CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
Một số lý luận chung về hiệu quả tài chính của doanh nghiệp
1.1.1 Tài chính doanh nghiệp a, Khái niệm
Theo GS TS Đinh Văn Sơn, tài chính doanh nghiệp là một hệ thống quan hệ kinh tế liên quan đến việc phân phối giá trị của cải vật chất Hệ thống này hoạt động thông qua việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ của doanh nghiệp nhằm phục vụ cho các hoạt động kinh doanh và đáp ứng các nhu cầu chung của xã hội.
( GS TS Đinh Văn Sơn, Giáo trình tài chính doanh nghiệp thương mại, NXB Giáo dục, 1999.)
Tài chính, theo TS Nguyễn Minh Kiều, là hoạt động liên quan đến việc hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ Trong đó, tài chính doanh nghiệp tập trung vào việc huy động và sử dụng nguồn vốn để tài trợ cho việc đầu tư vào tài sản của doanh nghiệp, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Tài chính doanh nghiệp, theo TS Nguyễn Minh Kiều trong cuốn "Tài chính doanh nghiệp cơ bản", được hiểu là hệ thống các luồng chuyển dịch giá trị, phản ánh sự vận động và chuyển hóa các nguồn tài chính trong quá trình phân phối Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp là tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau từ các tác giả, nhưng đều thống nhất rằng tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
( Ths Đặng Thuý Phượng, Giáo tình tài chính doanh nghiệp, NXB Tài chính, 2010) b, Vai trò
Tài chính doanh nghiệp là một yếu tố thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của tổ chức.
- Khai thác, thu hút các nguồn lực tài chính nhằm đáp ứng các nhu cầu về vốn đầu tư cho kinh doanh
Doanh nghiệp cần tạo ra vốn để hoạt động kinh doanh, và tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác, thu hút các nguồn lực tài chính qua nhiều kênh như vay nợ, phát hành trái phiếu, cổ phiếu và liên kết kinh doanh Để duy trì hoạt động, doanh nghiệp cần có nguồn vốn dài hạn và ngắn hạn Nhà quản lý phải xác định nhu cầu vốn để lựa chọn các hình thức huy động phù hợp, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí huy động tối đa.
Để đảm bảo quyết định đầu tư đúng đắn, doanh nghiệp cần sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả, dựa vào năng lực tài chính của mình để lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp Quản lý tài chính hiệu quả giúp huy động nguồn vốn kịp thời, tận dụng cơ hội kinh doanh, giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Doanh nghiệp cần phân tích khả năng sinh lời và mức độ rủi ro của các phương án đầu tư, từ đó lựa chọn phương án tối ưu Việc đánh giá các chỉ tiêu tài chính cũng giúp xác định hiệu quả sử dụng nguồn vốn và cơ cấu phân phối, từ đó khắc phục những điểm bất hợp lý Cuối cùng, đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư, bố trí cơ cấu vốn hợp lý, cùng với việc tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, là những nhiệm vụ quan trọng thể hiện vai trò sử dụng vốn tiết kiệm và hiệu quả trong doanh nghiệp.
- Kích thích, thúc đẩy, phát triển và điều tiết các hoạt động sản xuất kinh doanh
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố và chủ thể như ngân hàng, cổ đông, công ty con, khách hàng, nhà đầu tư và nhà cung cấp Để đảm bảo cơ cấu sử dụng dòng vốn hiệu quả, người quản lý tài chính cần tổng hợp các số liệu về nguồn vốn, tài sản và hệ số nợ, từ đó quản lý, huy động và phân phối nguồn vốn hợp lý Điều này giúp kiểm soát tình hình kinh doanh tổng thể và đạt hiệu quả tối đa, phù hợp với các phương thức và loại hình kinh doanh Để thu hút vốn đầu tư, doanh nghiệp cần tạo ra sức mua hợp lý, làm đòn bẩy cho sản xuất kinh doanh Khi phát hành cổ phiếu hoặc bán hàng hóa, việc xác định giá bán hợp lý là cần thiết để đáp ứng điều kiện cung cầu.
