VỐN LƯU ĐỘNG & NGUỒN HÌNH THÀNH VỐN LƯU ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm và đặc điểm vốn lưu động của doanh nghiệp
Để thực hiện sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần cả tài sản cố định và tài sản lưu động Tài sản lưu động thường được phân chia thành hai loại chính: tài sản lưu động sản xuất và tài sản lưu động lưu thông, tùy thuộc vào phạm vi sử dụng của doanh nghiệp.
TSLĐ sản xuất bao gồm các loại nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu, và phụ tùng thay thế đang được dự trữ cho quá trình sản xuất Ngoài ra, còn có các sản phẩm dở dang và bán thành phẩm cũng đang trong quá trình sản xuất.
TSLĐ lưu thông bao gồm các tài sản đang trong quá trình lưu thông, như thành phẩm trong kho chờ tiêu thụ, các khoản phải thu và vốn bằng tiền.
Trong kinh doanh, tài sản lưu động (TSLĐ) sản xuất và tài sản lưu động lưu thông luôn thay đổi và hỗ trợ lẫn nhau, giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục Để hình thành các TSLĐ, doanh nghiệp cần đầu tư một khoản vốn nhất định để mua sắm, được gọi là vốn lưu động.
Vốn lưu động được định nghĩa là tổng số tiền mà doanh nghiệp đầu tư để tạo ra các tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
1.1.1.2.Đặc điểm vốn lưu động
Vốn lưu động (VLĐ) đại diện cho giá trị tiền tệ của tài sản lưu động Do tài sản lưu động có thời gian sử dụng ngắn, VLĐ được luân chuyển nhanh chóng, chuyển giao toàn bộ giá trị trong một lần và được hoàn trả toàn bộ sau mỗi chu kỳ kinh doanh.
Vốn lưu động trong quá trình chu chuyển liên tục thay đổi hình thái, bắt đầu từ hình thái tiền tệ, sau đó chuyển thành vật tư và hàng hóa dự trữ sản xuất Tiếp theo, nó trở thành sản phẩm dở dang, bán thành phẩm, và thành phẩm, trước khi quay trở lại hình thái vốn bằng tiền.
Vốn lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn sau mỗi chu kỳ kinh doanh, khi giá trị của nó được chuyển đổi hoàn toàn thành sản phẩm hàng hóa và dịch vụ Giá trị này được bù đắp khi doanh nghiệp thu tiền từ việc bán sản phẩm Quá trình này diễn ra liên tục, lặp lại sau mỗi chu kỳ kinh doanh, tạo nên vòng tuần hoàn và chu chuyển của vốn lưu động.
Phân loại vốn lưu động của doanh nghiệp
Để quản lý và sử dụng hiệu quả vốn lưu động (VLĐ), doanh nghiệp cần phân loại VLĐ theo các tiêu chí cụ thể Thông thường, có hai phương pháp chính để thực hiện việc này.
1.1.2.1.Theo hình thái biểu hiện của vốn lưu động Dựa vào hình thái biểu hiện, VLĐ được chia làm 2 loại:
- Vốn bằng tiền và các khoản phải thu:
Vốn bằng tiền bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển Tiền là tài sản linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi thành các loại tài sản khác hoặc dùng để thanh toán nợ Do đó, mỗi doanh nghiệp cần duy trì một lượng tiền mặt nhất định để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Các khoản phải thu chủ yếu là số tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp trong quá trình bán hàng và cung ứng dịch vụ, thường được thực hiện theo hình thức bán trước trả sau Bên cạnh đó, trong một số trường hợp mua bán vật tư khan hiếm, doanh nghiệp có thể ứng trước tiền cho nhà cung cấp, từ đó tạo ra các khoản tạm ứng.
- Vốn về hàng tồn kho:
Trong doanh nghiệp sản xuất vốn vật tư hàng hoá gồm: vốn vật tư dự trữ, vốn sản phẩm dở dang, vốn thành phẩm.
Trong doanh nghiệp thương mại, vốn về hàng tồn kho chủ yếu là giá trị các loại hàng hoá dự trữ
Phân loại này giúp đánh giá mức tồn kho và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, đồng thời tìm ra biện pháp tối ưu hóa chức năng của các thành phần vốn Qua đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ cấu trúc vốn lưu động và điều chỉnh hợp lý để nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.1.2.2 Theo vai trò của vốn lưu động Dựa theo vai trò của VLĐ đối với quá trình sản xuất kinh doanh , VLĐ được chia thành các loại chủ yếu sau:
Vốn lưu động trong khâu dự trữ sản xuất bao gồm các loại vốn thiết yếu như vốn nguyên vật liệu chính, vốn vật liệu phụ, vốn nhiên liệu, vốn phụ tùng thay thế, vốn vật đóng gói và vốn cho công cụ dụng cụ nhỏ.
- VLĐ trong khâu trực tiếp sản xuất gồm các khoản: vốn sản phẩm đang chế tạo, vốn về chi phí trả trước
Vốn lưu thông trong doanh nghiệp bao gồm các khoản như vốn thành phẩm, vốn bằng tiền, vốn trong thanh toán, các khoản đầu tư ngắn hạn vào chứng khoán và cho vay ngắn hạn Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động kinh doanh và đảm bảo tính thanh khoản của doanh nghiệp.
