MỐI QUAN HỆ GIỮA NỢ CÔNG VÀ CÁC BIẾN SỐ KINH TẾ
Khái niệm cơ bản
1.1.1 Nợ công là gì 1.1.1.1 Khái niệm
Khái niệm nợ công vẫn là một chủ đề gây tranh cãi, không chỉ mang tính học thuật mà còn phản ánh ý đồ chính trị - kinh tế của người sử dụng Sự khác biệt trong các định nghĩa về nợ công chủ yếu xoay quanh hai khía cạnh liên quan mật thiết: chủ thể vay nợ và trách nhiệm trả nợ.
Nợ công thường được hiểu là các khoản vay mà chính phủ, bao gồm cả chính quyền trung ương và địa phương, đã thực hiện, phản ánh thâm hụt ngân sách trừ đi các khoản thặng dư trong quá khứ Tuy nhiên, định nghĩa này không hoàn toàn chính xác về trách nhiệm trả nợ của chính phủ Do đó, một số quan điểm cho rằng cần mở rộng khái niệm nợ công để bao gồm cả các khoản vay của các chủ thể khác trong nền kinh tế, với điều kiện là chính phủ bảo lãnh thanh toán Theo đó, nợ công được xem là nợ của khu vực công.
Khu vực công, theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), bao gồm chính phủ và các doanh nghiệp công, và được sử dụng trong thống kê tài chính của chính phủ.
Nếu coi nợ công là nghĩa vụ tài chính của khu vực công, thì quy mô nợ công sẽ rất lớn Vấn đề cốt lõi là cách hiểu về các doanh nghiệp công và liệu có nên tính tất cả nghĩa vụ nợ của họ vào tổng nợ công hay không.
Chỉ nên đưa vào phạm vi tính nợ công các doanh nghiệp công hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận và được nhà nước giao nhiệm vụ sản xuất, cung ứng hàng hóa công cộng Nếu những doanh nghiệp này có thu được lợi nhuận, thì nợ của họ không nên được tổng hợp vào nợ công Ví dụ, các doanh nghiệp vận tải hành khách công cộng bằng xe bus đã nhận hỗ trợ cước phí từ nhà nước.
Một góc nhìn khác về doanh nghiệp công là dựa trên mức độ sở hữu vốn Theo quy định pháp luật, người sở hữu phần lớn vốn của doanh nghiệp có quyền quyết định hoạt động và phải chịu trách nhiệm về mọi vấn đề phát sinh Vì vậy, khi các doanh nghiệp nhà nước hoặc doanh nghiệp có vốn nhà nước chi phối gặp rủi ro, nhà nước, với tư cách là chủ sở hữu, sẽ phải đứng ra xử lý và chịu trách nhiệm về những rủi ro đó.
IMF và WB đều xác định: “nợ công là nghĩa vụ nợ của khu vực công, bao gồm nghĩa vụ nợ của các tổ chức sau:
Các cấp chính quyền địa phương
Ngân hàng trung ương là một tổ chức độc lập, nhưng nguồn vốn hoạt động chủ yếu được quyết định bởi ngân sách nhà nước, với hơn 50% vốn thuộc sở hữu nhà nước Trong trường hợp xảy ra vỡ nợ, nhà nước có trách nhiệm trả nợ thay cho các tổ chức này.
Quan niệm về nợ công của Việt Nam được xác định rõ trong Luật quản lý nợ công, số 29/2009/QH12 ngày 17/6/2009 như sau:
Nợ đươc chính phủ bảo lãnh;
Nợ chính quyền địa phương”.
Việc xác định phạm vi nợ công ở nước ta hẹp hơn so với thông lệ quốc tế là do các nguyên nhân sau:
Sau một thời gian dài phát triển theo mô hình kế hoạch hóa tập trung, Việt Nam hiện có nhiều doanh nghiệp nhà nước Theo Tổng cục Thống kê, tính đến ngày 1/1/2012, cả nước có 4.715 doanh nghiệp nhà nước trong tổng số 541.103 doanh nghiệp.
Năng lực quản lý của nhiều doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam chưa theo kịp cơ chế thị trường, dẫn đến việc chính phủ chỉ chấp nhận trả nợ cho các khoản mà mình đã bảo lãnh, nhằm ngăn chặn tình trạng lạm dụng vay nợ Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, quan niệm về nợ công của Việt Nam cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với thông lệ quốc tế, bởi thực tế các số liệu nợ công của chính phủ thường khác biệt so với các tổ chức quốc tế.
