NHỮNG VẤN ĐỀ PHÁP LÝ CHUNG VỀ ĐẤU THẦU, ĐẤU THẦU XÂY LẮP
Sự cần thiết phải tiến hành đấu thầu trong hoạt động xây dựng
Khi một dự án được phê duyệt, bước tiếp theo là triển khai thực hiện, bao gồm nhiều công việc như tư vấn, thiết kế kỹ thuật, thi công, mua sắm thiết bị và xây lắp Có hai phương pháp để thực hiện các công việc này hiệu quả.
- Chủ dự án tự mình làm tất cả các công việc của dự án
Chủ dự án có hai cách tiếp cận để thực hiện dự án: tự mình sử dụng nguồn lực sẵn có để phát triển công nghệ, hoặc thuê các đối tác bên ngoài Trong trường hợp thứ hai, chủ đầu tư sẽ tìm kiếm các nhà thầu thông qua hình thức đấu thầu để lựa chọn đối tác phù hợp cho các công việc cụ thể của dự án Ngoài ra, chủ dự án cũng có thể trực tiếp thương thuyết và thuyết phục một bên đối tác nhất định thực hiện dự án.
Trong một nền kinh tế phát triển, có nhiều doanh nghiệp xây dựng với thế mạnh và nhược điểm khác nhau, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các đối tác Chủ dự án có nhiều cơ hội để lựa chọn đối tác tốt nhất thông qua phương thức đấu thầu Đấu thầu là một phương pháp cần thiết giúp chủ dự án chọn lựa những nhà thầu phù hợp nhất, đảm bảo thực hiện dự án một cách hiệu quả, toàn diện hoặc từng phần.
Đấu thầu mang lại lợi ích cho Nhà nước, chủ đầu tư và Nhà thầu Từ góc độ Nhà nước, đấu thầu giúp quản lý thông tin thực tế và cơ sở khoa học để đánh giá năng lực của các Nhà thầu, đồng thời tạo ra một thị trường xây dựng minh bạch và cạnh tranh Ngoài ra, đấu thầu còn nâng cao hiệu quả dự án, cải thiện chất lượng công trình và tiết kiệm cho Nhà nước hàng ngàn tỷ đồng.
Nhà thầu qua quá trình đấu thầu đã tích lũy nhiều kinh nghiệm cạnh tranh và tiếp thu kiến thức về công nghệ xây dựng hiện đại Điều này không chỉ giúp họ có cơ hội cạnh tranh trên thị trường trong nước mà còn vươn ra quốc tế, từ đó khẳng định vị thế của mình trong hiện tại và tương lai.
Chủ đầu tư có nhiều lợi thế, bao gồm khả năng tăng cường nguồn lực từ các đối tác, lựa chọn nhà thầu chất lượng với chi phí hợp lý từ nhiều ứng cử viên Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dự án mà còn củng cố mối quan hệ và uy tín của công ty, đồng thời tăng cường danh tiếng của chủ đầu tư.
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động đấu thầu đóng vai trò quan trọng và thiết yếu, giúp thực hiện các dự án một cách hiệu quả.
Khái niệm, đặc điểm, yêu cầu đối với đấu thầu
Trên thực tế hiện nay tồn tại rất nhiều khái niệm, cách hiểu về đấu thầu.
“Đấu thầu” là quá trình tổ chức cuộc so đọ công khai giữa các tổ chức nhằm lựa chọn Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của Bên mời thầu, dựa trên sự cạnh tranh về kỹ thuật và tài chính Theo định nghĩa trong Quy chế đấu thầu ban hành kèm theo Nghị định số 88/1999/NĐ-CP, “đấu thầu” không chỉ là cuộc cạnh tranh giữa các Nhà thầu để giành dự án cung cấp sản phẩm và dịch vụ, mà còn là cuộc “thi tuyển” trong hoạt động xây dựng, từ đó giúp chủ thầu lựa chọn Nhà thầu phù hợp nhất.
Một số thuật ngữ liên quan theo Quy chế đấu thầu ban hành kèm theo Nghị định số 88/1999/NĐ- CP ngày 1/9/1999 của Chính phủ:
Dự án là một tập hợp các đề xuất nhằm thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc để đáp ứng các mục tiêu hoặc yêu cầu cụ thể Trong đó, dự án có thể được phân loại thành dự án đầu tư và dự án không có tính chất đầu tư.
“Người có thẩm quyền” là người đứng đầu hoặc người được uỷ quyền theo quy định của pháp luật thuộc tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp.
“Cấp có thẩm quyền” là tổ chức, cơ quan được người có thẩm quyền giao quyền hoặc uỷ quyền theo quy định của pháp luật.
"Bên mời thầu" là tổ chức hoặc cá nhân đại diện cho chủ dự án và chủ đầu tư, có trách nhiệm thực hiện các công việc liên quan đến đấu thầu.
"Nhà thầu" là tổ chức hoặc cá nhân có năng lực pháp luật dân sự, bao gồm cả năng lực hành vi đối với cá nhân, để ký kết và thực hiện hợp đồng Trong lĩnh vực xây dựng, nhà thầu là nhà xây dựng tham gia đấu thầu; trong mua sắm hàng hóa, nhà thầu là nhà cung cấp; trong tuyển chọn tư vấn, nhà thầu là nhà tư vấn; và trong lựa chọn đối tác đầu tư, nhà thầu là nhà đầu tư.
Gói thầu là một phần hoặc toàn bộ dự án được phân chia dựa trên tính chất kỹ thuật hoặc trình tự thực hiện, nhằm đảm bảo tính đồng bộ và quy mô hợp lý Trong lĩnh vực mua sắm, gói thầu có thể đại diện cho một loại thiết bị hoặc phương tiện cụ thể.
“Xây lắp” là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình.
Tóm lại, "đấu thầu" là quá trình đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tài chính của hai bên tham gia, nhằm thực hiện dự án một cách hiệu quả với chi phí tối ưu, đồng thời đảm bảo chất lượng cao cho các công trình.
Từ các khái niệm nêu trên ta có thể thấy có một số đặc điểm riêng đặc trưng cho phương thức đấu thầu
Chủ thể tham gia đấu thầu có thể là cá nhân, như trong đấu thầu tuyển chọn tư vấn, hoặc bắt buộc là tổ chức, như trong đấu thầu xây lắp và đấu thầu mua sắm hàng hóa Để tham gia đấu thầu, các tổ chức và cá nhân phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu được quy định trong các văn bản pháp luật hiện hành.
Đấu thầu là phương thức mà có một người mua và nhiều người bán, khác với hình thức đấu giá chỉ có một người bán Trong đó, chủ đầu tư đóng vai trò là người mua, còn các nhà thầu là người bán Nhà thầu nào đưa ra giá thấp nhất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao sẽ được chủ đầu tư lựa chọn, tức là trúng thầu.
Chính các đặc điểm trên đã tạo ra cho đấu thầu những ưu điểm riêng mà các hình thức lựa chọn Nhà thầu khác không có
2.3 Yêu cầu với đấu thầu trong hoạt động xây dựng
Khi tổ chức đấu thầu để lựa chọn Nhà thầu cho dự án, chủ đầu tư phải tuân thủ các yêu cầu pháp luật, trong đó việc chọn Nhà thầu phù hợp và đảm bảo tính cạnh tranh là rất quan trọng Chủ đầu tư chỉ tiến hành đấu thầu khi đã xác định nguồn vốn, đảm bảo tính minh bạch và tiến độ Thời gian thực hiện đấu thầu cần được duy trì hiệu quả, với Nhà thầu phải có phương án kỹ thuật tối ưu và giá dự thầu hợp lý Để ngăn chặn tiêu cực trong đấu thầu, Nhà thầu không được lạm dụng tư cách pháp nhân của tổ chức khác, dàn xếp hay tác động sai lệch kết quả Đồng thời, Nhà thầu trong nước tham gia đấu thầu quốc tế tại Việt Nam sẽ được hưởng ưu đãi theo Quy chế đấu thầu, góp phần thúc đẩy sự phát triển hoạt động xây dựng.
Nhà thầu vi phạm các yêu cầu sẽ bị xử lý nghiêm khắc, bao gồm việc loại bỏ Hồ sơ dự thầu và không công nhận kết quả đấu thầu.
Các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động đấu thầu
Đấu thầu đã xuất hiện ở Việt Nam từ lâu, nhưng trong thời kỳ kế hoạch hóa tập trung, mọi công trình xây dựng đều được thực hiện theo chỉ tiêu pháp lệnh mà không qua đấu thầu Nhà nước chỉ định các đơn vị thực hiện dựa trên kế hoạch hoặc mối quan hệ với cơ quan có thẩm quyền, dẫn đến việc thiếu cạnh tranh trong các ngành kinh tế, đặc biệt là trong đầu tư xây dựng Cơ chế này đã tạo ra nhiều tiêu cực và sai lầm, gây thất thoát lớn cho xã hội.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, khái niệm cạnh tranh trở nên phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư xây dựng Các doanh nghiệp từ các thành phần kinh tế khác nhau đều có cơ hội bình đẳng tham gia vào các dự án, dẫn đến sự cạnh tranh giữa họ Khi nền kinh tế phát triển, mức độ cạnh tranh cũng trở nên khốc liệt hơn Hoạt động đấu thầu đã ra đời nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, giúp các doanh nghiệp xây dựng thể hiện năng lực Mặc dù đấu thầu đã được áp dụng hiệu quả tại nhiều quốc gia phát triển, nhưng ở Việt Nam, hình thức này vẫn còn mới mẻ Để nâng cao hiệu quả đấu thầu, cần xây dựng và hoàn thiện các văn bản quy chế pháp lý, đồng thời tổ chức thực hiện một cách hiệu quả.
