Cơ sở lý luận
Hiệp định tạo thuận lợi thương mại
Hiệp định tạo thuận lợi thương mại (TFA) của Tổ chức thương mại thế giới (WTO) bắt đầu được đàm phán vào tháng 7 năm 2004 và chính thức thông qua vào ngày 14/07/2014 tại Geneva Ngày 24/11/2014, WTO đã phê duyệt nghị định thư sửa đổi nội dung TFA, mở ra cơ hội cho các nước thành viên phê chuẩn Đến ngày 22/02/2017, sau khi có sự phê duyệt của 110/164 quốc gia thành viên, hiệp định này chính thức có hiệu lực.
Hiệp định được các quốc gia thành viên thương thảo nhằm đạt được bốn mục tiêu chính: tạo thuận lợi cho thương mại và đảm bảo tuân thủ pháp luật; thúc đẩy vận chuyển và thông quan hàng hóa trong thương mại quốc tế; tăng cường sự phối hợp giữa hải quan và các cơ quan liên quan trong quá trình di chuyển hàng hóa; và cuối cùng, thúc đẩy hỗ trợ kỹ thuật cũng như xây dựng năng lực cho các quốc gia thành viên WTO.
1.1.2 Tổng quan nội dung Hiệp định tạo thuận lợi thương mại
TFA được kết cấu theo 3 phần chính:
Phần I: Điều khoản về nội dung bao gồm 12 điều về các biện pháp kỹ thuật nghiệp vụ:
Minh bạch trong quản lý thông tin bao gồm các yếu tố quan trọng như: công bố và tính sẵn có của thông tin, tạo cơ hội cho cộng đồng góp ý và tham vấn trước khi thông tin có hiệu lực, quy định rõ ràng về xác định trước, thiết lập các thủ tục khiếu nại và khiếu kiện, cùng với các biện pháp khác nhằm nâng cao tính công bằng, không phân biệt đối xử và đảm bảo tính minh bạch trong các hoạt động.
Điều 6 quy định về phí và lệ phí liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu, cũng như các hình thức xử phạt Điều 7 nêu rõ quy trình giải phóng và thông quan hàng hóa Điều 8 nhấn mạnh sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý biên giới Điều 9 đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa chịu sự kiểm soát hải quan đối với hàng nhập khẩu Cuối cùng, Điều 10 trình bày các thủ tục liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu và quá cảnh.
Tự do quá cảnh Điều 11
Hợp tác hải quan Điều 12
Phần II: Đối xử đặc biệt và khác biệt (Special and Differential Treatment - SDT)
Phần này trình bày 10 điều khoản hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển nhằm thực thi Hiệp định Các cam kết Nhóm A yêu cầu các thành viên này thực hiện ngay khi Hiệp định có hiệu lực, hoặc trong vòng một năm đối với quốc gia kém phát triển Nhóm B bao gồm các cam kết cần thực hiện sau thời hạn quá độ Cuối cùng, Nhóm C yêu cầu các thành viên thực hiện các điều khoản sau một thời gian quá độ và cần có năng lực thực hiện thông qua hỗ trợ xây dựng năng lực.
Phần III: Thỏa thuận thể chế và các điều khoản cuối
Phần này trình bày hai yếu tố quan trọng liên quan đến cơ chế giám sát việc thực thi Hiệp định, nhấn mạnh vai trò của Ủy ban tạo thuận lợi thương mại thuộc WTO và Ủy ban tạo thuận lợi thương mại của các quốc gia thành viên.
1.1.3 Ý nghĩa của Hiệp định tạo thuận lợi thương mại
TFA cam kết tăng cường lưu thông hàng hóa toàn cầu, thúc đẩy thương mại quốc tế thông qua việc minh bạch hóa, hài hòa hóa và tiêu chuẩn hóa các quy trình thủ tục hải quan.
Theo Tổng Giám đốc WTO, ông Roberto Azevedo, Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại (TFA) được coi là cải cách lớn nhất trong thương mại toàn cầu thế kỷ này TFA dự kiến sẽ rút ngắn thời gian nhập khẩu hàng hóa khoảng 1,5 ngày và xuất khẩu gần 2 ngày, đồng thời giảm chi phí thương mại toàn cầu hơn 14%, góp phần tăng trưởng toàn cầu thêm 0,5 điểm phần trăm mỗi năm Đặc biệt, các nước kém phát triển sẽ là những đối tượng hưởng lợi lớn nhất từ TFA, với khả năng tiếp cận thị trường của họ sẽ được cải thiện nhờ các điều khoản hỗ trợ từ hiệp định này.
