LÍ THUYẾT VỀ PHÂN TÍCH KĨ THUẬT
Ba xu thế thị trường
- Xu thế cấp 1(primary trend) : đó là xu thế chung về sự đi lên hoặc đi xuống kéo dài trong một hoặc thậm chí vài năm.
Thị trường con bò tót (bull market) là xu hướng chính trong đó mỗi đợt tăng giá mới đều đạt mức cao hơn so với đợt trước, đồng thời các đợt phản ứng giá cũng luôn ở mức cao hơn Xu hướng này thể hiện sự tăng trưởng liên tục và mạnh mẽ của thị trường.
Thị trường con gấu (bear market) là xu hướng giảm giá chính, trong đó mỗi đợt giảm giá mới đạt mức thấp hơn so với đợt giảm trước, và không có đợt tăng giá nào đủ mạnh để đưa giá trở lại mức cao trước đó Điều này cho thấy rằng xu hướng cấp 1 trong thị trường này là xu hướng giảm giá.
- Xu thế cấp 2 (secondary reaction) : là các phản ứng làm ngắt quản quá trình tăng hoặc giảm của xu thế cấp 1 Đặc điểm:
Thời gian kéo dài từ 3 tuần đến vài tháng, thường có sự đảo chiều giá trị từ 1/3 đến 2/3 so với các đột biến tăng (giảm) trước đó trong quá trình diễn biến của xu thế cấp 1.
- Xu thế cấp 3 (daily fluctuation) : là các biến động nhỏ của thị trường chứng khoán Đặc điểm
Xu hướng thường kéo dài từ 6 ngày đến 3 tuần, nhưng theo các nhà lý thuyết Dow, xu hướng này không được coi là quan trọng Nó thường xuất hiện trong các đợt trung gian hoặc trong xu thế cấp 2, do đó dễ bị thao túng.
Biểu đồ các xu thế trong lí thuyết dow
Kết luận: qua phân tích trên có thể thấy:
- Khi có dấu hiệu xác nhận trào lưu lên giá thì nên bắt đầu mua chứng khoán vào
- Khi có xác nhân trào lưu xuống giá thì nên bắt đầu bán chứng khoán ra
- Dựa vào trào lưu lên hay xuống giá mà có thể dự đoán những thăng trầm của nền kinh tế có thể xảy ra.
Giá phản ánh tất cả hành động của thị trường
Thị trường chứng khoán phản ánh toàn bộ hoạt động của tất cả nhà đầu tư, bao gồm những người có cái nhìn sâu sắc và thông tin tốt nhất về xu hướng và sự kiện.
Mọi biến động hàng ngày, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu của cổ phiếu, bao gồm cả những quyết định đầu tư bất ngờ, đều được phản ánh qua chỉ số trung bình.
- Thiên tai hay thảm họa không dự tính được thì ngay khi xảy ra chúng đã được thị trường phản ánh ngay vào giá của các loại chứng khoán.
Chỉ số giá chứng khoán
Chỉ số giá chứng khoán là một chỉ báo quan trọng phản ánh xu hướng phát triển của thị trường, thể hiện sự thay đổi giá cổ phiếu và tình hình giao dịch Nó được tính toán dựa trên giá bình quân của cổ phiếu trong một ngày nhất định so với ngày gốc.
1.3.2 Phương pháp tính chỉ số giá chứng khoán
Phương pháp bình quân số học (arithmetic average) được xác định bằng cách tính tổng giá trị thị trường của các cổ phiếu cần phân tích và sau đó chia cho số lượng cổ phiếu đó.
Bình quân số học Trong đó: PI là thị giá của cổ phiếu I
N là số loại cổ phiếu cần tính giá, mang lại ưu điểm là sự đơn giản trong việc xác định giá trị Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là không phản ánh được xu thế dài hạn của cổ phiếu, vì giá có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tách hoặc gộp cổ phiếu, cũng như sự thay đổi trong vốn.