Phân loại vốn lưu động theo vai trò giúp đánh giá cấu trúc và tình hình phân bổ vốn trong quá trình luân chuyển Điều này cho phép nhận diện vai trò của từng thành phần vốn trong hoạt động kinh doanh Từ đó, có thể đề xuất các biện pháp quản lý hợp lý nhằm tối ưu hóa kết cấu vốn lưu động và tăng tốc độ luân chuyển vốn.
Mỗi cách phân loại có những ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc những yêu cầu của công tác quản lý để chọn ra cách phù hợp.
Nguồn hình thành vốn lưu động của doanh nghiệp
Nguồn vốn lưu động của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tài sản lưu động Doanh nghiệp có thể phân loại nguồn vốn của mình theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Theo thời gian sử dụng vốn
Nguồn vốn lưu động dài hạn (VLĐTX) là nguồn tài chính quan trọng, đóng vai trò trong việc hình thành và tài trợ cho tài sản lưu động (TSLĐ) cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Tùy thuộc vào chiến lược tài chính, nguồn vốn này có thể được sử dụng để tài trợ một phần hoặc toàn bộ TSLĐ thường xuyên của doanh nghiệp.
NVLĐTX của doanh nghiệp tại một thời điểm có thể xác định theo công thức sau:
Hoặc có thể xác định bằng công thức sau:
Nguồn vốn lưu động thường xuyên = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Nguồn vốn lưu động thường xuyên = Tổng nguồn vốn thường xuyên - Tài sản dài hạn
Nguồn vốn lưu động tạm thời là nguồn vốn ngắn hạn, phục vụ cho các nhu cầu tạm thời trong quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Nguồn vốn này chủ yếu bao gồm các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng, tổ chức tín dụng và các khoản nợ ngắn hạn khác.
Theo quan hệ sở hữu về vốn
Theo quan hệ sở hữu về vốn, VLĐ được chia thành: Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là số vốn lưu động mà chủ doanh nghiệp sở hữu hoàn toàn, bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng, chi phối và định đoạt Nội dung của VCSH có thể khác nhau tùy theo loại hình doanh nghiệp, bao gồm vốn lưu động được ngân sách nhà nước cấp, vốn góp ban đầu và vốn tăng thêm từ lợi nhuận.
Nợ phải trả là số vốn lưu động được hình thành từ các khoản vay của ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng khác, bao gồm cả phát hành trái phiếu và các khoản nợ chưa thanh toán từ khách hàng Doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn trả số vốn này trong một khoảng thời gian nhất định.
Cách phân loại này giúp xác định nguồn hình thành vốn lưu động, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định huy động vốn một cách hợp lý và hiệu quả, đảm bảo tính tự chủ trong hoạt động kinh doanh.
QUẢN TRỊ VỐN LƯU ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Khái niệm và mục tiêu quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp
Quản lý và sử dụng TSLĐ cũng như vốn lưu động có ảnh hưởng rất lớn đến việc hoàn thành các mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp là quá trình lựa chọn và thực hiện các quyết định nhằm khai thác, tạo lập, phân bổ và sử dụng vốn lưu động một cách tiết kiệm và hiệu quả Mục tiêu của quản trị này là đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, bình thường và đạt hiệu quả cao.
Quản trị vốn lưu động là một yếu tố then chốt trong quản trị doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quy trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Mục tiêu quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp là đảm bảo sử dụng vốn lưu động một cách tiết kiệm và hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Để đạt được điều này, quản trị vốn lưu động cần đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu cụ thể.
Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động thường xuyên Việc huy động đầy đủ và kịp thời các nguồn vốn lưu động là rất quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
Phân bổ sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp một cách có hiệu quả nhất là mục tiêu quan trọng giúp tiết kiệm, phát huy tối đa năng lực sản xuất và đẩy nhanh tốc độ chu chuyển vốn lưu động Điều này không chỉ giúp bảo toàn vốn lưu động mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Đáp ứng các nhu cầu thanh toán của doanh nghiệp.
Nội dung quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra liên tục, yêu cầu một lượng vốn lưu động cần thiết để đảm bảo mua sắm vật tư dự trữ và bù đắp chênh lệch giữa các khoản phải thu và phải trả Việc này giúp duy trì quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra bình thường và liên tục, thể hiện nhu cầu vốn lưu động thường xuyên và cần thiết của doanh nghiệp.
Nhu cầu vốn lưu động thường xuyên là số vốn tối thiểu cần thiết để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra liên tục và hiệu quả Nếu không đạt mức tối thiểu này, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn và có thể bị gián đoạn trong hoạt động Ngược lại, nếu vốn vượt quá mức cần thiết, sẽ dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn, gây lãng phí và giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Trong quản trị vốn lưu động, các doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động thường xuyên phù hợp với quy mô và điều kiện kinh doanh của mình Nhu cầu vốn lưu động được hiểu là số vốn tối thiểu cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
Nhu cầu VLĐ = Vốn hàng tồn kho + Nợ phải thu – Nợ phải trả nhà cung cấp.
Nhu cầu vốn tồn kho là số tiền tối thiểu cần thiết để doanh nghiệp duy trì dự trữ nguyên liệu, sản phẩm dở dang, bán thành phẩm và thành phẩm.
Nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố, trong đó có một số nhân tố chủ yếu sau:
- Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.
- Đặc điểm, tính chất của ngành nghề kinh doanh như chu kì kinh doanh, tính chất thời vụ.
- Sự biến động của giá cả vật tư, hàng hóa trên thị trường.
- Trình độ tổ chức, quản lý sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp.
- Trình độ kỹ thuật - công nghệ sản xuất.
- Các chính sách của doanh nghiệp trong tiêu thụ sản phẩm hàng hóa, dịch vụ.
Xác định chính xác các nhân tố ảnh hưởng là rất quan trọng để doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu vốn lưu động, từ đó áp dụng biện pháp quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả và tiết kiệm Doanh nghiệp có thể áp dụng hai phương pháp để xác định nhu cầu vốn lưu động: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
Phương pháp này nhằm xác định nhu cầu vốn lưu động trực tiếp cho hàng tồn kho, các khoản phải thu và khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp, từ đó tổng hợp thành tổng nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp.
+ Xác định nhu cầu vốn hàng tồn kho:
Bao gồm vốn hàng tồn kho trong các khâu dự trữ sản xuất, khâu sản xuất và khâu lưu thông.
Nhu cầu vốn lưu động trong khâu dự trữ sản xuất bao gồm vốn cho nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu và phụ tùng thay thế Để xác định nhu cầu vốn lưu động cho từng loại vật tư dự trữ, cần căn cứ vào nhu cầu sử dụng vốn bình quân hàng ngày và số ngày dự trữ tương ứng Công thức tổng quát để tính toán nhu cầu này giúp tổng hợp và quản lý vốn hiệu quả trong sản xuất.
VHTK: Nhu cầu vốn hàng tồn kho là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính Để xác định chi phí sử dụng bình quân một ngày của hàng tồn kho (Mij) và số ngày dự trữ (Nij) cho từng loại hàng hóa, cần xem xét tình hình sử dụng thực tế và thời gian dự trữ cần thiết Số loại hàng tồn kho cần dự trữ (n) và số khâu (m) trong quy trình cũng ảnh hưởng đến quyết định này Đặc biệt, đối với các nguyên vật liệu chính, có thể áp dụng công thức cụ thể để tính toán chi phí và thời gian dự trữ hợp lý.
Vnvlc đề cập đến nhu cầu vốn để dự trữ nguyên vật liệu chính, trong khi Mnvlc phản ánh chi phí nguyên vật liệu chính sử dụng bình quân mỗi ngày Số ngày dự trữ nguyên vật liệu chính được xác định bởi Nnvlc, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nguồn lực và chi phí.
Số ngày dự trữ nguyên vật liệu chính được xác định dựa trên thời gian vận chuyển, kiểm nhận nhập kho, chuẩn bị sử dụng và dự trữ bảo hiểm Đối với vật liệu phụ, nếu sử dụng thường xuyên, áp dụng công thức tương tự như nguyên vật liệu chính; còn nếu ít sử dụng, có thể tính theo tỷ lệ phần trăm (%) so với nhu cầu nguyên vật liệu chính hoặc tổng mức luân chuyển của vật liệu trong kỳ kế hoạch hoặc báo cáo.
Nhu cầu vốn lưu động trong khâu sản xuất bao gồm vốn để hình thành sản phẩm dở dang, bán thành phẩm và các khoản chi phí trả trước Mức độ nhu cầu này phụ thuộc vào chi phí sản xuất trung bình hàng ngày, thời gian chu kỳ sản xuất, cũng như mức độ hoàn thành của sản phẩm dở dang và bán thành phẩm.
Nhu cầu vốn sản phẩm dở dang, bán thành phẩm được xác định theo công thức sau:
Vsx: Nhu cầu vốn lưu động sản xuất Pn: Chi phí sản xuất sản phẩm bình quân một ngày CKsx: Độ dài chu kỳ sản xuất (ngày)
Hsd: Hệ số sản phẩm dở dang, bán thành phẩm
Chi phí sản xuất bình quân ngày được tính bằng tổng giá trị vốn hàng bán trong kỳ kế hoạch chia cho 360 ngày Chu kỳ sản xuất là thời gian từ khi nguyên vật liệu được đưa vào sản xuất cho đến khi sản phẩm hoàn thành và nhập kho Độ dài chu kỳ sản xuất thường dựa vào tài liệu kỹ thuật và công nghệ sản xuất của doanh nghiệp Hệ số sản phẩm dở dang và bán thành phẩm được xác định theo tỷ lệ phần trăm giữa giá thành bình quân của chúng so với giá thành sản xuất sản phẩm.
Chi phí trả trước là các khoản chi đã phát sinh nhưng chưa được phân bổ hoàn toàn vào giá thành sản phẩm trong kỳ hiện tại, mà sẽ được phân bổ cho các kỳ tiếp theo Để tính toán nhu cầu chi phí trả trước, ta có thể áp dụng công thức cụ thể.
