LÝ LUẬN C-MÁC VỀ GIÁ TRỊ THẶNG DƯ
Nguồn gốc của giá trị thặng dư
3.1.1.1 Công thức chung của tư bản
Tư bản, hay còn gọi là vốn trong kinh tế học, là khái niệm chỉ những tài sản có giá trị, giúp đo lường sự giàu có của người sở hữu Tư bản có thể là tài sản vật chất thuộc sở hữu cá nhân hoặc do xã hội tạo ra Tuy nhiên, định nghĩa về tư bản có sự khác biệt tùy thuộc vào các khía cạnh kinh tế, xã hội và triết học.
Hàng hóa tư bản, hay còn gọi là hàng đầu tư, là những sản phẩm được sản xuất ra để làm đầu vào cho các quá trình sản xuất khác Các loại hàng hóa này bao gồm máy móc, trang thiết bị, nhà xưởng và nguyên vật liệu, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất.
*Công thức chung của tư bản?
Theo quy luật kinh tế của chủ nghĩa tư bản về sự chuyển hóa tiền thành tư bản, sản xuất giá trị thặng dư khẳng định rằng tiền không chỉ là sản phẩm cuối cùng của lưu thông hàng hóa mà còn là hình thức biểu hiện ban đầu của tư bản.
Tư bản ban đầu xuất hiện dưới dạng tiền, nhưng tiền không tự nó trở thành tư bản Chỉ khi tiền được sử dụng để khai thác sức lao động của người khác trong những điều kiện nhất định, nó mới chuyển hóa thành tư bản thực sự.
Tiền được phân loại thành tiền thông thường và tiền tư bản Tiền thông thường vận động theo công thức H – T – H (hàng – tiền – hàng), tức là hàng hoá chuyển thành tiền và sau đó tiền lại chuyển thành hàng hoá Ngược lại, khi tiền được coi là tư bản, nó vận động theo công thức T – H – T (tiền – hàng – tiền), nghĩa là tiền chuyển thành hàng hoá và hàng hoá lại chuyển thành tiền.
H – T đều chuyển hoá thành tư bản.
Trong quá trình giao dịch giữa tiền thông thường và tiền tư bản, hai giai đoạn đối lập là mua và bán đóng vai trò quan trọng Mỗi giai đoạn này bao gồm hai yếu tố vật chất tương ứng là tiền và hàng hóa, cùng với hai chủ thể kinh tế là người mua và người bán.
Bên cạnh những điểm tương đồng, hai công thức lưu thông hàng hoá giản đơn (H – T) và (T – H) cũng có sự khác biệt về chất Quá trình này bắt đầu bằng việc bán và kết thúc bằng việc mua, với điểm xuất phát và kết thúc đều là hàng hoá.
Tiền không chỉ là phương tiện trung gian trong quá trình lưu thông tư bản, mà còn là điểm khởi đầu và kết thúc của quá trình mua bán Cụ thể, quá trình này bắt đầu bằng việc mua (T – H) và kết thúc bằng việc bán (H – T) Trong bối cảnh này, tiền không phải là chi tiêu dứt khoát mà chỉ là ứng ra để thu hồi sau đó.
Mục đích của lưu thông hàng hóa giản đơn là thỏa mãn nhu cầu thông qua việc trao đổi các hàng hóa có giá trị sử dụng khác nhau Quá trình này kết thúc khi các bên trao đổi đạt được giá trị sử dụng mà họ cần Ngược lại, lưu thông tư bản không chỉ tập trung vào giá trị sử dụng mà còn hướng đến giá trị và đặc biệt là giá trị tăng thêm.
Công thức chung của tư bản, theo C.Mác, được biểu hiện qua công thức T – H – T’ Đây là nguyên tắc cơ bản phản ánh sự vận động của mọi loại tư bản trong lưu thông, bao gồm tư bản thương nghiệp, tư bản công nghiệp và tư bản cho vay.
Tư bản là giá trị tạo ra giá trị thặng dư, với mục tiêu chính là gia tăng giá trị này Sự lưu thông của tư bản không có giới hạn, vì quá trình gia tăng giá trị cũng vậy C.Mac đã diễn đạt điều này thông qua công thức T –.
Công thức H – T là biểu tượng chung cho sự vận động của tư bản, thể hiện rõ trong lưu thông, không phân biệt giữa tư bản thương nghiệp, tư bản công nghiệp hay tư bản cho vay.
