NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 8 1.1 Khái niệm và vai trò của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật
Khái niệm
Tiêu chuẩn kỹ thuật là quy định về đặc tính và yêu cầu quản lý nhằm phân loại, đánh giá sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường và các đối tượng khác trong hoạt động kinh tế - xã hội, với mục tiêu nâng cao chất lượng và hiệu quả Các đối tượng trong lĩnh vực tiêu chuẩn kỹ thuật bao gồm sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình và môi trường Quá trình xây dựng và áp dụng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu đánh giá mức độ phù hợp với các tiêu chuẩn đã quy định, bao gồm thử nghiệm, hiệu chuẩn, giám định, chứng nhận hợp chuẩn và công nhận năng lực của các tổ chức liên quan.
Việc xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật cần phải dựa trên tiến bộ khoa học, công nghệ, và nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội hiện tại Đồng thời, các tiêu chuẩn quốc tế, khu vực và nước ngoài nên được sử dụng làm cơ sở, trừ khi không phù hợp với đặc điểm địa lý, khí hậu, hoặc công nghệ của Việt Nam Cần ưu tiên quy định về tính năng sử dụng sản phẩm, hạn chế các yêu cầu mô tả hoặc thiết kế chi tiết, và bảo đảm tính thống nhất trong hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam.
Phân biệt tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật
Theo luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam năm 2006, quy chuẩn kỹ thuật là những quy định về mức giới hạn của đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý mà sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường và các đối tượng khác trong hoạt động kinh tế - xã hội phải tuân thủ Mục đích của quy chuẩn này là đảm bảo an toàn, vệ sinh và sức khỏe con người, bảo vệ động vật, thực vật và môi trường, đồng thời bảo vệ lợi ích và an ninh quốc gia cũng như quyền lợi của người tiêu dùng và các yêu cầu thiết yếu khác.
Trong lĩnh vực quy chuẩn kỹ thuật, các đối tượng hoạt động bao gồm sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường và những yếu tố khác trong hoạt động kinh tế xã hội.
Các hoạt động, đối tượng và quy định trong việc xây dựng, công bố và áp dụng tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật có nhiều điểm tương đồng, nhưng khác biệt chính nằm ở tính bắt buộc Tiêu chuẩn kỹ thuật không bắt buộc áp dụng, mà doanh nghiệp tự nguyện thực hiện, trong khi quy chuẩn kỹ thuật là bắt buộc Quy chuẩn kỹ thuật xác định mức tối thiểu cần đáp ứng, trong khi tiêu chuẩn kỹ thuật bao gồm các yêu cầu vượt trội hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người Sự gia tăng và mở rộng các quy định trong tiêu chuẩn kỹ thuật phản ánh quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, với yêu cầu kỹ thuật không chỉ giới hạn trong một quốc gia mà còn mở rộng ra toàn khu vực và toàn cầu Cùng với sự cải thiện đời sống và nâng cao mức sống, yêu cầu đối với sản phẩm cũng gia tăng, cho thấy rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao có khả năng cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
Tiêu chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng quy chuẩn kỹ thuật, theo quy định của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật Mục đích chính của tiêu chuẩn là đảm bảo an toàn cho con người, bảo vệ sức khoẻ và môi trường, điều này cũng phù hợp với các yêu cầu của quy chuẩn kỹ thuật Do đó, TCVN thường được sử dụng làm căn cứ kỹ thuật chính để xây dựng quy chuẩn Trong quá trình áp dụng quy chuẩn kỹ thuật, việc sử dụng các phương pháp thử, đo đã được tiêu chuẩn hoá cùng với quy tắc lấy mẫu và quy trình thử nghiệm là rất cần thiết, vì nếu không, sẽ tạo ra rào cản kỹ thuật trong thương mại.
Vai trò của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, thúc đẩy giao dịch giữa các quốc gia và tạo ra một ngôn ngữ chung trong lĩnh vực này Các tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh tế - xã hội mà còn tăng cường sức cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ trên thị trường toàn cầu Chúng đảm bảo an toàn, bảo vệ sức khỏe con người, quyền lợi hợp pháp, và bảo vệ môi trường, động vật, thực vật Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật bao gồm tiêu chuẩn vệ sinh, đo lường an toàn lao động, và quy định về bao bì, đặc biệt là tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm và bảo vệ môi trường trong sản xuất Những quy định này phản ánh thực tế xã hội và trình độ phát triển của nền văn minh nhân loại.
Những quy định này có tác dụng bảo vệ thị trường nội địa, đồng thời hạn chế và làm sai lệch sự lưu thông hàng hóa trên thị trường toàn cầu.