Vtt: Nhu cầu chi phí trả trước
Pđk: Số dư chi phí trả trước đầu kỳ Pps: Chi phí trả trước phát sinh trong kỳ Ppb: Chi phí trả trước phân bổ trong kỳ
- Nhu cầu vốn lưu động dự trữ trong khâu lưu thông:
Vốn lưu động trong khâu lưu thông bao gồm vốn dự trữ thành phẩm, vốn phải thu, phải trả.
Nhu cầu vốn thành phẩm là số vốn tối thiểu cần thiết để tạo ra lượng hàng tồn kho sẵn sàng cho tiêu thụ Vốn dự trữ thành phẩm được xác định thông qua một công thức cụ thể, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nguồn lực và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Vtp: Nhu cầu vốn thành phẩm Zsx: Giá thành sản xuất sản phẩm bình quân một ngày kỳ kế hoạch Ntp: Số ngày dự trữ thành phẩm
Giá thành sản xuất bình quân hàng ngày được tính bằng cách chia tổng giá thành sản xuất sản phẩm cho 360 ngày Số ngày dự trữ thành phẩm được xác định dựa trên khoảng thời gian giữa hai lần giao hàng với khách hàng hoặc thời gian cần thiết để tích lũy đủ sản phẩm Đối với doanh nghiệp bán hàng cho nhiều khách hàng, số ngày dự trữ thành phẩm sẽ được tính theo trung bình giữa các khách hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá tình hình quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp
Để đánh giá tình hình đảm bảo nguồn vốn lưu động cho hoạt động sản xuất kinh doanh, cần phân tích sự hợp lý trong việc tài trợ nhu cầu vốn của doanh nghiệp giữa nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn Cụ thể, cần xác định các nguồn tài trợ cho vốn lưu động và xem xét khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của tài sản ngắn hạn, cũng như đánh giá tính vững chắc của đầu tư vào tài sản dài hạn bằng nguồn vốn dài hạn.
Theo thời gian huy động và sử dụng, vốn lưu động (VLĐ) được hình thành từ hai nguồn chính: nguồn vốn lưu động thường xuyên (VLĐTX) và nguồn vốn lưu động tạm thời.
Nguồn VLĐTX = Tổng nguồn vốn thường xuyên – Tài sản dài hạn Hoặc nguồn VLĐTX = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Qua cách xác định trên ta có thể đánh giá tình hình tài trợ vốn lưu động của doanh nghiệp như sau:
Khi tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, tức là nguồn vốn lưu động dương, doanh nghiệp sẽ có sự ổn định trong hoạt động kinh doanh Điều này xảy ra vì phần nguồn vốn lưu động dương sẽ hỗ trợ tài sản ngắn hạn, đảm bảo nhu cầu vốn lưu động luôn được đáp ứng.
Khi nguồn vốn lưu động thiếu hụt (VLĐTX < 0), tức là tài sản ngắn hạn nhỏ hơn nợ ngắn hạn, đây là một tín hiệu đáng lo cho doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hoặc xây dựng Tình trạng này cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn ngắn hạn để hình thành tài sản dài hạn, dẫn đến việc sử dụng vốn không hiệu quả Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn dưới 1 cho thấy cán cân thanh toán đã mất thăng bằng, vi phạm nguyên tắc cân bằng tài chính.
Trường hợp 3: Nếu nguồn VLĐTX = 0 Lúc này, TSLĐ bằng nợ ngắn hạn.
Cách tài trợ này chỉ ra rằng tài sản cố định (TSCĐ) cần được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn, trong khi tài sản lưu động (TSLĐ) lại phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn Điều này có thể dẫn đến sự thiếu ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành có tốc độ luân chuyển vốn chậm.
Mỗi doanh nghiệp có những phương thức tài trợ vốn lưu động khác nhau tùy theo thời điểm Việc xem xét mối quan hệ này giúp nhà quản trị đánh giá tình hình tài trợ TSLĐ của doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh và lựa chọn chính sách tài trợ vốn lưu động phù hợp, đảm bảo chủ động trong tổ chức nguồn vốn lưu động.
Kết cấu vốn lưu động phản ánh tỷ trọng của từng bộ phận vốn lưu động so với tổng vốn lưu động của doanh nghiệp Nghiên cứu kết cấu vốn lưu động giúp đánh giá tình hình phân bổ và tỷ trọng của từng loại vốn trong các giai đoạn luân chuyển, từ đó xác định các điểm trọng yếu trong quản lý vốn lưu động và tìm ra biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Những nhân tố ảnh hưởng tới kết cấu vốn lưu động:
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc cung ứng vật tư bao gồm khoảng cách giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp, khả năng cung cấp của thị trường, thời gian giao hàng và khối lượng vật tư trong mỗi lần giao Ngoài ra, đặc điểm thời vụ của vật tư cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình cung ứng.
Các yếu tố sản xuất bao gồm đặc điểm, kỹ thuật và công nghệ của doanh nghiệp, mức độ phức tạp của sản phẩm chế tạo, độ dài chu kỳ sản xuất và trình độ tổ chức quy trình sản xuất.
Các yếu tố thanh toán quan trọng bao gồm phương thức thanh toán được thỏa thuận trong hợp đồng bán hàng, quy trình thanh toán và việc tuân thủ kỷ luật thanh toán giữa các doanh nghiệp.
