Cơ sở lý luận về chất lượng tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại
mại 1.1.1 Khái niệm tín dụng
Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ "tín dụng" được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể Trong lĩnh vực tài chính, tín dụng thường được định nghĩa theo những nội dung riêng biệt, phản ánh mối quan hệ tài chính giữa các bên.
Tín dụng được xem là phương pháp chuyển dịch quỹ từ những người có thặng dư tiết kiệm sang những người thiếu hụt tiết kiệm, giúp cân bằng nhu cầu và nguồn lực tài chính trong nền kinh tế.
- Trong quan hệ tài chính cụ thể tín dụng là một giao dịch về tài sản trên cơ sở có hoàn trả giữa hai chủ thể.
- Tín dụng còn có nghĩa là một số tiền cho vay và các định chế tài chính cung cấp cho khách hàng.
Tín dụng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời gian nhất định Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay theo thỏa thuận khi đến hạn thanh toán.
1.1.2 Khái niệm tín dụng ngắn hạn
Tín dụng ngắn hạn đề cập đến các khoản vay có thời gian hoàn trả dưới 12 tháng, chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động hoặc đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của Nhà nước, doanh nghiệp và hộ sản xuất.
Trong ngắn hạn, biến động kinh tế, thị trường và chính sách xảy ra ít hơn so với dài hạn Do đó, khi cung cấp tín dụng ngắn hạn, ngân hàng có khả năng dự kiến và kiểm soát khoản cho vay của mình một cách dễ dàng hơn so với tín dụng trung và dài hạn.
Quy mô tín dụng ngắn hạn thường nhỏ hơn tín dụng trung và dài hạn, dẫn đến thời gian thu hồi vốn nhanh hơn và khả năng quay vòng vốn cao hơn Trong trường hợp xảy ra tổn thất, ngân hàng cũng sẽ chịu ít thiệt hại hơn so với tín dụng trung và dài hạn, nhờ vào quy mô nhỏ hơn của tín dụng ngắn hạn.
Trong lĩnh vực tín dụng, cả tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đều yêu cầu có tài sản đảm bảo Việc quản lý tài sản đảm bảo trong thời gian ngắn thường dễ dàng hơn, trong khi đó, trong thời gian dài, sự biến động giá cả thị trường và hao mòn tài sản có thể gây khó khăn cho quá trình này.
Mức độ rủi ro của các khoản vay ngắn hạn thường thấp, dẫn đến lãi suất của chúng thường thấp hơn so với lãi suất của các khoản vay trung và dài hạn.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường tín dụng, các ngân hàng thương mại liên tục phát triển nhiều hình thức cho vay trong nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn Điều này dẫn đến sự phong phú của các hình thức tín dụng ngắn hạn như nghiệp vụ ứng trước, thấu chi và chiết khấu, giúp phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
Tín dụng ngắn hạn có mức độ rủi ro thấp hơn và an toàn hơn so với tín dụng trung và dài hạn Tổng thể, tín dụng ngắn hạn là một loại tài sản mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng.
1.1.3 Phân loại tín dụng ngắn hạn Để phục vụ quản lý các khoản vay ngắn hạn, Ngân hàng thường phân loại tín dụng theo các tiêu chí khác nhau, như theo phương thức cho vay, theo mục đích sử dụng vốn, theo tài sản đảm bảo… Tuy nhiên theo phương thức cho vay vẫn là phổ biến nhất.
Thấu chi là dịch vụ cho vay cho phép người vay chi vượt quá số dư tài khoản thanh toán của mình trong một giới hạn và thời gian nhất định, được gọi là hạn mức thấu chi Dịch vụ này chỉ áp dụng cho những khách hàng có độ tin cậy cao, thu nhập ổn định và chu kỳ thu nhập ngắn.
1.1.3.2 Cho vay trực tiếp từng lần Đây là hình thức cho vay tương đối phổ biến của ngân hàng đối với các khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên, không có điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi.
Vốn vay chỉ tham gia vào một số giai đoạn nhất định của chu kỳ sản xuất kinh doanh.
