SỞ LÍ LUẬN VỀ THỜI GIAN TÌM VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN
Các khái niệm có liên quan
- Có rất nhiều khái niệm liên quan đến việc làm
- Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đưa ra khái niệm “Việc làm là những hoạt động lao động được trả công bằng tiền và bằng hiện vật”
Theo Điều 9 của Luật Lao động Việt Nam năm 2012, việc làm được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập mà không vi phạm pháp luật Để được coi là việc làm hợp pháp, hoạt động này cần đáp ứng hai tiêu chí: thứ nhất, phải tạo ra nguồn thu nhập; thứ hai, không bị pháp luật cấm.
Theo Từ điển Luật học Việt Nam, "việc làm" được định nghĩa là hoạt động lao động hợp pháp, có tính ổn định tương đối và tạo ra thu nhập hoặc có khả năng tạo ra thu nhập.
1.1.2 Thời gian tìm việc làm của sinh viên
Thời gian mà sinh viên tốt nghiệp cần để tìm kiếm công việc phù hợp với sở thích, mong muốn và năng lực của mình rất quan trọng.
1.1.3 Những yếu tố ảnh hưởng tới thời gian tìm việc làm của sinh viên
Chất lượng đào tạo tại các trường đại học và cao đẳng ở Việt Nam hiện nay đang gặp nhiều thách thức trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh cao Chương trình học vẫn chủ yếu tập trung vào lý thuyết, thiếu sự cải tiến và không đáp ứng được nhu cầu nâng cao kỹ năng thực tế cho sinh viên, điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường lao động.
Mỗi năm, số lượng sinh viên tốt nghiệp ngày càng tăng, trong khi nhu cầu lao động lại hạn chế do nền kinh tế Việt Nam vẫn đang gặp nhiều khó khăn Điều này dẫn đến việc các nhà tuyển dụng đặt ra những yêu cầu ngày càng khắt khe và cụ thể hơn cho ứng viên.
Bằng tốt nghiệp đại học, cao đẳng được cấp theo ngành đào tạo chính
(đơn ngành hoặc song ngành) Hạng tốt nghiệp được xác định theo điểm trung bình chung tích lũy của toàn khoá học, như sau:
- Loại xuất sắc: Điểm trung bình chung tích lũy từ 3,60 đến 4,00
- Loại giỏi: Điểm trung bình chung tích lũy từ 3,20 đến 3,59
- Loại khá: Điểm trung bình chung tích lũy từ 2,50 đến 3,1
- Loại trung bình: Điểm trung bình chung tích lũy từ 2,00 đến 2,49
Mức lương kì vọng của sinh viên đối với nhà tuyển dụng
Tiền lương là khoản thu nhập được xác định thông qua thỏa thuận giữa nhà tuyển dụng và sinh viên, hoặc theo quy định của pháp luật quốc gia Đây là số tiền mà nhà tuyển dụng phải trả cho sinh viên dựa trên hợp đồng lao động cho các công việc hoặc dịch vụ đã thực hiện hoặc sẽ thực hiện.
Mức lương kỳ vọng là thu nhập mà sinh viên mong muốn nhận được sau khi tốt nghiệp, được xác định bởi nhà tuyển dụng dựa trên công việc và năng lực làm việc của sinh viên.
Kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong triết học, ảnh hưởng đến cả quá trình nhận thức và thực tiễn cải tạo tự nhiên cũng như xã hội.
