NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG CỦA TÂM LÝ HỌC
Khái niệm tâm lý học
“Tâm lý” là thuật ngữ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường được dùng để nhận xét về sự hiểu biết và cảm nhận của một người đối với người khác, như trong câu khen “anh A rất tâm lý” hay “chị B chuyện trò rất tâm tình cởi mở” Tuy nhiên, hiểu biết về tâm lý chỉ dừng lại ở cấp độ nhận thức thông thường Thực tế, đời sống tâm lý con người rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều hiện tượng như cảm giác, tri giác, trí nhớ, tư duy, tình cảm, ý chí, tính khí, năng lực, lý tưởng và niềm tin.
Tâm lý, theo định nghĩa trong Từ điển tiếng Việt (2005), là sự phản ánh của hiện thực khách quan vào ý thức con người, bao gồm các yếu tố như nhận thức, tình cảm và ý chí, được thể hiện qua hoạt động và cử chỉ của mỗi cá nhân.
Tâm lý học, từ tiếng Latinh "Psyche" nghĩa là linh hồn và "logos" nghĩa là học thuyết, là khoa học nghiên cứu về tâm hồn Tâm lý bao gồm tất cả hiện tượng tinh thần diễn ra trong đầu óc con người, điều hành mọi hành động và hoạt động của họ, dù có hay không có ý thức Các hiện tượng tâm lý đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người và trong mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội.
Tâm lý học là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu các hiện tượng tâm lý Trước khi trở thành một lĩnh vực độc lập, nhiều tư tưởng tâm lý đã được hình thành và phát triển.
Tâm lý học là một ngành khoa học có lịch sử lâu dài, gắn liền với sự phát triển của loài người Trước khi thảo luận về đối tượng và nhiệm vụ của tâm lý học, chúng ta cần xem xét những điểm nổi bật trong quá trình hình thành và phát triển của lĩnh vực này.
Lịch sử phát triển tâm lý học
Trong nền văn minh cổ đại, cách đây hai đến ba nghìn năm, cả phương Đông và phương Tây đã phát triển những tư tưởng triết học, định lý toán học và tâm lý học Đặc biệt, vào khoảng đầu thiên niên kỷ cuối cùng trước công nguyên, nhân loại đã trải qua một bước ngoặt quan trọng, chuyển từ tư duy thần thoại sang tư duy khoa học.
Lịch sử phát triển tư tưởng tâm lý học gắn liền với cuộc đấu tranh giữa duy vật và duy tâm Tư tưởng duy vật cho rằng tâm lý con người có nguồn gốc từ các yếu tố vật chất như lửa, khí, nước và tuân theo quy luật của thế giới vật chất Ngược lại, duy tâm coi tâm lý là yếu tố tiên quyết, tồn tại độc lập với con người và môi trường Arixtôt đã đặt tâm lý trong mối quan hệ với cơ thể và môi trường, cho rằng tâm lý là chức năng của cuộc sống và có thể nghiên cứu được thông qua các giác quan và ý thức Đến thế kỷ XVII, Descartes đã khẳng định vai trò của tư duy với câu nói nổi tiếng "Tôi tư duy, nên tôi tồn tại", nhấn mạnh tầm quan trọng của tâm lý trong nhận thức Sang thế kỷ XIX, tâm lý học trở thành một khoa học độc lập, được củng cố bởi nhiều lĩnh vực như học thuyết tiến hóa của Darwin và thuyết tâm sinh lý học của Helmholtz, từ đó mở rộng nghiên cứu về mối quan hệ giữa hiện tượng tâm lý và hoạt động của não bộ.
10 xạ của Donders và tâm lý học phát sinh - phát triển của Galton, cùng với các công trình tâm thần học của bác sĩ Charcot, đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của các khoa học về tinh thần Sự tiến bộ của khoa học tự nhiên đã thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về tâm lý động vật, tâm lý trẻ em, và tâm lý người chậm phát triển trí tuệ.
Trong khoảng mười năm đầu thế kỷ XX, ba trường phái tâm lý học khách quan nổi bật đã ra đời, bao gồm tâm lý học hành vi, tâm lý học Gettan và tâm lý học Phrơt.
Tâm lý học hành vi, do Watson sáng lập, đã tạo ra một cuộc cách mạng trong cách tiếp cận tâm lý học, chuyển trọng tâm từ ý thức sang hành vi Trường phái này nghiên cứu hành vi của con người thông qua quan sát và thực nghiệm khách quan, coi hành vi là tổng hợp các cử động phản ứng trước kích thích từ môi trường Hành vi được xem là công cụ thích nghi với hoàn cảnh xung quanh, cho phép nghiên cứu một cách khách quan và rút ra kết luận về khả năng điều khiển hành vi qua phương pháp “thử và nhầm” Tuy nhiên, quan điểm này mang tính duy vật máy móc, xem con người như một cỗ máy biết nói, không phản ánh đầy đủ cuộc sống thực của con người trong các điều kiện xã hội - lịch sử cụ thể.
Tâm lý học Gettan, hay còn gọi là tâm lý học cấu trúc, là một lĩnh vực nghiên cứu tri giác và tư duy trong mối liên hệ giữa sự vật và người tri giác Nó tập trung vào việc khám phá tính chất ổn định của tri giác, quy luật hình và nền, cũng như quy luật bừng hiểu trong tư duy Tâm lý học Gettan thuộc dòng tâm lý học duy tâm khách quan, góp phần làm rõ những mối quan hệ thực tế trong quá trình tri giác và tư duy.
Tâm lý học Phân tâm, do Bác sỹ Freud người Áo sáng lập, lý giải tâm lý con người qua lăng kính sinh vật hoá, nhằm xây dựng một khoa học khách quan về thế giới tâm lý Ông cho rằng bản năng sinh dục là cội nguồn của toàn bộ thế giới tinh thần, ảnh hưởng đến nội tâm, hành vi và cả sáng tạo nghệ thuật Theo Freud, nhân cách con người được cấu thành từ ba khối: khối vô thức, khối tiền ý thức và khối ý thức Trong đó, khối vô thức chứa đựng các bản năng, với bản năng tình dục giữ vai trò trung tâm, cung cấp năng lượng cho toàn bộ tâm lý và hành vi con người Khối tiền ý thức đóng vai trò như một cầu nối, nơi năng lượng từ khối vô thức có thể bị ngăn chặn hoặc quay trở lại.
11 hoặc có thể thoát ra chuyển vào khối vô thức là khối chứa đựng những chuẩn mực xã hội - những gì phải biết và có thể công khai
Học thuyết của Freud đóng vai trò nền tảng cho tâm lý học hiện sinh và tâm lý học nhân văn, đặt con người vào trung tâm của nghiên cứu tâm lý Điều này nhấn mạnh đến sự nhận thức về "cái tôi" của mỗi cá nhân, mở rộng sự trải nghiệm sống của cơ thể, bao gồm sự thỏa mãn các bản năng, cảm xúc vui, buồn, lo lắng và sợ hãi.
Các dòng tâm lý học hiện tại tự nhận mình là khách quan, nhưng lại không chú trọng đến mối quan hệ bản chất của con người Điều này khiến cho những trường phái này không thể đạt được mục tiêu xây dựng một khoa học khách quan về thế giới tâm lý Chỉ đến giữa và cuối thế kỷ XX, với sự ra đời của tâm lý học Macxit, chúng ta mới có được một nền tâm lý học thực sự khách quan và khoa học.
Nhiệm vụ, đối tượng nghiên cứu của tâm lý học
3.1 Nhiệm vụ của tâm lý học
Tâm lý học là một ngành khoa học nghiên cứu về hoạt động tâm lý với những nhiệm vụ cụ thể sau:
- Nghiên cứu những yếu tố khách quan và những yếu tố chủ quan tạo ra tâm lý người
- Nghiên cứu cơ chế hình thành và những biểu hiện của hoạt động tâm lý
Nghiên cứu tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ chức năng và ảnh hưởng của nó đối với hoạt động của con người Bằng cách phân tích bản chất của hoạt động tâm lý, chúng ta có thể đánh giá cả về số lượng và chất lượng, từ đó rút ra những kết luận thiết thực cho việc cải thiện hiệu suất và sự phát triển cá nhân.
- Tìm hiểu, phát hiện các quy luật hình thành và phát triển đời sống tâm lý 3.2 Đối tượng nghiên cứu của tâm lý học
Tâm lý học nghiên cứu các hiện tượng tâm lý, tập trung vào hoạt động tâm lý gắn liền với hoạt động thần kinh và nội tiết Những hiện tượng này phát sinh trong đời sống cá nhân và có mối liên hệ chặt chẽ với các quan hệ xã hội Sự hình thành và phát triển tâm lý con người chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cơ bản, bao gồm bẩm sinh, di truyền sinh học, cũng như việc truyền đạt qua công cụ, đồ vật, giao tiếp, giáo dục và tự giáo dục, cùng với điều kiện và hoàn cảnh sống.
Tâm lý học nghiên cứu cách con người cảm nhận và hiểu biết về thế giới xung quanh thông qua các quá trình như cảm giác, tri giác, tưởng tượng và tư duy Đồng thời, nó cũng xem xét hành động và hoạt động của con người, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động.
Bản chất, chức năng và phân loại các hiện tượng tâm lý
4.1 Bản chất của hoạt động tâm lý
Tâm lý con người là sự phản ánh của hiện thực khách quan, chức năng của não và kinh nghiệm xã hội - lịch sử, mang tính chất xã hội và lịch sử Khác với tâm lý động vật, tâm lý con người được hình thành qua giao tiếp và lao động trong xã hội, phản ánh sự phát triển của lịch sử xã hội Trong quá trình hoạt động, con người chuyển hóa các hiện tượng tâm lý thành sản phẩm vật chất và tinh thần, đồng thời cũng tiếp nhận tinh túy tâm lý từ các sản phẩm và công cụ lao động Do đó, mỗi hiện tượng tâm lý đều mang dấu ấn của xã hội và thay đổi theo sự phát triển lịch sử Nếu con người tách rời khỏi mối quan hệ xã hội, bản tính người sẽ bị mất đi Bản chất xã hội của tâm lý con người được thể hiện rõ qua những đặc điểm này.
- Tâm lý người có nguồn gốc là thế giới khách quan (thế giới tự nhiên và xã hội) trong đó nguồn gốc xã hội là cái quyết định
Tâm lý con người hình thành từ hoạt động và giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh bản chất của con người như một chủ thể xã hội Do đó, tâm lý này chứa đựng những dấu ấn xã hội và lịch sử của nhân loại.
Tâm lý của mỗi cá nhân được hình thành và phát triển song song với lịch sử cá nhân, dân tộc và cộng đồng Do đó, tâm lý con người chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những yếu tố lịch sử này.
Tâm lý của mỗi người được hình thành từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm đặc điểm cơ thể, giác quan, hệ thần kinh và não bộ Ngoài ra, hoàn cảnh sống và điều kiện giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, tính tích cực trong hoạt động là yếu tố quyết định sự khác biệt trong tâm lý giữa các cá nhân.
Tâm lý con người không phải do thượng đế hay di truyền quyết định, mà là sự phản ánh của hiện thực khách quan vào não bộ qua "lăng kính chủ quan" Phản ánh là thuộc tính chung của mọi sự vật và hiện tượng, nhưng phản ánh tâm lý là một dạng đặc biệt, tạo ra hình ảnh tâm lý sinh động và sáng tạo Ví dụ, hình ảnh tâm lý về một cuốn sách trong đầu người biết chữ sẽ khác xa so với hình ảnh của nó trong tâm trí người không biết chữ.
13 trong đầu của một người không biết chữ; hình ảnh tâm lý mang tính chủ thể, mang đậm màu sắc cá nhân của người đang trực tiếp có nó
4.2 Chức năng của tâm lý
Tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động của con người, với động cơ là yếu tố chính thúc đẩy hành động Những động cơ này có thể bao gồm nhu cầu được nhận thức, hứng thú, lý tưởng, niềm tin, lương tâm và danh vọng.
Tâm lý là động lực thôi thúc, lôi cuốn con người hoạt động khắc phục mọi khó khăn vươn tới mục đích đã đề ra
Tâm lý điều khiển, kiểm tra quá trình hoạt động bằng chương trình, kế hoạch, phương pháp, phương thức tiến hành
Tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành động của con người để đạt được mục tiêu đã đề ra, đồng thời phù hợp với các điều kiện và hoàn cảnh thực tế.
4.3 Phân loại các hiện tượng tâm lý a Dựa vào tính cá nhân hay tập thể, hiện tượng tâm lý được chia thành:
- Hiện tượng tâm lý cá nhân: là hiện tượng tâm lý có liên quan tới việc điều khiển hành vi của cá nhân
Hiện tượng tâm lý xã hội là những hiện tượng liên quan đến việc quản lý và ảnh hưởng đến hoạt động của nhóm hay tập thể, bao gồm các hiện tượng như định kiến và dư luận xã hội Dựa vào sự phát sinh, diễn biến và thời gian tồn tại, các hiện tượng tâm lý xã hội được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Các quá trình tâm lý là những hiện tượng tâm lý diễn ra trong khoảng thời gian ngắn, từ vài giây đến vài giờ, với khởi đầu, diễn biến và kết thúc rõ ràng Những quá trình này nhằm chuyển hóa các tác động bên ngoài thành hình ảnh tâm lý Thông thường, người ta phân loại các quá trình tâm lý dựa trên các tiêu chí nhất định.
+ Quá trình nhận thức gồm cảm giác, tri giác, trí nhớ, tưởng tượng, tư duy
+ Quá trình cảm xúc biểu thị sự vui mừng hay tức giận, dễ chịu, nhiệt tình hay thờ ơ
Quá trình hành động ý chí là một loại hành động có mục đích, yêu cầu nỗ lực ý chí để đạt được kết quả mong muốn Điều này bao gồm việc xác định mục tiêu, đấu tranh tư tưởng, nuôi dưỡng tham vọng và thực hiện hành động theo ý chí cá nhân.
Các trạng thái tâm lý là những hiện tượng tâm lý kéo dài từ vài chục phút đến hàng tháng, với sự mở đầu và kết thúc không rõ ràng Mặc dù ít biến động, chúng lại ảnh hưởng sâu sắc đến các quá trình tâm lý khác như sự chú ý, tâm trạng và trạng thái nghi ngờ.
Các thuộc tính tâm lý là những hiện tượng tâm lý ổn định, khó hình thành và khó mất đi, thường kéo dài suốt đời và tạo nên những nét riêng của nhân cách Bốn thuộc tính tâm lý chính của cá nhân bao gồm xu hướng, tính cách, khí chất và năng lực.
Đặc điểm của hiện tượng tâm lý
Tâm lý phản ánh luôn mang tính chủ quan, thể hiện dấu ấn riêng của từng cá nhân Mặc dù cùng trải nghiệm một hiện thực khách quan, nhưng mỗi chủ thể lại phản ứng khác nhau, tạo ra những hình ảnh tâm lý đa dạng với mức độ và sắc thái khác biệt.
Khi xem một bộ phim, A và B có những ấn tượng khác nhau về các nhân vật; tương tự, trong việc quan sát một bệnh nhân, điều dưỡng A nhận thấy da xanh và niêm mạc nhợt, trong khi điều dưỡng B lại không phát hiện ra điều này.
Tâm lý con người không chỉ có những yếu tố chung mà còn mang dấu ấn riêng biệt của từng cá nhân Sự khác biệt trong tâm lý giữa các cá nhân được hình thành bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm cơ thể, giác quan, hệ thần kinh, não bộ, hoàn cảnh sống và điều kiện giáo dục.
- Quá trình hành động ý chí
Hoạt động của não bộ là một quá trình thống nhất và toàn diện, dẫn đến sự liên kết chặt chẽ giữa các hiện tượng tâm lý Khi giải quyết vấn đề, con người thường kết hợp nhiều hoạt động tâm lý như cảm giác, tri giác, tưởng tượng và trí nhớ để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
5.3 Tính thống nhất giữa hoạt động bên trong và bên ngoài
Hiện tượng tâm lý thể hiện sự thống nhất giữa hoạt động nội tâm và hành động bên ngoài của con người Chủ thể là người cảm nhận và trải nghiệm tâm lý, từ đó thể hiện nó một cách rõ ràng Qua các mức độ và sắc thái tâm lý khác nhau, mỗi cá nhân sẽ có những thái độ và hành vi riêng đối với thực tế xung quanh.
Dựa vào nghiên cứu khách quan, con người có thể hiểu biết được các hiện tượng tâm lý
+ Nghiên cứu tâm lý qua hành vi, tác phong, vẻ mặt, ngôn ngữ
+ Nghiên cứu tâm lý qua não vì não là cơ sở vật chất của hiện tượng tâm lý
Đánh giá nhân cách có thể được thực hiện thông qua việc nghiên cứu lối sống và sở thích của con người, vì tâm lý thường phản ánh các sự vật, hiện tượng và hoàn cảnh bên ngoài Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp chúng ta nhận diện và phân tích sâu hơn về tính cách và hành vi của mỗi cá nhân.
Phân biệt tâm lý học đại cương & tâm lý học chuyên biệt
Tâm lý học đại cương nghiên cứu những quy luật chung nhất của hoạt động tâm lý
Tâm lý học chuyên biệt nghiên cứu các hoạt động tâm lý trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học lao động, tâm lý học sư phạm, tâm lý học y học và tâm lý học dân tộc Các ngành này giúp hiểu rõ hơn về hành vi và tâm lý con người trong từng bối cảnh cụ thể, từ đó ứng dụng vào thực tiễn để nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng cuộc sống.
Nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu tâm lý
7.1 Nguyên tắc nghiên cứu tâm lý học
Nguyên tắc quyết định luận duy vật biện chứng khẳng định rằng tâm lý con người được hình thành từ những tác động của thế giới khách quan lên bộ não.
- Nguyên tắc thống nhất tâm lý, ý thức, nhân cách với hoạt động
Nghiên cứu các hiện tượng tâm lý là cần thiết để hiểu mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng với các hiện tượng khác Các hiện tượng tâm lý không tồn tại một cách biệt lập mà tương tác, bổ sung và chi phối lẫn nhau, tạo nên một hệ thống phức tạp trong tâm lý học.
- Phải nghiên cứu tâm lý của một con người cụ thể, một nhóm người cụ thể chứ không nghiên cứu một cách chung chung trừu tượng
7.2 Các phương pháp nghiên cứu tâm lý học
Phương pháp quan sát là một hình thức tri giác có chủ định, giúp xác định các đặc điểm của đối tượng thông qua những biểu hiện như hành động, cử chỉ và cách nói năng Có nhiều loại hình quan sát, bao gồm quan sát toàn diện, quan sát bộ phận, quan sát có trọng điểm, quan sát trực tiếp và quan sát gián tiếp.
+ Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
Phương pháp thực nghiệm là quá trình tác động chủ động vào đối tượng trong các điều kiện được kiểm soát, nhằm làm rõ mối quan hệ nhân quả, tính quy luật, cơ cấu và cơ chế của chúng Phương pháp này cho phép lặp lại nhiều lần và đo đạc, định lượng, định tính một cách khách quan các hiện tượng cần nghiên cứu.
- Phương pháp dùng Test (trắc nghiệm)
- Phương pháp nghiên cứu các sản phẩm lao động
- Phương pháp điều tra, thống kê
- Phương pháp nghiên cứu tiểu sử cá nhân
1.Phân tích bản chất của hiện tượng tâm lý người
2 Nêu cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lý người
3 Tâm lý có chức năng như thế nào đối với cuộc sống của con người
4.Tâm lý của mỗi người giống hay khác nhau? Vì sao?
5 Nêu những đặc điểm của tâm lý người.
CÁC QUÁ TRÌNH VÀ TRẠNG THÁI TÂM LÝ
Cảm giác và tri giác
Cảm giác là quá trình tâm lý phản ánh các thuộc tính riêng lẻ của sự vật và hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan của con người.
Cảm giác là hình thức đầu tiên thiết lập mối liên hệ tâm lý giữa cơ thể và môi trường Đây là mức độ phản ánh tâm lý cơ bản nhất, được hình thành qua quá trình phân tích từ các giác quan thần kinh, chịu ảnh hưởng từ các kích thích bên ngoài và bên trong cơ thể.
Ví dụ: Cảm giác đói, no, ngọt, chua
Cảm giác có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là dựa vào vị trí của nguồn kích thích Theo phân loại này, cảm giác được chia thành hai nhóm: cảm giác bên ngoài, phát sinh từ các kích thích bên ngoài cơ thể, và cảm giác bên trong, xuất hiện do các kích thích từ bên trong cơ thể.
Cảm giác thị giác giúp chúng ta nhận biết các thuộc tính như hình dạng, kích thước, số lượng và màu sắc của đối tượng Đây là giác quan quan trọng nhất trong việc tiếp nhận thông tin từ thế giới xung quanh.
Cảm giác nghe giúp chúng ta nhận biết các thuộc tính như cường độ và độ cao của âm thanh từ các đối tượng Thính giác đóng vai trò quan trọng chỉ sau thị giác trong việc cảm nhận thế giới xung quanh.
+ Cảm giác ngửi (khứu giác) cho ta biết thuộc tính mùi của đối tượng
Cảm giác nếm, hay còn gọi là vị giác, giúp chúng ta nhận biết thuộc tính vị của các đối tượng thực phẩm Có bốn loại cảm giác nếm cơ bản: chua, ngọt, mặn và đắng Sự kết hợp giữa các loại cảm giác này tạo nên sự đa dạng phong phú trong trải nghiệm vị giác của con người.
Cảm giác da đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết sự tiếp xúc và áp lực từ các vật thể, cũng như cảm nhận nhiệt độ Có năm loại cảm giác da chính: cảm giác đụng chạm, cảm giác nén, cảm giác nóng, cảm giác lạnh và cảm giác đau Những cảm giác này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và phản ứng kịp thời với các tác nhân bên ngoài.
Cảm giác vận động xuất hiện khi các cơ, gân, khớp và xương trong cơ thể chuyển động, giúp báo hiệu mức độ co cơ và xác định vị trí của các phần cơ thể.
+ Cảm giác thăng bằng: cho ta biết vị trí và phương hướng chuyển động của đầu ta so với phương hướng của trọng lực
Cảm giác cơ thể là những tín hiệu cho chúng ta biết tình trạng hoạt động của các cơ quan nội tạng, bao gồm cảm giác đau, đói, no và khát Những cảm giác này cũng liên quan đến các quá trình hô hấp và tuần hoàn, giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về sức khỏe của bản thân.
1.1.3 Các quy luật của cảm giác
Quy luật về ngưỡng cảm giác cho thấy mỗi giác quan của động vật đã được chuyên biệt hóa để phản ánh các kích thích tương ứng, như mắt phản ánh sóng ánh sáng và tai phản ánh sóng âm thanh Tuy nhiên, không phải mọi kích thích đều tạo ra cảm giác; kích thích quá yếu sẽ không đủ để gây cảm giác, trong khi kích thích quá mạnh có thể làm mất cảm giác Để tạo ra cảm giác, kích thích cần đạt tới một giới hạn nhất định, được gọi là ngưỡng cảm giác Có hai loại ngưỡng cảm giác: ngưỡng tuyệt đối và ngưỡng sai biệt.
Ngưỡng tuyệt đối của cảm giác được chia thành ngưỡng dưới và ngưỡng trên Ngưỡng dưới là cường độ kích thích tối thiểu cần thiết để gây ra cảm giác, trong khi ngưỡng trên là cường độ kích thích tối đa mà vẫn có cảm giác Khoảng cách giữa ngưỡng dưới và ngưỡng trên được gọi là vùng cảm giác, trong đó có vùng phản ánh tốt nhất Đối với cảm giác nhìn, ngưỡng dưới là sóng ánh sáng có bước sóng 390mM và ngưỡng trên là 780mM, với vùng phản ánh tốt nhất ở 565mM Đối với cảm giác nghe, vùng cảm giác được là sóng âm thanh từ 16 hec đến 20.000 hec, với vùng phản ánh tốt nhất xung quanh 1000 hec.
Ngưỡng sai biệt là mức độ chênh lệch tối thiểu giữa hai kích thích mà con người có thể phân biệt Mỗi loại cảm giác và mỗi cá nhân có ngưỡng tuyệt đối và ngưỡng sai biệt khác nhau Ngoài ra, ngưỡng cảm giác còn thay đổi theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe, tâm lý, nghề nghiệp và quá trình rèn luyện của từng người.
Quy luật về sự thích ứng của cảm giác cho thấy rằng cảm giác của con người không chỉ bị ảnh hưởng bởi vật kích thích mà còn bởi các yếu tố tâm - sinh lý Cảm giác có khả năng thích ứng, tức là điều chỉnh độ nhạy cảm theo cường độ kích thích; cụ thể, độ nhạy cảm giảm khi gặp kích thích mạnh và lâu, trong khi tăng khi gặp kích thích yếu Ví dụ, khi bước từ chỗ tối ra chỗ sáng, mắt ta ban đầu bị loá nhưng sau vài giây sẽ thích ứng và nhìn rõ hơn Ngược lại, khi vào chỗ tối, độ nhạy cảm sẽ tăng lên sau một thời gian ngắn Không phải tất cả các cảm giác đều có khả năng thích ứng như nhau; cảm giác nhìn, ngửi và nhiệt độ thích ứng nhanh hơn, trong khi cảm giác nghe, đau và thăng bằng thích ứng chậm hơn Khả năng này có thể phát triển qua rèn luyện và phụ thuộc vào tính chất nghề nghiệp, và nếu được rèn luyện đúng cách, khả năng thích ứng có thể đạt đến mức độ cao.
Con người là một chỉnh thể thống nhất, trong đó các giác quan có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Thế giới xung quanh tác động đến con người thông qua nhiều thuộc tính và tính chất, tạo ra nhiều cảm giác khác nhau Các cảm giác không tồn tại tách biệt mà tương tác qua lại, dẫn đến sự thay đổi độ nhạy cảm của một cảm giác này dưới ảnh hưởng của cảm giác khác Quy luật chung về sự tác động qua lại giữa các cảm giác nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết này trong trải nghiệm cảm giác của con người.
+ Kích thích yếu lên một cơ quan phân tích này sẽ làm tăng độ nhạy cảm của một cơ quan phân tích khác
Kích thích mạnh lên một cơ quan phân tích sẽ làm giảm độ nhạy cảm của một cơ quan khác Chẳng hạn, khi cảm giác vị giác (chua) yếu, độ nhạy cảm của thị giác sẽ tăng lên Sự tương tác giữa các cảm giác có thể diễn ra đồng thời hoặc nối tiếp, và có thể là giữa các cảm giác cùng loại hoặc khác loại Hiện tượng tương phản trong cảm giác xảy ra khi cường độ hoặc chất lượng của một cảm giác bị thay đổi do ảnh hưởng của kích thích cùng loại diễn ra trước đó hoặc đồng thời Có hai loại tương phản trong cảm giác: tương phản đồng thời và tương phản nối tiếp Ví dụ, khi đặt hai tờ giấy màu xám giống nhau lên nền trắng và nền đen, tờ giấy trên nền trắng có vẻ sẫm hơn Tương tự, nếu nhúng tay vào nước lạnh rồi vào nước ấm, cảm giác sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ trước đó.
Tư duy
Tư duy là quá trình tâm lý phản ánh các đặc điểm, mối liên hệ và quy luật bên trong của sự vật và hiện tượng trong thực tế khách quan mà chúng ta chưa từng biết đến trước đây.
Tư duy là mức độ nhận thức mới về chất so với cảm giác và tri giác
Cơ sở của tư duy bắt nguồn từ cảm giác và tri giác, trong đó tri thức, kinh nghiệm, trí nhớ, chú ý và cảm xúc cũng đóng vai trò quan trọng Ở cấp độ nhận thức cảm tính, con người chỉ phản ánh các thuộc tính trực quan, cụ thể và bề ngoài của sự vật.
Mối quan hệ không gian và trạng thái vận động của sự vật phản ánh những tác động trực tiếp vào nhận thức của con người Tư duy không chỉ dừng lại ở cảm nhận mà còn vượt qua giới hạn đó để khám phá bản chất và quy luật của các hiện tượng Ở mức độ cảm tính, con người chỉ nhận thức những gì hiện hữu, trong khi tư duy hướng tới việc tìm kiếm cái mới và phát hiện những điều chưa biết Một số động vật cao cấp có khả năng tư duy sơ khai nhằm thích nghi với cuộc sống, nhưng tư duy của con người mang tính xã hội, sáng tạo và ngôn ngữ Tư duy của con người phát triển từ nhu cầu xã hội và không ngừng tiến hóa từ thao tác tay chân đến tư duy ngôn ngữ, tư duy trừu tượng và khái quát Qua ngôn ngữ, con người phân tích, so sánh, tổng hợp và hình thành khái niệm, từ đó không chỉ giải quyết vấn đề thực tiễn mà còn lĩnh hội văn hóa xã hội, phát triển nhân cách và đóng góp vào kho tàng văn hóa nhân loại.
Hoạt động tư duy là sự kết hợp chặt chẽ giữa hệ tín hiệu thứ nhất và hệ tín hiệu thứ hai, trong đó hệ tín hiệu thứ hai đóng vai trò chủ yếu Đây là một quá trình vô cùng linh hoạt và phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn từ cơ bản đến nâng cao, như phân tích và các quá trình tư duy khác.
25 tổng hợp, so sánh, khái quát hóa, hình thành khái niệm, phán đoán suy luận, thông hiểu bản chất và quy luật (các thao tác của tư duy)
Tư duy biểu hiện ra ngoài dưới hình thức lời nói và chữ viết
Tư duy có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Dựa vào lịch sử hình thành và phát triển, tư duy được chia thành ba loại cơ bản.
Tư duy trực quan - hành động là hình thức tư duy xuất hiện ở cả con người và một số loài động vật cao cấp Loại tư duy này liên quan đến việc thực hiện các thao tác cụ thể bằng tay chân để giải quyết các tình huống cụ thể một cách trực quan.
Tư duy trực quan - hình tượng là một loại tư duy phát triển ở mức cao hơn và xuất hiện muộn hơn so với tư duy trực quan - hành động, chỉ có ở con người Loại tư duy này tập trung vào việc giải quyết vấn đề thông qua hình ảnh của sự vật và hiện tượng, cho phép cá nhân hình dung và phân tích một cách sâu sắc hơn.
Tư duy trừu tượng, hay còn gọi là tư duy ngôn ngữ - lôgíc, là hình thức tư duy phát triển cao nhất chỉ có ở con người Loại tư duy này cho phép giải quyết vấn đề dựa trên các khái niệm và mối quan hệ lôgíc, đồng thời gắn bó chặt chẽ với ngôn ngữ, sử dụng ngữ ngôn làm phương tiện chính.
Các loại tư duy như tư duy trực quan - hành động và tư duy trực quan - hình tượng có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung và chi phối lẫn nhau Trong đó, tư duy trực quan - hành động và tư duy trực quan - hình tượng là hai loại tư duy cơ bản, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của tư duy trừu tượng.
2.3 Các rối loạn Định kiến: là những ý tưởng dựa trên cơ sở những sự kiện thực nhưng người bệnh gắn cho sự kiện ấy một ý nghĩa quá mức, ý tưởng ấy chiếm ưu thế trong ý thức người bệnh và được duy trì bằng một cảm xúc mãnh liệt Ám ảnh: là những ý tưởng không phù hợp với thực tế, người bệnh còn biết phê phán ý tưởng đó là sai, tự đấu tranh để xua đuổi những ý tưởng đó đi nhưng không xua đuổi được
Hoang tưởng là những ý tưởng và phán đoán sai lệch, không phù hợp với thực tế, do người bệnh tạo ra nhưng họ lại tin tưởng là hoàn toàn chính xác và không thể giải thích được Tình trạng hoang tưởng chỉ có thể biến mất khi bệnh nhân khỏi hoặc tình trạng bệnh được cải thiện Có nhiều loại hoang tưởng khác nhau.
+ Hoang tưởng bị truy hại
+ Hoang tưởng tự buộc tội
Trí nhớ
Trí nhớ là một chức năng quan trọng của bộ não, cho phép ghi nhận, lưu giữ và tái hiện lại những trải nghiệm, cảm giác, suy nghĩ và hành động đã diễn ra trong quá khứ dưới dạng biểu tượng.
3.2 Những quá trình của trí nhớ
Quá trình ghi nhớ, hay còn gọi là ghi nhận, diễn ra khi não bộ hưng phấn trước các kích thích từ thực tại Sự chú ý và hứng thú đối với những kích thích này sẽ làm cho quá trình ghi nhận trở nên chắc chắn và rõ ràng hơn.
Quá trình bảo tồn là việc hình thành các liên hệ tạm thời giúp duy trì dấu vết của những kích thích đã tác động lên bộ não Sự bền vững của quá trình này phụ thuộc vào cường độ và tần suất lặp lại của các kích thích.
Quá trình tái hiện là việc phục hồi các liên hệ tạm thời được lưu giữ trong cấu trúc linh hoạt của não bộ Việc nhớ lại hiệu quả cho thấy quá trình bảo tồn thông tin diễn ra tốt.
- Trí nhớ giống loài và trí nhớ cá thể:
Trí nhớ giống loài là loại trí nhớ được hình thành qua quá trình phát triển của một chủng loại, mang tính chất chung cho toàn bộ giống loài Nó thể hiện qua các bản năng và phản xạ không điều kiện, giúp các loài sinh vật thích nghi và tồn tại trong môi trường sống của mình.
Trí nhớ cá thể là loại trí nhớ phát triển trong quá trình trưởng thành của mỗi cá nhân, không giống nhau giữa các loài mà mang tính chất riêng biệt Ở động vật, trí nhớ này thể hiện qua các kỹ năng và phản xạ có điều kiện, trong khi ở con người, nó được thể hiện qua kho tàng kinh nghiệm phong phú và đa dạng của mỗi người.
- Trí nhớ vận động, trí nhớ cảm xúc, trí nhớ hình ảnh và trí nhớ từ ngữ - lôgíc
Trí nhớ vận động là loại trí nhớ phản ánh các cử động và hệ thống cử động, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng thực hành và lao động như đi đứng và viết Một trí nhớ vận động tốt thể hiện qua sự khéo tay và những bàn tay vàng, cho thấy khả năng thực hiện các hoạt động tinh vi.
Trí nhớ cảm xúc là loại trí nhớ ghi lại những rung cảm và trải nghiệm của con người, giúp lưu giữ những cảm xúc sâu sắc và ý nghĩa trong cuộc sống Những trải nghiệm này không chỉ đơn thuần là thông tin mà còn phản ánh những kỷ niệm và cảm xúc mạnh mẽ, tạo nên sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
27 tín hiệu hoặc kích thích có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm hành động, liên quan đến những rung cảm tích cực hoặc tiêu cực đã từng trải nghiệm Khả năng đồng cảm với người khác, bao gồm cả các nhân vật trong phim, chủ yếu dựa trên trí nhớ cảm xúc.
Trí nhớ hình ảnh là loại trí nhớ ghi nhận các hình ảnh và biểu tượng từ các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác và vị giác, phản ánh những sự vật và hiện tượng đã từng tác động đến chúng ta Loại trí nhớ này có khả năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong trường hợp cần bù đắp cho những loại trí nhớ khác đã mất, như ở người mù hoặc điếc Nó cũng phát triển vượt trội ở những cá nhân làm nghề nghệ thuật.
Trí nhớ từ ngữ - lôgíc là loại trí nhớ phản ánh ý nghĩa và tư tưởng của con người, không thể tách rời khỏi ngôn ngữ Đây là một hệ thống tín hiệu thứ hai, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển trí nhớ của con người Với sự phát triển của các loại trí nhớ khác, trí nhớ từ ngữ - lôgíc đã trở thành loại trí nhớ chủ đạo, giữ vai trò thiết yếu trong việc lĩnh hội tri thức.
