LÝ LUẬN CHUNG VỀ VỐN CỐ ĐỊNH VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG
Vốn cố định trong các doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm vốn cố định trong doanh nghiệp:
1.1.1.1 Khái niệm về vốn cố định:
Trong bất kỳ nền kinh tế nào, vốn là yếu tố thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Vốn không chỉ là nguồn lực đầu vào mà còn là kết quả phân phối thu nhập đầu ra từ quá trình kinh doanh Khi được đầu tư, vốn cần được thu hồi sau một thời gian để bổ sung cho chu kỳ sản xuất tiếp theo Do đó, việc bảo toàn và phát triển vốn là cần thiết để đảm bảo quá trình tái sản xuất giản đơn và mở rộng diễn ra hiệu quả.
Vốn của doanh nghiệp được phân chia thành hai loại chính: Vốn lưu động và Vốn cố định, dựa trên công dụng kinh tế và đặc điểm luân chuyển giá trị.
Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần xây dựng cơ sở hạ tầng và đầu tư vào máy móc thiết bị, tư liệu lao động nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất Số vốn mà doanh nghiệp bỏ ra trước đó được gọi là Vốn cố định (VCĐ), đây là khoản đầu tư cần thiết để hình thành tài sản cố định của doanh nghiệp.
Vốn cố định là nguồn tài chính cần thiết cho doanh nghiệp để đầu tư, mua sắm, xây dựng và lắp đặt tài sản cố định Ban đầu, giá trị vốn cố định tương đương với giá trị nguyên thủy của tài sản, nhưng theo thời gian, giá trị này thường giảm do doanh nghiệp thực hiện trích khấu hao Việc khấu hao này giúp doanh nghiệp có khả năng tái đầu tư và mở rộng hoạt động kinh doanh.
1.1.1.2 Đặc điểm vốn cố định:
Vốn cố định là số tiền cần thiết để hình thành tài sản cố định, và nó phải được bảo toàn để thu hồi lại Mối quan hệ chặt chẽ giữa vốn cố định và tài sản cố định ảnh hưởng đến quy mô, tính đồng bộ của tài sản, từ đó quyết định năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất Đồng thời, đặc điểm của tài sản cố định cũng phản ánh chu trình tuần hoàn của vốn cố định.
Có thể khái quát đặc điểm của vốn cố định như sau:
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong nhiều chu kỳ kinh doanh nhờ vào tính chất của tài sản cố định, được sử dụng lâu dài và quyết định trong quá trình sản xuất Do đó, việc quản lý và theo dõi vốn một cách hiệu quả là cần thiết để đảm bảo thu hồi vốn tốt.
Vốn cố định được luân chuyển từng phần qua các chu kỳ sản xuất, trong đó một bộ phận tham gia vào quá trình sản xuất và cấu thành chi phí sản xuất sản phẩm dưới hình thức chi phí khấu hao, phản ánh giá trị hao mòn của tài sản cố định Phần vốn còn lại sẽ được giữ cố định và chờ để luân chuyển vào các chu kỳ sản xuất kinh doanh tiếp theo.
- Sau nhiều chu kỳ sản xuất, vốn cố định mới hoàn thành một vòng luân chuyển.
Vòng luân chuyển vốn cố định là khoảng thời gian từ khi vốn cố định bắt đầu tham gia sản xuất cho đến khi doanh nghiệp thu hồi toàn bộ số vốn đó thông qua việc tiêu thụ sản phẩm Trong quá trình này, vốn cố định được chia thành hai phần: một phần là quỹ khấu hao, đại diện cho giá trị tài sản cố định đã hao mòn và ngày càng tăng; phần còn lại là giá trị còn lại của tài sản cố định, phần này thì giảm dần Khi thời gian sử dụng của tài sản cố định kết thúc và toàn bộ giá trị của nó được chuyển vào giá trị sản phẩm, vòng luân chuyển sẽ hoàn tất.
