TỔNG QUAN VỀ TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN VÀ VẤN ĐỀ AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA
LÝ LUẬN CHUNG VỀ TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN
1 Khái niệm về tự do hoá dòng vốn
Vốn đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, được hiểu rộng rãi là toàn bộ của cải vật chất do con người tạo ra và tích lũy, cùng với các yếu tố tự nhiên trong sản xuất Trong nghĩa hẹp, vốn là một yếu tố đầu vào thiết yếu cho quá trình sản xuất, tồn tại dưới hai hình thức: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật bao gồm các tài sản vật chất như nhà xưởng, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, trong khi vốn tài chính (hay vốn tiền tệ) được biểu hiện dưới dạng tiền tệ hoặc các loại chứng khoán.
Trong luận văn này, tác giả tập trung nghiên cứu về yếu tố tự do hóa dòng vốn tiền tệ, hay còn gọi là vốn tài chính, tại Việt Nam.
Bộ phận vốn tiền tệ được dành cho một mục đích nhất định được gọi là quỹ tiền tệ Quỹ tiền tệ trong nền kinh tế gồm có 5 loại:
Quỹ ngân sách nhà nước là quỹ tiền tệ lớn nhất và quan trọng nhất của nhà nước, được sử dụng tập trung để giải quyết các vấn đề phát triển kinh tế xã hội.
- Quỹ tiền tệ của khu vực dân cư
- Quỹ tiền tệ của các tổ chức chính trị xã hội.
- Quỹ tiền tệ của các doanh nghiệp sản xuất hàng hoá và cung ứng dịch vụ Đây là quỹ tiền tệ của khâu trực tiếp sản xuất kinh doanh.
- Quỹ tiền tệ của các tổ chức tài chính trung gian.
Bảng 1.1 Sự lưu chuyển vốn tài chính trong nền kinh tế
Nguồn: Giáo trình lý thuyết tài chính-tiền tệ, NXB Giáo dục, 2005
Mối quan hệ giữa tăng vốn đầu tư và tăng trưởng GDP được thể hiện qua chỉ số ICOR (Tỷ lệ Tăng Vốn Đầu Tư trên Tăng Trưởng GDP) ICOR được tính bằng cách chia tỷ lệ tăng đầu tư cho tỷ lệ tăng GDP Những nền kinh tế thành công thường sở hữu chỉ số ICOR thấp, không vượt quá 3%, nghĩa là cần tăng 3% vốn đầu tư để đạt được 1% tăng trưởng GDP.
Nền kinh tế tăng trưởng cao không chỉ phụ thuộc vào việc gia tăng vốn đầu tư mà còn cần chú trọng đến hiệu quả sử dụng vốn Quản lý vốn một cách chặt chẽ và đầu tư hợp lý vào các ngành, lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế là yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững.
1.2 Lý luận về tự do hoá dòng vốn
Hiện nay, có nhiều quan niệm khác nhau về quá trình tự do hóa dòng vốn, và mức độ mở cửa dòng vốn nào được coi là tự do hóa vẫn là một câu hỏi Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã đưa ra định nghĩa cụ thể về vấn đề này.
Tự do hoá dòng vốn, hay còn gọi là tự do hoá tài khoản vốn, là quá trình giảm bớt và loại bỏ dần các hạn chế trong giao dịch vốn trên thị trường Quá trình này nhằm giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của Chính phủ vào các hoạt động tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông và đầu tư vốn.
Các tài chính trung gian
Những người cần vốn/ đi vay Các công ty Chính phủ Các gia đình Nước ngoài TÀI CHÍNH TRỰC TIẾP
Những người có vốn, bao gồm các gia đình, công ty và chính phủ, đóng vai trò quan trọng trong việc phát hành và đầu tư vốn trên thị trường chứng khoán Quy trình này cho phép ngân hàng và nhà đầu tư nước ngoài tham gia giao dịch chứng khoán tại thị trường nội địa, đồng thời dỡ bỏ kiểm soát các luồng vốn vào và ra khỏi nền kinh tế.
- Các luồng vốn vào gồm:
Các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bao gồm các vấn đề liên quan đến chuyển tiền và rút vốn của quỹ đầu tư, việc trả cổ tức, cũng như thanh toán hoàn trả các khoản vay trực tiếp từ nước ngoài cho các dự án FDI.
Các luồng vốn đầu tư theo danh mục qua thị trường chứng khoán bao gồm việc chuyển tiền vào và rút vốn ra, cùng với các hoạt động vay nợ, đầu tư cổ phần và cho vay ngoại tệ cho công dân địa phương.
- Các luồng vốn ra gồm:
+ Luồng vốn FDI ra nước ngoài, bao gồm cả việc mua sắm của các công dân nước sở tại;
Luồng vốn ra đầu tư theo danh mục qua thị trường chứng khoán (TTCK) đang gia tăng, đặc biệt là việc sở hữu trái phiếu bằng đồng nội tệ của người nước ngoài Điều này cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư quốc tế đối với thị trường nội địa Bên cạnh đó, luồng vốn ra từ các khoản vay bằng ngoại tệ cũng đang diễn ra, ảnh hưởng đến tình hình tài chính và ổn định kinh tế trong nước.
Ta có thể xem xét định nghĩa về tự do hoá dòng vốn của ngân hàng Nhà nước Việt Nam như sau:
Quá trình giảm thiểu và dỡ bỏ dần các biện pháp hạn chế giao dịch vốn trên thị trường nhằm tạo điều kiện cho dòng vốn lưu thông hiệu quả Việc này giúp phát huy tối đa vai trò và chức năng của vốn, vì nếu vốn không được giao dịch rộng rãi và quay vòng, sẽ dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả, gây tổn thất cho nền kinh tế.
Giảm thiểu sự can thiệp của Chính phủ vào quyết định phát hành và đầu tư vốn trên thị trường chứng khoán sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho những người cần vốn và những người có vốn dễ dàng kết nối với nhau.
Từ đó thị trường chứng khoán trở thành kênh huy động vốn hữu hiệu của nền kinh tế.
Việc cho phép các ngân hàng và nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào giao dịch chứng khoán trên thị trường nội địa là rất quan trọng Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn nước ngoài vào thị trường mà còn thúc đẩy sự phát triển của các định chế tài chính trong nước.