Phân loại hệ thống các tiêu chuẩn kỹ thuật
Các tiêu chuẩn kỹ thuật rất đa dạng và được áp dụng theo từng quốc gia Dưới đây là tóm tắt các tiêu chuẩn chính.
1.1.3.1 Các tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật an toàn vệ sinh dịch tễ
Các cơ quan chức năng quy định các yêu cầu về kích thước, hình dáng, thiết kế, độ dài và chức năng cơ bản của sản phẩm Tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm cuối cùng, phương pháp sản xuất, thủ tục xét nghiệm, giám định, chứng nhận và chấp nhận, cùng với các quy định về an toàn thực phẩm Mục tiêu của những tiêu chuẩn và quy định này là bảo vệ an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, động thực vật, và môi trường.
Các tiêu chuẩn và quy định vệ sinh dịch tễ quan trọng thường được áp dụng bao gồm HACCP cho thủy sản và thịt, cùng với SPS cho các sản phẩm có nguồn gốc đa dạng sinh học.
1.1.3.2 Các tiêu chuẩn chế biến và sản xuất theo quy định môi trường Đây là các tiêu chuẩn quy định sản phẩm cần phải được sản xuất như thế nào, được sử dụng như thế nào, được vứt bỏ như thế nào, những quá trình này có làm tổn hại đến môi trường hay không Các tiêu chuẩn này được áp dụng cho giai đoạn sản xuất với mục đích nhằm hạn chế chất thải gây ô nhiễm và lãng phí tài nguyên không tái tạo Việc áp dụng những tiêu chuẩn này ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, làm tăng giá thành và do đó tác động đến sức cạnh tranh của sản phẩm Trong các quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới, Mỹ là nước áp dụng các rào cản này rất triệt để So với các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn vệ sinh, các tiêu chuẩn chế biến và sản xuất theo quy định môi trường không phổ biến bằng nhưng hiệu suất cản trở cao hơn, khả năng đáp ứng của các nước phát triển rất hạn chế Andy Urso, chuyên gia kinh tế Anh đã nhận định
Mỹ áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, khiến các nước phát triển gặp khó khăn và các nước mới phát triển càng khó khăn hơn Đặc biệt, Mỹ cấm nhập khẩu cá hồi từ những quốc gia mà họ cho rằng phương pháp đánh bắt gây hại cho cá heo, đồng thời cũng ngăn chặn nhập khẩu tôm từ các nước sử dụng lưới quét gây ảnh hưởng xấu đến rùa biển.
1.1.3.3 Các yêu cầu về nhãn mác
Biện pháp này được quy định chặt chẽ bởi hệ thống văn bản pháp luật, yêu cầu các sản phẩm phải ghi rõ tên, thành phần, trọng lượng, ngày sản xuất, thời hạn sử dụng, xuất xứ, nơi bán, mã số mã vạch, và hướng dẫn sử dụng Quá trình xin cấp nhãn mác và đăng ký thương hiệu kéo dài hàng tháng và tốn kém, tạo ra rào cản thương mại phổ biến, đặc biệt tại các nước phát triển.
1.1.3.4 Các yêu cầu về đóng gói bao bì
Bài viết đề cập đến các quy định về nguyên vật liệu bao bì, bao gồm yêu cầu về tái sinh và các đặc tính tự nhiên của sản phẩm Những quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đóng gói sao cho phù hợp với khả năng tái sinh hoặc tái sử dụng, nhằm đảm bảo tính bền vững cho môi trường.
Yêu cầu về đóng gói bao bì có ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất và sức cạnh tranh của sản phẩm Sự khác biệt về tiêu chuẩn và quy định giữa các quốc gia, cùng với chi phí sản xuất bao bì, nguyên vật liệu sử dụng và khả năng tái chế, tạo ra những thách thức riêng cho từng thị trường.
Phí môi trường được áp dụng với ba mục tiêu chính: bù đắp chi phí cho môi trường, thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng đối với các hoạt động liên quan đến môi trường, và huy động quỹ cho các hoạt động bảo vệ môi trường Các loại phí môi trường thường gặp bao gồm:
Phí sản phẩm được áp dụng cho những sản phẩm gây ô nhiễm, chứa hóa chất độc hại hoặc có thành phần khó phân hủy, gây khó khăn trong việc xử lý sau khi sử dụng.
- Phí khí thải: áp dụng đối với các chất gây ô nhiễm thoát vào không khí, đất, nước hoặc gây tiếng ồn.
- Phí hành chính: áp dụng kết hợp với các quy định để trang trải các chi phí dịch vụ của chính phủ để bảo vệ môi trường.
