Lý thuyết về mô hình phát triển kinh tế
Mô hình phát triển kinh tế định hướng thị trường
Mô hình kinh tế thị trường là nền kinh tế vận động theo cơ chế thị trường, không có sự can thiệp từ chính phủ.
Đặc điểm 1: Hoạt động theo cơ chế thị trường:
Duy trì và khuyến khích tự do cạnh tranh cùng tự do trao đổi là rất quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, với sự điều tiết của thị trường Mọi chủ thể kinh tế và sự biến động giá cả đều chịu ảnh hưởng từ quy luật kinh tế thị trường, được A Smith mô tả là “Bàn tay vô hình” Trong giai đoạn phát triển của kinh tế thị trường cổ điển, sự can thiệp của Nhà nước vào các hoạt động kinh tế diễn ra một cách hạn chế và gián tiếp.
Đặc điểm 2 : Linh hoạt nhưng dễ phát sinh mâu thuẫn nội tại:
Nền kinh tế phát triển năng động và linh hoạt, nhưng khi đạt đến một giai đoạn nhất định, sẽ xuất hiện các khuyết tật của thị trường và mâu thuẫn nội tại trong quá trình phát triển Điều này dẫn đến những cuộc khủng hoảng kinh tế bùng phát, gây ra tác động tàn phá nặng nề, như cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ năm 1929 đến 1933 đã chứng minh.
Đặc điểm 3 : Mô hình này là hành tựu chung của văn minh nhân loại, áp dụng tại mỗi nước mỗi thời kì lại có những biễn đổi phù hợp:
Kinh tế định hướng thị trường là mô hình phổ biến trong thế giới hiện đại, phản ánh thành tựu chung của nhân loại, không chỉ riêng của chủ nghĩa tư bản Mô hình này được áp dụng đa dạng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại các nước tư bản phát triển, nơi nó đã trải qua nhiều giai đoạn biến đổi và tiến hóa theo thời gian Sự phát triển của lực lượng sản xuất và các quan hệ kinh tế, cùng với ảnh hưởng của cách mạng khoa học – công nghệ, đã dẫn đến những thay đổi và thích nghi cần thiết cho các mô hình kinh tế thị trường, giúp chúng tồn tại và phát triển.
Trong mô hình kinh tế thị trường, các quan hệ kinh tế chủ yếu được giải quyết qua thị trường, với sự can thiệp của nhà nước diễn ra rất ít Điều này dẫn đến việc những bất cập và thất bại của nền kinh tế thường xuất phát từ sự trục trặc hoặc phát triển không đồng bộ của thị trường Thêm vào đó, thị trường lao động trong mô hình này có tính linh hoạt cao, nhưng các quy định về thị trường lao động lại thiên về bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư hơn là quyền lợi của người lao động.
Tiêu biểu là nền kinh tế thị trường của Mỹ, Anh, Ốx-trây-li-a,
Mô hình phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung
Nền kinh tế kế hoạch tập trung là mô hình kinh tế mà chính phủ quyết định mọi khía cạnh liên quan đến phân phối, sản xuất và tiêu thụ Trong hệ thống này, chính phủ xác định sản phẩm cần sản xuất, lượng hàng hóa và giá cả, trong khi kinh tế tư nhân gần như không tồn tại Mô hình này trái ngược với kinh tế thị trường, nơi mà cơ chế thị trường tự do điều tiết giá cả và sản xuất.
Nhà nước quản lý nền kinh tế chủ yếu thông qua mệnh lệnh hành chính và hệ thống chỉ tiêu pháp lệnh chi tiết Kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã đóng góp quan trọng vào việc cải tạo quan hệ sản xuất và tập trung tư liệu sản xuất vào tay Nhà nước, từ đó tạo điều kiện để nâng cao năng suất lao động và tập trung sức sản xuất.
Kinh tế có kế hoạch và tách xa thị trường nên nền kinh tế tránh được lạm phát,khủng hoảng và các rủi ro thị trường. b Nhược điểm:
Các cơ quan hành chính can thiệp quá sâu vào hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp
Quan hệ hàng hóa - tiền tệ bị coi nhẹ
Bộ máy quản lý cồng kềnh, nhiều trung gian vừa kém năng động vừa sinh ra đội ngũ quản lý kém năng lực, phong cách cửa quyền, quan liêu
Công nghiệp hóa theo mô hình nền kinh tế khép kín tập trung vào phát triển công nghiệp nặng, kết hợp với cơ chế kế hoạch hóa tập trung và quản lý bao cấp.
Chủ yếu dựa vào lợi thế về lao động, tài nguyên đất đai và nguồn viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa
Nóng vội, giản đơn, chủ quan duy ý chí, ham làm nhanh, làm lớn không quan tâm đến hiệu quả kinh tế xã hội.
Nền kinh tế của Liên Xô cũ, Cuba, Bắc Triều Tiên và Belarus chủ yếu dựa vào sở hữu nhà nước và được kiểm soát bởi kế hoạch hóa của chính phủ, mặc dù vẫn có sự hiện diện đáng kể của các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài Phần lớn các phương tiện sản xuất thuộc về nhà nước, và đa số lực lượng lao động làm việc cho chính phủ Đầu tư vốn trong các quốc gia này bị hạn chế và cần phải được sự chấp thuận của chính quyền.
Mô hình phát triển kinh tế hỗn hợp
Trong thực tế, không có một mô hình kinh tế nào là hoàn toàn tự do hay tập trung.