- Trí nhớ không và có chủ định
+ Trí nhớ không chủ định: là loại trí nhớ mà trong đó việc ghi nhớ, gìn giữ và tái hiện thực hiện không theo một mục đích định trước
+ Trí nhớ có chủ định: là loại trí nhớ được diễn ra theo những mục đích xác định
Hai loại trí nhớ này đại diện cho hai giai đoạn phát triển liên tiếp của trí nhớ, và cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và hoạt động hàng ngày của mỗi cá nhân.
- Trí nhớ ngắn hạn và dài hạn
Trí nhớ ngắn hạn là loại trí nhớ chỉ lưu giữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng trong những tình huống cần thực hiện các hành động khẩn cấp Sau khi hoàn thành các thao tác cần thiết, thông tin trong trí nhớ ngắn hạn trở nên không còn cần thiết nữa.
Trí nhớ dài hạn là khả năng lưu giữ thông tin trong thời gian dài thông qua quá trình củng cố các dấu vết trí nhớ sau nhiều lần lặp lại và tái hiện Những dấu vết này được bảo tồn lâu bền, cho phép chúng ta nhớ lại thông tin quan trọng trong suốt cuộc đời.
- Trí nhớ bằng mắt, bằng tai, bằng tay
Mỗi người thường có xu hướng sử dụng một giác quan chủ yếu trong việc ghi nhớ và tái hiện thông tin, như thị giác, thính giác hoặc xúc giác.
28 một đặc điểm cá nhân của trí nhớ mỗi người mà khi rèn luyện trí nhớ ta cần phải tính đến
3.4 Các rối loạn trí nhớ
Ngôn ngữ
Ngữ ngôn: Ngữ ngôn là một hệ thống các ký hiệu, từ ngữ có chức năng là một phương tiện của giao lưu, một công cụ của tư duy
Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp quan trọng mà mỗi cá nhân sử dụng để tương tác với nhau Nó không chỉ là một phương tiện truyền đạt thông tin mà còn là sự kết nối giữa các cá nhân thông qua việc sử dụng ngữ ngôn.
4.2 Những chức năng cơ bản của ngôn ngữ
Chức năng chỉ ngữ: Con người dùng quá trình ngôn ngữ để chỉ chính bản thân sự vật, hiện tượng
Chức năng khái quát hoá: Con ngưòi dùng quá trình ngôn ngữ để chỉ một loạt các sự vật hiện tượng có chung nhau những thuộc tính bản chất
Chức năng thông báo: Chức năng này gồm ba mặt: Thông tin, biểu cảm và thúc đẩy hành động
Thường người ta chia ngôn ngữ thành hai loại: Ngôn ngữ bên ngoài và ngôn ngữ bên trong
- Ngôn ngữ bên ngoài: là ngôn ngữ hướng vào người khác, được dùng để truyền đạt và tiếp thu tư tưởng
Ngôn ngữ bên ngoài gồm hai loại : Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
- Ngôn ngữ bên trong (Ngôn ngữ thầm): là ngôn ngữ cho mình hướng vào chính mình, giúp con người suy nghĩ được, tự điều chỉnh, tự giáo dục được
Cảm xúc và tình cảm
5.1 Phân biệt cảm xúc và tình cảm
- Có cả ở người và động vật
- Là một quá trình tâm lý hoặc trạng thái tâm lý
- Có tính chất nhất thời, phụ thuộc vào tình huống
- Luôn luôn ở trạng thái hiện thực
- Thực hiện chức năng sinh vật
- Gắn liền với những phản xạ không điều kiện, với bản năng
- Là một thuộc tính tâm lý
- Có tính chất xác định và ổn định
- Thường hay ở trạng thái tiềm tàng
- Thực hiện chức năng xã hội
- Gắn liền với phản xạ có điều kiện, với động hình thuộc hệ thống tín hiệu thứ hai
5.2 Vai trò cảm xúc và tình cảm
Cảm xúc và tình cảm làm tăng quá trình nhận thức của con người (tăng cảm giác, tri giác, trí nhớ)
Cảm xúc và tình cảm tích cực đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành động và giúp mỗi người đạt được kết quả cao Ngược lại, cảm xúc tiêu cực có thể khiến con người trở nên chán nản, không còn động lực để hoàn thành công việc.
Với nhân cách: Tình cảm tô điểm cho nhân cách con người làm cho con người trở nên hấp dẫn hơn, sinh động hơn và duyên dáng hơn
Với việc xây dựng nhóm, tập thể, cảm xúc và tình cảm gắn các thành viên với nhau, làm họ yêu thương, đùm bọc lẫn nhau
5.3 Các quy luật của cảm xúc và tình cảm
Quy luật lây lan cho thấy rằng xúc cảm và tình cảm của một người có thể ảnh hưởng đến những người xung quanh Chẳng hạn, khi trong gia đình có một thành viên ốm đau, nỗi lo lắng và buồn phiền có thể lan tỏa và bao trùm lên tất cả các thành viên khác.
Quy luật thích ứng cho thấy rằng khi cảm xúc và tình cảm được lặp đi lặp lại mà không có sự thay đổi, chúng sẽ dần suy yếu và trở nên nhạt nhòa Hiện tượng này thường được gọi là sự trai dạn của tình cảm Chẳng hạn, những người điều dưỡng viên tiếp xúc với nhiều bệnh nhân có thể dễ dàng trải qua sự trai dạn trong công việc nếu không chú ý đến cảm xúc của mình.
Quy luật tương phản, hay còn gọi là cảm ứng, đề cập đến sự tương tác giữa các xúc cảm và tình cảm âm tính cũng như dương tính, tích cực và tiêu cực thuộc cùng một loại Sự tác động qua lại này tạo ra những phản ứng mạnh mẽ và ảnh hưởng đến cảm xúc của con người.
Quy luật di chuyển: Xúc cảm, tình cảm của con người có thể di chuyển từ một đối tượng này sang một đối tượng khác
Quy luật pha trộn cho thấy rằng hai cảm xúc đối lập có thể cùng tồn tại trong một con người mà không loại trừ nhau, mà ngược lại, chúng quy định lẫn nhau Chẳng hạn, sự ghen tuông chính là sự kết hợp giữa tình yêu và sự ghét.
Quy luật hình thành tình cảm cho thấy rằng tình cảm xuất phát từ xúc cảm, được hình thành thông qua việc động hình hoá, tổng hợp hoá và khái quát hoá các xúc cảm tương tự Ví dụ, tình cảm của bệnh nhân đối với nhân viên điều dưỡng và bác sĩ là kết quả của những xúc cảm tích cực mà họ nhận được trong quá trình chăm sóc và điều trị.
5.4 Các cách phân loại cảm xúc và tình cảm
- Cách thứ nhất: chia ra cảm xúc cao và cảm xúc thấp
Cảm xúc cao, hay còn gọi là tình cảm, xuất hiện trong quá trình lao động và mối quan hệ xã hội, phụ thuộc vào việc thỏa mãn các nhu cầu xã hội, thẩm mỹ và luân lý như lòng yêu nước và căm thù Những cảm xúc này có khả năng tri phối và kìm hãm các cảm xúc thấp hơn.
Cảm xúc thấp, hay còn gọi là cảm xúc sơ đẳng, xuất phát từ những nhu cầu cơ thể và được hình thành từ hoạt động của các bản năng, chẳng hạn như thích vị ngọt và ghét vị đắng.
- Cách thứ hai: chia ra cảm xúc âm tính và cảm xúc dương tính
+ Cảm xúc dương tính: biểu hiện sự thoả mãn các nhu cầu, làm tăng nghị lực, thúc đẩy hoạt động (vui sướng, thân ái, thiện cảm…)
+ Cảm xúc âm tính: biểu hiện sự không thoả mãn, mất hứng thú, giảm nghị lực (buồn rầu, xấu hổ, khinh bỉ…)
- Cách thứ ba: chia theo cường độ
+ Khí sắc (tâm trạng): là trạng thái cảm xúc không mạnh lắm, biểu hiện trong khoảng thời gian tương đối dài
Say mê là một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc và bền vững theo thời gian Nó không chỉ thể hiện sự yêu thích mà còn thúc đẩy con người hành động với ý chí kiên định, như say mê âm nhạc, câu cá hay nghề điều dưỡng.
+ Xung cảm: Cảm xúc mãnh liệt, quá mức, xuất hiện trong một thời gian tương đối ngắn, dưới tác động của những kích thích mạnh: ghen tuông, giận dữ
5.5 Các rối loạn cảm xúc
Cảm xúc không ổn định
Chú ý
Tính xu hướng và tính tập trung trong hoạt động tâm lý là yếu tố quan trọng giúp phản ánh rõ nét và toàn vẹn đối tượng hoặc hiện tượng mà chúng ta đang nghiên cứu vào trong ý thức.
Chú ý là một trạng thái tâm lý luôn đi kèm theo các quá trình tâm lý khác (chú ý nghe, chú ý nhìn, chú ý suy nghĩ)
Chú ý là một thành phần rất quan trọng của hoạt động ý chí
Sức tập trung của chú ý, hay còn gọi là tập trung tư tưởng, là khả năng chú ý đến một phạm vi đối tượng hẹp, cần thiết cho hành động hiện tại mà không bị phân tâm bởi những yếu tố khác Mỗi người có mức độ sức tập trung khác nhau; sức tập trung càng cao thì cường độ chú ý càng lớn, từ đó hỗ trợ cho hành động chính xác và hiệu quả hơn Sự tập trung cao cũng thể hiện qua khả năng loại bỏ các đối tượng không liên quan.
Sự bền vững của chú ý đề cập đến khả năng duy trì sự tập trung vào một đối tượng trong thời gian dài hay ngắn Khi chú ý có tính bền vững cao, nó cho phép người tập trung lần lượt vào các khía cạnh khác nhau của cùng một đối tượng một cách liên tục và hiệu quả.
Sự di chuyển của chú ý là khả năng chuyển đổi sự tập trung vào các đối tượng cụ thể trong một hoạt động hoặc trong nhiều hoạt động liên tiếp Điều này không chỉ đơn thuần là việc chuyển sự chú ý một cách ngẫu nhiên, mà còn được thực hiện theo một kế hoạch hoặc dự định nhất định.
Sức phân phối chú ý là khả năng tập trung đồng thời vào nhiều đối tượng hoặc chuyển đổi nhanh chóng giữa các đối tượng, đồng thời đạt được kết quả tương tự cho từng phạm vi.
Thường người ta chia ra làm 3 loại chú ý
- Chú ý bị động: là chú ý tự nhiên, không theo ý muốn Ví dụ, đang đọc sách quay đầu về phía người nói đằng sau
Chú ý chủ động là loại chú ý có mục đích và yêu cầu sự nỗ lực từ người thực hiện Ví dụ, trong việc đếm hồng cầu dưới kính hiển vi hay theo dõi kiểu thở của bệnh nhân, người thực hiện cần tập trung và chú ý để đạt được kết quả chính xác.
Chú ý sau chủ động là hình thức chú ý có mục đích và nỗ lực ban đầu, nhưng theo thời gian, người ta không cần phải nỗ lực nhiều nữa Chẳng hạn, khi đọc sách, càng về sau, người đọc càng ít phải cố gắng mà vẫn duy trì được sự tập trung hiệu quả.
Chú ý quá chuyển động dẫn đến sự suy yếu của chú ý chủ động, trong khi chú ý bị động lại chiếm ưu thế Hệ quả là người bệnh gặp khó khăn trong việc tập trung vào các đối tượng cần thiết, đặc biệt trong trạng thái hưng cảm điển hình.
Chú ý trì trệ là tình trạng mà khả năng di chuyển sự chú ý rất kém, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc chuyển đổi giữa các chủ đề Họ thường tập trung vào một chủ đề hoặc đối tượng trong một khoảng thời gian dài Tình trạng này thường xuất hiện ở những người mắc bệnh động kinh, các rối loạn trầm cảm và bệnh tâm thần phân liệt.
Chú ý suy yếu: Không thể tập trung chú ý một thời gian tương đối dài Gặp trong các bệnh tổn thương thực thể ở não và các trạng thái suy nhược.
Ý chí và hành động ý chí
7.1.1 Khái niệm ý chí Ý chí là mặt năng động của ý thức, biểu hiện ở năng lực thực hiện những hành động có mục đích, đòi hỏi phải có sự nỗ lực khắc phục khó khăn Ý chí là một phẩm chất quan trọng của nhân cách, ý chí được thể hiện trong tất cả các loại hoạt động của con người
Ý chí con người là động lực mạnh mẽ giúp tổ chức hoạt động, biến đổi tự nhiên và xã hội, tạo ra giá trị vật chất và tinh thần Nhờ có ý chí, con người có khả năng thực hiện những chuyển biến quan trọng và đạt được những phát hiện trong khoa học Sức mạnh của ý chí giúp vượt qua những khó khăn và trở ngại tưởng chừng không thể vượt qua.
7.1.2 Các phẩm chất ý chí của nhân cách
Tính mục đích là một phẩm chất quan trọng của ý chí, thể hiện khả năng của con người trong việc xác định và theo đuổi những mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong hoạt động và cuộc sống.
33 mục đích bộ phận và mục đích tổng thể của cuộc đời (lý tưởng của cuộc sống), biết bắt hành vi của mình phục tùng các mục đích ấy
Tính độc lập là khả năng tự quyết định và thực hiện hành động mà không bị ảnh hưởng bởi người khác Điều này không có nghĩa là người độc lập không lắng nghe ý kiến hay lời khuyên từ người khác; họ sẽ chấp nhận những gợi ý nếu thấy phù hợp Người có tính độc lập cũng không dễ bị ám thị và kiên định với quan điểm của mình Tính độc lập góp phần quan trọng trong việc hình thành niềm tin vào sức mạnh bản thân.
Tính quyết đoán là khả năng đưa ra quyết định kịp thời và chắc chắn, không bị dao động bởi những yếu tố không cần thiết Nó thể hiện sự cân nhắc và phán đoán chứ không phải hành động bốc đồng Người quyết đoán có niềm tin sâu sắc vào quyết định của mình, cho thấy sự tự tin và trách nhiệm trong hành động.
Tính bền bỉ là kỹ năng quan trọng giúp con người đạt được mục tiêu, bất chấp những khó khăn và trở ngại Nó thể hiện ở khả năng vượt qua cả những thách thức bên ngoài lẫn bên trong bản thân Những người có ý chí mạnh mẽ thường duy trì nỗ lực không ngừng nghỉ, và khó khăn chỉ càng làm tăng thêm quyết tâm của họ trong việc tiếp tục theo đuổi công việc.
Tính tự chủ là khả năng kiểm soát bản thân, cho phép người ta vượt qua những thúc đẩy không mong muốn Người có tính tự chủ có khả năng tự phê phán, giúp họ tránh được những hành vi thiếu suy nghĩ và duy trì kiểm soát đối với hành vi của mình.
7.2.1 Khái niệm hành động ý chí
Phẩm chất ý chí của con người thể hiện qua các hành động và cử chỉ nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Những hành động này, được điều chỉnh bởi ý chí, được gọi là hành động ý chí.
7.2.2 Phân loại hành động ý chí
Người ta chia ra 3 loại hành động ý chí sau đây: hành động ý chí đơn giản, hành động ý chí cấp bách, hành động ý chí phức tạp
Hành động ý chí đơn giản là những hành động mang mục đích rõ ràng, nhưng thường thiếu hai yếu tố quan trọng hoặc không có chúng Loại hành động này còn được biết đến với tên gọi hành động có chủ định hay hành động tự ý.
Hành động ý chí cấp bách là những hành động diễn ra trong thời gian ngắn, yêu cầu quyết định và thực hiện ngay lập tức Trong loại hành động này, các đặc điểm hòa quyện với nhau mà không có sự phân biệt rõ ràng.
Hành động ý chí phức tạp là loại hành động thể hiện đầy đủ ba đặc điểm chính, trong đó ý chí của con người được bộc lộ rõ ràng Đây là những hành động hướng đến mục đích, đòi hỏi phải vượt qua khó khăn và trở ngại, vì vậy cần có sự hoạt động tích cực của tư duy và nỗ lực ý chí đặc biệt Cấu trúc của hành động ý chí này bao gồm các yếu tố thiết yếu để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Cấu trúc của một hành động ý chí điển hình gồm những thành phần hay giai đoạn sau đây:
- Giai đoạn chuẩn bị: Gồm có các khâu sau đây:
Đặt ra và nhận thức rõ ràng mục đích của hành động là rất quan trọng, bởi vì con người thường có nhiều nhu cầu khác nhau tại mỗi thời điểm Điều này dẫn đến việc có thể đề ra nhiều mục đích cho hành động của mình, nhưng thực tế, mỗi hành động chỉ có thể thực hiện một hoặc hai mục đích chính Do đó, trong quá trình xác định mục đích, con người thường phải trải qua sự đấu tranh nội tâm để lựa chọn một mục đích phù hợp nhất trong số nhiều mục đích đã đề ra.
Lập kế hoạch hành động là bước tiếp theo sau khi xác định mục đích, bao gồm việc lựa chọn phương tiện và biện pháp cụ thể để thực hiện mục tiêu Mỗi mục đích có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp và phương tiện khác nhau, dẫn đến sự đấu tranh nội tâm trong việc chọn lựa phương pháp hợp lý nhất Ngoài ra, quá trình lập kế hoạch còn gặp phải những khó khăn khách quan và chủ quan, tạo ra thêm sự đấu tranh bản thân Kết quả của quá trình này là một quyết định, đánh dấu giai đoạn chuẩn bị kết thúc và chuyển sang hành động.
Quyết định hành động là quá trình xác định mục đích cụ thể và lựa chọn các phương pháp, phương tiện thực hiện hành động theo một kế hoạch rõ ràng.
Giai đoạn thực hiện bao gồm việc thực hiện các hành động cần thiết và ngăn chặn những hành động không mong muốn Khi mục tiêu đã được hoàn thành và khó khăn được vượt qua, con người sẽ cảm thấy hài lòng và sẵn sàng cho những hoạt động và thành công mới.
NHÂN CÁCH VÀ SỰ HÌNH THÀNH NHÂN CÁCH
Khái niệm nhân cách
1.1 Phân biệt khái niệm nhân cách với khái niệm “con người”, “cá nhân”, “cá tính”
Con người là thành viên của cộng đồng và xã hội, vừa là thực thể tự nhiên vừa là thực thể xã hội Khái niệm "con người" được hiểu rộng rãi như một đại diện của loài, khác biệt với động vật nhờ khả năng lao động, sử dụng ngôn ngữ và sống trong tổ chức xã hội.
Khái niệm "cá nhân" chỉ một cá thể riêng lẻ trong một nhóm, cộng đồng hay tập thể, bao gồm các khía cạnh tâm lý, sinh lý và xã hội Thuật ngữ này được sử dụng khi nhìn nhận một người như một đại diện của loài người, không phân biệt độ tuổi hay tình trạng sức khỏe Mọi người, từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành, đều được coi là cá nhân, bất kể phẩm chất hay đặc điểm của họ.
Cá tính là khái niệm chỉ sự độc đáo và không lặp lại trong tâm lý con người Nó được hình thành từ các yếu tố di truyền, quá trình giáo dục và dạy học, cũng như sự ảnh hưởng của điều kiện xã hội và môi trường sống, lao động và học tập của mỗi cá nhân.
Trong tiếng Việt, "nhân cách" được định nghĩa là những phẩm chất của con người, tuy nhiên, vẫn chưa có sự thống nhất về nội dung của thuật ngữ này Việc làm rõ khái niệm nhân cách sẽ hỗ trợ trong việc xây dựng mô hình nhân cách con người phát triển một cách hài hòa.
Khái niệm "nhân cách" không đồng nhất với các khái niệm khác về con người, mà chỉ được xác định khi xem xét con người như một thành viên trong xã hội, với các mối quan hệ và hoạt động có ý thức Nhân cách chỉ được hình thành từ một giai đoạn nhất định trong quá trình phát triển, nghĩa là không phải mọi cá nhân với cá tính đều được coi là nhân cách Theo nhà tâm lý học X.L Rubinstein, "Con người là cá tính nhờ vào những thuộc tính đặc biệt của nó."
37 không lặp lại; con người là nhân cách do nó xác định được quan hệ của mình với những người xung quanh một cách có ý thức”
Theo K.K Platonov, nhân cách đồng nghĩa với khái niệm con người, được định nghĩa là con người có ý thức, lý trí, ngôn ngữ và khả năng lao động Tuy nhiên, quan điểm này chưa chú trọng đến những đặc điểm riêng biệt của nhân cách, mà chỉ tập trung vào những yếu tố chung của con người.
Theo A.N Leonchiev, nhân cách là cấu trúc hệ thống tâm lý của cá nhân, được hình thành từ mối quan hệ sống và kết quả của hoạt động cải tạo của con người.
C.Mac định nghĩa nhân cách là bản chất của con người, nhấn mạnh rằng nó không phải là điều trừu tượng mà tồn tại riêng lẻ cho từng cá nhân Thay vào đó, bản chất con người được hình thành từ tổng hòa các mối quan hệ xã hội mà mỗi người tham gia.
Nhân cách được hiểu là một hệ thống quan hệ của con người với thế giới xung quanh và với chính bản thân mình, mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về khái niệm này.
Quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh được thể hiện qua các quan điểm và niềm tin, cũng như thế giới quan và thái độ đối với người khác Điều này đặc biệt quan trọng trong hoạt động và giao lưu xã hội của họ.
Quan hệ của con người với chính bản thân được thể hiện qua hình ảnh tự thân, sự tự đánh giá, lý tưởng cá nhân và mong muốn về cách mà họ muốn được nhìn nhận.
Trong tâm lý học, nhân cách được định nghĩa là tập hợp các thuộc tính tâm lý của mỗi cá nhân, phản ánh bản sắc và giá trị xã hội của họ.
Thuộc tính tâm lý là những hiện tượng tâm lý có tính ổn định cao, bao gồm cả phần sống động và phần tiềm tàng, và chúng tuân theo những quy luật nhất định, không phải là sự ngẫu nhiên.
Tổ hợp là khái niệm chỉ những thuộc tính tâm lý liên kết chặt chẽ với nhau, tương tác và tạo thành một hệ thống, một cấu trúc cụ thể trong nhân cách.
Bản sắc là sự kết hợp giữa các thuộc tính xã hội, dân tộc, giai cấp, tập thể và gia đình, tạo nên những nét chung trong con người Tuy nhiên, những nét chung này được cá nhân hóa, trở thành đặc trưng riêng biệt với nội dung và hình thức độc đáo, không giống với bất kỳ tổ hợp nào khác, đồng thời mang dấu ấn riêng của từng cá nhân.
Các đặc điểm của nhân cách
2.1 Tính ổn định của nhân cách
Nhân cách hình thành và phát triển qua suốt cuộc đời, thể hiện qua các hoạt động và mối quan hệ xã hội của cá nhân, do đó, nó có tính ổn định.
Mặc dù các yếu tố trong nhân cách của con người có thể biến đổi theo thời gian, chúng vẫn tạo thành một cấu trúc tổng thể tương đối ổn định Tính ổn định này cho phép chúng ta dự đoán hành vi của một cá nhân trong các tình huống và hoàn cảnh khác nhau.
2.2 Tính thống nhất của nhân cách
Nhân cách là sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất và năng lực, thể hiện một hệ thống thống nhất chứ không chỉ là tổng hợp đơn giản của các thuộc tính riêng lẻ Mỗi đặc điểm trong nhân cách đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì vậy việc đánh giá một nét nhân cách cần được xem xét trong bối cảnh tổng thể, không thể chỉ dựa vào nó một cách độc lập để xác định tốt hay xấu Để có cái nhìn đúng đắn về một nét nhân cách, cần phân tích nó trong mối tương quan với các đặc điểm khác của con người đó.
Nhân cách hình thành như một chỉnh thể thống nhất, do đó, việc giáo dục nhân cách cần được thực hiện toàn diện, không nên chia nhỏ mà phải xem con người như một nhân cách hoàn chỉnh.
Nhân cách là sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất và năng lực, thể hiện đức và tài của con người Nó bao gồm ba cấp độ chính: cấp độ bên trong cá nhân, cấp độ liên cá nhân và cấp độ siêu cá nhân, phản ánh giá trị xã hội của nhân cách.
2.3 Tính tích cực của nhân cách
Nhân cách đóng vai trò chủ thể trong các hoạt động xã hội và là sản phẩm gián tiếp của môi trường xung quanh Nó không chỉ đơn thuần là khách thể mà còn là chủ thể trong các mối quan hệ xã hội, thể hiện tính tích cực của bản thân Tính tích cực này được bộc lộ qua những hành động và tương tác của nhân cách trong xã hội.
39 động muôn màu muôn vẻ và đa dạng có khả năng biến đổi và cải tạo thế giới xung quanh, đồng thời giúp con người cải thiện bản thân và điều chỉnh những đặc trưng tâm lý của mình.
Một cá nhân được công nhận là có nhân cách khi họ tích cực tham gia vào các hoạt động đa dạng, thể hiện sự nhận thức và sáng tạo trong việc cải tạo thế giới cũng như chính bản thân mình Sự sống của con người gắn liền với hoạt động; nếu thiếu hoạt động, nhân cách sẽ không thể tồn tại và phát triển Tính giao lưu của nhân cách là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Nhân cách chỉ có thể hình thành và phát triển thông qua mối quan hệ giao lưu với những cá nhân khác trong xã hội Nó không thể tồn tại độc lập bên ngoài sự tương tác xã hội Đặc biệt, sự giao lưu với người lớn và bạn bè cùng trang lứa là yếu tố quan trọng giúp nhân cách của trẻ em được phát triển toàn diện.
Thông qua giao lưu, con người tiếp thu các chuẩn mực đạo đức và giá trị xã hội, đồng thời cũng được xã hội đánh giá và nhìn nhận.
Cấu trúc tâm lý của nhân cách
Cấu trúc nhân cách có thể được chia thành bốn thành phần chính: xu hướng, tính cách, năng lực và khí chất, phản ánh những quan điểm đa dạng về bản chất con người.
Xu hướng là hệ thống những yếu tố thúc đẩy quy định tính lựa chọn của các thái độ và tính tích cực của con người
Xu hướng phản ánh phương hướng và chiều hướng phát triển của con người, bao gồm nhiều thuộc tính như nhu cầu, hứng thú, niềm tin, lý tưởng, thế giới quan và động cơ Những thuộc tính này tác động lẫn nhau, trong đó có một thành phần chiếm ưu thế và mang ý nghĩa chủ đạo, trong khi các thành phần khác giữ vai trò hỗ trợ và làm nền cho sự phát triển đó.
Nhu cầu là yếu tố thiết yếu giúp con người tồn tại và phát triển, đồng thời là động lực thúc đẩy hoạt động tích cực của cá nhân Để thỏa mãn những nhu cầu này, con người cần chủ động và sáng tạo trong việc tác động đến thế giới xung quanh, điều này thể hiện rõ ràng qua sự tích cực trong hành động của họ.
Và, cũng chính trong quá trình hoạt động đó lại làm nảy sinh ở con người những nhu cầu mới rồi lại tích cực hoạt động để thoả mãn chúng
Hứng thú là một thái độ đặc biệt mà cá nhân thể hiện đối với một đối tượng nào đó, mang ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống và có khả năng mang lại niềm vui, khoái cảm cho chính bản thân.
40 trình hoạt động Hứng thú biểu hiện ở sự tập trung chú ý cao độ và làm nảy sinh khát vọng hành động
Hứng thú không chỉ nâng cao hiệu quả nhận thức mà còn kích thích khát vọng hành động và sự sáng tạo Nó góp phần tăng cường sức lao động của con người, tạo điều kiện cho những hoạt động hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống.
Lí tưởng là một mục tiêu cao đẹp và mẫu mực, thu hút con người hướng tới Nó mang tính hiện thực lẫn lãng mạn, thể hiện xu hướng nhân cách và xác định mục tiêu phát triển cá nhân Lí tưởng đóng vai trò là động lực thúc đẩy, điều khiển mọi hoạt động của con người và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển cá nhân.
Tính hiện thực của lý tưởng được thể hiện qua việc xây dựng hình mẫu từ chất liệu cuộc sống thực, thông qua quá trình cân nhắc, chọn lọc, phân tích và đánh giá Hình tượng lý tưởng không chỉ phản ánh những tiêu chuẩn đạo đức mà còn đáp ứng các yêu cầu đa dạng mà xã hội đặt ra cho mỗi cá nhân.
Tính lãng mạn của lý tưởng thể hiện qua việc các mục tiêu và hình ảnh mẫu mực luôn hướng về tương lai, phản ánh xu thế phát triển của con người Lý tưởng không chỉ đi trước cuộc sống mà còn được con người tô điểm bằng những đường nét và sắc màu rực rỡ, nhấn mạnh những điều tuyệt đẹp và hoàn hảo chưa hiện hữu trong thực tại.
+ Thế giới quan là hệ thống các quan điểm về tự nhiên, xã hội và bản thân, xác định phương châm hành động của con người
Thế giới quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền tảng cho đời sống tâm lý của mỗi cá nhân, đồng thời là cơ sở để định hướng thái độ, hành động và hoạt động của họ.
Trong quá trình học tập, sinh viên tiếp thu và chiếm lĩnh tri thức về tự nhiên, xã hội và con người Những tri thức này được khái quát thành hệ thống quan điểm riêng của mỗi sinh viên về thế giới Dựa vào những quan điểm này, sinh viên có thể đánh giá, thể hiện thái độ và hành động đối với mọi sự kiện xung quanh.
Niềm tin là một phẩm chất quan trọng trong thế giới quan của mỗi cá nhân, được hình thành từ sự kết hợp của các quan điểm, tri thức, cảm xúc và ý chí Nó không chỉ là kết quả của những trải nghiệm mà còn trở thành chân lý bền vững, tạo ra nghị lực và động lực cho con người hành động theo những giá trị mà họ đã chấp nhận.
+ Động cơ là hệ thống những thái độ thúc đẩy con người hành động đạt kết quả
Năng lực được hiểu là khả năng đạt được kết quả trong một hoạt động cụ thể Để có được kết quả mong muốn, cá nhân cần sở hữu những phẩm chất tâm lý phù hợp với yêu cầu của hoạt động đó Nếu các thuộc tính tâm lý không tương thích với yêu cầu, năng lực sẽ không được hình thành.
Năng lực không chỉ là những thuộc tính cá nhân riêng lẻ, mà là sự kết hợp của nhiều thuộc tính cá nhân đáp ứng yêu cầu cao trong một hoạt động cụ thể, từ đó đảm bảo hoạt động đó đạt được kết quả tốt.
Năng lực của các thế hệ trước được thể hiện qua các sản phẩm vật chất và tinh thần mà họ tạo ra Để duy trì và phát triển những năng lực này, thế hệ sau cần tiếp nhận và biến chúng thành năng lực của riêng mình Điều này cho thấy rằng năng lực của mỗi cá nhân luôn gắn liền với hoạt động của chính họ và chỉ có thể hình thành qua quá trình hoạt động Hơn nữa, mỗi loại hoạt động đều có những yêu cầu riêng, do đó một người có thể có năng lực trong lĩnh vực này nhưng lại không có năng lực trong lĩnh vực khác.
Năng lực được chia ra ba mức độ khác nhau:
+ Khả năng: là mức độ năng lực nhất định của con người, biểu thị ở việc hoàn thành có kết quả công việc nào đó
Tài năng được định nghĩa là mức độ năng lực vượt trội, thể hiện sự sáng tạo trong việc thực hiện một hoạt động nào đó, như tài năng thi ca của Tố Hữu, Xuân Diệu, Huy Cận hay tài năng âm nhạc của Đặng Thái Sơn Tài năng có mối liên hệ chặt chẽ với tính cách cá nhân, và mỗi tài năng thường đi kèm với những đặc điểm tính cách riêng biệt Theo B.G.Ananiev, để hiểu rõ bản chất của tài năng, cần kết hợp hai lý thuyết tâm lý: lý thuyết về năng lực và lý thuyết về tính cách, tức là nghiên cứu các thuộc tính tâm lý của nhân cách.
Cơ chế hình thành nhân cách
Nhân cách không phải là thứ có sẵn mà được hình thành và phát triển thông qua các hoạt động giao tiếp, vui chơi, học tập và lao động V.I Lenin đã nhấn mạnh rằng con người tiếp thu tâm lý và đạo đức của xã hội thông qua sự nuôi dưỡng từ mẹ Theo A.N Leonchiev, nhân cách của mỗi cá nhân phát triển từ những ảnh hưởng bên ngoài, bao gồm các mối quan hệ với thế giới tự nhiên, đồ vật và văn hóa xã hội do các thế hệ trước tạo ra Quá trình hình thành và phát triển nhân cách chịu sự chi phối của nhiều yếu tố khác nhau.
4.1 Những yếu tố thuận lợi / khó khăn
4.1.1 Vai trò của yếu tố bẩm sinh di truyền
Các đặc điểm giải phẫu sinh lý và di truyền có ảnh hưởng đáng kể đến nhân cách con người, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của nó Mỗi cá thể sinh ra đều thừa hưởng một số đặc điểm về cấu tạo và chức năng cơ thể từ các thế hệ trước, bao gồm cả các đặc điểm liên quan đến giác quan và não Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về vai trò của di truyền trong quá trình hình thành và phát triển nhân cách.
Theo các nhà tâm lý học Mỹ, tiềm năng sinh vật bẩm sinh xác định giới hạn phát triển nhân cách Họ cho rằng các đặc điểm tâm lý là cấu trúc bẩm sinh, do tiềm năng sinh vật quy định, và mọi đặc điểm tâm lý đều được tiền định, tồn tại sẵn trong cấu trúc sinh vật Sự phát triển của các thuộc tính này được quyết định bởi con đường di truyền.
Sinh vật học hiện đại cho thấy di truyền có thể bị biến đổi bởi môi trường và hoạt động cá nhân Đặc biệt, ở những sinh vật tiến hóa cao, tính biến dị trở thành yếu tố quan trọng giúp chúng thích ứng với điều kiện sống và kinh nghiệm cá nhân Hơn nữa, điều kiện xã hội và kinh nghiệm xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tâm lý của mỗi người.
Di truyền có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người, ảnh hưởng đến các đặc điểm giải phẫu và sinh lý của cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh - nền tảng cho các hiện tượng tâm lý Mặc dù lý thuyết di truyền học hiện đại và các nghiên cứu thực nghiệm xác nhận rằng di truyền là yếu tố tiền đề trong sự phát triển nhân cách, nhưng nó chỉ đóng vai trò hỗ trợ chứ không phải là yếu tố quyết định.
4.1.2 Vai trò của hoàn cảnh sống
Có quan điểm cho rằng hoàn cảnh sống quyết định tâm lý và nhân cách, làm giảm đi tính tích cực và chủ động của con người Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng hoàn cảnh sống chỉ ảnh hưởng lớn đến các đặc điểm và thuộc tính tâm lý, mà không phải là yếu tố quyết định.
Dù rằng yếu tố di truyền và môi trường sống có ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách, nhưng vai trò chủ yếu trong quá trình này lại thuộc về hoạt động và nỗ lực cá nhân của mỗi người.
4.2 Yếu tố quyết định đối với sự hình thành nhân cách
Trong cuốn sách “hoạt động, ý thức, nhân cách” của nhà tâm lý học nổi tiếng
Xô viết A.N.Lêonchiev đã chỉ ra rằng: nhân cách không phải được sinh ra mà là được hình thành - nhân cách được hình thành theo cơ chế lĩnh hội
Trong quá trình hình thành nhân cách, giáo dục, hoạt động, giao lưu và tập thể đóng vai trò quyết định, tạo thành những con đường cơ bản nhất Những yếu tố này cần được tổ chức và xây dựng theo một hướng thống nhất để hình thành và phát triển nhân cách toàn diện và sáng tạo của con người.
4.2.1 Giáo dục và nhân cách
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự tự giác, chủ động và có kế hoạch cho thế hệ trẻ, giúp họ phát triển một cách có mục đích trong xã hội Sự nghiệp giáo dục không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn hướng tới việc xây dựng những giá trị và kỹ năng cần thiết cho tương lai của thế hệ đang lớn lên.
