TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA CÔNG TY TÀI CHÍNH
Hoạt động tín dụng của Công ty Tài chính
1.1.1.1 Khái niệm Công ty Tài chính
Theo Luật các TCTD số 47/2010/QH12, công ty tài chính được định nghĩa là tổ chức tín dụng phi ngân hàng, có khả năng thực hiện một hoặc một số hoạt động ngân hàng theo quy định, ngoại trừ việc nhận tiền gửi từ cá nhân và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản khách hàng.
Tại Việt Nam, các công ty tài chính chủ yếu thuộc về các Tập đoàn kinh tế Nhà nước, bao gồm Tổng công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam, Công ty tài chính công nghiệp Tàu thủy, Công ty tài chính Điện lực, và Công ty tài chính Than khoáng sản Việt Nam Những công ty này đều trực thuộc các Tập đoàn lớn như Tập Đoàn Dầu khí Việt Nam, Tập đoàn Công nghiệp Tàu Thủy Việt Nam, Tập đoàn Điện lực Việt Nam, và Tập đoàn Công nghiệp Than khoáng sản Việt Nam.
Công ty tài chính, vì lý do đó, còn được coi là công cụ để các Tập đoàn điều tiết vốn và sử dụng vốn.
1.1.1.2 Phân loại Công ty Tài chính
Các loại công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) bao gồm: Công ty tài chính bán hàng, cung cấp tín dụng gián tiếp cho người tiêu dùng để mua sắm từ nhà bán lẻ hoặc nhà sản xuất; Công ty tài chính tiêu dùng, chủ yếu cung ứng vốn cho cá nhân và gia đình vay để mua sắm hàng hóa tiêu dùng hoặc sửa chữa nhà cửa với các khoản vay trả góp định kỳ; và Công ty tài chính kinh doanh, cấp tín dụng cho doanh nghiệp thông qua các hình thức như bao thanh toán và cho thuê tài chính.
1.1.2 Hoạt động của Công ty Tài chính
Các hoạt động của CTTC bao gồm: Huy động vốn, sử dụng vốn và các hoạt động tài chính khác
Công ty tài chính huy động vốn dưới các hình thức sau:
- Nhận tiền gửi của tổ chức;
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu để huy động vốn của tổ chức;
Vay vốn từ các tổ chức tín dụng và tài chính trong và ngoài nước theo quy định pháp luật, cũng như vay tái cấp vốn từ Ngân hàng Nhà nước theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
So với ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động huy động vốn của công ty tài chính (CTTC) có phần hạn chế hơn CTTC không được phép thực hiện nhiều hình thức huy động vốn như nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, hay phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu Do đó, các hình thức huy động vốn mà CTTC được phép sử dụng là rất hạn chế so với NHTM.
Các hình thức sử dụng vốn của CTTC bao gồm:
- Cho vay, bao gồm cả cho vay trả góp, cho vay tiêu dùng;
- Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng, các giấy tờ có giá khác;
- Phát hành thẻ tín dụng, bao thanh toán, cho thuê tài chính và các hình thức cấp tín dụng khác sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận.
CTTC và NHTM đều có quyền cấp tín dụng qua các hình thức như cho vay, bảo lãnh, chiết khấu và tái chiết khấu Tuy nhiên, một số hình thức tín dụng khác như phát hành thẻ tín dụng và bao thanh toán chỉ được phép hoạt động khi NHTM được cấp phép thành lập, trong khi CTTC cần sự chấp thuận từ NHNN Đối với hoạt động cho thuê tài chính, CTTC có thể trực tiếp thực hiện nếu được NHNN chấp thuận, trong khi NHTM phải thực hiện thông qua công ty con hoặc công ty liên kết.
1.1.2.3 Các hoạt động tài chính khác
Ngoài huy động vốn và sử dụng vốn, CTTC còn được phép hoạt động trên các lĩnh vực sau: a Mở tài khoản:
- CTTC được mở tài khoản thanh toán tại NHTM, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
CTTC được phép phát hành thẻ tín dụng cho tài khoản mở tại ngân hàng nước ngoài, phù hợp với quy định của pháp luật về ngoại hối.
+ CTTC được mở tài khoản tiền gửi, tài khoản quản lý tiền vay cho khách hàng. b Hoạt động góp vốn, mua cổ phần
- CTTC được góp vốn, mua cổ phần của doanh nghiệp, quỹ đầu tư.