1.1.2 Khấu hao tài sản cố định:
1.1.2.1 Hao mòn tài sản cố định:
Trong quá trình sử dụng, tài sản cố định sẽ bị hao mòn, dẫn đến giảm giá trị của chúng Hao mòn tài sản cố định được chia thành hai loại: hao mòn hữu hình và hao mòn vô hình.
Hao mòn do doanh nghiệp sử dụng và môi trường là một loại hao mòn quan trọng Mức độ hao mòn này sẽ gia tăng khi doanh nghiệp sử dụng thiết bị nhiều hơn hoặc khi hoạt động trong môi trường có sự ăn mòn hóa học hoặc điện hóa học.
Nguyên nhân và mức độ hao mòn hữu hình của tài sản cố định chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố trong quá trình sử dụng, bao gồm thời gian, cường độ sử dụng và việc tuân thủ các quy định pháp luật về bảo trì Bên cạnh đó, các yếu tố tự nhiên và môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và tác động của hóa chất cũng ảnh hưởng đến mức độ hao mòn Cuối cùng, chất lượng của tài sản cố định cũng là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ hao mòn hữu hình.
Nhận thức rõ các nguyên nhân gây hao mòn hữu hình tài sản cố định là điều cần thiết để doanh nghiệp có biện pháp hạn chế hiệu quả.
Hao mòn vô hình là loại hao mòn xảy ra do tiến bộ kỹ thuật, làm cho tài sản cố định bị giảm giá hoặc bị lỗi thời.
Nguyên nhân chính gây hao mòn vô hình tài sản cố định không phải do mức độ sử dụng trong sản xuất, mà chủ yếu là do sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, máy móc mới được sản xuất với tính năng tương đương nhưng giá thành rẻ hơn, hoặc có công suất và chất lượng vượt trội hơn so với máy cũ Điều này dẫn đến việc máy móc sản xuất trước đây nhanh chóng mất giá, thể hiện qua hiện tượng hao mòn vô hình Hao mòn vô hình cũng xảy ra khi chu kỳ sống của sản phẩm kết thúc, khiến cho máy móc chế tạo sản phẩm đó trở nên lạc hậu và không còn hiệu quả.
1.1.2.2 Khấu hao tài sản cố định và các phương pháp tính khấu hao tài sản cố định:
Khấu hao tài sản cố định là quá trình chuyển dịch giá trị hao mòn của tài sản cố định vào giá trị sản phẩm trong kỳ sản xuất, nhằm bù đắp giá trị tài sản bị hao mòn trong quá trình kinh doanh Doanh nghiệp cần thực hiện khấu hao để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính và phản ánh đúng giá trị thực của tài sản.
Hiệu quả sử dụng vốn cố định trong doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm hiệu quả sử dụng vốn cố định:
Vốn cố định có chu kỳ vận động kéo dài và trong quá trình sử dụng, một phần sẽ chuyển hoá thành tiền tệ, trong khi phần còn lại được giữ lại hoặc cố định Để bảo toàn vốn cố định, cần nhanh chóng chuyển hoá thành tiền qua quỹ khấu hao, tuy nhiên, quá trình này dễ dẫn đến thất thoát vốn Các nhà quản lý cần tìm cách tối ưu hoá lợi nhuận từ vốn cố định trong suốt thời gian sản xuất kinh doanh, đồng thời bảo toàn giá trị của nó Do đó, việc sử dụng hiệu quả vốn cố định là yêu cầu thiết yếu đối với các doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn cố định là mối quan hệ giữa kết quả đạt được trong sản xuất kinh doanh và số vốn cố định đã sử dụng Nó được thể hiện qua sản lượng, giá trị, chất lượng và sản phẩm hàng hóa sản xuất ra từ vốn cố định.
Doanh nghiệp có thể tăng doanh thu bằng cách sản xuất thêm sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp trên vốn cố định hiện có Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp bảo toàn tài sản sau mỗi chu kỳ sản xuất Điều này bao gồm việc đảm bảo tài sản cố định không bị hư hỏng trước thời hạn sử dụng, lập kế hoạch bảo trì và sửa chữa kịp thời, cũng như thanh lý tài sản cũ để tránh ứ đọng vốn Ngoài ra, doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ tài sản cố định từ khâu mua sắm đến sử dụng, đồng thời khai thác tối đa công suất thiết kế của máy móc thiết bị trong sản xuất kinh doanh.