Giáo dục là hoạt động chuyên môn của xã hội nhằm hình thành và phát triển nhân cách con người theo yêu cầu của từng giai đoạn lịch sử Trong nghĩa rộng, giáo dục bao gồm dạy học và các tác động sư phạm khác, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, trong gia đình, xã hội, trường học và ngoài trường Theo nghĩa hẹp, giáo dục thường được hiểu là quá trình tác động đến thế hệ trẻ về tư tưởng, đạo đức và hành vi trong các môi trường như tập thể, gia đình, nhà trường và xã hội, và trong tâm lý học giáo dục, khái niệm này được hiểu theo nghĩa hẹp hơn.
Theo quan điểm của tâm lý học và giáo dục học Macxit, giáo dục giữ vai trò chủ đạo trong sự phát triển nhân cách vì:
+ Giáo dục vạch ra phương hướng cho sự hình thành và phát triển nhân cách, dẫn dắt sự hình thành và phát triển nhân cách theo chiều hướng đó
Giáo dục mang lại những khả năng mà di truyền và môi trường tự nhiên không thể cung cấp Ví dụ, trẻ em có thể phát triển khả năng nói mà không cần khuyết tật, nhưng để đọc sách báo, chúng phải trải qua quá trình học tập Tương tự, trẻ em có thể tự đi, đứng, chạy, nhảy, nhưng để đạt được kỹ năng nghề nghiệp, việc học nghề là điều cần thiết.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp những thiếu hụt do di truyền hoặc bệnh tật, mang lại cơ hội học tập cho mọi người Chẳng hạn, thông qua các hình thức giáo dục đặc biệt, trẻ em và người lớn bị mù, câm vẫn có thể phát triển khả năng và kiến thức của mình.
Giáo dục có khả năng điều chỉnh những phẩm chất tâm lý tiêu cực, được hình thành từ tác động tự nhiên của môi trường xã hội, và hướng chúng phát triển theo những giá trị tích cực mà xã hội mong muốn.
46 xã hội Đây chính là hình thức giáo dục lại đối với những trẻ em hư và người phạm pháp
+ Giáo dục có thể đi trước hiện thực, đó là đưa con người, đưa thế hệ trẻ vào
“vùng phát triển gần” để giúp đứa trẻ sớm bộc lộ những năng khiếu, vươn tới những cái mà thế hệ trẻ sẽ có trong tương lai
Nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục học hiện đại đã chỉ ra rằng sự phát triển tâm lý của trẻ em chỉ có thể diễn ra tốt đẹp trong môi trường giáo dục phù hợp Thực tế cũng chứng minh rằng không có bất kỳ nhà bác học, danh nhân hay thiên tài nào đạt được thành công mà không trải qua quá trình học tập tại trường lớp.
Giáo dục chỉ định hướng cho sự hình thành và phát triển nhân cách của con người, nhưng không quyết định trực tiếp đến việc cá nhân có đi theo hướng đó hay phát triển đến mức độ nào Do đó, chúng ta không nên tuyệt đối hóa vai trò của giáo dục và không xem trẻ em như "tờ giấy trắng" mà nhà giáo dục có thể tự do vẽ lên.
4.2.2 Hoạt động và nhân cách
Nhân cách bệnh
Đôi khi, các điều kiện bất lợi từ nguyên nhân sinh vật và xã hội có thể dẫn đến những rối loạn về tính cách, được gọi là bệnh về nhân cách Một số loại bệnh về nhân cách thường gặp bao gồm:
Biểu hiện của nhân cách kích thích là có sự suy yếu rõ rệt sự ức chế chủ động
Do vậy, họ dễ nổi nóng, phản ứng mạnh trước các kích thích, hay gây gổ, đập phá, đôi khi bị kích động, chú ý không ổn định
Một sinh viên nam trong lớp học thường không tập trung vào bài giảng và dễ nổi nóng khi bị tác động Đặc điểm của những người có nhân cách suy nhược là sự suy yếu trong cả quá trình hưng phấn và ức chế.
Những người có nhân cách suy nhược thường biểu hiện sự nhút nhát, yếu đuối và ngần ngại, thường xuyên lo sợ trước các tình huống xã hội Họ có tính tự ái cao, thích sống cô độc và thường lẩn tránh giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp Đồng thời, họ cũng luôn từ chối mọi sự giúp đỡ từ người khác.
5.3 Nhân cách suy nhược tâm thần
Người có nhân cách suy nhược tâm thần thường biểu hiện qua tính cách lo lắng, chi ly và đa nghi Họ luôn nghi ngờ bản thân, sợ mắc khuyết điểm và thể hiện sự lạnh nhạt trong tình cảm cũng như trong các hoạt động hàng ngày Những ám ảnh liên tục xuất hiện, làm tăng thêm cảm giác bất an trong cuộc sống của họ.
Người có nhân cách Hysteria thường biểu hiện tính ích kỷ và đánh giá cao bản thân Họ có xu hướng nhõng nhẽo, làm điệu và thích đùa cợt Bên cạnh đó, những người này cũng có trí tưởng tượng phong phú và thường phóng đại khuyết điểm của người khác.
Nhân cách này thường xuất hiện ở những người có loại hình thần kinh nghệ sĩ yếu, thường được nuông chiều và thường gặp nhiều hơn ở nữ giới so với nam giới.
1 Phân biệt khái niệm nhân cách với khái niệm cá tính
2 Phân biệt tính cách với khí chất
3 Phân biệt tài năng với thiên tài
4 Yếu tố nào quyết định trực tiếp tới sự hình thành và phát triển nhân cách
5 Nêu những yếu tố thuận lợi hoặc hó khăn cho sự hình thành và phát triển nhân cách
6 Nhân cách được hình thành theo cơ chế nào? Vì sao?
STRESS TÂM LÝ
Khái niệm stress
Stress là một khái niệm phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và các phương tiện truyền thông, với nhiều cách hiểu và ứng dụng khác nhau.
Stress có thể được hiểu là nguyên nhân hoặc tác nhân gây khó chịu cho cơ thể, chẳng hạn như tiếng ồn ở các thành phố Đồng thời, thuật ngữ này cũng ám chỉ đến hậu quả mà tác nhân gây ra, ví dụ như cảm giác "tôi bị stress vì tiếng ồn của thành phố".
Theo H Selye, stress được định nghĩa là phản ứng sinh học không đặc hiệu của cơ thể trước các tình huống căng thẳng Những phản ứng này nhằm khôi phục trạng thái cân bằng nội môi và giúp cơ thể thích nghi với những điều kiện sống thay đổi Tuy nhiên, khi khả năng thích nghi bị rối loạn, điều này có thể dẫn đến các tình trạng bệnh lý.
Trong lĩnh vực y học và tâm lý học, các nhà nghiên cứu ngày càng chú ý đến trạng thái stress, đặc biệt là trước các tác nhân kích thích từ yếu tố tâm lý và xã hội, được gọi chung là stress tâm lý.
Khi nhắc đến stress, chúng ta thường xem xét hai khía cạnh chính: nguyên nhân gây ra stress và cách cơ thể phản ứng trước những nguyên nhân đó.
Stress được gây ra bởi các tác nhân tấn công hoặc kích thích, bao gồm nhiều loại như tác nhân vật lý (nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp), hóa chất, và tác nhân tâm lý như lo lắng và sợ hãi Ngoài ra, các yếu tố tâm lý - xã hội như mâu thuẫn trong gia đình, với hàng xóm hoặc đồng nghiệp cũng góp phần làm tăng mức độ stress.
Cơ thể phản ứng trước các tác động và kích thích thông qua cả phản ứng sinh lý và tâm lý Những phản ứng này thường không mang tính đặc hiệu, như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, và teo tuyến thượng thận Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phản ứng có thể mang tính đặc hiệu, ví dụ như việc vã mồ hôi khi nói.
Tóm lại, stress (tâm chấn - sang chấn tâm lý) là những phản ứng sinh học không đặc thù của cơ thể, thể hiện qua các biến đổi lý học, hóa học và sinh học.
Môi trường sống của con người đang trải qua những thay đổi liên tục, trong đó môi trường tâm lý đóng vai trò cực kỳ quan trọng Sự thích ứng của con người với những biến đổi này là cần thiết để duy trì sức khỏe tâm thần và cân bằng cuộc sống.
Stress tâm lý có thể được chia thành hai loại: stress dương tính, là phản ứng của cá nhân trước các kích thích tâm lý tích cực, và stress âm tính, là phản ứng trước các kích thích tâm lý tiêu cực.
Các dấu hiệu của stress
Khi bị stress, con người thường gặp phải các triệu chứng như chóng mặt, đổ mồ hôi, đau lưng và mệt mỏi Ngoài ra, cá nhân có thể cảm thấy kích động, luôn trong trạng thái mệt mỏi hoặc thiếu tập trung Những triệu chứng này nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như bệnh tim, cao huyết áp và loét dạ dày.
2.1 Những dấu hiệu về mặt tâm lý
- Hay cáu giận, khó tính
- Lo lắng, chán nản, buồn rầu
- Gây gổ, gây sự, hung hăng
- Sống khép mình, không thích tiếp xúc với mọi người xung quanh
- Hút thuốc, uống rượu nhiều hơn
2.2 Những dấu hiệu về thực thể
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh, huyết áp tăng
- Sinh dục: Khả năng sinh dục giảm
- Thần kinh: Nhức đầu, mệt mỏi, mất ngủ, suy nghĩ miên man
- Tiêu hoá: Miệng khô, chán ăn, ăn không ngon
- Cơ khớp: Đau các khớp
- Nếu nặng có thể có các rối loạn tâm thần
* Hậu quả của stress: Stress có thể gây ra hậu quả tích cực và hậu quả tiêu cực cụ thể như sau:
Hậu quả tiêu cực của stress có thể được phân loại theo mức độ: mức độ nhẹ thường gây ra mệt mỏi, căng thẳng, lo âu, giảm khả năng tập trung, rối loạn trí nhớ và giấc ngủ Ở mức độ trung bình, stress có thể dẫn đến các rối loạn tâm căn như lo âu và suy nhược Trong khi đó, mức độ nặng có thể gây ra rối loạn tâm thể như cao huyết áp, loét dạ dày, và các rối loạn tâm thần nghiêm trọng như hội chứng stress sau sang chấn.
Stress có thể mang lại hậu quả tích cực cho cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng và khả năng thích nghi Nó cũng đóng vai trò như một động lực thúc đẩy cá nhân phát triển và khai thác tiềm năng của bản thân.
Những nguyên nhân gây stress
- Xung đột giữa nhân cách và môi trường xung quanh
Quá trình dồn ép những tác động tâm lý từ môi trường sống dẫn đến trạng thái lo âu, căng thẳng và khó chịu, khiến cá nhân cố gắng quên đi nhưng những tác động này vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến mọi hoạt động của họ Do đó, những người có nhân cách không bình thường thường phải sống trong trạng thái dồn nén cảm xúc.
- Mâu thuẫn giữa quyền lợi cá nhân và yêu cầu xã hội, đặc biệt là xung quanh vấn đề kinh tế, vỡ nợ, khó khăn về kinh tế
- Mâu thuẫn kéo dài trong công tác ở cơ quan:
+ Mất việc làm, bị đuổi việc, thải hồi
+ Về hưu, thay đổi điều kiện công tác
+ Mâu thuẫn với cấp trên, với đồng nghiệp, bị cấp trên khiển trách
-Mâu thuẫn trong đời sống cá nhân gia đình:
+ Bệnh tật, tang tóc của người thân
+ Con mắc các tệ nạn xã hội, hư hỏng, tù tội
+ Có thai ngoài hôn nhân, bố mẹ bất hòa, ly hôn
3.2 Những yếu tố thuận lợi
Tâm chấn có thể dẫn đến bệnh tật, tùy thuộc vào các yếu tố thuận lợi nhất định Những người có một trong các yếu tố này thường dễ bị ảnh hưởng hơn.
- Những người mắc bệnh nhiễm khuẩn mãn tính
- Lao động trí óc quá căng thẳng
- Cuộc sống căng thẳng kéo dài
3.3 Những rối loạn cảm xúc mạnh
Các yếu tố gây stress thường gây bệnh khi nó làm biến đổi cảm xúc sâu sắc, những rối loạn cảm xúc thường gặp nhất là:
- Sự thất vọng: là một loại cảm xúc tiêu cực, nó xảy ra khi người ta hy vọng đạt được một mục đích gì đó nhưng không đạt được
- Sự lo lắng, sợ hãi, buồn rầu
Mâu thuẫn nội tâm thường dẫn đến sự tức giận, khi mỗi hành động có thể bị chi phối bởi nhiều động cơ và mục đích đối lập nhau Sự đắn đo và do dự trong việc quyết định phương pháp hay kế hoạch hành động có thể gây ra cảm giác chán nản và buồn rầu Nếu không đạt được thành công, con người dễ rơi vào trạng thái cáu gắt và tức giận.
Quá trình từ stress tâm lý đến bệnh lý
Stress ảnh hưởng khác nhau ở mỗi người, với cơ chế sinh bệnh và biểu hiện lâm sàng của các rối loạn do stress rất đa dạng và phức tạp Việc xác định khi nào phản ứng là thích nghi hay bình thường, và khi nào xuất hiện các rối loạn như lo âu, trầm cảm hay bệnh lý là một thách thức Nhân cách, môi trường nghề nghiệp, gia đình và xã hội đều góp phần vào mức độ tác động của stress đến hệ thần kinh, và các biểu hiện lâm sàng của chúng cũng không đơn giản.
Trong điều kiện bình thường, stress là phản ứng thích nghi tự nhiên về tâm lý, sinh học và hành vi Nó giúp cá nhân điều chỉnh với môi trường xung quanh, và phản ứng của cơ thể trong tình huống này là cần thiết để thiết lập lại sự cân bằng sau khi bị tác động từ bên ngoài.
Cá nhân phản ứng lại bằng giai đoạn báo động và giai đoạn chống đỡ
Giai đoạn báo động là giai đoạn đầu tiên khi cơ thể phản ứng với stress, trong đó sự cảnh tỉnh cao độ kích thích các quá trình tâm lý như tập trung, ghi nhớ và phán đoán Cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng huyết áp, nhịp tim, nhịp thở và lực cơ bắp, đồng thời thay đổi hành vi để đánh giá tình huống stress và đề ra chiến lược ứng phó Các kích thích trong giai đoạn này thường mạnh mẽ và đột ngột, như cháy nhà hay tai nạn Phản ứng của cơ thể bao gồm giải phóng adrenalin, dẫn đến co mạch, tăng huyết áp, tăng nhịp tim, run rẩy và ra mồ hôi, có thể gây nguy hiểm cho những người có sẵn bệnh lý tim mạch.
Giai đoạn chống đỡ là thời kỳ mà cơ thể huy động các phản ứng khác nhau để thích nghi linh hoạt với các tình huống stress Quá trình này giúp cá nhân kiểm soát tốt hơn các áp lực và đạt được sự cân bằng mới, không chỉ với bản thân mà còn với môi trường xung quanh.
Phản ứng stress trở thành bệnh lý khi tình huống gây ra quá mức căng thẳng, có thể là do sự bất ngờ, cường độ mạnh mẽ, hoặc những tình huống quen thuộc nhưng lặp đi lặp lại, vượt quá khả năng đối phó của cá nhân, khiến họ cảm thấy bị áp lực và choáng ngợp.
Giai đoạn kiệt sức xảy ra sau giai đoạn báo động và chống đỡ, khi khả năng thích nghi không còn hiệu quả, dẫn đến stress bệnh lý Nếu cá nhân không có phản ứng phù hợp, các rối loạn sẽ gia tăng Trong tình trạng stress bệnh lý, các rối loạn tâm thần, cơ thể và hành vi có thể xuất hiện một cách cấp diễn, tạm thời hoặc kéo dài với mức độ nhẹ hơn Giai đoạn này thường có những biểu hiện rõ rệt.
+ Lực cơ gia tăng được biểu thị rõ trên nét mặt căng thẳng, những cử chỉ cứng ngắc kèm theo cảm giác đau do căng thẳng bên trong
Rối loạn thần kinh thực vật có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như tim đập nhanh, huyết áp cao, khó thở, ngất xỉu, chóng mặt, ra mồ hôi, nhức đầu và đau nhức ở nhiều vùng cơ thể, đặc biệt là ở các cơ bắp.
+ Phản ứng giác quan quá mức, nhất là tai có cảm giác khó chịu trước những tiếng động thường ngày
Rối loạn trí tuệ chủ yếu biểu hiện qua khó khăn trong việc tập trung suy nghĩ, kèm theo tư duy bị nhiễu do hồi tưởng các tình huống căng thẳng, mặc dù khả năng nhớ về các sự kiện vẫn còn sắc nét.
Tính dễ bị cáu thường xuất phát từ cảm giác bất an, có thể dẫn đến rối loạn hành vi, đặc biệt là trạng thái kích động nhẹ và khó khăn trong các mối quan hệ xung quanh.
Trạng thái lo âu kéo dài thường kèm theo cảm giác sợ hãi mơ hồ, ảnh hưởng đến nhiều triệu chứng và có thể nổi bật trong bối cảnh lâm sàng Phản ứng stress cấp có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, nhưng sẽ giảm đi nhanh chóng khi có sự hiện diện của người khác, giúp chủ thể cảm thấy yên tâm và thoải mái hơn.
Giai đoạn chống đỡ tiếp diễn chỉ tạo ra một cân bằng không bền vững, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày Sau đó, một phản ứng stress cấp xuất hiện chậm rãi, cho thấy rằng chủ thể không còn khả năng xử lý tình huống stress về mặt tâm lý Cơ thể mất khả năng bù trừ, dẫn đến sự gia tăng các rối loạn và khả năng thích nghi bị rối loạn, từ đó phát sinh nhiều rối loạn bệnh lý khác nhau.
4.2 Stress bệnh lý kéo dài
Những rối loạn kéo dài dần dần được hình thành với những đặc điểm sau:
Rối loạn này thường xuất hiện trong những tình huống căng thẳng quen thuộc và lặp đi lặp lại, chẳng hạn như xung đột hay phiền toái trong cuộc sống hàng ngày Ngoài ra, nó cũng có thể xảy ra sau những tình huống căng thẳng bất ngờ và mạnh mẽ, đặc biệt là sau một phản ứng cấp tính ban đầu mà không hoàn toàn hồi phục.
Stress kéo dài có nhiều biểu hiện đa dạng, bao gồm các triệu chứng tâm lý, cơ thể và hành vi Những biểu hiện này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, thường có sự kết hợp của nhiều hiện tượng khác nhau.
Các biểu hiện tâm thần thường gặp bao gồm phản ứng quá mức với môi trường xung quanh, dễ cáu gắt, cảm giác khó chịu và căng thẳng tâm lý, cùng với mệt mỏi trí tuệ Rối loạn giấc ngủ cũng phổ biến, thể hiện qua chứng khó ngủ, thường xuyên thức giấc và cảm giác không hồi phục sức sau khi ngủ Ngoài ra, nhiều người còn trải qua các triệu chứng lo âu và ám ảnh sợ, với sự hiện diện của lo âu dai dẳng và cơn lo lắng xuất hiện trong các tình huống căng thẳng.
Các biểu hiện cơ thể như suy nhược kéo dài, căng thẳng cơ bắp, chuột rút, run rẩy, đổ mồ hôi, nhức đầu, đau nửa đầu, đau cột sống dai dẳng, bệnh đại tràng chức năng và đau bàng quang có thể chỉ ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Tính chất và phương thức gây bệnh của stress
Stress có thể gây bệnh qua nhiều cơ chế phức tạp và đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau cũng như từng cá nhân trải qua stress Tính chất và cơ chế gây bệnh của stress có thể diễn ra theo nhiều hình thức khác nhau.
- Tâm chấn gây bệnh có thể mạnh, cấp diễn hoặc không mạnh nhưng trường diễn
- Bệnh xuất hiện có thể do một tâm chấn duy nhất gây ra hoặc do nhiều tâm chấn kết hợp với nhau gây ra
- Bệnh có thể xuất hiện ngay sau tâm chấn hoặc sau một thời gian ngấm tâm chấn
Tâm chấn có thể là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh, hoặc nó cũng có thể chỉ là yếu tố kích thích sự phát triển của một bệnh lý thể chất hoặc rối loạn tâm thần.
- Tính gây bệnh của tâm chấn phần lớn phụ thuộc vào ý nghĩa thông tin đối với một cá thể nhất định
PHẢN ỨNG STRESS (theo lazarus )
Chủ thể Đánh giá tình huống
Phản ứng stress bệnh lý
Tình huống không đe doạ
Phản ứng stress thích nghi
Tính gây bệnh của tâm chấn phụ thuộc vào sự chuẩn bị của cả tâm thần và cơ thể trước khi xảy ra sự kiện này Những tâm chấn bất ngờ thường có khả năng gây bệnh cao hơn.
- Tâm chấn cũng có tính gây bệnh nếu người chịu tâm chấn không tìm được lối thoát trong tương lai
- Tính gây bệnh của tâm chấn đối với cá nhân mạnh hơn đối với tập thể.
Một số phương pháp vượt qua stress
Khi đối mặt với căng thẳng và những thất bại trong cuộc sống, việc nghỉ ngơi và thư giãn là rất quan trọng Điều này giúp cải thiện tâm lý, mang lại sự bình tĩnh cần thiết để giải quyết các khó khăn Hãy học cách thư giãn và lựa chọn phương pháp phù hợp, chẳng hạn như thư giãn trong dưỡng sinh hoặc các kỹ thuật do trung tâm y tế khuyến nghị, như hít thở chậm 6 lần/phút, nhắm mắt và hít vào sâu, đồng thời tập trung vào những điều êm dịu và đẹp mắt xung quanh.
Giải tỏa tâm lý là một phương pháp hiệu quả giúp giảm bớt căng thẳng và áp lực Nghiên cứu cho thấy việc bộc lộ cảm xúc uất ức và ức chế sẽ mang lại cảm giác thoải mái hơn Một trong những cách phổ biến để giải tỏa là chia sẻ những lo âu và căng thẳng với người thân hoặc các chuyên gia tư vấn tâm lý.
Khi đối mặt với khó khăn, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người xung quanh là rất quan trọng Sự hỗ trợ này không chỉ mang lại tinh thần tích cực mà còn có thể giúp giải quyết các vấn đề vật chất Nhờ vào sự hỗ trợ từ cộng đồng, những vướng mắc sẽ được tháo gỡ dễ dàng hơn.
Stress với người bệnh nằm viện
7.1 Với người bệnh nói chung
Những yếu tố gây stress với người bệnh
Hoạt động chăm sóc của điều dưỡng viên
- Vào nằm viện thay đổi môi trường sống
- Tiếp xúc tốt với người bệnh ngay từ đầu
- Lo lắng đến gia đình - Phối hợp với người thân cùng động viên, giải thích
- Chi phí tốn kém - Động viên, giải thích cho người bệnh
- Lo lắng về bệnh, muốn biết chẩn đoán bệnh, tiên lượng bệnh
- Đề nghị Bác sĩ giải thích để người bệnh yên tâm
- Thái độ chăm sóc của nhân viên y tế - Gần gũi chăm sóc họ cả về thực thể và tinh thần
- Mất ngủ kéo dài - Động viên người bệnh
- Người bệnh phải nằm cùng buồng với người bệnh nặng
- Cố gắng để người bệnh nặng cùng nằm một phòng
- Đau đớn chưa rõ nguyên nhân - Đề nghị Bác sỹ giải thích cho người bệnh
- Các thủ thuật, can thiệp của y học đến người bệnh
- Khi làm các thủ thuật trên người bệnh phải giải thích khoa học, hợp lý
- Bệnh tật có ảnh hưởng đến tương lai không
- Giải thích theo hướng lạc quan
- Người bệnh buồn vì phải nằm ở phòng cách ly
- Điều dưỡng viên phải thường xuyên thăm khám, chăm sóc, trò chuyện và động viên người nhà đến thăm người bệnh thường xuyên
7.2 Với người bệnh bị bệnh nặng
Với những người bị bệnh nặng, yếu tố gây stress có thể là
- Sợ phải thay đổi điều kiện sống, điều kiện làm việc, vị trí trong xã hội
- Sợ mất một phần cơ thể
- Sợ không còn khả năng điều khiển các hoạt động bình thường hàng ngày
- Sợ phải sống cách biệt với người thân
7.2.2 Những hành động chăm sóc của điều dưỡng viên và thầy thuốc
- Thường xuyên tiếp xúc với người bệnh để tìm ra các yếu tố gây stress ở người bệnh
- Giải thích khoa học, hợp lý về bệnh cảnh của họ
- Khéo gợi chuyện để họ tâm sự, bộc lộ những lo lắng, những cảm nghĩ sai lệch về bệnh tật
- Giúp người bệnh hòa nhập vào công tác chăm sóc cùng cán bộ điều dưỡng
- Hướng dẫn người bệnh luyện tập thể dục thể thao, dưỡng sinh, thư giãn, phục hồi chức năng.
Stress với cán bộ điều dưỡng trong chăm sóc
8.1 Các yếu tố gây stress đối với điều dưỡng trong việc chăm sóc
Trong quá trình chăm sóc người bệnh, điều dưỡng thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân suốt 24 giờ, chứng kiến những cảm xúc mạnh mẽ như đau đớn, lo lắng, bực bội, tức giận, và cả những khoảnh khắc đau thương khi bệnh nhân ra đi.
- Vai trò, vị trí, chức năng của người điều dưỡng chưa được nhận thức đúng đắn dẫn đến họ tự ti, không yêu nghề
- Chăm sóc người bệnh là công việc nặng nề, bận rộn, khối lượng công việc lớn, trang thiết bị còn thiếu thốn hoặc xuống cấp
- Đội ngũ điều dưỡng không được trang bị kiến thức đầy đủ, liên tục
- Công việc đôi khi vượt quá khả năng dẫn đến lúng túng, lo lắng
- Chế độ lương tháng thấp dẫn đến cuộc sống gia đình không ổn định, không yên tâm công tác
- Đôi khi họ phải làm việc trong hoàn cảnh không tự tin: không có cấp trên, thầy thuốc và đồng nghiệp hỗ trợ
- Trong gia đình và đời sống riêng tư của họ cũng có thể gặp các yếu tố gây nên stress
8.2 Hoạt động phòng ngừa các stress trong điều dưỡng
Mỗi một người điều dưỡng phải tự biết cách phòng ngừa các stress, cụ thể các hoạt động đó là:
- Cần thực sự yêu nghề điều dưỡng, tránh mọi biểu hiện tự ti, sống có bản lĩnh, có nghị lực vượt qua mọi khó khăn
- Cần đánh giá đúng những ưu điểm, những thiếu sót của bản thân mình để hoặc phát huy, hoặc sửa chữa
- Dự đoán trước các stress có thể xảy ra và chuẩn bị tư tưởng đương đầu với nó
- Luôn năng động, sáng tạo trong công việc
- Tránh mọi sự căng thẳng trong khoa phòng, thương yêu giúp đỡ lẫn nhau
- Không ngừng nâng cao chuyên môn để phục vụ tốt người bệnh
- Giải quyết tốt các stress trong đời sống riêng tư và trong gia đình
2 Stress là phản ứng có lợi hay có hại? Vì sao?
3 Trình bày một sơ phương pháp vượt qua stress?
4 Trình bày những yếu tố gây stress với người bệnh nằm viện?
5 Trình bày tính chất và phương thức gây bệnh của stress?
TÂM LÝ HỌC LỨA TUỔI
Quy luật chung của sự phát triển tâm lý trẻ em
Sự phát triển tâm lý của trẻ em không tuân theo quy luật của sinh học mà tuân theo quy luật của xã hội
1.1 Tính không đồng đều của sự phát triển tâm lý
Sự phát triển tâm lý của trẻ em diễn ra không đồng đều và có nhiều biến động, cho thấy rằng ngay cả trong những điều kiện giáo dục thuận lợi, các chức năng tâm lý cũng không phát triển đồng nhất Trẻ có thể trải qua những giai đoạn phát triển bình thường, nhưng cũng có những thời điểm đột biến, khi một biểu hiện tâm lý nào đó phát triển mạnh mẽ.
Sự phát triển tâm lý không đồng đều thể hiện rõ qua sự khác biệt giữa các cá nhân cùng độ tuổi Những khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng và mức độ phát triển tâm lý của mỗi người, cho thấy rằng mỗi cá nhân có một tiến trình phát triển riêng biệt.
1.2 Tính toàn vẹn của tâm lý
Sự phát triển tâm lý con người ngày càng trở nên trọn vẹn, thống nhất và bền vững Quá trình này diễn ra thông qua việc chuyển biến dần các trạng thái tâm lý thành những đặc điểm cá nhân Chẳng hạn, khi tâm trạng vui vẻ và thoải mái trong học tập được lặp lại thường xuyên, nó sẽ dẫn đến việc hình thành hứng thú cao trong học tập.
Tính trọn vẹn của tâm lý trẻ em phụ thuộc lớn vào động cơ chỉ đạo hành vi Qua quá trình giáo dục và mở rộng kinh nghiệm sống, động cơ hành vi của trẻ ngày càng trở nên tự giác và có ý nghĩa xã hội, đồng thời bộc lộ rõ nét trong nhân cách của trẻ.
1.3 Tính mềm dẻo và khả năng bù trừ
Hệ thần kinh của trẻ em rất linh hoạt, cho phép giáo dục có khả năng thay đổi tâm lý của trẻ Tính linh hoạt này cũng giúp trẻ có khả năng bù trừ giữa các chức năng tâm lý và sinh lý.
1.4 Sự phát triển tâm lý của trẻ em diễn ra dưới hình thức xuất hiện những mâu thuẫn:
Giữa các khả năng hiện tại và yêu cầu mới từ điều kiện sống và hoạt động, việc giải quyết các mâu thuẫn này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển tâm lý.
1.5 Sự phát triển tâm lý của trẻ em có tính kế tục
Giai đoạn chuẩn bị có ảnh hưởng lớn đến giai đoạn tiếp theo, diễn ra trong sự thống nhất và tương tác giữa các hiện tượng tâm lý của trẻ.
Sự phát triển tâm lý của trẻ em tuân theo các quy luật xã hội hơn là quy luật sinh học Dưới đây là một số luật cơ bản về sự phát triển tâm lý của trẻ, giúp hiểu rõ hơn về quá trình này.
Phân kỳ lứa tuổi
Tâm lý con người trải qua nhiều giai đoạn phát triển, mỗi giai đoạn có chức năng đặc thù riêng Nếu các chức năng này không phát triển bình thường trong từng giai đoạn, sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của các chức năng đó cũng như các chức năng ở những giai đoạn tiếp theo.
Dựa trên các đặc điểm của sự phát triển tư duy, ngôn ngữ và các hoạt động chủ đạo, quá trình phát triển tâm lý được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau.
1 Từ 0-1 tuổi: Tuổi bế bồng
2 Từ 2 -3 tuổi: Tuổi nhà trẻ
3 Từ 4 -6 tuổi: Tuổi mẫu giáo
4 Từ 7 -11 tuổi: Tuổi thiếu nhi
5 Từ 12-15 tuổi: Tuổi thiếu niên
7 Từ 30-60: Tuổi trưởng thành - trung niên
Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển tâm lý của con người Nếu môi trường không phù hợp hoặc không thuận lợi, nó sẽ gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển các chức năng tâm lý.
Đặc điểm tâm lý và các rối nhiễu tâm lý ở các lứa tuổi
3.1.1 Những đặc điểm tâm lý
Trẻ sơ sinh trải qua sự chuyển đổi từ môi trường an toàn và ổn định trong bụng mẹ sang một thế giới hoàn toàn mới Trong giai đoạn này, trẻ không thể tự chăm sóc bản thân và cần sự hỗ trợ từ người lớn để đảm bảo sự phát triển và an toàn.
Khi mới sinh, trẻ đã sở hữu một số phản xạ không điều kiện như chớp mắt, hắt hơi, nôn, ngoái cổ, phản xạ mút, cầm và nắm Những phản xạ này rất quan trọng, giúp trẻ có những đáp ứng phù hợp và thích nghi với môi trường xung quanh.
Trong năm đầu đời, mối quan hệ giữa mẹ và con đóng vai trò đặc biệt quan trọng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh phát triển của trẻ Mối liên kết này giúp ngăn ngừa nguy cơ chậm phát triển và các vấn đề tâm lý, sinh lý trong tương lai Sự hỗ trợ từ cha mẹ và người thân trong gia đình là yếu tố then chốt giúp trẻ hình thành và phát triển toàn diện.
Theo Bác sỹ Nguyễn Khắc Viện, sự hỗ trợ của người lớn trong giai đoạn đầu đời giúp trẻ chuyển mình từ một thực thể sinh vật thành một thực thể xã hội Từ 3 tháng tuổi, trẻ bắt đầu cười khi nhìn thấy người khác, và đến 6-7 tháng tuổi, trẻ đã có khả năng phân biệt giữa người lạ và người quen, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển xã hội của trẻ.
Trong giai đoạn hoạt động cảm giác, trẻ nhỏ chưa thể phân biệt giữa bản thân và các sự vật xung quanh Đây là thời kỳ trẻ hòa mình vào môi trường xung quanh, bao gồm cả những người chăm sóc trực tiếp Những biến đổi trong vài tháng đầu diễn ra một cách tự nhiên và tuần tự, ít cần sự can thiệp luyện tập từ bên ngoài.
Sự phát triển vận động ở trẻ em bắt đầu từ những giai đoạn đầu đời với những cử động hỗn hợp và chưa có sự phối hợp rõ ràng Ban đầu, trẻ chỉ biết bấu, nắm, sau đó dần dần học cách tự cầm và chủ động lấy đồ vật.
Ngôn ngữ: 2 tháng tuổi biết hóng truyện, phát ra một số âm đơn điệu Khi được
Từ 6 tháng tuổi, trẻ đã có khả năng ghép một số âm tiết như "ma ma" Đến khoảng 10 đến 12 tháng tuổi, trẻ có thể nói được một số từ đơn giản như "bà", "ba", "mẹ".
3.1.2 Những rối nhiễu tâm lý
Trong giai đoạn này, trẻ em rất cần tình yêu thương từ người lớn, đặc biệt là sự gắn bó với mẹ Nhu cầu được yêu thương và vuốt ve của trẻ là rất lớn, vì vậy chỉ cần một biểu hiện không hoàn toàn từ mẹ là trẻ có thể nhận ra ngay.
Sự bất ổn của người mẹ, như khó khăn trong việc chăm sóc trẻ hay sinh con ngoài ý muốn, có thể dẫn đến những rối loạn tâm lý ở trẻ Điều này tạo ra cảm giác sợ hãi, khó khăn trong việc hình thành niềm tin và khiến trẻ luôn phải tìm cách đối phó, từ đó hình thành nhân cách có vấn đề.
Khi trẻ không được đáp ứng nhu cầu, chúng có thể phản ứng bằng cách biếng ăn, không chịu ăn với mẹ và chỉ muốn người khác cho ăn, kèm theo sự thiếu năng động và khóc lóc Trong tình huống này, bố mẹ hoặc người thầy thuốc cần chú ý đến chế độ ăn uống và vệ sinh của trẻ, đồng thời tìm hiểu xem có vấn đề gì trong quan hệ gia đình ảnh hưởng đến bé hay không.
3.2.1 Những đặc điểm tâm lý
Trong giai đoạn này, trẻ đã biết đi, dẫn đến việc giảm dần sự phụ thuộc vào người lớn và bắt đầu thể hiện rõ hơn nhu cầu của mình Trẻ em rất thích bắt chước hành động sử dụng đồ vật của người lớn và có sự tò mò khám phá thế giới xung quanh.
Trẻ em bắt đầu biết nói và sử dụng khoảng 1500 từ vào cuối tuổi lên 3, thể hiện sự phát triển nhanh chóng về ngôn ngữ và khả năng vận động Đây là giai đoạn quan trọng trong việc hình thành cái "tôi", khi trẻ tự nhận thức về bản thân và phân biệt mình với thế giới xung quanh Trẻ cũng chủ động tiếp xúc với môi trường, đồ chơi và bạn bè, dần tách rời khỏi sự phụ thuộc vào mẹ.
