Tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế thị trường
Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng, bắt nguồn từ từ "credo" có nghĩa là sự tin tưởng, tín nhiệm, được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong cuộc sống Trong lĩnh vực tài chính, tín dụng mang những ý nghĩa riêng tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể Tóm lại, tín dụng có thể được hiểu một cách tổng quát như là sự tin cậy trong các giao dịch tài chính.
Tín dụng là quá trình chuyển giao vốn, dưới hình thức tiền tệ hoặc hiện vật, từ một tổ chức hoặc cá nhân này sang tổ chức hoặc cá nhân khác Quá trình này diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng ngân hàng là một hình thức quan trọng trong quan hệ tín dụng, diễn ra giữa ngân hàng và các tác nhân trong nền kinh tế như doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức xã hội Ngân hàng vừa là người cho vay vừa là người đi vay, đóng vai trò trung tâm trong hoạt động tín dụng Để tối ưu hóa thu nhập, ngân hàng cần nâng cao chất lượng tín dụng, điều này trở thành yếu tố then chốt trong hoạt động của các ngân hàng hiện nay.
Khi nền kinh tế phát triển, khối lượng tín dụng ngân hàng gia tăng đáng kể và trở thành phần lớn nhất trong tổng thể tín dụng của nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng có 3 đặc trưng:
- Có sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng.
- Sự chuyển nhượng này là có thời hạn.
- Sự chuyển nhượng này có kèm theo lãi.
Phân loại tín dụng ngân hàng
Có rất nhiều cách phân loại tín dụng ngân hàng Dưới đây là một số cách phổ biến:
1.1.1.1 Căn cứ vào thời hạn tín dụng : 3 loại
- Cho vay ngắn hạn: có thời hạn từ 12 tháng trở xuống.
- Cho vay trung hạn: có thời hạn từ trên 12 tháng đến 60 tháng.
- Cho vay dài hạn: trên 60 tháng.
1.1.1.2 Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng : 2 loại
- Cho vay có bảo đảm bằng tài sản
- Cho vay không có bảo đảm bằng tài sản
1.1.1.3 Căn cứ vào đối tượng khách hàng : 2 loại
- Cho vay đối với khách hàng cá nhân
- Cho vay đối với khách hàng là doanh nghiệp
1.1.1.4 Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn : 2 loại
Cho vay tiêu dùng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm hình thức cho vay, tính đa dạng của sản phẩm và phương thức hoàn trả Những phân loại này giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn hình thức vay phù hợp với nhu cầu tài chính của mình.
Vai trò của tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế thị trường
Ngày nay, ngân hàng được xem là mạch máu của nền kinh tế, đặc biệt trong việc xây dựng đất nước trong thời đại mới Để thực hiện thành công sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa, các ngân hàng thương mại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển chung của đất nước và nền kinh tế Tầm quan trọng của tín dụng ngân hàng được thể hiện qua nhiều vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời thực hiện chế độ hạch toán kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường, việc mở rộng quy mô sản xuất yêu cầu doanh nghiệp phải có nguồn vốn lớn để đổi mới thiết bị và công nghệ Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn thiếu hụt, đồng thời cung cấp dịch vụ thanh toán và các dịch vụ hỗ trợ khác, giúp doanh nghiệp thực hiện hiệu quả kế hoạch sản xuất kinh doanh.
Các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp thông qua các nghiệp vụ tín dụng, thanh toán và tiền tệ.
Thứ hai, các Ngân hàng thương mại đóng vai trò tích cực thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung vốn cho sản xuất.
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính giữa người gửi và người vay, giúp tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội Qua đó, ngân hàng điều hòa cung cầu tiền tệ, đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung nguồn vốn nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức, từ đó khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài chính tạm thời Điều này giúp đáp ứng nhu cầu vốn cho các thành phần kinh tế, hỗ trợ quá trình sản xuất liên tục và thúc đẩy tái sản xuất xã hội.
Thứ ba, tín dụng ngân hàng là công cụ điều hòa lưu thông tiền tệ qua đó điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường, sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa gắn liền với lưu thông tiền tệ Tín dụng ngân hàng, với những ưu điểm nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lưu thông tiền tệ.
Việc mở tài khoản và thanh toán qua ngân hàng ngày càng gia tăng, cùng với hoạt động cho vay và thu nợ gắn liền với giá trị hàng hóa trong sản xuất và lưu thông, đã tạo điều kiện cho Nhà nước sử dụng công cụ tín dụng để điều hòa lưu thông tiền tệ, thay thế cho việc sử dụng tiền mặt Sự phát triển của tín dụng và thanh toán không dùng tiền mặt giúp giảm lượng tiền mặt không được kiểm soát trên thị trường, góp phần ổn định lưu thông tiền tệ Đồng thời, ngân hàng cũng cần chủ động điều hòa vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu, hỗ trợ điều tiết vĩ mô nền kinh tế và duy trì sự ổn định kinh tế.
Thứ tư, tín dụng ngân hàng là đòn bẩy quan trọng thúc đẩy quá trình mở rộng giao lưu kinh tế quốc tế.
Khi nền kinh tế toàn cầu ngày càng hội nhập, sự phát triển kinh tế không còn giới hạn trong một quốc gia mà mở rộng ra toàn thế giới Quá trình hợp tác kinh tế diễn ra mạnh mẽ, trong đó tín dụng ngân hàng trở thành công cụ quan trọng kết nối các nền kinh tế Tín dụng ngân hàng không chỉ thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa mà còn hiện đại hóa nền kinh tế, bởi các hoạt động này thường cần một lượng vốn lớn, đặc biệt là ngoại tệ Do đó, ngân hàng đóng vai trò cung cấp nguồn vốn cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động tín dụng giữa Việt Nam và các tổ chức tài chính quốc tế, quỹ tiền tệ cùng ngân hàng nước ngoài đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam phát triển và hội nhập sâu rộng với kinh tế toàn cầu.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Quan niệm về chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Để đánh giá sức mạnh và tiềm năng của doanh nghiệp, ba tiêu chí quan trọng cần xem xét là chất lượng, số lượng và giá cả hàng hóa Trong bối cảnh kinh tế thị trường cạnh tranh, cải thiện chất lượng là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển, bao gồm cả các ngân hàng thương mại Chất lượng tín dụng của ngân hàng thể hiện qua khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng một cách kịp thời và hiệu quả, với lãi suất hợp lý và thủ tục đơn giản, từ đó tạo sự hài lòng và thu hút khách hàng Đối với ngân hàng, chất lượng tín dụng là nhân tố quyết định để nâng cao dịch vụ và sản phẩm, đảm bảo sự phát triển bền vững trong nền kinh tế xã hội Chất lượng tín dụng được xác định qua các chỉ tiêu cơ bản, phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Đóng góp vào sự phát triển của các ngành và địa phương cần tuân thủ định hướng của Nhà nước và ngân hàng trong từng thời kỳ, nhằm phù hợp với thực tiễn.
Ngân hàng cung cấp các khoản tín dụng phải tuân thủ nguyên tắc, mục đích và đối tượng cụ thể, đồng thời đảm bảo có các biện pháp bảo đảm cho các khoản tín dụng này.
