CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU HÀNG NÔNG SẢN
Cơ sở lý luận chung về thúc đẩy xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm xuất khẩu, thúc đẩy xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hóa và dịch vụ từ một quốc gia sang quốc gia khác, sử dụng tiền tệ làm phương thức thanh toán Trong thời kỳ chủ nghĩa trọng thương, hình thức thanh toán không chỉ giới hạn ở tiền tệ mà còn bao gồm vàng, bạc và đá quý.
Trong nền kinh tế hiện đại, tiền tệ đóng vai trò quan trọng, cho phép sử dụng đồng tiền của một trong hai quốc gia hoặc của một quốc gia thứ ba Theo Điều 28, Khoản 1 Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khu vực hải quan riêng là những khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam Do đó, xuất khẩu được hiểu là hoạt động bán hàng cho các quốc gia khác ngoài Việt Nam.
Tại Việt Nam, xuất khẩu được thể hiện qua bốn hình thức chính:
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức xuất khẩu phổ biến hiện nay, trong đó bên bán và bên mua thực hiện giao dịch trực tiếp thông qua thỏa thuận và thương lượng quyền lợi theo pháp luật của từng quốc gia Hình thức này thể hiện sự tự chủ của doanh nghiệp trong việc buôn bán hàng hóa và tìm kiếm đối tác thị trường dựa trên nghiên cứu thị trường và thị hiếu người tiêu dùng.
Doanh nghiệp sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm trực tiếp thực hiện các nghiệp vụ và thủ tục giao dịch, bao gồm chi phí phát sinh, tiền lãi thu được và các khoản lỗ phát sinh trong quá trình kinh doanh.
Xuất khẩu ủy thác là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp sản xuất kinh doanh nội địa và thị trường quốc tế, thông qua một doanh nghiệp trung gian hoạt động tại nước ngoài Hình thức này thường được áp dụng khi doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn về tài chính, đối tác hoặc rào cản ngôn ngữ Trong trường hợp này, doanh nghiệp nội địa sẽ tiến hành đàm phán và ủy thác cho doanh nghiệp trung gian thực hiện xuất khẩu hàng hóa, giúp mở rộng thị trường và gia tăng cơ hội kinh doanh.
Sau khi nhận ủy thác, 8 trung gian sẽ đảm nhận toàn bộ thủ tục xuất khẩu cho doanh nghiệp nội địa Các chi phí phát sinh, tiền hoa hồng và quyền lợi sau ủy thác sẽ được ghi rõ trong hợp đồng giữa hai bên.
Xuất khẩu tại chỗ là hình thức mà doanh nghiệp sản xuất nội địa bán hàng hóa cho thương nhân nước ngoài, nhưng giao hàng cho một doanh nghiệp khác trong nước Theo Thông tư số 38/2015/TT-BTC, điều số 86, hàng hóa xuất khẩu tại chỗ được chia thành ba loại chính.
Sản phẩm gia công, máy móc thiết bị được thuê hoặc mượn, nguyên liệu và vật tư dư thừa, cũng như phế liệu, phế phẩm đều được quy định trong hợp đồng gia công theo khoản 3, Điều 32 của Nghị định 187/2013/NĐ-CP.
- Hàng hóa được mua bán giữa DN nội địa với DN chế xuất, DN trong khu phi thuế quan
Hàng hóa giữa doanh nghiệp Việt Nam và các cá nhân, tổ chức nước ngoài không có mặt tại Việt Nam được mua bán thông qua việc thương nhân chỉ định giao và nhận hàng hóa với các doanh nghiệp khác tại Việt Nam.
Tạm nhập tái xuất là hình thức thương mại mà doanh nhân Việt Nam nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ từ các doanh nghiệp nội địa và sau đó xuất khẩu chúng sang nước ngoài Quá trình này không chỉ bao gồm việc nhập khẩu mà còn cả xuất khẩu, giúp doanh nghiệp thu về lượng ngoại tệ lớn hơn so với vốn ban đầu.
Thúc đẩy xuất khẩu là một chiến lược quan trọng nhằm gia tăng tiêu thụ hàng hóa, bao gồm các biện pháp và chính sách của Nhà nước cùng doanh nghiệp Mục tiêu chính là tạo ra cơ hội và khả năng để nâng cao giá trị và sản lượng hàng hóa xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Bản chất của thúc đẩy xuất khẩu là việc doanh nghiệp tìm mọi biện pháp để tăng kim ngạch xuất khẩu của mình
1.1.2 Vai trò của thúc đẩy xuất khẩu
Xuất khẩu hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối sản xuất và tiêu dùng giữa các quốc gia, nằm trong quy trình tái sản xuất mở rộng Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội mà còn tạo điều kiện cho sự giao thương và hợp tác quốc tế.
9 thế nào phụ thuộc rất lớn vào lĩnh vực kinh doanh này Vai trò của xuất khẩu được thể hiện cụ thể qua các điểm sau:
1.1.2.1 Đối với nền kinh tế thế giới nói chung
Xuất khẩu giúp các quốc gia phát huy lợi thế so sánh, tối ưu hóa nguồn lực và trao đổi công nghệ tiên tiến Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, không chỉ gia tăng sản lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất lao động và tiết kiệm chi phí lao động xã hội.
Hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước, giúp cải thiện cán cân ngoại thương và cán cân thanh toán Điều này không chỉ tăng dự trữ ngoại tệ mà còn nâng cao khả năng nhập khẩu các sản phẩm hàng hóa mà trong nước đang thiếu hoặc sản xuất với chi phí cao Xuất khẩu góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa của đất nước và hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển.
Tổng quan về nông sản và xuất khẩu nông sản
1.2.1 Khái niệm về nông sản
Nông sản là sản phẩm hoặc bán thành phẩm từ ngành sản xuất hàng hóa, được tạo ra thông qua việc trồng trọt và phát triển cây trồng Các sản phẩm nông nghiệp bao gồm nhiều nhóm hàng như thực phẩm, tơ sợi, nhiên liệu, nguyên vật liệu, dược phẩm, và cả những sản phẩm bất hợp pháp như thuốc lá và cần sa, cũng như các sản phẩm độc đáo khác.
Nông sản hàng hóa (cash crops) là các loại nông sản mà nông dân sản xuất chủ yếu để bán trên thị trường, nhằm mục đích thương mại Khác với nông sản hàng hóa, nông sản tự sản, tự tiêu được trồng để phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân của người nông dân.
Hàng nông sản bao gồm một vi phạm khá rộng các loại hàng hoá có nguồn gốc từ hoạt động nông nghiệp như:
Các sản phẩm nông nghiệp cơ bản bao gồm lúa gạo, lúa mì, bột mì, sữa, động vật tươi sống (ngoại trừ cá và các sản phẩm từ cá), cà phê, hồ tiêu, hạt điều, chè, và rau quả tươi.
- Các sản phẩm phái sinh: bánh mì, bơ, dầu ăn, thịt
Các sản phẩm chế biến từ nông nghiệp bao gồm bánh kẹo, sản phẩm từ sữa, xúc xích, nước ngọt, rượu, bia, thuốc lá, bông xơ, da động vật thô, DDSG và nhiều sản phẩm khác.
Trong thương mại thế giới, nông sản được phân thành hai nhóm chính: nông sản nhiệt đới và các nông sản khác Để phục vụ cho việc nghiên cứu và phân tích, bài luận này sẽ tập trung vào nhóm hàng nông sản cơ bản, loại trừ động vật tươi sống.
1.2.2 Đặc điểm của sản xuất, xuất khẩu nông sản Đặc điểm của sản xuất nông nghiệp là mang tính thời vụ, nhưng nhu cầu nông sản lại mang tính liên tục Chỉ có hoạt động kinh doanh nông sản mới khắc phục được tính thời vụ của sản xuất nông nghiệp và đáp ứng liên tục được nhu cầu của người tiêu dùng nhờ vào hệ thống dự trữ, chế biến, bảo quản và cung ứng Ngày nay, tổ chức các ngành hàng nông sản là cốt lõi của phát triển hoạt động kinh doanh nông sản
1.2.3 Vai trò của xuất khẩu nông sản đối với nền kinh tế
Hoạt động sản xuất nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu thụ hàng nông sản trong nước, bảo đảm an ninh lương thực quốc gia và tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động.
Hoạt động xuất khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy vốn cho công nghiệp hóa, tạo việc làm cho người lao động, giảm nhập siêu, và cải thiện cán cân thanh toán cùng nhu cầu ngoại tệ.