Hầu hết các nền kinh tế hiện nay được coi là kinh tế hỗn hợp, nằm giữa kinh tế tư bản và kinh tế xã hội chủ nghĩa Kinh tế hỗn hợp kết hợp giữa khu vực tư nhân và khu vực nhà nước, tạo thành một hệ thống kinh tế bổ sung lẫn nhau Để đạt được sự cân bằng, cần phải kết hợp "bàn tay vô hình" của Adam Smith với "bàn tay hữu hình" của nhà nước Việc chỉ dựa vào "bàn tay vô hình" có thể dẫn đến khủng hoảng, như trường hợp của Mỹ trong quá khứ, trong khi chỉ dựa vào "bàn tay hữu hình" có thể gây ra sự quan liêu và kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất, như ở Việt Nam trong thời kỳ bao cấp Do đó, việc kết hợp lý luận của cả hai mô hình là cần thiết để phát triển kinh tế bền vững.
Nền kinh tế hoạt động theo cơ chế nửa kinh tế thị trường và nửa kinh tế kế hoạch hóa tập trung, kết hợp giữa cơ chế thị trường và vai trò của Chính phủ Trong đó, thị trường quyết định phần lớn giá cả và sản lượng, trong khi Chính phủ kiểm soát tổng thể nền kinh tế thông qua các chính sách về thuế, chi tiêu ngân sách và quy định tiền tệ.
Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa thống nhất được hình thành từ hai khu vực tư bản tư doanh và kinh tế nhà nước, trong đó các tổ chức kinh tế tài chính có vai trò quyết định trong hệ thống độc quyền mạnh Mô hình này không chỉ phát huy hiệu quả của các quy luật thị trường mà còn chú trọng đến vai trò của chính phủ trong việc điều tiết nền kinh tế.
Nhà nước và thị trường đều đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế Nhà nước sở hữu những nhân tố kinh tế chủ chốt, trong khi người tiêu dùng và các công ty tư nhân có khả năng tác động đến giá cả và chất lượng hàng hóa Ví dụ, chính phủ có thể sở hữu các công ty sản xuất ô tô, nhưng thay vì quy định giá bán cụ thể cho từng chiếc xe, chính phủ để cho cơ chế cung cầu của thị trường quyết định giá bán.
Hầu hết các nền kinh tế hiện nay đều là nền kinh tế hỗn hợp, với các quốc gia tiêu biểu như Nam Phi, Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Brazil, Đức và Ấn Độ Mặc dù mỗi quốc gia có đặc điểm riêng trong mô hình kinh tế hỗn hợp, nhưng đều nhấn mạnh tầm quan trọng của cả hai yếu tố: khu vực công và khu vực tư trong sự phát triển kinh tế.
Hệ thống doanh nghiệp tự do tại các quốc gia tập trung vào việc khuyến khích sở hữu tư nhân Doanh nghiệp tư nhân đóng góp chủ yếu vào sản xuất hàng hóa và dịch vụ, và một phần lớn trong tổng sản lượng kinh tế của quốc gia được dành cho tiêu dùng cá nhân.
Mô hình phát triển kinh tế của Đức
Bối cảnh lịch sử
2.1.1 Tình hình nước Đức ngay sau khi CTTG 2 kết thúc (năm 1945)
Kinh tế - Xã hội: Nền công nghiệp thuộc loại hàng đầu Thế giới giờ chỉ còn lại
Gần 20% nhà cửa bị xóa sạch, phần còn lại trở thành những khu cắm trại tạm bợ thiếu nước, điện và lò sưởi Nhiều ngôi nhà không có vách che, dẫn đến 12% dân số tử vong Nạn đói kéo dài ba năm, đặc biệt nghiêm trọng vào mùa đông 1946 Hoạt động mua bán chủ yếu diễn ra tại các khu chợ trời, trong khi tình trạng trộm cắp lan tràn và các khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ càng làm tình hình thêm tồi tệ.
Sau chiến tranh, đất nước Đức bị chia thành bốn vùng chiếm đóng bởi các đồng minh chiến thắng, dẫn đến sự hình thành hai miền Đông - Tây với chế độ chính trị đối lập Về mặt địa lý, Đức đã phải nhường một phần lãnh thổ cho Ba Lan và Liên Xô, trong khi khu vực phía Tây được chia thành bốn vùng chiếm đóng, mỗi vùng do Anh, Pháp, Hoa Kỳ và Liên Xô quản lý.
2.1.2 Tình hình nước Đức trong thời kỳ chiến tranh lạnh
Năm 1949, nước Đức được chia thành hai phần: nửa phía Tây bị ba nước phương Tây chiếm đóng, hình thành Cộng hòa Liên bang Đức (FRG), trong khi nửa phía Đông do Liên Xô chiếm đóng trở thành Cộng hòa Dân chủ Đức (GDR).
Cộng hòa Liên bang Đức, hay còn gọi là Tây Đức, đã nhận 1,3 tỷ USD từ Kế hoạch Marshall của Mỹ để hỗ trợ tái thiết, trong khi lãnh tụ Liên bang Xô Viết, Joseph Stalin, đã từ chối khoản hỗ trợ này dành cho Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức).
Thỏa thuận nợ London năm 1953 cho thấy 60% các khoản vay và phân phối của Đức đếu đã được xóa bỏ.
Kinh tế Tây Đức, dưới sự lãnh đạo của thủ tướng Konrad Adenauer và bộ trưởng tài chính Ludwig Erhard, đã phát triển mạnh mẽ từ 1946 đến 1975 với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 7% Mặc dù trải qua một đợt suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể từ 11% vào năm 1950 xuống chỉ còn 0,7% vào năm 1965.