Trong nghiệp vụ này thông thường chỉ có một kỳ hạn trả nợ vào cuối thời hạn cho vay và lãi vay được tính theo phương pháp lãi đơn.
1.1.3.3 Cho vay theo hạn mức Đây là hình thức cho vay theo đó ngân hàng thỏa thuận cấp cho khách hàng hạn mức tín dụng Hạn mức này có thể tính cho cả kỳ hoặc cuối kỳ, là số dư tối đa tại thời điểm chính.
Hình thức vay này thích hợp cho khách hàng có nhu cầu vay vốn liên tục, vì ngân hàng không quy định trước thời hạn nợ và thời gian tín dụng Tuy nhiên, việc không phân chia các khoản vay thành các kỳ hạn nợ cụ thể khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc kiểm soát hiệu quả sử dụng vốn của từng khoản vay.
Nội dung lý thuyết liên quan tới tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại
1.2.1 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng ngắn hạn của Ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu chất lượng tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại là vô cùng cần thiết, vì tín dụng ngắn hạn đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với các chủ thể trong nền kinh tế mà còn đối với sự phát triển bền vững của chính ngân hàng thương mại.
Việc nâng cao chất lượng tín dụng là sự cần thiết đối với nền kinh tế.
Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, tín dụng ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng Việc nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ có ý nghĩa lớn đối với nền kinh tế mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố then chốt trong việc cải thiện hệ thống tài chính, góp phần làm cho hệ thống này hoạt động hiệu quả hơn.
Nâng cao chất lượng tín dụng sẽ mở rộng hoạt động tín dụng ngân hàng, từ đó thúc đẩy tốc độ chu chuyển vốn trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Nâng cao chất lượng tín dụng giúp chuyển nguồn vốn ngân hàng vào hoạt động kinh doanh, từ đó gia tăng hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.
Nâng cao chất lượng tín dụng giúp hoạt động tín dụng trở nên an toàn hơn, từ đó thúc đẩy sự phát triển của công nghệ ngân hàng và gia tăng lượng tiền cung ứng cho nền kinh tế.
Việc nâng cao chất lượng tín dụng là sự cần thiết đối với ngân hàng:
Nâng cao chất lượng tín dụng có ý nghĩa quan trọng quyết định tới sự tồn tại và phát triển của NHTM cũng như nền kinh tế vì:
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng giúp giảm thiểu tổn thất, từ đó gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Khi chất lượng tín dụng được cải thiện, tỷ lệ nợ xấu và nợ khó đòi sẽ giảm, giúp ngân hàng thương mại bảo toàn nguồn vốn Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự mở rộng quy mô của ngân hàng.
Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ ngân hàng như thẻ tín dụng và dịch vụ thanh toán, mà còn góp phần gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Nâng cao chất lượng tín dụng và rút ngắn thời gian giải quyết giúp gia tăng vòng quay vốn tín dụng của ngân hàng, từ đó tiết kiệm chi phí quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng của Ngân hàng thương mại.
Một số chỉ tiêu được dùng để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng 1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng:
Các chỉ tiêu định lượng là công cụ quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, được xác định thông qua các số liệu từ hoạt động kinh doanh Những chỉ tiêu này giúp phân tích và tổng hợp để rút ra mức độ đạt được cho từng tiêu chí Nhóm chỉ tiêu định lượng bao gồm nhiều chỉ số khác nhau, phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
- Chỉ tiêu doanh số cho vay ngắn hạn
Doanh số cho vay ngắn hạn là chỉ số quan trọng phản ánh quy mô cấp tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) cho nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Qua doanh số này, có thể đánh giá khả năng hoạt động tín dụng của ngân hàng qua các năm và mức độ uy tín mà ngân hàng xây dựng với khách hàng.
- Tốc độ tăng trưởng tín dụng ngắn hạn
Tốc độ tăng trưởng tín dụng ngắn hạn = D ư nợ cho vay ngắn hạntrong n ă m
Dư nợ cho vay ngắn hạn n ă mtr ư ớc
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ tăng trưởng tín dụng ngắn hạn của ngân hàng, nó cũng thể hiện chất lượng tín dụng ngắn hạn trong năm.
