Tính cấp thiết của đề tài
Xu hướng toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra mối liên kết và trao đổi gia tăng giữa các quốc gia, tổ chức và cá nhân trên nhiều lĩnh vực như văn hóa, kinh tế và chính trị Đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, sự trao đổi thương mại không ngừng và cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các quốc gia và doanh nghiệp là điều dễ nhận thấy Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần có trình độ, kiến thức và khả năng quản lý, trong đó tài sản đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
Mọi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoặc tái cấu trúc ngành nghề đều cần có nguồn tài sản ổn định và phải biết cách bảo toàn, phát triển tài sản để nâng cao khả năng tài chính Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự biến động của thị trường, việc quản lý và sử dụng tài sản hợp lý là rất quan trọng để tăng cường hiệu quả sản xuất kinh doanh Công ty cổ phần lâm sản Nam Định, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xuất khẩu đồ gỗ nội thất, nhận thấy rằng công tác phân tích hiệu quả sử dụng tài sản chưa được chú trọng, dẫn đến năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh chưa cao Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản trở thành một vấn đề cấp thiết đối với công ty.
Trong quá trình học tập và thực tập, tôi đã quyết định chọn đề tài "Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định" cho luận văn của mình Đề tài này không chỉ phản ánh những kiến thức tôi đã tích lũy mà còn mang lại giá trị thực tiễn cho công ty trong việc tối ưu hóa nguồn lực tài sản.
Mục đích nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là phân tích hiệu quả sử dụng tài sản tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả này.
+ Hệ thống hóa lý luận về tài sản, hiệu quả sử dụng tài sản và các chỉ tiêu phân tích hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp.
Bài viết phân tích tình hình sử dụng tài sản và hiệu quả sử dụng tài sản của Công ty cổ phần lâm sản Nam Định Đồng thời, bài viết cũng đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản của công ty, từ đó đưa ra những nhận định và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
+ Đưa ra giải pháp, kiến nghị để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cho Công ty cổ phần lâm sản Nam Định.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu tài liệu được thực hiện thông qua việc phân tích các chứng từ, sổ sách kế toán, và báo cáo tài chính của công ty trong ba năm 2015, 2016, và 2017 Bên cạnh đó, tôi đã thu thập tài liệu liên quan đến giấy đăng ký kinh doanh, quá trình hình thành và phát triển của công ty Tôi cũng tham khảo các chuẩn mực kế toán, giáo trình, tài liệu chuyên ngành, tạp chí, và truy cập các trang web để mở rộng hiểu biết về vấn đề nghiên cứu, nhằm phục vụ cho quá trình thực hiện khóa luận.
Phương pháp so sánh là một công cụ nghiên cứu hữu ích giúp nhận thức các hiện tượng thông qua việc đối chiếu chúng với nhau Mục tiêu chính của phương pháp này là xác định sự tương đồng và khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng Trong bối cảnh tài chính, phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá cơ cấu và biến động của các chỉ tiêu liên quan đến tài sản, bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn, trong các năm 2015, 2016 và 2017.
Phương pháp tỷ suất là một kỹ thuật phân tích giúp so sánh các chỉ tiêu liên quan chặt chẽ với nhau, như tỷ suất chi phí, tỷ suất lợi nhuận, hệ số khả năng thanh toán và hệ số lợi nhuận trên vốn kinh doanh Phương pháp này cho phép đánh giá mối quan hệ và tác động qua lại giữa các chỉ tiêu, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động tài chính.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
Ngoài phần mở đầu, kết luận, khóa luận tốt nghiệp gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về tài sản và hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng hiệu quả sử dụng tài sản ở Công ty cổ phần Lâm sản Nam Định
Chương 3:Định hướng và giải pháp nhằm hiệu quả sử dụng tài sản tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÀI SẢN VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN CỦA DOANH NGHIỆP
Nội dung phân tích tình hình và hiệu quả sử dụng tài sản
Khi đánh giá khả năng sinh lời của tài sản, cần chú ý đến sự tăng trưởng của vốn chủ sở hữu, vì vòng quay tài sản bình quân và sức sinh lời từ doanh thu thuần không phải lúc nào cũng ổn định Để đảm bảo lợi nhuận trong tương lai, doanh nghiệp cần thực hiện các khoản đầu tư bổ sung Sự gia tăng vốn chủ sở hữu phụ thuộc vào lợi nhuận thuần cũng như chính sách phân phối lợi nhuận của công ty.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, doanh nghiệp cần kết hợp tăng vốn chủ sở hữu và tìm kiếm nguồn tài trợ bên ngoài Phân tích tài chính theo mô hình Dupont sẽ giúp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó đưa ra biện pháp tối ưu hóa lợi nhuận.
1.2 Nội dung phân tích tình hình và hiệu quả sử dụng tài sản
1.2.1 Phân tích tình hình sử dụng tài sản 1.2.1.1 Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản
Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản giúp nhận thức và đánh giá tổng quan tình hình tăng giảm tài sản qua các kỳ phân tích Việc tính toán tỷ trọng của tài sản ngắn hạn và dài hạn trên tổng tài sản cho thấy mức độ hợp lý trong phân bổ cơ cấu tài sản, đồng thời phản ánh ảnh hưởng của cơ cấu tài sản đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản thông qua các chỉ tiêu Tài sản ngắn hạn, Tài sản dài hạn và Tổng tài sản trên bảng cân đối kế toán là rất quan trọng Phương pháp so sánh kết hợp với lập biểu giúp so sánh số liệu giữa các kỳ báo cáo và kỳ gốc, từ đó đưa ra cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp dựa trên sự tăng trưởng của tài sản, doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế Nếu tài sản tăng và tỷ lệ tăng của doanh thu thuần cùng lợi nhuận sau thuế lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng của tài sản, thì kết quả được coi là tích cực Ngược lại, nếu tỷ lệ tăng của doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế thấp hơn tỷ lệ tăng của tài sản, thì đánh giá sẽ không khả quan Đối với doanh nghiệp thương mại, việc tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao và tài sản dài hạn chiếm tỷ trọng thấp trong tổng vốn kinh doanh bình quân là điều hợp lý.