2.1.3 Tình hình nước Đức từ 1990 đến đầu thế kỉ 21
Năm 1990, nước Đức tái thống nhất, nhưng từ đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Đông Đức vẫn thấp hơn so với Tây Đức, với tỷ lệ thất nghiệp gấp đôi Điều này đã khiến nhiều lao động có tay nghề tìm kiếm việc làm tại Tây Đức, trong khi năng suất lao động ở Đông Đức vẫn ở mức thấp.
Lượng tiêu dùng ở Đông Đức phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính từ Tây Đức, với khoảng 65 tỷ USD mỗi năm, chiếm hơn 4% GDP của Tây Đức Điều này đã cải thiện đáng kể hạ tầng cơ sở ở Đông Đức và thúc đẩy sự phát triển ở một số vùng Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao, dẫn đến việc nhiều người, đặc biệt là thanh niên, đã di cư sang Tây Đức Năm 1999, tờ Economist đã mô tả Đức là "người đàn ông ốm yếu" của châu Âu.
2.1.4 Tình hình nước Đức trong thế kỉ 21 Đức là một đại cường quốc và có kinh tế lớn thứ tư thế giới theo GDP danh nghĩa, lớn thứ năm theo sức mua tương đương Đức đứng hàng đầu thế giới trong một số lĩnh vực công nghiệp và công nghệ, và là nước xuất khẩu và nhập khẩu đều ở vị trí lớn thứ ba thế giới (2015) Đức là một quốc gia phát triển, có tiêu chuẩn sinh hoạt rất cao được duy trì nhờ một xã hội có kỹ năng và năng suất Liên bang này duy trì một hệ thống an ninh xã hội và chăm sóc y tế phổ quát, bảo vệ môi trường và giáo dục đại học miễn học phí.
Đức, một trong những thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu từ năm 1993, cũng là một phần của Khu vực Schengen và đồng sáng lập Khu vực đồng euro vào năm 1999 Là thành viên của Liên Hiệp Quốc, NATO, G8, G20 và OECD, Đức có chi tiêu quân sự quốc gia đứng thứ chín trên thế giới Với một lịch sử văn hóa phong phú, Đức đã sản sinh ra nhiều nhân vật có ảnh hưởng trong các lĩnh vực nghệ thuật, triết học, âm nhạc, thể thao, giải trí, khoa học, kỹ thuật và phát minh.
Các mô hình nổi bật ở Đức
2.2.1 Mô hình kinh tế thị trường xã hội (KTTTXH)
Các nhà kinh tế học ở Cộng hòa liên bang Đức công nhận vai trò của chính phủ nhưng hạn chế sự can thiệp vào nền kinh tế thị trường Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do trong kinh doanh và thị trường, với các nguyên tắc chính phủ phải bảo vệ quyền tự chủ của người tiêu dùng Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động chính trị và kinh tế đều phải dựa trên nhu cầu và nguyện vọng của cá nhân.
Các tiêu chuẩn của nền kinh tế thị trường xã hội ở Đức bao gồm 6 tiêu chuẩn chính:
Đề cao quyền tự do cá nhân là yếu tố quan trọng, giúp khuyến khích động lực cá nhân thông qua lợi ích kinh tế Để đảm bảo và nâng cao tự do vật chất cho mọi công nhân, cần tạo ra cơ hội kinh doanh cá thể trong một hệ thống an toàn xã hội hiệu quả.
Công bằng xã hội trong khởi nghiệp và phân phối là yếu tố quan trọng, đồng thời cần có chính sách hỗ trợ cho những người không tham gia trực tiếp vào quá trình kinh tế.
Chính sách kinh doanh theo chu kỳ yêu cầu Nhà nước triển khai các biện pháp khắc phục hậu quả từ khủng hoảng kinh tế, nhằm đảm bảo sự ổn định nội bộ của xã hội.
Chính sách tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội cần thiết lập một khuôn khổ pháp lý cho hạ tầng, hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế bền vững Để đạt được điều này, chính sách phải cung cấp các kích thích cần thiết nhằm hiện đại hóa năng lực sản xuất tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chính sách cơ cấu, được coi là tiêu chuẩn hạt nhân trong chính sách tăng trưởng.
Để đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường và ngăn ngừa sự phá vỡ hoặc cạnh tranh quá mức, cần thiết phải duy trì tính tương hợp trong các hành vi của các chính sách kinh tế Mô hình kinh tế này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, giúp cải thiện sự ổn định và phát triển bền vững cho thị trường.
Mô hình kinh tế của Đức đã tư nhân hóa tất cả các lĩnh vực, bao gồm cả các ngành quan trọng như điện, nước và nhiên liệu Chính phủ không duy trì doanh nghiệp Nhà nước nào, tạo điều kiện cho cá nhân tự do phát triển Điều này đã trở thành động lực lớn thúc đẩy các doanh nghiệp khác đóng góp nhiều hơn cho sự tăng trưởng của quốc gia.
Mô hình kinh tế của Đức đã tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh cho các doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn Mặc dù chính phủ không can thiệp quá sâu vào thị trường, nhưng Đức đã thiết lập nhiều chính sách và luật pháp nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế của cá nhân, bao gồm việc hạn chế độc quyền và thâu tóm kinh tế, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, cũng như hỗ trợ kịp thời cho các doanh nghiệp gặp khó khăn.
Thứ ba, Đức có rất nhiều khuyến khích thúc đẩy sản xuất và đặc biệt là xuất khẩu.
