LÍ LUẬN CHUNG VỀ KHẢ NĂNG CẠNH TRANH CỦA
Khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp
1.1.1 Định nghĩa khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp hiện nay được hiểu theo nhiều cách khác nhau Một số quan niệm cho rằng khả năng cạnh tranh liên quan đến ưu thế sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp, trong khi đó, một số khác lại nhấn mạnh vị trí của doanh nghiệp trên thị trường Ngoài ra, cũng có ý kiến cho rằng khả năng cạnh tranh đồng nghĩa với hiệu quả kinh doanh Tóm lại, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp là quá trình huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực cạnh tranh để tạo ra lợi thế và sử dụng chúng như công cụ nhằm đạt được vị thế cạnh tranh nhất định trên thị trường.
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp bắt nguồn từ thực lực nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Để đánh giá đúng mức độ cạnh tranh, cần so sánh các yếu tố này với đối thủ trong cùng lĩnh vực và thị trường Việc nhận diện điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được đặt trong bối cảnh cạnh tranh Từ những so sánh này, doanh nghiệp cần phát triển lợi thế cạnh tranh riêng để đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ.
1.1.2 Các yếu tố cấu thành khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Khả năng cạnh tranh theo quan điểm Maketing-mix được đánh giá dựa trên 4 cặp tiêu chí sau:
Product (sản phẩm) – acceptability (sự chấp nhận của công chúng):
Sản phẩm của doanh nghiệp cần phải đáp ứng yêu cầu của thị trường để có khả năng cạnh tranh Để đạt được điều này, sản phẩm phải được người tiêu dùng chấp nhận và hài lòng với chất lượng của nó.
Doanh nghiệp thường sử dụng chỉ tiêu chấp nhận sản phẩm để đánh giá sự tồn tại trên thị trường Sản phẩm được công chúng chấp nhận nhiệt tình cho thấy nó đã thành công trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, đây là bước quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh Đối với các doanh nghiệp sản xuất, sự chấp nhận của người tiêu dùng là điều kiện sống còn Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện qua việc sản phẩm được người tiêu dùng sẵn sàng chi tiền nhiều hơn, từ đó cho thấy sản phẩm đó có sức cạnh tranh vượt trội so với các sản phẩm cùng loại.
Price (giá cả) – Affordability (sự phải chăng)
Giá cả là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, cần phải được xác định phù hợp với thu nhập của người tiêu dùng Một số sản phẩm có thể được chấp nhận giá cao hơn, cho thấy doanh nghiệp đó có lợi thế cạnh tranh Chính sách giá thành sản phẩm, đặc biệt với doanh nghiệp sản xuất đa dạng hàng hóa, là một thách thức lớn Doanh nghiệp phải định giá sao cho phù hợp với khả năng tiêu dùng của khách hàng, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận.
Place (địa điểm) – Availability (sự sẵn có):
Hệ thống phân phối sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương thức bán hàng và đảm bảo tính kịp thời, nhanh chóng trong việc giao hàng đến tay khách hàng Đây là yếu tố then chốt để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ Người tiêu dùng thường ưu tiên lựa chọn những doanh nghiệp có khả năng giao hàng an toàn, thuận tiện và chi phí vận chuyển hợp lý Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp sản xuất mặt hàng tươi sống, vị trí địa lý là yếu tố quyết định để đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Promotion (xúc tiến bán hàng) – Attractiveness (sự lôi cuốn):
Xúc tiến bán hàng là những hoạt động quảng cáo và thúc đẩy tiêu thụ mà doanh nghiệp thực hiện để tạo sự hấp dẫn cho sản phẩm Để có khả năng cạnh tranh, sản phẩm cần thu hút sự chú ý và khiến khách hàng sẵn sàng chi tiền Sự lựa chọn của nhiều khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần và gia tăng lợi nhuận Trong môi trường kinh doanh, doanh nghiệp không chỉ hoạt động độc lập mà còn phải cạnh tranh với nhiều đối thủ khác nhau Mỗi doanh nghiệp có các tiêu chí riêng để đánh giá khả năng cạnh tranh, phụ thuộc vào khả năng sử dụng và tạo ra lợi thế cạnh tranh Kết quả của những nỗ lực này được thể hiện qua thị phần, doanh số, lợi nhuận, doanh thu và uy tín thương mại trên thị trường.
Tầm quan trọng của nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam hiện nay
1.2.1 Sự cần thiết của nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với giá trị xuất khẩu đạt 6,118 tỉ đồng vào năm 2011, tăng 22% so với năm 2010 Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp trong ngành đang đối mặt với khó khăn do tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển Do đó, việc nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp thủy sản trở thành vấn đề cấp bách, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các quốc gia đang nỗ lực loại bỏ rào cản thương mại để tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho doanh nghiệp trong và ngoài nước Điều này mang lại cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường mới Tuy nhiên, một thách thức lớn đặt ra là liệu doanh nghiệp Việt Nam có đủ khả năng cạnh tranh và tồn tại trước sự xâm nhập của sản phẩm nước ngoài với chất lượng vượt trội và công nghệ tiên tiến hơn hay không.
Trước tình hình cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới quy trình công nghệ dựa trên nhu cầu của khách hàng để tự cứu mình trong quá trình hội nhập Đặc biệt, đối với hàng hóa xuất khẩu, việc nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm là điều kiện sống còn cho doanh nghiệp trên thị trường quốc tế Trong số các mặt hàng xuất khẩu, hàng thủy sản nổi bật là một trong những sản phẩm chủ lực của Việt Nam.
