Đặ t v ấn đề
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội và giảm nghèo đói, góp phần vào tăng trưởng kinh tế bền vững Từ xưa đến nay, Việt Nam và nhiều quốc gia khác luôn coi giáo dục là quốc sách hàng đầu và ưu tiên phát triển lĩnh vực này Theo nghiên cứu của Becker (1993), giáo dục và đào tạo được xem là khoản đầu tư quan trọng nhất cho chiến lược phát triển vốn nhân lực Một nền tảng giáo dục vững chắc không chỉ giúp cá nhân nâng cao năng suất mà còn cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ và tăng thu nhập.
Việt Nam có truyền thống hiếu học, vì vậy các gia đình rất chú trọng đến giáo dục con em Số năm đến trường phản ánh nhu cầu về lượng giáo dục, trong khi chi tiêu cho học tập thể hiện nhu cầu về chất lượng Gia đình càng quan tâm đến chất lượng giáo dục thì càng sẵn sàng đầu tư nhiều hơn Chi tiêu cho giáo dục được coi là một khoản đầu tư cho tương lai Quyết định về trường lớp và cách chi tiêu cho từng bậc học là vấn đề quan trọng, đặc biệt đối với người trụ cột gia đình Với ngân sách hạn chế, các hộ gia đình cần cân nhắc để đạt hiệu quả tối ưu trong chi tiêu Mỗi hộ gia đình có điều kiện và đặc điểm riêng, do đó cần tìm ra giải pháp phù hợp cho việc chi tiêu giáo dục.
Hệ thống giáo dục Việt Nam hiện nay bao gồm nhiều bậc học, mỗi bậc có vai trò riêng trong việc hình thành nhân cách và kỹ năng của con người Giáo dục mầm non là nền tảng cho sự phát triển tính cách, trong khi giáo dục tiểu học cung cấp kiến thức cơ bản để tiếp xúc với môi trường bên ngoài Giáo dục trung học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, yêu cầu đầu tư từ cả nhà nước và hộ gia đình Để nâng cao chất lượng lao động quốc gia, cần chú trọng đến giáo dục trung học chất lượng Mức chi tiêu của hộ gia đình cho giáo dục trung học phản ánh sự quan tâm đến giáo dục của họ Việc đánh giá tác động của các yếu tố hộ gia đình đến quyết định chi tiêu giáo dục trung học là cần thiết, giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về xu hướng chi tiêu và xây dựng các chính sách hợp lý nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trung học Nghiên cứu này mang tên “Đánh giá tác động của đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình Việt Nam” nhằm làm sáng tỏ vấn đề này.
M ụ c tiêu nghiên c ứ u
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá các yếu tố đặc điểm của hộ gia đình ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục trung học tại Việt Nam Nghiên cứu được thực hiện dựa trên phân tích định tính và định lượng từ dữ liệu khảo sát mức sống hộ dân cư Việt Nam (VHLSS) năm 2010.
Đối tượ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình
Việt Nam cho con em trong hộ.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố thuộc đặc điểm hộ gia đình ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục trung học tại Việt Nam Đề tài sẽ giải đáp ba câu hỏi cụ thể liên quan đến vấn đề này.
Chi tiêu giáo dục trung học có gia tăng khi chi tiêu của hộ gia đình tăng lên hay không?
Chi tiêu lương thực thực phẩm có tác động như thế nào đến chi tiêu cho giáo dục trung học của hộ gia đình?
Các đặc điểm của hộ gia đình như sắc tộc của chủ hộ, số lượng thành viên đang theo học các bậc học và khu vực sinh sống có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chi tiêu cho giáo dục trung học Những yếu tố này không chỉ phản ánh nhu cầu giáo dục của từng hộ gia đình mà còn tác động đến khả năng tài chính và ưu tiên chi tiêu cho việc học tập của các thành viên.
Nghiên cứu này tập trung vào chi tiêu giáo dục trung học của các hộ gia đình tại Việt Nam, được thực hiện trong năm 2010 dựa trên dữ liệu từ Khảo sát mức sống hộ dân cư Việt Nam năm 2010 Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn quốc, từ khu vực thành thị đến nông thôn, và trải dài qua 6 vùng địa lý, từ đồng bằng sông Hồng đến đồng bằng sông Cửu Long.
Phương pháp nghiên cứ u
Đề tài này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ cuộc Khảo sát mức sống hộ dân cư Việt Nam năm 2010, được thực hiện bởi Tổng Cục Thống Kê.
Đề tài này áp dụng hai phương pháp phân tích chính: (1) phương pháp thống kê, nhằm xử lý và tổng hợp dữ liệu thông qua so sánh, đối chiếu để đưa ra nhận xét cơ bản, và (2) phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, trong đó hồi quy hàm chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình được thực hiện để kiểm định tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu này Các hệ số hồi quy trong mô hình được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất (OLS).
C ấu trúc đề tài
Để đảm bảo tính chặt chẽ trong việc trình bày và kết nối các nội dung, giúp người đọc dễ dàng tham khảo các vấn đề và kết quả nghiên cứu, nội dung đề tài sẽ được trình bày trong 5 chương sau phần mở đầu.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết và thực tiễn liên quan đến đề tài nghiên cứu Trong chương này, các khái niệm cơ bản và cơ sở lý thuyết sẽ được trình bày, cùng với các nghiên cứu liên quan nhằm xây dựng khung phân tích cho đề tài.
Chương 2: Mô hình nghiên cứu sẽ trình bày mô hình nghiên cứu và lựa chọn các biến đại diện cho các khái niệm trong khung phân tích Đồng thời, chương này cũng sẽ mô tả quy trình xử lý và tinh lọc dữ liệu từ bộ khảo sát mức sống hộ dân cư Việt Nam năm 2010.
Chương 3: Thực trạng chi tiêu cho giáo dục trung học của hộ gia đình.
Chương này sẽ trình bày chi tiết về bộ dữ liệu, thực hiện thống kê mô tả thông qua các bảng thống kê, và đưa ra những kết luận ban đầu về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục trung học của các hộ gia đình tại Việt Nam.
Chương 4: Mô hình thực nghiệm sẽ giới thiệu quy trình thực hiện hồi quy mô hình bằng phần mềm Stata, đồng thời phân tích ý nghĩa của các chỉ số trong kết quả mô hình.