Theo thỏa thuận TFA mới được phê duyệt, các nước thành viên WTO cam kết đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa thủ tục hải quan nhằm thúc đẩy lưu thông hàng hóa toàn cầu TFA sẽ hỗ trợ việc vận chuyển, thông quan và giải phóng hàng xuất nhập khẩu, đồng thời tăng cường hợp tác giữa các cơ quan hải quan và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.
Theo báo cáo thương mại thế giới 2015, việc thực hiện đầy đủ Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại (TFA) có thể giảm 14,3% chi phí giao dịch và thúc đẩy tăng trưởng thương mại toàn cầu lên tới 1.000 tỷ USD mỗi năm TFA cũng có khả năng tiết kiệm 1,5 ngày thời gian thông quan hàng nhập khẩu, giảm 47% so với mức trung bình hiện tại, và tiết kiệm 2 ngày thông quan hàng hóa xuất khẩu, giảm tới 91% so với mức trung bình hiện nay.
TFA khuyến khích các Thành viên chia sẻ thông tin về các thông lệ tốt nhất trong quản lý tuân thủ hải quan thông qua Ủy ban tạo thuận lợi thương mại Điều này bao gồm việc hợp tác trong hỗ trợ và cung cấp hướng dẫn kỹ thuật nhằm xây dựng năng lực cho các biện pháp quản lý tuân thủ, từ đó nâng cao hiệu quả của các biện pháp này.
TFA giúp giảm thiểu rào cản thương mại, đặc biệt là các hàng rào phi thuế quan và kỹ thuật mà các quốc gia áp dụng để bảo vệ thương mại nội địa và khu vực Những hàng rào này đã và đang cản trở sự phát triển của thương mại toàn cầu, làm tăng chi phí và thời gian giao dịch trong thương mại quốc tế.
Cơ quan quản lý vùng biên giới và hải quan ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế, không chỉ thực hiện nhiệm vụ kiểm tra và giám sát hàng hóa mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như chống khủng bố, buôn bán vũ khí trái phép, bảo vệ môi trường, quyền sở hữu trí tuệ và an ninh lương thực Để đạt được hiệu quả trong những hoạt động này, cần có cơ chế pháp lý ràng buộc và sự phối hợp toàn cầu, điển hình là Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại (TFA) của WTO.
Thỏa thuận TFA, giống như các hiệp định quan trọng của WTO, mang tính ràng buộc và linh hoạt cho các quốc gia thành viên thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp và quy định về đối xử đặc biệt với các nước đang phát triển và kém phát triển Ủy ban tạo thuận lợi thương mại của WTO cùng với các quốc gia thành viên sẽ giám sát và điều chỉnh các vấn đề phát sinh trong quá trình thực thi, nhằm đạt được các mục tiêu về tạo thuận lợi thương mại của tổ chức này.
Quy định “Xác định trước”
1.2.1 Nội dung quy định “Xác định trước”
Nội dung quy định “Xác định trước” theo TFA
Quy định “Xác định trước” trong Hiệp định tạo thuận lợi thương mại (TFA) là một nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch về phí và thuế quan cho doanh nghiệp Nguyên tắc này cho phép doanh nghiệp xác định mã số hàng hóa, trị giá hải quan và xuất xứ trước khi thông quan Theo TFA, Thông báo kết quả Xác định trước (TBKQXĐT) là quyết định bằng văn bản từ Thành viên dành cho người nộp đơn trước khi nhập khẩu, trong đó nêu rõ quy định về phân loại thuế quan và xuất xứ hàng hóa Mỗi Thành viên phải ban hành xác định trước trong thời hạn hợp lý khi nhận được yêu cầu bằng văn bản từ người nộp đơn Nếu từ chối, Thành viên phải thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và các dữ kiện liên quan.
Mặc dù các quốc gia thành viên có quy định khác nhau về việc thông báo kết quả xác định trước, nhưng vẫn tồn tại những điểm chung cơ bản giữa các quy định này.
