1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam

33 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Khủng Hoảng Tài Chính Tiền Tệ Thái Lan 1997 Và Bài Học Kinh Nghiệm Cho Việt Nam
Tác giả Nguyễn Linh Chi, Phạm Ngọc Linh, Phí Phương Linh, Trần Thị Hà Phương
Người hướng dẫn PGS.TS. Mai Thu Hiền
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Tài Chính Ngân Hàng
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2018
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 476,34 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH (7)
    • 1.1. Các khái niệm (7)
      • 1.1.1. Bộ ba bất khả thi (7)
      • 1.1.2. Khái niệm và các hình thức của khủng hoảng tài chính (9)
        • 1.1.2.1. Khái niệm khủng hoảng tài chính (9)
        • 1.1.2.2. Một số hình thức khủng hoảng tài chính (9)
    • 1.2. Các mô hình khủng hoảng tiền tệ cơ bản (10)
      • 1.2.1. Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ 1 (10)
      • 1.2.2. Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ 2 (kỳ vọng xoay vòng) (11)
      • 1.2.3. Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ 3 (13)
  • CHƯƠNG 2: CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH TIỀN TỆ THÁI (15)
    • 2.1. Bối cảnh chung (15)
    • 2.2. Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng (16)
      • 2.2.1. Nền tảng kinh tế vĩ mô yếu kém (16)
      • 2.2.2. Dòng vốn nước ngoài chảy vào (16)
      • 2.2.3. Thể chế đầu cơ vĩ mô tấn công và các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn hàng loạt (17)
    • 2.3. Tác động của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Thái Lan 1997 (17)
      • 2.3.1. Tác đông tiêu cực (17)
      • 2.3.2. Tác động tích cực (23)
    • 2.4. Các biện pháp của Thái Lan để giải quyết khủng hoảng (24)
      • 2.4.1. Các biện pháp kinh tế (24)
      • 2.4.2. Các biện pháp chính trị - xã hội (26)
  • CHƯƠNG 3: BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM (28)
  • KẾT LUẬN (32)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (33)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH

Các khái niệm

1.1.1 Bộ ba bất khả thi

Trong kinh tế học, “bộ ba bất khả thi”, tiếng Anh là “Impossible Trinity”, còn tên gọi khác là “bộ ba chính sách không thể đồng thời” hoặc

Tam nan kinh tế chỉ ra rằng một quốc gia không thể đồng thời thực hiện ba chính sách: chế độ tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập và tự do lưu chuyển vốn Chỉ có thể áp dụng hai trong ba chính sách này cùng một lúc Thuật ngữ này cũng mô tả tình trạng kinh tế dễ đổ vỡ khi một quốc gia cố gắng thi hành cả ba chính sách trên.

Hình 1.1 Mô hình bộ ba bất khả thi trong kinh tế học

(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)

Bộ ba bất khả thi, một lý thuyết quan trọng trong tài chính quốc tế, được phát triển bởi Robert Mundell và Marcus Fleming vào thập niên 1960 Đến những năm 1980, khi nhiều quốc gia gặp khó khăn trong việc kiểm soát vốn và mâu thuẫn giữa việc neo giữ tỷ giá và chính sách tiền tệ độc lập trở nên rõ ràng, lý thuyết này đã trở thành nền tảng cho kinh tế học vĩ mô trong nền kinh tế mở.

Các nghiên cứu lý thuyết chỉ ra rằng hiệu quả của chính sách tiền tệ và chính sách tài khoá phụ thuộc vào cơ chế tỷ giá hối đoái cùng với mức độ kiểm soát.

Tự do luân chuyển vốn

Chính sách tiền tệ độc lập

Tỷ giá cố định kiểm soát dòng vốn, khiến cho các quốc gia không thể duy trì chính sách tiền tệ độc lập nếu cho phép tự do chuyển dịch vốn Krugman (1979) và Frankel (1999) đã mở rộng mô hình Mundell-Fleming thành "mô hình bất khả thi", nhấn mạnh sự tương tác giữa tỷ giá cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ.

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa, ba yếu tố quan trọng là dòng vốn, tỷ giá hối đoái và lạm phát có mối quan hệ chặt chẽ Khi một quốc gia cố gắng thực hiện đồng thời cả ba chính sách này, nếu kinh tế tăng trưởng nhanh, vốn nước ngoài sẽ đổ vào, tạo áp lực tăng giá nội tệ Để bảo vệ chế độ tỷ giá cố định, ngân hàng trung ương buộc phải áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng.

Việc tăng cung tiền trong lưu thông có thể dẫn đến lạm phát gia tăng Để kiểm soát tình trạng này, cần thực hiện chính sách thanh khoản đối ứng Tuy nhiên, điều này cũng có thể khiến vốn nước ngoài chảy vào nhiều hơn.

Trong bối cảnh hiện tại, tính độc lập của chính sách tiền tệ không thể đảm bảo khi mục tiêu lạm phát không còn phụ thuộc vào diễn biến giá cả trong nền kinh tế, mà bị chi phối bởi tỷ giá và dòng tiền Do đó, để ngân hàng trung ương có thể thực hiện chính sách tiền tệ độc lập với mục tiêu kiểm soát lạm phát, họ cần từ bỏ việc cố định tỷ giá trong bối cảnh tài khoản vốn đã được tự do.

Một quốc gia có thể cố định tỷ giá hối đoái mà vẫn giữ được độc lập của ngân hàng trung ương nếu kiểm soát dòng vốn, như Trung Quốc hiện nay Họ cũng có thể cho phép vốn lưu chuyển tự do trong khi duy trì chính sách tiền tệ độc lập, nhưng chỉ khi tỷ giá hối đoái biến động, như trường hợp của Anh và Canada Ngoài ra, quốc gia cũng có thể chọn cách cho phép vốn lưu chuyển tự do và ổn định tỷ giá hối đoái, nhưng sẽ phải từ bỏ khả năng điều chỉnh lãi suất để đối phó với lạm phát hoặc suy thoái, như Argentina hiện nay Vào đầu thập niên 1990, một số nước châu Á đã cố gắng thực hiện đồng thời cả ba chính sách này và đã dẫn đến khủng hoảng.

1.1.2 Khái niệm và các hình thức của khủng hoảng tài chính 1.1.2.1 Khái niệm khủng hoảng tài chính:

Khủng hoảng tài chính là thuật ngữ dùng để chỉ những tình huống mà thị trường tài chính rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng, thể hiện qua sự sụt giảm mạnh giá trị tài sản tài chính và sự vỡ nợ dây chuyền của nhiều tổ chức tài chính và phi tài chính, dẫn đến suy thoái kinh tế sâu sắc.