Chương 5: Kết luận - kiến nghị tóm lược các kết quả quan trọng của đề tài, đặc biệt là mô hình nghiên cứu Chương này đưa ra các kiến nghị chính sách nhằm nâng cao mức chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình Đồng thời, chương cũng đánh giá những hạn chế của đề tài, từ đó mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
Sau cùng, luận văn cũng đính kèm phần phụ lục để chứng minh chi tiết hơn những kết quả phân tích đã được trình bày trong các chương.
TỔ NG QUAN LÝ THUY Ế T VÀ TH Ự C TI Ễ N
Các định nghĩa và khái niệ m
Hộ gia đình là đơn vị cơ bản của xã hội, ảnh hưởng đến quyết định sản xuất và đầu tư của nền kinh tế Theo Blow (2004), hộ gia đình có thể bao gồm một hoặc nhiều thành viên sống chung, chia sẻ công việc và sinh hoạt Các thành viên không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống, và trong mỗi hộ gia đình có thể có nhiều đơn vị thành viên nhỏ, mỗi đơn vị có thể là một người lớn hoặc một cặp vợ chồng có hoặc không có trẻ em phụ thuộc.
Theo Điều 106 Bộ luật Dân sự (2005), hộ gia đình được định nghĩa là tập hợp các thành viên có tài sản chung, cùng nhau đóng góp công sức để thực hiện các hoạt động kinh tế trong lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp hoặc các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh khác theo quy định của pháp luật Hộ gia đình cũng là chủ thể tham gia vào các quan hệ dân sự trong các lĩnh vực này.
Theo Tổng cục Thống kê (2010), chủ hộ được định nghĩa là người điều hành và quản lý gia đình, giữ vai trò quyết định trong các công việc chính của hộ Thông thường, chủ hộ là người có thu nhập cao nhất, nắm rõ các hoạt động kinh tế và nghề nghiệp của các thành viên khác Trong khảo sát Mức sống hộ dân cư, phần lớn chủ hộ theo định nghĩa này trùng với chủ hộ theo đăng ký hộ khẩu, nhưng cũng có trường hợp khác biệt giữa hai khái niệm này.
Chủ hộ, theo định nghĩa của Ủy ban Châu Âu (2010), là cá nhân mà dựa vào các đặc điểm cá nhân, chúng ta có thể phân loại và phân tích thông tin đại diện cho hộ gia đình mà họ đứng đầu Chủ hộ có thể là người có thu nhập cao nhất, chủ sở hữu căn nhà hoặc là nam giới lớn tuổi nhất trong gia đình.
Theo Bộ luật dân sự Việt Nam (2005), chủ hộ gia đình đóng vai trò đại diện cho hộ trong các giao dịch dân sự nhằm phục vụ lợi ích chung Chủ hộ có thể là cha, mẹ hoặc một thành viên khác đã đủ tuổi trưởng thành.
Chủ hộ là những cá nhân đủ điều kiện cung cấp thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, thu nhập và hoạt động của hộ gia đình Do đó, thông tin về chủ hộ có thể được sử dụng làm đại diện trong các nghiên cứu liên quan đến hộ gia đình.
1.1.3 Chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình là ngân sách dành cho hoạt động giáo dục và đào tạo của các thành viên trong gia đình Theo Ủy ban Châu Âu (2010), chi tiêu giáo dục của hộ gia đình được phân loại thành ba loại: chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp và chi phí cơ hội.
Chi phí trực tiếp mà hộ gia đình phải tự chi trả bao gồm học phí cho học sinh, chi phí cho các khóa học nâng cao tay nghề và kỹ năng, mua sách vở và đồ dùng học tập, chi phí đồng phục, cũng như phí học thêm.
Chi phí gián tiếp trong quá trình học bao gồm các khoản chi không thuộc chi phí trực tiếp, như chi phí sinh hoạt cho học sinh, chi phí đi lại, chi phí mua thức ăn, chi phí học nội trú hoặc bán trú, và chi phí mua sắm đồ dùng học tập phục vụ cho việc tự học.
Chi phí cơ hội là khái niệm quan trọng, thể hiện những công việc hoặc hoạt động giải trí mà học viên phải từ bỏ để tập trung vào việc học Việc hiểu rõ chi phí cơ hội giúp học viên cân nhắc và quản lý thời gian hiệu quả hơn trong quá trình học tập.
Khoản chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình theo Lassible (1994) bao gồm những phần cơ bản như sau:
Các khoản chi cần thiết được quy định bằng tiền mặt bao gồm học phí cho trường học và cơ sở đào tạo, chi phí cho các loại bảo hiểm, cũng như các khoản đóng góp bắt buộc hoặc tự nguyện từ phụ huynh.
Chi phí cho việc mua sắm đồ dùng học tập bao gồm sách giáo khoa, sách tham khảo, tập vở, máy tính và dụng cụ vẽ Ngoài ra, các khoản chi khác như đồng phục, quần áo thể dục, cặp sách và dụng cụ thể thao cũng cần được tính đến.
Các khoản chi cho dịch vụ hỗ trợ bao gồm chi phí đưa đón học sinh, bữa ăn tại lớp và chi phí cho nơi ở nội trú hoặc bán trú.
Khoản chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình bao gồm học phí, đóng góp cho trường lớp, quỹ phụ huynh-học sinh, đồng phục, sách giáo khoa, dụng cụ học tập, chi phí học thêm và các khoản chi khác Theo Tổng cục thống kê (2010), chi giáo dục bình quân một người trong 12 tháng được tính bằng tổng chi cho việc đi học chia cho số học sinh theo từng cấp Do đó, chi tiêu giáo dục trung học bình quân trẻ là tổng chi tiêu giáo dục cho các thành viên học trung học chia cho số trẻ đang theo học bậc này trong hộ gia đình.
Theo Tổng cục Thống kê (2010), trung học là bậc học tiếp theo sau tiểu học, có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện kiến thức phổ thông trong hệ thống giáo dục quốc dân Bậc trung học bắt đầu từ lớp 6 và kéo dài đến lớp 12.
V ấn đề l ự a ch ọ n tiêu dùng (Mas-collet và c ộ ng s ự , 1995)
Lý thuyết tiêu dùng mô tả cách người tiêu dùng đưa ra quyết định lựa chọn hàng hóa một cách hợp lý Dưới sự ràng buộc ngân sách, người tiêu dùng sẽ chọn rổ hàng hóa nhằm tối đa hóa mức độ thỏa mãn và hữu dụng của mình.
