LUẬN CƠ BẢN VỀ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP
Sự cần thiết tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp
1.1.1 Vai trò và yêu cầu quản lý lao động trong doanh nghiệp
Lao động là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của xã hội, đóng vai trò quyết định trong quá trình sản xuất Để đảm bảo quá trình tái sản xuất xã hội và hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp diễn ra liên tục, cần phải tái sản xuất sức lao động, nghĩa là con người phải nhận được thù lao xứng đáng cho sức lao động của mình Trong nền kinh tế hàng hóa, thù lao lao động được thể hiện qua giá trị và được gọi là tiền lương.
Tiền lương là khoản tiền mà doanh nghiệp chi trả cho người lao động, phản ánh hao phí lao động sống cần thiết theo thời gian và khối lượng công việc đã thực hiện Bản chất của tiền lương chính là giá trị tiền tệ tương ứng với sức lao động của người lao động.
Trong doanh nghiệp, biến động lao động ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh Để theo dõi chính xác số lượng lao động, phòng Tổ chức hành chính cần ghi chép vào sổ đăng ký lao động cho từng đơn vị, từ đó quản lý việc tuyển dụng, thôi việc và nghỉ hưu kịp thời Việc này là cơ sở để báo cáo lao động hàng tháng, quý và năm Để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, cần tổ chức tốt hạch toán thời gian và kết quả lao động của công nhân viên, góp phần quan trọng vào việc hoàn thành nhiệm vụ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.2 Chi phí lao động sống, yêu cầu quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho người lao động và là công cụ khuyến khích họ làm việc tích cực, từ đó nâng cao năng suất lao động Đối với doanh nghiệp, chi phí tiền lương là một yếu tố quyết định trong việc xác định giá trị sản phẩm và dịch vụ Vì vậy, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng sức lao động nhằm tiết kiệm chi phí lao động cho từng sản phẩm, công việc, dịch vụ và hàng hóa.
Tiền lương là khoản thù lao mà doanh nghiệp trả cho người lao động, dựa trên thời gian, khối lượng và chất lượng công việc thực hiện Mục đích của tiền lương là bù đắp cho sức lao động mà người lao động đã bỏ ra trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương đóng vai trò quan trọng trong quản lý sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, góp phần giúp doanh nghiệp đạt được và vượt mức kế hoạch sản xuất kinh doanh.
Tổ chức hạch toán lao động tiền lương là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý lao động hiệu quả, khuyến khích người lao động tuân thủ kỷ luật và nâng cao năng suất làm việc Đồng thời, việc này cũng đảm bảo tính toán lương theo nguyên tắc phân phối công bằng dựa trên lao động đã thực hiện.
Tổ chức công tác hạch toán lao động tiền lương hiệu quả giúp doanh nghiệp quản lý quỹ tiền lương tốt hơn, đảm bảo việc trả lương và trợ cấp bảo hiểm xã hội đúng quy định Điều này không chỉ khuyến khích người lao động hoàn thành nhiệm vụ mà còn tạo cơ sở cho việc phân bổ chi phí nhân công vào giá thành sản phẩm một cách chính xác.
Các khoản trích theo lương, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ công nhân viên khi nghỉ ốm, thai sản, tai nạn lao động, mất sức và nghỉ hưu Những khoản này còn giúp chăm sóc sức khỏe cho nhân viên khi họ cần khám chữa bệnh Công ty thực hiện tỷ lệ trích theo quy định của Nhà nước để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
1.1.3 Ý nghĩa, nhiệm vụ và chức năng của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Lao động đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, do đó, việc hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương là rất cần thiết cho công tác quản lý hiệu quả trong doanh nghiệp.
Hạch toán chính xác lao động tiền lương và các khoản trích theo lương là yếu tố quan trọng giúp quản lý nhân sự hiệu quả và có kỷ luật Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc chi trả các khoản trợ cấp bảo hiểm xã hội mà còn hỗ trợ người lao động trong trường hợp nghỉ việc do ốm đau, thai sản hoặc tai nạn lao động.
Tổ chức công tác tiền lương hiệu quả không chỉ đảm bảo việc trả lương đúng theo chính sách của doanh nghiệp mà còn giúp quản lý tiền lương một cách chặt chẽ Điều này là cơ sở quan trọng để tính toán và phân bổ hợp lý chi phí nhân công cũng như chi phí doanh nghiệp.
Với ý nghĩa trên, kế toán lao động tiền lương và các khoản trích theo lương phải thực hiện các nhiệm vụ sau:
Tổ chức ghi chép cần phản ánh kịp thời và chính xác dữ liệu về số lượng, chất lượng và kết quả lao động Đồng thời, hướng dẫn các bộ phận trong doanh nghiệp thực hiện việc ghi chép và luân chuyển chứng từ ban đầu liên quan đến lao động, tiền lương và các khoản trích theo lương.
- Tính toán chính xác và thanh toán kịp thời các khoản tiền lương, tiền thưởng, trợ cấp BHXH và các khoản trích nộp theo đúng quy định
- Tính toán và phân bổ chính xác, hợp lý chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương vào các đối tượng hạch toán chi phí
Tổ chức thực hiện các báo cáo liên quan đến lao động, tiền lương và tình hình trợ cấp BHXH, từ đó phân tích tình hình sử dụng lao động và quỹ tiền lương của doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng lao động.
* Chức năng của tiền lương:
+ Chức năng tái sản xuất sức lao động:
Quá trình tái sản xuất sức lao động diễn ra thông qua việc trả lương cho người lao động, giúp họ duy trì và phát triển năng lực lao động Sức lao động không chỉ là sản phẩm lịch sử mà còn được cải thiện liên tục nhờ vào việc khôi phục và phát triển Để tái sản xuất sức lao động, người lao động cần có mức lương đủ để đảm bảo sinh hoạt, nuôi dưỡng và giáo dục thế hệ sau, tích lũy kinh nghiệm, nâng cao trình độ và hoàn thiện kỹ năng lao động.
+ Chức năng là công cụ quản lý của doanh nghiệp:
HÌNH THỨC TIỀN LƯƠNG, QUỸ LƯƠNG, QUỸ BHXH, BHYT, KPCĐ
1.2.1 Các hình thức tiền lương a Phân loại theo hình thức trả lương
Hình thức trả lương theo thời gian là phương pháp chi trả cho người lao động dựa trên thời gian làm việc, với mức lương được xác định theo cấp bậc, chức vụ, cùng với các khoản phụ cấp khu vực và phụ cấp đặc biệt (nếu có), theo thang bảng lương quy định của nhà nước.
