GIỚI THIỆU
Thực trạng vấn đề
Với sự phát triển mạnh mẽ của internet và công nghệ thông tin, nhu cầu sử dụng thư điện tử ngày càng gia tăng Các dịch vụ email hiện nay rất đa dạng, bao gồm cả hình thức miễn phí và có phí, phù hợp với nhu cầu của người dùng Doanh nghiệp, tổ chức và trường học thường triển khai hệ thống email theo hai cách: tự động tại cơ quan hoặc đăng ký từ các dịch vụ email có sẵn trên internet Tuy nhiên, sự xuất hiện ngày càng nhiều loại dịch vụ email và tính cạnh tranh cao có thể gây ra vấn đề khi thay đổi dịch vụ, ảnh hưởng đến tính toàn vẹn dữ liệu thư điện tử của người dùng.
Mục tiêu đề tài
Tài liệu này là nguồn tham khảo chuyên ngành thiết yếu cho sinh viên, hỗ trợ trong việc triển khai và xây dựng các mô hình hệ thống email cho doanh nghiệp, trường học nhằm phục vụ nhu cầu giao tiếp trong công việc Nó cũng hữu ích khi hệ thống email gặp sự cố hoặc khi chuyển sang sử dụng hệ thống mới Bài viết giúp sinh viên tiếp cận thực tế, làm nền tảng cho việc giảng dạy các môn học chuyên sâu trong lĩnh vực Truyền thông và Mạng máy tính tại Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức Đề tài đưa ra hai giải pháp chính cho mô hình hệ thống email.
Sử dụng công cụ chuyển đổi dữ liệu thư điện tử Imapsync và các giải pháp chuyển đổi online giúp người dùng dễ dàng di chuyển giữa các hệ thống email Điều này đảm bảo tính nguyên vẹn dữ liệu khi chuyển đổi giữa các dịch vụ thư điện tử trên host của người dùng.
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài này tập trung nghiên cứu vào các nội dung chủ yếu sau:
Hoạt động của hệ thống Domino và mdaemon
Hoạt động của hệ thống Gmail và Outlook
Giải pháp chuyển đổi hệ thống thư điện tử: onprimise và online
Tính toàn vẹn dữ liệu và tính ổn định sau khi chuyển đổi hệ thống email
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển và triển khai mô hình hoạt động của thư điện tử, kết hợp công nghệ Imapsync cho các hệ thống email tại trường học Đồng thời, bài viết cũng đề xuất giải pháp chuyển đổi từ hệ thống email Domino sang Mdaemon, cũng như từ Gmail sang Outlook, nhằm tối ưu hóa quá trình quản lý và sử dụng email.
Phương pháp nghiên cứu
Khảo sát các hoạt động nhu cầu giảng dạy của người dạy và người học trong việc triển khai các hệ thống liên lạc thư điện tử
Các nghiên cứu được thực hiện thông qua việc giả lập mô hình Lab dựa trên công nghệ ảo hoá của Vmware, Lotus Domino, Mdaemon, Imapsyc, Google, Microsoft
Bố cục đề tài
Bố cục đề tài gồm có bốn chương và tài liệu tham khảo:
Giới thiệu về đề tài nghiên cứu: mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phương pháp nghiên cứu
- Chương 2: Nghiên cứu lý thuyết đề tài Đề cập các cơ sở lý thuyết căn bản và khảo sát các hệ thống email trong phạm vi nghiên cứu
- Chương 3: Mô hình thực nghiệm
Mô hình thí nghiệm và kết quả đạt được từ các kịch bản được giả lập
Kết luận dựa vào các kết quả thu được, các mặt hạn chế của đề tài và hướng phát triển của đề tài trong tương lai
Mô tả chi tiết các quá trình vận hành và kiểm thử hệ thống
Khảo sát các hệ thống email Mdaemon, Lotus Domino, Gmail, Outlook
Hệ thống Mail Mdaemon
Hiện nay, thị trường có nhiều phần mềm quản trị hệ thống thư điện tử như Sendmail, Qmail, Microsoft Exchange Server và Lotus Domino, nhưng MDaemon nổi bật hơn cả nhờ tính năng và sự phổ biến vượt trội.
MDaemon là phần mềm Mail Server có giao diện thân thiện với người dùng (sử dụng giao diện đồ họa)
Chạy trên hệ điều hành của Microsoft mà hiện nay hầu hết các máy tính ở Việt Nam đều sử dụng hệ điều hành của Microsoft
Có khả năng quản lý hàng trăm ngàn tên miền và hàng ngàn người dùng
Yêu cầu phần cứng thấp, do đó không cần đầu tư quá nhiều vào Server
Cung cấp nhiều công cụ quản lý cho hệ thống, đảm bảo an toàn thư điện tử
Hỗ trợ IMAP, SMTP và POP3
Tích hợp với Microsoft Outlook (sử dụng Outlook Connector)
Hỗ trợ webmail client nhiều ngôn ngữ
Hỗ trợ hầu hết các thiết bị di động truy cập vào email, lịch, địa chỉ liên lạc
Mdaemon Server hoạt động rất hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Cách thức hoạt động của Mdaemon mail server
Sơ đồ hoạt động của hệ thống mail Mdaemon
Khi máy Client truy cập vào server để gửi mail, giao thức POP/IMAP sẽ được sử dụng để chuyển mail từ Client tới Server Mail của người dùng sẽ được lưu trữ trong Mailbox cục bộ của Server Sau khi xác định những người dùng cần nhận mail, mail sẽ được chuyển đến hòm thư của họ trên server Khi người dùng đăng nhập, mail sẽ được tải về máy của họ thông qua giao thức POP/IMAP.