Max u(x) (1.1) ĐK: p.x ≤ I x = x( ): rổ hàng hóa tiêu dùng p = p( ): giá của rổ hàng hóa tiêu dùng
I: ngân sách của người tiêu dùng
Với mức giá p và ngân sách I, tập hợp lựa chọn của người tiêu dùng được biểu diễn là B (p,I) = { } Để tối đa hóa mức hữu dụng, người tiêu dùng sẽ chọn tiêu dùng các hàng hóa trong B (p,I) Vấn đề này dựa trên một số giả định cơ bản, bao gồm thông tin thị trường hoàn hảo, người tiêu dùng chấp nhận giá và giá cả hàng hóa theo dạng tuyến tính.
Lý thuy ết đầu tư giáo dụ c c ủ a h ộ gia đình
1.3.1 Lý thuyết lợi nhuận đầu tư cho giáo dục
Becker (1993) và Schultz (1961) chỉ ra rằng thu nhập của những người có trình độ học vấn khác nhau có sự chênh lệch rõ rệt Sự khác biệt này ảnh hưởng đến quyết định của cha mẹ về số năm học của con cái, dựa trên dự đoán về mức thu nhập mà con cái họ có thể đạt được ở các trình độ học vấn khác nhau.
Lợi nhuận từ việc đầu tư vào giáo dục được xác định bằng khoản chênh lệch giữa giá trị hiện tại của thu nhập tương lai và chi phí học tập, bao gồm cả chi phí trực tiếp và chi phí cơ hội Cha mẹ sẽ đánh giá lợi nhuận từ việc đầu tư vào giáo dục so với việc không đầu tư cho con em họ Nếu khoản chênh lệch này mang lại lợi nhuận, họ sẽ tiếp tục đầu tư vào việc học của trẻ Ngược lại, nếu đầu tư vào giáo dục không mang lại lợi nhuận, họ sẽ quyết định không cho trẻ tiếp tục đến trường.
1.3.2 Mô hình Lý thuyết về lựa chọn số năm đến trường của trẻ
Nghiên cứu của Glick và Sahn (2000) giả định rằng hộ gia đình hoạt động như một thể thống nhất, với mục tiêu tối đa hóa hàm hữu dụng chung Trong bối cảnh này, cha mẹ hoặc những người đóng vai trò chủ chốt trong hộ gia đình sẽ là người đưa ra các quyết định quan trọng, bao gồm cả những quyết định liên quan đến giáo dục của trẻ em trong hộ.
Trong một hộ gia đình gồm cha, mẹ, một con gái và n con trai, cha mẹ trải qua hai giai đoạn: làm việc và nghỉ hưu Trong giai đoạn đầu, tiêu dùng của hộ gia đình phụ thuộc vào tổng thu nhập trừ đi các khoản đầu tư cho giáo dục con cái Đầu tư giáo dục này sẽ ảnh hưởng đến thu nhập của cha mẹ trong giai đoạn nghỉ hưu thông qua các khoản chuyển giao từ thu nhập của con cái Do đó, cha mẹ phải cân nhắc giữa tiêu dùng hiện tại và đầu tư cho tương lai của con cái, điều này có thể được thể hiện qua một hàm hữu dụng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích tiêu dùng của hộ gia đình trong hai thời kỳ khác nhau Cụ thể, tiêu dùng của hộ ở thời kỳ thứ nhất và thứ hai sẽ được so sánh, đồng thời xem xét thu nhập của người con gái thứ i và người con trai thứ j để hiểu rõ hơn về sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và ảnh hưởng của thu nhập đến quyết định chi tiêu.
Thu nhập của thế hệ con cái ở giai đoạn thứ hai phụ thuộc vào số năm học tập ở giai đoạn đầu tiên, cùng với các yếu tố cá nhân như di truyền, giới tính và khả năng của mỗi người.
( ) và ( ) (1.3) Thu nhập của những người con trong thời kỳ thứ hai được tính như sau: và (1.4)
Trình độ học vấn của người con gái thứ i và người con trai thứ j ảnh hưởng đến suất sinh lợi từ đầu tư cho giáo dục của họ.
Giả thuyết cho rằng chi tiêu của cha mẹ trong giai đoạn thứ hai hoàn toàn phụ thuộc vào việc chuyển giao thu nhập từ con cái Phương trình chi tiêu trong giai đoạn này được xác định như sau:
Trong đó: lần lượt là tỷ lệ chuyển giao thu nhập từ người con gái thứ i và người con trai thứ j.
Trong giai đoạn đầu, cha mẹ sẽ tập trung hoàn toàn vào công việc để kiếm tiền, trong khi trẻ em dành thời gian cho việc học tập và làm thêm Do đó, phương trình tổng hợp thu nhập của hộ gia đình được điều chỉnh như sau:
Vế trái của phương trình (1.6) biểu thị tổng thu nhập của hộ gia đình trong thời kỳ thứ nhất, trong đó V là nguồn thu nhập không từ lao động, bao gồm thời gian làm việc của cha mẹ và thời gian làm thêm của con cái P đại diện cho chi phí trực tiếp cho việc đi học như học phí và sách giáo khoa Vế phải của phương trình (1.6) phản ánh tổng chi tiêu của hộ gia đình, bao gồm chi tiêu chung và chi phí giáo dục cho con cái, với giả định chi phí học tập không phân biệt giữa các lớp và giới tính Để tối đa hóa hàm hữu dụng, cha mẹ cần cân nhắc chi tiêu cho giáo dục trong thời kỳ thứ nhất, đảm bảo khả năng chi tiêu cho thời kỳ thứ hai, từ đó quyết định số năm học của con gái và con trai Hàm hữu dụng của hộ gia đình được điều chỉnh dựa trên các phương trình liên quan.
Rút gọn phương trình (1.7), chúng ta có số năm đi học của trẻ sẽ là một hàm số dựa vào các yếu tố sau:
Phương trình (1.8) chỉ ra rằng số năm học của trẻ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức lương của cha mẹ, thu nhập ngoài lao động, chi phí giáo dục, trình độ học vấn của cha mẹ, đặc điểm cá nhân của trẻ, cùng với các yếu tố khác từ hộ gia đình và xã hội.
Hành vi ra quy ết đị nh c ủ a h ộ gia đình
Hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế như là đơn vị tiêu dùng, bao gồm nhiều cá nhân có ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình ra quyết định Theo nghiên cứu của Douglas (1983), có một số điểm cần lưu ý về hành vi ra quyết định của hộ gia đình, cho thấy sự tác động của các thành viên trong việc đưa ra lựa chọn và quyết định tiêu dùng.