TBKQXĐT được ban hành theo đề nghị của doanh nghiệp hoặc đại diện hợp pháp;
Yêu cầu về hồ sơ đề nghị phải đáp ứng quy định, đồng thời có khung thời gian cho việc xem xét, xử lý hồ sơ;
Có tính ràng buộc pháp lý, ban hành trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, dưới dạng văn bản của Cơ quan Hải quan có thẩm quyền;
Có giá trị trong thời gian xác định kể từ ngày ban hành.
Nội dung quy định “Xác định trước” theo luật Việt Nam
Ngành Hải quan Việt Nam áp dụng quy định xác định trước nhằm thực hiện cam kết cải cách thủ tục hành chính theo Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại (TFA) của WTO Thông tư 128/2013/TT-BTC quy định việc xác định trước mã số cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu trước khi làm thủ tục hải quan, theo đề nghị của tổ chức, cá nhân Điều này giúp doanh nghiệp chủ động tính toán hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí tuân thủ, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý của cơ quan Hải quan trong quá trình thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu.
Văn bản thông báo kết quả xác định trước mã số và trị giá hải quan là tài liệu cần thiết để khai báo mã số trên tờ khai hải quan, và phải được nộp kèm theo hồ sơ hải quan (01 bản chụp) trong quá trình làm thủ tục Nếu tổ chức hoặc cá nhân không đồng ý với nội dung xác định trước mã số của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan, họ có quyền gửi văn bản kiến nghị.
Bộ Tài chính sẽ xem xét và giải quyết các yêu cầu Kết quả xác định trước mã số sẽ có hiệu lực tối đa là 03 năm kể từ ngày Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ký ban hành văn bản thông báo.
Văn bản thông báo kết quả xác định trước xuất xứ là cơ sở quan trọng để khai báo xuất xứ và thực hiện thủ tục hải quan, nhưng không có giá trị để hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt Việc áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu theo các Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết phải tuân theo quy định của từng Hiệp định Nếu không đồng ý với nội dung xác định trước mã số của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan, tổ chức hoặc cá nhân có thể kiến nghị Bộ Tài chính để được xem xét Văn bản thông báo kết quả xác định trước mã số có hiệu lực tối đa là 03 năm kể từ ngày ký ban hành.
1.2.2 Ý nghĩa của quy định “Xác định trước”
TBKQXĐT là tiêu chí quan trọng nhất trong việc tạo thuận lợi thương mại và mang lại nhiều lợi ích cho cả Hải quan và doanh nghiệp Tiêu chí này thể hiện sự hợp tác và xây dựng niềm tin giữa hai bên, góp phần vào việc phát triển quan hệ đối tác, chia sẻ trách nhiệm và đạt được mục tiêu chung Lợi ích cho Hải quan bao gồm việc nâng cao năng suất và hiệu quả quản lý thông qua việc rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa và phân bổ nguồn lực hợp lý trong các giai đoạn trước, trong và sau quá trình thông quan.
Doanh nghiệp dựa vào thông tin pháp lý đã cung cấp để nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch kinh doanh và tính toán lợi nhuận Việc này giúp tăng cường độ chắc chắn và khả năng dự đoán cho các doanh nghiệp khi tham gia giao dịch thương mại quốc tế.
Tranh chấp giữa Hải quan và doanh nghiệp về mã số hàng hóa, trị giá và thuế suất ưu đãi từ xuất xứ sẽ giảm trong thời gian thông quan, giúp cả hai bên tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý, đồng thời hạn chế việc theo đuổi các vụ khiếu nại và kiện tụng kéo dài.
Tại hội nghị do VCCI và Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh tổ chức vào ngày 12/12/2018, các chuyên gia nhấn mạnh rằng việc xác định rõ nguồn gốc xuất xứ hàng hóa là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro mà còn hỗ trợ họ trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang gặp nhiều biến động, đặc biệt là trong cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc.
Phân loại thuế quan
Thuế suất thuế nhập khẩu cho hàng hóa được xác định riêng cho từng loại sản phẩm, bao gồm các mức thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt và thuế suất thông thường.
Việc phân loại hàng hoá để xác định các mức thuế suất phải tuân thủ theo đúng các nguyên tắc phân loại hàng hoá.