- Kinh nghiệm là một tập hợp những tri thức có tính chất cảm tính, được thu nhận và thông qua hoạt động thực tiễn của con người
- Kinh nghiệm là sự kiểm nghiệm của tri thức lý thuyết đã được khái quát, hệ thống hóa trong tư duy
- Kinh nghiệm làm việc chính là những trải nghiệm, sự làm chủ trong công việc thông qua liên hệ và vận dụng nhiều trong thực tế.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về thời gian tìm việc làm của sinh viên, trong khi các nghiên cứu trước chủ yếu tập trung vào tác động của các yếu tố vĩ mô đến tình trạng thất nghiệp nói chung Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng thời gian tìm việc của sinh viên có sự tương đồng với tình trạng thất nghiệp tạm thời, loại thất nghiệp này xảy ra khi người lao động cần thời gian để tìm kiếm công việc phù hợp với sở thích và khả năng của họ Do đó, sinh viên được coi là thất nghiệp trong thời gian này, và thời gian tìm việc kéo dài sẽ dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tạm thời cao hơn Dưới đây là một số nghiên cứu trước đây về thất nghiệp, tập trung vào tác động của các yếu tố vĩ mô trong nền kinh tế.
1.2.1 Học thuyết kinh tế của Keynes
Một trong những đột phá quan trọng của học thuyết Keynes là giải quyết vấn đề thất nghiệp Trong khi kinh tế học cổ điển nhấn mạnh rằng thị trường ổn định khi có việc làm đầy đủ, Keynes lại cho rằng tiền lương và giá cả có tính linh hoạt Ông cũng chỉ ra rằng toàn dụng lao động không chỉ khó đạt được mà còn không nhất thiết mang lại lợi ích tối ưu cho nền kinh tế.
- Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, Keynes đưa ra lý thuyết về việc làm:
Số lượng việc làm phụ thuộc vào "cầu có hiệu quả", được xác định tại giao điểm giữa đường tổng cung và tổng cầu Khi tổng cung bằng tổng cầu, cầu có hiệu quả cao sẽ thu hút nhiều nhân công hơn, trong khi cầu có hiệu quả thấp sẽ dẫn đến ít cơ hội việc làm hơn.
Để giảm tỷ lệ thất nghiệp, ông đã đề xuất bơm thêm tiền vào lưu thông và thực hiện lạm phát có kiểm soát, nhằm hạ lãi suất và kích thích đầu tư tư nhân cũng như các hoạt động kinh tế khác Theo quan điểm của Keynes, lạm phát có kiểm soát không chỉ an toàn mà còn góp phần ổn định kinh tế trong giai đoạn sản xuất và việc làm suy giảm.
Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa lạm phát và thất nghiệp, cho thấy các kết hợp của hai yếu tố này xuất hiện khi sự dịch chuyển của đường tổng cầu khiến nền kinh tế di chuyển dọc theo đường tổng cung ngắn hạn.
Sự dịch chuyển của đường tổng cầu ảnh hưởng đến lạm phát và thất nghiệp theo hướng ngược lại trong ngắn hạn, dẫn đến việc đường Phillips có độ dốc xuống trong cùng khoảng thời gian này.
+ Đường Phillips ngắn hạn được mô tả bằng phương trình: Π = Π e – β(u – u n ) + ε Π e : tỷ lệ lạm phát dự kiến u n : tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên u: tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên trong dài hạn phụ thuộc vào các thuộc tính của thị trường lao động, trong khi tỷ lệ lạm phát chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự gia tăng cung tiền Do đó, lạm phát và thất nghiệp không có mối quan hệ tỷ lệ nghịch Điều này được thể hiện qua đường Phillips dài hạn, là một đường thẳng đứng tại mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên, cho thấy rằng thất nghiệp không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ tăng tiền và lạm phát trong dài hạn.
1.2.3 Định luật Okun: Mối quan hệ giữa sản lượng và thất nghiệp
Định luật Okun chỉ ra rằng tỷ lệ thất nghiệp thực tế sẽ thay đổi tương ứng với sự biến động giữa sản lượng thực tế và sản lượng tiềm năng.
Định luật Okun 1 chỉ ra rằng khi sản lượng thực tế (Yt) giảm xuống dưới sản lượng tiềm năng (Yp) 2%, tỷ lệ thất nghiệp thực tế (Ut) sẽ tăng thêm 1% so với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (Un).