Trả lương theo thời gian thường được áp dụng cho bộ phận quản lý không trực tiếp sản xuất sản phẩm hay cung cấp dịch vụ Hình thức này có những hạn chế nhất định, như tính bình quân và chưa thực sự gắn kết với kết quả sản xuất Để khắc phục những hạn chế này, việc kết hợp trả lương theo thời gian với chế độ tiền thưởng có thể khuyến khích người lao động làm việc hăng hái hơn.
Hình thức trả lương theo sản phẩm là phương thức chi trả dựa trên số lượng và chất lượng sản phẩm mà người lao động tạo ra Cách thức này có thể được áp dụng đa dạng, tùy thuộc vào đặc điểm và điều kiện sản xuất của từng doanh nghiệp.
Trả lương theo sản phẩm có thưởng là một phương pháp áp dụng cho cả công nhân trực tiếp và gián tiếp, nhằm khuyến khích họ nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm nguyên vật liệu Hình thức này không chỉ thưởng cho việc hoàn thành kế hoạch mà còn chú trọng đến chất lượng sản phẩm.
Tiền lương trả theo sản phẩm lũy tiến là hình thức trả lương dựa trên sản phẩm trực tiếp, kết hợp với tiền thưởng lũy tiến dựa trên mức độ hoàn thành định mức Hình thức này áp dụng cho từng cá nhân hoặc một tập thể người lao động, khuyến khích hiệu suất làm việc cao hơn.
Ngoài ra còn trả lương theo hình thức khoán sản phẩm cuối cùng.
Tiền lương khoán theo khối lượng công việc được áp dụng cho những công việc cần hoàn thành trong thời gian nhất định, đòi hỏi kiểm tra tiến độ và chất lượng, đặc biệt trong các công trình xây dựng cơ bản, nơi có những phần công việc khó phát hiện khi nghiệm thu Tiền lương có thể được phân loại thành hai loại chính: tiền lương chính và tiền lương phụ.
Tiền lương là khoản tiền trả cho người lao động trong thời gian làm việc trực tiếp, bao gồm tiền lương cấp bậc, thưởng và các phụ cấp liên quan đến lương.
Tiền lương phụ là khoản tiền trả cho người lao động trong thời gian không làm việc nhưng vẫn được hưởng lương, bao gồm các trường hợp như nghỉ phép, hội họp, học tập, lễ, tết và ngừng sản xuất Theo chức năng, tiền lương được chia thành hai loại chính: tiền lương trực tiếp và tiền lương gián tiếp.
Tiền lương tiền lương trực tiếp là tiền lương trả cho người lao động trực tiếp sản xuất hay cung ứng dịch vụ
Tiền lương gián tiếp là khoản tiền được trả cho người lao động không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Dựa vào đối tượng trả lương, tiền lương được chia thành ba loại chính: tiền lương sản xuất, tiền lương bán hàng và tiền lương quản lý.
Tiền lương sản xuất là tiền lương trả cho các đối tượng thực hiện chức năng sx.
Tiền lương bán hàng là tiền lương trả cho các đối tượng thực hiện chức năng bán hàng
Tiền lương quản lý là tiền lương trả cho các đối tượng thực hiện chức năng quản lý
Quỹ tiền lương là tổng số tiền lương mà doanh nghiệp chi trả cho công nhân viên mà họ quản lý, bao gồm tất cả các khoản mục liên quan đến tiền lương.
Tiền lương tính theo thời gian là hình thức trả lương cho người lao động dựa trên thời gian làm việc, cấp bậc và thang lương theo tiêu chuẩn Nhà nước Phương pháp này thường được áp dụng trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và các cơ quan quản lý hành chính, cũng như cho những người làm công tác quản lý lao động gián tiếp tại doanh nghiệp Hình thức này thích hợp cho những đối tượng lao động mà kết quả công việc không thể xác định bằng sản phẩm cụ thể, và được tính dựa trên thời gian lao động, cấp bậc kỹ thuật, chức vụ và tháng lương của người lao động.
Tiền lương tính theo sản phẩm là hình thức trả lương dựa trên kết quả lao động của người lao động, bao gồm số lượng và chất lượng sản phẩm đã hoàn thành Mức lương được xác định dựa trên đơn giá cho mỗi đơn vị sản phẩm, công việc hoặc lao vụ hoàn thành.
Tiền lương khoán là khoản tiền mà người lao động nhận được sau khi hoàn thành khối lượng công việc được giao đúng thời hạn và đạt chất lượng yêu cầu.
- Tiền lương trả cho người lao động chế tạo ra sản phẩm hỏng trong phạm vi chế độ quy định
- Tiền lương trả cho người lao động trong thời gian ngừng sản xuất do nguyên nhân khách quan
- Tiền lương trả cho người lao động trong thời gian điều động công tác,
- Tiền lương trả cho người lao động khi đã nghỉ phép, đi học theo chế độ quy định
- Tiền trả nhuận bút, giảng bài
- Tiền thưởng có tính chất thường xuyên
- Phụ cấp làm đêm, thêm giờ, thêm ca
- Phụ cấp công tác lưu động
- Phụ cấp khu vực, thâm niên ngành nghề
- Phụ cấp cho những người làm công tác khoa học kỹ thuật có tài năng
- Phụ cấp học nghề, tập sự
- Tiền ăn giữa ca của người lao động
Quỹ tiền lương không chỉ bao gồm tiền lương cơ bản mà còn bao gồm khoản chi trợ cấp bảo hiểm xã hội cho công nhân viên trong các trường hợp ốm đau, thai sản và tai nạn lao động, giúp đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi không thể làm việc.
Trong kế toán và phân tích kinh tế tiền lương của công nhân viên trong doanh nghiệp được chia làm hai loại: Tiền lương chính và tiền lương phụ
Tiền lương chính là khoản tiền được trả cho công nhân viên trong thời gian họ thực hiện nhiệm vụ chính, bao gồm lương theo cấp bậc cùng với các khoản phụ cấp như phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp khu vực và phụ cấp thâm niên.
- Tiền lương phụ: là tiền lương trả cho công nhân viên trong thời gian
HẠCH TOÁN LAO ĐỘNG, TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG
Phân loại người lao động đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch lao động, giúp tính toán và lập dự toán chi phí lao động trực tiếp và gián tiếp Các tiêu chuẩn phân loại khác nhau phục vụ cho các mục đích, ý nghĩa và yêu cầu quản lý riêng biệt.
Dựa trên tính chất công việc mà người lao động đảm nhận, lao động trong doanh nghiệp được phân thành hai loại: lao động trực tiếp và lao động gián tiếp.
Lao động trực tiếp bao gồm những cá nhân tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất kinh doanh, tạo ra sản phẩm hoặc thực hiện các dịch vụ cụ thể.
Theo nội dung công việc, lao động trực tiếp được phân loại thành ba nhóm chính: lao động sản xuất kinh doanh chính, lao động sản xuất kinh doanh phụ trợ và lao động trong các hoạt động khác.