Cả hai sự vận động mua và bán đều phản ánh hai giai đoạn đối lập, trong đó tiền và hàng là hai nhân tố vật chất chính Người mua và người bán là hai bên có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ, tạo nên sự tương tác cần thiết trong quá trình giao dịch.
Lưu thông hàng hóa và lưu thông tư bản có sự khác biệt rõ rệt Lưu thông hàng hóa bắt đầu bằng việc bán (H — T) và kết thúc bằng việc mua (T - H), trong đó hàng hóa là điểm xuất phát và kết thúc, còn tiền chỉ đóng vai trò trung gian Ngược lại, lưu thông tư bản khởi đầu bằng việc mua (T - H) và kết thúc bằng việc bán (H - T), với tiền là điểm khởi đầu và kết thúc, trong khi hàng hóa chỉ là trung gian; tiền ở đây không phải là chi ra dứt khoát mà là ứng ra rồi thu về.
Mục đích của lưu thông hàng hóa giản đơn là thỏa mãn nhu cầu bằng giá trị sử dụng của các hàng hóa khác nhau Quá trình này kết thúc khi các bên trao đổi đạt được giá trị sử dụng mà họ cần Ngược lại, lưu thông tư bản tập trung vào giá trị và giá trị tăng thêm, vì vậy nếu số tiền thu về không lớn hơn số tiền ứng ra, quá trình vận động sẽ trở nên vô nghĩa Do đó, công thức vận động đầy đủ của tư bản được thể hiện qua T - H -
Bản chất của giá trị thặng dư
Giá trị thặng dư là chỉ số rõ ràng về bản chất của quan hệ bóc lột trong sản xuất Sự gia tăng giá trị thặng dư cho thấy mức độ bóc lột giữa người chủ và công nhân đang trở nên nghiêm trọng hơn.
Quá trình này diễn ra trong mối quan hệ xã hội giữa người mua và người bán hàng hóa sức lao động Nếu giả định xã hội chỉ có hai giai cấp là tư sản và công nhân, thì giá trị thặng dư sẽ được hình thành từ sự chênh lệch giữa giá trị lao động và mức lương mà công nhân nhận được.
Trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, quan hệ giai cấp là yếu tố cốt lõi, trong đó giai cấp tư bản thu lợi từ việc thuê mướn lao động của giai cấp công nhân Mục tiêu chính của các nhà tư bản là tạo ra giá trị thặng dư, trong khi người lao động phải bán sức lao động của mình để kiếm sống.
C.Mác đã nhận thấy sự bất công xã hội sâu sắc khi chứng kiến người lao động bị áp bức với mức lương thấp, trong khi các nhà tư bản ngày càng trở nên giàu có Ông gọi đó là quan hệ bóc lột, mặc dù về mặt kinh tế, nhà tư bản không vi phạm quy luật trao đổi ngang giá Ví dụ về việc sản xuất giá trị thặng dư cho thấy rằng nhà tư bản đã trả cho công nhân đúng bằng giá trị hàng hóa sức lao động, qua đó tuân thủ quy luật giá trị.
C.Mác đã cung cấp một sự giải thích khoa học vượt trội so với các nhà kinh tế trước đó, khi ông mô tả rằng nhà tư bản không vi phạm quy luật kinh tế về trao đổi ngang giá qua việc ký hợp đồng với người lao động Tuy nhiên, trong quá trình trao đổi này, giá trị thặng dư vẫn được tạo ra cho nhà tư bản chủ yếu nhờ vào lao động sống, chứ không phải từ máy móc.
Tư bản chủ nghĩa lợi dụng sức lao động của công nhân để tối đa hóa giá trị thặng dư, dẫn đến sự chênh lệch ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo Kết quả là, người giàu tiếp tục tích lũy tài sản, trong khi người nghèo vẫn phải vật lộn với cuộc sống khó khăn.
Trong bối cảnh hiện nay, mối quan hệ này vẫn tiếp tục phát triển nhưng với trình độ, mức độ và hình thức tinh vi hơn so với các phương pháp mà các nhà tư bản đã áp dụng trong thế kỷ XIX.