Dựa trên các phân tích, cần thay đổi quan điểm về nợ công của Việt Nam để thống nhất và phù hợp với quan niệm quốc tế, theo tiêu chuẩn của các tổ chức tài chính như IMF và WB trong thống kê tài chính chính phủ (GFS).
Thứ nhất, Việt Nam đã là thành viên của tổ chức thương mại thế giới
(WTO) nên cần áp dụng các chuẩn chung trong thống kê tài chính và so sánh quốc tế.
Việc phản ánh đầy đủ nghĩa vụ nợ của khu vực công là cần thiết để chuẩn bị các phương án xử lý nợ Công khai minh bạch quy mô và nguy cơ tiềm ẩn của nợ công sẽ giúp người dân nhận thức và hỗ trợ chính phủ trong việc thắt lưng buộc bụng Chỉ khi đó, tiết kiệm mới có thể trở thành quốc sách hàng đầu.
1.1.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến nợ công
(i) Cân bằng ngân sách cơ bản: khi các khoản thâm hụt ngân sách nhỏ thì việc đi vay để tài trợ cũng giảm đi.
Lãi suất thực tế có ảnh hưởng lớn đến chi phí vay mượn; khi lãi suất tăng, các khoản vay trở nên đắt đỏ hơn, trong khi lãi suất giảm giúp giảm chi phí vay Sự gia tăng lãi suất cũng khiến Chính phủ gặp khó khăn hơn trong việc huy động vốn.
Tốc độ tăng trưởng thực tế có ảnh hưởng đáng kể đến nợ công Khi nền kinh tế phát triển mạnh, việc sử dụng vốn vay trở nên hiệu quả hơn, giúp triển vọng trả nợ trở nên khả quan Ngược lại, trong giai đoạn tăng trưởng yếu, khả năng trả nợ gặp nhiều khó khăn Hơn nữa, khi kinh tế tăng trưởng cao, mức độ tiết kiệm trong xã hội gia tăng, đồng thời khả năng huy động vốn vay từ trong nước cũng được cải thiện.
(iv) Lãi suất ngoại tệ: ảnh hưởng trực tiếp đến các khoản vay nước ngoài.
Khi lãi suất ngoại tệ tăng các khoản vay ngoại tệ trở nên đắt đỏ hơn và ngược lại.
Tỷ giá có thể gây ra rủi ro khi trả nợ; nếu tỷ giá tăng, khoản nợ công sẽ trở nên đắt đỏ hơn khi quy đổi sang nội tệ Ngược lại, nếu tỷ giá giảm vào thời điểm trả nợ, người vay sẽ hưởng lợi.
Phân loại nợ công mang lại sự thuận lợi trong nghiên cứu, đánh giá và quản lý nợ công Nợ công có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
Tác động của nợ công tới các biến số kinh tế
1.2.1 Tác động tới tăng trưởng kinh tế
Khủng hoảng nợ công là tình trạng ách tắc trong tài chính công, dẫn đến suy giảm chức năng tài chính và tăng trưởng kinh tế Hệ quả của khủng hoảng này là tình hình tài chính quốc gia trở nên yếu kém, và suy giảm kinh tế thường diễn ra do các hoạt động kinh tế trở nên trầm lắng hơn, gây ra suy thoái kinh tế.
Khi nợ công gia tăng, việc thắt chặt chi tiêu và thực hiện chính sách "thắt lưng buộc bụng" là cần thiết để giảm thâm hụt ngân sách và nhận hỗ trợ từ các tổ chức tín dụng quốc tế Tuy nhiên, chính sách này thường dẫn đến các cuộc biểu tình phản đối từ quần chúng, gây ra căng thẳng và bất ổn chính trị, xã hội Những người nghèo và yếu thế trong xã hội là những đối tượng chịu tác động nặng nề nhất từ việc cắt giảm phúc lợi và chi tiêu của chính phủ.
Chính phủ đối mặt với thách thức lớn trong việc cân bằng giữa việc giảm thâm hụt ngân sách và duy trì tăng trưởng kinh tế, bởi vì các biện pháp giải quyết hai vấn đề này thường có tác động trái ngược nhau.