- Đầu những năm 1990, trong các văn bản quản lý đầu tư xây dựng đã xuất hiện “ Quy chế đấu thầu trong xây dựng” nhưng chưa rõ ràng.
- Tháng 3/1994- Bộ Xây dựng ban hành “ Quy chế đấu thầu xây lắp”
Quyết định số 06/BXD-VKT thay thế Quyết định số 24/BXD-VKT trước đây, đánh dấu sự ra đời của Quy chế đấu thầu đầu tiên Theo quy định này, tất cả các công trình xây dựng thuộc sở hữu Nhà nước đều phải thực hiện đấu thầu.
Vào ngày 16/4/1994, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 183 TTg, quy định rằng tất cả các dự án sử dụng vốn Nhà nước, bao gồm ngân sách cấp, vốn vay, vốn viện trợ và vốn Nhà nước tại các doanh nghiệp, đều phải thực hiện đấu thầu Đặc biệt, những dự án có vốn đầu tư trên 10 triệu USD sẽ phải được Hội đồng xét thầu quốc gia thẩm định trước khi trình Thủ tướng Chính phủ xem xét và phê duyệt.
Vào năm 1996, Chính phủ đã ban hành Quy chế đấu thầu thông qua Nghị định số 43/CP ngày 16/7/1996, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quản lý đấu thầu Văn bản này không chỉ có tính pháp lý cao mà còn mở rộng phạm vi điều chỉnh, lần đầu tiên xác định “gói thầu” là đối tượng chính trong công tác đấu thầu.
Nghị định 43/CP của Chính phủ đã được thay thế bằng Nghị định số88/CP ngày 1/9/1999 và Nghị định này đã được bổ sung, sửa đổi bởi
Nghị định số 14/CP ngày 5/5/2000 đã tạo ra những thay đổi quan trọng trong công tác đấu thầu từ năm 1999 đến 2003, cùng với Nghị định số 88/CP So với cơ chế trước đây, quy định mới đã làm rõ nhiều vấn đề, đồng thời cải tiến phương pháp đánh giá trong đấu thầu trở nên khoa học và chuẩn mực hơn.
Nền kinh tế phát triển đòi hỏi nâng cao yêu cầu trong đấu thầu, dẫn đến việc Chính phủ ban hành Nghị định số 66/CP vào năm 2003 để sửa đổi, bổ sung Quy chế đấu thầu Nghị định này đã cải thiện tính cạnh tranh, công bằng và minh bạch trong đấu thầu, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các dự án Việc tăng cường công tác thanh tra và quản lý hoạt động đấu thầu, cũng như nâng cao quản lý thông tin về đấu thầu và Nhà thầu, đã được chú trọng Đặc biệt, Luật Xây dựng với chương VI về lựa chọn Nhà thầu và hợp đồng xây dựng đã tạo ra bước tiến quan trọng trong quản lý nhà nước về đấu thầu, giúp hoạt động này ngày càng phù hợp với xu thế hội nhập toàn cầu.
Phạm vi, đối tượng áp dụng đấu thầu
Nhà nước quy định rằng chỉ một số dự án nhất định phải thực hiện đấu thầu, trong khi các dự án khác chỉ được khuyến khích áp dụng phương thức này Các dự án bắt buộc phải tiến hành đấu thầu bao gồm những trường hợp cụ thể mà pháp luật đã chỉ định.
- Các dự án đầu tư thực hiện theo Quy chế Quản lý đầu tư và xây dựng có quy định phải thực hiện Quy chế đấu thầu.
Các dự án liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh hoặc cổ phần có sự tham gia của các tổ chức kinh tế nhà nước, cụ thể là các doanh nghiệp nhà nước, cần có tỷ lệ góp vốn từ 30% trở lên trong vốn pháp định, vốn kinh doanh hoặc vốn cổ phần.
Các dự án sử dụng nguồn vốn tài trợ từ tổ chức quốc tế hoặc nước ngoài phải dựa trên văn bản thoả thuận giữa bên tài trợ và Việt Nam Nếu nội dung liên quan đến quy định đấu thầu trong văn bản thoả thuận khác với Quy chế đấu thầu hiện hành, cơ quan phụ trách phải trình Thủ tướng Chính phủ xem xét trước khi ký Trong trường hợp văn bản đã ký có quy định đấu thầu khác với Quy chế của Việt Nam, sẽ áp dụng theo văn bản đã ký Tuy nhiên, thủ tục phê duyệt kế hoạch đấu thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu vẫn phải tuân theo Quy chế đấu thầu tại Việt Nam.
- Các dự án cần lựa chọn đối tác đầu tư để thực hiện:
Đối với các dự án đầu tư trong nước, chỉ thực hiện khi có từ hai nhà đầu tư trở lên cùng muốn tham gia một dự án;
Đối với các dự án có vốn đầu tư nước ngoài, việc tổ chức đấu thầu theo Quy chế đấu thầu chỉ được tiến hành khi có ít nhất hai nhà đầu tư cùng quan tâm tham gia hoặc khi Thủ tướng Chính phủ yêu cầu đấu thầu để lựa chọn đối tác đầu tư thực hiện dự án.
Đầu tư vào việc mua sắm đồ dùng, vật tư và trang thiết bị cho các cơ quan nhà nước, đoàn thể và doanh nghiệp nhà nước là rất quan trọng Ngoài ra, việc trang bị đồ dùng và phương tiện làm việc cho lực lượng vũ trang cũng cần được chú trọng Bộ Tài chính sẽ quy định chi tiết về phạm vi mua sắm, cũng như trách nhiệm và quyền hạn của các đơn vị mua sắm theo Luật Ngân sách nhà nước.
Với các dự án trên, các quy định của Nhà nước đang ngày càng mở rộng đối tượng áp dụng phương thức đấu thầu.
Phân loại đấu thầu trong xây dựng
Trên thực tế có rất nhiều cách phân loại đấu thầu khác nhau nhưng có một số cách phân loại phổ biến như sau:
5.1- Phân loại theo phạm vi gói thầu đối với các Nhà thầu:
Dựa vào các lĩnh vực hoạt động của dự án, đấu thầu được chia thành hai loại chính: Đấu thầu trong nước, nơi chỉ có các nhà thầu nội địa tham gia, và Đấu thầu quốc tế, cho phép cả nhà thầu trong nước và quốc tế tham gia, nhưng chỉ áp dụng cho một số dự án nhất định.
5.2- Phân loại theo nội dung chung của công việc gọi thầu( đối tượng của đấu thầu)
Dựa vào các lĩnh vực hoạt động khác nhau của dự án, đấu thầu có thể được phân loại thành các loại chính sau: Đấu thầu tuyển chọn tư vấn nhằm tìm kiếm công ty hoặc cá nhân có kinh nghiệm để hỗ trợ trong quá trình đầu tư Đấu thầu mua sắm hàng hóa là phương thức lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cho thiết bị và công nghệ cần thiết cho dự án Đấu thầu xây lắp diễn ra sau khi hoàn tất giai đoạn chuẩn bị, nơi chủ đầu tư chọn nhà thầu xây dựng để thực hiện công trình Cuối cùng, đấu thầu để chọn đối tác thực hiện dự án áp dụng cho các dự án cần thêm nhà đầu tư, đảm bảo có sự cạnh tranh và lựa chọn đối tác phù hợp.
5.3- Đấu thầu theo hình thức lựa chọn Nhà thầu
Đấu thầu được phân loại thành ba loại: đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế và chỉ định thầu Đấu thầu rộng rãi cho phép không giới hạn số lượng Nhà thầu tham gia, yêu cầu bên mời thầu phải thông báo công khai về điều kiện và thời gian dự thầu ít nhất 10 ngày trước khi phát hành hồ sơ mời thầu Hình thức này hiện đang được áp dụng phổ biến trong các hoạt động đấu thầu Trong khi đó, đấu thầu hạn chế là hình thức mà bên mời thầu chỉ mời một số Nhà thầu nhất định tham gia.
Nhà thầu tham dự cần có tối thiểu 5 người với đủ kinh nghiệm và năng lực Hình thức này sẽ được áp dụng chỉ khi có một trong các điều kiện nhất định.
- Chỉ có một số Nhà thầu có khả năng đáp ứng được yêu cầu của gói thầu
- Do nguồn vốn sử dụng yêu cầu phải tiến hành đấu thầu hạn chế
- Do tình hình cụ thể của gói thầu mà việc đấu thầu hạn chế có lợi thế.
Chỉ định thầu là phương thức lựa chọn trực tiếp nhà thầu phù hợp để thương thảo hợp đồng, áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như nghiên cứu thử nghiệm, tình huống khẩn cấp do thiên tai, hoặc liên quan đến bí mật quốc gia Thủ tướng Chính phủ thường quyết định và cho phép các dự án thuộc loại này, mà thường có giá trị nhỏ Đối với các gói thầu lớn, cần phải được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt trước khi thực hiện.
Chào hàng cạnh tranh là phương thức áp dụng cho các gói thầu mua sắm hàng hóa có giá trị dưới 2 tỷ đồng, yêu cầu ít nhất 3 chào hàng từ 3 Nhà thầu khác nhau dựa trên yêu cầu của Bên mời thầu.
Mua sắm trực tiếp được áp dụng khi bổ sung hợp đồng cũ đã hoàn thành trong vòng một năm hoặc hợp đồng đang thực hiện, với điều kiện chủ đầu tư cần tăng số lượng hàng hóa hoặc khối lượng công việc đã được đấu thầu trước đó Tuy nhiên, giá cả không được vượt quá mức giá hoặc đơn giá đã ký trong hợp đồng trước.