Tư duy mang tính tự kỷ thể hiện sự nhìn nhận chủ quan về sự việc, chưa tách rời khỏi cảm xúc Điều này thường liên quan đến những cảm xúc mạnh mẽ ảnh hưởng đến tâm tư của trẻ, ví dụ như khi trẻ bị ngã đau, thường có xu hướng đổ lỗi cho các vật thể xung quanh như bàn ghế.
3.2.2 Những rối nhiễu tâm lý
Nếu cha mẹ liên tục cản trở trẻ trong việc khám phá và tìm hiểu môi trường xung quanh, trẻ sẽ trở nên quá chú trọng vào bản thân và luôn nỗ lực để đáp ứng yêu cầu của cha mẹ.
Trẻ em bị cha mẹ bỏ mặc hoặc không được chăm sóc đúng mức có nguy cơ phát triển tính hung hăng, tự ti và gây gổ với bạn bè Việc không được đáp ứng nhu cầu cơ bản về ăn, mặc và tình cảm có thể dẫn đến sự mất khả năng vui sống, hay cáu giận và dễ nổi khùng Những vấn đề tâm lý này, nếu không được cải thiện, có thể kéo dài và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển trong các giai đoạn sau, gây ra những hành vi không bình thường.
3.3.1 Những đặc điểm tâm lý
Những yếu tố ảnh hưởng tới sự phát triển tâm lý của trẻ em
Tương lai của mỗi con người chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc thù, quyết định cách thức hoạt động của từng cá nhân Những yếu tố này được phân loại thành hai nhóm chính.
4.1.Các yếu tố di truyền
Gen: Tạo ra những nét đặc trưng về thể chất như vóc dáng, nước da, nét mặt, màu tóc, mắt, giới tính
Cấu trúc sinh vật của con người phát triển một cách tự nhiên và tuần tự, không phụ thuộc vào giáo dục Chẳng hạn, trẻ em sẽ tự cất đầu, biết ngồi trước khi biết đứng, và biết đứng trước khi biết đi Những đặc điểm này thường giống nhau ở các trẻ em cùng độ tuổi.
Năng lực trí tuệ của trẻ em bắt đầu hình thành khi chúng có khả năng suy nghĩ Sự phát triển và thành thạo các chức năng trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức của trẻ.
4.2 Các yếu tố môi trường
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người, bao gồm việc học tri thức, kinh nghiệm và cách ứng xử Tất cả năng lực của trẻ em đều gắn liền với năng lực học tập, và việc ngừng học tập đồng nghĩa với việc ngừng phát triển Sự ngừng lớn lên không chỉ là một quá trình cá nhân mà còn ảnh hưởng đến sự tồn tại của mỗi người.
Giao lưu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của con người, giúp họ hình thành những mẫu hình cần thiết để học hỏi Khi tương tác với những người có lòng yêu thương, sự tin cậy và trung thực, con người sẽ phát triển những thái độ tích cực tương tự đối với những người xung quanh.
Chăm sóc tốt cho con người và đảm bảo đầy đủ các điều kiện phát triển là yếu tố quan trọng giúp họ tự hoàn thiện bản thân Bên cạnh đó, tình trạng sức khỏe cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe ban đầu sẽ nâng cao khả năng đối phó với bệnh tật, từ đó hỗ trợ sự lớn lên và phát triển toàn diện của con người.
1 Trình bày những yếu tố ảnh hưởng tới sự phát triển tâm lý của trẻ em?
2 Trình bày những quy luật phát triển tâm lý của trẻ em?
3 Dựa vào đâu để phân chia tâm lý theo độ tuổi?
4 Trình bày đặc điểm tâm lý ở tuổi thiếu niên
5 Những nguyên nhân nào dẫn đến rối nhiễu tâm lý?
Chương 2: TÂM LÝ HỌC Y HỌC Bài 1:ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC Y HỌC
1 Lịch sử phát triển của tâm lý y học
1.1 Lịch sử phát triển của tâm lý học y học trên thế giới
Y học đã phát triển từ những quan niệm thần bí thành một khoa học, và các thầy thuốc đã chú trọng đến vấn đề tâm lý ngay từ đầu Trong y học cổ đại Trung Hoa, mối quan hệ giữa tâm lý và bệnh tật đã được đề cập rõ ràng Ở phương Tây, Hippocrates, người được coi là ông tổ của nghề y, nhấn mạnh rằng thầy thuốc cần ba yếu tố để chữa bệnh: con dao, ngọn cỏ và lời nói.
Mặc dù vậy, cũng phải đến thế kỉ thứ XVIII, những ứng dụng của Tâm lý học vào Y học mới rõ nét hơn
Năm 1882, Francis Galton đã thành lập phòng thí nghiệm nhân trắc để nghiên cứu sự khác biệt cá nhân, bao gồm độ nhạy cảm giác quan, kỹ năng vận động và thời gian phản ứng J Mc Keen Cattell, một nhà tâm lý học Mỹ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trắc nghiệm tâm lý và đã làm việc tại phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên của W Wundt Cattell nghiên cứu thời gian phản xạ và cho rằng nó có thể giúp hiểu biết về trí tuệ, đồng thời ông cũng là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "Mental test" Vào cuối thế kỷ XVIII, bác sĩ người Áo F Mesmer, người sáng lập lý thuyết thôi miên, đã sử dụng ám thị để chữa bệnh, mặc dù lý thuyết của ông không được Hội đồng khoa học Hoàng gia Paris công nhận và bị coi là phù thủy Tuy nhiên, vào năm 1882, Hội đồng này đã khôi phục danh dự cho Mesmer bằng cách công nhận ám thị như một phương tiện chữa bệnh khoa học.
Trong giai đoạn này, J Charcot nổi bật với các biện pháp thôi miên trong điều trị bệnh hysteria, đánh dấu sự khởi đầu của sự hợp tác giữa Bleuler và Freud Năm 1895, hai ông đã xuất bản tập "Những nghiên cứu về hysteria." Mặc dù sự hợp tác này sau đó bị đổ vỡ vì nhiều lý do, nhưng nó đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy Freud phát triển một hướng đi mới trong tâm lý học: Phân tâm học.
Nếu Galton và Cattell là những người khởi đầu, thì Binet cùng bác sĩ Simon đã mở ra thời kỳ mới cho trắc nghiệm trí tuệ Năm 1905, họ cho ra đời Thang Binet-Simon theo đơn đặt hàng của Bộ giáo dục Pháp, nhằm sàng lọc học sinh có khuyết tật trí tuệ để áp dụng biện pháp giáo dục đặc biệt Thang này không chỉ hiệu quả mà còn là nền tảng cho nhiều test trí tuệ khác như Raven và Wechsler Đầu thế kỷ XX, Tâm lý học chứng kiến cuộc cách mạng với ba trường phái lớn: Phân tâm học, Tâm lý học Gestalt và Chủ nghĩa Hành vi, cùng với sự xuất hiện của Tâm lý học Mac Xít Sự phát triển của các trường phái này đã thay đổi diện mạo Tâm lý Y học, chuyển giao nghiên cứu từ tay các thầy thuốc sang các nhà Tâm lý học, mở ra cơ hội ứng dụng và kiểm nghiệm các luận điểm tâm lý học trong thực tiễn lâm sàng.
Phân tâm học, với nền tảng vô thức, đã mở ra hướng điều trị mới là phân tích tâm lý Từ phân tâm, nhiều phương pháp điều trị tâm lý khác đã được phát triển Ngoài ra, phân tâm còn là cơ sở cho các phương pháp phóng chiếu trong trắc nghiệm tâm lý lâm sàng.
Chủ nghĩa hành vi tập trung vào hành vi như một phạm trù cơ bản, từ đó phát triển các phương pháp trị liệu hiệu quả Liệu pháp hành vi ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ cá nhân và cộng đồng Dựa trên lý thuyết tâm lý học hành vi, nhiều trắc nghiệm và thang đo tâm lý đã được xây dựng và ứng dụng trong thực tiễn.
Trong Tâm lý học Mác Xít, hoạt động được coi là phạm trù cơ bản, từ đó giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến sự hình thành và phát triển tâm lý cũng như tâm lý bệnh lý Đến giữa thế kỷ XX, trường phái tâm lý học Nhân văn và Hiện sinh đã nổi lên và đóng góp đáng kể vào lĩnh vực liệu pháp tâm lý.
1.2 Lịch sử phát triển tâm lý học y học ở Việt Nam Ở nước ta, sự phát triển của tâm lý y học còn khá mới mẻ Trước đây do ảnh hưởng của chiến tranh, của chế độ phong kiến, thực dân nên y học, tâm lý học nói chungvà tâm lý học y học nói riêng chậm phát triển, những quan niệm về bệnh tật còn rất lạc hậu Nhiều người cho rằng bệnh tật, nhất là các chứng bệnh tâm thần là do
“động mồ động mả”, do “ma nhập” do nhiễm phải “bùa mê”…Để điều trị được các chứng bệnh phải nhờ đến các thầy mo, thầy cúng…
Sau cách mạng tháng 8 năm 1945, Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập, mở ra nhiều cơ hội tiếp thu thành tựu toàn cầu trong cả lý luận lẫn thực tiễn Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của y học và tâm lý học mà còn các ngành nghề khác Hệ quả là sự ra đời của nhiều trường đại học y và viện nghiên cứu về y học và tâm lý học, cùng với việc đào tạo bài bản cho các bác sĩ và chuyên gia tâm lý trong và ngoài nước.
ĐẠI CƯƠNG VỀ TÂM LÝ HỌC Y HỌC
Lịch sử phát triển của tâm lý y học
1.1 Lịch sử phát triển của tâm lý học y học trên thế giới
Y học đã phát triển từ những quan niệm thần bí thành một khoa học thực tiễn, và từ rất sớm, các thầy thuốc đã chú trọng đến yếu tố tâm lý trong việc điều trị bệnh Y học Trung Hoa cổ đại đã nhận diện mối liên hệ giữa tâm lý và bệnh tật, trong khi ở phương Tây, HiPocrat, người sáng lập nghề y, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của ba yếu tố cơ bản trong chữa bệnh: con dao, ngọn cỏ và lời nói.
Mặc dù vậy, cũng phải đến thế kỉ thứ XVIII, những ứng dụng của Tâm lý học vào Y học mới rõ nét hơn
Năm 1882, Francis Galton thành lập phòng thí nghiệm nhân trắc để nghiên cứu các khác biệt cá nhân như độ nhạy cảm giác, kỹ năng vận động và thời gian phản ứng J Mc Keen Cattell, một nhà tâm lý học Mỹ, cũng đóng góp quan trọng trong lĩnh vực trắc nghiệm tâm lý, từng làm việc tại phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên của W Wundt và nghiên cứu về thời gian phản xạ để khám phá trí tuệ Ông là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "Mental test" (test trí tuệ) Cuối thế kỷ XVIII, bác sĩ F Mesmer, người sáng lập lý thuyết thôi miên, đã sử dụng ám thị để chữa bệnh cho hàng nghìn bệnh nhân, mặc dù lý thuyết của ông về "thể lỏng từ tính động vật" không được công nhận bởi Hội đồng khoa học Hoàng gia Paris và ông bị coi là phù thủy Tuy nhiên, vào năm 1882, Hội đồng này đã khôi phục danh dự cho Mesmer bằng cách thừa nhận ám thị như một phương tiện chữa bệnh khoa học.
Trong giai đoạn này, J Charcot nổi bật với các phương pháp thôi miên để điều trị bệnh nhân hysteria, đánh dấu sự khởi đầu của sự hợp tác giữa Bleuler và Freud Năm 1895, hai ông đã cho ra mắt tập sách “Những nghiên cứu về hysteria.” Mặc dù sự hợp tác này sau đó bị đổ vỡ vì nhiều lý do, nhưng nó đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy Freud phát triển một hướng đi mới trong tâm lý học: Phân tâm học.
Nếu Galton và Cattell là những người khởi đầu, thì Binet và bác sĩ Simon mới thực sự mở ra thời kỳ mới cho trắc nghiệm trí tuệ Năm 1905, họ đã phát triển Thang Binet-Simon theo yêu cầu của Bộ giáo dục Pháp, nhằm sàng lọc học sinh có khuyết tật trí tuệ để áp dụng các biện pháp giáo dục đặc biệt Nhờ hiệu quả của nó, thang này đã được phổ biến rộng rãi và mở đường cho nhiều test trí tuệ khác như test trí tuệ Raven và Wechsler Đầu thế kỷ XX, Tâm lý học chứng kiến sự xuất hiện của ba trường phái lớn: Phân tâm học, Tâm lý học Gestalt và Chủ nghĩa Hành vi, cùng với Tâm lý học Mac Xít sau đó Những trường phái này đã làm thay đổi diện mạo của Tâm lý Y học, với sự tham gia mạnh mẽ của các nhà Tâm lý học trong nghiên cứu và ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn lâm sàng.
Phân tâm học, với các luận điểm dựa trên nền tảng vô thức, đã mở ra hướng điều trị mới là phân tích tâm lý Từ phân tâm, nhiều phương pháp điều trị tâm lý khác đã được phát triển Bên cạnh đó, phân tâm cũng là cơ sở cho các phương pháp phóng chiếu trong trắc nghiệm tâm lý lâm sàng.
Chủ nghĩa hành vi tập trung vào hành vi con người như một phạm trù cơ bản, từ đó phát triển các phương pháp trị liệu hiệu quả Liệu pháp hành vi ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ cá nhân và cộng đồng Dựa trên lý thuyết của tâm lý học hành vi, nhiều trắc nghiệm và thang đo tâm lý đã được xây dựng và ứng dụng trong thực tế.
Trong Tâm lý học Mác Xít, hoạt động được xem là phạm trù cơ bản, từ đó giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến sự hình thành và phát triển tâm lý, cũng như các vấn đề tâm lý bệnh lý Đến giữa thế kỷ XX, trường phái tâm lý học Nhân văn và Hiện sinh đã nổi lên, đóng góp quan trọng cho lĩnh vực liệu pháp tâm lý.
1.2 Lịch sử phát triển tâm lý học y học ở Việt Nam Ở nước ta, sự phát triển của tâm lý y học còn khá mới mẻ Trước đây do ảnh hưởng của chiến tranh, của chế độ phong kiến, thực dân nên y học, tâm lý học nói chungvà tâm lý học y học nói riêng chậm phát triển, những quan niệm về bệnh tật còn rất lạc hậu Nhiều người cho rằng bệnh tật, nhất là các chứng bệnh tâm thần là do
“động mồ động mả”, do “ma nhập” do nhiễm phải “bùa mê”…Để điều trị được các chứng bệnh phải nhờ đến các thầy mo, thầy cúng…
Sau cách mạng tháng 8 năm 1945, Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập, mở ra nhiều cơ hội tiếp thu thành tựu toàn cầu trong lý luận và thực tiễn Điều này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ không chỉ trong y học mà còn trong tâm lý học và nhiều ngành nghề khác Hệ quả là sự ra đời của nhiều trường đại học y và viện nghiên cứu chuyên sâu về y học và tâm lý học, cùng với việc đào tạo bài bản cho các bác sĩ và chuyên gia tâm lý học cả trong nước và quốc tế.
Kể từ năm 1975, y học và tâm lý học tại Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần của người dân Những thành tựu quan trọng trong cả hai lĩnh vực này đã thu hút nhiều người đến với tâm lý học y học, với mong muốn trở thành các chuyên gia thực thụ Hiện nay, chúng ta đang nỗ lực xây dựng một đội ngũ nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu về tâm lý học y học.
Năm 1979, Trường Đại học Quân y đã thành lập khoa tâm lý học y học đầu tiên tại Việt Nam, chính thức đưa các vấn đề tâm lý y học vào chương trình giảng dạy, nghiên cứu và ứng dụng.
Trung tâm N – T, do Giáo sư Nguyễn Khắc Viện sáng lập, là một trong những cơ sở tiên phong trong việc nghiên cứu và phổ biến tâm lý học y học tại Việt Nam.
Hiện nay, nhiều trường y đã tích cực giảng dạy và nghiên cứu các lĩnh vực tâm lý y học, tâm lý lâm sàng và tâm lý thần kinh Khoa Tâm lý học thuộc Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia đã phát triển chuyên ngành tâm lý lâm sàng, nhằm đào tạo cử nhân tâm lý chuyên sâu trong lĩnh vực này.
Nội dung của tâm lý học y học
Tâm lý y học chia thành 3 phần cơ bản: tâm lý học y học đại cương, tâm lý học người bệnh, tâm lý học thầy thuốc
2.1 Nội dung phần Tâm lý học y học đại cương
Phần này bao gồm các vấn đề sau:
- Lịch sử phát triển của tâm lý học y học
- Đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp của tâm lý học y học
- Các trường phái chính trong tâm lý học y học
- Những vấn đề cơ bản cuả hiện tượng tâm lý
2.2 Nội dung phần Tâm lý học người bệnh
Những vấn đề mà phần tâm lý y học người bệnh quan tâm nghiên cứu tập trung vào các nội dung sau:
- Tâm lý học bệnh sinh (hay còn gọi là tâm lý học bệnh tật) gồm các vấn đề sau: + Cấu trúc căn nguyên tâm lý của bệnh
+ Hình ảnh lâm sàng bên trong của bệnh
+ Trạng thái tâm lý người bệnh
+ Hoạt động nhận thức và bệnh tật
+ Nhân cách của người bệnh
+ Đặc điểm tâm lý người bệnh thực thể
- Tâm lý học môi trường người bệnh
+ Tâm lý người bệnh và các yếu tố của môi trường tự nhiên
+ Tâm lý người bệnh và các yếu tố của môi trường xã hội
- Một số chuyên ngành và chuyên đề của tâm lý người bệnh
+ Tâm lý học thần kinh
+ Một số vấn đề cơ bản về strees và vệ sinh tâm lý
+ Chẩn đoán tâm lý lâm sang
+ Tâm lý học trong công tác giám định
2.3 Nội dung phần Tâm lý học nhân viên y tế
Những vấn đề mà Tâm lý y học nhân viên y tế quan tâm nghiên cứu tập trung vào 2 nội dung sau:
- Đặc điểm hoạt động của người nhân viên y tế
- Một số phẩm chất nhân cách nhân viên y tế
- Giao tiếp giữa nhân viên y tế và người bệnh
3 Vị trí, đối tượng và nhiệm vụ của tâm lý học y học
Tâm lý học y học là một lĩnh vực giao thoa giữa y học và tâm lý học, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất Đối tượng nghiên cứu và nhiệm vụ của tâm lý học y học vẫn đang được thảo luận và có nhiều quan điểm khác nhau.
Tâm lý học y học có thể được phân chia thành nhiều phần khác nhau, dựa trên nội dung đã trình bày trước đó Trong đó, tâm lý học y học đại cương đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về mối liên hệ giữa tâm lý và sức khỏe.
Phần này đề cập đến những vấn đề chung của tâm lý học y học và các hiện tượng tâm lý
Tâm lý học y học đại cương chủ yếu tập trung vào việc cung cấp kiến thức về lịch sử phát triển của ngành tâm lý y học và các quan điểm từ những trường phái lớn Bên cạnh đó, nó cũng nghiên cứu bản chất, quy luật của các hiện tượng tâm lý và những sai sót phổ biến trong việc phản ánh tâm lý của bệnh nhân Tâm lý học người bệnh là một phần quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về những đặc điểm tâm lý của người bệnh.
Tâm lý học y học nghiên cứu mối liên hệ giữa hoạt động tâm lý của người bệnh và tình trạng bệnh tật trong bối cảnh môi trường Các vấn đề chính được nghiên cứu bao gồm quy luật tâm lý của người bệnh, học thuyết về sự tương tác giữa tâm lý và thể chất, cũng như tác động lẫn nhau giữa tâm lý người bệnh và các yếu tố tự nhiên, xã hội, cũng như nhân cách.
Tâm lý học người bệnh có nhiệm vụ sau:
- Nghiên cứu những biểu hiện tâm lý của người bệnh
- Vai trò của yếu tố tâm lý trong phát sinh, phát triển bệnh
- Ảnh hưởng qua lại của bệnh đối với tâm lý
- Sự khác nhau giữa tâm lý thường và tâm lý bệnh
- Những tác động của yếu tố tự nhiên, xã hội lên tâm lý người bệnh
- Vai trò của tâm lý trong điều trị
- Vai trò của tâm lý trong phòng bệnh và củng cố sức khỏe
- Nghiên cứu mối quan hệ giữa người bệnh và môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, giữa người bệnh và nhân viên y tế
3.3 Tâm lý học nhân viên y tế
Tâm lý học y học nhân viên y tế tập trung vào các vấn đề liên quan đến luân lý y học và y đức học Đối tượng nghiên cứu chính là những đặc điểm tâm lý, nhân cách và hoạt động lao động của nhân viên y tế Nhiệm vụ của tâm lý học nhân viên y tế bao gồm việc hiểu và cải thiện các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và chất lượng dịch vụ y tế.
- Phẩm chất tâm lý, nhân cách, uy tín… của nhân viên y tế
- Những sai sót của nhân viên y tế
- Nghiên cứu hoạt động giao tiếp, không khí tâm lý trong các cơ sở điều trị
- Tác động độc hại của nghề y
- Sự hoàn thiện của các phương pháp trong chẩn đoán, điều trị và chăm sóc…
Ứng dụng của tâm lý học y học
Trong lâm sàng tâm thần:
Công nghệ hiện đại đã mang lại nhiều thành tựu cho y học lâm sàng, đặc biệt là trong chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ Tuy nhiên, bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học chưa được hưởng lợi nhiều từ những tiến bộ này, vì chưa có thiết bị nào ghi lại tiếng nói trong đầu bệnh nhân Do đó, họ vẫn chủ yếu dựa vào dữ liệu lâm sàng để chẩn đoán Kết quả chẩn đoán tâm lý trở thành nguồn thông tin quý giá, hỗ trợ bác sĩ trong việc phân biệt các loại bệnh Đối với bệnh nhân tâm thần, phần tâm lý và nhân cách là những yếu tố rối loạn nặng nề nhất, dẫn đến xu hướng can thiệp tâm lý nhằm điều chỉnh hành vi và nâng cao khả năng thích ứng Hiện nay, các biện pháp can thiệp tâm lý đang được áp dụng rộng rãi trong chăm sóc sức khỏe tâm thần tại cộng đồng.
Trong lâm sàng thần kinh:
Khi bệnh nhân bị tổn thương não, đặc biệt là vỏ não, các triệu chứng rối loạn và biến đổi tâm lý trở nên phức tạp Chẩn đoán tâm lý thần kinh giúp xác định khu vực tổn thương thông qua việc phân tích các rối loạn tâm lý của bệnh nhân Mặc dù công nghệ hiện đại hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn, nhưng ở nhiều quốc gia, chẩn đoán tâm lý thần kinh vẫn được ưa chuộng do chi phí thấp.
Phục hồi chức năng tâm lý cấp cao là một ứng dụng quan trọng trong tâm lý học, đặc biệt khi một vùng của vỏ não bị bất hoạt, như trong trường hợp phẫu thuật tách bỏ Các vùng não còn lại sẽ "chia sẻ" chức năng của khu vực bị tổn thương theo nguyên lý bù trừ Mục tiêu của phục hồi chức năng tâm lý cấp cao là tác động vào các chức năng tâm lý còn nguyên vẹn, từ đó tối ưu hóa quá trình bù trừ và phục hồi.
Chẩn đoán định khu tâm lý thần kinh và phục hồi chức năng tâm lý cấp cao là hai nội dung cốt lõi trong chuyên ngành tâm lý y học, đặc biệt là tâm lý thần kinh.
Trong lâm sàng nội, ngoại khoa khác:
Hiện nay, can thiệp tâm lý đã trở thành một phần quan trọng trong các khoa lâm sàng ở nhiều quốc gia Nhiều bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc bệnh hiểm nghèo như ung thư hay AIDS, thường phải đối mặt với những tổn thương tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm và lo âu Mục tiêu của can thiệp tâm lý là hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tâm lý cho những bệnh nhân này, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống của họ.
Trong các hoạt động giám định như giám định lao động, giám định hình luật - pháp y, giám định quân sự và chẩn đoán tâm lý, kết quả giám định có thể được trưng cầu để cung cấp những cứ liệu quan trọng Những thông tin này hỗ trợ trong việc xác định tỷ lệ mất sức khỏe, độ tin cậy của lời khai và chứng cứ, từ đó nâng cao chất lượng của các quyết định pháp lý.
4.3 Trong các dịch vụ tư vấn, tuyển chọn nghề nghiệp
Hiện nay, ứng dụng tâm lý lâm sàng đang được áp dụng rộng rãi trong tư vấn sức khỏe tâm lý và trong việc tuyển chọn nghề nghiệp.
Ý nghĩa của tâm lý học y học đối với hoạt động của nhân viên y tế
Sự phát triển của y học hiện đại được đặc trưng bởi hai xu hướng chính: nghiên cứu sâu về cơ chế bệnh lý và khám phá toàn diện người bệnh trong mối quan hệ giữa thế giới nội tâm và ngoại cảnh Kết quả của quá trình này đã dẫn đến sự ra đời của nhiều chuyên khoa mới, trong đó có tâm lý học y học.
Khi mắc bệnh, tâm lý của con người thường bị ảnh hưởng, dẫn đến những biến đổi nhất định Những thay đổi tâm lý không bình thường này có thể trở thành nguyên nhân gây ra và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Trong một số trường hợp, phân tích tâm lý và lời đàm thoại của người bệnh có thể giúp phát hiện sớm bệnh tật Những biến đổi tâm lý thường che lấp triệu chứng lâm sàng của bệnh thực thể, với khoảng 50% bệnh nhân nội khoa phản ánh tình trạng bệnh chủ yếu qua lời than phiền Đặc biệt, sự thay đổi tâm lý có thể xảy ra trước khi có những biến đổi quan trọng về thể chất.
Một số bệnh nhân có thể gặp phải sang chấn tâm lý nghiêm trọng khi biết mình mắc các bệnh nặng như lao, ung thư hoặc nhiễm HIV, điều này có thể dẫn đến hành vi tự sát.
Yếu tố tâm lý có thể là nguyên nhân hoặc yếu tố kích thích bùng phát của các bệnh lý như cao huyết áp, đau thắt ngực, và loét dạ dày Do đó, việc tìm hiểu các yếu tố tâm lý trong tiền sử bệnh là rất quan trọng, giúp ngăn ngừa và cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Quang cảnh bệnh viện, thái độ của nhân viên y tế và quy trình thăm khám lâm sàng đều có tác động lớn đến tâm lý bệnh nhân Những thao tác kỹ thuật, đặc biệt là các cuộc phẫu thuật, có thể gây ra cảm giác lo lắng và căng thẳng Thực tế cho thấy, có những trường hợp bệnh nhân bị choáng xúc cảm, thậm chí gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như thủng ổ loét dạ dày, dẫn đến tử vong chỉ vì quá lo âu về tình trạng sức khỏe của mình.
Bệnh tật có thể gây ra những thay đổi lớn trong trạng thái tâm lý và nhân cách của người bệnh, đặc biệt là trong những trường hợp bệnh nặng và kéo dài Trạng thái tâm lý trước khi mắc bệnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiến triển của bệnh Có những người, dù bệnh nặng hoặc tàn phế, nhưng vẫn duy trì được khả năng bù trì tâm lý nhờ vào ý chí mạnh mẽ Tâm lý học y học cần tổng kết và đánh giá những kinh nghiệm quý báu này để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa tâm lý và sức khỏe.
Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị bệnh Các nhân viên y tế cần lắng nghe và nắm rõ tình trạng hiện tại cũng như quá khứ của bệnh nhân để đưa ra những lời khuyên phù hợp Họ phải giải thích rằng việc điều trị chỉ là một phần hỗ trợ để cơ thể phục hồi, và để đạt được sự khỏi bệnh lâu dài cũng như ngăn ngừa tái phát, bệnh nhân cần phải loại bỏ các nguyên nhân gây bệnh, đặc biệt là hiểu rõ về vệ sinh cá nhân.
Vấn đề tâm lý trong y học cần được nghiên cứu một cách nghiêm túc, vì nghiên cứu này mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu và cải thiện sức khỏe tâm thần của bệnh nhân.
+ Cung cấp lượng tri thức nhất định cho nhân viên y tế về tâm lý học y học để điều trị, chăm sóc tốt người bệnh
+ Biết nghệ thuật tiếp xúc với người bệnh
+ Hiểu được những diễn biến tâm lý của người bệnh trong các bệnh khác nhau + Nêu cao đạo đức y học “Thầy thuốc như mẹ hiền”
Phương pháp nghiên cứu tâm lý học y học
Phương pháp nghiên cứu tâm lý học y học được phát triển dựa trên các phương pháp nghiên cứu khoa học tổng quát, đặc biệt là những phương pháp của tâm lý học và y học Trong nghiên cứu tâm lý học y học, một số phương pháp phổ biến thường được áp dụng bao gồm các kỹ thuật thu thập dữ liệu, phân tích tâm lý và đánh giá hành vi của bệnh nhân.
- Phương pháp đàm thoại (trò chuyện)
- Phương pháp trắc nghiệm (test)
- Phương pháp nghiên cứu tiểu sử cá nhân
- Phương pháp phân tích sản phẩm của hoạt động…
Tâm lý y học có thể được phân chia thành hai nhóm chính: phương pháp bổ trợ và phương pháp chủ đạo Phương pháp chủ đạo là những kỹ thuật chính được sử dụng trong nghiên cứu, trong khi kết quả từ các phương pháp bổ trợ thường được dùng để làm rõ và bổ sung cho kết quả của phương pháp chủ đạo Sự phân chia này mang tính tương đối và không hoàn toàn cứng nhắc.
6.1 Phương pháp nghiên cứu bổ trợ
Hỏi chuyện lâm sàng là phương pháp quan trọng được các nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý sử dụng để thu thập thông tin về tình trạng hiện tại, nguyên nhân các biến đổi tâm lý, quá trình phát triển cơ thể, sự phát triển tâm lý - nhân cách và các mối quan hệ xã hội của bệnh nhân Ngoài ra, phương pháp này còn giúp tạo dựng sự tiếp xúc tâm lý và hỗ trợ trong liệu pháp tâm lý.
Dựa vào cấu trúc, nội dung của hỏi chuyện lâm sàng, có thể chia thành 3 mức độ:
Mức I trong phỏng vấn là hình thức hỏi chuyện không có cấu trúc, nơi nhà nghiên cứu đặt câu hỏi mở để bệnh nhân tự do chia sẻ về vấn đề của mình Phương pháp này thường diễn ra trong buổi trò chuyện tự nhiên, đặc biệt là trong lần gặp đầu tiên khi vấn đề chính của bệnh nhân chưa được xác định Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là dễ dẫn đến việc lan man và tốn nhiều thời gian.
+ Mức II: hỏi chuyện có định hướng chính
Hình thức hỏi chuyện này được tiến hành sau khi xác định rõ vấn đề cần làm sáng tỏ, thông qua việc tham khảo tài liệu trong bệnh án và lời kể từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc sau khi có cuộc trò chuyện ban đầu.
Mức III đề cập đến việc thực hiện phỏng vấn có cấu trúc với hệ thống câu hỏi chặt chẽ, giúp thu thập thông tin đầy đủ về vấn đề nghiên cứu Phỏng vấn này, còn gọi là hỏi chuyện có cấu trúc, sử dụng các câu hỏi đã được chuẩn bị sẵn để đảm bảo tính hệ thống và hiệu quả trong quá trình thu thập dữ liệu.
Để thu thập thông tin cần thiết trong phỏng vấn, việc sử dụng các câu hỏi phù hợp là rất quan trọng Thông thường, có năm dạng câu hỏi phổ biến mà mọi người hay áp dụng trong quá trình phỏng vấn.
Dạng Tầm quan trọng Ví dụ
Câu mở Tạo cho bệnh nhân trách nhiệm và phạm vi rộng để trả lời
Anh/chị cảm thấy tình trạng sức khỏe hiện nay như thế nào?
Câu cụ thể Điều chỉnh, cổ vũ bệnh nhân duy trì hướng hỏi chuyện
Vấn đề này anh/chị có thể nói cụ thể hơn được không?
Câu sàng lọc Khuyến khích sự sàng lọc hoặc mở rộng
Có phải anh/chị muốn nói rằng…
Câu đối lập Chỉ ra mâu thuẫn hoặc trái ngược
Lúc trước anh/chị lại nói rằng…
Khi mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân đã được thiết lập, bệnh nhân cần chủ động trong cuộc đối thoại Những câu hỏi trực tiếp từ bệnh nhân không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp trong quá trình điều trị.
Anh/chị cảm thấy vấn đề này nhơ thế nào?
Theo phân loại của Maloney & Ward (1976), có năm loại câu hỏi: câu mở, câu cụ thể, câu sàng lọc, câu đối lập và câu trực tiếp Câu mở thường được sử dụng trong phần mở đầu của giao tiếp, giúp bác sĩ khám phá vấn đề của bệnh nhân Trong phần chính của cuộc phỏng vấn, bác sĩ cần lựa chọn loại câu hỏi phù hợp với mục đích phỏng vấn Khi đặt câu hỏi, bác sĩ nên tránh hỏi dồn dập, sử dụng câu hỏi ngắn gọn, đơn giản và phù hợp với trình độ học vấn của bệnh nhân.
Quan sát là phương pháp quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá hành vi của người bệnh Trong tâm lý lâm sàng, quan sát thường được kết hợp với các phương pháp khác như trắc nghiệm, thực nghiệm và phỏng vấn Ngoài ra, nhiều thang đo được thiết kế dựa trên quan sát, chẳng hạn như các thang đo liên quan đến tăng động và giảm chú ý ở trẻ em.
6.1.3 Phân tích sản phẩm hoạt động
Mọi sản phẩm do con người tạo ra đều phản ánh những đặc điểm tâm lý và nhân cách của người sáng tạo Phân tích các sản phẩm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những đặc điểm tâm lý và nhân cách của chủ thể.
Trong thăm khám tâm lý lâm sàng, ghi chép, nhật ký và thư từ của bệnh nhân là những sản phẩm quan trọng được chú ý Những tài liệu này thường chứa đựng cảm xúc, suy nghĩ và thái độ của bệnh nhân về các vấn đề hoặc mối quan hệ nhất định.
Trong nhiều trường hợp giám định tâm thần, nhật ký và thư từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và lý giải nguyên nhân cũng như quá trình dẫn đến hành vi cực đoan.
Phân tích sản phẩm hoạt động có thể được phát triển thành một phương pháp chuyên biệt, chẳng hạn như phương pháp vẽ tranh, bao gồm vẽ tranh tự do và vẽ tranh theo chủ đề.
Phân tích tiểu sử là phương pháp hiệu quả để hiểu rõ sự phát triển tâm lý và nhân cách của cá nhân qua từng giai đoạn Khi thực hiện phân tích này, cần chú ý đến những sự kiện quy luật cũng như những biến cố bất ngờ có ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển của chủ thể.
TÂM LÝ NGƯỜI BỆNH
Tâm lý người bệnh và bệnh tật
Hoạt động khám, chữa bệnh và các biện pháp tăng cường sức khỏe nhằm cải thiện sức khỏe thể chất và tâm lý cho con người Tuy nhiên, hiệu quả của những biện pháp này không chỉ phụ thuộc vào kiến thức của nhân viên y tế về tâm lý bệnh nhân, mà còn liên quan đến đặc điểm tâm lý và nhân cách của chính họ Tâm lý học y học cung cấp cho nhân viên y tế những hiểu biết cần thiết về tâm lý bệnh nhân, đồng thời cũng là cơ sở khoa học để giáo dục và phát triển toàn diện nhân cách của họ.
Bệnh tật và tâm lý có mối quan hệ tương tác chặt chẽ, trong đó bệnh tật ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh và ngược lại Khi mắc bệnh, tâm trạng và cảm xúc của người bệnh thường bị tác động tiêu cực, dẫn đến những biến đổi tâm lý rõ rệt Sự ảnh hưởng này diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cảm giác lo âu, trầm cảm cho đến sự thay đổi trong cách nhìn nhận cuộc sống.