Quá trình dỡ bỏ kiểm soát luồng vốn vào và ra khỏi nền kinh tế là bước tiến cao nhất trong tự do hóa dòng vốn, tạo điều kiện cho thị trường vốn vận động một cách tự nhiên mà không cần sự can thiệp của chính phủ Tuy nhiên, chưa có quốc gia nào đạt được sự dỡ bỏ hoàn toàn này do sự tác động lẫn nhau giữa các nền kinh tế, khiến cho hệ thống an ninh tài chính luôn bị ảnh hưởng Hiện nay, chỉ có Hongkong áp dụng hoàn toàn cơ chế này, trong khi hầu hết các quốc gia khác vẫn chưa đạt được yêu cầu tương tự.
TỔNG QUAN VỀ AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA
1 Tổng quan về an ninh tài chính quốc gia
1.%2 Khái niệm về an ninh tài chính quốc gia 1.1.1 Tài chính quốc gia
Tài chính quốc gia, trong nghĩa rộng, bao gồm toàn bộ nền tài chính vĩ mô của một quốc gia có chủ quyền, với Nhà nước là chủ thể quản lý chính Trong nghĩa hẹp, tài chính quốc gia là bộ phận của nền tài chính vĩ mô, được Nhà nước trực tiếp quản lý và điều tiết, bao gồm ngân sách nhà nước cùng các quỹ tài chính ngoài ngân sách.
Tài chính quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tài chính công, tài chính doanh nghiệp và tài chính hộ gia đình Qua các khoản thu và chi, tài chính công ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thuế mà doanh nghiệp nộp và sự hỗ trợ từ chính phủ dành cho doanh nghiệp Đồng thời, tài chính hộ gia đình cũng chịu tác động từ các loại thuế thu nhập và việc mua trái phiếu chính phủ khi cần huy động vốn Mối quan hệ này thể hiện sự tương tác chặt chẽ giữa các thành phần tài chính trong nền kinh tế.
Bảng 1.5 Sơ đồ mối quan hệ giữa các tổ chức tài chính
Nguồn: Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ, NXB Thống kê
1.1.2 An ninh tài chính quốc gia
An ninh tài chính là việc sử dụng hiệu quả các nguồn vốn trong và ngoài nước, nhằm tối ưu hóa tài nguyên và ngăn chặn thất thoát Mục tiêu của an ninh tài chính không chỉ là tăng cường tích lũy từ nội bộ nền kinh tế để phát triển, mà còn đảm bảo mức tăng quỹ tiêu dùng xã hội, từ đó cải thiện đời sống của người dân.
Theo Sây-la R Rô-nít, an ninh tài chính đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia Khi nền tài chính gặp khủng hoảng, khả năng tài chính của quốc gia sẽ bị suy giảm, dẫn đến sự bất ổn chính trị Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ châu Á năm 1997, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tài chính và chính trị.
An ninh tài chính quốc gia đề cập đến trạng thái tài chính của một quốc gia, đảm bảo sự ổn định, an toàn và vững mạnh, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng.
Ổn định được định nghĩa là khả năng duy trì hoạt động bình thường mà không gặp phải những biến động đột ngột hay thất thường Điều này cho thấy sự ổn định không chỉ là trạng thái tĩnh mà còn liên quan đến khả năng thích ứng và duy trì sự cân bằng trong các tình huống khác nhau.
3 PGS.TS Hoàng Thị Thanh Nhàn, Viện Kinh tế và Chính trị thế giới, An ninh kinh tế
ASEAN và chênh lệch phát triển nội bộ khối, Tạp chí cộng sản số 17(Ra ngày 1-9-2004)
4 Tìm hiểu một số thuật ngữ trong Văn kiện Đại hội X của Đảng, NXB Chính trị
Tài chính hộ gia đình
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Trung gian tài chính không chỉ cần duy trì sự ổn định mà còn phải liên tục cải tiến và hoàn thiện để thích ứng với sự thay đổi Ổn định tài chính là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế, và một hệ thống tài chính lành mạnh là điều kiện cần thiết để đạt được sự ổn định này.
An toàn được định nghĩa là trạng thái không bị đe dọa bởi các yếu tố bên trong và bên ngoài Để duy trì an toàn, cần tránh tự gây hại và ngăn chặn các tác động tiêu cực từ bên ngoài Trong khi ổn định là yếu tố nền tảng, an toàn lại là yếu tố cốt lõi, ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình vận động của tình trạng tài chính.
Vững mạnh là cơ sở cho sự ổn định và bảo đảm an toàn.
Khủng hoảng tài chính là biểu hiện nghiêm trọng nhất của sự mất an ninh tài chính, đồng thời cũng là mặt trái của vấn đề này Mục tiêu tối thượng của mọi giải pháp nhằm bảo đảm an ninh tài chính là ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra.
An ninh tài chính quốc gia bao gồm ba lĩnh vực chính: tài chính công, tài chính doanh nghiệp và tài chính hộ gia đình Đầu tiên, an ninh tài chính công đảm bảo sự ổn định và an toàn trong thu chi ngân sách nhà nước, giữ thâm hụt ngân sách ở mức hợp lý, và duy trì khả năng trả nợ mà không rơi vào tình trạng vỡ nợ Thứ hai, an ninh tài chính doanh nghiệp, bao gồm tài chính ngân hàng và các trung gian tài chính phi ngân hàng, đóng vai trò cốt lõi trong an ninh tài chính quốc gia, vì nó là nền tảng cho sự phát triển của tài chính quốc gia.
An ninh tài chính khu vực có thể được chia thành hai loại chính: an ninh tài chính trong doanh nghiệp tài chính và an ninh tài chính trong doanh nghiệp phi tài chính Tầm quan trọng của an ninh tài chính trong các doanh nghiệp phi tài chính phụ thuộc vào quy mô của doanh nghiệp; doanh nghiệp lớn hơn càng có ảnh hưởng lớn hơn đến an ninh tài chính quốc gia.