Hoạt động xuất khẩu hàng nông sản đã cải thiện đời sống nông dân bằng cách giải quyết hàng dư thừa trên thị trường nội địa, nâng cao quan hệ cung cầu và giá cả Nhờ đó, nông dân không chỉ bán được sản phẩm mà còn thu được giá cao hơn, dẫn đến thu nhập tăng và sức mua của cư dân nông thôn, nơi có tới 80% dân số, cũng được cải thiện Điều này tạo ra động lực mạnh mẽ cho quá trình sản xuất trong nước.
Kinh nghiệm thúc đẩy xuất khẩu nông sản của Thái Lan và bài học
1.3.1 Kinh nghiệm thúc đẩy xuất khẩu nông sản của Thái Lan Đã từ lâu, sản xuất nông nghiệp có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với toàn bộ đời sống kinh tế Thái Lan, bởi nó không chỉ là nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến nông sản mà còn thu hút đến 60% lực lượng lao động toàn xã hội Một số sản phẩm nông nghiệp của Thái Lan là những thương hiệu mạnh luôn giữ vị trí hàng đầu về giá trị xuất khẩu như gạo, đường, hoa quả, thủy sản
Trong những năm gần đây, Thái Lan đã tích cực mở rộng xuất khẩu nông sản chế biến sang các thị trường lân cận như Việt Nam, Trung Quốc, Lào và Campuchia, hiện có mặt tại 225 thị trường toàn cầu Lợi thế về địa lý giúp Thái Lan cạnh tranh tốt hơn so với các quốc gia khác Ngoài ra, thị trường châu Á cũng là điểm đến quan trọng cho nông sản Thái Lan, bao gồm Indonesia, Malaysia, Singapore, Nhật Bản và Hàn Quốc Thái Lan cũng chú trọng việc mở rộng thị trường sang châu Âu và châu Mỹ, nơi yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn xuất khẩu.
Thái Lan đã đạt được thành công trong lĩnh vực nông sản nhờ vào các chiến lược đúng đắn và nhất quán của chính phủ trong việc xây dựng thương hiệu Chính phủ lựa chọn thị trường xuất khẩu dựa trên sự kết hợp giữa đa dạng hóa và phát triển thị trường trọng điểm, giúp người dân chú trọng đến tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và trách nhiệm xã hội Nông dân Thái Lan cũng biết áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất và chế biến, dẫn đến việc triển khai đồng đều các công nghệ này trên toàn quốc Bí quyết thành công của họ nằm ở sự kết hợp giữa kinh nghiệm canh tác truyền thống và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Trong phát triển nông sản chế biến, Thái Lan chú trọng xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa nhà nước, nhà khoa học, thương nhân và nông dân, giúp sản xuất ổn định và hiệu quả Hệ thống giao thông và chợ được quy hoạch hợp lý tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu nông sản Đặc biệt, đối với mặt hàng trái cây, Thái Lan áp dụng dịch vụ “một cửa” thông qua việc cung cấp nguyên liệu tại một chợ trung tâm, với vai trò của người môi giới trong việc thu gom trái cây tươi từ các trang trại và chuyển đến các nhà máy chế biến.
Tất cả các thủ tục xuất hàng đều có thể được thực hiện ngay tại chỗ, cho phép nhà xuất khẩu hoàn tất quy trình hải quan, nhận giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), cũng như các chứng nhận kiểm dịch thực vật và kiểm tra an toàn vệ sinh.
Chính phủ Thái Lan đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích phát triển sản xuất và xuất khẩu nông sản chế biến, bao gồm miễn giảm thuế thu nhập, thuế kinh doanh và thuế lợi tức cho các cơ sở chế biến mới Các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong lĩnh vực nông nghiệp cũng được hưởng ưu đãi về thuế nhập khẩu cho máy móc, thiết bị Đặc biệt, các dự án đầu tư vào khu vực khó khăn và có sản phẩm xuất khẩu sẽ được miễn hoàn toàn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 5 năm Những chính sách này đã giúp nông nghiệp Thái Lan nâng cao chất lượng và giá cả hàng hóa, đồng thời xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế.
Thái Lan đang đặt mục tiêu đầu tư vào cơ sở hạ tầng số hóa nhằm phát triển ngành nông nghiệp trong tương lai Các nhà kinh tế Thái Lan nhận định rằng việc số hóa sẽ giúp tìm kiếm nguồn tài nguyên phù hợp cho nông nghiệp, đồng thời kết nối sản xuất và tiêu thụ dựa trên nhu cầu người dùng Hơn nữa, số hóa còn góp phần chuyển đổi hệ thống sản xuất, phát huy tiềm năng thương mại và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Lựa chọn chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu phù hợp với lợi thế quốc gia và tình hình thực tế là yếu tố then chốt để mở rộng thị trường và gia tăng kim ngạch xuất khẩu Việc mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại với tất cả các quốc gia, cùng với việc hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới và khu vực, có thể đạt được thông qua việc tăng cường đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) và hiệp định đối tác kinh tế (EPA) song phương và khu vực.
Thứ hai, cần thực hiện tái cơ cấu thị trường xuất khẩu nông sản theo hướng cân bằng giữa các khu vực, nhằm giảm rủi ro cho những quốc gia quá phụ thuộc vào một khu vực xuất khẩu Chính phủ Thái Lan đã xác định 10 thị trường xuất khẩu nông sản trọng điểm, đóng vai trò điều tiết toàn bộ cơ cấu thị trường xuất khẩu và làm bàn đạp để mở rộng thị trường.
Để nâng cao hiệu quả xuất khẩu nông sản, cần thực hiện đa dạng hóa sản phẩm theo cả chiều rộng và chiều sâu Đặc biệt, chú trọng vào chiều sâu sẽ giúp giảm tỷ trọng nguyên liệu thô và sản phẩm sơ chế, đồng thời tăng tỷ trọng các sản phẩm có hàm lượng chế biến cao, từ đó nâng cao giá trị hàng nông sản xuất khẩu.
Tùy thuộc vào điều kiện thực tế của từng quốc gia, cần áp dụng các giải pháp linh hoạt và hiệu quả nhằm phát triển thị trường xuất khẩu nông sản.
Vào thứ năm, cần tập trung vào việc phát triển chiến lược tiêu thụ, quảng bá và nâng cao thương hiệu nông sản cả trong nước và quốc tế Mỗi quốc gia sẽ áp dụng những phương pháp riêng để xây dựng hình ảnh và thương hiệu dựa trên các mặt hàng có lợi thế cạnh tranh.
Vào thứ sáu, việc phát triển thị trường xuất khẩu nông sản vẫn chưa chú trọng đến bảo vệ môi trường Các nước phát triển đang ngày càng yêu cầu thực hiện tiêu chuẩn thực tiễn nông nghiệp tốt (GAP) và nền nông nghiệp hữu cơ đối với hàng nông sản từ các nước đang phát triển Mặc dù Thái Lan đã thực hiện những yêu cầu này, nhưng vẫn còn mang tính thụ động và chưa triệt để.
Vấn đề sản xuất và xuất khẩu nông sản tại Thái Lan hiện chưa bền vững, đặc biệt là khía cạnh xã hội chưa được chú trọng đúng mức Thực tế cho thấy, sự thiếu hụt trong việc đảm bảo an toàn cho người sản xuất và an toàn thực phẩm đã làm giảm uy tín và gây thiệt hại cho các nhà sản xuất cũng như xuất khẩu nông sản.
THỰC TRẠNG THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU NÔNG SẢN
Thực trạng xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2015 – 2021
2.1.1 Khái quát về quan hệ kinh tế - thương mại Việt Nam – EU
- Về khuôn khổ hợp tác – đối tác giữa Việt Nam – EU:
1990: Thiết lập quan hệ ngoại giao VN- EU
1992: Ký Hiệp định Dệt may
1995: Ký Hiệp định Khung hợp tác
2008: Khởi động đàm phán PCA
2012: Ký PCA, khởi động đàm phán EVFTA
1/8/2020: Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực giữa Việt Nam và 28 nước thành viên EU
EVFTA là một hiệp định chất lượng cao, mang lại lợi ích cân bằng cho cả Việt Nam và EU, đồng thời tuân thủ quy định của WTO Một trong những cam kết quan trọng trong EVFTA là các điều khoản ưu đãi về thương mại hàng hóa và thuế Trong vòng 10 năm kể từ khi có hiệu lực, hiệp định này sẽ loại bỏ gần 99% thuế và rào cản thương mại giữa Việt Nam và EU.