Tự thực hiện là hình thức áp dụng cho các gói thầu mà chủ đầu tư có năng lực thực hiện, tuân thủ quy định pháp luật Trong trường hợp này, chủ đầu tư sẽ đảm nhận toàn bộ công việc của dự án.
Mua sắm đặc biệt là hình thức áp dụng cho các ngành đặc thù, đòi hỏi quy định riêng để có thể tiến hành đấu thầu Các cơ quan quản lý ngành cần xây dựng quy trình thực hiện nhằm đảm bảo các mục tiêu của Quy chế đấu thầu, đồng thời phải có sự thoả thuận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư trước khi trình Thủ tướng Chính phủ quyết định.
5.4- Phân loại theo phương thức đấu thầu
Dựa vào phương thức đấu thầu, có thể phân loại thành nhiều loại khác nhau, trong đó có đấu thầu một túi hồ sơ Đây là phương thức mà Nhà thầu nộp toàn bộ hồ sơ dự thầu, bao gồm cả các đề xuất về kỹ thuật và tài chính, trong một túi hồ sơ duy nhất.
Phương thức đấu thầu hai túi hồ sơ được áp dụng cho việc mua sắm hàng hóa và xây lắp, trong đó nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất giá trong hai túi hồ sơ riêng biệt cùng một lúc Túi hồ sơ đề xuất kỹ thuật sẽ được xem xét trước, và chỉ những nhà thầu đạt từ 70% điểm kỹ thuật trở lên mới được mở túi hồ sơ đề xuất giá để đánh giá Phương thức này cũng áp dụng cho đấu thầu tuyển chọn tư vấn Đấu thầu hai giai đoạn được sử dụng cho các dự án lớn, có giá trị từ 500 tỷ đồng trở lên, có tính phức tạp về công nghệ và kỹ thuật hoặc các dự án chìa khóa trao tay.
Trong giai đoạn đầu tiên, các Nhà thầu sẽ nộp hồ sơ dự thầu sơ bộ, bao gồm đề xuất về kỹ thuật và phương án tài chính mà chưa có giá cụ thể Bên mời thầu sẽ xem xét và thảo luận chi tiết với từng Nhà thầu để thống nhất các yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật, từ đó giúp Nhà thầu chuẩn bị và nộp hồ sơ dự thầu chính thức.
Trong giai đoạn thứ hai, bên mời thầu yêu cầu các Nhà thầu đã tham gia giai đoạn đầu nộp hồ sơ dự thầu chính thức Hồ sơ này bao gồm đề xuất kỹ thuật đã được hoàn thiện trên cùng một mặt bằng kỹ thuật và một đề xuất tài chính chi tiết, bao gồm tiến độ thực hiện, điều kiện hợp đồng và giá dự thầu đầy đủ.
Nguyên tắc trong đấu thầu
Quy trình đấu thầu được thực hiện theo một số nguyên tắc nhất định, nhằm đảm bảo rằng hoạt động này tuân thủ một quy chế chung Các nguyên tắc chính điều chỉnh hoạt động đấu thầu bao gồm sự minh bạch, công bằng, và cạnh tranh, giúp nâng cao hiệu quả và tính hợp pháp của các giao dịch.
6.1- Nguyên tắc cạnh tranh với điều kiện ngang nhau:
Mỗi cuộc đấu thầu cần có sự tham gia của những Nhà thầu đủ năng lực để tạo ra cạnh tranh mạnh mẽ Để đảm bảo tính công bằng, thông tin cung cấp cho các đơn vị ứng thầu phải được xử lý một cách đồng nhất, không phân biệt đối xử, nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh Điều này giúp các Nhà thầu cảm thấy bình đẳng khi tham gia đấu thầu.
6.2- Nguyên tắc dữ liệu đầy đủ
Các Nhà thầu cần nhận đầy đủ tài liệu đấu thầu từ Bên mời thầu, bao gồm thông tin chi tiết về quy mô, khối lượng, quy cách và yêu cầu chất lượng của công trình hoặc hàng hóa dịch vụ Điều này cũng bao gồm tiến độ và điều kiện thực hiện, yêu cầu chủ công trình phải nghiên cứu và tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo mọi yếu tố liên quan được xem xét Việc chuẩn bị cẩn thận sẽ giúp các Nhà thầu xác định rõ tiêu chuẩn dự án và đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu của mình.
6.3- Nguyên tắc đánh giá công bằng
Các hồ sơ đấu thầu cần được đánh giá công bằng dựa trên tiêu chí đã được xác định trước, bởi một Hội đồng xét thầu có đủ năng lực Việc giải thích rõ ràng lý do cho việc "được chọn" hay "bị loại" là rất quan trọng, nhằm tránh nghi ngờ và đảm bảo nguyên tắc cạnh tranh được thực hiện hiệu quả.
6.4- Nguyên tắc trách nhiệm phân minh
Hợp đồng không chỉ quy định nghĩa vụ, quyền và quyền lợi của các bên liên quan mà còn phân định rõ ràng trách nhiệm của từng bên trong từng phần việc Điều này đảm bảo rằng không có sai sót nào xảy ra mà không có người chịu trách nhiệm Mỗi bên đều nhận thức rõ hậu quả mà mình phải đối mặt nếu có lỗi, dù là vô ý hay cố ý, và do đó, mỗi bên cần nỗ lực tối đa để kiểm soát rủi ro và phòng ngừa bất trắc.
6.5- Nguyên tắc ba chủ thể
Trong quá trình thực hiện dự án theo hình thức đấu thầu, ba chủ thể chính là cơ quan tư vấn, chủ đầu tư và nhà thầu luôn có sự phối hợp chặt chẽ Mỗi chủ thể đảm nhận các nhiệm vụ riêng biệt, tuân thủ đúng quyền hạn và trách nhiệm của mình, nhằm đảm bảo dự án được hoàn thành một cách hiệu quả nhất.
6.6- Nguyên tắc bảo lãnh, bảo hành và bảo hiểm thích đáng
Trong quá trình đấu thầu, Nhà thầu cần đảm bảo sự tham gia của mình bằng cách cung cấp bảo lãnh, có thể là bằng tiền hoặc xác nhận từ một Ngân hàng uy tín Đồng thời, Bên mời thầu cũng phải mua bảo hiểm thích hợp cho các dự án và công trình của mình để đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi.
Chủ đầu tư cam kết bảo mật thông tin về giá trần, thường dựa trên giá dự toán của các nhà thầu theo quy định bảo mật của nhà nước Hồ sơ dự thầu sẽ được mở niêm phong dưới sự giám sát của hội đồng mở thầu.
Trong đấu thầu, có nhiều nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ, bao gồm nguyên tắc pháp lý và nguyên tắc công khai, minh bạch Những nguyên tắc này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong quá trình đấu thầu mà còn giúp nâng cao hiệu quả và sự tin cậy của các hoạt động đấu thầu.
Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong hoạt động đấu thầu
Trong hoạt động đấu thầu, các bên liên quan như người có thẩm quyền, Bên mời thầu và Nhà thầu đều có quyền và nghĩa vụ riêng, nhưng sự phối hợp giữa họ là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả cho hoạt động đầu tư xây dựng.
7.1- Quyền và nghĩa vụ của Bên mời thầu
- Yêu cầu các bên dự thầu cung cấp thông tin cần thiết phục vụ cho việc lựa chọn Nhà thầu.
- Lựa chọn Nhà thầu trúng thầu hoặc huỷ bỏ kết quả lựa chọn Nhà thầu theo quy định của pháp luật về đấu thầu.
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
- Lập Hồ sơ mời thầu, kế hoạch đấu thầu phù hợp với nội dung của dự án đầu tư xây dựng công trình đã được phê duyệt.
- Kiểm tra việc kê khai năng lực hoạt động xây dựng, giấy phép hành nghề xây dựng và tình trạng tài chính của bên dự thầu được lựa chọn.
- Đáp ứng đầy đủ, kịp thời nguồn vốn để thực hiện công việc theo tiến độ;
- Thông báo những yêu cầu cần thiết cho các bên dự thầu và thực hiện đúng các nội dung đã thông báo;
Công khai thông tin về các đơn vị trúng thầu và mức giá trúng thầu cho các công trình xây dựng sử dụng nguồn vốn nhà nước là một bước quan trọng, diễn ra ngay sau khi có kết quả lựa chọn nhà thầu.
- Mua bảo hiểm công trình;
- Bồi thường thiệt hại cho các Nhà thầu tham gia dự thầu trong trường hợp do lỗi của mình gây ra;
Các cá nhân và tổ chức phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi như dàn xếp thầu, mua bán thầu, tiết lộ thông tin trong quá trình xét thầu, hoặc thông đồng với nhà thầu Những hành vi này đều vi phạm quy định pháp luật về đấu thầu và có thể bị xử lý nghiêm khắc.
- Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật;
7.2- Quyền và nghĩa vụ của Bên dự thầu
- Tham gia dự thầu độc lập hoặc liên danh với các Nhà thầu khác để dự thầu
- Yêu cầu cung cấp đầy đủ thông tin, khảo sát hiện trường để lập Hồ sơ dự thầu
- Khiếu nại, tố cáo khi phát hiện hành vi vi phạm các quy định về lựa chọn Nhà thầu;
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật;
- Lập Hồ sơ dự thầu trung thực, chính xác, đảm bảo các yêu cầu của Hồ sơ mời thầu;
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi vi phạm theo quy định của pháp luật;
- Bồi thường thiệt hại do các hành vi vi phạm của mình gây ra dẫn đến huỷ đấu thầu hoặc đấu thầu lại;
- Thực hiện bảo lãnh dự thầu theo quy định;
- Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Khi trúng thầu, Nhà thầu cần thực hiện dự án đúng tiến độ và thiết kế đã nêu trong Hồ sơ dự thầu, đồng thời phải đảm bảo chất lượng công trình đạt yêu cầu.
