CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA VIỆC ĐẨY MẠNH SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU GẠO
VỊ TRÍ CỦA LÚA GẠO TRONG NỀN KINH TẾ THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM
1 Lúa gạo trong nền kinh tế thế giới
Theo sự phát triển của sản xuất và phân công lao động quốc tế, nhu cầu con người ngày càng đa dạng, trong đó nhu cầu ăn uống đóng vai trò quan trọng nhất Lương thực trở thành yếu tố hàng đầu, đặc biệt khi vấn đề an ninh lương thực toàn cầu đang được quan tâm do nguy cơ đói nghèo đe dọa nhiều dân tộc Hiện nay, khoảng 800 triệu người, chủ yếu ở các nước nghèo, đang thiếu lương thực, trong đó có 200 triệu trẻ em Hàng năm, khoảng 13 triệu trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng Hội nghị Dinh dưỡng Quốc tế khẳng định rằng giải quyết vấn đề lương thực là trung tâm cho phát triển kinh tế xã hội Theo FAO, năm loại cây lương thực chủ yếu là lúa gạo, lúa mì, ngô, lúa mạch và kê, trong đó lúa gạo và lúa mì là hai loại được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất Lúa gạo nuôi sống hơn một nửa dân số thế giới, cho thấy vị trí quan trọng của nó trong cơ cấu lương thực toàn cầu và đời sống kinh tế quốc tế.
2 Vị trí của lúa gạo trong nền kinh tế nước Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia có truyền thống trồng lúa nước lâu đời nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế Với dân số hơn 80 triệu người, trong đó phần lớn sống ở nông thôn, nghề trồng lúa vẫn giữ vị trí sống còn cho đất nước.
Lĩnh vực nông nghiệp trồng lúa thu hút 80% lực lượng lao động, với 72% trong số đó là người làm nghề trồng lúa, cho thấy vai trò quan trọng của ngành này trong nền kinh tế quốc dân.
Nghề trồng lúa có ưu thế lớn thể hiện qua diện tích canh tác, chiếm 4/5 tổng diện tích đất nông nghiệp Lúa giữ vị trí độc tôn với gần 85% diện tích trồng cây lương thực, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong ngành trồng trọt.
Sự thu hút nguồn lực đất đai bên cạnh nguồn lực con người thể hiện rõ vai trò quan trọng của lúa gạo trong nền kinh tế quốc dân.
Đảng và Nhà nước ta luôn khẳng định tầm quan trọng của lúa gạo Việt Nam, vì nó không chỉ quyết định việc cung cấp lương thực cho toàn quốc mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế quốc dân.
Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách nhằm phát triển nông nghiệp và lúa gạo, bao gồm đầu tư vào thủy lợi, giống lúa và thâm canh Lúa gạo được đưa vào hai trong ba chương trình kinh tế lớn của quốc gia, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng xuất khẩu gạo từ năm 1989 đến nay Nhờ đó, kim ngạch xuất khẩu gạo đã không ngừng gia tăng, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và hỗ trợ cho công cuộc đổi mới đất nước Việt Nam đã chuyển mình từ một nước nhập khẩu lương thực hàng năm khoảng 1 triệu tấn thành một nước xuất khẩu 3-4 triệu tấn gạo mỗi năm.
Nhu cầu gạo của thị trường gạo thế giới
1 Tình hình tiêu thụ gạo của thế giới
Gạo là mặt hàng thiết yếu, ít bị ảnh hưởng bởi thu nhập hộ gia đình Khối lượng tiêu thụ gạo chủ yếu tăng ở các nước đang phát triển hoặc kém phát triển, nơi dân số tăng và nhu cầu tiêu dùng gạo vẫn còn thấp.
Khối lượng tiêu thụ gạo toàn cầu đã đạt mức bão hòa ở các nước phát triển, với mức tăng chỉ 5,5% từ năm 1998 đến 2002, từ 387,145 triệu tấn lên 408,764 triệu tấn Cụ thể, khu vực Bắc Mỹ tăng 1,1%, Mỹ La Tinh tăng 8,9%, EU tăng 5,3%, các nước thuộc Liên Xô cũ tăng 15,2%, Trung Đông tăng 15,7%, Bắc Phi tăng 18,7%, các nước Châu Phi tăng 27,1%, Nam Á tăng 5,9%, các nước Châu Á khác tăng 3,4%, trong khi Châu Úc giảm 14,7% và các nước Đông Âu giảm 2,2%.
Theo thống kê, mức tiêu thụ gạo toàn cầu đạt 58 kg/người/năm, trong khi các nước Viễn Đông và châu Á duy trì mức cao ổn định là 95 kg/người/năm Cụ thể, Trung Quốc tiêu thụ khoảng 94 kg/người/năm, Ấn Độ là 76 kg/người/năm Các khu vực khác như cận Đông và châu Á ghi nhận mức tiêu thụ 20 kg/người/năm, châu Phi là 17 kg/người/năm, Mỹ La Tinh là 26 kg/người/năm, và Mỹ có mức tiêu thụ là 19,7 kg/người/năm Đặc biệt, Thái Lan dẫn đầu với 106 kg/người/năm.
Gạo chủ yếu được tiêu thụ ở châu Á, với khoảng 90% tổng lượng gạo tiêu thụ toàn cầu, trong đó Nam Á chiếm 29% Các khu vực khác có tỷ trọng tiêu thụ gạo thấp, như châu Mỹ 5%, châu Phi 4,3%, SNG và Đông Âu 0,4%, và Trung Đông 1,7%.
Bảng 1: Sản lượng gạo tiêu thụ trên thế giới theo nước
(quy gạo xay theo niên vụ) Đơn vị: ngàn tấn
Nguồn : FAS, USDA, tháng 5 năm 2003
2 Tình hình xuất – nhập khẩu gạo trên thế giới
2.1.Tình hình nhập khẩu gạo
Theo dự báo của USDA, lượng gạo nhập khẩu toàn cầu năm 2003 sẽ đạt 26,8 triệu tấn, giảm 5% so với 28,1 triệu tấn năm 2002 Sự giảm sút này chủ yếu do nhu cầu nhập khẩu từ các nước lớn giảm, nhờ vào sản lượng nội địa tăng và các chính phủ khuyến khích sản xuất trong nước thông qua nhiều biện pháp như trợ cấp, trợ giá, giảm giá vật tư nông nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật.