Thủy sản là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, bên cạnh gạo, dệt may và chè, đóng góp quan trọng vào tổng kim ngạch xuất khẩu Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, ngành thủy sản luôn nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ nhà nước nhằm thúc đẩy xuất khẩu Việc tăng cường xuất khẩu thủy sản không chỉ khai thác lợi thế so sánh của Việt Nam mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cho người lao động Nhu cầu toàn cầu về hàng thủy sản rất lớn, mở ra tiềm năng phát triển cho ngành này.
Thủy sản là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, ngày càng được ưa chuộng trong xã hội hiện đại Với sự đa dạng và phong phú, thủy sản đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của nhiều người và có giá cả hợp lý Điều này đã tạo ra một nhu cầu lớn đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam, với nhiều lợi thế trong sản xuất thủy sản, có tiềm năng lớn để phát triển xuất khẩu mặt hàng này.
Việt Nam, với lợi thế thiên nhiên và sự hỗ trợ của nhà nước, đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường thủy sản toàn cầu, hiện đang nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới Thành tựu này không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự đầu tư và nỗ lực trong các lĩnh vực đánh bắt, nuôi trồng, chế biến và kinh doanh Khả năng cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam đã được nâng cao đáng kể so với 10 năm trước, nhưng để duy trì vị thế này, cần tiếp tục đầu tư và cải tiến Nhiều quốc gia khác, đặc biệt trong khu vực ASEAN và Mỹ Latinh, cũng đang chú trọng phát triển ngành thủy sản Do đó, Việt Nam cần khai thác các lợi thế cạnh tranh hiện có để sản xuất các sản phẩm thủy sản chất lượng cao, giá cả hợp lý, đáp ứng nhu cầu thực phẩm toàn cầu.
Ý nghĩa của nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Nâng cao khả năng cạnh tranh không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế Việc cải thiện khả năng cạnh tranh giúp doanh nghiệp củng cố vị thế trên thị trường, ứng phó hiệu quả với biến động của thị trường thủy sản toàn cầu, đồng thời đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng và gia tăng lợi nhuận bền vững Đối với nền kinh tế, sự phát triển của ngành xuất khẩu thủy sản góp phần nâng cao sức cạnh tranh quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới Hơn nữa, xuất khẩu thủy sản còn tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn, hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, đảm bảo sự phát triển theo định hướng của Đảng.
1.2.3 Nội dung nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
*Nâng cao khả năng thu hút các nguồn lực
Khả năng thu hút nguồn lực không chỉ đảm bảo điều kiện cho hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn phản ánh sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việc thu hút các đầu vào chất lượng cao như công nghệ tiên tiến, nguyên liệu tốt và nguồn vốn sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng, năng suất lao động và hiệu quả sản xuất Do đó, nâng cao khả năng thu hút nguồn lực là yếu tố then chốt để cải thiện khả năng cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp.
*Nâng cao năng suất các yếu tố sản xuất
Năng suất các yếu tố sản xuất được thể hiện qua các chỉ tiêu như năng suất lao động, hiệu quả sử dụng vốn, và khả năng sử dụng máy móc thiết bị kỹ thuật Nó phản ánh mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào, cho thấy năng lực khai thác và sử dụng các yếu tố sản xuất của doanh nghiệp Chỉ tiêu này cũng cho biết khả năng đáp ứng nhu cầu kế hoạch chi phí trên từng sản phẩm và trong khoảng thời gian nhất định Do đó, năng suất không chỉ là yếu tố lượng mà còn là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức cạnh tranh.
*Nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm
Khả năng cạnh tranh của sản phẩm là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nếu sản phẩm có sức cạnh tranh thấp, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh tổng thể Các yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh bao gồm chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và mẫu mã phù hợp với nhu cầu khách hàng Chất lượng sản phẩm là một tiêu chí tổng hợp, bao gồm các chỉ tiêu kinh tế như chi phí sản xuất và chi phí đảm bảo chất lượng, cùng với các chỉ tiêu kỹ thuật như công dụng và tính thẩm mỹ, thường được so sánh với tiêu chuẩn ngành và quốc tế Giá cả cũng đóng vai trò quan trọng; trong trường hợp chất lượng tương đương, sản phẩm có giá thấp hơn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn, điều này áp dụng cho cả các nước phát triển và đang phát triển.
*Nâng cao năng lực quản lí và điều hành của các doanh nghiệp
Năng lực điều hành quản lý của doanh nghiệp được thể hiện qua tỉ lệ cán bộ được đào tạo bài bản về quản lý, học vấn và nghề nghiệp Trình độ đội ngũ quản lý không chỉ phản ánh kiến thức cần thiết để thực hiện các công việc nội bộ và ngoại giao mà còn trong việc hoạch định và thực hiện chiến lược Sự lựa chọn phương pháp quản lý và tạo động lực cho người lao động thông qua việc sắp xếp cơ cấu tổ chức rõ ràng là rất quan trọng Hình thành tổ chức quản lý tinh gọn, nhanh chóng và hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí, tăng cường hiệu suất công việc và nâng cao lợi nhuận, từ đó cải thiện vị thế và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Kinh nghiệm nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp ở một số nước có ngành xuất khẩu thủy sản phát triển
số nước có ngành xuất khẩu thủy sản phát triển a)Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Chủ tịch Viện Kinh tế Thủy sản Hàn Quốc, ông Chung Man Hwa, cho biết rằng để ngành công nghiệp thủy sản Hàn Quốc phát triển bền vững, cần dựa vào ba yếu tố chính: làng chài, ngư dân và hoạt động đánh bắt.