Phương pháp bình quân có trọng số (weighted average) được xác định bằng cách chia tổng vốn thị trường của các loại cổ phiếu cần tính cho tổng số lượng cổ phiếu niêm yết.
Bình quân có trọng số Trong đó: PI là thị giá cổ phiếu I
QI là số lượng cổ phiếu niêm yết của cổ phiếu I
Và hai chỉ số trung bình này phải cùng xác nhận cho nhau.
Hành động giá xác định xu hướng
1.5.1 Cách xác định sự bắt đầu và kết thúc của xu hướng thị trường giá lên
• Một chuỗi 3 đỉnh và 3 đáy, đỉnh hay đáy sau cao hơn mức trước đó
• Thị trường tăng giá sau lần giảm thứ 3, nhưng không vượt qua đỉnh 3
• Sự giảm giá tiếp theo dẫn đến mức trung bình thấp hơn đáy trước đó
• Dấu hiệu thị trường giá xuống
1.5.2 Cách xác định sự bắt đầu và kết thúc của xu hướng thị trường giá xuống
• Một chuỗi 3 đỉnh và 3 đáy, đỉnh hay đáy sau thấp hơn mức trước đó
• Thị trường giảm giá sau lần giảm thứ 3, nhưng không vượt qua đỉnh 3
1.5.3 Hỗ trợ và kháng cự
KLGD có xu hướng tăng lên khi giá hướng theo xu thế cấp một
KLGD có xu hướng giảm xuống khi giá hướng theo xu thế cấp hai
Mức hỗ trợ là việc mua với khối lượng đủ lớn để ngưng lại xu thế giảm giá trong một thời kỳ tương đối dài.
Mức kháng cự là điểm mà tại đó lượng bán ra đủ lớn để đáp ứng các mức chào mua, dẫn đến việc giá không thể tăng lên trong một khoảng thời gian dài.
Tóm lại, hỗ trợ và kháng cự phải
Để quyết định mua hoặc bán cổ phiếu, cần thiết lập quy tắc lựa chọn rõ ràng, nhằm đánh giá diễn biến giá cả và xác định các vùng có vấn đề Việc này giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường và đưa ra những quyết định chính xác hơn.
Hỗ trợ: việc mua một khối lượng cổ phiếu đủ lớn để ngăn chặn xu hướng giảm giá trong một giai đoạn nào đó
Kháng cự: bán cổ phiếu với khối lượng đủ lớn để đáp ứng tất cả các khoản chào mua, và do đó ngăn chặn không cho giá tăng lên.
1.5.4 Xu thế, đường xu thế và kênh xu thế
Biểu đồ thế tăng giá
Đường xu thế hướng lên
Đường xu thế hướng xuống
- Đường xu thế giá tăng là các đường nối các điểm đáy cao dần.
- Đường xu thế giá giảm là các đường nối các điểm đỉnh thấp dần.
Trong bối cảnh giá cả tăng, chúng ta có thể xác định đường xu thế giá tăng bằng cách nối các điểm đáy cao dần Đường xu thế này có thể kéo dài trong nhiều năm, và để vẽ một đường xu thế giá tăng, cần ít nhất hai điểm đáy, trong đó đáy sau phải cao hơn đáy trước Tuy nhiên, nhiều người thường chờ đợi sự xuất hiện của một đáy thứ ba cao hơn hai đáy trước đó Đường xu thế không nhất thiết phải đi qua đáy thứ ba, miễn là nó nằm sát bên cạnh, như vậy là đủ để xác nhận xu thế.
Kênh giá là khoảng dao động của giá trong một dải xác định, được giới hạn bởi hai đường biên song song: đường xu thế và đường kênh (channel line).
Kênh xu thế hướng lên
Mỗi khi giá chạm hoặc gần đến đường kênh và sau đó quay trở lại đường xu thế, đó là dấu hiệu cho thấy kênh đã được kiểm tra thành công Thời gian tồn tại của kênh càng lâu và số lần thử nghiệm thành công càng nhiều, thì vai trò và độ tin cậy của kênh đó càng tăng cao.