7.3- Trách nhiệm của người quyết định đầu tư xây dựng công trình
- Kiểm tra, xử lý các vi phạm và giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lựa chọn Nhà thầu;
- Đình chỉ việc lựa chọn Nhà thầu, huỷ bỏ kết quả lựa chọn Nhà thầu khi xuất hiện có những hành vi vi phạm trong lựa chọn Nhà thầu;
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, bồi thường thiệt hại do các quyền của mình gây ra.
Quản lý nhà nước về đấu thầu
Đấu thầu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, do đó, Nhà nước cần phân cấp quản lý để đảm bảo sự ổn định và nề nếp trong hoạt động này.
Theo đó cơ quan quản lý nhà nước về đấu thầu bao gồm:
- Chính phủ thống nhất quản lý công tác đấu thầu trên phạm vi cả nước
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan đầu mối giúp Chính phủ thực hiện quản lý công tác đấu thầu.
Bộ trưởng và thủ trưởng các cơ quan ngang Bộ, cũng như các cơ quan thuộc Chính phủ, có trách nhiệm quản lý nhà nước về đấu thầu trong phạm vi quyền hạn của mình Họ cần cử một Thứ trưởng hoặc các cấp phó tương ứng để hỗ trợ trong công tác này.
Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ) trực tiếp chỉ đạo công tác đấu thầu.
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, quận, huyện, thị xã và phường, xã, thị trấn có trách nhiệm quản lý nhà nước về đấu thầu cho các gói thầu thuộc quyền quản lý Đồng thời, các Chủ tịch này phải cử một cấp phó để trực tiếp chỉ đạo công tác đấu thầu.
Các cơ quan trên sẽ quản lý hoạt động đấu thầu trên một số nội dung:
Soạn thảo, ban hành hoặc trình ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về đấu thầu.
Tổ chức hướng dẫn thực hiện.
Tổ chức thẩm định kế hoạch đấu thầu của dự án và thẩm định kết quả đấu thầu.
Phê duyệt kế hoạch đấu thầu của dự án và kết quả đấu thầu.
Tổ chức kiểm tra công tác đấu thầu.
Tổng kết, đánh giá, báo các tình hình đấu thầu và thực hiện Quy chế Đấu thầu.
Giải quyết các vướng mắc, khiếu nại về đấu thầu.
Quản lý hệ thống thông tin về đấu thầu.
Quản lý hệ thống dữ liệu thông tin về Nhà thầu.
Các cơ quan Nhà nước thực hiện kiểm tra và thanh tra về đấu thầu cũng như việc thực hiện hợp đồng đã ký giữa chủ đầu tư và nhà thầu Bên cạnh các quy định này, các bên trong đấu thầu còn có thể thỏa thuận về những nội dung khác, nhằm đảm bảo sự tự do và linh hoạt trong quá trình đấu thầu.
CHẾ ĐỘ PHÁP LÝ VỀ ĐẤU THẦU XÂY LẮP
Đấu thầu xây lắp là một hình thức đấu thầu đặc thù, tập trung vào các công việc liên quan đến xây dựng và lắp đặt thiết bị Hình thức và yêu cầu của đấu thầu xây lắp có những điểm khác biệt đáng kể, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt trong quá trình thực hiện.
1-Lựa chọn Nhà thầu trong đấu thầu xây lắp
Lựa chọn Nhà thầu trong hoạt động xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình Quá trình này áp dụng cho các công việc lập quy hoạch, dự án đầu tư, khảo sát, thiết kế, và đặc biệt là trong xây lắp Mục tiêu là tìm ra Nhà thầu chính, tổng thầu và thầu phụ có đủ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp với loại và cấp công trình.
Nhà thầu chính có thể giao một phần công việc cho các thầu phụ, nhưng thầu phụ cần có đủ năng lực hoạt động xây dựng và phải được chủ đầu tư chấp nhận Đặc biệt, thầu phụ không được phép chuyển giao toàn bộ hoặc phần việc chính cho các nhà thầu khác Để lựa chọn nhà thầu tốt nhất, cần đảm bảo đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
- Đáp ứng được hiệu quả của dự án đầu tư xây dựng công trình
- Chọn được Nhà thầu có đủ điệu kiện năng lực hoạt động xây dựng, năng lực ngành nghề xây dựng phù hợp, có giá dự thầu hợp lý;
- Khách quan, công bằng, công khai, minh bạch;
- Trong việc lựa chọn Nhà thầu, người quyết định đầu tư, chủ đầu tư xây dựng công trình có quyền quyết định hình thức lựa chọn Nhà thầu.
2- Điều kiện thực hiện đấu thầu xây lắp
Đấu thầu, đặc biệt là đấu thầu xây lắp, yêu cầu các bên tham gia phải đáp ứng những điều kiện nhất định để có thể tổ chức Những điều kiện này liên quan đến dự án, các nhà thầu và bên mời thầu.
Để tổ chức đấu thầu cho một dự án, cần phải có văn bản quyết định đầu tư hoặc giấy phép phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền Ngoài ra, kế hoạch đấu thầu, các thiết kế dự án và hồ sơ mời thầu cũng phải được phê duyệt Nếu không đáp ứng đầy đủ các điều kiện này mà vẫn tiến hành đấu thầu, các chủ thể sẽ vi phạm Quy chế quản lý hoạt động đầu tư xây dựng.
2.2- Điều kiện đối với các Nhà thầu
Nhà thầu muốn tham gia đấu thầu hoặc lựa chọn Nhà thầu trong lĩnh vực xây lắp tại Việt Nam cần phải đáp ứng các điều kiện nhất định, trong đó Nhà thầu chỉ được phép là tổ chức.
Thứ nhất phải có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự( đối với tổ chức).
Năng lực pháp luật dân sự của Nhà thầu trong nước được xác định theo Bộ Luật Dân sự Việt Nam, trong khi năng lực của Nhà thầu nước ngoài phụ thuộc vào pháp luật của quốc gia mà Nhà thầu đó mang quốc tịch.
Sự độc lập về tài chính của nhà thầu được xác định khi họ là đơn vị hạch toán kinh tế độc lập và không có lợi ích kinh tế chung với các tổ chức hoặc cá nhân liên quan Nhà thầu chỉ được phép tham gia một đơn dự thầu cho mỗi gói thầu, bất kể là dưới hình thức độc lập hay liên danh.
Thứ ba phải có tên trong hệ thống dữ liệu thông tin về Nhà thầu( hệ thống thông tin này do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quản lý);
Đại diện hợp pháp của Nhà thầu không được có thân nhân như vợ, chồng, cha, mẹ, con hoặc anh, chị, em ruột tham gia vào bên mời thầu, tổ chuyên gia, hoặc tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu và thẩm định kết quả đấu thầu của gói thầu mà Nhà thầu tham gia.
Cụ thể các Nhà thầu phải đáp ứng các yêu cầu sau:
2.2.1- Đối với Nhà thầu là tổ chức trong nước:
Các doanh nghiệp xây dựng cần có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép kinh doanh hợp lệ để tham gia vào hoạt động kinh tế Họ phải tuân thủ đúng theo các quy định trong giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp, hoặc có quyết định thành lập nếu không có đăng ký kinh doanh Đây là yêu cầu cơ bản cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn hoạt động trong lĩnh vực này.
2.2.2- Đối với Nhà thầu nước ngoài
Nhà thầu nước ngoài cần có đăng ký hoạt động hợp pháp tại quốc gia của mình và phải lập hồ sơ xin cấp Giấy phép thầu xây dựng công trình để tham gia đấu thầu tại Việt Nam Giấy phép này được cấp cho từng hợp đồng và là chứng chỉ pháp lý cho phép nhà thầu thực hiện xây lắp công trình, đồng thời thiết lập mối quan hệ với các cơ quan Nhà nước Việt Nam để tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Đấu thầu quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện nay, tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi và phát triển ngành Xây dựng trong nước, việc tổ chức đấu thầu quốc tế chỉ được thực hiện trong những trường hợp nhất định.
Gói thầu đầu tiên là trường hợp không có nhà thầu trong nước nào đủ khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tài chính của gói thầu.
Các dự án sử dụng nguồn vốn tài trợ từ các tổ chức quốc tế hoặc nước ngoài phải tuân thủ quy định đấu thầu quốc tế theo Điều ước.
Ngoài các trường hợp trên thì bắt buộc phải tổ chức đấu thầu trong nước.
2.3.2- Điều kiện đối với Nhà thầu nước ngoài tham dự đấu thầu quốc tế tại Việt Nam
Nhà thầu nước ngoài muốn tham gia đấu thầu quốc tế tại Việt Nam trong lĩnh vực xây dựng cần phải liên kết với nhà thầu Việt Nam hoặc cam kết sử dụng thầu phụ Việt Nam Điều này bao gồm việc xác định rõ ràng sự phân chia công việc, khối lượng và giá trị tương ứng giữa các bên liên quan.
THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VỀ ĐẤU THẦU XÂY LẮP TẠI TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
TỔNG QUAN VỀ TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
1- Quá trình hình thành và phát triển của Tổng công ty Sông Đà
Tổng công ty Sông Đà đã trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.
Tiền thân của Tổng công ty Sông Đà (TCTSĐ) là ban chỉ huy công trường thủy điện Thác Bà, được thành lập theo Quyết định số 214/Ttg của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 1/6/1961, đánh dấu sự ra đời của ngành Xây dựng thủy điện Việt Nam Đến năm 1995, Tổng công ty xây dựng Sông Đà chính thức được thành lập theo Quyết định số 966/BXD-TCLĐ của Bộ trưởng Bộ Xây dựng Năm 2003, công ty đổi tên thành Tổng công ty Sông Đà, hoạt động theo mô hình TCT 91 với tư cách pháp nhân trực thuộc Bộ Xây dựng, được cấp giấy Đăng ký kinh doanh số 109676 bởi Sở Kế hoạch đầu tư Hà Nội vào ngày 30/3/1996.