Chính phủ Hàn Quốc cam kết hỗ trợ ngư dân thông qua nhiều chính sách nhằm thúc đẩy hoạt động đánh bắt thủy sản bền vững và an toàn Các biện pháp bao gồm cung cấp vốn vay thông qua tín dụng hỗ trợ, bảo hiểm cho tàu cá và thủy thủ, cải thiện chất lượng cuộc sống cho ngư dân, cũng như cung cấp thông tin và trang thiết bị đánh bắt Bên cạnh đó, chính phủ còn hỗ trợ nguyên liệu và dịch vụ hậu cần ngay trên biển, đảm bảo hoạt động đánh bắt diễn ra an toàn Đặc biệt, việc ưu tiên hỗ trợ vốn cho ngư dân là một trong những chính sách quan trọng, nhằm ngăn chặn ngành thủy sản đình trệ do thiếu hụt tài chính.
Năm 2008, thu nhập của các hộ gia đình ngư nghiệp tại Hàn Quốc đã vượt qua thu nhập của các hộ làm nông nghiệp, với mức 38.000.000 won so với 30.000.000 won Ông Ikuhiro Hattori, Chủ tịch Liên đoàn quốc gia nghề cá Nhật Bản, đồng tình với quan điểm và cách làm của Chính phủ Hàn Quốc trong việc phát triển ngành thủy sản, cho rằng đây là một kinh nghiệm quý báu cần được nhân rộng tại các quốc gia có nghề đánh bắt thủy sản trong khu vực và trên toàn thế giới Kinh nghiệm của Na Uy cũng là một minh chứng cho sự thành công trong lĩnh vực này.
Na Uy, mặc dù là một quốc gia nhỏ, nhưng lại sở hữu nền sản xuất thủy sản phát triển mạnh mẽ, với xuất khẩu thủy sản luôn đứng đầu thế giới Để xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm, Na Uy đã thành lập Hội đồng Xuất khẩu Thủy sản (NSEC), chuyên nghiên cứu thị trường, thống kê và giải quyết các vấn đề liên quan đến thương mại cá hồi Nhờ vào sự hỗ trợ của NSEC, thủy sản Na Uy đã tạo dựng được vị trí vững chắc trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là cá hồi nuôi, đã chinh phục được những thị trường khó tính nhất Mặc dù là tổ chức phi chính phủ, NSEC vẫn hoạt động theo quy định của pháp luật về nhiệm vụ và tổ chức.
Luật Na Uy yêu cầu các doanh nghiệp xuất khẩu tuân thủ quy tắc của NSEC và nộp phí theo tỷ lệ, nhằm xác định trách nhiệm cộng đồng và ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh Na Uy nhận thức rằng nhiều doanh nghiệp xuất khẩu thiếu nguồn lực và thường phải phụ thuộc vào thương hiệu của nhà nhập khẩu hoặc bán lẻ nước ngoài Tình hình này cũng phản ánh thực trạng của các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản và thủy sản tại Việt Nam trong việc thâm nhập thị trường toàn cầu.
THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG CẠNH TRANG CỦA CÁC
Phân tích khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt
2.2.1 Nhận thức của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản về công tác nâng cao khả năng cạnh tranh
Mỗi góc độ cạnh tranh yêu cầu các phương pháp phân tích khác nhau về khả năng cạnh tranh, bao gồm tác động của người lao động, cơ cấu tổ chức doanh nghiệp, hệ thống pháp luật và các giá trị xã hội Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao, doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản cần nâng cao nhận thức về thị trường và khả năng cạnh tranh của mình Việc nhận thức tầm quan trọng của công tác nâng cao khả năng cạnh tranh, cùng với các phương hướng và biện pháp cụ thể, là điều cần thiết để doanh nghiệp phát triển bền vững.
Thị trường thủy sản toàn cầu đang đối mặt với nhiều biến động phức tạp, gây khó khăn cho hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp Các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam thường gặp phải hạn chế về công nghệ chế biến, chất lượng nguồn nhân lực, quy mô vốn và khả năng ứng phó với biến động thị trường Hơn nữa, sự thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp làm giảm sức mạnh trong các giao dịch quốc tế Cùng với đó, cơ chế chính sách của Nhà nước vẫn còn nhiều bất cập, cản trở sự phát triển mạnh mẽ của ngành Tuy nhiên, những thách thức này cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp khẳng định bản lĩnh và tìm kiếm vị thế trên thị trường quốc tế Để tồn tại và phát triển, việc nâng cao khả năng cạnh tranh trở thành một nhiệm vụ cấp bách, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng và áp dụng những phương pháp phù hợp.
*Nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm
Sản phẩm chỉ có thể tồn tại trên thị trường khi có nhu cầu từ người tiêu dùng Để đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ hiệu quả, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường nhằm phát triển những sản phẩm phù hợp với sở thích và nhu cầu của khách hàng.
Ngày nay, vòng đời của các sản phẩm, bao gồm cả đồ dùng tiêu dùng bền như đồ gỗ, thiết bị điện tử và phương tiện di chuyển, đang ngày càng trở nên ngắn hơn.
Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm phải tích hợp nhiều chức năng mới, có thiết kế đẹp mắt và phù hợp với xu hướng thị hiếu, mức thu nhập và điều kiện sống của họ.
Doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm cũ để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng, điều này đòi hỏi đầu tư đáng kể về tài chính, thời gian và công sức Giai đoạn thiết kế trong quy trình này không chỉ giúp nắm bắt xu hướng thị trường mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp Ở các nước kém phát triển, khả năng thiết kế thường hạn chế, vì vậy doanh nghiệp có thể mua hoặc thuê bản quyền thiết kế từ các công ty tiên tiến thông qua chuyển giao công nghệ Việc mua bản quyền thiết kế mang lại lợi ích cạnh tranh hơn so với việc thuê, đặc biệt khi doanh nghiệp có thể cải tiến thiết kế để tạo ra sự khác biệt và bản sắc riêng Những cải tiến này sẽ giúp sản phẩm chiếm lĩnh thị trường nhờ tính độc quyền và sự khác biệt.
Để đảm bảo sản phẩm chất lượng với chi phí sản xuất thấp, doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ phù hợp Trước tiên, doanh nghiệp nên đi đầu trong nghiên cứu và phát minh công nghệ ngành, yêu cầu có cơ sở nghiên cứu mạnh và đội ngũ nhân lực có trình độ cao Hoạt động này tuy tốn kém và rủi ro, nhưng khả thi hơn với các doanh nghiệp lớn Thứ hai, doanh nghiệp cũng có thể chuyển giao công nghệ từ tổ chức khác và cải tiến để đạt vị thế hàng đầu Để việc chuyển giao công nghệ hiệu quả, doanh nghiệp cần có kinh nghiệm, kỹ năng trên thị trường công nghệ toàn cầu, đội ngũ lao động sáng tạo và môi trường khuyến khích đổi mới.
Cách thức bao gói sản phẩm thuận tiện và khả năng giao hàng linh hoạt, đúng hạn là yếu tố quan trọng trong môi trường cạnh tranh hiện đại Mức độ tiện lợi trong mua sắm, bảo quản và sử dụng sản phẩm trở thành tiêu chuẩn để người tiêu dùng lựa chọn Do đó, nghiên cứu quy mô bao gói tiện lợi và đáp ứng yêu cầu vệ sinh, đồng thời có giá trị thẩm mỹ cao là cần thiết Thời gian là vốn quý của người tiêu dùng, việc thỏa mãn đúng lúc sẽ nâng cao lợi ích và sức hấp dẫn của sản phẩm Các doanh nghiệp hiện nay đang tìm kiếm phương thức giao hàng tiện lợi, nhanh chóng và đúng hẹn, bao gồm thương mại điện tử, giao hàng tại nhà qua điện thoại và thiết lập mạng lưới tiêu thụ hiệu quả để phục vụ và giữ chân khách hàng.
*Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm
Thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào sức cạnh tranh của sản phẩm Nếu sản phẩm có chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ bán hàng thuận tiện, doanh nghiệp sẽ chiếm lĩnh thị phần Tuy nhiên, khách hàng thường ưu tiên mua sắm tại cửa hàng gần nhà hoặc sản phẩm quen thuộc Để tối ưu hóa doanh thu, doanh nghiệp cần tận dụng sở thích tiêu dùng của khách hàng qua việc chiếm lĩnh các điểm bán hàng chiến lược, quảng cáo rộng rãi, giới thiệu sản phẩm để khách hàng dùng thử, và đa dạng hóa chất lượng, mẫu mã, giá cả Hơn nữa, việc hợp tác với các doanh nghiệp khác qua hệ thống đại lý, liên doanh, và mở chi nhánh tại các khu vực có nhu cầu sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần hiệu quả.
* Tăng năng lực của doanh nghiệp trên các phương diện tài chính, công nghệ, nhân lực, quản lý
Sức cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào sức mạnh tài chính, công nghệ, nhân lực và khả năng quyết sách linh hoạt Uy tín của doanh nghiệp đối với các tổ chức tài chính, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho các dự án Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh hiệu quả và giữ gìn uy tín như tài sản vô giá Để có đội ngũ lao động tay nghề cao, doanh nghiệp cần có chiến lược đào tạo và giữ chân người tài, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý để duy trì lực lượng lao động, đặc biệt là những nhân viên xuất sắc Chương trình đào tạo chuyên sâu và kế hoạch đào tạo hiệu quả là những phương thức quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có bản quyền sáng chế hoặc bí quyết riêng sẽ tạo ra thị trường sản phẩm độc quyền hợp pháp, nâng cao khả năng cạnh tranh Việc đầu tư vào nghiên cứu phát minh và bảo vệ bí quyết là yếu tố then chốt Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang thành lập phòng thí nghiệm và triển khai chính sách thu hút nhân tài Đồng thời, họ cũng tạo ra môi trường làm việc thuận lợi để khuyến khích sáng kiến cá nhân của từng nhân viên.
