CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ XUẤT KHẨU VÀ XUẤT KHẨU CAO SU
Tổng quan về xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động đưa hàng hóa, dịch vụ ra ngoài biên giới quốc gia, dựa trên đồng tiền thanh toán chung Đồng tiền có thể là nội tệ hoặc ngoại tệ, tùy thuộc vào sự thống nhất giữa các bên liên quan Theo Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), xuất khẩu hàng hóa bao gồm mọi hình thức vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài, qua quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, bao gồm cả việc vận chuyển qua các kho Hải quan và khu tự do.
Theo Điều 28, Luật Thương mại (2005), xuất khẩu hàng hóa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào các khu vực hải quan đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam Xuất khẩu là hình thức cơ bản của ngoại thương, đã tồn tại từ lâu và ngày càng đa dạng về phương thức và hình thức thanh toán Hoạt động này diễn ra trên phạm vi quốc tế, liên quan đến nhiều mặt hàng, ngành nghề khác nhau như dịch vụ, sản phẩm, nguyên vật liệu, công nghệ và máy móc thiết bị Mục đích chính của xuất khẩu là khai thác lợi thế quốc gia trong phân công lao động quốc tế, giúp các quốc gia tận dụng lợi thế cạnh tranh để mang lại lợi ích kinh tế Xuất khẩu bắt nguồn từ hoạt động trao đổi hàng hóa trong nước, nhưng đã mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, đóng góp tích cực vào sự tăng trưởng của nền kinh tế.
Hoạt động xuất khẩu không chỉ mang lại nguồn thu lớn mà còn gặp phải một số hạn chế, như cạnh tranh không lành mạnh Điều này dẫn đến các vấn đề như buôn lậu, trốn thuế và sự thôn tính giữa các doanh nghiệp, gây hại cho nền kinh tế quốc gia.
Xuất khẩu là hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới, diễn ra dưới hình thức mua bán qua quan hệ thị trường Mục tiêu của xuất khẩu là khai thác lợi thế của đất nước thông qua phân công lao động quốc tế, nhằm đạt được những mục tiêu kinh tế nhất định.
Hoạt động xuất khẩu diễn ra trên nhiều lĩnh vực và trong mọi điều kiện kinh tế, bao gồm cả hàng tiêu dùng và tư liệu sản xuất như máy móc, thiết bị công nghệ cao Mục tiêu chính của các hoạt động này là mang lại lợi ích cho quốc gia và các doanh nghiệp.
Xuất khẩu là một phần thiết yếu của thương mại quốc tế, phản ánh đặc trưng riêng của hoạt động này Đây là hoạt động chủ chốt trong lĩnh vực ngoại thương, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Hoạt động xuất khẩu phức tạp hơn nhiều so với kinh doanh trong nước do sự tham gia của hai hay nhiều nước, khu vực trên thế giới Các chủ thể của hai bên xuất khẩu phải đáp ứng nhu cầu thị trường, chính trị, pháp luật và tập quán thương mại khác nhau Việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới quốc gia và khu vực hải quan riêng đòi hỏi phải tuân theo những tập quán buôn bán quốc tế Điều này tạo ra sự khác biệt đáng kể so với kinh doanh trong nước và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy chuẩn chung và lợi ích đôi bên.
Phương thức thanh toán trong xuất nhập khẩu thường sử dụng tiền tệ chung, có thể là ngoại tệ hoặc nội tệ, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên Tỷ giá biến động trên thị trường có thể ảnh hưởng đến giao dịch, tạo ra rủi ro cho nhà xuất nhập khẩu Các hình thức thanh toán linh hoạt như trước hoặc sau khi giao hàng, hoặc thanh toán từng phần, giúp bảo vệ lợi ích của cả hai bên Hoạt động xuất nhập khẩu còn phải tuân thủ luật pháp quốc gia và quốc tế, bao gồm Công ước Viên 1980 và các quy định Incoterms 2010, 2020 Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu không cần giấy phép, trong khi doanh nghiệp không có chức năng này cần được cấp phép từ Nhà nước để thực hiện xuất khẩu.
1.1.3 Vai trò của xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế, nhằm mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp xuất khẩu và quốc gia sở tại Xuất khẩu không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra việc làm, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường cho hàng hóa nội địa.
Vai trò đối với quốc gia,
Xuất khẩu thúc đẩy việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, làm cho quá trình sản xuất phát triển
Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong quá trình công nghiệp hóa là cần thiết để phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu, trong đó xuất khẩu đóng vai trò quan trọng Hiện nay, việc nhập khẩu sản phẩm nhỏ từ nhiều quốc gia để gia công và lắp ráp thành sản phẩm cuối cùng đã trở thành phổ biến, giúp nâng cao chuyên môn hóa trong sản xuất Hoạt động này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn giảm chi phí, đồng thời tạo điều kiện cho các quốc gia tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô sản xuất lớn Xuất khẩu cũng góp phần quan trọng vào trao đổi kinh tế quốc tế, thu hút vốn, đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra môi trường kinh doanh cạnh tranh công bằng.
Góp phần thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu
Xuất khẩu không chỉ đáp ứng lợi ích của doanh nghiệp và quốc gia mà còn thúc đẩy sản xuất trong nước Qua việc khuyến khích tận dụng lợi thế tuyệt đối và lợi thế so sánh, xuất khẩu tạo ra nhiều cơ hội việc làm và cải thiện đời sống của người dân.
Sự phát triển mạnh mẽ của xuất khẩu đòi hỏi gia tăng sản xuất hàng hóa, dẫn đến nhu cầu tuyển dụng lao động tăng cao Điều này không chỉ tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho người dân mà còn nâng cao mức sống và khả năng tiêu dùng của họ Kết quả là, sự gia tăng này góp phần quan trọng vào việc nâng cao giá trị tổng sản phẩm quốc nội của đất nước.
Hoạt động xuất khẩu không chỉ mở ra thị trường tiêu thụ toàn cầu với nhu cầu đa dạng mà còn thúc đẩy sản xuất hàng hóa, tạo ra hàng triệu việc làm và tăng thu nhập cho người lao động Sự gắn kết giữa sản xuất và thị trường là điều kiện tiên quyết để phát triển xuất khẩu, đồng thời xuất khẩu cũng cung cấp nguồn vốn quan trọng cho việc nhập khẩu vật liệu tiêu dùng thiết yếu, đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của người dân.
Xuất khẩu là yếu tố quan trọng giúp khai thác tiềm năng của đất nước, đồng thời kết nối với thị trường toàn cầu Qua đó, xuất khẩu tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu, bằng cách đáp ứng nhu cầu hàng hóa và dịch vụ của các quốc gia đang thiếu hụt Điều này không chỉ tạo ra sự tương hỗ giữa các quốc gia mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế toàn diện.
Quy trình xuất khẩu
Để đảm bảo hoạt động xuất khẩu diễn ra an toàn và thuận lợi, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tổ chức thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình xuất khẩu chung.
Sơ đồ 1.1: Quy trình xuất khẩu hàng hóa
Nguồn: Theo Transportation.com 1.2.1 Thực hiện nghiên cứu tiếp cận thị trường
Nghiên cứu thị trường xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá quy mô và tiềm năng của thị trường, từ đó giúp lựa chọn thị trường xuất khẩu và phân đoạn thị trường quốc tế Nó cũng là cơ sở để xây dựng các chính sách Marketing phù hợp với từng thị trường cụ thể Sự quan trọng của nghiên cứu thị trường quốc tế càng được nhấn mạnh bởi tính phức tạp của nó, bao gồm môi trường khác biệt, sự thiếu hụt dữ liệu thứ cấp, chi phí thu thập thông tin cao, yêu cầu phối hợp nghiên cứu, và khó khăn trong việc so sánh và xác minh giá trị thông tin do sự khác biệt trong nội dung nghiên cứu.
Nghiên cứu thị trường cần bắt đầu từ thông tin tổng quan và dần đi vào chi tiết Quan trọng là đánh giá tính chính xác của thông tin và loại bỏ những dữ liệu có thể gây nhầm lẫn Các phương pháp nghiên cứu có thể bao gồm khảo sát trực tiếp tại thị trường và thu thập thông tin qua truyền thông, internet, và các nguồn khác.