Khi gửi email giữa các miền khác nhau, sau khi lưu trữ vào Mailbox cục bộ, server sẽ xác định địa chỉ đích và truyền tiếp email giữa các server khác thông qua giao thức SMTP Sau khi nhận email, server sẽ lưu vào Mailbox cục bộ và tìm kiếm người dùng chính xác để nhận email, quá trình này diễn ra tương tự như trong môi trường cục bộ.
- Giá 1 năm bản quyền Mdaemon với số lượng 1000 UserMailbox ~ 2.230 $
- MDaemon là phần mềm Mail Server tiêu chuẩn thương mại, được phát triển bởi công ty phần mềm Alt-N (http://www.altn.com/) MDaemon được phát triển trên hệ điều hành Win/NT MDaemon Server phát triển rất đầy đủ các tính năng của 1 Mail Server
MDaemon là phần mềm toàn diện cho phép nhận email từ các máy chủ SMTP, POP3 và IMAP4, tương thích với hệ điều hành Vista, XP, 2008, 2003 và 2000 Phần mềm này hỗ trợ nhiều người dùng trong một mạng LAN, cho phép truy cập email qua một kết nối duy nhất, như dial-up SLIP hoặc PPP thông qua nhà cung cấp mạng.
MDaemon hỗ trợ đa luồng và nhiều CPU, giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý Nó tích hợp SPF (Sender Policy Framework) để ngăn chặn thư rác hiệu quả, đồng thời cung cấp các tính năng lọc nội dung, quản lý danh sách thư và điều khiển từ xa Hệ thống bảo mật của MDaemon được nâng cao với mật khẩu an toàn, hỗ trợ IMAP và khả năng quản lý nhiều tên miền cho hòm thư.
MDaemon cung cấp miễn phí trình duyệt web mail WorldClient và công cụ điều khiển từ xa WebAdmin cho quản trị viên Sản phẩm này mang đến giải pháp toàn diện cho công việc thư tín và hỗ trợ khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
So sánh một số tính năng trên các phiên bản:
Trang 6 Bảng so sánh các tính năng trên hệ thống mail Mdaemon
Các tính năng nổi bật của Mdaemon Mail:
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
Xác thực và chứng nhận thư điện tử (Email Authentication and Certification):
MDaemon là phần mềm Mail Server đáng tin cậy thay thế cho Microsoft Exchange hay bất cứ một phần mềm Mail Server nào khác cho doanh nghiệp vừa
MDaemon đã được triển khai tại hơn 90 quốc gia và hỗ trợ hàng triệu hộp thư, đáp ứng nhu cầu truyền thông và hợp tác toàn cầu Đây là một trong những sản phẩm email đầu tiên áp dụng kỹ thuật DomainKeys Identified Mail (DKIM), Sender Policy Framework (SPF) và Sender ID để xác thực và ký thông báo Ngoài ra, MDaemon còn là một trong những máy chủ đầu tiên cung cấp dịch vụ chứng chỉ email miễn phí.
Mạnh mẽ và dễ dàng thực thi (Powerful and Easy Implement)
Dễ dàng cài đặt và đi vài hoạt động mà không tốn nhiều tài nguyên hệ thống
Webadmin cung cấp khả năng quản trị an toàn cho MDaemon, Replayfax và Worldclient từ bất kỳ địa điểm nào trên toàn cầu Công cụ quản trị từ xa tiện ích này được tích hợp sẵn trong MDaemon, giúp người dùng dễ dàng quản lý hệ thống của mình.
Sao lưu phục hồi dễ dàng
Khi kết hợp thêm SecurityPlus for MDaemon, MDaemon cung cấp nhận dạng và quét virus 1 cách nhanh nhất
Chứa tính năng khóa thư rác mạnh mẽ, bộ lọc thư rác, xư lý danh sách xám, tính năng SpamAssassin 3
Bổ sung Microsoft Outlook (Complements Microsoft Outlook)
Người dùng Microsoft Outlook có thể dễ dàng chia sẻ Lịch, nhiệm vụ, danh bạ và ghi chú mà không cần chi phí như khi sử dụng Microsoft Exchange, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong việc quản lý thông tin.
Worldclient – Tính năng webmail mạnh mẽ
MDaemon mang đến tính năng webmail Worldclient mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng truy cập và quản lý email, sổ địa chỉ, cũng như lịch từ xa thông qua trình duyệt web.
Worldclient cung cấp tính năng kiểm tra lỗi chính tả, chia sẻ lịch làm việc và lịch biểu, hỗ trợ đa ngôn ngữ, cùng khả năng tùy chỉnh giao diện theo sở thích người dùng.
Hệ thống Mail Lotus Domino
Giải pháp email của IBM, bao gồm Lotus Notes® và Lotus Domino®, hiện đang được công nhận là một trong những giải pháp hàng đầu trên thế giới Tại Việt Nam, các sản phẩm này đã được áp dụng rộng rãi trong các cơ quan nhà nước trong nhiều năm qua.
Hệ thống email Domino có các đặc điểm ưu việt sau:
Hệ thống có khả năng mở rộng và độ ổn định cao nhờ vào kiến trúc phân tán, trong đó mỗi tài khoản email tương ứng với một cơ sở dữ liệu riêng biệt, giúp loại bỏ điểm lỗi duy nhất (single point of failure).
Cho phép truy câp quản trị từ xa
Tự động thu thập các báo cáo chuẩn đoán (diagnostic report) từ client
Các công cụ quản trị email rất mạnh: chính sách server, nhật ký, lưu trữ
Public & Private keys, secret keys for apps
Database encryption (local)–Database signing and Execution Control Lists
Lựa chọn cho mail Client phong phú
2.2.1 Cách thức hoạt động của Domino mail server
Mô hình hoạt động của hệ thống email Domino Lotus
Người dùng gửi email đến Server Mail Domino, nơi mà Mailbox cũng được lưu trữ Sau khi tên miền được phân giải, địa chỉ gửi email sẽ được trung chuyển qua giao thức SMTP giữa các server, và email sẽ được lưu trữ trong Mailbox trước khi được chuyển đến người dùng nhận.
