Tính cấp thiết của đề tài
Vào cuối năm 2015, Cộng đồng Kinh tế ASEAN với hơn 600 triệu dân và GDP trên 3.000 tỷ USD mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường Doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội này bằng cách tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực, đồng thời tháo gỡ rào cản thương mại cho hàng hóa Việt Nam Để phát triển bền vững, việc học hỏi từ các công ty thành công, xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, quản lý vốn hợp lý, và tăng cường khả năng cạnh tranh để tìm kiếm khách hàng mới và mở rộng thị phần là rất quan trọng.
Công ty thiết bị công nghiệp Hiệp Phát, hoạt động trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp, ghi nhận tốc độ tăng trưởng doanh số 30% vào năm 2014 Tuy nhiên, do áp lực cạnh tranh gia tăng, công ty buộc phải giảm giá sản phẩm và tăng chi phí bán hàng, dẫn đến tỷ lệ lợi nhuận giảm so với năm 2013 Trước đây, Hiệp Phát chủ yếu phục vụ thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương, nhưng năm 2014, công ty đã mở chi nhánh tại Hà Nội và đẩy mạnh doanh số tại Biên Hòa Mặc dù vậy, các hoạt động đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ, nguồn nhân lực, quản lý, chăm sóc khách hàng và marketing của Hiệp Phát vẫn còn nhiều hạn chế và cần được cải thiện.
Để đáp ứng các yêu cầu cấp thiết, Công ty thiết bị công nghiệp Hiệp Phát cần triển khai những giải pháp đột phá nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Việc tìm kiếm biện pháp khắc phục những hạn chế hiện tại là điều cần thiết, do đó tác giả quyết định chọn đề tài "Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty thiết bị công nghiệp" để nghiên cứu và đề xuất giải pháp phù hợp.
Hiệp Phát đến năm 2020” làm luận văn của mình.
Mục tiêu nghiên cứu của đề t ài
Mục tiêu chung
Đề tài nhằm đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty Trách nhiệm hữu hạn thiết bị công nghiệp Hiệp Phát.
Mục tiêu cụ thể
Phân tích và đánh giá các hạn chế ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty Hiệp Phát là cần thiết Để nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2020, cần đề xuất một số giải pháp hệ thống và khả thi Những giải pháp này sẽ giúp công ty cải thiện vị thế trên thị trường và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Đối tượng nghiên cứu của bài viết là năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, với trọng tâm cụ thể là phân tích năng lực cạnh tranh của công ty Hiệp Phát Phạm vi nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty trong thị trường hiện nay.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào năng lực cạnh tranh của công ty Hiệp Phát, với mục tiêu đánh giá khả năng cạnh tranh trong giai đoạn 2013-2015 Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2020.
Tác giả xây dựng hệ thống lý thuyết về cạnh tranh doanh nghiệp và phân tích năng lực cạnh tranh của công ty Hiệp Phát thông qua dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích, nội suy và ngoại suy Cuối cùng, tác giả đưa ra dự báo và giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2020 dựa trên kết quả phân tích thực trạng.
Nghiên cứu định tính là phương pháp thực hiện phỏng vấn chuyên sâu với một số đối tượng có kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp Giai đoạn này được sử dụng để đánh giá sơ bộ thang đo sử dụng trong nghiên cứu định lượng tiếp theo.
Nghiên cứu định lượng là phương pháp hiệu quả để kiểm định thang đo và mô hình nghiên cứu thông qua việc sử dụng kích thước mẫu phù hợp Tác giả thu thập dữ liệu sơ cấp từ các cuộc khảo sát và sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu Các công cụ như hệ số tin cậy Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố EFA và phân tích hồi quy tuyến tính được áp dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Mẫu nghiên cứu chính thức bao gồm 300 khách hàng làm việc tại các doanh nghiệp ở thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Bình Dương Trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức, một cuộc khảo sát thử đã được thực hiện với 30 khách hàng để phát hiện sai sót trong thiết kế bảng câu hỏi Sau khi hoàn thiện khảo sát thử, bảng câu hỏi đã được chỉnh sửa và sẵn sàng cho cuộc khảo sát chính thức.