1.2.1.2 Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản ngắn hạn
Phân tích cơ cấu và biến động của tài sản ngắn hạn giúp nhận diện tình hình tăng giảm và cấu trúc tài sản qua các kỳ phân tích Qua đó, có thể đánh giá xem cơ cấu phân bổ tài sản ngắn hạn có đáp ứng được nhu cầu hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hay không.
Phân tích cơ cấu và biến động tài sản ngắn hạn thông qua các khoản mục trên bảng cân đối kế toán, bao gồm “tiền và các khoản tương đương tiền”, “các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn”, “các khoản phải thu ngắn hạn”, “hàng tồn kho” và “tài sản ngắn hạn khác”, là cần thiết để đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản ngắn hạn được thực hiện thông qua phương pháp so sánh, kết hợp với việc lập biểu và đối chiếu giữa số liệu kỳ báo cáo và số liệu gốc Mục tiêu là để đánh giá tình hình tăng giảm của các chỉ tiêu quan trọng như tổng tài sản ngắn hạn, tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu ngắn hạn, và hàng tồn kho.
Kết luận từ phân tích cho thấy, khi tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp tăng và doanh thu thuần cũng tăng, nếu tỷ lệ tăng của doanh thu thuần lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng của tài sản ngắn hạn thì tình hình tài chính được đánh giá là tích cực.
Ngược lại, nếu tỷ lệ tăng của doanh thu thuần nhỏ hơn tỷ lệ tăng của tài sản ngắn hạn thì đánh giá là không tốt.
1.2.1.3 Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản dài hạn
Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản dài hạn giúp đánh giá sự tăng giảm của tài sản này sau mỗi chu kỳ kinh doanh, đồng thời phản ánh cơ cấu tài sản dài hạn qua các kỳ phân tích Qua dữ liệu phân tích, chúng ta có thể nhận diện năng lực sản xuất kinh doanh cũng như tính hợp lý của chính sách đầu tư tài sản dài hạn của doanh nghiệp Từ đó, đề xuất các biện pháp kịp thời để khắc phục những hạn chế trong quản lý và sử dụng tài sản dài hạn.
Phân tích cơ cấu và biến động vốn cố định dựa trên các nguồn tài liệu như “Các khoản phải thu dài hạn”, “tài sản cố định”, “bất động sản đầu tư”, “các khoản đầu tư tài chính dài hạn” và “tài sản dài hạn khác” từ bảng cân đối kế toán giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và khả năng sinh lời của doanh nghiệp Việc nắm rõ các khoản mục này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và tối ưu hóa nguồn lực.
Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản dài hạn được thực hiện thông qua phương pháp so sánh, kết hợp với việc lập biểu và so sánh giữa các kỳ báo cáo với kỳ gốc Mục tiêu là để đánh giá tình hình tăng giảm của các chỉ tiêu quan trọng, bao gồm tổng tài sản dài hạn bình quân, tài sản cố định bình quân và tài sản dài hạn khác.
Nếu tài sản dài hạn tăng và doanh thu thuần cũng tăng, nhưng tỷ lệ tăng của doanh thu thuần lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng của tài sản dài hạn, thì đây là dấu hiệu tích cực Ngược lại, nếu tỷ lệ tăng của doanh thu thuần thấp hơn tỷ lệ tăng của tài sản dài hạn, thì đánh giá sẽ không khả quan.
1.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản 1.2.2.1 Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản
Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản là quá trình nhận thức và đánh giá một cách toàn diện các chỉ tiêu liên quan đến tài sản Qua đó, chúng ta có thể xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến sự tăng giảm hiệu quả sử dụng tài sản và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả này.
Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản bao gồm việc đánh giá tình hình tài sản thông qua các chỉ tiêu tổng hợp trên bảng cân đối kế toán, như tổng tài sản, cùng với doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, cũng như lợi nhuận sau thuế trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ tương ứng.
Các nhân tố môi trường ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố chủ quan 1.3.1.1 Các nhân tố chủ quan
- Trình độ cán bộ quản lý và tay nghề của công nhân
Con người là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động, đặc biệt trong sản xuất và kinh doanh Vai trò của con người quyết định đến hiệu quả chung của hoạt động, cũng như hiệu quả sử dụng tài sản Trình độ quản lý và tay nghề công nhân là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của doanh nghiệp.
Trình độ cán bộ quản lý là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp Cán bộ quản lý cần có chuyên môn vững vàng, khả năng tổ chức và ra quyết định đúng đắn phù hợp với tình hình doanh nghiệp và thị trường Nếu cán bộ quản lý thiếu năng lực, quyết định sai lầm có thể dẫn đến lãng phí tài sản, thua lỗ hoặc thậm chí phá sản Do đó, yêu cầu đối với cán bộ quản lý rất cao, họ cần có tinh thần trách nhiệm, sự năng động và sáng tạo để đưa ra các quyết định kịp thời và hiệu quả cho doanh nghiệp.
Trình độ tay nghề của công nhân là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp Công nhân có tay nghề cao, khả năng tiếp thu công nghệ mới và ý thức bảo quản tài sản sẽ tạo ra sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao và giảm giá thành, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngược lại, công nhân tay nghề thấp, thiếu kỹ năng kỹ thuật và ý thức bảo quản kém sẽ dẫn đến lãng phí nguyên vật liệu, giảm tuổi thọ máy móc, làm tăng giá thành và giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Tổ chức sản xuất - kinh doanh
Một quy trình sản xuất và kinh doanh hợp lý sẽ giúp loại bỏ tình trạng chồng chéo chức năng và nhiệm vụ giữa các khâu, từ đó tiết kiệm nguồn lực, tăng năng suất lao động, giảm chi phí không hợp lý, hạ giá thành sản phẩm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, góp phần cải thiện hoạt động của doanh nghiệp.
Một doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh hiệu quả, kết hợp với các giải pháp thực hiện phù hợp với điều kiện và nhu cầu thị trường trong từng giai đoạn, sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản doanh nghiệp Khi doanh nghiệp kịp thời áp dụng công nghệ mới và đổi mới trang thiết bị, họ có thể giảm hao mòn vô hình của tài sản cố định, cải thiện chất lượng sản phẩm, hạ giá thành và tăng cường sức cạnh tranh.