- Giá bản quyền Lotus Domino vào năm 2011 ~ 6.700 $
Hệ thống Lotus Notes/Domino tích hợp thư điện tử và ứng dụng Web, giúp các công ty và tổ chức nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa quy trình thương mại.
Domino là giải pháp mở với kiến trúc thống nhất, được tin dùng bởi các công ty lớn để xây dựng hệ thống thông tin bảo mật và ứng dụng mạng phục vụ cho cộng tác và thương mại Các máy chủ Domino tích hợp tiêu chuẩn với Internet, dễ dàng quản trị hệ thống và tương thích với các nền tảng khác Qua quá trình phát triển lâu dài, Lotus Notes/Domino đã vượt qua rào cản trong việc sử dụng tài nguyên chung, quản lý hệ thống và phân phối thông tin, đồng thời hỗ trợ người dùng với tiến trình đồng bộ và tự động, giúp khách hàng cải thiện hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp.
Lotus Notes/Domino giúp đồng bộ hóa và đơn giản hóa các quy trình thông tin, cộng tác và phối hợp giữa các nhân viên trong công ty Đây là một giải pháp tích hợp hoàn hảo cho việc quản lý thông tin và tăng cường hiệu quả làm việc nhóm.
Trang 10 sở dữ liệu hướng văn bản, một cơ sở hạ tầng về thư tín điện tử mởi rộng và sự phát triển ứng dụng có thể chạy trên nhiều hệ điều hành
Lotus Notes/Domino hiện đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực phần mềm mô hình Client/Server dành cho hệ thống thông tin cộng tác và thương mại điện tử Với khả năng mạnh mẽ trong quản lý thư tín điện tử và truyền tải dữ liệu, Lotus Notes/Domino cung cấp cho các tổ chức mọi thông tin cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Thư tín điện tử (Email)
Các công việc cần làm ( To do list)
Sổ địa chỉ ( Address book)
Tìm kiếm địa chỉ trên Internet
Phần mềm thư tín theo chuẩn Internet
Bảo mật thông qua chứng thực điện tử
2.2.2 Thành phần trong hệ thống Lotus
2.2.2.1 Phần mềm phía máy chủ
Domino Application Server kết hợp hệ thống thư tín điện tử và máy chủ ứng dụng, giúp người dùng dễ dàng tích hợp các hệ thống nền với quy trình thương mại Các ứng dụng phát triển trên nền tảng này tận dụng tính năng thư điện tử, tạo ra các ứng dụng hỗ trợ cộng tác và đồng bộ hiệu quả.
Domino Messaging Server được sử dụng cho hệ thống thư điện tử, lịch và thời khóa biểu
Domino Messaging Server được tích hợp sẵn trong một hệ thống email và ứng dụng cộng tác, bao gồm cả diễn đàn thảo luận Hệ thống này kết hợp công nghệ Internet tiên tiến với những đặc điểm nổi bật của hệ thống thư điện tử, mang lại độ tin cậy và tốc độ cao.
Domino Enterprise Server hỗ trợ giống như Domino Application Server, nhưng cộng thêm vào đó khả năng hỗ trợ về cluster và khả năng sẵn sàng đáp ứng cao
2.2.3 Phần mềm phía máy trạm – Lotus Notes
- Domino Designer: dùng cho các máy trạm phát triển ứng dụng ( giống như với Visual Studio)
- Domino Administrator: dùng cho máy trạm quản trị hệ thống
Khoảng trống đĩa: 1GB hoặc nhiều hơn
Bộ nhớ RAM: 512 MB / Windows XP - khuyên dùng 1GB, 1GB / Windows 7
- khuyên dùng 1.5 GB hoặc nhiều hơn
Bộ vi xử lý: Intel Pentium 4, 1.2 GHz or higher and compatibles, or equivalents
Yêu cầu hệ điều hành: Từ Windows XP trở lên
Yêu cầu trình duyệt: IE 9 trở lên
Các dịch vụ của Google
Gmail, hay Google Mail tại Đức và Anh, là dịch vụ email miễn phí trên nền tảng web và hỗ trợ POP3 do Google cung cấp Dịch vụ này được ra mắt lần đầu vào ngày 1 tháng 4 năm 2004 dưới dạng beta chỉ dành cho người dùng được mời, và chính thức mở rộng cho tất cả mọi người vào tháng 2 năm 2007.
Gmail cung cấp hỗ trợ POP3, hơn 15 Gigabyte không gian lưu trữ, cùng với công cụ tìm kiếm mạnh mẽ và tính năng chat trực tuyến Nền tảng này nổi bật với khả năng bảo mật tốt, bao gồm cảnh báo virus, và sử dụng công nghệ Ajax trong thiết kế, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà.
- Gmail hỗ trợ nhiều trình duyệt (browser) và hỗ trợ đa ngôn ngữ (multilanguages), địa chỉ người gửi đến và người gửi đi tự động nhập lưu vào sổ
- Năm 2005, Gmail là sản phẩm đứng thứ hai sau Mozilla Firefox trong 100 sản phẩm tốt nhất được tạp chí PC World bình chọn
- Gmail là một dạng thư điện tử Nó cũng có chức năng cơ bản như yahoo mail, hotmail…và những dịch vụ mail khác
- Gmail là một dịch vụ miễn phí
- Gmail có dung lượng thư lên tới hơn 15 G
- Chức năng dò tìm mail cũ rất mạnh mẽ và chính xác.Nhờ tích hợp công cụ nổi tiếng google
Bộ máy lọc rác thông minh tự động phân loại và đưa rác vào ngăn spam, giúp người dùng dễ dàng quản lý hộp thư Gmail cũng có ít quảng cáo, nhờ đó tốc độ duyệt mail của người dùng được cải thiện đáng kể.