Theo năng lực và trình độ chuyên môn, lao động trực tiếp được phân thành các loại:
Lao động tay nghề cao là những cá nhân đã được đào tạo chuyên môn và tích lũy nhiều kinh nghiệm thực tế Họ có khả năng thực hiện các công việc phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế.
Lao động có tay nghề trung bình bao gồm những cá nhân đã trải qua đào tạo chuyên môn nhưng chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế, cũng như những người chưa được đào tạo chính quy nhưng đã tích lũy được kinh nghiệm làm việc tương đối lâu và trưởng thành qua quá trình học hỏi từ thực tiễn.
– Lao động gián tiếp: Gồm những người chỉ đạo, phục vụ và quản lý kinh doanh trong doanh nghiệp.
Theo phân loại công việc và nghề nghiệp chuyên môn, lao động được chia thành ba nhóm chính: nhân viên kỹ thuật, nhân viên quản lý kinh tế và nhân viên quản lý hành chính.
Theo năng lực và trình độ chuyên môn, lao động gián tiếp được phân thành các loại:
Chuyên viên chính là những cá nhân có trình độ đại học trở lên và chuyên môn cao, có khả năng xử lý các công việc tổng hợp và phức tạp một cách hiệu quả.
Chuyên viên là những cá nhân đã tốt nghiệp đại học hoặc trên đại học, có kinh nghiệm làm việc lâu năm và sở hữu trình độ chuyên môn cao.
+ Cán sự: Gồm những người mới tốt nghiệp đại học, có thời gian công tác thực tế chưa nhiều.
Nhân viên là những lao động gián tiếp có trình độ chuyên môn thấp, có thể đã được đào tạo tại các trường lớp chuyên môn hoặc chưa qua đào tạo.
Phân loại lao động trong doanh nghiệp là rất quan trọng để nắm bắt thông tin về số lượng, thành phần và trình độ nghề nghiệp của người lao động Việc này giúp doanh nghiệp thực hiện quy hoạch và lập kế hoạch lao động hiệu quả Hơn nữa, phân loại lao động còn hỗ trợ trong việc lập dự toán chi phí nhân công, xây dựng kế hoạch quỹ lương, và thuận lợi cho việc kiểm tra tình hình thực hiện các kế hoạch và dự toán này.
Cơ cấu thành phần lao động trong doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh Do đó, việc phân loại và hạch toán tình hình lao động hiện có, cũng như sự biến động về lượng lao động theo từng loại là rất cần thiết Để thực hiện điều này, doanh nghiệp sử dụng “Sổ danh sách lao động của doanh nghiệp” và “Sổ danh sách lao động của từng bộ phận” Sổ này được bộ phận lao động tiền lương lập thành hai bản: một bản lưu tại bộ phận lao động tiền lương và một bản chuyển cho phòng kế toán.
Khi có sự thay đổi về số lượng lao động, kế toán và bộ phận lao động tiền lương cần dựa vào các chứng từ như quyết định tiếp nhận, giấy thuyên chuyển, quyết định thôi việc và quyết định nghỉ hưu để ghi chép vào sổ Dữ liệu từ sổ danh sách lao động sẽ được sử dụng để lập báo cáo lao động định kỳ hàng tháng, quý và năm, đồng thời phân tích số lượng và cơ cấu lao động nhằm phục vụ cho công tác quản lý lao động trong doanh nghiệp.
1.3.2 Tính lương phải trả cho người lao động
Tuỳ vào hình thức trả lương khác nhau sẽ có cách tính lương phải trả cho người lao động khác nhau như sau:
-Trả lương theo thời gian
Mức lương tháng = Mức lương tối thiểu x (HS lương +HSPC được hưởng)
TL phải trả trong tháng =
Mức lương tối thiểu Số ngày làm việc thực tế trong háng của NLĐ
Số ngày làm việc trong tháng
TL phải trả trong tuần =
TL phải trả trong ngày =
Mức lương tháng số ngày làm việc trong tháng
Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương giờ x 150% x số giờ làm thêm
*Mức lương giờ được xác định:
+ Mức 150% áp dụng đối với làm thêm giờ trong ngày làm việc
+ Mức 200% áp dụng đối với giờ làm thêm vào ngày nghỉ hàng tuần
+ Mức 300% áp dụng đối với giờ làm thêm vào các ngày lễ, ngày nghỉ có hưởng lương theo quy định
Tiền lương tính theo sản phẩm trực tiếp:
TL được lãnh trong tháng = Số lượng SP công việc hoàn thành X Đơn giá TL
Tiền lương tính theo sản phẩm gián tiếp:
TL được lãnh trong tháng = TL được lãnh của bộ phận gián tiếp X Tỷ lệ lương gián tiếp của mộngười
+ Tiền lương tháng là tiền lương trả cố định hàng tháng trên cơ sở hợp đồng lao động
+ Tiền lương tuần: là tiền lương trả cho một tuần làm việc xác định trên cơ sở tiền lương tháng nhân (x) với 12 tháng và chia (:) cho 52 tuần
+ Tiền lương ngày: là tiền lương trả cho một ngày làm việc xác định trên cơ sở tiền lương tháng chia cho 26
Tiền lương giờ là khoản tiền được trả cho một giờ làm việc, được tính bằng cách chia tiền lương ngày cho số giờ tiêu chuẩn theo quy định của luật lao động, không vượt quá 8 giờ mỗi ngày.
-Trả lương theo sản phẩm Lương sản phẩm = Sản lượng sản phẩm * Đơn giá sản phẩm
- Trả lương khoán + Khoán theo sản phẩm trực tiếp
Hình thức trả lương này áp dụng khi có định mức lao động giao khoán cho từng cá nhân và tính đơn giá tiền lương dựa trên đó Phương pháp này tương ứng với chỉ tiêu kế hoạch sản xuất kinh doanh, thường là tổng sản phẩm bằng hiện vật, và thường được sử dụng cho các doanh nghiệp sản xuất một hoặc một số loại sản phẩm có thể quy đổi và kiểm nghiệm thu sản phẩm một cách cụ thể.
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Công việc tính lương, thưởng và các khoản phải trả cho người lao động được thực hiện tập trung tại phòng kế toán của doanh nghiệp Để hạch toán chính xác, kế toán cần sử dụng đầy đủ các chứng từ kế toán theo quy định của pháp luật và chế độ kế toán hiện hành Các chứng từ này là yếu tố quan trọng trong quá trình quản lý tài chính.