Thị trường cán bộ quản lý cao cấp hiện nay đang đối mặt với tình trạng cung ít hơn cầu, buộc doanh nghiệp phải tự tìm kiếm và đào tạo nhân tài Để xây dựng đội ngũ quản lý giỏi và trung thành, doanh nghiệp cần xác định rõ triết lý sử dụng nhân sự, trao quyền cho cán bộ và thiết lập cơ cấu tổ chức linh hoạt Sự kết hợp giữa năng lực tài chính, nhân sự và công nghệ sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ và quy mô sinh lợi của doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp đạt được tỷ suất và khối lượng lợi nhuận khả quan, họ sẽ có khả năng hạ giá, chia sẻ lợi nhuận với đối tác và đầu tư cho nghiên cứu, tiếp thị, từ đó nâng cao sức cạnh tranh.
2.2.2 Thực tiễn quá trình thực hiện công tác nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản
Thủy sản là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, chiếm khoảng 11% tổng kim ngạch xuất khẩu, với tốc độ tăng trưởng bình quân 25% giai đoạn 1997-2001 Năm 2001, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 1.760 triệu USD và được dự báo sẽ đạt 2.500 triệu USD vào năm 2005 và 3.500 triệu USD vào năm 2010 Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam đang nỗ lực nâng cao khả năng cạnh tranh, đặc biệt là trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong chế biến thủy sản, nhằm vững vàng trên thị trường quốc tế.
Trong những năm qua, ngành thủy sản Việt Nam đã nỗ lực áp dụng nhiều biện pháp nhằm nâng cao vệ sinh và an toàn thực phẩm, từ đó tăng sản lượng xuất khẩu đạt tiêu chuẩn quốc tế Trước năm 1994, Việt Nam chỉ chiếm 1,5% thị phần hải sản xuất khẩu vào EU, nhưng đến nay đã vượt qua 3 rào cản của thị trường này EU đã công nhận Việt Nam trong việc kiểm soát dư lượng đối với thủy sản nuôi (Quyết định 159-2/2000), đồng thời sản phẩm thủy sản Việt Nam cũng được chấp nhận tại các thị trường khó tính như Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc xuất khẩu hải sản sang Australia, đặc biệt là trong việc đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng việc đảm bảo các tiêu chuẩn này vẫn là một trở ngại lớn cho ngành hải sản của Việt Nam.
PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC DAONH NGHIỆP XUẤT KHẨU THỦY SẢN VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN TỚI
Dự báo thị trường thủy sản thế giới và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam…
a) Triển vọng thị trường thế giới đến năm 2015 (theo dự báo của tổ chức nông lương quốc tế )
* Nhu cầu thuỷ sản dùng làm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi:
Tổ chức Nông Lương Liên Hiệp Quốc (FAO) dự báo rằng tổng nhu cầu thủy sản toàn cầu sẽ tăng gần 50 triệu tấn, từ 133 triệu tấn năm 2000 lên 183 triệu tấn vào năm 2015, với tốc độ tăng trưởng trung bình 2,1% mỗi năm, chậm hơn so với 3,1% trong 20 năm trước Nhu cầu thủy sản phục vụ cho thực phẩm sẽ chiếm 137 triệu tấn, trong khi tiêu thụ thủy sản tính theo đầu người toàn cầu dự kiến tăng trung bình 0,8% đến năm 2015, giảm so với mức 1,5% trong hai thập kỷ trước.
Từ năm 1999 đến 2015, tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người tăng từ 16,1 kg lên 19,1 kg Dự báo, vào năm 2010, mức tiêu thụ cá và sản phẩm cá sẽ đạt 13,7 kg, và đến năm 2015 sẽ là 14,3 kg Đồng thời, nhu cầu về thủy sản có vỏ và các sản phẩm nuôi khác dự kiến đạt 4,7 kg vào năm 2010 và 4,8 kg vào năm 2015.
Trong bối cảnh nhu cầu thủy sản làm thực phẩm gia tăng khoảng 40 triệu tấn, 46% mức tăng này được thúc đẩy bởi sự gia tăng dân số, trong khi 54% còn lại là do phát triển kinh tế và các yếu tố khác Các nước đang phát triển dự kiến sẽ dẫn đầu về mức tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản tính theo đầu người, với mức tăng 1,3%, trong khi các nước phát triển ghi nhận mức giảm 0,2% trong tiêu thụ tính theo đầu người hàng năm.
Nhu cầu bột cá và dầu cá dự kiến sẽ tăng khoảng 1,1% mỗi năm trong giai đoạn 2000 - 2010 và 0,5% hàng năm trong giai đoạn 2010 - 2015 Cụ thể, nhu cầu bột cá ở các nước phát triển sẽ tăng 1,6% mỗi năm, trong khi ở các nước đang phát triển, mức tăng sẽ đạt 2,6% mỗi năm cho đến năm 2010 và giảm xuống 1,4% hàng năm sau giai đoạn này.
Đến năm 2015, khối lượng cá cần thiết để sản xuất bột cá và phục vụ cho các mục đích phi thực phẩm khác dự kiến sẽ đạt khoảng 45 triệu tấn.
Tiêu thụ thủy sản tại các nước đang phát triển tăng nhanh hơn do sự gia tăng dân số và thu nhập Ngược lại, ở các nước phát triển, sự tăng trưởng sản lượng thủy sản bị hạn chế bởi mức tăng dân số thấp và mức tiêu thụ bình quân đầu người đã đạt cao.
Trong giai đoạn dự báo, tiêu thụ thủy sản sẽ có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm nước phát triển và đang phát triển Khu vực Đông Á, ngoại trừ Nhật Bản, dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng tiêu thụ thủy sản cao nhất, khoảng 30% mỗi năm Tiếp theo là các nước ASEAN và các quốc gia châu Á khác, trong khi các nước Tây Âu và Bắc Mỹ sẽ có mức tăng tiêu thụ thủy sản thấp nhất.