Khi nợ công gia tăng liên tục, nền kinh tế sẽ bị hạ bậc tín nhiệm theo các báo cáo từ các tổ chức đánh giá tín nhiệm Điều này dẫn đến sự lung lay niềm tin của người dân và giới đầu tư, khiến nền kinh tế trở thành mục tiêu tấn công của các thế lực đầu cơ quốc tế.
Việc đánh giá tình trạng nợ công cần dựa vào tỷ lệ nợ công trên GDP, nhưng cũng phải phân tích “thực chất” của nợ công Điều này bao gồm việc xác định nợ chính phủ là vay trong nước hay vay nước ngoài, tốc độ tăng trưởng kinh tế, tình trạng sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và lượng dự trữ quốc gia.
1.2.2 Tác động tới lãi suất, đầu tư
Khi một quốc gia không thể thực hiện các nghĩa vụ nợ như trả nợ gốc và lãi, tình trạng vỡ nợ sẽ xảy ra, dẫn đến việc quốc gia đó bị hạ mức tín nhiệm ngay lập tức.
Việc chính phủ huy động thông qua trái phiếu (hay hình thức vay khác) đều trở nên khó khăn và lãi suất sẽ cao hơn
Khi tín nhiệm trái phiếu quốc tế của chính phủ giảm sút, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng nợ công, chính phủ thường chuyển hướng huy động vốn từ thị trường nội địa Điều này có thể dẫn đến tình trạng lấn át đầu tư, làm thu hẹp sản xuất trong khu vực tư nhân và gây suy giảm kinh tế trung hạn Cụ thể, khi chính phủ gia tăng huy động vốn trong nước để tài trợ cho các hoạt động của mình, thường với lãi suất cao, lãi suất thị trường nội địa cũng sẽ tăng theo Kết quả là khu vực kinh tế tư nhân gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, do đầu tư công cạnh tranh gay gắt với nguồn vốn của khu vực tư nhân.
Khi nợ công và nợ nước ngoài gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng nợ công, chi phí vay vốn của doanh nghiệp sẽ tăng cao Nguyên nhân là do lãi suất trong cho vay quốc tế thường phản ánh mức độ rủi ro quốc gia Khi một quốc gia vỡ nợ, mức bù rủi ro sẽ tăng, kéo theo chi phí bảo hiểm khoản vay CDS cũng tăng, dẫn đến gia tăng chi phí vay mượn trong khu vực doanh nghiệp.
Việc đầu tư kém hiệu quả và gia tăng vay nợ đang dẫn đến khủng hoảng nợ công, gây áp lực lên đầu tư Tuy nhiên, sau mỗi cuộc khủng hoảng nợ công, thường xuất hiện một chu kỳ huy động vốn mạnh mẽ hơn từ cộng đồng quốc tế để hỗ trợ Điều này có thể tạo ra hiệu ứng lấn át đầu tư tư nhân, làm tăng lãi suất do chính phủ phải huy động nhiều hơn hoặc tăng thuế để đảm bảo nguồn trả nợ.
1.2.3 Tác động tới lạm phát, tỷ giá
Nghiên cứu cho thấy tình trạng tài chính quốc gia và khả năng trả nợ quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lòng tin của cộng đồng đối với đồng tiền nội tệ Thực tế cho thấy rằng khủng hoảng nợ công thường xảy ra song song với khủng hoảng tiền tệ ngân hàng.
Sự gia tăng GDP trong ngắn hạn sẽ dẫn đến sự thay đổi của các biến số kinh tế khác, đặc biệt là cầu tiền tệ Khi GDP tăng, cầu tiền tệ cũng tăng theo Nếu cung tiền tệ không thay đổi, việc này sẽ làm lãi suất tăng, dẫn đến sự gia tăng giá trị đồng nội tệ Kết quả là, hiện tượng nhập siêu xảy ra, khuyến khích nhập khẩu và cản trở xuất khẩu.
Trong dài hạn cả lạm phát và lãi suất danh nghĩa cũng tăng theo cũng sự gia tăng của cung tiền.