Doanh nghiệp cần sử dụng vốn cố định một cách hiệu quả và hợp lý để đầu tư vào tài sản cố định mới, đảm bảo phù hợp với năng lực sản xuất và điều kiện hiện tại Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng và tăng số lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy doanh thu nhanh chóng Đồng thời, doanh nghiệp cần đảm bảo tốc độ tăng lợi nhuận lớn hơn tốc độ tăng vốn, từ đó bảo toàn và phát triển vốn cố định thông qua việc tái sản xuất mở rộng tài sản cố định.
Việc sử dụng vốn cố định trong doanh nghiệp cần đạt được những mục tiêu cụ thể, đồng thời cũng là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng nguồn vốn này.
Quản lý hiệu quả và nâng cao sử dụng vốn cố định là điều thiết yếu cho mọi doanh nghiệp, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến kết quả sản xuất kinh doanh mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ yêu cầu các doanh nghiệp phải quản lý hiệu quả và tối ưu hóa việc sử dụng vốn cố định Trong bối cảnh công nghệ ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, những doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định với hàm lượng công nghệ cao sẽ có lợi thế cạnh tranh và điều kiện tốt hơn để phát triển bền vững.
- Xuất phát từ mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
Lợi nhuận là mục tiêu cuối cùng mà mọi doanh nghiệp hướng đến trong quá trình sản xuất và kinh doanh Khi thực hiện các hoạt động này, doanh nghiệp luôn nhắm đến việc tối đa hóa lợi nhuận để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng và số lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí sản xuất Điều này đòi hỏi sự đầu tư hợp lý vào tài sản cố định, bao gồm việc đổi mới máy móc và thiết bị hiện đại Sự đầu tư này sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất nhiều sản phẩm hơn với chất lượng tốt hơn, tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, giảm tỷ lệ sản phẩm hỏng, từ đó giảm giá thành và tăng sản lượng tiêu thụ, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận.
- Xuất phát từ đặc điểm và vai trò của vốn cố định.
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất, nơi nó chiếm tỷ lệ lớn trong tổng vốn kinh doanh Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định không chỉ cải thiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh mà còn tạo đòn bẩy để tăng cường hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển doanh nghiệp.
1.2.2 các chỉ tiêu xác định hiệu quả sử dụng vốn cố định:
Kiểm tra và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định là một trong những nội dung quan trọng trong hoạt động tài chính doanh nghiệp Hoạt động này cung cấp cho nhà quản lý căn cứ để đưa ra quyết định đầu tư tài chính, điều chỉnh quy mô và cơ cấu vốn cố định, cũng như lựa chọn giữa việc đầu tư mới hay hiện đại hóa tài sản cố định.
Hiệu quả sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp được phản ánh qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Để đánh giá hiệu quả này, thường sử dụng hai nhóm chỉ tiêu chính: các chỉ tiêu tổng hợp và các chỉ tiêu phân tích.
1.2.2.1 Các chỉ tiêu tổng hợp:
Các chỉ tiêu này phản ánh chất lượng trong việc sử dụng vốn cố định Qua đó, nhà quản lý có thể so sánh hiệu quả sử dụng vốn cố định qua các kỳ kinh doanh và đối chiếu với các doanh nghiệp khác có quy mô sản xuất tương tự, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá.
Chỉ tiêu hiệu suất sử dụng vốn cố định:
Doanh thu (hoặc doanh thu thuần) trong kỳ Hiệu suất sử dụng VCĐ VCĐ sử dụng bình quân trong kỳTrong đó:
+ VCĐ sử dụng bình quân trong 1 kỳ là bình quân số học của VCĐ có ở đầu kỳ và cuối kỳ.