CTTC đã được thành lập và tiến hành mua lại các công ty con, công ty liên kết hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm, chứng khoán và quản lý tài sản, sau khi nhận được sự chấp thuận bằng văn bản từ Ngân hàng Nhà nước Ngoài ra, CTTC còn mở rộng các hoạt động kinh doanh khác để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tiếp nhận vốn ủy thác từ Chính phủ, tổ chức và cá nhân nhằm thực hiện đầu tư vào các dự án sản xuất, kinh doanh và cấp tín dụng là một hoạt động quan trọng Các tổ chức tín dụng sẽ thực hiện việc cấp tín dụng từ vốn ủy thác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
- Tham gia thị trường tiền tệ
- Mua, bán trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp.
- Bảo lãnh phát hành trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp; đại lý phát hành trái phiếu, cổ phiếu và các loại giấy tờ có giá khác.
+ Kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối.
+ Cung ứng dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, đầu tư.
+ Cung ứng dịch vụ quản lý, bảo quản tài sản của KH.
1.1.3 Hoạt đông tín dụng của Công ty Tài chính
Hoạt động tín dụng của Công ty Tài chính (CTTC) bao gồm cho vay, bảo lãnh, chiết khấu, tái chiết khấu, phát hành thẻ tín dụng, bao thanh toán, cho thuê tài chính và các hình thức cấp tín dụng khác, tất cả đều phải được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chấp thuận.
Hoạt động tín dụng của CTTC dựa trên một số nguyên tắc nhất định nhằm đảm bảo tính an toàn và khả năng sinh lời, cụ thể bao gồm:
Khách hàng (KH) cần cam kết hoàn trả nợ gốc và lãi vay đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng (HĐTD) Các khoản tín dụng chủ yếu được hình thành từ tiền gửi của KH và các khoản vay của công ty tài chính (CTTC) CTTC có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi cho bên thứ ba, vì vậy họ yêu cầu KH tuân thủ cam kết về việc trả nợ để đảm bảo tính thanh khoản Điều này là điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của CTTC.
Khách hàng (KH) cần cam kết sử dụng tín dụng đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng, đây là nguyên tắc và phương châm hoạt động của tín dụng Mục đích ghi trong hợp đồng tín dụng (HĐTD) đảm bảo rằng công ty tài chính (CTTC) không tài trợ cho các hoạt động vi phạm pháp luật, đồng thời phù hợp với cương lĩnh của CTTC Quan trọng hơn, mục đích này đã được CTTC thẩm định và đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo KH có khả năng hoàn trả gốc và lãi đúng hạn.
Khi cấp tín dụng, CTTC luôn đặt mục tiêu thu hồi gốc và lãi vay đúng hạn theo hợp đồng Để đạt được điều này, CTTC thực hiện quy trình cấp tín dụng qua ba bước quan trọng: thẩm tra trước, trong và sau khi cho vay.
Trước khi cấp tín dụng, việc phân tích và thẩm định khách hàng là rất quan trọng Quá trình này bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin liên quan đến uy tín, tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, năng lực tài chính, khả năng tạo ra lợi nhuận và ngân quỹ, quyền sở hữu tài sản cùng các điều kiện khác có liên quan đến khách hàng.
Hợp đồng tín dụng (HĐTD) là văn bản xác nhận thỏa thuận giữa khách hàng (KH) và công ty tài chính (CTTC), trong đó CTTC cam kết cung cấp nguồn vốn cho KH Việc xây dựng và ký kết HĐTD là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, đồng thời giải ngân cũng là giai đoạn cần thiết để KH nhận được khoản vay theo thỏa thuận.
Rủi ro tín dụng của Công ty Tài chính
1.2.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
RRTD của CTTC đề cập đến rủi ro tổn thất trong hoạt động ngân hàng do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Đây là đặc điểm tự nhiên của hoạt động tín dụng tại các CTTC, dẫn đến việc chi trả bị trì hoãn hoặc thậm chí không thể hoàn trả toàn bộ khoản nợ Hệ quả là dòng tiền của CTTC bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng thanh khoản của tổ chức.
1.2.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh, RRTD được phân chia thành các loại sau :
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi các công ty tài chính tín dụng (CTTC) đưa ra quyết định cho vay dựa trên các phương án vay vốn khác nhau Việc lựa chọn phương án vay hiệu quả có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ và lợi nhuận của CTTC.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng tín dụng, các loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ là những rủi ro phát sinh từ quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý những khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong việc quản lý danh mục cho vay của công ty tài chính tín dụng (CTTC) Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại, liên quan đến yếu tố bên trong của danh mục cho vay, và rủi ro tập trung, liên quan đến sự tập trung của các khoản vay vào một số lĩnh vực hoặc khách hàng nhất định.