Các khoản tín dụng cần được thu hồi đúng hạn cả lãi và gốc, nhằm giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu Điều này không chỉ giúp tăng nhanh vòng quay vốn mà còn gia tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
Chất lượng tín dụng là khái niệm cụ thể có thể đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như kết quả kinh doanh và nợ quá hạn, đồng thời cũng mang tính trừu tượng khi xem xét các chỉ tiêu định tính như chất lượng khách hàng và khả năng thu hút khách hàng Hiểu rõ bản chất của chất lượng tín dụng, phân tích và đánh giá đúng tình hình hiện tại, cùng với việc nhận diện các nguyên nhân ảnh hưởng, sẽ giúp ngân hàng tìm ra biện pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động, từ đó tồn tại vững vàng trong môi trường kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định tính:
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua khả năng mở rộng tín dụng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng vay vốn, và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng Điều này không chỉ giúp ngân hàng tồn tại mà còn góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của đất nước Các tiêu chí đánh giá chất lượng tín dụng có thể được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Thứ nhất, chất lượng tín dụng được coi là tốt khi ngân hàng thu được nợ đầy đủ, đúng và có lãi.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng cần đảm bảo mang lại thu nhập đủ để trang trải chi phí và tạo lợi nhuận, đồng thời giảm thiểu rủi ro Điều này không chỉ phụ thuộc vào ngân hàng mà còn vào khách hàng vay vốn Một khoản tín dụng hiệu quả phải tuân thủ nguyên tắc cho vay, bao gồm việc sử dụng vốn vay đúng mục đích, đạt hiệu quả kinh tế cao và hoàn trả nợ gốc cùng lãi đúng hạn Sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc tín dụng, kết hợp với sự linh hoạt trong kinh doanh của doanh nghiệp và hỗ trợ hiệu quả từ ngân hàng, sẽ giúp doanh nghiệp đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất, từ đó thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả nợ và đảm bảo sự tồn tại, phát triển của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được đánh giá cao khi ngân hàng đáp ứng đầy đủ và kịp thời nhu cầu của khách hàng, điều này là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Đối với doanh nghiệp, chất lượng tín dụng thể hiện qua thủ tục đơn giản, thuận tiện và cung cấp vốn nhanh chóng, an toàn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng cần năng động hơn để nâng cao chất lượng tín dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về cả số lượng và chất lượng Để làm được điều này, ngân hàng không chỉ cần cung cấp vốn kịp thời mà còn phải trở thành đối tác tin cậy của doanh nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn khi cần thiết.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội của vùng, địa phương và quốc gia Sự hiệu quả trong hoạt động của doanh nghiệp và ngân hàng dẫn đến sự ổn định của nền tài chính - tiền tệ, nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ, tạo ra việc làm, tăng thu nhập và cải thiện mức sống của người dân Tuy nhiên, khi đánh giá chất lượng tín dụng, cần xem xét các trường hợp cụ thể trong từng thời kỳ Ví dụ, các dự án nâng cấp công nghệ có thể cải thiện hiệu quả sản xuất nhưng cũng có thể làm giảm số lượng việc làm Do đó, việc đánh giá chất lượng tín dụng cần được thực hiện một cách cẩn thận, xem xét nhiều yếu tố liên quan để có cái nhìn toàn diện.
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp được đánh giá từ ba góc độ: ngân hàng, doanh nghiệp và nền kinh tế Các chỉ tiêu định tính chỉ mang tính khái quát trong việc đánh giá chất lượng tín dụng Để đưa ra những kết luận chính xác hơn, cần xem xét thêm các chỉ tiêu định lượng.
1.2.2.2 Nhóm chỉ tiêu định lượng:
▄ Nhóm chỉ tiêu về quy mô tín dụng:
Chỉ tiêu doanh số cho vay là thước đo quy mô tín dụng mà ngân hàng đã cấp cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Một quy mô tín dụng lớn và tốc độ tăng trưởng cao cho thấy hoạt động tín dụng của ngân hàng đang diễn ra hiệu quả.
Mặc dù hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại đã tăng về mặt lượng, nhưng điều này chưa phản ánh đầy đủ chất lượng tín dụng Mục tiêu chính của các ngân hàng là đạt được lợi nhuận, do đó, doanh số cho vay cần phải đi đôi với doanh số thu hồi nợ Để khuyến khích sự phát triển của hoạt động tín dụng, tốc độ tăng doanh số thu hồi nợ cần phải tương đương hoặc lớn hơn doanh số cho vay, từ đó đảm bảo chất lượng tín dụng ổn định.
- Chỉ tiêu dư nợ tín dụng:
Số tiền vay của ngân hàng hiện tại đang thuộc về khách hàng tại một thời điểm cụ thể Mặc dù chỉ tiêu này có thể được xem là cao hơn đồng nghĩa với chất lượng tín dụng tốt hơn, nhưng vẫn cần thận trọng vì nó tiềm ẩn nhiều rủi ro tín dụng chưa được đánh giá chính xác.
▄ Chỉ tiêu Mức sinh lời vốn tín dụng
Nguồn thu chính của các ngân hàng đến từ hoạt động tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngân hàng Các khoản lợi nhuận không chỉ giúp ngân hàng thu hồi gốc mà còn mang lại lãi suất từ các khoản cho vay Do đó, việc giảm thiểu nợ quá hạn cần phải song hành với việc gia tăng thu nhập từ hoạt động tín dụng.
▄ Nhóm chỉ tiêu an toàn về vốn:
Theo Quyết định 493 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, nợ của ngân hàng thương mại được phân loại thành các nhóm khác nhau nhằm quản lý rủi ro hiệu quả hơn Quy định này giúp các tổ chức tài chính xác định và trích lập dự phòng rủi ro một cách chính xác, từ đó nâng cao khả năng ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn Nhóm 2: Nợ cần chú ý Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn Nhóm 4: Nợ nghi ngờ
- Chỉ tiêu về nợ quá hạn:
Là khoản nợ phát sinh do người đi vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ ngân hàng đúng hạn Nợ quá hạn gồm các nhóm nợ 2,3,4,5.
Trong đó ta có tỉ lệ nợ quá hạn được xác định theo công thức sau:
Tỉ lệ nợ quá hạn là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Khi khoản vay không được hoàn trả đúng hạn mà không có lý do chính đáng, nó sẽ được chuyển sang nợ quá hạn sau khi Hội đồng tín dụng thông qua Điều này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn gây lo lắng cho khách hàng Tỉ lệ nợ quá hạn cao cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong kinh doanh, vì nhiều khoản nợ quá hạn có khả năng chuyển thành nợ xấu, dẫn đến rủi ro mất vốn.
Chỉ tiêu nợ xấu được tính bằng nợ quá hạn trừ đi nợ cần chú ý, bao gồm các nhóm nợ 3, 4, 5, và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại Nợ xấu không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến ngân hàng mà còn có khả năng cao chuyển xuống các nhóm nợ thấp hơn, dẫn đến nguy cơ mất vốn cho các ngân hàng.
Tỉ lệ nợ xấu, đặc biệt là nợ nhóm 5, là một chỉ số quan trọng mà các ngân hàng rất chú ý Khi tỉ lệ nợ nhóm 5 cao, điều này đồng nghĩa với việc khả năng thu hồi vốn từ các khoản tín dụng cho vay trong nhóm này giảm sút, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của ngân hàng.
Tổng dư nợ hiện nay đang ở mức rất thấp, gần như mất trắng, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Nhóm nợ này yêu cầu ngân hàng phải trích lập dự phòng 100%, gây thiệt hại cho lợi nhuận và giảm uy tín của ngân hàng Vì vậy, ngân hàng luôn nỗ lực tìm kiếm các biện pháp để ngăn chặn sự xuất hiện của nợ nhóm năm trong phân loại nợ, điều này đòi hỏi sự cố gắng trên nhiều phương diện.
▄ Chỉ tiêu về hiệu quả sử dụng vốn:
Hiệu suất sử dụng vốn
Chỉ tiêu này đánh giá khả năng vốn của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu tín dụng của nền kinh tế Tỷ lệ gần 1 cho thấy hầu hết các khoản tín dụng được sử dụng đúng mục đích cho vay, đảm bảo cơ cấu vốn tối ưu và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, chỉ tiêu này cũng phản ánh khả năng mở rộng tín dụng của ngân hàng, cho thấy xu hướng phát triển tích cực hay không.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Sự biến động của môi trường kinh tế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính của người vay, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ Nếu ngân hàng không nắm bắt và dự đoán được tình hình kinh tế, họ có thể đối mặt với rủi ro kinh doanh và hiệu quả hoạt động kém.
Tổng vốn huy động hiệu quả phụ thuộc vào sự ổn định của nền kinh tế, vì một nền kinh tế ổn định tạo điều kiện cho các ngân hàng phát triển và cung cấp tín dụng chất lượng cao Ngược lại, trong một nền kinh tế không ổn định, các yếu tố như lạm phát và khủng hoảng có thể làm giảm chất lượng tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thu hồi nợ.