Mục đích của nhà tư bản trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa không chỉ là thu được giá trị thặng dư mà còn là tối đa hóa giá trị này Để đạt được điều đó, cần có các phương pháp đo lường giá trị thặng dư một cách chính xác C.Mác đã làm rõ bản chất của giá trị thặng dư thông qua hai khái niệm quan trọng: tỷ suất và khối lượng giá trị thặng dư.
Tỷ suất giá trị thặng dư
Mục tiêu chính của nhà tư bản trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa không chỉ là thu được giá trị thặng dư, mà còn là tối đa hóa lượng giá trị thặng dư Để đạt được điều này, cần có những phương pháp và tiêu chí cụ thể để đo lường giá trị thặng dư một cách chính xác.
Tỷ suất giá trị thặng dư là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị thặng dư và tư bản khả biến, được sử dụng để đo lường hiệu quả trong việc sản xuất giá trị thặng dư.
Trong đó: m’ : tỷ suất giá trị thăng dư m: giá trị thặng dư v: tư bản khả biến.
Một công ty giày da đã đầu tư 500 triệu đồng vào các yếu tố sản xuất như da, xưởng, dây chuyền và nhân viên Sau một năm hoạt động, công ty thu về 580 triệu đồng Từ đó, tỷ suất giá trị thặng dư được tính là 80%, với công thức m’ = (80/100) x 100%.
Nhận xét: Tỷ suất giá trị thặng dư nói lên trình độ bóc lột của các nhà tư bản đối vớicông nhân làm thuê.
Tỷ suất giá trị thặng dư cũng có thể tính theo tỷ lệ phần trăm giữa thời gian lao động thặng dư (t’) và thời gian lao động tất yếu (t).
Trong đó: m’ là tỷ suất giá trị thặng dư. t’ là thời gian lao động thặng dư. t là thời gian lao động cần thiết.
Khối lượng giả trị thặng dư
Khối lượng giá trị thặng dư là số tiền mà nhà tư bản thu được từ giá trị thặng dư Công thức để tính khối lượng giá trị thặng dư được xác định như sau:
Trong đó, M là hối lượng giá trị thặng dư, V là tổng tư bản khả biến.
Tỷ suất giá trị thặng dư thể hiện mức độ khai thác sức lao động của người lao động, trong khi khối lượng giá trị thặng dư phản ánh quy mô giá trị mà chủ sở hữu tư liệu sản xuất thu được.
Ví dụ: Một xí nghiệp thuê 100 công nhân, lương 200$/tháng(v), m’0%. Tính khốilượng giá trị thặng dư cả năm của xí nghiệp.
Suy ra m00$ suy ra một công nhân làm ra 300$
Vậy khối lượng giá trị thặng dư cả năm của xí nghiệp là: M = 300$ nhân 100 nhân 12= 360000$
Nhận xét: Chủ nghĩa tư bản càng phát triển thì khối lượng giá trị thặng dư càng tăng vì trình độ bóc lột sức lao động càng tăng
Downloaded by Free Games Android (vuchinhhp1@gmail.com)
Tỷ suất giá trị thặng dư thể hiện mức độ khai thác sức lao động của người lao động, trong khi khối lượng giá trị thặng dư cho thấy quy mô giá trị mà chủ sở hữu tư liệu sản xuất thu được.
Các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư
Để thu được giá trị thặng dư, cần áp dụng những phương pháp nhất định C.Mác đã chỉ ra rằng nhà tư bản sử dụng hai phương pháp chính để sản xuất giá trị thặng dư, bao gồm sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối và sản xuất giá trị thặng dư tương đối.
*Sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối
Giá trị thặng dư tuyệt đối là phần giá trị thặng dư được tạo ra khi người lao động làm việc vượt quá thời gian lao động cần thiết, trong khi các yếu tố như năng suất lao động, giá trị sức lao động và thời gian lao động tất yếu không thay đổi.
Nếu thời gian lao động trong một ngày là 8 giờ, trong đó thời gian lao động cần thiết là 4 giờ và thời gian lao động thặng dư cũng là 4 giờ, thì tỷ suất giá trị thặng dư đạt 100%.
Nếu nhà tư bản kéo dài ngày lao động thêm 2 giờ mà không thay đổi điều kiện, giá trị thặng dư tuyệt đối sẽ tăng từ 4 giờ lên 6 giờ, dẫn đến tỷ suất giá trị thặng dư là 150% Để gia tăng giá trị thặng dư, người mua hàng hóa sức lao động cần tìm mọi cách để kéo dài thời gian lao động và tăng cường độ lao động.