Khi giá trên thị trường phá vỡ đường xu thế, điều này có thể dẫn đến sự đảo chiều của xu thế thị trường Ngược lại, nếu giá vượt ra ngoài đường kênh, điều này lại cho thấy sức mạnh gia tăng của xu thế hiện tại Nhiều nhà đầu tư tin rằng việc giá phá vỡ đường kênh xác nhận một xu thế ổn định lâu dài, tạo cơ hội cho họ thực hiện các hợp đồng dài hạn.
Khi giá không đạt đến đường kênh và quay ngược trở lại quá sớm, đây là dấu hiệu cảnh báo sự suy giảm của xu thế hiện tại, đồng thời cho thấy khả năng giá sẽ phá vỡ đường xu thế.
Khi giá vượt qua đường kênh một cách đáng kể, điều này cho thấy xu hướng tăng đang mạnh mẽ Trong trường hợp này, cần vẽ một đường xu thế mới, dốc hơn, bắt đầu từ điểm đáy gần nhất và song song với đường kênh mới Thực tế cho thấy rằng đường xu thế này sẽ giúp xác định các điểm vào lệnh hiệu quả hơn.
Khi giá không chạm đến đường kênh và có sự phá vỡ đường xu thế, điều này cho thấy thị trường có khả năng chuyển sang xu hướng giảm Hai đỉnh mới (đỉnh 5 và 7) sẽ được sử dụng để vẽ đường xu thế giảm, trong khi đường kênh sẽ được vẽ song song với đường xu thế và đi qua đáy 4 Lưu ý rằng vai trò của đường xu thế ban đầu đã thay đổi, trở thành đường kênh và ngược lại.
- Kênh còn mang ý nghĩa: Khi giá chuyển động phá vỡ xu thế hiện tại - xuất hiện
Khi giá 'breakout' khỏi kênh hiện tại, nó thường di chuyển một khoảng cách tương đương với độ rộng của kênh đó Đường kênh là một công cụ kỹ thuật được phát triển từ đường xu thế.
- Là điểm mà tại đó xu hướng chính bị phá vỡ, báo hiệu một xu thế đổi chiều xuất hiện
- Xuất hiện khi giá cuả chứng khoán vượt qua mức cận trên hoặc xuống thấp hơn mức cận dưới
- Điểm đột phá được coi là dấu hiệu xu thế sẽ tiếp diễn.
Xây dựng đồ thị
Có các dạng đồ thị sau:
Biểu đồ dạng đường – Line Chart
Biểu đồ dạng theo chắn – Bar Chart
Biểu đồ hình ống – CandleStick Chart
2.1 Biểu đồ dạng đường (Line Chart): Dạng biểu đồ này đã được sừ dụng từ rất lâu. Ưu điểm: o Dễ sử dụng.
Nhược điểm của biểu đồ trong phân tích thị trường chứng khoán hiện đại là sự phức tạp và mức độ dao động cao trong thời gian ngắn, dẫn đến hiệu quả phân tích thấp Loại biểu đồ này thường chỉ được áp dụng cho các thị trường chứng khoán mới hoạt động và sử dụng phương pháp khớp lệnh định kỳ, trong khi mức độ giao dịch chưa đạt được như các thị trường sử dụng phương pháp khớp lệnh liên tục Hiện nay, các loại biểu đồ như Bar chart và Candlestick chart đang được ưa chuộng hơn trong phân tích kỹ thuật do mang lại hiệu quả cao hơn.
2.2 Biểu đồ dạng theo chắn – Bar Chart
Trên các thị trường chứng khoán hiện đại, biểu đồ nến được các chuyên gia phân tích sử dụng chủ yếu để theo dõi sự biến động giá chứng khoán Tính ưu việt của biểu đồ này nằm ở khả năng phản ánh rõ nét các thay đổi trong giá cả, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác Biểu đồ nến sử dụng hai ký tự đặc trưng để thể hiện thông tin về giá.