Nếu hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam vượt mức quy định và có sự trợ cấp, bán phá giá hoặc phân biệt đối xử với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, các loại thuế như thuế chống trợ cấp, thuế chống bán phá giá, thuế tự vệ, thuế bảo vệ môi trường và thuế tiêu thụ đặc biệt sẽ được áp dụng.
1.3.1 Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
Sau khi Việt Nam phê chuẩn Công ước HS vào ngày 6/3/1998, Công ước này chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2000 Kể từ đó, Việt Nam đã xây dựng Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu và Danh mục biểu thuế quan, góp phần quan trọng trong việc quản lý thương mại quốc tế.
Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam được xây dựng dựa trên Danh mục HS với chi tiết cấp độ 8 số theo Danh mục thuế quan hàng hóa ASEAN (AHTN) Danh mục này bao gồm 21 phần và 97 chương, với các nhóm và phân nhóm đa dạng.
5225 phân nhóm 6 số và 10681 phân nhóm 8 số) và danh mục chi tiết các mặt hàng.
Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam, do cơ quan hải quan quản lý, giúp phân loại chi tiết từng loại hàng hóa và các mặt hàng liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, kèm theo biểu thuế cụ thể Theo thông tư 14/2015/TT-BTC, kết quả phân loại hàng hóa là cơ sở để áp dụng mức thuế cho từng mặt hàng, dựa trên các quy định trong biểu thuế hiện hành tại thời điểm đăng ký tờ khai, cùng với các điều kiện, thủ tục và hồ sơ cần thiết để áp dụng mức thuế theo quy định pháp luật.
1.3.2 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
Thuế suất ưu đãi được áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thực hiện chế độ đối xử tối huệ quốc với Việt Nam Điều này cũng áp dụng cho hàng hóa từ khu phi thuế quan khi nhập khẩu vào thị trường nội địa, miễn là đáp ứng các điều kiện xuất xứ tương tự từ các quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó theo quy định của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
Theo quy định về Đối xử tối huệ quốc, mọi ưu đãi về thuế quan, thuế xuất nhập khẩu và các khoản phí liên quan sẽ được áp dụng đồng nhất cho tất cả các sản phẩm có xuất xứ từ các nước ký kết Điều này đảm bảo rằng mọi lợi thế, đặc quyền hay quyền miễn trừ mà một bên ký kết dành cho sản phẩm của mình sẽ ngay lập tức được áp dụng cho các sản phẩm tương tự từ các bên ký kết khác mà không có điều kiện nào.
Thuế suất ưu đãi cho từng mặt hàng được quy định rõ ràng trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Người nộp thuế có trách nhiệm tự khai báo và chịu trách nhiệm trước pháp luật về xuất xứ hàng hóa, điều này là cơ sở để xác định mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi.
Ngày 15 tháng 11 năm 2013, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 164/2013/TT-BTC về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế, kèm theo Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục mặt hàng chịu thuế (Phụ lục I) và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế (Phụ lục II) Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi quy định tại Mục I Phụ lục II và ghi mức thuế suất thuế xuất khẩu là 0% (không phần trăm) Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế quy định tại Phụ lục II bao gồm: Quy định thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi áp dụng đối với 97 chương theo danh mục hàng hóa nhập khẩu Việt Nam; Chương 98 - Quy định mã hàng và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với một số nhóm mặt hàng, mặt hàng.
1.3.3 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt
Thuế suất ưu đãi đặc biệt được áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có thỏa thuận ưu đãi về thuế nhập khẩu với Việt Nam Điều này cũng bao gồm hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập khẩu vào thị trường trong nước, với điều kiện xuất xứ từ những nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ đã có thỏa thuận ưu đãi đặc biệt về thuế nhập khẩu trong quan hệ thương mại với Việt Nam, theo quy định của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016.
Việt Nam đã ban hành 10 biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt thông qua 10 nghị định, có hiệu lực từ ngày 01/01/2018 đến hết năm 2022 hoặc năm 2023 Dưới đây là danh sách cụ thể các nghị định này.
1 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt để thực hiện Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN giai đoạn 2018 - 2022 (thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt áp dụng sau đây gọi là thuế suất ATIGA), Nghị định 156/2017/NĐ-CP Biểu thuế quan này áp dụng đối với các hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam từ các nước là thành viên của Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN, bao gồm các nước sau: Bru-nây Đa-rút-xa-lam; Vương quốc Cam-pu-chia; Cộng hòa In-đô- nê-xi-a; Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào; Ma-lay-xi-a; Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma; Cộng hòa Phi-líp-pin; Cộng hòa Xinh-ga-po; Vương quốc Thái Lan;
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập khẩu vào thị trường trong nước).