+ Bảng chấm công + Bảng thanh toán tiền lương + Phiếu nghỉ BHXH
+ Bảng thanh toán BHXH + Bảng thanh toán tiền thưởng + Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn + Phiếu báo làm thêm giờ
Thời gian tính lương, thưởng và các khoản phải trả cho người lao động được thực hiện hàng tháng, dựa vào các chứng từ liên quan đến thời gian lao động, kết quả lao động và các tài liệu khác như giấy nghỉ ốm hay biên bản ngừng việc Tất cả các chứng từ này cần được kế toán kiểm tra kỹ lưỡng trước khi tiến hành tính lương và thưởng, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của chứng từ kế toán.
Sau khi kiểm tra các chứng từ liên quan đến lương, thưởng và phụ cấp, kế toán sẽ tiến hành tính toán các khoản phải trả cho người lao động theo từng hình thức thanh toán hiện có tại doanh nghiệp Việc thanh toán thường được chia thành hai kỳ: kỳ một là tạm ứng lương và kỳ hai là thanh toán số tiền còn lại sau khi trừ các khoản khấu trừ Các khoản thanh toán lương, bảo hiểm xã hội, danh sách người chưa nhận lương cùng với các chứng từ và báo cáo thu chi tiền mặt cần được chuyển kịp thời cho phòng kế toán để kiểm tra.
Kế toán trưởng có trách nhiệm phân công và hướng dẫn nhân viên lập chứng từ liên quan đến tiền lương và bảo hiểm xã hội (BHXH) Họ cũng quy định quy trình luân chuyển các chứng từ này đến bộ phận kế toán để tính toán lương, tiền thưởng, BHXH và thực hiện chi trả cho cán bộ công nhân viên, đồng thời tổ chức ghi sổ kế toán liên quan.
Tất cả các nghiệp vụ kinh tế và tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí, cần được ghi sổ kế toán ngay khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền Báo cáo tài chính được lập dựa trên nguyên tắc dồn tích, phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các giai đoạn quá khứ, hiện tại và dự báo tương lai.
Theo nguyên tắc kế toán, các nghiệp vụ kinh tế sẽ được ghi sổ tại thời điểm phát sinh và khi giao dịch hoàn tất với chứng từ hợp lệ, thay vì chỉ ghi nhận khi doanh nghiệp thực hiện thu hoặc chi tiền.
Tất cả các nghiệp vụ kinh tế và tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí, cần được ghi sổ kế toán vào thời điểm thực thu và thực chi tiền, thay vì vào thời điểm giao dịch phát sinh và hoàn thành.
Theo cơ sở này một giao dịch kinh doanh được xem là hoàn tất khi thực tế có tiền thu vào và chi ra.
Hiện nay, Việt Nam và nhiều quốc gia khác trên thế giới áp dụng phương pháp kế toán theo cơ sở dồn tích Cơ sở tiền chỉ được sử dụng cho các nghiệp vụ kế toán đặc thù, với các quy định cụ thể từ chính phủ cho từng loại giao dịch Tại Việt Nam, chế độ kế toán tại các kho bạc nhà nước thực hiện theo cơ sở tiền, và Bộ Tài chính đã ban hành các quy định chi tiết về kế toán theo cơ sở tiền tại kho bạc Nhà nước.
+ Nguyên tắc cơ sở dồn tích:
Nguyên tắc kế toán cơ sở dồn tích yêu cầu mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính của doanh nghiệp phải được ghi sổ vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu chi tiền Báo cáo tài chính dựa trên nguyên tắc này phản ánh tình hình tài chính trong quá khứ, hiện tại và tương lai Mối quan hệ giữa nguyên tắc dồn tích và định đề thước đo tiền tệ là rất quan trọng, vì không có thước đo chung, việc cộng dồn tài sản khác nhau sẽ không khả thi Trong thực tiễn, có hai loại hình kế toán: kế toán theo tiền mặt và kế toán dồn tích Kế toán theo tiền mặt chỉ ghi nhận nghiệp vụ khi có dòng tiền thực tế, trong khi kế toán dồn tích ghi nhận ngay khi phát sinh nghiệp vụ, dù chưa có dòng tiền Điều này dẫn đến những hiện tượng thú vị trong doanh nghiệp, như việc có lợi nhuận cao nhưng thiếu tiền mặt để thanh toán nợ.
+ Nguyên tắc thứ hai: nguyên tắc hoạt động liên tục.
+Nguyên tắc thứ tư: nguyên tắc phù hợp.
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu và chi phí yêu cầu sự tương thích giữa hai yếu tố này Mỗi khi ghi nhận doanh thu, cần phải ghi nhận một khoản chi phí tương ứng liên quan đến việc tạo ra doanh thu đó Chi phí tương ứng có thể bao gồm chi phí của kỳ hiện tại, chi phí từ các kỳ trước, hoặc chi phí phải trả liên quan đến doanh thu của kỳ đó Ví dụ, việc phân bổ chi phí thu mua hàng hoá cho khối lượng hàng hoá đã bán trong kỳ thể hiện một khoản chi phí liên quan đến doanh thu từ việc bán hàng hoá.
+Nguyên tắc thứ năm: nguyên tắc nhất quán.
Nguyên tắc kế toán yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng nhất quán các chính sách và phương pháp kế toán trong ít nhất một kỳ kế toán năm Nếu có sự thay đổi trong chính sách hoặc phương pháp kế toán, doanh nghiệp cần giải trình lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi đó trong phần thuyết minh báo cáo tài chính Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp đã chọn phương pháp kiểm kê định kỳ cho hàng tồn kho trong một năm, thì phương pháp này phải được duy trì trong suốt kỳ kế toán Nếu năm sau doanh nghiệp quyết định chuyển sang phương pháp kê khai thường xuyên, họ phải giải thích rõ lý do và tác động của sự thay đổi đến giá trị hàng tồn kho cũng như giá trị hàng tồn kho đã xuất dùng hoặc bán.
+Nguyên tắc thứ sáu: nguyên tắc thận trọng
Thận trọng trong kế toán là việc xem xét và phán đoán cần thiết để lập các ước tính trong điều kiện không chắc chắn Nguyên tắc này yêu cầu lập các khoản dự phòng hợp lý, không đánh giá cao hơn giá trị tài sản và thu nhập, đồng thời không đánh giá thấp hơn giá trị các khoản nợ và chi phí Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu lợi ích kinh tế, trong khi chi phí phải được ghi nhận khi có bằng chứng về khả năng phát sinh chi phí.
+Nguyên tắc thứ bảy: nguyên tắc trọng yếu
Thông tin kế toán là yếu tố quan trọng, vì thiếu sót hoặc không chính xác có thể dẫn đến sai lệch lớn trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng Tính trọng yếu của thông tin phụ thuộc vào kích thước và tính chất của thông tin hoặc sai sót trong bối cảnh cụ thể, và cần được đánh giá cả về mặt định lượng lẫn định tính.