- Về kinh tế, thương mại và đầu tư:
Với dân số 512 triệu người và đóng góp 22% vào GDP toàn cầu, Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những đối tác kinh tế hàng đầu của Việt Nam EU không chỉ là một trong ba đối tác thương mại quan trọng nhất mà còn là thị trường xuất khẩu chủ chốt của Việt Nam, chỉ sau Trung Quốc và Hoa Kỳ, với thu nhập bình quân đầu người đạt 36.580 USD/năm.
Kim ngạch thương mại Việt Nam - EU đã tăng 17 lần trong 20 năm qua, đạt 56,45 tỉ USD năm 2019 và Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ hai của
EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam, sau Hoa Kỳ, với kim ngạch xuất khẩu đạt 41,54 tỷ USD và nhập khẩu từ EU là 14,9 tỷ USD Sự gia tăng này không chỉ giúp Việt Nam duy trì thặng dư thương mại với EU mà còn hỗ trợ bù đắp thâm hụt thương mại lớn với các đối tác như Trung Quốc và Hàn Quốc.
Khi Hiệp định Thương mại tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực vào tháng 8/2020, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường EU đã đạt 3,25 tỷ USD, tăng 4,65% so với tháng 7 và tăng 4,2% so với cùng kỳ năm 2019 Mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn ghi nhận sự tăng trưởng trong xuất khẩu sang EU nhờ vào lợi ích từ EVFTA.
Theo Báo cáo của Bộ Công Thương năm 2021, xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường EU đạt khoảng 40,07 tỷ USD, tăng 14% so với năm 2020 Nhiều mặt hàng xuất khẩu, đặc biệt là thủy sản, tôm và gạo, đã có sự cải thiện đáng kể nhờ Hiệp định EVFTA.
Năm 2021, các cơ quan và tổ chức được uỷ quyền cấp C/O mẫu EUR.1 đã cấp 201,846 bộ C/O với tổng kim ngạch trên 7,8 tỷ USD cho 27 nước EU Bên cạnh đó, doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa sang EU cũng thực hiện tự chứng nhận xuất xứ cho 5,217 lô hàng, trị giá hơn 16,5 triệu USD, nhằm hưởng ưu đãi thuế quan theo EVFTA.
EU nằm trong nhóm năm nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất vào Việt Nam (cùng với Hàn Quốc, Nhật, Singapore và Đài Loan - Trung Quốc)
Xu thế đầu tư của EU hiện nay chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và đang mở rộng sang các lĩnh vực dịch vụ như bưu chính viễn thông, tài chính ngân hàng, văn phòng cho thuê và bán lẻ Các nhà đầu tư EU không chỉ có lợi thế về công nghệ mà còn đóng góp tích cực vào việc chuyển giao công nghệ, tạo ra các ngành nghề và sản phẩm mới có hàm lượng công nghệ cao, đồng thời tạo thêm nhiều việc làm Mặc dù đầu tư của Việt Nam vào EU còn hạn chế, nhưng các dự án này đã giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng lợi thế kinh doanh và tiếp cận thị trường EU với sức mua lớn.
2.1.2 Thực trạng xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2015 – 2021 Đặc điểm của nông sản Việt Nam:
Bảng 1.1 Đặc điểm của nông sản Việt Nam Đặc điểm của Cung nông sản Đặc điểm của Cầu nông sản
Nông sản cung ứng có tính chất thời vụ và mang tính chất địa phương, vùng rất rõ rệt;
Cầu nông sản thường xuyên không chỉ trong phạm vi địa phương, quốc gia mà trên phạm vi toàn cầu;
Cung nông sản không liên tục, không ổn định, thường có độ trễ nhất định so với nhu cầu của thị trường;
Cầu nông sản mang tính liên tục, tương đối ổn định;
Nông sản là sản phẩm tươi sống dễ hư hỏng và có nguy cơ nhiễm dư lượng kháng sinh cũng như thuốc bảo vệ thực vật do quy trình sản xuất công nghiệp Điều này không chỉ làm giảm chất lượng nông sản mà còn ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
Cầu nông sản ngày càng đa dạng, không chỉ nông sản tươi sống, mà nhu cầu nông sản chế biến, nông sản chất lượng ngày càng tăng;
Nông hộ thường chỉ có khả năng cung cấp các đơn hàng nhỏ với kích cỡ và chất lượng không đồng nhất Điều này dẫn đến khả năng cạnh tranh thấp và khiến họ phải đối mặt với nhiều rủi ro do sự biến động của giá cả thị trường.
Chế biến và thương mại nông sản hiện nay cần tập trung vào việc thực hiện các đơn hàng lớn với yêu cầu đồng nhất về kích cỡ và chất lượng sản phẩm Điều này trở nên đặc biệt quan trọng khi chất lượng nông sản ngày càng được nâng cao và đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các sản phẩm nông sản nhập khẩu.
Kim ngạch xuất khẩu nông sản:
Trong bối cảnh khó khăn toàn cầu vào năm 2020 và 2021, nền kinh tế Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Tuy nhiên, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2020 đạt 544 tỷ USD, một con số ấn tượng khi nhiều quốc gia khác đối mặt với tăng trưởng âm và hạn chế trong giao thương Thành công này, cùng với những nỗ lực trong phòng chống dịch Covid-19, đã biến xuất khẩu trở thành một kỳ tích của Việt Nam, được nhiều quốc gia công nhận.
Bảng 2.1 Giá trị xuất khẩu nông sản của Việt Nam 2016 - 2021
Năm Giá trị nông sản (tỷ USD) Tăng/ giảm so với năm trước
(Nguồn: Tổng hợp số liệu thống kê Báo cáo của VCCI)
Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam vào châu Âu đã tăng mạnh từ 3,7 tỷ USD năm 2020 lên 5,59 tỷ USD năm 2021, tương đương với mức tăng trưởng 51% Đây là thành quả đáng ghi nhận từ sự nỗ lực của nông dân và doanh nghiệp Việt Nam trong việc tận dụng mọi cơ hội để đưa nông sản ra thị trường quốc tế, bất chấp những khó khăn do dịch bệnh Covid-19.
Bảng 2.2 Xếp hạng các mặt hàng nông sản xuất khẩu
Hàng/Xếp hạng Theo khối lượng
XK Theo giá trị XK Theo giá XK
(Nguồn: Trung tâm tư vấn chính sách nông nghiệp Viện Chính sách và
Chiến lược phát triển NNNT)
Cà phê: EU cũng đang là thị trường xuất khẩu cà phê lớn nhất của Việt
Cà phê vẫn giữ vững vị trí hàng đầu trong kim ngạch xuất khẩu, chiếm gần 34,8% tổng giá trị xuất khẩu mặt hàng này, theo số liệu từ Tổng cục thống kê năm nay.
Năm 2020, tổng sản lượng nhập khẩu cà phê của EU đạt 604.126 tấn, tương đương 983 triệu USD, trong đó Đức, Italia và Tây Ban Nha là những thị trường lớn nhất Đến năm 2021, kim ngạch xuất khẩu cà phê sang các nước EU giảm xuống còn 547.748 tấn, nhưng tổng trị giá lại tăng lên hơn 1 tỷ USD, ngoại trừ một số nước như Đức, Hà Lan, Italy, Hi Lạp và Hungary Cà phê Việt Nam chủ yếu được xuất khẩu sang Đức (418 triệu USD), Italy (225 triệu USD), Tây Ban Nha (119 triệu USD) và Bỉ (97 triệu USD).
Bảng 2.3 Xuất khẩu cà phê sang EU 2019 - 2021
(Nguồn: Tổng cục thống kê)
Bảng 2.4 Tỷ trọng xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang EU giai đoạn 2016 – 2021 theo lượng
Tỷ trọng nhập khẩu % theo lượng
Tăng trưởng bình quân giai đoạn
Tổng 100 100 100 100 100 100 1.5 Đức 38.7 37.5 37.3 34.7 37 41.8 3.4 Tây Ban Nha 16.2 17.1 17.4 19.8 15.8 17.2 -3.2 Italia 19.1 21.1 19.5 20.9 23.4 25.1 6.2
Hạt tiêu từ Việt Nam có kim ngạch xuất khẩu sang EU đạt khoảng 40 nghìn tấn mỗi năm, chiếm 23% tổng lượng xuất khẩu của Việt Nam và đáp ứng 53% nhu cầu tiêu thụ hạt tiêu của thị trường này.