Phí môi trường có thể được thu từ nhà sản xuất hoặc người tiêu dùng hoặc cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Sản phẩm được dán nhãn sinh thái nhằm thông báo cho người tiêu dùng rằng sản phẩm này có lợi hơn cho môi trường Tiêu chuẩn nhãn sinh thái được xây dựng dựa trên phân tích chu kỳ sống của sản phẩm, từ giai đoạn tiền sản xuất, sản xuất, phân phối, tiêu thụ đến thải loại sau sử dụng, giúp đánh giá ảnh hưởng của sản phẩm đối với môi trường ở từng giai đoạn trong toàn bộ chu kỳ sống.
Sản phẩm xanh, hay còn gọi là sản phẩm được dán nhãn sinh thái, có khả năng cạnh tranh vượt trội so với các sản phẩm cùng loại không có nhãn sinh thái Người tiêu dùng thường ưu tiên và cảm thấy an tâm hơn khi sử dụng các sản phẩm xanh, điều này góp phần nâng cao giá trị thị trường của chúng.
Trên thị trường Mỹ, thủy sản có nhãn sinh thái thường có giá cao hơn, với mức tăng ít nhất 20% và có thể gấp 2-3 lần so với thủy sản thông thường.
Một số hiệp định cơ bản của WTO liên quan đến hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật
Mục tiêu chính của hệ thống tiêu chuẩn quốc gia là giúp hàng hóa trong nước tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với quy định kỹ thuật toàn cầu Tuy nhiên, quá trình này gặp khó khăn do chi phí lớn liên quan đến dịch thuật và thuê chuyên gia nước ngoài để giải thích các quy định Để giải quyết vấn đề này, nhiều quốc gia đã đồng thuận ban hành các văn bản quốc tế chung về tiêu chuẩn kỹ thuật Đối với Việt Nam, việc tham gia và tìm hiểu các tiêu chuẩn chung quốc tế là điều kiện tiên quyết để hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, nâng cao khả năng hội nhập quốc tế.
1.2.1 Hiệp định rào cản kỹ thuật trong thương mại - TBT (The WTO Argreement on Technical Barriers to Trade)
Trong thương mại quốc tế, "rào cản kỹ thuật đối với thương mại" đề cập đến các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật mà các quốc gia áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu Hiệp định TBT đã cải thiện hiệu quả xuất khẩu và giúp áp dụng các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật một cách đồng bộ, đồng thời đóng góp quan trọng vào việc giải quyết những khó khăn phát sinh từ sự khác biệt giữa các bộ quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật của các quốc gia khác nhau.
Mục đích ra đời của Hiệp định TBT
Để thúc đẩy thương mại hiệu quả, các quốc gia thành viên cần tích cực tham gia vào việc xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời phát triển các tiêu chuẩn quốc gia phù hợp và hài hòa với các tiêu chuẩn toàn cầu.
- Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển thông qua hoạt động tiêu chuẩn hóa
- Đảm bảo các biện pháp quản lý kỹ thuật các nước đề ra nhưng không cản trở thương mại quá mức cần thiết
Các nước thành viên không bị cấm áp dụng các biện pháp tiêu chuẩn cần thiết nhằm đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu, bảo vệ sức khỏe và an toàn cho con người, động thực vật, bảo vệ môi trường, ngăn chặn gian lận thương mại và đảm bảo an ninh quốc gia.
- Các biện pháp kỹ thuật: Hiệp định về các rào cản kỹ thuật đối với thương mại của WTO phân biệt 03 loại biện pháp kỹ thuật sau đây:
Các quy chuẩn kỹ thuật là những quy định bắt buộc mà các bên tham gia phải tuân thủ Nếu sản phẩm nhập khẩu không đáp ứng các quy định này, chúng sẽ không được phép lưu hành trên thị trường.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật chủ yếu mang tính chất khuyến nghị, cho phép các sản phẩm nhập khẩu được lưu hành trên thị trường ngay cả khi không hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn này.
Thứ ba, các thủ tục đánh giá sự hợp chuẩn (conformity assessment procedure):
Các thủ tục đánh giá sự hợp chuẩn bao gồm các hoạt động kỹ thuật như kiểm tra, thẩm tra, thanh tra và chứng nhận, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.
Nhóm nội dung trong các quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật bao gồm các đặc tính sản phẩm, quy trình và phương pháp sản xuất ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, thuật ngữ và ký hiệu liên quan, cũng như yêu cầu về đóng gói và ghi nhãn mác áp dụng cho sản phẩm.