Biểu đồ này thường được sử dụng để phân tích các thị trường chứng khoán hiện đại, nơi có hình thức khớp lệnh liên tục Trong một phiên giao dịch, giá chứng khoán thường dao động mạnh, cho thấy sự biến động đáng kể.
2.3 Biểu đồ dạng ống (Candlestick chart) Đây là dạng biểu đồ cải tiến của biểu đồ dạng then chắn (Bar chart), nó được người Nhật Bản khám phá và áp dụng trên Thị trường chứng khoán của họ đầu tiên.
Hiện nay, biểu đồ này đang ngày càng trở nên phổ biến trên các thị trường chứng khoán hiện đại toàn cầu Nó thể hiện rõ ràng sự biến động giá của chứng khoán trong các phiên giao dịch khớp lệnh theo hình thức định kỳ.
Hai kí tự mà loại biểu đồ này sử dụng (như trên đồ thị)là:
Ví dụ: Đồ thị biến động giá của YAHOO,18/1/2007(nguồn: http://www.stockcharts.com)
Người Nhật đặt tên cho biểu đồ dạng ống rất sáng tạo và giàu tính biểu tượng như:
Biểu đồ hình búa có cấu trúc đặc trưng với phần ống ở trên cùng, tương ứng với giá cao nhất, và phần bấc dài ở dưới thể hiện giá thấp nhất Dạng biểu đồ này thường xuất hiện sau một đợt giảm giá, cho thấy tín hiệu đảo chiều tiềm năng trong xu hướng thị trường.
Biểu đồ hình người đàn ông treo cổ giống với hình mẫu cái búa, nhưng có một điểm khác biệt quan trọng: nó chỉ xuất hiện sau một giai đoạn thị trường tăng trưởng kéo dài.
3.Các hình mẫu kĩ thuật
Các hình mẫu kỹ thuật củng cố xu thế thị trường bao gồm: hình tam giác hướng lên, hình cốc và chuôi, hình tam giác hướng xuống, hình tam giác cân, hình cờ chữ nhật và hình cờ đuôi nheo, cùng với hình chữ nhật Những mẫu hình này giúp nhà đầu tư nhận diện và phân tích xu hướng giá, từ đó đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả.
Mô hình kỹ thuật đảo chiều xu thế thị trường bao gồm nhiều hình mẫu quan trọng như mô hình hai đáy, mô hình hai đỉnh, mô hình cái nêm hướng xuống, mô hình đỉnh đầu vai, mô hình hình đáy vòng cung, mô hình hình ba đáy và mô hình hình ba đỉnh Những hình mẫu này giúp nhà đầu tư nhận diện các tín hiệu đảo chiều và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.
Hình Tam Giác Lên (Ascending Triangle còn gọi là Resistance Triangle)
Khi giá cả tăng lên và liên tục chạm một mức giá nhất định trước khi giảm xuống, mỗi lần giá giảm sẽ tạo cơ hội mua vào nhiều hơn, dẫn đến việc giá phục hồi nhanh chóng Điều này khiến đường hỗ trợ không còn song song mà có xu hướng đi chéo lên.
Cho ta thấy rằng cầu dần dần thắng thế, khi giá cả đến gần góc cuối hình tam giác thì có khả năng bị đẩy lên rất là nhiều.
Nên thực hiện mua vào ngay khi hình tam giác mới hình thành, và tiếp tục mua thêm khi tam giác trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt là ở cuối hình tam giác Để giá vượt qua mức kháng cự, cần có sự gia tăng đột ngột về khối lượng giao dịch.
