
STT Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
(Nguồn: Phòng kế toán- Tài chính Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động)
Mục tiêu quan trọng thứ hai của công ty là trở thành một thương hiệu hàng đầu của Việt Nam trong lĩnh vực thương mại điện tử, đồng thời mở rộng thị trường kinh doanh ra toàn quốc, không chỉ giới hạn ở khu vực Hà Nội và các thành phố lớn.
3.1.1.2 Chiến lược phát triển của Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc xây dựng chiến lược phát triển là vô cùng cần thiết cho các doanh nghiệp Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đã xác định các chiến lược phát triển phù hợp với tình hình hoạt động kinh doanh của mình cho giai đoạn 2017 - 2019.
Chiến lược marketing hiệu quả cần tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời linh hoạt ứng phó với sự biến đổi của thị trường và đối thủ Điều này bao gồm việc phát triển các sản phẩm với mức giá hợp lý, nhằm thu hút và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Để duy trì lợi nhuận trên thị trường hiện tại, doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm và cung cấp những sản phẩm tốt nhất nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Xây dựng kế hoạch quảng bá thương hiệu công ty ra các khu vực lân cận và toàn quốc nhằm mở rộng thị trường sản phẩm
Chiến lược sản phẩm: cung cấp những sản phẩm chất lượng tốt nhất để có thể thỏa mãn yêu cầu của khách hàng
Tiếp tục mở rộng kinh doanh, đầu tư hệ thống cơ sở vật chất nhằm phục vụ tốt cho hoạt động kinh doanh của công ty
Chiến lược nguồn nhân lực là việc hoạch định nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực hiện có, đồng thời khai thác hiệu quả tiềm năng của công ty Điều này bao gồm việc đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp để nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc.
Chiến lược tài chính hiệu quả bao gồm việc huy động vốn từ nội bộ doanh nghiệp thông qua việc tái đầu tư lợi nhuận sau phân chia và kêu gọi sự hỗ trợ tài chính từ các cổ đông.
3.1.2.Các xu hướng biến động trong môi trường kinh doanh ảnh hưởng tới quản trị rủi ro tài chính của công ty
Môi trường kinh doanh và mô hình tổ chức của doanh nghiệp thường đối mặt với nhiều loại rủi ro khác nhau, có thể xảy ra bất cứ lúc nào và ở nhiều mức độ khác nhau Những rủi ro này có thể liên quan đến nhau hoặc hoàn toàn độc lập, với một số rủi ro xuất phát từ nguyên nhân khách quan, trong khi nhiều rủi ro khác lại đến từ yếu tố chủ quan nội bộ Do đó, quản trị rủi ro là cần thiết để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ, đồng thời chuẩn bị nguồn lực để ứng phó kịp thời với các tình huống bất lợi Tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động, việc phát triển công tác quản trị rủi ro được định hướng theo tiêu chuẩn ISO 31000:2009, nhằm đảm bảo quản lý rủi ro một cách minh bạch, hệ thống và đáng tin cậy trong mọi hoạt động của tổ chức.
Như vậy cách thức hoạt động cũng như nội dung hoạt động quản lý rủi ro mà công ty hướng tới:
Để xây dựng ý thức về quản trị rủi ro trong toàn hệ thống, doanh nghiệp cần xác định các lĩnh vực ưu tiên và thiết lập chốt kiểm soát rủi ro Đội ngũ nhân lực chất lượng về quản trị rủi ro cần được hình thành thông qua việc tuyển dụng chuyên viên và đào tạo toàn bộ nhân viên để hiểu biết về rủi ro, xác định nguyên nhân và đánh giá các rủi ro hiện có trong sản phẩm, hoạt động, quy trình và hệ thống Các chốt kiểm soát rủi ro nên được lựa chọn dựa trên tiêu chí có lợi nhuận cao và khả năng gây tổn thất nặng nề nếu rủi ro xảy ra.
Quan điểm quản trị rủi ro tài chính đối với Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
3.2.1 Quan điểm 1: Tập trung đào tạo nhận thức quản trị rủi ro đối với cán bộ và nhân viên
Trong hoạt động kinh doanh hàng điện tử, Công ty phải đối mặt với nhiều loại rủi ro khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và hậu quả riêng Để quản lý hiệu quả, Công ty cần nhận thức rõ về các rủi ro, bao gồm nguyên nhân, nguồn gốc, tính chất, phạm vi ảnh hưởng và đối tượng tác động Chỉ khi hiểu rõ các yếu tố này, Công ty mới có thể đề ra các biện pháp quản trị rủi ro phù hợp, bao gồm ngăn ngừa, né tránh và giảm thiểu rủi ro một cách triệt để.