Gmail cung cấp tính năng thông báo cho người dùng khi có bạn bè hoặc đồng nghiệp cũng đang trực tuyến, cho phép họ mở một cửa sổ trò chuyện nhỏ trong hộp thư để chat trực tiếp.
2.3.1.3 Loạt tính năng nổi bật của Gmail
Inbox sẽ tự động sắp xếp email của người dùng thành các “cụm” dựa trên loại thư, giúp quản lý dễ dàng hơn Ví dụ, tất cả các hóa đơn mua sắm sẽ được gom lại thành một “cụm” có gắn nhãn hoặc thư mục riêng Tính năng này giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm và truy cập thông tin quan trọng.
Bundles trong Inbox tự động kết hợp các loại nội dung như báo cáo ngân hàng và hóa đơn mua sắm, giúp người dùng dễ dàng quét qua thông tin một cách nhanh chóng.
Dòng tiêu đề email thường không cung cấp đủ thông tin, trong khi nội dung email lại quá dài dòng Để giải quyết vấn đề này, Inbox đã phát triển tính năng Highlights, cho phép rút ra những thông tin quan trọng từ nội dung email và hiển thị chúng trên các thẻ nổi bật Những thông tin này có thể bao gồm địa chỉ, số điện thoại của các cuộc họp hoặc thông tin chuyến bay cần thiết Tính năng này giúp người dùng tiết kiệm thời gian, vì họ không cần mở toàn bộ email để tìm kiếm thông tin quan trọng.
- Với tính năng Reminders, Assists, và Snooze
Người dùng có thể dễ dàng bỏ qua các lời nhắc từ ứng dụng, nhưng Inbox sẽ lưu trữ thông tin quan trọng mà người dùng cần Ví dụ, khi người dùng ghi chú rằng cần gọi cửa hàng phần cứng, Inbox sẽ lưu giữ số điện thoại qua tính năng Assists Nếu cần tập trung vào việc khác, người dùng có thể sử dụng tính năng "Snooze" để tạm hoãn lời nhắc Giống như Mailbox và các ứng dụng email khác, Inbox nhận biết rằng không phải tất cả email đều quan trọng, cho phép người dùng tạm loại bỏ những email không cần thiết bằng nút Snooze trong một thời gian nhất định.
- Tính năng gửi mail offline
Có thể download ứng dụng gmail office ở Chorme Web Store
Khi người dùng nhấn nút gửi trong Google Mail Offline, ứng dụng sẽ kiểm tra kết nối internet của máy tính Nếu có kết nối, email sẽ được gửi đi ngay lập tức; nếu không, email sẽ được lưu tạm và tự động gửi khi máy tính kết nối lại với internet Tương tự, khi người dùng xóa email, nó chỉ thực sự bị xóa khỏi máy chủ Google khi máy tính có kết nối internet.
- Hỗ trợ trả lời nhanh
- Di chuyển các khung nội dung
- Trả lời thư cho mọi người cùng một lúc
- Quản lý hàng trăm tài khoản Gmail cùng lúc
Google Drive là dịch vụ lưu trữ trực tuyến do Google ra mắt vào tháng 5 năm 2012, cho phép người dùng dễ dàng tải lên, chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu.
Google Drive cho phép người dùng tải lên dữ liệu quan trọng từ máy tính, tạo bản sao an toàn và dễ dàng truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.
Việc sao lưu dữ liệu sẽ giúp bảo vệ thông tin quan trọng của người dùng khỏi việc mất mát do hỏng hóc máy tính hoặc ổ cứng, đảm bảo rằng dữ liệu vẫn được giữ nguyên vẹn.
2.3.2.2 Ưu điểm của Google Drive
Người dùng có thể truy cập mọi thứ trong Google Drive từ tất cả các thiết bị, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng Dữ liệu trong Google Drive được lưu trữ trên máy chủ ảo, nhưng người dùng cũng có thể cài đặt ứng dụng máy để bàn và ứng dụng di động để dễ dàng truy cập nội dung của mình ngoài việc sử dụng trang web drive.google.com.
Google Drive cung cấp khả năng đồng bộ hóa tự động các tệp, thư mục và tài liệu trên tất cả thiết bị khi bạn kết nối internet Điều này giúp đảm bảo rằng mọi nội dung đều được cập nhật và nhất quán, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
Ngừng gửi tệp đính kèm qua email và bắt đầu chia sẻ dễ dàng hơn với Google Drive Người dùng có thể chọn lựa chính xác những người bạn, gia đình và đồng nghiệp nhận tệp của mình Thay vì dò dẫm các tệp đính kèm trong email, hãy chia sẻ tệp, thư mục hoặc tài liệu Google từ bất kỳ thiết bị nào một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Các dịch vụ của Office 365
Mail Outlook là dịch vụ quản lý thông tin cá nhân của Microsoft, cho phép người dùng truy cập thông qua trình duyệt web hoặc sử dụng ứng dụng Microsoft Outlook tích hợp trong bộ Office.
Mặc dù chủ yếu được sử dụng để gửi email, ứng dụng này còn tích hợp nhiều tính năng khác như lịch, quản lý công việc, quản lý liên lạc và ghi chú Nó có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với Microsoft Exchange và Microsoft SharePoint, phục vụ cho nhiều người dùng trong một tổ chức.
2.4.1.2 Tính năng của mail Outlook
Dịch vụ webmail này mang đến trải nghiệm ấn tượng với tốc độ truy cập nhanh chóng vào hòm thư, ngay cả khi chỉ ở phiên bản thử nghiệm.
Microsoft đã tích hợp các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter và LinkedIn vào Outlook, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra email và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội mà họ tham gia.
Outlook cung cấp tính năng sắp xếp email theo dung lượng, cho phép người dùng dễ dàng tổ chức và tìm kiếm email bằng cách sắp xếp chúng từ dung lượng thấp đến cao và ngược lại Tính năng độc đáo này giúp nâng cao hiệu quả quản lý hộp thư của người dùng.