Ngày lao động bị giới hạn bởi các yếu tố sinh lý, như nhu cầu về thời gian ăn, ngủ, nghỉ ngơi và giải trí của công nhân Do đó, thời gian làm việc không thể kéo dài vô hạn như ngày tự nhiên Hơn nữa, cường độ lao động cũng không thể vượt quá sức chịu đựng của con người.
Công nhân kiên quyết yêu cầu rút ngắn ngày lao động, vì quyền lợi của hai bên thường mâu thuẫn Tùy thuộc vào tương quan lực lượng trong từng giai đoạn lịch sử, các dân tộc có thể quy định độ dài nhất định của ngày lao động Tuy nhiên, ngày lao động cần phải dài hơn thời gian lao động cần thiết và không được vượt quá giới hạn thể chất cũng như tinh thần của người lao động.
*Sản xuất giá trị thặng dư tương đối
Giá trị thặng dư tương đối là giá trị thặng dư đạt được thông qua việc rút ngắn thời gian lao động cần thiết, dẫn đến việc kéo dài thời gian lao động thặng dư mà không làm thay đổi độ dài của ngày lao động, hoặc thậm chí có thể rút ngắn thời gian làm việc.
Trong một ngày lao động 8 giờ, có 4 giờ lao động tất yếu và 4 giờ lao động thặng dư, tỷ suất giá trị thặng dư đạt 100% Nếu giá trị sức lao động giảm, thời gian lao động thặng dư sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến sự thay đổi trong tỷ suất giá trị thặng dư.
20 gian lao động tất yếu rút xuống còn 2 giờ thì thời gian lao động thặng dư sẽ là 6 giờ Khi đó: m′=6giờ/2giờ×100%00%
Nếu thời gian lao động giảm còn 6 giờ nhưng giá trị sức lao động giảm xuống chỉ còn 1 giờ, thời gian lao động thặng dư sẽ đạt 5 giờ Để giảm giá trị sức lao động, cần hạ thấp giá trị các tư liệu sinh hoạt và dịch vụ thiết yếu cho việc tái sản xuất sức lao động Điều này đòi hỏi phải tăng năng suất lao động trong các ngành sản xuất tư liệu sinh hoạt và các ngành sản xuất tư liệu sản xuất.
Cải tiến kỹ thuật và tăng năng suất lao động thường bắt đầu từ một hoặc vài xí nghiệp cụ thể, dẫn đến việc hàng hóa của các xí nghiệp này có giá trị cá biệt thấp hơn giá trị xã hội Điều này giúp họ thu được giá trị thặng dư cao hơn so với các xí nghiệp khác, và phần giá trị thặng dư vượt trội này được gọi là giá trị thặng dư siêu ngạch.
Giá trị thặng dư siêu ngạch là hiện tượng tạm thời trong từng trường hợp đơn vị sản xuất cụ thể, nhưng lại tồn tại thường xuyên trong toàn bộ xã hội tư bản.
Giá trị thặng dư siêu ngạch là động lực chính thúc đẩy các nhà tư bản cải tiến kỹ thuật và tăng năng suất lao động Hoạt động riêng lẻ của từng nhà tư bản không chỉ làm tăng năng suất lao động cá nhân mà còn góp phần vào việc tăng năng suất lao động xã hội, từ đó hình thành giá trị thặng dư tương đối Do đó, giá trị thặng dư siêu ngạch có thể được coi là hình thái biến tướng của giá trị thặng dư tương đối.
Trong lịch sử phát triển kinh tế thị trường toàn cầu, giai cấp tư bản đã tiến hành các cuộc cách mạng sản xuất lớn nhằm nâng cao năng suất lao động Những cuộc cách mạng này bao gồm cải cách tổ chức và quản lý lao động thông qua hiệp tác giản đơn, cách mạng hóa sức lao động thông qua hiệp tác có phân công, và phát triển tư liệu lao động với sự hình thành của nền đại công nghiệp.
Sự phát triển của nền đại công nghiệp, nhờ vào cách mạng công nghiệp, đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, từ đó thúc đẩy sản xuất và gia tăng nhanh chóng giá trị thặng dư.
Downloaded by Free Games Android (vuchinhhp1@gmail.com)
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, khoa học và công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tạo ra giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường toàn cầu hiện nay.