1.1.2.2 Một số hình thức khủng hoảng tài chính:

 Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis):

Khủng hoảng tiền tệ, hay còn gọi là khủng hoảng tỷ giá hối đoái và khủng hoảng cán cân thanh toán, xảy ra khi đầu cơ tiền tệ dẫn đến sự giảm giá đột ngột của đồng tiền nội tệ Nguyên nhân có thể do chính sách tài chính tiền tệ không hợp lý trong bối cảnh tỷ giá cố định và thâm hụt cán cân thương mại kéo dài Để bảo vệ đồng tiền, các cơ quan có trách nhiệm cần nâng cao lãi suất hoặc sử dụng một lượng lớn dự trữ ngoại hối.

 Khủng hoảng ngân hàng (Banking crisis):

Lý thuyết khủng hoảng ngân hàng chỉ ra rằng tính bất ổn của hệ thống ngân hàng xuất phát từ thông tin bất cân xứng, khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia Điều này dẫn đến rủi ro nợ xấu gia tăng và sự cố rút vốn ồ ạt từ người gửi tiền Với dự trữ hạn hẹp, ngân hàng dễ dàng mất khả năng thanh toán, gây ra hoảng loạn và lây lan trong toàn hệ thống Khủng hoảng trở nên nghiêm trọng hơn khi ngân hàng đầu tư vào các dự án rủi ro cao, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng, mất vốn và có nguy cơ phá sản.

Khủng hoảng kép xảy ra khi khủng hoảng tiền tệ và khủng hoảng ngân hàng diễn ra đồng thời, dẫn đến tình trạng tài chính trở nên nghiêm trọng Tình huống này có khả năng gây ra khủng hoảng kinh tế - xã hội, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống và hoạt động kinh tế của xã hội.

Khủng hoảng "bong bóng" tài sản xảy ra khi giá tài sản tài chính, như cổ phiếu, vượt quá giá trị hiện tại của thu nhập tương lai mà chủ sở hữu nhận được Nếu nhà đầu tư chỉ mong bán tài sản với giá cao hơn mà không quan tâm đến thu nhập từ nó, điều này cho thấy sự hiện diện của bong bóng Bong bóng tài sản tiềm ẩn rủi ro sụp đổ giá trị, vì người mua chỉ tiếp tục khi còn kỳ vọng người khác sẽ mua Khi nhiều người đồng loạt bán, giá sẽ giảm ngay lập tức Tuy nhiên, việc xác định một "bong bóng" tài sản trong thực tế là rất khó khăn.

Khủng hoảng nợ công xảy ra khi nợ quốc gia gia tăng đến mức không thể kiểm soát, dẫn đến tình trạng vỡ nợ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Sự mất cân bằng trong thu chi ngân sách quốc gia, cùng với việc Chính phủ vay vốn dưới nhiều hình thức, tạo ra thâm hụt ngân sách kéo dài Hệ quả là nợ công ngày càng chồng chất, làm gia tăng rủi ro không có khả năng trả nợ, và gây tác động lan tỏa đến hệ thống tài chính quốc tế.

Các mô hình khủng hoảng tiền tệ cơ bản

1.2.1 Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ 1

Dựa trên ý tưởng của Salant và Henderson (1978), Krugman (1979) đã phát triển mô hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ nhất, giúp giải thích rõ ràng cơ chế của một cuộc tấn công tiền tệ điển hình.

Mô hình này chứng minh sự thất bại của chính phủ trong việc duy trì tỷ giá hối đoái bằng nguồn dự trữ ngoại hối trước áp lực từ giới đầu cơ Nó thường xuất hiện ở các quốc gia có nền tảng kinh tế vĩ mô yếu kém, nơi ngân sách thâm hụt nghiêm trọng và cung tiền tăng quá mức, dẫn đến lạm phát gia tăng trong khi tỷ giá bị giữ cố định Tình trạng này góp phần làm cho cán cân vãng lai trở nên thâm hụt trầm trọng.

Hình 1.2 Mô hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ nhất

(Nguồn: PGS.TS Trần Ngọc Thơ, TS Nguyễn Ngọc Định (2011), Tài chính

Trước nguy cơ đồng nội tệ giảm giá, Chính phủ phải can thiệp bằng cách bán ngoại tệ để duy trì tỷ giá cố định Khi dự trữ ngoại hối xuống mức thấp, các cuộc tấn công đầu cơ xảy ra, kết hợp với nền tảng kinh tế yếu kém, buộc Chính phủ phải chấm dứt chế độ tỷ giá cố định và chuyển sang thả nổi tỷ giá Hệ quả là đồng nội tệ mất giá liên tục và khủng hoảng tiền tệ xảy ra, như đã thấy trong các cuộc khủng hoảng ở một số nước châu Mỹ Latinh vào cuối những năm 1970, đầu 1980 và trong những năm 1990.

1.2.2 Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ 2 (kỳ vọng xoay vòng)

Năm 1994, Obstfeld đã nghiên cứu về và đề xuất một phiên bản khác về cuộc khủng hoảng tiền tệ - gọi là mô hình khủng hoảng thế hệ thứ hai

Theo mô hình này, chính phủ phải cân nhắc giữa các mục tiêu vĩ mô, trong khi nhà đầu cơ sẽ phản ứng dựa trên kỳ vọng về khả năng phá giá tiền tệ của chính phủ Hệ quả là dẫn đến một cuộc khủng hoảng tiền tệ mang tính tự phát.

Sức ép lên tỷ giá cố định

Can thiệp dự trữ ngoại tệ

Mô hình dự trữ suy giảm sinh xảy ra ở các quốc gia có tình hình tài chính và vĩ mô yếu kém, khi cam kết duy trì tỷ giá cố định của Chính phủ bị ảnh hưởng bởi các biện pháp bảo vệ tốn kém Những biện pháp này, như thắt chặt tiền tệ và lãi suất cao, có thể gây tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và gia tăng thất nghiệp Trong bối cảnh đó, các nhà đầu cơ có thể bán tháo đồng nội tệ để chuyển sang ngoại tệ, dẫn đến việc Chính phủ buộc phải từ bỏ chế độ tỷ giá cố định trước áp lực từ các cuộc tấn công quy mô của giới đầu cơ, từ đó khủng hoảng kinh tế nảy sinh.

