Một số vấn đề lý luận về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài và pháp luật về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Một số vấn đề lý luận về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
1.1.1 Khái niệm về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài Đầu tư là việc nhà đầu tư bỏ vốn bằng các loại tài sản hữu hình hoặc vô hình để hình thành tài sản tiến hành các hoạt động đầu tư Hoạt động đầu tư được biểu hiện rất đa dạng Nếu căn cứ vào tính chất quản lý của nhà đầu tư đối với vốn đầu tư, có thể chia đầu tư thành: ĐTTT và ĐTGT Trong đó ĐTTT là hoạt động đầu tư mà người bỏ vốn trực tiếp tham gia quản lý, điều hành quá trình sử dụng các nguồn vốn đầu tư Đặc điểm nổi bật của các hình thức đầu tư này là các nhà đầu tư thường kiểm soát hoạt động và chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất kinh doanh của xí nghiệp có vốn đầu tư của mình.
Trong hoạt động đầu tư trực tiếp, quyền sở hữu và quyền quản lý của nhà đầu tư không được tách biệt Theo Luật đầu tư Việt Nam năm 2005, đầu tư trực tiếp là hình thức mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư Đầu tư trực tiếp có thể là trong nước hoặc nước ngoài, trong đó đầu tư trong nước liên quan đến việc các tổ chức, cá nhân trong nước đầu tư theo hình thức pháp luật quy định Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một loại quan hệ kinh tế có yếu tố nước ngoài, đặc trưng bởi sự di chuyển nguồn lực đầu tư trên toàn cầu nhằm mục đích kinh doanh và thu lợi nhuận.
Hiện nay, hoạt động FDI đang diễn ra ở hầu hết các nước trên thế giới.
Mặc dù nhiều quốc gia không phân biệt giữa đầu tư trong nước và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong cơ chế pháp lý, khái niệm FDI vẫn được quy định rõ ràng trong luật pháp của nhiều nước Ví dụ, Thái Lan có luật khuyến khích đầu tư, trong khi Lào áp dụng luật khuyến khích và bảo hộ đầu tư nước ngoài Hàn Quốc cũng có luật khuyến khích đầu tư riêng biệt cho từng ngành.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư vượt ra ngoài biên giới quốc gia, trong đó nhà đầu tư có thể nắm giữ một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu lâu dài đối với một doanh nghiệp tại quốc gia khác.
Quyền sở hữu này tối thiểu phải là 10% tổng số cổ phiếu mới được công nhận là FDI [28].
Theo Tổ chức Thương mại thế giới, Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là việc một nhà đầu tư từ một quốc gia (nước chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (nước thu hút đầu tư) và có quyền quản lý tài sản đó.
Phương diện quản lý là thứ để phân biệt FDI với các công cụ tài chính khác [29].
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là một hình thức quan hệ kinh tế có sự tham gia của các yếu tố nước ngoài, bao gồm chủ đầu tư, vốn đầu tư và địa điểm đầu tư từ nhiều quốc gia khác nhau Nhân tố nước ngoài không chỉ thể hiện qua sự khác biệt về quốc tịch hoặc nơi cư trú của các bên tham gia, mà còn ở việc di chuyển vốn đầu tư ra ngoài tầm kiểm soát của một quốc gia Mục đích của việc di chuyển vốn này là phục vụ cho hoạt động kinh doanh tại quốc gia tiếp nhận đầu tư, do các chủ đầu tư nước ngoài thực hiện hoặc kết hợp với các chủ đầu tư trong nước.
FDI bao gồm đầu tư trực tiếp từ nước ngoài và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, cả hai hoạt động này cần diễn ra đồng thời để phát triển kinh tế Các quốc gia phải thu hút và sử dụng hiệu quả vốn đầu tư từ nước ngoài, đồng thời đẩy mạnh đầu tư ra nước ngoài để mở rộng thị trường, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tiết kiệm chi phí vận chuyển Tại Việt Nam, khái niệm FDI đã được đề cập trong nhiều văn bản pháp luật, bắt đầu từ Nghị định số 115/CP năm 1977, tuy không định nghĩa cụ thể nhưng đã phản ánh tinh thần của FDI FDI được hiểu là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn vào Việt Nam để hợp tác kinh doanh Ngược lại, đầu tư ra nước ngoài từ Việt Nam chưa được quy định rõ ràng trong nhiều năm do thực tế khó khăn và quan niệm lạc hậu Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam đã có sự thay đổi, với vốn dư thừa và khả năng tài chính, việc đầu tư ra nước ngoài đã được công nhận chính thức qua Nghị định 22 năm 1999, định nghĩa đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam.
Hiện nay, hoạt động đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) đã được pháp điển hóa trong Luật Đầu tư năm 2005 Theo Khoản 14 Điều 3 của Luật này, ĐTRNN được định nghĩa là việc nhà đầu tư chuyển vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp khác từ Việt Nam ra nước ngoài để thực hiện hoạt động đầu tư Để hướng dẫn thi hành quy định này, Nghị định 78 năm 2006 đã được ban hành.
Luật đầu tư năm 2005 định nghĩa Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) là việc nhà đầu tư chuyển vốn ra nước ngoài để thực hiện hoạt động đầu tư và tham gia trực tiếp vào quản lý hoạt động đầu tư đó (Khoản 1, điều 3).
1.1.2 Đặc điểm của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài a Về chủ thể của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
Hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ĐTTTRNN) chủ yếu do các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức kinh tế thực hiện, khác với hoạt động đầu tư ra nước ngoài của Chính phủ và tổ chức quốc tế thông qua nguồn vốn ODA Vốn đầu tư trong ĐTTTRNN có thể là tiền, tài sản hoặc công nghệ, giúp nước chủ nhà tiếp nhận công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý Ngược lại, đầu tư gián tiếp ra nước ngoài chỉ có thể là tiền, không bao gồm hiện vật hoặc công nghệ, do đó doanh nghiệp không thể nhận công nghệ hiện đại từ vốn đầu tư này Đầu tư ra nước ngoài dưới hình thức ODA bao gồm hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và hiện vật, cung cấp nguồn lực cần thiết cho nước tiếp nhận.
Quan hệ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức kinh doanh dựa trên cơ chế thị trường với mục tiêu sinh lợi Lợi nhuận tối đa chính là mục tiêu hàng đầu của các nhà đầu tư trong mối quan hệ này.