Đặc điểm sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng tài sản Các doanh nghiệp khác nhau về ngành nghề sẽ có sự đầu tư khác biệt vào tài sản ngắn hạn và dài hạn, dẫn đến tỷ trọng tài sản và hệ số sinh lợi cũng khác nhau Chính sự đa dạng trong hàng hóa và đối tượng khách hàng đã tạo ra những chính sách tín dụng thương mại khác nhau, làm thay đổi tỷ trọng khoản phải thu Do đó, đặc điểm này không chỉ tác động đến cơ cấu tài sản mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến vòng quay và hiệu suất sinh lợi của tài sản.
- Năng lực quản lý tài sản của doanh nghiệp
Quản lý tài sản một cách khoa học và chặt chẽ không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp mà còn giúp tối ưu hóa quy trình vận hành Các yếu tố chính trong quản lý tài sản doanh nghiệp bao gồm việc theo dõi, đánh giá và bảo trì tài sản, nhằm đảm bảo tài sản luôn ở trạng thái tốt nhất và sẵn sàng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quản lý tiền mặt là quá trình xác định mức tồn quỹ tiền mặt tối ưu, nhằm giảm thiểu tổng chi phí trong khi vẫn đảm bảo hoạt động bình thường của doanh nghiệp.
Việc xác định chính xác lượng tiền mặt dự trữ là rất quan trọng để doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu giao dịch, dự phòng và tận dụng cơ hội kinh doanh Doanh nghiệp cũng có thể đầu tư các khoản tiền nhàn rỗi vào chứng khoán ngắn hạn để thu lợi nhuận Điều này yêu cầu nhà quản lý phải có khả năng phân tích thị trường tiền tệ và tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định sử dụng ngân quỹ hợp lý, giảm thiểu rủi ro về lãi suất và tỷ giá hối đoái, tối ưu hóa vay ngắn hạn và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Quản lý tiền mặt hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn mà còn cải thiện tổng thể hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Quản lý dự trữ, tồn kho
Trong quá trình luân chuyển vốn ngắn hạn phục vụ sản xuất – kinh doanh, hàng hóa dự trữ và tồn kho đóng vai trò quan trọng, như một tấm đệm an toàn giữa các giai đoạn khác nhau trong chu kỳ sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiệt hại trước những biến động của thị trường, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
Việc dự trữ hàng hóa quá nhiều có thể dẫn đến chi phí lưu kho và bảo quản tăng cao, đồng thời gây ứ đọng vốn Do đó, doanh nghiệp cần xác định mức tồn kho hợp lý dựa trên kế hoạch sản xuất – kinh doanh, khả năng cung ứng của nhà cung cấp và dự đoán biến động thị trường Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn và cải thiện hoạt động của doanh nghiệp.
Quản lý các khoản phải thu
Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng thương mại, hay còn gọi là mua bán chịu, đóng vai trò quan trọng đối với mọi doanh nghiệp Chính vì vậy, các doanh nghiệp thường hình thành khoản phải thu từ hoạt động này.
Tín dụng thương mại là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm, thu hút khách hàng và gia tăng doanh thu bán hàng Nó còn giúp giảm chi phí tồn kho và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần lưu ý đến những rủi ro liên quan, bao gồm tăng chi phí quản lý, chi phí thu hồi nợ và chi phí bù đắp cho vốn thiếu hụt, đặc biệt khi khách hàng không thể thanh toán nợ.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM SẢN NAM ĐỊNH
Khái quát chung về công ty cổ phần lâm sản Nam Định
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
- Tên đầy đủ : CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM SẢN NAM ĐỊNH
- Địa chỉ : Lô C1 đường D2 khu Công nghiệp Hòa Xá, Xã Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
- Email: nafoco.namdinh@gmail.com
- Loại hình: Công ty cổ phần ngoài quốc doanh (100% vốn tư nhân)
- Vốn điều lệ: 2.000.000.000 ( Hai tỷ đồng chẵn )
Công Ty Cổ Phần Lâm Sản Nam Định, với mã số thuế 0600160460, được thành lập vào ngày 22/11/1998 và hiện đang được quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nam Định Tổng Giám đốc của công ty là ông Bùi Đức Thuyên.
Ngày 26-04-1999 Căn cứ quyết định 458/1999/ QĐ-UB của UBND tỉnh Nam Định, công ty tiến hành chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn nhà nước thành doanh nghiệp cổ phần, và lấy tên là công ty cổ phần Lâm sản Nam Định, tên giao dịch quốc tế là: Nam Dinh Forest Products Joint stock Company và tên viết tắt là:
Năm 2004 công ty tiến hành mở rộng thêm một xưởng sản xuất chế biến gỗ Xuất khẩu Hoà Xá Với diện tích 3200 m2.
Kể từ năm 2004, công ty đã không ngừng mở rộng thị trường với phương châm “chất lượng sản phẩm dịch vụ là uy tín, quyết định sự ổn định, phát triển bền vững của công ty” và “khách hàng là trên hết”.
- Sản xuất và chế biến các sản phẩm đồ gỗ nội, ngoại thất
- Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
- Trồng rừng và chăm sóc rừng
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ của công ty cổ phần lâm sản Nam Định
Chức năng của công ty
Công ty cổ phần lâm sản Nam Định có chức năng sản xuất chế biến các sản phẩm đồ gỗ nội thất gia đình để tiêu dùng trong nước.
Nhiệm vụ của công ty
Công ty chuyên tổ chức và sản xuất đồ gỗ nội thất gia đình, phục vụ nhu cầu trong nước và đảm bảo sử dụng hiệu quả vốn đầu tư của nhà nước Đồng thời, công ty cam kết cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ công nhân viên, nâng cao trình độ chuyên môn Để thích ứng với cơ chế thị trường, công ty đã xác định các nhiệm vụ cụ thể nhằm phát triển bền vững.
Dựa trên năng lực thực tế, công ty tiến hành nghiên cứu thị trường trong và ngoài nước, từ đó xây dựng và thực hiện các kế hoạch sản xuất hiệu quả Mục tiêu là nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh và chất lượng sản phẩm, đồng thời tự bù đắp chi phí và vốn Công ty cam kết hoàn thành nghĩa vụ nộp ngân sách cho nhà nước, tận dụng năng lực sản xuất và ứng dụng khoa học công nghệ để đổi mới sản phẩm.