Hình 1.3 Mô hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ hai

(Nguồn: PGS.TS Trần Ngọc Thơ, TS Nguyễn Ngọc Định (2011), Tài chính Quốc Tế, trang 292)

Biến thể của mô hình khủng hoảng thế hệ thứ hai xuất phát từ thông tin không hoàn hảo và sự mất cân bằng thông tin Khi một hoặc nhiều ngân hàng gặp khó khăn, hiện tượng "bầy đàn" xuất hiện, dẫn đến tình trạng hoảng loạn tài chính.

Chính phủ bỏ tỷ giá cố định và thực hiện chính sách khác (vd: giảm thất nghiệp)

Nhà đầu cơ: tấn công đồng nội tệ

Tấn công xảy ra tạo kỳ vọng đồng nội tệ có thể bị phá giá và làm tăng lãi suất

Chính phủ nhận thấy rằng việc tăng lãi suất có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp, dẫn đến việc thả nổi tỷ giá chính và cuối cùng gây ra khủng hoảng tài chính – tiền tệ Mô hình này đã được minh chứng qua cuộc khủng hoảng Hệ thống tiền tệ châu Âu (ERM) vào năm 1992-1993, khi nhiều quốc gia tham gia ERM rơi vào khủng hoảng mặc dù dự trữ ngoại tệ vẫn dồi dào Điều này cho thấy rằng vấn đề chính không nằm ở dự trữ ngoại tệ mà là sự lựa chọn chính sách của các quốc gia.

1.2.3 Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ 3

Hình 1.4 Mô hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ ba

(Nguồn: PGS.TS Trần Ngọc Thơ, TS Nguyễn Ngọc Định (2011), Tài chính

Hệ thống tài chính nội địa:

- Tập trung vào ngân hàng

Chính sách kinh tế vĩ mô Duy trì tỷ giá cố định

Dòng vốn nước ngoài vào

Nợ mệnh giá ngoại tệ và kỳ hạn ngắn tăng

Phân bổ vốn sai lệch

- Bong bóng giá tài sản

Tình hình kinh tế vĩ mô

- Tỷ lệ nợ khó đòi tăng

- Mất cân đối kỳ hạn tài sản nợ và tài sản có

Cuộc khủng hoảng tài chính – tiền tệ châu Á 1997-1998 là ví dụ điển hình của mô hình khủng hoảng thế hệ thứ ba, được nghiên cứu bởi McKinnon, Pill và Krugman Mô hình này, được phát triển bởi Yoshitomi và Ohno vào năm 1999, đặc trưng cho các cuộc khủng hoảng tài khoản vốn trong cán cân thanh toán quốc tế Một điểm nổi bật của khủng hoảng thế hệ thứ ba là sự xuất hiện của khủng hoảng kép, bao gồm khủng hoảng tiền tệ và khủng hoảng ngân hàng Việc tự do hóa tài khoản vốn mà không có trình tự thích hợp đã dẫn đến hai hệ quả chính: luồng vốn đổ vào ồ ạt vượt mức thâm hụt cán cân vãng lai và tỷ trọng vốn ngắn hạn quá lớn.

Mô hình khủng hoảng thế hệ thứ ba được tóm tắt qua sơ đồ trên và sẽ được phân tích chi tiết trong chương 2, với trọng tâm là cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Đông Á năm 1997, khởi phát từ Thái Lan.

CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH TIỀN TỆ THÁI

Bối cảnh chung

Việc chính phủ Thái Lan đã chi tỷ USD để duy trì giá trị đồng Baht nhưng không thành công đã dẫn đến quyết định thả nổi đồng Baht, khởi đầu cho cuộc khủng hoảng tài chính châu Á Trong bối cảnh hiện nay, khi mà liên kết kinh tế giữa các nước ASEAN ngày càng chặt chẽ, sự giảm giá của đồng Baht ngay lập tức ảnh hưởng đến các đồng tiền khác trong khu vực.

Cuộc khủng hoảng tài chính đã lan rộng từ Malaysia, Philippines, Indonesia và Singapore, tiếp theo là Hàn Quốc, Nhật Bản, Hồng Kông và Nga, gây ra những tác động nghiêm trọng đến thị trường tài chính của các quốc gia này Đồng tiền của các nước trong khu vực bị mất giá nhanh chóng, dẫn đến việc các nhà đầu tư nước ngoài từ Âu Mỹ rút vốn khỏi thị trường châu Á, đặc biệt là ASEAN, chuyển hướng đầu tư sang những khu vực ổn định hơn Sự sụt giảm này đã khiến dòng vốn đầu tư vào các nước đang phát triển ở châu Á giảm hơn 60 tỷ USD, chỉ còn 40 tỷ USD vào năm 1997.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự phá sản của hàng vạn công ty trên khắp châu Á, bao gồm cả những tập đoàn lớn trong các lĩnh vực ngân hàng, điện tử và công nghiệp Nhiều quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng này đã ghi nhận mức tăng trưởng âm và tỷ lệ thất nghiệp cao Tuy nhiên, đến ngày 6/4/1998, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã nhận định rằng giai đoạn tồi tệ nhất của cuộc khủng hoảng kinh tế ở châu Á đã qua.

Cuộc khủng hoảng kinh tế tiếp tục có những diễn biến khó lường, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trong khu vực châu Á Tại Tokyo, hội nghị giữa các thứ trưởng tài chính và thống đốc ngân hàng nhà nước nhóm G7 cùng 11 nước châu Á-Thái Bình Dương đã diễn ra, nhằm thảo luận về việc ổn định đồng Yên, ngăn chặn cuộc khủng hoảng tiền tệ lần thứ hai và tìm kiếm giải pháp khôi phục nền kinh tế Nhật Bản, đang trải qua thời kỳ suy thoái nghiêm trọng nhất trong 23 năm qua.

Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng

và cả châu lục lân cận Đằng sau cuộc khủng hoảng ấy có 3 nguyên nhân chính Dưới đây, nhóm lần lượt làm rõ các nguyên nhân nói trên:

2.2.1 Nền tảng kinh tế vĩ mô yếu kém

Thái Lan đã vi phạm quy tắc bộ ba bất khả thi, theo đó chính phủ chỉ có thể thực hiện đồng thời hai trong ba chính sách kinh tế Quy tắc này đề cập đến tình trạng kinh tế dễ đổ vỡ khi một quốc gia cố gắng áp dụng cả ba chính sách cùng lúc Tuy nhiên, Thái Lan đã cố gắng thực hiện cả ba chính sách: cố định giá trị đồng Baht vào đô la Mỹ, cho phép tự do lưu chuyển vốn, và duy trì chính sách tiền tệ cố định.