- Tỷ trọng huy động vốn ngắn hạn
Tỷ trọng huy động vốn ngắn hạn = vốn huy đ ộng ngắn hạn
Chỉ tiêu huy động vốn ngắn hạn của ngân hàng phản ánh khả năng tài chính và cơ hội mở rộng đầu tư cho vay Một chỉ tiêu cao cho thấy ngân hàng có khả năng tăng cường cho vay ngắn hạn, nhưng đồng thời cũng kéo theo chi phí cao hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận Do đó, ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc huy động vốn và nhu cầu cho vay để tối ưu hóa lợi nhuận.
- Chỉ tiêu tỷ lệ nợ quá hạn ngắn hạn
Tỷ lệ nợ ngắn hạn quá hạn = Tổng d ư nợ qu á hạn ngắn hạn
Tổng dư nợ cho vay ngắn hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng kém và rủi ro trong hoạt động tín dụng gia tăng Nợ quá hạn là yếu tố mà các ngân hàng đều muốn tránh, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì vốn và đánh giá chất lượng tín dụng Các ngân hàng có nhiều khoản nợ quá hạn sẽ đối mặt với nguy cơ mất vốn cao và được xem là có chất lượng tín dụng thấp.
Việc phân loại nợ được tiến hành theo các văn bản quy phạm pháp luật của Thống đốc NHNN, quyết định số 493/2005QĐ – NHNN ngày 22/04/2005 và quyết định
18/2007/QĐ-NHNN về việc phân loại nợ như sau
Nợ nhóm I, hay còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn, là những khoản nợ mà tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi đúng hạn.
Thực trạng chất lượng tín dụng ngắn tại ngân hàng Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hà Nội
Giới thiệu khái quát về ngân hàng Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hà Nội
- Tên đơn vị: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Hà Nội
- Tên tiếng Anh: Ha Noi Branch of Vietcombank
- Tên viết tắt: VCB HN
- Tổng giám đốc: Nguyễn Mạnh Hùng
- Địa chỉ: 344 – Bà Triệu – Hà Nội – Việt Nam
- Website: http://www.vcbhanoi.com.vn/
- Loại hình đơn vị: Ngân hàng thương mại cổ phần nhà nước
- Mô hình tổ chức: chi nhánh
Ngân hàng Ngoại thương Hà Nội, thành lập vào ngày 01/03/1985, là một thành viên trong hệ thống Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam và được Nhà nước công nhận là doanh nghiệp hạng I Năm 2004, ngân hàng vinh dự nhận Huân chương Lao động Hạng Ba từ Chủ tịch nước Ngân hàng được thành lập với mục tiêu phục vụ hoạt động kinh doanh đối ngoại, thanh toán quốc tế và các dịch vụ tài chính, ngân hàng quốc tế tại Hà Nội Hiện tại, ngoài trụ sở chính tại 344 Bà Triệu, ngân hàng còn có 10 phòng giao dịch và 1 quầy giao dịch tại Sân bay quốc tế Nội Bài.
- Giám đốc: Nguyễn Mạnh Hùng
- Phòng kế toán – tài chính
- Phòng dịch vụ ngân hàng
- Phòng hành chính nhân sự
- Phòng thanh toán xuất nhập khẩu
- Phòng kiểm tra, giám sát, tuân thủ
- Phòng khách hàng thể nhân
- Mười phòng giao dịch trực thuộc chi nhánh.