Để bảo vệ người dùng khỏi thư rác, các hộp thư điện tử đều có bộ lọc thư rác, nhưng vẫn không hoàn hảo và người dùng thường xuyên bị quấy rối Với Outlook, người dùng có thể dễ dàng chặn các email và tên miền cụ thể, giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả hơn.
Outlook cung cấp không gian lưu trữ không giới hạn cho người dùng, một tính năng cao cấp mà Gmail không có, khi mà Gmail chỉ cho phép 10GB không gian lưu trữ miễn phí Điều này giúp người dùng Outlook dễ dàng lưu trữ email và các tập tin đính kèm mà không lo về giới hạn dung lượng.
- Và một số tính năng khác như: Cho phép sử dụng HTML và CSS, Hỗ trợ khôi phục email đã xóa, Cho phép đăng nhập mật khẩu tạm thời,…
Outlook.com của Microsoft là dịch vụ email miễn phí với tính năng tương tự như Exchange, được thiết kế dành cho người dùng cá nhân Tích hợp với Windows và Office, Outlook.com sở hữu giao diện Metro hiện đại, mang đến trải nghiệm người dùng tốt hơn Ngay từ khi ra mắt, dịch vụ này đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ The Next Web và các trang công nghệ khác, nhấn mạnh rằng giao diện của nó sang trọng và hiệu quả hơn so với Gmail.
Outlook tích hợp với dịch vụ đám mây OneDrive, cho phép người dùng mở trực tiếp các tập tin đính kèm bằng các ứng dụng web của Microsoft như Word, Excel và PowerPoint.
- Do liên kết chặt chẽ với các trang mạng xã hội, nên việc cập nhật thông tin của khách hang cũng trợ nên thuận tiện hơn
Người dùng có thể truy cập và quản lý email Outlook mọi lúc, mọi nơi trên nhiều thiết bị như smartphone, máy tính bảng và PC, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc hiệu quả hơn trong thời đại hiện nay.
OneDrive là dịch vụ lưu trữ đám mây miễn phí của Microsoft, cho phép người dùng lưu trữ hình ảnh, video và tài liệu quan trọng Người dùng có thể dễ dàng truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý thông tin cá nhân.
Trước đây được gọi là SkyDrive, dịch vụ OneDrive của Microsoft hiện cung cấp 15GB lưu trữ dữ liệu miễn phí, cho phép người dùng truy cập và quản lý tài liệu trên mọi thiết bị di động và máy tính.
OneDrive vừa ra mắt nhiều tính năng mới, bao gồm cải tiến trong chia sẻ video và cập nhật các ứng dụng cho Windows Phone, iOS, Android và Xbox Điểm mạnh của OneDrive so với các dịch vụ như Google Drive, Dropbox và iCloud là khả năng hoạt động trên mọi nền tảng hệ điều hành, với ứng dụng máy tính để bàn cho cả Windows và Macintosh.
- Người dùng OneDrive có thể chia sẻ, cộng tác, soạn thảo cùng nhau qua trên Word, Excel, PowerPoint và thậm chí là OneNote Online
- Sức mạnh về an ninh và bảo mật của dịch vụ đám mây OneDrive
Theo khảo sát mới nhất của Microsoft, người tiêu dùng ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương cho rằng họ có thể thay thế điện thoại hoặc thiết bị di động, nhưng lại không muốn mất dữ liệu cá nhân lưu trữ trên đó.
Theo khảo sát của Microsoft tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương, 67% người tham gia cho rằng mặc dù thiết bị có thể là một khoản đầu tư lớn, nhưng giá trị của thông tin lưu trữ trên đó là vô giá.
Công cụ chuyển đổi
Hiện nay, có nhiều công cụ hỗ trợ chuyển đổi dữ liệu hệ thống email, trong đó tác giả chọn sử dụng công cụ Imapsync để thực hiện nhiệm vụ này.
- Imapsync Là 1 dịch vụ chạy trên đa nền tảng bao gồm: Linux, Win32, Solaris, Darwin…
Dịch vụ Imapsync được thiết kế để di chuyển hoặc sao lưu toàn bộ mailbox IMAP, một trong ba giao thức chuẩn để truy cập hòm thư, bên cạnh POP3 và HTTP Công cụ này hoạt động dưới dạng dòng lệnh, cho phép người dùng chuyển dữ liệu giữa các hòm thư IMAP, bất kể là trên mạng toàn cầu hay trong mạng cục bộ.
- Số lượng mailbox có thể migrate được đạt con số khoảng 56 triệu
- Imapsync không hỗ trợ Contact
Imapsync là một công cụ hiệu quả cho việc di chuyển dữ liệu giữa các nền tảng email phổ biến mà không cần yêu cầu phần cứng mạnh mẽ Nó giảm thiểu lượng dữ liệu chuyển bằng cách chỉ chuyển những tin nhắn chưa tồn tại ở cả hai hệ thống, giúp tiết kiệm thời gian và băng thông Các gói tin có tiêu đề giống nhau chỉ được chuyển một lần, và tất cả các trạng thái của tin nhắn như chưa đọc, đã đọc hay đã xóa đều được giữ nguyên Người dùng có thể dễ dàng tạm dừng và khởi động lại quá trình di chuyển khi cần thiết, và imapsync hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện kết nối kém.
Người dùng có khả năng xóa các tin nhắn từ hệ thống nguồn sau khi chuyển dữ liệu thành công, điều này rất hữu ích khi di chuyển thư trực tiếp, giúp các tin nhắn chỉ tồn tại ở một bên Để thực hiện việc này, người dùng có thể sử dụng tùy chọn delete Lưu ý rằng tùy chọn delete cũng bao gồm tùy chọn expunge, do đó tất cả các thông điệp được đánh dấu xóa trên host1 sẽ bị xóa vĩnh viễn.