Dòng tiền ổn định và lãi suất thấp đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vay vốn nhằm mở rộng sản xuất Đồng thời, việc trợ cấp cho doanh nghiệp xuất khẩu giúp thương hiệu hàng hóa Đức trở nên quen thuộc hơn với người tiêu dùng quốc tế.
Đức đang áp dụng chính sách cởi mở đối với lao động nhập cư, cho phép người nước ngoài tìm kiếm việc làm tại đây Điều này phản ánh sự linh hoạt của chính phủ trong bối cảnh dân số giảm và tình trạng thiếu lao động ngày càng nghiêm trọng Chính sách này giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tuyển dụng và sử dụng lao động hiệu quả.
Sự thành công của kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa phụ thuộc vào việc nhận thức đúng đắn các nguyên lý thị trường và áp dụng các biện pháp hợp quy luật Thành phần kinh tế tư nhân đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển này Nhờ vào chính sách bảo vệ quyền tư hữu tài sản, nhà nước đã huy động được một lực lượng lớn từ kinh tế tư nhân vào công cuộc xây dựng Chỉ sau chưa đầy 40 năm, thành phần kinh tế tư nhân đã từ thiểu số trong chế độ Quốc xã trở thành đại đa số.
Việc không can thiệp sâu vào thị trường có thể dẫn đến những bước đột phá ban đầu, nhưng theo thời gian, những hạn chế của cách tiếp cận này sẽ dần được phơi bày.
Mô hình này có thể dẫn đến sự gia tăng chủ nghĩa cá nhân cực đoan, khi việc thả lỏng hoạt động kinh doanh có thể khuyến khích những hành động tiêu cực để đạt được lợi nhuận Đức có thể ít gặp phải vấn đề này nhờ vào các chính sách bảo vệ quyền lợi cá nhân chặt chẽ và công bằng Tuy nhiên, đây lại là một thách thức lớn đối với các nước có hệ thống pháp luật lỏng lẻo hơn, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, nếu muốn áp dụng mô hình này.
Khi thị trường gặp khủng hoảng, Nhà nước gặp khó khăn trong can thiệp giải quyết.
Doanh nghiệp thường mong muốn duy trì dòng tiền ổn định để giảm thiểu rủi ro, nhưng cũng cần có sự linh hoạt trong việc luân chuyển vốn Tuy nhiên, việc nhà nước đảm bảo cả hai yếu tố này là rất khó khăn; nếu chọn tự do, doanh nghiệp sẽ phải chấp nhận những rủi ro và khủng hoảng có thể xảy ra.
Kết luận: Mỗi mô hình đều tồn tại những ưu điểm và nhược điểm riêng, nhưng các nhược điểm này có thể được cải thiện phần nào khi chúng phù hợp với thực trạng xã hội của từng quốc gia.
Thành tựu và hạn chế
2.3.1 Thành tựu: Đức là một đại cường quốc và có nền kinh tế lớn thứ tư thế giới theo GDP danh nghĩa, lớn thứ năm theo sức mua tương đương Đức đứng hàng đầu thế giới trong một số lĩnh vực công nghiệp và công nghệ, và là nước xuất khẩu và nhập khẩu đều ở vị trí lớn thứ ba thế giới (2015)
Nông nghiệp của Đức chỉ chiếm gần 1% tổng GDP và khoảng 2-3% dân số lao động làm việc trong lĩnh vực này, do dân số già hóa và nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế Mặc dù vậy, Đức vẫn đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và đứng thứ ba trong Liên minh châu Âu về vấn đề lương thực, chỉ sau Pháp và Italy.
Công nghiệp ô tô tại Đức, được coi là quê hương của ô tô hiện đại, là một trong những ngành công nghiệp cạnh tranh và đổi mới nhất thế giới, với sản lượng đạt hơn 7 triệu chiếc vào năm 2016 Sức mạnh kinh tế của Đức chủ yếu dựa vào năng lực công nghiệp và khả năng đổi mới, đặc biệt là ngành ô tô với 775,000 nhân lực và các thương hiệu hàng đầu như BMW, Audi, và Volkswagen Để duy trì sức cạnh tranh, các tập đoàn đầu tư hàng tỷ Euro vào nghiên cứu và phát triển Ngoài ô tô, Đức còn nổi bật với ngành chế tạo máy, thiết bị và hóa chất, tập trung vào sản xuất các sản phẩm phức hợp yêu cầu công nghệ cao Đức cũng được biết đến với các tuyến du lịch đa dạng và 41 di sản thế giới UNESCO, bao gồm những thành phố cổ như Regensburg và Lübeck Những điểm tham quan nổi tiếng như Lâu đài Neuschwanstein và Nhà thờ chính tòa Köln thu hút đông đảo du khách.
Europa-Park, nằm gần Freiburg, là công viên chủ đề thu hút đông đảo du khách thứ hai tại châu Âu Đây cũng là một trong những điểm đến được yêu thích nhất trên thế giới, với 407 triệu khách lưu trú qua đêm vào năm 2012, theo số liệu từ Ủy ban Du lịch Đức (German National Tourist Board).
Đức là quốc gia xuất khẩu lớn thứ ba thế giới, chỉ sau Mỹ và Trung Quốc, với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 1.283 tỷ USD Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu của Đức chủ yếu nhờ vào các mặt hàng công nghệ cao, phương tiện tự động, và sản phẩm điện tử Trong số các mặt hàng xuất khẩu, xe cộ, máy móc, hóa chất, sản phẩm điện tử, thiết bị điện, dược phẩm, thiết bị vận chuyển, kim loại thường, thực phẩm, cao su và chất dẻo là 10 nhóm hàng lớn nhất Đức cũng đứng đầu thế giới về xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao, đóng góp 12% vào tổng giá trị thương mại toàn cầu và trong Liên minh châu Âu (EU).