Trong đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ĐTGT) của Chính phủ và các tổ chức quốc tế thông qua hình thức ODA, mục tiêu lợi nhuận không phải là ưu tiên hàng đầu, mà là một phần trong mối quan hệ hợp tác không thuần túy kinh doanh Mục đích của ODA bao gồm: a) thể hiện tính đoàn kết quốc tế, như cam kết của Liên hiệp quốc yêu cầu các quốc gia phát triển dành 0,7% GDP cho viện trợ các nước nghèo; b) thúc đẩy lợi ích thương mại, khi các nước tài trợ sử dụng viện trợ để tăng cường xuất khẩu sang các nước đang phát triển, đồng thời áp dụng các ràng buộc thương mại; c) đạt được lợi ích chính trị, khi các nước tài trợ khuyến khích các Chính phủ nhận viện trợ thay đổi chính sách, như điều chỉnh chính sách kinh tế vĩ mô, cải cách cơ cấu kinh tế, chống tham nhũng và đảm bảo nhân quyền.
Trong Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhà đầu tư không chỉ mua cổ phiếu hay trái phiếu mà còn tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp Họ quyết định lĩnh vực đầu tư và chịu trách nhiệm cho các quyết định đó Để thành công, nhà đầu tư cần nghiên cứu thị trường và tình hình thế giới liên quan, từ đó xây dựng và thực hiện dự án đầu tư FDI cho phép nhà đầu tư kiểm soát quá trình vận động vốn và hoạt động sản xuất của doanh nghiệp nhờ vào việc góp vốn lớn Với kiến thức và kinh nghiệm quản lý, nhà đầu tư có khả năng đảm bảo hiệu quả cho doanh nghiệp hoặc dự án đầu tư của mình.
Quan hệ đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) chủ yếu bị chi phối bởi các quy luật kinh tế trong nền kinh tế thị trường, với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị Ngược lại, đầu tư gián tiếp ODA lại mang tính chất chính trị rõ rệt, chịu ảnh hưởng bởi mối quan hệ giữa các quốc gia và các tổ chức tài chính quốc tế, đồng thời ít bị chi phối bởi quy luật kinh tế.
ODA không chỉ khiến các quốc gia nhận viện trợ trở thành con nợ, mà còn yêu cầu họ phải đáp ứng một số điều kiện chính trị quan trọng Những điều kiện này bao gồm việc đảm bảo tốc độ tăng trưởng kinh tế, duy trì ổn định tỷ lệ lạm phát, cân bằng cán cân thanh toán, và giảm chi tiêu thường xuyên từ ngân sách nhà nước.
Một số vấn đề lý luận về pháp luật đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
1.2.1 Khái niệm và nội dung cơ bản của pháp luật về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Hoạt động ĐTTTRNN tại Việt Nam đã bắt đầu được thực hiện từ năm
Năm 1989, nhưng đến năm 1999, văn bản pháp lý đầu tiên về ĐTRNN của các doanh nghiệp Việt Nam mới được ban hành, cụ thể là Nghị định 22 Điều này cho thấy sự bất cập trong hệ thống pháp luật không theo kịp các quan hệ xã hội, khiến các nhà đầu tư tiên phong gặp khó khăn do thiếu thông tin thị trường, vốn, công nghệ, hỗ trợ từ nhà nước và cơ sở pháp lý cho quan hệ đầu tư Theo một chuyên gia Bộ KH - ĐT, trước đây có hai quan điểm về việc đẩy mạnh ĐTRNN: một bên cho rằng chưa cần khuyến khích ĐTRNN vì lo ngại về việc chảy máu ngoại tệ.
Việc khuyến khích đầu tư trong nước là cần thiết để phát triển kinh tế, nhưng cũng cần xem xét việc thu hút đầu tư nước ngoài nhằm mở rộng thị trường cho doanh nghiệp.
Hiện nay, quan điểm thứ hai ngày càng phù hợp với thực tiễn, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập WTO Sau một thời gian dài đổi mới và phát triển, đất nước đang hướng tới những thay đổi tích cực trong nền kinh tế.
Doanh nghiệp Việt Nam đã tích lũy vốn và có khả năng đầu tư ra nước ngoài để phát triển Điều này dẫn đến việc các quy định về đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) ngày càng được bổ sung và hoàn thiện Luật đầu tư đã chính thức quy định hoạt động ĐTRNN, và Chính phủ đã ban hành Nghị định 78 năm 2006 để hướng dẫn thực hiện Pháp luật về ĐTRNN bao gồm tổng thể các quy phạm do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong quá trình tổ chức, thực hiện và quản lý hoạt động này.
Khung pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) tại Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản quy phạm pháp luật, bắt đầu từ Hiến pháp, tiếp theo là Luật Đầu tư, và các đạo luật liên quan đến địa vị pháp lý của nhà đầu tư như Luật Doanh nghiệp, Luật Doanh nghiệp Nhà nước, và Luật Hợp tác xã Bên cạnh đó, các luật điều chỉnh hoạt động thương mại như Luật Thương mại, Luật Kinh doanh Bảo hiểm, Luật Chứng khoán, Luật Ngân hàng, và Luật Các tổ chức tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong khung pháp lý này, cùng với các văn bản dưới luật khác có liên quan.
Khung pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) tại Việt Nam bao gồm các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết, như Công ước về tổ chức bảo đảm đầu tư đa biên, các hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư, hiệp định tránh đánh thuế trùng, hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ, và hiệp định về khu vực đầu tư ASEAN Chính phủ Việt Nam đã ký kết hơn 50 hiệp định với các nước, tạo nền tảng quan trọng cho việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về ĐTTTRNN, nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư của các doanh nghiệp.
Pháp luật về ĐTTTRNN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn pháp lý cho hoạt động đầu tư nước ngoài, bao gồm các quy định về chủ thể, điều kiện, thủ tục, hình thức, lĩnh vực và quyền nghĩa vụ của nhà đầu tư Chủ thể của ĐTTTRNN là các tổ chức, cá nhân tham gia đầu tư, và quy định rõ ràng về chủ thể giúp mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi quản lý của nhà nước Để được ĐTTTRNN, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện nhằm bảo đảm tính khả thi và lợi ích quốc gia Thủ tục ĐTTTRNN bao gồm việc đăng ký và thẩm định cấp giấy chứng nhận đầu tư, với thủ tục thông thoáng giúp thu hút nhà đầu tư Hình thức ĐTTTRNN đa dạng, cho phép nhà đầu tư lựa chọn giữa các hình thức như liên doanh, độc doanh, và sáp nhập Lĩnh vực đầu tư phụ thuộc vào quy định của nước tiếp nhận và nước đầu tư, với các lĩnh vực khuyến khích và cấm đầu tư Cuối cùng, pháp luật quy định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của nhà đầu tư, yêu cầu họ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ để được hưởng quyền lợi, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư nước ngoài.