Công ty cần thiết lập bộ phận chuyên trách cho quản trị rủi ro, vì hiện tại chức năng này còn nhiều thiếu sót và hạn chế Việc triển khai quản trị rủi ro như các chức năng quản trị khác sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong việc phòng ngừa, né tránh và hạn chế tổn thất do rủi ro gây ra.
Công ty cần truyền đạt một cách khoa học và đầy đủ về quản trị rủi ro, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.
3.2.2 Quan điểm 2: Tính hiệu quả của công tác quản trị rủi ro
Khi quản trị rủi ro trong kinh doanh, cần chú ý đến hiệu quả bằng cách so sánh lợi ích thu được với chi phí thực hiện Quản trị rủi ro chỉ thực sự hiệu quả và cần thiết khi chi phí thấp hơn lợi ích mà nó mang lại.
Chi phí quản trị cần được cân nhắc hợp lý để không làm tăng giá bán sản phẩm, từ đó giữ vững khả năng cạnh tranh của công ty.
Để quản trị rủi ro hiệu quả, cần một đội ngũ cán bộ có kiến thức chuyên môn và kỹ năng phù hợp Việc chỉ dựa vào báo cáo hoặc đàm phán có thể dẫn đến thiếu sót trong phân tích và đánh giá tần suất, biên độ rủi ro, từ đó không đưa ra được các phương án phòng ngừa hợp lý Do đó, cần thiết phải có một đội ngũ chuyên nghiệp với chuyên môn sâu để nhận dạng và phân tích rủi ro một cách chính xác.
Công tác quản trị rủi ro phải thực hiện một cách thống nhất và đồng bộ
Công ty cần hiểu rằng quản trị rủi ro không chỉ là nhiệm vụ của nhà quản trị hay bộ phận chuyên trách, mà là trách nhiệm chung của tất cả nhân viên Khi toàn bộ nhân viên được trang bị kiến thức và kỹ năng nhận biết rủi ro, cùng với ý thức phòng tránh, công tác quản trị rủi ro sẽ trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.
Phát triển hoàn thiện các biện pháp kĩ thuật an toàn
Biện pháp phòng chống, hạn chế rủi ro đều có đặc trưng kĩ thuật nhất định
Công ty cần liên tục cải tiến kỹ thuật để nâng cao hiệu quả trong việc thực hiện tiến độ và chất lượng sản phẩm Việc hoàn thiện các biện pháp kỹ thuật không chỉ tăng năng suất lao động mà còn đảm bảo an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro liên quan đến máy móc và con người.
Hoàn thiện các biện pháp phòng chống, hạn chế rủi ro phải được tiến hành đồng thời với các biện pháp phát triển kinh doanh
Doanh nghiệp không chỉ cần tập trung vào phát triển kinh doanh mà còn phải nhận thức về các rủi ro tiềm ẩn mà họ có thể gặp phải Việc kết hợp giữa phát triển kinh doanh và quản lý rủi ro là rất quan trọng Thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả giúp công ty tiết kiệm chi phí, giảm thiểu tổn thất về nguồn lực và mở ra cơ hội đầu tư cho các dự án kinh doanh mới.
Ngược lại, để phát triển kinh doanh hiệu quả công ty sẽ chú trọng trong các công tác quản trị nhờ đó mà giảm thiểu được rủi ro
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động đang nỗ lực hoàn thiện công tác quản trị rủi ro để chủ động giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ngày nay, doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với gia tăng rủi ro và tổn thất trong kinh doanh, buộc họ phải nhìn nhận các sự cố một cách thực tế và đầy đủ hơn Mỗi rủi ro đều để lại hậu quả và phát sinh chi phí, bao gồm chi phí thực tế như thiệt hại vật chất và chi phí khắc phục, cùng với chi phí cơ hội như mất cơ hội kinh doanh và giảm uy tín Tuy nhiên, nếu rủi ro được quản lý và khống chế, doanh nghiệp có thể giảm nhẹ chi phí, yên tâm kinh doanh và nâng cao hiệu quả, từ đó tạo dựng sự phát triển bền vững.