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù bên trong của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, phản ánh đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng.
Rủi ro tập trung xảy ra khi các tổ chức tín dụng (CTTC) cho vay một lượng lớn vốn cho một số khách hàng hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị hoạt động trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc ở cùng một khu vực địa lý Ngoài ra, việc cho vay quá nhiều vào các loại hình có độ rủi ro cao cũng góp phần làm gia tăng rủi ro tập trung này.
1.2.2 Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng của Công ty Tài chính
Hoạt động tín dụng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của các công ty tài chính tín dụng (CTTC), do đó, nhiều CTTC đã triển khai các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Quá trình này bắt đầu từ việc thẩm định và đánh giá trước khi phê duyệt khoản vay, tiếp theo là quá trình phê duyệt, giải ngân, theo dõi khoản vay với các dấu hiệu cảnh báo sớm về tình trạng khách hàng, và quản lý các khoản nợ có vấn đề cho đến khi thu hồi vốn.
1.2.2.1 Kết cấu mô hình quản trị rủi ro tín dụng a Chính sách quản trị rủi ro tín dụng
Để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, các Công ty Tài chính (CTTC) thiết lập chính sách Quản trị Rủi ro Tín dụng (QTRRTD) đồng bộ Chính sách này được cụ thể hóa qua các văn bản, quy trình và quy định cấp tín dụng cho từng loại khách hàng, lĩnh vực ngành nghề và mục đích sử dụng vốn khác nhau Những quy định này giúp hoạt động tín dụng diễn ra trong khuôn khổ cho phép, đồng thời không vượt quá ngưỡng giới hạn chịu rủi ro của CTTC.
Chính sách QTRRTD thiết lập phương hướng hoạt động và khung tham chiếu rõ ràng để xem xét nhu cầu vay vốn, từ đó tạo sự thống nhất trong hoạt động tín dụng Điều này không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn nâng cao khả năng sinh lời của các công ty tài chính.
Các CTTC cần xây dựng bộ máy quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình, đảm bảo đủ nhân sự cho các hoạt động QTRRTD ở các cấp độ và phạm vi khác nhau Việc này giúp đảm bảo hoạt động QTRRTD diễn ra một cách quy củ và toàn diện.
Việc sử dụng các công cụ Quản trị Rủi ro Tài chính và Đầu tư (QTRRTD) là rất quan trọng trong hoạt động của các công ty chứng khoán (CTTC) Mỗi CTTC sẽ áp dụng các công cụ QTRRTD khác nhau tùy thuộc vào mức độ phát triển của hoạt động này.
- Phân loại và đánh giá khách hàng
Thông tin bất cân xứng dẫn đến sự lựa chọn đối nghịch, khiến các công ty tài chính tín dụng (CTTC) phải áp dụng cơ chế sàng lọc để tìm kiếm những dự án và khách hàng tiềm năng cho vay Các tiêu chí chính trong quá trình sàng lọc bao gồm mức độ tín nhiệm của khách hàng, được thể hiện qua thương hiệu, mối quan hệ lâu dài, kinh nghiệm, trình độ quản lý, và khả năng thực hiện dự án; năng lực tài chính, dựa trên kết quả kinh doanh và tình hình tài chính; cùng với giá trị tài sản hiện có, chủ yếu là các tài sản hữu hình có thể định giá Những công cụ này giúp CTTC lựa chọn khách hàng tốt, phát hiện sớm rủi ro tiềm tàng và ngăn ngừa nợ xấu phát sinh.
- Thẩm định tính hiệu quả, khả thi của dự án, phương án vay vốn
Thẩm định tính hiệu quả, khả thi của phương án, dự án vay vốn là một công cụ rất quan trọng nhằm:
Kết luận về tính khả thi và hiệu quả tài chính của dự án đầu tư là rất quan trọng, bao gồm khả năng trả nợ và các rủi ro tiềm ẩn Những thông tin này sẽ hỗ trợ quá trình ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối cấp tín dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại Công ty Tài chính
Theo nghiên cứu của ngân hàng Standard Chartered, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các khoản nợ có vấn đề bao gồm ba yếu tố: khách hàng (KH), tổ chức tín dụng (TCTD) và hoàn cảnh khách quan Trong đó, nguyên nhân từ phía khách hàng chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 51-53%, tiếp theo là nguyên nhân từ tổ chức tín dụng với tỷ lệ khoảng 38-39%, và phần còn lại do hoàn cảnh khách quan.
