lao động và đặc điểm lao động trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ
1 Một số các khái niệm về lao động và đặc điểm lao động trong các DNTM 1.1.Khái niệm về lao động trong DNTM
Lao động là hoạt động quan trọng nhất của con người, mang tính chất có ý thức và mục đích, nhằm tạo ra của cải vật chất và giá trị tinh thần phù hợp với nhu cầu cá nhân và xã hội Nó là sự tiêu hao sức lao động trong quá trình sản xuất, kết hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất Lao động được chia thành lao động sống (hiện tại) và lao động vật hoá (quá khứ), trong đó lao động vật hoá là thành quả của các quá trình lao động trước đó Năng suất, chất lượng và hiệu quả của lao động là những yếu tố quyết định sự phát triển toàn diện của xã hội.
Lưu thông hàng hoá không chỉ cần thiết trong sản xuất vật chất mà còn đòi hỏi hao phí sức lao động để vận chuyển hàng hóa từ sản xuất đến tiêu dùng Như Các-Mác đã chỉ ra, hàng hoá không thể tự di chuyển đến thị trường hay tự trao đổi Lưu thông hàng hoá là một phần quan trọng trong quá trình tái sản xuất xã hội, yêu cầu thời gian và chi phí Với sự phát triển của lực lượng sản xuất, lưu thông hàng hoá ngày càng mở rộng, đảm bảo cung cấp kịp thời và đầy đủ cho người tiêu dùng, dẫn đến nhu cầu gia tăng lao động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, một bộ phận lao động thiết yếu trong toàn bộ lực lượng lao động xã hội.
1.2.Đặc điểm lao động trong các DNTM
Bộ phận lao động này đóng vai trò quan trọng trong việc lưu chuyển hàng hóa từ sản xuất đến tiêu dùng Tỷ trọng của bộ phận này tăng lên phụ thuộc vào sự phát triển của lực lượng sản xuất, năng suất lao động và cơ chế quản lý kinh tế trong xã hội.
* Xuất phát từ chức năng của thương mại : Có 4 chức năng
Tổ chức lưu thông hàng hóa và dịch vụ trong nước và quốc tế là chức năng xã hội quan trọng của thương mại Doanh nghiệp thương mại cần nghiên cứu nhu cầu thị trường, huy động và sử dụng hiệu quả nguồn hàng để đáp ứng nhu cầu xã hội Đồng thời, họ phải thiết lập mối quan hệ kinh tế hợp lý trong nền kinh tế quốc dân và thực hiện các hoạt động dịch vụ hiệu quả Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần có đội ngũ lao động chuyên nghiệp và một hệ thống quản lý tài sản cố định cũng như tài sản lưu động hiệu quả.
Thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quá trình sản xuất thông qua lưu thông hàng hóa Để thực hiện chức năng này, các doanh nghiệp thương mại cần tổ chức hiệu quả công tác vận chuyển, tiếp nhận, bảo quản, phân loại và lắp ghép hàng hóa một cách đồng bộ.
Thông qua hoạt động trao đổi và mua bán hàng hóa trong và ngoài nước, thương mại không chỉ gắn kết sản xuất với thị trường mà còn liên kết nền kinh tế Việt Nam với nền kinh tế toàn cầu, góp phần thực hiện chính sách mở cửa nền kinh tế.
Chức năng của thương mại trong việc thực hiện giá trị hàng hóa và dịch vụ rất quan trọng, vì nó không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất và đời sống mà còn nâng cao mức hưởng thụ của người lao động Thương mại giúp chuyển hóa hình thái giá trị của hàng hóa, đồng thời thúc đẩy sự phát triển sản xuất và đảm bảo lưu thông hàng hóa diễn ra suôn sẻ, từ đó đạt được mục tiêu của quá trình kinh doanh thương mại và dịch vụ.
Hoạt động thương mại bắt nguồn từ lĩnh vực thương mại, nơi mà quá trình sản xuất kinh doanh không tạo ra giá trị mới cho sản phẩm hàng hóa và dịch vụ Thay vào đó, thương mại chỉ gia tăng và duy trì giá trị sử dụng của các hàng hóa đó.
* Lao động trong thương mại được phân chia, tổ chức sắp xếp theo từng lĩnh vực lưu thông sản phẩm hàng hóa, dịch vụ, bao gồm:
+ Lao động trong lĩnh vực lưu thông bổ xung + Lao động trong lĩnh vực lưu thông thuần tuý
Lực lượng lao động trong ngành thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, điều này tạo ra những yêu cầu nhất định đối với quy trình kinh doanh.