Ta có: Ut = Un + 50/ frac(Yp-Y)(Yp)
Định luật Okun 2 cho thấy rằng khi tốc độ tăng trưởng của sản lượng thực tế vượt quá 2,5%, tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm 1% so với giai đoạn trước Công thức biểu diễn mối quan hệ này là: Ut = U0 – 0,4(g-p), trong đó Ut là tỷ lệ thất nghiệp hiện tại, U0 là tỷ lệ thất nghiệp ban đầu, g là tốc độ tăng trưởng thực tế và p là tốc độ tăng trưởng tiềm năng.
Trong đó: - Ut là tỷ lệ thất nghiệp thực tế năm đang tính
- U 0 là tỉ lệ thất nghiệp thực tế của thời kì trước
- g là tốc độ tăng trưởng của sản lượng Y
- p là tốc độ tăng trưởng của sản lượng tiềm năng Yp
Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể nào về tác động của thời gian làm việc đối với sinh viên, nhưng đây là một vấn đề thiết thực trong cuộc sống của họ Chính vì vậy, chúng tôi quyết định tiến hành nghiên cứu này để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của công việc đến sinh viên.
Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn chân thực hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xin việc làm của sinh viên đại học Ngoại thương, bên cạnh những yếu tố vĩ mô liên quan đến thất nghiệp trong các giai đoạn kinh tế khác nhau Chúng tôi sẽ xem xét các yếu tố cụ thể như bằng cấp, kinh nghiệm làm việc và mức lương kỳ vọng, những yếu tố thực tế tác động trực tiếp đến quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên.
Giả thuyết nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu xem xét các biến độc lập như bằng cấp, số năm kinh nghiệm và mức lương kỳ vọng, ảnh hưởng tuyến tính đến biến phụ thuộc là thời gian xin việc của sinh viên đại học Ngoại thương.
Xây dựng mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian tìm việc làm của sinh viên sau khi ra trường
Phương pháp nghiên cứu
Tình trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp là một vấn đề cấp thiết tại nhiều trường đại học danh tiếng như Harvard và Oxford Mặc dù có nhiều nghiên cứu vĩ mô về tỷ lệ thất nghiệp, thông tin cụ thể về thời gian tìm việc của sinh viên sau khi ra trường vẫn còn thiếu Chúng tôi cho rằng các yếu tố như bằng cấp, kinh nghiệm làm việc và chất lượng giảng dạy tại các trường đại học có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian xin việc của sinh viên Ngoài ra, việc tìm hiểu các tiêu chí tuyển dụng phổ biến hiện nay cũng giúp mở rộng các yếu tố ảnh hưởng và xác định những nhân tố quan trọng nhất trong quá trình tìm việc.
Sau khi nghiên cứu các đề tài liên quan và học môn Kinh tế lượng, chúng em quyết định áp dụng phương pháp bình phương tối thiểu OLS Phương pháp này là một trong những phương pháp cơ bản, dễ sử dụng và mang lại kết quả ước lượng tối ưu với các tính chất tuyến tính, không chệch và có phương sai nhỏ nhất trong các ước lượng tuyến tính không chệch.
Xây dựng mô hình lý thuyết về “ Các yếu tố ảnh hưởng tới thời gian xin việc làm sau khi tốt nghiệp của sinh viên Đại học Ngoại Thương”
2.2.1 Xây dựng mô hình toán học
Trước khi phát triển mô hình cụ thể, chúng tôi đã dựa vào kiến thức lý thuyết và thực tiễn để xác định biến phụ thuộc và biến độc lập Mục tiêu là thiết lập một hàm tổng quát nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xin việc của sinh viên.
- TIME: biến phụ thuộc biểu diễn thời gian xin việc cảu sinh viên sau tốt nghiệp ( đơn vị: tháng)
- CERTI: biến độc lập biểu diễn loại bằng tốt nghiệp
- SALARY: biến độc lập biểu diễn mức lương kì vọng của sinh viên ( đơn vị: triệu đồng)
- EXPER: biến độc lập biểu diễn kinh nghiệm làm việc của sinh viên (đơn vị: năm)
Hàm tổng quát cho thấy rõ rằng sự thay đổi của các biến độc lập sẽ ảnh hưởng đến biến phụ thuộc được xem xét.