Hiện tượng lạm phát do in tiền để tài trợ cho chi tiêu chính phủ thường xảy ra ở các nước đang phát triển, nơi nguồn thu từ thuế hạn chế trong khi nhu cầu chi tiêu lớn Các chính phủ tại đây thường vay nợ ít trên thị trường tài chính đang trong giai đoạn phát triển, dẫn đến việc sử dụng biện pháp in tiền Lịch sử đã chứng minh rằng nhiều quốc gia, như Việt Nam vào cuối thập kỷ 1980, đã phải đối mặt với lạm phát phi mã do chính sách này, trong khi Đức vào những năm 1920 trải qua siêu lạm phát.
Tại các quốc gia phát triển, việc in tiền để tài trợ cho chi tiêu chính phủ thường xảy ra trong thời kỳ chiến tranh, khi nhu cầu chi tiêu và nợ công gia tăng Trong thời bình, các chính phủ thường ưu tiên vay nợ trên thị trường vốn bằng cách phát hành trái phiếu để đáp ứng các khoản chi tiêu.
Tăng nợ công ảnh hưởng đến lạm phát qua một kênh khác, khi các hộ gia đình sở hữu nhiều trái phiếu chính phủ hơn, họ cảm thấy giàu có hơn và do đó có xu hướng chi tiêu nhiều hơn.
TÁC ĐỘNG CỦA KHỦNG HOẢNG NỢ CÔNG TẠI KHU VỰC CHÂU ÂU TỚI NỀN KINH TẾ VIỆT NAM
Diễn biến khủng hoảng nợ công tại một số nước Châu Âu
Hy Lạp, với lịch sử tài khóa phức tạp, đã gia nhập Liên minh Châu Âu với nợ chính phủ vượt quá 100% GDP Sự lo ngại về tình hình tài chính của Hy Lạp đã dấy lên trong các nước thành viên, vì nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đồng tiền chung của khu vực.
Việc gia nhập Liên minh Châu Âu đã mang lại nhiều lợi ích cho Hy Lạp, đặc biệt là khi trở thành thành viên khu vực đồng tiền chung Châu Âu vào năm 2001 Điều này đã tạo cơ hội cho Hy Lạp tiếp cận thị trường vốn quốc tế dễ dàng hơn, không còn lo ngại về lạm phát cao hay sự mất giá của đồng tiền.
Mức lãi suất thấp giúp Chính phủ Hy Lạp tái tài trợ nợ với điều kiện thuận lợi hơn, đồng thời xu thế giảm đánh giá rủi ro mất khả năng thanh toán trong giai đoạn bùng nổ tín dụng cũng tạo điều kiện cho Hy Lạp dễ dàng tiếp cận các khoản vay dài hạn.
Chính phủ Hy Lạp dường như không chú trọng đến các kế hoạch trả nợ, bắt đầu từ khi nước này gia nhập vào khu vực đồng euro vào năm 2001.
Năm 2008, khi khủng hoảng tài chính toàn cầu bùng nổ, ngân sách quốc gia Hy Lạp luôn trong tình trạng thâm hụt trung bình 5% GDP/năm, cao hơn mức trung bình 2% của toàn khu vực châu Âu Để đối phó với thâm hụt này, Hy Lạp đã vay mượn từ thị trường vốn quốc tế, dẫn đến tổng nợ công lên tới 300 tỷ euro, chiếm 124% GDP Trong suốt một thập kỷ trước khủng hoảng, thâm hụt ngân sách của Hy Lạp đã tăng lên hai con số, trong khi tăng trưởng kinh tế vẫn âm Đến cuối năm 2009, thâm hụt ngân sách của nước này đạt mức cao kỷ lục 15,4% GDP trong khu vực đồng euro.
Nợ công của Hy Lạp đã đạt gần 400 tỷ đô la Mỹ, trong đó nợ đến hạn năm 2010 là 73 tỷ đô la Mỹ Lãi suất vay nợ của Hy Lạp cao kỷ lục, vượt 9% cho các khoản vay có kỳ hạn Vào tháng 3/2011, Moody's đã hạ xếp hạng tín dụng của Hy Lạp do nguy cơ vỡ nợ gia tăng, khi quốc gia này phải đối mặt với thâm hụt ngân sách trên 13% GDP và thâm hụt cán cân thanh toán vãng lai khoảng 9% GDP, trong khi mức trung bình của Eurozone chỉ là 1% Cả hai mức thâm hụt này đều vượt quá giới hạn quy định của Liên minh Tiền tệ và Kinh tế châu Âu (EMU), đặc biệt là theo Hiệp ước Bình ổn và Tăng trưởng của EU với giới hạn thâm hụt ngân sách 3% GDP và nợ nước ngoài 60% GDP.