Kinh tế tăng trưởng nhanh trong thập niên 1980 và nửa đầu thập niên

Năm 1990, áp lực tăng giá nội tệ buộc các ngân hàng trung ương Đông Nam Á phải thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng để bảo vệ tỷ giá cố định Hệ quả là cung tiền gia tăng, dẫn đến sức ép lạm phát Để chống lại lạm phát, chính sách vô hiệu hóa đã được áp dụng, tuy nhiên, điều này lại vô tình thúc đẩy dòng vốn chảy vào nền kinh tế.

2.2.2 Dòng vốn nước ngoài chảy vào:

Chính sách tiền tệ nới lỏng và tự do hóa tài chính ở Mỹ, châu Âu và Nhật Bản vào cuối thập niên 1980 đã làm tăng tính thanh khoản toàn cầu, khiến các nhà đầu tư chuyển vốn ra nước ngoài Các quốc gia châu Á, đặc biệt là Thái Lan, đã thực hiện chính sách tự do hóa tài khoản vốn với lãi suất cao hơn so với các nước phát triển, dẫn đến dòng vốn quốc tế đổ vào Thái Lan Ngoài ra, các chính sách khuyến khích đầu tư của chính phủ và sự bảo hộ cho các tổ chức tài chính đã khiến các công ty châu Á chấp nhận rủi ro vay ngân hàng, trong khi nhiều ngân hàng cũng vội vã vay vốn nước ngoài, chủ yếu là nợ ngắn hạn và không có bảo hiểm rủi ro Tình trạng này, kết hợp với thông tin phi đối xứng, đã dẫn đến lựa chọn nghịch và rủi ro đạo đức trong hệ thống tài chính.

2.2.3 Thể chế đầu cơ vĩ mô tấn công và các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn hàng loạt

Các nhà kinh tế học cho rằng những cuộc tấn công đầu cơ và sự rút vốn đồng loạt khỏi các quốc gia châu Á là nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính Đông Á năm 1997.

Thị trường bất động sản Thái Lan đã sụp đổ do nền tảng kinh tế yếu kém và dòng vốn nước ngoài ồ ạt, dẫn đến sự phá sản của một số thể chế tài chính Sự mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái cố định của chính phủ đã khiến các nhà đầu tư lo ngại.

Vào thời điểm đó, khi những điểm yếu nghiêm trọng trong nền kinh tế các nước châu Á được phát hiện, một số tổ chức đầu cơ lớn đã tiến hành tấn công vào tiền tệ khu vực Hệ quả là, các nhà đầu tư nước ngoài đã đồng loạt rút vốn khỏi Thái Lan.

Tác động bên ngoài không phải là nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng, mà còn do khả năng phản ứng và xử lý khủng hoảng yếu kém của Thái Lan Nhiều nhà kinh tế cho rằng, khi gặp phải tấn công tiền tệ, các nước châu Á nên nhanh chóng thả nổi đồng tiền của mình thay vì cố gắng bảo vệ tỷ giá, điều này đã dẫn đến việc cạn kiệt dự trữ ngoại hối và kéo dài thêm tình trạng đầu cơ.

Tác động của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Thái Lan 1997

Khi nguy cơ khủng hoảng xảy ra, sự lo lắng về khả năng các ngân hàng và tổ chức tài chính phá sản khiến nhiều người có thông tin chính xác cảm thấy bất an Điều này dẫn đến việc họ rút tiền khỏi các tổ chức tài chính, lo ngại rằng tỷ giá hối đoái sẽ tăng và đồng Baht sẽ mất giá, từ đó tạo ra nhu cầu cao hơn cho USD.

Từ đầu năm 1997 đến tháng 3 năm 1997, người dân và nhà đầu tư tại Thái Lan đã bắt đầu rút vốn bằng tiền mặt khỏi ngân hàng và công ty tài chính, dẫn đến việc chính phủ phải đóng cửa thị trường chứng khoán trong một ngày Đồng thời, các tổ chức tài chính được yêu cầu tăng cường dự trữ tiền mặt, và 10 công ty tài chính, bao gồm Unico Housing Co., Ltd và Thai-Fụi Royal International, đã được công bố là đang trong trạng thái không bình thường.

Cuộc khủng hoảng tại Thái Lan đã bùng phát và lan rộng chủ yếu do vòng xoáy khủng hoảng, khi người dân và nhà đầu tư rút vốn khỏi các ngân hàng Hành động này dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng và công ty tài chính, đồng thời khiến cho tỷ giá hối đoái giữa đồng Baht và USD tăng vọt.

Trong năm 1997, hơn 22 tỷ USD cho vay ngắn hạn đã bị rút khỏi Thái Lan, dẫn đến sự phá sản của nhiều ngân hàng và công ty tài chính Tỷ giá hối đoái tăng vọt đã khiến các doanh nghiệp kém hiệu quả rơi vào thua lỗ và phá sản Chỉ trong năm tháng đầu năm 1998, gần 4000 doanh nghiệp đã bị phá sản, tạo ra một vòng luẩn quẩn khiến các ngân hàng và công ty tài chính càng gặp khó khăn hơn Từ tháng 4 năm 1997 đến tháng 3 năm 1998, trong tổng số 108 ngân hàng và công ty tài chính, có 64 đơn vị (chiếm 59%) gặp vấn đề, với 56 ngân hàng bị đình chỉ hoạt động, 4 bị quốc hữu hóa hoặc chính phủ giám sát, và 4 bị bán cho các công ty nước ngoài.

Ngày 14 tháng 5 và ngày 15 tháng 5 năm 1997, đồng Baht Thái bị tấn công đầu cơ quy mô lớn Ngày 30 tháng 6, thủ tướng Thái Lan Chavalit Yongchaiyudh tuyên bố sẽ không phá giá Baht, song rốt cục lại thả nổi Baht vào ngày 2 tháng 7 Baht ngay lập tức mất giá gần 50% Vào tháng 1 năm

1998, nó đã xuống đến mức 56 baht mới đổi được 1 dollar Mỹ Chỉ số thị trường chứng khoán Thái Lan đã tụt từ mức 1.280 cuối năm 1995 xuống còn

372 vào cuối năm 1997 Đồng thời, mức vốn hóa thị trường vốn giảm từ

Finance One, công ty tài chính lớn nhất Thái Lan, đã sụp đổ với số tài sản giảm từ 141,5 tỷ USD xuống còn 23,5 tỷ USD Để hỗ trợ quốc gia này trong khủng hoảng, vào ngày 11 tháng 8, IMF đã công bố gói cứu trợ trị giá 16 tỷ USD cho Thái Lan, tiếp theo là một gói cứu trợ bổ sung trị giá 3,9 tỷ USD vào ngày 20 tháng 8.