Chu kỳ phát triển kinh tế ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng Trong giai đoạn đình trệ, sản xuất kinh doanh suy giảm, dẫn đến khó khăn trong tín dụng với nhu cầu vốn giảm và khả năng trả nợ thấp Ngược lại, trong thời kỳ thịnh vượng, chất lượng tín dụng được cải thiện, nhu cầu tín dụng tăng mạnh, nhưng cũng có nguy cơ tăng do đầu cơ và cạnh tranh trong sản xuất kinh doanh.
Lạm phát ảnh hưởng lớn đến nhu cầu tín dụng, làm giảm hoạt động tín dụng của ngân hàng Khi giá cả tăng, nhu cầu tín dụng cũng gia tăng Trong thời kỳ lạm phát, các công ty tài chính và cá nhân phải chịu chi phí dịch vụ nợ gia tăng Các khoản nợ không thay đổi theo sức mua của đồng tiền, dẫn đến việc nợ trở thành gánh nặng khi nền kinh tế suy giảm.
Mức độ phù hợp giữa lãi suất ngân hàng và lợi nhuận doanh nghiệp có tác động lớn đến chất lượng tín dụng Khi lãi suất cho vay cao hơn lợi nhuận của doanh nghiệp, khả năng doanh nghiệp trả nợ đúng hạn sẽ giảm, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất của doanh nghiệp và nền kinh tế.
Trong bối cảnh quan hệ kinh tế quốc tế ngày càng phát triển và số lượng doanh nghiệp tham gia tăng lên, tỷ giá trở thành một yếu tố quan trọng trong môi trường kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng.
Các doanh nghiệp thường không thể dự đoán hết những biến động của thị trường, dẫn đến khó khăn trong việc ứng phó kịp thời Khi vay vốn bằng ngoại tệ với giá trị lớn để đầu tư hoặc mua nguyên liệu, họ có thể gặp rủi ro lớn nếu đồng tiền đó mất giá Ngoài việc phải trả lãi suất, doanh nghiệp còn phải gánh chịu khoản lỗ do sự trượt giá, gây tổn thất nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh.
Môi trường chính trị ổn định là yếu tố quyết định cho sự phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài Chính sách vĩ mô hợp lý, phù hợp với tình hình thực tế, đã tạo ra nền tảng chính trị vững chắc cho quốc gia Đối với ngành ngân hàng, sự ổn định này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn, cho vay và chất lượng tín dụng.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động của ngân hàng, vì ngân hàng cần hoạt động trong một hành lang pháp lý rõ ràng và ổn định Hệ thống pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, từ đó cải thiện chất lượng tín dụng Ngược lại, một môi trường pháp lý không ổn định và có nhiều lỗ hổng sẽ gây ra những hệ quả tiêu cực Chỉ khi cả ngân hàng và doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật, lợi ích cho cả hai bên mới được đảm bảo và chất lượng tín dụng sẽ được nâng cao.
Các nhân tố bất khả kháng như thiên tai và địch họa, bao gồm hạn hán, lũ lụt, động đất và hỏa hoạn, là những rủi ro mà ngân hàng không thể kiểm soát Những sự kiện này có thể gây thiệt hại tài chính cho ngân hàng do ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến tổn thất không thể tránh khỏi cho tổ chức tài chính.
Chính sách tín dụng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của ngân hàng, bao gồm các biện pháp mở rộng hoặc hạn chế tín dụng nhằm đạt được mục tiêu và giảm thiểu rủi ro Điều này đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh tín dụng của ngân hàng thương mại.
Chính sách tín dụng cần phải đồng nhất với chiến lược phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước, đồng thời cân bằng quyền lợi giữa người gửi tiền, người vay và người cho vay Một chính sách tín dụng hợp lý sẽ thu hút khách hàng, mở rộng tín dụng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng Chất lượng tín dụng chủ yếu phụ thuộc vào chính sách tín dụng mà ngân hàng áp dụng.
Thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người quản lý đưa ra quyết định cho vay và quản lý tiền vay hiệu quả Nó giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả trong hoạt động tín dụng Thông tin này có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm dữ liệu có sẵn của ngân hàng, thông tin từ khách hàng, cũng như các nguồn trực tiếp và gián tiếp khác, bao gồm cả thông tin từ cơ quan pháp luật.
Công tác tổ chức của ngân hàng thương mại (NHTM) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng và toàn bộ hoạt động của ngân hàng Một ngân hàng được tổ chức khoa học, với phân công công việc rõ ràng và sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận, sẽ đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh và quản lý an toàn các khoản tín dụng Do đó, trong quá trình hoạt động, ngân hàng cần chú trọng hoàn thiện và phát triển công tác tổ chức để nâng cao chất lượng tín dụng.
Con người đóng vai trò quyết định trong sự thành bại của ngân hàng, đặc biệt khi hoạt động ngân hàng ngày càng phát triển và hiện đại hóa Các cán bộ ngân hàng, đặc biệt là cán bộ tín dụng, không chỉ là đại diện của ngân hàng mà còn phải có chất lượng cao, với khả năng sử dụng công nghệ tiên tiến Việc tuyển dụng nhân sự có đạo đức tốt và chuyên môn vững vàng sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng.
Khái quát về ngân hàng GP-BANK
Quá trình hình thành và phát triển của ngân hàng GP-BANK
Ngân hàng thương mại cổ phần Dầu Khí Toàn Cầu, trước đây là ngân hàng thương mại nông thôn Ninh Bình, được thành lập theo quyết định số 216/QĐ-NHNN vào ngày 13 tháng 11 năm 1993.
Vào ngày 11/01/2006, thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành quyết định số 31/QĐ-NHNN, cho phép chuyển đổi mô hình hoạt động của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Toàn Cầu (G-BANK) Quyết định này cho phép G-BANK thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ của ngân hàng thương mại cổ phần Trước khi chuyển đổi, ngân hàng chủ yếu tập trung vào các nghiệp vụ truyền thống như huy động vốn và cho vay, trong khi các dịch vụ gia tăng khác chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ Tuy nhiên, sau khi chuyển đổi, tỉ trọng các dịch vụ gia tăng này đã tăng lên đáng kể, phản ánh sự phát triển và mở rộng của ngân hàng trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
Ngày 09/02/2007, Thống đốc NHNN Việt Nam đã phê duyệt việc đổi tên NHTMCP Toàn Cầu thành NHTMCP Dầu Khí Toàn Cầu GP-BANK Mặc dù ngân hàng mới chuyển đổi mô hình còn gặp nhiều thách thức, nhưng dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Hội đồng quản trị và Ban điều hành, GP-BANK đã ghi nhận hiệu quả kinh doanh ấn tượng trong năm 2007 với tổng tài sản đạt 7,214 tỉ đồng và lợi nhuận trước thuế 102.863 tỉ đồng Thành công này là nền tảng quan trọng giúp GP-BANK phát triển hệ thống, nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng giá trị cho khách hàng.
Năm 2008, GP-BANK đã vượt qua những thách thức từ cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu và khó khăn trong nước, đạt tổng tài sản trên 8000 tỉ đồng Mặc dù lợi nhuận trước thuế giảm còn 74.224 tỉ đồng so với năm 2007, ngân hàng vẫn duy trì vốn điều lệ ở mức 1000 tỉ đồng, cho thấy sự phát triển ổn định trong bối cảnh khó khăn.
Năm 2009, GP-bank đã có sự phục hồi mạnh mẽ sau cuộc khủng hoảng kinh tế 2008, với vốn điều lệ tăng gấp đôi lên 2000 tỉ đồng Tổng tài sản của ngân hàng đạt gần 17,348.525 tỉ đồng và lợi nhuận trước thuế đạt 173.584 tỉ đồng, cho thấy sự ổn định và phát triển vượt bậc so với năm 2008.
Kể từ khi thành lập vào tháng 11/2005, GP.Bank đã phát triển đội ngũ hơn 800 cán bộ nhân viên và hơn 40 chi nhánh tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, và Đà Nẵng Ngân hàng đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường tài chính Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao GP.Bank không chỉ nâng cao cơ hội cho nhân viên hiện tại mà còn chú trọng thu hút nhân lực trẻ từ các trường đại học và những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm Hiện tại, hơn 97% nhân viên của ngân hàng có trình độ đại học trở lên và thành thạo chuyên môn GP.Bank là một trong những ngân hàng tiên phong triển khai thành công hệ thống Core Banking T24 của Temenos, xử lý hơn 10.000 giao dịch/giây, nâng cao chất lượng dịch vụ Vào ngày 25/11/2009, GP.Bank được xếp hạng 86 trong Top 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam dựa trên doanh thu, lợi nhuận, tổng tài sản và tốc độ tăng trưởng.