Mỗi doanh nghiệp là một tổ chức độc lập, với chủ sở hữu và các doanh nghiệp khác, do đó, các nghiệp vụ kinh tế của doanh nghiệp cần được ghi nhận tách biệt Điều này xác định rõ ràng ranh giới của tổ chức trong kế toán.
Kế toán ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế của doanh nghiệp chỉ khi chúng có thể được định giá bằng tiền, đồng thời sử dụng đơn vị tiền tệ để đo lường mà không bị ảnh hưởng bởi lạm phát Đối với báo cáo tài chính, đặc biệt trong nền kinh tế có siêu lạm phát, cần xác định giá trị của đồng tiền tại thời điểm báo cáo Thông tin so sánh từ kỳ trước cũng phải được điều chỉnh về cùng giá trị đồng tiền của kỳ hiện tại, nhằm đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong ghi chép các nghiệp vụ có thể lượng hóa thành tiền.
Giả định kì kế toán cho rằng chu kì kinh doanh của doanh nghiệp có thể chia thành những khoảng thời gian xác định.
TK 334 - Phải trả công nhân viên.
Trình bày thông tin về tiền lương và các khoản trích theo lương trên báo cáo kế toán 40 CHƯƠNG 2:THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ĐÔNG Á
- Bảng cân đối kế toán: Thông tin về tiền lương và các khoản trích theo lương được trình bày trong mục:
+ “Các khoản phải thu khác” : Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là số dư
Nợ của TK 338, TK 334 trên sổ kế toán chi tiết TK 338, TK 334 ( chi tiết các khoản phải thu ngắn hạn).
Số liệu ghi vào chỉ tiêu “Phải trả người lao động” được xác định từ số dư Có của tài khoản 334 trên sổ chi tiết, phản ánh số tiền còn phải trả cho người lao động.
+ “Phải trả dài hạn khác”: Số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là tổng số dư Có
TK 338 và TK334 trên sổ cái các TK338 và TK 334 (chi tiết phải trả dài hạn).
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trình bày thông tin về tiền lương và các khoản trích theo lương của cán bộ nhân viên (CNV) thuộc khối chuyên môn và khối sản xuất trong chỉ tiêu “Giá vốn hàng bán” Trong khi đó, thông tin về tiền lương và các khoản trích theo lương của CNV thuộc khối nghiệp vụ được thể hiện trong chỉ tiêu “Chi phí quản lý doanh nghiệp”.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin chi tiết về tiền lương và các khoản trích theo lương thông qua chỉ tiêu “Tiền chi trả cho người lao động”.
Chỉ tiêu này được xác định dựa trên tổng số tiền đã chi trả cho người lao động trong kỳ báo cáo, bao gồm lương, tiền công, phụ cấp và thưởng do doanh nghiệp thanh toán hoặc tạm ứng Dữ liệu để ghi vào chỉ tiêu này được lấy từ sổ cái các tài khoản “Tiền mặt”, “Tiền gửi ngân hàng” và “Tiền đang chuyển” liên quan đến chi trả cho người lao động trong kỳ báo cáo, sau khi đã đối chiếu với sổ kế toán tài khoản “Phải trả người lao động” cho phần đã thanh toán bằng tiền Chỉ tiêu này được thể hiện bằng số âm, được ghi trong dấu ngoặc đơn (…).
Trong báo cáo tài chính, thông tin về tiền lương được thể hiện trong chỉ tiêu “Chi phí nhân công” thuộc mục “Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố” Ngoài ra, các khoản trích theo lương được trình bày trong mục “Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác”.
Trong báo cáo quản trị, doanh nghiệp yêu cầu kế toán lập các báo cáo nhằm hỗ trợ cho việc quản lý và ra quyết định kinh tế Thông tin liên quan đến tiền lương và các khoản trích theo lương được trình bày dưới chỉ tiêu “Chi phí nhân công quản lý” trong “Báo cáo chi tiết chi phí quản lý doanh nghiệp” hoặc “Chi phí nhân công trực tiếp” trong “Báo cáo tình hình thực hiện dự toán chi phí sản xuất kinh doanh”.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN
ĐẶC ĐIỂM TỔ CHỨC SXKD VÀ QUẢN LÝ SXKD Ở CÔNG TY
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH Kiểm toán Đông Á
Công ty TNHH Kiểm toán Đông Á được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp.Tháng 5 năm 2013 công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội cho phép thành lập với Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số
Công ty CP Kiểm toán và Tư vấn Việt Nam (VNAUDIT), mã số doanh nghiệp 0103002195, đã chuyển đổi mô hình hoạt động từ công ty cổ phần sang công ty TNHH vào tháng 3 năm 2006, theo quy định của Chính phủ vào năm 2005 về việc các doanh nghiệp kiểm toán không được hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần.
Hà Nội cho phép thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số
0102025584 ngày 27/3/2006 với tên giao dịch là Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Việt Nam- VNAUDIT Đến 20/11/2009, công ty đổi tên thành Công Ty TNHH Kiểm toán Đông Á.
Tên công ty: Công ty TNHH Kiểm toán Đông Á Tên cũ: Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Việt Nam- VNAUDIT.
Tên tiếng Anh của công ty là: EASTERN ASIA AUDITING COMPANY LIMITED.
Tên tiếng Anh viết tắt: AEA Audit CO.,LTD
Mã số thuế 0101365303 Trụ sở chính: Số 22 phố Phó Đức Chính , phường Trúc Bạch , Ba Đình ,
Email : vnaudit96@yahoo.com Web : http://www.aea-audit.vn Điện thoại: 04 – 37152655
Số Fax: 04 – 37152656 Vốn điều lệ : 15.000.000.000 VND
Công ty có 82 nhân viên và đã trải qua quá trình chuyển đổi từ mô hình Công ty CP sang Công ty TNHH, nhằm thích ứng với cơ chế quản lý kinh tế thị trường Công ty không ngừng nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ kiểm toán và tư vấn, mở rộng quy mô khách hàng và giữ vững uy tín Sản phẩm dịch vụ đa dạng và chất lượng cao đã khẳng định vị trí của công ty trong ngành Trong những năm qua, công ty luôn hoàn thành tốt các nhiệm vụ và chỉ tiêu đề ra, đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nước, đồng thời đảm bảo việc làm và thu nhập cho nhân viên.
Mô hình của công ty TNHH Kiểm toán Đông Á
Công ty gồm có Trụ sở chính, văn phòng giao dịch và 04 văn phòng trực thuộc tại thành phố Hà Nội.