Quy trình ra quyết định của hộ gia đình là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố nội bộ và bên ngoài Để tối đa hóa tổng hữu dụng, các hộ gia đình cần cân nhắc kỹ lưỡng nhằm đưa ra quyết định có lợi nhất và hạn chế những lựa chọn bất lợi Ngoài sự tác động từ các thành viên trong gia đình, các yếu tố bên ngoài như người bán hàng và các tác nhân khác cũng có vai trò quan trọng trong việc định hình quyết định của hộ gia đình.
Hoàn cảnh sống và các điều kiện xung quanh, cùng với những chính sách quy định về quyền lợi và nghĩa vụ, đều có ảnh hưởng lớn đến hành vi ra quyết định của hộ gia đình.
Quá trình ra quyết định chi tiêu của hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm của hộ gia đình, điều kiện xã hội và quy định của chính phủ Vì vậy, việc nghiên cứu quyết định chi tiêu giáo dục cần xem xét các nhân tố tác động để hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng của hộ gia đình.
Các nghiên c ứ u có liên quan
1.5.1 Các yếu tố tác động đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình ở vùng nông thôn Ấn Độ (Tilak, J B.G.,2002)
Nghiên cứu của Tilak, dựa trên dữ liệu từ 33.230 hộ gia đình nông thôn ở 1.765 ngôi làng thuộc 195 địa phương và 16 bang chính của Ấn Độ, đã chỉ ra rằng chi tiêu giáo dục cho trẻ em ở khu vực này phụ thuộc vào nhiều yếu tố Những yếu tố này bao gồm thu nhập của hộ gia đình, trình độ giáo dục và nghề nghiệp của chủ hộ, giới tính của trẻ, quy mô hộ gia đình, đẳng cấp xã hội và tôn giáo, cũng như các chỉ số phát triển của làng xã nơi cư trú, đặc điểm trường lớp và các khoản trợ cấp mà hộ gia đình nhận được.
Nghiên cứu cho thấy rằng độ co giãn trong chi tiêu giáo dục của hộ gia đình phụ thuộc nhiều vào thu nhập Các đặc điểm của hộ gia đình, như thu nhập và trình độ giáo dục của chủ hộ, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi tiêu giáo dục trung bình cho trẻ Những chủ hộ có trình độ giáo dục cao thường sẵn sàng đầu tư nhiều hơn vào giáo dục Đồng thời, hộ gia đình cũng có xu hướng ưu tiên chi tiêu giáo dục cho trẻ em nam hơn so với trẻ em nữ.
Quy mô hộ gia đình và tôn giáo ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chi tiêu cho giáo dục Hộ gia đình lớn thường phải phân bổ ngân sách cho nhiều khoản chi phí, dẫn đến việc giảm chi cho giáo dục để ưu tiên các nhu cầu thiết yếu khác Ngoài ra, một số yếu tố như giới tính của trẻ, nghề nghiệp của bố mẹ và đặc điểm trường lớp không có tác động mạnh mẽ đến quyết định chi tiêu giáo dục của hộ gia đình.
1.5.2 Tỷ lệ chi tiêu giáo dục của hộ gia đình: thể hiện tầm quan trọng của giáo dục (Huston, S J., 1995)
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 661 hộ gia đình trong cuộc điều tra chi tiêu tiêu dùng năm 1990-1991 để phân tích ảnh hưởng của thu nhập và các yếu tố khác đến tỷ lệ ngân sách chi tiêu cho giáo dục Tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình được xem là chỉ số quan trọng phản ánh nhận thức về giá trị của giáo dục trong mỗi hộ gia đình.
Trong nghiên cứu của Huston (1995), tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình được ước lượng thông qua mô hình logit, dựa trên các yếu tố như thu nhập, tuổi tác, trình độ học vấn, giới tính, nghề nghiệp của chủ hộ, quy mô hộ gia đình, đặc điểm nơi cư trú, chủng tộc và số lượng trẻ em trong gia đình.
Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô hộ gia đình, khu vực sinh sống và các đặc điểm của chủ hộ như tuổi, thu nhập, trình độ học vấn và giới tính đều ảnh hưởng đến tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục Đặc biệt, hộ gia đình có chủ hộ là người da đen có xu hướng chi tiêu cho giáo dục thấp hơn so với các hộ gia đình có chủ hộ thuộc sắc tộc khác.
1.5.3 Chi tiêu giáo dục ở vùng thành thị Trung Quốc: tác động của thu nhập, các đặc điểm hộ gia đình và nhu cầu giáo dục trong và ngoài nước (Qian và Smyth, 2010)
Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ 10.793 người tham gia ở 32 thành phố Trung Quốc vào năm 2003, do Công ty nghiên cứu marketing China Mainland thực hiện Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình tại khu vực thành thị, bao gồm cả chi tiêu trong và ngoài nước.
Chi tiêu cho giáo dục được phân tích qua mô hình Tobit, với các biến giải thích liên quan đến đặc điểm hộ gia đình như thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp của bố mẹ, số trẻ em trong gia đình, nơi sinh sống và tình trạng hôn nhân của bố mẹ Nghiên cứu cho thấy thu nhập hộ gia đình là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu giáo dục Ngoài ra, bố mẹ có trình độ học vấn cao và nghề nghiệp chuyên nghiệp thường chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục của trẻ Hộ gia đình có nhiều trẻ em trong độ tuổi đến trường cũng có xu hướng chi tiêu giáo dục cao hơn Đặc biệt, hộ gia đình có bố đơn thân thường có mức chi tiêu giáo dục thấp hơn so với hộ có đủ cả bố mẹ Cuối cùng, hộ gia đình sống ở vùng ven biển có sự khác biệt trong xu hướng chi tiêu cho giáo dục so với các khu vực khác.
Bảng 1.1: Tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm về chi tiêu giáo dục
Nghiên cứu Mô tả nghiên cứu Kết quả nghiên cứu
Chi tiêu giáo dục ở vùng thành thị Trung
Quốc: tác động của thu nhập,
Dữ liệu được thu thập từ cuộc điều tra của China Mainland trên 32 thành phố thuộc lãnh thổ Trung Quốc năm 2003.
Biến độc lập được sử dụng là biến
Hộ gia đình có thu nhập cao, bố mẹ có trình độ học vấn và nghề nghiệp chuyên nghiệp thường có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục Điều này phản ánh nhu cầu giáo dục trong và ngoài nước của các gia đình này, cho thấy mối liên hệ giữa thu nhập, trình độ học vấn của phụ huynh và sự đầu tư vào giáo dục cho con cái.