Khi một bộ phận hoặc cơ quan trong cơ thể bị bệnh, hoạt động chung của hệ thống đó sẽ bị thay đổi, dẫn đến việc hệ thần kinh cần điều chỉnh chức năng của mình để thích ứng với tình trạng bệnh lý Sự điều chỉnh này của hệ thần kinh là nguyên nhân chính gây ra những thay đổi tâm lý ở bệnh nhân Chẳng hạn, trong trạng thái mệt mỏi, hệ thần kinh trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích từ môi trường xung quanh.
Yếu tố tâm lý có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và diễn biến của bệnh tật Nhiều bệnh lý, như rối loạn phân li, chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân tâm lý, trong khi các bệnh khác như hen suyễn và viêm loét dạ dày - hành tá tràng cũng chịu tác động lớn từ tâm lý, mặc dù có sự tham gia của các yếu tố sinh học như vi khuẩn Helicobacter pylori Sự xuất hiện của bệnh tật không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn làm thay đổi tâm lý người bệnh, từ những biến đổi nhẹ về cảm xúc đến những thay đổi mạnh mẽ hơn.
Bệnh tật không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tác động sâu sắc đến nhân cách người bệnh Khi bệnh tình kéo dài và trở nên nghiêm trọng, sự biến đổi tâm lý càng trở nên trầm trọng, khiến người bệnh có thể trở nên cáu kỉnh, ích kỷ, và bi quan Những tính cách tích cực như sự điềm tĩnh, lòng khiêm tốn, và sự chu đáo có thể biến mất, thay vào đó là sự nóng nảy và khắt khe Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh tật cũng có thể thúc đẩy người bệnh phát triển tình yêu thương và sự quan tâm lẫn nhau, từ đó nâng cao ý chí và quyết tâm vượt qua khó khăn.
Khi mắc bệnh, tâm lý bệnh nhân thường thay đổi, với lo âu là trạng thái phổ biến nhất Mức độ lo âu của bệnh nhân có thể khác nhau, phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đặc điểm nhân cách, từ sự thờ ơ đến phản ứng thái quá Một số trường hợp có thể rơi vào trạng thái lo âu bệnh lý mặc dù tình trạng sức khỏe không nghiêm trọng Hơn nữa, các hiện tượng tâm lý có mối liên hệ chặt chẽ với nhau; trong trạng thái lo âu hoặc cảm xúc không ổn định, khả năng tư duy, trí nhớ và trí tuệ cũng bị ảnh hưởng.
Mỗi bệnh nhân không chỉ là một cơ thể bị bệnh mà còn là một thành viên trong các mối quan hệ xã hội, như gia đình và nhóm xã hội Khi mắc bệnh, các vai trò của họ như người chồng, người cha hay thành viên trong tổ chức đều bị ảnh hưởng, dẫn đến những tác động tâm lý tiêu cực Hơn nữa, bệnh tật còn gây ra gánh nặng kinh tế, với chi phí khám chữa bệnh tăng cao và thu nhập giảm do nghỉ việc, tất cả đều ảnh hưởng đến tâm lý của bệnh nhân.
Sự kết hợp của ba cấp độ tâm lý làm cho biến đổi tâm lý của bệnh nhân trở nên phức tạp hơn, đồng thời tâm lý của người bệnh cũng có ảnh hưởng trở lại đến tình trạng bệnh tật của họ.
Tâm lý của người bệnh có ảnh hưởng lớn đến quá trình hồi phục, điều này phụ thuộc vào trạng thái tâm lý cá nhân của mỗi người Một số bệnh nhân xem bệnh tật như một điều không may và chấp nhận số phận, trong khi những người khác lại quyết tâm chiến đấu và vượt qua khó khăn do bệnh tật gây ra.
Có những người không sợ bệnh tật và không quan tâm đến nó, trong khi một số khác lại lo lắng và sợ hãi Thậm chí, có những người tìm thấy niềm vui trong bệnh tật, sử dụng nó để định hình thế giới quan của họ Ngoài ra, cũng tồn tại những người giả vờ mắc bệnh và những người khác lại tỏ ra như không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật Thái độ đối với bệnh tật phản ánh phần nào đời sống tâm lý của mỗi người.
Sức khỏe tổng quát của người bệnh có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tự hồi phục và chiến đấu với bệnh tật, cũng như khả năng vượt qua những hậu quả do bệnh gây ra.
Diễn biến bệnh tật và tâm lý của người bệnh có mối liên hệ chặt chẽ, tạo thành vòng tròn khép kín: bệnh tật ảnh hưởng đến tâm lý, và tâm lý cũng tác động ngược lại đến diễn biến và kết cục của bệnh Các yếu tố tâm lý có thể là nguyên nhân của bệnh, như trong trường hợp bệnh cơ thể tâm sinh, hoặc là hậu quả của bệnh như lo âu và trầm cảm Khi thăm khám, yếu tố tâm lý không chỉ là hệ quả mà còn có thể ảnh hưởng đến diễn biến bệnh, có thể làm tình trạng xấu đi hoặc giúp bệnh nhân có thêm nghị lực để chống lại bệnh tật.
Tâm lý và cơ thể có mối liên hệ chặt chẽ, khi một cá nhân bị bệnh, tâm lý của họ cũng có những biến đổi nhất định Những người mắc cùng loại bệnh thường có đặc điểm tâm lý giống nhau, cho thấy sự thay đổi tâm lý mang tính quy luật Tuy nhiên, tính quy luật này chỉ tương đối, vì mỗi người có những đặc điểm riêng về cơ thể, tâm lý và xã hội Do đó, những thay đổi tâm lý do bệnh tật sẽ khác nhau ở từng cá nhân.
Cấu trúc căn nguyên tâm lý của bệnh
Cấu trúc tâm lý của bất kỳ bệnh lý nào bao gồm các yếu tố chính như nhân cách, quá trình nhận thức, cảm xúc, thái độ và hành vi Sự tương tác giữa các yếu tố này trong bối cảnh môi trường và hoàn cảnh bệnh tật của người bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành căn nguyên tâm lý của bệnh.
Cấu trúc căn nguyên tâm lý của bệnh chủ yếu liên quan đến nhân cách của người bệnh, nơi diễn ra cuộc đấu tranh giữa các biến đổi bệnh lý và nỗ lực ý chí Bệnh tật có thể gây ra sự biến đổi trong nhân cách, trong khi chính nhân cách và những thay đổi của nó cũng ảnh hưởng đến tình trạng bệnh, có thể làm bệnh nặng thêm hoặc cải thiện.
Cảm xúc của người bệnh được xem là yếu tố trung tâm trong cấu trúc căn nguyên tâm lý của bệnh Sự tương tác mạnh mẽ giữa bệnh tật và cảm xúc có thể dẫn đến những biến đổi sâu sắc về mặt nhân cách của người bệnh.
Các yếu tố vật lý và xã hội từ môi trường bên ngoài tác động đến nhân cách của người bệnh theo hướng tâm Những ảnh hưởng này, kết hợp với kiến thức trước đây của bệnh nhân về bệnh tật, tạo nên hình ảnh lâm sàng nội tại của họ.
Cấu trúc căn nguyên tâm lý của bệnh có thể được chia thành ba tầng: tầng dưới cùng bao gồm cảm giác và vận động để đáp ứng tác động từ môi trường; tầng giữa là thành phần chủ yếu của hệ thống tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài cũng như từ cơ thể, tạo ra phản ứng về tâm trạng và cảm xúc; và tầng trên cùng là cấu trúc nhân cách của người bệnh.
Cấu trúc căn nguyên tâm lý của bệnh bao gồm các yếu tố tương tác lẫn nhau và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ diễn biến của bệnh tật Mối quan hệ giữa các thành tố trong cấu trúc này, cũng như giữa căn nguyên tâm lý với bệnh tật và môi trường, là đa chiều, có thực và thường xuyên biến đổi Sự tác động qua lại này không chỉ làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh mà còn làm nổi bật cấu trúc tâm lý của người bệnh.
Hoạt động nhận thức và bệnh tật
Biến đổi trong hoạt động nhận thức và trí tuệ của người bệnh thường xuất phát từ sự tác động của ổ hưng phấn ưu thế bệnh lý, dẫn đến mất khả năng tập trung Ngoài ra, những xúc cảm tiêu cực cũng ảnh hưởng đến quá trình tư duy của họ, cùng với sự tác động của các yếu tố độc hại liên quan đến bệnh tật.
Người bệnh thường gặp phải triệu chứng như giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung và suy giảm năng lực lao động Khi cảm xúc gia tăng, ý chí có thể suy yếu, dẫn đến trạng thái tự động tâm lý với những suy nghĩ và liên tưởng trở nên lộn xộn, dễ bị ám thị Tình trạng này khiến người bệnh trở nên thụ động và phụ thuộc, ngay cả những người vô thần hay trí thức cũng tìm đến tôn giáo và tin vào số phận Đây là hiện tượng trở về với những hoạt động tâm lý cổ xưa, theo đuổi những lôgíc cảm xúc không dựa trên quy luật tư duy Trong trạng thái lo âu và thiếu niềm tin, người bệnh có xu hướng muốn thoát khỏi thực tại và đề cao những điều không đáng kể, miễn là chúng liên quan đến nhân cách và hy vọng chữa bệnh của họ.
3.1 Hình ảnh lâm sàng bên trong của bệnh
Một trong những yếu tố quan trọng trong tâm lý học bệnh sinh là hình ảnh lâm sàng bên trong của bệnh Hình ảnh này bao gồm cả hình ảnh lâm sàng bên ngoài và bên trong, hay còn được gọi là hình ảnh lâm sàng khách quan và chủ quan.
Hình ảnh lâm sàng bên ngoài phản ánh sự thay đổi về giải phẫu, sinh lý và sinh hóa của cơ thể, được thể hiện qua các dấu hiệu bệnh lý lâm sàng và cận lâm sàng Ví dụ điển hình bao gồm hình ảnh siêu âm cho thấy ổ viêm mủ trong gan, hình ảnh X-quang cho thấy ổ loét hành tá tràng, và hình ảnh chảy máu từ các vết thương.
Hình ảnh lâm sàng bên trong phản ánh sự nhận thức và thái độ của người bệnh đối với bệnh tật Nó được hình thành từ cảm giác chung và cảm giác bệnh lý, đồng thời cũng dựa vào biểu tượng, quan niệm, ý nghĩ, thái độ và cảm xúc của người bệnh về tình trạng sức khỏe của mình.
Hình ảnh lâm sàng bên trong bao gồm hai phần chính: cảm giác bệnh và trí tuệ Phần cảm giác bệnh phản ánh những xung động đau, cảm giác mệt mỏi và khó chịu, thể hiện qua lời than phiền của người bệnh Trong khi đó, phần trí tuệ bao gồm các biểu tượng, suy tưởng và cảm xúc liên quan đến cảm giác đó Để phát triển phần trí tuệ, người bệnh cần thu thập thông tin từ sách báo, nhân viên y tế và những bệnh nhân khác, đồng thời chú ý đến kết quả xét nghiệm và thăm khám Họ cố gắng hiểu các thuật ngữ chuyên môn và xây dựng mô hình về bệnh tật của mình, từ đó tự đưa ra chẩn đoán, tiên lượng và tìm ra nguyên nhân của bệnh.
Nếu trí tuệ trong hình ảnh lâm sàng của bệnh chiếm ưu thế, việc chẩn đoán và điều trị sẽ gặp khó khăn Người bệnh thường kể lại tiền sử và dấu hiệu bệnh theo cách suy diễn, thiếu cơ sở khoa học, dẫn đến thông tin không chính xác cho thầy thuốc Điều này có thể gây ra sang chấn tâm lý nghiêm trọng cho người bệnh Thầy thuốc cần tìm hiểu kỹ lưỡng hình ảnh lâm sàng của từng bệnh nhân để xác định triệu chứng thực sự và hiểu những lo lắng của họ, từ đó áp dụng phương pháp điều trị phù hợp Đồng thời, thầy thuốc cũng phải giúp người bệnh xây dựng hình ảnh lâm sàng chính xác về bệnh, tạo điều kiện cho họ có thái độ đúng đắn và hợp tác trong quá trình điều trị, đặc biệt là trong liệu pháp tâm lý khoa học.
Hình ảnh lâm sàng của bệnh có thể không rõ ràng hoặc không được người bệnh nhận thức đúng Điều này thường xảy ra ở những người mắc bệnh tâm thần hoặc mất trí nhớ Ngoài ra, những bệnh nhân mắc bệnh thực thể cũng có thể không ý thức đầy đủ về tình trạng sức khỏe của mình trong giai đoạn đầu, khi các triệu chứng và cảm giác đau chưa rõ ràng.
Nhiều người bệnh chỉ nhận ra tình trạng sức khỏe của mình khi có dấu hiệu bất thường, như nước tiểu khô để lại vết trắng, dẫn đến việc khám bệnh và phát hiện bị đái tháo đường Một số khác chỉ biết mình bị cao huyết áp khi được bác sĩ thông báo Thậm chí, những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo ở giai đoạn cuối cũng không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Bệnh tật thường không được nhận thức đầy đủ trong ý thức, có thể do các xung động từ ổ bệnh chưa đủ mạnh để kích thích hoặc đã được não ghi nhận nhưng chưa rõ ràng với ý thức Nhiều nguyên nhân và diễn biến của các hiện tượng trong cơ thể không được con người nhận thức khi họ tỉnh táo Ngược lại, trong trạng thái tiền ý thức, các hiện tượng này lại được phản ánh rõ ràng hơn, hiện tượng này được gọi là tiềm thức.
3.3 Trạng thái tâm lý người bệnh
Trạng thái tâm lý của người bệnh có mối liên hệ chặt chẽ với tình trạng bệnh lý thực thể Trong thực hành lâm sàng, có thể nhận diện ba loại trạng thái tâm lý khác nhau.
Trạng thái biến đổi tâm lý là hiện tượng phổ biến, có thể xuất hiện ở bất kỳ bệnh nhân nào, thể hiện sự thay đổi nhẹ trong tâm trạng mà vẫn nằm trong giới hạn bình thường Người bệnh thường cảm thấy hơi khó chịu, lo lắng hoặc thiếu nhiệt tình trong công việc hàng ngày.
Trạng thái loạn thần kinh chức năng là tình trạng rối loạn và gián đoạn các quá trình hoạt động thần kinh cao cấp, dẫn đến các hội chứng như suy nhược, nghi bệnh, ám ảnh và lo âu Trong giai đoạn này, người bệnh chưa trải qua rối loạn ý thức và vẫn duy trì được khả năng phê phán về tình trạng sức khỏe của bản thân.
Trạng thái loạn tâm thần, ngay cả ở những người mắc bệnh thực thể, khiến họ mất khả năng phản ánh thế giới xung quanh, dẫn đến hành vi rối loạn và thiếu khả năng phê phán về tình trạng bệnh của mình Biểu hiện đặc trưng của trạng thái này bao gồm các hội chứng hoang tưởng và rối loạn ý thức.
Trong thực tế chúng ta rất khó xác định ranh giới giữa các trạng thái tâm lý người bệnh
3.4 Xúc cảm của người bệnh
Xúc cảm của người bệnh hình thành từ cảm giác và nhận thức về bệnh, thường đi kèm với những cảm xúc tiêu cực như buồn rầu và lo âu Những xúc cảm này có thể dẫn đến stress, làm tăng mức độ lo lắng và sợ hãi, thậm chí gây hoảng loạn Tuy nhiên, những xúc cảm tiêu cực nhẹ có thể bảo vệ người bệnh khỏi bệnh tật, trong khi sợ hãi và lo lắng là những phản ứng tự nhiên của con người.
Tâm lý người bệnh và một số yếu tố bệnh tật
4.1 Yếu tố đau Đau là yếu tố thường gặp nhất, đôi khi là yếu tố mang tính bao trùm nhất trong một số bệnh Cảm giác đau mang ý nghĩa thích nghi và bảo vệ, giữ gìn sức khoẻ Đau có vị trí khư trú hoặc lan toả, có cường độ khác nhau tuỳ theo bệnh tật và mức độ biến đổi tâm lý của người bệnh Đau làm thay đổi trạng thái tâm lý và khả năng lao động của người bệnh, nó làm giảm chất lượng các hoạt động chú ý, tư duy, trí nhớ… Những người phải chịu đựng đau đớn kéo dài thường trở nên nóng nảy, lạnh nhạt, thế giới nội tâm và ý thức bị thu hẹp Người điều dưỡng cần phải giúp người bệnh thoát khỏi sự đau đớn bằng thuốc và bằng tâm lý Đau là một cảm giác khó chịu xong nó lại cần thiết cho cơ thể Nếu chúng ta không có cảm giác đau, cơ thể của chúng ta có nguy cơ bị tổn thương nhiều hơn hoặc thậm chí dẫn đến việc chúng ta tự hủy hoại cơ thể của mình Ví dụ: chẳng may chúng ta bị ngã rạn xương; nếu không có cảm giác đau, cứ đi lại, mang vác, chạy nhảy như bình thường thì nguy cơ chân bị gãy là rất rõ
Từ góc độ sinh lý học, tín hiệu đau ngăn cản cơ thể sử dụng vùng bị tổn thương cho đến khi phục hồi Mặc dù sinh lý học giúp hiểu rõ về đau, nhưng không thể giải thích hết mọi khía cạnh, đặc biệt là trong trường hợp đau mạn tính, nơi không có tổn thương cụ thể nhưng cảm giác đau vẫn kéo dài Do đó, việc cho rằng đau hoàn toàn là yếu tố tâm lý là không hợp lý.
Có một số cách lý giải yếu tố tâm lý trong đau:
Phân tâm học ra đời vào năm 1893 khi Breuer và Freud, hai bác sĩ tâm thần, đưa ra những lý giải về đau không đặc hiệu, cho rằng những xung đột tâm thần tiềm ẩn có thể chuyển hóa thành các triệu chứng cơ thể Năm 1959, Engel đã mở rộng những quan điểm này, nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm bệnh nhân trong việc hiểu và điều trị các vấn đề lâm sàng.
Cơ địa đau liên quan chặt chẽ đến yếu tố tâm lý, ảnh hưởng đến cảm giác đau ngay cả khi không có kích thích bên ngoài Những người này thường trải qua cảm giác đau liên tục từ chỗ này sang chỗ khác, kèm theo mặc cảm tội lỗi và trầm cảm Theo Engel, họ hiếm khi đạt được thành công trong cuộc sống, cho thấy mối liên hệ giữa đau đớn và các vấn đề về nhân cách.
Fordyce và CS (1973) cho rằng đau đớn liên quan nhiều hơn đến các yếu tố hành vi và môi trường thay vì nhân cách Quan điểm này được hỗ trợ bởi lý thuyết hành vi của Skinner (1971), trong đó nhấn mạnh rằng hành vi được củng cố bởi các kết quả mà nó mang lại.
Khi bệnh nhân đến khám, họ thường mô tả cơn đau của mình cho bác sĩ, thể hiện cách họ cảm nhận nỗi đau Những biểu hiện này có thể ảnh hưởng đến cách bác sĩ đánh giá tình trạng của bệnh nhân Tuy nhiên, hành vi đau đớn cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội xung quanh.
- Củng cố dương tính: được sự quan tâm, chú ý, được cho thuốc, nghỉ ngơi
- Củng cố âm tính: sợ người khác coi thường hoặc chế diễu hay bị mất quyền lợi
+ Sự khác biệt về văn hoá và giới:
Melzack và Wall (1991) cho rằng cảm giác đau có thể giống nhau nhưng khả năng chịu đựng lại khác nhau giữa các cá nhân Zborowski (1952) đã chỉ ra rằng thổ dân Mỹ thường ít thể hiện nỗi đau khi ở nơi đông người, họ chỉ gào thét khi một mình Ngược lại, người Do Thái và người Italia lại thể hiện nỗi đau một cách rõ ràng hơn.
Nghiên cứu về khả năng chịu đau giữa nam và nữ cho thấy quan điểm trái chiều Một số nghiên cứu khẳng định không có sự khác biệt rõ rệt, trong khi các tác giả khác nhận định rằng phụ nữ có khả năng chịu đau tốt hơn nam giới, đặc biệt là sau khi sinh con Đau đớn trong quá trình sinh nở có thể là yếu tố làm tăng khả năng chịu đựng của phụ nữ.
Hiện nay người ta cũng đang tiếp tục nghiên cứu sự khác biệt giữa các nền văn hoá về khả năng chịu đau
4.2 Yếu tố nhiễm trùng, nhiễm độc
Yếu tố nhiễm trùng có tác động đáng kể đến tâm lý người bệnh, với những nhiễm trùng nhẹ cũng có thể gây ra những biến đổi tâm lý rõ rệt Đặc biệt, nhiễm trùng nặng thường dẫn đến rối loạn tâm thần.
Các biến đổi tâm lý do nhiễm độc rất đa dạng, phụ thuộc nhiều vào đặc điểm, liều lượng, cường độ tác dụng của chất độc.
Tâm lý người bệnh và các giai đoạn phát triển bệnh
5.1 Giai đoạn đầu của bệnh
Khi bệnh khởi phát đột ngột, người bệnh sẽ trải qua những biến đổi mạnh mẽ về tâm lý, dẫn đến sự thay đổi trong các chức năng điều tiết và phá vỡ các mô hình cũ Giai đoạn này đánh dấu sự hình thành ổ hưng phấn ưu thế bệnh lý kèm theo những thay đổi tâm lý đáng kể Các yếu tố xúc cảm và stress có thể tác động mạnh mẽ đến tình trạng của người bệnh.
Giai đoạn này đặc trưng bởi sự hình thành căn nguyên tâm lý của bệnh, với khả năng thích nghi xuất hiện do sự lặp lại của cân bằng xúc cảm Người bệnh trải qua cuộc đấu tranh gay gắt giữa niềm hy vọng và nỗi thất vọng, đồng thời tình trạng ám thị cũng gia tăng.
Khi bệnh tiến triển tích cực, người bệnh sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn, tâm trạng phấn chấn và tri giác sắc bén Họ bắt đầu nhìn về tương lai với sự lạc quan, cảm nhận sức khỏe dồi dào và mở rộng các mối quan tâm Tính tích cực gia tăng, khiến họ thường đánh giá cao khả năng của bản thân.
Nếu bệnh tiến triển xấu, thì sự biến đổi tâm lý trầm trọng sẽ xảy ra đồng thời với những biến đổi thực thể
Cường độ cảm xúc tiêu cực gia tăng dẫn đến sự khô cạn trong thế giới nội tâm, làm suy giảm tính tích cực và có thể gây ra trạng thái bất mãn, thất vọng ở người bệnh.
Khi bệnh trở thành mạn tính hoặc người bệnh gặp phải tàn phế, khuyết tật thẩm mỹ, mất chức năng cơ quan phân tích và khả năng lao động, cơ chế thích nghi và vai trò bù trừ của các yếu tố tâm lý và nhân cách trở nên vô cùng quan trọng.
Tâm lý người bệnh và môi trường
Con người là một thực thể xã hội, vì vậy môi trường xã hội xung quanh đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của họ Người bệnh, dù nằm trên giường bệnh, vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với gia đình, bạn bè và tình hình lao động, học tập của xã hội Những mối quan hệ này có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến tâm lý và sức khỏe của người bệnh thông qua các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ Sự đa dạng và chiều sâu của các mối quan hệ xã hội này có thể dẫn đến những tác động khác nhau, từ tiêu cực đến tích cực, ảnh hưởng đến quá trình điều trị và phục hồi của người bệnh.
6.1 Tâm lý người bệnh và các yếu tố môi trường tự nhiên
Môi trường tự nhiên xung quanh con người, bao gồm nhiệt độ, màu sắc, âm thanh, mùi vị, thời tiết, khí hậu và các yếu tố địa lý khác, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến trạng thái tâm lý, sức khỏe và trương lực sống của người bệnh Những yếu tố này không chỉ tác động đến tâm trạng mà còn có thể làm thay đổi tình trạng bệnh tật của họ.
6.1.1 Tâm lý người bệnh và màu sắc
Từ thời Hyppocrates, người ta đã biết màu sắc có tác động đến tâm lý người bệnh và đã dùng màu sắc để chữa bệnh
Màu sắc ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh theo hai phương thức chính: tác động trực tiếp và tác động gián tiếp Tác động trực tiếp xảy ra khi màu sắc gợi lên những phản ứng cảm xúc ngay lập tức, như màu vàng mang lại cảm giác lạnh mát, trong khi màu tối tạo cảm giác ấm áp Ngược lại, tác động gián tiếp liên quan đến những liên tưởng mà màu sắc gợi ra, chẳng hạn như màu vàng da cam khiến người ta liên tưởng đến lửa và cảm giác nóng, trong khi màu trắng gợi nhớ đến tuyết và mang lại cảm giác lạnh, còn màu xanh liên kết với cây cối, tạo cảm giác mát mẻ.
Màu sắc có tác động khác nhau đến tâm lý người bệnh, giảm dần theo thứ tự: màu xanh da trời, xanh lá cây, màu đỏ và màu đen Sử dụng một màu đơn lẻ, dù phù hợp, cũng có thể gây ức chế tâm lý nếu kéo dài Do đó, cách trang trí hiệu quả là phối hợp hài hòa nhiều màu sắc với nhau.
+ Kết quả tác động của một số màu sắc như sau:
Màu hồng không chỉ mang lại không khí vui tươi mà còn kích thích thần kinh, đặc biệt là ở những người có tính cách nóng nảy, đồng thời thúc đẩy quá trình sản xuất hồng cầu Trong thời Trung Cổ, việc vẩy nước màu hồng lên người bệnh là một phương pháp phổ biến, và tại vùng Capcadơ, người dân thường sử dụng chăn màu hồng để đắp cho người ốm nhằm cải thiện sức khỏe.
Màu hồng tươi làm những người quá xúc động trấn tĩnh trở lại, làm cho người hiếu động trở nên thụ động và cơ bắp yếu bớt đi
Màu hồng được nhiều tác giả miêu tả là biểu tượng của những người mơ mộng, giàu tình cảm và vị tha Sự yêu thích màu hồng thường phản ánh tính cách của những người thiếu tự tin và cần được bảo vệ.
Màu đỏ tượng trưng cho sức khỏe và niềm vui, thường thu hút những người năng động, dễ bị kích thích và thích tham gia vào các cuộc tranh luận Những người yêu thích màu đỏ cũng có xu hướng thể hiện tính cách tự kỷ.
Những đồ vật có màu hồng, màu đỏ thường làm cho chúng ta có cảm giác như chúng to hơn
Màu vàng được xem là màu gây mâu thuẫn nhất, với nhiều quan điểm trái ngược Một số người cho rằng màu vàng chứa đựng sự kích thích, và những người ưa chuộng màu này thường có tư duy mạch lạc nhưng dễ nổi nóng Ngược lại, có ý kiến cho rằng đây là màu của sự anh minh và trí tưởng tượng Tuy nhiên, cũng có những nhận xét cho rằng màu vàng biểu thị cho những người có xu hướng "phóng đại" khả năng của mình, thể hiện tính trịch thượng và hợm hĩnh.
Màu vàng có khả năng kích thích tiêu hóa, nhưng màu vàng đậm có thể dẫn đến cảm giác buồn nôn Trong khi đó, màu nâu thường gây ra sự ức chế và tâm trạng buồn rầu, làm giảm cảm giác thèm ăn của người bệnh.
Màu đen từ lâu đã được xem là biểu tượng của sự bí ẩn, độc ác và nỗi buồn Những người yêu thích màu đen thường có xu hướng gây ấn tượng mạnh và che giấu ý định cũng như phẩm chất thật sự của bản thân Một số tác giả còn cho rằng, màu đen mang đến cảm giác gợi tình.
Màu xám thường là màu của những người không thích nổi bật, nhưng thích sự tế nhị và không xác định
Màu tím thường bị xem là sắc thái của những người nổi bật và khác biệt Theo Goethe, tại Châu Âu, màu tím tượng trưng cho sự cô đơn và nỗi buồn Tuy nhiên, trong văn hóa của chúng ta, màu tím lại mang ý nghĩa biểu trưng cho tình yêu.
Màu da cam thường được ưa chuộng bởi những người chững chạc và thận trọng, những người thường đảm nhận vai trò quan trọng trong xã hội Tuy nhiên, những người yêu thích màu này có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với những điều kiện và hoàn cảnh mới, đồng thời thường xuyên đối mặt với các vấn đề trong những tình huống bất thường.
Màu xanh có tác dụng hạ huyết áp và giảm căng thẳng thần kinh, mang lại cảm giác an toàn cho người bệnh khi sử dụng màu xanh đậm Màu xanh da trời tạo ra sự yên tĩnh và giúp giảm thiểu sự suy yếu của cơ bắp do màu hồng gây ra Những người yêu thích màu xanh lơ thường có xu hướng tìm kiếm sự bình yên và thư giãn trong cuộc sống.
Màu xanh lá cây biểu thị sự tin cậy và thường được ưa chuộng bởi những người có tính cách nghiêm khắc, trung thực và ổn định, họ thường khiêm nhường và nhẫn nại Tuy nhiên, khi nhìn lâu vào màu xanh lá cây, người ta có thể cảm thấy ức chế và thậm chí rơi vào trạng thái trầm cảm Ngược lại, màu trắng thường gây ra phản ứng trung tính nhưng có thể dẫn đến các triệu chứng như nhức đầu, đau khớp và khó ngủ ở những người bệnh.
Sự kết hợp khéo léo giữa màu trắng và các màu sắc khác thể hiện một tính cách bình ổn và sáng tạo Theo Giac Vieno, nhà tô màu nổi tiếng người Pháp, màu sắc có khả năng tạo ra ánh sáng, mang lại sự yên tĩnh hoặc phấn chấn, đồng thời có thể làm tâm hồn trở nên êm dịu hoặc bão tố, tạo cảm giác thanh bình hoặc thảm họa.
6.1.2 Tâm lý người bệnh và âm thanh
TRỊ LIỆU TÂM LÝ
Khái niệm
Trị liệu tâm lý là tập hợp các kỹ thuật do chuyên gia sử dụng để điều trị các vấn đề tâm lý ở trẻ em và người lớn Quá trình này giúp người bệnh nhận thức và tự đánh giá về bản thân, từ đó cải thiện khả năng xử lý vấn đề và tương tác với người khác Nhờ vào các phương pháp trị liệu, bệnh nhân có thể tự điều chỉnh cảm xúc và hành vi, nâng cao khả năng thích nghi trong cuộc sống gia đình và xã hội.
Trị liệu tâm lý (psychotherapy) là tập hợp các phương pháp và kỹ thuật mà nhà tâm lý trị liệu áp dụng để nâng cao sức khỏe tinh thần, giúp giải quyết những rào cản trong cảm xúc và hành vi của khách hàng.
Các yếu tố của trị liệu tâm lý
2.1 Nhà trị liệu và thân chủ
Nhà trị liệu tâm lý là chuyên gia đã tốt nghiệp sau đại học trong lĩnh vực tâm lý học hoặc tâm thần học, nắm vững lý thuyết và quy tắc hành nghề Họ đã hoàn thành thời gian thực tập bắt buộc và sở hữu kinh nghiệm cùng sự hiểu biết về bản thân, không gặp phải vấn đề cá nhân lớn hay cảm xúc phức tạp Với tâm huyết giúp đỡ những người gặp khó khăn về tâm lý, nhà trị liệu thường làm việc dưới sự giám sát của người khác hoặc trong môi trường nhóm.
- Nhà trị liệu phải nắm vững các quy tắc đạo đức nghề nghiệp sau:
1 Giữ bí mật thuộc về nghề nghiệp
2 Thấu cảm với vấn đề của thân chủ
3 Không được đánh giá hay phán xét thân chủ
4 Luôn cố gắng tạo ra sự thoải mái cho thân chủ
5 Không trị liệu cho người quen biết vì khi đó sẽ không vô tư trong quá trình trị liệu do đó hiệu quả trị liệu không cao Ngoài ra với tính chất của trị liệu tâm lý, việc này có thể làm mất đi quan hệ vốn có
6 Không được dùng quyền lực của nhà trị liệu để làm những việc liên quan đến trị liệu vì lợi ích của nhà trị liệu
7 Biết khả năng giới hạn của bản thân Nếu không thể giúp được thân chủ phải gửi thân chủ tới nhà trị liệu khác
8 Không được phép quan hệ tình dục với thân chủ
- Thái độ của nhà trị liệu: Cơ bản nhất nhà trị liệu phải thích ứng với thân chủ và tạo được lòng tin đối với thân chủ
2.1.2 Thân chủ (người bệnh –khách hàng)
Thân chủ, bao gồm người bệnh và khách hàng, là những cá nhân gặp phải khó khăn về tâm lý như tâm bệnh lý, rối nhiễu tâm lý hoặc rối nhiễu tâm thể, và họ được chỉ định hoặc yêu cầu điều trị tâm lý.
Nhiều người không nhận ra dấu hiệu bất thường về tâm lý của chính mình, do đó, thường cần sự can thiệp từ những người xung quanh Trong nhiều trường hợp, người thân hoặc bạn bè sẽ là những người phát hiện ra vấn đề và khuyến khích việc khám chữa tâm lý Ví dụ, giáo viên chủ nhiệm có thể nhận thấy sự bất thường ở học sinh trong giờ học, như hành vi chạy nhảy, thiếu tập trung hoặc đứng ngồi không yên, và từ đó yêu cầu phụ huynh đưa con em đi khám để được can thiệp kịp thời.
Phân biệt tính bất thường – những dấu hiệu của tâm bệnh lý
Theo các chuyên gia trị liệu tâm lý, có 6 chỉ báo quan trọng giúp phân biệt tính bất thường và nhận diện một người có vấn đề về tâm bệnh lý Những dấu hiệu này bao gồm sự thay đổi trong cảm xúc, hành vi không ổn định, khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ, cảm giác lo âu hoặc trầm cảm kéo dài, sự mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày, và sự thay đổi trong thói quen ăn uống hoặc giấc ngủ Việc nhận diện sớm những dấu hiệu này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời và hỗ trợ người gặp khó khăn.
- Buồn chán: Có cảm giác buồn chán, đau khổ, thất vọng, hoặc sợ hãi khó dứt bỏ
Tính kém thích nghi là hành động có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc đạt được mục tiêu, cũng như ảnh hưởng đến sự bình an của cá nhân, gia đình và xã hội.
Tính khó dự đoán thể hiện qua hành động và lời nói không thể đoán trước, thường mang tính kỳ quặc và lập dị, khiến người khác khó hiểu khi chuyển từ tình huống này sang tình huống khác Thân chủ thường xuyên cảm thấy mất kiểm soát bản thân trong những tình huống này.
- Tính vô lý hay phi lý: Nói năng hay hành động theo cách mà người khác đánh giá là phi lý không thể hiểu được
Hành động phi thông lệ và hiếm gặp thường thể hiện sự khác biệt rõ rệt so với các chuẩn mực đạo đức thông thường, với những cách ứng xử kỳ lạ và thống kê thấp.
Rối loạn tâm lý thường gây ra cảm giác khó chịu cho những người xung quanh, khiến họ cảm thấy bị đe dọa hoặc không thể hợp tác Việc đánh giá một cá nhân có rối loạn tâm lý không hề đơn giản, vì không phải tất cả các dấu hiệu bất thường đều xuất hiện rõ ràng cùng một lúc Ngay cả khi một dấu hiệu nào đó rõ ràng, điều đó cũng chưa đủ để kết luận về tình trạng tâm lý của họ Các nhà tâm lý lâm sàng thường yêu cầu ít nhất hai dấu hiệu rõ ràng để chẩn đoán Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một rối loạn tâm lý, cần phải xem xét sức khỏe tâm thần từ một quan điểm tổng thể, không chỉ đơn thuần là tốt hay xấu Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sức khỏe tâm thần không chỉ là việc không mắc bệnh hay không tàn tật, mà còn bao gồm cảm giác thoải mái và dễ chịu về mặt thể chất, tâm thần và xã hội.