Hình tam giác hướng lên
Tam Giác Hướng xuống (Descending Triangle) là mô hình giá cho thấy áp lực bán nhiều hơn áp lực mua, dẫn đến giá giảm xuống và chạm mức hỗ trợ trước khi phục hồi Tuy nhiên, mức phục hồi này thường thấp hơn và giá sẽ nhanh chóng quay trở lại đường hỗ trợ Khi gần đến đỉnh của tam giác, nếu cầu yếu đi, khả năng giá tiếp tục giảm là rất cao Do đó, khi gặp mô hình này, nhà đầu tư nên xem xét bán ra một nửa cổ phần hiện có và tiếp tục bán phần còn lại khi giá giảm qua đường hỗ trợ, vì khả năng giảm giá sẽ rất mạnh và kéo dài.
Mô hình tam giác hướng xuống (Descending Triangles)
Hình tam giác cân Symmetrical Triangles
Hình tam giác mở rộng expanding triangle
Nhà đầu tư hiện đang trong trạng thái chờ đợi, khi cả hai bên mua bán đang ở thế "bên tám lạng người nửa cân", chưa rõ ai sẽ thắng ai thua Thay vì vội vàng giao dịch, bạn nên kiên nhẫn chờ đợi, chỉ nên thực hiện mua bán khi giá cả vượt qua các mức kháng cự (resistance) hoặc hỗ trợ (support) để đảm bảo quyết định đầu tư của mình là chính xác hơn.
Mô hình tam giác cân Symmetrical Triangles
Mô hình cờ chữ nhật và cờ đuôi nheo
Mô hình này phản ánh xu hướng ngắn hạn của thị trường, đánh dấu sự củng cố cần thiết để phục hồi xu hướng chính Trước khi xuất hiện các hình mẫu kỹ thuật này, thường có sự xác nhận qua biến động giá mạnh mẽ đi kèm với khối lượng giao dịch lớn.
Mô hình cờ chữ nhật Flags
Mô hình cốc và chuôi
• Xuất hiện khi đang trong xu thế lên giá và nó củng cố xu thế đó
• “Cốc” kéo dài trong 1 đến 6 tháng ,
• “Chuôi” kéo dài trong 1 đến 4 tuần
Tính củng cố của mô hình cốc sẽ được nâng cao nếu xu hướng tăng giá kéo dài trong vài tháng Đặc biệt, đáy của mô hình cốc nên có độ cong mềm mại; nếu đáy quá nhọn và giống hình chữ V, nó có thể dễ dàng chuyển thành mô hình đảo chiều Một mô hình cốc hoàn hảo sẽ có hai thành cốc cao bằng nhau và độ sâu của nó chỉ khoảng 1/3 hoặc ít hơn so với mức tăng giá trước đó, tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm gặp.
Các chỉ số giá trung bình
Chỉ số giá bình quân giản đơn được tính toán giống như phương pháp bình quân số học, nhưng có sự khác biệt ở "số chia" được điều chỉnh trong các trường hợp như tách hoặc gộp cổ phiếu, phát hành quyền, và tăng vốn Điều này giúp đảm bảo tính liên tục của chỉ số theo thời gian.
Trong đó: I là chỉ số giá bình quân
P1 là giá của chứng khoán I tại thời kỳ nghiên cứu
P0 là giá của chứng khoán I thời kỳ gốc
Có 2 chỉ số nổi tiếng thuộc loại này là chỉ sớ trung bình công nghiệp Dow Jones (Dow Jones Industrical Average – DJIA) của Mỹ và chỉ số Nikkei 225 của Nhật. b Chỉ số tổng hợp:
Mục đích của việc so sánh giá thị trường hiện tại với giá trị tham chiếu, hay còn gọi là giá trị cơ sở, là để đánh giá sự biến động giá cả tại một thời điểm xác định trước đó, được gọi là kỳ gốc hay kỳ cơ sở.
Thông thường giá trị cơ sở được chọn là 100.
Chỉ số tổng hợp được tình toán dựa trên các biến về giá và số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Chỉ số này được xác định như sau:
Hai phương pháp thường được dung tình chỉ số này là phương pháp Laspeyres và phương pháp Paascher.
- Phương pháp Laspeyres: dựa trên lượng cổ phiếu ở kỳ cơ sở (kỳ gốc).