Doanh nghiệp có thể đầu tư vốn ra nước ngoài thông qua hợp tác, liên doanh, liên kết hoặc mua bán chứng khoán Việc vận dụng linh hoạt các công cụ tài chính giúp ký kết các hợp đồng kinh tế an toàn và hiệu quả Điều này nhằm kích thích nguồn huy động vốn, tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, gia tăng sản lượng và doanh thu, từ đó nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh và lợi nhuận.
- Kiểm tra, kiểm soát tình hình tài chính, kinh doanh của doanh nghiệp
Tình hình thu chi hàng ngày, hàng tuần và hàng quý của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp và nhà quản lý kiểm soát tài chính kịp thời, từ đó có cái nhìn tổng quát về hoạt động kinh doanh Phân tích và sử dụng tài chính là nền tảng để phát hiện nhanh chóng các sai sót và tiềm năng chưa được khai thác, đồng thời giúp công ty đưa ra các biện pháp kinh doanh hợp lý Tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh đều được phản ánh qua tình hình tài chính, thể hiện qua các chỉ tiêu như hệ số nợ, vòng quay vốn lưu động, hiệu suất và hiệu quả tài chính, cũng như cơ cấu và thành phần vốn.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh Để phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng nâng cao trình độ chuyên môn, tích cực nghiên cứu và tận dụng các cơ hội thị trường, quy định pháp luật, cũng như các nguồn lực nội bộ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Để doanh nghiệp phát triển bền vững và duy trì sự ổn định, việc tạo ra và luân chuyển vốn là rất quan trọng Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng vốn hoạt động luôn đầy đủ và ổn định, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất và gia tăng đầu tư.
Phân phối lại thu nhập cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, đòi hỏi sự cân đối hợp lý giữa các dòng tiền ra vào Doanh nghiệp cần tối ưu hóa nguồn vốn để đạt hiệu quả cao nhất, từ đó dòng tiền sẽ thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả.
Bộ phận tài chính sẽ thực hiện kiểm tra và giám sát quá trình luân chuyển vốn nhằm đưa ra các đề xuất và giải pháp tối ưu cho người quản lý công ty Mục tiêu là nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính và kiểm soát các nguồn vốn một cách hiệu quả, từ đó tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp là một phần không thể thiếu đối với doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp có 3 nhiệm vụ chính:
Phân tích báo cáo tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình kinh doanh, xác định lãi lỗ và hiệu quả đầu tư qua từng giai đoạn Qua đó, doanh nghiệp có thể phát hiện những bất thường trong ngân sách, kiểm tra tính hiệu quả của nguồn vốn và đánh giá sự phù hợp của hướng kinh doanh với điều kiện thị trường hiện tại.
Xây dựng kế hoạch và chiến lược phát triển công ty trong tương lai là điều thiết yếu, trong đó tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch đầu tư chiến lược Các chỉ tiêu và chỉ số đánh giá, bao gồm thông tin về chi phí cố định, khấu hao tài sản, khả năng lưu chuyển vốn lưu động và khả năng sinh lời, giúp doanh nghiệp đánh giá tính khả thi của dự án.
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả tài chính doanh nghiệp
Để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp có thể sử dụng các tiêu chí sau đây:
1.2.1 Tình hình tài sản của doanh nghiệp
Tài sản doanh nghiệp bao gồm các vật, tiền, giấy tờ có giá trị và quyền sở hữu thuộc về doanh nghiệp, cũng như những tài sản mà doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng Các loại tài sản này có thể là tiền mặt, chứng khoán, trụ sở, nhà xưởng, công trình xây dựng, máy móc thiết bị, cửa hàng, hàng hóa, nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, tên thương mại, biển hiệu, nhãn hiệu hàng hóa và mạng lưới khách hàng.
Tài sản của doanh nghiệp, từ góc độ kinh tế, được định nghĩa là tất cả những nguồn lực mà doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai Để được coi là tài sản, nguồn lực này phải thuộc sở hữu của doanh nghiệp và phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Tài sản của doanh nghiệp được phân loại thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
Để đánh giá hiệu quả tài chính của tình hình tài sản doanh nghiệp, cần xem xét các chỉ tiêu chính như tài sản ngắn hạn (bao gồm tiền mặt, tương đương tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn và khoản phải thu ngắn hạn) và tài sản dài hạn (bao gồm tài sản cố định) Việc đánh giá này bao gồm so sánh tổng số tài sản giữa cuối kỳ và đầu kỳ, đồng thời phân tích tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng tài sản Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện xu hướng biến động tài sản và xác định xem tỷ trọng các loại tài sản có phù hợp với mô hình kinh doanh hay không Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ đảm bảo tài sản cho hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và cải thiện hiệu quả tài chính.