Có 4 mức độ nhận thức khác nhau của thân chủ về mức độ rối nhiễu của bản thân
1 Thân chủ không có cảm nhận gì về tình trạng bệnh của mình
2 Thân chủ đã ý thức được vấn đề của mình nhưng vẫn chưa thực sự có yêu cầu chữa trị
3 Thân chủ đã nhận thức được tình trạng bệnh của mình và yêu cầu được trị liệu, mong muốn thay đổi, đánh giá và mong muốn thoát khỏi vấn đề của mình Khi đó nhà trị liệu và thân chủ cùng nhau ấn định mục đích tiến hành trị liệu
4 Thân chủ đang được trị liệu bằng liệu pháp tâm lý Nhà trị liệu cố gắng củng cố những gì mà thân chủ đã đạt được trong quá trình trị liệu, cố gắng giúp thân chủ không quay lại với những cơ chế tự vệ cũ, tránh những sa sút và lên kế hoạch cho việc trị liệu tiếp
2.2 Mối quan hệ giữa nhà trị liệu và thân chủ (người bệnh)
Trong trị liệu tâm lý, mối quan hệ giữa nhà trị liệu và thân chủ là đặc biệt, khác biệt so với các mối quan hệ như bạn bè, gia đình hay đồng nghiệp Mối quan hệ này phụ thuộc vào sự tương tác giữa hai bên và được xem là mối quan hệ lâm sàng, trong đó thân chủ được nhìn nhận trong bối cảnh lịch sử và tình huống riêng của họ Việc xây dựng mối quan hệ cởi mở và tin cậy là điều cần thiết để hỗ trợ quá trình trị liệu hiệu quả.
Chia sẻ thông tin đáng tin cậy và hiểu biết, cùng với việc chủ động tham gia tích cực vào quá trình trị liệu, là những yếu tố thiết yếu đảm bảo thành công trong điều trị.
2.3 Mục tiêu, nhiệm vụ trong trị liệu tâm lý
2.3.1 Mục tiêu của trị liệu tâm lý là gì?
Mục tiêu của trị liệu tâm lý bao gồm việc giảm triệu chứng, điều chỉnh thói quen và thay đổi đặc điểm nhân cách Điều này không chỉ giúp loại bỏ triệu chứng mà còn ngăn ngừa khả năng tái phát trong tương lai.
Trước khi bắt đầu quá trình trị liệu, nhà trị liệu cần cùng thân chủ xác định rõ ràng mục tiêu trị liệu cụ thể Có ba loại mục tiêu chính trong quá trình này.
- Làm thuyên giảm hoặc chữa khỏi triệu chứng
- Điều chỉnh xây dựng lại những mối quan hệ nhân cách bị rối nhiễu
- Phát triển các kỹ năng ứng phó giải quyết vấn đề nhằm tạo khả năng thích nghi tốt nhất trong môi trường cá nhân đang sống
Những khuynh hướng tiếp cận chính trong trị liệu tâm lý
Người sáng lập Sigmund Freud Phân tâm mới Carl Jung (1912-1956) và Melanie Klein (1927) và Alfred Adler (1870-1939), Karen Horney, Sulivan…
Phân tâm học, với vai trò là hệ thống đầu tiên trong tâm lý trị liệu, không chỉ cung cấp lý thuyết về nhân cách mà còn phản ánh triết lý sâu sắc về bản chất con người Đây là một phương pháp trị liệu nổi bật, giúp hiểu rõ hơn về tâm lý và hành vi của con người.
Sigmund Freud là một trong những nhà trị liệu tiên phong khám phá ảnh hưởng của tuổi thơ và vô thức đối với các vấn đề tâm lý ở người trưởng thành Công trình của ông, diễn ra vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, mang tính đột phá trong lĩnh vực tâm lý học Những lý thuyết của Freud về vô thức chủ yếu được phát triển từ các trường hợp mà ông gặp phải trong quá trình hành nghề tại thành phố Viên.
Freud cho rằng nhân cách bao gồm ba thành tố cơ bản: cái ấy, cái tôi và cái siêu tôi "Cái ấy" vận hành theo bản năng cơ bản như tình dục và xâm hại, tìm kiếm sự thoả mãn tối đa ngay lập tức "Cái tôi" là thành tố hiện thực, hoạt động dựa trên nguyên tắc hiện thực để tối đa hoá sự thoả mãn dưới sự kiềm toả của thế giới bên ngoài "Cái siêu tôi" bao gồm đạo đức cá nhân và giá trị xã hội, hoạt động như ý thức và tạo ra cảm giác tội lỗi khi vi phạm chuẩn mực xã hội Ba thành tố này đấu tranh với nhau để kiểm soát hành vi cá nhân; ví dụ, ham muốn tình dục từ cái ấy có thể bị kiềm chế bởi chuẩn mực đạo đức của cái siêu tôi và những cân nhắc thực tế của cái tôi Kết quả của cuộc đấu tranh này thường dẫn đến hành vi tình dục được xã hội chấp nhận, nhưng nếu cái ấy chiếm ưu thế, có thể dẫn đến hành vi hiếp dâm hoặc bạo lực.
Theo Freud, sự phát triển nhân cách diễn ra qua 5 giai đoạn phát triển tâm tính dục: giai đoạn môi miệng, giai đoạn hậu môn, giai đoạn dương vật, giai đoạn ẩn tàng và giai đoạn sinh dục Mỗi giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ảnh hưởng đến tính cách của cá nhân trong suốt cuộc đời.
Mặc dù Freud nhấn mạnh vào các lực phi lý và bản năng vô thức trong quan điểm về bản chất con người, sự phát triển sau này của Phân tâm học đã chuyển hướng chú trọng đến yếu tố xã hội và văn hóa Hiện nay, phân tâm học tập trung vào sự phát triển của ý thức, sự phân biệt và tính cá nhân hóa của cái tôi.
Theo lý thuyết phân tâm học, rối nhiễu tâm lý phát sinh từ xung đột giữa các lực vô thức và sự đàn áp của ý thức Triệu chứng tâm lý thường là phản ứng tự vệ trước nỗi sợ hãi Do đó, mục tiêu chính của trị liệu phân tâm là khám phá vô thức, giúp bệnh nhân nhận thức rõ mối liên hệ giữa triệu chứng hiện tại và nguồn gốc trong quá khứ, từ đó tái cấu trúc nhân cách.
Các kỹ thuật trị liệu được phát triển nhằm giúp khách hàng hiểu rõ hơn về cảm xúc bị đè nén, từ đó giải phóng và xử lý những cảm xúc này theo phương pháp nhận thức Freud đã thực hiện nhiều thí nghiệm với các kỹ thuật như thôi miên, ám thị, liên tưởng tự do, giải mộng, chuyển dịch và chuyển dịch ngược để khám phá và trị liệu tâm lý.
Đóng góp quan trọng của Freud là việc đưa ra giả thuyết về vô thức và tiềm thức, nhấn mạnh vai trò của chúng trong đời sống tâm lý con người Ông cũng đã phát triển một số cơ chế tâm lý như cơ chế tự vệ, dồn nén và các mặc cảm, giúp hiểu rõ hơn về hành vi và cảm xúc của con người.
Trong nghiên cứu tâm lý học, giai đoạn phát triển nhân cách được xác định qua tư tưởng khoa học đúng đắn rằng tâm lý học cần có con đường riêng Sự xuất hiện của phân tâm học đã thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này, đặc biệt là phương pháp giải tỏa tâm lý được áp dụng hiệu quả trong các bệnh viện tâm thần Tuy nhiên, phân tâm học cũng tồn tại nhiều hạn chế, như việc quá chú trọng vào khía cạnh vô thức mà không nhận diện được bản chất trong ý thức con người và yếu tố xã hội - lịch sử của các hiện tượng tâm lý Theo phân tâm học, con người được xem như một sinh vật bị phân ly với những mong muốn chủ yếu là thỏa mãn đam mê tình dục, điều này thường mâu thuẫn với các giá trị xã hội.
3.2 Trị liệu hành vi - nhận thức
Người sáng lập tâm lý học hành vi là John Watson, nhưng những người đóng góp quan trọng cho sự hình thành trị liệu hành vi bao gồm Arnold Lazarus, Albert Bandura, Joseph Wolpe và Alan Kazdin Khuynh hướng hành vi đã phát triển mạnh mẽ vào những năm 50 và 60 như một phản ứng cần thiết để thoát khỏi sự thống trị của trị liệu phân tâm trước đó.
Trị liệu hành vi có nguồn gốc từ thuyết điều kiện hoá kinh điển và điều kiện hoá thao tác, được phát triển bởi Pavlov và Skinner vào nửa đầu thế kỷ 20 Dù có sự khác biệt trong cách giải thích hành vi, cả hai lý thuyết đều thống nhất rằng hành vi có thể được hình thành và điều chỉnh thông qua các yếu tố môi trường.
- Hành vi được quyết định bởi sự kiện bên ngoài;
- Những kinh nghiệm học được trong quá khứ quyết định hành vi hiện tại;
Hành vi có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi trực tiếp các sự kiện bên ngoài mà không cần phải khám phá hay thay đổi tâm lý hay thế giới nội tâm của cá nhân.
- Nguyên tắc của sự học phụ thuộc vào hiểu biết khoa học và điều này đúng với mọi loài
Cách tiếp cận trị liệu hành vi xem rối nhiễu tâm lý là kết quả của các tác nhân môi trường, nhận thức cá nhân và mẫu ứng xử, cản trở chức năng bình thường của cá nhân Mục tiêu chính của trị liệu là nhận diện và loại bỏ những nhân tố duy trì hành vi bệnh Các kích thích ban đầu và hậu quả sau hành vi là điều kiện giữ cho rối nhiễu tồn tại Khi loại bỏ những điều kiện này, người bệnh sẽ trở lại cuộc sống bình thường Theo các nhà trị liệu nhận thức - hành vi, những người có rối nhiễu tâm trí thường có niềm tin không hợp lý và thiếu kỹ năng ứng phó, do đó cần phát hiện các sai lệch về mặt nhận thức để hỗ trợ quá trình điều trị.
Thiếu hụt về kỹ năng và việc điều chỉnh, huấn luyện là yếu tố quyết định trong việc thay đổi hành vi Thủ tục hành vi cần được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đặc thù của từng khách hàng Bất kỳ kỹ thuật nào có khả năng thay đổi hành vi đều có thể được tích hợp vào một cấu trúc trị liệu Điểm mạnh của tiếp cận hành vi nằm ở các kỹ thuật nhằm tạo ra sự thay đổi hành vi hiệu quả Một số kỹ năng quan trọng bao gồm phương pháp thư giãn, giải mẫn cảm có hệ thống, kỹ thuật tràn ngập, gây ghét sợ, và kỹ thuật hành vi mẫu.
Trị liệu hành vi dựa trên học thuyết hành vi đã được chứng minh bằng khoa học thực nghiệm, bắt đầu từ nghiên cứu trên động vật trước khi áp dụng cho con người Đây là một quá trình giáo dục giúp người bệnh học các kỹ năng tự điều chỉnh và phát triển cách ứng xử mới, cho phép họ tự trị liệu và tự đánh giá kết quả Trị liệu hành vi mang lại hiệu quả nhanh chóng và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn như ám sợ, stress, và các vấn đề tâm lý ở trẻ em Tuy nhiên, trị liệu hành vi cổ điển có xu hướng cơ học, chỉ chú trọng đến hành động bên ngoài mà bỏ qua các yếu tố nội tâm như nhận thức và cảm xúc Mặc dù có những cải tiến trong chủ nghĩa hành vi mới, trị liệu hành vi vẫn chỉ điều trị triệu chứng mà không giải quyết tận gốc vấn đề, dẫn đến khả năng tái phát cao.
3.3 Trị liệu nhân văn - hiện sinh
LIỆU PHÁP TÂM LÝ
Định nghĩa
Liệu pháp tâm lý, được dịch từ thuật ngữ tiếng Anh "Psychotherapy" (psycho – tâm lý; therapy – điều trị), lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1872 trong cuốn sách "Ảnh hưởng của tâm lý lên cơ thể" của D Tuke.
Liệu pháp tâm lý được hiểu theo nhiều cách khác nhau; một số người coi nó là một phần hẹp trong điều trị y học, trong khi những người khác xem nó như một bổ sung cho giáo dục bệnh nhân Để nắm bắt khái niệm liệu pháp tâm lý, cần phải xem nó như một phần thiết yếu của y học, kết nối chặt chẽ với điều trị thực thể, với sinh lý học thần kinh làm nền tảng Đồng thời, liệu pháp tâm lý cũng giúp bệnh nhân hòa nhập vào xã hội, mở rộng ý nghĩa của nó vượt ra ngoài phương pháp điều trị thông thường Liệu pháp này thường xem xét các yếu tố như mối liên hệ giữa bệnh tật và khuynh hướng tôn giáo, cũng như ảnh hưởng của bệnh tật đến giao tiếp và cảm xúc của bệnh nhân Tuy nhiên, các nhà trị liệu tâm lý không chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội mà còn có trách nhiệm kết nối giữa tác động y học thực thể và các yếu tố tâm lý, xã hội trong quá trình điều trị.
Khái niệm liệu pháp tâm lý được hiểu là phương pháp mà trong đó các nhà trị liệu áp dụng các tác động tâm lý một cách có hệ thống và tích cực nhằm mục đích phòng ngừa và điều trị bệnh.
Cơ sở để xây dựng liệu pháp tâm lý
Liệu pháp tâm lý được xây dựng dựa trên những cơ sở sau:
Các yếu tố từ môi trường sống bên ngoài có tác động mạnh mẽ đến tâm lý con người Liệu pháp tâm lý được thiết kế để loại bỏ những kích thích tiêu cực, đồng thời nâng cao các yếu tố tích cực, nhằm cải thiện trạng thái tâm thần.
Cơ thể và tâm thần là một thể thống nhất, có sự tác động qua lại liên tục Sang chấn tâm lý có thể dẫn đến rối loạn trong cơ thể, và ngược lại, các vấn đề về thể chất cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý.
115 bệnh lý có thể dẫn đến rối loạn tâm lý, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều trị Liệu pháp tâm lý giúp giảm lo âu về bệnh tật và tăng cường niềm tin vào chuyên môn y tế, từ đó cải thiện tiến trình hồi phục Đồng thời, liệu pháp này cũng hỗ trợ xây dựng nhân cách vững mạnh cho bệnh nhân, tạo điều kiện cho các phương pháp điều trị phát huy hiệu quả tối đa.
Lời nói và cử chỉ của nhân viên y tế có thể tác động mạnh mẽ đến sức khỏe, vừa có khả năng gây ra bệnh vừa có thể chữa trị bệnh Trong trị liệu tâm lý, lời nói là phương tiện giao tiếp chủ yếu, giúp nhà trị liệu chữa khỏi bệnh hoặc tạo ra các triệu chứng y sinh Như Pavlov đã chỉ ra, lời nói, dù phi vật chất, có thể dẫn đến những biến đổi vật chất cụ thể Các nghiên cứu đã chứng minh rằng ám thị qua lời nói trong trạng thái thôi miên có thể làm thay đổi dịch, lượng đường trong máu và sắc tố da, thậm chí gây tê trong phẫu thuật Liệu pháp tâm lý tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu lực của lời nói để chữa bệnh, từ cách tiếp xúc đến cách giải thích và ám thị để giảm triệu chứng chức năng.
Mục đích, nhiệm vụ của liệu pháp tâm lý
3.1 Mục đích của liệu pháp tâm lý
Liệu pháp tâm lý nhằm đạt được những thay đổi cụ thể ở người bệnh, bắt đầu từ việc giúp họ trấn tĩnh trong giai đoạn đầu, sau đó tiến tới thay đổi ý nghĩ và tình cảm trong giai đoạn tiếp theo Quá trình điều trị có thể được chia thành những mục đích nhỏ theo từng giai đoạn và công việc cụ thể Khi những mục đích nhỏ này được hoàn thành, điều đó đồng nghĩa với việc đã đạt được kết quả chung cuộc Chẳng hạn, thông qua các liệu pháp như thôi miên và ám thị, chúng ta có thể đạt được kết quả tích cực cho cả quá trình điều trị.
Một số trường phái tâm lý học không chấp nhận việc đặt ra các mục tiêu từng phần, mà khẳng định rằng liệu pháp tâm lý đúng đắn chỉ có một mục đích duy nhất: mang lại sức khỏe toàn diện cho người bệnh Trong quan điểm này, mục đích và nhiệm vụ của liệu pháp tâm lý được xem là đồng nhất.
- Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị người bệnh với sự hỗ trợ của các phương tiện tâm lý theo một mục đích cụ thể, thống nhất
Liệu pháp tâm lý có hiệu quả điều trị thông qua nhiều cơ chế và tác động đến nhiều khía cạnh của đời sống tâm lý Nhiều nhà liệu pháp học đồng ý rằng nhiệm vụ của liệu pháp tâm lý không chỉ đơn thuần là
Liệu pháp tâm lý không chỉ điều trị các quá trình cơ bản của bệnh mà còn hướng tới kết quả cuối cùng trong quá trình điều trị người bệnh Cụ thể, liệu pháp này giúp cân bằng sự lệch lạc về nhân cách của người bệnh, thể hiện tính toàn diện trong nhiệm vụ của nó.
Điều kiện của liệu pháp tâm lý
Trong liệu pháp tâm lý, việc tuân thủ các quy định về thể thức tiến hành là rất quan trọng Tương tự như các phương pháp điều trị y học khác, điều kiện thực tế phải được đảm bảo từ cả phía người bệnh, môi trường và các nhà tâm lý liệu pháp.
4.1 Những điều kiện thuộc về người bệnh
Thành công của liệu pháp tâm lý phụ thuộc vào trạng thái bệnh lý của người bệnh, với hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào từng loại bệnh và giai đoạn bệnh Bệnh tật là yếu tố chính để nhân viên y tế xác định chỉ định và xây dựng kế hoạch điều trị Ngoài ra, kết quả còn phụ thuộc vào sự hợp tác giữa nhà trị liệu và người bệnh Các yếu tố như sự hiểu biết, tâm lý, sẵn sàng hợp tác và khả năng chịu ám thị của người bệnh đóng vai trò quyết định trong quá trình điều trị, khi người bệnh vừa là đối tượng vừa là chủ thể thực hiện liệu pháp tâm lý.
4.2 Môi trường xung quanh Đây là điều kiện quyết định việc lựa chọn những mục đích mà liệu pháp tâm lý có thể thực hiện được Các nhà trị liệu tâm lý cần biết rõ những điều kiện liên quan đến người bệnh và tìm ra yếu tố mang ý nghĩa “chiến đấu” ở trong họ, xem họ đấu tranh với cái gì (Với một khái niệm trừu tượng hay với một cá nhân cụ thể); phải tính xem điều gì sẽ xảy ra khi có một sự thay đổi ở người bệnh (thay đổi chỗ ở, việc làm…); đồng thời phải đưa ra lời khuyên hữu ích, rút gọn, đối phó với những thay đổi, những tình huống…gây nên bệnh tật Đây là điều kiện tiên quyết Nếu thiếu điều kiện môi trường này thì việc thực hiện liệu pháp tâm lý chỉ còn là hình thức và thoát ly thực tế Những điều kiện trên đây, đối với các phương pháp điều trị thực thể, trong chừng mực nhất định, có thể không có giá trị, song trong liệu pháp tâm lý, chúng mang một ý nghĩa rất lớn
4.3 Những điều kiện thuộc về các liệu pháp tâm lý và người sử dụng liệu pháp tâm lý
Để tiến hành liệu pháp tâm lý hiệu quả, người thực hiện cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản Trước tiên, họ phải có hiểu biết vững chắc về các phương pháp liệu pháp tâm lý Thứ hai, khả năng nắm bắt hiện tượng tâm lý của người bệnh một cách khách quan là rất quan trọng Cuối cùng, người tiến hành cần có khả năng thâm nhập vào tình huống có vấn đề của người bệnh để đưa ra những can thiệp phù hợp.
117 và phải biết đến giới hạn nào thì liệu pháp đã chinh phục được người bệnh, tạo nên biến đổi trong đời sống tâm lý của họ
Người thực hiện liệu pháp tâm lý cần sáng tạo trong việc điều khiển bệnh nhân và xây dựng mối quan hệ tích cực để hỗ trợ quá trình điều trị Họ phải nhận thức rằng hiệu quả của liệu pháp không chỉ xảy ra trong một không gian tách biệt mà còn phụ thuộc vào môi trường phong phú với nhiều mối quan hệ xã hội, bao gồm cả mối quan hệ giữa nhà trị liệu và bệnh nhân Do đó, việc xem xét tác động của những mối quan hệ này là điều không thể thiếu trong liệu pháp tâm lý.
Phân loại liệu pháp tâm lý
Trên thực tế có rất nhiều kiểu phân loại liệu pháp tâm lý
5.1 Phân theo phương thức tác động
51.1 Liệu pháp tâm lý gián tiếp
Liệu pháp tâm lý gián tiếp là phương pháp cần thiết cho tất cả bệnh nhân trong mọi chuyên khoa, bao gồm việc tổ chức và thiết lập các quy định trong bệnh viện Mục tiêu của liệu pháp này là tạo ra môi trường thoải mái, giúp bệnh nhân yên tâm trong quá trình điều trị và tin tưởng vào chuyên môn của đội ngũ y tế Nhờ đó, bệnh nhân có thể giảm bớt các triệu chứng thứ phát do lo âu, buồn rầu và sợ hãi.
Có 4 liệu pháp tâm lý gián tiếp
- Cách xây dựng bệnh viện, buồng bệnh
+ Bệnh viện cần được xây dựng ở nơi yên tĩnh, tránh ồn ào, nhiều tiếng động + Bệnh viện phải rộng rãi, thoáng mát, nhiều cây cối
+ Bệnh viện cần có cấu trúc đẹp, hài hoà, sạch sẽ, hợp lý cả về hình thức bên ngoài lẫn cấu trúc bên trong
- Các chế độ thủ thuật phải chuẩn xác
Khi tiến hành các chế độ thủ thuật trên người bệnh chúng ta phải tuân theo các nguyên tắc sau:
+ Trước khi làm thủ thuật cần trao đổi mục đích, ý nghĩa và vai trò của việc làm thủ thuật với người bệnh và người nhà họ
+ Chuẩn bị dụng cụ đầy đủ, tránh vừa làm, vừa tìm và lấy thêm dụng cụ
+ Tiến hành thủ thuật chính xác, tránh làm đi làm lại nhiều lần gây lo sợ cho người bệnh
- Cách tiếp xúc với người bệnh
Khi tiếp xúc với người bệnh chúng ta cần:
+ Tiếp xúc thân mật, chân thành, cởi mở, dễ gần
+ Lời nói dịu dàng, ôn tồn, hòa nhã dễ gây cảm tình với người bệnh
+ Cần duy trì mối liên hệ, tiếp xúc với người bệnh thường xuyên, hàng ngày để có thể hiểu được những diễn biến tâm lý của người bệnh
- Đảm bảo môi trường “Vô khuẩn về tâm lý”
Nội dung lời nói của nhân viên y tế phải thống nhất với nhau, nói không khớp sẽ gây cho người bệnh mất tin tưởng
5.1.2 Liệu pháp tâm lý trực tiếp
Liệu pháp tâm lý trực tiếp là những liệu pháp dùng lời nói trực tiếp tác động đến tâm thần của người bệnh để chữa bệnh
Có 4 liệu pháp tâm lý trực tiếp
Giải thích hợp lý là một liệu pháp giao tiếp hiệu quả, giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh tật của họ, bao gồm cơ chế phát sinh và tiến triển của triệu chứng Đồng thời, phương pháp này còn cung cấp thông tin chi tiết về quá trình điều trị, nhằm tạo sự yên tâm và tin tưởng cho người bệnh trong suốt quá trình điều trị.
Liệu pháp giải thích hợp lý là bước khởi đầu quan trọng trong các phương pháp trị liệu tâm lý, yêu cầu nhà trị liệu phải nắm vững thông tin về bệnh nhân Điều này bao gồm việc khai thác triệu chứng, sang chấn tâm lý và đặc điểm nhân cách thông qua giao tiếp trực tiếp Ngoài ra, nhà trị liệu cần thu thập tài liệu bổ sung như kết quả xét nghiệm và thông tin điều trị trước đó Khi đã có đủ thông tin, nhà trị liệu sẽ sử dụng lời nói để giải thích về tình trạng bệnh của bệnh nhân, giúp họ hiểu rõ hơn về vấn đề của mình.
Trong liệu pháp giải thích hợp lý, nhà trị liệu cần thể hiện sự tự tin qua ngôn từ, cử chỉ và hành vi, với ngữ điệu thu hút sự chú ý của bệnh nhân Khi trình bày phương pháp và kết quả điều trị, cần sử dụng câu khẳng định thay vì câu nghi vấn hoặc phủ định Việc lựa chọn từ ngữ chuyên môn hay thuật ngữ phổ thông phải phù hợp với độ tuổi, giới tính và trình độ văn hóa của bệnh nhân để đảm bảo sự hiểu biết và hiệu quả trong giao tiếp.
119 người bệnh hiểu được vấn đề một cách dễ dàng nhất Tránh dùng những thuật ngữ chuyên môn quá sâu hay những thuật ngữ mang tính chất địa phương
Trong giao tiếp với bệnh nhân, cần tránh những tác động y sinh tiêu cực và không nên coi thường hoặc quá thân mật với họ Để tạo ra những tác động tâm lý tích cực, nhà trị liệu cần sở hữu những phẩm chất của một nhà trị liệu tâm lý chuyên nghiệp.
- Là người có tri thức, hiểu biết khoa học
- Là người có đạo đức, có sức thu hút và sức truyền cảm, không nói lắp, nói ngọng
- Biết chia sẻ và tôn trọng nỗi đau của người bệnh, tuyệt đối giữ kín bí mật của người bệnh
Đoàn kết và tôn trọng đồng nghiệp là yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc Ám thị, một quá trình tiếp nhận thụ động các tác động tâm lý từ bên ngoài, có thể dẫn đến những biến đổi nhất định về thể chất và tâm thần của mỗi cá nhân.
Ám thị có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm tự ám thị, ám thị bằng lời nói, ám thị không do lời nói, ám thị trực tiếp và ám thị gián tiếp, cũng như ám thị lúc thức và trong giấc ngủ thôi miên Tuy nhiên, ám thị trực tiếp và ám thị trong lúc thức là hai hình thức thường được áp dụng nhiều nhất trong thực tế.
Để tiến hành liệu pháp ám thị, nhà trị liệu cần giải thích hợp lý cho thân chủ về bệnh tật của họ, giúp người bệnh tin tưởng vào kết quả điều trị Sau đó, nhà trị liệu lựa chọn phương pháp hỗ trợ phù hợp như xoa bóp, bấm huyệt hay châm cứu Trong quá trình ám thị, lời nói kết hợp với phương pháp hỗ trợ sẽ được sử dụng để hướng dẫn người bệnh theo cách đã định Quan trọng là nhà trị liệu phải thu hút sự chú ý của người bệnh vào chủ đề ám thị, không để họ có thời gian suy luận, đồng thời huy động toàn bộ năng lượng tâm thần vào quá trình điều trị thông qua ngôn ngữ, hành động và hành vi.
Khi kết thúc điều trị nhà trị nên tiếp tục ám thị và khuyến khích tính tự ám thị của người bệnh để duy trì kết quả điều trị
Những người có vai trò, địa vị xã hội hoặc uy tín thường có khả năng gây ảnh hưởng và ám thị người khác một cách dễ dàng.
Thôi miên là một trong những liệu pháp tâm lý lâu đời nhất trong điều trị tâm thần, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các phương pháp tâm lý khác như ám thị, liệu pháp phân tâm và liệu pháp hành vi.
Theo các tác giả Nga, thôi miên là một trạng thái nhân tạo đặc biệt của con người, được tạo ra bởi sự ám thị Trạng thái này đặc trưng bởi khả năng chọn lọc phản ứng, cho phép tăng cường tiếp nhận tác động tâm lý từ nhà thôi miên, đồng thời giảm sự nhạy cảm với các ảnh hưởng khác.
Để tiến hành thôi miên hiệu quả, cần tạo ra một môi trường yên tĩnh với ánh sáng mờ và ít tiếng động, giúp chủ thể cảm thấy thoải mái Tư thế nằm và nhắm mắt sẽ giảm thiểu kích thích từ bên ngoài và bên trong Việc sử dụng các kích thích lặp đi lặp lại mang tính đơn điệu sẽ dễ dàng đưa người vào trạng thái ngủ thôi miên Trong quá trình này, lời nói cần được truyền đạt với ngữ điệu đều đều, rõ ràng và không vấp váp, kèm theo những câu tượng hình có sức truyền cảm Thôi miên là trạng thái ức chế không hoàn toàn của vỏ não, nằm giữa thức và ngủ, nơi người bệnh vẫn giữ được điểm cảnh tỉnh để tiếp thu tiếng nói và lời ám thị từ thầy thuốc.
Người ta tiến hành thôi miên bằng lời nói và không bằng lời nói tuy vậy trên thực tế khó có thể thôi miên không lời nói
Người bệnh thường tự ám thị về kết quả điều trị và tiến triển bệnh tật Do đó, nhiệm vụ của bác sĩ và nhân viên y tế là hướng dẫn người bệnh tự ám thị một cách tích cực, giúp họ có cái nhìn lạc quan và có lợi cho sức khỏe.
Tự ám thị là một phương pháp hiệu quả, nên được thực hiện sau khi đã áp dụng liệu pháp giải thích hợp lý Thời điểm lý tưởng để tự ám thị là trước khi ngủ, khi vỏ não đang ở trạng thái gần giống như thôi miên Phương pháp tự ám thị đơn giản nhất là lặp đi lặp lại trong tâm trí những câu khẳng định tích cực về sự tiến triển tốt của bệnh.
5.2 Phân theo thành phần người tham gia
Liệu pháp tâm lý cá nhân diễn ra giữa một nhà trị liệu và một khách hàng, với thời gian mỗi buổi từ 60 đến 90 phút Tần suất trị liệu có thể là ba buổi mỗi tuần hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vấn đề mà khách hàng gặp phải cũng như sự hợp tác giữa nhà trị liệu và khách hàng.
Liệu pháp tâm lý nhóm hay tập thể:
Những sai sót khi tiến hành liệu pháp tâm lý
Liệu pháp tâm lý hiện tại vẫn còn thiếu sót và chưa hoàn chỉnh, với sự đa dạng của nhiều kỹ thuật khác nhau được áp dụng trong quá trình trị liệu.
Trong quá trình thực hiện liệu pháp tâm lý, giao tiếp không hiệu quả của nhân viên y tế có thể gây ra những cảm xúc khó chịu cho bệnh nhân, dẫn đến hành vi loạn thần kinh chức năng Bên cạnh đó, những cử chỉ không hợp lý từ nhân viên y tế có thể gây ra rối loạn phân ly ở bệnh nhân, làm giảm khả năng điều chỉnh hành vi của họ và tạo ra những thích ứng yếu.
Trong liệu pháp tâm lý, nhân viên y tế thường gặp khó khăn khi không chú trọng đến bức tranh toàn cảnh, dẫn đến việc đưa ra những lời khuyên cụ thể nhưng thiếu thuyết phục Ngược lại, một số người lại áp dụng những lời khuyên chung chung cho mọi trường hợp, không đáp ứng đúng nhu cầu của từng cá nhân.
Liệu pháp tâm lý chủ yếu tập trung vào việc động viên và an ủi bệnh nhân, giúp họ cảm thấy yên tâm trong quá trình điều trị Mặc dù điều này không trực tiếp giải quyết các vấn đề cốt lõi của bệnh, nhưng nó ảnh hưởng tích cực đến đời sống tâm lý của người bệnh Nếu bệnh nhân không được đối xử tốt, những tác động tích cực từ liệu pháp tâm lý sẽ thiếu nền tảng vững chắc.
Nhiều nhân viên y tế chưa nhận thức rõ rằng liệu pháp tâm lý có tác động liên tục trong suốt quá trình điều trị Người bệnh cần thời gian và trải qua quá trình tự thể nghiệm để đạt được hiệu quả mong muốn từ liệu pháp này.
Nhân viên y tế nào xem liệu pháp tâm lý chỉ là sự an ủi cho bệnh nhân có thể dễ dàng bị cuốn vào việc điều chỉnh can thiệp theo mong muốn của họ, dẫn đến việc mất phương hướng và xa rời mục tiêu điều trị ban đầu.
Một số nhân viên y tế vẫn kiên trì áp dụng các phương pháp điều trị cũ, mặc dù tình trạng bệnh tật và hoàn cảnh điều trị đã thay đổi đáng kể Họ tiếp tục thực hiện những liệu pháp không còn phù hợp và không mang lại hiệu quả, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục của bệnh nhân.
1 Trình bày khái niệm liệu pháp tâm lý? Phân tích mục đích nhiệm vụ của liệu pháp tâm lý?
2 Tại sao khi thực hiện liệu pháp tâm lý chúng ta lại phải quan tâm tới các điều kiện của liệu pháp tâm lý?
3 Vì sao các liệu pháp tâm lý sau đây lại được gọi là các liệu pháp tâm lý gián tiếp: a Cách xây dựng bệnh viện buồng bệnh b Chế độ thủ thuật phải chính xác c Cách tiếp xúc với bệnh nhân d Đảm bảo “môi trường vô khuẩn về tâm lý”
4 Vì sao các liệu pháp tâm lý sau đây lại được gọi là các liệu pháp tâm lý trực tiếp: e Giải thích hợp lý f Ám thị g Thôi miên
5 Liệu pháp tâm lý nhóm được tiến hành như thế nào? Ứng dụng của liệu pháp nhóm trong đời sống?
6 Liệu pháp tâm lý gia đình được thực hiện như thế nào? Ứng dụng của liệu pháp tâm lý gia đình trong thực tiễn
7 Trình bày các liệu pháp Phân tâm? Ứng dụng của các liệu pháp phân tâm trong thực tiễn
9 Trình bày các liệu pháp nhân văn? Ứng dụng của các liệu pháp nhân văn trong thực tiễn
10 Trình bày các liệu pháp hành vi? Ứng dụng của các liệu pháp hành vi trong thực tiễn
Chương 3: Y ĐỨC Bài 1: LỊCH SỬ Y ĐỨC
1 Khái niệm đạo đức và đạo đức y học
1.1 Khái niệm đạo đức Định nghĩa đạo đức (Từ điển tiếng Việt) “Những phép tắc căn cứ vào chế độ kinh tế và chế độ chính trị mà đặt ra để quy định quan hệ giữa người và người, giữa cá nhân và xã hội cốt để bảo vệ chế độ kinh tế và chế độ xã hội”
Theo triết học Mác-Lênin, đạo đức được coi là một hình thái ý thức xã hội, bao gồm các nguyên lý, tiêu chuẩn và khuôn phép liên quan đến hành vi và phong cách sống Nó phản ánh trách nhiệm và bổn phận của mỗi cá nhân đối với xã hội và chính bản thân mình.
Nghiên cứu lịch sử cho thấy, trong giai đoạn đầu của nhân loại, con người chưa nhận thức rõ về tính cá thể Qua thời gian, khi con người bắt đầu ý thức được sự độc đáo và giá trị riêng của cá nhân, khả năng phân tích, phê phán hiện thực và đưa ra quyết định cá nhân xuất hiện Điều này dẫn đến nhu cầu xã hội mới, yêu cầu điều chỉnh hành vi cá nhân để phù hợp với lợi ích chung, nhằm giảm thiểu xung đột giữa lợi ích cá nhân và xã hội Đạo đức ra đời như một phản ứng tất yếu cho nhu cầu này.
Đạo đức ra đời và phát triển nhằm điều chỉnh các mối quan hệ giữa con người trong xã hội, kết hợp lợi ích cá nhân với lợi ích xã hội Để đạt được điều này, một hệ thống nguyên tắc, chuẩn mực và khái niệm đánh giá, mệnh lệnh đối với hành vi con người trong thực tiễn được hình thành, thể hiện bản chất xã hội của con người.