2.2.2 Xây dựng mô hình kinh tế lượng
Dựa trên kiến thức về Kinh tế lượng và tham khảo các mô hình nghiên cứu liên quan, nhóm chúng em đã xây dựng mô hình kinh tế lượng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xin việc của sinh viên thông qua hàm hồi quy tuyến tính đa biến Mô hình này sẽ cho thấy sự biến đổi của biến phụ thuộc khi một biến độc lập thay đổi, trong khi các biến độc lập khác giữ nguyên giá trị Đây là mục tiêu mà nhóm chúng em hướng tới trong nghiên cứu này.
- Mô hình hồi quy tuyến tính dạng tổng thể như sau:
TIME = β 1 + β 2 CERTI 1 + β 3 CERTI 2 + β 4 CERTI 3 + β 5 SALARY + β 6 EXPER+ u i
- Mô hình dạng hồi quy mẫu:
TIME = + CERTI 1 + CERTI 2 + CERTI 3 + SALARY + EXPER + e i
Áp dụng biến giả với biến độc lập CERTI có:
Loại bằng Trung bình Khá Giỏi Xuất sắc
Kí hiệu: β 1 : hệ số chặn : ước lượng của β1 β 2 , β 3 ,β 4 ,β 5 , β 6 : các hệ số hồi quy
, , , , : lần lượt là ước lượng của β 2 , β 3 ,β 4 ,β 5, β 6 u i : sai số của tổng thể hay chính là các yếu tố ngẫu nhiên tác độgn vào tổng thể e i : ước lượng của ui
2.2.3 Dự đoán kì vọng ảnh hưởng của các biến độc lập
Mức chênh lệch thời gian xin việc của sinh viên có loại bằng từ Trung bình đến Xuất sắc tăng dần, với yếu tố lương kỳ vọng và kinh nghiệm làm việc cũng được xem xét.
- β5 là dương, tức là khi mức lương kì vọng càng cao thì thời gian xin việc càng dài hơn
- β 6 là âm, nghĩa là khi kinh nghiệm làm việc càng nhiều, thời gian xin việc càng ngắn.
Mô tả số liệu
2.3.1 Mô tả nguồn số liệu
Bài nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thực tế và khách quan từ 141 quan sát, bao gồm 3 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc, thu thập trực tiếp từ bảng khảo sát của các sinh viên Ngoại Thương đã tốt nghiệp trong những năm gần đây thông qua mạng xã hội Facebook Dữ liệu này được xây dựng theo mô hình dữ liệu bảng và được trình bày chi tiết tại phần Phụ lục Để phân tích dữ liệu, các phép hồi quy đã được thực hiện bằng phần mềm Gretl, cung cấp kết quả đáng tin cậy cho nghiên cứu.
2.3.2 Mô tả thống kê số liệu
Biến Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn Giá trị lớn nhất
Bảng 1: Mô tả thống kê Nguồn: Số liệu tự tổng hợp và có sự hỗ trỡ của phần mềm Gretl
Bảng thống kê trên cho biết các thông tin khái quát về các biến độc lập và phụ thuộc được xét dựa trên nguồn số liệu mẫu
Dựa vào bảng thống kê trên có thể thấy, giá trị trung bình của CERTI1 khá gần
Sinh viên Ngoại Thương tốt nghiệp với bằng trung bình thấp hơn so với mặt bằng chung, điều này tạo lợi thế trong việc ứng tuyển, mặc dù bằng cấp không hoàn toàn phản ánh trình độ học tập Tuy nhiên, mức lương kỳ vọng trung bình của họ là 12,59 triệu đồng, cao hơn so với mức lương của sinh viên mới ra trường, có thể gây bất lợi trong cạnh tranh tìm việc Mức lương kỳ vọng cao nhất lên tới 50,5 triệu đồng, vượt xa khả năng nhận được của sinh viên mới ra trường Thêm vào đó, với thời gian kinh nghiệm trung bình là 1,5 năm, lý do cho mức lương kỳ vọng cao hơn mức sàn chung trên thị trường là dễ hiểu.