Theo dự báo, niên vụ 2002/2003, sản lượng gạo nhập khẩu toàn cầu ước đạt khoảng 26,334 triệu tấn, với nhu cầu chủ yếu từ các nước Châu Phi, Trung Đông và Châu Á Trong đó, Châu Phi và Trung Đông chiếm đến 42% tổng lượng gạo nhập khẩu toàn cầu Mặc dù Châu Á sản xuất hơn 90% lượng gạo thế giới, nhưng chỉ nhập khẩu khoảng 34% tổng lượng gạo nhập khẩu Năm 2003, sản lượng gạo nhập khẩu của Iran, Bangladesh, EU, Ả Rập Saudi, Trung Quốc và Nga dự kiến sẽ tăng, trong khi các nước Indonesia, Iraq, Senegal và Brazil sẽ giảm.
Theo thống kê của USDA, Indonesia là nước nhập khẩu gạo lớn nhất thế giới với 3,5 triệu tấn trong niên vụ 2002/2003 Nigeria đứng thứ hai với 1,5 triệu tấn, tiếp theo là Philippines với 1,2 triệu tấn, Iraq với 1,1 triệu tấn, Iran và Trung Quốc mỗi nước nhập khẩu 1 triệu tấn.
Trung Quốc dự tính sẽ nhập khẩu khoảng 300.000 tấn gạo trong năm
Năm 2003, Trung Quốc đã nhập khẩu 7,5 ngàn tấn gạo, chủ yếu là gạo thơm từ Thái Lan phục vụ cho người tiêu dùng có thu nhập cao tại thành phố Theo cam kết với WTO, Trung Quốc áp dụng hạn ngạch thuế quan cho mặt hàng gạo, với thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 1% cho gạo thô và không quá 10% cho gạo xay xát Đối với gạo ngoài hạn ngạch, thuế là 80%, nhưng sẽ giảm xuống 40% vào năm 2004.
Theo USDA, Trung Đông đã nhập khẩu khoảng 4,71 triệu tấn gạo, tăng 11% so với năm 2002 Khu vực này hàng năm tiêu thụ khoảng 2/3 lượng gạo nhập khẩu do khó khăn trong việc mở rộng sản xuất Đây là thị trường lớn nhất thế giới cho các loại gạo chất lượng cao như gạo phơi một phần, gạo hạt dài cao cấp và basmati Các quốc gia như Iran, Iraq và Ả Rập Saudi là những nhà nhập khẩu lớn nhất, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ và Jordan chủ yếu nhập khẩu gạo Japonica với số lượng ít hơn.
Dự báo nhập khẩu gạo của khu vực Cận Sahara và Nam Phi trong năm 2003 đạt 6,2 triệu tấn, giảm 3% so với năm 2002 và giảm 4% so với mức kỷ lục 6,4 triệu tấn của năm 2001.
Nhập khẩu của Châu Mỹ La Tinh và Caribe là 2,75 triệu tấn năm
Năm 2003, lượng gạo nhập khẩu của khu vực giảm nhẹ so với năm 2002, chủ yếu do ảnh hưởng của hiện tượng thời tiết El Nino Đặc biệt, vào năm 1998, khu vực này ghi nhận mức nhập khẩu kỷ lục lên tới 3,65 triệu tấn gạo.
Bảng 2: Nhập khẩu gạo thế giới theo nước (quy gạo xay) Đơn vị: nghìn tấn
Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất
Nguồn: FAS, USDA, tháng 5 năm 2003
2.2 Tình hình xuất khẩu gạo trên thế giới
Sản lượng thóc năm 2002 giảm sẽ ảnh hưởng đến cung xuất khẩu của Ấn Độ và Úc trong năm 2003, dẫn đến sức ép cạnh tranh giảm từ Ấn Độ Điều này sẽ khuyến khích xuất khẩu của Thái Lan và Việt Nam tăng lên Ngoài ra, xuất khẩu từ Ai Cập, Pakistan và Mỹ cũng có triển vọng tăng, trong khi xuất khẩu của Trung Quốc sẽ duy trì ở mức 2,25 triệu tấn trong năm 2003.
Bảng 3: xuất khẩu gạo của thế giới (quy gạo xay) Đơn vị: Nghìn tấn
1999 2000 2001 2002 2003 Ác hen ti na 674 32 363 233 200 Úc 667 617 618 360 300
Tổng thế giới 24.941 22.846 24.442 27.922 26.334 Nguồn: FAS, USDA, tháng 5 năm 2003
Theo USDA, xuất khẩu gạo toàn đạt 24,9 triệu tấn năm 1999, 22,8 triệu tấn năm 2000, 24,4 triệu tấn năm 2001, 27,9 triệu tấn năm 2002 và ước đạt 26,3 triệu tấn năm 2003
2.3 Diễn biến giá gạo trên thị trường thế giới
Giá gạo trên thị trường toàn cầu đã giảm liên tục kể từ năm 1998 và duy trì ở mức thấp trong những năm gần đây Dữ liệu từ FAO cho thấy diễn biến giá xuất khẩu của một số loại gạo chính trong giai đoạn từ 1998 đến tháng 3/2003 đã phản ánh rõ tình hình này.
Theo dữ liệu của FAO, giá xuất khẩu các loại gạo đã giảm hơn 25% so với mức trung bình giai đoạn 1998 – 2000, trong đó gạo Japonica ghi nhận mức giảm mạnh nhất với 34% trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến tháng 3 năm 2003.