2.1.3 Chức năng, nhiệm vụ cơ bản của các phòng ban
Ban giám đốc chi nhánh có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động của đơn vị, đảm bảo thực hiện đúng chức năng và nhiệm vụ được giao Họ có quyền quyết định về việc bổ nhiệm, bãi nhiệm, khen thưởng và kỷ luật nhân viên, đồng thời xử lý các vi phạm liên quan đến chế độ tiền tệ và tín dụng Ngoài ra, ban giám đốc đại diện chi nhánh ký kết hợp đồng với khách hàng, phối hợp với các tổ chức lãnh đạo trong các phong trào thi đua và bảo vệ quyền lợi cho cán bộ công nhân viên theo quy định Họ cũng quản lý và quyết định các vấn đề liên quan đến nhân sự trong chi nhánh theo ủy quyền của tổng giám đốc.
Phòng kế toán tài chính
Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán bao gồm thu chi tiền mặt của khách hàng, mở tài khoản và kế toán các khoản chi trong ngày để xác định vốn hoạt động của chi nhánh Hạch toán chuyển khoản giữa chi nhánh và ngân hàng, cũng như giữa các ngân hàng khác Ngoài ra, phát hành séc theo yêu cầu của khách hàng và thực hiện thanh toán điện tử qua mạng.
Phòng khách hàng chịu trách nhiệm tổ chức và triển khai các nghiệp vụ kinh doanh liên quan đến khách hàng doanh nghiệp Đây là bộ phận thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng doanh nghiệp theo sự phân công của giám đốc chi nhánh.
Phòng dịch vụ ngân hàng Đảm nhận, tổ chức triển khai thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh liên quan đến khách hàng cá nhân.
Thực hiện các nghiệp vụ tổng hợp báo cáo, cân đối số liệu, nguồn vốn, phát triển mạng lưới, kinh doanh ngoại tệ.
Vietcombank tiến hành phát hành và thanh toán các loại thẻ theo quy định hiện hành Ngân hàng cũng đóng vai trò là đại lý thanh toán cho các thẻ do nước ngoài phát hành Bên cạnh đó, Vietcombank chú trọng đến hoạt động marketing nhằm thu hút khách hàng sử dụng thẻ Đồng thời, ngân hàng phát triển và quản lý các điểm chấp nhận thẻ cũng như các máy rút tiền tự động (ATM) được giao.
Tiến hành lưu trữ và quản lý tiền mặt, thực hiện bù trừ và kết chuyển tài khoản tiền mặt, cùng với việc thu chi và kiểm tra toàn bộ số tiền Việt Nam và ngoại tệ của khách hàng có tài khoản tại chi nhánh.
Nhận biết ngoại tệ thật, giả, tham gia quản lý ATM, quản lý kho quỹ của Chi nhánh.
Phòng hành chính nhân sự
Phòng nghiệp vụ tại chi nhánh có trách nhiệm tổ chức cán bộ và đào tạo, tuân thủ chủ trương của nhà nước và Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam Đơn vị thực hiện các quy định liên quan đến chính sách cán bộ, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chính sách khác cho người lao động Ngoài ra, phòng còn quản lý lao động, tuyển dụng, điều động và sắp xếp cán bộ dựa trên năng lực, trình độ và yêu cầu nhiệm vụ kinh doanh theo thẩm quyền của chi nhánh.
Phòng thanh toán xuất nhập khẩu
Thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến thanh toán xuất nhập khẩu: mở L/C, thanh toán hàng xuất nhập khẩu, chuyển tiền nước ngoài, nhờ thu hàng nhập khẩu,….
Phòng quản lý nợ chịu trách nhiệm quản lý tổng dư nợ của chi nhánh, thực hiện các công việc thanh toán, giám sát, xác định và trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
Thực hiện công tác thông tin duy trì hệ thống thông tin điện tử tại chi nhánh, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống mạng máy tính của chi nhánh.