Theo nghiên cứu của Smyth (2010), các yếu tố như thu nhập hộ gia đình, nghề nghiệp và trình độ học vấn của bố mẹ, số lượng trẻ em trong hộ, tình trạng hôn nhân của bố mẹ, cùng với đặc điểm khu vực sinh sống đều ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của gia đình Những yếu tố này không chỉ quyết định mức độ đầu tư vào giáo dục cho trẻ mà còn phản ánh sự quan tâm của phụ huynh đối với việc phát triển học vấn và kỹ năng cho con cái.
Tỷ lệ chi tiêu giáo dục của hộ gia đình: khám phá tầm quan trọng của giáo dục – Huston
Sử dụng bộ dữ liệu từ cuộc điều tra chi tiêu tiêu dùng năm 1990-1991 với
Nghiên cứu này xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập hộ gia đình, bao gồm tuổi, giới tính và trình độ học vấn của chủ hộ, quy mô hộ gia đình, khu vực địa lý, số lượng trẻ em trong hộ, cùng với sắc tộc.
Tuổi tác, trình độ học vấn của chủ hộ, thu nhập, khu vực địa lý, sắc tộc và quy mô hộ gia đình là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình.
Các yếu tố tác động đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình ở vùng nông thôn Ấn Độ- Tilak
Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên dữ liệu từ 33.230 hộ gia đình nông thôn, trải dài qua 1.765 ngôi làng, 195 địa phương và 16 bang chính của Ấn Độ, thông qua cuộc điều tra về sự phát triển con người ở khu vực nông thôn Ấn Độ vào năm 1994.
Biến giải thích trong nghiên cứu này bao gồm các yếu tố như thu nhập của hộ gia đình, trình độ học vấn và nghề nghiệp của người đứng đầu hộ, giới tính của trẻ em, quy mô hộ gia đình, đẳng cấp xã hội và tôn giáo của hộ, các chỉ số phát triển của địa phương nơi hộ sinh sống, cùng với các loại trợ cấp mà hộ gia đình nhận được.
Khung phân tích c ủ a nghiên c ứ u
Quyết định chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố cá nhân và các yếu tố bên ngoài Giáo dục, nếu được coi là một loại hàng hóa, cũng không nằm ngoài sự tác động này Đặc điểm kinh tế của hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quyết định chi tiêu liên quan đến giáo dục.
Chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình Đặc điểm nhân khẩu học của hộ gia đình Đặc điểm khu vực sinh sống của hộ gia đình
Nghiên cứu về các nhân tố tác động đến chi tiêu giáo dục hộ gia đình của Tilak
Năm 2002, nghiên cứu đã xác định nhiều nhóm đặc điểm ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu giáo dục của hộ gia đình, bao gồm: đặc điểm kinh tế và xã hội của hộ, như tầng lớp xã hội, tôn giáo và dân tộc; đặc điểm nhân khẩu học; đặc điểm của chủ hộ; đặc điểm cá nhân; đặc điểm của trường lớp nơi hộ gia đình sinh sống; và đặc điểm phát triển kinh tế địa phương.
Sau khi xem xét lý thuyết và các nghiên cứu liên quan, tác giả áp dụng cách phân chia nhóm đặc điểm ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục hộ gia đình của Tilak (2002) làm cơ sở Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tác động của các đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu giáo dục trung học, từ đó xây dựng khung phân tích cho nghiên cứu Các đặc điểm của hộ gia đình được chia thành ba nhóm cụ thể: đặc điểm kinh tế, đặc điểm nhân khẩu học và đặc điểm khu vực sinh sống, tất cả đều có ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục trung học.
Chương 1 đã trình bày rõ ràng các định nghĩa và khái niệm liên quan đến lý thuyết hành vi tiêu dùng và quyết định đầu tư giáo dục của hộ gia đình Tác giả đã lựa chọn mô hình của Tilak (2002) làm nền tảng cho khung phân tích nghiên cứu, dựa trên các nghiên cứu tương tự từ các quốc gia khác Chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình chịu ảnh hưởng bởi ba nhóm đặc điểm chính: đặc điểm kinh tế, đặc điểm nhân khẩu học và đặc điểm khu vực sinh sống.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨ U
Mô hình lý thuy ế t kinh t ế chi tiêu h ộ gia đình
Mô hình toán kinh tế về mối quan hệ giữa chi tiêu cho hàng hóa cụ thể và tổng chi tiêu hộ gia đình đã được nghiên cứu sâu rộng Houthakker (1957) đã phân tích ba dạng hàm: tuyến tính, bán logarit và logarit kép, nhằm tìm ra mô hình giải thích hiệu quả nhất cho mối quan hệ này Nhờ vào ưu điểm của hàm logarit kép, được phát triển từ lý thuyết đường cong Engel, nhà nghiên cứu đã đề xuất một mô hình cụ thể để minh họa rõ nét mối liên hệ giữa chi tiêu cho hàng hóa và tổng chi tiêu của hộ gia đình.
Chi tiêu của nhóm hàng hóa thứ i được xác định bởi tổng chi tiêu, số lượng thành viên trong hộ gia đình và sai số Các hệ số của ước lượng hồi quy OLS phản ánh mối quan hệ giữa chi tiêu cho nhóm hàng thứ i với tổng chi tiêu và quy mô hộ gia đình.
Nghiên cứu về Chi tiêu hộ gia đình tại Nairobi do Massell và Heyer thực hiện vào năm 1969 đã áp dụng mô hình tương tự để ước lượng chi tiêu của các hộ gia đình.
Chi tiêu cho hàng hóa thứ i được ký hiệu là ( ) và tổng chi tiêu của hộ gia đình là E Số thành viên trong hộ gia đình được biểu thị bằng N, trong khi a đại diện cho các hệ số cần ước lượng trong mô hình Cuối cùng, sai số được thể hiện bằng ký hiệu
Massell và Heyer (1969) cho rằng dạng hàm logarit kép được ưa chuộng trong nhiều nghiên cứu nhờ vào sự đơn giản và khả năng tích hợp thêm nhiều yếu tố liên quan, từ đó nâng cao tính giải thích cho mô hình.
Ndanshau (1998) xây dựng mô hình ước lượng tổng quát cho chi tiêu hộ gia đình như sau:
Trong nghiên cứu của Ndanshau (1998), mô hình lin-log được phát triển để phân tích chi tiêu của hộ gia đình, trong đó xem xét chi tiêu của hộ gia đình thứ j cho hàng hóa thứ i, tổng chi tiêu của hộ gia đình, biến tuổi và trình độ học vấn của chủ hộ, cùng với quy mô hộ gia đình.