Hai phương pháp nghiên cứu thị trường: Nghiên cứu gián tiếp (Desk Study) Thông tin thứ cấp ( Secondary information) và Nghiên cứu trực tiếp (Field Study)
Thông tin sơ cấp ( Primary information)
1.2.2 Lựa chọn thị trường xuất khẩu
Lựa chọn thị trường xuất khẩu là một yếu tố quan trọng và phức tạp trong chiến lược Marketing xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của công ty Quy trình này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí khi thâm nhập và phát triển thị trường quốc tế Mục tiêu chính là xác định các thị trường tiềm năng để tập trung nguồn lực, đồng thời hiểu rõ đặc điểm của từng thị trường nhằm áp dụng các chính sách Marketing hiệu quả nhất.
Khi xuất khẩu cần nắm được các thông tin như:
Lịch sử công ty, chất lượng và các thông tin cơ bản về cán bộ chủ chốt của công ty
Đối tác có nhân sự được đào tạo, cơ sở vật chất và nguồn lực cho hoạt động kinh doanh không?
Doanh số bán/mua hiện tại?
Tồn kho hiện tại của đối tác?
Đối tác bán sản phẩm nhập khẩu của công ty theo phương thức nào? (bán lẻ, bán buôn hoặc bán thẳng cho khách hàng nội địa)?
Đối tác đã có bạn hàng nào ( người cạnh tranh ) tại quốc gia của công ty không?
Các vùng/ các quốc gia bạn hàng đang bán sản phẩm của công ty?
Khách hàng của đối tác kinh doanh là ai?
Đối tác đã xuất bản các catalogue giới thiệu sản phẩm chưa?
Lực lượng bán hàng của đối tác?
Việc lựa chọn thị trường xuất khẩu là quá trình đánh giá cơ hội và xác định định hướng xuất khẩu cho doanh nghiệp Các doanh nghiệp cần nghiên cứu vai trò của từng sản phẩm và thị trường trong chính sách đầu tư chung, đồng thời xác định cặp thị trường – sản phẩm hiệu quả nhất Những đặc điểm này cần được cân nhắc và điều chỉnh theo mức độ quan trọng đối với doanh nghiệp, tuy nhiên, kết quả kinh doanh cũng phụ thuộc nhiều vào khách hàng.
1.2.3 Tìm kiếm và lựa chọn thương nhân giao dịch Để có thể xuất khẩu được hàng hóa trong quá trình nghiên cứu thị trường nước ngoài các đơn vị kinh doanh phải tìm được bạn hàng Lựa chọn thương nhân giao dịch cần dựa trên một số đặc điểm sau: uy tín của bạn hàng trên thị trường, thời gian hoạt động kinh doanh, khả năng tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, mạng lưới phân phối tiêu thụ sản phẩm,… được như vậy đơn vị kinh doanh xuất khẩu mới xuất khẩu được hàng và tránh được rủi ro trong kinh doanh quốc tế
Khi lựa chọn thương nhân giao dịch, tốt nhất là nên chọn các đối tác trực tiếp để tối ưu hóa hiệu quả, tránh sử dụng các đối tác trung gian Tuy nhiên, trong trường hợp doanh nghiệp muốn thâm nhập vào các thị trường mới mà chưa có kinh nghiệm, việc hợp tác với đối tác trung gian có thể là một lựa chọn hợp lý.
1.2.4 Lập phương án kinh doanh hàng xuất khẩu
Dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường nước ngoài, đơn vị kinh doanh xuất khẩu cần lập một phương án kinh doanh chi tiết Phương án này sẽ là kế hoạch hoạt động của đơn vị nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh đã xác định Quy trình xây dựng phương án kinh doanh bao gồm nhiều bước quan trọng.
Bước đầu tiên trong quá trình lập phương án kinh doanh là đánh giá tình hình thị trường và thương nhân Người lập phương án cần rút ra những điểm chính về tình hình hiện tại, đồng thời phân tích các yếu tố thuận lợi và khó khăn mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình hoạt động.
Bước 2 trong quá trình kinh doanh là lựa chọn mặt hàng, thời điểm, điều kiện và phương thức hoạt động Quyết định này cần được đưa ra dựa trên phân tích thuyết phục các yếu tố liên quan để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Bước 3: Đề ra mục tiêu: Những mục tiêu đề ra trong một phương án kinh doanh bao giờ cũng là một mục tiêu cụ thể
Để thực hiện hiệu quả, cần đề ra các biện pháp đa dạng, bao gồm cả giải pháp trong nước như đầu tư vào sản xuất, cải tiến bao bì, ký kết hợp đồng kinh tế và tăng giá thu mua Bên cạnh đó, các biện pháp quốc tế cũng rất quan trọng, bao gồm đẩy mạnh quảng cáo, thành lập chi nhánh ở nước ngoài và mở rộng mạng lưới đại lý.
Bước 5: Tiến hành sơ bộ đánh giá hiệu quả kinh tế của hoạt động kinh doanh bằng cách sử dụng một số chỉ tiêu quan trọng như tỷ suất ngoại tệ, thời gian hoàn vốn và tỷ suất doanh lợi.
1.2.5 Giao dịch, đàm phán và ký kết hợp đồng xuất khẩu
Sau khi đưa ra phương án, đơn vị kinh doanh cần nỗ lực thực hiện để ký kết hợp đồng mua bán với khách hàng đã được lựa chọn.
14 người xuất khẩu cần trải qua quy trình giao dịch và thương thảo các điều kiện, bao gồm các bước chính như hỏi hàng, chào hàng và đặt hàng.
Hỏi hàng, hay còn gọi là hỏi giá, không ràng buộc trách nhiệm của người hỏi, nhưng việc hỏi quá nhiều nơi có thể gây hiểu lầm về nhu cầu của công ty Hơn nữa, việc này dẫn đến nhiều phản hồi và công việc hành chính khác, gây tốn thời gian và chi phí.
Giới thiệu sản xuất và xuất khẩu cao su
1.3.1 Đặc điểm về mặt hàng cao su
1.3.1.1 Khái niệm về xuất khẩu cao su
Xuất khẩu cao su là quá trình đưa các sản phẩm cao su của Việt Nam ra khỏi lãnh thổ quốc gia hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
1.3.1.2 Vài nét về cây cao su
Cây cao su, hay còn gọi là Hevea brasiliensis, thuộc họ Euphorbiaceae và có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới Amazon, Nam Mỹ Trong môi trường tự nhiên, cây cao su phát triển hòa hợp với các loài cây khác, tạo nên hệ sinh thái rừng bền vững Sản phẩm chủ yếu của cây cao su bao gồm mủ và gỗ.
Cây cao su là loại cây công nghiệp lâu năm, có thể cao tới 30m và sống hơn 100 năm, mang lại giá trị kinh tế cao Với tốc độ phát triển nhanh, sau 5-6 năm trồng, cây đã có thể cho khai thác mủ, thường kéo dài trên 20 năm Cuối chu kỳ khoảng 25-30 năm, toàn bộ cây cao su, từ thân đến rễ, được khai thác để chế biến các sản phẩm gỗ chất lượng và có hiệu quả kinh tế cao.
1.3.1.3 Đặc điểm về cao su
Đặc điểm sinh thái học
Cây cao su phát triển tốt trong khí hậu nóng ẩm của vùng xích đạo, yêu cầu đất canh tác sâu trên 1,5m, không bị úng và không có đá kết Độ cao lý tưởng không vượt quá 600m so với mực nước biển Cây cao su ưa đất hơi chua với độ pH từ 4.5 – 5.5; nếu pH trên 6.5, đất có thể gây độc hại cho cây Nhiệt độ trung bình hàng năm cần từ 23 o C – 30 o C, và cây có thể chịu đựng nhiệt độ thấp từ 10 o C – 15 o C Mặc dù cây có khả năng thích nghi với điều kiện nắng hạn từ 4 đến 5 tháng, năng suất mủ sẽ bị giảm.
Đặc điểm thực vật học
Cây cao su có thân trụ tròn, thẳng đứng, cao từ 20 đến 30m, có thể đạt 50m khi mọc hoang, với độ phân cành từ 2-3m và tán lá rộng Hệ thống rễ của cây bao gồm rễ cọc sâu giúp chống đổ và hút nước, dinh dưỡng từ đất sâu, cùng với rễ bàng phát triển rộng rãi, chủ yếu tập trung ở tầng canh tác để hút nước.
18 và hút dinh dưỡng Tán lá rộng tới đâu thì rễ bàng mọc ra đến đó, có thể rộng ra tới
Cây cao su có chiều cao từ 6 đến 10 mét, với lá kép ba lá chét, phiến lá nguyên, mọc cách và theo từng tầng Từ năm thứ ba, cây bắt đầu rụng lá vào mùa đông, đặc biệt ở những vùng có mùa khô rõ rệt Hoa cao su là hoa đơn tính đồng chu, mọc thành chùm ở đầu cành sau giai đoạn thay lá hàng năm Quả cao su có hình tròn hơi dẹp, chia thành ba ngăn, mỗi ngăn chứa một hạt Hạt cao su chứa tỷ lệ dầu cao, do đó thời gian bảo quản hạt trước khi gieo tương đối ngắn.