1.3.1 Các yếu tố bên ngoài
1.3.1.1 Các yếu tố về môi trường kinh tế a) Sự biến động của thị trường thế giới
Nền kinh tế Việt Nam đang trong quá trình mở cửa và hội nhập với kinh tế toàn cầu, dẫn đến việc không thể tránh khỏi những tác động từ biến động của thị trường thế giới Quá trình tự do hóa tài chính và hội nhập quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra những cơ hội và thách thức cho nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam.
Quá trình tự do hoá
Sự cạnh tranh tự phát và thiếu quy hoạch hợp lý, cùng với sự bất lực của các hiệp hội ngành nghề, đã dẫn đến việc gia tăng vốn đầu tư vào một số lĩnh vực, gây ra tình trạng khủng hoảng thừa Trong bối cảnh khủng hoảng này, chỉ một số ít ngành vẫn duy trì được sự ổn định.
DN có tiềm lực tốt mới có thể đứng vững, số còn lại chính là nợ xấu của các CTTC
1.3.1.2 Các yếu tố về môi trường pháp lý a) Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật
Luật và các văn bản dưới luật tại Việt Nam hiện đang gặp nhiều vấn đề về tính đồng bộ, với nhiều mâu thuẫn và chồng chéo giữa các quy định Điều này tạo ra khó khăn cho các công ty tài chính trong việc thực thi pháp luật liên quan đến hoạt động tín dụng, đặc biệt là trong việc xử lý rủi ro tín dụng do thiếu các hướng dẫn cụ thể về chế độ chính sách Bên cạnh đó, sự thanh tra, kiểm tra và giám sát của Ngân hàng Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động này.
Mô hình tổ chức của thanh tra NHNN hiện đang gặp nhiều bất cập và chưa đạt hiệu quả cao Hoạt động thanh tra giám sát chủ yếu diễn ra tại chỗ, mang tính thụ động và chỉ xử lý các vụ việc đã phát sinh, dẫn đến khả năng ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro hạn chế Kết quả là nhiều sai phạm của các CTTC không được thanh tra NHNN phát hiện và cảnh báo kịp thời, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Trung tâm thông tin tín dụng ngân hàng (CIC) của NHNN hiện là kênh cung cấp thông tin tín dụng hàng đầu tại Việt Nam Tuy nhiên, CIC vẫn gặp nhiều hạn chế trong hiệu quả hoạt động, với thông tin thường xuyên thiếu cập nhật, cung cấp một cách đơn điệu và chưa hoàn toàn đáng tin cậy.
Hạn chế trong quản lý thông tin và thiếu minh bạch sẽ gây khó khăn cho các công ty tài chính tín dụng (CTTC) trong việc mở rộng và kiểm soát tín dụng Nếu các tổ chức tín dụng (TCTD) cạnh tranh bằng cách tăng trưởng tín dụng trong bối cảnh thông tin không đồng đều, nguy cơ nợ xấu sẽ gia tăng.
1.3.1.2 Từ phía khách hàng vay a) Sử dụng vốn sai mục đích, không có thiện chí trong việc trả nợ vay
CTTC cấp tín dụng dựa trên phương án kinh doanh của khách hàng, nhưng việc thực hiện kế hoạch này phụ thuộc vào ý chí chủ quan của khách hàng, không phải do CTTC quyết định Khách hàng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, như lựa chọn các phương án kinh doanh khác với lợi nhuận cao hơn nhưng rủi ro cũng lớn hơn Hơn nữa, nhiều khi phương án kinh doanh mà khách hàng trình bày chỉ là kế hoạch "khống", không phản ánh đúng khả năng thực hiện.
Ngay cả khi khách hàng thực hiện nghiêm túc phương án kinh doanh được đề xuất với công ty tài chính, thiện chí trả nợ của họ vẫn không được đảm bảo Điều này rõ ràng thể hiện qua giai đoạn nửa cuối năm 2008 đến nửa đầu năm 2009, khi lãi suất vay vốn tăng lên 21%/năm Với mức lãi suất cao như vậy, khách hàng thường ưu tiên giữ lại nguồn thu để duy trì hoạt động kinh doanh thay vì trả nợ cho công ty tài chính và sau đó lại vay với lãi suất cao hơn Tình hình tài chính yếu kém và thiếu minh bạch cũng góp phần vào vấn đề này.