Nội dung của thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2015 – 2021
2.2.1 Đối với Chính phủ, Nhà nước
Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Nghị định 75/2011/NĐ-CP vào ngày 30/8/2011, quy định về tín dụng đầu tư và tín dụng xuất khẩu của Nhà nước Nghị định này cho phép các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và đơn vị sự nghiệp có thu trong nước có dự án hoặc hợp đồng xuất khẩu, cùng với các tổ chức nước ngoài nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam, được vay vốn tín dụng đầu tư hoặc tín dụng xuất khẩu Đặc biệt, một số dự án và mặt hàng trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn cũng nằm trong danh sách được vay vốn.
Vay vốn tín dụng đầu tư theo Nghị định mới áp dụng cho nhà xuất khẩu có hợp đồng xuất khẩu và nhà nhập khẩu nước ngoài với hợp đồng nhập khẩu hàng hóa trong danh mục vay vốn tín dụng xuất khẩu Mức cho vay tối đa là 85% giá trị hợp đồng xuất khẩu hoặc nhập khẩu đã ký, hoặc giá trị L/C cho vay trước khi giao hàng, hoặc trị giá hối phiếu hợp lệ cho vay sau khi giao hàng Đồng thời, tổng mức cho vay cho mỗi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu nước ngoài không được vượt quá 15% vốn điều lệ thực có của Ngân hàng Phát triển Việt Nam.
Dự án phát triển giống cây trồng, giống vật nuôi, giống cây lâm nghiệp
Các dự án cho vay theo Hiệp định Chính phủ, các dự án đầu tư ra nước ngoài theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, và các dự án cho vay theo chương trình mục tiêu sử dụng vốn nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và tăng cường hợp tác quốc tế.
Các mặt hàng đủ điều kiện vay vốn tín dụng xuất khẩu bao gồm chè, hạt tiêu, hạt điều đã qua chế biến, rau quả (dưới dạng hộp, tươi, khô, sơ chế, nước quả) và cà phê xuất khẩu.
Người tiêu dùng Châu Âu ngày càng chú trọng đến sức khỏe và đời sống, nhận thức rõ ràng rằng chế độ ăn uống có tác động lớn đến sức khỏe Xu hướng này đang ngày càng gia tăng trong cộng đồng.
Cơ quan Y tế Cộng đồng đang triển khai các chiến dịch hợp tác với siêu thị và các phương tiện truyền thông nhằm khuyến khích người dân gia tăng tiêu thụ rau quả.
Gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm rau quả được cho là có lợi đối với sức khỏe:
Người tiêu dùng hiện nay ngày càng ưa chuộng những sản phẩm tiện lợi, dễ sử dụng và ít chế biến Các loại thực phẩm tiện lợi không chỉ đáp ứng nhu cầu này mà còn mang lại nhiều lợi ích rõ ràng cho các nhóm khách hàng cụ thể như trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
Người tiêu dùng Châu Âu ngày càng cởi mở với những trải nghiệm ẩm thực mới nhờ vào việc du lịch nhiều hơn và khám phá các hương vị đa dạng Sự ảnh hưởng của các nền ẩm thực dân tộc khác cũng góp phần vào xu hướng này, cùng với sự phổ biến của các chương trình nấu ăn như Bếp 24 giờ và Vua Đầu bếp, khuyến khích sự sáng tạo trong nấu nướng Để đáp ứng nhu cầu thị trường, nông dân và doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua việc cải tạo giống cây trồng, áp dụng công nghệ tiên tiến và tổ chức sản xuất một cách chuyên nghiệp Đặc biệt, trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, việc nâng cao tiêu chuẩn và cải thiện năng suất là điều cần thiết để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả trong xuất khẩu nông sản, các doanh nghiệp cần tổ chức sản xuất hàng hóa theo nhu cầu thị trường và đảm bảo quy trình sản xuất an toàn Đồng thời, việc phối hợp triển khai các quy định về truy xuất nguồn gốc, kê khai vùng và cơ sở đóng gói là cần thiết để nâng cao chất lượng sản phẩm Điều này giúp đáp ứng các tiêu chuẩn đã thỏa thuận với đối tác, tạo điều kiện thuận lợi cho thông quan tại biên giới.
Để nâng cao sức cạnh tranh của nông sản, cần định hướng cho người dân và các cơ sở sản xuất nhận thức rõ hơn về việc tổ chức sản xuất hàng hóa theo nhu cầu thị trường, đồng thời đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn VietGAP và an toàn Bên cạnh đó, việc tăng cường các giải pháp kỹ thuật thâm canh cũng rất quan trọng.
Để giảm chi phí và tăng giá trị sản xuất, cần ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực sản xuất, chế biến và bảo quản Việc này không chỉ giúp chinh phục các thị trường khó tính mà còn đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
Các nhân tố ảnh hưởng đến thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam
2.3.1 Các nhân tố tác động đến Cung
Việt Nam có diện tích 330.363 km² với tiềm năng đất nông nghiệp đạt 10 - 11,157 triệu ha, trong đó 8 triệu ha được sử dụng cho cây trồng hàng năm, bao gồm khoảng 5,4 triệu ha lúa và 2,3 triệu ha cây lâu năm Hiện tại, nước ta mới chỉ khai thác 65% quỹ đất nông nghiệp, với 5,6 triệu ha cho cây trồng hàng năm, 0,86 triệu ha cho cây lâu năm, 0,33 triệu ha đồng cỏ tự nhiên và 17 triệu ha mặt nước Một phần diện tích lớn đất đang bị xói mòn và thoái hóa, cụ thể là 5% ở vùng Bắc Bộ, 35% ở khu 4 cũ và 34% ở Đồng Bằng Nam Bộ Đầu tư cải tạo các khu vực này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các cây công nghiệp dài ngày như cao su, hạt tiêu và cà phê.
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng và Đồng Bằng Sông Cửu Long có tỷ lệ sử dụng đất cao, lần lượt đạt 93% và 82% tổng diện tích, nhưng hệ số sử dụng đất chỉ đạt 1,5 lần do tình trạng thâm canh lạc hậu và hệ thống thuỷ lợi yếu kém Để khai thác tiềm năng của vùng đất màu mỡ này, cần đầu tư phát triển sản xuất nông nghiệp theo chiều sâu Ngoài ra, các vùng đất hoang hoá cũng cần được đầu tư để tạo tiềm lực cho sản xuất nông nghiệp Đất Việt Nam có tầng dày tơi xốp và giàu dinh dưỡng, với 64 loại đất thuộc 14 nhóm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chế độ gió mùa Châu Á, tạo nên sự đa dạng khí hậu rõ rệt từ miền Bắc đến miền Nam Miền Bắc trải qua mùa đông lạnh, trong khi Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng Bằng Sông Cửu Long có khí hậu tương tự Nam Á Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đa dạng hóa các loại cây trồng, với tiềm năng nhiệt độ, độ ẩm và gió phân bổ đồng đều trên toàn quốc.
Việt Nam sở hữu nguồn năng lượng nhiệt dồi dào với số giờ nắng cao và cường độ bức xạ lớn Độ ẩm tương đối trong năm thường vượt quá 80%, cùng với lượng mưa đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển năng lượng tái tạo.
1800 - 2000 Mỹ/nămlà điều kiện lý tưởng cho nhiều loại cây trồng sinh trưởng và phát triển
Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, Việt Nam có tiềm năng lớn trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là khả năng đa dạng hóa các sản phẩm nông sản để xuất khẩu sang thị trường EU.
Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và đổi mới khoa học công nghệ là giải pháp then chốt trong việc giải quyết các thách thức trong nông nghiệp Việc ứng dụng công nghệ sinh học, nhà kính, tưới nhỏ giọt, cảm biến, tự động hóa và internet vạn vật giúp tiết kiệm chi phí, tăng năng suất, hạ giá thành và nâng cao chất lượng nông sản, đồng thời bảo vệ môi trường Nông nghiệp công nghệ cao còn giúp nông dân chủ động trong sản xuất, giảm thiểu ảnh hưởng của thời tiết và khí hậu, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường về chất lượng nông sản.