Biểu đồ: Phần trăm đóng góp xuất khẩu trong GDP
Brazil India China Russia US Japan UK France Germany
Xuất khẩu đóng góp trong GDP
Xuất khẩu đóng góp trong GDP
Tỷ lệ phần trăm Nước
(Nguồn : IMF-Quỹ tiền tệ quốc tế)
Đức là một quốc gia phát triển với tiêu chuẩn sống cao, nhờ vào xã hội có kỹ năng và năng suất Hệ thống an ninh xã hội và chăm sóc y tế phổ quát, bảo vệ môi trường và giáo dục đại học miễn học phí được duy trì hiệu quả Các chính sách an sinh xã hội, tự do cá nhân và đoàn kết xã hội được thực hiện tốt, cùng với lực lượng lao động trình độ cao và mức độ tham nhũng thấp Theo báo cáo năm 2011 của Tổ chức Minh bạch Quốc tế, Đức và Nhật Bản có mức độ tham nhũng thấp nhất trong số các nền kinh tế lớn, đứng ở vị trí thứ 14, trong khi Mỹ đứng thứ 24 và Trung Quốc ở vị trí 75.
2010, Đức đã tăng 1 bậc trong xếp hạng, Nhật tăng 3 bậc, Mỹ tăng 2 bậc, Trung Quốc cải thiện 3 bậc.
Biểu đồ: Tỷ lệ thất nghiệp ở Đức qua các năm 2012 – 2017
Tỷ lệ thất nghiệp ở Đức
Động lực kinh tế tích cực đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động tại Đức, nơi có tỷ lệ việc làm cao nhất trong EU và tỷ lệ thanh niên thất nghiệp thấp nhất Điều này nhấn mạnh giá trị của hệ thống đào tạo nghề song hành, đã trở thành một mặt hàng xuất khẩu quan trọng Ngoài ra, lực lượng lao động chuyên môn sẵn có cũng góp phần vào sự thành công này.
Theo OECD, Đức là một trong những quốc gia có năng suất lao động cao nhất thế giới Điều này, cùng với cơ sở hạ tầng hiện đại và môi trường pháp lý ổn định, tạo nên sức hấp dẫn lớn trong nền kinh tế Đức.
Đức được coi là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và giáo dục đại học Với hơn 80 giải Nobel đã được trao cho các nhà khoa học và học giả người Đức, đất nước này hiện đứng thứ ba toàn cầu về số lượng người nhận giải thưởng Nobel.
Môi trường tri thức được hình thành từ ba yếu tố chính: hệ thống 400 trường đại học kết nối chặt chẽ, bốn cơ sở nghiên cứu khoa học hàng đầu thế giới ngoài các trường đại học, và sự phát triển mạnh mẽ của nghiên cứu công nghiệp.
Đức chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) với một cơ cấu nghiên cứu ưu tú và các tổ chức nghiên cứu danh tiếng toàn cầu Trong năm 2013, Đức đã chi gần 80 tỷ Euro cho R&D, chiếm 2,84% GDP, trong đó ngành công nghiệp đóng góp 67%, các trường đại học 18% và nhà nước 15% Từ năm 2005 đến 2015, Chính phủ Liên bang đã tăng 65% tổng chi cho đào tạo và nghiên cứu, với ngân sách năm 2015 đạt 15,3 tỷ Euro và dự kiến sẽ tăng thêm 25% vào năm 2017.
Toàn cầu hóa đang đặt ra những thách thức mới cho môi trường khoa học tại Đức, trong đó khả năng kết nối tri thức và hợp tác giữa các nhà khoa học là rất quan trọng Đức hiện có vị thế thuận lợi, với gần một nửa các công trình khoa học được thực hiện thông qua hợp tác quốc tế Từ năm 2006, số lượng nhân sự khoa học nước ngoài tại Đức đã tăng 74%, trong khi số lượng giáo sư cũng tăng 46% Thủ tục xin visa đơn giản hơn cho các nhà khoa học ngoài EU đã góp phần thúc đẩy sự phát triển này, cùng với sự gia tăng số lượng các nhà khoa học nước ngoài được tài trợ để tham gia các chương trình trao đổi khoa học tại Đức.
Đức chú trọng vào định hướng quốc tế trong giáo dục, với 86% người trưởng thành tốt nghiệp phổ thông trung học hoặc có đào tạo nghề, vượt xa tỷ lệ trung bình 75% của OECD Chương trình đào tạo tại đây đã chuyển hướng sang hai bậc cử nhân và thạc sĩ, nhiều chương trình được giảng dạy bằng ngoại ngữ, tạo môi trường nghiên cứu mở và kết nối với các nhà khoa học quốc tế Đức hiện đứng thứ ba trong số các quốc gia có trường đại học được sinh viên quốc tế ưa chuộng, chỉ sau Mỹ và Anh Khoảng 30% sinh viên Đức lựa chọn du học, trong khi tỷ lệ cán bộ, nhân viên nước ngoài làm việc tại các trường đại học Đức đã tăng 66% trong thập niên qua, chiếm 10% tổng số Nhiều trường đại học Đức cũng tích cực "xuất khẩu" chương trình đào tạo và xây dựng mô hình trường đại học Đức trên thị trường quốc tế, đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường lao động toàn cầu.