Các doanh nghiệp tài chính, bao gồm ngân hàng và phi ngân hàng, hoạt động trên thị trường tài chính – tiền tệ có mối liên hệ rộng lớn với nhiều khách hàng, dẫn đến mức độ rủi ro cao Do đó, an ninh tài chính trong khu vực doanh nghiệp tài chính cần được chú trọng đặc biệt An ninh tài chính hộ gia đình, hay còn gọi là an ninh tài chính dân cư, được thể hiện qua ba khía cạnh quan trọng.
- khả năng tiết kiệm và tích lũy của các hộ gia đình.
Trong cộng đồng, các biểu hiện của quan hệ tài chính thể hiện qua nhiều khía cạnh như quan hệ vay mượn, liên kết kinh tế, thanh toán, cũng như việc ký kết và thực hiện các hợp đồng kinh tế Những yếu tố này không chỉ giúp tăng cường sự kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
- ngoài ra còn biểu hiện ở hoạt động của tài chính "ngầm", thị trường tài chính "đen”.
Tài chính dân cư không an ninh khi:
Thứ nhất, thu nhập không đủ cho các nhu cầu thiết yếu và không có khoản để dành dự phòng cho các trường hợp bất trắc
Sự bất bình đẳng trong thu nhập và phân phối tài chính giữa các tầng lớp dân cư đang gia tăng, dẫn đến tình trạng tài chính của hộ gia đình xấu đi Khoảng cách lớn giữa thu nhập danh nghĩa và thu nhập chính thức, cùng với việc sử dụng tiền mặt phổ biến trong thanh toán, khiến cho việc kiểm soát tài chính trở nên khó khăn và ảnh hưởng đến an ninh tài chính của người dân.
Các mối quan hệ tài chính như chiếm dụng vốn và cho vay nặng lãi có tác động tiêu cực đến khả năng đảm bảo an ninh tài chính của người dân.
THỰC TRẠNG QUÁ TRÌNH TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN VÀ SỰ ẢNH HƯỞNG ĐỐI VỚI AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA TẠI VIỆT NAM
THỰC TRẠNG QUÁ TRÌNH TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN TẠI VIỆT NAM
Quá trình tự do hóa lãi suất tại Việt Nam là sự điều chỉnh cơ chế lãi suất theo từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế, diễn ra qua nhiều thời kỳ khác nhau.
1 Trước năm 1988 Đây là thời kỳ quản lý nền kinh tế theo phương thức kế hoạch hóa tập trung Vì vậy, đặc trưng cơ bản của lãi suất thời kỳ này là áp dụng chính sách lãi suất bao cấp khá nặng nề Chính sách lãi suất đựơc xây dựng gần như thoát ly với lãi suất của nền kinh tế thế giới
Chính sách lãi suất trong giai đoạn này đã dẫn đến tình trạng "lãi giả lỗ thật", khi ngân hàng không thể bảo toàn vốn do tỷ lệ lạm phát vượt quá lãi suất danh nghĩa, khiến lãi suất thực trở thành số âm.
2 Từ năm 1988 đến nay Đây là thời kỳ nền kinh tế bắt đầu chuyển sang nền kinh tế thị trường phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa có sự quản lý của Nhà nước Vì vậy, thời kỳ này quá trình điều chỉnh lãi suất của nước ta được thể hiện tổng quát như sau: a Cơ chế thực thi chính sách lãi suất cố định (1989-5/1992) Đây là cơ chế lãi suất đã có từ trước nhưng có sự thay đổi căn bản, theo nguyên tắc: Bảo toàn được vốn và có lãi, áp dụng ở các doanh nghiệp của các thành phần kinh tế Cơ chế lãi suất này được điều chỉnh theo biến động của chỉ số giá, đặc biệt là lãi suất ngoại tệ được áp dụng theo mức lãi suất của thị trường tiền tệ quốc tế
Trong giai đoạn từ 1989 đến 1992, cơ chế lãi suất đã chuyển từ thực âm sang thực dương, đánh dấu sự cải cách quan trọng Từ tháng 6 năm 1992 đến năm 1995, Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng cơ chế điều hành khung lãi suất, quy định rõ ràng sàn lãi suất tiền gửi và trần lãi suất cho vay Các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng dựa vào khung lãi suất này để xác định lãi suất phù hợp, tạo điều kiện cho hoạt động kinh doanh hiệu quả và chuyển đổi căn bản sang cơ chế lãi suất dương.
Có thể nói thời kỳ này là khởi đầu cho quá trình tự do hóa lãi suất ở nước ta c Cơ chế điều hành lãi suất trần (1996-7/2000)
Trong thời gian gần đây, Ngân hàng Nhà nước đã tiến hành thay đổi cơ bản cơ chế điều hành lãi suất, nhằm tạo ra sự linh hoạt hơn trong việc quản lý lãi suất Cụ thể, ngân hàng đã bắt đầu tự do hóa lãi suất huy động, tức là lãi suất đầu vào của các ngân hàng thương mại, đồng thời cũng linh hoạt hóa trần lãi suất cho vay, tức là lãi suất đầu ra.
Cơ chế lãi suất cơ bản với biên độ từ tháng 8/2000 đến tháng 5/2002 đã góp phần quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát và ổn định sức mua của đồng VND Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh khủng hoảng tiền tệ năm 1997-1998 tại các nước Đông Nam Á, giúp tạo ra sự ổn định trong tương quan với các đồng tiền trong khu vực.
Trong thời kỳ này, Ngân hàng Nhà nước đã chuyển sang điều hành cơ chế lãi suất theo luật ngân hàng, thay thế cho cơ chế lãi suất trần Lãi suất cơ bản và biên độ được công bố định kỳ hàng tháng, và Ngân hàng Nhà nước sẽ kịp thời điều chỉnh khi cần thiết Đối với lãi suất cho vay bằng ngoại tệ, các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng xác định lãi suất dựa trên lãi suất thị trường quốc tế cùng với cung cầu vốn trong nước cho từng loại ngoại tệ.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang thực hiện quyết tâm cải cách chính sách lãi suất theo hướng tự do hóa, nhằm từng bước kết nối lãi suất trong nước với thị trường khu vực và thế giới Cơ chế lãi suất thỏa thuận đã được áp dụng từ tháng 6 năm 2002 cho đến nay.