Năm 2009, ngân hàng Dầu Khí đã ghi nhận sự bứt phá mạnh mẽ trong kết quả kinh doanh, điều này không chỉ nâng cao vị thế của ngân hàng mà còn thể hiện sự phát triển vượt bậc kể từ khi chuyển đổi sang loại hình mới vào năm 2005.
Ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu (GP.Bank) được hỗ trợ bởi cổ đông chiến lược là Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PETRO VIET NAM), một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam Với cơ cấu tổ chức gọn nhẹ và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, năng động, có kinh nghiệm và chuyên môn cao, GP.Bank sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh Ngân hàng hứa hẹn sẽ trở thành một trong những ngân hàng thương mại cổ phần tiềm năng trong lĩnh vực tài chính.
Sứ mệnh của GP.Bank không chỉ là thực hiện tốt vai trò của một ngân hàng thuộc tập đoàn lớn với nhiều Tổng công ty và Công ty đa ngành nghề, mà còn là hoàn thành nhiệm vụ của một tổ chức tín dụng trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Cơ cấu tổ chức
GP-bank, ngân hàng mới chuyển đổi mô hình, tận dụng cơ hội học hỏi từ các ngân hàng đi trước và nhận tư vấn từ chuyên gia kinh tế trong và ngoài nước Mô hình hoạt động và cơ cấu tổ chức của GP-bank được thiết lập đơn giản, gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả Lợi thế này giúp phân rõ quyền hạn và trách nhiệm của từng bộ phận, tạo điều kiện cho hoạt động ngân hàng diễn ra hiệu quả nhất.
Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh tại ngân hàng GP-BANK trong
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn nhàn rỗi từ các tổ chức kinh tế xã hội và các tầng lớp dân cư là một trong những hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng Việc này không chỉ giúp ngân hàng tăng cường nguồn vốn mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế chung của xã hội.
Huy động vốn là quá trình quan trọng giúp ngân hàng tạo ra nguồn lực để đầu tư Những ngân hàng phát triển và mạnh mẽ thường sở hữu nguồn vốn lớn và ổn định, điều này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự phát triển bền vững của họ.
Hoạt động tín dụng phụ thuộc lớn vào quy mô nguồn vốn huy động được.
GP-bank xác định rằng việc thu hút vốn là yếu tố then chốt, đóng vai trò nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để đạt được điều này, GP-bank áp dụng nhiều phương thức khác nhau nhằm gia tăng nguồn vốn vào ngân hàng.
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của GP-bank giai đoạn 2007-
Tổng nguồn vốn huy động
1 Phân theo thành phần kinh tế.
Tiền vay và gửi TCTC
(Nguồn: Phòng nguồn vốn –NHTM cổ phần Dầu Khí Toàn Cầu)
Trong giai đoạn từ 2007 đến 2009, tổng nguồn vốn huy động đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ Mặc dù năm 2008 chứng kiến sự sụt giảm trong hoạt động huy động vốn do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế, nhưng đến năm 2009, nguồn vốn huy động đã tăng gấp đôi so với năm trước đó.
●) Theo thành phần kinh tế:
Năm 2008, tổng nguồn vốn huy động đạt 4,133.87 tỉ đồng, giảm 75.58 tỉ đồng, tương đương với tỷ lệ giảm 1.79% Trong đó, tiền gửi của tổ chức kinh tế chiếm tỷ trọng lớn nhất với 204.37 tỉ đồng, tương ứng 49.43% tổng nguồn vốn Tiền gửi dân cư đạt 1,207.09 tỉ đồng, chiếm 29.20%, trong khi tiền vay và gửi từ các tổ chức tài chính là 883.41 tỉ đồng, chiếm 21.37%.
Năm 2008, các chỉ tiêu vốn huy động giảm sút do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế, dẫn đến sự suy giảm nhẹ trong hoạt động của ngân hàng.
Năm 2009, nguồn vốn huy động đạt 8,910.92 tỉ đồng, tăng 115.6% so với năm trước Tỉ trọng tiền gửi từ các tổ chức kinh tế và dân cư có xu hướng tăng, trong khi tỉ trọng tiền vay và gửi từ các TCTC giảm Cụ thể, tiền gửi từ TCKT tăng 3.05%, chiếm 52.48%, và tiền gửi dân cư tăng 1%, trong khi tiền vay và gửi từ TCTC giảm 4.05% Điều này cho thấy ngân hàng đang chuyển hướng thu hút vốn, giảm dần việc vay và gửi từ các TCTC khác, đồng thời tăng cường huy động vốn từ dân cư và các TCKT.
Tiền vay và gửi từ các tổ chức tín dụng khác tăng nhẹ so với các tổ chức kinh tế và dân cư, chủ yếu nhờ vào nguồn vốn sẵn có trên thị trường liên ngân hàng với chi phí thấp hơn Tuy nhiên, các khoản vay này thường chỉ là ngắn hạn, và ngân hàng không thể quyết định về khối lượng và thời gian cho vay cho các mục đích đầu tư dài hạn.
Theo kì hạn, vốn huy động được chia thành hai loại: tiền gửi không kì hạn (TG KKH) và tiền gửi có kì hạn (TG CKH) Sự chênh lệch giữa hai loại này là rất lớn, đặc biệt là tại ngân hàng Dầu khí, nơi tỉ trọng TG CKH luôn duy trì trên 85% và có xu hướng tăng Cụ thể, trong năm 2007, TG CKH chiếm 85.94%, năm 2008 là 93.07% và năm 2009 đạt 92.33%.
Tài khoản tiết kiệm kỳ hạn (TG KKH) có xu hướng tăng nhưng tốc độ tăng trưởng không đáng kể so với tài khoản thanh toán (TG CKH), cho thấy rằng nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng chủ yếu đến từ TG CKH, đặc biệt là từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ với thời hạn gửi dưới 5 năm Đặc biệt, vào năm 2008, TG CKH tăng mạnh nhưng đã giảm vào năm 2009 do những biến động kinh tế.
Năm 2008, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng gia tăng, dẫn đến lãi suất huy động cao Điều này đã thu hút cả tổ chức tín dụng và cá nhân gửi tiền nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Theo phân loại, việc huy động vốn của ngân hàng chủ yếu vẫn là bằng đồng Việt Nam, với tỷ trọng lớn nhất Cụ thể, năm 2007, ngân hàng huy động được 4.043,01 tỷ đồng, chiếm 96,05%, trong khi tỷ lệ huy động ngoại tệ chuyển đổi chỉ chiếm phần còn lại Đến năm 2008, tỷ lệ này giảm xuống còn 88%, và năm 2009 là 88,26% Tuy ngân hàng đã bắt đầu thu hút lượng ngoại tệ gửi vào ngày càng tăng, nhưng mức tăng vẫn không đáng kể so với đồng Việt Nam, đánh dấu một bước chuyển mới của GP-bank.
Tình hình huy động vốn của GP-bank trong những năm qua rất khả quan, mặc dù phải đối mặt với nhiều biến động kinh tế trong nước và quốc tế, đặc biệt là cuộc khủng hoảng kinh tế cuối năm 2008 Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng đã khiến lãi suất huy động vốn tăng nhanh chóng Dù vậy, GP-bank vẫn ghi nhận mức tăng trưởng nguồn vốn cao qua các năm.
Trong những năm gần đây, Ngân hàng TMCP Dầu Khí đã đa dạng hóa lãi suất để phù hợp với thị trường, với lãi suất cho vay giảm và lãi suất huy động tăng Năm 2009, nguồn vốn huy động đạt 8,910.92 tỉ đồng, gấp đôi so với năm 2007, cho thấy uy tín ngân hàng ngày càng tăng và số lượng khách hàng gửi tiền ngày càng nhiều Khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ của ngân hàng nhờ vào chất lượng sản phẩm và phong cách phục vụ tận tình của nhân viên Ngân hàng cũng mở thêm chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, cung cấp nhiều dịch vụ huy động vốn như tiết kiệm GP.Easy, tiết kiệm phát tài, và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như lãi suất linh hoạt và rút gốc linh hoạt.