Theo báo cáo, tiến bộ trong khoa học công nghệ đã đóng góp hơn 30% giá trị gia tăng trong sản xuất nông nghiệp và 38% trong sản xuất giống cây trồng, vật nuôi Mức tổn thất nông sản đã giảm đáng kể, với lúa gạo còn dưới 10% Cơ giới hóa trong khâu làm đất cho các loại cây hàng năm đạt khoảng 94%, trong khi khâu thu hoạch lúa đạt 50%, với các tỉnh đồng bằng đạt tới 90%.
Trong lĩnh vực trồng trọt, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và áp dụng quy trình sản xuất tiên tiến đã được đẩy mạnh Nhờ vào công tác phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, sản lượng và chất lượng nhiều loại cây trồng có giá trị kinh tế đã tăng lên Đặc biệt, tỷ trọng gạo chất lượng cao chiếm trên 80% trong tổng lượng gạo xuất khẩu, góp phần nâng giá gạo xuất khẩu bình quân từ 502 USD/tấn năm 2018 lên 510 USD/tấn năm.
Năm 2019, giống gạo ST25 đã được vinh danh là “gạo ngon nhất thế giới” tại Hội nghị Thương mại gạo thế giới lần thứ 11 ở Philippines Hầu hết hàng xuất khẩu của Việt Nam sang EU chủ yếu là các mặt hàng thiết yếu, có hàm lượng công nghệ lao động cao như nông sản Do đó, việc cải thiện công nghệ sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng hàng nông sản.
Việt Nam cần đẩy mạnh xuất khẩu nông sản trong bối cảnh đang hưởng lợi từ chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) của EU, trong khi các đối thủ cạnh tranh lớn đã mất đi lợi thế này Tuy nhiên, khi GSP kết thúc và EU ký kết Hiệp định Thương mại Tự do với nhiều quốc gia khác, lợi thế này sẽ không còn Do đó, việc mở rộng mô hình sản xuất nông nghiệp công nghệ cao trên quy mô lớn là cần thiết để nâng cao sức cạnh tranh cho nông sản Việt Nam.
Sản xuất nông nghiệp hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào sức lao động và kinh nghiệm, do thiếu hụt lao động có tay nghề cao Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2020, lực lượng lao động nông thôn đạt gần 36,7 triệu người, chiếm 67% tổng lực lượng lao động cả nước Tuy nhiên, chỉ có 16% lao động nông thôn có bằng cấp hoặc chứng chỉ từ sơ cấp trở lên, thấp hơn nhiều so với 39,3% ở khu vực thành phố Trong năm 2020, ngành nông nghiệp cần thêm khoảng 3,2 triệu lao động được đào tạo.
Lao động trong ngành nông nghiệp hiện đang thiếu kỹ năng quản lý, kết nối trong sản xuất và tiêu thụ, cũng như thiếu tác phong công nghiệp Đồng thời, quy mô đào tạo các ngành nghề trong lĩnh vực nông nghiệp tại các cơ sở đào tạo đang giảm mạnh.
Bảng 2.13 GDP của Việt Nam giai đoạn 2016 - 2021
Năm Giá trị GDP Giá trị GDP (theo
(Nguồn: Số liệu kinh tế)
GDP bình quân đầu người có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là vào thị trường EU Khi GDP bình quân đầu người tăng, kim ngạch xuất khẩu cũng tăng theo, với điều kiện các yếu tố khác không thay đổi Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc tăng cường nguồn vốn đầu tư vào sản xuất, điều này cho thấy vai trò quan trọng của nguồn vốn đối với ngành sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam.
2.3.1.5 FDI từ EU vào Việt Nam
Dòng đầu tư trực tiếp (FDI) từ EU vào Việt Nam dự kiến sẽ tăng mạnh trong trung và dài hạn với nhiều dự án chất lượng cao Đây là nội dung được nêu trong báo cáo về việc thực hiện Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mà Chính phủ đã gửi đến Quốc hội Sau một năm thực hiện EVFTA, hoạt động thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và EU đã đạt được kết quả tích cực, bất chấp những khó khăn do đại dịch Covid-19 gây ra.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và EU đạt 54,6 tỷ USD, tăng 11,9% so với cùng kỳ Trong đó, kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đạt 38,5 tỷ USD, tăng 11,3%, và kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ EU đạt 16,2 tỷ USD, tăng 12,4% so với cùng kỳ.
Về kết quả thu hút đầu tư từ EU, báo cáo nêu, tính đến tháng 9 năm
Đánh giá chung về thực trạng xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2015 – 2021
2.4.1 Kết quả đạt được Đưa ra bức tranh tổng quan nghiên cứu thị trường hàng nông sản EU Có thể thấy, là khu vực đứng đầu thế giới về xuất khẩu cũng như nhập khẩu nông sản, thực phẩm, EU chiếm vị trí quan trọng trên thị trường nông sản thế giới Theo số liệu của Cộng đồng châu Âu, sản xuất nông nghiệp của EU đạt tổng sản lượng khoảng 482 tỷ Euro, tương đương 4,2% giá trị tổng sản lượng của
Kể từ năm 2016, sản xuất nông nghiệp trong EU đã gặp khó khăn, dẫn đến sự suy giảm do vấn đề xuất khẩu và thời tiết không thuận lợi cho nhiều loại cây trồng Điều này đã tạo ra nhu cầu cao về nhập khẩu nông sản, đặc biệt là rau tươi và trái cây nhiệt đới.
Kết quả đạt được từ cam kết EVFTA – Tác động đến nông sản:
EVFTA đã xóa bỏ hầu hết hàng rào thuế nhập khẩu đối với nông sản Việt Nam, với khoảng 94% trong tổng số 547 dòng thuế rau quả tươi và chế biến được giảm về 0% từ ngày 1/8/2020 Trước khi hiệp định có hiệu lực, rau quả Việt Nam xuất khẩu vào EU chỉ được hưởng mức thuế suất ưu đãi (GSP) nhưng vẫn ở mức cao từ 10 - 20% Đặc biệt, Việt Nam đã công nhận EU là một khu vực thống nhất trong việc xem xét các vấn đề về SPS, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu nông sản.
Hiệp định cũng quy định các biện pháp phi thuế quan nhằm giảm bớt rào cản thương mại, bao gồm cam kết về cấp phép xuất khẩu và nhập khẩu, cũng như cải thiện thủ tục hải quan Những cam kết này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu giữa hai Bên.
Việt Nam cam kết bảo vệ 169 chỉ dẫn địa lý của Liên minh Châu Âu (EU), trong khi EU sẽ bảo vệ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam Các chỉ dẫn địa lý của Việt Nam chủ yếu liên quan đến nông sản và thực phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thương mại và bảo vệ thương hiệu.
59 để một số chủng loại nông sản nổi bật của Việt Nam tiếp cận và khẳng định thương hiệu của mình tại thị trường EU
- Quy tắc xuất xứ hàng hóa:
Rau củ quả và các sản phẩm từ rau củ quả (HS 07, 08 và 20) phải tuân thủ quy tắc xuất xứ thuần túy đối với nguyên liệu rau củ quả Đối với các sản phẩm chế biến từ rau củ quả, tỷ lệ đường không xuất xứ được giới hạn ở mức 20%.
+ Gạo (HS1006): Quy tắc áp dụng là xuất xứ thuần túy;
+ Các chế phẩm từ ngũ cốc, tinh bột (HS 11): Nguyên liệu sử dụng từ ngũ cốc, tinh bột, khoai tây, sắn phải có xuất xứ thuần túy;
Thuốc lá và nguyên liệu thuốc lá (HS 24) yêu cầu quy tắc nghiêm ngặt về nguồn gốc Đối với lá thuốc lá chưa chế biến, cần phải có xuất xứ thuần túy Trong khi đó, lá thuốc lá đã chế biến chỉ được phép sử dụng tối đa 30% nguyên liệu không có xuất xứ trong cùng Chương 24 so với tổng nguyên liệu của Chương 24 Sản phẩm thuốc lá điếu phải được sản xuất từ lá thuốc lá đã chế biến có xuất xứ, hoặc phải tuân thủ tỷ lệ giới hạn đối với nguyên liệu không có xuất xứ.
Kết quả đạt được về kim ngạch, chất lượng:
Nông sản Việt Nam có vị thế xuất khẩu mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, với các thị trường chính bao gồm Trung Quốc, EU, Hoa Kỳ, ASEAN, Nhật Bản và Hàn Quốc Đặc biệt, vào năm 2017, gạo xuất khẩu của Việt Nam xếp thứ ba thế giới về cả khối lượng và giá trị, chỉ sau Ấn Độ và Thái Lan.
Xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang thị trường EU đã có những kết quả khả quan kể từ khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực Trong 11 tháng của năm 2021, kim ngạch xuất khẩu rau quả sang EU đạt 173 triệu USD, tăng 7,6% so với cùng kỳ năm 2020.
Trong 11 tháng năm 2021, EU đứng thứ tư trong danh sách các thị trường xuất khẩu rau quả lớn nhất của Việt Nam, chiếm 5,3% tổng kim ngạch xuất khẩu Các nước thành viên EU chủ yếu nhập khẩu rau quả từ Việt Nam là Hà Lan với 71 triệu USD, Pháp với 35 triệu USD và Đức với 20 triệu USD Xu hướng tiêu thụ rau quả tại thị trường này đang ngày càng gia tăng.
Liên minh Châu Âu (EU) khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh nhằm bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng Tuy nhiên, thị trường EU có yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm.
Nhập khẩu gạo của EU từ Việt Nam đang tăng trưởng, tuy nhiên, thị phần gạo Việt Nam tại EU vẫn còn khiêm tốn, chỉ đạt 1,3% tổng kim ngạch xuất khẩu trong 11 tháng năm 2021 Đáng chú ý, cơ cấu gạo xuất khẩu đã có sự chuyển biến tích cực với tỷ lệ gạo thơm và gạo chất lượng ngày càng gia tăng.
Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu trong việc xuất khẩu chè xanh và chè đen sang thị trường Châu Âu Tuy nhiên, thị phần chè Việt Nam tại đây vẫn còn hạn chế và sản lượng xuất khẩu chưa đạt yêu cầu Thị trường Châu Âu đòi hỏi nhiều tiêu chuẩn khắt khe về an toàn vệ sinh thực phẩm, nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, tạo ra thách thức cho các nhà xuất khẩu Việt Nam.
Sản phẩm cà phê xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là hạt cà phê xanh chưa rang, chiếm hơn 90% tổng giá trị xuất khẩu.
Rau quả đã trở thành mặt hàng nông sản có kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đồng thời Việt Nam cũng đạt nhiều thành công trong việc mở rộng thị trường cho sản phẩm này.
GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU NÔNG SẢN SANG
Triển vọng xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang thị trường EU
Thị trường hàng nông sản EU sẽ chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, giá năng lượng, xu hướng dân số và thay đổi thói quen tiêu dùng Với sự có mặt của EVFTA, hàng nông sản Việt Nam có cơ hội lớn để thâm nhập vào thị trường tiềm năng này, nơi có hơn 500 triệu dân và GDP đạt 15.000 tỷ USD Hiện tại, nhập khẩu nông sản chiếm khoảng 8,4% tổng nhập khẩu của EU, cho thấy Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa để tăng trưởng xuất khẩu nông, lâm, thủy sản nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ lớn của thị trường.
Chính sách thúc đẩy quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU, đặc biệt là việc thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), sẽ cắt giảm các hàng rào thương mại, tạo cơ hội lớn cho việc gia tăng xuất khẩu rau quả sang thị trường châu Âu.
Hiệp định cũng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động đầu tư trực tiếp từ EU -
Hoạt động chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật trong lĩnh vực nông nghiệp giữa hai bên đã đóng góp đáng kể vào việc nâng cao chất lượng nông sản, đặc biệt là rau quả của Việt Nam Những nỗ lực này giúp sản phẩm nông nghiệp Việt Nam đáp ứng các quy định và tiêu chuẩn chất lượng của Liên minh Châu Âu (EU).
Tiềm năng XK mặt hàng rau quả Việt Nam sang EU - 27 còn rất lớn khi
EU - 27 là thị trường XK lớn thứ hai của Việt Nam, sau Mỹ và trên Trung Quốc, ASEAN, Hàn Quốc và Nhật Bản
Nhiều loại rau, trái cây nhiệt đới đặc sản của Việt Nam có sức hấp dẫn đối với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng
Hội thảo “Hiệp định EVFTA - Vai trò của ngân hàng trong hỗ trợ nông dân, doanh nghiệp đẩy mạnh sản xuất, xuất khẩu vào thị trường EU” nhấn mạnh tầm quan trọng của ngân hàng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân Khi ngân hàng tham gia vào chuỗi liên kết, nông dân sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn, miễn là doanh nghiệp có phương án kinh doanh khả thi Ngân hàng sẽ đồng hành cùng nông dân trong quá trình phát triển sản xuất và xuất khẩu.
Để đảm bảo sản lượng nông sản bền vững, cần thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và ngân hàng Tại hội thảo, ba mục tiêu quan trọng đã được thảo luận: đảm bảo doanh thu cho nông dân, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và hỗ trợ tài chính từ ngân hàng Mối quan hệ hợp tác này sẽ giúp nông dân bán sản phẩm cho doanh nghiệp, doanh nghiệp thanh toán cho nông dân và nông dân hoàn trả khoản vay cho ngân hàng.
Để khắc phục những hạn chế và yếu kém trong sản xuất, cần bàn về các giải pháp xử lý các vấn đề mấu chốt nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh Điều này sẽ góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực.
Tạo ra một diễn đàn giao lưu thông tin giữa nông dân, nhà quản lý, nhà nghiên cứu, ngân hàng, doanh nghiệp và phóng viên truyền thông là cần thiết để thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu của Việt Nam sang EU.
Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền và phổ biến thông tin chất lượng, cần xây dựng cơ sở truyền thông mạnh mẽ, từ đó cải thiện hoạt động báo chí nhằm thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước về xuất khẩu Điều này sẽ giúp nâng cao năng lực sản xuất và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu Đặc biệt, Liên minh Châu Âu đã cam kết bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam, bao gồm các nông sản và thực phẩm nổi tiếng như trà Mộc Châu, cà phê Buôn Ma Thuột và thanh long Bình Thuận, có tiềm năng xuất khẩu cao.
Nền nông nghiệp Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào các chính sách ngày càng hoàn thiện, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi và ổn định cho việc thu hút đầu tư Môi trường kinh doanh theo cơ chế thị trường cũng góp phần nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp và nông dân thông qua các chuỗi giá trị Hơn nữa, việc ứng dụng khoa học công nghệ trong nông nghiệp đang được đẩy mạnh, cùng với sự hình thành và phát triển của các liên kết chuỗi giá trị Công tác quản lý chất lượng vật tư nông nghiệp và vệ sinh an toàn thực phẩm cũng được chú trọng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Nhà nước đã chú trọng và chỉ đạo kịp thời để hỗ trợ ngành Nông nghiệp, thể hiện quyết tâm đổi mới tư duy và mở cửa thị trường Điều này bao gồm việc chấp nhận cạnh tranh và tăng cường năng lực quản lý, sản xuất và kinh doanh Ngoài ra, các cấp chính quyền cũng đã hỗ trợ tổ chức nông dân liên kết với doanh nghiệp, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành.
Xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung và quy mô lớn là cần thiết để gắn kết với chế biến và tiêu thụ nông sản, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam còn yếu kém, dẫn đến việc phần lớn nguyên liệu và phụ liệu cho sản xuất hàng xuất khẩu phải nhập khẩu Với yêu cầu nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ, trong khi hơn 70% nguyên liệu vẫn phải nhập từ nước ngoài, việc tìm giải pháp đáp ứng quy tắc xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định EVFTA trở thành một thách thức lớn cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
Các tiêu chuẩn về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm của EU rất nghiêm ngặt, khiến việc đáp ứng trở nên khó khăn Tại Việt Nam, phương pháp nuôi trồng và quy trình sản xuất hiện tại chưa đủ điều kiện để tuân thủ các biện pháp kiểm dịch chặt chẽ.
Các thị trường phát triển, như Liên minh Châu Âu (EU), đang sử dụng các rào cản phi thuế quan một cách tinh vi hơn dưới danh nghĩa bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, nhằm mục đích bảo hộ sản xuất trong nước.
Hàng rau quả nhập khẩu vào EU đang phải đối mặt với các rào cản kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt Để ký hợp đồng, hầu hết các nhà nhập khẩu EU yêu cầu nhà xuất khẩu phải có chứng nhận GlobalGAP, điều này đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp Việt Nam.