2 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN - Ấn Độ giai đoạn 2018 - 2022 (thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt áp dụng sau đây gọi là thuế suất AIFTA) Nghị định 159/2017/NĐ-CP
3 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN - Trung Quốc giai đoạn 2016 - 2018 (thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt áp dụng sau đây gọi là thuế suất ACFTA) Nghị định 153/2017/NĐ-CP
4 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Chi Lê giai đoạn 2018 - 2022 (thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt áp dụng sau đây gọi là thuế suất VCFTA).Nghị định 154/2017/NĐ-CP
Thực trạng
Đánh giá
3.1 Cơ sở đề xuất giải pháp 3.1.1 CƠ SỞ HẠ TẦNG - HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ
Hệ thống thông quan tự động VNACCS/VCIS đã được triển khai rộng rãi tại tất cả các chi cục Hải Quan trong nước, giúp tập trung dữ liệu tờ khai và kim ngạch xuất nhập khẩu, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về hải quan Hệ thống mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là thuận lợi trong việc khai báo và thông quan hàng hóa, giảm thiểu thời gian và chi phí Ngoài ra, hệ thống còn được cải tiến liên tục với việc tích hợp mã vạch trong giám sát hải quan, phối hợp thu nộp thuế qua ngân hàng thương mại 24/7, và thực hiện thông quan điện tử cho tàu biển xuất, nhập cảnh (e-manifets).
Hệ thống quản lý hải quan tự động tại cảng biển (VASSCM) đã chính thức được triển khai tại Hải Phòng từ ngày 1-12-2017, giúp Hải quan kiểm soát và phục vụ hiệu quả, đồng thời cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời về tình trạng cấp phép thông quan cho từng lô hàng và container Đến năm 2015, Việt Nam đã trở thành một trong bốn quốc gia trong khu vực ASEAN, cùng với Indonesia, Thái Lan và Malaysia, kết nối với Cơ chế một ASEAN một cửa (ASW), tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại trong khu vực.
Kết quả của việc ứng dụng CNTT vào Hải quan có thể thấy rõ nhằm khiến cho thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng ( còn từ 1 -3 giây).
Trong những năm tới, Chính phủ và Bộ Tài chính sẽ tập trung vào việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong thủ tục hải quan, hướng tới môi trường hải quan điện tử hoạt động "mọi nơi - mọi lúc - mọi phương tiện" mà không cần sử dụng văn bản giấy Đồng thời, ngành hải quan sẽ đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Internet of Things (IoT), phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả và tính chính xác trong quản lý hải quan.
Đề xuất giải pháp
Cơ sở đề xuất giải pháp
Hệ thống thông quan tự động VNACCS/VCIS đã được triển khai tại tất cả các chi cục Hải Quan trong nước, giúp tập trung dữ liệu tờ khai và kim ngạch xuất nhập khẩu, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về hải quan Hệ thống này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc khai báo và thông quan hàng hóa, giảm thời gian và chi phí VNACCS/VCIS liên tục cải tiến và nâng cấp, bao gồm việc áp dụng mã vạch trong giám sát hải quan, phối hợp thu nộp thuế với ngân hàng thương mại qua phương thức điện tử 24/7, và thực hiện thông quan điện tử cho tàu biển xuất, nhập cảnh.
Hệ thống quản lý hải quan tự động tại cảng biển (VASSCM) đã chính thức được triển khai tại Hải Phòng từ ngày 1-12-2017, giúp Hải quan kiểm soát hiệu quả và chính xác hơn Doanh nghiệp cũng được cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời về tình trạng cấp phép thông quan cho từng lô hàng và container Đến năm 2015, Việt Nam đã trở thành một trong bốn quốc gia trong khu vực ASEAN kết nối với Cơ chế một ASEAN một cửa (ASW), tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại trong khu vực.
Kết quả của việc ứng dụng CNTT vào Hải quan có thể thấy rõ nhằm khiến cho thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng ( còn từ 1 -3 giây).