Trong giai đoạn 2007 đến 2009, quy mô huy động vốn của ngân hàng đã mở rộng đáng kể nhờ vào đội ngũ cán bộ nhân viên năng động và nhiệt tình Công tác quản lý chặt chẽ cùng với các chính sách huy động vốn hợp lý đã đảm bảo an toàn tối đa cho lượng tiền huy động, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của ngân hàng.
2.1.3.2 Hoạt động sử dụng vốn
Thực trạng về chất lượng tín dụng tại ngân hàng GP-BANK
Khái quát hoạt động tín dụng của NHTMCP Dầu Khí Toàn Cầu
Hoạt động tín dụng tại GP-bank hiện nay được phân chia thành hai nhóm chính: khách hàng doanh nghiệp và khách hàng cá nhân Tại phòng kinh doanh và tín dụng, nhân viên sẽ đảm nhận vai trò tư vấn, chào bán và hướng dẫn khách hàng về các sản phẩm ngân hàng.
Nhân viên phòng kinh doanh và tín dụng sẽ chuyển hồ sơ khách hàng có nhu cầu vay vốn đến nhóm phân tích tín dụng Nhóm này sẽ đánh giá, chấm điểm và đưa ra ý kiến cho trung tâm phê duyệt Sau khi hồ sơ tín dụng được phê duyệt, nó sẽ được chuyển đến Phòng hỗ trợ tín dụng để làm hợp đồng và thực hiện giải ngân cho khách hàng.
Các sản phẩm cho vay của GP-bank:
- Cho vay cầm cố Sổ/Tài khoản tiết kiệm GP-bank
- Cho vay sản xuất kinh doanh
- Cho vay cầm cố giấy tờ có giá
- Bảo lãnh vay vốn và các loại bảo lãnh khác
- Cho vay vốn lưu động
- Cho vay vốn sắm tài sản cố định
- Cho vay theo dự án đầu tư
- Cho vay chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu
- Cho vay theo hạn mức tín dụng
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là một hình thức tín dụng có quy trình cụ thể Mặc dù mỗi loại cho vay có những bước riêng, nhưng đều tuân theo những bước cơ bản chung.
Bước 1: Khách hàng mục tiêu Bước 2: Cán bộ tín dụng tiếp xúc khách hàng tư vấn, hướng dẫn Bước 3: Khách hàng lập hồ sơ xin vay vốn
Bước 4: Xem xét hồ sơ tín dụng của khách hàng Bước 5: Tiến hành thẩm định hồ sơ vay vốn bằng cách kiểm tra tài liệu khách hàng cung cấp, thu thập thông tin cần thiết và cập nhật các dữ liệu liên quan.
Bước 6: Báo cáo kết quả thẩm định Bước 7: Giao hồ sơ và xin ý kiến của quản lí tín dụng Bước 8: Kiểm tra nạp dữ liệu
Bước 9: Tính điểm Bước 10: Đánh giá Bước 11: Phê duyệt quyết định cho vay Bước 12: Thực hiện quyết định cho vay: Cho vay; Từ chối+lí do; Thông báo khác
Bước 13: Kí hợp đồng tín dụng
Bước 14: Giải ngân Bước 15: Tổ chức giám sát khách hàng vay Bước 16: Thu nợ
Bước 17: Thanh lí hợp đồng
Thực trạng chất lượng tín dụng của NHTMCP Dầu Khí Toàn Cầu GP- bank
2.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định tính
Trụ sở chính và các chi nhánh của GP-bank đều nằm ở vị trí thuận lợi trên các trục đường chính, thu hút đông đảo khách hàng Mặc dù thời gian hoạt động chưa dài, GP-bank đã khẳng định vai trò quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, với chất lượng tín dụng tốt, khi nguồn lãi từ tín dụng chiếm hơn 90% tổng thu Ngân hàng không ngừng cải thiện thủ tục, sẵn sàng chia sẻ khó khăn và tư vấn có lợi cho khách hàng, góp phần đáp ứng nhu cầu ngày càng cao Chất lượng tín dụng của GP-bank đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương và quốc gia, ổn định tài chính - tiền tệ, nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ cho doanh nghiệp, tạo việc làm, tăng thu nhập và cải thiện mức sống của người dân.
Kết quả đạt được là nhờ nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ nhân viên ngân hàng, với phong cách phục vụ tận tình và thân thiện, tạo sự tin cậy cho khách hàng Hơn nữa, cơ cấu tổ chức hợp lý của các phòng ban cũng giúp khách hàng dễ dàng hơn trong quá trình giao dịch với ngân hàng.
Những điều trên góp phần nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu.
2.2.2.2 Nhóm chỉ tiêu định lượng: a) Chỉ tiêu về quy mô tín dụng:
Doanh số cho vay phản ánh quy mô tín dụng mà ngân hàng cấp cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, do đó, doanh số cho vay thường lớn hơn nhiều so với dư nợ tại một thời điểm cụ thể.
Trong những năm qua, doanh số cho vay của ngân hàng không ngừng tăng lên
Theo dữ liệu trong bảng 2.2, doanh số cho vay của ngân hàng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm Cụ thể, năm 2007, doanh số cho vay đạt 1.735,81 tỷ đồng, tăng lên 2.485,64 tỷ đồng vào năm 2008, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 43,19% so với năm trước Đến năm 2009, doanh số cho vay tiếp tục tăng vọt lên 5.109,64 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 105,56% so với năm 2008.
Doanh số cho vay tăng lên đồng nghĩa với việc thu nhập từ lãi cũng gia tăng Sự tăng trưởng doanh số cho vay của ngân hàng GP-bank với tỉ trọng cao cho thấy hiệu quả của chính sách mở rộng tín dụng, đồng thời khẳng định sự tin tưởng ngày càng cao vào chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Bảng 2.5: Doanh số cho vay theo mục đích: Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn :Phòng hỗ trợ tín dụng ,GP-bank)
Tỉ trọng cho vay tiêu dùng trong tổng cho vay của ngân hàng vẫn còn nhỏ, với tốc độ tăng trưởng luôn duy trì dưới 20% Ngược lại, cho vay sản xuất kinh doanh chiếm ưu thế lớn, vượt qua 80% tổng doanh số cho vay Cụ thể, cho vay kinh doanh trong năm vừa qua đã cho thấy sự chiếm lĩnh rõ rệt trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Trong giai đoạn 2007 đến 2009, doanh số cho vay kinh doanh ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với 1,428.68 tỉ đồng (85.42% tổng doanh số cho vay) vào năm 2007, 2,282.17 tỉ đồng (91.82%) vào năm 2008, và đạt 4,375.29 tỉ đồng (85.63%) vào năm 2009 Mặc dù cả cho vay tiêu dùng và cho vay kinh doanh đều tăng, nhưng tỷ trọng cho vay tiêu dùng giảm do tốc độ tăng của cho vay kinh doanh vượt trội hơn Năm 2008, sự ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và cuộc đua lãi suất đã dẫn đến việc cho vay tiêu dùng giảm, trong khi cho vay kinh doanh chỉ tăng nhẹ.
Trong bối cảnh tăng trưởng doanh số cho vay, ngân hàng cũng ghi nhận sự gia tăng trong doanh số thu nợ Công tác thu nợ của ngân hàng đã đạt được nhiều thuận lợi nhờ vào việc triển khai các giải pháp hợp lý nhằm thu hồi các khoản nợ đến hạn và nợ có vấn đề Tuy nhiên, năm 2008 chứng kiến những thách thức do chính sách ngân hàng chưa phù hợp, đặc biệt là trước những biến động kinh tế bất ngờ, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng cao.
Từ năm 2007 đến 2009, doanh số thu nợ đã có sự tăng trưởng đáng kể, cụ thể năm 2007 đạt 1,250.6 tỉ đồng, năm 2008 tăng lên 1,452.28 tỉ đồng, tương ứng với mức tăng 16.12% so với năm trước Đặc biệt, năm 2009, doanh số thu nợ đạt 4,270.42 tỉ đồng, ghi nhận mức tăng 195.05% so với năm 2008.