* Thị trường hoạt động của thương mại là tương đối rộng, cả trong và ngoài nước
2 Phân loại lao động ở các DNTM, Dịch vụ
Trong hoạt động kinh doanh thương mại,lao động được phân loại theo những tiêu thức chính sau
2.1 Theo tính chất sản xuất của lao động
Lao động trong kinh doanh thương mại được chia làm hai bộ phận:
Bộ phận lao động trực tiếp là những người tham gia vào quá trình sản xuất trong khâu lưu thông, bao gồm các hoạt động như vận chuyển, bốc dỡ, bảo quản, bao gói, gia công chế biến và lắp đặt Đây là lực lượng lao động chủ chốt nhằm hoàn thiện sản phẩm, góp phần tạo ra giá trị mới và gia tăng giá trị sử dụng.
Bộ phận lao động gián tiếp đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi giá trị của hàng hóa từ tiền sang hàng và ngược lại Các hoạt động chính của bộ phận này bao gồm mua, bán, hạch toán và thống kê, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
2.2 Theo nghiệp vụ kinh doanh thương mại
Lao động được chia thành ba bộ phận:
* Bộ phận lao động kinh doanh cơ bản: Là bộ phận lao động thực hiện các nghiệp vụ mua bán, bảo quản, vận chuyển, giao nhận, bốc dỡ
* Bộ phận lao động ngoài kinh doanh: Là bộ phận lao động làm các công việc khác trong các doanh nghiệp thương mại như: y tế,xây dựng cơ bản
2.3 Theo giác độ quản lý lao động
Xu thế hiện nay trong các doanh nghiệp nhà nước nói chung và doanh nghiệp thương mại nói riêng có hai bộ phận lao động:
Bộ phận lao động trong danh sách (biên chế) là nhóm nhân viên làm việc lâu dài trong doanh nghiệp, tuân theo cơ chế quản lý lao động truyền thống.
* Bộ phận lao động hợp đồng: Là bộ phận làm việc theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn trong các doanh nghiệp thương mại
2.4 Theo mức độ tham gia quản trị doanh nghiệp
Lao động có thể chia thành nhiều bộ phận:
* Cán bộ quản trị cao cấp: Là bộ phận lãnh đạo doanh nghiệp như : Tổng giám đốc,Giám đốc
Cán bộ quản trị cấp trung gian đóng vai trò quan trọng trong tổ chức, nằm giữa bộ phận quản trị cấp cao và bộ phận quản trị cấp thấp Họ chịu trách nhiệm kết nối các chiến lược từ cấp cao với các hoạt động thực tiễn ở cấp thấp, đảm bảo thông tin và chỉ đạo được truyền đạt hiệu quả trong toàn bộ tổ chức.
Cán bộ quản trị cấp thấp là những nhân viên có trách nhiệm quản lý một tổ, đội, ca hoặc bộ phận mà không có cấp dưới Họ không chỉ đảm nhiệm vai trò quản lý mà còn tham gia trực tiếp vào công việc như những lao động khác.
* Công nhân: Là bộ phận lao động trực tiếp thực hiện những công viêc hàng ngày
Tất cả những bộ phận nêu trên thường gọi chung là nhân sự trong các doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp thương mại nói riêng
Ngoài ra người ta còn phân loại lao động theo nhiều tiêu thức khác nhau như:
Theo lứa tuổi, trình độ văn hoá, khoa học kỹ thuật; Theo giới tính , theo dân tộc , theo đoàn thể
Nội dung tổ chức và quản lý lao động ở các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ 6 1.Việc làm , định mức lao động , nội quy lao động và tổ chức lao động 6 2 Hoạch định tài nguyên nhân sự
1.Việc làm , định mức lao động , nội quy lao động và tổ chức lao động
Tất cả các hoạt động lao động hợp pháp tạo ra thu nhập đều được công nhận là việc làm Trong các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ, việc xác định khối lượng công việc là yếu tố quan trọng để tính toán số lượng lao động cần thiết.
Định mức lao động là khối lượng công việc mà một lao động có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, như ca hoặc ngày, trong điều kiện trang bị kỹ thuật và tổ chức lao động của doanh nghiệp Việc xây dựng các định mức lao động một cách chính xác, khoa học và tiên tiến sẽ hỗ trợ tổ chức lao động hiệu quả hơn.
Nội quy lao động có những nội dung chủ yếu sau:
Thời gian làm việc và thời gian nghỉ nghơi
Trật tự trong doanh nghiệp
An toàn lao động và vệ sinh lao động trong khu vực làm việc
Tuyệt đối bảo vệ tài sản và bí mật công nghệ kinh doanh của doanh nghiệp
Các hành vi vi phạm kỷ luật lao động, các hình thức xử lý kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất
Nội quy lao động phải được thông báo đến từng người lao động và những điểm chính phải được niêm yết ở những nơi cần thiết trong doanh nghiệp
Trong tổ chức lao động tại doanh nghiệp, việc phân công lao động rõ ràng và cụ thể là điều quan trọng nhất Bên cạnh đó, sự hợp tác trong dây chuyền lao động cũng đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu quả công việc.
Để tối ưu hóa hiệu quả làm việc, cần bố trí khoa học nơi làm việc, đảm bảo sự phù hợp giữa công cụ dụng cụ và người lao động Điều này bao gồm việc cung cấp đầy đủ ánh sáng, điện, thông gió, cũng như thiết kế các lối ra vào hợp lý, nhằm tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi và an toàn.
2 Hoạch định tài nguyên nhân sự
Mỗi doanh nghiệp thương mại đều đối mặt với hạn chế về tài nguyên nhân sự, bao gồm trình độ quản lý, kỹ thuật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tuổi tác và giới tính Để đáp ứng yêu cầu về chất lượng hàng hóa, mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ, việc hoạch định tài nguyên nhân sự cần có chiến lược rõ ràng Điều này bao gồm việc sử dụng, đào tạo, bồi dưỡng và thay thế nguồn nhân lực một cách hiệu quả, nhằm tối đa hóa thế mạnh và khắc phục những điểm yếu hiện có.
3 Tuyển dụng và sắp xếp lao động
Tuyển dụng lao động là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp, vì con người là tài sản quý giá nhất Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến chính sách, trình tự và nguồn tuyển dụng Một vấn đề quan trọng là xác định tiêu chuẩn của ứng viên để đảm bảo họ đáp ứng nhu cầu kinh doanh và có khả năng thực hiện chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Chính sách tuyển dụng nhân sự của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên đường lối và chính sách của nhà nước, đồng thời phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Điều này bao gồm việc xem xét tính chất và đặc điểm của ngành hàng cũng như môi trường kinh doanh chung và đặc thù của doanh nghiệp thương mại.
Kinh nghiệm toàn cầu cho thấy các doanh nghiệp có những chính sách tuyển dụng nhân sự đa dạng Nhiều công ty lớn thường yêu cầu ứng viên tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng, trong khi một số doanh nghiệp khác lại không chú trọng đến bằng cấp mà đánh giá ứng viên qua các bài kiểm tra và phỏng vấn Một số công ty còn ưu tiên những ứng viên có đam mê và cá tính mạnh mẽ trong công việc.
Trình tự tuyển dụng lao động được thực hiện thông qua những bước sau:
Bước1: Dựa vào đơn xin việc để phân tích dữ liệu về phẩm chất, năng lực của người dự tuyển
Bước 2: Tiến hành phỏng vấn trực tiếp ứng viên để đánh giá kiến thức, sự thông minh, tính cách và ngoại hình của họ.
Bước 3: Kiểm tra và đánh giá các dữ liệu đã thu thập Để thực hiện điều này, bạn có thể hỏi người giới thiệu, liên hệ với nơi làm việc cũ của ứng viên hoặc xem xét thông tin trong đơn xin việc.
Bước 4: Trắc nghiệm người xin việc bằng các hình thức, phương pháp và kỹ thuật phù hợp để đánh giá khả năng của họ
Bước 5: Kiểm tra sức khoẻ của người xin việc
Trong quy trình tuyển dụng, mỗi bước đều yêu cầu các kỹ thuật riêng biệt Ví dụ, khi phỏng vấn ứng viên, người phỏng vấn cần hiểu rõ yêu cầu của vị trí cần tuyển, nghiên cứu kỹ lý lịch của ứng viên và chuẩn bị nội dung phỏng vấn một cách chu đáo.
Hiện nay, thị trường lao động cung cấp nhiều nguồn tuyển dụng đa dạng, cho phép doanh nghiệp lựa chọn phù hợp với yêu cầu của từng chức danh nhân sự Các nguồn tuyển dụng này có thể bao gồm các trang web việc làm, mạng xã hội, và các công ty tuyển dụng chuyên nghiệp.
Những người tự đến doanh nghiệp xin việc
Các trường đào tạo cung cấp
Các cơ quan, đơn vị phụ trách lao động của ngành, địa phương giới thiệu
Các trung tâm tư vấn và giới thiệu việc làm
Quảng cáo tuyển người trên báo chí và các phương tiện thông tin đại chúng
Thông qua người trong doanh nghiệp giới thiệu
Sắp xếp lao động trong doanh nghiệp là một vấn đề nhạy cảm và cần sự chú ý đặc biệt, nhằm bảo đảm sự đoàn kết và nhất trí trong công việc Các vị trí lãnh đạo như giám đốc hay trưởng phòng cần phải là những người có đức, có tài, được cấp dưới nể phục Việc đưa những cá nhân bất tài, cơ hội hoặc vô đạo đức vào vị trí lãnh đạo sẽ phá vỡ sự nhất trí trong doanh nghiệp, làm giảm hiệu lực hoạt động của bộ máy và không thu hút được tài năng, trí tuệ của nhân viên cũng như các bộ phận trong doanh nghiệp.
4 Huấn luyện ( Đào tạo ) và phát triển lao động
Huấn luyện lao động là quá trình mà người mới tuyển dụng tại doanh nghiệp phải trải qua trong thời gian thử việc trước khi được giao công việc chính thức Có hai phương pháp huấn luyện lao động chính để nâng cao kỹ năng và kiến thức cho nhân viên mới.
Huấn luyện nội bộ là phương pháp phổ biến trong các doanh nghiệp, thường được thực hiện thông qua hình thức kèm cặp hoặc học việc tại các lớp đào tạo ngắn ngày do những nhân viên cũ có kinh nghiệm truyền đạt Khi quá trình sản xuất kinh doanh yêu cầu bổ sung nhiều lao động, cần tổ chức huấn luyện thành các lớp hoặc tổ Ngược lại, nếu chỉ tuyển dụng một hoặc hai người, việc kèm cặp trực tiếp tại nơi làm việc sẽ là lựa chọn hợp lý.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức và quản lý lao động ở các DNTM, Dịch vụ
Trong doanh nghiệp, việc phân loại lao động theo mức độ tham gia quản lý có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động kinh doanh Mỗi loại cán bộ đảm nhận vị trí và nhiệm vụ khác nhau, ảnh hưởng đến chức năng và hiệu quả của doanh nghiệp Cán bộ quản lý cấp cao đóng vai trò quyết định trong sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp Đội ngũ này là yếu tố then chốt trong việc thực hiện nhiệm vụ sản xuất kinh doanh Để đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình sản xuất, cán bộ quản lý cần đáp ứng yêu cầu về bản lĩnh chính trị, năng lực tổ chức và phẩm chất đạo đức.
1 Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp thương mại
Quy mô kinh doanh của doanh nghiệp thương mại được đánh giá chủ yếu qua mức lưu chuyển hàng hóa, phản ánh quy mô hoạt động của doanh nghiệp Chỉ tiêu này thể hiện giá trị hàng hóa và dịch vụ mà các doanh nghiệp thương mại cung cấp cho người tiêu dùng.
Đối với doanh nghiệp công nghiệp, kế hoạch sản xuất là phần trung tâm trong kế hoạch kinh doanh tổng hợp, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định các kế hoạch khác Ngược lại, đối với doanh nghiệp thương mại, lưu chuyển hàng hóa lại là yếu tố chủ yếu trong kế hoạch kinh doanh.
Lưu chuyển hàng hóa được phân thành hai loại chính: lưu chuyển hàng hóa bán buôn và lưu chuyển hàng hóa bán lẻ Đây là khâu quan trọng nhất trong lưu thông hàng hóa, phản ánh quá trình vận động của hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng Mức độ lưu chuyển hàng hóa, bao gồm cả quy mô và tần suất, phụ thuộc vào cơ cấu tài chính của từng doanh nghiệp.
2 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại
Trong nền kinh tế, doanh nghiệp hoạt động kinh doanh theo nhiều hình thức và mức độ khác nhau Có doanh nghiệp chuyên môn hóa, chỉ kinh doanh một hoặc một số nhóm hàng hóa có cùng công dụng như xăng dầu, xi măng, lương thực Ngược lại, doanh nghiệp tổng hợp kinh doanh nhiều loại hàng hóa khác nhau mà không lệ thuộc vào loại hàng hóa hay thị trường truyền thống Loại hình này thường gặp ở các cửa hàng nhỏ và siêu thị Đặc biệt, doanh nghiệp đa dạng hóa kinh doanh nhiều mặt hàng khác nhau, nhưng luôn có nhóm mặt hàng chủ yếu có cùng công dụng, giúp phát huy ưu điểm và hạn chế nhược điểm của hai loại hình trên.
Ngoài ra, còn có các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh hàng công nghiệp tiêu dùng, hàng nông sản, và tư liệu sản xuất trong cả ngành công nghiệp và nông nghiệp.
3 Mạng lưới kinh doanh của DNTM
Như đã nói ở 2 phần trên, mạng lưới kinh doanh của DNTM cũng chia theo những tiêu thức, phạm vi khác nhau
Trong lĩnh vực thương mại, có nhiều loại hình hoạt động như thương mại nội địa (nội thương), thương mại quốc tế (ngoại thương), thương mại khu vực, thương mại thành phố và thương mại nội bộ ngành.
Trong quá trình tái sản xuất xã hội, các sản phẩm được phân loại dựa trên đặc điểm và tính chất của chúng, bao gồm mạng lưới thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, thương mại hàng tư liệu sản xuất và thương mại hàng tiêu dùng.
- Theo các khâu của quá trình lưu thông, có mạng lưới thương mại bán buôn, mạng lưới thương mại bán lẻ…
Ngoài ra còn có những mạng lưới kinh doanh như mạng lưới kinh doanh thương mại truyền thống và mạng lưới kinh doanh thương mại điện tử
4 Hiệu quả kinh doanh của DNTM
* Với lĩnh vực kinh doanh chuyên môn hoá: Hiệu quả thể hiện ở chỗ
Do chuyên sâu theo ngành hàng, chúng tôi nắm vững thông tin về người mua, người bán, giá cả thị trường và tình hình hàng hóa, dịch vụ Điều này giúp chúng tôi có khả năng cạnh tranh cao và thậm chí có thể đạt được vị thế độc quyền trong kinh doanh.
Trình độ chuyên môn hóa ngày càng được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh Việc hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật, đặc biệt là hệ thống cơ sở vật chất chuyên dùng, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn.
- Có khả năng đào tạo được những cán bộ quản lý giỏi, các chuyên gia và nhân viên kinh doanh giỏi
* Với lĩnh vực kinh doanh chuyên môn hóa: Hiệu quả đạt được là
- Hạn chế được một số rủi ro trong kinh doanh do dễ chuyển hướng kinh doanh
Vốn kinh doanh được tối ưu hóa nhờ vào chiến lược mua nhanh, bán nhanh, giúp giảm thiểu tình trạng ứ đọng Đầu tư vào nhiều ngành hàng không chỉ tăng khả năng quay vòng vốn mà còn đảm bảo cung ứng đồng bộ hàng hóa đáp ứng nhu cầu thị trường.
Thị trường rộng lớn và luôn phát triển, cùng với sự cạnh tranh khốc liệt, đã thúc đẩy tính sáng tạo và năng động trong kinh doanh Điều này yêu cầu các doanh nhân phải có kiến thức sâu rộng để phát triển các dịch vụ bán hàng đa dạng hơn.
* Với lĩnh vực kinh doanh đa dạng hóa thì hiệu quả kinh doanh chính là việc hạn chế được những nhược điểm của hai lĩnh vực trên
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý lao động trong doanh nghiệp cần được thể chế hóa và tiêu chuẩn hóa Điều này sẽ tạo cơ sở cho việc tuyển dụng, bồi dưỡng, sử dụng và đánh giá đội ngũ cán bộ cũng như lao động, từ đó nâng cao hiệu quả tổ chức quản lý.
Thực trạng tổ chức quản lý lao động hiện nay ở Công ty TNHH Du lịch và thương mại Bảo Trung
I Đặc điểm lao động và cơ cấu lao động ở Công ty TNHH Du lịch và thương mại Bảo Trung ODC
Công ty TNHH Du lịch và thương mại Bảo Trung ODC
Số 63 - Đường Trúc Bạch – Hà Nội
1 Sơ lược quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Kể từ khi thành lập, Công ty đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trong doanh thu hàng năm, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành Du lịch và thương mại.
Công ty mới thành lập với khoảng 30 cán bộ công nhân viên và vốn đầu tư hơn 2 tỷ đồng, đã phải đối mặt với cơ sở vật chất và thiết bị máy móc lạc hậu, thiếu đồng bộ Tuy nhiên, đến nay, công ty đã mạnh dạn mở rộng đầu tư phát triển và xây dựng cơ sở vật chất hiện đại, nâng cao năng lực hoạt động.
Hiện nay, công ty đã đảm bảo cho 223 cán bộ công nhân viên có đủ việc làm thường xuyên.Vốn hiện có khoảng hơn : 40 tỷ, trong đó :
Vốn cố định khoảng: 23 tỷ