Thế kỷ 21 được xem là “Thế kỷ của môi trường”, với những thập niên tới quyết định điều kiện sống tự nhiên cho các thế hệ tương lai Tại Đức, bảo vệ môi trường và khí hậu luôn được đặt lên hàng đầu Đức không chỉ là quốc gia tiên phong trong công cuộc bảo vệ khí hậu mà còn là một trong những nước đi đầu trong phát triển năng lượng tái tạo trên trường quốc tế.
Chuyển đổi năng lượng Đức (Energiewende) là quá trình chuyển đổi của Đức sang sử dụng năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả năng lượng và phát triển bền vững, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch.
Bài học cho Việt Nam
So sánh bối cảnh của Việt Nam và Đức
3.1.1 Tổng quan về nền kinh tế Việt Nam a Giai đoạn 1945-1975
Nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nhất là "giặc đói", vì vậy Chính phủ đã tập trung phát triển lĩnh vực này Để hỗ trợ nông nghiệp và nông thôn khắc phục hậu quả chiến tranh và di sản phong kiến, Đảng và Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách kinh tế và tài chính tích cực, nổi bật là cải cách ruộng đất Theo đó, 810.000 ha đất nông nghiệp của địa chủ đã được tịch thu và phân chia cho nông dân nghèo Đến năm 1965, 88,8% hộ nông dân đã tham gia vào các hợp tác xã sản xuất nông nghiệp, trong đó 71,7% đã gia nhập các hợp tác xã bậc cao, tạo nên nền nông nghiệp hợp tác hóa và phát triển giai cấp nông dân tập thể.
Giá trị tổng sản lượng nông nghiệp miền Bắc đã tăng trưởng với tốc độ bình quân 4,1% Từ một nền nông nghiệp lạc hậu, độc canh và năng suất thấp, nông nghiệp miền Bắc đang dần chuyển mình thành một nền nông nghiệp phát triển toàn diện hơn.
Công nghiệp và thủ công nghiệp kháng chiến, đặc biệt là công nghiệp quốc phòng, đã đóng góp quan trọng vào nhu cầu chiến đấu và tiêu dùng Sau năm 1954, công nghiệp miền Bắc được khôi phục và phát triển, với vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân Các ngành chủ yếu như điện, cơ khí, luyện kim, hóa chất, và vật liệu xây dựng đã nhanh chóng hình thành, trong đó điện và cơ khí phát triển mạnh mẽ Đến năm 1965, đã có 1.132 xí nghiệp công nghiệp quốc doanh được xây dựng Mặc dù phải đối mặt với chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ từ 1965 đến 1975, sản xuất công nghiệp vẫn được duy trì và phát triển, với giá trị tổng sản lượng năm 1975 tăng gấp 16,6 lần so với năm 1955, trung bình tăng 14,7% mỗi năm.
Dịch vụ thương mại đã có sự phát triển mạnh mẽ, với tổng mức bán lẻ hàng hóa xã hội năm 1975 tăng gấp 7,8 lần so với năm 1955 Kim ngạch xuất khẩu cũng tăng đáng kể, đạt 21,3 lần, trong khi kim ngạch nhập khẩu tăng 11,8 lần Tỷ lệ xuất khẩu so với nhập khẩu đã cải thiện từ 9,1% năm 1945 lên 17,0% năm 1955, và trong giai đoạn 1958-1964, tỷ lệ này đạt 63,7%.
Việt Nam đang đối diện với một giai đoạn mới, trong đó cách mạng thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược quan trọng: miền Bắc chuyển mình vào thời kỳ quá độ hướng tới chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam tiếp tục cuộc đấu tranh chống đế quốc Mỹ từ năm 1954 Mục tiêu chính là giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước và hoàn thành cuộc cách mạng độc lập dân tộc trên toàn quốc.
Trong hơn 80 năm dưới sự đô hộ của thực dân Pháp, đặc biệt là 45 năm đầu thế kỷ XX, kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng nghèo nàn và lạc hậu Người dân phải sống trong cảnh nô lệ và đói nghèo, cả về vật chất lẫn tinh thần, với 90% dân số mù chữ.
Sau khi đất nước được giải phóng, đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân đã có sự cải thiện rõ rệt So với năm 1957, quỹ tiêu dùng bình quân đầu người tăng 82,8%, thu nhập bình quân đầu người của gia đình công nhân viên chức tăng 48,5%, và thu nhập của gia đình xã viên hợp tác xã nông nghiệp tăng 73,8%.
Hoạt động giáo dục, y tế đạt được những thành tựu to lớn Số người đi học năm
Từ năm 1955 đến 1975, dân số Việt Nam tăng mạnh từ 1.288.000 người lên 6.796.900 người, tương ứng với mức tăng gấp 5,3 lần Trong đó, số lượng học sinh trung học chuyên nghiệp tăng từ 2.800 lên 83.500, gấp 29,8 lần, và sinh viên đại học từ 1.200 lên 61.100, gấp 50,9 lần Tính bình quân trên 10.000 dân, sự gia tăng này cho thấy sự phát triển đáng kể trong giáo dục của đất nước.
Từ năm 1955 đến 1975, số lượng người đi học đã tăng từ 949 lên 2.769, tức là gấp 2,9 lần, trong đó số người học trung học chuyên nghiệp và đại học tăng mạnh với tỷ lệ gấp 20,3 lần Giai đoạn 1976-1986, nền kinh tế chuyển sang mô hình kế hoạch hoá tập trung, với sự quản lý của nhà nước và hệ thống bao cấp.