Sơ đồ 7: Mô hình Công ty
VĂN PHÒNG KIỂM TOÁN II
VĂN PHÒNG KIỂM TOÁN III
VĂN PHÒNG KIỂM TOÁN IV
TRỤ SỞ CHÍNH CỦA CÔNG TY: Địa chỉ: Số 22 phố Phó Đức Chính - phường Trúc Bạch - quận Ba Đình –
Công ty AEA Audit, với số điện thoại 04–37152655 và fax 04–37152656, chuyên hoạt động kinh doanh theo các ngành nghề được cấp phép bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội Để biết thêm thông tin, bạn có thể liên hệ qua email vnaudit96@yahoo.com hoặc truy cập website http://www.aea-audit.vn Chúng tôi cam kết quản lý và điều hành tổng hợp toàn công ty một cách hiệu quả.
Văn phòng 1 của công ty tọa lạc tại địa chỉ A14 ngõ 109 đường Trường Trinh, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội Công ty hoạt động kinh doanh theo các ngành nghề được ghi trong giấy phép kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
VĂN PHÒNG 2 CỦA CÔNG TY: Địa chỉ :Phòng 2130B tòa nhà 102 phố Thái Thịnh – phường Trung Liệt – quận Đống Đa - TP Hà Nội
Chức năng : Hoạt động kinh doanh theo các ngành nghề có trong giấy phép kinh doanh được sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
VĂN PHÒNG 3 CỦA CÔNG TY: Địa chỉ : Số 378 Lạc Long Quân – phường Xuân La - quận Tây Hồ -
Công ty hoạt động kinh doanh theo các ngành nghề được cấp phép bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội Văn phòng 4 của công ty tọa lạc tại số 15 Hàng Tre, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm.
Chức năng : Hoạt động kinh doanh theo các ngành nghề có trong giấy phép kinh doanh được sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
CHI NHÁNH CỦA CÔNG TY: Địa chỉ : Số 9, tổ 40 phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Chức năng : Hoạt động kinh doanh theo các ngành nghề có trong giấy phép kinh doanh được sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động của công ty TNHH Kiểm toán Đông Á 2.1.2.1 Chức năng
Công ty hoạt động dựa trên điều lệ tổ chức và hoạt động được Tổng Giám đốc phê duyệt, thực hiện hạch toán độc lập và sử dụng con dấu riêng Công ty cũng được phép mở tài khoản ngân hàng theo quy định pháp luật và hoạt động theo điều lệ chung của công ty TNHH cùng với luật doanh nghiệp.
Hoạt động kinh doanh phải tuân theo các ngành nghề được ghi trong Giấy phép kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Trụ sở chính của công ty cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành tổng hợp các hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty cam kết thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước, tạo việc làm cho người lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành Đảm bảo tự chủ trong quản lý tài sản và tài chính, công ty tuân thủ pháp luật về quản lý lao động, thực hiện phân phối công bằng, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho nhân viên Đồng thời, công ty không ngừng bồi dưỡng chuyên môn và kỹ thuật cho người lao động, thực hiện tốt công tác bảo hộ an toàn lao động và bảo vệ môi trường, chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ngành nghề kinh doanh và hoạt động chính của công ty:
- Kiểm toán Báo cáo tài chính
- Kiểm toán Báo cáo tài chính vì mục đích thuế
- Kiểm toán Báo cáo quyết toán Vốn đầu tư XDCB
- Kiểm toán Báo cáo quyết toán dự án
- Kiểm toán thông tin tài chính
- Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính
- Tư vấn nguồn nhân lực
- Tư vấn công nghệ thông tin
- Dịch vụ định giá tài sản
- Kiểm tra thông tin tài chính trên cơ sở các thủ tục thỏa thuận trước
- Dịch vụ bồi dưỡng, cập nhật kiến thức
- Các dịch khác liên quan về tài chính, kế toán, thuế theo qui định của pháp luật
2.1.3 Tổ chức bộ máy quản lý tại công ty TNHH Kiểm toán Đông Á
Công ty AEA là một "Công ty TNHH" với sự tham gia góp vốn của các Kiểm toán viên và Pháp nhân Hội đồng thành viên, cơ quan cao nhất của Công ty, chịu trách nhiệm đưa ra chiến lược kinh doanh và hoạt động Chủ tịch Hội đồng thành viên đại diện cho các thành viên trong việc quyết định các chiến lược hoạt động của Công ty Cơ cấu tổ chức và hoạt động của Công ty được thiết lập rõ ràng để đảm bảo hiệu quả trong quản lý và phát triển.
Sơ đồ 8: Tổ chức bộ máy quản lý ở công ty
Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc của công ty được Chủ Tịch Hội đồng thành viên xem xét và bổ nhiệm Tổng Giám đốc là người chịu trách nhiệm chính trong việc điều hành và quản lý hoạt động của công ty.
Văn phòng II Văn phòng chính
Văn phòng III Chi nhánh
Phòng Dịch vụ tài chính
Phòng Kiểm toán đầu tư
Phòng Tổng hợp chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của Công ty, với các phó Tổng Giám đốc hỗ trợ Tổng Giám đốc hoặc được ủy quyền giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động của Công ty.
Tổng Giám đốc lãnh đạo trực tiếp văn phòng Công ty, bao gồm các phòng ban như Phòng Nghiệp vụ I và II chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính Trưởng phòng chịu trách nhiệm báo cáo lên Hội đồng thành viên Văn phòng II và III cùng với Chi nhánh Công ty, Phòng Dịch vụ Tài chính, Phòng Kiểm toán Đầu tư, Phòng Nghiệp vụ I, Phòng Kế toán và Phòng Tổng hợp có nhiệm vụ phân công, điều hành và kiểm soát chất lượng dịch vụ kiểm toán.
Trưởng phòng tư vấn thẩm định là người đứng đầu, có trách nhiệm tổ chức và điều hành các dịch vụ thẩm định giá tài sản, đồng thời quản lý chất lượng công việc và nhân sự trong phòng.
Phòng các dịch vụ tài chính và Phòng kiểm toán đầu tư cũng hoạt động tương tự như 2 phòng trên;
Phòng kế toán đứng đầu là Kế toán trưởng chịu trách nhiệm tổ chức công tác kế toán và hạch toán kế toán cho toàn công ty;
Trưởng phòng Tổng hợp là người đứng đầu, chịu trách nhiệm quản lý mọi hoạt động của phòng Phòng Tổng hợp thực hiện các công việc liên quan đến hoạt động nội bộ và giao dịch ngoại giao của công ty Đồng thời, phòng cũng tham mưu cho Ban Giám đốc trong quản lý nhân sự, tuyển dụng, đào tạo nhân viên và kiểm soát các hoạt động toàn công ty.