Người dùng có thể đồng bộ dữ liệu từ hộp thư A sang hộp thư B để giữ một bản sao của A trong B Trong trường hợp này, tùy chọn delete2 có thể được sử dụng để xóa các thư trong thư mục B mà không có trong thư mục A.
Quy trình hoạt động của Imapsync:
- To synchronize the source imap account
- "test1" on server "test1.lamiral.info" with password
- to the destination imap account
- "test2" on server "test2.lamiral.info" with password
- host1 test1.lamiral.info user1 test1 password1 secret1
- host2 test2.lamiral.info user2 test2 password2 secret2
Các tham số chính của imapsync:
- dry : Makes imapsync doing nothing, just print what would
- host1 str : Source or "from" imap server Mandatory
- port1 int : Port to connect on host1 Default is 143, 993 if ssl1
- user1 str : User to login on host1 Mandatory
- showpasswords : Shows passwords on output instead of "MASKED"
- Useful to restart a complete run by just reading the log
- password1 str : Password for the user1
- host2 str : "destination" imap server Mandatory
- port2 int : Port to connect on host2 Default is 143, 993 if ssl2
- user2 str : User to login on host2 Mandatory
- password2 str : Password for the user2
- passfile1 str : Password file for the user1 It must contain the
- password on the first line This option avoids to show
- the password on the command line like password1 does
- passfile2 str : Password file for the user2 Contains the password
- ssl1 : Use a SSL connection on host1
- ssl2 : Use a SSL connection on host2
- tls1 : Use a TLS connection on host1
- tls2 : Use a TLS connection on host2
- debugssl int : SSL debug mode from 0 to 4
- sslargs1 str : Pass any ssl parameter for host1 ssl or tls connection Example:
- sslargs1 SSL_verify_mode=1 sslargs1
- See all possibilities in the new() method of IO::Socket::SSL
- http://search.cpan.org/perldoc?IO::Socket::SSL#Description_Of_Methods
- sslargs2 str : Pass any ssl parameter for host2 ssl or tls connection
- timeout1 int : Connection timeout in seconds for host1
- Default is 120 and 0 means no timeout at all
- timeout2 int : Connection timeout in seconds for host2
- Default is 120 and 0 means no timeout at all
- authmech1 str : Auth mechanism to use with host1:
- PLAIN, LOGIN, CRAM-MD5 etc Use UPPERCASE
- authmech2 str : Auth mechanism to use with host2 See authmech1
- authuser1 str : User to auth with on host1 (admin user)
- Avoid using authmech1 SOMETHING with authuser1
- authuser2 str : User to auth with on host2 (admin user)
- proxyauth1 : Use proxyauth on host1 Requires authuser1
- Required by Sun/iPlanet/Netscape IMAP servers to
- be able to use an administrative user
- proxyauth2 : Use proxyauth on host2 Requires authuser2
- authmd51 : Use MD5 authentification for host1
- authmd52 : Use MD5 authentification for host2
- domain1 str : Domain on host1 (NTLM authentication)
- domain2 str : Domain on host2 (NTLM authentication)
- folder str : Sync this folder
- folder str : and this one, etc
- folderrec str : Sync this folder recursively
- folderrec str : and this one, etc
- folderfirst str : Sync this folder first folderfirst "Work"
- folderfirst str : then this one, etc
- folderlast str : Sync this folder last folderlast
- folderlast str : then this one, etc
- nomixfolders : Do not merge folders when host1 is case sensitive
- while host2 is not (like Exchange) Only the first
- similar folder is synced (ex: Sent SENT sent -> Sent)
- skipemptyfolders : Empty host1 folders are not created on host2
- include reg : Sync folders matching this regular expression
- include reg : or this one, etc
- in case both include exclude options are
- use, include is done before
- exclude reg : Skips folders matching this regular expression
- exclude 'fold1|fold2|f3' skips fold1, fold2 and f3
- exclude reg : or this one, etc
- subfolder2 str : Move whole host1 folders hierarchy under this
- It does it by adding two regextrans2 options before
- all others Add debug to see what's really going on
- automap : guesses folders mapping, for folders like
- "Sent", "Junk", "Drafts", "All", "Archive",
- f1f2 str1=str2 : Force folder str1 to be synced to str2,
- regextrans2 reg : Apply the whole regex to each destination folders
- regextrans2 reg : and this one etc
- When you play with the regextrans2 option, first
- add also the safe options dry justfolders
- Then, when happy, remove dry, remove justfolders
- Have in mind that regextrans2 is applied after prefix
- and separator inversion For examples see
- http://imapsync.lamiral.info/FAQ.d/FAQ.Folders_Mapping.txt
- tmpdir str : Where to store temporary files and subdirectories
- Will be created if it doesn't exist
- Default is system specific, Unix is /tmp but
- it's often small and deleted at reboot
- tmpdir /var/tmp should be better
- pidfile str : The file where imapsync pid is written
- pidfilelocking : Abort if pidfile already exists Usefull to avoid
- concurrent transfers on the same mailbox
- nolog : Turn off logging on file
- logfile str : Change the default log filename (can be dirname/filename)
- logdir str : Change the default log directory Default is LOG_imapsync
- prefix1 str : Remove prefix to all destination folders
- (usually INBOX or INBOX/ or an empty string
- you have to use prefix1 if host1 imap server
- does not have NAMESPACE capability, so imapsync
- suggests to use it All other cases are bad
- prefix2 str : Add prefix to all host2 folders See prefix1
- sep1 str : Host1 separator in case NAMESPACE is not supported
- sep2 str : Host2 separator in case NAMESPACE is not supported
- skipmess reg : Skips messages maching the regex
- Example: 'm/[\x80-ff]/' # to avoid 8bits messages
- skipmess is applied before regexmess
- skipmess reg : or this one, etc
- pipemess cmd : Apply this cmd command to each message content
- pipemess cmd : and this one, etc