1.2.2 Tình hình nguồn vốn của doanh nghiệp
Nguồn vốn là yếu tố quan trọng hình thành tài sản của doanh nghiệp, giúp tăng tổng tài sản và đáp ứng nhu cầu cho hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, phản ánh nguồn gốc và xuất xứ của vốn sử dụng Nguồn vốn kinh doanh được hình thành từ tiền góp của cổ đông, lợi nhuận sau thuế, và thặng dư vốn cổ phần từ việc bán cổ phiếu Đánh giá nguồn vốn là cần thiết để hiểu tình hình tài chính doanh nghiệp, bao gồm các chỉ tiêu như nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, và các khoản vay Phân tích tình hình nguồn vốn giúp xác định mức độ phụ thuộc tài chính và những khó khăn hiện tại, từ đó đưa ra giải pháp kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp.
1.2.3 Tình hình kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán thể hiện sự chênh lệch giữa tổng doanh thu và chi phí, phản ánh tình hình lãi hoặc lỗ Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp chú trọng tối đa hóa lợi nhuận và tối ưu hóa rủi ro Các yếu tố như doanh thu, thu nhập khác, chi phí và lợi nhuận là những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Các tiêu chí chính để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm doanh thu bán hàng, giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp và lợi nhuận kế toán trước thuế Những tiêu chí này giúp nhận định tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Thông qua số liệu từ báo cáo kết quả kinh doanh, doanh nghiệp có thể xác định hướng đi mới và biện pháp khắc phục những hạn chế Việc đánh giá kết quả kinh doanh cần so sánh các số liệu và tỷ trọng trong vòng 3 năm, đồng thời xem xét biến động doanh thu để xác định tình trạng lãi hay lỗ, từ đó đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp.
1.2.4 Các tiêu chí tài chính
Để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, ngoài các chỉ tiêu như tài sản, nguồn vốn và kết quả hoạt động kinh doanh, cần xem xét các nhóm chỉ số quan trọng Các nhóm chỉ số này bao gồm nhóm chỉ số thanh toán, nhóm chỉ số hiệu quả hoạt động, nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính và nhóm chỉ số khả năng sinh lời Những chỉ số này giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp là năng lực tài chính để đáp ứng các khoản nợ ngắn và dài hạn, phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp Đánh giá khả năng thanh toán giúp doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ hơn về tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh và đầu tư hợp lý Các chỉ số đánh giá khả năng thanh toán là công cụ quan trọng để xác định mức độ chi trả của doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát, hay còn gọi là hệ số khả năng thanh toán hiện hành, là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn.
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát ( Htq) = Tổng tài sản/ Nợ phải trả
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát thể hiện :
Chỉ số Htq >2 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, nhưng hiệu quả sử dụng vốn có thể chưa cao và đòn bẩy tài chính thấp Điều này khiến cho doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đạt được sự tăng trưởng vượt bậc.
+ 1≤ Htq 1) cho thấy doanh nghiệp có khả năng tốt trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn, với tỷ số càng cao càng đảm bảo khả năng chi trả và tính thanh khoản Tuy nhiên, tỷ số quá cao chưa chắc phản ánh tình hình thanh khoản tốt, vì có thể do nguồn tài chính không được sử dụng hiệu quả hoặc hàng tồn kho lớn, dẫn đến khó khăn trong việc chuyển hóa hàng hóa thành tiền khi có biến động trên thị trường.
Hệ số thanh toán nhanh là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp Tỷ số này không bao gồm giá trị hàng tồn kho, vì hàng tồn kho được xem là tài sản có tính thanh khoản thấp hơn trong tài sản lưu động Hệ số này thể hiện khả năng thanh toán của doanh nghiệp mà không cần phải thanh lý gấp hàng tồn kho.
Hệ số thanh toán nhanh (Httn) = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh (Httn) thể hiện:
+ Httn < 0,5: Phản ánh doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc chi trả, tính thanh khoản thấp
+ 0,5 < Httn