Chỉ tiêu phản ánh tình hình quản lý vốn bằng tiền rất quan trọng, giúp đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp Để thực hiện điều này, người ta sử dụng các chỉ tiêu liên quan đến khả năng thanh toán nhằm đánh giá hiệu quả quản lý vốn.
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành (ngắn hạn):
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành là chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Chỉ số này cho biết mỗi đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo bởi bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn, từ đó phản ánh mức độ an toàn tài chính và khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn có giá trị khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, với giá trị lớn hơn 1 thường được coi là tốt Tuy nhiên, nếu hệ số này quá cao, có thể dẫn đến việc vốn bị ứ đọng trong tài sản lưu động, làm giảm hiệu quả kinh doanh Do đó, cần phân tích chi tiết các loại tài sản trong tài sản lưu động; nếu doanh nghiệp có hệ số thanh toán nợ ngắn hạn lớn hơn 1 nhưng sản phẩm không tiêu thụ được và chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản lưu động, doanh nghiệp vẫn có nguy cơ không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
Hệ số khả năng thanh toán nhanh là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng trả nợ của doanh nghiệp mà không cần bán hàng tồn kho So với hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, đây là tiêu chí nghiêm ngặt hơn về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chỉ tiêu này có thể không phản ánh chính xác khả năng thanh toán thực tế của doanh nghiệp.
Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho
Doanh nghiệp cần chú trọng đến khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, đặc biệt là khi khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản lưu động Việc phân tích khả năng thanh toán tức thời sẽ giúp đánh giá tình hình tài chính và khả năng đáp ứng nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán tức thời:
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ VỐN LƯU ĐỘNG TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ THĂNG LONG
KHÁI QUÁT QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH PHÁT TRIỂN VÀ QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ THĂNG LONG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Tên, địa chỉ công ty
- Tên công ty : CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐÔ
- Tên giao dịch : THANG LONG URBAN CONSTRUCTION AND
CONSULTANT JOINT STOCK COM -Trụ sở chính : 102-Tổ 6, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội -Điện thoại :
Quá trình hình thành và phát triển:
Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Đô Thị Thăng Long, với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105690833, được thành lập vào ngày 2 tháng 12 năm 2007, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
- Công ty CP Tư Vấn Và Xây dựng Đô Thị Thăng Long có hình thức pháp lý là công ty cổ phần.
- Vốn điều lệ là : 10.000.000.000 đồng
-Mệnh giá cổ phần là 10.000 VND/CP
Công ty đã trải qua nhiều thăng trầm trong quá trình hình thành và phát triển Được thành lập vào cuối năm 2007, công ty đã phải đối mặt với cơn bão khủng hoảng tài chính toàn cầu, ảnh hưởng không nhỏ đến Việt Nam.
Thị trường bất động sản hiện đang trong tình trạng đóng băng, với cung vượt cầu và nhiều doanh nghiệp trong ngành phải đối mặt với tình trạng phá sản Tuy nhiên, Công ty cổ phần Tư Vấn Và Xây Dựng Đô Thị Thăng Long đã kiên cường vượt qua những khó khăn này và đạt được những bước phát triển đáng ghi nhận.
Công ty cổ phần Tư Vấn Và Xây Dựng Đô Thị Thăng Long là một doanh nghiệp có quy mô trung bình, tọa lạc tại trung tâm thị trấn Đông Anh, nơi được xem là trung tâm Kinh Tế - Văn Hóa – Xã Hội của huyện Trụ sở công ty nằm trong khu Trung Tâm Thương Mại 2,7ha bên đường Cao Lỗ, huyện Đông Anh, Hà Nội.
Vị trí đắc địa gần quốc lộ 3, nằm trong trung tâm tam giác kinh tế Bắc Bộ Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, mang lại nhiều thuận lợi cho việc vận chuyển và cung cấp nguyên liệu Điều này không chỉ hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm mà còn giúp quảng bá hình ảnh và thương hiệu công ty một cách hiệu quả.
Quá trình phát triển của công ty gặp nhiều thách thức, nhưng với nỗ lực không ngừng, công ty đã đầu tư vào máy móc và thiết bị hiện đại, đồng thời tăng cường đào tạo để nâng cao trình độ quản lý và chuyên môn kỹ thuật Những cải tiến này đã giúp tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
Mặc dù là một doanh nghiệp nhỏ, công ty vẫn thu hút nhiều lao động giỏi nhờ vào môi trường làm việc tốt, mang lại việc làm ổn định và thu nhập khá Công ty luôn duy trì chất lượng sản phẩm và công trình thi công ở mức cao, tạo dựng được sự tín nhiệm từ khách hàng và đối tác Một số công trình tiêu biểu đang được thi công bao gồm khách sạn Hà Anh, trường mầm non Sao Mai và khu nhà B của Ủy Ban Nhân Dân huyện Đông Anh.
Sau khi vượt qua những khó khăn ban đầu, công ty đã chứng tỏ được tinh thần và năng lực của mình Trong những năm tới, công ty sẽ tiếp tục đầu tư vào máy móc thiết bị mới, tổ chức quản lý hiệu quả và tuyển chọn lao động chất lượng cao, nhằm mục tiêu trở thành một doanh nghiệp mạnh mẽ trong khu vực.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động của công ty 1.1.1 Chức năng, ngành nghề kinh doanh và các sản phẩm chủ yếu của doanh nghiệp
- Xây dựng các công trình đường sắt và đường bộ.