Phó Tổng Giám đốc A, B, C được giao nhiệm vụ quản lý 03 Văn phòng của Công ty theo thứ tự I, II, III Họ được Tổng Giám đốc ủy quyền ký kết hợp đồng kinh tế và đồng thời giữ chức giám đốc của các văn phòng này Ba Phó Tổng Giám đốc này chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động hàng ngày, phân công và kiểm tra nhân viên trong lĩnh vực chuyên môn, đồng thời báo cáo kế hoạch và tiến độ công việc cho Tổng Giám đốc.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH
2.2.1 Tổng quan về hệ thống kế toán doanh nghiệp Việt Nam
Hệ thống kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam được tổ chức theo loại hình kế toán động, dựa trên mô hình thiết kế vĩ mô Lý thuyết chủ đạo trong hệ thống này là lý thuyết doanh nghiệp, nhằm thực hiện các cơ sở kế toán dồn tích và đảm bảo hoạt động liên tục.
Hệ thống pháp lý kế toán Việt Nam được xây dựng dựa trên xu hướng hội nhập quốc tế, với Luật Kế toán có tác động sâu rộng đến mọi hoạt động kế toán trong xã hội Luật này không chỉ thay đổi nhận thức và hành động của các bên liên quan mà còn ảnh hưởng đến việc đào tạo nhân lực kế toán và tổ chức thực hiện công việc kế toán Qua đó, Luật Kế toán đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế thị trường đổi mới.
Vào ngày 22 tháng 12 năm 2014, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã ký Thông tư số 200/2014/TT-BTC, thay thế Quyết định số 15/2006 ban hành ngày 20 tháng 3 năm 2006 về chế độ kế toán doanh nghiệp, cùng với Quyết định 202/2014 hướng dẫn lập báo cáo tài chính hợp nhất.
Thông tư số 200/2014/TT-BTC cởi mở hơn so với Quyết định 15, mang tính chất hướng dẫn nhiều, coi trọng BẢN CHẤT HƠN HÌNH THỨC.
Thay đổi về bản chất một số điểm chính sau đây:
Bỏ 3 hình thức ghi sổ kế toán (nhật ký chứng từ, chứng từ ghi sổ, nhật ký chung)
Nhiều giao dịch và nghiệp vụ đã làm thay đổi quan điểm ghi nhận kế toán, dẫn đến việc một số tài khoản bị loại bỏ, trong khi một số tài khoản mới được bổ sung Hơn nữa, cách trình bày một số chỉ tiêu trên báo cáo tài chính (BCTC) cũng có sự thay đổi, và việc hạch toán vào các tài khoản này sẽ khác biệt so với cách trình bày trên BCTC.
Doanh nghiệp không bắt buộc phải tuân thủ hệ thống mẫu sổ kế toán và chứng từ kế toán do Bộ Tài chính quy định, mà có thể tự thiết kế các mẫu này phù hợp với nhu cầu của mình Tuy nhiên, Bộ Tài chính vẫn cung cấp các mẫu sổ và chứng từ kế toán như một hướng dẫn cho những doanh nghiệp không tự thiết kế được.
Khi lập báo cáo tài chính, việc xem xét sự giảm giá tài sản (impairment asset) là rất quan trọng, đặc biệt đối với một số nghiệp vụ như các khoản đầu tư tài chính và bất động sản đầu tư.
Việc ghi nhận giao dịch/nghiệp vụ theo hướng sẽ được tuân thủ cao nhất chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
Việc hạch toán cho mục đích kế toán sẽ có sự phân biệt rõ với mục đích thuế.
Thuyết minh BCTC bao gồm cả nội dung và đối tượng.
Các chỉ tiêu không phát sinh trên BCTC doanh nghiệp được phép bỏ đi.
Rất nhiều nghiệp vụ hạch toán thay đổi: Thay đổi số hiệu TK hạch toán, thay đổi quan điểm ghi nhận giao dịch Ví dụ bổ một số TK 129, 139,
TK 1534, 1557 và một số tên gọi tài khoản khác có thể thay đổi, nhưng khi hạch toán, không phân biệt giữa tài khoản ngắn hạn hay dài hạn Việc phân loại tài sản ngắn hạn và dài hạn chỉ được xem xét khi lập báo cáo tài chính.
Trong chế độ mới có nội dung hướng dẫn về chuyển số dư và điều chỉnh hồi tố.
BCTC hợp nhất là một phần của chế độ kế toán doanh nghiệp.
Chia cổ tức dựa trên BCTC hợp nhất, không dựa trên BCTC công ty mẹ.
Một số tình huống hợp nhất BCTC được hướng dẫn cụ thể, đặc biệt là hợp nhất BC lưu chuyển tiền tệ.
Hệ thống pháp luật kế toán Việt Nam, được hình thành từ những năm đầu của thời kỳ đổi mới, đang bộc lộ nhiều bất cập cần được sửa đổi và bổ sung để phù hợp với thông lệ quốc tế và sự phát triển của đất nước Việc hệ thống hóa, đánh giá thực trạng, xác định các tồn tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện khung pháp lý kế toán, kiểm toán là yêu cầu cấp bách và thiết thực hiện nay.
=> Tất cả đều chi phối tới tổ chức kế toán tại doanh nghiệp.
2.2.2 Khái quát về tổ chức công tác kế toán của Công ty TNHH Kiểm toán Đông Á
2.2.2.1 Tổ chức bộ máy kế toán của công ty
Bộ máy kế toán được tổ chức theo hình thức tập trung, điều này phù hợp với quy mô nhỏ của công ty Hình thức này giúp tối ưu hóa việc tổ chức kinh doanh và quản lý trong khu vực tập trung.
Tại Công ty TNHH Kiểm toán Đông Á, toàn bộ công tác kế toán và tài chính được tổ chức trong phòng “Kế toán - tài chính” Tất cả các hoạt động hạch toán đều được thực hiện tập trung tại đây, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong quản lý tài chính của công ty.
Sơ đồ 9: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán tại công ty
(Nguồn: Phòng kế toán tổng hợp)
Chức năng và nhiệm vụ của từng phần hành kế toán
Kế toán trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch tài chính và báo cáo tổng hợp, đồng thời xây dựng các bảng phân bổ và kết chuyển tài khoản Họ phân tích hoạt động kinh tế và phối hợp với các phòng ban để thiết lập định mức chi phí và doanh thu, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngoài ra, kế toán trưởng tư vấn cho giám đốc về quản lý hoạt động kinh doanh và sử dụng vốn, vật tư hàng hóa phù hợp với đặc điểm ngành hàng và quy định của công ty Họ cũng có trách nhiệm thực hiện các chế độ báo cáo và quyết toán định kỳ liên quan đến hoạt động tài chính của công ty.
Kế toán tổng hợp, Kế toán ngân hàng
Kế toán theo dõi hợp đồng lao động, Kế toán TNCN
Kế toán vật tư và văn phòng phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của công ty Thủ quỹ và các cơ quan quản lý nhà nước cần chỉ đạo và hướng dẫn cách lập báo cáo cũng như kiểm tra công tác kế toán Điều này bao gồm việc theo dõi hoạt động của các kế toán viên, mậu dịch viên bán hàng tại các quầy hàng và nhân viên lễ tân để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
- Kế toán tổng hợp: Kế toán thanh toán (thu chi tiền mặt) Công nợ lại nội bộ (TK 136, 336) Quản lý vật tư (xuất nhập vật tư TK 152, 1531, 1532).