Hầu hết các doanh nghiệp Việt Nam đều có quy mô tài sản và nguồn vốn nhỏ, với tỷ lệ nợ phải trả trên vốn tự có cao Thêm vào đó, việc ghi chép số liệu trong sổ sách kế toán chưa được thực hiện một cách đầy đủ, chính xác và rõ ràng, dẫn đến thiếu sót trong quản lý tài chính.
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều có báo cáo tài chính được kiểm toán bởi các công ty uy tín Tuy nhiên, số liệu mà doanh nghiệp cung cấp cho cơ quan thuế thường chỉ mang tính hình thức, thiếu tính thực chất Điều này dẫn đến việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp thường thiếu thực tế và xác thực, gây ra sai lầm trong việc nhận diện và phòng ngừa rủi ro nợ xấu.
1.3.2 Các yếu tố bên từ phía Công ty tài chính
1.3.2.1 Công tác kiểm tra nội bộ
Kiểm tra nội bộ được xem như hệ thống “thắng” của cỗ xe tín dụng.
Kiểm tra nội bộ vượt trội hơn thanh tra NHNN ở khả năng xử lý kịp thời, nhanh chóng ngay khi vấn đề phát sinh Bên cạnh đó, tính sâu sát của kiểm tra viên cũng được nâng cao nhờ việc thực hiện kiểm tra thường xuyên cùng với hoạt động kinh doanh.
Công tác kiểm tra nội bộ cần được thực hiện một cách nghiêm túc, nếu chỉ dừng lại ở hình thức sẽ khiến cho CTTC không nhận diện đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn, từ đó không thể triển khai các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và kịp thời.
1.3.2.2 Đạo đức và trình độ chuyên môn nghiệp vụ của CBTD Đạo đức của CBTD là một trong các yếu tố tối quan trọng để giải quyết vấn đề hạn chế RRTD CBTD thiếu đạo đức sẽ che dấu thông tin, dẫn đến việc CTTC cho vay KH trong trạng thái “thông tin bất cân xứng” và đây là một nguy cơ có thể dễ dàng dẫn đến nợ xấu cho CTTC.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI TỔNG CÔNG TY TÀI CHÍNH CỔ PHẦN DẦU KHÍ VIỆT NAM
2.1 Tổng quan về Tổng công ty tài chính Cổ phần Dầu khí VN 2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của PVFC
Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí VN (PVFC), được hình thành từ Công ty Tài chính Dầu khí, là tổ chức tín dụng phi ngân hàng thuộc 100% vốn của PetroVietnam PVFC hoạt động với phương châm “vì sự phát triển vững mạnh của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam”, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển ngành năng lượng Dầu khí và góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế Việt Nam trong thế kỷ 21.
Kể từ khi thành lập, PVFC đã liên tục gặt hái những thành tựu quan trọng với chỉ tiêu tăng trưởng ổn định và vững chắc Tổ chức kinh doanh được củng cố và hệ thống quản lý được nâng cấp theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 Đội ngũ cán bộ PVFC cùng hơn 30 loại hình sản phẩm dịch vụ đang hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhiệm vụ từ Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và yêu cầu của khách hàng trên toàn quốc Đến nay, PVFC đã đạt được nhiều dấu mốc quan trọng trong hoạt động của mình.
Dấu mốc về sự phát triển
- Ngày 3/8/2003: Phát hành thành công trái phiếu Dầu khí.
- Ngày 26/04/2006: PVFC chính thức tăng vốn điều lệ lên 1.000 tỷ đồng.
- Ngày 14/2/2007: PVFC tăng vốn điều lệ lên 3.000 tỷ đồng.
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2007, ba công ty thành viên đã chính thức được khai trương, bao gồm Công ty CP Đầu tư và Tư vấn TC Dầu khí (PVFC Invest), Công ty CP BĐS Tài chính Dầu khí (PVFC Land) và Công ty Truyền thông Dầu khí (PVFC Media) Sự kiện này đánh dấu bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực đầu tư và truyền thông của ngành dầu khí.
Vào ngày 18 tháng 3 năm 2008, TCT Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam (PVFC) chính thức hoạt động với mô hình TCT và vốn điều lệ đạt 5.000 tỷ đồng, trong đó Morgan Stanley là cổ đông chiến lược nắm giữ 10% vốn.
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động của PVFC
Với tư cách là một định chế tài chính của PetroVietnam, các hoạt động của PVFC tập trung vào các lĩnh vực tài chính, cụ thể như sau:
- Hoạt động đầu tư: gồm các hình thức đầu tư dự án, đầu tư chứng từ có giá, mua bán và sáp nhập doanh nghiệp, ủy thác đầu tư.