Nghiên cứu nhu cầu đồ gỗ nội thất trên thị trường trong nước và quốc tế là rất quan trọng để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả Công ty cần phân tích thị trường nguyên vật liệu đầu vào nhằm lập kế hoạch mua sắm hợp lý cho sản xuất Đồng thời, việc xem xét đối thủ cạnh tranh cũng là yếu tố then chốt để đưa ra các phương án kinh doanh phù hợp, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
- Mở rộng sản xuất với các cơ sở kinh doanh thuộc các thành phần kinh tế, tăng cường hợp tác kinh doanh với đối tác nước ngoài
- Thực hiện phân phối theo lao động và công bằng xã hội, tổ chức tốt đời sống cán bộ công nhân viên.
- Thực hiện tốt các chỉ tiêu nhà nước giao như nộp ngân sách nhà nước, đảm bảo công ăn việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của công ty Công ty cổ phần lâm sản Nam Định
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức Công ty cổ phần lâm sản Nam Định.
(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự Công ty cổ phần lâm sản Nam Định)
Chức năng nhiệm vụ cụ thể của từng phòng ban:
- Ban lãnh đạo là bộ phận đứng đầu của công ty gồm có: Hội đồng quản trị, Giám Đốc và Phó Giám Đốc
Hội đồng quản trị được bầu chọn bởi các cổ đông trong đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ hoạch định chiến lược tổng thể cho công ty Hội đồng này cũng tiến hành bổ nhiệm ban giám đốc cùng các vị trí chủ chốt khác, đồng thời đưa ra quyết định về việc thay đổi cơ cấu tổ chức của công ty.
Tổng Giám Đốc là người được hội đồng cổ đông bổ nhiệm, có trách nhiệm trực tiếp điều hành và quản lý hoạt động của công ty Người này phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Chủ tịch Hội đồng Quản trị về các nhiệm vụ được giao.
Phòng Hành chính- Nhân sự Phòng Kinh Doanh
* Phó tổng Giám Đốc: Giúp việc cho tổng giám đốc có phó tổng giám Đốc.
Phó Giám Đốc công ty được phân công phụ trách một hoặc một số lĩnh vực và chịu trách nhiệm trước giám đốc về lĩnh vực mình đảm nhiệm
- Dưới tổng giám đốc, phó tổng giám đốc là các phòng ban chức năng, các phân xưởng sản xuất và các hệ thống cửa hàng.
Phòng Hành chính - Nhân sự hỗ trợ lãnh đạo công ty, bao gồm ban giám đốc và trưởng các phòng ban, trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên Phòng cũng đảm bảo an toàn cho người lao động và giải quyết các vấn đề khó khăn mà họ gặp phải.
Phòng Kế toán - Tài chính có nhiệm vụ ghi chép sổ sách các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp liên quan đến nguyên vật liệu và thu chi Ngoài ra, phòng còn phân tích và đánh giá tình hình tài chính để hỗ trợ giám đốc trong việc ra quyết định Đặc biệt, phòng phải tuân thủ các chính sách của nhà nước về kế toán và quản lý sổ sách chứng từ.
Phòng kinh doanh có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng và phối hợp với giám đốc để đàm phán ký kết hợp đồng nguyên vật liệu cũng như tiêu thụ sản phẩm Đồng thời, phòng cũng theo dõi tình hình thực hiện các chỉ tiêu về sản lượng và doanh thu của công ty.
Phòng Vật tư có vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và lưu trữ máy móc, thiết bị, nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra của công ty Đồng thời, phòng cũng quản lý hàng tồn kho và cung cấp các trang thiết bị cần thiết cho quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Hệ thống phân xưởng của công ty bao gồm xí nghiệp chế biến lâm sản Nam Định, xưởng chế biến gỗ xuất khẩu Hoà Xá và xưởng chế biến gỗ Trình Xuyên, tất cả đều có nhiệm vụ trực tiếp sản xuất các sản phẩm của công ty.
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của Công ty cổ phần lâm sản Nam Định
Công ty cổ phần lâm sản Nam Định chuyên sản xuất và chế biến đồ gỗ nội thất gia đình phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước Trong những năm qua, công ty đã mở rộng quy mô sản xuất và mạng lưới cung cấp gỗ nguyên liệu, phân phối đồ gỗ nội thất đến nhiều tỉnh thành trên cả nước Hoạt động này không chỉ tạo ra việc làm cho nhiều lao động mà còn góp phần nâng cao đời sống của công nhân Sự phát triển mạnh mẽ của công ty được thể hiện qua bảng 2.1.
STT Chỉ tiêu 2015 2016 2017 Chênh lệch 2016/2015 Chênh lệch 2017/2016
Số tiền TL (%) Số tiền TL (%)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10.259.519.466 17.458.473.927 24.884.975.643 7.198.954.461 70,17 7.426.501.716 42,54
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch 10.259.519.466 17.458.473.927 24.884.975.643 7.198.954.461 70,17 7.426.501.716 42,54
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.132.583.866 1.739.126.090 2.890.399.749 606.542.224 53,55 1.151.273.659 66,20
6 Doanh thu hoạt động tài chính 28.235.048 38.456.543 79.574.857 10.221.495 36,20 41.118.314 106,92
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20.065.782 22.483.302 63.847.575 2.417.520 12,05 41.364.273 183,98
8 Chi phí quản lý kinh doanh 998.563.545 1.586.004.834 2.704.554.323 587.441.289 58,83 1.118.549.489 70,53
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 142.189.587 169.094.497 201.572.708 26.904.910 18,92 32.478.211 19,21
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 145.390.072 186.635.408 238.274.508 41.245.336 28,37 51.639.100 27,67
14 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 26.946.384 37.758.745 47.846.435 10.812.361 40,13 10.087.690 26,72
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 118.443.688 148.876.663 190.428.073 30.432.975 25,69 41.551.410 27,91
( Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh công ty cổ phần lâm sản Nam Định 2015-2017
Trong giai đoạn 2015-2017, công ty cổ phần lâm sản Nam Định đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt về doanh thu, chi phí và lợi nhuận Sự chuyển biến tích cực này là nhờ vào việc công ty triển khai các chính sách và kế hoạch cụ thể, cùng với việc quản lý chặt chẽ hơn.