Bảng 2.1 Tỷ giá hối đoái bình quân của đồng Baht năm 1998 và 1997

Nguồn: Tin kinh tế Việt Nam ngày 6/8/97, Đài BBC 6/10/97

Cuộc khủng hoảng toàn cầu đã gây thiệt hại lên tới 500 tỷ USD, trong đó Châu Á gánh chịu 300 tỷ USD Điều này dẫn đến việc 150 tỷ USD đầu tư tài chính bị rút khỏi Đông Nam Á do sự mất niềm tin Hệ quả là các nhà đầu tư nước ngoài trở nên thận trọng hơn khi xem xét đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt là tại khu vực Châu Á.

Khủng hoảng tài chính năm 1997 đã dẫn đến sự phá sản và thua lỗ nghiêm trọng trong hệ thống ngân hàng và tài chính quốc gia với tốc độ và quy mô chưa từng thấy Bảng 2.2 trình bày tình hình thua lỗ và phá sản của các tổ chức tài chính trong giai đoạn khủng hoảng này.

Năm tài chính 14/01/1996 đến 31/3/1997, tổng số ngân hàng

Năm tài chính từ 01/04/1997 đến 31/3/1998

Số ngân hàng bị đình chỉ hoạt động

Số ngân hàng bị quốc hữu hóa/ Chính phủ giảm sát

Số ngân hàng bị sáp nhập

Số ngân hàng bị bán cho công ty nước ngoài

Nguồn: GS Nguyễn Thiện Nhân – Khủng hoảng kinh tế tài chính năm 1997 ở Châu Á –Nguyên nhân và bài học Tạp chí nghiên cứu phát triển 1/2003

Sự phá giá đồng nội tệ đã làm gia tăng chi phí dịch vụ nợ, tạo thêm gánh nặng cho các công ty, đặc biệt là những doanh nghiệp phục vụ thị trường nội địa đang chịu áp lực từ nhu cầu giảm sút Tại Thái Lan, với tỷ lệ xuất khẩu nguyên liệu cao lên tới 42% tổng giá trị xuất khẩu, việc phá giá đồng bản tệ sẽ làm tăng chi phí xuất khẩu và giảm sức cạnh tranh của sản phẩm Bên cạnh đó, tình trạng bong bóng bất động sản vỡ khiến các ngân hàng phải đối mặt với nợ xấu và tài sản thế chấp mất giá Lo ngại về khả năng thanh toán của con nợ dẫn đến việc các chủ nợ và nhà đầu tư nước ngoài thắt chặt chi tiêu, làm giảm dự trữ ngoại hối quốc gia, trong khi IMF trở thành cứu cánh cho nền kinh tế các nước đang khủng hoảng.

Bảng 2.3 Tỷ lê người người nghèo ở Thái Lan năm 1998

Tỷ lệ người nghèo so với tổng số dân Thái Lan

Số người nghèo trước khủng hoảng 15,1

Số người nghèo mới trong thời kỳ khủng hoảng 2,3

Số người nghèo mới do thất nghiệp 9,3

Tổng số người nghèo mới 11,6

Khủng hoảng tài chính tiền tệ Đông Nam Á đã gây ra nhiều vấn đề xã hội nghiêm trọng, theo nghiên cứu của Phạm Ngọc Tân (1999) Nghiên cứu này được trình bày trong tuyển tập các công trình khoa học của Khoa Lịch sử, Trường Đại học Sư phạm Vinh, nhấn mạnh tác động sâu rộng của khủng hoảng đến đời sống xã hội và kinh tế trong khu vực.

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến 2,3% dân số Thái Lan rơi vào tình trạng nghèo đói, với 40% hộ gia đình nông dân không còn bất kỳ khoản tiết kiệm nào, theo số liệu từ Ngân hàng Phát triển châu Á.

Tại Thái Lan, trong số 6 triệu người trên 60 tuổi, gần 20% sống một mình mà không có con cái chăm sóc, và 4% trong số đó phải đối mặt với cuộc sống cô đơn Đặc biệt, nhiều người cao tuổi còn phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc trẻ mồ côi do cha mẹ của các em bị nhiễm HIV/AIDS.

Năm 1998, Thái Lan ghi nhận khoảng 2 triệu người sống trong các khu nhà ổ chuột, trong đó 58,5% cư trú tại Băng Cốc Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến 34% cư dân trong các khu ổ chuột bị sa thải, 21,2% bị cắt giảm lượng công việc, và 22,5% phải chấp nhận mức lương thấp Nhiều người đã phải bán nhà để mua lương thực, dẫn đến tình trạng sống trong cảnh “màn trời chiếu đất”.

Quyết định thả nổi đồng Baht của Thái Lan đã gây ra tác động tiêu cực không chỉ đối với Thái Lan mà còn lan rộng ra nhiều quốc gia Đông Nam Á, bao gồm cả đồng Peso của Philippines, đồng Ringit của Malaysia, Đô la Singapore và đồng Rupiah của Indonesia, khi tất cả đều chịu sức ép giảm giá so với đồng USD Trong bối cảnh này, các quỹ đầu tư và nhà đầu cơ đã nhanh chóng tận dụng cơ hội để kiếm lợi từ chênh lệch giá, tấn công vào đồng Baht, đồng Peso và Rupiah Sau khi hai đồng tiền này bị phá giá, giới đầu cơ tiếp tục chuyển hướng sang đồng Đô la Singapore và đồng Ringit, dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tâm lý của các nhà đầu tư trong khu vực.

Mỹ và các nước châu Âu thường chuyển vốn ra ngoài châu Á, trong khi các nhà đầu tư châu Á lại chuyển vốn sang các thị trường ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng hơn, như Hồng Kông và Ấn Độ.