1.2.2 Vai trò của pháp luật đầu tư trực tiếp ra nước ngoài a Pháp luật về ĐTTTRNN thừa nhận, định hướng và thúc đẩy các hoạt động ĐTTTRNN, qua đó là công cụ bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp cho nhà đầu tư.
Pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu từ các quan hệ ĐTTTRNN Hoạt động ĐTTTRNN của doanh nghiệp Việt Nam bắt đầu từ năm 1989, nhưng phải đến năm 1999, Nghị định 22 mới được ban hành, tạo cơ sở pháp lý cho cơ quan nhà nước thực hiện chức năng và chính sách mở cửa Sau một thời gian áp dụng, những quy định tại Nghị định 22 không còn phù hợp, dẫn đến sự ra đời của Nghị định 78.
Năm 2006, pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) đã được hình thành, thay thế Nghị định 22 năm 1999, tạo cơ sở pháp lý mới cho các quan hệ ĐTTTRNN Sự ra đời của hệ thống pháp luật này không chỉ giúp các nhà đầu tư yên tâm hơn trong hoạt động đầu tư mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững, phù hợp với ý chí của nhà nước Các quy định pháp luật sẽ hạn chế tình trạng tùy tiện và gian lận kinh tế, đồng thời tạo điều kiện cho các tổ chức và cá nhân giám sát lẫn nhau và hoạt động của các cơ quan nhà nước Điều này góp phần xây dựng lòng tin, khuyến khích các chủ thể đầu tư phát huy tiềm năng làm giàu, từ đó nâng cao uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
Pháp luật Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) không chỉ thừa nhận các quan hệ đầu tư mà còn định hướng sự phát triển của chúng thông qua các quy định về hình thức, lĩnh vực, chủ thể đầu tư, cũng như các biện pháp bảo đảm, khuyến khích và hạn chế Điều này cho thấy pháp luật ĐTTTRNN đóng vai trò là công cụ quản lý quan trọng của nhà nước trong lĩnh vực đầu tư này.
Pháp luật về Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) được coi là công cụ quản lý hiệu quả của nhà nước, giúp khai thác tích cực và hạn chế tiêu cực trong quá trình luân chuyển vốn ra khỏi biên giới Do bản chất kinh tế thị trường, hoạt động ĐTTTRNN không tránh khỏi các khuyết tật như tính tự phát và lợi nhuận tối đa mà không chú ý đến lợi ích chung hoặc an ninh quốc gia Vì vậy, pháp luật đóng vai trò định hướng và giới hạn các hoạt động này, nhằm phát huy mặt tích cực và ngăn chặn sự lạm quyền từ cán bộ công chức Hơn nữa, pháp luật ĐTTTRNN còn góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư, tạo môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước, do đó, pháp luật về ĐTTTRNN cũng là một phần thiết yếu trong hệ thống pháp luật đầu tư Kể từ khi Nghị định 22 năm 1999 được ban hành, hoạt động ĐTTTRNN đã được công nhận chính thức, dẫn đến sự ra đời của nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm sửa đổi và hoàn thiện các quy định liên quan đến hoạt động này.
Các quy định pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) đang ngày càng hợp lý và rõ ràng, nhằm hoàn thiện môi trường pháp lý cho đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Điều này không chỉ đảm bảo tính thống nhất trong quy định mà còn phù hợp với thông lệ quốc tế, thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
1.2.3 Pháp luật về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của một số nước trên thế giới
Trước đây, khi nền kinh tế toàn cầu phát triển chậm, các quốc gia tư bản lớn đã chiếm lĩnh hầu hết các hoạt động kinh tế quan trọng.
Thực trạng pháp luật về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài ở Việt Nam
Về chủ thể đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Theo Nghị định 22 năm 1999 và Thông tư số 05/2001/TT-BKH ngày 30/08/2001 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, chủ thể của hoạt động đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) chỉ bao gồm các doanh nghiệp Việt Nam.
- Một là, doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp nhà nước;
- Hai là, hợp tác xã được thành lập theo Luật Hợp tác xã;
- Ba là, doanh nghiệp được thành lập theo Luật Công ty;
- Bốn là, doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp tư nhân;
(Các doanh nghiệp nêu tại khoản này sau đây gọi tắt là doanh nghiệp Việt Nam)
Vào thời điểm Nghị định 22 năm 1999 được ban hành, chính sách của Việt Nam tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài (ĐTNN) thông qua nhiều ưu đãi, trong bối cảnh quan điểm phi kinh tế cho rằng việc đưa tiền ra nước ngoài sẽ dẫn đến thiếu hụt vốn và giảm đầu tư trong nước Do đó, quy định pháp luật về đầu tư đã có xu hướng thắt chặt quy chế đầu tư nước ngoài.
Việc chỉ cho phép các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào hoạt động kinh doanh mới mà không bao gồm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các bên hợp tác kinh doanh đã hạn chế cơ hội cho nhiều nhà đầu tư, đồng thời tạo ra sự phân biệt và đối xử không công bằng giữa các nhà đầu tư và các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Quy định này xuất phát từ việc các chủ thể không phải doanh nghiệp thường thiếu khả năng quản lý và tài chính để tham gia vào thị trường ĐTTTRNN khắt khe và tiềm ẩn rủi ro Các cá nhân và hộ gia đình thường sản xuất quy mô nhỏ với tổ chức thủ công, không phù hợp với sự phức tạp của ĐTTTRNN Tuy nhiên, với sự phát triển kinh tế, nhiều chủ thể đang nỗ lực nâng cao chất lượng kinh doanh và mở rộng quy mô sản xuất, đủ khả năng để tham gia ĐTTTRNN Để giải quyết những bất cập này, Nghị định 78/2006 đã ra đời, kế thừa và phát huy những mặt tích cực, đồng thời khắc phục hạn chế của hệ thống pháp luật hiện hành về ĐTTTRNN Nghị định này mở rộng quyền tự chủ, tự do kinh doanh và ghi nhận quyền ĐTTTRNN cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, không phân biệt sở hữu, bao gồm cả các cơ sở dịch vụ y tế, giáo dục, khoa học và các hộ kinh doanh, cá nhân Việt Nam, từ đó mở rộng đáng kể phạm vi chủ thể ĐTTTRNN.