VCĐ đầu (hoặc cuối kỳ) được xác định là hiệu số giữa nguyên giá TSCĐ tại thời điểm đầu (hoặc cuối kỳ) Trong khi đó, khấu hao lũy kế đầu kỳ là giá trị khấu hao lũy kế được chuyển giao từ cuối kỳ trước.
+ Khấu hao lũy kế cuối kỳ = khấu hao lũy kế đầu kỳ + khấu hao tăng trong kỳ - khấu hao giảm trong kỳ. Ý nghĩa:
Chỉ tiêu này phản ánh mức doanh thu thuần mà mỗi đơn vị vốn cố định đầu tư vào sản xuất kinh doanh mang lại trong kỳ Khi chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy hiệu suất sử dụng vốn cố định được tối ưu hóa.
Chỉ tiêu hàm lượng vốn cố định:
Số vốn cố định bình quân trong kỳ Hàm lượng VCĐ Doanh thu ( hoặc doanh thu thuần) trong kỳ Ý nghĩa:
Các nhân tố ảnh hưởng tới nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định
1.3.1 Các nhân tố chủ quan:
Quy mô vốn cố định lớn giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng mua sắm và đổi mới tài sản cố định, từ đó tối ưu hóa công suất máy móc, giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định Ngược lại, quy mô vốn cố định nhỏ và quyết định đầu tư sai lầm có thể dẫn đến việc mua sắm tài sản không phù hợp hoặc lạc hậu, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và có nguy cơ thất thoát vốn cố định do hao mòn vô hình.
- Trình độ quản lý sản xuất kinh doanh.
Trình độ quản lý sản xuất kinh doanh cao sẽ thúc đẩy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, giúp tăng nhanh doanh thu và lợi nhuận, từ đó tạo điều kiện để mở rộng vốn cố định Ngược lại, nếu trình độ quản lý yếu kém, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn, dẫn đến thua lỗ và giảm lợi nhuận, làm giảm vốn cố định.
- Hình thái đặc chưng của doanh nghiệp.
Việc sử dụng vốn cố định phụ thuộc vào đặc điểm và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp Đối với doanh nghiệp sản xuất, vốn cố định chủ yếu được đầu tư vào dây chuyền và trang thiết bị, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn, và hiệu quả được đo lường qua số lượng và chất lượng sản phẩm Ngược lại, trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, vốn cố định chỉ chiếm khoảng 20% tổng vốn, tập trung vào quá trình lưu thông và phân phối hàng hóa, với hiệu quả được đánh giá qua chất lượng phục vụ và kết quả phân phối dịch vụ Do đó, hiệu quả sử dụng vốn cố định được xác định khác nhau tùy thuộc vào hình thái doanh nghiệp.
- Khả năng huy động vốn cố định.
Trong công tác huy động vốn, việc lựa chọn nguồn vốn đầu tư hợp lý giúp doanh nghiệp giảm chi phí sử dụng vốn và ổn định tài chính Doanh nghiệp nên tìm kiếm nguồn vốn trung và dài hạn qua vay ngân hàng, phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu để đầu tư vào tài sản cố định Ngược lại, huy động vốn không hợp lý, như vay ngắn hạn để đầu tư vào tài sản cố định, có thể dẫn đến chi phí cao, rủi ro tài chính và khó khăn trong việc thu hồi vốn.
- Quy định khấu hao, thực hiện khấu hao và quản lý quỹ khâú hao.
Theo quy định hiện hành tại Quy định 206/2003-BTC, doanh nghiệp có quyền xác định thời gian sử dụng của tài sản cố định với biên độ rộng rãi, từ đó xác định chi phí khấu hao phù hợp với tình hình sản xuất Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp thường xác định thời gian sử dụng tài sản không chính xác, dẫn đến việc tài sản có thể hết thời gian khấu hao nhưng vẫn được sử dụng, hoặc bị thanh lý sớm, gây thất thoát vốn và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn cố định.