Nghiên cứu của Tilak (2002) về chi tiêu hộ gia đình cho giáo dục đã chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của hộ gia đình thông qua một hàm tổng quát.
Mô hình lnHHEX được sử dụng để phân tích chi tiêu giáo dục hằng năm của hộ gia đình, trong đó lnHHEX là giá trị logarit của chi tiêu này Tilak (2002) đã phát triển ba mô hình kinh tế cụ thể nhằm tính toán độ co giãn của chi tiêu giáo dục, bao gồm tổng chi tiêu giáo dục của hộ gia đình, chi tiêu giáo dục bình quân và chi tiêu giáo dục tiểu học bình quân học sinh Ưu điểm của mô hình là khả năng tích hợp nhiều biến độc lập, cho phép nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục và đánh giá độ co giãn cho các bậc học khác nhau.
Hầu hết các mô hình kinh tế đã trình bày sử dụng hàm logarit kép để xác định mối quan hệ giữa chi tiêu cho một loại hàng hóa và tổng chi tiêu của hộ gia đình Mối quan hệ này được thể hiện thông qua việc áp dụng logarit.
Bài viết đề cập đến 20 giá trị của biến giải thích tổng chi tiêu hộ gia đình và chi tiêu cho một loại hàng hóa Ngoài ảnh hưởng của tổng chi tiêu hộ gia đình, các tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc bổ sung nhiều biến khác như quy mô hộ gia đình, trình độ học vấn và tuổi của chủ hộ để tăng cường tính giải thích cho mô hình Những biến này có thể được thể hiện dưới dạng logarit tùy thuộc vào đặc điểm của dữ liệu và ý nghĩa giải thích của chúng.
Mô hình nghiên c ứ u th ự c nghi ệm trong đề tài
Chi tiêu cho giáo dục trung học của các hộ gia đình dự kiến sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm kinh tế, nhân khẩu học và khu vực sinh sống của từng hộ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chi trả và ưu tiên đầu tư vào giáo dục của mỗi gia đình.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích chi tiêu giáo dục trung học của các hộ gia đình có thành viên học từ lớp 6 đến lớp 12 Tác giả áp dụng mô hình kinh tế của Tilak (2002), trong đó biến phụ thuộc là logarit tự nhiên của chi tiêu giáo dục tiểu học bình quân, nhằm phù hợp với mục tiêu nghiên cứu Mô hình toán kinh tế được sử dụng làm nền tảng cho nghiên cứu, đồng thời tác giả cũng kế thừa kinh nghiệm từ Houthakker (1957) bằng cách sử dụng logarit tự nhiên để phân tích các đặc điểm kinh tế của hộ gia đình.
(1998), Massell và Heyer (1969) Mô hình cụ thể dưới dạng toán học được viết tổng quát như sau:
(2.6) Với: ln là logarit tự nhiên.
EExpch: chi tiêu giáo dục trung học bình quân trẻ của hộ gia đình
C: véctơ các đặc điểm kinh tế hộ gia đình.
X: véctơ các đặc điểm nhân khẩu học của hộ gia đình.
A: véctơ các đặc điểm khu vực sinh sống của hộ gia đình. là các tham số ước lượng. là sai số.
Các tham số trong mô hình sẽ được ước lượng thông qua phương pháp bình phương bé nhất (OLS) Tiếp theo, tác giả sẽ bàn luận về các biến đã được chọn để đưa vào mô hình.
L ự a ch ọ n các bi ến đạ i di ệ n s ử d ụ ng trong mô hình
2.3.1 Đặc điểm kinh tế hộ gia đình Đo lường các yếu tố tác động đến các quyết định giáo dục thường phân loại theo các nhóm đặc điểm của trường lớp, đặc điểm của hộ gia đình và các chính sách của chính phủ Trong nhóm đặc điểm hộ gia đình thì đặc điểm kinh tế của hộ là nhân tố quan trọng Đặc điểm kinh tế của hộ gia đình có thể được đo lường bằng khoản chi tiêu hoặc thu nhập của hộ gia đình (Filmer và Pritchett, 1998).
Chi tiêu cho giáo dục ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách hộ gia đình, và khi thu nhập gia tăng, chi tiêu giáo dục cũng có xu hướng tăng theo Các nghiên cứu của Huston (1995) và Zou và Luo (2010) đã chỉ ra rằng thu nhập đóng vai trò quan trọng trong quyết định chi tiêu giáo dục Cụ thể, nghiên cứu của Huston (1995) cho thấy rằng quyết định chi tiêu giáo dục của hộ gia đình rất nhạy cảm với sự thay đổi trong thu nhập.
Trong bối cảnh thu thập dữ liệu tại Việt Nam, việc đánh giá tình trạng kinh tế của hộ gia đình dựa vào thu nhập không hoàn toàn khách quan Thu nhập chỉ cho phép dự đoán chi tiêu tiềm năng, trong khi thực tế, người Việt thường có nhiều nguồn thu nhập khác nhau và không muốn công khai thông tin này Ngược lại, tổng chi tiêu phản ánh chính xác khả năng chi tiêu thực tế của hộ gia đình, với dữ liệu chi tiêu dễ thu thập và chính xác hơn so với dữ liệu thu nhập Vì vậy, việc sử dụng thông tin chi tiêu để xác định ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục trung học của trẻ sẽ mang lại kết quả chính xác và thực tiễn hơn.
2.3.1.1 Chi tiêu của hộ gia đình
Nghiên cứu của Trần Thanh Sơn (2012) chỉ ra rằng tổng chi tiêu của hộ gia đình có ảnh hưởng tích cực đến chi tiêu giáo dục, với việc chi tiêu tăng lên giúp hộ gia đình có khả năng đầu tư nhiều hơn vào giáo dục Để đảm bảo tính công bằng, cần xem xét chi tiêu bình quân đầu người, nhằm tránh tình trạng hộ gia đình có quy mô nhỏ hơn lại được chi tiêu nhiều hơn Deolalikar (1997) đã áp dụng chi tiêu bình quân đầu người trong nghiên cứu về giáo dục ở Kenya, trong khi Tilak (2002) nhấn mạnh tầm quan trọng của chi tiêu giáo dục bình quân để có kết quả ước lượng chính xác hơn Glick và Sahn (2010) cũng sử dụng chi tiêu bình quân như một chỉ số phản ánh thu nhập hộ gia đình, đánh giá tác động đến số năm đi học của trẻ Do đó, nghiên cứu này dự kiến rằng sự gia tăng chi tiêu bình quân hộ gia đình sẽ dẫn đến sự gia tăng trong chi tiêu cho giáo dục trung học.