- Khảo sát, thiết kế công trình dân dụng, kỹ thuật hạ tâng, cấp thoát nước, trang trí nội ngoại thất.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn xây dựng bao gồm lập dự án, quản lý dự án, đấu thầu và giám sát thi công Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện khảo sát địa chấn thủy văn và quy hoạch xây dựng cho cả đô thị và nông thôn, nhằm đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho các công trình.
- Tư vấn thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kĩ thuật, bản vẽ thi công, và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông.
1.1.2 Tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
Các công ty xây dựng cơ bản là tế bào quan trọng của nền kinh tế quốc dân,
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng đô thị Thăng Long là một doanh nghiệp nổi bật trong lĩnh vực tư vấn và xây dựng đô thị, với những đặc điểm nổi bật như chuyên môn cao, kinh nghiệm dày dạn và cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho các dự án đô thị.
Hoạt động xây dựng diễn ra ngoài trời, chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết, do đó, việc đảm bảo sinh hoạt cho công nhân và an ninh cho người lao động cùng với thiết bị là rất quan trọng Ngoài ra, các vật liệu và máy móc thi công cần được vận chuyển đến đúng địa điểm của công trình.
Để đảm bảo ổn định cho hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty tổ chức bộ máy quản lý sản xuất chuyên môn hóa và chịu sự quản lý tập trung từ ban lãnh đạo Do đó, công ty đã khoanh vùng cho từng đội, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển nhân lực và máy móc thiết bị.
Công ty chuyên thực hiện các công trình quy mô vừa và nhỏ tại địa phương và các khu vực lân cận Mặc dù có hạn chế về quy mô, công ty vẫn cam kết mang đến những công trình chất lượng cao, đáp ứng sự hài lòng của khách hàng và nhận được sự tín nhiệm từ các đối tác.
1.1.3 Tổ chức bộ máy quản lý của công ty
HÌNH 1.1: SƠ ĐỒ TỔ CHỨC BỘ MÁY CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ THĂNG LONG
Hội đồng quản trị (gồm 3 người):
Cơ quan quản lý của Công ty nắm giữ toàn quyền đại diện cho Công ty trong việc quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của đại hội đồng cổ đông.
Phòng Tài Chính-Kế Toán
Phòng Quản lý xây dựng
Phòng Hành Chính – Nhân Sự Đội 1 Đội 2 Đội 3
Hội đồng quản trị có trách nhiệm bầu Chủ tịch và bổ nhiệm, miễn nhiệm Giám đốc cùng các cán bộ quản lý quan trọng khác trong Công ty Đồng thời, Chủ tịch Hội đồng quản trị cũng giữ chức vụ Giám đốc của Công ty.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ VLĐ TẠI CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ TRONG THỜI GIAN VỪA QUA
2.2.1 Thực trạng VLĐ và phân bổ VLĐ Để có cái nhìn khái quát về thực trạng VLĐ của công ty, trước tiên cần xem xét cơ cấu VLĐ của công ty, cụ thể :
Bẩng 2.4 : Cơ Cấu Vlđ Công Ty Cp Tư Vấn Và Xây Dựng Dô Thị `Thăng Long
TÀI SẢN Số cuối năm
Số tuyệt đối Số tương đối
I Tiền và các khoản tương đương tiền 287.074.633 0,97 72.882.633 0,29 214.192.000 74,61
2 Các khoản tương đương tiền - - - - - -
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 254.432.469 1,01 (254.432.469) -
2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) - - - - - -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 12.587.708.911 42,43 8.327.746.626 32,99 4.259.962.285 33,84
2 Trả trước cho người bán 1.121.803.441 3,78 2.025.535.642 8,03 (903.732.201) (80,56)
4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - - -
5 Các khoản phải thu khác 8.973.444.560 30,25 5.021.044.140 19,89 3.952.400.420 44,05
6 Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - - - -
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - - - -
V Tài sản ngắn hạn khác 791.271.576 2,67 819.110.569 3,25 (27.838.993) (3,52)
1 Chi phí trả trước ngắn hạn - - - - - -
2 Thuế GTGT được khấu trừ 7.547.537 0,03 226.048.543 0,90 (218.501.006) (2.895,00)
3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48.585.269 0,16 44.166.768 0,17 4.418.501 9,09
5 Tài sản ngắn hạn khác 735.138.770 2,48 548.895.257 2,17 186.243.513 25,33
Cuối năm 2014, vốn lưu động (VLĐ) của Công ty đạt 18.984.708.417 đồng, tăng 1.605.849.650 đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 8.46% Trong hai năm gần đây, hàng tồn kho (HTK) và các khoản phải thu ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất, với HTK đạt 5.318.653.298 đồng (17,93%) và các khoản phải thu là 12.587.708.911 đồng (42,43%) Tiền và các khoản tương đương tiền đạt 287.074.633 đồng (0,97%), trong khi các khoản tài sản ngắn hạn khác chỉ chiếm 2,67% Sự biến động trong cơ cấu VLĐ của công ty trong hai năm qua thể hiện rõ nét qua các số liệu này.