Các loại hàng hóa thường bị áp dụng các biện pháp TBT bao gồm máy móc thiết bị như công cụ lắp ráp, thiết bị chế biến gỗ và kim loại, thiết bị y tế và chế biến thực phẩm Ngoài ra, các sản phẩm tiêu dùng như dược phẩm, mỹ phẩm, bột giặt tổng hợp, đồ điện gia dụng, đầu máy video, tivi, thiết bị điện ảnh, ô tô, đồ chơi và một số sản phẩm thực phẩm cũng nằm trong danh sách này Cuối cùng, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ nông nghiệp như phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại cũng là đối tượng của các biện pháp TBT.
Các nguyên tắc đối với các biện pháp TBT yêu cầu mỗi nước thành viên WTO khi ban hành quy định kỹ thuật về hàng hóa phải đảm bảo rằng việc áp dụng các quy định này là công bằng, không phân biệt đối xử và dựa trên cơ sở khoa học.
Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong Hiệp định TBT yêu cầu nước nhập khẩu không được áp dụng các biện pháp kỹ thuật khác nhau cho hàng hóa tương tự từ các nước thành viên WTO khác nhau Điều này bao gồm nguyên tắc tối huệ quốc, cấm đặt ra các biện pháp kỹ thuật cao hơn cho hàng hóa nước ngoài so với hàng hóa nội địa tương tự, theo nguyên tắc đối xử quốc gia.
Nguyên tắc tránh tạo rào cản kỹ thuật không cần thiết yêu cầu các biện pháp kỹ thuật của các nước thành viên WTO không gây cản trở thương mại một cách không cần thiết Đối với quy chuẩn kỹ thuật, các biện pháp này cần thực hiện mục tiêu hợp pháp như an ninh quốc phòng, bảo vệ sức khỏe và môi trường, mà không làm thắt chặt thương mại quá mức Một biện pháp được coi là "cần thiết" khi không có phương án nào khác đạt được mục tiêu mà ít cản trở thương mại hơn Các biện pháp tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế tự động được xem là không gây cản trở không cần thiết Đối với tiêu chuẩn kỹ thuật, TBT không đưa ra quy định rõ ràng, nhưng có xu hướng hiểu tương tự như quy chuẩn kỹ thuật Cuối cùng, quy trình đánh giá sự phù hợp không được chặt chẽ hơn mức cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các quy chuẩn hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
Hiệp định quy định các nguyên tắc quan trọng như hài hòa hóa, xem xét các tiêu chuẩn quốc tế chung, đảm bảo nguyên tắc tương đương và công nhận lẫn nhau, cùng với nguyên tắc minh bạch.
1.2.2 Biện pháp kiểm dịch động thực vật - SPS (Sanitary and Phytosanitary Measure)
Trong khuôn khổ WTO, biện pháp kiểm dịch động thực vật (biện pháp SPS) bao gồm tất cả các quy định và yêu cầu bắt buộc có ảnh hưởng đến thương mại quốc tế Mục tiêu của các biện pháp này là bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật, đồng thời đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn ngừa sự xâm nhập của dịch bệnh từ động thực vật.
Các biện pháp SPS có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm yêu cầu về chất lượng, bao bì, quy trình đóng gói, phương tiện và cách thức vận chuyển động thực vật, kiểm dịch, phương pháp lấy mẫu và thống kê.
THỰC TRẠNG HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT ĐỐI VỚI CÀ PHÊ VIỆT NAM TRÊN THỊ TRƯỜNG EU
Các rào cản kỹ thuật đối với cà phê nhập khẩu vào thị trường EU
Tiến trình tự do thương mại đã được thúc đẩy bởi vòng đàm phán Uruguay, dẫn đến việc bãi bỏ các hàng rào phi quan thuế và cắt giảm hàng rào thuế quan Tuy nhiên, việc tiếp cận thị trường EU vẫn gặp nhiều khó khăn do sự gia tăng quy định và yêu cầu về an toàn, sức khỏe, chất lượng, cũng như các vấn đề môi trường và xã hội Hiện tại và trong tương lai, quyền lợi của người tiêu dùng luôn được ưu tiên hàng đầu, với việc bảo vệ môi trường và người tiêu dùng ngày càng được chú trọng hơn so với việc bảo vệ nhà sản xuất và việc làm.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt quyết định thành công khi tiếp cận thị trường EU, nơi có nhu cầu cao về tiêu chuẩn chất lượng Các quy định của EU chú trọng mạnh mẽ vào nội dung và tiêu chí chất lượng, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng được yêu cầu khắt khe này.