Ngân hàng Nhà nước đã từng bước chuyển đổi cơ chế lãi suất, bắt đầu từ tháng 5/2001 với hình thức vay bằng ngoại tệ, và sau đó áp dụng cơ chế lãi suất thỏa thuận cho hoạt động tín dụng trong nước từ tháng 5/2002.
Quá trình đổi mới cơ chế điều hành lãi suất ngân hàng tại Việt Nam từ mô hình ngân hàng hai cấp (1988) đến nay đã trải qua năm bước chuyển đổi căn bản Dưới đây là bảng tổng kết những bước chuyển đổi này.
Bảng 2.1 Các mốc thời gian thực thi chính sách lãi suất của Việt Nam
Trước - 1988 Thực thi chính sách lãi suất bao cấp 1989-5/1992 Thực thi chính sách lãi suất cố định 6/1992-1995 Điều hành khung lãi suất
1996-7/2000 Điều hành lãi suất trần 8/2000-5/2002 Điều hành lãi suất cơ bản kèm biên độ 6/2002 – nay Lãi suất thỏa thuận (Tự do hoá lãi suất)
Nguồn: Tổng hợp từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Bảng 2.2 Khung lãi suất từ trần lãi suất đến lãi suất cơ bản rồi tự do hóa lãi suất tại nước ta từ năm 1998 đến năm 2002
06/98 12/98 06/99 12/99 06/00 12/00 06/01 12/01 06/02 Áp dụng lãi suất cõ bản
Tự do hóa lãi suất USD
Tự do hóa lãi suất VND
Lãi suất tiền gửi VND (3 tháng)
Lãi suất cho vay ngắn hạn VND
Trần lãi suất cho vay ngắn hạn
Lãi suất cõ bản cộng biên ðộ
Bảng 2.2 minh họa sự chuyển đổi trong việc áp dụng khung lãi suất tại Việt Nam, từ trần lãi suất sang lãi suất cơ bản, và kể từ năm 2002 đến nay, việc tự do hóa lãi suất đã được thực hiện.
1.2 Quá trình tự do hoá ngoại tệ
1.2.1 Tự do hoá tỷ giá Ở Việt Nam hiện nay đang hình thành 3 thị trường giao dịch ngoại hối: thị trường ngoại tệ liên ngân hàng, thị trường mua bán ngoại tệ giữa các TCTD với khách hàng và thị trường tự do.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính khu vực vào cuối năm 1997 và sự ra đời của hai luật Ngân hàng vào tháng 10/1998, cơ chế điều hành tỷ giá và chính sách ngoại hối của Việt Nam đã có nhiều thay đổi quan trọng Những cải cách này đã tác động đáng kể đến tình hình xuất nhập khẩu của đất nước Bài viết sẽ phân tích những nội dung này từ đầu năm 1999 đến nay để làm rõ những ảnh hưởng đó.
Trước ngày 26 tháng 02 năm 1999, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá chính thức hàng ngày, từ đó các Ngân hàng Thương mại có quyền tự định giá tỷ giá mua bán và thu đổi trong một biên độ nhất định.
ẢNH HƯỞNG CỦA QUÁ TRÌNH TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN VỚI VẤN ĐỀ AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA TẠI VIỆT NAM
ĐỀ AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA TẠI VIỆT NAM
Trong chương I, chúng ta đã phân tích những cơ hội và 5 nguy cơ liên quan đến tự do hoá dòng vốn, bao gồm rủi ro tỷ giá, tháo chạy vốn, nợ gia tăng, lạm phát và rủi ro đạo đức Những cơ hội này đã được thể hiện qua thành tựu của quá trình tự do hoá, tạo ra môi trường đầu tư và kinh doanh cạnh tranh cho nền kinh tế Tuy nhiên, các nguy cơ này tiềm ẩn nhiều rủi ro và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định của an ninh tài chính quốc gia.
Trong phần này, tác giả sẽ phân tích chi tiết năm nguy cơ liên quan đến an ninh tài chính quốc gia tại Việt Nam, tập trung vào ba lĩnh vực chính: an ninh tài chính công, an ninh tài chính doanh nghiệp và an ninh tài chính của cư dân và hộ gia đình.
2.1 Ảnh hưởng của quá trình tự do hoá dòng vốn với nguy cơ rủi ro về tỷ giá
Dòng vốn ngoại ồ ạt vào Việt Nam tạo ra lượng ngoại tệ lớn, ảnh hưởng đến biến động tỷ giá hối đoái Mặc dù nhà nước nỗ lực duy trì tỷ giá cố định, nhưng cung cầu ngoại tệ trên thị trường vẫn tác động mạnh đến sự thay đổi tỷ giá, do thực tế là Việt Nam chưa kiểm soát hoàn toàn lượng ngoại tệ lưu thông.
Rủi ro tỷ giá ảnh hưởng đến mọi thành phần trong nền kinh tế, bao gồm cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp xuất nhập khẩu và hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, nguy cơ này đặc biệt nghiêm trọng đối với an ninh tài chính công, doanh nghiệp và ngân hàng do khối lượng giao dịch ngoại tệ lớn.
Vì vậy, chúng ta sẽ xem xét ảnh hưởng của nguy cơ rủi ro tỷ giá với các khu vực an ninh tài chính này.
Ảnh hưởng đến an ninh tài chính công và an ninh tài chính doanh nghiệp trong trả nợ
Tỷ giá hối đoái có mối quan hệ chặt chẽ với lãi suất, ảnh hưởng đến lãi vay thực nợ nước ngoài Việc phân tích mối quan hệ này giúp hiểu rõ hơn về tác động của tỷ giá hối đoái đến chi phí vay mượn quốc tế.
Rt = Rdn x (1 + TGHĐ t)/ (1 + TGHĐ0) Trong đó: Rt: lãi suất vay nợ thực tại năm t
Lãi suất vay nợ danh nghĩa tại năm t được xác định bằng tỷ giá hối đoái nội tệ và ngoại tệ đi vay trong năm t (TGHĐ t) so với tỷ giá hối đoái nội tệ và ngoại tệ đi vay tại năm gốc (TGHĐ0) Thông tin này được trình bày trong giáo trình "Tài chính quốc tế" của Nguyễn Văn Tiến, xuất bản năm 2006.