Khi quan hệ xã hội thay đổi, ý thức đạo đức cũng biến đổi theo Trong công xã nguyên thủy, sức mạnh và phẩm giá của mỗi thành viên gắn liền với cộng đồng, thể hiện nguyên lý bình đẳng và chủ nghĩa tập thể Tuy nhiên, trong xã hội có giai cấp, đạo đức trở nên mang tính giai cấp, với mỗi giai cấp có quan niệm đạo đức riêng, trong đó đạo đức thống trị phản ánh lợi ích của giai cấp thống trị.
Từ xã hội chủ nô, chủ nghĩa cá nhân vị kỷ thay cho chủ nghĩa tập thể nguyên thủy
Trong xã hội phong kiến, giai cấp thống trị đã lợi dụng tôn giáo để nâng cao các yêu cầu đạo đức của mình thành giáo lý, nhằm tuyên truyền và duy trì trật tự phong kiến.
Giai cấp tư sản đã sử dụng lý tưởng công bằng xã hội để lật đổ trật tự phong kiến và khi trở thành giai cấp thống trị, họ bảo vệ trật tự tư sản bằng đạo đức tư sản Đạo đức này dựa trên chế độ tư hữu, được xem là vĩnh cửu và bất khả xâm phạm, trong đó chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa vị kỷ đạt đến đỉnh cao của nó.
LỊCH SỬ Y ĐỨC
Khái niệm đạo đức và đạo đức y học
1.1 Khái niệm đạo đức Định nghĩa đạo đức (Từ điển tiếng Việt) “Những phép tắc căn cứ vào chế độ kinh tế và chế độ chính trị mà đặt ra để quy định quan hệ giữa người và người, giữa cá nhân và xã hội cốt để bảo vệ chế độ kinh tế và chế độ xã hội”
Theo triết học Mác-Lênin, đạo đức được coi là một hình thái ý thức xã hội, bao gồm các nguyên lý, tiêu chuẩn và mẫu mực liên quan đến hành vi, phong cách và trách nhiệm của con người đối với xã hội và bản thân.
Nghiên cứu lịch sử cho thấy, ở giai đoạn đầu, con người chưa nhận thức rõ về tính cá thể Qua thời gian, khi ý thức về sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi cá nhân hình thành, con người bắt đầu phát triển khả năng phân tích, phê phán thực tế và đưa ra quyết định cá nhân Từ đó, nhu cầu điều chỉnh hành vi cá nhân để phù hợp với lợi ích xã hội xuất hiện, nhằm giảm thiểu xung đột giữa lợi ích cá nhân và xã hội Đạo đức ra đời như một phản ứng tất yếu cho nhu cầu này.
Đạo đức ra đời và phát triển để điều chỉnh mối quan hệ giữa con người trong xã hội, kết hợp lợi ích cá nhân với lợi ích xã hội Để đạt được điều này, một hệ thống nguyên tắc, chuẩn mực và khái niệm đánh giá và mệnh lệnh đối với hành vi con người trong thực tiễn đã hình thành, thể hiện bản chất xã hội của con người.
Khi quan hệ xã hội thay đổi, ý thức đạo đức cũng thay đổi theo Trong công xã nguyên thủy, mỗi thành viên chỉ có thể tồn tại và đạt được sức mạnh, phẩm giá nhờ vào sự bình đẳng và chủ nghĩa tập thể Thời kỳ này, con người chưa nhận thức được nhân cách cá nhân Đến khi xã hội có giai cấp, đạo đức trở nên mang tính giai cấp, với mỗi giai cấp có quan niệm đạo đức riêng, trong đó đạo đức thống trị phản ánh giá trị của giai cấp cầm quyền.
Từ xã hội chủ nô, chủ nghĩa cá nhân vị kỷ thay cho chủ nghĩa tập thể nguyên thủy
Trong xã hội phong kiến, giai cấp thống trị đã lợi dụng tôn giáo để nâng cao các yêu cầu đạo đức của họ thành giáo lý, nhằm tuyên truyền và duy trì trật tự phong kiến.
Giai cấp tư sản đã sử dụng lý do công bằng xã hội để lật đổ trật tự phong kiến, nhưng khi trở thành giai cấp thống trị, họ lại bảo vệ trật tự tư sản Đạo đức tư sản dựa trên chế độ tư hữu, được xem là vĩnh cửu và bất khả xâm phạm, trong đó chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa vị kỷ đạt đến mức độ hoàn thiện.
Giai cấp vô sản, xuất phát từ nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa, đại diện cho một phương thức sản xuất mới và hệ thống đạo đức mới Đạo đức này hướng tới sự giải phóng của người lao động, khuyến khích sự đoàn kết và tương trợ lẫn nhau, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của lao động, con người và phẩm giá con người.
1.2 Khái niệm đạo đức y học Đạo đức y học là một bộ phận của đạo đức nghề nghiệp, là yêu cầu đặc biệt có liên quan đến việc tiến hành các hoạt động nhằm đem lại sức khỏe cho con người
Các quy tắc và nguyên tắc chuẩn mực trong ngành y tế yêu cầu mọi thành viên, từ hộ lý đến bộ trưởng, tự giác điều chỉnh hành vi để phù hợp với lợi ích và sự tiến bộ của ngành.
Khoa học này nghiên cứu lý luận và phẩm cách của cán bộ y tế, đồng thời xem xét bản chất giai cấp liên quan Nó đề cập đến nghĩa vụ của người thầy thuốc và trách nhiệm công dân, không chỉ đối với bệnh nhân và đồng nghiệp, mà còn đối với toàn thể nhân dân.
Những quan hệ riêng biệt, cơ bản nói lên tính chất luân lý của đạo đức y học là: Quan hệ giữa thầy thuốc với người bệnh
Quan hệ giữa thầy thuốc với công việc
Quan hệ giữa thầy thuốc với khoa học
Quan hệ giữa thầy thuốc với đồng nghiệp
Ngành y có hai phạm vi nguyên tắc chuẩn mực quan trọng: luật pháp hành nghề y tế và tiêu chuẩn đạo đức của người thầy thuốc Mối quan hệ giữa luật pháp và đạo đức là khăng khít, vì khi luật pháp bị vi phạm, bầu không khí đạo đức sẽ suy giảm Đạo đức phát triển song song với sự tiến bộ của xã hội loài người, từ những khái niệm đơn giản đến những nội dung phức tạp và phong phú hơn Đạo đức y học cũng hình thành và phát triển theo lịch sử y học, với nhiều nhà tư tưởng vĩ đại đã đóng góp công trình nghiên cứu quan trọng về lĩnh vực này.
Nghiên cứu về đạo đức y học tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, với phần lớn các công trình được thực hiện bởi các nhà triết học và tư tưởng, trong khi chỉ một phần nhỏ là do các bác sĩ thực hiện.
Đạo đức y học qua các thời kỳ
2.1 Thời kỳ chiếm hữu nô lệ (CHNL)
(Từ 4000 năm trước công nguyên đến 500 năm sau công nguyên)
Vào khoảng 3000 năm trước công nguyên, nền y học cổ Lưỡng Hà phát triển cùng với sự ra đời của bộ luật Hamourabi, do vua Hamourabi của bộ tộc Sumerien ban hành Bộ luật này quy định tiêu chuẩn hành nghề y một cách rõ ràng, trong đó bác sĩ được phép thu phí khám và chữa bệnh: 10 đồng tiền cho chủ nô và 2 đồng tiền cho nô lệ, với phí do chủ nô chi trả.
2.1.2 Thời Trung hoa cổ đại
Nhiều sách đề cập đến mối quan hệ giữa thiên nhiên và cuộc sống, trong đó có cuốn sách mang tên "Thiên nhiên và cuộc sống" quy định nguyên lý hành nghề cơ bản của thầy thuốc Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong nghề y, yêu cầu thầy thuốc khuyên bệnh nhân tự chữa bệnh và "biết giữ gìn trái tim trong lồng ngực".
Danh y Hoa Đà, sống vào thời Chiến Quốc (TK II trước Công Nguyên), nổi bật với đạo đức nghề nghiệp và lòng tận tâm với bệnh nhân Ông không chỉ là một thầy thuốc xuất sắc mà còn am hiểu về tâm lý trị liệu và khí công, sử dụng thuốc mê như một phương pháp nhân đạo trong chữa bệnh Hoa Đà khuyên mọi người nên giữ gìn sức khỏe, nhấn mạnh rằng y học không thể cứu chúng ta khỏi cái chết, nhưng có thể giúp chúng ta sống lâu hơn.
2.1.3 Thời Ấn độ cổ đại
- Có nhiều sách nói về đạo đức y học, cuốn “Đời sống” đã nói lên tiêu chuẩn người thầy thuốc: Đệ tử ngành y phải là người:
+ Đẹp cả hình thức: Là người đạo mạo, đôi mắt, miệng, mũi đẹp, cột sống thẳng, lưỡi đỏ thon, răng và môi đều
+ Xuất thân từ một giai cấp quyền quý hoặc từ một gia đình thầy thuốc
Để trở thành một thầy thuốc giỏi, cần có những phẩm chất và tình cảm như giọng nói thanh thoát, tính cách cương nghị, thông minh, lý trí, khiêm tốn và lòng thương người Ngoài ra, người thầy thuốc không nên có khuyết tật và phải có khả năng cả về lý thuyết lẫn thực hành Ai đáp ứng được những tiêu chuẩn này thì nên theo đuổi nghề y.
- Kinh Veda Harak nêu cách lựa chọn, đào tạo và đặc điểm thầy thuốc:
+ Chọn lọc người học ngành y phải từ 16 tuổi trở lên, có phẩm chất, có thể lực, có mục đích tốt và phải xuất thân từ một gia đình tốt
Khi bắt đầu hành trình học tập trong lĩnh vực y tế, sinh viên cần cam kết hy sinh cả cuộc đời mình để chữa trị bệnh nhân, đồng thời phải tôn trọng tài sản và cảm xúc của họ, không được làm phật lòng những người mà mình phục vụ.
+ Có quyền được vào nhà người bệnh với mục đích trong sáng vì chữa bệnh và có cách xử thế đàng hoàng
+ Tiêu chuẩn hạnh kiểm của thầy thuốc:
Nhẫn nại, chủ động, bình tĩnh và lạc quan hy vọng là những phẩm chất quan trọng của thầy thuốc Đối với bệnh nhân, thầy thuốc như một người cha, mang lại sự an ủi và hỗ trợ Đối với những người đang trong quá trình hồi phục, thầy thuốc là người bảo vệ, giúp họ vượt qua khó khăn Còn với những người đã khỏe mạnh, thầy thuốc trở thành người bạn, đồng hành trong hành trình chăm sóc sức khỏe.
- Kinh Veda Bachatta yêu cầu thầy thuốc và người bệnh phải có đạo đức và niềm tin:
+Thầy thuốc phải có lòng nhân đạo, lòng nhân đạo phải trở thành một tôn giáo đối với thầy thuốc
Người bệnh cần xây dựng niềm tin vững chắc vào thầy thuốc, bởi vì sự tin tưởng này là yếu tố quan trọng trong quá trình điều trị Dù có thể nghi ngờ những người xung quanh, bao gồm cả người thân trong gia đình, nhưng việc nghi ngờ thầy thuốc sẽ cản trở sự hợp tác và hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe.
+ Đối với người bệnh cấp cứu sắp chết thầy thuốc phải hết lòng cứu chữa tới cùng, cứu bệnh khẩn trương như cứu hỏa
- Nền y học Brama nêu những chuẩn mực:
+ Thầy thuốc phải mặc quần áo trắng, thơm tho, móng tay phải cắt cẩn thận và sạch sẽ
+ Thầy thuốc khi ra đường phải luôn mang ô và gậy
+ Tránh cười đùa với phụ nữ
+ Có lòng trắc ẩn và nhân hậu
+ Khám bệnh kỹ, đúng hẹn, giữ bí mật
2.1.4 Thời Hy lạp cổ đại
Thời kỳ Hy Lạp cổ đại đã đặt nền tảng cho đạo đức thầy thuốc thông qua các mối quan hệ giữa con người Cùng với La Mã cổ đại, Hy Lạp là nơi hội tụ nhiều tư tưởng và học giả vĩ đại, những người đã chú trọng đến việc phát triển đạo đức học trong xã hội.
Aristotle cho rằng con người là sinh vật duy nhất có khả năng nhạy cảm với các khái niệm về đạo đức như tốt, xấu, công bằng và bất công Ông nhấn mạnh rằng nếu con người thiếu nền tảng đạo đức, họ sẽ trở thành những sinh vật thấp hèn, chỉ sống theo bản năng và hưởng thụ mà không có giá trị đạo đức.
Trong giáo dục thanh niên, việc đề cao phẩm chất con người với trí thức cao, đạo đức trong sáng, lòng nhân đạo và tinh thần dũng cảm được xem là lý tưởng và mục tiêu quan trọng.
Lời thề khi nhập môn và ra trường xuất phát từ mục đích hành nghề:
Khi nhập môn, cần lắng nghe lời huấn thị trước bàn thờ, sống trong sạch và từ bỏ những ham muốn tiêu cực như hận thù, dâm ô, ghen tị, tự kiêu, thô bạo và tham lam Thay vào đó, hãy sống khiêm tốn, cần cù, yêu đời và từ bỏ cả thức ăn có thịt.
Lời thề ra trường của phái Asclépiat là những chuẩn mực, nguyên tắc hành nghề, đạo đức của thầy thuốc:
Tôi xin thề trước các vị thần linh rằng tôi sẽ tận tâm thực hiện lời thề này, kính trọng thầy dạy như cha mẹ và chia sẻ mọi phương tiện sinh sống với thầy Tôi coi con của thầy như anh chị em ruột và sẽ truyền thụ kiến thức cho họ miễn phí Các đơn thuốc và học thuyết tôi sẽ truyền lại cho con cái của tôi, con của thầy và học trò của tôi, theo đúng quy định của y học, và không chia sẻ với ai khác ngoài những người này.
Tôi cam kết xây dựng lối sống cho bệnh nhân dựa trên lợi ích của họ, đồng thời ngăn ngừa mọi tổn hại và thiếu sót Dù có áp lực đến đâu, tôi sẽ không bao giờ cung cấp thuốc độc hay hướng dẫn về chúng, và tôi nhất quyết không hỗ trợ bất kỳ hình thức phá thai nào Tôi sẽ gìn giữ cuộc sống và sự nghiệp của mình một cách trong sáng và tôn trọng, đồng thời không thực hiện các thủ thuật phẫu thuật mà sẽ để cho các chuyên gia khác đảm nhiệm.
Tôi chỉ đến nhà khi cần cứu chữa bệnh nhân, không có ý định làm hại hay có tham vọng xấu đối với bất kỳ ai Trong quá trình hành nghề, tôi cam kết giữ bí mật những thông tin nhạy cảm mà tôi biết Nếu tôi thực hiện lời thề này một cách trung thực, tôi sẽ được coi là người xứng đáng hưởng hạnh phúc.
136 phúc trong cuộc sống, trong học thuật và luôn luôn được mọi người kính trọng, và nếu tôi làm sai lời thề thì số phận của tôi ngược lại”
Hippocrates (470 năm trước CN) được coi là ông tổ của y học và đạo đức y học, với những đóng góp quan trọng cho ngành y, bao gồm các chuẩn mực đạo đức và nhân sinh quan tích cực trong nghề nghiệp.
Đạo đức y học Việt Nam
Đạo đức y học Việt Nam đã từ lâu được thể hiện qua lòng từ bi và bác ái, trong đó các điều dưỡng thường sống theo tinh thần cửa Phật, thực hiện những hành động thiện nguyện như trồng cây thuốc và bốc thuốc chữa bệnh miễn phí cho người nghèo.
Vào thế kỷ 13, Phạm Công Bân, một thái y lệnh, đã cống hiến hết mình cho cộng đồng bằng cách chữa bệnh miễn phí cho người nghèo Ông không chỉ bỏ tiền túi để xây dựng nhà chữa bệnh mà còn chăm sóc những người tàn tật và trẻ mồ côi, thể hiện tinh thần trách nhiệm cao cả của một người thầy thuốc.
Chu Văn An (1292-1370) là một thầy thuốc và thầy giáo nổi bật với bản lĩnh, đức độ và tài năng Ông sinh ra tại làng Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Hà Nội ngày nay Sau khi đỗ Thái học sinh (tiến sĩ), ông được bổ nhiệm làm quan tư nghiệp Quốc Tử Giám nhưng đã quyết định từ quan để trở về mở trường dạy học và nghiên cứu y học Ông đã vận dụng Đông y để sáng chế nhiều phương thuốc mới, tổng kết nhiều bệnh án và biên soạn nhiều sách, trong đó có tác phẩm nổi bật “Học Chú Giải Tạp Chí Biên”.
Về đạo đức Chu văn An rất coi trọng Nhân, Minh, Trí, trong đó mấu chốt của nghề làm thuốc là Nhân
Phải có Nhân rồi mới có Minh, Trí Đức độ là điều cần nhất của thầy thuốc
- Thế kỷ 14 có Tuệ Tĩnh (Tuệ Tĩnh sinh năm 1330)
+ Tuệ Tĩnh nêu cao tinh thần dân tộc “Nam dược trị Nam nhân”
+ Ông đã cô đúc phương hướng phòng bệnh và chữa bệnh
+ Ông còn có lý tưởng làm cho dân bớt đau khổ
Vào thế kỷ 15, bộ luật Hồng Đức của triều Lê đã quy định rõ ràng về quy chế hành nghề y, nhằm ngăn chặn những kẻ lợi dụng tình trạng bệnh tật để trục lợi Luật cũng thiết lập các hình phạt nghiêm khắc đối với những người cố tình chữa bệnh không hiệu quả hoặc sử dụng thuốc mạnh gây nguy hiểm đến tính mạng bệnh nhân.
- Thế kỷ 18 có Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác (1720-1791) Hải Thượng Lãn Ông quê cha ở làng Liêu Xá, Yên Mỹ, Hải Hưng, quê mẹ Sơn quán, Hương Sơn,
Hải Thượng Lãn Ông, sau một thời gian ngắn tham gia quân ngũ, đã từ bỏ vì chán ghét chiến tranh áp bức nông dân và trở về quê mẹ để theo đuổi nghề thuốc Trong khi nhiều sĩ phu thời bấy giờ chỉ chú trọng đến danh lợi và quan trường, Lãn Ông lại mang trong mình ước mơ cao cả là “Làm sao cho người đời không có bệnh” và lý tưởng bảo vệ sức khỏe cho người nghèo.
+ Quan điểm xử thế của Hải Thượng Lãn Ông:
Làm nghề thuốc là một sứ mệnh cao cả, nơi người thầy thuốc không chỉ lo lắng cho sức khỏe của mọi người mà còn chia sẻ niềm vui cùng họ Họ thực hiện trách nhiệm của mình với tâm huyết, không mong cầu lợi ích hay sự công nhận từ người khác.
Chống tư tưởng vụ lợi
Nêu gương sáng trong việc đối xử với người bệnh (bệnh gấp thì phục vụ trước )
Không nên xu nịnh những người giàu có và quyền lực, vì việc nhận quà từ họ có thể dẫn đến sự nể nang Những người này thường có tính khí khác thường và có thể coi thường những ai cầu cạnh họ Do đó, không nên tâng bốc để tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Hết lòng giúp đỡ người nghèo (vì người giàu thì không thiếu gì thầy thuốc, còn người nghèo thì khó lòng kiếm được lương y )
Nêu cao đạo đức thầy thuốc, tận tụy phục vụ người bệnh
Thận trọng tỷ mỷ trong kỹ thuật chữa bệnh vì tính mạng của con người
+ Hải Thượng Lãn Ông nhắc thầy thuốc phải tránh tám tội:
Tội lười là việc không chịu khó khăn để chăm sóc bệnh nhân, như khi có bệnh mà không xem xét kỹ lưỡng trước khi kê đơn, bốc thuốc Nếu ngại đi thăm bệnh nhân vào đêm mưa mà chỉ cho thuốc từ xa, đó chính là biểu hiện của sự lười biếng.
Tội bủn xỉn thể hiện qua việc khi có bệnh, người ta biết cần phải uống thuốc để chữa trị, nhưng vì lo ngại về khả năng chi trả của người bệnh, họ chỉ cung cấp loại thuốc rẻ tiền Hành động này không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn thể hiện sự thiếu trách nhiệm và lòng vị tha trong việc chăm sóc người khác.
Tội tham: “Khi thấy bệnh chết đã rõ, không báo thực lại nói lơ mơ để làm tiền, đó là tội tham”
Tội lừa dối là hành vi lợi dụng sự sợ hãi của người khác để trục lợi, chẳng hạn như khi người lừa đảo khiến nạn nhân tin rằng bệnh của họ khó chữa, từ đó yêu cầu số tiền lớn hơn để điều trị.
Tội bất nhân là hành vi khi thấy người bệnh gặp khó khăn mà không dám cứu chữa, chỉ vì sợ mang tiếng hoặc lo lắng về khả năng thành công của phương pháp điều trị Họ từ chối giúp đỡ, để người bệnh phải chịu đựng và dẫn đến cái chết, thể hiện rõ sự vô cảm và thiếu trách nhiệm đối với mạng sống của người khác.
Tội hẹp hòi là khi một người bệnh, dù trước đây có bất bình với người chữa bệnh, lại không nhận được sự quan tâm tận tình từ người đó khi gặp khó khăn Sự oán thù và thiếu lòng vị tha trong lúc cần giúp đỡ chính là biểu hiện của tội hẹp hòi.
Tội thất đức là hành vi không quan tâm và giúp đỡ những người gặp khó khăn, như trẻ mồ côi, người góa bụa, hoặc những người ốm đau và nghèo đói Việc không hết lòng cứu chữa cho họ được coi là một tội lỗi lớn, thể hiện sự thiếu nhân đạo và lòng trắc ẩn.
Tội dốt: “Lại như xét bệnh còn lờ mờ, sức học còn nông mà đã cho thuốc chữa bệnh, đó là tội dốt”
Thầy thuốc phải có 8 đức tính : Thương người, sáng suốt, khôn ngoan, rộng lượng, thành thật, liêm khiết, siêng năng, khiêm tốn
Thầy thuốc là người bảo vệ tính mạng con người, nắm giữ sự sống và cái chết trong tay Vì vậy, để thực hiện nghề cao quý này, họ cần có kiến thức đầy đủ, đạo đức vững vàng, tâm hồn rộng lớn và hành vi thận trọng.
Đạo đức y học Việt Nam từ 1945 đến nay
Kể từ năm 1945, đạo đức thầy thuốc Việt Nam đã duy trì và phát huy những giá trị tốt đẹp của y đức dân tộc, đặc biệt dựa trên nền tảng đạo đức học Mác-Lê nin và tư tưởng Hồ Chí Minh, trong đó nhấn mạnh quan điểm "lương y như từ mẫu".
Trong bối cảnh khó khăn của đất nước, các thầy thuốc Việt Nam đã thể hiện tinh thần y đức cao cả, nỗ lực hy sinh vì sự nghiệp bảo vệ sức khỏe nhân dân và đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Trong thời kỳ đổi mới, khi cơ chế thị trường được hình thành dưới sự quản lý của nhà nước XHCN, đạo đức của người thầy thuốc Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thách thức Tuy nhiên, họ đã nhanh chóng xác định và giữ vững vị trí của mình, tiếp tục thực hiện nguyên tắc "lương y như từ mẫu", cống hiến hết mình cho sự nghiệp chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Các thầy thuốc Việt Nam XHCN nêu cao phẩm chất đạo đức ngành y có rất nhiều, trong số đó có:
Thầy thuốc Phạm Ngọc Thạch (1909-1968) là một nhân vật nổi bật trong lịch sử y tế Việt Nam, sinh ra tại Phan Thiết trong một gia đình khá giả Sau khi mất cha mẹ từ sớm, ông được anh chị nuôi dưỡng và học tập, đỗ bác sĩ y khoa tại Paris năm 1934 Về Sài Gòn, ông mở phòng khám chữa bệnh lao phục vụ cho nhân dân lao động Ông giác ngộ cách mạng trong phong trào dân chủ và tham gia tổng khởi nghĩa tại Sài Gòn - Chợ Lớn, trở thành chủ tịch đặc khu Sài Gòn - Chợ Lớn Đến năm 1954, ông giữ chức trưởng ban y tế trung ương, viện trưởng viện chống lao và bộ trưởng bộ y tế Ông đã hy sinh tại chiến trường B2 vào năm 1968.
Thầy thuốc Phạm Ngọc Thạch, mặc dù thuộc tầng lớp trên, nhưng luôn hết lòng vì người bệnh, đặc biệt là những người nghèo khổ Ông chữa bệnh theo y đạo và luôn nhớ rằng mình là thầy thuốc phục vụ cho nhân dân, bất kể ở vị trí nào.
+ Thầy có nhiều công trình nghiên cứu và sáng tạo đầy lòng nhân ái, giản dị, thực tế, cứu chữa hàng ngàn người bệnh là người lao động:
Thầy đã thực hiện nhiều công trình nghiên cứu quan trọng, bao gồm tổ chức mạng lưới y tế và ba nghiên cứu về hố xí hai ngăn cùng với vacin BCG Tất cả những nghiên cứu này đều xuất phát từ thực trạng và sức khỏe của con người tại Việt Nam, nơi mà việc dạy, học, nhớ và thực hành trở nên dễ dàng hơn.
Thầy là một người tận tâm với công việc, luôn sẵn sàng làm việc tại bệnh viện bất kể thời gian để phục vụ bệnh nhân và đồng nghiệp Thầy tự lái xe và đi công tác khi cần, không ngại kiểm tra mọi tình huống, kể cả ở những nơi khó khăn như chiến trường Luôn đặt lợi ích của nhân dân và nghề nghiệp lên trên lợi ích cá nhân, thầy thể hiện sự cống hiến và trách nhiệm cao trong công việc.
Thầy thuốc Phạm Ngọc Thạch là một nhân vật vĩ đại trong ngành y tế Việt Nam, được tôn vinh là thầy thuốc nhân dân và anh hùng lao động Ông đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp bảo vệ sức khỏe cộng đồng với tấm lòng nhân đạo cao cả.
Thầy thuốc Đặng Văn Ngữ (1910-1967) là một nhân vật tiêu biểu trong ngành y, được biết đến với danh hiệu thầy thuốc nhân dân và anh hùng lao động Ông sinh ra tại Huế trong một gia đình đông con và đã đỗ vào Đại học Y Hà Nội năm 1930, nơi ông tốt nghiệp với luận án về “áp xe gan” Đặng Văn Ngữ là người tiên phong trong chuyên khoa ký sinh trùng và vào năm 1943, ông được cử sang Tokyo để nghiên cứu chuyên sâu.
Năm 1949, sau khi trở về từ Nhật Bản, thầy đã tham gia kháng chiến Ông hy sinh tại chiến trường B4 (Trị Thiên - Huế) vào năm 1967, khi đang nghiên cứu phương pháp tiêu diệt bệnh sốt rét ác tính cho các chiến sĩ.
Là một thầy thuốc với tâm hồn cao thượng và đạo đức vững vàng, tôi luôn tâm niệm rằng việc mang lại sức khỏe cho con người là một hạnh phúc lớn lao Chính vì vậy, tôi không ngừng suy nghĩ, nghiên cứu và sáng tạo những phương pháp độc đáo để phục vụ cho sức khỏe cộng đồng.
+ Thầy là người nghiên cứu sản xuất thành công nước lọc Penicilin và streptomycin để cứu chữa thương bệnh binh
Thầy Đặng Văn Ngữ là một nhà nghiên cứu nổi bật với nhiều đề tài giá trị về giun sán, muỗi, bọ chét gây bệnh và các ký sinh trùng Trong giai đoạn 1966-1967, bệnh sốt rét ác tính đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của quân giải phóng tại miền Nam Ông đã tình nguyện tham gia nghiên cứu để tìm hiểu và chống lại căn bệnh này, nhưng đã hy sinh khi bị bom B52 vùi lấp.
- Thầy thuốc Tôn Thất Tùng (1912-1982)
Thầy thuốc nhân dân, anh hùng lao động, giáo sư, viện sĩ Tôn Thất Tùng, quê ở Huế, đã vào Đại học Y Hà Nội năm 1931 và tốt nghiệp bác sĩ năm 1938 Ông có nhiều đóng góp trong giảng dạy và nghiên cứu tại bộ môn Ngoại của trường Trong cuộc Cách mạng 1945, ông được cử làm thứ trưởng bộ y tế vào năm 1948 và tham gia cứu thương binh ở nhiều mặt trận Ông mất năm 1982 tại Hà Nội.
Thầy là một nhà khoa học nhân đạo, cống hiến hết mình cho nghệ thuật y học và nhân đạo, với mong muốn chữa trị các bệnh hiểm nghèo để mang lại sự sống cho nhân dân Động lực này đã hình thành nên một người thầy thuốc tài ba, với bàn tay vàng, trí tuệ sắc bén, tác phong khiêm tốn và lòng vị tha, luôn nỗ lực vì sự nghiệp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1 Khái niệm đạo đức và đạo đức y học
2 Trình bày nội dung của lời thề Hyppocrat
3 Phân tích bản chất đạo đức y học Xã Hội Việt Nam
4 Trình bày đạo đức y học Việt Nam từ 1945 đến nay
5 Trình bày quan điểm y đức của Hải Thượng Lãn Ông
Thầy là một người làm việc nghiêm túc, cẩn thận và tỉ mỉ, luôn nỗ lực trau dồi nghệ thuật ngoại khoa Từ năm 1935 đến 1939, sau 200 ca mổ gan trên xác chết để phân tích cấu trúc mạch máu của gan, thầy đã phát triển phương pháp cắt gan có kế hoạch, giúp rút ngắn thời gian mỗi ca mổ xuống còn không quá 10 phút.
NGHĨA VỤ NGHỀ NGHIỆP CỦA NGƯỜI ĐIỀU DƯỠNG
Khái niệm điều dưỡng
Điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe, đồng thời dự phòng bệnh tật và thương tích Qua việc chẩn đoán và điều trị, điều dưỡng giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cá nhân, gia đình, và cộng đồng.
- Điều dưỡng là nghệ thuật và khoa học
Nghệ thuật: Cuộc sống người bệnh với lòng trắc ẩn, tôn trọng, nghiêm túc, sáng tạo
Khoa học: Cuộc sống người bệnh dựa vào cơ sở kiến thức
Điều dưỡng viên, bao gồm cả nam và nữ, là những chuyên gia có nền tảng khoa học vững chắc về điều dưỡng Họ đáp ứng các tiêu chuẩn theo quy định dựa trên trình độ giáo dục và kinh nghiệm lâm sàng của mình.
Vai trò y đức và chức năng của người điều dưỡng
Chăm sóc người bệnh là sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học điều dưỡng, nhằm đáp ứng nhu cầu tinh thần, thể chất, tình cảm, văn hóa, xã hội và tri thức Người điều dưỡng không chỉ là người chăm sóc mà còn là người giao tiếp, thầy giáo, cố vấn, lãnh đạo, nhà nghiên cứu và người bào chữa, tất cả đều hướng đến việc nâng cao sức khỏe Qua các hoạt động phòng ngừa bệnh tật, duy trì sức khỏe và hỗ trợ người bệnh vượt qua khó khăn, vai trò chăm sóc trở thành nhiệm vụ chính yếu của người điều dưỡng.
Để thiết lập và duy trì mối quan hệ hiệu quả với bệnh nhân ở mọi lứa tuổi trong các cơ sở chăm sóc y tế, nhân viên điều dưỡng cần vận dụng khả năng giao tiếp một cách linh hoạt và chuyên nghiệp.
Để đáp ứng nhu cầu học hỏi của bệnh nhân và gia đình, cần sử dụng hiệu quả khả năng giao tiếp trong việc tiếp cận và đánh giá kế hoạch giáo dục cá nhân.
Sử dụng khả năng giao tiếp trị liệu cá nhân để cung cấp thông tin và tham vấn phù hợp, giúp người bệnh giải quyết khó khăn và đưa ra quyết định hiệu quả.
Người lãnh đạo Phải quả quyết, tự tin khi chăm sóc, đưa ra những thay đổi, làm việc cùng với nhóm
Nhà nghiên cứu Tham gia và điều hành nghiên cứu để gia tăng kỹ thuật và cải tiến cách chăm sóc người bệnh
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bệnh và đảm bảo an toàn trong quá trình chăm sóc là rất quan trọng Chúng ta cần tôn trọng quyền quyết định của người bệnh về sức khỏe và lối sống của họ, từ đó xây dựng một môi trường chăm sóc dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
Tính cách người điều dưỡng
3.1 Yêu nghề, say mê lao động nghề nghiệp
Lòng yêu nghề là yếu tố quyết định giúp người điều dưỡng thực hiện tốt công việc của mình, không chỉ đơn thuần là cảm xúc nhất thời hay sự cuốn hút từ hình ảnh “áo choàng trắng” Để xây dựng lòng yêu nghề, điều dưỡng viên cần nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình, cũng như những khó khăn, gian khổ và sự hy sinh thầm lặng mà họ phải đối mặt trong quá trình chăm sóc bệnh nhân.
Lòng yêu nghề của người điều dưỡng chỉ được hình thành khi các hoạt động nghề nghiệp của họ được thúc đẩy bởi những động cơ đúng đắn, như phục vụ nhân dân và cống hiến cho cộng đồng.
Người điều dưỡng cần có xu hướng nghề nghiệp rõ ràng và trong sáng, cùng với lòng say mê và tận tụy trong công việc Họ phải sáng tạo, có tính kế hoạch và mục đích rõ ràng khi chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân, nhằm phục vụ tốt nhất cho xã hội và Tổ Quốc.
Người điều dưỡng phải có trách nhiệm đối với nghề nghiệp của mình, biết giữ gìn truyền thống và tính chất nhân đạo của nghề y
Chúng ta cần có trách nhiệm cao đối với bệnh nhân, thể hiện sự tận tâm và cẩn trọng trong công tác thăm khám và điều trị Điều này đòi hỏi sự tỉ mỉ và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố quyền lợi cá nhân.
Người điều dưỡng phải có trách nhiệm rõ ràng đối với đồng nghiệp, có tinh thần tương trợ, giúp đỡ, vì sự tiến bộ chung và vì người bệnh
Người điều dưỡng có trách nhiệm lớn lao đối với xã hội, bao gồm việc chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng và tuyên truyền cho mọi người tham gia vào công tác phòng bệnh và chữa bệnh Họ cũng cần phải nhanh chóng ứng phó và dập tắt các vụ dịch bệnh để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Một trong những trách nhiệm quan trọng của người điều dưỡng là chăm sóc bản thân Họ cần liên tục tu dưỡng và rèn luyện, đồng thời chú trọng nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của chính mình.
3.3 Tính trung thực Đây là một trong những phẩm chất nhân cách cơ bản của người điều dưỡng Người điều dưỡng phải giữ gìn bí mật bệnh tật cho người bệnh Song, trong những trường hợp nhất định, không nên che dấu người bệnh tất cả tình trạng nặng, tiên lượng xấu của bệnh Không được phép đưa ra những lời hứa không có căn cứ Tất nhiên, điều này hoàn toàn không mâu thuẫn với lời nói, cử chỉ động viên người bệnh và người thân của họ
Sự dũng cảm của điều dưỡng thể hiện rõ ràng trong nhiều tình huống, từ những nhiệm vụ tưởng chừng như đơn giản như ca trực đêm cho đến những công việc khó khăn và nguy hiểm như tham gia phòng chống dịch bệnh và cấp cứu thảm họa.
Trong rất nhiều trường hợp, điều dưỡng cần phải hết sức tự chủ, bình tĩnh để đấu tranh với bệnh tật, cứu sống con người
Y học hiện đại đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều bệnh tật chưa thể kiểm soát Mỗi điều dưỡng đều sở hữu những điểm mạnh và những khía cạnh cần cải thiện Sự khiêm tốn trong việc học hỏi và trong công việc là những đức tính quý báu của người điều dưỡng.