Sau khi miền Nam được giải phóng và đất nước thống nhất, cách mạng Việt Nam bước vào giai đoạn mới, tập trung vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội và thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ hai (1976-1980) Tuy nhiên, kế hoạch này có nhiều điểm duy ý chí, dẫn đến việc phần lớn chỉ tiêu không đạt Sản xuất đình trệ, với mức tăng trưởng chỉ đạt 0,4% mỗi năm, trong khi tỷ lệ tăng dân số hàng năm trên 2,3%.
Tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng đã diễn ra vào năm 1980, khi Việt Nam phải nhập khẩu tới 1,576 triệu tấn lương thực Ngân sách quốc gia rơi vào tình trạng thâm hụt lớn, với giá cả tăng trung bình 20% mỗi năm, trong khi nhập khẩu cao gấp 4-5 lần so với xuất khẩu Hệ quả là nhà nước thiếu vốn đầu tư cho nền kinh tế, dẫn đến nhiều công trình bị bỏ dở và hàng tiêu dùng thiết yếu trở nên khan hiếm.
Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ 10 khoá V vào tháng 6 năm 1986 đã đánh giá tình hình sau cuộc điều chỉnh giá-lương-tiền diễn ra vào tháng 9 năm 1985 Tại hội nghị, các đại biểu đã khẳng định chính thức việc đổi mới cơ chế quản lý và xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp.
Tuy nhiên, tình hình kinh tế-xã hội và đời sống của nhân dân vẫn còn nhiều khó khăn, với khủng hoảng kinh tế-xã hội trầm trọng Từ năm 1976 đến 1985, tổng sản phẩm xã hội chỉ tăng 50,5%, bình quân hàng năm đạt 4,6%, trong khi thu nhập quốc dân tăng 38,8% với mức bình quân 3,7%, không đủ bù đắp cho tỷ lệ dân số tăng trung bình 2,3% Nội bộ nền kinh tế không có tích lũy do thu nhập quốc dân sản xuất chỉ đạt 80-90% thu nhập quốc dân sử dụng Siêu lạm phát diễn ra nghiêm trọng, với chỉ số giá bán lẻ hàng hóa luôn tăng ở mức hai con số, đạt đỉnh điểm 774,7% vào năm 1986 Cuộc sống của nhân dân gặp nhiều khó khăn và thiếu thốn Trước tình hình đó, Đảng Cộng sản Việt Nam đã khởi xướng và lãnh đạo công cuộc Đổi mới Giai đoạn 1986-đầu thế kỷ 21 đánh dấu sự đổi mới kinh tế, với Đại hội VI của Đảng tháng 12/1986 quyết định thực hiện đường lối đổi mới toàn diện, đặc biệt là về tư duy kinh tế, góp phần tích cực vào sự phát triển của các ngành sản xuất và dịch vụ.
Ngành công nghiệp Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc kể từ những năm 90 của thế kỷ XX Từ năm 1991 đến 1995, tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp toàn ngành đạt trung bình 13,7%, vượt xa kế hoạch đề ra từ 7,5% đến 8,5% Trong đó, khu vực kinh tế Nhà nước tăng trưởng 15%, trong khi khu vực ngoài quốc doanh ghi nhận mức tăng 10,6% Từ năm 1996 đến 2000, sản xuất công nghiệp tiếp tục ổn định và tăng trưởng mạnh mẽ, với giá trị sản xuất công nghiệp năm 1996 tăng 14,2%, năm 1997 tăng 13,8%, năm 1998 tăng 12,1%, và năm 1999 tăng 10,4%.
Trong những năm cuối của thập kỷ 90, sản xuất công nghiệp không chỉ đạt mức tăng trưởng cao 17,5% mà còn xuất hiện xu hướng đa ngành, đa sản phẩm với sự tham gia của các thành phần kinh tế khác nhau, bao gồm cả khu vực quốc doanh và ngoài quốc doanh Trong đó, công nghiệp quốc doanh vẫn giữ vai trò chủ đạo Công nghiệp có vốn FDI phát triển nhanh chóng nhờ vào lợi thế về máy móc, thiết bị hiện đại và thị trường xuất khẩu ổn định, đồng thời được Nhà nước khuyến khích thông qua các chính sách ngày càng thông thoáng.
Bài học cho Việt Nam
3.2.1 Bài học kết hợp cơ chế thị trường với chế độ XHCN
Trong thời gian qua, sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế tư nhân, khu vực FDI, và quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của thị trường chứng khoán Đồng thời, việc xã hội hóa dịch vụ công và triển khai các mô hình đối tác công - tư một cách sáng tạo trong xây dựng cơ bản và phát triển hạ tầng cũng đã góp phần quan trọng vào việc giải phóng sức sản xuất và khai thác mọi tiềm năng phát triển cả trong và ngoài nước.
Thứ nhất, về nguyên lý về tự do cạnh tranh:
Doanh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ cho xã hội Để khuyến khích họ tham gia vào sự phát triển, cần tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và hỗ trợ để họ đạt được thành công Sự thành công của doanh nhân không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn góp phần tạo ra của cải và phồn vinh cho toàn xã hội Nhằm thực hiện nguyên lý này, Quốc hội Đức đã dành bảy năm để thảo luận và ban hành “Đạo luật chống sự hạn chế cạnh tranh”, được Bộ trưởng Ludwig Erhard coi là hiến pháp của kinh tế thị trường xã hội.