- Về thu nhập : Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ năm
Phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của Công ty cổ phần lâm sản
2.3.1 Kết quả phỏng vấn chuyên gia và kết quả điều tra trắc nghiệm Để thu thập dữ liệu phục vụ cho công trình nghiên cứu làm khóa luận, em đã phát 7 phiếu điều tra cho giám đốc công ty, kế toán trưởng và 5 nhân viên phòng kế toán Nội dung câu hỏi trong phiếu điều tra xoay quanh các vấn đề công tác quản lý và sử dụng tài sản tại công ty để từ đó thấy được hiệu quả của việc sử dụng tài sản tại công ty.
Sau khi thu được phiếu điều tra e tiến hành xử lý kết quả bằng phần mềm SPSS.
Kết quả thu được ( Phụ lục 03 ): Qua bảng tổng hợp kết quả phiếu điều tra trên, có thể rút ra một số kết luận sau:
- Công tác phân tích hiệu quả sử dụng tài sản thực sự cần thiết tại công ty
Công ty chưa thành lập bộ phận chuyên trách để phân tích hiệu quả sử dụng tài sản, dẫn đến việc thiếu chú trọng trong công tác này Kết quả là hiệu quả sử dụng tài sản tại công ty chưa đạt mức cao.
Công tác sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) hiện chưa đạt hiệu quả cao, với việc TSCĐ chưa được khai thác hết công suất Cần xác định nguyên nhân tồn tại và đề xuất các giải pháp khắc phục để tối ưu hóa công dụng của TSCĐ Hơn nữa, việc trích khấu hao TSCĐ vẫn chưa được thực hiện một cách hợp lý.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, cần nhận diện các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến công tác này Việc chú trọng theo dõi sự biến động của các nhân tố này giúp doanh nghiệp có biện pháp phòng tránh, giảm thiểu tổn thất có thể xảy ra Đồng thời, cần đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài sản.
- Trích khấu hao TSCĐ của công ty còn chưa hợp lý
- Việc xây dựng chính sách thu hồi công nợ vẫn chưa được quan tâm.
Để tăng cường tính tin cậy trong phân tích kết quả kinh doanh, bên cạnh việc áp dụng phương pháp điều tra trắc nghiệm, Công ty em còn sử dụng phương pháp phỏng vấn Đối tượng phỏng vấn là Trưởng phòng Kế toán, anh Hoàng Văn Khái.
Qua cuộc phỏng vấn, em rút ra được một số nội dung sau:
Kết quả thu được ( Phụ lục 04)
Công ty hiện chưa có bộ phận chuyên trách cho việc phân tích kinh tế tài chính, dẫn đến nhiều khó khăn trong quản lý và sử dụng tài sản Việc huy động vốn và tìm kiếm nhà đầu tư đang gặp trở ngại, ảnh hưởng đến tình hình tài chính của công ty.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản của công ty, bao gồm chính sách kinh tế của nhà nước và sự biến động giá cả Công ty vẫn chưa tìm ra giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực từ những yếu tố này Do đó, công ty mong muốn nhà nước có những chính sách kinh tế phù hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Công ty chưa khai thác hiệu quả tài sản ngắn hạn và dài hạn, dẫn đến việc tài sản dài hạn không được sử dụng tối ưu Máy móc thiết bị hiện tại còn lạc hậu, trong khi công tác quản lý và ý thức bảo vệ tài sản chưa được chú trọng Hơn nữa, trình độ tay nghề công nhân còn hạn chế, cùng với tình trạng nợ phải thu lớn do khách hàng chiếm dụng vốn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tài chính của công ty.
Hiệu quả sử dụng tài sản của Công ty hiện chưa đạt yêu cầu, chủ yếu do các yếu tố nội bộ Mặc dù đã triển khai nhiều biện pháp như cơ cấu lại tài sản, đầu tư vào tài sản cố định, tăng cường thu hồi nợ và nâng cao khối lượng hàng hóa tiêu thụ, việc thực hiện các giải pháp này đòi hỏi thời gian và sự đoàn kết, nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên trong Công ty.
2.3.2 Kết quả phân tích dữ liệu thứ cấp về hiệu quả sử dụng tài sản của công ty cổ phần lâm sản Nam Định
2.3.2.1 Phân tích tình hình và cơ cấu tài sản của công ty cổ phần lâm sản Nam Định
-Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Chênh lệch 2016/2015 Chênh lệch 2017/2016
I Tiền và các khoản tương đương tiền 1.481.453.675 11,67 2.532.876.789 12,35 3.458.695.746 13,74 1.051.423.11
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 - 0 0
III Các khoản phải thu ngắn hạn 1.206.109.717 9,50 2.086.024.495 10,17 2.349.471.232 9,33 879.914.778 72,95 263.446.737 12,63
V Tài sản ngắn hạn khác 439.102.165 3,46 565.790.891 2,76 1.201.933.160 4,77 126.688.726 28,85 636.142.269 112,43
II Bất động sản đầu tư 0 0 - 0 - 0 0
III Tài sản dang dở dài hạn 0 0 - 0 - 0 0
IV Đầu tư tài chính dài hạn 0 0 - 0 - 0 0
V Tài sản dài hạn khác 485.067.984 3,82 565.790.891 2,76 742.324.321 2,95 80.722.907 16,64 176.533.430 31,20
Theo số liệu trong Bảng 2.2, tổng tài sản của công ty năm 2015 đạt 12.694.208.547 đồng Năm 2016, tổng tài sản tăng lên 20.504.558.572 đồng, tăng 7.810.350.025 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 61,53% Đến năm 2017, tổng tài sản đạt 25.173.855.475 đồng, tăng 4.669.296.903 đồng so với năm 2016, tương ứng với tỷ lệ tăng 22,77% Tổng tài sản của công ty được đầu tư vào hai loại tài sản: tài sản ngắn hạn (TSNH) và tài sản dài hạn (TSDH).