Từ khi thành lập, TCT đã không ngừng mở rộng các ngành nghề kinh doanh Ban đầu, TCT chỉ tập trung vào xây dựng các công trình thủy điện theo kế hoạch của Nhà nước Hiện nay, TCT đã mở rộng lĩnh vực kinh doanh lên hơn 16 lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, khai thác vật liệu xây dựng, xây dựng nhà và hạ tầng, xây dựng các công trình giao thông và đường cao tốc, lắp đặt thiết bị, và xuất khẩu lao động.
Tỷ trọng ngành nghề của
XuÊt nhËp khÈu Xây lắp khác
Xây lắp thuỷ điện Công nghiệp
Sản phẩm phục vô x©y dùng
Kinh doanh nhà và hạ tầng
Kinh doanh vËt t vận tải
Tổng công ty Sông Đà đã tham gia xây dựng nhiều công trình thủy điện lớn tại Việt Nam, bao gồm Nhà máy thủy điện Thác Bà (108MW), Hòa Bình (1920MW), Trị An (400MW), Vĩnh Sơn (66MW), Yaly (720MW), và Sông Hinh (66MW), cung cấp 70% sản lượng điện toàn quốc Gần đây, TCT đã chuyển mình theo hướng đổi mới, từ việc thi công xây lắp cho các doanh nghiệp khác sang làm chủ đầu tư cho nhiều dự án quan trọng, thực hiện các dự án tổng thầu EPC như nhà máy thủy điện Sê San 3 và thủy điện Tuyên Quang.
Cùng với sự phát triển của đất nước, TCTSĐ đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong thiết kế, thi công và điều hành sản xuất Hiện nay, TCT sở hữu gần 30.000 cán bộ công nhân viên lành nghề với trình độ chuyên môn cao và chú trọng đầu tư vào trang thiết bị thi công hiện đại Điều này giúp TCT thực hiện các công trình xây dựng chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ mỹ thuật và đúng tiến độ, được Đảng và Chính phủ trao tặng huy chương vàng chất lượng cao ngành Xây dựng cùng nhiều phần thưởng quý giá khác Trong giai đoạn mới, TCT hướng tới việc xây dựng một tập đoàn kinh tế mạnh mẽ với định hướng đa dạng hóa ngành nghề và sản phẩm.
2- Cơ cấu tổ chức quản lý của Tổng công ty Sông Đà
2.1- Sơ đồ tổ chức của Tổng công ty Sông Đà
Tổng công ty Sông Đà hoạt động theo mô hình Tổng công ty Nhà nước với cơ cấu tổ chức gồm Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc điều hành, các Phó tổng giám đốc, kế toán trưởng và bộ máy giúp việc Các chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức hoạt động của Tổng công ty được quy định bởi pháp luật và điều lệ của TCT Ngoài ra, Tổng công ty còn có các đơn vị thành viên như Công ty Nhà nước, Công ty TNHH, Công ty Cổ phần và Công ty Liên doanh, với cơ cấu tổ chức được xác định theo quy định pháp luật.
Hội đồng quản trị Ban kiểm soát
Các phó tổng giám đốc
Văn phòng TCTSĐ bao gồm các phòng ban như Tổ chức đào tạo, Thiết bị công nghệ, Kinh tế, Quản lý kỹ thuật, Kế hoạch, Cơ khí cơ giới, Đầu tư, Quản lý vật tư sản xuất công nghiệp và Kế toán Các phòng ban này phối hợp chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình quản lý trong tổ chức.
Ban thanh tra p Tài chính Đơn vị hạch toán phụ Đơn vị hạch toán độc
Công ty liên doanh của
TCT chi Đơn vị sự nghiệp
2.2- Chức năng nhiệm vụ của bộ máy quản lý Tổng công ty Sông Đà
1) Hội đồng quản trị(HĐQT)
HĐQT là cơ quan đại diện cho chủ sở hữu nhà nước, có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến mục tiêu, nhiệm vụ và quyền lợi của TCTSĐ, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của các cơ quan khác HĐQT cũng chịu trách nhiệm trước người quyết định thành lập TCT, người bổ nhiệm và trước pháp luật.
HĐQT có năm thành viên gồm Chủ tịch HĐQT và các thành viên HĐQT trong đó có thành viên chuyên trách và thành viên không chuyên trách
- Nhận vốn( kể cả nợ), đất đai, tài nguyên và các nguồn lực khác do Nhà nước giao cho TCT ;
- Kiểm tra, giám sát mọi hoạt động trong TCT trong đó có việc sử dụng, bảo toàn và phát triển vốn và nguồn lực được giao
Xem xét và phê duyệt phương án giao vốn cho các doanh nghiệp thành viên do Tổng giám đốc đề xuất, đồng thời điều hoà vốn và các nguồn lực khác giữa các doanh nghiệp thành viên.
Phê duyệt các phương án huy động vốn dưới mọi hình thức, bảo lãnh các khoản vay, và phương án thanh lý tài sản của các doanh nghiệp thành viên là cần thiết để quyết định hoặc trình lên cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
- Các chức năng nhiệm vụ khác theo Quy chế hoạt động của HĐQT.
HĐQT đã thành lập Ban kiểm soát nhằm đảm bảo tính hợp pháp, chính xác và trung thực trong quản lý hoạt động kinh doanh, ghi chép sổ kế toán, báo cáo tài chính, cũng như việc tuân thủ Điều lệ TCT và các nghị quyết, quyết định của HĐQT và Chủ tịch HĐQT Ban kiểm soát có trách nhiệm báo cáo và chịu trách nhiệm trước HĐQT, bao gồm năm thành viên, trong đó Trưởng ban là một thành viên của HĐQT và các thành viên chuyên trách khác do HĐQT quyết định.
Tổng giám đốc là người đại diện theo pháp luật và điều hành hoạt động hàng ngày của TCT, đảm bảo thực hiện các mục tiêu và kế hoạch theo Điều lệ TCT Thời gian bổ nhiệm Tổng giám đốc tối đa là 5 năm và có thể được gia hạn Quy trình tuyển chọn, bổ nhiệm và miễn nhiệm Tổng giám đốc tuân theo quy định của Bộ Xây dựng.
Chức năng của Tổng giám đốc:
- Cùng HĐQT ký nhận vốn( kể cả nợ), đất đai, tài nguyên và các nguồn lực khác do Nhà nước giao cho TCT;
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần sử dụng và phát triển vốn theo phương án đã được Hội đồng Quản trị phê duyệt Đồng thời, tổ chức thực hiện hiệu quả phương án này, hướng dẫn và chỉ đạo việc huy động vốn cũng như cho vay vốn nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh của Tổng công ty và các doanh nghiệp thành viên.
Điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của Tổng công ty, đảm bảo kết quả kinh doanh đạt yêu cầu, thực hiện các nhiệm vụ và cân đối lớn do Nhà nước giao phó.
- Các chức năng nhiệm vụ khác quy định trong Điều lệ tổ chức hoạt đọng của TCT đã được Bộ Xây dựng phê duyệt.
4) Các Phó tổng giám đốc
TCT có năm Phó tổng giám đốc phụ trách các vấn đề quan trọng, hỗ trợ Tổng giám đốc trong việc điều hành theo chuyên môn Các Phó tổng giám đốc chịu trách nhiệm trước Tổng giám đốc về các nhiệm vụ được giao hoặc ủy quyền.
THỰC TẾ ÁP DỤNG PHÁP LUẬT ĐẤU THẦU XÂY LẮP TẠI TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
1-Tư cách, phương thức đấu thầu được Tổng công ty Sông Đà áp dụng
Trước đây, TCT chỉ tham gia đấu thầu với tư cách thầu phụ cho các doanh nghiệp khác hoặc doanh nghiệp nước ngoài, nhưng hiện nay, với năng lực và uy tín hàng đầu trong ngành xây dựng, TCT đã chuyển mình thành nhà thầu chính, tự tay thực hiện các công trình lớn mà không cần tư vấn từ các đối tác nước ngoài Các đối tác trong và ngoài nước của TCT bao gồm Tổng công ty điện lực Việt Nam, các ban quản lý dự án thuộc Bộ Giao thông vận tải, Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố và nhiều công ty nước ngoài như công ty xây dựng Đông AH (Hàn Quốc) và tập đoàn OTVSA.
Tập đoàn khí điện Trung Quốc, hoạt động tại Cộng hòa Pháp, thường áp dụng nhiều hình thức đấu thầu như đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, chỉ định thầu và tự thực hiện để đảm bảo hiệu quả trong các dự án của mình.