Khi VNĐ mất giá và tỷ giá tăng, lãi suất cho vay nợ thực sẽ gia tăng đáng kể Điều này có nghĩa là các khoản nợ cũ sẽ chịu mức lãi suất cao hơn khi tỷ giá tăng.
Sự biến động của tỷ giá có ảnh hưởng lớn đến các khoản tín dụng của doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và xuất nhập khẩu, trừ khi doanh nghiệp áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
Hệ thống an ninh tài chính công của Việt Nam bị ảnh hưởng tiêu cực khi Chính phủ vay nợ từ các tổ chức quốc tế Khi VNĐ mất giá, lãi suất vay thực tế tăng lên, điều này làm giảm khả năng trả nợ của quốc gia.
Hệ thống ngân hàng đã trải qua nhiều tổn thất nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến sụp đổ, do rủi ro giá trong hoạt động của Bộ phận Treasury, điển hình là trường hợp của Ngân hàng Barrings Tại Việt Nam, vào những năm đầu thập kỷ 90, các ngân hàng thương mại bắt đầu tham gia vào thị trường ngoại tệ quốc tế, với Ngân hàng Ngoại thương là đơn vị tiên phong, theo sau là Ngân hàng Xuất nhập khẩu, Ngân hàng Công thương, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, cùng Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Bảng 2.9 cung cấp thông tin về trạng thái ngoại hối và biến động tỷ giá của các ngân hàng thương mại.
Bảng 2.9 Trạng thái ngoại hối và biến động tỷ giá trong các NHTM Trạng thái ngoại hối
Tỷ giá tăng Tỷ giá giảm
Trạng thái ngoại hối dương Ngân hàng có lãi Ngân hàng lỗ hối âm Trạng thái ngoại hối cân bằng
Không ảnh hưởng tới thu nhập của Ngân hàng
Không ảnh hưởng tới thu nhập của Ngân hàng
Nguồn: Tạp chí Ngân hàng số ra tháng 2/2006
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy rằng các ngân hàng tham gia tự doanh hoặc đầu cơ bằng ngoại tệ đang đối mặt với nguy cơ rủi ro tỷ giá rất lớn.
Tự do hóa dòng vốn và tỷ giá có vai trò quan trọng trong việc cân bằng cung cầu ngoại tệ, nhưng cũng mang theo nhiều rủi ro, đặc biệt là nguy cơ rủi ro tỷ giá đối với an ninh tài chính công và doanh nghiệp.
2.2 Ảnh hưởng của quá trình tự do hoá dòng vốn với nguy cơ tháo chạy vốn
(hay đảo ngược dòng vốn – capital flight)
Việt Nam đang thu được nhiều lợi ích từ việc mở cửa thị trường vốn, như cải thiện tình trạng thiếu vốn và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn vốn Điều này chủ yếu nhờ vào dòng vốn nước ngoài thông qua hai kênh đầu tư là FDI (đầu tư trực tiếp) và FII (đầu tư gián tiếp).
Luồng vốn tự do hóa cao đang tiềm ẩn nhiều rủi ro đảo chiều, điều này cần được chú ý Để đánh giá nguy cơ, có thể xem xét sự biến động của chỉ số VN-Index.
Biểu đồ 2.10 Sự biến động của chỉ số VN Index
Biểu đồ biến động của chỉ số VN-Index từ 12/2006 đến 3/2008 cho thấy sự sụt giảm liên tục trong thời kỳ suy thoái, phản ánh việc rút vốn của các nhà đầu tư khỏi thị trường chứng khoán Quá trình này kéo dài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý đầu tư và khả năng huy động vốn của doanh nghiệp, từ đó cản trở sự phát triển sản xuất Khi dòng vốn vào Việt Nam ồ ạt nhưng không được quản lý hiệu quả, việc rút vốn đồng loạt sẽ tác động xấu đến thị trường tài chính và an ninh tài chính quốc gia.
2.3 Ảnh hưởng của quá trình tự do hoá dòng vốn với nguy cơ các khoản nợ gia tăng a Khoản nợ từ trái phiếu Chính phủ Việt Nam
BÀI HỌC KINH NGHIỆM TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA, NHỮNG ĐỀ XUẤT ĐỐI VỚI VIỆC THỰC HIỆN TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN VÀ KIỂM SOÁT AN
BÀI HỌC KINH NGHIỆM TỪ MỘT SỐ QUỐC GIA
1 Bài học từ một số quốc gia kiểm soát an ninh tài chính thành công trong bối cảnh tự do hoá dòng vốn
Theo phân tích về các lựa chọn chính sách bộ ba bất khả thi, Hồng Kông và Singapore nổi bật với độ mở tài chính không hạn chế cùng tỷ lệ dự trữ/GDP cao (Hồng Kông 68%, Singapore 102%) Vì vậy, bài viết sẽ tập trung vào việc phân tích và rút ra kinh nghiệm từ quá trình tự do hoá dòng vốn của hai quốc gia này.
Bảng 3.1 Những lựa chọn chính sách đối với bộ ba bất khả thi của HồngKông và
STT Các quốc gia Độ mở tài chính Cơ chế tỷ giá
1 Hồng Kông 13,40 0 Cố định Có 68% Bản vị tiền tệ
Quản lý (Mục tiêu trung gian)
Có 102% Ổn định giá cả
Nguồn: Herve Hannoun, Deputy General Manager of the BIS “Policy responses to the challenges posed by capital inflows in Asia”
(1) Vị thế đầu tư quốc tế (Tài sản Có loại trừ dự trữ ngoại hối + tài sản Nợ)/GDP
(2) Annual Report on Exchange Arrangements and Exchange Restrictions: 1 = hạn chế; 0 = không hạn chế.
Hồng Kông và Singapore đều phát triển lộ trình tự do hóa tài chính theo mô hình của ADB Hồng Kông mở cửa thị trường tài chính một cách thận trọng, bắt đầu bằng việc khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài, sau đó là đầu tư gián tiếp vào thị trường chứng khoán, và cuối cùng là tự do hóa các khoản vay nợ nước ngoài.