Từ năm 2015 đến 2017, tổng tài sản ngắn hạn (TSNH) đã có sự gia tăng đáng kể Cụ thể, vào năm 2015, TSNH đạt 10.162.356.005 đồng, chiếm 80,06% tổng tài sản Đến năm 2016, TSNH tăng lên 15.343.239.535 đồng, tương ứng với mức tăng 50,98% và chiếm 74,83% tổng tài sản Năm 2017, TSNH tiếp tục tăng 3.041.507.061 đồng, đạt 18.384.746.596 đồng, chiếm 73,03% tổng tài sản Đáng chú ý, phần lớn TSNH chủ yếu nằm ở các khoản phải thu ngắn hạn và hàng tồn kho.
Bên cạnh đó ta thấy tài sản dài hạn năm 2015 đạt 2.531.852.542 đồng chiếm 19,94
Đến năm 2016, tổng giá trị tài sản của công ty đạt 2.629.466.495 đồng, tăng 103,36% và chiếm 25,17% tổng giá trị tài sản Năm 2017, con số này tiếp tục tăng lên 6.789.108.879 đồng, chiếm 26,97% tổng tài sản Mặc dù đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật và tài sản cố định còn thấp, công nghệ lạc hậu và nguồn vốn hạn chế đã ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh Tuy nhiên, trong những năm gần đây, công ty đã bắt đầu chú trọng hơn đến việc đầu tư vào tài sản cố định nhằm nâng cao chất lượng sản xuất.
Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tài sản của công ty, chiếm tỷ trọng lớn Cụ thể, vào năm 2015, giá trị hàng tồn kho đạt 7.035.690.448 đồng, tương đương 55,42% tổng tài sản.
Từ năm 2016, giá trị hàng tồn kho của công ty đã tăng lên 3.122.856.912 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 44,39%, đạt 10.158.547.360 đồng và chiếm 49,54% tổng giá trị tài sản Đến năm 2017, con số này tiếp tục tăng lên 11.374.646.458 đồng, chiếm 45,18% tổng giá trị tài sản Mặc dù tỷ trọng hàng tồn kho đang giảm dần qua các năm, cho thấy sự hiệu quả trong công tác quản lý hàng tồn kho, nhưng đối với doanh nghiệp kinh doanh thương mại, tỷ lệ này vẫn còn cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn cũng như tổng thể tài sản của công ty.
Bảng 2.3: Cơ cấu tài sản ngắn hạn của công ty cổ phần lâm sản Nam Định 3 năm 2015, 2016, 2017
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Chênh lệch 2016/2015 Chênh lệch 2017/2016
I Tiền và các khoản tương đương tiền 1.481.453.675 14,58 2.532.876.789 16,51 3.458.695.746 18,81 1.051.423.114 70,97 925.818.957 36,55
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0 0 0 0
III Các khoản phải thu ngắn hạn 1.206.109.717 11,87 2.086.024.495 13,60 2.349.471.232 12,78 879.914.778 72,95 263.446.737 12,63
2 Trả trước cho người bán 355.340.265 3,50 653.256.787 4,26 746.354.854 4,06 297.916.522 83,84 93.098.067 14,25
3 Các khoản phải thu khác 350.125.688 3,45 575.321.356 3,75 574.639.730 3,13 225.195.668 64,32 -681.626 -0,12
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 0 0 0 0 0
V Tài sản ngắn hạn khác 439.102.165 4,32 565.790.891 3,69 1.201.933.160 6,54 126.688.726 28,85 636.142.269 112,43
1 Thuế GTGT được khấu trừ 105.410.765 1,04 203.427.465 1,33 105.410.765 0,57 98.016.700 92,99 -98.016.700 -48,18
4 Tài sản ngắn hạn khác 333.691.400 3,28 362.363.426 2,36 333.691.400 1,82 28.672.026 8,59 -28.672.026 -7,91
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán công ty cổ phần lâm sản Nam Định 3 năm 2015,2016,2017)
Qua bảng số liệu ta thấy:
Từ năm 2015 đến 2017, tổng số nợ ngắn hạn (TSNH) đã có sự tăng trưởng đáng kể Cụ thể, TSNH năm 2015 đạt 10.162.356.005 đồng, tăng 5.180.883.530 đồng (50,95%) lên 15.343.239.535 đồng vào năm 2016, và tiếp tục tăng 3.041.507.061 đồng (19,82%) đạt 18.384.746.596 đồng vào năm 2017 Trong cơ cấu tài sản ngắn hạn, tiền và các khoản tương đương tiền năm 2015 đạt 1.481.453.675 đồng, chiếm 14,58% tổng tài sản ngắn hạn Sang năm 2016, con số này tăng lên 2.532.876.789 đồng (16,51%), và đến năm 2017, tiếp tục tăng 925.818.957 đồng (36,55%) đạt 3.458.695.746 đồng, chiếm 18,81% tổng tài sản ngắn hạn.
Các kết luận về hiệu quả sử dụng tài sản của công ty cổ phần Lâm sản Nam Định
Hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn của công ty không khả quan, thể hiện qua việc quay vòng vốn kém và kết quả sản xuất kinh doanh không cải thiện Cụ thể, trong năm 2013, mỗi đơn vị tài sản tạo ra 4,632 đồng doanh thu thuần, nhưng con số này giảm xuống còn 4,539 đồng vào năm 2014 và tiếp tục giảm xuống 4,165 đồng trong năm 2015.
Tỉ suất lợi nhuận từ tài sản đầu tư (TSDH) đã giảm mạnh trong những năm qua, cụ thể từ 0,053 đồng lợi nhuận cho mỗi đơn vị tài sản vào năm 2015 xuống còn 0,039 đồng vào năm 2016, và chỉ còn 0,032 đồng vào năm 2017 Sự suy giảm này là một tín hiệu đáng báo động, đòi hỏi công ty cần có biện pháp khắc phục kịp thời để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mặc dù tỷ lệ TSDH (Tổng tài sản dài hạn) của công ty tăng lên, nhưng hiệu quả sử dụng tài sản lại giảm, điều này cho thấy công ty chưa tối ưu hóa việc sử dụng tài sản của mình.