Bảng 2.6: Dư nợ tín dụng ngân hàng GP-bank giai đoạn 2007-2009 Đơn vị: tỷ đồng
1 Theo thành phần kinh tế.
( Nguồn : Phòng nguồn vốn –NHTM cổ phần Dầu Khí Toàn Cầu)
Từ năm 2007 đến năm 2009, dư nợ tín dụng tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng dư nợ năm 2007 đạt 1,718.82 tỉ đồng, năm 2008 tăng lên 3,152.08 tỉ đồng, và đến năm 2009, con số này đã vươn tới 5,986.30 tỉ đồng.
Dư nợ tăng chủ yếu do sự gia tăng doanh số cho vay, trong khi một phần nhỏ còn lại là do các khoản nợ từ năm trước gặp khó khăn, dẫn đến việc cơ cấu lại thời hạn nợ.
Dư nợ cho vay theo thành phần kinh tế cho thấy dư nợ cho vay đối với các tổ chức kinh tế (TCKT) chiếm tỉ trọng lớn hơn so với dư nợ của các cá nhân Mặc dù dư nợ cho vay cá nhân đã giảm xuống 725.09 tỉ đồng (23%) vào năm 2008 từ 33% năm 2007, nhưng đến năm 2009, con số này đã tăng lên 1,917.6 tỉ đồng (32.03%) và luôn duy trì khoảng 1/3 tỉ trọng trong tổng dư nợ tín dụng của toàn ngân hàng Sự gia tăng này là kết quả của những cải tiến và đổi mới trong các sản phẩm dịch vụ dành cho khách hàng cá nhân, đáp ứng tốt nhu cầu của họ Đây cũng thể hiện nỗ lực lớn của ngân hàng trong việc cung cấp các sản phẩm dịch vụ bán lẻ, một mục tiêu quan trọng mà nhiều ngân hàng đang theo đuổi.
Dư nợ cho vay theo thời hạn trong giai đoạn 2007-2009 cho thấy sự biến động rõ rệt Cụ thể, dư nợ cho vay ngắn hạn năm 2007 đạt 989.151 tỉ đồng, chiếm 57.55% tổng dư nợ Đến năm 2008, con số này tăng lên 2,084.57 tỉ đồng, chiếm 66.13% Tuy nhiên, năm 2009, dư nợ lại giảm nhẹ xuống còn 3,453.65 tỉ đồng, với tỉ trọng chiếm 57.7%.
Dư nợ cho vay trung hạn trong năm 2007 đạt 405.996 tỉ đồng, chiếm 23.62% tổng dư nợ Năm 2008, con số này tăng lên 572.93 tỉ đồng, chiếm 18.18% tổng dư nợ Đến năm 2009, dư nợ cho vay trung hạn đạt 1,328.73 tỉ đồng, chiếm 22.19% tổng dư nợ.
Dư nợ cho vay dài hạn năm 2007 đạt 323.67 tỉ đồng chiếm 18.83% tổng dư nợ, năm 2008 đạt 494.58 tỉ đồng chiếm tỉ trọng là 15.69%, năm
2009 đạt 1,203.92 tỉ đồng chiếm tỉ trọng là 20.11%.
Cho vay ngắn hạn vẫn chiếm tỉ trọng lớn trong hoạt động cho vay của ngân hàng, trong khi cho vay trung và dài hạn có xu hướng gia tăng do sự phát triển kinh tế và nhu cầu tín dụng tăng cao Nhu cầu tài trợ cho việc mua sắm trang thiết bị cũng tăng lên, dẫn đến việc ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm cho vay trung hạn như vay mua ô tô và vay mua sắm trang thiết bị Tuy nhiên, cho vay dài hạn gặp khó khăn do sự bất ổn về lãi suất vào năm 2008, khiến khách hàng dè dặt hơn khi xin vay vốn dài hạn.
- Hiệu quả sử dụng vốn vay:
Hiệu suất sử dụng vốn năm 2007= = 40.83%
Hiệu suất sử dụng vốn năm 2008= = 76.25%
Hiệu suất sử dụng vốn năm 2009= = 67.18%
Đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP GP-BANK 38
Kết quả đạt được
Doanh số cho vay, doanh số thu nợ và tổng dư nợ đều ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, phản ánh vai trò quan trọng của tín dụng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Sự tăng trưởng này không chỉ khẳng định tầm ảnh hưởng của tín dụng mà còn mang lại lợi nhuận cao nhất cho ngân hàng.
Chất lượng cho vay đã được nâng cao đáng kể nhờ vào việc ngân hàng triển khai các chế độ cho vay phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Ngân hàng áp dụng chỉ tiêu chấm điểm khách hàng vay vốn để tối ưu hóa quy trình thẩm định, giúp nhân viên tín dụng tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa thủ tục mà vẫn đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu tín dụng.
Các sản phẩm dịch vụ ngân hàng ngày càng đa dạng và phong phú, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thu hút thêm nhiều người sử dụng dịch vụ Ngoài việc cung cấp hoạt động tín dụng, ngân hàng còn chú trọng vào việc bán chéo các sản phẩm dịch vụ khác như tiết kiệm, chuyển tiền và thẻ ATM.
Chất lượng tín dụng ngày càng được nâng cao giúp ngân hàng khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường, thu hút khách hàng tìm đến như một địa chỉ tin cậy Điều này không chỉ gia tăng sự tín nhiệm mà còn góp phần khuếch trương hình ảnh của ngân hàng một cách hiệu quả.
Chất lượng nhân sự ngân hàng ngày càng được nâng cao thông qua đào tạo chuyên môn, phát triển đạo đức và năng lực linh hoạt Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng đang mở rộng ra nhiều tỉnh thành trên toàn quốc Tất cả những nỗ lực này nhằm mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam.
Những tồn tại và nguyên nhân
Các ngân hàng luôn chú trọng đến việc thẩm định tài chính doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp sản xuất và thương mại Việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp phức tạp hơn so với cá nhân do rủi ro vay mượn cao hơn và dư nợ lớn Nếu cán bộ tín dụng không nắm rõ ngành nghề của doanh nghiệp, việc đưa ra kết luận chính xác sẽ gặp khó khăn, kéo dài thời gian thẩm định và ảnh hưởng đến nhu cầu của khách hàng Do đó, chuyên môn hóa trong ngân hàng là cần thiết, đặc biệt khi chi nhánh mới thành lập, cán bộ tín dụng có kinh nghiệm sẽ được chuyển giao, trong khi nhân viên trẻ hơn sẽ đảm nhận các nhiệm vụ để có thời gian nâng cao chuyên môn.
Năng lực của cán bộ tín dụng trong ngành ngân hàng hiện nay còn hạn chế do phần lớn nhân viên tín dụng đều là người trẻ, năng động và nhạy bén Tuy nhiên, họ thiếu kinh nghiệm thực tế vì chưa có nhiều cơ hội tiếp xúc với thực tiễn Điều này gây khó khăn trong việc thẩm định hồ sơ tín dụng, một công việc đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc.
Việc các doanh nghiệp cung cấp thông tin không đúng thực tế là điều thường xảy ra, nhất là trong thời buổi hiện nay.
Ngân hàng hiện vẫn đối mặt với tỉ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trên 2%, đặc biệt năm 2008 đã tăng lên khoảng 10% Công tác huấn luyện nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ trẻ chưa được duy trì thường xuyên do khối lượng công việc lớn và áp lực cao tại các ngân hàng thương mại cổ phần.
Độ chính xác của báo cáo tài chính doanh nghiệp thường không cao, gây khó khăn trong quá trình thẩm định khách hàng về mặt tài chính, một khâu quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ Nhiều doanh nghiệp thường xuyên điều chỉnh báo cáo tài chính một cách tinh vi để đáp ứng yêu cầu vay vốn từ ngân hàng, trong khi chỉ một số ít có báo cáo được kiểm toán độc lập Những sai phạm này khó phát hiện, tốn thời gian và gây lãng phí cho ngân hàng.