Trong đó: IL là chỉ giá bình quân Laspeyres
Q0 là khối lượng chứng khoán (quyền số) thời kỳ gốc hoặc cơ cấu khối lượng thời kỳ gốc.
- Phương pháp Paascher: dựa trên lượng cổ phiếu thời kỳ hiện hành.
Trong đó: IP là chỉ số Paascher
Q là khối lượng (quyền số) thời kỳ báo cáo hoặc cơ cầu khối lượng thời kỳ báo cáo.
Các chỉ số chứng khoán như Kospi của Hàn Quốc, NYSE Composite, S&P 500 của Mỹ, TOPIX của Nhật, FTSE 100 của Anh và CAC 40 của Pháp được tính toán theo phương pháp Paascher, trong khi chỉ số DAX của Đức sử dụng phương pháp Laspeyres.
Khi chỉ số VNIndex có xu hướng tăng, nhà đầu tư nên mua chứng khoán; ngược lại, khi chỉ số đạt đỉnh và bắt đầu giảm, nên bán cổ phiếu càng sớm càng tốt để hạn chế thua lỗ Khi VNIndex bắt đầu tăng trở lại, nhà đầu tư nên dừng bán và tiếp tục mua vào.
Ví dụ: Kết quả giao dịch đầu tiên ngày 28/07/2000
Tên công ty Tên cổ phiếu Giá thực hiện Số lượng CP niêm yết
VNIndex = x 100 = 100 Vào ngày 2/8 kết quả giao dịch như sau:
Tên công ty Tên cổ phiếu Giá thực hiện Số lượng CP niêm yết
VNIndex = x 100 = 103,58 Vào ngày 4/8 kết quả giao dịch như sau:
Tên công ty Tên cổ phiếu Giá thực hiện Số lượng CP niêm yết
Tổng 514.028.000.000 Điều chỉnh số chia mới d: d d = 444.000.000.000 x = 488.607.219.010
Một số chỉ giá chứng khoán nổi tiếng trên thế giới
a Các loại chỉ số của Mỹ:
Chỉ số Dow Jones (Dow Jones Average)
Là chỉ số rất quan trọng trên TTCK của Mỹ.
Khi tính lấy ngày 1/10/1928 làm thời kỳ gốc.
Nó phản ánh xu hướng lên xuống của giá cổ phiếu.
+ Ngành công nghiệp: tính theo giá chứng khoáncuối ngày của 30 cổ phiếu của 30 công ty công nghiệp lớn và phổ biến nhất cuả Mỹ
+ Ngành vận tải: tính như ngành công nghiệp với giá của 20 loại chứng khoán của các công ty trong nganh vận tải
+ Ngành dịch vụ công con:tín1 từ 15 cổ phiếu cusa 15 công tuy dịch vụ công cộng.
Chỉ số Dow Jones là chỉ số giá chứng khoán đại diện cho 65 cổ phiếu tiêu biểu nhất của thị trường chứng khoán New York, phản ánh sự biến động trung bình của các chỉ số này Chỉ số này ngày càng được chú ý vì sự toàn cầu hóa của thị trường chứng khoán, với ảnh hưởng mạnh mẽ của thị trường New York đối với các thị trường chứng khoán khác trên thế giới.
New York Stock Exchange Index (NYSEI)
Amex Major Market Index (XMI)
Amex Market Value Index (XAM)
Dow Jones World Stock Index
Value Line Composite Average b Các chỉ số của Nhật Bản:
Chỉ số TOPIX c Chỉ số của Anh:
Chỉ số FT-SE 100 d Các chỉ số khác:
Chỉ số COSPI (Chỉ số giá cổ phiếu tổng hợp của Hàn Quốc)
Chỉ số tổng hợp chứng khoán Malaysia (KLSE)
Cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của thị trường chứng khoán Vieọt Nam
khuôn khổ bài này chúng tôi căn cứ theo tiêu chí sự luân chuyển các nguồn vốn, thị trường chứng khoán chia thành các loại sau:
CẤU TRÚC THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN a Thị trường chứng khoán sơ cấp (Primary market) a.1 Khái niệm
Thị trường chứng khoán sơ cấp, còn được gọi là thị trường cấp một hoặc thị trường phát hành, là nơi diễn ra giao dịch mua bán các chứng khoán mới phát hành lần đầu Trong thị trường này, các tổ chức phát hành nhận được tiền từ việc bán chứng khoán, trong khi đó, thị trường thứ cấp không mang lại lợi ích tài chính cho họ.