Dịch vụ tài chính doanh nghiệp bao gồm các hoạt động như tư vấn tài chính, quản lý vốn ủy thác, cung cấp dịch vụ đại lý bảo hiểm và phát triển các dự án cơ chế phát triển sạch (CDM).
PVFC chuyên cung cấp dịch vụ thu xếp vốn và tín dụng doanh nghiệp, bao gồm các hình thức cho vay doanh nghiệp, cho vay dự án, thu xếp vốn, bảo lãnh, bao thanh toán, đồng tài trợ, ủy thác cho vay và nhận ủy thác cho vay.
Dịch vụ tài chính cá nhân của PVFC bao gồm các hoạt động như tín dụng cá nhân, cho vay trả góp được đảm bảo bằng lương.
Cho vay thế chấp tài sản, Cho vay cầm cố chứng từ có giá, Cho vay mua nhà trả góp ), mua bán kỳ hạn.
- Kinh doanh tiền tệ: Bao gồm các hoạt động KD ngoại hối, KD vốn.
2.1.3 Mô hình tổ chức tại PVFC
Sơ đồ 2.1 Mô hình tổ chức tại PVFC
BAN QUẢN TRỊ RỦI RO
BAN PHÁP CHẾ VĂN PHÒNG
NHÂN SỰ BAN THẨM ĐỊNH
PVFC CAPITAL ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
BAN KIỂM TOÁN NỘI BỘ
2.1.4 Một số chỉ tiêu về hoạt động kinh doanh của PVFC trong thời gian vừa qua
Sau gần 10 năm hoạt động, PVFC đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng với tốc độ tăng trưởng vượt bậc Năm 2009, doanh thu của PVFC đạt 5.058 tỷ đồng, vượt 45% kế hoạch năm, trong khi lợi nhuận trước thuế đạt 611 tỷ đồng, tương đương 153% kế hoạch đã được Đại hội đồng cổ đông thông qua Ngoài ra, PVFC cũng đã nộp ngân sách 106 tỷ đồng.
Bảng 2.1 Một số chỉ tiêu hoạt động PVFC giai đoạn 2001-2009 Đơn vị: tỷ VNĐ
(Nguồn:BCTC qua các năm của PVFC)
Tăng trưởng của PVFC được minh chứng qua sự mở rộng quy mô hoạt động và tổng tài sản liên tục gia tăng qua các năm Cụ thể, tổng tài sản của PVFC đã tăng từ 360 tỷ đồng vào năm 2001, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của công ty trong lĩnh vực tài chính.
2009 đã tăng lên 64.652 tỷ đồng, cao gấp 180 lần khi ở thời điểm ban đầu mới
Nguồn: BCTC qua các năm của PVFC thành lập Trong giai đoạn tăng trưởng của PVFC, có thể thấy,năm 2006,
Năm 2007 đánh dấu thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ của PVFC, với giá trị tổng tài sản tăng 264% so với năm trước, đạt 42.000 tỷ đồng Sự tăng trưởng này bắt nguồn từ năm 2006, khi PVFC bắt đầu mở rộng quy mô hoạt động, tăng vốn điều lệ từ 300 tỷ đồng lên 1000 tỷ đồng vào năm 2006 và 3000 tỷ đồng vào năm 2007 Ngoài ra, các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận trước thuế và nộp ngân sách cũng ghi nhận sự tăng trưởng tương ứng.
Biểu đồ 2.1: Tăng trưởng tổng TS qua các năm
2.2 Thực trạng hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại PVFC 2.2.1 Hoạt động tín dụng tại PVFC
2.2.1.1 Tình hình tín dụng tại PVFC
Từ năm 2007 đến 2008, PVFC đã triển khai chiến lược tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ, dẫn đến việc dư nợ tín dụng năm 2008 tăng 90% so với năm 2007 Mặc dù dư nợ tín dụng tăng cao, nhưng lợi nhuận trước thuế (LNTT) và chỉ tiêu nộp ngân sách nhà nước vẫn ở mức rất thấp.
Biểu đồ 2.2: Tăng trưởng tín dụng qua các năm
Bảng 2.2 Dư nợ tín dụng tại PVFC giai đoạn 2007 – 2009
(Nguồn: Báo cáo tín dụng của PVFC các năm 2007,2008,2009)
Tính đến ngày 31/12/2009, tổng dư nợ của PVFC đạt 29.716 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 63% so với cuối năm 2008, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của PVFC so với các tổ chức tín dụng khác trong năm 2009.