Theo truyền thống, tiêu chuẩn chất lượng và tính năng hàng hóa dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường toàn cầu Các tiêu chuẩn này thường được xây dựng dựa trên nhu cầu của ngành công nghiệp Tuy nhiên, Ủy ban Châu Âu cũng có thể yêu cầu các cơ quan tiêu chuẩn hóa phát triển tiêu chuẩn nhằm thi hành các quy định của pháp luật Châu Âu.
Tại Châu Âu, ba cơ quan tiêu chuẩn hóa chính là Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Kỹ thuật Điện tử Châu Âu (CENELEC), Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN) và Viện Tiêu chuẩn hóa Viễn thông Châu Âu (ETSI) đã được công nhận về khả năng trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa kỹ thuật Các cơ quan này đã phát triển các tiêu chuẩn của EU cho từng lĩnh vực riêng biệt, góp phần hình thành "hệ thống tiêu chuẩn hóa Châu Âu".
Hiện nay, EU đang thiết lập các tiêu chuẩn thống nhất cho các sản phẩm chính nhằm thay thế hàng ngàn tiêu chuẩn quốc gia khác nhau Các yêu cầu này sẽ được áp dụng trong tương lai gần, cho phép các quốc gia thành viên bổ sung thêm yêu cầu cho ngành công nghiệp của mình Tuy nhiên, sản phẩm đáp ứng yêu cầu tối thiểu sẽ được phép lưu hành tự do trong khu vực EU.
Tiêu chuẩn hoá đóng vai trò quan trọng không chỉ trong lĩnh vực sức khỏe và an toàn, mà còn trong quản lý chất lượng, sản xuất bền vững và trách nhiệm xã hội.
Tiêu chuẩn hoá đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các nhãn và giấy chứng nhận, chứng minh sự tuân thủ các tiêu chuẩn quy định Như được thể hiện trong lược đồ dưới đây, quá trình này áp dụng cho nhiều lĩnh vực hàng hoá khác nhau.
2.1.1.2 Sức khỏe và an toàn
- Các sản phẩm công nghiệp chế tạo
Nhãn CE (European Conformity) là một yêu cầu bắt buộc cho nhiều sản phẩm công nghiệp, nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm đưa ra thị trường EU đáp ứng tiêu chuẩn an toàn chung Mục tiêu chính của nhãn CE là bảo vệ người tiêu dùng và tạo ra sự tin tưởng trong chất lượng sản phẩm.
Nhãn CE là giấy thông hành của nhà sản xuất cho nhiều sản phẩm công nghiệp như máy móc, thiết bị điện áp thấp, đồ chơi, thiết bị an toàn cá nhân và thiết bị y tế tại thị trường EU Tuy nhiên, nhãn CE không áp dụng cho tất cả hàng hóa công nghiệp, đặc biệt là các sản phẩm trang trí nội thất, quần áo và sản phẩm da Nhãn CE chứng minh rằng sản phẩm tuân thủ các yêu cầu về luật định liên quan đến an toàn, sức khỏe, môi trường và bảo vệ người tiêu dùng, nhưng không đảm bảo chất lượng sản phẩm.
HACCP (Hệ thống Phân tích Mối nguy và Kiểm soát Điểm tới hạn) được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm Theo Chỉ thị về vệ sinh thực phẩm (93/43/EC) của Ủy ban Châu Âu có hiệu lực từ tháng 1/1996, các công ty thực phẩm phải xác định tất cả các khía cạnh liên quan đến an toàn thực phẩm và thiết lập các biện pháp an toàn phù hợp, đảm bảo rằng các biện pháp này được thiết kế, áp dụng, thực hiện và kiểm tra định kỳ dựa trên hệ thống HACCP.
Tại nhiều quốc gia châu Âu, các thỏa thuận tình nguyện và pháp lý giữa Chính phủ và nhà sản xuất đã được thiết lập, không chỉ áp dụng cho sản phẩm mà còn cho bao bì Để xuất khẩu vào EU, các nhà xuất khẩu Việt Nam cần tuân thủ các quy định về môi trường, vì vậy, các nhà nhập khẩu sẽ chuyển những yêu cầu này cho họ.
Các nhà xuất khẩu Việt Nam cần chú trọng đến ảnh hưởng môi trường của sản phẩm, quy trình sản xuất và đóng gói Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm thân thiện với môi trường Do đó, việc tuân thủ quy định về sản phẩm là cần thiết, nhưng quan trọng hơn là đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng EU để đạt được thành công trên thị trường này.