Mặc dù giá gạo trên thị trường có dấu hiệu phục hồi, nhưng triển vọng giá gạo trong tương lai vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khó lường như tình hình chính trị tại Trung Đông và nhu cầu nhập khẩu của các quốc gia Châu Phi Thêm vào đó, sự giảm nhu cầu nhập khẩu từ các nước lớn như Indonesia, Philippines và Iran trong năm 2023 sẽ tiếp tục cản trở khả năng tăng giá gạo trong thời gian tới.
3 Dự báo triển vọng thị trường gạo tới năm 2010
Theo dự báo của USDA, tổng mức tiêu thụ gạo của thế giới đến năm
Sự cần thiết phải xuất khẩu gạo của Việt Nam
1 Lợi thế so sánh của Việt Nam trong sản xuất và xuất khẩu gạo
1.1 Điều kiện đất đai Đất đai là tư liệu sản xuất quan trọng hàng đầu của canh tác lúa gạo Độ phì nhiêu của đất chi phối sâu sắc khả năng thâm canh và giá thành sản phẩm Tổng diện tích tự nhiên cả nước có trên 33,1 triệu ha, trong đó đất giành để trồng lúa khoảng 4,3 triệu ha, chiếm trên 13% diện tích đất cả nước, bình quân đất theo đầu người của nước ta tuy thấp nhưng quỹ đất có khả năng trồng lúa lại chiếm tỷ lệ cao trong đất có khả năng nông nghiệp
Theo nghiên cứu của Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp, thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Việt Nam sở hữu diện tích đất nông nghiệp phong phú, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp.
10 triệu ha, trong đó đất có khả năng trồng lúa là 8,5 triệu ha
Như vậy tài nguyên đất đai của nước ta có lợi thế đồng thời cho cả hướng thâm canh và quảng canh nhằm tăng nhanh sản lượng lúa
Tài nguyên khí hậu là yếu tố then chốt trong hệ sinh thái, cung cấp năng lượng và các yếu tố như độ ẩm và gió mưa Khí hậu Việt Nam lý tưởng cho cây lúa nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố này Nghiên cứu điều kiện sinh thái cho thấy cây lúa không chỉ là cây bản địa mà còn có lịch sử trồng trọt hàng ngàn năm Đặc biệt, tại hai vựa lúa lớn là Đồng bằng Nam Bộ và Đồng bằng Bắc Bộ, chế độ thâm canh và luân canh được áp dụng tối ưu, giúp khai thác triệt để những lợi thế khí hậu.
Tài nguyên nước dồi dào là lợi thế lớn cho nghề trồng lúa ở Việt Nam, với 120-140 ngày mưa lý tưởng mỗi năm, cung cấp nguồn nước trời quý giá và phân đạm thiên nhiên cho cây lúa Hệ thống dòng chảy mặt trên lãnh thổ nước ta sản sinh khoảng 300 tỉ m³ nước, cùng với đầu tư 10% ngân sách Nhà nước cho hệ thống thuỷ lợi, đã mang lại những kết quả tích cực Nhờ vào nguồn nước quý giá và sự chú trọng phát triển thuỷ lợi, sản xuất và xuất khẩu gạo của Việt Nam đã tăng mạnh trong những năm gần đây.
Nhân lực Việt Nam không chỉ phong phú về số lượng mà còn vượt trội về chất lượng và kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực trồng lúa Với lịch sử sản xuất lúa kéo dài hơn 6000 năm, từ thời kỳ nguyên thủy đến nhà nước Văn Lang, các thế hệ đã tích lũy được nhiều tri thức và kinh nghiệm quý giá Kho tàng kinh nghiệm này chính là lợi thế đặc biệt, giúp khai thác hiệu quả các tài nguyên thiên nhiên như đất, nước và khí hậu.
1.5 Địa lý và cảng khẩu
Hầu hết gạo trong buôn bán quốc tế được vận chuyển bằng đường biển, chiếm hơn 80% tổng khối lượng giao dịch nhờ vào chi phí vận chuyển thấp và tính tiện lợi Việt Nam có vị trí giao thông đường biển thuận lợi với hệ thống cảng biển gần sát các tuyến hàng hải quốc tế, kết nối dễ dàng với Đông Bắc Á, Đông Nam Á, Thái Bình Dương, Trung Cận Đông, Châu Âu và Châu Mỹ Cảng Sài Gòn chỉ mất 3 giờ để đến đường hàng hải quốc tế và thời gian vận chuyển gạo từ đây đến các quốc gia như Singapore (2 ngày), Nhật Bản (6 ngày), Indonesia (3 ngày), Hàn Quốc (5 ngày), Hồng Kông (1 ngày), Pháp (25 ngày), Hà Lan (34 ngày), Anh (35 ngày) và Mỹ (Los Angeles) (25 ngày).
Tóm lại, Việt Nam có nhiều lợi thế cơ bản trong sản xuất và xuất khẩu gạo
2 Sự cần thiết phải xuất khẩu gạo đối với Việt Nam
Việt Nam có tiềm năng lớn trong sản xuất và phát triển xuất khẩu gạo, và sự cần thiết phải xuất khẩu gạo đối với quốc gia này được xác định bởi những lý do cơ bản sau đây.
2.1 Tích luỹ vốn cho sự nghiệp đổi mới đất nước
Mục tiêu chính trong sự nghiệp đổi mới của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay là công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, vì vậy, việc đẩy mạnh xuất khẩu trở thành yêu cầu cấp bách để tăng cường ngoại tệ và giải quyết vốn cho công nghiệp hóa Trong bối cảnh đó, lúa gạo đã trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu gạo trong 13 năm qua (1991 – 2003) đạt trên 8 tỷ USD, cho thấy sự cần thiết của việc xuất khẩu gạo trong công cuộc đổi mới kinh tế của đất nước.
Đại hội 6 đã đề ra ba chương trình kinh tế quan trọng: chương trình lương thực thực phẩm, chương trình xuất khẩu, và chương trình hàng tiêu dùng Những chương trình này cần được kết hợp chặt chẽ để hướng tới công nghiệp hóa, phát triển nông nghiệp và nâng cao đời sống người dân, đặc biệt là trong lĩnh vực ăn uống Đây là chiến lược nhằm phát triển và hoàn thiện con người trong xã hội chủ nghĩa.