Do cải cách hệ thống phân phối hàng thủy sản và nhiều nguyên nhân khác, xu hướng tiêu thụ sản phẩm thủy sản tại gia đình đang gia tăng, bên cạnh sự phát triển của các dịch vụ ăn uống công cộng, nhà hàng và khách sạn.
Thị phần của kênh tiêu thụ gia đình sẽ tăng lên trong tổng tiêu thụ thuỷ sản của một khu vực thị trường
Thị hiếu tiêu thụ thủy sản toàn cầu đang chuyển hướng sang các sản phẩm tươi sống, đặc biệt là những loại có giá trị cao như giáp xác, nhuyễn thể, cá ngừ và cá hồi Mặc dù tỷ trọng dầu cá và bột cá trong tiêu thụ vẫn ổn định, nhưng tỷ lệ tiêu thụ đồ hộp đang giảm do lo ngại về nguy cơ nhiễm chất hóa học Đồng thời, nhu cầu thực phẩm chế biến nhanh đang gia tăng, yêu cầu thời gian chế biến ngắn và hương vị đặc sắc như món ăn tự nấu An toàn thực phẩm cũng trở thành một yếu tố ngày càng quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới.
Theo dự báo của FAO, sản lượng thuỷ sản toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 129 triệu tấn năm 2010 lên 159 triệu tấn và đạt 172 triệu tấn vào năm 2015 Tốc độ tăng trưởng trung bình được ước tính là 2,1% mỗi năm trong giai đoạn đến 2010 và 1,6% trong giai đoạn tiếp theo.
Từ năm 2010 đến 2015, sản lượng thủy sản nuôi dự kiến sẽ đóng góp lớn vào tổng sản lượng thủy sản toàn cầu, với 73% trong số 43 triệu tấn sản lượng gia tăng đến từ nuôi trồng Đến năm 2015, thủy sản nuôi sẽ chiếm 27,5% tổng sản lượng thủy sản, tăng so với 27,5% trong giai đoạn 1999-2000, trong khi sản lượng đánh bắt dự kiến sẽ không có sự gia tăng đáng kể.
Sản lượng thủy sản ở các nước đang phát triển dự kiến tăng 2,7% mỗi năm trong giai đoạn tới, chỉ bằng một nửa so với mức tăng trong hai thập kỷ qua Trong khi đó, sản lượng thủy sản đánh bắt chỉ tăng 1% mỗi năm, cho thấy phần lớn sự gia tăng sẽ đến từ thủy sản nuôi, với mức tăng dự kiến đạt 4,1% mỗi năm Ngược lại, sản lượng thủy sản đánh bắt ở các nước phát triển có khả năng suy giảm trong giai đoạn dự báo.
Dự báo cho thấy, phần trăm sản lượng cá biển sẽ giảm từ 30,8% trong giai đoạn 1999-2001 xuống còn 24,5% vào năm 2015, trong khi đó, cá tầng đáy cũng sẽ giảm từ 16,2% xuống 12,7% Ngược lại, cá nước ngọt và cá nước lợ sẽ tăng từ 23,7% lên 29,3% trong cùng thời gian, và các loài giáp xác, thân mềm cùng chân đầu cũng sẽ chứng kiến sự gia tăng từ 20,5% lên 25,6%.
Dự báo cung cầu cho thấy nhu cầu về thủy sản và sản phẩm thủy sản sẽ vượt xa nguồn cung tiềm năng, với tổng lượng thủy sản thiếu hụt dự kiến đạt 9,4 triệu tấn vào năm 2010 và 10,9 triệu tấn vào năm 2015 Tình trạng thiếu hụt này có thể được ngăn chặn nếu giá thủy sản tăng và nhu cầu tiêu thụ các loại thủy sản khác nhau được điều chỉnh, đồng thời người tiêu dùng chuyển sang các loại thực phẩm giàu protein thay thế.
*Triển vọng thương mại thuỷ sản thế giới
Theo FAO, thương mại thuỷ sản toàn cầu đang tăng trưởng nhanh chóng, với 38% sản lượng thuỷ sản được giao dịch quốc tế Kim ngạch xuất khẩu toàn cầu đã tăng 9,5% vào năm 2006 và 7% vào năm 2007, đạt kỷ lục 92 tỷ USD Trung Quốc dẫn đầu về xuất khẩu thuỷ sản với kim ngạch 9,7 tỷ USD, đồng thời cũng gia tăng nhập khẩu thuỷ sản, chi 4,2 tỷ USD vào năm 2007 cho mục đích tái xuất.
Phương phướng nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản
Để nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam, cần tập trung vào ba khía cạnh cơ bản Đầu tiên, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực nội tại của mình Tiếp theo, sự đoàn kết và hỗ trợ giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành là cần thiết để tạo ra sức mạnh tổng hợp Cuối cùng, sự hỗ trợ từ chính phủ là rất quan trọng để giải quyết những vấn đề mà doanh nghiệp và ngành hàng không thể tự mình khắc phục.