Phòng kiểm tra, giám sát, tuân thủ có trách nhiệm theo dõi và kiểm soát hoạt động kinh doanh của chi nhánh, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước cũng như Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam Phòng cũng thực hiện việc đôn đốc và phúc tra các kiến nghị sau các cuộc kiểm tra nội bộ và thanh tra khác, đồng thời quản lý rủi ro và giám sát các danh mục cho vay, đầu tư để bảo đảm tuân thủ giới hạn tín dụng cho từng khách hàng Ngoài ra, phòng còn thực hiện thẩm định hoặc tái định khách hàng, dự án và phương án cấp tín dụng, cùng với các chức năng đánh giá và quản lý trong toàn bộ hoạt động ngân hàng theo chỉ đạo của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
2.1.4 Một số kết quả kinh doanh chủ yếu của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương – chi nhánh Hà Nội.
BẢNG 2.1: MỘT SỐ KẾT QUẢ KINH DOANH CHỦ YẾU CỦA NGÂN HÀNG NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM CHI NHÁNH
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
So sánh năm 2011 với năm 2010
So sánh năm 2012 với năm 2011
Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ (%)
2 Lãi/(Lỗ) thuần từ hoạt động dịch vụ 173,15 157,79 44,15 -15,36 -8,87 -113,64 -72,02 3
Lãi/(Lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng -76,09 30,95 82,8 107,04 -140,68 51,85 167,53
4 Lãi/(Lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 173 -28,25 -19,2 -201,25 -116,33 9,05 -32,04
5 Lãi/(Lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -22,94 -18,2 -16,69 4,74 -20,66 1,51 -8,30
6 Lãi/(Lỗ) thuần từ hoạt động khác 20,52 16,07 20,1 -4,45 -21,69 4,03 25,08
7 (Chi phí)/Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần và thu nhập cổ tức 79,21 -36,67 -74 -115,88 -146,29 -37,33 101,80
8 Chi phí quản lý chung -429,96 -343,81 -194,84 86,15 -20,04 148,97 -43,33
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 169,56 270,34 198,84 100,78 59,44 -71,5 -26,45
10 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -48,16 -59,84 -20,7 -11,68 24,25 39,14 -65,41
11 Tổng lợi nhuận trước thuế 121,4 210,5 178,14 89,1 73,39 -32,36 -15,37
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu
2.2.1 Dữ liệu sơ cấp 2.2.1.1 Thu thập dữ liệu
Để nghiên cứu thực trạng chất lượng tín dụng ngắn hạn tại chi nhánh ngân hàng Ngoại thương Việt Nam – Hà Nội, mẫu điều tra được thiết kế dành cho khách hàng vay tiền với thời hạn dưới 12 tháng Trong khoảng thời gian từ 21/03/2013 đến 30/03/2013, 20 phiếu điều tra đã được phát cho các khách hàng nhằm thu thập thông tin cần thiết.
- Lập phiếu điều tra: Phiếu điều tra bao gồm các câu hỏi đóng và mở liên quan đến vấn đề nghiên cứu.
Phiếu điều tra được phát trực tiếp cho khách hàng khi họ đến thực hiện vay vốn và được thu lại khi khách hàng rời đi.
- Tổng hợp ý kiến: Những ý kiến của khách hàng sẽ được thống kê, tổng hợp thành những nhóm có chung câu trả lời, ý kiến giống nhau.
Dựa trên các số liệu đã được xử lý và tổng hợp, chúng tôi đưa ra những kết luận sơ bộ về chất lượng tín dụng ngắn hạn tại chi nhánh Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam – Hà Nội, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và đáng tin cậy về hiệu quả hoạt động tín dụng của chi nhánh này.
Sau khi thu thập, dữ liệu sơ cấp sẽ được nghiên cứu và xử lý để tổng hợp thành các chỉ số liên quan đến chất lượng tín dụng, đặc biệt là tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng Qua đó, chúng tôi sẽ đánh giá chất lượng tín dụng ngắn hạn của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, chi nhánh Hà Nội.
2.2.2 Dữ liệu thứ cấp 2.2.2.1 Thu thập dữ liệu
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Báo cáo tài chính trong 3 năm 2010 – 2012 của ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Hà Nội.
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách, báo, tạp chí chuyên ngành, mạng truyền thông và các phương tiện thông tin, cùng với một số tài liệu và nguồn tư liệu bổ sung khác.