2.3.1.2 Chi tiêu thực phẩm của hộ gia đình
Tỷ trọng chi tiêu cho thực phẩm trong tổng chi tiêu của hộ gia đình là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức sống Tại Việt Nam, tỷ trọng này vẫn cao do tình trạng kinh tế còn nghèo, mặc dù đã giảm từ 56,7% năm 2002 xuống 52,9% năm 2010, cho thấy sự cải thiện trong đời sống người dân (Tổng cục thống kê, 2010).
Giáo dục và thực phẩm là hai yếu tố thiết yếu trong đời sống hàng ngày của hộ gia đình, ảnh hưởng đến vốn nhân lực Tiêu dùng thực phẩm không chỉ tạo nền tảng thể lực mà còn nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng, trong khi giáo dục truyền đạt kiến thức và hình thành kỹ năng cho con người Tuy nhiên, ngân sách hạn chế dẫn đến việc tăng chi tiêu cho một loại hàng hóa có thể làm giảm chi tiêu cho các loại khác Mức tăng giảm này phụ thuộc vào lựa chọn của từng hộ gia đình, vì vậy, việc sử dụng biến chi tiêu thực phẩm bình quân sẽ giúp hình dung rõ hơn mối quan hệ giữa giáo dục và thực phẩm trong chi tiêu của hộ gia đình.
2.3.2 Đặc điểm nhân khẩu học của hộ gia đình
Tuổi của chủ hộ ảnh hưởng đến giai đoạn sống và quyết định chi tiêu giáo dục trong gia đình Nghiên cứu của Huston (1995) cho thấy mối quan hệ giữa tuổi của chủ hộ và tỷ lệ chi tiêu cho giáo dục, với các biến số như tuổi, tuổi lũy thừa 2 và tuổi lũy thừa 3 Kết quả cho thấy tỷ lệ chi tiêu giáo dục của trẻ biến động theo độ tuổi của chủ hộ; cụ thể, hộ gia đình có chủ hộ từ 20 đến 40 tuổi có tỷ lệ chi tiêu giáo dục giảm dần, sau đó tăng lên, trong khi hộ gia đình có chủ hộ trên 67 tuổi lại chứng kiến sự giảm dần trong chi tiêu giáo dục.
Nghiên cứu của Mauldin và cộng sự (2001) phân chia các nhóm tuổi chủ hộ, trong đó nhóm dưới 30 tuổi được xem là nhóm cơ sở Kết quả cho thấy có mối tương quan tỷ lệ thuận giữa độ tuổi của chủ hộ và mức chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình, điều này khác với nghiên cứu của Huston (1995) Ngoài ra, nghiên cứu của Otah và Moffatt (2007) chỉ ra rằng tuổi của chủ hộ phản ánh nhận thức của cha mẹ về tầm quan trọng của giáo dục; cụ thể, khi tuổi chủ hộ cao hơn, khả năng đến trường của trẻ em có xu hướng giảm.
Ở các quốc gia có truyền thống và đặc điểm khác nhau, mức chi tiêu cho giáo dục hộ gia đình của những người chủ hộ cùng độ tuổi có sự khác biệt rõ rệt Biến tuổi của chủ hộ có thể được biểu diễn dưới dạng tuyến tính hoặc phi tuyến (như lũy thừa 2, lũy thừa 3) nhằm xác định mối tương quan giữa độ tuổi của chủ hộ và chi tiêu cho giáo dục trung học.
2.3.2.2 Trình độ học vấn của chủ hộ
Trình độ học vấn của những người có ảnh hưởng trong quyết định của hộ gia đình có thể tác động đáng kể đến chi tiêu cho giáo dục trung học.
Nghiên cứu của Ilon và Moock (1991) tại nông thôn Peru cho thấy trình độ học vấn của cả bố và mẹ ảnh hưởng đến nhu cầu giáo dục của hộ gia đình, trong đó trình độ học vấn của mẹ có tác động mạnh mẽ hơn đến quyết định giáo dục của trẻ Theo Glick và Sahn (2000), có mối quan hệ tích cực giữa trình độ học vấn của bố mẹ và số năm trẻ được đến trường Tương tự, nghiên cứu của Lee (2008) chỉ ra rằng bố mẹ có trình độ học vấn cao hơn thường đầu tư nhiều hơn vào giáo dục cho con cái Điều này cho thấy rằng trình độ học vấn của bố mẹ, những người có vai trò quyết định trong hộ gia đình, ảnh hưởng lớn đến các quyết định giáo dục của trẻ, bao gồm cả chi tiêu cho giáo dục.
Nhiều nghiên cứu cho thấy trình độ học vấn của chủ hộ có ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu giáo dục của hộ gia đình Tilak (2002) nhấn mạnh rằng chủ hộ với trình độ học vấn cao thường có khả năng thu nhập tốt hơn và ưu tiên nhiều hơn cho việc chi tiêu giáo dục Ngược lại, chủ hộ có trình độ học vấn thấp thường đi kèm với mức thu nhập thấp, dẫn đến việc hạn chế ngân sách cho hoạt động giáo dục, đặc biệt là giáo dục trung học Nghiên cứu của Trần Thanh Sơn (2012) cũng khẳng định rằng chi tiêu cho giáo dục tăng lên khi trình độ học vấn của chủ hộ cao hơn.
Trình độ học vấn của chủ hộ phản ánh khả năng nhận thức và có thể được đo lường theo nhiều cách khác nhau Filmer và Pritchett (1998) cho rằng số năm đi học là một chỉ số quan trọng để đánh giá học vấn Ngoài ra, Huston (1995) đã đề xuất sử dụng các biến giả để đại diện cho các bậc học khác nhau, như tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, một phương pháp cũng được áp dụng trong nghiên cứu của Qian và Smyth (2008).
Nghiên cứu giáo dục ở Việt Nam và một số quốc gia khác thường sử dụng số năm đi học để đo lường trình độ học vấn, cho thấy kết quả phù hợp với mục tiêu nghiên cứu Do đó, trong nghiên cứu này, tác giả cũng áp dụng số năm đi học để đánh giá trình độ học vấn của chủ hộ Kỳ vọng rằng, số năm đi học của chủ hộ càng cao thì chi tiêu cho giáo dục trung học của gia đình sẽ tăng lên.