3.2.1 Nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp
Để nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm và giảm rào cản thương mại, các doanh nghiệp Việt Nam cần áp dụng các hệ thống tiêu chuẩn quốc tế như Global GAP Các nước nhập khẩu đang ngày càng áp đặt nhiều quy định về tiêu chuẩn chất lượng, buộc doanh nghiệp phải thích ứng để biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng cần được loại bỏ, và khuyến khích sử dụng giải pháp bảo vệ môi trường Doanh nghiệp nên chuyển đổi từ hình thức nuôi nhỏ lẻ sang xây dựng các vùng nuôi công nghiệp và cam kết xuất khẩu sản phẩm có chứng nhận nguồn gốc rõ ràng Khi các doanh nghiệp Việt Nam tự tin với thương hiệu và chất lượng sản phẩm, họ sẽ có khả năng "ép giá" cao hơn với các đối tác nhập khẩu.
Lợi nhuận thu được sẽ nhiều hơn và cũng sẽ không phải lo ngại những cáo buộc
„bán phá giá‟ của các đối thủ cạnh tranh ở nước nhập khẩu
3.2.2 Thực hiện đoàn kết và hỗ trợ giƣa các doanh nghiệp trong cùng ngành hàng
Các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay còn nhỏ bé về quy mô, vốn và thiếu kinh nghiệm, trong khi phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ lớn Môi trường cạnh tranh yêu cầu cao về chất lượng hàng hóa, vì vậy việc tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp là rất cần thiết để tránh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh Liên kết giữa các doanh nghiệp được xem là hướng đi bền vững cho sự phát triển của ngành thủy sản.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nếu chưa thể liên kết được cả bốn nhà (nhà nông, nhà khoa học, nhà nước, nhà doanh nghiệp), thì cần tập trung vào việc xây dựng mối liên kết giữa hai nhà: nhà nông và nhà doanh nghiệp.
Nhà nước và các nhà khoa học luôn sẵn sàng hỗ trợ ngành thủy sản phát triển, tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất là sự “liên kết” giữa nông dân và doanh nghiệp Doanh nghiệp đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp kỹ thuật, vốn, giống, thức ăn và thu mua nguyên liệu Việc liên kết này nhằm giải quyết các vấn đề về đầu vào và đầu ra của nguyên liệu, đáp ứng các yêu cầu quốc tế, là điều cấp bách để ngành thủy sản có thể tồn tại và phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp nên xem xét việc liên doanh, liên kết với các đối tác nước ngoài để hình thành các doanh nghiệp liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài Điều này không chỉ giúp tăng cường nguồn vốn và công nghệ mà còn cho phép doanh nghiệp đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng thủy sản.
3.2.3 Hỗ trợ từ phía chính phủ về tài chính và chính sách Để ngành thuỷ sản hoạt động có hiệu quả thì Nhà nước đóng vai trò rất quan trọng Nhà nước không chỉ điều tiết cho ngành thuỷ sản phát triển đúng hướng, mà còn tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi Doanh nghiệp rất cần sự trợ giúp của Nhà nước trong việc tăng cường khả năng hiểu biết thị trường, khả năng tiếp thị, mở văn phòng đại diện… ên cạnh đó, Nhà nước cần có đủ các biện pháp hỗ trợ về tài chính tín dụng để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thuỷ sản như miễn giảm thuế xuất khẩu thuỷ sản và nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để chế biến thuỷ sản xuất khẩu, tăng cường hoạt động tài trợ xuất khẩu và thành lập quỹ hỗ trợ sản xuất và xuất khẩu thuỷ sản Do thuỷ sản thuộc nhóm hàng mà nguồn cung cấp phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện tự nhiên, có tính thời vụ, rủi ro lớn và giá cả biến động thất thường
Nhà nước cần cung cấp sự tài trợ xuất khẩu, bao gồm tài trợ trước, trong và sau khi giao hàng, nhằm hạn chế rủi ro trong giao dịch xuất khẩu và khuyến khích ngân hàng cung cấp tín dụng xuất khẩu với lãi suất hợp lý Đồng thời, cần thực thi các chính sách quản lý và đầu tư hợp lý để khai thác hiệu quả nguồn lợi xa bờ, cải tiến kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản, đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng cao cho hoạt động chế biến thuỷ sản xuất khẩu.
3.3 Giải pháp cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trườnng quốc tế
Để nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, cần thực hiện 4 nhóm giải pháp chính: giải pháp về nguồn hàng, thị trường, phân phối sản phẩm và hỗ trợ từ chính phủ Những giải pháp này mang tính định hướng và cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để áp dụng hiệu quả trong thực tế, đảm bảo phù hợp với điều kiện cụ thể của ngành thủy sản và doanh nghiệp.
3.3.1 Các giải pháp về nguồn hàng a) Đối với nguồn thủy sản từ nuôi trồng:
Tổ chức lại sản xuất thủy sản tại các vùng nuôi, bao gồm nước ngọt, nước lợ và nuôi biển, nhằm tạo mối liên kết chặt chẽ giữa người nuôi và doanh nghiệp chế biến, bảo đảm hài hòa lợi ích Cần công nghiệp hóa và hiện đại hóa để hình thành các vùng nuôi có sản lượng lớn, chất lượng cao và ổn định Doanh nghiệp chế biến xuất khẩu nên chủ động sản xuất nguồn hàng và ký kết hợp đồng thu mua với người nuôi để đảm bảo nguồn nguyên liệu và kiểm soát chất lượng Phát triển mô hình kinh tế tập thể như hợp tác xã và hiệp hội nuôi trồng thủy sản sẽ giúp quy hoạch vùng sản xuất nguyên liệu lớn và áp dụng các chương trình nuôi tiên tiến, đồng thời bảo vệ môi trường.