Một số dự án TCTSĐ tham gia với các tư cách khác nhau:
TÊN VÀ TÍNH CHẤT CÔNG TRÌNH ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG
THỜI HẠN HỢP ĐỒNG THỰC HIỆN
TÊN CƠ QUAN CHỦ ĐẦU TƯ
Nhà máy thuỷ điện Yaly 720 MW: tổng thầu phần xây dựng công trình
3.400.000 1993-2001 BQL công trình thuỷ điện Yaly
Nhà máy thuỷ điện Sông Hinh
70MW: xây dựng tuyến năng lượng và tràn sự cố
720.000 1996-2000 BQL công trình thuỷ điện Sông Hinh
Nhà máy thuỷ điện Cần Đơn 72MW: tổng thầu thi công xây lắp và mua sắm thiết bị( BOT)
Nhà máy thuỷ điện Hàm Thuận 300MW: thầu phụ phần đào hố móng nhà máy
28.000 1998-2000 Thầu chính liên danh KKA
Nhà máy xi măng Hoàng Mai 1.4 tấn/năm: thi công 35% gói thầu khu nhà sản xuất chính
85.329 1999-2000 Công ty xi măng Nghệ An
Khách sạn mặt trời Sông Hồng 17 tầng: thi công phần móng, xây trát, hoàn thiện
KS Mặt trời Sông Hồng
Quốc lộ 1 Hợp đồng thi Tam Điệp 12.324 1998-1999 BQL DA1 Thầu công Hầm dốc Xây Ninh Bình Bộ Giao thông chính
Hầm đường bộ qua đèo Hải Vân: thi công 49% giá trị hợp đồng Đà Nẵng 391.000 2000-2004 BQLDA85
Liên danh Đường Hồ Chí Minh: đoạn Aroàng- Atép
234.700 2000-2003 BQL DA đường Hồ Chí Minh
Nhà máy kính nổi Bắc Ninh: thi công phần hạ tầng, đóng cọc, công tác bê tông, lắp khung và hoàn thiện
245.000 1997-1998 Công ty kính nổi Việt Nhật
2- Quy trình đấu thầu tại Tổng công ty Sông Đà
TCTSĐ, một doanh nghiệp lớn, chủ yếu tham gia đấu thầu với vai trò Nhà thầu tham dự, trong khi TCT chỉ đóng vai trò chủ đầu tư cho các gói thầu mua sắm hàng hóa thiết bị Quy trình tham gia đấu thầu của TCT bao gồm việc chuẩn bị, xem xét và phê duyệt Hồ sơ sơ tuyển một cách chặt chẽ.
Trước khi nộp hồ sơ dự thầu cho Bên mời thầu, TCT cần thực hiện quy trình thương thảo và ký hợp đồng khi trúng thầu Quy trình tham gia đấu thầu của TCT được thực hiện theo các bước cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả.
Trong TCT, phòng Kinh tế có nhiệm vụ thu thập thông tin liên quan đến các dự án đầu tư xây dựng trong nước, khu vực và quốc tế, sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
- Các kế hoạch phát triển của các Bộ, ngành, địa phương trong cả nước
- Các văn bản, quyết định, chủ trương và kế hoạch đầu tư, xây dựng của các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền
- Kế hoạch, quyết định đầu tư dự án của các Chủ đầu tư
- Thông tin đăng tải trên các loại báo của trung ương và địa phương
- Thông tin từ các đối tác
- Thông tin từ các đơn vị tư vấn Trong đó các thông tin chủ yếu về dự án cần thu thập:
- Nguồn vốn của dự án
- Địa điểm của dự án
- Các đặc điểm của dự án
- Các đặc điểm về quy mô, loại hình dự án( công trình giao thông, xây dựng công nghiệp, dân dụng )
- Các yêu cầu chủ yếu của dự án về kỹ thuật, tài chính và các điều kiện đáng chú ý khác
Sau khi thu thập đầy đủ thông tin về dự án, cán bộ phòng Kinh tế sẽ lập báo cáo và trình lên lãnh đạo TCT để xem xét.
2.2- Lập báo cáo về dự án trình lãnh đạo Tổng công ty:
2.2.1- Phân cấp phê duyệt a) Chủ trương tham gia đấu thầu:
Hội đồng Quản trị Tổng công ty Sông Đà đã phê duyệt các gói thầu và công trình tham gia đấu thầu ở nước ngoài, bao gồm cả các dự án liên danh với nhà thầu nước ngoài và các gói thầu có giá trị lớn hơn 50 tỷ đồng.
- Tổng giám đốc quyết định chủ trương tham gia đấu thầu các gói thầu còn lại. b) Hồ sơ dự thầu:
Căn cứ vào giá trị gói thầu:
Hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà đã phê duyệt các gói thầu có giá trị từ 50 tỷ đồng trở lên mà Tổng công ty tham gia thực hiện.
- Tổng giám đốc quyết định các gói thầu mà phần việc do Tổng công ty tham gia có giá trị dưới 50 tỷ đồng.
2.2.2- Trình duyệt chủ trương tham gia đấu thầu:
Đối với các gói thầu và công trình được Hội đồng Quản trị phê duyệt, Phòng Kinh tế có trách nhiệm báo cáo và soạn thảo tờ trình của Tổng giám đốc để trình lên Hội đồng quản trị TCT nhằm xin phê duyệt.
- Đối với các gói thầu, công trình đấu thầu trong nước: Phòng Kinh tế lập báo cáo trình Tổng giám đốc.
Các đơn vị thành viên muốn tham gia đấu thầu các gói thầu dưới tên pháp nhân của TCT cần phải lập báo cáo để trình lãnh đạo TCT thông qua phòng Kinh tế.
Khi có thông tin về dự án, phòng Kinh tế kết hợp với các phòng: phòng
Kế hoạch, phòng Đầu tư, phòng Kỹ thuật, phòng Tổ chức lập báo cáo về dự án với nội dung:
Dự án bao gồm các thông tin quan trọng như tên dự án, địa điểm thực hiện, chủ đầu tư, nguồn vốn đầu tư, các đặc điểm kỹ thuật cơ bản của gói thầu, thời điểm tổ chức đấu thầu và thời gian dự kiến thi công.
Báo cáo năng lực và cơ hội tham gia của Tổng Công ty (TCT) vào dự án, trong đó các đơn vị thành viên của TCT sẽ đảm nhiệm việc làm hồ sơ và thi công chính khi trúng thầu.
- Kiến nghị hình thức tham gia dự án: Độc lập, liên danh (với các đối tác trong nước hoặc nước ngoài) hoặc chào giá thầu phụ.
Tất cả các gói thầu sau khi được phê duyệt chủ trương tham gia mới được tiến hành các công việc tiếp theo.
2.3- Quyết định của Lãnh đạo TCT:
Sau khi đánh giá báo cáo từ phòng Kinh tế, lãnh đạo TCT đã quyết định về việc tham gia hay không tham gia vào dự án, đồng thời xác định hình thức cụ thể khi tham gia.
2.4- Mua hồ sơ mời thầu hoặc Hồ sơ sơ tuyển:
Sau khi quyết định tham gia dự án, cán bộ phòng Kinh tế sẽ chuẩn bị Giấy giới thiệu để cử đại diện TCT liên hệ với bên mời thầu Mục đích là để mua Hồ sơ mời thầu hoặc Hồ sơ sơ tuyển, trong đó Hồ sơ sơ tuyển được áp dụng cho các gói thầu yêu cầu tổ chức sơ tuyển Nhà thầu.
Việc chuẩn bị Hồ sơ sơ tuyển, Hồ sơ dự thầu do các phòng ban hoặc đơn vị thành viên TCT lập tuỳ theo từng trường hợp.
Phòng Kinh tế có trách nhiệm chuẩn bị Hồ sơ sơ tuyển Nếu có liên danh với các đối tác khác, cần dự thảo Thoả thuận liên danh và trình lãnh đạo TCT xem xét, ký kết Các bên sẽ căn cứ vào quy định của Thoả thuận liên danh và Hồ sơ sơ tuyển để tiến hành chuẩn bị.
KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN CHẾ ĐỘ PHÁP LÝ VỀ ĐẤU THẦU XÂY LẮP TẠI TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
Đánh giá chung về công tác đấu thầu tại Tổng công ty Sông Đà
TCTSĐ được thành lập trong bối cảnh đấu thầu đang phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xây dựng Nhờ vào Quy chế đấu thầu và các văn bản hướng dẫn, hoạt động đấu thầu của TCT đã đạt được nhiều thành công lớn, trúng thầu nhiều dự án trọng điểm quốc gia Tuy nhiên, việc áp dụng Quy chế đấu thầu cũng đã mang lại không ít khó khăn cho TCTSĐ.
Với năng lực, uy tín và kinh nghiệm vững vàng, TCTSĐ đã khẳng định vị thế nổi bật trong các cuộc đấu thầu rộng rãi và hạn chế, đồng thời được Nhà nước chỉ định làm tổng thầu, đặc biệt trong lĩnh vực tiếp thị đấu thầu.
Trong giai đoạn 2001-2005, công tác đấu thầu xây lắp chủ yếu tập trung vào việc thực hiện chủ trương của Tổng công ty, xin chỉ định thầu cho một số công trình thủy điện lớn, nhằm đảm bảo công việc ổn định cho Tổng công ty trong thời gian dài.
Trong giai đoạn hiện nay, công tác đấu thầu chủ yếu tập trung vào Gói thầu CW 1 - Dự án điện Đại Ninh với nguồn vốn JBIC, mà TCT tham gia liên danh KKS Tuy nhiên, số lượng dự án có giá trị cao khác khá hạn chế Một số dự án lớn như Sân vận động trung tâm và đường vành đai III không nằm trong khả năng đấu thầu độc lập của TCT, do thiếu năng lực hoặc quyết tâm thắng thầu Do đó, TCT chỉ tham gia với vai trò thầu phụ để tạo thêm việc làm Dù có một số gói thầu mà các đơn vị kết hợp với phòng Thị trường TCT tham gia, nhưng để đảm bảo hiệu quả, giá bỏ thầu không thể cạnh tranh thực sự với các đơn vị khác.