1.3.1.4 Công dụng và phân loại cao su
Cây cao su có nhiều bộ phận, nhưng mủ cao su là phần hữu dụng nhất Sau khoảng 5 đến 6 năm trồng, người ta bắt đầu khai thác mủ cao su để chế biến và sản xuất các sản phẩm phục vụ nhu cầu con người, bao gồm hàng gia dụng, linh kiện cho ngành công nghiệp xe hơi, vật liệu cách điện, vật liệu chống ăn mòn, và ứng dụng trong ngành viễn thông.
Cao su tự nhiên có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày Nó được sử dụng để sản xuất đệm nhờ vào đặc tính mềm mại và độ đàn hồi cao Trong ngành xây dựng, cao su được chế tạo thành các tấm lót sàn, giúp giảm chấn và chèn ở khe hở của các công trình Hơn nữa, hầu hết các loại lốp xe cao cấp hiện nay đều được sản xuất từ cao su tự nhiên Trong lĩnh vực y tế, cao su được sử dụng để làm gang tay và nút cao su, góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe con người.
Cao su tổng hợp có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống Trong ngành công nghiệp, nó được sử dụng để chế tạo gioăng đệm cho máy móc, tấm lót chống rung và cao su khắc dấu Đối với thủy điện, cao su tổng hợp được dùng làm phớt cao su, gioăng cao su và gioăng củ tỏi Trong đời sống hàng ngày, cao su tổng hợp được ứng dụng để sản xuất áo mưa, ống hút bụi, ống xả nước, vòng đệm cho cửa kính và giày dép.
Cao su được chia thành hai loại chính: cao su tổng hợp và cao su tự nhiên Sự khác biệt giữa hai loại này nằm ở cấu trúc cao phân tử và thành phần hóa học của chúng.
Cao su tự nhiên được chiết xuất từ mủ của cây cao su, là nguyên liệu tự nhiên và có thể được lưu hóa để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau Các loại cây nhiệt đới và cận nhiệt đới tại Amazon, Đông Nam Á và Châu Phi sản xuất một chất dịch mủ màu trắng đục Điểm nổi bật của cao su tự nhiên là khả năng phân hủy sinh học và tính tái tạo, do được lấy từ cây Đây là nguyên liệu quan trọng cho hàng nghìn sản phẩm như găng tay phẫu thuật, thiết bị y tế, lốp xe, nệm, đế giày, ủng cao su và đồ chơi.
Cao su tổng hợp được tạo ra từ các loại hóa chất, mang lại tính dẻo và độ đàn hồi cao Có nhiều loại cao su tổng hợp với các đặc tính khác nhau, phù hợp với nhu cầu cụ thể trong sản xuất sản phẩm cao su Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, trong một số ứng dụng, cao su tổng hợp thậm chí còn phù hợp hơn so với cao su thiên nhiên.
1.3.2 Nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu cao su
Chính trị và pháp luật
Chính trị đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia, với nền chính trị ổn định là động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế, đặc biệt là ngành xuất khẩu Sự phát triển này không chỉ giúp tăng cường ngoại giao và hợp tác quốc tế mà còn mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia.
Văn hóa và xã hội
Ngoài việc tuân thủ hệ thống pháp luật và chính sách, các doanh nghiệp xuất khẩu cần chú ý đến sự khác biệt văn hóa và xã hội của các quốc gia đối tác Thị hiếu văn hóa của người tiêu dùng sẽ định hình nhu cầu và quyết định mặt hàng xuất khẩu phù hợp Mỗi thị trường có đặc điểm dân cư riêng, dẫn đến xu hướng tiêu dùng đa dạng và yêu cầu doanh nghiệp phải linh hoạt trong chiến lược tiếp cận.
Hiểu rõ tâm lý và sở thích của người tiêu dùng ở từng khu vực và quốc gia là yếu tố quan trọng giúp các nhà xuất khẩu đưa ra các phương án xuất khẩu hiệu quả Điều này không chỉ giúp họ tiếp cận khách hàng một cách phù hợp mà còn tăng cường khả năng thành công trong thị trường đa dạng.
Bài học kinh nghiệm từ Thái Lan trong việc xuất khẩu cao su
1.4.1 Kinh nghiệm xuất khẩu cao su từ Thái Lan
Thái Lan là quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất và xuất khẩu cao su tự nhiên, chiếm khoảng 1/3 sản lượng toàn cầu và 40% nguồn cung Sự phát triển mạnh mẽ của ngành cao su tại Thái Lan nhờ vào sự hỗ trợ giám sát từ Chính phủ cùng với khí hậu nhiệt đới thuận lợi Hai yếu tố này đã tạo ra lợi thế cạnh tranh cho Thái Lan trong việc trồng cao su Xuất khẩu cao su của Thái Lan dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng nhờ vào nhu cầu cao từ ngành công nghiệp ô tô toàn cầu và gang tay y tế, trong khi tồn kho cao su tại cảng Thanh Đảo, Trung Quốc, đang ở mức thấp.
Theo số liệu từ Cục Xuất Nhập khẩu (Bộ Công Thương) và Cơ quan Hải quan Thái Lan, năm 2020, Thái Lan xuất khẩu 4,6 triệu tấn cao su trị giá 192,5 tỷ Baht (6,41 tỷ USD), giảm 4,4% về lượng và 5,6% về trị giá so với năm 2019 Trong đó, xuất khẩu cao su sang Trung Quốc chiếm 58,38% tổng lượng xuất khẩu, đạt 2,68 triệu tấn trị giá 109,51 tỷ Baht (3,65 tỷ USD), tăng 2,5% về lượng nhưng giảm 0,1% về trị giá Đến 5 tháng đầu năm 2021, xuất khẩu cao su của Thái Lan đã tăng hơn 50% so với cùng kỳ năm trước, với giá trị 70,34 tỷ Baht, tăng 50,8% so với 46,65 tỷ Baht năm 2020, sản lượng xuất khẩu tăng từ 1,17 triệu tấn lên 1,39 triệu tấn Các thị trường xuất khẩu cao su hàng đầu của Thái Lan bao gồm Trung Quốc, Malaysia, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Hàn Quốc Đặc biệt, trong năm 2021, cao su Thái Lan xuất khẩu sang EU đạt 700 triệu USD, chiếm 5,3% tỷ trọng xuất khẩu và tăng 13,5% so với năm 2020.
Các doanh nghiệp cao su tại Thái Lan bao gồm nhiều loại hình từ doanh nghiệp vừa và nhỏ đến các công ty sản xuất lớn Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường tham gia vào trồng trọt, khai thác mủ và sơ chế cao su thiên nhiên, tập trung vào các hoạt động đầu nguồn của chuỗi cung ứng Sau khi khai thác, họ bán cao su cho các công ty sản xuất hoặc chế biến lớn qua thị trường trung gian Ngành cao su Thái Lan chủ yếu được chia thành hai loại chính: chế biến cao su và sản xuất.
Ngành sản xuất cao su tại Thái Lan chủ yếu tập trung vào việc chế biến các sản phẩm từ cao su thiên nhiên như cao su tấm hun khói có gân, cao su khối, cao su STC, cao su cô đặc và cao su hỗn hợp Các công ty sản xuất cao su cũng tạo ra nhiều sản phẩm từ nguyên liệu cao su tự nhiên, bao gồm phụ kiện xe hơi, săm lốp, gang tay và nhiều mặt hàng khác phục vụ nhu cầu hàng ngày Thị trường Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại lớn của Thái Lan trong lĩnh vực cao su thiên nhiên.
Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng lượng hàng xuất khẩu của Thái Lan, với 13 hiệp định đã ký kết với 18 quốc gia và vùng lãnh thổ Trong số này, 14 quốc gia, bao gồm ASEAN, Nhật Bản, Úc, New Zealand, Peru và Hồng Kông, đã bãi bỏ thuế nhập khẩu đối với sản phẩm cao su Thái Lan Tuy nhiên, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ và Chile vẫn áp dụng thuế đối với một số sản phẩm cao su Để nâng cao khả năng xuất khẩu, chính phủ Thái Lan đã thành lập Khu công nghiệp cao su nhằm thúc đẩy chế biến sâu sản phẩm cao su, từ đó nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của cao su Thái Lan trên thị trường quốc tế.
Cơ quan Quản lý Cao su Thái Lan (RAOT) được thành lập từ sự hợp nhất của ba đơn vị chính, trong đó có Viện Nghiên cứu Cao su (Rubber Research Institute).