Quản lý chất thải bao bì đóng gói theo Chỉ thị 94/62/EEC của Ủy ban Châu Âu quy định các mức tối đa cho kim loại nặng trong bao bì Chỉ thị này cũng nêu rõ các yêu cầu về sản xuất và thành phần của bao bì, nhằm đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe con người.
Bao bì được sản xuất với mục tiêu tối ưu hóa thể tích và trọng lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng đối với sản phẩm đóng gói.
Bao bì được thiết kế và sản xuất với mục tiêu tái sử dụng hoặc thu hồi, bao gồm cả tái chế, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường từ chất thải bao bì và các phần dư thừa.
Đánh giá mức độ phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật mặt hàng cà phê của Việt Nam với các
Bộ tiêu chuẩn kỹ thuật về cà phê của Việt Nam đang được cải tiến mạnh mẽ, ngày càng phù hợp với các quy định của EU về chất lượng, môi trường, an toàn sức khỏe và trách nhiệm xã hội, đồng thời đã đạt được một số thành công đáng kể.
Tiêu chuẩn chất lượng cà phê Việt Nam đã có nhiều thay đổi để phù hợp với quy định của thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường EU Trước đây, tiêu chuẩn phân loại cà phê nhân xuất khẩu chủ yếu dựa vào tỷ lệ % số lỗi, nhưng hiện nay đã chuyển sang dựa vào % khối lượng Sự điều chỉnh này phù hợp hơn với bộ tiêu chuẩn thế giới ISO 10470:2004, giúp nâng cao chất lượng cà phê Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Ủy ban Châu Âu quy định mức tối đa của kim loại nặng trong bao bì đóng gói nhằm đảm bảo an toàn và vệ sinh, giảm thiểu chất độc hại, và khuyến khích tái sử dụng hoặc tái chế để bảo vệ môi trường Để tuân thủ các quy định này, Việt Nam đã phát hành TCVN 1279:1993 về tiêu chuẩn bao gói, ghi nhãn, và bảo quản cà phê Tiêu chuẩn này yêu cầu bao bì cà phê nhân phải được làm từ sợi đay ngâm và được khâu kín bằng sợi đay hoặc chất liệu không phải kim loại Việc sử dụng bao bì tự nhiên không chứa chất độc hại không chỉ bảo vệ sức khỏe con người và chất lượng cà phê mà còn dễ dàng tái chế, tái sử dụng, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam và quy định của EU.
Hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam, đặc biệt trong ngành cà phê, đang trải qua nhiều thay đổi tích cực để phù hợp với quy định toàn cầu, đặc biệt là tại thị trường EU Tuy nhiên, EU yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cà phê rất cao và điều kiện thương mại nghiêm ngặt, với các tiêu chuẩn ngày càng phức tạp và đa dạng Việc điều chỉnh tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam để đáp ứng các yêu cầu này là một thách thức lớn đối với các nhà chính sách, đồng thời cần xem xét khả năng áp dụng của doanh nghiệp và tác động đến lợi ích của họ Hầu hết doanh nghiệp xuất khẩu cà phê là vừa và nhỏ, với nguồn lực tài chính hạn chế và khả năng áp dụng công nghệ chưa cao Hơn nữa, sản xuất cà phê chủ yếu diễn ra phân tán, thiếu một tiêu chuẩn chung cho việc chăm sóc, chế biến và bảo quản Do đó, việc xây dựng và áp dụng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật cho cà phê xuất khẩu của Việt Nam gặp nhiều khó khăn từ cả phía nhà nước, doanh nghiệp và người sản xuất.
Cà phê Việt Nam, đặc biệt là cà phê Robusta, nổi bật với chất lượng cao hơn so với nhiều quốc gia khác Tuy nhiên, sản phẩm này thường bị đánh giá thấp do tỷ lệ loại thải cao và không đáp ứng được tiêu chuẩn nhập khẩu vào EU.
Trong năm 2007, cà phê Việt Nam chiếm 66% tổng khối lượng cà phê không đạt tiêu chuẩn của nghị quyết 420 của ICO do LIFFE phân loại Uỷ ban điều hành ICO nhận định rằng sự chậm trễ trong việc áp dụng tiêu chuẩn chất lượng mới đã dẫn đến việc tăng lượng cà phê bị loại Mặc dù Việt Nam đã ban hành bộ tiêu chuẩn chất lượng cà phê xuất khẩu mới phù hợp với quy định toàn cầu, nhưng bộ tiêu chuẩn này vẫn còn nhiều hạn chế và chưa được nhiều doanh nghiệp áp dụng Hiệp hội cà phê ca cao Việt Nam (Vicofa) dưới sự chỉ đạo của Tổng cục đo lường chất lượng đang tiến hành rà soát lại bộ tiêu chuẩn, nhằm đơn giản hóa quy trình xếp hạng cà phê và nghiên cứu hài hòa tiêu chuẩn quốc tế ISO 10470:2004 với tiêu chuẩn TCVN 4193:2005, để công bố một tiêu chuẩn Việt Nam phù hợp với tiêu chuẩn thế giới và quy định của EU.