( Nguồn: Báo cáo tín dụng của PVFC các năm 2007,2008,2009)
Trong những năm qua, PVFC đã tích cực chuyển dịch cơ cấu tín dụng nhằm phát triển ổn định, phục vụ cho sự phát triển của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam.
Cơ cấu tín dụng theo thời hạn vay tại PVFC cho thấy tỷ trọng cho vay dài hạn trong tổng dư nợ đã giảm dần qua các năm Tính đến ngày 31/12/2009, tỷ lệ cho vay dài hạn chỉ còn 53,31%, giảm so với 60,62% vào năm 2007.
+ Cơ cấu tín dụng theo loại hình cho vay: Thực hiện chủ trương tập trung phát triển tín dụng ngắn hạn, trong thời gian từ năm 2007 đến năm
2009, tỷ trọng cho vay các khoản ngắn hạn nhằm bổ sung vốn lưu động của
Từ năm 2007 đến 2009, số lượng doanh nghiệp tăng từ 12,45% lên 19,45%, trong khi tỷ trọng cho vay trung và dài hạn của PVFC giảm từ 76,91% tổng dư nợ xuống còn 71,79%.
GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PVFC
RỦI RO TÍN DỤNG TẠI PVFC
3.1 Định hướng hoạt động tín dụng của PVFC trong thời gian tới3.1.1 Tình hình thị trường tài chính Việt Nam
Kể từ cuối năm 2009, nền kinh tế toàn cầu đã xuất hiện dấu hiệu phục hồi sau cuộc khủng hoảng, trong khi Việt Nam ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ với những chỉ số phát triển ấn tượng.
Thị trường tài chính Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức cần giải quyết, bao gồm chất lượng tăng trưởng chưa đạt yêu cầu bền vững, chuyển dịch cơ cấu kinh tế diễn ra chậm, và tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán cải thiện chậm Ngoài ra, thâm hụt ngân sách vẫn ở mức cao, trong khi thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối trải qua nhiều biến động Đặc biệt, luân chuyển vốn trong nền kinh tế và trên thị trường tài chính vẫn còn hạn chế.
Thị trường tài chính Việt Nam dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ và ổn định, với nhu cầu vốn ngày càng tăng cao Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ dân cư do hạn chế lãi suất và sự cạnh tranh từ các kênh đầu tư hấp dẫn như chứng khoán, vàng, ngoại tệ và bất động sản Trong bối cảnh này, các công ty tài chính tín dụng (CTTC) có lợi thế huy động vốn từ Tập đoàn và các công ty con, từ đó khẳng định vị thế của mình trên thị trường tài chính trong nước và quốc tế.
3.1.2 Mục tiêu phát triển của PVFC đến năm 2015 và định hướng đến năm 2025
PVFC hướng đến việc trở thành Tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam, với mục tiêu đến năm 2015 sẽ trở thành tổ chức tài chính chủ chốt, đóng vai trò xương sống cho các định chế tài chính khác thuộc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam PVFC cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu vốn cho các dự án của Tập đoàn, góp phần phát triển kinh tế quốc gia.
3.1.2.2 Mục tiêu cụ thể a) Về mô hình tổ chức : Xây dựng PVFC hoạt động theo mô hình
Công ty mẹ, Tập đoàn Tài chính Dầu khí, có vai trò chủ đạo trong việc quản lý các công ty con, những đơn vị này được thành lập với vốn góp chi phối từ công ty mẹ Các công ty con hoạt động trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành như quản lý quỹ, tư vấn tài chính, bất động sản, chứng khoán và truyền thông, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.
Xây dựng một bộ máy hoạt động hiệu quả nhằm hỗ trợ Ban lãnh đạo PVFC trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh nhanh chóng và chính xác, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho các đơn vị trong hệ thống PVFC.
Các công ty con sẽ được hình thành để chuyên sâu vào các nghiệp vụ ngân hàng và phi ngân hàng, đồng thời tích cực tham gia vào thị trường chứng khoán cả trong và ngoài nước Ngoài ra, chúng tôi cũng đang chuẩn bị các điều kiện cần thiết để sớm mở Chi nhánh và Văn phòng đại diện ở nước ngoài, nhằm tham gia vào hoạt động của thị trường vốn quốc tế.
Xây dựng một hệ thống quy định, quy chế và quy trình nghiệp vụ nhằm quản trị và điều hành đúng pháp luật là rất cần thiết Cần phân định rõ trách nhiệm của từng chức danh và đề cao kỷ cương trong việc thực hiện nhiệm vụ Việc phân quyền sẽ tạo ra quyền chủ động cho các đơn vị trong hệ thống, đồng thời đảm bảo quản trị điều hành thống nhất trên toàn hệ thống.