3.2.3 Quan điểm3: Áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro thích hợp Để quản trị được tốt các rủi ro có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong hoạt động sản xuất kinh doanh thì phải sử dụng những giải pháp khác nhau nhằm né tránh, giảm thiểu và ngăn ngừa các rủi ro đó Tuy nhiên, những giải pháp được áp dụng phải đảm bảo một số yêu cầu sau:
+ Không làm mất đi cơ hội kinh doanh
Mặc dù có nhiều rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh, không phải tất cả đều cần phải tránh né Cần loại bỏ những hoạt động gây ra rủi ro, trong khi một số rủi ro mang tính bất định và không thể đoán trước có thể được chấp nhận Việc chọn lựa các giải pháp né tránh rủi ro có thể dẫn đến việc mất đi cơ hội kinh doanh.
+ Không gây khó khăn trở ngại cho hoạt động kinh doanh
Quản trị rủi ro trong kinh doanh nhằm giảm thiểu nguy cơ và tổn thất do rủi ro gây ra Tuy nhiên, nếu các giải pháp quản trị rủi ro quá phức tạp và rắc rối, chúng có thể làm giảm tính chủ động và sáng tạo của nhân viên bán hàng Những quy định này có thể trở thành rào cản, khiến nhân viên không muốn thực hiện, từ đó làm giảm hiệu quả của các giải pháp quản trị rủi ro Do đó, các yêu cầu và quy định trong quản trị rủi ro cần phải phù hợp với thực tế và yêu cầu cần thiết, tránh việc đưa ra những quy định phức tạp gây cản trở cho người thực hiện.
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động xác định quản trị rủi ro là một yếu tố thiết yếu, liên quan chặt chẽ đến quản trị chiến lược và quản trị tác nghiệp Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, Công ty cần giảm thiểu tối đa các rủi ro có thể xảy ra, từ đó gia tăng lợi nhuận và nâng cao uy tín thương hiệu.
Giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thế giới
3.3.1 Nhóm giải pháp hoàn thiện nội dung công tác quản trị rủi ro tại Công ty
Cổ phần Đầu tư Thế giới Di động
Nhận dạng rủi ro một cách toàn diện
Phần lớn rủi ro doanh nghiệp xuất phát từ các yếu tố bên ngoài và thường mang tính không chắc chắn Do đó, không một doanh nghiệp nào có thể nhận diện hết tất cả các rủi ro mà mình có thể đối mặt.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động nhận dạng rủi ro, doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc quản trị rủi ro, bao gồm nguyên tắc hướng vào mục tiêu, nguyên tắc gắn trách nhiệm của nhà quản trị và nguyên tắc kết nối quản trị rủi ro với tổ chức.
Nhà quản trị rủi ro thực hiện nhận dạng rủi ro theo nguyên tắc hướng vào mục tiêu, nhằm xác định càng nhiều rủi ro có thể xảy ra trước, trong và sau quá trình thực hiện các mục tiêu kinh doanh Việc này giúp công ty bảo vệ và duy trì các thành quả đạt được, tránh những rủi ro có thể ảnh hưởng đến sự thành công lâu dài.
Doanh nghiệp cần xác định các bên liên quan như nhà cung cấp, đối tác, khách hàng, công chúng và cơ quan quản lý nhà nước Việc này giúp nhận diện đặc điểm, vai trò và mức độ ảnh hưởng của từng bên đối với doanh nghiệp Từ đó, doanh nghiệp có thể nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các đối tượng này.
Nhà quản trị doanh nghiệp nên tập trung vào việc nhận diện rủi ro thông qua việc tổng hợp các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ Điều này giúp xác định chính xác các rủi ro có khả năng tái diễn trong hoạt động kinh doanh hiện tại và tương lai.
Phân tích rủi ro căn cứ vào các nhân tố ảnh hưởng
Công ty cần xác định các điều kiện và yếu tố gây ra rủi ro, cũng như nguyên nhân và mức độ hiện tại của những nguy cơ này Để làm điều này, nhà quản trị nên áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, dựa trên nguồn nhân lực và công nghệ hiện có.
Nhà quản trị cần phân tích trình độ và kỹ năng làm việc của nhân viên để đánh giá hiệu suất lao động Việc kiểm tra và đánh giá mức độ phạm lỗi trong các nghiệp vụ là cần thiết để nâng cao chất lượng công việc.
Dựa trên cơ sở kỹ thuật, việc phân tích các kỹ thuật chế tạo sản phẩm và quy trình thực hiện của nhân viên giúp xác định lỗi, mức độ vi phạm và nguyên nhân gây ra vấn đề.