Theo Luật Doanh nghiệp, các loại hình doanh nghiệp như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân phải được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Hai là, doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp nhà nước chưa chuyển đổi sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp;
- Ba là, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập theo
Luật Đầu tư nước ngoài chưa đăng ký lại theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư;
- Bốn là, doanh nghiệp thuộc tổ chức chính trị, tổ chức chính trị xã hội chưa đăng ký lại theo Luật Doanh nghiệp;
- Năm là, hợp tác xã, Liên hiệp hợp tác xã được thành lập theo Luật
- Sáu là, cơ sở dịch vụ y tế, giáo dục, khoa học, văn hoá, thể thao và các cơ sở dịch vụ khác có hoạt động đầu tư sinh lợi;
- Bảy là, hộ kinh doanh, cá nhân Việt Nam.
Quy định mới này đã tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư, kích thích tiềm năng kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các doanh nghiệp Điều này giúp đảm bảo sự bình đẳng giữa các nhà đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư.
Về điều kiện đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Điều kiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) không chỉ là tiêu chí đánh giá cho chính sách khuyến khích ĐTTTRNN mà còn phản ánh quan điểm của nhà nước về hoạt động này Theo Nghị định 22 năm 1999, thái độ của nhà nước được thể hiện rõ qua các yêu cầu đối với nhà đầu tư để tham gia ĐTTTRNN.
- Một là, dự án ĐTRNN có tính khả thi;
- Hai là, có năng lực tài chính, đáp ứng yêu cầu ĐTRNN;
- Ba là, thực hiện đầu đủ các nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước.
Thực tế cho thấy rằng các quy định hiện hành chưa hỗ trợ hiệu quả cho nhà đầu tư nước ngoài, do pháp luật không rõ ràng về tiêu chí đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư Điều này dẫn đến việc quyết định về tính khả thi hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí chủ quan của các cơ quan có thẩm quyền, dễ gây ra tiêu cực Do đó, việc can thiệp của nhà nước vào hoạt động đầu tư của nhà đầu tư là quá sâu, tạo cơ hội cho một số cán bộ lợi dụng tình hình.
Điều kiện "biến chất" gây khó khăn cho nhà đầu tư, vì vậy nhà nước nên cho phép nhà đầu tư tự quyết định và tăng cường tính tự chịu trách nhiệm Do đó, việc yêu cầu điều kiện về "tính khả thi" là không cần thiết.
Doanh nghiệp Việt Nam khi thực hiện đầu tư ra nước ngoài (ĐTTTRNN) không chỉ cần đáp ứng tính khả thi của dự án mà còn phải có năng lực tài chính theo yêu cầu Tuy nhiên, hiện chưa có hướng dẫn cụ thể về tiêu chí “năng lực tài chính”, dẫn đến việc quy định này chưa tạo được sự thông thoáng cần thiết cho hoạt động ĐTTTRNN Sự khắt khe trong việc xem xét hồ sơ đã tạo ra rào cản lớn, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi mở rộng thị trường Trong bối cảnh cạnh tranh và rủi ro cao, sự hỗ trợ từ nhà nước là rất cần thiết, nhưng các quy định hiện hành lại gây cản trở, làm kéo dài thời gian cấp phép do cơ quan chức năng cần thời gian xem xét kỹ lưỡng.
Để khắc phục những hạn chế trước đây, Điều 76 khoản 1 của Luật Đầu tư 2005 hiện quy định các điều kiện mà nhà đầu tư cần đáp ứng khi thực hiện đầu tư ra nước ngoài theo hình thức đầu tư trực tiếp.
- Một là, có dự án ĐTRNN;
- Hai là, thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước Việt Nam;
- Ba là, được cơ quan nhà nước quản lý đầu tư cấp giấy chứng nhận đầu tư.
NĐ 78 năm 2006 quy định về ĐTTTRNN đã cụ thể hoá các điều kiện trên tại Điều 4 như sau:
- Một là, có dự án ĐTTTRNN;
- Hai là, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước Việt Nam;
Ba là, việc tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý và sử dụng vốn nhà nước là rất quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp sử dụng vốn nhà nước để đầu tư ra nước ngoài.
- Bốn là, được Bộ KH – ĐT cấp giấy chứng nhận đầu tư.
Luật đầu tư hiện nay đã đưa ra những quy định linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư ĐTTTRNN Các nhà đầu tư chỉ cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản để đảm bảo tuân thủ quản lý nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động đầu tư.
Về thủ tục đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Theo NĐ 22 năm 1999, một trong những rào cản lớn đối với hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) là các quy định về thủ tục xin cấp phép Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã liên tục phản ánh về những khó khăn trong việc xin phép chuyển tiền ra và chuyển lợi nhuận về, dẫn đến tình trạng dự án không thể triển khai kịp thời Sự chậm trễ này đã khiến nhiều doanh nghiệp cảm thấy nản lòng và mong chờ sự thay đổi trong quy định.
Thông tư số 05/2001/TT - BKH ban hành ngày 38/8/2001 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn hoạt động đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) của các doanh nghiệp, quy định rõ ràng về thủ tục ĐTRNN Thủ tục này được thực hiện qua hai bước chính: đăng ký cấp giấy phép đầu tư và thẩm định cấp giấy phép đầu tư.
Thủ tục đăng ký cấp giấy phép đầu tư áp dụng cho các dự án đầu tư nước ngoài không thuộc thành phần kinh tế nhà nước, với mức vốn đầu tư dưới 1 triệu đô la Mỹ.
Doanh nghiệp phải lập hồ sơ dự án gửi Bộ KH - ĐT bao gồm các tài liệu sau:
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp;
Văn bản chấp thuận đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư là một yêu cầu quan trọng, cùng với hợp đồng hoặc thỏa thuận với bên nước ngoài liên quan đến dự án đầu tư.
- Báo cáo tình hình tài chính của doanh nghiệp trong 1 năm gần nhất.
Thủ tục thẩm định cấp giấy phép đầu tư áp dụng cho các dự án đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) của doanh nghiệp nhà nước, không phân biệt quy mô và mục đích đầu tư Ngoài ra, quy trình này cũng áp dụng cho các dự án đầu tư của các thành phần kinh tế khác có vốn đầu tư từ nguồn khác nhau.