Hy Lạp đang đối mặt với tình hình kinh tế khó khăn khi chính phủ phải bán trái phiếu để bù đắp thâm hụt ngân sách Lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 2 năm của nước này đã tăng mạnh, từ 3,47% vào tháng 1/2010 lên 9,73% vào tháng 7/2010 và đạt mức cao kỷ lục 26,65% vào tháng 7/2011.
Nội lực kinh tế của Hy Lạp không đủ mạnh để phục hồi, khiến quốc gia này trở thành mắt xích yếu nhất trong eurozone Việc Hy Lạp vỡ nợ sẽ gây ra hệ lụy nghiêm trọng, bao gồm sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng và nguy cơ mất khu vực đồng tiền chung, từ đó kéo theo nhiều quốc gia khác rơi vào tình trạng khủng hoảng domino.
Châu Âu có khả năng cứu Hy Lạp thông qua thỏa thuận hoán đổi nợ kỷ lục và các gói cứu trợ lên tới hàng trăm tỷ EUR, nhưng Hy Lạp không còn là vấn đề duy nhất của khu vực này khi cơn hỗn loạn tài chính đã lan rộng đến Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Italy Vào tháng 3/2012, các chủ nợ tư nhân đã đồng ý hoán đổi 85% nợ cho Hy Lạp, giúp giảm khoảng 100 tỷ EUR trong nghĩa vụ nợ của quốc gia này Ngay sau đó, vào ngày 9/3, Fitch và Moody’s đồng loạt tuyên bố Hy Lạp đã vỡ nợ.
Sự phụ thuộc lớn vào nguồn tài trợ nước ngoài đã làm cho nền kinh tế Hy Lạp trở nên dễ bị tổn thương trước những biến động trong niềm tin của các nhà đầu tư Để đối phó với tình hình này, Hy Lạp đã chính thức kêu gọi hỗ trợ tài chính từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các quốc gia thành viên Eurozone Các Bộ trưởng Tài chính Eurozone đã quyết định cung cấp hỗ trợ tài chính cho Hy Lạp nhằm ổn định nền kinh tế của quốc gia này.
Giữa năm 2011 và 2013, một khoản vay trị giá 110 tỷ euro đã được thực hiện với lãi suất ưu đãi 5%, trong đó 80 tỷ euro được các nước thuộc Eurozone đóng góp và 30 tỷ euro còn lại do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho vay.
Hy Lạp phải cam kết cắt giảm thâm hụt ngân sách xuống còn 11% GDP (2011) và xuống dưới mức quy định 3% của EU vào năm 2013.
Khủng hoảng nợ Hy Lạp là một lời cảnh tỉnh cho các quốc gia về việc quản lý bội chi ngân sách và sử dụng nợ công Quan trọng không phải là tỷ lệ nợ so với GDP, mà là mục đích sử dụng các khoản vay, hiệu quả đạt được và khả năng trả nợ Cuộc khủng hoảng này có thể làm chậm quá trình phục hồi kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở châu Âu Do đó, các quốc gia cần luôn ý thức và kiểm soát mức nợ phù hợp với tình hình kinh tế của mình.
Việc gia nhập Eurozone đã tạo cơ hội cho chính phủ Hy Lạp tiếp cận nguồn tín dụng rẻ, dẫn đến chi tiêu quá mức mà bỏ quên nghĩa vụ nợ tương lai Đây là bài học quý giá cho các quốc gia đang phát triển nóng, nếu tiếp tục vay mượn và sử dụng vốn vay như Hy Lạp, họ sẽ để lại một di sản nợ nần khổng lồ cho thế hệ sau.
Sau khi Hy Lạp tạm thời giải quyết các vấn đề tài chính, Tây Ban Nha, nền kinh tế lớn thứ tư trong khu vực euro, đã trở thành tâm điểm chú ý Gần đây, lãi suất trái phiếu của Tây Ban Nha tăng mạnh do lo ngại của các nhà đầu tư về tình hình tài chính của quốc gia này.