2.2 Cải thiện đời sống, giải quyết việc làm cho nhân dân Đối với mỗi quốc gia, việc phát triển nguồn nhân lực là nội dung lớn thuộc chiến lược phát triển con người để thực hiện thắng lợi các chiến lược kinh tế – xã hội của đất nước
Việt Nam có 80% dân số sinh sống ở nông thôn, chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất lúa gạo và cây lương thực Sự chênh lệch giữa đời sống nông thôn và thành thị là rất rõ rệt, với mức thu nhập bình quân đầu người, điều kiện vật chất và cơ sở hạ tầng của nông dân còn thấp Do đó, việc phát triển sản xuất lúa gạo và xuất khẩu gạo không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho nông dân mà còn góp phần xây dựng nông thôn ngày càng giàu mạnh.
2.3 Phát huy lợi thế trong nước
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế trong sản xuất và xuất khẩu gạo, bao gồm đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi, nguồn nước tưới tiêu dồi dào, nhân lực chất lượng, vị trí địa lý chiến lược và hệ thống cảng biển phát triển Để tối ưu hóa những lợi thế này, cần có một chiến lược khai thác hiệu quả, điều này đã giúp sản lượng lúa tăng trưởng ổn định trong những năm qua Do đó, việc xuất khẩu gạo không chỉ cần thiết mà còn là định hướng đúng đắn cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
2.4 Khắc phục các hậu qủa của thời gian chiến tranh để lại
Trong bối cảnh đất nước phải đối mặt với cuộc chiến tranh ác liệt và kéo dài chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, Đảng và Chính phủ gặp khó khăn trong việc lãnh đạo toàn bộ hoạt động kinh tế do tình hình chia cắt và chiếm đóng Tuy nhiên, với điều kiện khí hậu thuận lợi và đất đai màu mỡ ở nhiều vùng chưa được khai thác, nhiệm vụ phát triển nông nghiệp, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, trở nên cấp thiết Chiến lược "nông nghiệp là mặt trận hàng đầu" được xác định là một trong những chương trình kinh tế quan trọng nhằm ổn định đời sống nhân dân và phát triển kinh tế đất nước.
70 - đầu 90, lấy nông nghiệp là cơ sở ban đầu tạo vốn cho công nghiệp hóa
CHƯƠNG II THỰC TRẠNG SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU GẠO CỦA
VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN QUA.
Tình hình sản xuất trong nước
1 Tình hình và triển vọng sản xuất
Trong giai đoạn 1992 – 1997, diện tích trồng lúa tăng bình quân 1,85% mỗi năm, năng suất tăng 3,10% và sản lượng tăng 4,97% hàng năm Giai đoạn 1997 – 2002 ghi nhận diện tích trồng lúa chỉ tăng 1,05% mỗi năm, nhưng nhờ năng suất tăng cao hơn, đạt 3,25% mỗi năm, nên sản lượng lúa vẫn tăng 4,3% hàng năm Theo bảng 4, khoảng 60% mức tăng trưởng sản lượng lúa trong giai đoạn 1992 – 1997 là nhờ vào sự gia tăng năng suất.
Bảng 4: Tình hình sản xuất lúa ở Việt Nam
Năm Diện tích lúa cả năm Năng suất Sản lƣợng
1000 ha % tăng Tạ/ha % tăng 1000 tấn % tăng
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Năm 2002, sản lượng lúa của Việt Nam đạt 34 triệu tấn, tăng 15,2 triệu tấn (80% so với năm 1989) với tốc độ tăng trưởng 6,43%/năm Trong khi đó, tốc độ tăng dân số chỉ là 1,9%/năm, dẫn đến sản lượng lương thực bình quân đầu người tăng từ 324,4 kg/người năm 1990 lên 435 kg/người năm 2002, mặc dù mức cao nhất đạt được vào năm 2000 là 455 kg/người.
2 Thị trường lúa, gạo Việt Nam
2.1 Sản xuất và cung ứng lúa, gạo
Tại Việt Nam, 70% hộ gia đình tham gia vào sản xuất lúa, trong đó 84% là ở khu vực nông thôn Tuy nhiên, do đặc điểm sản xuất phân bố rộng và quy mô nhỏ, chỉ khoảng 60% số hộ gia đình có bán lúa Đặc biệt, vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) có tỷ lệ hộ bán lúa cao nhất cả nước, đạt khoảng 76%.
2.2 Tiêu dùng và mua lúa, gạo
Khoảng 98% hộ gia đình ở khu vực thành thị và 75% hộ gia đình ở khu vực nông thôn phải mua gạo từ thị trường Đặc biệt, tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), tỷ lệ hộ gia đình mua gạo cao nhất, đạt khoảng 89%.
Theo nhóm thu nhập, hộ gia đình giàu có tỷ lệ mua gạo cao hơn so với hộ nghèo Trung bình, mỗi hộ gia đình tiêu thụ hơn 300kg gạo mỗi năm, với mức cao nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long đạt 350kg/hộ/năm và thấp nhất ở Đồng bằng sông Hồng chỉ 100kg/hộ/năm.
Tình hình xuất khẩu gạo của Việt Nam
Từ năm 1989 đến nay, Việt Nam đã trở thành một thế lực chủ yếu trên thị trường gạo thế giới với sản lượng và chất lượng ngày càng tăng Giai đoạn 1992 – 1997, xuất khẩu gạo của Việt Nam tăng trung bình 12,94% về lượng và 15,80% về trị giá Mặc dù giai đoạn 1997 – 2002 ghi nhận sự chậm lại trong xuất khẩu do giá cả giảm, năm 1999 Việt Nam vẫn xuất khẩu 4,5 triệu tấn gạo với giá trị đạt 1,025 tỷ USD, tăng gấp 3,2 lần so với năm 1989 Năm 2000, xuất khẩu đạt 3,5 triệu tấn, năm 2001 đạt 3,7 triệu tấn và năm 2002 đạt 3,2 triệu tấn Dự báo năm 2003 có thể đạt gần 4 triệu tấn, bất chấp một số khó khăn thiên tai Việc thực hiện đầy đủ dự trữ lương thực quốc gia đã đảm bảo an toàn lương thực.