Khấu hao tài sản cố định là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp Qua quá trình khấu hao, doanh nghiệp có thể theo dõi sự biến động của vốn cố định và tình trạng tài sản hiện có Điều này giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hợp lý để đổi mới và thay thế tài sản cố định, phục vụ cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp cần phải phản ánh đúng mức hao mòn thực tế của tài sản Nếu khấu hao thấp hơn hao mòn thực tế, sẽ dẫn đến việc thu hồi vốn chậm và ảnh hưởng đến luân chuyển vốn cố định Ngược lại, nếu khấu hao cao hơn mức hao mòn thực tế, sẽ tạo ra chi phí giả tạo, làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
Việc khấu hao tài sản cố định không hợp lý sẽ dẫn đến việc doanh nghiệp sử dụng quỹ khấu hao không phù hợp với nhu cầu thực tế trong đầu tư mua sắm tài sản cố định, từ đó gây ra sự lãng phí và hiệu quả sử dụng vốn cố định kém.
1.3.2 Các nhân tố khách quan:
- Chính sách kinh tế của nhà nước.
Các chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến nhu cầu đầu tư, nhu cầu sử dụng và quy mô tài sản cố định của doanh nghiệp.
Chính sách khuyến khích đầu tư, đổi mới máy móc thiết bị, và các quy định thuế đối với hàng hoá nhập khẩu của nhà nước có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả sử dụng vốn cố định Những chính sách này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy việc quản lý và sử dụng vốn cố định một cách hiệu quả hơn.
- Tình hình lạm phát kinh tế.
Khi lạm phát kinh tế xảy ra, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đánh giá giá trị tài sản cố định Đồng tiền mất giá dẫn đến sự giảm giá của sản phẩm và hàng hóa, kéo theo giá trị tài sản cố định cũng giảm Điều này khiến doanh nghiệp không thể đánh giá chính xác giá trị tài sản cố định, từ đó làm giảm khả năng sử dụng vốn cố định.
- Sự phát triển của khoa học công nghệ.
Sự phát triển của khoa học công nghệ dẫn đến việc ra đời các máy móc và thiết bị với tính năng ưu việt hơn mà không làm tăng giá thành Điều này gây ra tác động lớn đến doanh nghiệp, đặc biệt là sự hao mòn vô hình đối với tài sản cố định Nếu không áp dụng các biện pháp sử dụng hợp lý, doanh nghiệp sẽ không bảo toàn được vốn cố định, dễ bị tụt hậu so với đối thủ và giảm hiệu quả sử dụng vốn.
- Canh tranh trong nền kinh tế thị trường.
Hoạt động doanh nghiệp bao gồm huy động vốn, tìm kiếm yếu tố đầu vào, sản xuất và lưu thông sản phẩm, tất cả đều liên quan chặt chẽ đến thị trường Do đó, thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn cố định của doanh nghiệp.
Thị trường doanh nghiệp giúp xác định sản xuất cái gì, cho ai và như thế nào, từ đó doanh nghiệp có thể quyết định quy mô, số lượng và vốn cố định hợp lý để đáp ứng nhu cầu sản xuất Đồng thời, cạnh tranh trên thị trường buộc doanh nghiệp phải giảm giá thành, nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm, qua đó tăng thị phần và doanh thu, lợi nhuận Điều này cũng đồng nghĩa với việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn cố định.
2.1.5 Tổ chức công tác tài chính của công ty 2.1.5.1 Hình thức kế toán, tin học hóa công tác tài chính.
Công ty hiện đang áp dụng Chế độ kế toán doanh nghiệp theo QĐ 15/ 2006/
Vào ngày 20/3/2006, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định nhằm áp dụng các Chuẩn mực kế toán Việt Nam cùng với các thông tư hướng dẫn thực hiện các Chuẩn mực này.