Doanh nghiệp phải lập hồ sơ dự án gửi Bộ KH - ĐT gồm các tài liệu sau:
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp;
- Giải trình về dự án đầu tư;
Văn bản chấp thuận đầu tư là tài liệu quan trọng do cơ quan có thẩm quyền của nước tiếp nhận đầu tư cấp Tài liệu này bao gồm hợp đồng và bản thoả thuận với bên nước ngoài liên quan đến dự án đầu tư.
Văn bản chấp thuận ĐTRNN được cấp bởi cơ quan ra quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước hoặc UBND tỉnh, thành phố nơi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh Đối với dự án thuộc thẩm quyền Thủ tướng Chính phủ, Bộ KH-ĐT phải trình ý kiến thẩm định trong 15 ngày và thông báo quyết định cho doanh nghiệp trong 7 ngày sau khi nhận được quyết định Đối với các dự án khác, sau khi nhận ý kiến từ các Bộ, ngành và UBND tỉnh, Bộ KH-ĐT sẽ thông báo quyết định cho doanh nghiệp Nếu có ý kiến khác nhau, Bộ KH-ĐT sẽ trình Thủ tướng xem xét Nếu đơn xin đầu tư được chấp thuận, Bộ cấp giấy phép đầu tư và gửi bản sao đến các cơ quan liên quan; nếu không, Bộ sẽ thông báo và nêu rõ lý do Thời hạn thẩm định cấp giấy phép ĐTRNN không quá 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
Nhiều doanh nghiệp đã bày tỏ sự không hài lòng về quy trình cấp phép đầu tư phức tạp và kéo dài Ông Văn Quang Cần, kế toán trưởng công ty TNHH hàng tiêu dùng Bình Tiên, cho biết công ty đã đầu tư 300.000 USD vào Campuchia để mở rộng mạng lưới phân phối, nhưng lo ngại vì thời gian xin cấp phép kéo dài ít nhất 6 tháng Tương tự, ông Phạm Văn Thanh, giám đốc công ty nhựa Sài Gòn, cho biết công ty đã đầu tư 1,5 triệu USD vào Lào và hoạt động được 3 tháng, nhưng trước đó cũng mất tới 1 năm để xin giấy phép đầu tư.
Luật Đầu tư 2005 và Nghị định 78/2006 đã đơn giản hóa quy trình đầu tư, phù hợp với thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam Những văn bản này mở rộng loại hình đầu tư nước ngoài và giảm thiểu thủ tục hành chính, khắc phục tính rườm rà và phức tạp trong các quy định trước đây, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Theo đó thủ tục để tiến hành ĐTRNN bao gồm các thủ tục:
Thủ tục cấp và điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư.
Thủ tục triển khai dự án đầu tư.
Luật Đầu tư 2005 phân loại các dự án đầu tư nước ngoài thành hai loại: dự án đăng ký đầu tư và dự án thẩm tra đầu tư Để nhận được giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần tuân thủ một trong hai trình tự tương ứng với từng loại dự án.
* Quy trình đăng ký cấp giấy chứng nhận đầu tư: áp dụng đối với dự án đầu tư có quy mô vốn dưới 15 tỷ VNĐ.
Nhà đầu tư cần gửi 3 bộ hồ sơ dự án đầu tư đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ và tài liệu cần thiết liên quan đến dự án.
- Văn bản đăng ký dự án đầu tư;
Để thực hiện các thủ tục đầu tư, nhà đầu tư cần cung cấp bản sao có công chứng của các giấy tờ sau: Giấy chứng nhận đầu tư cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập, hoặc các giấy tờ pháp lý tương đương cho tổ chức đầu tư; Giấy chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu cho cá nhân Việt Nam; và Giấy phép đầu tư cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được cấp trước ngày 01 tháng 7 năm 2006 mà chưa đăng ký lại theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp.
Hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận với đối tác là yếu tố quan trọng trong việc góp vốn, mua cổ phần hoặc hợp tác đầu tư cho dự án có sự tham gia của các bên khác Việc này đảm bảo sự minh bạch và quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình đầu tư.
Văn bản đồng ý từ Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị, Hội đồng cổ đông hoặc đại hội xã viên là cần thiết cho việc đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của các loại hình doanh nghiệp như Công ty trách nhiệm hữu hạn, Công ty hợp danh, Công ty cổ phần hoặc hợp tác xã, theo quy định pháp luật về doanh nghiệp và hợp tác xã.
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ và yêu cầu nhà đầu tư giải trình về các nội dung cần làm rõ.
Về hình thức đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Pháp luật về đầu tư của các nước thừa nhận một số hình thức đầu tư phổ biến sau [29]:
Doanh nghiệp liên doanh, hay còn gọi là liên doanh, là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài phổ biến nhất trên toàn cầu Đây là một công cụ hiệu quả để thâm nhập vào thị trường quốc tế thông qua hợp tác với đối tác địa phương Liên doanh giúp nhà đầu tư tận dụng hệ thống phân phối sẵn có của đối tác, tiếp cận thị trường truyền thống của nước sở tại mà không phải tốn thời gian và chi phí cho việc nghiên cứu thị trường mới Hình thức này cũng cho phép chia sẻ chi phí và rủi ro đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là lựa chọn của nhiều nhà đầu tư, mặc dù không phổ biến như hình thức liên doanh Hình thức này cho phép nhà đầu tư quản lý và điều hành doanh nghiệp theo ý muốn, nhưng vẫn phải tuân thủ các điều kiện về môi trường kinh doanh của nước sở tại, bao gồm chính trị, kinh tế, pháp luật và văn hóa Một trong những ưu điểm nổi bật của doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là sự chủ động trong quản lý, khả năng triển khai dự án nhanh chóng và quyền tự quyết trong việc tuyển chọn và đào tạo nguồn nhân lực phù hợp với mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
Hợp tác kinh doanh là hình thức đầu tư trong đó các bên tham gia quy trách nhiệm và phân chia kết quả kinh doanh mà không cần thành lập pháp nhân mới Mô hình này cho phép các bên cùng nhau đầu tư và chia sẻ lợi ích, tạo ra sự linh hoạt trong việc quản lý và phát triển kinh doanh.