Việt Nam cần rút ra bài học từ Đức trong bối cảnh thị trường đa cực (Polypol) với sự cạnh tranh toàn diện, nơi không có thành phần nào chiếm ưu thế hay đóng vai trò phụ thuộc.
Tất cả các thành phần kinh tế đều bình đẳng trong việc cạnh tranh giành hợp đồng, không có ưu tiên cho bất kỳ ai Nhà nước cần bảo vệ sự cạnh tranh trên thị trường và luật pháp phải đủ mạnh để xử lý các hành vi hạn chế cạnh tranh lành mạnh Do đó, Việt Nam cần có những quy định cứng rắn và công bằng hơn về tính cạnh tranh trong lĩnh vực kinh tế.
Thứ hai, nguyên lý về tư hữu tư liệu sản xuất :
Nếu không có sự bảo vệ pháp lý cho quyền sở hữu tài sản, các sáng kiến thử nghiệm sản phẩm mới sẽ bị kìm hãm, đầu tư lâu dài sẽ không xảy ra và hoạt động kinh tế sẽ chỉ mang tính chất tạm thời Đức đã công nhận quyền sở hữu toàn diện trong hiến pháp, và thành công của mô hình kinh tế thị trường xã hội phần lớn nhờ vào chính sách bảo vệ quyền sở hữu, khuyến khích và hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân Chính phủ đã thực hiện việc bán hoặc cổ phần hóa các tập đoàn nhà nước, cho phép tư nhân tham gia vào vai trò chủ sở hữu Nhà nước không thành lập thêm tập đoàn mới và rút lui khỏi mọi hoạt động kinh tế, nhằm tạo điều kiện cho tư nhân phát triển, đặc biệt là hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Việt Nam cần triển khai các chính sách thiết thực nhằm bảo vệ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) Một trong những biện pháp quan trọng là củng cố cơ chế hành lang luật sở hữu trí tuệ, vì khi quyền sở hữu trí tuệ được đảm bảo, nó sẽ thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển bền vững trong nền kinh tế.
Nguyên lý hạn chế quyền lực kinh tế nhấn mạnh rằng khi một tập đoàn chiếm ưu thế trên thị trường, như trong trường hợp độc quyền, các doanh nghiệp nhỏ sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và người tiêu dùng sẽ bị ảnh hưởng bởi sự kiểm soát giá cả Hơn nữa, quyền lực kinh tế có thể dẫn đến việc thao túng chính trị, làm suy yếu nhà nước và gây thiệt hại cho xã hội.
GS Franz Bửhm nhấn mạnh rằng quyền lực, dù là của tổ chức nào, cũng cần phải được giới hạn để bảo vệ tự do cho từng cá nhân trong xã hội Đạo luật quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật kinh tế Đức nhằm mục tiêu giảm thiểu quyền lực kinh tế, hoặc nếu không thể triệt hạ, thì phải hạn chế ở mức tối đa.
Kết luận: Việt Nam cần nhận thức rõ ràng về nguyên lý thị trường để đạt được thành công trong kinh tế thị trường xã hội, từ đó đưa ra các biện pháp phù hợp và hiệu quả.
Thành phần kinh tế tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Để thu hút sự tham gia của khu vực này, nhà nước cần thiết lập chính sách bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp một cách triệt để Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động nguồn lực từ kinh tế tư nhân vào công cuộc xây dựng nền kinh tế vững mạnh.
3.2.2 Bài học về chế độ sở hữu trong nền kinh tế xã hội
Mô hình Mittelstand của Đức mang lại nhiều bài học quý giá cho Việt Nam trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế Để đạt được điều này, Việt Nam cần thực hiện các cải cách hợp lý về chế độ sở hữu và quản lý, nhằm tạo động lực cho sự phát triển bền vững.
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) tại Việt Nam, chiếm hơn 2/3 tổng số lượng doanh nghiệp, cần được đối xử công bằng như doanh nghiệp nhà nước (DNNN) để tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng Việc vẫn duy trì cơ chế xin-cho, mặc dù chế độ bao cấp đã được loại bỏ, cần phải được loại bỏ hoàn toàn Điều này sẽ giúp tất cả các doanh nghiệp có cơ hội đầu tư và phát triển một cách công bằng và hiệu quả.
Cần thực hiện cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước và đảm bảo minh bạch trong báo cáo tài chính Việc thuê các công ty kiểm toán quốc tế để thẩm định tình hình tài chính của các doanh nghiệp nhà nước là cần thiết nhằm ngăn chặn tình trạng thất thoát ngân sách nhà nước.
Cần tạo ra một thị trường mở, cho đầu tư kinh doanh trong tất cả các lĩnh vực.
Không kiểm soát bất kỳ ngành công nghiệp nào.
Giải pháp thuế cần đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, bao gồm doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI, cũng như giữa công dân trong nước và người nước ngoài Điều này nhằm thực hiện đúng các cam kết hợp tác và hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời tuân thủ lộ trình cắt giảm thuế nhập khẩu theo các hiệp định CEPT/AFTA, EU, Hoa Kỳ và các tổ chức quốc tế khác.
Giải pháp cho thị trường chứng khoán theo mô hình Mittelstand khuyến nghị không nên niêm yết giá trên thị trường mà thay vào đó, cần kiểm soát các doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận bền vững và lâu dài.
3.2.3 Bài học kết hợp chặt chẽ cải cách trong nước và mở cửa ra thế giới
Các Mittelstand luôn quan niệm mô hình kinh doanh không bao giờ được khép kín.
Thật vậy, một nền kinh tế muốn tăng trưởng và phát triển thì không thể không hội nhập.