Theo khảo sát, thời gian trung bình mà một sinh viên tìm được việc làm là khoảng 5,76 tháng, với độ lệch chuẩn là 2,13 tháng.
Hiện nay, một số lượng lớn sinh viên tốt nghiệp không tìm được việc làm, tạo ra mối lo ngại về tình trạng thất nghiệp ở giới trẻ, đặc biệt là những người có trình độ học vấn cao.
Hệ số tương quan, sử dụng quan sát 1-141 Giá trị tới hạn 5%(2 phía) = 0.1654 cho n = 141
CERTI2 CERTI3 SALARY EXPER TIME
Bảng 2: Ma trận tương quan Nguồn: Tự tổng hợp có sự hỗ trợ của phần mềm Gretl Nhận xét:
Kết quả r(CERTI 1, TIME) = -0.1882 cho thấy mối tương quan giữa điểm trung bình và thời gian xin việc là khá thấp và có chiều hướng ngược lại.
- r(CERTI 3 ,TIME) = 0.0533 là kết quả dương không cao, cho thấy mức độ tương quan giữa bằng khá và thời gian xin việc là thấp và cùng chiều
- r(CERTI 4 , TIME) = -0.05 là kết quả âm không cao, cho thấy mức độ tương quan giữa bằng khá và thời gian xin việc là thấp và ngược chiều
Mối tương quan giữa thời gian tìm việc và mức lương kỳ vọng được thể hiện qua hệ số r(TIME,SALARY) = 0.9289, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ và tích cực giữa hai yếu tố này, với biến động cùng chiều.
- r(TIME, EXPER) = -0.1525 là kết quả âm không cao Điều này cho thấy mối tương quan giữa thời gian tìm việc và kinh nghiệm là không cao và ngược chiều
Hệ số tương quan giữa các biến độc lập và giữa biến độc lập với biến phụ thuộc thường nhỏ hơn 0.8, ngoại trừ hệ số r(TIME, SALARY) = 0.9289, cho thấy rằng mô hình có khả năng tránh được vấn đề đa cộng tuyến và không bị thiếu biến bậc cao.
MÔ HÌNH ƯỚC LƯỢNG VÀ SUY DIỄN THỐNG KÊ
KẾT QUẢ HỒI QUY
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng phần mềm Gretl để ước lượng mô hình hồi quy tuyến tính với biến phụ thuộc TIME, đại diện cho thời gian tìm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp Các biến độc lập bao gồm CERTI1 (bằng trung bình), CERTI2 (bằng khá), CERTI3 (bằng giỏi), EXPER (kinh nghiệm) và SALARY (lương) Kết quả ước lượng OLS được thực hiện dựa trên 141 quan sát, cho thấy mối quan hệ giữa các yếu tố này và thời gian tìm việc của sinh viên.
Sai số chuẩn của ước lượng các hệ số Thống kê T p-value
Trung bình biến phụ thuộc 5.761277 Độ lệch chuẩn của biến phụ thuộc 2.128960 Tổng bình phương phần dư: RSS 46.61058 Sai số chuẩn của mô hình 0.587591
0.926545 Hệ số xác định hiệu chỉnh 0.923824
Với 141 quan sát và các biến độc lập cũng như biến phụ thuộc, chúng tôi đã thực hiện hồi quy mô hình bằng phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu OLS thông qua phần mềm Gretl, và kết quả thu được như đã trình bày Mô hình hồi quy mẫu dựa trên 141 quan sát cho thấy mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu.
= 2.10671 + 0.874637CERTI1 + 0.816927CERTI2 + 0.314578CERTI3 + 0.300729SALARY – 0.394786EXPER Ý nghĩa của các hệ số hồi quy:
Hệ số chặn 1 =2.10671 có ý nghĩa là với giá trị của tất cả các biến độc lập bằng 0 thì giá giá trị của TIME= 2.10671 tháng
Chênh lệch thời gian tìm việc trung bình giữa sinh viên tốt nghiệp loại trung bình và sinh viên xuất sắc là 0.874637 tháng, khi các yếu tố khác được giữ nguyên.