Trong những năm tới, Chính phủ và Bộ Tài chính sẽ tiếp tục tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong thủ tục hải quan, hướng tới môi trường hải quan điện tử không giấy tờ, hoạt động "mọi nơi - mọi lúc - mọi phương tiện" Đồng thời, sẽ nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ như Internet of Things (IoT), Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI) và Blockchain để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan Ngoài ra, việc sử dụng trang thiết bị công nghệ hiện đại trong kiểm tra và giám sát tại các khu vực trọng điểm cũng sẽ được cải thiện nhằm phòng, chống buôn lậu hiệu quả hơn.
3.1.3 Giải pháp từ phía chính phủ:
Thông tư 128 quy định về TBKQXĐT là một điểm mới quan trọng, mang lại lợi ích cho cả Hải quan và doanh nghiệp Để quy trình cấp thông báo xác định trước được thực hiện hiệu quả, cần có sự ủng hộ từ lãnh đạo các cấp và sự hợp tác từ cộng đồng doanh nghiệp Đồng thời, cần tăng cường đội ngũ chuyên viên có năng lực và chuyên nghiệp trong lĩnh vực này Hơn nữa, các quy định liên quan đến hủy bỏ, thu hồi, khiếu nại và công bố thông tin về TBKQXĐT cần được chi tiết hóa và phù hợp với các chuẩn mực của Công ước Kyoto sửa đổi.
Cần thiết phải điều chỉnh khung chính sách nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính và giấy tờ trong quá trình xin yêu cầu xác định trước Việc này sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện yêu cầu xác định trước một cách thuận tiện và nhanh chóng hơn Mặc dù quy định xác định trước đã mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong xuất nhập khẩu, nhưng theo phản ánh, thủ tục xin cấp xác nhận vẫn còn phức tạp và tốn thời gian.
Quá trình xin cấp xác nhận trước hiện nay vẫn tốn nhiều thời gian, chi phí và công sức do yêu cầu hồ sơ phức tạp, bao gồm hóa đơn, hợp đồng và vận đơn, trong khi ở nhiều nước, thủ tục này đơn giản hơn nhiều Để phù hợp với sự phát triển của thương mại quốc tế và tối ưu hóa lợi ích từ quy tắc xác định trước theo TFA, chính phủ cần phối hợp với Bộ Công Thương, các đơn vị Hải quan và các cơ quan liên quan để sửa đổi chính sách, đơn giản hóa quy trình xin cấp xác nhận trước mà vẫn đảm bảo tính đầy đủ Đồng thời, các cơ quan chức năng cũng nên nghiên cứu và áp dụng các biện pháp tinh gọn quy trình cấp xác nhận trước, nhằm giảm thiểu thời gian và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.
Để nâng cao chất lượng hệ thống quy định Mã HS cho hàng hóa xuất, nhập khẩu, cần cải thiện quy trình đánh giá và phân loại Đồng thời, cần tăng cường hệ thống thông tin và liên lạc giữa các đơn vị liên quan nhằm đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ trong việc xác định mã số HS và mức thuế quan Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi xin xác nhận mã HS cho hàng hóa của mình, thường nhận được phản hồi rằng chưa có nhóm phân loại phù hợp, dẫn đến việc đánh mã số không chính xác và kéo dài thời gian nghiên cứu, phân loại.
Việc nâng cấp và phát triển hệ thống nghiên cứu, phân loại mã HS cho hàng hóa là rất cần thiết để giảm thiểu thời gian và cản trở cho hoạt động thương mại của doanh nghiệp Đồng thời, cải thiện hệ thống thông tin và mạng lưới liên kết cũng giúp đảm bảo quá trình cấp xác nhận diễn ra nhanh chóng và chính xác, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xuất, nhập khẩu và thông quan hàng hóa.
Các cơ quan chính phủ cần tăng cường hợp tác và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn thực hiện quy định xác định trước hàng hóa Việc này là cần thiết do nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ quy tắc và thủ tục, dẫn đến hồ sơ bị trả về không hợp lệ Chính phủ cũng nên lắng nghe những khó khăn của doanh nghiệp để cùng nhau tìm ra giải pháp kịp thời và hiệu quả Sự thống nhất và đồng bộ trong việc thực hiện các luật, chính sách và quy định là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả trong quy trình xác định trước.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong việc xây dựng chính sách, quản lý và kiểm tra cấp chứng nhận xác định trước Nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ nâng cao hiệu quả và năng suất của các hoạt động, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Nâng cao trình độ và năng lực công nghệ của quốc gia là cần thiết để bắt kịp với những thay đổi và cải tiến trong các hiệp định cũng như hoạt động thương mại quốc tế.