Công ty có sử dụng hệ thống máy tính với sự hỗ trợ của phần mềm kế toán Effect tự động lập các báo cáo tài chính
Sơ đồ 2.1.5.1: Trình tự ghi sổ kế toán trên máy vi tính
THƯC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỐ ĐỊNH TẠI CÔNG
PHẦN TẬP ĐOÀN HÀ ĐÔ 2.1 Tổng quan về Công ty cổ phần tập đoàn Hà Đô
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần tập đoàn Hà Đô 2.1.1.1 Tên, địa chỉ công ty
Tên pháp định: Công ty cổ phần tập đoàn Hà Đô Tên quốc tế: Ha Do Joint Stock Company
Tên viết tắt: HADOCO.,JSC Trụ sở chính: Số 8 Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội Website: www.hado.com.vn
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Vào ngày 09/10/1990, HDG được thành lập với tiền thân là xí nghiệp xây dựng trực thuộc viện kỹ thuật quân sự của Bộ Quốc Phòng, do Ông Nguyễn Trọng Thông đảm nhiệm chức vụ Giám đốc.
Công ty Xây dựng Hà Đô được thành lập vào năm 1992, theo quyết định số 75B/QĐ/QP ngày 12/12/1992, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển và chuyển sang đơn vị hạch toán độc lập.
08 đơn vị phụ thuộc, 01 đơn vị tư vấn, 01 trung tâm thiết bị công nghiệp và các chi nhánh phòng ban.
Năm 1996, Công ty Xây dựng Hà Đô đã sáp nhập với Công ty Thiết bị cơ điện theo Quyết định số 514/QĐQP ngày 18/4/1996 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, và từ đó, công ty mới được hình thành mang tên Công ty Hà Đô – HADOCO.
Năm 2004, Bộ Trưởng Bộ Quốc Phòng đã ban hành quyết định số 163/2004/QĐ-BQP vào ngày 09/12/2004, thực hiện quá trình cổ phần hoá doanh nghiệp, chuyển đổi Công ty Hà Đô thành Công ty Cổ phần Hà Đô, với mục tiêu hoạt động theo hướng tập đoàn.
Năm 2005, sau khi hoàn tất quá trình cổ phần hóa, Công ty quyết định chuyển đổi mô hình hoạt động thành Công ty Mẹ - Con, trong đó Công ty Cổ phần Hà Đô nắm giữ cổ phần chi phối trên 50% tại các công ty thành viên như Công ty Cổ phần Hà Đô 1, Hà Đô 2 và Hà Đô 4 Đồng thời, công ty cũng tiến hành thành lập các đơn vị mới trong năm này.
Công ty Cổ phần Za Hưng, tiến hành xây dựng Thuỷ điện Za Hưng tại xã Za Hưng, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam.
Vào đầu năm 2008, Công ty Cổ phần Hà Đô đã hoàn tất quá trình chuyển đổi ba xí nghiệp còn lại thành công ty cổ phần, bao gồm Công ty Cổ phần Hà Đô 3 và các công ty khác thuộc tập đoàn.
Công ty Tư vấn Xây dựng Hà Đô đã thành lập Công ty Cổ phần Thương mại Hà Đô và thực hiện chuyển nhượng dự án công trình thủy điện Nậm Pông tại huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An.
An cho Công ty Cổ phần Za Hưng.
Tính đến tháng 05/2008, Tập đoàn Hà Đô đã phát triển với 6 Công ty cổ phần thành viên và 2 Công ty cổ phần liên doanh, hoạt động theo mô hình Tập đoàn.
Năm 2009, HDG đã tăng cường đầu tư vào các khu đô thị mới và đưa nhà máy thủy điện Za Hưng vào hoạt động vào tháng 7 Sự phục hồi của thị trường bất động sản đã thúc đẩy HDG mạnh tay đầu tư vào hơn 20 dự án bất động sản trên toàn địa bàn.
Hà Nội và TP Hồ Chí Minh đều là những thành phố quan trọng trong năm nay Công ty đã hoàn tất việc tăng vốn lên 135 tỷ đồng để đáp ứng nhu cầu đầu tư cho các dự án và đang có kế hoạch niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
- Ngày 02/02/2010: Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên sàn HOSE Vốn điều lệ của công ty tại thời điểm niêm yết là 135 tỷ đồng.
- Tháng 05/2010: Công ty chính thức thay đổi tên doanh nghiệp theo GCN ĐKKD mới là Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô, vốn điều lệ 202,5 tỷ đồng.