Định hướng xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường EU nắm bắt cơ hội EVFTA đến năm 2030
Nông sản đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân trên toàn thế giới, không chỉ đảm bảo sự tồn tại mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống Đồng thời, nông sản cũng mang lại giá trị xuất khẩu lớn, góp phần thúc đẩy tốc độ phát triển kinh tế của các quốc gia.
Xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và phát triển toàn diện là mục tiêu chính nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất hàng hóa lớn, đồng thời đảm bảo an ninh lương thực quốc gia Việc áp dụng khoa học công nghệ, nâng cao hiệu quả sử dụng đất, nguồn nước và lao động, cũng như thích ứng với biến đổi khí hậu sẽ giúp khai thác hiệu quả lợi thế tự nhiên của từng vùng Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu nằm trong top 15 nước phát triển nhất thế giới về nông nghiệp, với ngành chế biến nông sản đứng trong top 10 toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực rau củ quả, thủy hải sản, và gỗ Việt Nam cũng hướng tới trở thành trung tâm chế biến sâu và logistics toàn cầu trong lĩnh vực nông sản, với công nghệ chế biến và bảo quản đạt trình độ tiên tiến, đáp ứng tốt yêu cầu thị trường và nâng cao thu nhập cho nông dân, ngư dân và người làm rừng.
67 và an toàn thực phẩm; góp phần nâng cao giá trị gia tăng và kim ngạch XKNS Việt Nam
Phát triển hàng nông sản Việt Nam cần chú trọng đến tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo yêu cầu khắt khe của EU Để thâm nhập sâu vào thị trường khó tính này, nông sản Việt Nam phải cải thiện chất lượng và áp dụng các tiêu chuẩn như VietGAP và Global GAP Chính phủ đã nhấn mạnh mục tiêu đưa nông nghiệp Việt Nam vào top 15 nước phát triển nhất thế giới, với ngành chế biến nông sản nằm trong top 10 Việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc trong trồng trọt và chế biến nông sản là giải pháp cần thiết, đáp ứng nhu cầu minh bạch ngày càng cao của khách hàng Sử dụng công nghệ thông tin và thiết bị điện tử sẽ giúp quản lý dữ liệu và truy xuất nguồn gốc sản phẩm hiệu quả hơn Điều này không chỉ là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam mở rộng ra thị trường quốc tế mà còn nâng cao vị thế hàng hóa Việt Nam trên toàn cầu.
Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam sang thị trường
EU nắm bắt cơ hội EVFTA
3.3.1 Giải pháp đối với các nhân tố tác động đến Cung Để khắc phục tình trạng lao động chất lượng cao không muốn về làm việc ở nông thôn, bên cạnh cơ chế đặc thù thu hút nguồn lực chất lượng cao trong lĩnh vực nông nghiệp, cần đa dạng các hoạt động đào tạo chuyên môn nghề nghiệp, gắn với phát triển kinh tế phi nông nghiệp vùng nông thôn
68 Đồng thời, đổi mới chính sách đất đai cũng như đầu tư cơ sở hạ tầng, chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp về đầu tư ở nông thôn
Xây dựng và phát triển thương hiệu cho nông sản Việt Nam hiện nay là một vấn đề cấp bách, đòi hỏi sự chú trọng để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Xây dựng vùng nguyên liệu chuyên canh chất lượng cao là yếu tố then chốt trong việc hình thành các vùng sản xuất nông sản xuất khẩu (NS XK) tập trung Mỗi địa phương cần xác định và ưu tiên phát triển các mặt hàng nông sản chủ lực, dựa trên lợi thế sản xuất của địa phương, đồng thời mang tính đặc sản vùng miền Việc liên kết với các vùng xung quanh sẽ giúp tạo ra quy mô hàng hóa lớn, nâng cao giá trị sản phẩm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Để phát triển cơ sở hạ tầng logistics, cần đẩy nhanh tiến độ xây dựng các kho lạnh và kêu gọi đầu tư vào các trung tâm logistics thông qua các chính sách hỗ trợ như ưu đãi thuế, bảo lãnh khoản vay, bảo hiểm tín dụng và tài trợ lãi suất thấp Đồng thời, việc quy hoạch các trung tâm logistics cần đồng bộ với quy hoạch chung và phù hợp với các mục tiêu phát triển của địa phương, khu vực và quốc gia.
Để nâng cao nhận thức về chỉ dẫn địa lý, cần tăng cường tuyên truyền và vận động các tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh đăng ký quyền sử dụng chỉ dẫn địa lý Đồng thời, triển khai quy trình đăng ký nhãn hiệu chứng nhận cho sản phẩm nông sản xuất khẩu nhằm bảo vệ quyền lợi và nâng cao giá trị thương hiệu.
Để nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc truy xuất nguồn gốc và xuất xứ lô hàng, cần tăng cường tuyên truyền cho người sản xuất, người thu mua, cũng như các cơ sở sơ chế và đóng gói Việc tuân thủ các quy định về sản xuất và kinh doanh an toàn là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Trong bối cảnh hiện tại, tham gia vào chuỗi giá trị nông sản toàn cầu được coi là cơ hội quan trọng cho hàng nông sản trong những năm tới Do đó, cần khẩn trương giải quyết những vấn đề cấp thiết đang đặt ra.
Đẩy nhanh xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ với sản phẩm hàng hóa “sạch” là rất quan trọng Việc hình thành chuỗi liên kết chặt chẽ từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm cần được thực hiện dựa trên quy hoạch phát triển nông nghiệp tổng thể, với sự tham gia tích cực của “4 nhà” (doanh nghiệp, nông dân, nhà khoa học và Nhà nước) Cần tạo sự gắn kết giữa sản xuất và chế biến, đồng thời thiết lập mối quan hệ bền vững giữa “4 nhà” để cung cấp nguyên liệu và nông sản thành phẩm cho thị trường một cách chủ động và ổn định.
Để thu hút đầu tư vào nông nghiệp và nông thôn, cần xóa bỏ các rào cản và cải thiện hạ tầng nông thôn Đầu tư vào lĩnh vực này thường gặp nhiều rủi ro, trong khi việc huy động vốn từ doanh nghiệp và nông dân gặp khó khăn do chính sách tín chấp không ổn định Năng suất lao động ở nông thôn hiện còn thấp và không đồng đều, cùng với việc áp dụng công nghệ trong sản xuất còn hạn chế Do đó, cần có chính sách hỗ trợ từ doanh nghiệp trong việc cung cấp quy trình sản xuất ổn định, đào tạo nâng cao tay nghề cho nông dân, và áp dụng khoa học – công nghệ Doanh nghiệp cũng cần dẫn dắt nông dân trong việc tìm kiếm giống cây, con mới, nhằm nâng cao năng suất lao động và khẳng định thị trường đầu ra cho sản phẩm nông nghiệp.
Tổ chức hiệu quả thị trường và các kênh phân phối nông sản là rất quan trọng Hệ thống phân phối hàng hóa nông sản hiện nay được coi là “mắt xích” thiết yếu nhưng vẫn còn yếu kém Thiếu sự liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp thu mua, phân phối là một trong những vấn đề lớn Ngoài ra, việc thiếu tầm nhìn trong việc xây dựng mạng lưới phân phối cũng là một thách thức lớn trong tiêu thụ hàng hóa.
Doanh nghiệp (DN) đóng vai trò thiết yếu trong việc tổ chức vùng nguyên liệu, đặt hàng cho nông dân và xây dựng mạng lưới phân phối Sự chủ động của DN không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
3.3.2 Giải pháp đối với các nhân tố tác động đến Cầu
Việt Nam có thể phát huy lợi thế so sánh và xây dựng chiến lược thương mại để đón đầu nhu cầu toàn cầu.
- Tập trung các nhà khoa học và gắn với vai trò của nhà nước để tính toán, xác định đúng những nghành kinh tế có tương lai
- Triệt để phê phán tâm lý tự ly cho rằng nền kinh tế Việt Nam thấp kém làm sao theo đuổi được các đề án maọ hiểm
- Cần chú ý đưa lao động rẻ vào các nghành hiện đại và tiên tiến
- Ưu tiên xây dựng những “đơn vị mẫu” hay “hạt nhân nhỏ của khu vực hiện đại”
Để phát triển nông thôn Việt Nam, việc nhanh chóng tạo ra thặng dư trong nông nghiệp là rất quan trọng Thặng dư này sẽ cung cấp nguồn tài chính cần thiết để giải quyết các vấn đề lâu dài Tương lai của nông thôn không chỉ phụ thuộc vào việc sản xuất thặng dư nông nghiệp mà còn vào cách đầu tư khôn ngoan và hiệu quả từ nguồn thặng dư đó.