3.1.4 Giải pháp từ phía doanh nghiệp:
Các doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu và nắm rõ các quy định xác định trước để áp dụng hiệu quả trong hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hóa Việc hiểu rõ các thủ tục và hồ sơ xin xác định trước là rất quan trọng để tránh tình trạng hồ sơ bị trả về do thiếu sót hoặc không đúng quy định Thực tế cho thấy, nhiều trường hợp không được cấp xác định trước chủ yếu do lỗi trong khâu chuẩn bị hồ sơ Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam vẫn chưa chú trọng tìm hiểu các hiệp định và chính sách thương mại liên quan đến xuất nhập khẩu Do đó, để tận dụng tối đa lợi ích từ quy định xác định trước phân loại thuế quan của TFA, các doanh nghiệp cần chủ động trang bị kiến thức và thông tin cần thiết.
Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong việc tìm hiểu chính sách và lập hồ sơ xin cấp xác định trước, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong các hoạt động thương mại quốc tế Chất lượng con người là yếu tố quyết định cho sự thành công, bên cạnh việc ứng dụng hiệu quả khoa học công nghệ Để tận dụng các lợi thế và ưu đãi từ quy tắc xác định trước phân loại thuế quan cùng các hiệp định thương mại, doanh nghiệp cần chú trọng phát triển con người và công nghệ.
Doanh nghiệp cần tăng cường trao đổi thông tin với các cơ quan quản lý và liên kết với nhau để giải quyết mâu thuẫn trong việc thực hiện chính sách Sự hợp tác và hiểu biết giữa doanh nghiệp và cơ quan ban hành là cần thiết để đảm bảo các quy định phát huy tác dụng Đồng thời, việc liên kết thường xuyên giữa các doanh nghiệp giúp cập nhật thông tin, hỗ trợ lẫn nhau và tạo ra một mạng lưới doanh nghiệp vững mạnh, hiệu quả.
Nghiên cứu cho thấy rằng quy định “Xác định trước” trong TFA mang lại nhiều lợi ích cho thương mại Việt Nam, bao gồm tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện quy trình thủ tục Hải quan Tuy nhiên, việc thực thi quy định này vẫn còn hạn chế do số lượng doanh nghiệp tham gia chưa lớn và gặp nhiều khó khăn trong thủ tục Hải quan cũng như truyền thông Để khắc phục, nghiên cứu đề xuất chính phủ cần cải thiện khung chính sách, nâng cao chất lượng hệ thống mã HS và tăng cường năng lực đội ngũ hải quan, đồng thời doanh nghiệp nên chủ động tìm hiểu chính sách và hợp tác tích cực với cơ quan Hải quan.
Đề xuất giải pháp
Thông tư 128/2013/TT-BTC, Thông tư số 14/2015/TT-BTC và Thông tư số 274/2016/TT-BTC là các văn bản quy phạm pháp luật quan trọng liên quan đến lĩnh vực hải quan và thuế tại Việt Nam Luật hải quan Việt Nam 2014 và Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Việt Nam 2016 cung cấp khung pháp lý cho việc quản lý và thu thuế Ngoài ra, Hiệp định GATT 1994 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.
Hội thảo “ Xây dựng năng lực về xác định trước và quản lý doanh nghiệp ưu tiên cho Hải Quan Việt Nam”, 2018
“Hiệp định tạo thuận lợi thương mại của WTO: Cơ hội và Thách thức đối với Việt Nam” ,Trịnh Thị Thu Hương, Phan Thị Thu Hiền, 2018
“Hiệp định tạo thuận lợi của WTO, doanh nghiệp được gì? Cần làm gì?”, Trần Hữu Huỳnh 2014
“Tạo thuận lợi thương mại: Thách thức và Lợi ích”, Jan Hoffmann, 2014
“Trade Facilitation Indicators: The Potential Impact of Trade Facilitation on Developing Countries' Trade”, Mọsé, E and S Sorescu, 2013