- Đầu tư theo hợp đồng BOT (xây dựng - vận hành - chuyển giao):
Trong dự án xây dựng BOT, doanh nhân tư nhân được phép xây dựng và vận hành công trình thường do Chính phủ thực hiện, như nhà máy điện, sân bay, cầu hoặc đường Sau khi hoàn thành giai đoạn vận hành, doanh nghiệp sẽ chuyển quyền sở hữu dự án về cho Chính phủ Bên cạnh hợp đồng BOT, còn có các hình thức hợp đồng BTO và BT.
Đầu tư thông qua mô hình công ty mẹ và con là một phương thức quản lý phổ biến, được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển Mô hình này giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và quản lý tài chính trong doanh nghiệp.
Chi nhánh công ty nước ngoài khác với công ty con 100% vốn nước ngoài ở chỗ chi nhánh không có tư cách pháp nhân độc lập, trong khi công ty con là một pháp nhân độc lập Do đó, quy trình thành lập chi nhánh đơn giản hơn, chỉ cần thực hiện đăng ký tại các cơ quan có thẩm quyền tại nước sở tại.
Hình thức đầu tư mua lại và sáp nhập yêu cầu năng lực tài chính cao, nhưng lại được xem là phù hợp nhất với hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) tại các quốc gia đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam.
Pháp luật Việt Nam không quy định cụ thể về hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN), nhưng theo nguyên tắc, ĐTTTRNN được phép thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
- Một là, đầu tư thành lập một tổ chức kinh tế mới dưới dạng thành lập một doanh nghiệp 1 chủ (độc doanh) hoặc thành lập công ty (liên doanh);
- Hai là, đầu tư thông qua hoạt động hợp tác kinh doanh với các đối tác của nước tiếp nhận khác (hợp doanh);
- Ba là, mua cổ phần, góp vốn để trực tiếp tham gia quản lý và điều hành các doanh nghiệp tại nước tiếp nhận đầu tư;
- Bốn là, thực hiện các hoạt động sáp nhập, mua lại các doanh nghiệp của nước sở tại;
Mỗi hình thức đầu tư đều có ưu nhược điểm riêng và được áp dụng trong các tình huống khác nhau Mua lại và sáp nhập là một phương thức phổ biến toàn cầu, giúp các công ty tại các nước đang phát triển nhanh chóng tiếp cận công nghệ tiên tiến và sở hữu thương hiệu nổi tiếng Tuy nhiên, tại Việt Nam, hình thức này ít được các nhà đầu tư lựa chọn do hạn chế về khả năng tài chính của các doanh nghiệp.
2004, Bộ KH – ĐT đã cấp giấy phép cho 115 dự án ĐTRNN Trong số đó có
Hiện tại, có 111 dự án đầu tư còn hiệu lực, được phân loại thành 3 nhóm: 51 dự án đầu tư 100% vốn nước ngoài, 44 dự án liên doanh và 16 dự án hợp đồng, hợp tác kinh doanh Hình thức thành lập tổ chức kinh tế mới vẫn được các nhà đầu tư ưa chuộng nhất Tuy nhiên, đáng tiếc là chưa có doanh nghiệp nào áp dụng hình thức mua lại và sáp nhập để nhanh chóng tiếp cận công nghệ hiện đại hoặc sở hữu thương hiệu nổi tiếng như Daewoo, TCL hay Lenovo đã thực hiện.
Về lĩnh vực đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) của nhà đầu tư phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia tiếp nhận đầu tư Theo thông lệ quốc tế, các luật đầu tư thường chỉ rõ các lĩnh vực được phép và khuyến khích đầu tư, đồng thời liệt kê các lĩnh vực không được cấp phép Các quốc gia thiếu tài nguyên thường khuyến khích doanh nghiệp trong nước đầu tư vào những lĩnh vực có thể khai thác tài nguyên thiên nhiên của nước sở tại, như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.
Khi đầu tư vào bất kỳ quốc gia nào, nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ về Luật đầu tư của quốc gia đó Đặc biệt, khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTRNN), nhà đầu tư cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến lĩnh vực này.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư có quyền đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) trong mọi lĩnh vực và ngành nghề của nền kinh tế quốc dân Tuy nhiên, nhằm thúc đẩy sự phát triển cân đối và hiệu quả trong các lĩnh vực này, Điều 75 của Luật Đầu tư đã được ban hành để đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu của luật.
2005 cũng có những quy định về khuyến khích đầu tư và cấm đầu tư cụ thể như sau:
Nhà nước Việt Nam khuyến khích các tổ chức kinh tế đầu tư ra nước ngoài trong các lĩnh vực xuất khẩu lao động, phát huy hiệu quả các ngành nghề truyền thống, mở rộng thị trường, khai thác tài nguyên thiên nhiên tại các nước đầu tư, nhằm tăng khả năng xuất khẩu và thu ngoại tệ.
Nhà nước Việt Nam sẽ không cấp phép ĐTRNN cho các dự án có nguy cơ ảnh hưởng đến bí mật, an ninh quốc gia, quốc phòng, cũng như các giá trị lịch sử, văn hóa và thuần phong mỹ tục của đất nước.
Việt Nam, với dân số đông và nguồn lao động phong phú, cần có chính sách khai thác hiệu quả nguồn lực này để giảm thiểu lãng phí và ngăn chặn tệ nạn xã hội Việc khuyến khích xuất khẩu lao động và hỗ trợ các ngành nghề truyền thống như gốm sứ Bát Tràng, lụa Hà Đông, và mỹ nghệ sẽ giúp cải thiện đời sống nông dân và chuyển đổi sang sản xuất chuyên nghiệp hơn Thêm vào đó, pháp luật cũng cần khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTRNN) trong lĩnh vực khai thác tài nguyên thiên nhiên, điều này đã được các quốc gia phát triển áp dụng để tối ưu hóa nguồn lực Nhà nước cũng nên tạo điều kiện cho các lĩnh vực đầu tư có khả năng tăng xuất khẩu và thu ngoại tệ, từ đó không chỉ mang lại lợi nhuận cho đất nước mà còn thúc đẩy các hoạt động kinh tế quan trọng khác phát triển.
Nhà nước Việt Nam quy định các lĩnh vực cấm cấp phép đầu tư nhằm bảo vệ bí mật an ninh quốc phòng, lịch sử, văn hóa và thuần phong mỹ tục Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một đất nước ổn định, hòa bình và phát triển Do đó, cần phải kết hợp hài hòa giữa lợi ích kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng cũng như ổn định chính trị.