Công ty nên xây dựng một bảng chỉ tiêu để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và mức độ tác động của chúng Từ đó, công ty có thể phân tích nguyên nhân và nhận diện các nguy cơ rủi ro tiềm ẩn.
Bảng 3.2 Các nhân tố chủ yếu và mức độ ảnh hưởng đến công tác quản trị rủi ro của công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động
STT Chỉ tiêu Mức độ ảnh hưởng
1 Kinh tế - chính trị đánh giá của công ty
2 Văn hoá – xã hội đánh giá của công ty
3 Luật pháp đánh giá của công ty
4 Môi trường tự nhiên đánh giá của công ty
5 Yếu tố công nghệ đánh giá của công ty
6 Nhà cung cấp, đối tác đánh giá của công ty
7 Đối thủ cạnh tranh đánh giá của công ty
8 Khách hàng đánh giá của công ty
9 Nguồn lực của công ty đánh giá của công ty
10 Các yếu tố khác đánh giá của công ty
Đo lường và đánh giá rủi ro kinh doanh là quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp xác định và phân loại các rủi ro Hai tiêu thức chính được sử dụng trong việc này là tần suất và biên độ của rủi ro, từ đó giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về các mối đe dọa tiềm ẩn.
Để xác định mức độ rủi ro, cần áp dụng các phương pháp định lượng và định tính, xem xét toàn bộ quá trình nghiệp vụ thay vì chỉ tập trung vào một quy trình hay bước thực hiện cụ thể.
Việc xác định tần số các rủi ro cần dựa vào các dữ liệu thống kê trong quá khứ của doanh nghiệp
Nhà quản trị có thể đánh giá tổn thất do rủi ro gây ra bằng cách định lượng thiệt hại vật chất thông qua thống kê số liệu trước đây và định tính thiệt hại về uy tín doanh nghiệp dựa trên vị thế cạnh tranh trên thị trường Để thực hiện điều này, nhà quản trị cần được đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro trong kinh doanh.
Ban lãnh đạo của công ty có thể áp dụng bảng đo lường rủi ro cho các nhân tố ảnh hưởng
Ví dụ như bảng dưới đây là tần số xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của rủi ro đến từ nhà cung cấp
Bảng 3.3 Tần số xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của rủi ro từ nhà cung cấp
Rủi ro tài chính Tần xuất xuất hiện Mức độ nghiêm trọng
Để tăng cường kiểm soát và tài trợ rủi ro, việc loại bỏ các mối hiểm họa và nguy cơ là rất quan trọng nhằm ngăn chặn rủi ro xảy ra Nhà quản trị cần xác định rõ các mối nguy hiểm để có biện pháp né tránh kịp thời Mỗi nhóm rủi ro yêu cầu phương pháp kiểm soát khác nhau, vì vậy việc phân loại các nhóm rủi ro thành nhóm có thể loại bỏ, nhóm có thể né tránh, nhóm có thể giảm thiểu và nhóm có thể phân tán sẽ giúp quá trình kiểm soát hiệu quả hơn.
Việc phân loại các nhóm rủi ro giúp nhà quản trị xác định biện pháp tài trợ rủi ro hiệu quả hơn khi sự cố xảy ra Dựa vào tình hình tài chính hiện tại, doanh nghiệp có thể tự tài trợ cho những rủi ro gây tổn thất nhỏ Tuy nhiên, đối với tổn thất lớn, doanh nghiệp có thể rơi vào tình thế bị động do quỹ tài trợ rủi ro hạn chế Do đó, cần chú trọng đến biện pháp phân tán và chuyển giao rủi ro Đối với các hợp đồng nhập khẩu có giá trị lớn, việc mua bảo hiểm vận chuyển là cần thiết để chuyển giao rủi ro cho công ty bảo hiểm.
Công ty nên lập quỹ dự trù tài trợ rủi ro từ năm 2017 đến năm 2020 với mức 8-10% doanh thu
3.3.2 Một số giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tài chính trong hoạt động của công ty
Rủi ro tài chính chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng như rủi ro kinh doanh, tỷ lệ nợ, sự biến động của lãi suất, tỷ giá hối đoái, chi phí đầu vào và khả năng thanh toán Việc kiểm soát hiệu quả các yếu tố này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính.
3.3.2.1.Quản lý hiệu quả các khoản chi phí của doanh nghiệp a Cơ sở thực hiện giải pháp