HOẠT ĐỘNG TREÂN THÒ TRƯỜNG SƠ CAÁP
SỞ GIAO DÒCH CHỨNG KHOÁN
HOẠT ĐỘNG TREÂN THÒ TRƯỜNG THỨ CẤP
G CHỨNG KHOÁN PHI TẬP TRUNG
BÁO GIÁ VÀ THOẢ THUẬN
NIEÂM YEÁT VÀ KHỚP LEÄNH
CHÀO BÁN RA COÂNG CHUÙNG
PHÁTHÀNHRIEÂNGLEÛ a.2 Chức năng Thứ nhất : Đối với nền kinh tế quốc dân
Thị trường chứng khoán sơ cấp là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, giúp huy động vốn hiệu quả và tạo ra nhiều cơ hội đầu tư cho những cá nhân có tiền nhàn rỗi.
Thị trường sơ cấp không chỉ là kênh phân bổ nguồn vốn hiệu quả mà còn giúp phân phối vốn đến các dự án đầu tư mang lại giá trị kinh tế cao nhất Đối với Việt Nam, vai trò của thị trường sơ cấp vô cùng quan trọng trong quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước.
Thị trường sơ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và phân bổ vốn hiệu quả cho nền kinh tế, đồng thời hỗ trợ quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp Nhà nước.
Thông qua cơ chế công bố thông tin trên thị trường, nhà đầu tư có cơ hội đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty, từ đó thúc đẩy công ty quản lý tốt hơn Điều này dẫn đến việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực xã hội, tạo ra nhiều giá trị mới cho đất nước.
Thứ hai : Đối với Chính phủ
CK PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU
Chính phủ phát hành trái phiếu như một biện pháp ổn định nền kinh tế, bởi lãi suất trái phiếu có tác động lớn đến lãi suất thị trường Việc phát hành trái phiếu không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm và đầu tư mà còn tác động đến tổng cung tiền tệ trong nền kinh tế.
Thứ ba : Đối với các doanh nghiệp
Thị trường sơ cấp là một kênh huy động vốn hiệu quả và linh hoạt hơn so với các hình thức huy động vốn khác Với nguồn vốn dài hạn và ổn định, doanh nghiệp có thể yên tâm hơn về thời gian hoàn trả so với việc vay vốn từ ngân hàng.
Khi doanh nghiệp có dư thừa vốn nhưng thiếu cơ hội sản xuất kinh doanh, họ có thể đầu tư vào chứng khoán như một tài sản kinh doanh, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt Cơ chế quản lý của thị trường sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động chuyên nghiệp và hiệu quả hơn trong nền kinh tế thị trường.
Thị trường chứng khoán bao gồm các chủ thể như Chính phủ, doanh nghiệp và quỹ đầu tư, những tổ chức này huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán đến tay nhà đầu tư Các phương thức phát hành chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn lực tài chính cho các hoạt động kinh tế.
Có hai hình thức phát hành chứng khoán trên thị trường sơ cấp Đó là phát hành riêng lẻ và phát hành ra công chúng.
Phát hành riêng lẻ là hình thức phát hành chứng khoán chỉ dành cho một nhóm người nhất định, thường là các nhà đầu tư tổ chức Hình thức này đi kèm với các điều kiện hạn chế và không được thực hiện rộng rãi ra công chúng.