Bảng 5: Tình hình xuất khẩu gạo của Việt Nam 1991 – 2003
Năm Sản lƣợng gạo Kim nghạch xuất khẩu
Nguồn : Niên giám Thống kê Việt Nam
Trong 14 năm qua, Việt Nam đã xuất khẩu gần 40 triệu tấn gạo, trung bình đạt 2,7 triệu tấn mỗi năm, với tổng giá trị xuất khẩu vượt 8 tỷ USD, tương đương 572 triệu USD/năm Năm 2003, mặc dù thị trường Iraq gặp biến động, nhưng các thị trường mới như Iran, Libăng, Xi-ri và Châu Phi đã mở ra, giúp xuất khẩu gạo của Việt Nam duy trì ở mức cao Kế hoạch xuất khẩu 3,2 triệu tấn gạo trong năm 2003 hoàn toàn khả thi, thậm chí có thể đạt gần 4 triệu tấn.
Việt Nam không chỉ tăng trưởng về khối lượng gạo xuất khẩu mà còn nâng cao chất lượng gạo, với tỷ lệ gạo ngon và chất lượng chế biến đạt tiêu chuẩn Trong những năm đầu xuất khẩu, gạo chất lượng trung bình với tỷ lệ tấm trên 25% chiếm đến 80-90%, dẫn đến sức cạnh tranh yếu và giá cả thấp Nguyên nhân chủ yếu là do đầu tư vào lĩnh vực xay sát và đánh bóng chưa được chú trọng Việc áp dụng trang thiết bị và công nghệ mới cùng với việc tạo giống lúa đã giúp tỷ lệ gạo 5% tấm tăng lên rõ rệt, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và tăng giá bán trung bình.
Bảng 6: Tỷ lệ một số loại gạo xuất khẩu chính của Việt Nam
Nguồn: Niên giám Thống kê Việt Nam
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đã tăng lên nhờ cải thiện chất lượng và sự cân bằng giữa cung cầu trên thị trường lúa gạo toàn cầu Trung bình, giá gạo xuất khẩu giai đoạn 1995 – 1998 đạt 269 USD/tấn, tăng 61 USD/tấn so với mức bình quân trong giai đoạn 1989 – 1994.
Khoảng cách giữa giá gạo Việt Nam với giá gạo Thái Lan đã giảm dần: từ
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đã giảm từ 40 – 55 USD/tấn trong giai đoạn 1989 – 1994 xuống còn 20 – 25 USD/tấn trong những năm 1995 – 2000 Hiện tại, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn còn thấp so với mức giá trung bình trên thế giới.
2 Cơ cấu thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam
Thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam ngày càng được mở rộng
Năm 1991, gạo Việt Nam mới xuất khẩu sang trên 20 nước, bước sang năm
Từ năm 1993 đến 1994, gạo Việt Nam đã được xuất khẩu đến hơn 50 quốc gia, và hiện tại con số này đã tăng lên trên 80 quốc gia, hiện diện ở tất cả 5 châu lục Thị trường nhập khẩu chính của gạo Việt Nam bao gồm 29 nước ở Châu Á, 29 nước ở Châu Âu và một số quốc gia tại Châu Mỹ.
17 nước, Châu Phi 16 nước va Châu Đại Dương 3 nước Trong đó, Châu Á và Châu Phi là 2 thị trường nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam Giai đoạn
1991 – 2000 hai thị trường ày chiếm tỷ lệ tương ứng là 58,8% va 18,8%
Các thị trường nhập khẩu gạo lớn và ổn định của Việt Nam bao gồm Philippines, Indonesia, Malaysia và Iraq Ngoài ra, Singapore, Thụy Sĩ, Hà Lan và Mỹ chủ yếu nhập khẩu gạo Việt Nam với mục đích tái xuất.
3 Một số nước nhập khẩu gạo lớn của Việt Nam
Indonesia: Trong 5 năm trở lại đây, Inđônêsia đã nhập khẩu gạo của
Indonesia chủ yếu nhập khẩu gạo từ Thái Lan, Việt Nam, Mỹ, Myanma và Đài Loan, với tỷ lệ nhập khẩu gạo 25% tấm Năm 1999, Indonesia đã nhập 1.804 ngàn tấn gạo, chiếm 40% tổng lượng gạo nhập khẩu, nhưng đến năm 2001, con số này giảm xuống chỉ còn 350 ngàn tấn (14%) Đến năm 2002, lượng gạo nhập khẩu tăng lên 744 ngàn tấn.
Philippine: Hàng năm, gạo Việt Nam chiếm 40 – 60% tổng lượng gạo nhập khẩu của nước này.Năm 2000, Việt Nam xuất khẩu sang Philippine
370 ngàn tấn (trên thực tế là 530 ngàn tấn vì một số công ty nước ngoài nhập khẩu gạo của Việt Nam rồi xuất sang đây)
Malaysia: Nhập khẩu gạo của Thái Lan, Việt Nam, Trung Quốc,
Myanma, Mỹ, Ấn Độ, với giá trị 36,52 triệu USD
Singapore: Năm 1999, đã nhập khẩu 112 ngàn tấn gạo của Việt Nam, năm 2000 là 221 ngàn tấn, 260 ngàn tấn trong năm 2001 và 97,36 ngàn tấn năm 2002
Hàng năm, Iraq nhập khẩu khoảng 500 ngàn tấn gạo 5% tấm từ Việt Nam, tạo thành một thị trường ổn định và có giá trị cao Tuy nhiên, tình hình chính trị không ổn định tại Iraq đã gây ra nhiều khó khăn cho việc xuất khẩu Ví dụ, năm 2002, Iraq đã nhập khẩu 876,37 ngàn tấn gạo từ Việt Nam với tổng trị giá 276,17 triệu USD.