2.1.1.3 Vị thế của công ty
Công ty, trước đây là một doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng, đã tận dụng được nhiều lợi thế trong việc khai thác quỹ đất của Bộ, đặc biệt tại Hà Nội và TP HCM.
Công ty đã được giao khoảng 2 triệu m2 để phát triển các khu đô thị mới trong cả nước.
Công ty hiện đang quản lý khoảng 67 ha đất với 11 dự án đang và sẽ được triển khai, tập trung tại các vị trí đẹp ở Hà Nội và Hồ Chí Minh Khoảng 50% quỹ đất có nguồn gốc từ Bộ Quốc Phòng, trong khi phần còn lại đều là đất sạch với mức giá đền bù chỉ bằng 20% giá thị trường hiện tại (Theo CTCP Chứng khoán Bảo Việt)
* Thế mạnh cạnh tranh lớn của công ty là cơ cấu tài chính lành mạnh.
Công ty có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bất động sản, mặc dù quy mô tổng tài sản và vốn chủ sở hữu hạn chế so với một số doanh nghiệp cùng ngành như SJS, STL, NBB, LCG, nhưng vẫn duy trì tỷ suất lợi nhuận cao Đặc biệt, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu của HDG trong năm 2008 và 9 tháng đầu năm 2009 đứng đầu và thứ hai so với các công ty khác trong ngành.
Công ty sở hữu quỹ đất sạch, hứa hẹn doanh thu ổn định sau năm 2012 với các dự án tiềm năng như An Khánh - An Thượng (56.000 m2 cho xây dựng nhà cao tầng), khu Dịch Vọng (13.616 m2), khách sạn số 9 Cát Linh (933 m2) và dự án Văn phòng Southbuilding (1.179 m2) Những dự án này dự kiến sẽ mang lại doanh thu từ năm 2013 trở đi.
(Theo CTCP Chứng khoán Bảo Việt)
2.1.2 Lĩnh vực kinh doanh và mục tiêu phát triển của công ty 2.1.2.1 Lĩnh vực kinh doanh của công ty
- Đầu tư và phát triển hạ tầng và kinh doanh nhà; Kinh doanh dịch vụ bất động sản;
- Kinh doanh khu du lịch sinh thái và khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke);
- Sản xuất kinh doanh điện; kinh doanh máy móc thiết bị;
Chúng tôi chuyên xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, cũng như các đường dây và trạm biến áp đến 35KV Ngoài ra, chúng tôi còn thiết kế và chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, tư vấn đầu tư và cung cấp dịch vụ chuyển giao công nghệ cùng các dịch vụ khoa học kỹ thuật liên quan.
NHẬN XÉT VÀ ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC QUẢN TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH TẠI CÔNG TY
TÁC QUẢN TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH TẠI CÔNG TY
CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÀ ĐÔ 3.1 Nhận xét, đánh giá chung về công tác quản trị tài sản cố định của công ty
Công ty cổ phần tập đoàn Hà Đô được công nhận là một trong những đơn vị kinh tế mạnh mẽ nhờ vào hiệu quả trong quản lý và sử dụng vốn Dù hoạt động trong lĩnh vực xây lắp và kinh doanh bất động sản, một ngành có tính cạnh tranh cao và chịu ảnh hưởng nặng nề từ suy thoái kinh tế toàn cầu cũng như tại Việt Nam, nhưng trong năm 2012, công ty vẫn duy trì tài chính ổn định và đạt nhiều thành tựu trong sản xuất kinh doanh.
Công ty đã đạt được nhiều thành công nổi bật và để hiện thực hóa các mục tiêu vĩ mô, ban lãnh đạo đã đề ra những nhiệm vụ cụ thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên Để duy trì và phát huy những thành tựu đã đạt được, đồng thời hoàn thành kế hoạch phát triển đến năm 2015, Ban quản trị đã xác định một số phương hướng hoạt động phù hợp với tình hình kinh tế hiện nay.
- Thúc đẩy quy mô sản xuất kinh doanh.