Không thể đánh đổi lợi ích kinh tế trước mắt để xem nhẹ lợi ích lâu dài, bảo vệ tổ quốc và văn hóa dân tộc Quy định mới so với NĐ 22 năm 1999 nhằm đảm bảo đầu tư có quy hoạch, mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và xã hội Tuy nhiên, các quy định hiện hành chỉ dừng lại ở mức khung, thiếu chi tiết về danh mục lĩnh vực khuyến khích, hạn chế hoặc cấm đầu tư Điều này làm cho các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài thiếu tính khả thi, chủ yếu mang tính hình thức và không tạo động lực cho doanh nghiệp.
Năm 2007, các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp với 17 dự án và tổng vốn 156,8 triệu USD, chiếm 35,9% tổng vốn dự án và 40% vốn đầu tư đăng ký Lĩnh vực công nghiệp đứng thứ hai với 23 dự án và vốn đầu tư 147,1 triệu USD, chiếm 26% số dự án và 37,6% vốn đăng ký Số vốn còn lại được đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ Những số liệu này cho thấy xu hướng đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) của Việt Nam đang gia tăng và dự báo tình hình ĐTRNN sẽ tiếp tục sôi động trong năm 2008.
2.6 Về quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư khi đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
Luật Đầu tư 2005 đã tạo ra một khung pháp lý chung, đảm bảo rằng tất cả các nhà đầu tư, bao gồm cả đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTRNN) và đầu tư trong nước, đều được đối xử công bằng và bình đẳng Điều này giúp thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, công khai và minh bạch trong hoạt động kinh doanh Tất cả các nhà đầu tư đều có quyền và nghĩa vụ giống nhau, góp phần vào việc quản lý nhà nước hiệu quả trong lĩnh vực đầu tư.
2005 ghi nhận thêm một số quyền và nghĩa vụ đặc thù cho các nhà đầu tư, cụ thể như sau:
Nhà đầu tư có quyền chuyển vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp ra nước ngoài để thực hiện đầu tư, theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối Việc này chỉ được thực hiện sau khi dự án đầu tư đã được cơ quan có thẩm quyền của nước hoặc vùng lãnh thổ đầu tư chấp thuận.
Nhà đầu tư tham gia ĐTTTRNN cần tuân thủ nhiều quy định khác nhau Mặc dù Luật đầu tư tạo điều kiện cho việc chuyển vốn và tài sản ra nước ngoài, nhưng quyền này phải được thực hiện theo quy định pháp luật về quản lý ngoại hối.
- Nhà đầu tư sẽ được hưởng các ưu đãi về đầu tư theo quy định pháp luật.
Mặc dù quy định này chỉ là khung của Luật đầu tư 2005 và chưa cụ thể, nhưng nó không cung cấp những ưu đãi nổi bật so với pháp luật các nước khác Ý nghĩa của quy định này phụ thuộc vào các quy định cụ thể liên quan đến ưu đãi đầu tư trong hoạt động ĐTTTRNN.
- Tuyển dụng lao động Việt Nam sang làm việc tại cơ sở sản xuất kinh doanh do nhà đầu tư thành lập ở nước ngoài.
Quy định mới của nhà nước Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong việc tìm hiểu về lao động trong nước, đồng thời giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động, phù hợp với các quy định khuyến khích đầu tư tại Điều 75 Luật đầu tư Nhà đầu tư không chỉ được hưởng quyền lợi mà còn phải thực hiện đầy đủ các thủ tục đưa lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho họ và chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề phát sinh theo hợp đồng.
Bên cạnh các quyền lợi kể trên, các nhà đầu tư phải tuân thủ nghiêm ngặt những nghĩa vụ tương ứng:
- Tuân thủ pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư.
Theo quy định quốc tế, mọi hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTRNN) đều phải tuân thủ cả hai hệ thống pháp luật: pháp luật của quốc gia đầu tư và pháp luật của quốc gia tiếp nhận đầu tư Do đó, các nhà đầu tư không chỉ cần tuân thủ pháp luật Việt Nam mà còn phải chấp hành các quy định của pháp luật tại nước tiếp nhận đầu tư.
- Chuyển lợi nhuận và các khoản thu từ việc ĐTRNN về nước theo quy định pháp luật.
Nghĩa vụ này được quy định cụ thể tại Điều 25 NĐ78 năm 2006, cụ thể:
Quản lý nhà nước về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Hoạt động ĐTTTRNN của các doanh nghiệp chịu trách nhiệm quản lý nhà nước của Chính phủ, Bộ KH - ĐT và các bộ, cơ quan ngang bộ khác.
Pháp luật quy định rõ ràng trách nhiệm của Chính phủ trong việc thống nhất quản lý nhà nước về đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) trên toàn quốc Bộ Kế hoạch và Đầu tư có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về ĐTTTRNN trước Chính phủ, trong khi các bộ và cơ quan ngang bộ có nhiệm vụ quản lý ĐTTTRNN trong lĩnh vực được phân công Nghị định 78 năm 2006 đã cụ thể hóa trách nhiệm của các cơ quan nhà nước liên quan đến hoạt động ĐTTTRNN, cải thiện đáng kể so với Nghị định 22 năm 1999 trước đây.
Trách nhiệm của các cơ quan như Bộ KH - ĐT, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Tài chính, Bộ Thương mại, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng với các bộ, cơ quan ngang bộ và UBND cấp tỉnh được quy định từ điều 31 đến điều 37 của Nghị định 78/2006, thể hiện sự quan tâm và cam kết nghiêm túc của các nhà lãnh đạo nhà nước đối với hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) hiện nay.
Pháp luật không chỉ đảm bảo trách nhiệm quản lý nhà nước thông qua thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm, mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài thông qua các cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam Điều này giúp tạo điều kiện và tháo gỡ khó khăn cho các nhà đầu tư trong quá trình thực hiện dự án, nhằm đảm bảo hoạt động đầu tư diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả kinh doanh cao nhất.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ THỰC THI PHÁP LUẬT VỀ ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP RA NƯỚC NGOÀI
3.1 Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
Khuôn khổ pháp lý cho hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) đang được hoàn thiện qua việc ban hành Luật Đầu tư 2005 và Nghị định 78/2006, thay thế Nghị định 22/1999 Thủ tục ĐTTTRNN đã được hướng dẫn rõ ràng và đơn giản tại Quyết định số 1175/2007/QĐ-BKH Tuy nhiên, để đảm bảo thực thi hiệu quả, các quy định pháp luật cần tiếp tục được cải thiện, khắc phục hạn chế và giải quyết những bất cập hiện có.