2.4 Các kết luận về hiệu quả sử dụng tài sản của công ty cổ phần Lâm sản Nam Định 2.4.1 Những thành công mà công ty đạt được
Năm 2017, kinh tế Việt Nam khởi sắc với sự gia tăng doanh nghiệp khởi nghiệp, dẫn đến cạnh tranh ngày càng gay gắt Tuy nhiên, công ty đã nỗ lực không ngừng và khẳng định vị thế qua kết quả kinh doanh khả quan và uy tín được nâng cao nhờ chất lượng dự án xuất khẩu đồ gỗ nội thất Công ty đã có lãi trong những năm qua, hoàn thành tốt nghĩa vụ với Nhà nước và chú trọng vào công tác quản lý sử dụng tài sản Nhờ đó, hiệu quả sử dụng tài sản của công ty đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Công ty đã khẳng định vị thế trên thị trường với sự tăng trưởng doanh thu ấn tượng, từ 10.259.519.466 đồng năm 2015 lên 24.884.975.643 đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng trưởng 70,17% và 42,54% Điều này không chỉ chứng tỏ sự tin tưởng ngày càng cao của khách hàng đối với sản phẩm mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty Để nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng, công ty đã mở rộng thị trường xuất khẩu đồ gỗ nội thất sang Mỹ, đạt được những thành công nhất định Sự nỗ lực của ban lãnh đạo và nhân viên trong việc quản lý và nắm bắt thị trường đã góp phần nâng cao uy tín và vị thế của công ty trên thương trường.
Công ty đã tiến hành sửa chữa và nâng cấp máy móc thiết bị để phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh, mặc dù chưa thể thay mới hoàn toàn Việc lập kế hoạch khấu hao tài sản cố định hàng năm giúp công ty quản lý nguồn vốn hiệu quả và hợp lý Công ty cũng quy định rõ trách nhiệm vật chất cho từng cá nhân và phòng ban trong việc sử dụng tài sản, đảm bảo tính hiệu quả và đúng mục đích Ngoài ra, công ty thanh lý một số tài sản cố định lạc hậu và đầu tư vào máy móc hiện đại để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản Đối với đầu tư tài chính dài hạn, công ty đa dạng hóa hoạt động đầu tư như vào công ty liên kết, liên doanh, chứng khoán dài hạn và cho thuê tài sản cố định, nhờ vào sự năng động và sáng tạo của Ban lãnh đạo, hoạt động này ngày càng mang lại hiệu quả cao.
Công ty đã nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn và tỷ suất lợi nhuận, giúp tiết kiệm đáng kể vốn cố định trong quá trình hoạt động.
Công ty ngày càng sử dụng tài sản ngắn hạn một cách hợp lý và hiệu quả hơn, điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu phân tích cho thấy tài sản tăng nhanh qua các năm Lợi nhuận sau thuế cũng tăng lên, cùng với hiệu suất sử dụng vốn lưu động cải thiện đều đặn, đặc biệt tỷ suất lợi nhuận gia tăng nhanh chóng.
Từ những thành tựu đạt được trong giai đoạn 2015-2017, công ty đã mở rộng mối quan hệ với nhiều đối tác uy tín trên thị trường Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong việc tối ưu hóa và sử dụng hiệu quả tài sản của mình.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn trong kinh doanh, công ty cần nghiêm túc phân tích và khắc phục những thiếu sót hiện tại Mặc dù đã đạt được một số thành tựu, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong việc quản lý và sử dụng tài sản ngắn hạn.
Kế hoạch dự trữ sản phẩm của công ty cổ phần lâm sản Nam Định cần được điều chỉnh, vì hàng tồn kho chiếm tỷ trọng cao (70-75%) trong tài sản ngắn hạn, làm giảm vòng quay hàng tồn kho và kéo dài thời gian thu hồi vốn lưu động Để cải thiện hiệu quả kinh doanh, công ty cần đẩy nhanh vòng quay vốn và quá trình tiêu thụ, từ đó giảm thiểu hàng tồn kho Việc xem xét lại khâu tiêu thụ và dự trữ hàng hóa là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nguyên nhân chủ quan của vấn đề là do công tác phân tích tài chính và hoạt động kinh tế của công ty chưa được chú trọng, chỉ mới tập trung vào một số chỉ tiêu tài chính mà chưa có sự chuyên sâu ở các lĩnh vực khác Công ty thiếu nhận định chính xác về nguyên nhân phát triển và hạn chế, dẫn đến nhiều quyết định quản lý không phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Thị trường đồ gỗ nội thất đang trở thành một lĩnh vực tiềm năng, dẫn đến sự gia tăng đối thủ cạnh tranh, khiến việc tiêu thụ sản phẩm trở nên khó khăn hơn Công ty gặp khó khăn do thị trường tiêu thụ hạn hẹp và lượng hàng tồn kho gia tăng, làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn Hơn nữa, công tác quản lý hàng tồn kho chưa hợp lý cũng bị ảnh hưởng bởi chính sách mở rộng kinh doanh và số lượng thiết bị lỗi thời tiêu thụ kém.
Khoản nợ phải thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm 2017 so với các năm 2015 và 2016, từ 981.504.565 đồng năm 2015 lên 2.217.747.864 đồng năm 2017 Mặc dù công ty có nhiều dự án và cần tối ưu hóa nguồn vốn lưu động, nhưng công tác thu hồi nợ ngắn hạn vẫn chưa đạt hiệu quả như mong đợi.
Nguyên nhân chính dẫn đến các hạn chế trong việc thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng là do công ty chưa thực hiện quy trình này một cách chặt chẽ Khách hàng của công ty chủ yếu là các ban dự án và công trình lớn, yêu cầu nguồn vốn huy động đáng kể Do đó, việc thanh toán và ứng trước cho công ty có thể diễn ra trước hoặc sau, nhưng vẫn không ảnh hưởng đến tiến độ thi công của công trình.
CÁC ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NHẰM HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM SẢN NAM ĐỊNH
Định hướng tài sản của Công ty Cổ phần lâm sản Nam Định trong 5 năm tới 60 3.2 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản tại Công ty Cổ phần lâm sản Nam Định
Mục tiêu của Công ty trong giai đoạn 2018-2020 là mở rộng sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh, hướng tới việc trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu đồ gỗ nội thất gia đình.