Tổ chức hiệu quả khâu lưu thông hàng hóa là yếu tố then chốt để tạo ra nền tảng cho sản xuất và phân công lao động trong nông nghiệp, đồng thời mở rộng các ngành chế biến và dịch vụ bên cạnh sản xuất nông nghiệp Điều này cũng góp phần quan trọng trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu, giúp sản xuất hàng hóa ở nông thôn phát triển quy mô lớn và tiếp cận thị trường toàn cầu.
Ba là, cần cấu trúc lại nền sản xuất nông nghiệp theo hướng gắn kết chặt chẽ giữa sản xuất và thị trường, phát huy tối đa lợi thế so sánh của từng vùng, địa phương Việc chuyển đổi cơ cấu sang nông nghiệp sản xuất hàng hóa lớn và hiện đại, với tỷ suất hàng hóa cao, phù hợp với nhu cầu thị trường khu vực và thế giới, là điều cần thiết để nâng cao sức cạnh tranh của nông nghiệp trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng.
Một số kiến nghị nhằm thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam
3.4.1 Kiến nghị đối với Nhà nước
Quy hoạch vùng sản xuất chuyên canh là cần thiết để tận dụng lợi thế của các vùng sinh thái khác nhau ở nước ta Việc xác định nông sản chủ lực cho từng khu vực giúp phân định rõ ràng giữa sản phẩm do Trung ương và địa phương quản lý, từ đó tạo ra thị trường xuất khẩu ổn định và hiệu quả Đồng thời, cần đa dạng hóa các sản phẩm xuất khẩu để nâng cao giá trị nông sản, tránh tình trạng xuất khẩu lộn xộn hiện nay.
- Vùng đồng bằng sông Hồng sau cây lúa phải coi xuất khẩu khoai tây, đậu là mặt hàng chủ lực
- Vùng trung du miền núi phía Bắc chè được coi là chủ lực, sau đó là cà phê, dâu tằm, hồi, quế và đậu tương
- Vùng khu 4: lạc, đậu, dâu tằm ở vùng ở vùng thấp, chè, cà phê hồ tiêu xuất khẩu ỏ vùng cao
- Vùng duyên hải miền Trung: Hồ tiêu, dâu tằm, mía đường xuất khẩu
Vùng Tây Nguyên nổi bật với sản phẩm xuất khẩu chủ lực như cà phê, cao su và chế biến gỗ Khu vực này đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia với các mặt hàng nông lâm sản xuất khẩu như gạo, cà phê, chè và cao su.
Xây dựng một hệ thống chính sách kinh tế đồng bộ và hoàn chỉnh là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp và gia tăng xuất khẩu nông sản Các chính sách kinh tế này cần được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân và doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Chính sách đầu tư vốn và ưu tiên vốn cho cây con xuất khẩu chủ lực là cần thiết để phát triển vùng sản xuất nguyên liệu cho xuất khẩu Việc này tập trung vào thâm canh và đảm bảo cây con được chăm sóc đúng quy trình, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng giá trị xuất khẩu.
- Chính sách giá nông sản xuất khẩu Nhà nước chỉ bảo hiểm trợ giá khi:
+ Giá xuất hạ mà giá mua vật tư thiết bị không hạ hoặc gia xuất không tăng mà giá mua vật tư thiết bị lại tăng
+ Thời tiết bất thuận, mất mùa do thiên tai
Chính sách thuế cần được điều chỉnh bằng cách chuyển đổi từ việc đánh thuế nông nghiệp dựa trên diện tích đất và thuế hoa lợi ruộng đất sang thuế cho thuê đất Đồng thời, nên giảm thuế bán nông lâm sản cho người sản xuất và áp dụng các hình thức thuế một cách hợp lý để tránh tình trạng chồng chéo, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nông dân.
Theo dõi và xử lý tỷ giá hối đoái và lãi suất là một nhiệm vụ phức tạp, nhưng rất quan trọng để điều chỉnh chúng phù hợp với cung cầu thực tế của thị trường Việc này không chỉ giúp bảo đảm khuyến khích xuất khẩu mà còn kiểm soát nhập khẩu, tăng cường trữ lượng ngoại tệ và quản lý ngoại tệ hiệu quả Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu.
Để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh chống buôn lậu hiện nay, cần tăng cường hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ Việc kết hợp chặt chẽ giữa khoa học công nghệ với sản xuất và kinh doanh sẽ là chìa khóa giúp cải thiện chất lượng hàng hóa và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Nghiên cứu nhằm xây dựng và sắp xếp hệ thống doanh nghiệp cùng các thành viên trong hệ thống xuất nhập khẩu, nhằm khắc phục tình trạng kinh doanh “chồng chéo” và “tranh mua, tranh bán” đang khiến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam bị ép giá Để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước về các nguồn lực như đất đai và lao động tay nghề, cần chấn chỉnh công tác kế toán và chế độ phân phối thù lao, lợi nhuận của các doanh nghiệp, liên kết lợi ích và trách nhiệm vật chất với hiệu quả kinh doanh.
Nhà nước nên xem xét và cải cách các thủ tục hành chính trong xuất nhập khẩu để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các lực lượng thu gom và tiêu thụ hàng nông lâm sản xuất khẩu.
Quản lý chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt trong việc xác định chính sách giá cả, giúp giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Quy trình này bao gồm việc di chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu, hàng tồn kho trong sản xuất, cũng như thành phẩm từ nguồn cung đến tay người tiêu dùng Trong bối cảnh thị trường toàn cầu cạnh tranh khốc liệt, việc nâng cao chất lượng hàng xuất khẩu đang tạo áp lực cho các tổ chức tìm kiếm những phương thức mới nhằm phát triển nông nghiệp bền vững, tập trung vào giá trị thay vì số lượng.
Mở rộng và đa dạng hóa thị trường cho nông sản, đặc biệt là tăng cường xuất khẩu sang thị trường EU thông qua các chương trình hợp tác kinh tế, là cách hiệu quả để tăng cầu Đồng thời, kiểm soát lượng cung bằng cách điều chỉnh quy mô sản xuất sẽ giúp hỗ trợ giá nông sản, như giảm sản lượng, cung cấp vốn canh tác và thu mua theo giá hợp đồng định trước, đảm bảo nông dân không chịu thiệt hại khi được mùa.
Để thúc đẩy sự phát triển bền vững, cần thực hiện các cải cách sâu rộng trong toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt chú trọng đến các vấn đề liên quan đến đất đai như quyền sở hữu và sử dụng Đồng thời, cần xem xét lại các chính sách và thể chế liên quan đến khoa học, công nghệ, cũng như cải thiện các mô hình phân cấp quản lý và phối hợp hoạt động của Nhà nước.
Để tận dụng cơ hội từ Hiệp định EVFTA, xuất khẩu nông sản Việt Nam cần sự nỗ lực mạnh mẽ từ doanh nghiệp, người sản xuất và cơ quan quản lý nhà nước Việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu nông sản vào thị trường EU và mở rộng thị trường tiêu dùng sản phẩm nông nghiệp Việt Nam tại châu Âu sẽ hỗ trợ tích cực cho sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
3.4.2 Giải pháp đối với Doanh nghiệp
Hoàn thiện hệ thống tổ chức:
- Tổ chức lại các phòng nghiệp vụ theo hướng chuyên môn hóa
Nghiệp vụ xuất khẩu nông sản:
Để nâng cao hiệu quả trong thu thập thông tin, đàm phán ký kết và thực hiện hợp đồng, cần phải biết cách chọn lọc thông tin từ các nguồn như báo cáo kinh doanh, báo cáo của Bộ và các cơ quan quản lý, cũng như từ các tạp chí và tin tức truyền thông Trước khi tiến hành đàm phán, việc nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin về đối tác là rất quan trọng, bao gồm việc xác định các yêu cầu, mục đích và điều kiện giao dịch Dựa trên lượng thông tin đã thu thập, cần lập kế hoạch giao dịch đàm phán phù hợp với từng đối tác để đạt được kết quả tốt nhất.
Để đảm bảo nguồn hàng xuất khẩu ổn định cho các mặt hàng nông sản thời vụ như quế, lạc, hạt tiêu và cà phê, việc tổ chức công tác thu gom là rất quan trọng Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để duy trì và phát triển nguồn cung hàng hóa này.