Tổ chức cao su đại điền (REO) và Văn phòng quỹ tài trợ tái canh cho cao su (ORRAF) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành cao su tại Thái Lan Cơ quan Quản lý Cao su Thái Lan không chỉ tham gia vào việc nghiên cứu và phát triển mà còn đảm bảo sự ổn định về giá cả và thúc đẩy hoạt động trồng trọt cao su.
Hiệp hội cao su Thái Lan được thành lập vào tháng 5/1951 với tên gọi là
Hiệp hội các nhà buôn bán cao su Thái Lan là tổ chức đại diện cho các nhà sản xuất và công ty buôn bán cao su, thực hiện đàm phán với Chính phủ và các tổ chức quốc tế nhằm bảo vệ lợi ích chung Mục tiêu chính của Hiệp hội là loại bỏ thương mại bất bình đẳng và hỗ trợ các thành viên trong việc thực hiện các quy định pháp luật, nhằm thúc đẩy giao dịch trung thực Hiệp hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các nhà sản xuất và công ty buôn bán cao su với nông dân và chủ đồn điền cao su ở miền Bắc Thái Lan.
1.4.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam
Nghiên cứu kinh nghiệm xuất khẩu cao su của Thái Lan cung cấp những bài học thiết thực cho ngành cao su Việt Nam, giúp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu ra thị trường quốc tế Việc áp dụng các chiến lược hiệu quả từ Thái Lan sẽ hỗ trợ Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ cao su toàn cầu.
Trong lĩnh vực trồng trọt và khai thác mủ cao su, loại hình cao su tiểu điền chiếm tỷ trọng chủ yếu, trong khi loại hình đại điền chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Thực tế cho thấy, đại điền chủ yếu đóng vai trò trong việc sơ chế, chuyển giao kỹ thuật và cung cấp các dịch vụ đầu vào và đầu ra cho ngành này.
Đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị và cải tiến công nghệ chế biến hiện đại là cần thiết Việc phát triển nông trại cao su quy mô lớn sẽ tạo điều kiện thuận lợi và đồng bộ, từ đó nâng cao khả năng ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất.
Để nâng cao vai trò của các hiệp hội, cần thành lập những tổ chức chuyên trách nhằm nghiên cứu thị trường nước ngoài Thái Lan đặc biệt chú trọng việc tìm hiểu các thị trường mục tiêu thông qua việc thiết lập văn phòng hoặc hợp tác với các chuyên gia tư vấn tại từng khu vực.
Họ đưa ra các quyết sách chính xác, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của từng thị trường khách hàng Đồng thời, Việt Nam cũng đã thành lập Hiệp hội cao su, Viện Nghiên cứu cao su và Quỹ bảo hiểm xuất khẩu cao su để hỗ trợ ngành cao su phát triển bền vững.
Tham gia vào các tổ chức kinh tế đa phương giúp mở rộng mối quan hệ thương mại và tạo điều kiện cho mọi thành phần kinh tế tham gia, từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường nước ngoài mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Chương 2: THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU CAO SU VIỆT NAM SANG
Khái quát về quá trình phát triển của ngành cao su Việt Nam
Cây cao su được đưa vào trồng thử nghiệm tại Việt Nam vào năm 1897 bởi bác sĩ Yersin, và từ 1906 đến 1975, các tập đoàn Pháp đã đầu tư mạnh vào việc trồng và khai thác cao su ở miền Nam, biến đây thành mặt hàng xuất khẩu quan trọng Người sản xuất cao su luôn thu được lợi nhuận cao, mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng nhu cầu thị trường vẫn tăng cao, dẫn đến tình trạng thiếu hụt sản lượng Sau Giải phóng miền Nam, nhà nước Việt Nam tiếp quản các vườn cao su và thành lập Tổng công ty cao su Việt Nam vào năm 1977 để quản lý sản xuất Trụ sở của Tổng công ty được đặt tại TP Hồ Chí Minh, và vào tháng 10 năm 2006, công ty chuyển thành Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam (VRG) Cây cao su hiện được trồng phổ biến ở nhiều tỉnh thành, đặc biệt là Đông Nam Bộ, Tây Nguyên, và các tỉnh Bình Phước, Bình Dương, Vũng Tàu do điều kiện khí hậu thuận lợi.
Ngành sản xuất và chế biến sản phẩm cao su ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nông lâm nghiệp, ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội và môi trường Nhiều thành phần kinh tế tham gia vào sản xuất, chủ yếu là các doanh nghiệp nhà nước thuộc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và các hộ gia đình sản xuất cao su tiểu điền.
Ngành cao su Việt Nam đã và đang hội nhập sâu rộng với thị trường thế giới
Cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm của ngành đang ngày càng gia tăng nhờ vào các cam kết từ các hiệp định thương mại tự do mà Chính phủ Việt Nam đã ký kết.
Việc hội nhập kinh tế đã tạo ra sức ép cạnh tranh quốc tế và khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ cao su, đặc biệt tại các thị trường lớn như Mỹ và Châu Âu Các nhà sản xuất phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt liên quan đến tính bền vững của sản phẩm, bao gồm các yêu cầu về pháp luật, phí, thuế, quy định môi trường và sử dụng lao động Những quy định này không chỉ áp dụng trong quốc gia nơi sản xuất mà còn phản ánh các cam kết quốc tế mà Chính phủ đã tham gia.
Cao su là một trong mười mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, theo Hiệp hội Cao su Việt Nam Ngành cao su tập trung vào ba nhóm sản phẩm chính: nguyên liệu cao su thiên nhiên, sản phẩm cao su và gỗ cao su cùng các đồ dùng từ gỗ cao su Nguyên liệu cao su thiên nhiên, với đặc tính đàn hồi, chống thấm, chống cháy và chống nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe Gỗ nguyên liệu và sản phẩm từ gỗ cao su cũng góp phần không nhỏ vào sự phát triển của ngành này.
Gỗ cao su có màu vàng sáng, nhẹ và dễ gia công, được xem là nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường, khai thác sau chu kỳ lấy mủ khoảng 25-30 năm Trong những năm gần đây, gỗ cao su đã trở thành nguyên liệu quan trọng cho ngành gỗ, phục vụ cả xuất khẩu và tiêu thụ nội địa Ngành sản xuất và chế biến sản phẩm cao su tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế địa phương, nâng cao thu nhập cho người dân và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Bảng 2.1 Phân loại nguyên liệu cao su thiên nhiên
Khái quát quan hệ thương mại Việt Nam và EU
Trong hai thập kỷ qua, Liên minh Châu Âu (EU) đã trở thành đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam, đánh dấu hơn 30 năm quan hệ ngoại giao với nhiều bước tiến đáng kể Mối quan hệ chính thức bắt đầu từ năm 1990, tiếp theo là Hiệp định Dệt may năm 1992 và Hiệp định khung về hợp tác và phát triển vào năm 1995 Năm 2010, hai bên ký kết Hiệp định Đối tác và Hợp tác toàn diện (PCA), và vào ngày 30/6/2019, Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) đã được ký kết Hiệp định này không chỉ thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam mà còn tạo điều kiện giảm thuế nhập khẩu nguyên vật liệu và máy móc về 0%, thúc đẩy ngành cao su tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, từ cung cấp nguyên liệu đến sản xuất thành phẩm cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
Trong thời gian qua, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) đã có những bước phát triển vượt bậc
Biểu đồ 2.1: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa giữa Việt Nam – EU năm
Nguồn: Tác giả tổng hợp theo Số liệu TCTK; Bộ Ngoại giao
Xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang EU đã khởi sắc trong năm 2021 nhờ vào việc các doanh nghiệp tận dụng tốt các ưu đãi từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU Dù xuất khẩu của cả hai bên bị chững lại do dịch Covid-19, nhưng Việt Nam và EU đang thích ứng tốt hơn và đẩy nhanh tiến độ tiêm chủng, giúp phục hồi kim ngạch xuất khẩu Mối quan hệ Việt Nam – EU hiện nay là kết quả của sự chuyển biến năng động trong hợp tác, mở rộng từ các lĩnh vực truyền thống sang các lĩnh vực tiềm năng như khoa học – công nghệ, an ninh – quốc phòng, và đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng hợp tác giữa hai bên.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam sang EU 7T/2021
Nguồn: Tác giả tổng hợp theo số liệu Tổng cục Hải quan
Trong 7 tháng đầu năm 2021, các mặt hàng xuất khẩu sang EU đạt kim ngạch cao nhất bao gồm điện thoại và linh kiện, máy vi tính, sản phẩm điện tử, giày dép, máy móc thiết bị phụ tùng, và hàng dệt may Trong số này, điện thoại là mặt hàng duy nhất có kim ngạch xuất khẩu giảm mạnh, trong khi các mặt hàng khác đều ghi nhận mức tăng trưởng cao Cụ thể, điện thoại và linh kiện đạt 3,9 tỷ USD, chiếm 17,67% tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang EU.