- Giải quyết nợ xấu để hạn chế rủi ro cho các ngân hàng;
- Xây dựng thể chế để có hệ thống luật pháp công khai minh bạch;
- Từng bước tự do hóa tài chính nội địa;
- Từng bước tự do hóa lãi suất;
- Tổ chức lại và củng cố các TCTD để tăng cường năng lực cạnh tranh;
- Thực hiện cơ chế tỷ giá theo hướng linh hoạt;
- Giải quyết khó khăn tài khóa để giảm bớt tình trạng thất nghiệp
Tự do hóa tài khoản vốn là mục tiêu quan trọng, vì vậy Hồng Kông và Singapore đã áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt, đặc biệt là đối với dòng vốn ngắn hạn vào thị trường chứng khoán và dòng vốn ra Trong quản lý nợ vay nước ngoài, hai quốc gia này quy định hạn mức vay nợ trung và dài hạn hàng năm, thời hạn trả nợ, loại tiền vay, và phân bổ vốn cho các ngành nghề và khu vực cụ thể.
Bảng 3.2 Thống kê thị trường tài chính của Hồng Kông và Singapore
Giá trị thị trường ngoại hối bình quân ngày 90 tỷ USD 105 tỷ USD
Giá trị hợp đồng tương lai 5,749,955 22,568,545
Thị trường cổ phiếu Vốn hoá thị trường Giá trị thương mại Các công ty niêm yết
Thị trường trái phiếu 12 tỷ USD 45 tỷ USD
Số lượng công ty Tổng giá trị bảo hiểm
Bảng 3.3 So sánh năng lực cạnh tranh giữa Hồng Kông và Singapore
Hồng Kông Singapore Điểm mạnh:
2 Hệ thống quy tắc thận trọng
3 Cơ sở hạ tầng thông tin
8 Niềm tin của các nhà đầu tư
9 Nước nói tiếng Anh Điểm mạnh:
2 Hệ thống quy tắc thận trọng
3 Cơ sở hạ tầng thông tin
8 Niềm tin của các nhà đầu tư
10 Chính phủ trong sạch Hạn chế:
1 Chi phí giao dịch thương mại cao
2 Sự ổn định chính trị phụ thuộc vào Trung Quốc
1 Chi phí giao dịch thương mại cao
2 Quốc gia nhỏ giữa quần đảo Malaysia
1 Kỳ vọng kinh tế phát triển nhanh ở Trung Quốc
2 Tự do hoá tài chính
3 Toàn cầu hoá tài chính
1 Kỳ vọng kinh tế phát triển nhanh ở Đông Nam Á
2 Tự do hoá tài chính
3 Toàn cầu hoá tài chính Nguy cơ:
1 Sự nổi lên của trung tâm tài chính Thượng Hải và Đài Loan
2 Rủi ro tăng từ hệ thống tài chính toàn cầu
1 Sự nổi lên của trung tâm tài chính Bankok và Labuan
2 Rủi ro tăng từ hệ thống tài chính toàn cầu
Nguồn: Dịch từ Nanyang Business School journal, Nanyang Technological
2 Bài học từ một số quốc gia kiểm soát an ninh tài chính thất bại trong bối cảnh tự do hoá dòng vốn
2.1 Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ châu Á 1997-1998
Nhìn vào lịch sử có thể phân tích những nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997:
Chính sách kinh tế vĩ mô không phù hợp đã dẫn đến khủng hoảng cách đây 11 năm, khi nhiều quốc gia cho phép đầu tư nước ngoài ồ ạt và đầu cơ tích trữ Điều này diễn ra trong bối cảnh giá trị đồng nội tệ thấp hơn so với USD, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng yếu kém không chỉ không quản lý hiệu quả các dòng vốn đầu tư mà còn dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng, gây khó khăn trong việc thu hồi nợ.
Bảng 3.4 Dòng vốn ròng đổ vào 13 nước châu Á Đơn vị: Tỷ USD
Vay NH và các hình thức khác 0.99 -0.24 0.58 0.02 -3.06 -4.53 -1.83 Ấn Độ 2.14 2.25 1.33 2.58 1.99 2.33 2.08
Vay NH và các hình thức khác 2.12 1.52 0.07 1.48 0.87 1.54 1.04
Vay NH và các hình thức khác 2.87 2.01 1.19 0.11 -1.14 -5.58 -0.94
Vay NH và các hình thức khác -2.48 0.45 1.40 2.03 -4.74 -2.48 -0.49
Vay NH và các hình thức khác -2.83 3.51 4.39 4.63 -2.69 -6.89 -11.40
Vay NH và các hình thức khác 0.22 4.84 4.10 5.58 5.87 -1.09 -8.08
FPI -0.45 -3.91 -8.82 -12.07 -13.65 -8.34 -8.34 Vay NH và các hình thức khác -6.54 -1.41 1.95 3.98 0.29 -15.91 -15.91
Vay NH và các hình thức khác 1.95 6.59 9.89 7.97 -13.39 -19.51 -14.06
Một trong những nguyên nhân chính là hệ thống thể chế yếu kém, dẫn đến việc quản lý và kiểm soát không hiệu quả Thêm vào đó, tình hình chính trị không ổn định ở một số quốc gia càng làm trầm trọng thêm vấn đề này.
Các quốc gia trong khu vực đã vội vàng trong việc tự do hóa tài khoản vốn và áp dụng cơ chế tỷ giá cố định khi nền kinh tế chưa ổn định Khu vực tài chính ngân hàng còn nhiều yếu kém, và các cải cách cần thiết chưa được thực hiện theo tiến trình tự do hóa tài chính.
2.2 Cuộc khủng hoảng tài chính tại Thái Lan
Thái Lan là quốc gia khởi nguồn cho cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ châu Á vào năm 1997-1998 Trong phần này, bài viết sẽ phân tích sâu về tình hình khủng hoảng tài chính tại Thái Lan, những nguyên nhân và tác động của nó đến nền kinh tế khu vực.
Từ năm 1987 đến 1996, Thái Lan đã thu hút 100 tỷ đô la đầu tư, trong đó hơn 70% là vốn vay, chủ yếu là vay ngắn hạn từ các tổ chức tài chính trong nước Số tiền này được sử dụng để đầu tư dài hạn, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản Tuy nhiên, việc giữ tỷ giá cố định ở mức 25 Baht đổi 1 đôla trong thời gian dài, kết hợp với thâm hụt thương mại kéo dài, đã tạo áp lực lớn lên đồng Baht.