Các biện pháp của Thái Lan để giải quyết khủng hoảng

2.4.1 Các biện pháp kinh tế:

Từ ngày 2 tháng 7 năm 1997, chính phủ Thái Lan đã nỗ lực cứu vãn đồng Baht bằng cách đảm bảo hỗ trợ các ngân hàng không có khả năng trả nợ và sử dụng dự trữ ngoại tệ để mua đồng Baht Trong tháng 5 năm 1997, Ngân hàng Trung ương Thái Lan đã chi gần 5 tỷ USD, khiến dự trữ ngoại tệ giảm xuống còn 33 tỷ USD Cuối tháng 6 cùng năm, chính phủ đã đóng cửa 16 ngân hàng và công ty tài chính đang bên bờ vực phá sản Các biện pháp phục hồi tài chính bao gồm tăng mức cổ phần nước ngoài trong các ngân hàng, khuyến khích các ngân hàng khó khăn sát nhập, và thiết lập quy định kiểm soát tài chính nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn nguy cơ phá giá đồng Baht.

Giới ngân hàng hưởng ứng bằng cách lập ra một quỹ tương trợ 700 triệu USD để giữ giá cổ phần các công ty trọng yếu của nền kinh tế

Trước tình trạng nợ nước ngoài gia tăng do các công ty Thái Lan vay mới để trả nợ cũ, Chính phủ Thái Lan đã quyết định thả nổi đồng Baht Sau quyết định này, Bộ trưởng Tài chính Thái Lan đã nỗ lực trấn an dư luận và giới đầu tư bằng cam kết không để đồng Baht mất giá quá mức.

Đồng Baht của Thái Lan đã giảm mạnh xuống mức 28 Bạt/USD, buộc Chính phủ phải xem xét sử dụng dự trữ ngoại tệ để ổn định giá trị đồng tiền Tuy nhiên, cam kết của tân Bộ trưởng Tài chính Thanong Bidiađay gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện Hệ quả là nguồn vốn trong nước tiếp tục chảy ra nước ngoài, khiến các nhà đầu tư rời bỏ thị trường tài chính Thái Lan, dẫn đến tình trạng đồng Baht liên tục mất giá Trong bối cảnh khó khăn này, Chính phủ Thái Lan đã thông qua một kế hoạch kinh tế tổng thể với 9 điểm, thực chất là một cam kết với IMF nhằm đạt được các thỏa thuận về tài trợ.

Nội dung của kế hoạch này bao gồm 9 điểm như sau:

 Đóng cửa 42 công ty tài chính và cho các công ty này thời hạn 60 ngày để đưa ra kế hoạch cải tổ

 Bảo lãnh cho các khoản tiền gửi và các khoản thanh toán nợ của các công ty tài chính này

 Lập một chương trình bảo hiểm tiền gửi ngân hàng

 Duy trì dự trữ ngoại tệ ở mức khoảng 25 tỷ USD, tương đương 3,5 tháng tiền nhập khẩu

 Tăng thuế VAT từ 7% năm lên 10% năm

 Cắt giảm ngân sách năm 1998 xuống còn 50 – 70 tỷ Bạt (1,6 – 2,4 tỷ USD)

 Giảm thâm hụt tài khoản vãng lai từ mức 8% GDP/năm xuống còn 5%

Vào cuối năm 1997, GDP của Thái Lan giảm 3% so với năm 1998, buộc Chính phủ phải đóng cửa 56 ngân hàng và công ty tài chính Để cải cách hệ thống tài chính, cơ quan sắp xếp lại tài chính được thành lập dưới sự lãnh đạo của ông Thaostchai Yêngkium, nhằm hồi sinh nền tài chính yếu kém Một số ngân hàng đã được bán cho nước ngoài, trong khi những ngân hàng khác bị quốc hữu hóa hoặc tăng cường kiểm soát nhà nước Trong lĩnh vực thương mại và đầu tư, Thái Lan đã tận dụng sự phá giá của đồng Baht để thúc đẩy xuất khẩu, cho phép ngân hàng xuất – nhập khẩu vay gần 1 tỷ USD với lãi suất ưu đãi 9%/năm nhằm hỗ trợ các nhà xuất khẩu cải tiến công nghệ Bộ Tài chính cũng đã giảm thuế xuất khẩu xuống 5% cho một số mặt hàng chủ lực, đồng thời tập trung đầu tư vào các sản phẩm xuất khẩu truyền thống như dệt may, thực phẩm, nông sản và điện tử, hứa hẹn mang lại nguồn ngoại tệ lớn để giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ của đất nước.

2.4.2 Các biện pháp chính trị - xã hội

Mặc dù Thái Lan áp dụng mô hình chính trị phương Tây, nhưng hệ thống chính trị của nước này vẫn còn những yếu tố phi dân chủ Quân đội tuyên bố không can thiệp sâu vào kinh tế, nhưng thực tế lại chiếm đa số trong Thượng viện, cơ quan không được bầu cử Điều này cho thấy quân đội vẫn giữ vai trò quan trọng trong chính trị Thái Lan.

Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Thái Lan có nguồn gốc từ các vấn đề chính trị, và khi khủng hoảng xảy ra, tình hình chính trị càng trở nên phức tạp Các Chính phủ Thái Lan thường là liên minh của nhiều đảng, dẫn đến khó khăn trong việc thống nhất tiếng nói trong điều hành kinh tế Do đó, việc thực hiện các biện pháp cải cách chính trị trở thành yêu cầu cấp thiết để giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ và thúc đẩy quá trình tự do hóa nền kinh tế.

Khi làn sóng biểu tình phản đối Chính phủ Thái Lan gia tăng do điều hành kinh tế kém, người dân yêu cầu ông Chalaxít từ chức Đáp lại, Chính phủ Thái Lan đã áp dụng các biện pháp ôn hòa và dân chủ Điều này trái ngược với tình hình ở Indonesia, nơi Chính phủ của ông Xuháctô đã ra lệnh cho cảnh sát bắn vào những người biểu tình phản đối.

Ngay sau khi cuộc khủng hoảng chính trị bùng nổ, các phe phái đối lập đã tận dụng cơ hội để chỉ trích Chính phủ Thái Lan, khiến tình hình chính trị trở nên căng thẳng Tuy nhiên, lãnh đạo Thái Lan đã bác bỏ các quan điểm về việc thiết lập tình trạng khẩn cấp, giúp ngăn chặn bạo lực đổ máu Chính phủ đã triển khai chương trình chống tham nhũng và đầu cơ nhằm loại bỏ những phần tử lợi dụng khủng hoảng để thu lợi bất chính, từ đó xây dựng lòng tin với người dân Cuối năm 1999, Quốc hội Thái Lan đã bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với ba bộ trưởng trong Chính phủ.