Hiện tại, Việt Nam chưa có tiêu chuẩn riêng về vệ sinh an toàn thực phẩm cho cà phê xuất khẩu, mặc dù vấn đề này đang trở nên cấp bách Để đảm bảo chất lượng, Việt Nam cần tham khảo tiêu chuẩn toàn cầu 4C và các quy định của EU về vệ sinh an toàn thực phẩm Việc xây dựng một bộ tiêu chuẩn thống nhất và phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng cà phê xuất khẩu và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT CÀ PHÊ CỦA VIỆT NAM TRÊN THỊ TRƯỜNG EU
Nhóm giải pháp vĩ mô
3.1.1 Tiến hành soát xét một cách tổng thể về hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật cà phê
Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam hoàn thiện, hài hòa và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế là yêu cầu cấp bách trong bối cảnh hội nhập hiện nay Cần tổ chức soát xét toàn bộ hệ thống tiêu chuẩn, đặc biệt là đối với hàng nông sản và cà phê, nhằm giúp các nhà chính sách có cái nhìn toàn diện hơn Việc đánh giá không chỉ cần xem xét tính phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế mà còn phải kiểm tra tính thực tiễn của các tiêu chuẩn này Một ví dụ điển hình là TCVN 4193:2005, mặc dù đã được ban hành nhưng cần đánh giá hiệu quả áp dụng trong thực tế.
Năm 2007, tiêu chuẩn chất lượng cà phê nhân xuất khẩu của Việt Nam đã được thiết lập dựa trên bộ tiêu chuẩn quốc tế ISO 10470:2004, bao gồm các phương pháp phân loại và đánh giá chất lượng cà phê nhân phù hợp với quy định quốc tế Tuy nhiên, do tính chất tự nguyện của các tiêu chuẩn kỹ thuật, hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam vẫn tiếp tục áp dụng các tiêu chuẩn cũ.
Hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng nông sản, đặc biệt là cà phê, đang đối mặt với vấn đề lạc hậu và chậm đổi mới, nhất là trong các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Trong bối cảnh thị trường thế giới và EU ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn an toàn, hệ thống tiêu chuẩn của Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập, gây cản trở cho việc xuất khẩu cà phê Mặc dù Việt Nam đã ban hành nhiều tiêu chuẩn và bắt đầu tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là những tiêu chuẩn được ban hành sau năm 1990, nhưng vẫn cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu.
Mặc dù đã có một số tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm được ban hành trước năm 1994, nhưng tốc độ cập nhật và bổ sung các tiêu chuẩn quốc tế mới vẫn còn chậm Chỉ một số ít tiêu chuẩn phục vụ cho xuất khẩu theo yêu cầu của khách hàng được thực hiện, trong khi các tiêu chí hiện tại chủ yếu chỉ dừng lại ở các yếu tố cơ bản như hàm lượng kim loại nặng và vi sinh vật.
Hiện nay, các chỉ tiêu về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và phụ gia thực phẩm chưa được quy định cụ thể, dẫn đến tình trạng thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn vệ sinh thực phẩm Mặc dù nhiều tiêu chuẩn đã được Bộ Y tế quy định, nhưng thực tế cho thấy các quy định này hầu như không được thực hiện Ngoài ra, một số tiêu chuẩn trong danh mục TCVN đã trở nên lạc hậu so với thực tế sản xuất và yêu cầu của thị trường.
Việc rà soát hệ thống TCVN về thực phẩm, đặc biệt là cà phê, là cần thiết để loại bỏ các tiêu chuẩn lạc hậu và không phù hợp Đồng thời, cần tiếp tục xây dựng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh còn thiếu, bao gồm dự lượng thuốc bảo vệ thực vật, tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và quy định về phụ gia thực phẩm.