Sau khi thu thập dữ liệu thứ cấp, chúng tôi tiến hành chọn lọc, phân tích và tổng hợp các chỉ tiêu liên quan đến thực trạng chất lượng tín dụng Qua đó, chúng tôi đưa ra nhận định và xác định các nguyên nhân hạn chế về chất lượng tín dụng ngắn hạn của chi nhánh ngân hàng.
Các phát hiện qua nghiên cứu chất lượng tín dụng ngắn hạn và hướng giải quyết ở Ngân hàng Ngoại thương – chi nhánh Hà Nội
Các phát hiện qua nghiên cứu chất lượng tín dụng ngắn hạn của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Hà Nội
3.1.1 Thành công Quá trình hội nhập kinh tế đã và đang tạo ra cho hệ thống ngân hàng thương mại nước ta không ít những cơ hội và thách thức Trong bối cảnh đó, NHNT việt nam và NHNT Hà Nội đã không ngừng nỗ lực hoạt động và đổi mới để tồn tại và phát triển Và hoạt động cho vay ngắn hạn của chi nhánh cũng đã đạt được những thành công nhất định đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Trong những năm gần đây, hoạt động cho vay ngắn hạn của chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ cả về quy mô và hiệu quả Doanh số tín dụng và dư nợ cho vay ngắn hạn không chỉ chiếm tỷ trọng lớn mà còn gia tăng cả về số lượng tuyệt đối Đồng thời, doanh số thu nợ cũng có xu hướng tăng lên, cho thấy sự cải thiện trong quản lý tín dụng Số lượng khách hàng có quan hệ tín dụng với chi nhánh ngày càng tăng, với việc ký kết hợp đồng mới và củng cố mối quan hệ với khách hàng cũ có phương án sản xuất kinh doanh khả thi, đồng thời thiết lập mối quan hệ với khách hàng mới.
Chi nhánh đã thực hiện quy trình cho vay ngắn hạn chặt chẽ và linh hoạt, thường xuyên rà soát và sàng lọc khách hàng, đồng thời kiểm soát việc sử dụng vốn vay một cách cẩn thận Nhờ vào những biện pháp này, tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh đã giảm xuống mức thấp so với trung bình ngành, đảm bảo tuân thủ quy định 493 của NHNN về phân loại nợ và trích lập dự phòng, cũng như các quy định chung về hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Chi nhánh ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Hà Nội đang nỗ lực xây dựng lòng tin và mối quan hệ gắn bó với khách hàng vay vốn, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay ngắn hạn Nhận thức rõ vai trò quan trọng của khách hàng, ngân hàng luôn chú trọng thực hiện nhất quán các chính sách cho vay ngắn hạn nhằm tạo dựng sự tin tưởng và mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Trong thời gian qua, Chi nhánh NHTMCP Ngoại thương Hà Nội đã mở rộng mạng lưới và thu hút khách hàng vay vốn ngắn hạn, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của các phòng giao dịch và văn phòng đại diện Định hướng của chi nhánh là tập trung vào việc mở rộng cho vay cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm phát triển chiến lược khách hàng đặc thù.
Trong những năm gần đây, hoạt động cho vay ngắn hạn đã có những tiến bộ đáng kể và đạt được một số thành tựu nhất định Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề và hạn chế cần được khắc phục.
- Thứ nhất, việc thực hiện quy trình cho vay ngắn hạn còn nhiều sai sót
Quy trình cho vay ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả tín dụng, bao gồm nhiều bước và yêu cầu riêng biệt Tuy nhiên, sai sót trong các bước này là điều khó tránh khỏi, đặc biệt là trong khâu thẩm định khách hàng và phương án vay vốn, nơi còn nhiều thiếu sót và chưa tuân thủ đúng quy tắc.
Việc đánh giá rủi ro cho khoản vay của khách hàng không chính xác có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả cho vay ngắn hạn Hơn nữa, công tác bảo lãnh cho vay tại chi nhánh chưa phát triển đúng mức, mặc dù đây là vấn đề được nhiều ngân hàng quan tâm.