- Nguồn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong VLĐ là các khoản phải thu Các khoản phải thu ngắn hạn năm 2014 tăng 4.259.962.285 tỷ ( tương đương 33,84
Tính đến năm 2013, tỷ trọng các khoản phải thu đã tăng 9,43%, cho thấy sự chiếm dụng vốn lớn trong ngành xây dựng Các sản phẩm xây dựng thường có giá trị cao, khiến khách hàng không thể thanh toán toàn bộ ngay lập tức Mặc dù công ty đã áp dụng các chính sách và chiến lược phù hợp với tình hình kinh doanh khó khăn, việc chiếm dụng vốn lớn vẫn là một vấn đề đáng lo ngại Do đó, công ty cần triển khai các biện pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng này.
Hàng tồn kho đã giảm từ 7.904.686.471 đồng năm 2013 xuống còn 5.318.653.298 đồng năm 2014, tỷ trọng hàng tồn kho cũng giảm từ 31,32% xuống 17,93%, tức là giảm 13,39% Mặc dù tình hình bất động sản có chút khởi sắc trong năm 2014, việc giải quyết hàng tồn kho vẫn là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp xây dựng Sự giảm hàng tồn kho cho thấy dấu hiệu tích cực trong tình hình kinh doanh của công ty Thêm vào đó, nhờ vào sự tin tưởng từ nhà cung cấp, việc nhập nguyên liệu và vật tư trở nên thuận lợi hơn, góp phần làm giảm dự trữ hàng tồn kho.
Vốn bằng tiền là yếu tố linh hoạt, giúp công ty nhanh chóng đáp ứng nhu cầu chi tiêu và thanh toán, đồng thời phản ánh khả năng thanh toán của doanh nghiệp Tuy nhiên, việc dự trữ quá nhiều tiền mặt có thể gây ứ đọng vốn, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Năm 2014, lượng tiền mặt chỉ đạt 287.074.633, chiếm 0,97% tổng vốn, mặc dù tăng 0,68% so với năm 2013, nhưng vẫn còn quá ít Doanh nghiệp cần khắc phục tình trạng chiếm dụng vốn để duy trì khả năng thanh toán hiệu quả.
Hai khoản mục còn lại trong tài sản ngắn hạn là Đầu tư tài chính ngắn hạn và các tài sản ngắn hạn khác, nhưng chúng chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng vốn lưu động của công ty.
Cơ cấu vốn lưu động của công ty chủ yếu tập trung vào hàng tồn kho và phải thu của khách hàng, điều này phù hợp với đặc thù kinh doanh nhưng cũng gây áp lực lớn lên quản lý vốn Trong năm qua, hàng tồn kho đã giảm đáng kể so với năm 2013, cho thấy tiến bộ trong quản lý, tuy nhiên, tình hình sử dụng vốn lưu động vẫn chưa được cải thiện do doanh nghiệp đang chiếm dụng vốn nhiều Ngoài ra, lượng tiền mặt dự trữ của công ty rất thấp, cho thấy việc sử dụng vốn lưu động còn nhiều bất cập và chưa hiệu quả.
2.2.2 Thực trạng nguồn VLĐ và tổ chức đảm bảo nguồn vốn lưu động
Tính đến cuối năm 2014, tổng nguồn vốn lưu động (VLĐ) tài trợ cho tài sản lưu động (TSLĐ) của Công ty đạt 18.984.708.417 đồng, tăng 8,46% so với 17.378.858.767 đồng vào cuối năm 2013 Vốn lưu động của công ty được tài trợ từ hai nguồn chính.
Nguồn VLĐ tạm thời đạt 14.758.753.973 đồng, tăng 24,05 % và trong cơ cấu nguồn VLĐ thì nguồn VLĐ tạm thời chiếm phần lớn 77,74 %
Tại thời điểm cuối năm 2014, nguồn vốn lưu động (VLĐ) đã giảm mạnh 45,99%, chỉ đạt 4.225.954.444 đồng, chiếm 22,26% trong tổng cơ cấu nguồn VLĐ Dưới đây là phân tích chi tiết về từng nguồn vốn.
Nguồn vốn lưu động (VLĐ) là nguồn tài chính ổn định và dài hạn, phục vụ cho việc hình thành và tài trợ cho tài sản lưu động (TSLĐ) thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nguồn này bao gồm vốn chủ sở hữu (VCSH) và nợ dài hạn, sau khi đã trừ đi phần tài trợ cho tài sản dài hạn (TSDH).