3.1.2 Xây dựng hệ thống quy chuẩn kỹ thuật về cà phê xuất khẩu
Hiện nay, mặc dù hệ thống quy chuẩn kỹ thuật về cà phê nhân của Việt Nam đã được ban hành, chất lượng cà phê xuất khẩu vẫn bị đánh giá thấp Nguyên nhân chính không phải do chất lượng thực tế của cà phê, mà là do quy trình sản xuất chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, dẫn đến việc giảm giá trị chất lượng sản phẩm Do đó, cần thiết phải xây dựng một hệ thống quy chuẩn kỹ thuật chặt chẽ cho cà phê xuất khẩu nhằm nâng cao giá trị và uy tín của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Việt Nam đã ban hành nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật về cà phê, nhưng các tiêu chuẩn này không bắt buộc, dẫn đến việc doanh nghiệp thường lựa chọn tiêu chuẩn cũ dễ thực hiện, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cà phê xuất khẩu Để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường châu Âu, hệ thống quy chuẩn kỹ thuật về cà phê xuất khẩu cần quy định đầy đủ các yêu cầu tối thiểu, bao gồm chất lượng, bảo vệ môi trường, an toàn cho người tiêu dùng và đảm bảo yêu cầu về lao động.
Xây dựng hệ thống quy chuẩn cho cà phê xuất khẩu sẽ thúc đẩy quá trình hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam với quy định của thị trường EU.
Nhóm giải pháp vi mô
Hài hòa hóa hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan quản lý mà còn là nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp và nông dân Việc áp dụng tích cực các tiêu chuẩn mới, thay thế cho những tiêu chuẩn cũ không còn phù hợp, là cần thiết để nâng cao chất lượng cà phê xuất khẩu Đồng thời, các doanh nghiệp cần áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và đóng góp ý kiến trong quá trình sửa đổi hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường Các hoạt động này sẽ giúp hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật một cách hiệu quả.
3.2.1 Chủ động tích cực tham gia vào các hiệp hội chế biến và xuất khẩu cà phê
Hiện nay, doanh nghiệp xuất khẩu cà phê Việt Nam chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó khăn trong việc tìm hiểu thông tin và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật do thiếu hệ thống hỗ trợ hoàn chỉnh Việc tham gia tích cực vào các hiệp hội chế biến và xuất khẩu, như Hiệp hội cà phê - ca cao Vicofa, sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin, cập nhật tiêu chuẩn mới và giải quyết tranh chấp trong kinh doanh Hiệp hội cũng là cầu nối giữa doanh nghiệp và nhà nước, cho phép doanh nghiệp đề xuất nguyện vọng liên quan đến tiêu chuẩn xuất khẩu và các vấn đề kỹ thuật hiện hành Thông qua hiệp hội, doanh nghiệp có thể tiếp cận thông tin về tiêu chuẩn mới từ Chính phủ và yêu cầu kỹ thuật của thị trường quốc tế, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp để đáp ứng các yêu cầu này.
3.2.2 Đổi mới công nghệ chế biến nhằm cung cấp những sản phẩm đạt hệ thống tiêu chuẩn quốc tế nói chung và các tiêu chuẩn của EU nói riêng
Cà phê xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu ở dạng thô, trong khi thuế đối với cà phê thô tại EU rất thấp (0%) Tuy nhiên, các rào cản phi thuế quan của EU ngày càng trở nên khắt khe và phức tạp Để vượt qua những rào cản này, việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và áp dụng các hệ thống quản lý như HACCP và ISO 10470:2004 là cần thiết Một giải pháp hiệu quả là mua lại hoặc chuyển giao công nghệ từ các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực tại EU, giúp nâng cao trình độ công nghệ và đảm bảo sản phẩm phù hợp với thị trường Tuy nhiên, giá công nghệ nhập khẩu từ EU rất cao, do đó cần có sự hợp tác giữa các doanh nghiệp và hỗ trợ từ chính phủ để có thể tiếp cận những công nghệ này.
3.2.3 Thực hiện chủ động áp dụng các quy định nhập khẩu của EU đối với cà phê
Việc xây dựng và hài hòa hóa hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định của EU là một quá trình không thể hoàn thành ngay lập tức Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn của EU để không chỉ thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường này mà còn tăng tốc quá trình hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật tại Việt Nam Mặc dù đã có tiêu chuẩn phù hợp với tiêu chuẩn thế giới, nhưng việc áp dụng chúng trong thực tế của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế Để khắc phục tình trạng này, cần thực hiện một số giải pháp cụ thể.
Xây dựng chính sách sản phẩm và quy trình sản xuất cần tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp và người nông dân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm Sự hợp tác này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
Đầu tư vào ngành bao bì là cần thiết để phát triển nghiên cứu và sản xuất những loại bao bì có khả năng tái sinh, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh môi trường của EU.
- Kiểm soát chặt chẽ các khâu trong quá trình sản xuất cà phê;
Để nâng cao vị thế của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế và đặc biệt là thị trường EU, cần áp dụng các giải pháp xây dựng và triển khai hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật cà phê phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của EU.