Cuộc khủng hoảng nợ công tại Eurozone đã giảm bớt đáng kể trong quý I/2012 nhờ vào các chương trình tái cấp vốn dài hạn của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) Việc ECB bơm hơn 1 nghìn tỷ euro vào hệ thống ngân hàng đã khuyến khích các ngân hàng mua trái phiếu chính phủ của các nước gặp khó khăn tài chính, như Tây Ban Nha, dẫn đến việc lãi suất trái phiếu giảm Thêm vào đó, chương trình hoán đổi nợ thành công của Hy Lạp đã tạo động lực tích cực cho các thị trường tài chính Kết quả là, các thị trường chứng khoán tại các nước phát triển đã ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất trong nhiều năm qua, cải thiện tâm lý đầu tư cũng như niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Tác động chung của khủng hoảng nợ công khu vực Châu Âu tới kinh tế thế giới
Khủng hoảng nợ công vẫn tiếp tục phủ bóng đen lên khu vực châu Âu.
Tình hình nợ công tại Hy Lạp đang rất nghiêm trọng, dẫn đến việc Moody hạ ba bậc xếp hạng tín dụng của nước này Trong khi đó, Bồ Đào Nha đã chính thức xin hỗ trợ từ EU Ngoài châu Âu, Mỹ và Nhật Bản cũng đối mặt với nguy cơ giảm xếp hạng tín dụng do nợ công tăng cao Nợ công của Mỹ đã vượt 14 nghìn tỷ USD và dự đoán sẽ đạt mức trần 14,3 nghìn tỷ USD trong vòng một tháng tới Trước thảm họa động đất và sóng thần, nợ công của Nhật Bản đã ở mức 200% GDP.
Thị trường chứng khoán toàn cầu đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ các biến cố chính trị và thiên tai, với thiệt hại lên tới 1.600 tỷ USD chỉ sau một tuần thảm họa tại Nhật Bản Xu hướng rút vốn khỏi thị trường chứng khoán ở các nước A-rập vẫn diễn ra mạnh mẽ, trong khi tại các thị trường mới nổi ở châu Á, nhà đầu tư đã rút gần 25 tỷ USD trong quý I.
Năm 2011, thị trường trái phiếu quốc tế bị ảnh hưởng khi Nhật Bản phải cơ cấu lại nắm giữ tài sản để tập trung vào tái thiết đất nước, trong khi Trung Quốc không có ý định nắm giữ thêm trái phiếu Chính phủ Mỹ Đồng USD tiếp tục giảm giá so với các đồng tiền chủ chốt, trong khi đồng euro tăng mạnh nhất trong lịch sử với mức tăng 3,5% trong quý I Thị trường bất động sản tại Mỹ và Trung Quốc không có dấu hiệu tích cực, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống ngân hàng Tại Mỹ, giá nhà đất đã giảm trong sáu tháng liên tiếp, chỉ cao hơn 1% so với mức đáy năm 2009, khiến hơn 800 ngân hàng gặp khó khăn Tại Trung Quốc, kế hoạch của Chính phủ nhằm làm dịu cơn sốt giá nhà đất chưa đạt hiệu quả, với giá bất động sản tăng trung bình hơn 6% mỗi tháng và tổng giá trị các khoản vay bất động sản lên tới 2,7 nghìn tỷ USD trong hai năm qua.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Eurozone đã đạt mức kỷ lục do sự suy giảm sản lượng và đơn đặt hàng mới, với 17,56 triệu người thất nghiệp trong tháng Năm.
Tỷ lệ thất nghiệp trong 17 nước thành viên Eurozone hiện đạt 11,1% lực lượng lao động, mức cao nhất kể từ khi Liên minh châu Âu (EU) bắt đầu thống kê vào năm 1995.
Dự báo, các chính sách thắt lưng buộc bụng và thắt chặt tiền tệ của các quốc gia sẽ dẫn đến tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại trong ngắn hạn Mặc dù lạm phát sẽ được kiểm soát, điều này chỉ xảy ra nếu không gặp bất lợi từ giá dầu và thực phẩm Ngoài ra, ở một số quốc gia, những khó khăn kinh tế có thể chuyển hóa thành bất ổn chính trị - xã hội.