Trong 7 tháng đầu năm 2021, Việt Nam đã nhập khẩu hàng hóa từ khối EU đạt 6,53 tỷ USD, với các thị trường thành viên như Ai Len, Đức, Italia, Pháp và Hà Lan Các mặt hàng chính được nhập khẩu bao gồm máy móc thiết bị phụ tùng, dược phẩm, sản phẩm hóa chất, thức ăn gia súc và nguyên phụ liệu dệt may Đặc biệt, máy vi tính và sản phẩm điện tử là mặt hàng được nhập khẩu nhiều nhất từ EU, với giá trị đạt 2,6 tỷ USD, chiếm 27,67% tổng giá trị nhập khẩu.
Biểu đồ 2.3: Cơ cấu mặt hàng Việt Nam nhập khẩu từ thị trường EU
Nguồn: Tác giả tổng hợp theo số liệu của Tổng cục Hải quan
Tình hình xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường thế giới
2.3.1 Sản lượng và kim ngạch xuất khẩu cao su
Bảng 2.2 Diện tích, sản lượng, năng suất cây cao su tại Việt Nam năm 2017-
Năng suất (kg/ha/năm)
Nguồn: Thống kê tử Hiệp hội cao su Việt Nam
Biểu đồ 2.1 Diện tích và sản lượng cao su tự nhiên tại Việt Nam năm 2017-
Nguồn: Thống kê từ Hiệp hội cao su Việt Nam
Tính đến năm 2017, tổng diện tích cao su trên cả nước đạt 971,6 nghìn ha với sản lượng 1.094,5 nghìn tấn Tuy nhiên, vào năm 2018, diện tích cao su giảm xuống còn 961,8 nghìn ha, giảm 9,8 nghìn ha so với năm trước, nhưng sản lượng lại tăng lên 1.137,7 nghìn tấn Đến năm 2019, tổng diện tích cao su tiếp tục giảm còn 941,3 nghìn ha, trong khi sản lượng gần đạt 1,2 triệu tấn, với năng suất duy trì ở mức trung bình 1,6 kg/ha/năm.
Trong năm 2020, diện tích trồng cao su tại Việt Nam đạt 932 nghìn ha, giảm 9,4 nghìn ha so với năm 2019, với miền Nam chiếm 55,7% tổng diện tích Các tỉnh như Bình Phước, Bình Dương và Gia Lai là những nơi trồng nhiều cao su Doanh nghiệp Nhà nước, chủ yếu là Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG), nắm giữ 38,4% diện tích, trong khi các hộ gia đình chiếm 51,9% và các công ty tư nhân nắm 9,7% Hàng năm, Việt Nam cung cấp khoảng 1,1 triệu tấn cao su thiên nhiên, trong đó 60% đến từ các hộ tiểu điền, 33% từ các công ty Nhà nước và 7% từ công ty tư nhân.
Năm 2021, diện tích cao su đạt 938,8 nghìn ha, tăng 0,7% so với năm 2020, với sản lượng đạt 1.260,1 nghìn tấn, tăng 2,8% Sự gia tăng diện tích cây cao su chủ yếu do việc trồng mới trên đất lâm nghiệp và chuyển đổi từ các vườn cây lâu năm kém hiệu quả Thời tiết thuận lợi trong năm đã góp phần vào sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, dẫn đến năng suất cao hơn.
Mặc dù dịch Covid-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho sản xuất, thu hoạch và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, lĩnh vực trồng trọt vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định.
Diện tích trồng cao su tự nhiên đã chững lại sau thời gian tăng trưởng liên tục, nhưng sản lượng vẫn tăng nhờ cải thiện năng suất Các doanh nghiệp sản xuất nguyên liệu trong nước hiện chỉ tập trung vào các chủng loại cao cấp như SVR 3L, SVR-CV 50, và SVR-CV 60, trong khi ít đầu tư vào dây chuyền sản xuất SVR 10 và SVR 20 Chủng loại SVR 3L chiếm gần 50% trong cơ cấu ngành cao su thiên nhiên Việt Nam, phản ánh sự chênh lệch giá giữa các loại cao su.
Trong những năm qua, ngành cao su Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về năng suất, diện tích và sản lượng Hiện tại, Việt Nam đứng thứ 3 thế giới về sản xuất cao su, chiếm khoảng 7,7% tổng sản lượng toàn cầu và 5,6% tổng diện tích trồng cao su Trong tổng sản lượng cao su thiên nhiên, xuất khẩu vẫn chiếm tỷ trọng lớn, trong khi phần còn lại phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước.
2.3.2 Cơ cấu mặt hàng cao su xuất khẩu
Biểu đồ 2.5 Cơ cấu sản lượng xuất khẩu theo loại cao su của Việt Nam
Nguồn: Theo số liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam
Việt Nam chủ yếu xuất khẩu hỗn hợp cao su tự nhiên và cao su tổng hợp (mã HS 400280), chiếm đến 66% tổng lượng cao su xuất khẩu của cả nước.
Hiện nay, Việt Nam có các chủng loại xuất khẩu phổ biến đó là:
- Hỗn hợp cao su tự nhiên và cao su tổng hợp chiếm 66% tổng lượng cao su xuất khẩu của Việt Nam, chiếm phần trăm xuất khẩu nhiều nhất
- Mủ Latex chiếm 10,6% sau hỗn hợp cao su tự nhiên và cao su tổng hợp
- SVR chiếm khoảng 16,4% khối lượng xuất khẩu Trong dó chủ yếu là loại SVR thường có hạng sản phẩm 3L, CV 60,…
- Cao su tờ xông khói ( RSS3) chiếm khoảng 3,4% khối lượng xuất khẩu
Các loại cao su như SVR10, SVR20, RSS và Crepe đang được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, nhưng tại Việt Nam, sản lượng sản xuất còn hạn chế Mủ cao su SVR10 và SVR20 có nhu cầu nhập khẩu cao ở các thị trường như Ba Lan, Italia, Tây Ban Nha và Hoa Kỳ Tuy nhiên, do chất lượng cao su Việt Nam chưa đáp ứng được yêu cầu, nên lượng cao su xuất khẩu chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ.
Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu cao su thiên nhiên hàng đầu, cung cấp các sản phẩm như cao su khối, cao su ly tâm cô đặc và cao su tờ xông khói Ngoài ra, Việt Nam cũng xuất khẩu nhiều sản phẩm cao su tinh chế và hoàn chỉnh, bao gồm lốp xe, linh kiện cao su, găng tay, băng tải, nệm gối, dụng cụ y tế và đế giày.
2.3.3 Cơ cấu thị trường cao su xuất khẩu
Mặc dù chịu ảnh hưởng từ đại dịch Covid-19, xuất khẩu cao su của Việt Nam vẫn ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng Cao su Việt Nam đã có mặt tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường quốc tế.
Vào đầu năm 2022, Việt Nam xuất khẩu cao su sang 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó Trung Quốc, Ấn Độ và Hoa Kỳ là ba thị trường tiêu thụ lớn nhất.
Bảng 2.3 Sản lượng xuất khẩu cao su Việt Nam sang các thị trường hàng đầu
5 tháng đầu năm 2021 So với cùng kỳ năm
Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá Tổng cộng 550.949 927.750.263 59,45 94,89 100 100
EU 29.983 54.661.256 53,01 93,2 5,44 5,89 Ấn Độ 27.500 50.239.049 66,69 102,84 4,99 5,42 Hàn Quốc 16.291 30.956.552 35,89 67,53 2,96 3,34
Thổ Nhĩ Kỳ 12.363 23.612.387 53,16 89,77 2,24 2,55 Đài Loan 12.697 23.253.540 68,73 108,44 2,3 2,51 Đức 10.872 20.600.812 48,26 86,63 1,97 2,22
Sri Lanka 6.613 13.385.942 182,61 267,1 1,2 1,44 Indonesia 6.022 11.436.829 39,92 70,55 1,09 1,23 Các nước còn lại 38.313 68.709.497 1.184.68 2.024.54 6,97 7,39
Nguồn: Theo báo cáo Thông tin thị trường cao su tổng hợp TCHQ
Biểu đồ 2.6 Cơ cấu thị trường xuất khẩu cao su Việt Nam 5 tháng đầu năm
Nguồn: Tổng hợp dựa trên số kiệu của Tổng cục hải quan
Trong 5 tháng đầu năm 2021, xuất khẩu cao su của Việt Nam đạt 550.949 tấn, tương đương 927,75 triệu USD, tăng 59,5% về lượng và 94,9% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2020, theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Trung Quốc là thị trường chủ yếu, chiếm 68% tổng khối lượng và 65% tổng kim ngạch xuất khẩu, với 375.842 tấn và 605,06 triệu USD Ngoài Trung Quốc, Việt Nam cũng xuất khẩu 29.983 tấn cao su sang EU, đạt 54,66 triệu USD, tăng 93% về kim ngạch so với năm trước, chiếm gần 6% tổng lượng và kim ngạch Thị trường Ấn Độ ghi nhận xuất khẩu 27.500 tấn, trị giá 50,24 triệu USD, tăng 66,7% về lượng và 102,8% về kim ngạch, làm nổi bật ba thị trường lớn nhất của cao su Việt Nam.