Tháng 5 - 1998, sau rất nhiều nỗ lực, cuối cùng Hạ viện Thái Lan đã thông qua bản Hiến pháp mới được đề ra từ tháng 10 - 1997 Đây được coi là nền tảng cho những cải cách về kinh tế chính trị của Thái Lan nhằm đưa đất nước thoát ra khỏi cuộc khủng hoảng.

BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

Cuộc khủng hoảng tài chính bắt nguồn từ Thái Lan đã lan rộng sang nhiều quốc gia châu Á, để lại những bài học quý giá cho các nước, trong đó có Việt Nam.

Bài học thứ nhất là giảm nợ nước ngoài bằng ngoại tệ Hai mươi năm trước, nợ nước ngoài của Thái Lan chủ yếu bằng đồng USD, dẫn đến gánh nặng nợ nần gia tăng nhanh chóng khi Baht mất giá Hiện tại, Thái Lan đã hạn chế tối đa việc vay nợ bằng ngoại tệ, và các doanh nghiệp chỉ vay nợ bằng ngoại tệ khi có dự án đầu tư ở nước ngoài.

Trong giai đoạn 2008-2018, nợ vay nước ngoài của Việt Nam gia tăng nhanh chóng, bất chấp nhiều cảnh báo về nguy cơ vượt trần và đe dọa an toàn nợ công Theo báo cáo kiểm toán nhà nước, tính đến cuối năm 2016, nợ công của Việt Nam đạt 2,868 triệu tỷ đồng, tăng 12% (tương đương 5.000 tỷ đồng) so với năm 2015, chiếm 63,7% GDP.

Đến cuối năm 2017, tổng dư nợ nước ngoài của Việt Nam đạt 2.451 triệu tỉ đồng, tương đương 49% GDP, trong đó nợ Chính phủ chiếm gần 83% với 2,37 triệu tỉ đồng Dư nợ nước ngoài trong tổng nợ vay của Chính phủ là 947.494 tỉ đồng, chiếm 39,8% Theo báo cáo của Bộ Tài chính, nợ nước ngoài đã tăng 6,5 lần trong 14 năm, gây lo ngại về nợ công Để đảm bảo an toàn nợ nước ngoài không vượt quá 50% theo phê duyệt của Quốc hội, Thủ tướng đã quy định hạn mức vay thương mại nước ngoài cho các doanh nghiệp và tổ chức tín dụng không vượt quá 5 tỉ USD trong năm 2018, đồng thời dư nợ vay nước ngoài ngắn hạn của các tổ chức này không được vượt quá 5 tỉ USD vào cuối năm 2017.

Để ngăn chặn tình trạng nợ nước ngoài gia tăng do sự mất giá của VNĐ và tránh nguy cơ khủng hoảng tài chính, Việt Nam cần thực hiện kiểm soát chặt chẽ hơn đối với nợ bằng ngoại tệ, nhằm đảm bảo an toàn cho nợ nước ngoài của quốc gia.

Bài học thứ hai: Cho phép tỷ giá linh hoạt hơn, tránh ràng buộc bởi đồng USD

Cuộc khủng hoảng kinh tế tại Thái Lan bắt nguồn từ việc chính phủ cố định tỷ giá Baht/USD, dẫn đến cạn kiệt dự trữ ngoại hối và buộc phải thả nổi đồng Baht Hiện nay, giá trị đồng Baht thấp hơn 12% so với thời điểm neo vào USD, khiến Thái Lan trở thành điểm hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài Đồng Baht đã dần phục hồi từ mức đáy 55 Baht/USD trong khủng hoảng 1997 Sau khủng hoảng, Thái Lan đã cải thiện tính minh bạch trong báo cáo tài chính và phối hợp chính sách với các quốc gia khác Sau 20 năm, Thái Lan có thặng dư vãng lai lớn và dự trữ ngoại hối đạt khoảng 180 tỷ USD, gấp 3,5 lần nợ nước ngoài ngắn hạn Tại Việt Nam, từ đầu năm 2016, Ngân hàng Nhà nước đã chuyển sang cơ chế tỷ giá thả nổi có điều tiết, cho phép thị trường quyết định tỷ giá, nhằm giảm rủi ro tấn công tiền tệ khi mở cửa tài khoản vốn.

Bài học thứ ba: Cần có công cụ điều tiết luồng vốn Việt Nam, cùng với các quốc gia đang phát triển khác ở Đông Nam Á, đang nỗ lực thu hút vốn đầu tư từ các nước phát triển, trong đó đầu tư tài chính ngày càng chiếm tỷ lệ lớn nhờ sự phát triển nhanh chóng của thị trường chứng khoán Lợi ích của đầu tư tài chính được thể hiện rõ qua những tác động tích cực đến nền kinh tế.

Sử dụng "đòn bẩy" hay "cấp số nhân" để bù đắp thâm hụt trong dự trữ và thương mại của các nền kinh tế đang phát triển có thể dẫn đến tăng trưởng bong bóng và khủng hoảng nếu không được quản lý đúng cách Cuối năm 1996, các nước Đông Á đã nợ 318 tỷ USD ngân hàng châu Âu, 260 tỷ USD ngân hàng Nhật Bản và 46 tỷ USD ngân hàng Mỹ, chủ yếu dưới hình thức vay ngắn hạn Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), ba năm trước khủng hoảng 1997, nợ ngắn hạn của Thái Lan chiếm 7-10% GDP, trong khi tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chỉ chiếm 1% Do đó, khi khủng hoảng xảy ra, các nguồn vốn ngắn hạn này biến mất nhanh chóng do thiếu các công cụ điều tiết.

Thực tế cho thấy, Trung Quốc và Ấn Độ ít bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng tài chính do không tự do hóa thị trường vốn, trong khi Singapore với hệ thống pháp luật chặt chẽ đã kiểm soát tốt tác động của khủng hoảng Việt Nam cần xây dựng hạ tầng tài chính vững mạnh để ổn định trước biến động nguồn vốn đầu tư nước ngoài và thị trường tài chính toàn cầu Các nhà quản lý tài chính cũng cần quy định phù hợp để yêu cầu các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các nhà đầu tư lớn, tham gia giải quyết hậu quả khi khủng hoảng xảy ra, vì những nhà đầu tư này thường rút vốn đột ngột mà không chịu trách nhiệm, góp phần gây ra khủng hoảng ở các nước khác.