Công tác thẩm định tại các ngân hàng cổ phần, đặc biệt là NHTMCP Dầu Khí, mặc dù có thủ tục đơn giản và nhanh gọn, mang lại sự hài lòng cho khách hàng, nhưng lại thiếu sự chặt chẽ cần thiết so với các ngân hàng quốc doanh với quy trình phức tạp hơn Điều này tạo ra một bất lợi cho ngân hàng trong việc vừa thu hút khách hàng vừa đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro trong công tác thẩm định và đánh giá.
Chương3 : Một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng TMCP GP-BANK
Phương hướng hoạt động của NHTMCP Dầu Khí Toàn Cầu GP-BANK
Theo dự báo kinh tế toàn cầu, năm 2010 sẽ có tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam, với nhiều chỉ tiêu dự kiến tăng trưởng tích cực, nhưng cũng tồn tại những thách thức nhất định Đặc biệt, hoạt động của ngân hàng sẽ gặp khó khăn Dựa trên tình hình chung và khả năng dự báo, GP-bank đã xác định các định hướng chiến lược cho năm 2010.
- GP.Bank xác định: Không phải là đầu tiên nhưng phải là tốt nhất.
- Mục tiêu: Là một trong những Ngân hàng TMCP hàng đầu
Về định hướng chiến lược:
- Tăng vốn điều lệ từ 2,000 tỉ đồng lên 3,018 tỉ đồng với tốc độ tăng là 51%
- Tăng trưởng tổng tài sản của GP.Bank năm 2010 lên mức trên 26,000 tỷ (tốc độ tăng trưởng 51%)
- Tăng dư nợ tín dụng lên 8,600 tỷ đồng cuối năm 2010 với tốc dộ tăng trưởng là 44%
- Tổng tài sản cuối kì đạt 23,500 tỉ đồng ( tốc độ tăng trưởng 35%)
- Lợi nhuận sau thuế đạt 232.5 tỉ đồng (tốc độ tăng trưởng 66%)
- Tổng vốn huy động được từ thị trường I đạt 13,890 tỉ đồng (tốc độ tăng trưởng 56%)
- Tỉ lệ nợ xấu/Dư nợ đạt 1.45%
Để duy trì tình trạng tài chính ổn định và an toàn, cần tối ưu hóa việc sử dụng vốn cổ đông, nhằm đảm bảo quyền lợi cho khách hàng, ngân hàng và các cổ đông.
- Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro đồng bộ, hiệu quả và chuyên nghiệp để đảm bảo cho sự tăng trưởng được bền vững;
- Có chiến lược chuẩn bị nguồn nhân lực và đào tạo lực lượng nhân viên chuyên nghiệp
- Xây dựng “Văn hóa GP.Bank” trở thành yếu tố tinh thần gắn kết toàn hệ thống.
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng TMCP GP-BANK 43
Đẩy mạnh công tác huy động vốn
Huy động vốn là nghiệp vụ thiết yếu của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tín dụng Hiện nay, nguồn vốn huy động ngắn hạn chiếm tỷ lệ lớn do biến động lãi suất và tình hình kinh tế, khiến khách hàng thường chọn gửi tiền với kỳ hạn ngắn để tránh rủi ro lãi suất giảm Trong khi đó, nhu cầu vay vốn trung và dài hạn của doanh nghiệp vẫn cao, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc cho vay Để thu hút vốn trung và dài hạn, ngân hàng cần triển khai các biện pháp phù hợp và kịp thời.
Ngân hàng cần tăng cường cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng nhằm thu hút và thỏa mãn nhu cầu khách hàng Việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, cải tiến các thủ tục để đơn giản và gọn nhẹ hơn, cũng như tăng cường dịch vụ ủy thác và tư vấn tài chính là rất quan trọng Bên cạnh đó, ngân hàng nên mở rộng các phương thức huy động vốn, linh hoạt về thời gian và lãi suất, cũng như các hình thức trả lãi để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng cần chú trọng nâng cao công tác chăm sóc khách hàng và mở rộng mối quan hệ với họ Bên cạnh việc thu hút khách hàng mới, việc duy trì và phát triển quan hệ với khách hàng truyền thống, những đối tác lâu dài, cũng rất quan trọng để tạo ra nguồn vốn ổn định cho ngân hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, việc tăng cường tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng qua các phương tiện thông tin đại chúng như báo chí, đài phát thanh và internet là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ giúp ngân hàng nâng cao nhận diện thương hiệu mà còn thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
- Phối hợp chặt chẽ giữa các phòng nghiệp vụ chuyên môn để việc thực hiện diễn ra nhanh chóng,kịp thời đáp ứng yêu cầu công việc.
Để thu hút khách hàng, cần triển khai các giải pháp hiểu rõ tâm lý của họ Hiện nay, nhiều cá nhân có xu hướng tin tưởng gửi tiền vào các ngân hàng quốc doanh lâu đời như AGRIBANK và BIDV.
Đối với các ngân hàng mới, đặc biệt là các ngân hàng cổ phần như GP-bank, việc xây dựng uy tín với khách hàng là rất quan trọng Ngân hàng cần lắng nghe những thắc mắc và mong muốn của khách hàng để phát triển các sản phẩm phù hợp, từ đó tạo dựng niềm tin và sự tín nhiệm nơi khách hàng.
Nâng cao chất lượng thẩm định khách hàng và các phương án sản xuất
Đây là một trong những biện pháp không thể thiếu của ngân hàng.
Thẩm định khách hàng và các phương án sản xuất kinh doanh là công việc thiết yếu để ngân hàng đảm bảo khả năng thu hồi vốn, tránh tình trạng không thu hồi được hoặc chỉ thu hồi một phần Ngân hàng có thể thu thập thông tin từ nhiều nguồn như Ngân hàng Trung ương, đối tác và phương tiện truyền thông Các cán bộ tín dụng cần phân tích và đánh giá năng lực hành vi, pháp lý, tài chính, uy tín và đạo đức của khách hàng, cùng với khả năng sinh lời của các phương án kinh doanh để đưa ra quyết định cuối cùng Việc thiết lập chính sách tín dụng hợp lý là cần thiết để đơn giản hóa thủ tục mà vẫn đảm bảo tính chặt chẽ trong quá trình thẩm định.
Xây dựng chính sách lãi suất hợp lí
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng hiện nay, lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và duy trì sự phát triển Năm 2009, nhiều ngân hàng đã đưa ra mức lãi suất hấp dẫn để cạnh tranh, trong đó có GP-bank, mặc dù Nhà nước đã áp dụng mức lãi suất trần Để tiếp tục lớn mạnh, các ngân hàng cần thiết lập chính sách lãi suất hợp lý, phù hợp với tình hình thị trường và tuân thủ quy định của Nhà nước về lãi suất.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Con người đóng vai trò quan trọng và quyết định trong mọi hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng Tất cả các bước trong quá trình thẩm định và quyết định cho vay đều do các cán bộ tín dụng thực hiện và đưa ra quyết định.
Cán bộ tín dụng cần có sự nhạy bén, linh hoạt, cùng với kinh nghiệm và trình độ vững vàng trong thẩm định cho vay, đặc biệt trong khu vực doanh nghiệp với nhiều biến động Sự phát triển của xã hội và khoa học kỹ thuật yêu cầu cán bộ tín dụng phải có trình độ cao và khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại vào công việc để đạt hiệu quả tốt nhất Họ cũng cần hiểu biết về máy móc và thiết bị của doanh nghiệp để đánh giá chính xác hơn Do đó, phát triển nguồn nhân lực về cả số lượng và chất lượng là yêu cầu quan trọng trong hoạt động ngân hàng và tín dụng Ngân hàng cần thực hiện các biện pháp cụ thể để đáp ứng yêu cầu này.
Ngân hàng cần xây dựng kế hoạch tuyển dụng nhân sự phù hợp với yêu cầu công việc, đảm bảo tính công bằng và nghiêm minh trong quy trình lựa chọn Điều này không chỉ giúp tìm kiếm những nhân tài có chuyên môn cao mà còn đáp ứng yêu cầu về trình độ ngoại ngữ và tin học, phù hợp với xu hướng hội nhập và sự phát triển của công nghệ thông tin hiện nay.