Sau đây là một số định hướng và chiến lược phát triển của Công ty trong thời gian tới để phục vụ cho mục tiêu của Doanh nghiệp:
Chúng tôi cam kết thực hiện chính sách chất lượng hướng đến người tiêu dùng, liên tục đổi mới và áp dụng các hệ thống quản lý tiên tiến trong hoạt động kinh doanh như lưu trữ, bảo quản và vận chuyển Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp sản phẩm chất lượng cao và ổn định, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng Đồng thời, chúng tôi củng cố và giữ vững mối quan hệ với các khách hàng truyền thống, luôn đặt lợi ích của họ lên hàng đầu trong việc xây dựng các chính sách và chiến lược kinh doanh nhằm phục vụ tốt nhất các yêu cầu và nguyện vọng của khách hàng.
Cải cách và tinh giảm bộ máy quản lý công ty một cách hiệu quả là cần thiết để tạo ra một môi trường làm việc năng động và gọn nhẹ Công ty cần thường xuyên triển khai các chính sách thu hút nhân tài, đặc biệt là lực lượng lao động có trình độ và tay nghề cao Đồng thời, việc rà soát, sàng lọc và đào tạo lại đội ngũ CBCNV là rất quan trọng nhằm nâng cao chất lượng lao động về chuyên môn, ý thức trách nhiệm và tổ chức kỷ luật, giúp họ làm chủ được thiết bị và công nghệ mới.
- Thường xuyên quan tâm đến đời sống người lao động, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ công nhân viên.
Công ty sẽ tập trung vào việc mở rộng và chiếm lĩnh thị trường bằng cách xây dựng thêm cửa hàng ở những vị trí thuận lợi Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn giảm chi phí vận chuyển cho khách hàng, từ đó đáp ứng tối đa nhu cầu của họ.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, Công ty cần tăng cường công tác quản lý, hoàn thiện bộ máy điều hành và thành lập thêm phòng quản lý sản xuất và tiêu thụ Điều này sẽ giúp giảm thiểu tối đa hàng tồn kho, đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và củng cố vị thế trên thị trường, Công ty cần tiếp tục đầu tư vào dây chuyền sản xuất và cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, vì đây là yếu tố then chốt quyết định thành công của doanh nghiệp.
Bổ sung bộ phận phân tích kế toán là cần thiết để nâng cao hiệu quả hạch toán kế toán sản xuất tại Công ty, đồng thời cải thiện công tác phân tích hiệu quả sử dụng tài sản.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, công ty sẽ tiếp tục đầu tư vào các thiết bị chuyên ngành hiện đại và đổi mới công nghệ Việc này không chỉ giúp tiếp cận các phương tiện tiên tiến theo xu hướng phát triển khoa học kỹ thuật toàn cầu mà còn đào tạo đội ngũ kỹ thuật viên và công nhân lành nghề, đáp ứng tốt nhất yêu cầu phát triển của công ty.
Quản lý chi phí một cách chặt chẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sử dụng tài sản hiệu quả Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực tài chính mà còn đảm bảo sự phát triển liên tục, ổn định và bền vững cho tổ chức.
3.2 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản tại Công ty Cổ phần lâm sản Nam Định.
3.2.1 Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
Để giảm thiểu hàng tồn kho, công ty cần đẩy mạnh hoạt động marketing, mở rộng thị trường và tăng khả năng tiêu thụ hàng hóa Điều này bao gồm việc tìm kiếm và thu hút thêm khách hàng, mở rộng phạm vi thị trường và đa dạng hóa đối tượng khách hàng Công ty nên tăng cường quảng cáo, giới thiệu hình ảnh và uy tín của mình qua các kênh thông tin như website và thư giới thiệu Ngoài ra, các chính sách thu hút khách hàng như tăng tỷ lệ triết khấu và giảm giá cho khách hàng thân thiết cũng rất quan trọng Để thực hiện hiệu quả, công ty cần xem xét tuyển thêm nhân sự và thành lập một phòng kinh doanh chuyên trách nhằm tìm kiếm thông tin về thị trường và đối thủ cạnh tranh, từ đó có kế hoạch phát triển kinh doanh phù hợp.
Phòng kinh doanh cần dự báo sự phát triển và biến động của thị trường để kịp thời điều chuyển cán bộ, chuyên viên kỹ thuật và thiết bị cho các công trình Việc tiếp cận và mở rộng thị trường tư vấn, thiết kế công trình xây dựng và máy móc thiết bị phải diễn ra liên tục và hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục, việc xác định mức tồn kho tối ưu là rất quan trọng Doanh nghiệp cần phân tích nhu cầu dự trữ hàng hóa một cách chính xác, tránh tình trạng tồn kho thừa gây ứ đọng vốn hoặc tồn kho thấp ảnh hưởng đến khả năng bán hàng Trong năm 2012, việc thiếu kế hoạch cho mức tồn kho tối ưu đã dẫn đến tình trạng hàng tồn kho lớn, làm giảm vòng quay hàng tồn kho, tăng chi phí lưu kho và ứ đọng vốn, từ đó giảm hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Công ty có thể áp dụng theo mô hình EOQ để xác định lượng đặt hàng tối ưu:
Để quản lý hiệu quả hàng tồn kho, cần xác định khối lượng hàng mỗi lần đặt hàng (Q), tổng khối lượng hàng cần sử dụng trong năm (S), chi phí tồn trữ trên mỗi đơn vị hàng tồn kho trong năm (C), và chi phí cho mỗi lần đặt hàng (F) Bộ phận kế toán nên thường xuyên theo dõi tình hình và biến động của thị trường để xác định chính xác lượng hàng tiêu thụ trong năm, nhằm tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều.
Các chi phí sản xuất kinh doanh dở dang cần được tập hợp kịp thời cho từng loại sản phẩm và nhanh chóng chuyển vào giá thành sản phẩm khi hoàn thành Việc này giúp rút ngắn thời gian sản phẩm dở dang và đưa sản phẩm vào lưu thông nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian lưu kho.
Công ty cần thiết lập một quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho với tỷ lệ hợp lý nhằm bảo vệ trước khả năng giảm giá hàng tồn kho và giảm thiểu những biến động lớn có thể xảy ra trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Các đề xuất nhằm thu hồi công nợ