Gạo Việt Nam không chỉ xuất khẩu sang các quốc gia đã nêu, mà còn mở rộng thị trường sang nhiều nước khác ở Châu Âu, bao gồm cả việc xuất khẩu sang Trung Quốc thông qua các hình thức tiểu ngạch tại biên giới.
Vào tháng 10/2003, Chính phủ Việt Nam đã viện trợ 5000 tấn gạo cho nhân dân Iraq để giúp họ khắc phục khó khăn do chiến tranh và sự chiếm đóng của Mỹ Đây là lần đầu tiên Việt Nam từ một nước nhận viện trợ trở thành nước hỗ trợ cho quốc gia khác trong lúc hoạn nạn, theo chương trình của Liên Hợp Quốc.
4 Dự báo xuất khẩu gạo Việt Nam trong thời gian tới
Việt Nam có cơ hội lớn để tăng cường sản lượng và chất lượng gạo xuất khẩu nhờ vào nhu cầu thị trường đang gia tăng Trong khi các quốc gia cạnh tranh như Myanmar, Pakistan và Campuchia vẫn đang chậm chạp trong việc cải thiện hiệu quả đầu tư và mở rộng thị trường, Việt Nam cần tận dụng thời cơ này Bằng cách áp dụng hiệu quả các kỹ thuật sản xuất mới, cải thiện chính sách và xúc tiến thương mại, Việt Nam có khả năng đuổi kịp Thái Lan, Trung Quốc và Ấn Độ trong việc xuất khẩu vào các thị trường mới Điều này sẽ giúp Việt Nam mở rộng xuất khẩu gạo, cả ở phân khúc phẩm cấp cao và chất lượng trung bình.
Việt Nam vẫn được đánh giá là một trong bốn nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới trong vòng 10 năm tới, bất chấp sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia khác Tuy nhiên, việc tăng thị phần xuất khẩu gạo sẽ là một thách thức lớn Các nhà kinh tế dự đoán rằng khả năng duy trì thị phần hiện tại ở các thị trường nhập khẩu gạo là khả thi, với dự báo xuất khẩu gạo của Việt Nam đạt 4,61 triệu tấn mỗi năm trong giai đoạn 2001.
Trong giai đoạn 2006 – 2010, sản lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam đạt 5,42 triệu tấn/năm, với thị trường chính là Châu Phi, nơi có thể xuất từ 1,9 đến 2,7 triệu tấn gạo mỗi năm Tiếp theo là Châu Á với 1,3 đến 1,5 triệu tấn, và khu vực Mỹ La Tinh cùng Caribê, có khả năng xuất khẩu từ 0,5 đến 0,9 triệu tấn mỗi năm.
Bảng 7: Dự báo thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam giai đoạn
Nguồn: Nghiên cứu kinh tế số 284
Những yếu tố tác động đến khả năng cạnh tranh của gạo xuất khẩu Việt Nam
1.Chất lƣợng gạo xuất khẩu
Chất lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam đã có sự cải thiện ấn tượng trong hơn một thập kỷ qua, với tốc độ tăng xuất khẩu gạo 5% tấm nhanh hơn mức tăng trưởng chung, chiếm 26,56% tổng lượng gạo xuất khẩu Điều này là kết quả của việc đầu tư cải tiến công nghệ trong chế biến Tuy nhiên, chất lượng gạo xuất khẩu vẫn còn thấp, ảnh hưởng lớn đến giá bán và thị trường xuất khẩu.
2 Yếu tố mùa vụ trong xuất khẩu gạo của Việt Nam
Sản xuất lúa ở Việt Nam có tính mùa vụ rõ rệt, điều này cũng ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu gạo Thời gian chủ yếu để xuất khẩu gạo diễn ra từ tháng 4 đến tháng 9, trùng với mùa thu hoạch Đông Xuân và Hè Thu Ngược lại, tháng 1 và tháng 2 là thời điểm xuất khẩu gạo thấp nhất trong năm.
3 Giá cả (giá trong nước và giá xuât khẩu)
Chi phí sản xuất lúa ở Việt Nam thấp hơn đáng kể so với Thái Lan, với chi phí lao động chỉ bằng 1/3, diện tích tưới gấp 2 lần, hệ số quay vòng đất cao hơn 1,33 lần và năng suất cao hơn 1,5 lần Các chỉ tiêu về giá vật tư đầu vào cũng chỉ bằng 50% - 80% chi phí của Thái Lan Do đó, giá thành sản xuất lúa gạo trung bình ở Việt Nam chỉ từ 90 – 110 USD/tấn, trong đó vụ Đông Xuân 2002 tại Đồng bằng sông Cửu Long có giá thành chỉ 920 USD/tấn.
1000 đồng/kg, trong khi chi phí của Thái Lan là 120 – 150 USD/tấn (tỷ giá 35bat/USD)
Chênh lệch giá gạo giữa thị trường trong nước và giá giao tại cảng lớn do chi phí xuất khẩu cao, xuất phát từ hệ thống hạ tầng yếu kém Chi phí bốc dỡ và dịch vụ tại cảng Sài Gòn chiếm 1,6% giá xuất khẩu, gấp đôi so với Thái Lan, trong khi tốc độ bốc dỡ chậm hơn 6 lần, gây tốn kém thêm 6000/ngày Theo điều tra của Viện Công nghệ sau thu hoạch và Tổng cục Thống kê 1995, tổn thất sau thu hoạch tại Việt Nam rất cao, với tổng tổn thất lên đến 12-15%, làm tăng giá thành sản phẩm.
Hệ thống cơ sở hạ tầng yếu kém không chỉ làm gia tăng chi phí dịch vụ xuất khẩu mà còn phản ánh sự không hiệu quả trong hệ thống marketing lúa gạo, thể hiện qua mối quan hệ giữa giá trong nước và giá giao tại cảng.