Bài học thứ tư nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác thông tin và tư vấn trong hoạt động kinh doanh và quản lý nhà nước, yêu cầu cần cải thiện và nâng cao Cần minh bạch hóa các biến số kinh tế tài chính như lạm phát, tỷ giá hối đoái, lãi suất, cán cân tài khoản vãng lai, nợ quốc gia và hiệu quả kinh doanh để đề xuất các chính sách và điều tiết phù hợp, đảm bảo sự bền vững và tăng trưởng cao cho quốc gia Cuộc khủng hoảng tài chính tại Thái Lan đã chỉ ra rằng các quốc gia cần nhận thức rõ hơn về sự cần thiết của một hệ thống tài chính-ngân hàng vững mạnh và minh bạch.

Việc điều tiết và cân bằng dòng vốn đầu tư, cũng như kiểm soát nợ nước ngoài, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự ổn định và phát triển của bất kỳ nền kinh tế nào.

Ngày đăng: 11/10/2022, 06:58

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Nguyễn Thiện Nhân, 2003, Khủng hoảng kinh tế tài chính năm 1997 ở Châu Á – Nguyên nhân và bài học, Tạp chí nghiên cứu phát triển, số 1/2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khủng hoảng kinh tế tài chính năm 1997 ở Châu Á – Nguyên nhân và bài học
Tác giả: Nguyễn Thiện Nhân
Nhà XB: Tạp chí nghiên cứu phát triển
Năm: 2003
2. Phạm Ngọc Tân, 1999, Khủng hoàng tài chính tiền tệ Đông Nam Á và những vấn đề xã hội nảy sinh, Tuyển tập các công trình khoa học, khoa lịch sử, trường đại học sư phạm Vinh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khủng hoàng tài chính tiền tệ Đông Nam Á và những vấn đề xã hội nảy sinh
Tác giả: Phạm Ngọc Tân
Nhà XB: Tuyển tập các công trình khoa học, khoa lịch sử, trường đại học sư phạm Vinh
Năm: 1999
3. Trần Ngọc Thơ & Nguyễn Ngọc Định , 2011, Tài chính Quốc Tế, Nhà xuất bản Thống kê, Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài chính Quốc Tế
Tác giả: Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Ngọc Định
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2011
4. Nguyễn Văn Tiến, 2010, Giáo trình Tài chính quốc tế, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội.Internet Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Tài chính quốc tế
Tác giả: Nguyễn Văn Tiến
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2010
6. Nguyễn Xuân Thành (2002), Khủng hoảng tài chính ở Đông Á: Mô hình khủng hoảng tài chính thế hệ thứ ba, Chương trình Giảng dạy Fulbright, truy cập ngày 12/09/2018, http://www.fetp.edu.vn/vn/tinh-huong/khung-hoang-tai-chinh-o-dong-a-mo-hinh-khung-hoang-the-he-thu-ba/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khủng hoảng tài chính ở Đông Á: Mô hình khủng hoảng tài chính thế hệ thứ ba
Tác giả: Nguyễn Xuân Thành
Nhà XB: Chương trình Giảng dạy Fulbright
Năm: 2002
9. The World Bank (1998), East Asia – The Road to Recovery, truy cập 18/09/2018,http://documents.worldbank.org/curated/en/364021468770639382/East-Asia-the-road-to-recovery Sách, tạp chí
Tiêu đề: East Asia – The Road to Recovery
Tác giả: The World Bank
Nhà XB: The World Bank
Năm: 1998
10. The World Bank, World Development Indicators, truy cập ngày 12/09/2018,http://databank.worldbank.org/data/indicator/NY.GDP.MKTP.KD.ZG/1ff4a498/Popular-Indicators Sách, tạp chí
Tiêu đề: World Development Indicators
Tác giả: The World Bank
5. Thu Hương (2016), Bộ ba bất khả thi là gì?, truy cập ngày 10/09/2018, http://cafef.vn/day-la-bo-ba-khien-nhieu-nuoc-lao-dao-201609161140543.chn Link
7. Nguyễn Anh Tuấn, Về cuộc khủng hoảng tiền tệ ở Đông Nam Á, truy cập ngày 12/09/2018,https://www.dav.edu.vn/en/publications/international-studies-review/back-issues/1997/340-so-20-ve-cuoc-khung-hoang-tien-te-o-dong-nam-a.html Link

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.2. Mơ hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ nhất - (Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam
Hình 1.2. Mơ hình khủng hoảng tiền tệ thế hệ thứ nhất (Trang 11)
sinh (self fulfilling). Cụ thể, mơ hình này có thể xảy ra ở những nước có mức độ yếu kém về tài chính và vĩ mơ vừa phải, cam kết duy trì chế độ tỷ giá cố  định của Chính phủ bị suy yếu do các biện pháp bảo vệ tỷ giá quá tốn kém (ví  dụ do thắt chặt tiền t - (Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam
sinh (self fulfilling). Cụ thể, mơ hình này có thể xảy ra ở những nước có mức độ yếu kém về tài chính và vĩ mơ vừa phải, cam kết duy trì chế độ tỷ giá cố định của Chính phủ bị suy yếu do các biện pháp bảo vệ tỷ giá quá tốn kém (ví dụ do thắt chặt tiền t (Trang 12)
chính và rốt cuộc dẫn đến khủng hoảng tài chính – tiền tệ. Mơ hình này có thể  thấy  trong  cuộc  khủng  hoảng  Hệ  thống  tiền  tệ  châu  Âu  (European  Monetary  System)  năm  1992-1993 - (Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam
ch ính và rốt cuộc dẫn đến khủng hoảng tài chính – tiền tệ. Mơ hình này có thể thấy trong cuộc khủng hoảng Hệ thống tiền tệ châu Âu (European Monetary System) năm 1992-1993 (Trang 13)
Bảng 2.1. Tỷ giá hối đối bình qn của đồng Baht năm 1998 và 1997 - (Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam
Bảng 2.1. Tỷ giá hối đối bình qn của đồng Baht năm 1998 và 1997 (Trang 19)
Bảng 2.4. Tốc độ tăng trưởng GDP một số nước khu vực Đông Na mÁ  năm 1997-1998 - (Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam
Bảng 2.4. Tốc độ tăng trưởng GDP một số nước khu vực Đông Na mÁ năm 1997-1998 (Trang 22)
Bảng 2.5. Tình hình phá giá của các đồng tiền Đông Na mÁ năm 1997 - (Tiểu luận FTU) khủng hoảng tài chính tiền tệ thái lan năm 1997 và bài học kinh nghiệm cho việt nam
Bảng 2.5. Tình hình phá giá của các đồng tiền Đông Na mÁ năm 1997 (Trang 22)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w