2.3.2.3 Giới tính của chủ hộ
Giới tính của chủ hộ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi ra quyết định của các hộ gia đình, góp phần định hình các lựa chọn mà họ thực hiện.
Phương pháp và dữ li ệ u nghiên c ứ u
2.4.1 Phương pháp nghiên cứu Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp thống kê mô tả các nhân tố có khả năng ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình Thống kê mô tả được thực hiện trên phần mềm Excel, Stata Phương pháp định lượng xử lý số liệu được sử dụng là phương pháp bình phương bé nhất (OLS).
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ VHLSS 2010, do Tổng cục Thống kê Việt Nam thực hiện, nhằm trích xuất thông tin về chi tiêu giáo dục và đặc điểm hộ gia đình Bộ dữ liệu bao gồm 69.360 hộ được khảo sát tại 3.133 xã/phường trên 64 tỉnh thành, đại diện cho toàn quốc, các vùng, khu vực thành thị, nông thôn và các tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
Cuộc khảo sát được thực hiện qua 4 kỳ từ quý 2 đến quý 4 năm 2010 và một kỳ vào quý 1 năm 2011, sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp với các hộ gia đình và cán bộ chủ chốt của xã Tiêu chí lựa chọn hộ gia đình nghiên cứu bao gồm: (i) có thành viên đang theo học từ lớp 6 đến lớp 12 trong hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam; (ii) thành viên đi học phải nằm trong độ tuổi từ 11 đến 18 tuổi.
Các thông tin được thu thập chủ yếu trên cơ sở trích xuất từ các mục:
Mục 1: Một số đặc điểm nhân khẩu học liên quan đến đặc điểm hộ gia đình
Mục 2: Giáo dục Mục 5: Chi tiêu Tuy nhiên có một số quan sát không thể hiện đầy đủ thông tin cần thiết hoặc do thông tin điền sai theo quy ước nên có thể dẫn đến lỗi trong quá trình xử lý dữ liệu của phần mềm Sau khi lọc bỏ các quan sát này, cuối cùng dữ liệu còn giữ lại 2955 quan sát tương ứng với 2955 hộ gia đình Chi tiêu giáo dục trung học bình quân trẻ được tính bằng tổng chi tiêu cho giáo dục của các thành viên đang theo học từ lớp 6 đến lớp
12 chia cho số thành viên đang theo học bậc học này của hộ gia đình.
Các số liệu được trích và đặt tên các biến được trình bày trong bảng dưới đây:
Bảng 2.1: Thông tin nguồn dữ liệu được trích lọc
Nguồn Tên trường Tên biến Ý nghĩa muc1.dta Tinh Vung01 Vùng đồng bằng sông Hồng
Tinh Vung02 Vùng trung du và miền núi phía Bắc Tinh Vung03 Vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung Tinh Vung04 Vùng Tây Nguyên Tinh Vung05 Vùng Đông Nam Bộ
Bài viết này tập trung vào 5 thành phố lớn, phân tích các yếu tố như độ tuổi, giới tính và tình trạng hôn nhân của chủ hộ Đồng thời, nó cũng xem xét số lượng trẻ em dưới 6 tuổi trong các hộ gia đình Các thông tin này giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc dân số và các đặc điểm xã hội tại những khu vực này.
30 ho11.dta Dantoc Ethnic Dân tộc của chủ hộ
Ttnt Urban Khu vực thành thị - nông thôn muc2a1.dta m2ac6 Mem Số thành viên còn đang đi học các bậc học khác m2ac1, m2ac2a, m2ac2b
Trình độ học vấn của chủ hộ ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục trung học bình quân của trẻ em Dữ liệu từ các nguồn như m2_QX_ và ho14.dta cho thấy mối liên hệ giữa các yếu tố như mức thu nhập và chi phí giáo dục Việc phân tích các chỉ số như m5a1ct, m5b1ct và m6c7 sẽ giúp hiểu rõ hơn về xu hướng chi tiêu trong giáo dục tại các hộ gia đình.
Expc Chi tiêu bình quân đầu người ho14.dta m5a1ct, m5a2ct FExpc Chi tiêu thực phẩm bình quân đầu người
Nguồn: Bộ dữ liệu trích từ VHLSS 2010 (n)55)
Bảng tóm tắt kỳ vọng các biến trong mô hình
Bảng 2.2: Bảng tóm tắt kỳ vọng các biến trong mô hình
Mã biến Ý nghĩa Kỳ vọng lnExpc Ln Chi tiêu bình quân + lnFExpc Ln Chi tiêu thực phẩm bình quân +/-
Ethnic Dân tộc của chủ hộ +
Edu Trình độ học vấn của chủ hộ +
Age Tuổi của chủ hộ +/-
Gender Giới tính của chủ hộ +
Marital Tình trạng hôn nhân của chủ hộ +
Mem Số thành viên đang đi học các bậc học khác -
Treduoi6 Số trẻ em dưới 6 tuổi của hộ -
Urban Khu vực thành thị - nông thôn +
Vung01 Vùng đồng bằng sông Hồng +/-
Vung02 Vùng Trung du và miền núi phía Bắc +/-
Vung03 Vùng Bắc Trung bộ và duyên hải miền Trung +/-
Vung05 Vùng Đông Nam Bộ +/-
Big5 Thành phố lớn trực thuộc trung ương +
Chương này tóm tắt các mô hình kinh tế chi tiêu hộ gia đình và lựa chọn mô hình phù hợp cho nghiên cứu Tác giả đã xác định các biến đại diện cho đặc điểm hộ gia đình dựa trên kết quả nghiên cứu trước đó Các yếu tố dự đoán ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục trung học bao gồm chi tiêu bình quân, chi tiêu thực phẩm, tuổi, trình độ học vấn, giới tính, tình trạng hôn nhân, sắc tộc của chủ hộ, số thành viên đang theo học, số trẻ em dưới 6 tuổi, khu vực sinh sống (thành thị - nông thôn), các vùng miền và 5 thành phố lớn Cuối chương, tác giả giới thiệu bộ dữ liệu VHLSS 2010 và cách rút trích biến sử dụng trong mô hình nghiên cứu, đồng thời tóm tắt dấu kỳ vọng của các nhân tố tác động đến chi tiêu giáo dục trung học của hộ gia đình.
Tây nguyên, 218Trung du & MN phía bắc, 568
Bắc trung bộ & DH miền trung, 747
Hình 3.1: Phân bố trẻ đang theo học trung học trên cả nước