Ngân hàng không chỉ tập trung vào tuyển dụng nhân sự mà còn đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng cán bộ nhân viên Các chương trình đào tạo được thực hiện bởi những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm và giảng viên từ các trường đại học danh tiếng Đồng thời, ngân hàng cũng không ngừng khuyến khích và tạo điều kiện cho cán bộ nhân viên nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của mình.
Việc đào tạo chuyên môn nghiệp vụ rất quan trọng, nhưng không thể xem nhẹ tu dưỡng đạo đức của cán bộ nhân viên Phong cách và thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh và khả năng thu hút khách hàng Do đó, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp thích hợp để nâng cao chất lượng phục vụ, đồng thời thiết lập chính sách khen thưởng và xử lý nghiêm minh các vi phạm.
Sắp xếp nhân viên đúng chuyên môn là điều cần thiết để phát huy năng lực và nâng cao trình độ chuyên môn Nhân viên tín dụng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và hiểu biết về kinh tế xã hội để phục vụ khách hàng hiệu quả, đặc biệt là những khách hàng khó tính Họ cần khéo léo trong đàm phán và thương lượng các điều kiện vay vốn, đồng thời giải thích rõ trách nhiệm của khách hàng trong việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ, nhằm bảo đảm lợi ích cho ngân hàng và sự hài lòng của khách hàng.
Ngân hàng cần xây dựng một chính sách tiền lương và thưởng hợp lý, phù hợp với chức vụ và năng lực làm việc của nhân viên, nhằm khuyến khích sự nhiệt tình và năng nổ trong công việc Một chính sách lương thưởng hấp dẫn sẽ thu hút nhiều nhân viên có năng lực, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ phục vụ cho ngân hàng.
Ngăn ngừa, hạn chế, xử lí các khoản nợ quá hạn, nợ xấu
Việc mở rộng cho vay luôn đi kèm với nâng cao chất lượng cho vay.
Năm 2009, tỉ lệ nợ xấu của ngân hàng ở mức 2,34% dưới mức bình quân của toàn ngành là 2.46% nhưng cao hơn một số ngân hàng như:
Vietinbank, HD Bank, Techcombank và Sacombank đang đối mặt với tỷ lệ nợ quá hạn ở mức 2,9%, cho thấy tình hình nợ xấu vẫn còn cao so với các ngân hàng khác Để nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu nợ xấu, việc xử lý và ngăn ngừa nợ quá hạn là rất cần thiết Ngân hàng cần áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm thu hồi vốn mà không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
Ngân hàng có thể tự quản lý hoặc chuyển giao khoản nợ xấu cho công ty quản lý nợ để theo dõi và thu hồi nợ thông qua xử lý tài sản đảm bảo và theo đuổi kiện tụng nhằm thu hồi một phần nợ từ tài sản của doanh nghiệp phá sản Giải pháp này giúp ngân hàng tránh thiệt hại do rủi ro phát sinh, tuy nhiên, nó đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí.
Một trong những biện pháp thu nợ hiệu quả là áp dụng chiết khấu, giúp giảm giá trị khoản nợ phải trả cho doanh nghiệp khách hàng của ngân hàng Giá trị chiết khấu được thỏa thuận giữa ngân hàng và doanh nghiệp theo hướng có lợi cho doanh nghiệp, khuyến khích khách nợ thanh toán dứt điểm Mặc dù chủ nợ có thể chịu thiệt một phần, nhưng họ sẽ sớm thu hồi được một phần vốn.
Khi phát sinh các khoản nợ mới, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân Nếu nguyên nhân là khách quan, ngân hàng nên điều chỉnh kế hoạch kinh doanh và cử nhân viên hỗ trợ Trong trường hợp nhầm chu kỳ kinh doanh, có thể xem xét gia hạn nợ Nếu phát hiện dấu hiệu lừa đảo, cần ngay lập tức thông báo cho các cơ quan chức năng để xử lý kịp thời.
Tăng cường kiểm tra, kiểm soát nội bộ
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc nâng cao công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ là rất quan trọng Không chỉ giám sát khách hàng và hoạt động sản xuất kinh doanh, mà còn cần kiểm tra, giám sát quy trình làm việc của cán bộ ngân hàng để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình nghiệp vụ, thủ tục cho vay, từ đó đảm bảo an toàn, hiệu quả và hợp pháp trong kinh doanh.
Có chiến lựợc marketing khách hàng hợp lí, tăng cường mối quan hệ với khách hàng
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt, vai trò của marketing ngày càng trở nên quan trọng đối với ngân hàng Ngân hàng cần chú trọng đến hoạt động marketing với trọng tâm là khách hàng, nhằm quảng bá hiệu quả các sản phẩm và dịch vụ Để đạt được điều này, ngân hàng cần xây dựng chiến lược marketing tại từng chi nhánh, tập trung vào việc phát triển khách hàng và nghiên cứu thị trường để đề ra các chính sách phù hợp nhất, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Một số biện pháp cụ thể có thể được áp dụng để nâng cao hiệu quả marketing.
- Tiến hành mở rộng các phòng giao dịch ở các khu đông dân cư sinh sống, khu dân trí cao.
- Lắp đặt nhiều điểm có hệ thống ATM.
- Đẩy nhanh tốc độ quy trình tín dụng, mở LC
- Quảng cáo qua các phương tiện thông tin đại chúng
- Tăng cường hoạt động tư vấn cho khách hàng
Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng và tiến hành mở rộng địa bàn phục vụ
Công nghệ hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, do đó, đầu tư vào công nghệ thông tin là cần thiết Ngân hàng cần cập nhật trang thiết bị kỹ thuật hiện đại và nâng cao trình độ nhân viên để tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ Đồng thời, việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán, như T24, và phát triển các dịch vụ ngân hàng điện tử như SMS banking và mobile banking sẽ giúp thu hút khách hàng Ngoài ra, mở rộng mạng lưới máy rút tiền tự động trên toàn quốc cũng là một bước đi quan trọng để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Các giải pháp hỗ trợ
Về phía ngân hàng Nhà nước
Môi trường pháp lý chưa đầy đủ và chặt chẽ là một trong những nguyên nhân gây ra những tồn tại trong hoạt động tín dụng hiện nay Để đảm bảo an toàn cho hoạt động này, Ngân hàng Nhà nước cần thiết lập và hoàn thiện khung pháp lý Các biện pháp cần thiết sẽ giúp hoạt động tín dụng diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Ngân hàng Nhà nước cần thiết lập một chính sách tiền tệ chủ động và hiệu quả, nhằm mở rộng các nguồn vốn đầu tư cho đất nước và kiểm soát tốt các nguồn vốn trong nước cũng như quốc tế Việc áp dụng cơ chế với biểu lãi suất cơ bản hợp lý sẽ tạo ra đòn bẩy cho hoạt động của ngân hàng.
Cần có sự thống nhất chặt chẽ trong các văn bản hướng dẫn thi hành nghiệp vụ để tránh tình trạng khó hiểu và chồng chéo như hiện nay.
Đơn giản hóa các thủ tục hành chính pháp lý không cần thiết sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán và chuyển nhượng tài sản một cách dễ dàng.
Kiến nghị đối với Nhà nước
Chính phủ cần tiến hành nghiên cứu để định giá tài sản đảm bảo, trong đó chú trọng xem xét các khung giá quyền sử dụng đất nhằm phản ánh đúng giá thị trường Đồng thời, cần xây dựng một đội ngũ chuyên trách có năng lực trong việc định giá bất động sản để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình này.
- Cải tiến công tác tòa án, thi hành án, rút ngắn thời gian tố tụng, thi hành án.
Cần tổ chức nhiều chương trình vinh danh các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, điều này sẽ giúp ngân hàng yên tâm hơn khi cho vay Đồng thời, việc này cũng khuyến khích các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh của mình.
Để phát triển bền vững thị trường chứng khoán, cần tạo ra một môi trường tương xứng với vai trò của nó, giúp doanh nghiệp huy động vốn dài hạn hiệu quả Điều này cũng tạo điều kiện cho ngân hàng tham gia vào hoạt động kinh doanh và tìm kiếm thông tin trên thị trường chứng khoán.