NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ VỐN CỐ ĐỊNH VÀ QUẢN TRỊ VỐN CỐ ĐỊNH CỦA DOANH NGHIỆP
Vốn cố định của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm tài sản cố định và vốn cố định trong doanh nghiệp 1.1.1.1 Vốn cố định
VCĐ là một yếu tố quan trọng trong vốn kinh doanh của doanh nghiệp, đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành tài sản cố định cần thiết cho sản xuất Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần đầu tư một lượng vốn tiền tệ nhất định để có được các TSCĐ phục vụ cho hoạt động kinh doanh Toàn bộ số tiền này được gọi là VCĐ, thể hiện giá trị tiền tệ của các TSCĐ trong doanh nghiệp.
VCĐ là nguồn vốn đầu tư thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, quyết định quy mô và trình độ kỹ thuật của cơ sở vật chất Trình độ công nghệ phản ánh sự phát triển của lực lượng sản xuất, phân biệt các thời đại kinh tế Lịch sử cho thấy vai trò của VCĐ qua các cuộc cách mạng công nghiệp, tập trung vào cơ khí hóa, điện khí hóa và tự động hóa sản xuất Trình độ trang bị và cơ sở sản
Từ những phân tích trên, ta thấy VCĐ quyết định quy mô TSCĐ.
TSCĐ được khai thác, sử dụng tốt là nhân tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Tư liệu lao động là một yếu tố không thể thiếu khi tiến hành sản xuất.
Công cụ lao động đa dạng về loại hình và giá trị, bao gồm cả những loại có giá trị lớn và nhỏ Thời gian sử dụng của các công cụ này cũng khác nhau, với một số có tuổi thọ lâu dài trong khi những loại khác chỉ sử dụng được trong thời gian ngắn Để quản lý hiệu quả, tư liệu lao động được phân loại thành tài sản cố định và công cụ dụng cụ.
Tài sản cố định (TSCĐ) của doanh nghiệp là những tư liệu lao động có giá trị lớn và sử dụng lâu dài trong hoạt động sản xuất kinh doanh Theo quy định hiện hành, TSCĐ phải có giá trị từ 30 triệu VNĐ trở lên và thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên Những tư liệu lao động không đáp ứng các tiêu chuẩn này được gọi là công cụ lao động nhỏ Để xác định TSCĐ, cần căn cứ vào thông tư 45/2013/TT-BTC, trong đó quy định ba tiêu chuẩn chính để quản lý, sử dụng và trích khấu hao TSCĐ.
• Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó;
• Có thời gian sử dụng trên 1 năm trở lên;
• Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 đồng (Ba mươi triệu đồng) trở lên.
1.1.1.3 Phân loại tài sản cố định của doanh nghiệp:
Phân loại tài sản cố định (TSCĐ) trong doanh nghiệp là quá trình phân chia TSCĐ theo các tiêu chí nhất định để phục vụ cho công tác quản lý Việc phân loại này giúp doanh nghiệp áp dụng các phương pháp quản trị phù hợp cho từng loại TSCĐ, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý Có nhiều cách phân loại TSCĐ dựa trên các chỉ tiêu khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và tối ưu hóa tài sản.
1, Phân loại theo hình thái biểu hiện Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành
- TSCĐ hữu hình là những tài sản được biểu hiện bằng những hình thái hiện vật cụ thể như nhà cửa, máy móc thiết bị…
- TSCĐ vô hình: là những TSCĐ không có hình thái vật chất, thể hiện
Giá trị đầu tư liên quan trực tiếp đến các chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm chi phí thành lập, chi phí đầu tư và phát triển, cùng với các yếu tố như bằng sáng chế và nhãn hiệu thương mại.
Phân loại tài sản cố định hữu hình và vô hình giúp người quản lý hiểu rõ cơ cấu đầu tư của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và điều chỉnh cơ cấu đầu tư để đạt hiệu quả tối ưu.
2, Phân loại theo công dụng kinh tế Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành
TSCĐ trong sản xuất kinh doanh bao gồm các tài sản hữu hình và vô hình tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất, như nhà cửa, vật kiến trúc, thiết bị truyền dẫn, máy móc, thiết bị sản xuất và phương tiện vận tải Ngoài ra, còn có những TSCĐ không có hình thái vật chất khác cũng góp phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
TSCĐ dùng ngoài sản xuất kinh doanh là những tài sản cố định phục vụ cho phúc lợi công cộng, không mang tính chất thương mại Các loại tài sản này bao gồm nhà cửa, phương tiện phục vụ sinh hoạt văn hóa, thể dục thể thao, nhà ở và các công trình phúc lợi tập thể.