Công ty ưu tiên phát triển công nghệ thông tin (CNTT) nhằm phục vụ cho các hoạt động dịch vụ tài chính, tiền tệ và đầu tư Việc ứng dụng CNTT trong tất cả các nghiệp vụ của Công ty giúp nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh, đảm bảo an toàn, nhanh chóng và chính xác Đồng thời, Công ty cũng sử dụng các sản phẩm điện tử và mạng thông tin nội bộ để tối ưu hóa quy trình làm việc, cũng như thu thập thông tin và quảng bá hình ảnh thương hiệu một cách hiệu quả.
Để đảm bảo hoạt động của Công ty PVFC tuân thủ pháp luật và các quy định, quy chế, quy trình đã áp dụng, cần tăng cường công tác kiểm tra và kiểm soát Việc này phải được thực hiện cả trước và sau khi triển khai các hoạt động, nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý.
Thiết lập và áp dụng hiệu quả hệ thống thông tin kiểm soát nội bộ là cần thiết để cập nhật thông tin và báo cáo quản trị, hỗ trợ quá trình ra quyết định kịp thời Tập đoàn Dầu khí VN sẽ tập trung phát triển hoạt động tại các khu vực trung tâm Dầu khí, tài chính ngân hàng, và các trung tâm kinh tế của Việt Nam, cùng với một số chi nhánh và văn phòng đại diện ở nước ngoài nhằm phục vụ cho hoạt động đầu tư nước ngoài và kết nối với các trung tâm tài chính quốc tế Khách hàng của PVFC bao gồm các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, chủ yếu là Công ty mẹ, các đơn vị thành viên và đội ngũ cán bộ nhân viên ngành Dầu khí, cũng như các tổ chức và cá nhân có quan hệ hợp tác cùng phát triển Mối quan hệ với các định chế tài chính khác trong Tập đoàn cũng được chú trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Quan hệ hỗ trợ, hợp tác với các định chế tài chính khác trong Tập đoàn Dầu khí để cùng phát triển vì mục tiêu chung của ngành
Một số chỉ tiêu cụ thể cho từng giai đoạn:
3 Tỷ suất Lợi nhuận trước thuế/V 15 - 17 % 19 - 20 % 20 - 25%.
5 Giá trị DN Tươn g đươn g 3 tỷ Tươn g đươn g 5 tỷ USD năm Tương đương 10 tỷ
3.1.2.3 Định hướng phát triển mô hình QTRR tín dụng của PVFC
Xây dựng mô hình QTRR linh hoạt, hiệu quả, phù hợp với hoạt động của PVFC Cụ thể:
Ban Quản trị và Ban điều hành cấp cao có trách nhiệm giám sát quá trình Quản trị rủi ro (QTRR) thông qua việc xây dựng các chính sách, quy trình và hệ thống cấp bậc hiệu quả để triển khai và thực hiện các chính sách đã đề ra.
Hợp nhất quy trình tín dụng rủi ro (QTRR) là cần thiết để đảm bảo sự đồng bộ từ khâu đầu đến khâu cuối, nhằm giảm thiểu tối đa các rủi ro tiềm tàng và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng.
- Thường xuyên đánh giá rủi ro để kiểm soát và quyết định kế hoạch hành động trong tương lai.
Xem xét độc lập là yếu tố then chốt trong việc hạn chế rủi ro, yêu cầu những người đánh giá và giám sát rủi ro phải hoàn toàn tách biệt với những người tạo ra hoặc chấp nhận rủi ro Họ cần có đủ thẩm quyền, trình độ chuyên môn và vị thế trong tổ chức để nhận dạng và báo cáo quản trị rủi ro một cách hiệu quả, không gặp trở ngại nào đối với Ban điều hành cấp cao và Ban Quản trị.
Tất cả các bộ phận trong hệ thống đều có trách nhiệm ngang nhau về các rủi ro mà họ phải đối mặt Nguyên tắc này yêu cầu mọi thành viên trong tổ chức, bao gồm người nhận rủi ro, người kiểm soát rủi ro và các bộ phận liên quan, cần xác định rõ trách nhiệm của mình trong toàn bộ hoạt động quản trị rủi ro (QTRR) Điều này bao gồm các bước từ nhận diện, chấp nhận, đánh giá, theo dõi, giám sát đến kiểm soát rủi ro.