Riêng công tác xin chỉ định thầu đã thu được thành tích to lớn TCT đã được Nhà nước giao thầu nhiều công trình lớn như:
- Gói thầu số 9, cung đoạn 3 đường dây 500 KV Phú Lâm- Plâyku;
- Tổng thầu EPC thực hiện dự án Nhà máy thuỷ điện Sê San 3, TuyênQuang;
Tổng công ty đã đảm nhận vai trò tổng thầu xây lắp cho nhiều công trình thủy điện quan trọng như Bản Vẽ, Plei Krong và Sê San 4 Đặc biệt, TCT được Chính phủ giao nhiệm vụ tổng thầu cho dự án thủy điện Sơn La, khẳng định vị thế và uy tín trong lĩnh vực xây dựng thủy điện.
Trong thời gian tới, TCT sẽ tiếp tục đảm nhận vai trò tổng thầu cho các dự án thuỷ điện An Khê-Ka Nak, thuỷ điện Huội Quảng và thuỷ điện Lai Châu.
Ngoài ra, TCT còn tham gia chào giá cạnh tranh làm thầu phụ cho Nhà thầu nước ngoài các công trình như:
- Chào giá thầu phụ công tác thi công hầm cho công ty xây dựng CADINA của Nhật Bản tại dự án thuỷ điện Đại Ninh.
Chúng tôi xin gửi chào giá thầu phụ cho công trình thi công kết cấu toà nhà văn phòng PACIFIC tại phố Lý Thường Kiệt Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty xây dựng COLO của Trung Quốc để thực hiện dự án này.
Mặc dù kết quả đấu thầu trong giai đoạn 2001-2005 không cao, nhưng TCT đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong công tác đấu thầu Những thành công này không chỉ đảm bảo công việc bền vững mà còn tạo điều kiện cho TCT nâng cao năng lực và phát triển thành một Tập đoàn Kinh tế mạnh mẽ.
Một số thành tích đã đạt được:
TCT đã chủ động nghiên cứu các kế hoạch đầu tư của Nhà nước và các ngành, từ đó xây dựng các chiến lược tiếp thị đấu thầu cho những dự án mà TCT có khả năng tham gia.
TCT đã tận dụng các quy định linh hoạt của Quy chế đấu thầu để chủ động tìm kiếm các đối tác có năng lực phù hợp với yêu cầu từng dự án, bao gồm cả nhà thầu nước ngoài, nhằm tăng cường khả năng tham gia và thực hiện dự án thông qua liên danh hoặc hợp tác.
TCT đã thiết lập quy định quản lý chặt chẽ công tác tiếp thị và đấu thầu, nhằm đảm bảo tuân thủ Quy chế đấu thầu Đặc biệt, TCT sẽ kiểm soát việc sử dụng Hồ sơ của mình trong các gói thầu vừa và nhỏ, nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch trong quá trình tham gia đấu thầu.
TCT đã triển khai kế hoạch tiếp thị đấu thầu hàng tháng nhằm chuẩn bị cho việc tham gia dự thầu một cách hiệu quả, đồng thời phối hợp với các Đơn vị trong TCT để theo dõi sự phát triển của dự án.
Dựa trên năng lực và sở trường của từng Đơn vị, cần phân công tiếp thị đấu thầu các Dự án một cách hợp lý, nhằm tránh tình trạng nhiều Đơn vị cùng tham gia tiếp thị đấu thầu cho một Chủ đầu tư hoặc một Dự án, đảm bảo sự hiệu quả và chuyên nghiệp trong quá trình đấu thầu.
Vào thứ năm, TCT và đơn vị phụ trách đã phối hợp chặt chẽ trong việc lập Hồ sơ thầu, từ việc xây dựng đề cương, phân công nhiệm vụ đến khảo sát hiện trường Nhờ đó, hai bên đã thống nhất được giá bỏ thầu.
Vào thứ Sáu, Quy chế đấu thầu mới cho phép các đơn vị thành viên hạch toán độc lập tham gia cùng một gói thầu với Tổng Công ty dưới hình thức Nhà thầu chính (liên danh hoặc đơn phương), điều này đã nâng cao khả năng độc lập của các đơn vị trong hoạt động tiếp thị và đấu thầu.
Định hướng công tác đấu thầu của Tổng công ty trong năm 2006- 2010
Trong giai đoạn 2006-2010, TCT đã đạt được nhiều thành tích đáng kể và đề ra các định hướng phát triển nhằm tăng cường công ăn việc làm, nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh, làm giàu kinh nghiệm, và đặc biệt là cải thiện khả năng cạnh tranh của TCTSĐ trên thị trường xây dựng cả trong nước và quốc tế.
- Với các dự án nguồn điện: thu thập thông tin về chủ trương phát triển nguồn điện để có chương trình tiếp thị đấu thầu phù hợp.
- Tham gia đấu thầu hoặc chỉ định thầu thi công một số dự án thuỷ điện vừa và nhỏ của các chủ đầu tư ngoài TCT.
- Tham gia hợp tác với một số đối tác nước ngoài để tham gia thi công một số dự án thuỷ điện trong khu vực.
- Tiếp thị và tham gia đấu thầu các gói thầu công trình đường dây 500
KV, 220 KV trong quy hoạch phát triển điện lực giai đoạn 2001- 2010.
Tham gia vào tiếp thị và đấu thầu các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, khu đô thị, khu công nghiệp và nhà cao tầng tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh.
Tham gia vào các hoạt động tiếp thị và đấu thầu cho dự án mở rộng nhà máy xi măng Hoàng Thạch, khu lọc dầu Nghi Sơn, cùng với một số dự án công nghiệp khác là những cơ hội quan trọng để phát triển và mở rộng quy mô sản xuất trong ngành công nghiệp.
- Tham gia đấu thầu các tuyến đường: đường Hồ Chí Minh gia đoạn 2; đường 5 kéo dài; tuyến cao tốc Nội Bài- Hạ Long; Cầu Giẽ- Ninh Bình
Phối hợp với các đơn vị tư vấn của TCT để tìm kiếm thêm hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn cho các chủ đầu tư bên ngoài, nhằm nâng cao kinh nghiệm và mở rộng cơ hội hợp tác.
Các biện pháp nhằm hoàn thiện công tác đấu thầu tại Tổng công
Để thực hiện các định hướng phát triển trong giai đoạn tới và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng, TCT Sông Đà cần triển khai những biện pháp thiết yếu.
Để nâng cao hiệu quả công tác tiếp thị đấu thầu, TCT cần tổ chức lại bộ máy từ cấp TCT đến các đơn vị thành viên, đồng thời nâng cao năng lực bộ phận tiếp thị để đảm bảo chất lượng Hồ sơ dự thầu Việc nắm bắt thông tin về quy hoạch phát triển hạ tầng của Chính phủ và các dự án liên quan sẽ giúp xây dựng phương án đấu thầu hiệu quả, mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh Đối với từng gói thầu, TCT cần thu thập thông tin từ chủ đầu tư, phân tích kỹ lưỡng để tận dụng các điều kiện thuận lợi và đáp ứng cao nhất yêu cầu của chủ đầu tư Ngoài ra, việc nghiên cứu điều kiện địa bàn xây dựng sẽ là cơ sở để thiết lập biện pháp thi công, giải pháp kỹ thuật và phương án cung cấp vật tư, từ đó xác lập giá dự thầu hợp lý.
Để nâng cao hiệu quả quản lý đấu thầu tại TCT, cần xây dựng Quy chế quản lý rõ ràng, xác định vai trò và chức năng của các phòng ban và đơn vị thành viên Điều này phù hợp với Chương trình đổi mới doanh nghiệp của TCT, khi mà các thành viên không chỉ là doanh nghiệp Nhà nước mà còn bao gồm cả doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Các phòng ban cần phối hợp chặt chẽ với phòng Kinh tế để thực hiện các nhiệm vụ theo phân công của lãnh đạo TCT.
Thứ ba, đối với từng công trình xây dựng chiến lược, kế hoạch của
TCT hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để tăng cường sức mạnh trong việc tham gia đấu thầu các công trình và góp vốn đầu tư Liên danh và liên kết này không chỉ mở rộng cơ hội mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Quan hệ chặt chẽ với các đơn vị liên danh, liên kết để phân công đấu thầu, chia việc sau khi trúng thầu.
TCT cần đánh giá và lựa chọn tham gia đấu thầu các dự án, công trình quy mô lớn phù hợp với năng lực của mình Điều này nhằm tối ưu hóa hiệu quả và tăng cường chỉ đạo trong quá trình thi công.
Vào thứ năm, các phòng ban của TCT sẽ phối hợp với phòng Kinh tế để thực hiện nhiệm vụ theo phân công của Lãnh đạo TCT Để nâng cao năng lực cho cán bộ làm công tác đấu thầu từ cấp TCT đến các đơn vị thành viên, TCT cần xây dựng chiến lược tổ chức các lớp bồi dưỡng ngắn hạn Việc này có thể thực hiện bằng cách mời giáo viên hoặc cử cán bộ tham gia học tập tại các trường đại học trên cả nước, nhằm tăng cường trình độ chuyên môn, đặc biệt là kiến thức về đấu thầu, giúp cán bộ tính toán hiệu quả và nâng cao chất lượng trong hoạt động đấu thầu.
Vào thứ sáu, các dự án xây dựng ngày càng mở rộng quy mô, đòi hỏi thiết bị thi công với công nghệ hiện đại Do đó, TCT cần tăng cường đầu tư vào kỹ thuật dâu cuyên và công nghệ tiên tiến Đồng thời, việc tận dụng các thiết bị còn khả năng sử dụng cũng rất quan trọng để tăng khả năng trúng thầu và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường xây dựng.