Tăng cường quản lý việc thực hiện quy định về điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn Viet GAP trong nuôi trồng thủy sản là cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm Việc thực hiện truy xuất nguồn gốc tại các cơ sở nuôi thủy sản, bảo quản và sơ chế giúp cung cấp nguyên liệu chất lượng cho chế biến xuất khẩu, từ khâu sản xuất giống đến nuôi thương phẩm.
Tổ chức lại hệ thống nậu vựa và các đầu mối thu gom sản phẩm nguyên liệu là rất quan trọng để kết nối người nuôi với doanh nghiệp Việc này không chỉ phát huy vai trò tích cực mà còn hạn chế những vấn đề tiêu cực trong hệ thống, giúp quản lý tốt hơn thị trường nguyên liệu Đồng thời, nó cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm nguyên liệu sau thu hoạch.
Dựa trên dự báo thị trường, các cơ quan nghiên cứu và khuyến ngư cần xây dựng kế hoạch cụ thể để hướng dẫn người nuôi chủ động trong sản xuất, từ giống đến quy trình nuôi Điều này giúp đảm bảo các đối tượng nuôi có lợi thế cạnh tranh, hiệu quả và chất lượng, cung cấp sản lượng lớn cho chế biến xuất khẩu, đáp ứng nhu cầu thị trường theo từng giai đoạn.
Để nâng cao giá trị và chất lượng sản phẩm nguyên liệu từ khai thác, cần đầu tư và áp dụng tiến bộ khoa học, đặc biệt là công nghệ bảo quản tiên tiến nhằm giảm tổn thất sau thu hoạch và kiểm soát việc sử dụng chất bảo quản Đồng thời, cần đẩy mạnh khai thác xa bờ, giảm khai thác ven bờ để bảo vệ nguồn lợi thủy sản và chuyển đổi cơ cấu sản phẩm từ các loài thủy sản có giá trị kinh tế thấp sang các loài có giá trị cao hơn, phục vụ chế biến xuất khẩu Việc áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến cũng giúp đảm bảo sản phẩm từ khai thác tuân thủ các quy định quốc tế về bảo vệ nguồn lợi và chống đánh bắt bất hợp pháp (IUU), từ đó vượt qua các rào cản của thị trường khó tính.
Kiểm soát chất lượng và nguồn gốc xuất xứ nguyên liệu là rất quan trọng, đồng thời cần cân đối cơ cấu nguyên liệu nhập khẩu để chế biến tái xuất Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu về cơ cấu và số lượng sản phẩm của thị trường mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lực ngành công nghiệp chế biến Ngoài ra, việc này còn góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu và giải quyết vấn đề việc làm cho lao động nông thôn tại nhiều địa phương.
Giải pháp đề xuất cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam để nâng
Ngành thủy sản là một thế mạnh của Việt Nam, được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn với nhiều thành tựu nổi bật và triển vọng phát triển trong tương lai Trong những năm gần đây, đóng góp của thủy sản cho nền kinh tế quốc dân ngày càng lớn, với tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với nhiều ngành khác Năm 2011, giá trị tổng sản phẩm thủy sản ước đạt 99.432 tỷ đồng, chiếm 3,92% GDP cả nước, và tổng sản lượng thủy sản đạt 5,43 triệu tấn, tăng 5,6% so với năm 2010.
Ngành thủy sản, mặc dù là một lĩnh vực kinh tế mũi nhọn, vẫn cho thấy hiệu quả đầu tư cao với chỉ số ICOR thấp hơn so với các lĩnh vực nông nghiệp khác Sự phát triển bền vững của ngành này yêu cầu một quá trình đầu tư lâu dài, và khi gặp điều kiện thuận lợi, kết quả có thể đạt được một cách đột biến chỉ sau một năm Đầu tư vào thủy sản thường mang lại hiệu quả nhanh chóng; nếu được đầu tư đầy đủ năm trước, năm sau sẽ thu hoạch kết quả khả quan Do đó, hiệu quả đầu tư trong ngành thủy sản có thể được nhìn nhận là có thời gian phát huy trễ một năm, với các số liệu rõ ràng chứng minh rằng đầu tư thỏa đáng ở năm trước sẽ mang lại hiệu quả tốt trong năm tiếp theo.
Ngành thủy sản Việt Nam đã chứng tỏ tiềm lực và khả năng thích ứng mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu tương đương các ngành công nghiệp, dịch vụ và xây dựng Sự chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp sang mô hình kinh doanh công nghiệp đã tạo ra lợi thế cho ngành trong giai đoạn hiện nay Mặc dù là một ngành nhỏ, giá trị xuất khẩu thủy sản hàng năm đã tăng lên, vượt qua 10% (gần 12%) tổng xuất khẩu quốc gia vào năm 2001, khẳng định đây là một thế mạnh thực sự của nền kinh tế Việt Nam.
Sự phát triển tích cực của kinh tế thủy sản phản ánh quy luật công nghiệp hóa – hiện đại hóa, phù hợp với chủ trương thúc đẩy công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước Điều này không chỉ thể hiện trong lĩnh vực thủy sản mà còn có tác động đáng kể đến nền kinh tế quốc gia trong giai đoạn hiện nay.