Năng lực người điều dưỡng
4.1.Năng lực chuyên môn y học
Một trong những thành tố quan trọng bậc nhất trong năng lực chuyên môn của người điều dưỡng là hệ thống kỹ năng, kỹ xảo nghề nghiệp
Kỹ xảo là những hành động tự động hóa có ý thức thông qua luyện tập, cho phép thực hiện mà không cần kiểm soát trực tiếp từ ý thức Khác với thói quen, kỹ xảo thể hiện rõ tính chất kỹ thuật thuần túy.
Kỹ năng là trình độ, năng lực vận dụng các kiến thức, kỹ xảo một cách đúng đắn, sáng tạo trong các tình huống khác nhau
Người điều dưỡng cần nắm vững các kỹ năng và kỹ xảo thiết yếu chung cho ngành, như kỹ năng chẩn đoán và xử trí tình huống cấp cứu Bên cạnh đó, họ cũng phải sở hữu các kỹ năng đặc thù của từng chuyên khoa, chẳng hạn như kỹ xảo chăm sóc sau phẫu thuật và kỹ xảo đỡ đẻ.
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, điều dưỡng viên thường xuyên tương tác với nhiều bệnh nhân và gia đình của họ Để đạt được hiệu quả trong công việc, việc xây dựng mối quan hệ tốt với người bệnh là rất quan trọng.
148 đầy đủ các tư liệu tin cậy về bệnh, điều dưỡng không thể hỏi người bệnh hoặc người thân của họ một cách cứng nhắc theo kiểu thẩm vấn
Năng lực giao tiếp của điều dưỡng rất quan trọng, thể hiện qua khả năng gợi mở để bệnh nhân mô tả chân thực cảm giác của họ về bệnh Điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân tìm hiểu về tình trạng sức khỏe mà không áp đặt ý kiến chủ quan hay phán đoán ban đầu, đồng thời chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt nhưng có thể ảnh hưởng đến quá trình chăm sóc.
Khi giao tiếp với người bệnh, điều dưỡng cần hạn chế gợi ý về triệu chứng để tránh gây lo lắng cho bệnh nhân Họ cũng không nên cho bệnh nhân xem bệnh án hoặc nghe những nhận xét, kết quả xét nghiệm tiêu cực có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị Điều dưỡng cần giữ kín cảm xúc cá nhân và không kê đơn thuốc một cách không phù hợp với tình trạng bệnh và khả năng của bệnh nhân.
Năng lực giao tiếp của điều dưỡng không chỉ nằm ở việc sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo mà còn bao gồm việc áp dụng thành thạo các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như cử chỉ, điệu bộ và nét mặt Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ tốt với bệnh nhân và đồng nghiệp.
4.3 Năng lực nghiên cứu khoa học và tổ chức hoạt động thực tiễn
Người điều dưỡng cần nghiên cứu và áp dụng các phương pháp chăm sóc mới phù hợp với từng bệnh nhân, đồng thời kết hợp những thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại với y học cổ truyền Mục tiêu của nghiên cứu y học là đảm bảo chẩn đoán bệnh sớm và chính xác, cung cấp điều trị và chăm sóc kịp thời, hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tối đa các tai biến và tai nạn cho bệnh nhân.
Người điều dưỡng không chỉ cần nghiên cứu và tìm hiểu chuyên môn y học mà còn phải liên tục nâng cao khả năng tổ chức, quản lý và điều hành trong lĩnh vực nghề nghiệp của mình.
Người điều dưỡng không chỉ làm việc độc lập mà còn phối hợp với các đồng nghiệp từ nhiều lĩnh vực chuyên môn khác như sinh vật học, sinh hóa học và môi trường Họ cần tổ chức lực lượng một cách khoa học để cùng nhau đạt mục tiêu cứu chữa bệnh nhân và nâng cao sức khỏe cộng đồng Đồng thời, người điều dưỡng cũng phải quản lý và điều hành bệnh nhân, đảm bảo họ tuân thủ đầy đủ các chỉ định điều trị và hợp tác tích cực trong quá trình khám chữa bệnh.
Phẩm chất cá nhân của người điều dưỡng
5.1 Phẩm chất về đạo đức
- Người điều dưỡng là người có ý thức trách nhiệm cao:
Sức khoẻ được xem là tài sản quý giá nhất trong xã hội, và người điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc người bệnh Sự phục vụ của họ không chỉ liên quan đến sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến hạnh phúc của từng cá nhân Bất kỳ sự sơ xuất hay cẩu thả nào cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng của bệnh nhân Do đó, trách nhiệm cao là một trong những phẩm chất thiết yếu của người điều dưỡng Nghề điều dưỡng được thể hiện rõ qua câu nói: “Hàng trăm lần làm việc tốt cũng chưa đủ, chỉ một lần làm việc xấu cũng quá thừa.”
- Họ là người có lòng trung thực vô hạn
Trung thực tuyệt đối là một phẩm chất thiết yếu của người điều dưỡng, vì không ai có thể giám sát tất cả các hoạt động của họ Tính trung thực này được xây dựng dựa trên lòng tin trong mối quan hệ giữa điều dưỡng viên với bệnh nhân và đồng nghiệp.
Sự ân cần và cảm thông sâu sắc
Sự ân cần trong ngành điều dưỡng không chỉ bao gồm lòng tốt và sự đồng cảm mà còn đòi hỏi khả năng cảm nhận nỗi đau của bệnh nhân Tuy nhiên, điều quan trọng là sự ân cần này không nên trở thành chủ nghĩa tình cảm, gây cản trở cho công việc chuyên môn của người điều dưỡng.
Người điều dưỡng cần có tính cách mềm mỏng và nguyên tắc, đồng thời hiểu biết về tâm lý học để đánh giá đặc điểm cá nhân của bệnh nhân trong từng giai đoạn Họ nên dễ gần và chan hòa, nhưng cũng cần đặt ra yêu cầu cao và giữ vững nguyên tắc Sự khô khan, thiếu cởi mở, cau có, hay đùa cợt không đúng chỗ có thể làm giảm uy tín của người điều dưỡng trong mắt bệnh nhân.
Người điều dưỡng cần có tính khẩn trương và sự tự tin, vì họ chịu trách nhiệm bảo vệ sự sống của bệnh nhân Khoảng cách giữa sự sống và cái chết có thể rất gần, do đó, sự chậm trễ có thể dẫn đến mất cơ hội cứu sống Tuy nhiên, tính khẩn trương không nên thể hiện qua sự vội vàng hay hấp tấp; thay vào đó, điều dưỡng viên cần phải giữ bình tĩnh và tự tin trong mọi tình huống.
Say mê nghề nghiệp là yếu tố quan trọng nhất đối với người điều dưỡng, giúp họ vượt qua khó khăn và hoàn thành tốt trách nhiệm Lòng say mê không chỉ là nguồn gốc của mọi sáng tạo mà còn là phẩm chất thiết yếu để người điều dưỡng cống hiến hết mình cho công việc.
5.2 Phẩm chất về mỹ học
Hình thức bên ngoài của nhân viên y tế có tác động lớn đến không khí đạo đức trong cơ quan Một điều dưỡng với tác phong nghiêm túc, diện áo trắng sạch sẽ, tóc gọn gàng và đội mũ đẹp sẽ tạo được lòng tin nơi bệnh nhân Ngược lại, trang phục xộc xệch, áo choàng nhăn nheo, bẩn thỉu, tay bẩn, tóc rối và trang điểm quá mức sẽ làm giảm uy tín của họ.
Sự xuất hiện của những người mặc quần áo sang trọng có thể tạo ra tâm lý thiếu tin tưởng cho bệnh nhân, đặc biệt là khi họ đang phải chịu đựng đau đớn Điều này có thể khiến bệnh nhân cảm thấy thiệt thòi và không được đồng cảm.
Người điều dưỡng cần tránh để các mùi khó chịu như thuốc lá, mồ hôi, quần áo cũ hay nước hoa nồng nặc ảnh hưởng đến bệnh nhân Môi trường bệnh viện và đội ngũ nhân viên phục vụ phải tạo điều kiện thuận lợi, không gây cảm giác buồn chán hay kích thích, mà ngược lại, hỗ trợ sự ổn định tinh thần và quá trình phục hồi của bệnh nhân.
5.3 Phẩm chất về trí tuệ
Về trí tuệ người điều dưỡng phải có các đặc điểm sau:
- Có khả năng quan sát nhận định và đánh giá người bệnh
- Có kỹ năng thành thạo trong chăm sóc người bệnh
- Có khả năng nghiên cứu và cải tiến khoa học kỹ thuật
- Có kỹ năng khôn khéo, linh hoạt trong công tác
Thời kỳ người điều dưỡng chỉ thực hiện y lệnh một cách máy móc đã qua Trình độ đào tạo điều dưỡng ngày càng nâng cao, giúp họ hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế sinh bệnh và các phương pháp điều trị Điều này cho phép người điều dưỡng tiếp cận quá trình chăm sóc và theo dõi bệnh nhân một cách có ý thức và khoa học Do đó, khi gặp điều gì chưa rõ trong y lệnh, người điều dưỡng cần nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi thực hiện, từ đó giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng công việc.
Nghĩa vụ nghề nghiệp của người điều dưỡng
Người điều dưỡng có bốn trách nhiệm cơ bản: nâng cao sức khoẻ, phòng bệnh, phục hồi sức khoẻ và làm giảm bớt đau đớn cho người bệnh
Trách nhiệm về đạo đức nghề nghiệp của người điều dưỡng bao gồm:
6.1 Nghĩa vụ của người điều dưỡng với người bệnh
Người điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân, đảm bảo rằng quyền con người, giá trị, tập quán và tín ngưỡng của từng cá nhân, gia đình và cộng đồng được tôn trọng trong suốt quá trình chăm sóc.
Người điều dưỡng phải cung cấp thông tin cần thiết để bệnh nhân có thể hiểu và đồng ý với các phương pháp điều trị và chăm sóc.
Người điều dưỡng có trách nhiệm bảo mật thông tin cá nhân của bệnh nhân và cần thận trọng khi quyết định chia sẻ những thông tin này với người khác.
Người điều dưỡng chia sẻ trách nhiệm cùng xã hội trong việc duy trì và bảo vệ môi trường không bị ô nhiễm, suy thoái và tàn phá
Trách nhiệm nghề nghiệp của người điều dưỡng với người bệnh phải dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau đây:
Không bao giờ được từ chối giúp đỡ người bệnh
Ý thức trách nhiệm trước cuộc sống của người bệnh yêu cầu người điều dưỡng phải có sự quan tâm đặc biệt và sẵn sàng hy sinh bản thân để hỗ trợ họ Trong mọi hoàn cảnh, cần nhớ rằng người bệnh đang gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ từ nhân viên y tế Việc từ chối giúp đỡ người bệnh không chỉ vi phạm nghĩa vụ xã hội mà còn phải chịu sự chỉ trích về mặt đạo đức và có thể bị xử phạt hành chính.
Giúp đỡ người bệnh loại trừ các đau đớn về thể chất
Người điều dưỡng cần thể hiện sự thông cảm và quan tâm đặc biệt đối với bệnh nhân đang chịu đựng nỗi đau, coi đó như nỗi đau của chính mình Trong quá trình thực hiện các kỹ thuật chăm sóc và điều trị, cần tiến hành một cách nhẹ nhàng nhằm hạn chế tối đa sự đau đớn cho người bệnh.
Không bao giờ được bỏ mặc người bệnh:
Người điều dưỡng cam kết bảo vệ sự sống của bệnh nhân đến cùng, luôn chăm sóc và hỗ trợ họ với tinh thần "còn nước còn tát" Họ không bao giờ rời xa bệnh nhân, đồng hành cùng họ trong cuộc chiến chống lại bệnh tật.
Hỗ trợ về tinh thần cho người bệnh:
Trong thời gian nằm viện, tinh thần của người bệnh bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như bệnh tật, sự cách ly với người thân và môi trường bệnh viện Tình trạng tinh thần và thể chất của họ thường khác biệt so với người khỏe mạnh Để nâng cao hiệu quả điều trị, người điều dưỡng cần xây dựng lòng tin với người bệnh Khi cung cấp thông tin về bệnh tật, điều quan trọng là không gây thêm stress cho bệnh nhân, tránh tình trạng "bệnh do thầy thuốc gây ra" Đối với những bệnh nhân nặng ở giai đoạn cuối, họ thường có xu hướng đánh giá lại các giá trị vật chất và tinh thần trong quá khứ, hiện tại và tương lai, vì vậy, sự thông cảm và quan tâm đặc biệt từ người điều dưỡng là rất cần thiết.
Biểu tượng nghề điều dưỡng là cây đèn cháy, thể hiện tư tưởng “đốt mình lên để soi sáng cho người” Người điều dưỡng như ngọn lửa, mang lại ánh sáng và sự ấm áp cho những bệnh nhân đang chịu đựng đau đớn.
Tôn trọng nhân cách người bệnh
Bản chất của y đức thể hiện qua câu nói: “Phải đối xử với người bệnh như anh muốn người ta đối xử với anh.” Điều này nhấn mạnh rằng người điều dưỡng cần tạo ra một môi trường tôn trọng tất cả giá trị, phong tục tập quán và tự do tín ngưỡng của từng cá nhân khi tiếp xúc với người bệnh Thái độ đúng mực và tôn trọng là yếu tố quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe.
Nghĩa vụ cơ bản của điều dưỡng đối với người bệnh là trách nhiệm luân lý, thể hiện sự ủy thác từ bệnh nhân Điều này yêu cầu người điều dưỡng phải chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân một cách tận tâm và chuyên nghiệp.
Đặt quyền lợi của người bệnh lên hàng đầu là nhiệm vụ quan trọng nhất của người điều dưỡng Để thực hiện nghĩa vụ này, người điều dưỡng cần phát triển bốn đức hạnh thiết yếu: tính quên mình, tính hy sinh, tính vị tha và tính chính trực.
Tính quên mình trong nghề điều dưỡng có nghĩa là người điều dưỡng phải hoàn toàn tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân trong quá trình chẩn đoán và chăm sóc, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như màu da, sắc tộc, tôn giáo, giới tính, ngoại hình, tài sản hay địa vị xã hội Nếu người điều dưỡng để những yếu tố này chi phối, như dục vọng, thì họ đã đặt lợi ích cá nhân lên trên quyền lợi của bệnh nhân.
Tính hy sinh trong nghề điều dưỡng thể hiện sự sẵn lòng từ bỏ quyền lợi cá nhân vì lợi ích của bệnh nhân, điều này đã được minh chứng qua nhiều tấm gương sáng trong lịch sử.
Tính vị tha có nghĩa là người điều dưỡng hiểu được nổi đau của người bệnh và đồng cảm với người bệnh
Tính chính trực trong nghề điều dưỡng bao gồm việc chân thật và thực hiện đúng những gì đã giảng dạy Điều này có nghĩa là điều dưỡng viên không vượt quá khả năng của mình và không phóng đại hay quảng cáo sai sự thật về chuyên môn của mình.
Nghề điều dưỡng mang trong mình nghĩa vụ ủy thác luân lý đối với bệnh nhân, không chỉ đơn thuần là một nghề kinh doanh như các lĩnh vực khác Trong các ngành nghề kinh doanh, việc thực hiện đúng các điều khoản hợp đồng được coi là đủ để hoàn thành trách nhiệm Tuy nhiên, không có điều khoản nào yêu cầu một bên phải hy sinh lợi ích cá nhân để đặt quyền lợi của bên kia lên hàng đầu.
6.2 Nghĩa vụ của người điều dưỡng với nghề nghiệp
NHỮNG ĐẶC TRƯNG ĐẠO ĐỨC CỦA NGƯỜI ĐIỀU DƯỠNG
Quan hệ đạo đức chung và đạo đức nghề nghiệp
Đạo đức người điều dưỡng Việt Nam kết hợp giữa giá trị đạo đức chung của con người Việt Nam và những đặc trưng riêng của nghề nghiệp Đạo đức này cần phản ánh yêu cầu đạo đức của xã hội Việt Nam, đồng thời thể hiện tính nhân đạo sâu sắc, bởi những tổn thất trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe là không thể khôi phục.
Đạo đức của người điều dưỡng Việt Nam xuất phát từ sự quan tâm đến sức khỏe con người và hiệu quả trong việc phòng ngừa cũng như chăm sóc bệnh Các tiêu chuẩn đạo đức được thiết lập nhằm điều chỉnh mối quan hệ giữa các điều dưỡng trong cộng đồng Sự kết hợp giữa các tiêu chuẩn đạo đức của con người mới Việt Nam, mang đậm bản chất xã hội chủ nghĩa, và yêu cầu đạo đức y học từ nghề nghiệp tạo nên nền tảng vững chắc cho đạo đức nghề nghiệp của điều dưỡng viên.
Nghề điều dưỡng yêu cầu người làm nghề không chỉ đam mê mà còn cần có lòng nhân ái và vị tha Điều này bởi vì không có nghề nào có mối quan hệ đặc biệt với con người như nghề điều dưỡng.
Nghề điều dưỡng đặc biệt khác biệt so với các nghề nghiệp khác, bởi vì nó liên quan trực tiếp đến việc chăm sóc bệnh nhân Những người điều dưỡng phải thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân, những người đang gặp vấn đề về sức khỏe, và chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của họ.
Người điều dưỡng Việt Nam cần trang bị kiến thức y học vững vàng cùng với y đức cao để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân Đạo đức nghề nghiệp của điều dưỡng viên không chỉ quyết định phẩm chất cá nhân mà còn ảnh hưởng lớn đến chất lượng chuyên môn trong công việc.
Các mối quan hệ của người điều dưỡng
2.1 Quan hệ của người điều dưỡng với xã hội
- Người điều dưỡng Việt Nam là công dân của nước Việt Nam, là thành viên của xã hội Việt Nam phải là người:
+ Đấu tranh để xây dựng đất nước, xây dựng nền y học dân tộc đủ khả năng để giải quyết những vấn đề sức khỏe của nhân dân
+ Tôn trọng và làm theo Pháp luật
+ Quán triệt các quan điểm, nghị quyết của Đảng về công tác y tế
- Người điều dưỡng phải là người làm việc có kỷ luật, có tổ chức, cần cù, sáng tạo, tự giác, luôn say mê tìm tòi nghiên cứu khoa học
Người điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xã hội tích cực, bao gồm việc khuyến khích phong trào rèn luyện sức khỏe, nâng cao ý thức vệ sinh phòng bệnh và xóa bỏ những phong tục tập quán cũ gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
Người điều dưỡng cần kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và kỹ năng thực hành, giữa lý thuyết khoa học và kinh nghiệm thực tiễn Họ cũng phải không ngừng học hỏi và nâng cao bản thân để đáp ứng tốt hơn với nhu cầu của xã hội.
Người điều dưỡng cần rèn luyện tác phong quần chúng hóa để thực hiện tốt nhiệm vụ bảo vệ sức khỏe nhân dân Họ phải thường xuyên tiếp xúc với mọi tầng lớp trong xã hội, tìm hiểu đời sống tinh thần và vật chất của cộng đồng Điều này giúp họ vận động quần chúng tham gia vào các hoạt động bảo vệ sức khỏe và nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của người dân.
- Người điều dưỡng phải giữ bí mật y tế: Không tiết lộ những điều bí mật mà mình biết về người bệnh
Người điều dưỡng tại Việt Nam cần phát triển thành những lao động kiểu mới, kết hợp giữa lao động trí óc và lao động chân tay Họ phải không ngừng học hỏi và nghiên cứu, đồng thời có kiến thức sâu rộng về y học, xã hội và các lĩnh vực khoa học tự nhiên liên quan.
Người điều dưỡng cần liên tục nâng cao kiến thức để đáp ứng yêu cầu của xã hội trong bối cảnh khoa học y học phát triển nhanh chóng Việc học tập và nghiên cứu cần gắn liền với thực tiễn của đất nước, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng Đồng thời, cần kết hợp y học hiện đại với y học cổ truyền, thể hiện sự khiêm tốn và đam mê trong việc học hỏi cả về chuyên môn lẫn chính trị.
2.2 Quan hệ của người điều dưỡng với người bệnh
Người điều dưỡng luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân, vì việc từ chối giúp đỡ là vi phạm trách nhiệm xã hội của họ.
Người điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân giảm thiểu đau đớn về thể chất Khi thực hiện các kỹ thuật chăm sóc và điều trị, họ cần tiến hành một cách nhẹ nhàng để hạn chế tối đa cảm giác đau cho bệnh nhân.
- Người điều dưỡng không bao giờ được bỏ mặc người bệnh, không bao giờ xa rồi vị trí để người bệnh một mình đối phó với bệnh tật
Người điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân, thể hiện sự thông cảm và quan tâm đặc biệt đến họ Biểu tượng của nghề điều dưỡng là cây đèn đang cháy, tượng trưng cho tinh thần hy sinh và cống hiến Câu ngạn ngữ “Đốt mình lên để soi sáng cho người” phản ánh tư tưởng này, cho thấy rằng người điều dưỡng không chỉ là ngọn lửa sưởi ấm mà còn là nguồn ánh sáng dẫn đường cho những bệnh nhân đang phải đối mặt với đau đớn và khó khăn.
- Người điều dưỡng phải tôn trọng nhân cách người bệnh khi tiếp xúc với người bệnh
Người điều dưỡng cần có lòng thương yêu người bệnh, vì công việc này yêu cầu sự nhân đạo cao cả Để trở thành một điều dưỡng viên giỏi, cần phải có tình thương yêu sâu sắc đối với con người, giống như tình thương của người mẹ Điều này thể hiện rõ trong lời dạy của Bác Hồ: “Lương y phải như từ mẫu”.
Nghề điều dưỡng có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe con người, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của cuộc sống Điều này tạo ra mối quan hệ mật thiết giữa điều dưỡng viên và bệnh nhân, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người bệnh.
Người điều dưỡng cần thể hiện sự thông cảm với nỗi lo lắng của bệnh nhân, nỗ lực hết mình để giảm bớt nỗi đau và tìm kiếm phương pháp chữa trị hiệu quả Điều này không chỉ thể hiện tính nhân đạo mà còn là phẩm chất cần thiết của nghề điều dưỡng, nhằm mang lại sự an ủi và hỗ trợ cho người bệnh.
Người điều dưỡng cần đặt quyền lợi của người bệnh lên hàng đầu, sẵn sàng hy sinh quyền lợi cá nhân và cả thời gian nghỉ ngơi để phục vụ bệnh nhân Điều này thể hiện bản chất cao thượng và lòng nhân đạo của người Việt Nam, khẳng định sự tận tâm và trách nhiệm trong nghề nghiệp.
Thái độ coi thường bệnh nhân, sự hách dịch và vô trách nhiệm của cán bộ y tế hoàn toàn trái ngược với tiêu chuẩn "hết lòng phục vụ người bệnh và chăm sóc sức khỏe nhân dân" Người điều dưỡng cần trau dồi kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật đối xử với bệnh nhân Công việc của người điều dưỡng không chỉ đơn thuần là chăm sóc mà còn mang tính nghệ thuật, thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với sức khỏe của người bệnh.
Hoạt động lâm sàng của điều dưỡng không chỉ yêu cầu hiểu biết về bệnh lý mà còn cần tri thức đa dạng, văn hóa giao tiếp, và kiến thức tâm lý để xây dựng uy tín và lòng tin từ bệnh nhân Việc người bệnh nhận biết khả năng chuyên môn và danh tiếng của điều dưỡng là rất quan trọng; do đó, thái độ giao tiếp của điều dưỡng cần được cân nhắc kỹ lưỡng Mỗi cái nhìn, lời nói, cử chỉ, tác phong, và cách ăn mặc đều góp phần tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, cùng với việc sắp xếp nơi làm việc ngăn nắp, gọn gàng.
- Tạo mối liên hệ tốt đẹp với người bệnh từ lúc gặp gỡ đầu tiên bằng cách:
+ Nhìn trìu mến thân mật
+ Lời nói: Nhẹ nhàng, êm ái, động viên khích lệ giúp người bệnh yên tâm điều trị
+ Thái độ trầm tĩnh làm cho người bệnh yên tâm
Tạo ra một không khí ấm cúng, tin cậy và yên tĩnh là rất quan trọng đối với sự hồi phục của bệnh nhân Để đáp ứng lòng tin yêu của họ, nhân viên điều dưỡng cần thể hiện thái độ ân cần, lịch thiệp và thấu hiểu nhu cầu của bệnh nhân, đồng thời mang lại hy vọng cho họ trong quá trình điều trị.
Tiêu chuẩn đạo đức của người làm công tác y tế
Y đức là phẩm chất quan trọng của người làm trong lĩnh vực y tế, thể hiện qua tinh thần trách nhiệm, sự tận tụy và lòng yêu thương chăm sóc bệnh nhân Như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh, lương y phải như từ mẫu, luôn đặt mình vào vị trí của người bệnh Để hoàn thành nhiệm vụ, các y bác sĩ cần thật thà, đoàn kết, vượt qua khó khăn và không ngừng học hỏi Y đức còn được thể hiện qua các tiêu chuẩn và nguyên tắc đạo đức được xã hội công nhận, góp phần xây dựng nền y học Việt Nam vững mạnh.
Chăm sóc sức khỏe cho mọi người là một nghề cao quý, đòi hỏi người làm trong ngành y tế phải nghiêm túc thực hiện lời dạy của Bác Hồ Điều này bao gồm việc có lương tâm và trách nhiệm cao, yêu nghề hết lòng, cũng như không ngừng rèn luyện và nâng cao phẩm chất đạo đức của người thầy thuốc Ngoài ra, cần tích cực học tập và nghiên cứu khoa học để nâng cao trình độ chuyên môn, sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn gian khổ vì sự nghiệp chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân.
Tôn trọng pháp luật và tuân thủ nghiêm túc các quy chế chuyên môn là điều cần thiết trong lĩnh vực y tế Việc sử dụng người bệnh cho các phương pháp chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu khoa học chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của Bộ Y tế và sự đồng ý của người bệnh.
Tôn trọng quyền khám bệnh và chữa bệnh của nhân dân là điều quan trọng, đồng thời cần bảo vệ bí mật riêng tư của người bệnh bằng cách đảm bảo sự kín đáo và lịch sự trong quá trình thăm khám và chăm sóc Cần chú ý đến những bệnh nhân thuộc diện chính sách ưu đãi xã hội, không phân biệt đối xử và tránh thái độ ban ơn hay lạm dụng nghề nghiệp gây phiền hà cho người bệnh Cuối cùng, cần phải trung thực trong việc thanh toán các chi phí khám chữa bệnh.
Khi tiếp xúc với bệnh nhân và gia đình, cần duy trì thái độ niềm nở, tận tình và đảm bảo trang phục chỉnh tề, sạch sẽ để tạo niềm tin Việc giải thích rõ ràng tình trạng bệnh tật cho bệnh nhân và gia đình là rất quan trọng để họ hợp tác trong quá trình điều trị Cần phổ biến thông tin về chế độ, chính sách, quyền lợi và nghĩa vụ của bệnh nhân, đồng thời động viên và khuyến khích họ trong việc điều trị và tập luyện để hồi phục nhanh chóng Đối với những trường hợp bệnh nặng hoặc tiên lượng xấu, cần hết lòng cứu chữa và chăm sóc, đồng thời thông báo kịp thời cho gia đình bệnh nhân.
- Khi cấp cứu phải khẩn trương chẩn đoán, xử trí kịp thời không được đùn đẩy người bệnh
Kê đơn thuốc cần phải phù hợp với chẩn đoán và đảm bảo sử dụng thuốc một cách hợp lý, an toàn Việc giao cho người bệnh thuốc kém chất lượng hoặc không đúng yêu cầu và mức độ bệnh vì lợi ích cá nhân là hoàn toàn không chấp nhận được.
- Không được rời bỏ vị trí trong khi làm nhiệm vụ, theo dõi và xử lý kịp thời các diễn biến của người bệnh
- Khi người bệnh ra viện phải dặn dò chu đáo, hướng dẫn họ tiếp tục điều trị, tự chăm sóc và giữ gìn sức khỏe
- Khi người bệnh tử vong, phải thông cảm sâu sắc, chia buồn và hướng dẫn, giúp đỡ gia đình họ làm các thủ tục cần thiết
- Thật thà, đoàn kết, tôn trọng, đồng nghiệp, kính trọng các bậc thầy, sẵn sàng truyền thụ kiến thức, học hỏi kinh nghiệm, giúp đỡ lẫn nhau
- Khi bản thân có thiếu sót, phải tự giác nhận trách nhiệm về mình, không đổ lỗi cho đồng nghiệp, cho tuyến trước
Chúng tôi tích cực tham gia công tác tuyên truyền giáo dục sức khỏe, phòng chống dịch bệnh, và cứu chữa người bị tai nạn, ốm đau trong cộng đồng Đồng thời, chúng tôi gương mẫu thực hiện nếp sống vệ sinh và giữ gìn môi trường trong sạch.
Chuẩn đạo đức nghề nghiệp của điều dưỡng viên
Điều 1 Bảo đảm an toàn cho người bệnh
Duy trì chuẩn mực thực hành tốt nhất có thể ở nơi làm việc
Chịu trách nhiệm cá nhân về mọi quyết định và hành vi chuyên môn trong chăm sóc người bệnh
Khi phát hiện hành vi không đảm bảo an toàn cho người bệnh từ các hành nghề, cần can thiệp kịp thời và báo cáo ngay cho người phụ trách.
161 Điều 2 Tôn trọng người bệnh và người nhà người bệnh
Tôn trọng tuổi, giới tính, dân tộc, tín ngưỡng của người bệnh
Tôn trọng quyền tự quyết của người bệnh trong khi thực hành chăm sóc
Tôn trọng danh dự, nhân phẩm và bảo đảm kín đáo tốt nhất có thể cho người bệnh khi chăm sóc và làm thủ thuật
Cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan đến các giải pháp và hoạt động chăm sóc cho người bệnh
Bảo vệ bí mật về bệnh tật và đời sống riêng tư của người bệnh là rất quan trọng Cần đối xử công bằng và tôn trọng tất cả bệnh nhân Đồng thời, tạo dựng mối quan hệ thân thiện với bệnh nhân và người nhà của họ để nâng cao trải nghiệm chăm sóc sức khỏe.
Giới thiệu tên và chào hỏi người bệnh, người nhà người bệnh một cách thân thiện
Lắng nghe người bệnh, người nhà người bệnh và đáp lại bằng câu nói ân cần với cử chỉ lịch sự
Cung cấp dịch vụ chăm sóc kèm theo nụ cười thân thiện
Giúp người bệnh giảm nhẹ đau đớn do bệnh tật và do phẫu thuật, thủ thuật Điều 4 Trung thực trong khi hành nghề
Trung thực trong việc quản lý, sử dụng thuốc và vật tư tiêu hao cho người bệnh
Trung thực trong việc thực hiện các hoạt động chuyên môn chăm sóc người bệnh và thực hiện các chỉ định điều trị
Trung thực trong việc ghi các thông tin trong hồ sơ bệnh án của người bệnh Điều 5 Duy trì và nâng cao năng lực hành nghề
Thực hiện đầy đủ chức năng nghề nghiệp của điều dưỡng viên
Tuân thủ các quy trình kỹ thuật, các hướng dẫn chuyên môn khi chăm sóc người bệnh
Học tập liên tục để cập nhật kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp
Tham gia nghiên cứu và thực hành dựa vào bằng chứng Điều 6 Tự tôn nghề nghiệp
Giữ gìn và bảo vệ uy tín nghề nghiệp khi người khác làm tổn hại đến các giá trị và danh dự của nghề
Tận tụy với công việc chăm sóc người bệnh và tự giác chấp hành các quy định ở nơi làm việc
Từ chối nhận tiền hoặc lợi ích khác của người bệnh, người nhà người bệnh vì mục đích được ưu tiên trong khám bệnh, chữa bệnh
Tôn trọng Điều lệ Hội và tự nguyện tham gia các hoạt động của Hội Điều dưỡng ở các cấp Điều 7 Thật thà đoàn kết với đồng nghiệp
Hợp tác và giúp đỡ đồng nghiệp hoàn thành nhiệm vụ
Tôn trọng và bảo vệ danh dự, uy tín của đồng nghiệp
Truyền thụ và chia sẻ kinh nghiệm nghề nghiệp với đồng nghiệp Điều 8 Cam kết với cộng đồng và xã hội
Nói và làm theo các quy định của Pháp luật
Gương mẫu tại cộng đồng và nơi sinh sống
Tham gia các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
Lời thề tốt nghiệp của người cán bộ y tế việt nam và lời tuyên thề
Sau nhiều năm học tập tại trường Xã hội Chủ nghĩa, tôi đã nhận được sự dạy dỗ tận tâm từ các thầy cô giáo và sự hỗ trợ quý báu từ các bạn đồng học.
Trong buổi lễ tốt nghiệp trọng thể này
Dưới lá cờ thiêng liêng của Tổ quốc
Dưới chân dung của Hồ Chủ Tịch muôn vàn kính yêu
Trước các thầy giáo, cô giáo và các cán bộ, công nhân viên kính mến
Trước các bạn đồng học thân thiết Tôi xin thề.
Chúng ta cần thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với Tổ quốc Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa, nỗ lực hết mình để bảo vệ và xây dựng đất nước yêu thương Sẵn sàng nhận nhiệm vụ và đi bất cứ nơi đâu khi Tổ quốc cần.
Luôn tôn trọng Hiến pháp và Pháp luật của Nhà nước là điều kiện tiên quyết; thực hiện nghiêm túc các quy định và quan điểm của ngành Y tế Việt Nam; không có hành động nào làm ảnh hưởng đến truyền thống của nhà trường, cũng như trái với lương tâm của cán bộ y tế nhân dân.
Giữ gìn bí mật nghề nghiệp và tôn trọng nhân phẩm của người bệnh là những nguyên tắc quan trọng trong ngành y Các y bác sĩ cần hết lòng phục vụ sức khỏe nhân dân, tuân thủ lời dạy của Hồ Chủ Tịch: “Lương y phải như từ mẫu”.
- Khiêm tốn, đoàn kết và hợp tác chân thành với các đồng nghiệp; yêu ngành, yêu nghề, tự hào chính đáng với công việc của chính mình
Tôi cam kết cống hiến cho sự nghiệp sức khỏe và hạnh phúc của nhân dân bằng cách tích cực lao động và học tập Tôi sẽ không ngừng nỗ lực nâng cao trình độ chính trị và khoa học kỹ thuật của bản thân, nhằm góp phần xây dựng và phát triển nền y học Việt Nam.
Tôi cam kết giữ vững lời thề của mình trong mọi hoàn cảnh, để đền đáp xứng đáng với công lao to lớn của Đảng, nhân dân, nhà trường và gia đình.
Trước di ảnh cô Florence Ningtingale và toàn thể các quý vị trong hội trường, tôi xin long trọng tuyên thề rằng:
- Tôi sẽ giữ trọn đời trong sạch và trung thành với nghề nghiệp
Tôi cam kết không thực hiện bất kỳ hành động nào gây nguy hiểm hoặc vi phạm thuần phong mỹ tục Đồng thời, tôi sẽ không sử dụng hoặc khuyến khích người khác sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có hại cho sức khỏe.
Tôi cam kết nỗ lực hết mình để nâng cao trình độ nghề nghiệp và bảo mật tất cả thông tin cá nhân cũng như các vấn đề gia đình mà tôi được giao phó trong quá trình hành nghề.
Tôi cam kết trung thành hỗ trợ bác sĩ trong công việc và dâng hiến cuộc đời mình để phục vụ sự an lạc cho những người tôi chăm sóc.
1: Phân tích mối quan hệ giữa đạo đức chung và đạo đức nghề nghiệp
2: Phân tích các mối quan hệ của người điều dưỡng
3: Trình bày lời thề tốt nghiệp của người cán bộ y tế Việt Nam
4: Trình bày lời tuyên thề Ningtingale
5: Trình bày 12 tiêu chuẩn đạo đức của người làm công tác y tế
6: Trình bày chuẩn đạo đức nghề nghiệp của điều dưỡng viên