4 Bao gói, quy cách, mẫu mã sản phẩm xuất khẩu
Gạo xuất khẩu cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản như chiều dài hạt gạo tối thiểu 7mm, tỷ lệ chiều dài/chiều rộng lớn hơn, hạt gạo phải trong và điểm bạc bụng cho phép từ 0 – 1mm Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như tỷ lệ tấm, tỷ lệ hạt hẩm, hạt đỏ, tỷ lệ bạc bụng, tỷ lệ thóc và độ bóng Tuy nhiên, hiện tại, gạo Việt Nam hầu như chưa đáp ứng được các yêu cầu này.
Bao bì xuất khẩu của Việt Nam hiện chưa đạt yêu cầu chất lượng, với mật độ sợi và độ bền sợi thấp, đường khâu hai bên lỏng lẻo, và miệng bao chưa chắc chắn Những vấn đề này dẫn đến tình trạng gạo dễ bị vỡ và khó bảo quản trong quá trình vận chuyển Hệ quả là, gạo Việt Nam không đáp ứng được tiêu chí mẫu mã của thị trường, làm giảm khả năng cạnh tranh so với gạo Thái Lan và Mỹ.
5 Tiếp cận tín dụng xuất khẩu
Các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam hiện đang đối mặt với những hạn chế trong việc tiếp cận tín dụng, điều này được coi là một trong những trở ngại lớn nhất ảnh hưởng đến sự tăng trưởng xuất khẩu của họ.
Các ngân hàng cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam chủ yếu bao gồm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, Ngân hàng Thương mại Việt Nam và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam Tín dụng chỉ được cấp sau khi doanh nghiệp có hợp đồng xuất khẩu, do đó, việc không nhận được tín dụng kịp thời có thể dẫn đến khó khăn trong việc mua gạo theo hợp đồng và có nguy cơ vi phạm hợp đồng Doanh nghiệp nhà nước ở Đông Nam Bộ và Đồng bằng Sông Cửu Long cho rằng việc tiếp cận tín dụng hiện nay còn nhiều hạn chế, với ngân hàng chỉ đáp ứng khoảng 1/3 nhu cầu vay của họ.
6 Kiểm tra chất lượng trước khi xuất khẩu
Cơ quan kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu quan trọng nhất tại Việt Nam hiện nay là VINACONTROL, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu gạo VINACONTROL thực hiện kiểm tra tới 95% tổng lượng gạo xuất khẩu của quốc gia Quy trình kiểm tra của VINACONTROL bao gồm ba bước chính: đầu tiên, kiểm tra chất lượng gạo trong kho của nhà xuất khẩu; tiếp theo, kiểm tra chất lượng gạo tại nơi xếp hàng chờ xuất khẩu.
(3) kiểm tra chất lượng gạo trước khi giao hàng, chi phí kiểm tra chất lượng gạo là 0,3USD/tấn
Vận chuyển gạo xuất khẩu tại Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn do chi phí cao, nguyên nhân chủ yếu là do thiết bị cảng lạc hậu, năng lực bốc xếp hạn chế, lệ phí cảng cao và khả năng vận tải thấp.
Do hạn chế về năng lực vận tải biển, hầu hết các doanh nghiệp xuất khẩu chọn phương thức FOB, tức là sử dụng tàu vận tải nước ngoài Chỉ những lô hàng xuất khẩu theo hợp đồng với Chính phủ mới được vận chuyển bằng tàu của các công ty vận tải biển trong nước.
Cảng Sài Gòn là cảng biển quan trọng nhất của Việt Nam trong xuất khẩu gạo, chiếm tới 70% tổng lượng gạo xuất khẩu của cả nước Sự ưu thế này đến từ vị trí gần gũi với nguồn hàng xuất khẩu chính và mức cước phí vận tải biển thấp hơn so với cảng Hải Phòng và cảng Đà Nẵng.
Tuy nhiên, mức phí cảng của cảng Sài Gòn lại cao hơn
8 Hoạt động tiếp cận thị trường
Quan hệ giao dịch buôn bán gạo chủ yếu diễn ra giữa người mua nước ngoài và các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, thường thông qua cơ quan Chính phủ Hiện nay, các doanh nghiệp xuất khẩu chưa chủ động tìm kiếm thị trường và chưa ký được nhiều hợp đồng lớn ổn định Đặc biệt, các hợp đồng Chính phủ chiếm tới một nửa lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam.
Hiệp hội Xuất nhập khẩu lương thực Việt Nam chưa đạt hiệu quả trong việc cung cấp thông tin về giá cả và thị trường Bên cạnh đó, do gạo là nguồn an ninh lương thực quốc gia, Nhà nước quản lý hoạt động xuất khẩu thông qua việc cấp QUOTA, dẫn đến các doanh nghiệp không thể chủ động trong việc ký hợp đồng.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐÂY MẠNH XUẤT KHẨU GẠO CỦA VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN TỚI
PHƯƠNG HƯỚNG PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU LÚA GẠO VIỆT NAM
Sản xuất lương thực, đặc biệt là lúa gạo, là ngành then chốt trong nông nghiệp Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực, phát triển kinh tế và cải thiện đời sống nông dân.
Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia là ưu tiên hàng đầu, cần tăng cường khối lượng lương thực dự trữ để đáp ứng nhu cầu lương thực trong mọi tình huống.
* Đảm bảo nguồn nguyên liệu cho cung cấp công nghiệp
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của gạo xuất khẩu Việt Nam, cần tập trung vào việc tăng năng suất cây trồng và năng suất lao động, đồng thời hạ giá thành sản phẩm.
Xuất phát từ mục tiêu trên, các định hướng cơ bản được đề xuất là:
Để nâng cao năng suất lúa, cần tăng cường thâm canh và khai hoang tăng vụ ở những vùng có điều kiện thuận lợi Thâm canh tăng năng suất là phương hướng chủ yếu và lâu dài, đồng thời cần chú trọng nâng cao chất lượng lúa hàng hóa Tuy nhiên, những diện tích trồng lúa kém hiệu quả ở ĐBSCL có thể chuyển sang canh tác hoa màu khác hoặc nuôi trồng thủy sản để đạt hiệu quả kỹ thuật cao hơn.