- disarmreadreceipts : Disarms read receipts (host2 Exchange issue)
- regexmess reg : Apply the whole regex to each message before transfer
- Example: 's/\000/ /g' # to replace null by space
- regexmess reg : and this one, etc
- regexflag reg : Apply the whole regex to each flags list
- Example: 's/"Junk"//g' # to remove "Junk" flag
- regexflag reg : and this one, etc
- delete : Deletes messages on host1 server after a successful
- transfer Option delete has the following behavior:
- it marks messages as deleted with the IMAP flag
- \Deleted, then messages are really deleted with an
- delete2 : Delete messages in host2 that are not in
- host1 server Useful for backup or pre-sync
- delete2duplicates : Delete messages in host2 that are duplicates
- Works only without useuid since duplicates are
- detected with an header part of each message
- delete2folders : Delete folders in host2 that are not in host1 server
- For safety, first try it like this (it is safe):
- delete2folders dry justfolders nofoldersizes
- delete2foldersonly reg : Deleted only folders matching regex
- delete2foldersbutnot reg : Do not delete folders matching regex
- noexpunge : Do not expunge messages on host1
- Expunge really deletes messages marked deleted
- Expunge is made at the beginning, on host1 only
- Newly transferred messages are also expunged if
- No expunge is done on host2 account (unless expunge2)
- expunge1 : Expunge messages on host1 after messages transfer
- expunge2 : Expunge messages on host2 after messages transfer
- uidexpunge2 : uidexpunge messages on the host2 account
- that are not on the host1 account, requires delete2
- nomixfolders : Avoid merging folders that are considered different on
- host1 but the same on destination host2 because of
- syncinternaldates : Sets the internal dates on host2 same as host1
- Turned on by default Internal date is the date
- a message arrived on a host (mtime)
- idatefromheader : Sets the internal dates on host2 same as the
- maxsize int : Skip messages larger (or equal) than int bytes
- minsize int : Skip messages smaller (or equal) than int bytes
- maxage int : Skip messages older than int days
- final stats (skipped) don't count older messages
- minage int : Skip messages newer than int days
- final stats (skipped) don't count newer messages
- You can do (+ are the messages selected):
- past|++++minage -maxage++++>now (union)
- search str : Selects only messages returned by this IMAP SEARCH
- command Applied on both sides
- search1 str : Same as search for selecting host1 messages only
- search2 str : Same as search for selecting host2 messages only
- search CRIT equals search1 CRIT search2 CRIT
- exitwhenover int : Stop syncing when total bytes transferred reached
- 2500000000 = 2.5 GB downloaded from Gmail as host2
- 500000000 = 500 MB uploaded to Gmail as host1
- maxlinelength int : skip messages with a line length longer than int bytes
- RFC 2822 says it must be no more than 1000 bytes
- useheader str : Use this header to compare messages on both sides
- Ex: Message-ID or Subject or Date
- useheader str and this one, etc
- subscribe : Subscribe to the folders transferred on the
- host2 that are subscribed on host1 On by default
- subscribeall : Subscribe to the folders transferred on the
- host2 even if they are not subscribed on host1
- nofoldersizes : Do not calculate the size of each folder in bytes
- and message counts Default is to calculate them
- nofoldersizesatend: Do not calculate the size of each folder in bytes
- and message counts at the end Default is on
- justfoldersizes : Exit after having printed the folder sizes
- syncacls : Synchronises acls (Access Control Lists)
- nosyncacls : Does not synchronize acls This is the default
- Acls in IMAP are not standardized, be careful
- usecache : Use cache to speedup
- nousecache : Do not use cache Caveat: useuid nousecache creates
- useuid : Use uid instead of header as a criterium to recognize
- messages Option usecache is then implied unless
- debugfolders : Debug mode for the folders part only
- debugcontent : Debug content of the messages transfered Huge ouput
- debugflags : Debug mode for flags
- debugimap1 : IMAP debug mode for host1 Very verbose
- debugimap2 : IMAP debug mode for host2 Very verbose
- debugimap : IMAP debug mode for host1 and host2
- debugmemory : Debug mode showing memory consumption after each copy
- errorsmax int : Exit when int number of errors is reached Default is 50
- tests : Run local non-regression tests Exit code 0 means all ok
- testslive : Run a live test with test1.lamiral.info imap server
- Useful to check the basics Needs internet connexion
- version : Print only software version
- noreleasecheck : Do not check for new imapsync release (a http request)
- releasecheck : Check for new imapsync release (a http request)
- noid : Do not send/receive ID command to imap servers
- justconnect : Just connect to both servers and print useful
- information Need only host1 and host2 options
- justlogin : Just login to both host1 and host2 with users
- justfolders : Do only things about folders (ignore messages)
- Example: to synchronize imap account "test1" on "test1.lamiral.info"
- to imap account "test2" on "test2.lamiral.info"
- host1 test1.lamiral.info user1 test1 password1 secret1 \
- host2 test2.lamiral.info user2 test2 password2 secret2
2.5.2 CloudHQ - Giải Pháp Kết Hợp Dịch Vụ Lưu Trữ Online.
- Là 1 dịch vụ lưu trữ và đồng bộ hóa dữ liệu với nhiều tính năng tiên tiến nhất hiện nay
Tổ hợp này có chức năng kết nối và quản lý toàn bộ dữ liệu của người dùng từ các dịch vụ như Google, Dropbox, SugarSync, OneDrive và Basecamp thông qua Internet.
Người dùng chỉ cần một tài khoản email để đăng ký trải nghiệm miễn phí 14 ngày với CloudHQ Sau thời gian thử nghiệm, có nhiều lựa chọn nâng cấp với các gói dịch vụ đa dạng để tham khảo.