Phân loại tài sản cố định (TSCĐ) giúp người quản lý hiểu rõ cấu trúc và vai trò của TSCĐ trong sản xuất kinh doanh, từ đó thuận lợi hơn trong việc quản lý và sử dụng TSCĐ, cũng như tính toán khấu hao một cách chính xác.
3, Phân loại theo tình hình sử dụng Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành
TSCĐ đang sử dụng là những tài sản cố định phục vụ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh và các hoạt động khác của doanh nghiệp, bao gồm hoạt động phúc lợi, sự nghiệp và an ninh quốc phòng.
TSCĐ chưa cần dùng là những tài sản cố định cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, nhưng hiện tại chưa được sử dụng Những tài sản này đang được dự trữ để phục vụ cho các hoạt động trong tương lai.
TSCĐ không cần dùng và chờ thanh lý là những tài sản cố định không còn phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Việc thanh lý hoặc nhượng bán những TSCĐ này giúp doanh nghiệp thu hồi vốn đầu tư ban đầu một cách hiệu quả.
Phân loại tài sản cố định (TSCĐ) giúp người quản lý đánh giá hiệu quả sử dụng của chúng trong doanh nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu suất sử dụng.
4, Phân loại theo mục đích sử dụng
Theo tiêu thức phân loại này, TSCĐ của doanh nghiệp được chia thành
TSCĐ dùng cho mục đích kinh doanh bao gồm các tài sản cố định vô hình và hữu hình tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Những tài sản này bao gồm quyền sử dụng đất, chi phí thành lập doanh nghiệp, vị trí cửa hàng, nhãn hiệu sản phẩm, nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc, thiết bị vận tải, thiết bị truyền dẫn, dụng cụ quản lý, vườn cây lâu năm, súc vật làm việc và các loại TSCĐ khác như tranh ảnh và tác phẩm nghệ thuật.
- TSCĐ dùng cho mục đích phúc lợi, sự nghiệp, an ninh, quốc phòng.
- TSCĐ bảo quản hộ, cất giữ cho nhà nước, cho các doanh nghiệp khác.
Quản trị vốn cố định của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu quản trị vốn cố định của doanh nghiệp 1.2.1.1 Khái niệm
VCĐ đóng vai trò quan trọng trong vốn kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quy mô trang bị cơ sở vật chất và năng suất lao động Quản trị VCĐ là một yếu tố then chốt trong quản lý vốn kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quản trị VCĐ là quá trình lựa chọn và quyết định tài chính liên quan đến VCĐ, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng VCĐ Mục tiêu chính của quản trị VCĐ là tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao giá trị doanh nghiệp và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.2.1.2 Mục tiêu quản trị vốn cố định của doanh nghiệp
Quản trị VCĐ đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, quyết định tính độc lập và sự thành công hay thất bại trong kinh doanh Mục tiêu của quản trị VCĐ là nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Quản trị vốn cố định (VCĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn kịp thời cho hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong việc xác định nhu cầu vốn dài hạn cho đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) Doanh nghiệp cần lựa chọn các phương pháp và hình thức huy động vốn phù hợp từ cả nguồn nội bộ và bên ngoài, nhằm đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu vốn Với sự phát triển của nền kinh tế, nhiều hình thức huy động vốn mới đã xuất hiện, làm tăng tầm quan trọng của quản trị VCĐ trong việc lựa chọn chiến lược huy động vốn hiệu quả, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục với chi phí huy động vốn thấp.
Việc tổ chức sử dụng vốn tiết kiệm và hiệu quả là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là vốn cố định (VCĐ) Một trong những mục tiêu quan trọng trong quản trị VCĐ là lựa chọn các dự án đầu tư phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao nhất Bên cạnh đó, chính sách đào tạo công nhân, đặc biệt là những người trực tiếp vận hành máy móc, cùng với chế độ thưởng phạt hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng, giúp công nhân nâng cao ý thức tự giác bảo quản thiết bị, từ đó cải thiện hiệu quả sử dụng VCĐ.
Doanh nghiệp cần giám sát và kiểm tra chặt chẽ hoạt động sử dụng vốn cố định (VCĐ) thông qua việc phân tích tình hình tài chính và thực hiện các chỉ tiêu tài chính Điều này giúp nhà quản lý đánh giá tổng quan và kiểm soát hiệu quả sử dụng VCĐ, phát hiện kịp thời những vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng vốn Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định điều chỉnh hoạt động phù hợp với thực tế kinh doanh.
1.2.1.3 Các giải pháp tăng cường quản trị vốn cố định
Vốn cố định (VCĐ) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất của công ty Do đó, việc quản trị VCĐ cần được chú trọng Để nâng cao hiệu quả quản trị VCĐ, cần áp dụng một số giải pháp thiết thực.