Việt Nam hiện là thị trường xuất khẩu cao su lớn thứ hai cho Trung Quốc, với nhu cầu cao su tăng mạnh do các nhà máy Trung Quốc mở rộng sản xuất Trong bối cảnh nguồn cung từ Thái Lan bị thắt chặt do thiếu lao động trong đại dịch Covid-19, xuất khẩu cao su của Việt Nam sang Trung Quốc đã tăng lên Năm 2021, xuất khẩu cao su tự nhiên của Việt Nam đạt kết quả ấn tượng, vượt qua năm 2011 nhờ vào giá bán tăng và nỗ lực của doanh nghiệp trong việc vừa phòng chống dịch vừa duy trì sản xuất Việt Nam giữ vị trí thứ ba về sản lượng và xuất khẩu cao su, chỉ sau Thái Lan và Indonesia, với cao su tự nhiên hiện có mặt tại hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn cầu.
Thực trạng xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2017-2021
2.4.1 Quy trình xuất khẩu cao su sang thị trường EU Đối với mặt hàng cao su, Việt Nam xuất khẩu sang thị trường EU thì hình thức chủ yếu là xuất khẩu trực tiếp Theo đó, bên nhập khẩu là EU và bên xuất khẩu là Việt Nam sẽ tiến hành ký kết hợp đồng ngoại thương trực tiếp với nhau Trong hình thức này, các doanh nghiệp Việt có thể ký kết hợp đồng với nhà nhập khẩu EU thông qua văn phòng đại diện Các văn phòng đại diện của Việt Nam có chức năng liên lạc, tiến hành các hoạt động nghiên cứu thị trường, các hoạt động xúc tiến và xây dựng các dự án hợp tác đầu tư cho doanh nghiệp Bên cạnh đó, văn phòng đại diện còn có trách nhiệm thúc đẩy việc thực hiện các hợp đồng thỏa thuận về trình tự thủ tục cần thiết và tính phù hợp với pháp luật Việt Nam Đây là hình thức chính để các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay thâm nhập vào thị trường cao su của EU Đức, Italia, Hà Lan, Pháp là các nước nhập khẩu cao su tự nhiên lớn nhất trong EU Khi nghiên cứu thị trường cần phải xác định rõ thị trường trọng tâm của doanh nghiệp là thị trường nào Đối với nghiên cứu thị trường xuất khẩu cao su, các doanh nghiệp Việt Nam liên hệ với Đại sứ quán quốc gia thị trường mục tiêu như Đức, Pháp, Italia cũng là một cách để lấy được những thông tin cũng như các tập quán kinh doanh của thị trường đó dễ dàng hơn
Một phương thức xuất khẩu cao su ít phổ biến hơn tại Việt Nam là xuất khẩu gián tiếp qua trung gian Hình thức này đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, những đơn vị còn hạn chế về tài chính và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Thủ tục nhập khẩu cao su gồm
Cao su có mã HS thuộc chương 40 ( Cao su và các sản phẩm bằng cao su)
Mã HS code 4001 bao gồm cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, được phân loại ở dạng nguyên sinh hoặc dưới dạng tấm, tờ, hoặc dải.
- 4001.22 ( Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật TSNR)
Các chứng từ có thể người nhập khẩu yêu cầu:
- Commercial Invoice ( hóa đơn thương mại)
- Packing List ( phiếu đóng gói)
- Bill of Lading ( vận đơn)
- Phytosanitary Certificate ( giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật)
- Fumigation Certificate ( giấy chứng nhận hun trùng)
- Certificate of Origin ( C/O – nếu có)
- Các chứng từ liên quan khác
Trước khi tiến hành thủ tục xuất khẩu, cần liên hệ với đối tác nhập khẩu để xác định xem mặt hàng có yêu cầu kiểm dịch hay không Việc này giúp chuẩn bị đầy đủ và tránh những vướng mắc không đáng có sau khi xuất khẩu.
2.4.2 Kết quả xuất khẩu cao su sang thị trường EU giai đoạn 2017 - 2021
2.4.2.1 Sản lượng và kim ngạch xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường EU
Bảng 2.4: Sản lượng và kim ngạch xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường
EU và tỷ trọng trong tổng xuất khẩu giai đoạn 2017 – 2021
Xuất khẩu sang EU Tổng xuất khẩu % trong tổng xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu ( nghìn
Kim ngạch xuất khẩu ( nghìn USD)
Nguồn: Tổng cục thống kê
Trong năm 2018, sản lượng xuất khẩu cao su đạt 93,524 tấn, giảm 8,61% so với năm 2017, với kim ngạch giảm 25,64% Năm 2019, xuất khẩu sang thị trường EU giảm còn 85,609 tấn, trị giá 113,8 triệu USD, giảm 8,5% về lượng và 11,37% về trị giá do giá cao su thế giới giảm Đến năm 2020, xuất khẩu tiếp tục giảm xuống còn 66,2 nghìn tấn, trị giá 92,5 triệu USD, tương ứng với mức giảm 22,57% về lượng và 11,64% về trị giá so với năm 2019, ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19.
Năm 2019, nhu cầu cao su tự nhiên trong sản xuất lốp xe giảm mạnh, dẫn đến sự suy giảm nhu cầu từ thị trường này Tuy nhiên, vào năm 2021, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 100 nghìn tấn cao su sang thị trường EU, đạt giá trị khoảng 175,01 nghìn USD Đây là khối lượng cao su xuất khẩu cao nhất trong lịch sử ngành cao su Việt Nam.
Việt Nam hiện đang đứng thứ 4 trong danh sách các nước cung cấp cao su tự nhiên cho thị trường EU, với khối lượng đạt 39,02 nghìn tấn và giá trị 68,49 triệu USD, tăng 82,5% về lượng và 122,7% về giá trị so với năm 2020 Thị phần cao su tự nhiên của Việt Nam trong tổng nhập khẩu của EU đã tăng lên 4,2%, so với 2,9% vào năm 2020 Sự gia tăng xuất khẩu cao su trong năm 2021 chủ yếu là do nhu cầu cao đối với găng tay cao su.
39 trên toàn cầu đã có mức tăng kỷ lục trong lịch sử, tăng hơn 20% trong năm lên đến
360 tỷ chiếc, nhu cầu lớn đến từ Châu Âu do đại dịch Covid-19
Theo Tổng cục Hải quan, cao su đứng thứ hai trong cơ cấu xuất khẩu nông sản sang EU năm 2021, chỉ sau cà phê Sự thành công của xuất khẩu cao su trong năm 2021 chủ yếu nhờ vào nhu cầu toàn cầu phục hồi và vượt mức sản lượng.
Theo lãnh đạo phòng công nghiệp của Tập đoàn Cao su Việt Nam, sản phẩm cao su nội địa cần nhiều công nghệ và phụ gia từ các nhà sản xuất nước ngoài để đảm bảo chất lượng ổn định Chất lượng cao su Việt Nam được đánh giá không đồng đều, dẫn đến giá xuất khẩu thấp hơn so với các quốc gia khác.
Ngành cao su đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu bền vững, vì vậy các nhà sản xuất cần tập trung vào chất lượng sản phẩm để phát triển chiến lược kinh doanh Mủ cao su từ các tiểu điền được thu gom và cung cấp cho các nhà máy chế biến, trong khi các công ty cao su tự thu gom mủ để chế biến Sau khi thu mua cao su thiên nhiên trong nước và nhập khẩu, các nhà máy sản xuất các sản phẩm như săm lốp, băng tải, chấn cao su và nệm Nhiều công ty đang áp dụng quy trình kinh doanh hiện đại, thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu của cơ quan chức năng Chất lượng cao su cần được đảm bảo qua hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến và tuân thủ quy định pháp luật, với toàn bộ quy trình vận hành theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, ngày càng sử dụng nhiều thiết bị hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm cao su Việt Nam.
2.4.2.2 Cơ cấu thị trường xuất khẩu cao su Việt Nam vào các nước thành viên thị trường EU
Bảng 2.5 trình bày sản lượng và giá trị xuất khẩu cao su của Việt Nam sang các quốc gia trong thị trường EU, bao gồm Đức, Italy, Tây Ban Nha, Hà Lan và Pháp, trong giai đoạn từ 2018 đến 2021.
Trong các thị trường EU, cao su Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu sang Đức, Italy, Tây Ban Nha, Pháp và Hà Lan, với sản lượng và giá trị xuất khẩu có xu hướng tăng nhẹ Năm 2021, Đức dẫn đầu về nhập khẩu cao su từ Việt Nam với 40,578 tấn, tương đương 84,251 USD, và là nhà cung cấp lớn thứ 10 cho Đức, tăng 29,4% về lượng và 77,7% về giá trị so với năm 2020 Đức cũng đóng vai trò là cửa ngõ trung chuyển quan trọng cho hàng hóa Việt Nam sang các thị trường châu Âu khác Italy đứng thứ hai trong khối EU với sản lượng xuất khẩu 14,605 tấn, tương đương 30,589 USD trong năm 2021, chủ yếu nhập khẩu cao su tự nhiên từ Thái Lan, Malaysia, Côte d'Ivoire và Việt Nam.
Pháp chủ yếu nhập khẩu cao su tự nhiên theo tiêu chuẩn kỹ thuật HS 400122, với kim ngạch đạt 10,066 USD tương đương 4,482 tấn trong năm 2021 Ngoài ra, nước này còn nhập khẩu nhiều cao su mủ tờ xông khói, chủ yếu từ thị trường Thái Lan.
Lan, Indonesia, Camorun, Trong khi đó, tỷ lệ nhập khẩu cao su mủ Latex vẫn chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng kim ngạch nhập khẩu cao su tự nhiên của quốc gia này.
Năm 2020, dịch Covid-19 diễn biến phức tạp đã làm giảm lượng xuất khẩu cao su vào các nước EU so với năm trước Các biện pháp phòng dịch được áp dụng đã ảnh hưởng đến kinh tế khu vực và nhu cầu tiêu dùng Đồng thời, các quốc gia ưu tiên hàng hóa đã qua chế biến hơn nguyên liệu thô, dẫn đến việc xuất khẩu nguyên liệu thô sang các thị trường này giảm sút.
2.4.2.3 Thị phần xuất khẩu cao su của Việt Nam sang thị trường EU
Các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường EU
2.5.1.1 Nhu cầu nhập khẩu cao su từ EU
Thị trường EU đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất ô tô, máy bay, xe máy và các thiết bị, máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp.
Nhu cầu tiêu thụ cao su và các sản phẩm từ cao su tại EU đang tăng mạnh, đặc biệt đối với các loại cao su cao cấp như SVR CV, SVR 10 và SVR 20 Các lĩnh vực chế tạo, y tế và hàng tiêu dùng đang thúc đẩy sự phát triển này.
Sau đại dịch Covid-19, chính sách của các nước EU và thói quen tiêu dùng của người dân đã thay đổi, dẫn đến việc người tiêu dùng yêu cầu cao hơn về vệ sinh an toàn thực phẩm Họ đã hạn chế mua sắm hàng xa xỉ và tập trung vào sản phẩm thiết yếu, đồng thời ưu tiên lựa chọn hàng hóa trong khối EU để đảm bảo chất lượng.
Sau thời gian tạm lắng do đại dịch Covid-19, nhu cầu cao su tự nhiên đã phục hồi và vượt qua mức trước đại dịch, với xu hướng tăng trưởng tiếp tục Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những liên minh kinh tế thành công nhất thế giới, mặc dù có sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia thành viên Đây vẫn là một thị trường tiềm năng lớn cho Việt Nam, với dân số vượt quá 500 triệu người.
Với 500 triệu dân, thị trường này sở hữu quy mô lớn và mức thu nhập bình quân đầu người vượt trội hơn so với nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Nhu cầu tiêu thụ cao su trên thị trường toàn cầu hiện đang giảm sút do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, đặc biệt là trong ngành sản xuất ô tô Nhiều nhà máy ở Châu Mỹ, Châu Âu và một số cơ sở sản xuất lốp xe tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương vẫn đang đóng cửa Sự suy giảm trong sản xuất xe hơi đã dẫn đến tình trạng đình trệ trong sản xuất lốp xe, trong khi giá dầu giảm cũng đã gián tiếp tác động đến nhu cầu cao su toàn cầu.
2.5.1.2 Quy định pháp luật và đặc điểm nhu cầu thị trường EU
Các rào cản kỹ thuật thương mại (TBT) của EU là những tiêu chuẩn và quy chuẩn nhằm bảo vệ sức khỏe con người, môi trường và an ninh, phù hợp với nguyên tắc của Hiệp định TBT của WTO Những yêu cầu thường gặp bao gồm ghi nhãn hàng hóa, đăng ký nhà nhập khẩu, ủy quyền, đóng gói, thử nghiệm, giấy chứng nhận chất lượng và hạn chế chất độc hại Đối với các nhà xuất khẩu, việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là điều kiện tiên quyết để hàng hóa có thể lưu thông trên thị trường EU Rào cản kỹ thuật của EU có thể được phân loại thành bốn nhóm chính: tiêu chuẩn chất lượng, tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm và an toàn người tiêu dùng, tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, và tiêu chuẩn về lao động và trách nhiệm xã hội.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định cho sự thâm nhập thành công vào thị trường EU Các quy định hiện hành yêu cầu hàng thủy sản nhập khẩu từ các nước ngoài EU phải được chế biến, đóng gói và bảo quản đạt tiêu chuẩn tại các cơ quan có thẩm quyền.
EU cho phép hoạt động
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 là yêu cầu thiết yếu cho các doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu thủy sản vào thị trường EU Doanh nghiệp sở hữu chứng nhận ISO sẽ có lợi thế lớn trong việc thâm nhập vào thị trường này, so với những doanh nghiệp chưa được cấp giấy chứng nhận.
Thị trường EU áp dụng nhiều biện pháp kiểm định và đánh giá dựa trên giấy tờ kê khai thông tin từ nhà sản xuất hoặc các bộ phận kiểm định, chứng nhận Điều này thể hiện sự minh bạch trong việc áp dụng hàng rào kỹ thuật đối với nông sản nhập khẩu, hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc của Hiệp định TBT của WTO.
Các công ty chế biến thực phẩm cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm và an toàn cho người sử dụng Việc áp dụng Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) là yêu cầu bắt buộc đối với các xí nghiệp chế biến thủy sản tại các nước đang phát triển muốn xuất khẩu vào thị trường EU Ngoài ra, cần đảm bảo yêu cầu về nhiệt độ bảo quản trong quá trình vận chuyển sản phẩm thủy sản và tuân thủ các quy định về thành phần phụ gia do Văn phòng Thú y Liên Bang (OVF) quy định.
Hiện nay, Liên minh Châu Âu (EU) đã ban hành đạo luật Hiện đại hóa an toàn thực phẩm (FSMA), quy định nghiêm ngặt về dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trên hàng nhập khẩu, đặc biệt là các sản phẩm rau, quả tươi không sản xuất tại EU Theo luật, các nước xuất khẩu cần thiết lập mức dư lượng tối đa cho phép và gửi hồ sơ kỹ thuật cho EU để xem xét Nếu phát hiện trái cây nhập khẩu chứa hóa chất như Difenoconazole, carbendazim, iprodione, cypermethrin và chlorothalonil, hàng hóa sẽ bị từ chối nhập khẩu vào thị trường EU.
Thị trường EU đặt ra tiêu chuẩn bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, yêu cầu hàng hóa liên quan đến môi trường phải được dán nhãn theo quy định, bao gồm nhãn sinh thái và nhãn tái sinh, cùng với chứng chỉ quốc tế công nhận Các tiêu chuẩn như thực hành nông nghiệp tốt (GAP) và các nhãn hiệu sinh thái (Ecolabels) đang ngày càng trở nên phổ biến, phản ánh cách đánh giá khác nhau về mức độ bảo vệ môi trường của sản phẩm.