Chênh lệch thời gian tìm việc trung bình giữa sinh viên tốt nghiệp loại khá và loại xuất sắc là 0.816927 tháng, khi các yếu tố khác được giữ nguyên.
Chênh lệch thời gian tìm việc trung bình giữa sinh viên tốt nghiệp loại giỏi và sinh viên tốt nghiệp loại xuất sắc là 0.314578 tháng, trong điều kiện các yếu tố khác được giữ nguyên.
5 = 0.300729 có ý nghĩa là nếu SALARY tăng 1 triệu thì giá trị trung bình của TIME sẽ tăng lên 0.300729 tháng với điều kiện các yếu tố khác không đổi
Khi EXPER tăng thêm 1 năm, giá trị trung bình của TIME sẽ giảm 0.394786 tháng, trong khi các yếu tố khác được giữ nguyên Điều này cho thấy mối quan hệ nghịch đảo giữa EXPER và TIME, khi thời gian giảm đi tương ứng với sự gia tăng kinh nghiệm.
Hệ số xác định = 0.926545 có nghĩa là các biến độc lập trong mô hình:
CERTI1, CERTI2, CERTI3, SALARY, EXPER giải thích được khoảng 92.6545% cho sự biến động trong TIME- Thời gian tìm việc làm của sinh viên
Hệ số xác định hiệu chỉnh 0.923824 thường được sử dụng để đánh giá việc thêm biến mới vào mô hình, đồng thời so sánh độ phù hợp của các mô hình có cùng biến phụ thuộc nhưng khác số biến độc lập Biến mới được đưa vào cần phải đáp ứng tiêu chí làm tăng độ chính xác của mô hình.
KIỂM ĐỊNH KHUYẾT TẬT CỦA MÔ HÌNH
3.2.1 Kiểm định đa cộng tuyến:
Kiểm định đa cộng tuyến bằng phương pháp nhân tử phóng đại phương sai (VIF)
Nếu một biến trong mô hình có chỉ số VIF lớn hơn 10, điều này cho thấy mô hình gặp phải vấn đề đa cộng tuyến Kết quả này có thể được xác định bằng lệnh Collinearity trong phần mềm Gretl.
CERTI1 1.520 CERTI2 2.539 CERTI3 2.540 SALARY 1.069 EXPER 1.312
Theo kết quả kiểm định từ Gretl ta thấy VIF 6.182203) = 0.961688
Theo kết quả kiểm định từ Gretl thì p-value =0.961688> 0.05 nên ta chấp nhận
Vì vậy mô hình có phương sai thuần nhất
Từ các hệ kiểm định trên ta có thể kết luận nhóm đã đưa ra được mô hình tối ưu, các hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê
3.2.3 Kiểm định tự tương quan:
Dữ liệu sử dụng trong mô hình là kiểu dữ liệu chéo do đó trong mô hình không có sự tự tương quan giữa các sai số ngẫu nhiên u i
Vì vậy mô hình không có tự tương quan
3.2.4 Kiểm định bỏ sót biến bậc cao:
Giả thuyết H 0 : Mô hình không bỏ sót biến
H1: Mô hình bỏ sót biến
Sử dụng kiểm định Ramsey Reset trong Gretl ta có kết quả:
Theo kết quả kiểm định từ Gretl thì p-value =0.34>0.05 nên ta chấp nhận H 0
Vì vậy mô hình không bỏ sót biến
3.2.5 Kiếm định sai số ngẫu nhiên có tuân theo phân phối chuẩn hay không:
Giả thuyết H0: Sai số ngẫu nhiên có phân phối chuẩn
H 1 : Sai số ngẫu nhiên không có phân phối chuẩn Với số quan sát n1>120 nên coi sai số ngẫu nhiên tuân theo phân phối chuẩn
Do đó chấp nhận H0 Vì vậy mô hình có sai số ngẫu nhiên tuân theo phân phối chuẩn.