Nâng cao năng lực quản lý của nhà quản trị doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong việc huy động, tổ chức sử dụng và kiểm tra giám sát tài sản cố định (TSCĐ) Nhà quản trị có khả năng phân tích tốt và nhạy bén với thị trường có thể giúp công ty huy động vốn từ nguồn có chi phí thấp và độ an toàn cao, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng TSCĐ Việc kiểm tra và giám sát chặt chẽ sẽ kịp thời phát hiện sai sót, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục Ngược lại, nhà quản trị kém nhạy cảm với thị trường sẽ làm giảm hiệu quả quản trị TSCĐ Để nâng cao hiệu quả công tác này, việc nâng cao trình độ của công nhân – những người trực tiếp sử dụng TSCĐ – là vô cùng quan trọng, vì họ là những người hiểu rõ nhất tình trạng của TSCĐ và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng của chúng.
Công nhân có tay nghề, trình độ cao tất yếu sẽ bảo quản TSCĐ tốt hơn, sử dụng chúng đạt hiệu quả cao hơn và ngược lại.
Lựa chọn phương pháp khấu hao hợp lý Tùy thuộc vào loại hình TSCĐ của doanh nghiệp mà lựa chọn phương pháp khấu hao cho phù hợp.
Việc chọn lựa phương pháp khấu hao thích hợp giúp các nhà quản trị đánh giá chính xác giá trị còn lại của TSCĐ, từ đó dễ dàng xác định hiện trạng và năng lực sản xuất của tài sản, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.
Phân loại tài sản cố định (TSCĐ) một cách rõ ràng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản trị vốn cố định Việc đánh giá và phân loại riêng từng loại TSCĐ giúp nhà quản trị dễ dàng nắm bắt tình trạng của từng tài sản, từ đó có thể đưa ra các chính sách phù hợp như đầu tư mới, thanh lý hoặc nhượng bán Để quản lý tốt giá trị của TSCĐ, cần nâng cao năng lực công tác kế toán; việc theo dõi sát sao tình hình khấu hao sẽ giúp phản ánh chính xác và rõ nét năng lực còn lại của TSCĐ.
Từ đó nhà quản trị sẽ dễ dàng nắm bắt hơn về tình hình thực tế của TSCĐ.
Doanh nghiệp cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro để bảo toàn vốn và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục Để hạn chế ảnh hưởng từ các tổn thất do nguyên nhân khách quan như hỏa hoạn, bão lụt và bất trắc khác, việc mua bảo hiểm tài sản và trích lập quỹ dự phòng tài chính là rất cần thiết.
Để đảm bảo hiệu suất hoạt động của TSCĐ, cần thực hiện bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ một cách hiệu quả Việc này giúp ngăn chặn tình trạng hư hỏng trước thời hạn hoặc hư hỏng bất thường, từ đó tránh được thiệt hại do ngừng sản xuất.
Quản lý quỹ khấu hao cơ bản TSCĐ một cách chặt chẽ và hiệu quả là rất quan trọng Quỹ này không chỉ được sử dụng để tái sản xuất giản đơn mà còn để mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh Khi chưa có nhu cầu sử dụng, doanh nghiệp có thể linh hoạt đầu tư ngắn hạn hoặc cho vay lấy lãi, nhưng cần đảm bảo hoàn trả đúng hạn.
1.2.2 Nội dung quản trị vốn cố định của doanh nghiệp
Quản trị vốn cố định (VCĐ) là một yếu tố quan trọng trong quản lý vốn kinh doanh của doanh nghiệp, vì VCĐ thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số vốn và ảnh hưởng đến năng lực sản xuất Việc sử dụng VCĐ liên quan đến đầu tư dài hạn, thu hồi vốn chậm và tiềm ẩn rủi ro Để quản lý hiệu quả VCĐ, doanh nghiệp cần chú trọng cả hai hoạt động đầu tư và sử dụng, đặc biệt trong hoạt động kinh doanh thường xuyên, nhằm bảo toàn và gia tăng VCĐ sau mỗi chu kỳ kinh doanh.
Bảo toàn vốn cố định (VCĐ) là việc duy trì sức mua của số vốn đã đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ), nhằm đảm bảo rằng khi kết thúc một vòng tuần hoàn, vốn có thể được tái lập để tái đầu tư vào năng lực sử dụng ban đầu của TSCĐ.
Xuất phát từ đặc điểm luân chuyển VCĐ, để quản lý tốt VCĐ phải quản lý trên cả hai nội dung sau: