TỔNG QUAN VỀ CÁC ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Liên minh châu Âu EU
1.1.1 Tổng quan về liên minh châu Âu
Liên minh châu Âu (EU) hiện nay bao gồm 27 quốc gia thành viên, trong đó có các nước lớn như Pháp, Đức và Italia, cùng với nhiều quốc gia khác như Bỉ, Hà Lan, và Tây Ban Nha Danh sách các thành viên còn bao gồm những nước như Áo, Thụy Điển, Phần Lan, và các quốc gia Đông Âu như Ba Lan, Hungary, và Slovakia Các quốc gia như Rumani, Bulgaria, và Croatia cũng là một phần của EU, tạo nên một khối liên kết mạnh mẽ tại châu Âu.
Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức kinh tế và chính trị đặc biệt với sự liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên Các cơ quan chính của EU bao gồm Hội đồng châu Âu, Hội đồng Bộ trưởng, Nghị viện Châu Âu, Ủy ban Châu Âu và Tòa án Châu Âu.
1.1.2 Tình hình kinh tế EU năm 2017
Tính đến Quý 3 năm 2017, kinh tế EU liên tục được cải thiện, thể hiện thông qua các chỉ số kinh tế vĩ mô:
GDP của Liên minh Châu Âu và khu vực đồng tiền chung Châu Âu tăng nhẹ trong quý 3 năm 2017
Theo ước tính nhanh, GDP khu vực đồng euro đã tăng trưởng 2,5% trong quý 3 năm 2017, cao hơn so với mức 2,3% của quý 2 Tỷ lệ lạm phát hàng năm giảm xuống 1,4% trong tháng 10/2017, từ 1,5% trong tháng 9 Đặc biệt, lạm phát nhóm năng lượng giảm xuống 3,0% trong tháng 10, so với 3,9% của tháng 9, trong khi lạm phát nhóm thực phẩm chưa chế biến tăng lên 2,8% trong tháng 10, từ 1,5% trong tháng 9.
Theo Eurostat, GDP điều chỉnh theo thời vụ đã tăng 0,6% trong quý 3/2017 ở cả khu vực đồng euro (EA19) và EU, so với quý trước Trong quý 2/2017, mức tăng GDP là 0,7% cho cả hai khu vực So với cùng kỳ năm trước, GDP điều chỉnh theo thời vụ tăng 2,5% ở cả khu vực đồng euro và EU trong quý 3 năm 2017.
2017, so với lần lượt từ mức +2,3% và +2,4% ở các quý trước.
Bán lẻ tăng so với cùng kỳ năm 2016 tại cả hai khu vực EA và EU
Theo Eurostat, trong tháng 09/2017, lượng hàng hoá bán lẻ điều chỉnh theo thời vụ tăng 0,7% ở EA19 và 0,3% ở EU27 so với tháng 08/2017 Trước đó, trong tháng 08/2017, khối lượng hàng hoá bán lẻ giảm 0,1% ở EA19 nhưng tăng 0,5% ở EU27 So với cùng kỳ năm 2016, chỉ số bán lẻ điều chỉnh theo lịch trong tháng 09/2017 tăng 3,7% tại eurozone và 3,5% tại EU27.
Tỷ lệ lạm phát cải thiện, nỗi lo giảm phát được giải quyết.
Theo ước tính nhanh của Eurostat, lạm phát theo năm của khu vực đồng euro dự kiến ở mức 1,4% trong tháng 10/2017, giảm từ 1,5% trong tháng 09 năm 2017 Tháng
10 năm 2016, tỷ lệ lạm phát hàng năm là 0,5% đối với khu vực đồng euro.
Thất nghiệp tiếp tục giảm
Tình hình thất nghiệp tại châu Âu tiếp tục có xu hướng giảm ổn định, với tỷ lệ thất nghiệp khu vực EU đạt 7,5% trong tháng 09/2017, không thay đổi so với tháng 08/2017 và giảm so với 8,4% trong tháng 09/2016 Đây là mức thấp nhất được ghi nhận kể từ tháng 11/2008.
ECB tiếp tục triển khai các biện pháp kích thích kinh tế
Vào ngày 26/10/2017, Hội đồng Quản trị Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã quyết định giữ lãi suất tái cấp vốn chính ở mức 0,00% Tiếp theo, vào ngày 01/11/2017, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cũng giữ nguyên lãi suất cơ bản ở mức 1,25% Trong khi đó, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản quyết định duy trì một số lãi suất chủ chốt ở mức -0,1% trong tháng 10 năm 2017 Đặc biệt, Ngân hàng thuộc Uỷ ban Chính sách Tiền tệ Anh đã tăng lãi suất lên 0,5% vào ngày 02/11/2017.
Trong tháng 10 năm 2017, lãi suất 3 tháng khu vực đồng euro, Euribor, giữ ổn định ở mức -0,33%, không thay đổi so với tháng 09/2017 và chỉ tăng nhẹ từ mức -0,32% trong tháng 12/2016 Đồng thời, lãi suất dài hạn (lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm) của khu vực euro giảm xuống 1,06% trong tháng 09/2017, so với 1,07% trong tháng 08/2017 Lãi suất dài hạn của EU cũng giảm nhẹ, từ 1,29% trong tháng 08/2017 xuống 1,28% trong tháng 09/2017.
Tỷ giá euro tăng so với các ngoại tệ khác
Trong tháng 10/2017, tỷ giá Euro/USD trung bình giảm xuống còn 1,1756 đô la Mỹ từ mức 1,1915 trong tháng 09/2017 Đồng Euro cũng tăng giá so với Yên Nhật, đạt tỷ giá 132,76 Yên cho 1 euro Bên cạnh đó, Euro tăng giá so với Franc Thuỵ Sỹ, với tỷ giá euro/SF đạt 1,1546 trong tháng 10/2017, tăng từ mức 1,1470 trong tháng trước.
Euro giảm nhẹ so với Bảng Anh với tỷ giá euro/GBP 0,8907 trong tháng 10 từ 0,8947 trong tháng 09/2017.
Thặng dư thương mại đối với khu vực EU, xuất nhập khẩu tăng trưởng khá so với cùng kỳ.
Trong chín tháng đầu năm 2017, xuất khẩu hàng hóa ngoài EU đạt 1.390,3 tỷ euro, tăng 9,0% so với cùng kỳ năm 2016, trong khi nhập khẩu đạt 1.382,9 tỷ euro, tăng 8,6% EU ghi nhận mức thặng dư thương mại là 7,4 tỷ euro, tăng so với 3,1 tỷ euro trong cùng kỳ năm trước Thương mại nội khối EU cũng tăng lên 2.483,5 tỷ euro, tăng 7,0% so với năm 2016.
Từ tháng 01 đến 09 năm 2017, các đối tác xuất khẩu chính của Liên minh Châu Âu (EU) gồm Mỹ với 279,7 tỷ euro, Trung Quốc đạt 146,0 tỷ euro và Thụy Sĩ với 113,4 tỷ euro Về phía nhập khẩu, Trung Quốc đứng đầu với 277,0 tỷ euro, tiếp theo là Mỹ với 191,6 tỷ euro, Nga đạt 108,3 tỷ euro và Thụy Sĩ với 83,2 tỷ euro.
Nợ công trong khu vực đồng Euro
Theo Eurostat, trong quý II/2017, nợ công khu vực euro đạt 89,1% GDP, giảm nhẹ so với 89,2% của quý I/2017, cho thấy xu hướng giảm dần từ quý II/2016 Nợ công của EU cũng giảm từ 83,6% xuống 83,4% trong cùng kỳ Mặc dù các chỉ số kinh tế vĩ mô của Liên minh châu Âu có sự ổn định và cải thiện trong năm 2017, EU vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc giải quyết nợ công.
Kinh tế khu vực đồng euro đang đối mặt với những biến động khó lường do tác động của Brexit, dẫn đến sự xáo trộn ở nhiều nền kinh tế phụ thuộc vào thị trường này.
Hợp tác Việt Nam – EU
1.2.1 Những nhân tố ảnh hưởng đến hợp tác hai bên Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA)
Vào tháng 3 năm 2010, trong cuộc họp với Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng, Ủy viên thương mại EC, Ca-ren đơ Gút, đã chính thức đề xuất việc đàm phán Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Việt Nam và EU.
Vào ngày 02/12/2015, tại Brussels, Bộ trưởng Bộ Công Thương Vũ Huy Hoàng và Ủy viên phụ trách Thương mại EC Cecilia Malmstrom đã ký Tuyên bố chính thức kết thúc đàm phán Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) dưới sự chứng kiến của Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng và Chủ tịch Ủy ban châu Âu Jean-Claude Juncker Hiệp định này sẽ giúp giảm hoặc miễn thuế cho nhiều mặt hàng nhập khẩu giữa EU và Việt Nam, như hầu hết sản phẩm máy móc từ EU sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam với thuế suất 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực, rượu vang và rượu mạnh sẽ được miễn thuế sau 7 năm, trong khi thuế đối với thịt lợn sẽ giảm về 0% sau 7 năm, thịt bò sau 3 năm, và các sản phẩm chế biến từ sữa cũng sẽ được giảm thuế trong vòng 5 năm.
Quy chế Kinh tế thị trường (KTTT)
Sau khi gia nhập WTO vào năm 2007, Việt Nam đã tích cực vận động các đối tác công nhận quy chế kinh tế thị trường (KTTT) để tránh bị phân biệt trong các vụ kiện chống bán phá giá Hiện tại, 62 quốc gia đã công nhận nền KTTT của Việt Nam, và chúng ta cũng đã thiết lập cơ chế trao đổi kỹ thuật song phương với các đối tác lớn như EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản.
Một số quốc gia thành viên EU như Đức, Anh, Ý, Estonia và Luxembourg đã cam kết thúc đẩy việc công nhận quy chế kinh tế thị trường (KTTT) của Việt Nam Đến tháng 8/2015, Ủy ban châu Âu (EC) đã chính thức công nhận Việt Nam đạt được hai trong số năm tiêu chí cần thiết để được công nhận là một nước có nền kinh tế thị trường.
Quy chế ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP)
Vào tháng 3/2013, EU đã công bố quy chế GSP cho giai đoạn 2014-2016, trong đó Việt Nam tiếp tục được hưởng ưu đãi GSP, đặc biệt là cho nhóm hàng hóa thuộc mục XII như dày dép và ô dù GSP giúp giảm thuế cho các nước đang phát triển với mức ưu đãi thấp hơn 3,5% so với thuế Tối huệ quốc Bên cạnh đó, Brexit cũng có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các nước châu Âu.
Việc Anh rời khỏi EU sẽ làm chậm tiến trình tự do hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hội nhập của nền kinh tế Việt Nam.
Quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và EU sẽ bị ảnh hưởng bởi Brexit, vì EU là đối tác thương mại và đầu tư quan trọng của Việt Nam Sự ra đi của Anh khỏi EU có thể gây tác động tiêu cực đến hoạt động thương mại và đầu tư giữa hai bên Hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và EU có tính bổ sung cao, cho thấy tiềm năng phát triển Tuy nhiên, trong trung hạn, xuất khẩu của Việt Nam sang EU dự kiến sẽ giảm do thị trường EU thu hẹp và tăng trưởng kinh tế tại các nước EU còn lại suy yếu Đồng thời, đầu tư từ EU sang Việt Nam cũng có khả năng giảm sút do tiềm lực tài chính của các nước EU bị ảnh hưởng sau Brexit.
Tác động của Brexit đối với quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Anh không lớn, nhưng lại có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ giữa Việt Nam và EU Cụ thể, dòng vốn FDI từ EU vào Việt Nam sẽ giảm so với trường hợp Anh vẫn ở lại EU.
Brexit không chỉ mang lại tác động tiêu cực mà Việt Nam có thể hưởng lợi từ một số cơ hội trong ngắn hạn và dài hạn Sự giảm giá của đồng bảng Anh giúp đồng Việt Nam tăng giá, tạo điều kiện cho người tiêu dùng Việt Nam mua nhiều hàng hóa từ Anh hơn Khi châu Âu đối mặt với khủng hoảng, các thỏa thuận thương mại tự do (FTA) giữa EU và ASEAN có thể bị gián đoạn, trong khi Việt Nam, với FTA đã ký kết với EU, sẽ thu hút nhà đầu tư châu Âu tìm kiếm hàng hóa giá rẻ Mặc dù sự mất giá của Euro và Bảng Anh có thể cản trở đầu tư từ EU và Anh vào Việt Nam, nhưng điều này sẽ được bù đắp bởi dòng vốn đầu tư từ Mỹ, nhờ vào Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương và sự tăng giá của đồng USD Việt Nam có khả năng sẽ thu hút được nhiều đầu tư từ Mỹ trong những năm tới.
1.2.2 Thực trạng thương mại Việt Nam – EU
Thương mại giữa Việt Nam và EU đóng vai trò quan trọng, với EU là đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam Từ năm 2001 đến 2015, kim ngạch thương mại hai chiều đã tăng hơn 9 lần, đạt 41,8 tỷ USD vào năm 2015, trong đó xuất khẩu đạt 30,8 tỷ USD và nhập khẩu là 11 tỷ USD Hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam là nông sản (60%), nông lâm thủy sản chế biến (15%), và thủ công mỹ nghệ (10%) Ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ EU chủ yếu là hàng công nghệ cao, hóa chất, sản phẩm nông nghiệp và mỹ phẩm.
Mặc dù có những lợi ích từ việc xuất khẩu vào thị trường EU, nhưng Việt Nam cũng phải đối mặt với các biện pháp kỹ thuật hạn chế từ EU Theo thống kê của Hội đồng tư vấn các biện pháp phòng vệ thương mại quốc tế (TRC), từ năm 1998, có tới 10 loại hàng hóa của Việt Nam, bao gồm giày, đèn huỳnh quang, thép không gỉ, ống tuýp thép, xe đạp, bật lửa ga và mỳ chính, đã phải chịu thuế chống bán phá giá từ EU.
1.2.3 Triển vọng thương mại Việt Nam – EU
Nền kinh tế EU đang đối mặt với khủng hoảng nợ công, ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ thương mại giữa EU và các đối tác Sự phát triển của mối quan hệ kinh tế này trong tương lai sẽ phụ thuộc vào khả năng của EU trong việc giải quyết vấn đề nợ công Dự báo rằng trong những năm tới, EU sẽ cần tập trung vào việc phục hồi kinh tế để cải thiện tình hình.
Cuộc khủng hoảng nợ công đã đặt ra nhiều thách thức mới, yêu cầu chúng ta phải xem xét lại cách tiếp cận đối với thị trường EU Từ nay đến năm 2020, tranh chấp thương mại sẽ gia tăng về số lượng và đa dạng về hình thức, phản ánh sự thay đổi trong cán cân thương mại khi kinh tế Việt Nam phát triển và năng lực sản xuất hàng hóa tăng cao Tuy nhiên, thị trường EU ngày càng trở nên khắt khe với các tiêu chuẩn kỹ thuật mới và cao hơn.
Phát triển thương mại với EU không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ và thiết bị hiện đại, mà còn hỗ trợ quá trình xây dựng đất nước thành một nền công nghiệp hiện đại Giao thương với EU sẽ tiếp tục thúc đẩy xuất siêu, cải thiện cán cân thương mại Việt Nam hiện đang trở thành thị trường tiềm năng cho doanh nghiệp và nhà đầu tư châu Âu nhờ sức mua lớn và tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây.
CƠ SỞ HÌNH THÀNH HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT
Vai trò của EU đối với nền kinh tế Việt Nam
2.1.1 Trong quan hệ hợp tác kinh tế
Hiện nay, Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những đối tác thương mại chiến lược hàng đầu của Việt Nam, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 24,33 tỷ USD vào năm 2013, tăng 19,8% so với năm trước EU chiếm 18% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước, thể hiện sự quan trọng của thị trường này đối với nền kinh tế Việt Nam.
Biểu đồ 1: Thống kê tổng kim ngạch xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương mại hàng hóa giữa Việt Nam- EU giai đoạn 2005 -2012
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Hiện nay, Liên minh Châu Âu (EU) là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam và đứng thứ tư trong số các đối tác cung cấp hàng hóa cho nước ta, chỉ sau ASEAN, Trung Quốc và Hàn Quốc.
Năm 2012, Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong kim ngạch xuất khẩu sang EU, với ba nhóm hàng chủ lực: điện thoại và linh kiện tăng 2,73 tỷ USD (93%), máy vi tính và sản phẩm điện tử tăng 793 triệu USD (98,3%), và máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng tăng 209 triệu USD (47,1%) Ngược lại, tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu từ EU đạt 8,79 tỷ USD, tăng 13,5% (hơn 1 tỷ USD), chiếm 7,7% tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ tất cả các thị trường toàn cầu.
2.1.2 Trong quan hệ hợp tác và phát triển
Trong nhiều năm, EU đã trở thành nhà cung cấp viện trợ không hoàn lại lớn nhất cho Việt Nam Đặc biệt, vào năm 2008, EU chiếm 47% tổng vốn đầu tư FDI toàn cầu ra ngoài khối.
EU hiện là nhà tài trợ song phương lớn thứ hai về ODA và là nhà cung cấp viện trợ không hoàn lại lớn nhất cho Việt Nam, với tổng ODA cam kết trong giai đoạn 1996-2012 đạt hơn 13 tỷ USD, thể hiện sự hỗ trợ mạnh mẽ của EU đối với sự phát triển của Việt Nam.
Các dự án đầu tư từ châu Âu không chỉ có hàm lượng công nghệ cao mà còn áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và nâng cao nguồn thu ngoại tệ cho đất nước.
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA)
2.2.1 Động lực tiến đến EVFTA
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) được xem là một trong những hiệp định thương mại đầu tư toàn diện và đầy tham vọng nhất mà EU đã ký với một quốc gia đang phát triển Đây là hiệp định thứ hai mà EU ký kết trong khu vực ASEAN, sau Singapore, và được kỳ vọng sẽ củng cố mối quan hệ song phương giữa Việt Nam và EU Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, EVFTA có tác động tích cực lớn, góp phần vào quá trình phát triển kinh tế và đổi mới của Việt Nam, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng tại các thị trường mà hai bên có FTA.
EVFTA tác động đến tiến trình xây dựng thể chế thị trường hiện đại, hội nhập quốc tế
Hiệp định EVFTA cam kết mở cửa thị trường thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư, thúc đẩy sự di chuyển tự do của hàng hóa và dịch vụ giữa các thành viên Nó nhấn mạnh tính minh bạch, ổn định và có thể dự đoán trong pháp luật và chính sách kinh tế, cùng với các cam kết về thể chế kinh tế theo nguyên tắc thị trường, bao gồm cả chính sách cạnh tranh và quy định đối với doanh nghiệp nhà nước Nhờ đó, EVFTA đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thể chế kinh tế thị trường hiện đại và tăng cường hội nhập quốc tế.
EVFTA tác động đến tăng trường thông qua thu hút đầu tư và mở rộng xuất khẩu
Trước khi có Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), EU với 28 thành viên đã là một trong những nhà đầu tư hàng đầu vào Việt Nam Trong quá trình đàm phán, một số dòng thuế của cả hai bên có lộ trình dài hơn, nhưng EU vẫn có lộ trình loại bỏ thuế nhanh hơn Nhiều sản phẩm xuất khẩu mạnh của Việt Nam sẽ được miễn thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực hoặc theo lộ trình ngắn Điều này sẽ tạo ra động lực mới cho xuất khẩu Việt Nam vào các thị trường trong EU.
Một số cơ hội đối với nền kinh tế Việt Nam khi tham gia ký kết EVFTA:
Mặc dù EU là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, nhưng thị phần hàng hóa của Việt Nam tại đây vẫn còn hạn chế Việc xóa bỏ hơn 99% thuế quan theo EVFTA sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh về giá khi xuất khẩu vào thị trường quan trọng này.
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ hưởng lợi từ việc nhập khẩu hàng hóa và nguyên liệu chất lượng cao, ổn định với giá cả hợp lý hơn từ Liên minh châu Âu (EU).
Về Đầu tư: Thu hút đầu tư FDI từ EU vào Việt Nam nhiều hơn.
Môi trường kinh doanh tại Việt Nam sẽ trải qua những thay đổi tích cực, với chính sách pháp luật được cải thiện theo hướng minh bạch và thuận lợi hơn Những điều chỉnh này nhằm phù hợp với các thông lệ quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư.
2.2.2 Tóm lược một số nội dung của EVFTA
EVFTA là một FTA thế hệ mới, với phạm vi cam kết rộng và mức độ cam kết cao Các lĩnh vực cam kết chính trong EVFTA bao gồm:
Thương mại hàng hóa bao gồm các quy định chung, được gọi là cam kết lời văn, và các biểu cam kết thuế quan cụ thể, hay còn gọi là cam kết mở cửa thị trường.
Quy tắc xuất xứ, bao gồm: Các nguyên tắc xác định xuất xứ chung và Các quy tắc xuất xứ riêng cho những loại hàng hóa nhất định;
Hải quan và thuận lợi hóa thương mại;
Các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS);
Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT);
Phòng vệ thương mại (TR);
Thương mại dịch vụ bao gồm các quy định chung được gọi là cam kết lời văn, cùng với các biểu cam kết mở cửa dịch vụ cụ thể, hay còn được biết đến là cam kết mở cửa thị trường.
Đầu tư bao gồm các nguyên tắc chung về cách thức đối xử với nhà đầu tư và cơ chế giải quyết tranh chấp giữa Nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Mua sắm của Chính phủ;
Phát triển bền vững (bao gồm cả môi trường, lao động);
Các vấn đề pháp lý;
Hợp tác và xây dựng năng lực;
Dưới đây là tóm lược một số vấn đề chính trong EVFTA:
1 Thương mại hàng hóa a Cam kết mở cửa thị trường hàng hóa của EU
EU đã cam kết loại bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực, áp dụng cho 85,6% số dòng thuế trong biểu thuế, tương đương với 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường EU.
Trong vòng 7 năm kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, Liên minh Châu Âu (EU) đã cam kết xóa bỏ 99,2% số dòng thuế trong biểu thuế, tương ứng với 99,7% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU Đối với 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, bao gồm một số sản phẩm như gạo, ngô ngọt, tỏi, nấm, đường và các sản phẩm có hàm lượng đường cao, tinh bột sắn, cá ngừ đóng hộp, EU sẽ mở cửa thị trường theo hạn ngạch thuế quan (TRQs) với mức thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0%.
Việt Nam cam kết xóa bỏ thuế quan ngay sau khi EVFTA có hiệu lực cho hàng hóa của EU thuộc 65% số dòng thuế trong biểu thuế;
Trong vòng 10 năm kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, Việt Nam cam kết xóa bỏ hơn 99% số dòng thuế trong biểu thuế Đối với số dòng thuế còn lại, sẽ áp dụng hạn ngạch thuế quan với mức thuế trong hạn ngạch là 0%.
Việt Nam cam kết xóa bỏ hầu hết các loại thuế xuất khẩu đối với hàng hóa xuất khẩu sang EU và đảm bảo không tăng thuế đối với các sản phẩm còn lại, bao gồm dầu thô và than đá Đồng thời, Việt Nam cũng cam kết thực hiện các biện pháp về hàng rào phi thuế nhằm thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế với EU.
Việt Nam và các đối tác đã thống nhất tăng cường thực hiện các quy tắc của Hiệp định về các Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT) của WTO Việt Nam cam kết áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong việc ban hành quy định TBT, đồng thời sẽ công nhận toàn bộ Chứng chỉ hợp chuẩn đối với ô tô (COC) của EU sau 5 năm kể từ khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực Ngoài ra, Việt Nam cũng đồng ý chấp nhận nhãn “Sản xuất tại EU” cho các sản phẩm phi nông sản (trừ dược phẩm) và vẫn giữ nguyên việc công nhận nhãn xuất xứ cụ thể từ một nước EU.
Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) đã đạt được thỏa thuận về các nguyên tắc vệ sinh dịch tễ (SPS), nhằm thúc đẩy thương mại các sản phẩm động vật và thực vật Quan trọng hơn, Việt Nam đã công nhận EU như một khu vực thống nhất trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến SPS.
CƠ HỘI, THÁCH THỨC CỦA VIỆT NAM VÀ GIẢI PHÁP
Triển vọng của EVFTA
Phân tích từ Dự án Hỗ trợ chính sách Thương mại và Đầu tư của châu Âu (EU – MUTRAP) cho thấy Hiệp định thương mại tự do với EU mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, bao gồm tăng trưởng đầu tư của EU vào ngành dịch vụ, gia tăng xuất khẩu sang EU, và cơ hội nâng cao kỹ thuật thông qua nhập khẩu hàng hóa chiến lược với giá thấp hơn Tự do hóa thương mại cũng sẽ làm tăng nguồn thu nhập quốc gia, giúp cân bằng cán cân thương mại với mức tăng trưởng 500 triệu USD hàng năm từ xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng GDP lên 2,7% mỗi năm.
Bảng 1: Triển vọng kinh tế EVFTA có thể mang lại
Thu nhập quốc gia + 26 triệu USD mỗi năm
Nhập khẩu +3.1% (điện tử: +2.7%, hóa chất +2.5%, dược phẩm: +3%)
Cán cân thương mại +500 triệu USD mỗi năm
Tiêu thụ của chính phủ và tư nhân + 2%
Tiền lương Tăng đáng kể
Nguồn: MUTRAP EVFTA giúp cắt giảm mạnh các loại thuế quan
Khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, 85,6% dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay lập tức, tương đương với 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào EU, và 99,2% sẽ được xóa bỏ trong vòng 7 năm tới, tương ứng với 99,7% kim ngạch xuất khẩu Đây là mức cam kết cao nhất trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết Đối với 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, bao gồm một số sản phẩm như gạo, ngô ngọt, tỏi, nấm, đường, tinh bột sắn và cá ngừ đóng hộp, EU sẽ mở cửa theo hạn ngạch thuế quan với thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0%.
Theo thống kê từ Tổng cục Hải quan, EU đã trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch đạt 20,31 tỷ USD trong năm 2012, tăng 22,7% so với cùng kỳ năm trước, chiếm 17,7% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của cả nước.
Giá trị nhập khẩu của Việt Nam từ EU đạt 8,79 tỷ USD, tăng 13,48% FTA sẽ là một cú hích quan trọng đối với xuất khẩu của Việt Nam.
Gỡ bỏ hàng rào thuế quan trong thương mại với EU mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam nhờ vào thị trường đa dạng và rộng lớn của EU Hàng hóa thế mạnh của hai bên có tính bổ trợ cho nhau, không cạnh tranh trực tiếp Đặc biệt, Hiệp định EVFTA sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam, miễn thuế cho khoảng 500 triệu dân và mang lại nhiều lợi ích, bao gồm miễn thuế cho ít nhất 90% số dòng thuế hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào EU.
Gia tăng sức cạnh tranh với các mặt hàng cùng loại của các quốc gia khác
Hiện tại, hàng hóa của Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập của EU (GSP), cho phép các nước đang phát triển trả thuế thấp hơn cho hàng xuất khẩu sang EU Mức thuế này được xem xét định kỳ và thấp hơn so với biểu thuế xuất nhập khẩu ưu đãi (MFN) áp dụng cho Singapore, Malaysia, và Brunei, giúp hàng hóa Việt Nam có sức cạnh tranh cao hơn so với hàng xuất khẩu từ các quốc gia này.
Hiệp ước mọi thứ trừ vũ khí (EBA) giúp miễn thuế cho hàng hóa từ các nước kém phát triển như Lào, Campuchia và Myanmar khi vào EU, ngoại trừ vũ khí và chất nổ Khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam sẽ được cải thiện đáng kể so với các nước hưởng chế độ MFN và GSP, đồng thời thu hẹp khoảng cách với các quốc gia kém phát triển.
Thương mại song phương được đẩy mạnh
Năm 2017, Liên minh châu Âu (EU) đứng thứ hai trong danh sách thị trường xuất khẩu của Việt Nam, đạt 38,3 tỷ USD, chỉ sau Hoa Kỳ với 41,5 tỷ USD Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam sang EU bao gồm điện thoại và linh kiện (11,96 tỷ USD), dệt may và da giày (8,44 tỷ USD), máy vi tính cùng sản phẩm điện tử và linh kiện (4,61 tỷ USD), máy móc thiết bị (1,87 tỷ USD), hàng thủy sản (1,46 tỷ USD) và hạt điều (~1 tỷ USD).
Trong khu vực ASEAN, Việt Nam đóng vai trò là đối tác quan trọng thứ hai của Liên minh Châu Âu, chỉ sau Singapore, và không có sự cạnh tranh trực tiếp trong cùng một nhóm hàng hóa tại thị trường này.
EVFTA mang lại lợi ích lớn cho xuất khẩu Việt Nam, đặc biệt cho các ngành dệt may, da giày, thủy sản (ngoại trừ cá ngừ đóng hộp và cá viên) và một số nông sản như cà phê và hạt tiêu Ngoài ra, các lĩnh vực như logistics và cảng biển cũng được hưởng lợi gián tiếp từ sự phát triển của thương mại.
Biểu đồ 2: Thương mại Việt Nam – EU, 2013-2017
Xuất khẩu Nhập khẩu Cán cân thương mại
Biểu đồ 3: Các mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam vào EU năm 2017
023% Điện thoại và các loại linh kiện Dệt may da giày
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác Hàng thủy sản
Việt Nam sẽ hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế nhập khẩu hàng hóa chiến lược từ EU, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và máy móc, giúp nâng cao kỹ thuật ngành công nghiệp và tăng cường hiệu quả sản xuất, xuất khẩu Từ 2004-2009, kim ngạch nhập khẩu hàng điện tử của Việt Nam đã tăng trưởng trung bình 33,6%, với giá trị nhập khẩu từ 2,6 tỷ USD năm 2005 lên 7,6 tỷ USD năm 2008 Việc giảm thuế sẽ làm tăng số lượng và giảm giá hàng hóa, linh kiện điện tử từ EU, giúp Việt Nam tiếp cận sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp hơn, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước.
Việt Nam tạo sức thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI
EU là nhà đầu tư lớn thứ 4 tại Việt Nam với cam kết 1,77 tỷ USD, chiếm hơn 12% tổng FDI năm 2011 Việc thiết lập FTA với EU sẽ tạo ra môi trường kinh doanh và đầu tư cởi mở hơn, từ đó thúc đẩy đầu tư trực tiếp từ EU và các quốc gia khác vào Việt Nam.
Hiện nhiều các công ty của EU chọn Việt Nam, coi đây là địa điểm đầu tư tốt.
Các công ty Việt Nam thường thiếu bí quyết, công nghệ và vốn, trong khi các công ty EU sở hữu tiềm lực quốc tế mạnh mẽ Mặc dù chi phí lao động tại EU cao, không đủ sức cạnh tranh toàn cầu, nhưng cơ cấu chi phí của các công ty Việt Nam lại hấp dẫn hơn Việt Nam có nhiều lợi thế, bao gồm chất lượng lao động tốt và việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả hơn so với nhiều nước trong khu vực Do đó, hợp tác giữa EU và Việt Nam mang lại lợi ích lớn, giúp các công ty Việt Nam tiếp cận tri thức và công nghệ sản xuất hiện đại, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tăng cường nội lực cho các doanh nghiệp trong nước
Các công ty Mỹ sở hữu tiềm lực về vốn, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm trong quản lý doanh nghiệp cũng như kinh doanh quốc tế Do đó, hiệp định FTA giữa Việt Nam và EU sẽ mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực thông qua việc tạo ra môi trường cạnh tranh, tiếp cận khoa học công nghệ hiện đại và nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ các nước EU.
EVFTA là hiệp định thương mại tự do đầu tiên mà Việt Nam tham gia có các điều khoản về lao động và công đoàn, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tiêu chuẩn lao động quốc tế tại Việt Nam Hiệp định này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng mức lương cho người lao động nhờ vào việc thu hút đầu tư nước ngoài và gia tăng xuất khẩu Đồng thời, cán bộ Việt Nam sẽ có cơ hội học hỏi kinh nghiệm kinh doanh quốc tế từ các chuyên gia nước ngoài, trong khi công nhân Việt Nam có thể tham gia các khóa đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng do các nước EU tổ chức.
Thách thức sau khi ký EVFTA
Khó khăn về cạnh tranh:
Là một đối tác quan trọng trong thương mại quốc tế, EU yêu cầu Việt Nam giảm thuế nhập khẩu xuống 0% cho hầu hết các mặt hàng và mở rộng thị trường mua sắm công Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng sức ép cạnh tranh trong nền kinh tế.
Việc nhập khẩu thiết bị máy móc công nghệ cao từ EU mang lại nhiều cơ hội cho thị trường trong nước, đồng thời cũng đòi hỏi hàng hóa phải đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức lớn về năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước.
DN trong nước chưa cao; giảm nhanh thuế nhập khẩu sẽ tác động đến sản xuất trong nước.
Eurozone là khu vực có nền công nghiệp phát triển và tiên tiến hơn Việt Nam, vì vậy các sản phẩm Việt Nam muốn thâm nhập vào thị trường này cần phải tuân thủ nhiều rào cản kỹ thuật nghiêm ngặt, đặc biệt đối với những mặt hàng yêu cầu công nghệ cao.
Khi Hiệp định TPP và FTA EU - Việt Nam được ký kết, ngành dệt may và da giày sẽ hưởng lợi, nhưng ngành chế biến thủy sản, máy móc, thiết bị và các dịch vụ như dược phẩm, tài chính, viễn thông, bảo hiểm, hàng không có thể chịu tác động tiêu cực Bà Phạm Thị Thu Lan, trưởng phòng Quan hệ quốc tế, cho rằng điều này có thể dẫn đến việc NLĐ mất việc hàng loạt, ảnh hưởng lớn đến đời sống của hàng triệu lao động Do đó, công đoàn cần đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chuyển đổi ngành nghề, đào tạo lại và nâng cao tay nghề cho NLĐ, đồng thời hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới.
Thách thức trong thiết lập và vận hành hiệu quả các thiết chế theo yêu cầu
Trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) gần đây giữa EU và các đối tác, nhiều thiết chế đã được quy định rõ ràng về mô hình, chức năng và lộ trình thực hiện trong nội dung cam kết Những thiết chế này có thể là thiết chế chung được hai bên thống nhất thành lập và triển khai, hoặc là thiết chế riêng mà mỗi bên tự thực hiện theo yêu cầu và mô hình đã cam kết.
Việc hình thành các tổ chức và thiết chế, đặc biệt là những thiết chế tự tổ chức của mỗi Bên, yêu cầu phải có sự thay đổi và bổ sung về bộ máy, cơ chế vận hành cũng như nâng cao năng lực của cán bộ phụ trách Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể về nhân lực và vật lực tại Việt Nam, việc đáp ứng những yêu cầu này là một thách thức không hề đơn giản.
Thách thức trong sửa đổi, điều chỉnh các thiết chế đang tồn tại theo các yêu cầu mới về thủ tục, trình tự trong các cam kết EVFTA
Trong hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA, ngoài các cam kết truyền thống về mở cửa thị trường hàng hóa và dịch vụ, còn có nhiều cam kết quy tắc ràng buộc các bên trong chính sách thương mại Những cam kết này trải rộng trên nhiều lĩnh vực liên quan đến thương mại và kinh doanh, tạo nền tảng cho sự hợp tác và phát triển bền vững.
Các cam kết về quy tắc thường được phân thành hai nhóm chính: nhóm quy tắc nội dung, liên quan đến yêu cầu ban hành hoặc sửa đổi pháp luật nội địa, và nhóm quy tắc về trình tự, thủ tục, gắn liền với yêu cầu sửa đổi pháp luật và tổ chức thực thi.
Việc thực thi các cam kết liên quan đến trình tự, thủ tục hành chính yêu cầu rà soát và điều chỉnh cơ chế, thậm chí cả bộ máy và phương thức thực hiện trong nhiều lĩnh vực Hầu hết các cam kết này phải được thực hiện ngay khi FTA có hiệu lực hoặc trong thời gian ngắn sau đó, tạo ra thách thức lớn về năng lực và nguồn lực thực thi cho Việt Nam.
Thách thức về cơ chế minh bạch hóa thông tin để có thể sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại
Theo quy định của WTO, các ngành sản xuất nội địa cần thông tin về nhập khẩu để yêu cầu biện pháp phòng vệ thương mại, nhằm bảo vệ trước cạnh tranh không lành mạnh Tuy nhiên, tại Việt Nam, thông tin này chỉ có cơ quan hải quan nắm giữ và không công khai cho công chúng Hệ quả là, sau 8 năm gia nhập WTO và 10 năm kể từ khi pháp luật công nhận quyền sử dụng công cụ phòng vệ thương mại, Việt Nam mới chỉ tiến hành 03 vụ điều tra.
Thách thức về thiết chế liên quan tới các hàng rào kỹ thuật, vệ sinh dịch tễ (SPS)
Trong khuôn khổ các cam kết của WTO và FTA, Việt Nam có quyền thiết lập các hàng rào kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ (SPS) nhằm bảo vệ các mục tiêu công cộng quan trọng Điều này bao gồm việc thiết lập các cơ chế tại biên giới để kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu theo tiêu chuẩn TBT và SPS.
Việt Nam gặp khó khăn trong việc ban hành các hàng rào kỹ thuật (TBT) và an toàn thực phẩm (SPS) do hạn chế về năng lực và nguồn lực Việc thực thi các quy định này tại biên giới để kiểm soát hàng hóa nhập khẩu hiện đang không hiệu quả, dẫn đến tình trạng hàng hóa buôn lậu và chất lượng kém tràn lan Điều này không chỉ tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với hàng hóa nội địa mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và tiêu dùng trong nước.
Giải pháp đối với các thách thức
3.3.1 Với nhà nước Thay đổi cơ chế hỗ trợ Doanh nghiệp (DN)
Sự can thiệp quá mức và không đúng cách của nhà nước vào thị trường đã cản trở sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân Do đó, nhà nước cần xây dựng các chính sách và cơ chế hỗ trợ phù hợp hơn để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) hiện đang gặp khó khăn với động lực cạnh tranh yếu và gây thất thoát ngân sách lớn Việc cổ phần hóa DNNN là cần thiết để tăng cường sức cạnh tranh và đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp Đồng thời, cần phát triển mạnh mẽ khu vực doanh nghiệp tư nhân, mặc dù hiện tại họ còn thiếu sự mạnh dạn và gặp phải vấn nạn tham nhũng, điều này cản trở sự phát triển Cần khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân trong việc thiết kế và vận hành các cơ chế mới để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả Ngoài ra, cần ban hành quy định tiêu chuẩn cho doanh nghiệp xuất khẩu, tạo ra liên kết bền vững giữa nhà xuất khẩu và nhà sản xuất, cũng như gắn việc cấp phép cho các doanh nghiệp FDI mở cửa hàng bán lẻ với việc tiêu thụ hàng Việt Nam tại thị trường nước ngoài.
Khi tham gia ký kết FTA, Việt Nam có thể kỳ vọng nhận được lợi ích trực tiếp từ việc giảm thuế đối với hàng hoá xuất khẩu Tuy nhiên, để tận dụng lợi thế này, các doanh nghiệp cần lưu ý đến quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn sản phẩm Bên cạnh đó, Nhà nước cần thực hiện các biện pháp tuyên truyền và phổ biến để nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp trong việc đối phó với rào cản phi thuế quan, đồng thời có thể đàm phán lại với đối tác nhập khẩu để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua những rào cản này.
Bảo vệ sản xuất trong nước
Nhà nước cần chú trọng đến sự mất cân đối giữa xuất siêu và nhập siêu, đặc biệt là vấn đề hàng lậu Hiện nay, trong ngành đường, hàng nhập lậu đã chiếm tỷ lệ đáng kể.
30% tổng sản lượng là nguyên nhân khiến doanh nghiệp trong nước khó cạnh tranh Cần thực thi chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, đặc biệt là bảo hộ sản xuất trong nước và ngành nông nghiệp Đối với các mặt hàng có lợi thế như thủy sản, nông sản, dệt may, điện tử, cần mở cửa thị trường để tăng cường xuất khẩu Quan trọng là phát triển công nghiệp phụ trợ, giảm nhập khẩu đầu vào trung gian, nhằm tăng giá trị thặng dư cho sản phẩm và khuyến khích xuất khẩu sản phẩm đã qua chế biến.
Hoàn thiện cơ chế, chính sách để phù hợp với cơ chế mới
Để phát triển và thu hút đầu tư hiệu quả trong bối cảnh hội nhập, Nhà nước cần hoàn thiện cơ chế, chính sách đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ Cần điều chỉnh dòng vốn FDI theo hướng chọn lọc, ngừng ưu đãi tràn lan và hạn chế đầu tư vào các lĩnh vực như khai thác tài nguyên, bất động sản và dịch vụ giải trí Đồng thời, xây dựng và thực hiện chương trình tái cấu trúc đầu tư, tập trung vào đầu tư công Chính sách ưu đãi đầu tư nên khuyến khích các lĩnh vực có khả năng tăng cường năng lực và tạo sự lan tỏa, như công nghiệp chế tạo, chế biến sử dụng công nghệ cao, công nghệ tiết kiệm năng lượng và công nghệ thân thiện với môi trường.
Cần hoàn thiện chính sách thương mại phù hợp với điều kiện Việt Nam, tránh xung đột với các cam kết trong các Hiệp định FTA Đồng thời, cần cải tiến chính sách thương mại biên giới để nâng cao hiệu quả hoạt động của các Khu kinh tế cửa khẩu và Khu hợp tác thương mại biên giới Bên cạnh đó, đổi mới và nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến thương mại cùng Chương trình thương hiệu quốc gia cũng là những nhiệm vụ quan trọng.
Sự tham gia và phối hợp của khu vực tư nhân là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và vận hành các thiết chế, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, đồng thời kiểm soát thực tế của các hệ thống này.
Việt Nam cần điều chỉnh Bộ luật Lao động để phù hợp với các công ước của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), bao gồm công ước số 111 về phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp, cùng công ước số 87 về quyền tự do hiệp hội và bảo vệ quyền tổ chức Điều này cũng cần tương thích với các cam kết trong Hiệp định Thương mại tự do EU-Việt Nam (EVFTA), đặc biệt là cam kết cho phép người lao động thành lập tổ chức tại doanh nghiệp.
NN cần đạt được những thoả thuận hợp lý với đối tác trong khuôn khổ Hiệp định
NN cần yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật từ đối tác cho Việt Nam nhằm thiết lập và vận hành các thiết chế cần thiết để thực thi nghĩa vụ và tận dụng quyền theo cam kết EVFTA Điều này đặc biệt bao gồm việc nâng cao năng lực, cung cấp kỹ thuật, thiết kế cơ chế và hỗ trợ nguồn lực để xây dựng và vận hành bộ máy cho các thiết chế tương ứng.
Các quốc gia trong Liên minh Châu Âu đang thực hiện quy trình nhập khẩu đồng nhất cho sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam Để đảm bảo sự thuận lợi trong thương mại, Việt Nam cũng cần áp dụng quy trình nhập khẩu chung cho các sản phẩm có nguồn gốc từ các nước thành viên EU.
Quy trình thực hiện EVFTA cần bắt đầu ngay sau khi hiệp định được phê duyệt, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ, ngành và cơ quan có thẩm quyền EuroCham cùng các thành viên cam kết hỗ trợ Việt Nam trong các bước chuẩn bị cần thiết cho quá trình này.
Tham gia, đóng góp vào quá trình đám phán
Doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác cơ hội từ các hiệp định thương mại Vì vậy, việc các doanh nghiệp hợp tác chặt chẽ trong quá trình đàm phán là cần thiết, nhằm hỗ trợ đoàn đàm phán về các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.
Các doanh nghiệp Việt Nam cần phối hợp chặt chẽ với Nhà nước để theo dõi và đóng góp ý kiến trong quá trình đàm phán thương mại với thị trường EU Việc tìm hiểu văn hóa và thị hiếu tiêu dùng của người tiêu dùng châu Âu là rất quan trọng để xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả Doanh nghiệp cũng cần nắm rõ các quy định và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm của EU, đồng thời khai thác chương trình ưu đãi thuế quan GSP và các FTA song phương trong tương lai Chỉ khi sản phẩm được sản xuất theo đúng quy trình quy định, người tiêu dùng mới có thể tin tưởng vào chất lượng sản phẩm Do đó, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn vào an toàn vệ sinh thực phẩm, đổi mới thiết bị công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của thị trường châu Âu.
Tăng trưởng xanh và kinh doanh bền vững là yếu tố then chốt trong đàm phán Hiệp định thương mại tự do Việt Nam và EU (EVFTA) Để tham gia FTA, các doanh nghiệp cần đáp ứng hệ thống tiêu chuẩn chất lượng nhất định Do đó, doanh nghiệp nên đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời chú trọng đến an toàn vệ sinh thực phẩm Đặc biệt, nếu muốn xuất khẩu sang EU, doanh nghiệp phải chứng minh quy trình sản xuất của mình tuân thủ đầy đủ các quy định chất lượng mà EU yêu cầu.
Tập trung phát triển lâu dài, bền vững