Tác động của khủng hoảng nợ công khu vực Châu Âu đến nền kinh tế Việt Nam
2.3.1 Tình hình nợ công tại Việt Nam
Việt Nam đã mở cửa kinh tế được 25 năm và đạt được những bước phát triển vượt bậc Trong vòng 10 năm, GDP của Việt Nam đã tăng gấp 3 lần, từ 32,7 tỷ USD vào năm 2001 lên 102 tỷ USD vào năm 2010.
Việt Nam, mặc dù đang phát triển, vẫn có quy mô nền kinh tế nhỏ so với thế giới và phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản thô cùng công nghiệp nhẹ Do đó, việc gia tăng vay nợ chính phủ và nợ công là cần thiết để đảm bảo sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế, nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong tương lai.
Theo báo cáo của Economist Intelligence Unit, nợ công của Việt Nam đã tăng từ 11,5 tỷ USD (36% GDP) vào năm 2001 lên 55,2 tỷ USD (54,3% GDP) vào năm 2010, tức là tăng gần 5 lần trong 10 năm với tốc độ trên 15% mỗi năm Nếu xu hướng này tiếp tục, dự báo đến năm 2016, nợ công có thể vượt quá 100% GDP, giống như các quốc gia EU như Hy Lạp (133,6%) và Ailen (129,2%) đã từng trải qua khủng hoảng nợ công Việc nợ công vượt 100% GDP là một thách thức lớn đối với nền kinh tế đang phát triển và quy mô nhỏ như Việt Nam, vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản và công nghiệp nhẹ.
Nguồn: The Economist Intelligence Unit
Bảng 2.1 Cơ cấu nợ công của Việt Nam năm 2006 – 2010
Nguồn: Bộ tài chính, bản tin nợ nước ngoài số 6 Chú thích: *, ** là số liệu 6 tháng đầu năm 2010
Cơ cấu nợ công củaViệt Nam năm 2006 - 2010 gồm nợ chính phủ chiếm 78,1%, còn lại là nợ được chính phủ bảo lãnh và nợ chính quyền địa phương.
Trong nợ chính phủ, nợnước ngoài chiếm 61,9%; nợ trong nước chiếm 38,1%.
Nợ nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu nợ công của Việt Nam, với ODA chiếm tỷ lệ lớn Cụ thể, năm 2009, nợ công bao gồm 79,2% nợ chính phủ, 17,6% nợ được chính phủ bảo lãnh và 3,1% nợ của chính quyền địa phương Trong số nợ chính phủ, nợ nước ngoài chiếm 60%, trong đó ODA chiếm tới 85%.
Tình hình sử dụng nợ công
Thông qua các chương trình đầu tư công, nợ công của Việt Nam được chuyển vào các dự án nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng và tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng nợ công tại Việt Nam vẫn chưa cao, điều này thể hiện rõ qua hai khía cạnh chính.
Tình trạng chậm trễ trong giải ngân vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước và nguồn vốn trái phiếu Chính phủ diễn ra thường xuyên, dẫn đến nhiều dự án và công trình thi công dở dang, kéo dài và chậm tiến độ Việc này, kết hợp với thiếu kỷ luật tài chính trong đầu tư công và hoạt động của các doanh nghiệp Nhà nước cũng như các tập đoàn lớn, gây ra tình trạng đầu tư dàn trải, lãng phí và thất thoát vốn ở tất cả các khâu quản lý dự án đầu tư.
Vào năm 2009, hiệu quả đầu tư tại Việt Nam thể hiện qua chỉ số ICOR đã tăng cao, đạt trên 8, trong khi tổng mức đầu tư toàn xã hội chiếm 42,2% GDP nhưng chỉ đạt tốc độ tăng trưởng 5,2% So với năm 2008, khi chỉ số ICOR là 6,6, sự gia tăng này cho thấy một sự kém hiệu quả trong đầu tư.
Nguồn: Tổng cục thống kê
Tình hình trả nợ công
Từ năm 2006 đến nay, tình hình trả nợ công của Việt Nam không ổn định, với mức chi trả trung bình hàng năm trên 3,5% GDP Tỷ lệ trả nợ so với tổng nợ công giảm từ 9,09% năm 2006 xuống 6,53% năm 2010, trong khi quy mô nợ công tăng nhanh gần 20% mỗi năm Sự chậm trễ trong giải ngân và hiệu quả sử dụng vốn vay kém trong các dự án đầu tư đang gây ra nhiều bất cập, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ của Việt Nam trong tương lai.