Chính phủ cần khẩn trương ban hành danh mục các lĩnh vực khuyến khích, hạn chế và không cấp phép đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) Mặc dù Điều 75 của Luật Đầu tư 2005 đã quy định khung về các lĩnh vực này, và Điều 79 nêu rõ rằng Chính phủ sẽ quy định cụ thể, nhưng đến nay vẫn chưa có hướng dẫn chi tiết nào được ban hành Điều này ảnh hưởng đến việc thực hiện các quy định của Luật Đầu tư và Nghị định 78 năm 2006 trong bối cảnh kinh tế - xã hội hiện tại.
Chính phủ cần xây dựng danh mục các lĩnh vực khuyến khích và hạn chế cấp phép đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) để các doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa sự hỗ trợ từ nhà nước, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc này không chỉ dựa trên quan điểm “thông thoáng” mà còn phải cân nhắc kỹ lưỡng, tránh khuyến khích mọi hoạt động đầu tư mà không xem xét đến sự phù hợp với từng quốc gia, vùng lãnh thổ Một số lĩnh vực đầu tư có thể không đem lại lợi nhuận dễ dàng cho doanh nghiệp, như việc Nhật Bản và EU không chuyển giao công nghệ chế biến cà phê cho Việt Nam để bảo vệ tính cạnh tranh của sản phẩm nội địa Thực tế, Tanzania cũng từng mong muốn Việt Nam chuyển giao công nghệ chế biến hạt điều, nhưng điều này cần được xem xét một cách thận trọng.
Nhiều quan chức thường chỉ nhìn nhận lợi ích trước mắt từ việc có giá lao động rẻ và sản lượng hạt điều lớn ở Tanzania Tuy nhiên, nếu Việt Nam đầu tư công nghệ chế biến hạt điều vào đây, chúng ta sẽ đối mặt với một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ Do đó, tư duy quản lý cần phải định hướng đúng đắn, không chỉ hạn chế mà còn xác định rõ doanh nghiệp Việt Nam nên đầu tư vào lĩnh vực nào để mang lại lợi ích cho đất nước.
Việc ban hành danh mục các lĩnh vực khuyến khích, cấm và hạn chế đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) sẽ cung cấp cho các doanh nghiệp Việt Nam định hướng rõ ràng trong kế hoạch đầu tư của họ Điều này giúp các doanh nghiệp lựa chọn lĩnh vực đầu tư phù hợp và tận dụng các chính sách khuyến khích, ưu đãi từ nhà nước.
Chính phủ cần xây dựng và công bố danh mục các lĩnh vực và địa bàn đặc thù, cùng với cơ sở pháp lý rõ ràng để xác định những lĩnh vực và địa bàn này.
Quy định về lĩnh vực khuyến khích đầu tư trong Luật đầu tư 2005 là cần thiết để thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTTTRNN) Bên cạnh đó, Nghị định 78 năm 2006 cũng quy định về các lĩnh vực và địa bàn đặc thù, với cơ sở pháp lý theo quy định của Chính phủ Một ví dụ điển hình là hoạt động ĐTTTRNN trong lĩnh vực dầu khí, đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
Nguyễn Tấn Dũng ký ban hành tại Nghị định số 121/2007/NĐ-CP ngày 25/7/2007 [23].
Các dự án dầu khí có thể được đầu tư thông qua nhiều hình thức, bao gồm ký kết hợp đồng dầu khí và chuyển nhượng cổ phần trong các dự án tìm kiếm, thăm dò, phát triển và khai thác Đặc biệt, những dự án sử dụng vốn nhà nước từ 1.000 tỷ đồng trở lên hoặc vốn từ các thành phần kinh tế từ 3.000 tỷ đồng trở lên cần được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
Nghị định số 121/2007 quy định rằng trong vòng 6 tháng kể từ ngày quyết toán thuế, nhà đầu tư phải chuyển toàn bộ lợi nhuận về Việt Nam, ngoại trừ lợi nhuận tái đầu tư hoặc đầu tư vào các dự án dầu khí khác Nếu cần gia hạn thời gian, nhà đầu tư phải gửi văn bản giải thích lý do cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để xem xét Mỗi nhà đầu tư chỉ được gia hạn tối đa 2 lần, mỗi lần không quá 6 tháng.
Do tính chất đặc thù của các lĩnh vực và địa bàn đầu tư, việc Chính phủ ban hành các văn bản pháp luật riêng biệt là cần thiết Tuy nhiên, quy định tại khoản 2 Điều 1 vẫn còn rất chung chung.
NĐ 78 năm 2006 thì pháp luật không hề có một quy định cụ thể nào về vấn đề này nữa Chúng ta chưa hề có tiêu chí nào để xác định một địa bàn, lĩnh vực như thế nào thì được coi là đặc thù Và ngoài Nghị định số 121/2007 điều chỉnh hoạt động ĐTTTRNN của các nhà đầu tư tại Việt Nam trong hoạt động dầu khí, các quy định cụ thể về hoạt động ĐTTTRNN của các lĩnh vực đặc thù khác tại địa bàn đặc thù khác cũng đang bị bỏ ngõ Trong rất nhiều các lĩnh vực, địa bàn mà nhà nước cho phép đầu tư, thậm chí khuyến khích đầu tư nhưng cả nhà quản lý và đối tượng quản lý đều không có cơ sở pháp lý nào để xác định đó có phải là địa bàn, lĩnh vực đặc thù hay không và nếu là đặc thù thì quy phạm pháp luật điều chỉnh nó được quy định tại đâu Điều này gây không ít khó khăn cho hoạt động quản lý, đồng thời sự lỏng lẻo của các quy định pháp luật dẫn tới sự tuỳ tiện, bừa bãi của các cơ quan chức năng.
Thứ ba: Xây dựng đề án khuyến khích ĐTRNN theo chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ
Việc xây dựng đề án nhằm thúc đẩy đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam ra nước ngoài là rất cần thiết Điều này giúp doanh nghiệp trong nước có cơ hội vươn ra thị trường quốc tế và cạnh tranh bình đẳng với các doanh nghiệp quốc tế, đặc biệt khi Việt Nam đã trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).