CHỈ TIÊU Số cuối năm
1 Phải trả dài hạn người bán - - - - - - -
2 Phải trả dài hạn nội bộ - - - - - - -
3 Phải trả dài hạn khác 83.252.769 0,28 84.353.475 0,33 (1.100.706) (1,32) (0,05)
4 Vay và nợ dài hạn 3.150.318.807 10,6
Sự biến động của cơ cấu Nguồn VLĐ thường xuyên được phản ánh qua Bảng 2.5 :
SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA CƠ CẤU NGUỒN VLĐ THƯỜNG XUYÊN NĂM 2014
Nhìn vào Bảng 2.5 (trang bên), VCSH giảm 27.188.161 đồng so với năm
Năm 2013, nợ dài hạn của công ty tăng 906.684.603 đồng, tương ứng với tỷ lệ 28,04%, cho thấy công ty đã dám sử dụng đòn bẩy tài chính trong bối cảnh nền kinh tế hồi phục Tuy nhiên, công ty cần chú trọng đến việc đảm bảo an toàn tài chính, đặc biệt khi tỷ lệ dự trữ tiền mặt còn thấp và các khoản phải thu chiếm tỷ trọng cao Hệ số nợ của doanh nghiệp duy trì ở mức 0,6, thấp hơn mức trung bình ngành là 0,72, giúp công ty tránh được rủi ro mất khả năng thanh toán Ngoài ra, tổng tài sản dài hạn cũng tăng thêm 2.822.903.065 đồng, với tỷ lệ tăng 26,42%.
% chủ yếu là do tăng chi phi xây dựng cơ bản dở dang và các tài sản dài hạn khác.
Trong thời gian qua, cả Nợ dài hạn và Tài sản dài hạn (TSDH) đều có xu hướng tăng, tuy nhiên, giá trị tăng thêm của TSDH lại vượt trội hơn so với Nợ dài hạn Đồng thời, sự giảm nhẹ của Vốn chủ sở hữu (VCSH) đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong nguồn vốn lưu động của Công ty, cụ thể là giảm 1.943.406.623 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 45,99%.
Nguồn VLĐ tạm thời gồm các khoản mục nằm trong Nợ ngắn hạn của Công ty :Nhìn vào Bảng 2.6 (trang bên) ta thấy :
CHỈ TIÊU Số cuối năm
Số tuyệt đối Số tương đối
1 Vay và nợ ngắn hạn 7.438.105.489 25,07 3.657.658.880 14,49 3.780.446.609 50,83 10,58
3 Người mua trả tiền trước 1.216.105.117 4,10 2.597.010.961 10,29 (1.380.905.844) (113,55) (6,19)
4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30.626.537 0,10 83.842.952 0,33 (53.216.415) (173,76) (0,23)
5 Phải trả người lao động - - - - - - -
8 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - - - -
9 Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1.184.059.702 3,99 817.101.421 3,24 366.958.281 30,99 0,75
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 120.959.190 0,41 7.039.333 0,03 113.919.857 94,18 0,38
SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA CƠ CẤU NGUỒN VLĐ TẠM THỜI NĂM 2013
Vào cuối năm 2014, nguồn vốn lưu động tạm thời đạt 14.758.753.974 đồng, tăng 3.549.256.274 đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 24,05% Để hiểu rõ nguyên nhân của sự gia tăng này, cần xem xét chi tiết từng khoản mục trong Nợ ngắn hạn.
Trong năm 2014, khoản mục Vay và nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu Nợ ngắn hạn, với tỷ lệ tăng từ 14,49% đầu năm lên 25,07% cuối năm Nhận thấy tình hình kinh doanh khả quan và những dấu hiệu tích cực từ nền kinh tế, công ty đã tích cực vay vốn, với lượng vốn vay ngắn hạn tăng 3.780.446.609 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 50,83% Việc vay vốn này hoàn toàn phù hợp với nhu cầu vốn lưu động gia tăng, đồng thời hỗ trợ cho việc mở rộng sản xuất kinh doanh và nâng cao năng suất lao động Điều này cũng phản ánh uy tín của công ty trong việc huy động các khoản vay ngắn hạn, tuy nhiên, áp lực thanh toán nợ ngắn hạn cũng cần được theo dõi chặt chẽ.
Cuối năm 2014, các khoản phải trả người bán của công ty đạt 4.718.706.862 đồng, tăng 909.183.561 đồng, tương ứng với tỷ lệ 19,27% Khoản vốn này cho thấy công ty đang chiếm dụng vốn do lượng tiền dự trữ thấp, điều này là hợp lý trong bối cảnh hiện tại Tuy nhiên, công ty cần tính toán lãi suất thực để so sánh với các nguồn vốn khác, nhằm lựa chọn nguồn vốn với chi phí hợp lý nhất Đồng thời, việc xem xét thanh toán sớm để nhận chiết khấu cũng cần được cân nhắc nếu mang lại lợi ích Công ty cũng phải lập kế hoạch trả nợ cẩn thận để duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác.
- Số tiền chiếm dụng do người mua trả tiền trước luôn chiếm tỉ trọng nhỏ ( đầu năm 2014 là 10,29 % , cuối năm 2014 là 4,10% ) và trong năm
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CÔNG TÁC QUẢN TRỊ VLĐ CỦA CÔNG TY TRONG THỜI GIAN VỪA QUA
TY TRONG THỜI GIAN VỪA QUA
2.3.1 Những thành quả đạt được
Vào năm 2014, công ty đã mở rộng quy mô kinh doanh, khai thác nhiều khu vực mới và tìm kiếm thêm khách hàng tiềm năng, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng cũ, từ đó đạt được những thành quả nhất định.
Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn và nhiều doanh nghiệp thương mại phải đối mặt với nguy cơ phá sản hoặc thua lỗ, công ty vẫn duy trì được sự ổn định và có xu hướng tăng trưởng doanh thu Điều này cho thấy công ty đang đứng vững trên thị trường và đạt được những kết quả tích cực.