- Sau khi đã đăng ký xong thì có thể thao tác với CloudHQ một cách khá trực quan và dễ giản
- Có 2 chế độ là chuyển từng user và nhiều user tùy theo từng mục đích
Quá trình đồng bộ giữa Google Drive và OneDrive phụ thuộc vào dung lượng dữ liệu và tốc độ mạng của người dùng Người dùng có thể thiết lập để đồng bộ liên tục, cho phép việc đồng bộ hóa diễn ra tự động mà không cần can thiệp CloudHQ sẽ tự động đồng bộ các tệp từ Google Drive sang OneDrive, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức.
CloudHQ ưu tiên hàng đầu vấn đề bảo mật dữ liệu bằng cách áp dụng giao thức OAuth cho mật khẩu Điều này đảm bảo rằng CloudHQ không có quyền truy cập vào mật khẩu của người dùng cho các dịch vụ liên quan.
Tất cả các tương tác của người dùng, bao gồm đăng nhập, cấu hình dịch vụ, thay đổi cài đặt và truy cập bản ghi, đều được thực hiện trên một kênh mã hóa 256-bit (SSL) để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin.
- Tất cả dữ liệu được truyền với các API của bên thứ ba (ví dụ như Google Apps, Salesforce) xảy ra trên một kênh được mã hóa 256-bit (SSL)
- Tất cả các siêu dữ liệu được mã hóa bằng cách sử dụng một bit AES-256 được tạo ngẫu nhiên khóa duy nhất cho mỗi người dùng
Quá trình cloudHQ kết nối với các dịch vụ đám mây thông qua API, chẳng hạn như API Google Drive và Dropbox API Các kết nối này được thiết lập an toàn qua SSL và sử dụng OAuth 2.0 để xác thực.
Dữ liệu được lấy từ dịch vụ điện toán đám mây mã nguồn mở, chẳng hạn như Google Drive, và sau đó được tải lên để sử dụng với dịch vụ đám mây khác, ví dụ như Dropbox.
Người dùng cloudHQ được xác thực qua Google OpenID Connect, yêu cầu đăng nhập vào Google Apps để xác nhận danh tính Đây là phương thức xác thực mặc định, đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho người sử dụng.
Trang 30 thực của Google có nhiều cơ chế bảo mật quan trọng, chẳng hạn như chứng thực hai giai đoạn và phát hiện các vị trí đăng nhập (ví dụ, nếu đăng nhập được đến từ một địa chỉ IP bất thường) CloudHQ và các bản ghi tất cả các hành động của bất kỳ người dùng xác thực để phát hiện hoạt động bất thường có thể CloudHQ yêu cầu một mật khẩu có độ dài ít nhất 8 ký tự Trong trường hợp của một thiết lập lại mật khẩu, CloudHQ yêu cầu người dùng phải có quyền truy cập vào / email của mình Hỗ trợ cloudHQ sẽ không bao giờ lập lại hoặc thay đổi mật khẩu qua email hoặc yêu cầu hỗ trợ
MÔ HÌNH THỰC NGHIỆM
Mô hình thực hiện trên hệ thống onpremise với hai hệ thống email là Mdaemon và Lotus
Lotus Domino sử dụng công cụ chuyển đổi là Imapsync
Mô hình thử nghiệm chuyển đổi từ Mdaemon sang Domino
3.1.2 Các thiết bị sử dụng
Mô hình thử nghiệm yêu cầu các loại phần cứng và mềm
Thiết bị Chức năng Phần cứng Phần mềm
Server Domino Mail server Ảo hoá Vmware
IBM Domino 9.0 IBM Domino Designer 9.0
Server Mdaemon Mail server Ảo hoá Vmware Mdaemon Mail 13.0
Migrate System Migrate server Ảo hoá Vmware Imapsync 1.644
Gửi/nhận email Kiểm tra hoạt động của Imapsync Ảo hoá Vmware IBM Lotus Notes 9.0 hoặc
Gửi/nhận email Kiểm tra hoạt động của Imapsync Ảo hoá Vmware Google Chrome
3.1.3 Trình tự triển khai hệ thống
3.1.3.1 Chuẩn bị máy ảo để thực hiện bao gồm:
2 Máy ảo chạy OS Windows Server 2008
2 Máy ảo chạy OS Windows XP SP2
3.1.3.2 Xây dựng hệ thống mail Mdaemon
Cài Role DNS và cấu hình DNS cho máy Mdaemon Server
Kiểm tra kết nối giữa Mdaemon Server và Mdaemon Client
Cài đặt Mdaemon Pro 13 cho Server Mdaemon
Tiến hành tạo user trên Mdaemon Server
Tạo và gửi mail giữa các user trên máy Mdaemon Client bằng Webmail hoặc Mail Client
3.1.3.3 Xây dựng hệ thống mail Domino
Tiến hành cài đặt Lotus Domino Server và Lotus Designer Client lên Máy chủ Domino Dùng phần mềm Lotus Administrator 9.0 để tạo tài khoản người dùng
Kiểm tra kết nối giữa Domino Server và Domino Client
Cài đặt Lotus Notes 9.0 cho máy Domino Client hoặc Mail Client Thunderbird và đăng nhập vào tài khoản đã đăng ký trên máy Client Sau đó, tiến hành gửi và nhận email giữa các người dùng để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống.
3.1.3.4 Migrate mail từ Mdaemon sang Domino
Cài đặt dịch vụ Imapsync lên máy đã cài đặt CentOS 7
Kết nối máy chạy Imapsync với 2 Server Domino và Mdaemon
Tiến hành chuyển dữ liệu từ Server Mdaemon sang Server Domino trên máy cài đặt dịch vụ Imapsync
Kiểm tra dữ liệu mailbox, user, calendar, task trên hệ thống mail Domino sau khi migrate từ Mdaemon