Thứ bảy, để tránh tình trạng thiếu vốn khi tham gia đấu thầu, về phía
TCT cần tìm hiểu kỹ thông tin về các dự án đấu thầu trước khi tham gia, đặc biệt chú ý đến thủ tục đầu tư xây dựng, nguồn vốn và khả năng cân đối vốn Để tránh tình trạng khoản phải thu hoặc vốn bị chiếm dụng, TCT cần tuân thủ các quy định hiện hành của Nhà nước Sau khi thi công xong phần nào của công trình, cần hoàn thiện ngay thủ tục liên quan để làm cơ sở cho việc quyết toán với chủ đầu tư.
TCT có thể tận dụng cơ hội mua thiết bị trả chậm để đáp ứng nhu cầu về máy móc và thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh Phương thức này cho phép TCT duy trì hoạt động mà không cần tăng mức vốn vay, đồng thời kéo dài thời gian trả nợ trong vài ba năm.
Để đảm bảo tiến độ trong việc tham gia đấu thầu và thực hiện các công trình xây dựng, cần thiết phải liên kết chặt chẽ với các tổ chức tín dụng và ngân hàng nhằm huy động vốn hiệu quả Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng tài chính mà còn nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường xây dựng.
Các đơn vị thành viên của TCT cần dựa vào định hướng phát triển để phân công tham gia đấu thầu các dự án phù hợp với năng lực và khu vực Đồng thời, các đơn vị này cần tổ chức bộ máy đấu thầu, phối hợp với phòng Kinh tế TCT để thực hiện tiếp thị, lập và trình duyệt Hồ sơ dự thầu theo Quy định đã được phê duyệt Hàng tháng và hàng quý, các đơn vị phải lập báo cáo thực hiện và kế hoạch tiếp thị đấu thầu gửi TCT qua phòng Kinh tế Để đáp ứng yêu cầu mới của thị trường xây dựng và thực hiện định hướng phát triển, TCTSĐ cần nỗ lực hơn nữa và áp dụng các biện pháp nêu trên nhằm khắc phục tồn tại, nâng cao vị thế của TCT như một doanh nghiệp xây dựng hàng đầu tại Việt Nam.
Kiến nghị đối với các cấp, ngành
Đấu thầu xây dựng là một phương thức mới tại Việt Nam, đã chứng minh sự cần thiết và ưu việt qua nhiều thành tích đáng kể Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn nhiều bất cập trong công tác đấu thầu, bao gồm cả đấu thầu xây lắp Việc áp dụng cơ chế đấu thầu một cách nghiêm túc sẽ mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội lớn cho các dự án đầu tư, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các Nhà thầu Để hoàn thiện cơ chế đấu thầu và đảm bảo tính hiệu quả trong phát triển kinh tế xã hội, cần có các giải pháp và kiến nghị nhằm khắc phục những tồn tại hiện tại.
4.1- Kiến nghị đối với Nhà nước
Cơ chế chính sách của Nhà nước ngày càng tác động mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp Chính sách của Chính phủ không chỉ tạo ra cơ hội mà còn tiềm ẩn nguy cơ cho các doanh nghiệp Sự ổn định chính trị là yếu tố quan trọng, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh cho cả quốc gia và từng doanh nghiệp.
Hệ thống pháp luật là một yếu tố chính sách quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định của hành lang pháp lý giúp doanh nghiệp phát triển thuận lợi, trong khi những thay đổi liên tục của luật pháp có thể gây khó khăn và làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
4.1.1- Kiến nghị về hệ thống pháp luật nói chung
Trong những năm qua, công tác ban hành văn bản pháp luật đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể với tốc độ nhanh chóng Tuy nhiên, hệ thống văn bản pháp lý của nước ta, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế.
Hệ thống pháp luật hiện nay ở nước ta đang gặp phải tình trạng không ổn định và liên tục thay đổi, khiến cho các văn bản quy phạm pháp luật chưa đến tay các cấp, ngành, doanh nghiệp và người dân đã bị sửa đổi Để tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho phát triển kinh tế, các cơ quan Nhà nước cần xây dựng pháp luật dựa trên thực tiễn khách quan, có tầm nhìn tổng quát và xa hơn, nhằm hoàn thiện và ổn định hệ thống pháp luật, tránh sự chồng chéo và ban hành văn bản một cách tràn lan.
Các cơ quan chức năng cần chú trọng hơn đến sự tham gia của chuyên gia, các bộ ngành, doanh nghiệp và người dân trong quá trình soạn thảo và thẩm định văn bản pháp lý Trình độ chuyên môn của các chuyên viên soạn thảo còn hạn chế và họ thường phải đối mặt với áp lực về thời gian Do đó, việc xây dựng văn bản pháp lý nên cho phép người dân, đặc biệt là những đối tượng bị ảnh hưởng, có cơ hội bày tỏ ý kiến và tham gia đóng góp cho dự thảo.
Để đảm bảo tính đồng bộ của hệ thống pháp luật, cần tránh tình trạng một vấn đề được điều chỉnh bởi nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác nhau, như Luật, Pháp lệnh, Nghị định và các thông tư hướng dẫn Sự nhất quán trong quy định sẽ giúp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và giảm thiểu sự nhầm lẫn cho người dân.
Hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu hội nhập quốc tế, đòi hỏi hệ thống pháp luật phải được điều chỉnh phù hợp với thông lệ quốc tế Điều này giúp tránh sự khác biệt quá lớn giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật thế giới Đồng thời, việc xây dựng pháp luật cần dựa trên các yếu tố như trình độ dân trí và mức độ phát triển kinh tế, nhằm đảm bảo tính thực tiễn và khả năng áp dụng của luật.
Hệ thống pháp luật về đấu thầu tại Việt Nam hiện còn nhiều bất cập, chưa đồng bộ với thị trường và các quy định quốc tế Để cải thiện tình hình này, cần có những kiến nghị cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến xây dựng và đấu thầu, đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc áp dụng.
Quản lý nhà nước về đấu thầu cần được thống nhất dưới sự trách nhiệm của một cơ quan Chính phủ, bao gồm việc soạn thảo và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật Bộ Xây dựng nên được giao nhiệm vụ không chỉ trong việc soạn thảo và quản lý Quy chế đầu tư và xây dựng mà còn cả Quy chế đấu thầu, nhằm thống nhất quản lý hoạt động đầu tư xây dựng trên toàn quốc Hiện nay, sự chia tách giữa Bộ Xây dựng và Bộ Kế hoạch và Đầu tư trong công tác quản lý đấu thầu đã làm giảm hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng Thực tế cho thấy, không có bộ nào đảm nhận quản lý công tác đấu thầu xây dựng, dẫn đến tình trạng các vi phạm và khiếu nại không được xử lý thống nhất, trừ khi có sự can thiệp của Bộ Công an khi có dấu hiệu tiêu cực hoặc tham nhũng được báo chí phản ánh.
Thứ hai, phân tầng văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh hoạt động đấu thầu ở nước ta hiện nay như sau:
- Nghị định( với ba Nghị định số 88/CP ngày 1/9/1999, Nghị định số 14/CP ngày 5/5/2000 và Nghị định số 66/CP ngày 12/6/2003)
- Các thông tư hướng dẫn.
Luật Xây dựng mới đã tạo ra bước đột phá trong việc lựa chọn Nhà thầu và hợp đồng, nhưng phần đấu thầu chỉ được đề cập sơ sài trong một chương duy nhất, chủ yếu vẫn phụ thuộc vào ba Nghị định hiện hành Mặc dù pháp lệnh đấu thầu đang trong quá trình xây dựng, việc bổ sung các quy định và điều luật cụ thể về đấu thầu vào Luật Xây dựng sẽ giúp tránh tình trạng Luật phủ Pháp lệnh, tiết kiệm chi phí cho Nhà nước và nâng cao tính ổn định cho hệ thống pháp luật, đồng thời cải thiện quản lý hoạt động đấu thầu thông qua việc ban hành Luật.
Hiện nay, hoạt động đấu thầu được điều chỉnh bởi ba Nghị định: Nghị định 88/CP, Nghị định 14/CP và Nghị định 66/CP, trong đó Nghị định 88/CP là cốt lõi Để hiểu rõ các quy định pháp luật về đấu thầu, cần xem xét đồng thời cả ba Nghị định này Do đó, các cơ quan xây dựng luật nên soạn thảo một văn bản thống nhất để kết hợp nội dung của cả ba Nghị định trên.
Mặc dù Quy chế đấu thầu ban hành kèm theo Nghị định số 66/CP đã trải qua ba lần sửa đổi, nhưng vẫn còn nhiều bất cập cần được khắc phục.
Quy chế đấu thầu yêu cầu các Nhà thầu cung cấp thông tin cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư và phải có tên trong hệ thống dữ liệu của Bộ để được tham gia đấu thầu tại Việt Nam Điều này tạo ra một thủ tục hành chính mới, có thể gây khó khăn cho các Nhà thầu Hơn nữa, Tờ thông tin đấu thầu của Bộ chỉ cung cấp thông tin hạn hẹp và độc quyền, trong khi các phương tiện thông tin đại chúng khác lại bị giới hạn trong việc thông báo đấu thầu cho các dự án nhóm C Điều này làm giảm tính khách quan của Quy chế đấu thầu và hạn chế sự giám sát của cộng đồng Do đó, các cơ quan Nhà nước cần xem xét việc công khai toàn bộ thông tin của Tờ thông tin Nhà thầu trên Internet để tăng cường tính minh bạch.
Trong các văn bản luật, cần thiết phải có quy định và khuyến khích sự tham gia quản lý của các tổ chức và hiệp hội nghề nghiệp như Hội khoa học kinh tế xây dựng, Hội cầu đường, Hiệp hội tư vấn xây dựng, và Hiệp hội Nhà thầu xây dựng Những tổ chức này cần được đặt dưới sự quản lý của Nhà nước và các Bộ chuyên ngành để đảm bảo điều kiện và năng lực trong hoạt động đấu thầu.