Duyệt chứng từ thanh toán các khoản phí nội bộ và thực hiện báo cáo quyết toán thuế, kiểm tra hóa đơn thuế Quyết toán chi phí cho hàng đặt phòng và định mức hàng giặt là Đồng thời, thực hiện duyệt giá và khảo giá các loại nguyên vật liệu nhập về, kiểm tra định lượng thực đơn cho các món ăn.
- Kế toán vốn bằng tiền:
Vốn bằng tiền là một thành phần quan trọng trong vốn sản xuất kinh doanh, nằm trong tài sản lưu động của doanh nghiệp Nó chủ yếu được hình thành từ việc thực hiện các hợp đồng và trong các quan hệ thanh toán.
Vốn bằng tiền của công ty bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng Tiền mặt là số vốn được thủ quỹ bảo quản an toàn trong két sắt của công ty.
SỐ Ý KIẾN NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ĐÔNG Á
Nhận xét về công tác tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Kiểm toán Đông Á
Qua quá trình tìm hiểu về công tác kế toán tại công ty TNHH Kiểm toán Đông Á, tôi nhận thấy rằng hệ thống kế toán được tổ chức hợp lý và phù hợp với thực tế hoạt động của công ty Công tác kế toán được thực hiện dựa trên chế độ kế toán của nhà nước, áp dụng các chuẩn mực và luật kế toán hiện hành Tuy nhiên, quá trình hạch toán không cứng nhắc mà luôn được cải tiến để đáp ứng tốt hơn với tình hình kinh doanh thực tế của công ty.
Công ty áp dụng hình thức sổ sách chứng từ kế toán theo quy định của Bộ Tài chính, ghi chép các nghiệp vụ kinh tế vào chứng từ và sổ sách Việc sử dụng hình thức Nhật ký chung kết hợp với phần mềm kế toán hiện đại giúp giảm thao tác thủ công, giảm nhẹ công việc cho kế toán viên, đồng thời làm cho quy trình kế toán trở nên gọn nhẹ, nhanh chóng và chính xác hơn.
Công ty tuân thủ mẫu chứng từ kế toán do Bộ Tài chính ban hành, giúp dễ dàng kiểm tra và đối chiếu số liệu trên sổ kế toán Các chứng từ được bảo quản cẩn thận, phân loại theo nội dung và thời gian, tạo thuận lợi cho việc theo dõi và kiểm tra sau này Mỗi kế toán phần hành có trách nhiệm lưu giữ chứng từ liên quan đến phần hành của mình.
Công ty áp dụng linh hoạt quy định về hệ thống tài khoản do Bộ Tài Chính ban hành, hiện đang sử dụng hệ thống tài khoản theo quyết định số 15/2006/QĐ - BTC ngày 14/9/2006 và các thông tư hướng dẫn sửa đổi sau đó Việc mở chi tiết các tài khoản cho từng loại giúp công ty dễ dàng hơn trong việc định khoản.
Bộ máy kế toán đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý tài chính của công ty, hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược cho hoạt động sản xuất kinh doanh Công ty đã nhận thức rõ tầm ảnh hưởng của bộ máy kế toán trong việc giám sát và quản lý tài chính Hiện nay, bộ máy kế toán được tổ chức một cách khoa học, hợp lý và phân công rõ ràng theo từng phần hành, giúp tránh tình trạng chồng chéo công việc trong hạch toán kế toán.
-Công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại đơn vị:
Công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty có nhiều ưu điểm như sau:
Việc chi trả tiền lương tại công ty tuân thủ đầy đủ các quy định của Nhà nước về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp và trực tiếp cho người lao động.
Quy chế trả lương của công ty được thiết lập một cách chi tiết, rõ ràng và minh bạch, được công bố chính thức cho tất cả nhân viên Hệ số lương được tính toán dựa trên nhiều yếu tố như bằng cấp, kinh nghiệm, khối lượng công việc và hiệu quả làm việc, đảm bảo mức lương xứng đáng Chính sách này gắn kết chi phí tiền lương với hiệu quả công việc thực tế, đồng thời khuyến khích nhân viên học hỏi thông qua việc hưởng lương khi tham gia các khóa học hoặc tự học.
Cách tính lương này đáp ứng nhu cầu của người lao động, tạo động lực để họ nâng cao năng suất làm việc Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn hạ giá thành sản phẩm, từ đó gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
3.1.2 Những hạn chế và tồn tại:
Trong quá trình thực tập tại công ty, em nhận thấy rằng mặc dù công ty đã trang bị máy vi tính cho các kế toán viên, nhưng hầu hết đều là máy cũ và có tốc độ xử lý chậm Điều này dẫn đến việc thực hiện nhiều thao tác có thể gây ra tình trạng máy bị "treo", từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và chất lượng công tác kế toán.
Công ty áp dụng chế độ khen thưởng cho nhân viên và sử dụng quỹ khen thưởng, tuy nhiên, quỹ này hiện không được phong phú.
Quỹ khen thưởng hiện tại được hình thành từ 5% phần vượt trội của quỹ lương cuối năm so với kế hoạch ngân sách, dẫn đến mức thưởng hàng năm tại công ty còn khiêm tốn, chưa đáp ứng được mong đợi của người lao động Để khuyến khích cán bộ, công nhân viên làm việc hiệu quả hơn, công ty cần cải thiện quỹ khen thưởng, có thể xem xét trích lập quỹ dựa trên tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc lợi nhuận.
Quy chế trả lương và cách tính lương được công khai, tuy nhiên, chỉ Phòng Tổ chức hành chính biết rõ cách tính cụ thể từng hệ số cho mỗi nhân viên, trong khi Phòng Kế toán chỉ thực hiện hạch toán mà không nắm được phương pháp tính toán Điều này tạo ra một thiếu sót, vì nếu kế toán tiền lương hiểu rõ cách tính từng hệ số, họ có thể kiểm tra và giảm thiểu sai sót trong quá trình thanh toán.
Việc công khai bảng lương của toàn bộ nhân viên có thể dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh giữa cán bộ và công nhân viên Các hệ số lương thường không được đo lường hoàn toàn chính xác, với nhiều yếu tố như hệ số học tập, nghiên cứu và hoàn thành công việc mang tính định tính Sự so sánh giữa các hệ số lương có thể gây ra mâu thuẫn và mất đoàn kết trong nội bộ doanh nghiệp, ngay cả khi doanh nghiệp nỗ lực thực hiện chính sách chi trả lương công bằng.