Công ty thường lựa chọn phát hành riêng lẻ bởi một số nguyeân nhaân sau:
Công ty không đủ tiêu chuẩn để phát hành ra công chuùng.
Số lượng vốn cần huy động thấp
Công ty phát hành cổ phiếu nhằm mục đích duy trì các mối quan heọ coõng ty.
Phát hành cho cán bộ công nhân viên chức của công ty.
Phát hành ra công chúng là quá trình bán chứng khoán cho một lượng lớn nhà đầu tư, trong đó có một tỷ lệ nhất định dành cho các nhà đầu tư nhỏ Để đảm bảo tính hợp lệ, tổng giá trị chứng khoán phát hành cần phải đạt một mức tối thiểu nhất định.
Chứng khoán phát hành ra công chúng được phép niêm yết trên thị trường chứng khoán tập trung.
Việc phát hành chứng khoán ra công chúng được phân biệt giữa phát hành cổ phiếu và phát hành trái phiếu.
Trường hợp phát hành cổ phiếu ra công chúng, việc phát hành được thực hiện theo một trong hai phương thức sau:
Phát hành lần đầu ra công chúng (IPO) là quá trình mà cổ phiếu của một công ty được bán lần đầu tiên cho công chúng đầu tư Nếu cổ phần được bán nhằm mục đích tăng vốn, đây được gọi là IPO sơ cấp Ngược lại, khi cổ phần được bán từ số cổ phần hiện hữu, đó là IPO thứ cấp.
- Chào bán sơ cấp là đợt phát hành cổ phiếu bổ sung của công ty đại chúng cho rộng rãi công chúng đầu tư.
Trường hợp phát hành trái phiếu ra công chúng, việc phát hành được thực hiện bằng một phương thức duy nhất, đó là chào bán sơ cấp.
Chào bán chứng khoán ra công chúng là việc chào bán chứng khoán theo một trong các tiêu thức sau đây:
Thông qua phương tiện thông tin đại chúng, kể cả internet.
Chào bán chứng khoán cho từ một trăm nhà đầu tư trở lên, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.
Thị trường chứng khoán thứ cấp là nơi diễn ra giao dịch mua bán các loại chứng khoán đã được phát hành lần đầu trên thị trường sơ cấp Trong thị trường này, hoạt động giao dịch không làm tăng thêm quy mô phát hành chứng khoán.
- Trên thị trường thứ cấp, vốn giữa các nhà đầu tư với nhau.
- Giá chứng khoán trên thị trường thứ cấp do cung cầu về chứng khoán quyết định.
Vai trò của thị trường thứ cấp:
- Tạo tính thanh khoản cho các loại chứng khoán.
- Góp phần ổn định và phát triển thị trường sơ cấp.
- Xác định giá trị của công ty niêm yết, nâng cao vị thế cuỷa doanh nghieọp.
Thị trường thứ cấp bao gồm hai loại thị trường sau: b.1 Thị trường chứng khoán tập trung
Thị trường chứng khoán tập trung là nơi tổ chức giao dịch chứng khoán theo các nguyên tắc thống nhất, thường diễn ra tại Sở giao dịch chứng khoán Sở giao dịch này giúp việc mua bán chứng khoán trở nên thuận lợi, giảm thiểu thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo tính công bằng và hợp pháp trong các giao dịch Ngược lại, thị trường chứng khoán phi tập trung (OTC) không có sự quản lý tập trung, tạo ra những cơ hội và thách thức riêng cho các nhà đầu tư.
Thị trường chứng khoán phi tập trung cho phép giao dịch chứng khoán không cần phải diễn ra tại một địa điểm cụ thể như Sở giao dịch Thay vào đó, giao dịch thường được thực hiện qua đàm phán trực tiếp qua điện thoại, hệ thống máy tính hoặc thông qua môi giới Điều kiện giao dịch trên thị trường này linh hoạt hơn so với thị trường chứng khoán tập trung.
2.1 Thực trạng thị trường chứng khoan hoạt động tại Việt Nam