- Cơ cấu ngành nghề kinh doanh phát triển.
- Kiện toàn bộ máy Quản lý tổ chức sản xuất và công tác đào tạo.
Rà soát định hướng phát triển và kế hoạch 5 năm của công ty và các đơn vị là cần thiết để điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn Việc bổ sung những lĩnh vực hoạt động có tiềm năng sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững của các đơn vị.
- Quản lý chặt chẽ kinh tế - tài chính.
Chuẩn bị nguồn lực tài chính là bước quan trọng để tham gia góp vốn vào những dự án tiềm năng, nhằm nâng cao hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cần xây dựng các biện pháp cụ thể nhằm tăng cường công tác thu hồi vốn và thu hồi công nợ Việc này sẽ giúp tăng nhanh vòng quay của vốn, giảm thiểu lãi vay và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Về công tác đầu tư:
Tiếp tục đầu tư vào các dự án đô thị và khu công nghiệp, đồng thời góp vốn vào những công ty tiềm năng và có hiệu quả cao.
+ Đầu tư nâng cao năng lực, đổi mới công nghệ thiết bị thi công.
- Về công tác kỹ thuật, cơ giới.
+ Tăng cường công tác kiểm tra chất lượng các công trình, xây dựng đầy đủ biện pháp thi công, biện pháp an toàn ở tất cả các công trình.
Để đảm bảo hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, cần tính toán cân đối nhu cầu thiết bị và máy móc cho các công trình, đồng thời điều động hợp lý giữa các công trường và đơn vị trực thuộc Việc phối hợp đầu tư mới thiết bị là cần thiết để đáp ứng yêu cầu phát triển của công ty Ngoài ra, việc bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ cũng rất quan trọng nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng thiết bị.
Áp dụng quy trình quản lý chất lượng trong quản lý các công trình xây lắp và đầu tư là rất quan trọng, nhằm đảm bảo rằng các công trình được đưa vào sử dụng một cách an toàn, đạt tiêu chuẩn chất lượng và đúng tiến độ.
Công ty cổ phần tập đoàn Hà Đô đang quyết tâm thực hiện kế hoạch phát triển quy mô sản xuất và nâng cao uy tín trên thị trường Mục tiêu chung là góp phần phát triển nền kinh tế đất nước và cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên Để đạt được những mục tiêu này, cần có các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao công tác quản lý và sử dụng vốn cố định.
3.2 Các kết quả đạt được, những hạn chế
Công ty đã đầu tư vào máy móc và thiết bị mới, đồng thời thanh lý các thiết bị cũ, lạc hậu Việc sử dụng hợp lý vốn chủ sở hữu giúp công ty nâng cấp cơ cấu tài sản cố định với các máy móc và phương tiện hiện đại, phục vụ hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty đã xây dựng kế hoạch khấu hao hàng năm nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn khấu hao Điều này giúp đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và hợp lý nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của công ty.
Công ty đã mạnh dạn đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, thể hiện sự chủ động trong việc tối ưu hóa sử dụng vốn cố định.
Cơ cấu vốn cố định của công ty được tổ chức hợp lý và ổn định, huy động từ nhiều nguồn khác nhau Vốn cố định chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn, giúp công ty đáp ứng hiệu quả cho các hoạt động sản xuất kinh doanh, hoàn toàn phù hợp với mô hình hoạt động của công ty.
Vốn chủ sở hữu của Công ty đã liên tục gia tăng qua các năm, điều này chứng tỏ rằng hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty rất cao và mang lại giá trị lớn.
Bên cạnh những thành công đạt được trên thì trong thời gian 2010 -2012 Công ty vẫn còn nhiều hạn chế cần được khắc phục như sau:
Vốn cố định của công ty chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn, tuy nhiên công ty chỉ đầu tư vào máy móc, thiết bị mới khi các thiết bị cũ đã hỏng hóc và không còn sử dụng được Điều này dẫn đến hiệu suất sử dụng vốn cố định của công ty giảm dần trong giai đoạn 2010-2012.