Để đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế, việc đa dạng hóa trong sản xuất gạo là rất quan trọng Điều này bao gồm việc phát triển nhiều loại gạo như gạo thông thường, gạo đặc sản và gạo cao cấp, cũng như đa dạng hóa phẩm cấp các giống lúa, từ giống siêu thuần chủng đến thuần chủng cấp 1 và cấp 2 Đồng thời, cần chú trọng vào việc đa dạng hóa nguồn lúa gạo phục vụ xuất khẩu, nhằm sản xuất ra những sản phẩm phù hợp với yêu cầu của thị trường.
Việc tích cực ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật trong sản xuất gạo không chỉ giúp tăng năng suất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, cần chú ý rằng việc áp dụng công nghệ phải đi đôi với bảo vệ môi trường sinh thái để đảm bảo sự phát triển bền vững.
1 Chiến lƣợc cạnh tranh về xuất khẩu gạo Việt Nam
Việt Nam đã tập trung vào chiến lược hàng xuất khẩu thông qua ba chương trình chính: lương thực thực phẩm, hàng xuất khẩu và hàng tiêu dùng Trong giai đoạn từ những năm 70 đến đầu 90, gạo đã trở thành "mặt trận hàng đầu" trong chiến lược xuất khẩu của đất nước.
Kể từ khi xuất hiện trên thị trường xuất khẩu gạo vào năm 1991, Việt Nam đã chuyển mình từ một nước nhập khẩu thành nước xuất khẩu gạo, gây e ngại cho nhiều quốc gia về khả năng cạnh tranh và sự ổn định giá cả Tuy nhiên, trong hơn 10 năm qua, xuất khẩu gạo Việt Nam đã không ngừng tăng trưởng về số lượng và chất lượng, với sự đa dạng trong cơ cấu chủng loại gạo Chiến lược cạnh tranh hiệu quả đã giúp mở rộng thị trường, thu hút ngày càng nhiều khách hàng quốc tế, mặc dù giá gạo Việt Nam vẫn chưa đạt mức cao như gạo Thái Lan.
Chiến lược cạnh tranh có thể nhìn thấy ở các mặt chính:
1.1 Chiến lược cạnh tranh bằng giá cả xuất khẩu gạo
Việc áp dụng thâm canh, cải tiến giống lúa và hệ thống hóa nguồn nước đã giúp nâng cao năng suất sản xuất gạo tại Việt Nam, từ đó giảm giá thành sản xuất Điều này tạo điều kiện cho gạo Việt Nam cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, mặc dù hiện tại giá bán
1.2 Cạnh trang bằng chất lượng gạo xuất khẩu
Tỷ trọng gạo 5% tấm đang tăng nhanh chóng, thay thế cho tỷ lệ 25% tấm trước đây, nhờ vào sự đổi mới trong trang thiết bị xay xát và công nghệ hiện đại Việc lựa chọn giống lúa phù hợp cùng với cải tiến trong bảo quản thóc và gạo đã nâng cao chất lượng gạo xuất khẩu, giúp sản phẩm được thị trường quốc tế chấp nhận tốt hơn.
Cạnh tranh bằng chênh lệch tạo cho Việt Nam có chỗ đứng vững chắc ở thị trường với giá không cao, chất lượng bảo đảm và ổn định
Gạo Việt Nam đi vào Châu Phi, Châu Á là hướng chính do giá không cao và chất lượng phù hợp túi tiền thấp của người tiêu dùng
1.3 Cạnh tranh bằng quan hệ với thị trường và khách hàng
Quan hệ chính trị và thị trường khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và phát triển dịch vụ Nhờ đó, thị trường gạo Việt Nam ngày càng được củng cố và mở rộng, tạo ra tiếng nói vững mạnh hơn trên thị trường quốc tế.
1.4 Cạnh tranh bằng kỹ thuật nghiệp vụ xuất nhập khẩu
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu, bao gồm đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng thế cạnh tranh trên thị trường Đặc biệt, bao bì đóng gói gạo và quy trình kiểm tra chất lượng được chú trọng, cùng với việc đảm bảo phương tiện vận tải đáp ứng thời hạn giao hàng theo nội dung hợp đồng Các hợp đồng được nghiên cứu và bổ sung để đạt tiêu chuẩn cao nhất Việc thanh toán cũng được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác, phù hợp với yêu cầu của thị trường.
Chính do kỹ thuật nghiệp vụ xuất khẩu được cải tiến nên sức cạnh tranh xuất khẩu gạo của Việt Nam tăng lên đáng kể
1.5 Cạnh tranh bằng vận dụng marketing, xúc tiến thương mại và quảng cáo
Xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng hệ thống marketing mix 4P (giá, sản phẩm, phân phối và xúc tiến) Khi được thực hiện đúng yêu cầu và kịp thời, nó giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Chiến lược marketing của Chính phủ Việt Nam không chỉ tập trung vào việc xuất khẩu gạo qua doanh nghiệp, mà còn mở rộng sang việc hỗ trợ kỹ thuật canh tác lúa nước cho các quốc gia như Châu Phi Chính phủ đã cử chuyên gia sang tư vấn, từ đó nâng cao uy tín của Việt Nam trên thị trường quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc cạnh tranh trong lĩnh vực xuất khẩu gạo.
2 Mục tiêu và phương hướng phát triển xuất khẩu lúa gạo
Các mục tiêu chủ yếu là:
- Tăng lượng gạo xuất khẩu trên cơ sở vẫn phải đảm bảo lương thực quốc gia và có lãi cho người sản xuất và người xuất khẩu
Để mở rộng thị trường xuất khẩu, cần thiết phải xây dựng một hệ thống phân phối hiệu quả trên thị trường quốc tế Đồng thời, việc nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh của gạo Việt Nam cũng là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua.
- Nâng cao kim ngạch xuất khẩu trên cơ sở nâng cao giá gạo xuất khẩu trên thị trường quốc tế
3 Xuất phát từ mục tiêu trên các doanh nghiệp Việt Nam đề ra định hướng sản xuất như sau