Phương pháp thu thập thông tin trong nghiên cứu này bao gồm phỏng vấn mặt – đối – mặt kết hợp với việc phát bảng câu hỏi tự trả lời cho khách hàng Đối với những khách hàng có trình độ hạn chế, phỏng vấn trực tiếp được áp dụng, trong khi đó, khách hàng có trình độ cao đẳng – đại học sẽ nhận bảng câu hỏi để tự trả lời Quá trình phỏng vấn diễn ra trong tháng 08 năm 2015.
5.Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, kết cấu đề tài gồm 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh
- Chương 2: Phân tích năng lực cạnh tranh của công ty Hiệp Phát
- Chương 3: Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công tyHiệp Phát
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH
1.1.Một số khái niệm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Cạnh tranh là một khái niệm kinh tế quan trọng, được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào từng góc độ.
Adam Smith (1776) cho rằng tự do cạnh tranh thúc đẩy cá nhân nỗ lực làm việc chính xác hơn Nếu không có động lực thực hiện mục tiêu lớn lao, sẽ rất khó để tạo ra sự cố gắng đáng kể Do đó, cạnh tranh không chỉ khơi dậy nỗ lực chủ quan của con người mà còn góp phần tăng trưởng của cải cho nền kinh tế.
Cạnh tranh, theo Paul A Samuelson (1986), là sự kình địch giữa các doanh nghiệp để giành khách hàng hoặc thị trường Ở cấp độ doanh nghiệp, cạnh tranh được hiểu là sự tranh đua trong việc chiếm lĩnh các yếu tố sản xuất và khách hàng, thông qua việc nâng cao năng lực và tạo ra lợi thế cạnh tranh Mục tiêu là mang đến cho khách hàng giá trị gia tăng cao hơn hoặc mới lạ hơn, từ đó khuyến khích họ chọn sản phẩm của mình thay vì đối thủ Các giá trị gia tăng này có thể được tạo ra từ nhiều yếu tố như chất lượng sản phẩm, thời gian, không gian, dịch vụ, thương hiệu và giá cả.
Cạnh tranh trong kinh tế là quá trình các chủ thể ganh đua nhằm chiếm lĩnh thị trường và tối đa hóa lợi nhuận, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế Nó giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả, kích thích doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống Cạnh tranh thúc đẩy nhà sản xuất năng động hơn, hiểu rõ nhu cầu người tiêu dùng, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm với giá cả hợp lý Tuy nhiên, cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực cho xã hội.
Theo Michael Porter (2008), cạnh tranh được định nghĩa là việc giành lấy thị phần, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận, tức là đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình Quá trình này dẫn đến sự bình quân hóa lợi nhuận và có thể làm giảm giá cả Porter cũng chỉ ra rằng có nhiều hình thức cạnh tranh khác nhau, bao gồm cạnh tranh giữa các quốc gia, giữa các ngành (cạnh tranh ngành), giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành, và cạnh tranh sản phẩm.
Cạnh tranh quốc gia là cuộc đua về hiệu quả kinh tế vĩ mô và năng lực kinh tế giữa các quốc gia, nhằm duy trì tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư, và đảm bảo ổn định xã hội Điều này không chỉ nâng cao đời sống người dân mà còn yêu cầu các chính sách và thể chế bền vững Sự cạnh tranh này sẽ thay đổi vị thế của quốc gia trên trường quốc tế, đồng thời thúc đẩy phát triển và tăng trưởng bền vững cho cả quốc gia và nền kinh tế toàn cầu.
Cạnh tranh giữa các ngành là cuộc đua về phát triển, tốc độ và hiệu quả trong một nền kinh tế Hình thức cạnh tranh này tác động đến sự thay đổi mặt bằng giá của nền kinh tế Trong bối cảnh hội nhập, sự cạnh tranh giữa các ngành của các quốc gia khác nhau cũng tạo ra sự khác biệt về mặt bằng giá qua các thời kỳ, phụ thuộc vào năng suất lao động tại từng thời điểm.