Các công ty cần tuân thủ hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14000 và các quy định pháp lý liên quan đến đạo đức xã hội Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
8000 ( The Social Accountability 8000) là tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội sẽ càng trở nên quan trọng trong tương lại
Ủy ban Châu Âu đã đình chỉ hoạt động các xí nghiệp sản xuất nội địa khi phát hiện sử dụng lao động cưỡng bức và cấm nhập khẩu hàng hóa sản xuất từ các hình thức lao động này, bao gồm lao động tù nhân và lao động trẻ em, theo các Hiệp ước Geneva và các Hiệp ước Lao động Quốc tế Nhiều công ty Châu Âu yêu cầu nhà cung cấp tuân thủ quy tắc ứng xử và ký tuyên bố để đảm bảo tuân thủ các luật pháp, quy định hiện hành, tiêu chuẩn tối thiểu của ngành, cũng như các quy định của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Công ước Liên Hợp Quốc.
2.5.1.3 Lợi thế từ Hiệp định EVFTA
Đánh giá chung về xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường EU
Theo thông tin từ Hiệp hội Các nước sản xuất cao su tự nhiên (ANRPC), việc nới lỏng các hạn chế do đại dịch Covid-19, như mở lại biên giới và khôi phục hoạt động kinh tế, đã thúc đẩy nhu cầu cao su phục hồi Kinh tế thị trường EU đang dần hồi phục sau khủng hoảng, dẫn đến xu hướng gia tăng nhu cầu nhập khẩu, tạo tín hiệu lạc quan cho xuất khẩu cao su của Việt Nam Năm 2021, Việt Nam đã ghi nhận thành công lớn trong xuất khẩu cao su với hai kỷ lục mới về lượng và giá Mặc dù ngành cao su chịu ảnh hưởng nặng nề từ Covid-19, nhưng trong khó khăn vẫn có nhiều cơ hội để ngành cao su Việt Nam phát triển.
Thị trường EU hiện là thị trường nhập khẩu cao su lớn thứ ba của Việt Nam, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ, thông qua các nước thành viên trong EU Điều này đã giúp gia tăng thị phần cao su Việt Nam tại thị trường này Việt Nam đã tận dụng cơ hội từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA), cùng với các biện pháp hỗ trợ và xúc tiến thương mại của Chính phủ và các cơ quan liên quan, đã biến EU thành một thị trường tiềm năng cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
Thị trường EU đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp, sản xuất và tiêu dùng, với nhu cầu cao đối với cao su và các sản phẩm từ cao su.
48 đặc biệt là các chủng loại cao su cao cấp ( SVR CV) và chủng loại SVR 10, SVR
20 Các mặt hàng này được dự báo sẽ được đà tăng trưởng trong các năm tiếp theo Cao su luôn nằm trong nhóm những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU Đặc biệt, nhiều sản phẩm chế biến từ ngành công nghiệp cao su như xăm lốp, gang tay, gioăng cao su,… đã chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu ngành cao su
2.6.2 Hạn chế và nguyên nhân
Xuất khẩu cao su Việt Nam sang thị trường EU đang có triển vọng tăng trưởng mạnh nhờ vào nhu cầu thị trường gia tăng và khả năng hưởng ưu đãi thuế Tuy nhiên, ngành cao su vẫn phải đối mặt với một số thách thức cần khắc phục.
Việt Nam hiện đang đứng thứ 3 thế giới về xuất khẩu cao su, nhưng vẫn đối mặt với áp lực lớn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu cho sản phẩm cao su thiên nhiên Để mở rộng thị trường xuất khẩu, các công ty cao su Việt Nam cần nỗ lực hơn nữa nhằm đạt được các tiêu chuẩn cao hơn.
Thị trường EU đang ngày càng áp dụng các yêu cầu nghiêm ngặt về tính hợp pháp và bền vững đối với sản phẩm, đặc biệt trong ngành cao su Để đáp ứng các tiêu chuẩn này, ngành cao su cần chuyển hướng sang sản xuất bền vững theo tiêu chuẩn FSC, một hệ thống chứng nhận nguồn gốc gỗ được nhiều thị trường và khách hàng công nhận Việc tuân thủ tiêu chuẩn FSC không chỉ mang lại giá trị gia tăng cao cho sản phẩm mà còn đảm bảo đáp ứng tốt các yêu cầu về môi trường và xã hội.
Giá cao su tự nhiên trong năm 2022 có thể tiếp tục tăng do nguồn cung thiếu hụt theo mùa Các yếu tố hỗ trợ giá cao su bao gồm điều kiện thời tiết bất lợi, tăng trưởng doanh số bán ô tô tại các nền kinh tế lớn, và nhu cầu gia tăng đối với gang tay cao su cùng quần áo bảo hộ cá nhân Tuy nhiên, nhu cầu cao su cũng đối mặt với thách thức từ việc thiếu chất bán dẫn ảnh hưởng đến sản xuất ô tô, giá dầu thô tăng cao, khủng hoảng địa chính trị, tình trạng thiếu container, chi phí vận tải cao và quá trình thông quan chậm Hơn nữa, triển vọng xuất khẩu bị hạn chế bởi giá cước vận tải biển tăng cao, kéo dài đến năm thứ ba do tác động của dịch Covid-19, dẫn đến việc doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc thuê tàu và dự báo tình trạng này sẽ tiếp tục đến năm 2023.
Hệ thống quản lý doanh nghiệp hiện nay còn nhiều hạn chế, dẫn đến chất lượng sản phẩm xuất khẩu chưa ổn định Có những lô hàng cao su xuất khẩu sang thị trường EU bị hoàn trả do không đạt tiêu chuẩn kiểm định chất lượng Ngoài ra, ngành công nghiệp cao su, vốn phụ thuộc vào các nhà lắp ráp và máy móc, vẫn chưa được đầu tư đúng mức về công nghệ tại Việt Nam.
Mặt hàng cao su Việt Nam đang đối mặt với sức ép cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia Châu Á như Thái Lan, Indonesia và Malaysia, đặc biệt khi thị trường Mỹ thu hẹp Thái Lan, Malaysia và Indonesia hiện là ba quốc gia có nguồn cung cao su lớn nhất Đông Nam Á cho thị trường EU Trong bối cảnh nhu cầu cao su tự nhiên tăng cao nhưng nguồn cung không đáp ứng đủ, các doanh nghiệp Việt Nam cần triển khai chiến lược sản xuất và xuất khẩu với chất lượng cao để nâng cao sức cạnh tranh.
Ngành cao su Việt Nam hiện đang gặp bất cập do chỉ có tiêu chuẩn quốc gia cho sản phẩm cao su tự nhiên đầu ra, trong khi chưa có tiêu chuẩn cho nguyên liệu đầu vào, dẫn đến khó khăn trong việc ngăn chặn pha trộn tạp chất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Trong khi đó, thị trường EU đã công nhận cao su tự nhiên là hàng hóa nguyên liệu đặc biệt quan trọng, yêu cầu đảm bảo nguồn cung an toàn, bền vững và giá cả hợp lý Cao su thiên nhiên được đưa vào danh sách 27 loại nguyên liệu thô quan trọng, điều này không chỉ nâng cao lợi thế cạnh tranh cho ngành cao su Việt Nam mà còn thúc đẩy sản xuất và nâng cao nhận thức về rủi ro trong cung cấp nguyên liệu, hỗ trợ Ủy ban Châu Âu trong các đàm phán thương mại.
Do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, nhu cầu tiêu thụ cao su trong ngành sản xuất ô tô đang phục hồi chậm, gây khó khăn cho sản xuất xe hơi tại nhiều quốc gia Các nhà máy ở châu Âu đã bắt đầu mở cửa lại và kiểm soát tình hình dịch bệnh Những quốc gia có nhu cầu cao về cao su cho ngành sản xuất ô tô và thiết bị gia dụng bao gồm Pháp, Đức, Italia và Hà Lan Trong bối cảnh kinh tế châu Âu đang dần hồi phục, các doanh nghiệp xuất khẩu cao su cần triển khai các chính sách mới nhằm thúc đẩy tiêu thụ cao su vào thị trường này.
Thời tiết tại các khu vực khai thác cao su ở Việt Nam đang thay đổi, với mưa trái mùa gây ra hiện tượng rụng lá sinh lý sớm, ảnh hưởng đến sản lượng cao su trong tương lai Trong khi đó, nhu cầu cao su toàn cầu tiếp tục tăng do việc nới lỏng các hạn chế liên quan đến đại dịch Covid-19, đặc biệt là sự phục hồi của ngành công nghiệp và tiêu dùng tại Liên minh Châu Âu Tuy nhiên, nguồn cung cao su lại đang thiếu hụt so với nhu cầu hiện tại.