Để đánh giá hiệu quả quản lý nợ công của Việt Nam, chúng ta áp dụng phương pháp của Ngân hàng Thế giới (2005) nhằm xem xét tình trạng nợ công và hiệu quả quản lý nợ công ở các nước nghèo có tỷ lệ nợ cao (HIPCs) Việc đánh giá tính ổn định của nợ nước ngoài được thực hiện dựa trên các chỉ tiêu cụ thể.
Tỷ lệ nợ nước ngoài so với xuất khẩu (NPV/X) là chỉ số quan trọng đo lường giá trị hiện tại ròng của nợ nước ngoài đối với khả năng trả nợ của quốc gia, dựa trên nguồn thu từ xuất khẩu Ngưỡng an toàn cho tỷ lệ này được xác định là 150%, giúp đánh giá mức độ bền vững của nợ nước ngoài trong mối quan hệ với thu nhập từ xuất khẩu.
Tỷ lệ nợ nước ngoài so với thu ngân sách nhà nước (NPV/DBR) là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ của một quốc gia Chỉ số này đo lường giá trị hiện tại ròng của nợ nước ngoài so với nguồn thu ngân sách nhà nước Ngưỡng an toàn cho tỷ lệ này được xác định là 250%, cho thấy mức độ bền vững trong quản lý nợ của quốc gia.
Một quốc gia được coi là an toàn khi tỷ lệ NPV/X nhỏ hơn 150% và tỷ lệ NPV/DBR nhỏ hơn 250% Theo tiêu chí của HIPCs, chỉ tiêu NPV/DBR chỉ áp dụng khi hai điều kiện được thỏa mãn: tỷ lệ xuất khẩu/GDP (X/GDP) phải đạt ít nhất 30% và tỷ lệ thu ngân sách nhà nước/GDP (DBR/GDP) phải lớn hơn 15% Tính toán cho thấy từ năm
Từ năm 2004 đến 2010, tỷ lệ X/GDP của Việt Nam duy trì ở mức cao với trung bình 64,28%, trong khi tỷ lệ DBR/GDP trung bình chỉ đạt 31,75%, với mức thấp nhất là 22,35% vào năm 2009 Việt Nam đã đáp ứng hai điều kiện quan trọng là X/GDP trên 30% và DBR/GDP dưới 15% Bên cạnh đó, tỷ lệ NPV/X chỉ đạt 150% (luôn dưới 60%) và NPV/DBR là 250% (luôn dưới 150%) Điều này cho thấy nợ công của Việt Nam đáp ứng tiêu chí về nợ bền vững và vẫn nằm trong ngưỡng an toàn theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới.
Nợ trong nước của Việt Nam được đánh giá thông qua hai chỉ số chính: Nợ trong nước/GDP và Nợ trong nước/DBR Tỷ lệ Nợ trong nước/GDP thường duy trì ở mức thấp hơn nhưng gần đạt ngưỡng 20%-25%, trong khi Nợ trong nước/DBR cũng thấp hơn nhưng gần đạt ngưỡng 92% Điều này cho thấy nợ trong nước của Việt Nam đang ở trạng thái ổn định.
Bảng 2.2 Ngưỡng nợ trong nước theo tiêu chuẩn của HIPCs
Nguồn: Ngân hàng thế giới
Tính công bằng về gánh nặng nợ giữa thế hệ hiện tại và tương lai ở Việt Nam đang gặp nhiều thách thức Dựa trên chỉ số ICOR, hiệu quả sử dụng nợ công và các dự án đầu tư vẫn còn thấp, dẫn đến nguồn thu hồi để trả nợ trong tương lai bị hạn chế Các khoản vay và chi tiêu hiện tại không tạo ra nguồn thu hiệu quả, gia tăng áp lực lên bội chi mới Kết quả là, thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu mức nợ cao hơn Mặc dù nợ công của Việt Nam vẫn nằm trong giới hạn an toàn theo tiêu chí của HIPCs, nhưng tính công bằng liên thế hệ về gánh nặng nợ công cho thấy quản lý nợ công cần được cải thiện đáng kể trong thời gian tới.
2.3.2 Tác động tới xuất khẩu