KIỂM ĐỊNH CÁC HỆ SỐ HỒI QUY
3.3.1 Kiểm định dựa vào giá trị P-value:
Variables Hệ số hồi quy P_value
Kiểm định β1: Với mức ý nghĩa α = 5%, ta có P-value = 1.87e -20 < 0.05 nên ta có thể loại bỏ giả thiết H0 : β1 = 0 và kết luận hệ số hồi quy có ý nghĩa thống kê
Kiểm định β2 cho thấy với mức ý nghĩa α = 5%, P-value = 0.0187 nhỏ hơn 0.05, do đó chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0: β2 = 0 Kết luận này chỉ ra rằng CERTI1 có ý nghĩa thống kê, cho thấy chênh lệch giữa điểm trung bình và điểm xuất sắc ảnh hưởng đến thời gian tìm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Kết quả kiểm định β3 cho thấy P-value = 1.92e -06, nhỏ hơn 0.05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0: β3 = 0 Điều này cho thấy hệ số hồi quy tương ứng với biến CERTI2 có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự chênh lệch giữa điểm số khá và xuất sắc có ảnh hưởng đến thời gian tìm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp với mức ý nghĩa 5%.
Kết quả kiểm định β4 cho thấy P-value = 0.0483, nhỏ hơn 0.05, do đó chúng ta bác bỏ giả thuyết H0: β4 = 0 Điều này cho thấy hệ số hồi quy liên quan đến biến CERTI3 có ý nghĩa thống kê, chứng minh rằng sự khác biệt giữa bằng giỏi và bằng xuất sắc ảnh hưởng đến thời gian tìm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp với mức ý nghĩa 5%.
Kết quả kiểm định β 5 cho thấy P-value = 6.91e -77, nhỏ hơn 0.05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H 0 : β 5 = 0 Do đó, có thể kết luận rằng hệ số hồi quy liên quan đến biến SALARY có ý nghĩa thống kê, cho thấy thu nhập ước muốn ảnh hưởng đến thời gian tìm việc của sinh viên sau khi tốt nghiệp với mức ý nghĩa 5%.
Kết quả kiểm định β6 cho thấy P-value = 4.42e -14, nhỏ hơn 0.05, do đó ta bác bỏ giả thuyết H0: β6 = 0 Điều này cho thấy hệ số hồi quy của biến EXPER có ý nghĩa thống kê, chứng minh rằng kinh nghiệm (EXPER) có ảnh hưởng đáng kể đến thời gian tìm việc (TIME) của sinh viên sau khi tốt nghiệp với mức ý nghĩa 5%.
3.3.2 Kiểm định sự phù hợp của mô hình:
Với mức ý nghĩa α = 5%, ta có F0.05 (5,135)= 2.29
Do đó ta có thể bác bỏ giả thiết H0 và kết luận rằng mô hình phù hợp ở mức ý nghĩa α = 5%.
KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP
3.4.1 Tập trung nâng cao chất lượng đào tạo cử nhân các chuyên ngành
Giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường lao động, khi các trường tự đưa ra chỉ tiêu tuyển sinh mà không gắn kết với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội Cơ chế quản lý của Nhà nước và các trường vẫn còn nhiều bất cập, thiếu động lực để phát huy khả năng sáng tạo và trách nhiệm của giảng viên, quản lý và sinh viên Hơn nữa, tiềm năng đầu tư từ xã hội và nước ngoài vào giáo dục đại học chưa được khai thác hiệu quả.
Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm vượt xa nhu cầu thực tế, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng Chi phí đào tạo mỗi sinh viên là rất lớn, và khi sinh viên ra trường không tìm được việc làm trong vài năm, kiến thức sẽ dần mai một, khiến cho những khoản đầu tư cho giáo dục trở nên lãng phí.