Với các chỉ số kinh tế vĩ mô ấn tượng như tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 9,5%, tỷ lệ thất nghiệp dưới 2%, và dự trữ ngoại hối tăng trung bình 26,2% với 35 tỷ đô la được mua thêm, nền kinh tế đang duy trì sự ổn định Mặc dù tốc độ tăng cung tiền chỉ ở mức 18,7% và tỷ lệ lạm phát trung bình là 4,7%, với mức cao nhất chỉ 6%, những con số này đã giúp người dân yên tâm về khả năng xảy ra khủng hoảng.
Áp lực từ các khoản nợ đến hạn và thâm hụt ngoại thương đã vượt quá khả năng của nền kinh tế Thái Lan, dẫn đến nhu cầu ngoại tệ tăng mạnh Mặc dù đã bán gần 15 tỷ đô la từ gần 40 tỷ dự trữ ngoại hối, nhưng Thái Lan vẫn không thể duy trì tỷ giá đồng Baht Hệ quả là đồng Baht bị phá giá, gây ra khủng hoảng kinh tế lan rộng trên toàn bộ khu vực châu Á.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 tại Thái Lan chủ yếu xuất phát từ việc mở tài khoản vốn quá sớm, dẫn đến việc thu hút một lượng lớn nợ ngắn hạn Chính sách tỷ giá hối đoái cố định ở mức cao đã khiến đồng baht trở nên kém cạnh tranh, đồng thời gia tăng thâm hụt thương mại, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế.
3 Bài học từ Trung Quốc trong việc mở cửa dần thị trường vốn nhằm kiểm soát an ninh tài chính quốc gia
Người viết chọn nghiên cứu riêng về Trung Quốc vì đây là quốc gia chưa hoàn toàn mở cửa thị trường tài chính và thị trường vốn Chính sách thận trọng của Trung Quốc nhằm đảm bảo sự ổn định cho hệ thống tài chính quốc gia Hơn nữa, do có nhiều điểm tương đồng với thị trường Việt Nam, các chính sách và phương pháp quản lý của Trung Quốc trong quá trình hội nhập thị trường tài chính quốc tế có thể mang lại nhiều bài học quý giá cho chúng ta.
3.2 Lộ trình tự do hoá dòng vốn của Trung Quốc
Trung Quốc đã tiến hành cải cách và tự do hóa dòng vốn một cách hợp lý, đồng hành cùng quá trình cải cách kinh tế, trải qua 5 giai đoạn khác nhau.
- 1978-1986: tự do hóa lần đầu tiên.
Năm 1994, Trung Quốc đã cố định tỷ giá Nhân dân tệ ở mức 8,28 đổi 1 đôla Mỹ, dẫn đến việc đồng Nhân dân tệ bị định giá thấp Tuy nhiên, điều này đã tạo ra lợi thế cho xuất khẩu, gia tăng thặng dư mậu dịch và dự trữ ngoại hối liên tục tăng trưởng Đến năm 2006, thặng dư ngoại thương đạt kỷ lục 177,6 tỷ đôla (Bloomberg TV, 08/01/2007), trong khi dự trữ ngoại hối vượt mốc 1.000 tỷ đôla.
MỘT SỐ ĐỀ XUẤT VỚI VIỆC THỰC HIỆN TỰ DO HOÁ DÒNG VỐN VÀ KIỂM SOÁT AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA TẠI VIỆT NAM
VÀ KIỂM SOÁT AN NINH TÀI CHÍNH QUỐC GIA TẠI VIỆT NAM
1 Một số ý kiến về việc tự do hoá dòng vốn tại Việt Nam với vấn đề kiểm soát an ninh tài chính quốc gia
1.1 Quan điểm kìm hãm quá trình tự do hoá dòng vốn
Trong thập niên 90, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa dòng vốn đầu tư gián tiếp (FPI) Tuy nhiên, sau cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á, những chính sách này đã gặp phải nhiều chỉ trích và cần được xem xét lại.
Năm 1997, quan điểm về tự do hóa đã có sự thay đổi, nhấn mạnh rằng tự do hóa cần phải có sự kiểm soát Từ thời điểm này, khái niệm “kiểm soát vốn” ngày càng trở nên phổ biến.
Cụ thể, trong những năm cuối của thập kỷ 80 và những năm đầu của thập kỷ
Vào cuối thế kỷ XX, một số nước công nghiệp mới (NIC) như Hàn Quốc, Singapore và Đài Loan, cùng với các nước đang phát triển như Thái Lan, Malaysia và Indonesia, đã thực hiện chuyển đổi cơ chế quản lý kinh tế thông qua tự do hóa tài chính Mặc dù điều này mang lại nhiều lợi ích, nhưng các quốc gia này cũng phải đối mặt với những thách thức lớn, đặc biệt là sự biến động mạnh mẽ của dòng vốn ngắn hạn Sự gia tăng vay mượn từ nước ngoài với lãi suất thấp đã dẫn đến gánh nặng nợ quốc gia, trong khi phần lớn vốn vay được đầu tư vào các dự án kém hiệu quả, đặc biệt là bất động sản, tạo ra bong bóng kinh tế Hệ quả của những vấn đề này là cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ ở Châu Á vào năm 1997.
Theo tổ chức IMF, tự do hoá dòng vốn có thể gây ra nhiều rủi ro không chỉ cho một quốc gia mà còn cho nền kinh tế toàn cầu Do đó, các quốc gia nên hạn chế quá trình tự do hoá dòng vốn nếu cơ sở hạ tầng và biện pháp kiểm soát vốn chưa đủ phát triển để đáp ứng với mức độ mở cửa của thị trường.
1.2 Quan điểm ủng hộ quá trình tự do hoá dòng vốn
Quá trình tự do hoá dòng vốn đang được ủng hộ mạnh mẽ tại các nước công nghiệp phát triển như Mỹ, Italia, Canada, CHLB Đức và Anh, nơi áp dụng cơ chế “mở” cho các giao dịch tài chính quốc tế Tại đây, Nhà nước không kiểm soát các giao dịch vốn, cho phép tự do hoá hoàn toàn việc chu chuyển vốn vào và ra khỏi đất nước Tỷ giá hối đoái được thả nổi và đồng bản tệ của các nước này là các đồng tiền tự do chuyển đổi Người dân và khách vãng lai chỉ sử dụng đồng bản tệ, và có thể đổi tiền tại các ngân hàng thương mại hoặc đại lý được uỷ quyền Tuy nhiên, một số nước yêu cầu người mang ngoại tệ ra khỏi lãnh thổ phải khai báo hải quan, và các ngân hàng thương mại thực hiện dịch vụ chuyển tiền lớn cần báo cáo với ngân hàng trung ương và cơ quan chống rửa tiền để ngăn chặn hoạt động rửa tiền phi pháp.
Việc áp dụng cơ chế thu hút vốn đã giúp các nước công nghiệp phát triển hiện đại hóa kinh tế, tạo điều kiện cho doanh nghiệp và doanh nhân tìm kiếm cơ hội đầu tư với lợi nhuận cao hơn nhờ vào việc phân bổ nguồn vốn hiệu quả.
Kinh nghiệm từ các quốc gia cho thấy rằng việc ủng hộ tự do hoá dòng vốn chỉ nên được xem xét khi các điều kiện về kinh tế, tài chính và pháp lý đã được thiết lập đầy đủ và đồng bộ Nếu tự do hoá các giao dịch vốn diễn ra trước khi củng cố hệ thống tài chính, điều này có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có của quốc gia.
1.3 Ý kiến cá nhân đối với quá trình tự do hoá dòng vốn tại Việt Nam
Theo nghiên cứu của các chuyên gia Đại học Harvard (Hoa Kỳ), trong số
10 triệu chứng dẫn đến khủng hoảng 1997, các chuyên gia thống kê được Việt Nam có 8 triệu chứng gồm:
1 Thâm hụt tài khoản vãng lai
3 Vay ngoại tệ không phòng vệ
4 Hệ số ICOR cao (ICOR = tỷ lệ vốn đầu tư/GDP chia cho tốc độ tăng trưởng GDP).
5 Đầu tư công kém hiệu quả
6 Kiểm soát bất cẩn đối với ngân hàng
8 Vay nợ chéo trong tập đoàn
Và chỉ có 2 triệu chứng là Việt Nam không có, gồm: nợ nước ngoài ngắn hạn và tự do hóa tài khoản vốn 13
Như vậy, nhờ quá trình tự do hoá dòng vốn chưa hoàn thiện nên Việt Nam vẫn còn nằm ngoài tầm ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính.
Tự do hóa tài khoản vốn tại Việt Nam, nếu được triển khai hiệu quả, sẽ tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn, đặc biệt là khủng hoảng an ninh tài chính quốc gia Do đó, việc tự do hóa dòng vốn là cần thiết nhưng cần thực hiện một cách thận trọng Để đạt được điều này, Việt Nam cần tuân thủ những định hướng cơ bản trong quá trình tự do hóa.
Tự do hóa tài chính cần được thực hiện theo một lộ trình hợp lý, nhằm đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô và thúc đẩy sự phát triển kinh tế với tốc độ cao và bền vững.
Tự do hóa đóng vai trò là phương tiện quan trọng và là bước đột phá cần thiết trong quá trình đổi mới cơ chế quản lý kinh tế.
- Tự do hóa tài chính phải chịu sự kiểm tra giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo an ninh tiền tệ quốc gia.
- Tự do hóa tài chính phải được tiến hành cùng với việc tự do hóa kinh tế và thương mại
2 Một số đề xuất nhằm thực hiện quá trình tự do hoá dòng vốn tại Việt Nam
2.1 Xây dựng cơ sở để thực hiện tự do hoá dòng vốn đảm bảo an ninh tài chính quốc gia
Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nhà nước, cần xử lý hiệu quả nợ xấu và nợ khó đòi Đồng thời, cần khuyến khích xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, tăng cường tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến xuất khẩu, đặc biệt là hàng chế biến có giá trị gia tăng cao và hàng công nghệ cao, nhằm giảm dần xuất khẩu nguyên liệu thô và các sản phẩm sơ chế.
Cần củng cố và nâng cấp đồng bộ hệ thống pháp luật ngân hàng và hệ thống ngân hàng để giảm áp lực khi mở cửa thị trường tài chính Việc rà soát các điều khoản của các bộ luật liên quan đến ngân hàng là cần thiết để sửa đổi những quy định bất hợp lý Đồng thời, cần chủ động lường trước sự cạnh tranh giữa ngân hàng nước ngoài và ngân hàng thương mại trong nước khi thực hiện cam kết mở cửa thị trường Theo quy định của WTO, hệ thống ngân hàng thương mại phải đáp ứng yêu cầu về minh bạch và áp dụng các chuẩn mực an toàn, như tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu và trích lập dự phòng.
Việc chủ động phòng chống các nguy cơ khi tự do hoá tài chính là rất cần thiết Các rủi ro bao gồm mất giá nội tệ do chính sách tỷ giá hối đoái không hợp lý, nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng chuyển vốn ra nước ngoài, và nguy cơ tiền tháo chạy do thiếu biện pháp kiểm soát dòng vốn ngắn hạn Hơn nữa, việc sử dụng tiền vay ngắn hạn để đầu tư dài hạn có thể dẫn đến tình trạng vỡ nợ, như đã xảy ra tại Thái Lan vào năm 1997-1998 Cuối cùng, việc này còn có thể dẫn đến mất chủ quyền về tài chính.
Để thu hút dòng vốn đầu tư hiệu quả, cần thiết lập hành lang pháp lý và điều kiện đầu tư thuận lợi, nhằm ngăn chặn hiện tượng rút vốn ồ ạt.
Nếu không có kênh đầu tư hiệu quả, nguồn vốn sẽ bị ứ đọng, dẫn đến sự giảm sút trong cung cấp vốn Điều này có thể khiến hệ thống tài chính trở nên nguy hiểm, đặc biệt khi đối mặt với các cú sốc tài chính từ bên ngoài.