- Thứ hai, sản phẩm và đối tượng cho vay ngắn hạn chưa đa dạng
Chi nhánh hiện tại chủ yếu cung cấp các sản phẩm cho vay ngắn hạn truyền thống, thiếu sự đa dạng và linh hoạt trong quy trình cấp tín dụng Các hình thức cho vay như cho vay theo hạn mức, cho vay từng lần và cho vay theo dự án vẫn chưa được khai thác đúng mức, đặc biệt là cho vay theo dự án Ngân hàng chỉ tập trung vào hoạt động cho vay mà chưa phát triển các dịch vụ hỗ trợ như bảo lãnh Ngoài ra, chi nhánh chưa mở rộng đối tượng cho vay tín chấp, vẫn ưu tiên tài sản thế chấp mà chưa chú trọng đến tính khả thi và hiệu quả của dự án.
- Thứ ba, về tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu vẫn còn cao.
Nợ xấu và tỷ lệ nợ quá hạn năm 2011 đã tăng đột biến, cho thấy sự suy giảm chất lượng tín dụng Do đó, các ngân hàng cần triển khai giải pháp để kiểm soát tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn, đồng thời thực hiện các biện pháp tích cực nhằm giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực tín dụng Mặc dù số lượng cán bộ tín dụng tại chi nhánh đã tăng, nhưng chủ yếu là cán bộ trẻ, có đào tạo chính quy nhưng thiếu kinh nghiệm, đặc biệt là trong công tác tín dụng Vì vậy, việc đào tạo cán bộ cần được ưu tiên hàng đầu, nhất là trong bối cảnh kinh tế thị trường, nơi phẩm chất đạo đức của cán bộ là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa những hậu quả không mong muốn.
Khách hàng của ngân hàng hiện nay chủ yếu là những khách hàng truyền thống, với nguồn huy động vốn tập trung vào một số ít cá nhân có số dư tiền gửi lớn, dẫn đến sự phụ thuộc vào nhu cầu thanh toán của họ Điều này khiến ngân hàng không thể chủ động trong việc quản lý nguồn vốn Ngoài ra, việc cho vay cũng chỉ tập trung vào một nhóm khách hàng và một số lĩnh vực nhất định, do đó khi xảy ra rủi ro từ phía khách hàng, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc ứng phó Hơn nữa, đối với các dự án lớn, mức cho vay đồng tài trợ vẫn chưa cao và chủ yếu tập trung vào ngân hàng TMCP Ngoại thương, làm cho việc phân tán rủi ro trở nên hạn chế.
Vào thứ năm, thông tin tín dụng của chi nhánh chưa đạt yêu cầu, khiến cán bộ tín dụng phải thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau với độ chính xác không cao.
Thông tin tín dụng mà cán bộ tín dụng sử dụng chủ yếu dựa vào hồ sơ khách hàng trong quá khứ, vì đây là nguồn có độ tin cậy cao Các thông tin khác như thông tin từ khách hàng, trung tâm CIC và khảo sát thực tế thường không chính xác Sự thiếu hụt thông tin tín dụng chất lượng đã gây ra nhiều khó khăn cho chi nhánh và là một trong những nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng trong những năm gần đây.
- Thứ sáu, chính sách liên quan đến cán bộ tín dụng còn hạn chế.
Trong phòng tín dụng, sự không công bằng trong công việc thể hiện rõ khi có nhân viên làm việc hiệu quả gấp đôi nhưng lương thưởng lại không khác biệt so với những người làm việc thờ ơ Việc bố trí cán bộ phụ trách cho vay thiếu ổn định và chuyên nghiệp đã làm giảm sự gắn kết với khách hàng, gây khó khăn trong việc tiếp cận họ Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động cho vay ngắn hạn.
3.1.3 Nguyên nhân o Nguyên nhân chủ quan
Chính sách tín dụng và chính sách khách hàng của chi nhánh ngân hàng hiện chưa rõ ràng và phong phú, dẫn đến hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng không hiệu quả Cụ thể, chính sách tín dụng thường xuyên thay đổi và nhiều văn bản liên quan chưa được thống nhất, gây khó khăn trong việc triển khai và thực hiện.