Để nâng cao chất lượng giảng dạy đại học, cần xác định chỉ tiêu đầu vào hợp lý phù hợp với nhu cầu xã hội và thực trạng nguồn lực giảng viên của từng trường Nhà trường nên áp dụng các biện pháp tích cực nhằm thu hút những sinh viên đam mê với ngành học, đồng thời đào tạo số lượng sinh viên tương ứng với nhu cầu thị trường lao động.
Để nâng cao chất lượng đào tạo, cần tuyển chọn sinh viên yêu thích ngành học và cải thiện giáo trình học tập một cách nghiêm ngặt, đảm bảo tính thực tiễn và trọng tâm Khuyến khích sinh viên học nhóm và giao bài tập dạng tiểu luận mở rộng, giúp phát triển thói quen nghiên cứu tài liệu tại thư viện và trên internet Ngoài ra, cần phối hợp quản lý sinh viên giữa nhà trường, gia đình và xã hội, đồng thời khen thưởng kịp thời những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc để tạo động lực cho mọi người.
Số lượng sinh viên đạt bằng Khá và Giỏi hiện nay rất cao, nhưng điều này không phản ánh chính xác năng lực của họ sau khi ra trường Do đó, các trường cần nhanh chóng triển khai nhiều biện pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và kỹ năng làm việc cho sinh viên Việc kết hợp học lý thuyết với thực hành sẽ giúp giảng dạy trở nên ứng dụng hơn, giảm bớt lo lắng cho sinh viên về mục đích học tập, đồng thời tạo điều kiện cho các công ty dễ dàng tuyển chọn ứng viên phù hợp với yêu cầu của họ.
Khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào các chương trình "sinh viên nghiên cứu khoa học" để nâng cao kiến thức chuyên môn và tích lũy kinh nghiệm qua thực tập tại các công ty, doanh nghiệp Đồng thời, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các tình huống thực tế và có cơ hội tham quan doanh nghiệp trong quá trình học tập.
- Ngoài ra, việc nâng cao chất lượng giảng viên cũng là một việc rất quan trọng trong công tác nâng cao chất lượng đào tạo cho sinh viên
Sự đột phá trong chất lượng giáo dục đại học hiện nay đòi hỏi các tiêu chí quốc tế để đánh giá Sinh viên cần trang bị kiến thức và kỹ năng tốt để đáp ứng nhu cầu lao động ngày càng cao, đặc biệt trong bối cảnh thị trường lao động chung ASEAN đang hình thành.
3.4.2 Nâng cao kinh nghiệm làm việc thực tế của sinh viên :
Đối với sinh viên, thực tập không chỉ là điểm số mà còn là cơ hội để tiếp cận nghề nghiệp đã chọn Qua thực tiễn, sinh viên hiểu rõ công việc tương lai và đánh giá sự phù hợp của bản thân Quá trình áp dụng kiến thức học được giúp sinh viên nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và xác định kỹ năng cần trang bị Thực tập cũng cho phép sinh viên thiết lập mối quan hệ nghề nghiệp, điều này rất hữu ích khi ra trường Nếu thực tập tốt, họ có thể tìm được việc làm ngay trong quá trình thực tập.
So với sinh viên các trường Đại học khác tại Hà Nội, sinh viên Đại học Ngoại Thương nổi bật với sự năng động trong việc tìm kiếm việc làm thêm và có nhiều lựa chọn công việc đa dạng Kinh nghiệm làm việc thực tế ngày càng trở nên quan trọng đối với nhà tuyển dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế - xã hội hiện nay Điều này thể hiện rõ điểm mạnh và tích cực của sinh viên Ngoại Thương trong thị trường lao động.
Sinh viên cần nhận thức rõ vai trò của việc làm thêm trong việc tích lũy kinh nghiệm Mặc dù đi làm thêm mang lại nhiều lợi ích như thực hành kiến thức và phát triển kỹ năng mềm, nhưng họ nên chọn công việc phù hợp với chuyên ngành đang theo học Điều này không chỉ hỗ trợ cho việc tìm kiếm công việc sau này mà còn giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tế trong môi trường làm việc đúng chuyên ngành.