CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DU LỊCH SINH THÁI
Định nghĩa du lịch sinh thái
Du lịch sinh thái (DLST) là một loại hình du lịch mới nổi, đang phát triển nhanh chóng trên toàn cầu Theo khảo sát của Global Data, 37% khách du lịch có xu hướng chọn tour DLST Định nghĩa về DLST đã thay đổi và phát triển theo thời gian, với nhiều quan điểm khác nhau từ các tổ chức quốc tế và quốc gia.
1.1.1 Quan điểm của thế giới về du lịch sinh thái Định nghĩa về DLST lần đầu tiên được Hector Ceballos-Lascurain nêu vào năm 1987: “Du lịch sinh thái là du lịch đến những khu vực tự nhiên còn ít bị thay đổi, với những mục đích đặc biệt: nghiên cứu, tham quan với ý thức trân trọng thế giới hoang dã và những giá trị văn hóa được khám phá” Tuy nhiên, định nghĩa này mới chỉ dừng lại ở các đặc điểm của DLST như du lịch dựa vào thiên nhiên, và có lồng ghép yếu tố giáo dục bảo vệ môi trường Sau này, các định nghĩa về DLST đã chú ý hơn vào cả khía cạnh gia tăng lợi ích cho người dân bản địa, cụ thể như định nghĩa về DLST bởi Tổ chức bảo tồn thiên nhiên quốc tế IUCN (International Union for Conservation of Nature) và Hiệp hội Du lịch sinh thái quốc tế TIES (The International Ecotourism Society)
1.1.1.1 Định nghĩa của Tổ chức bảo tồn thiên nhiên quốc tế (IUCN)
Du lịch sinh thái là hình thức tham quan có trách nhiệm với môi trường, tập trung vào các điểm tự nhiên nguyên sơ Mục tiêu của du lịch sinh thái là thưởng thức và hiểu biết về thiên nhiên cũng như các đặc điểm văn hóa, từ đó khuyến khích bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực từ khách du lịch Đồng thời, loại hình du lịch này cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
1.1.1.2 Định nghĩa của Hiệp hội Du lịch sinh thái quốc tế (TIES)
Du lịch sinh thái là hình thức du lịch có trách nhiệm, hướng tới việc khám phá các khu vực thiên nhiên, bảo vệ môi trường và nâng cao phúc lợi cho cộng đồng địa phương Nó cũng bao gồm các hoạt động diễn giải và giáo dục về giá trị của môi trường tự nhiên.
Định nghĩa về du lịch sinh thái (DLST) của TIES được công nhận rộng rãi trong giới học thuật, với nhiều trích dẫn trong các nghiên cứu Định nghĩa này nhấn mạnh ba yếu tố chính: bảo tồn thiên nhiên, sự tham gia của cộng đồng bản địa và du lịch bền vững Hầu hết các định nghĩa đều khẳng định rằng DLST cần góp phần bảo vệ đa dạng sinh học, sử dụng tài nguyên bền vững, duy trì cuộc sống của cộng đồng địa phương, tập trung vào giáo dục và học hỏi, huy động sự tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là người dân địa phương, khuyến khích thói quen có trách nhiệm của du khách, và thúc đẩy việc phân chia lợi ích một cách công bằng hơn.
1.1.2 Quan điểm của Việt Nam về du lịch sinh thái Nhận thức được vai trò của DLST đối với sự phát triển của ngành du lịch nói riêng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, môi trường góp phần phát triển bền vững kinh tế
Vào tháng 9/1999, Tổng cục Du lịch Việt Nam đã hợp tác với IUCN và ESCAP tổ chức Hội thảo quốc tế nhằm xây dựng khung chiến lược phát triển du lịch sinh thái (DLST) cho Việt Nam Hội thảo này đã quy tụ các chuyên gia và nhà quản lý du lịch trong nước cùng với các chuyên gia quốc tế để định nghĩa DLST như một loại hình du lịch dựa vào tự nhiên và văn hóa, có giáo dục môi trường, góp phần vào bảo tồn và phát triển bền vững, với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương.
Dưới góc độ pháp lý, định nghĩa về DLST được đưa ra trong Luật Du lịch như sau:
Luật Du lịch 2005 (Điều 4, Khoản 19) định nghĩa du lịch sinh thái (DLST) là một hình thức du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp với bản sắc văn hóa địa phương và sự tham gia của cộng đồng, nhằm mục tiêu phát triển bền vững.
Du lịch sinh thái (DLST) theo Luật Du lịch 2017 (Điều 3, Khoản 16) là hình thức du lịch dựa vào thiên nhiên, kết hợp với bản sắc văn hóa địa phương và sự tham gia của cộng đồng dân cư Hình thức du lịch này cũng chú trọng đến việc giáo dục bảo vệ môi trường, nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của du khách đối với thiên nhiên và văn hóa địa phương.
Định nghĩa về du lịch sinh thái (DLST) trong Luật Du lịch 2017 đã có những cải tiến so với Luật Du lịch 2005, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục ý thức bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường cho các bên liên quan Định nghĩa mới không chỉ tập trung vào phát triển bền vững mà còn chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu giải trí, khám phá và tận hưởng thiên nhiên của du khách, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Du lịch sinh thái hiện nay được hiểu qua nhiều góc độ và tên gọi khác nhau, nhưng có thể khái quát rằng đây là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa Lợi nhuận từ du lịch sinh thái không chỉ góp phần bảo tồn môi trường mà còn nâng cao đời sống của người dân địa phương Đồng thời, loại hình du lịch này cũng giúp khách du lịch nhận thức về sinh thái học, từ đó ý thức bảo vệ môi trường được nâng cao Kể từ định nghĩa đầu tiên vào năm 1987, du lịch sinh thái đã chuyển từ việc coi là ít tác động đến môi trường sang một cách nhìn mới, nhấn mạnh trách nhiệm bảo tồn, giáo dục và cải thiện đời sống cộng đồng địa phương.
Đặc trưng của du lịch sinh thái
Martha Honey (2008) đã đưa ra 7 đặc trưng cơ bản của DLST như sau:
1.2.1 Dựa trên sự hấp dẫn về tự nhiên Đối tượng của DLST là những khu vực hấp dẫn với các đặc điểm tự nhiên phong phú, đa dạng về sinh học và những nét văn hóa bản địa đặc sắc, đặc biệt, những khu tự nhiên còn tương đối hoang sơ, ít bị tác động bởi các hoạt động của con người Chính vì vậy, hoạt động DLST thường được diễn ra thích hợp với các vườn quốc gia (VQG) và các khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN)
1.2.2 Tối thiểu hóa ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên
Du lịch bền vững (DLST) khác biệt với du lịch truyền thống ở chỗ nó chú trọng giảm thiểu tác động tiêu cực từ các cơ sở lưu trú và hạ tầng đến môi trường Điều này được thực hiện thông qua việc tái sử dụng vật liệu xây dựng địa phương, sử dụng năng lượng tái tạo, và áp dụng hệ thống xử lý rác thải và nước thải an toàn Ngoài ra, thiết kế kiến trúc cũng phải thân thiện với môi trường và văn hóa Do đó, khách du lịch bền vững cần tuân thủ các quy tắc ứng xử nhằm giảm thiểu ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái.
1.2.3 Nâng cao nhận thức về môi trường tự nhiên
DLST nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và diễn giải môi trường trong việc nâng cao nhận thức về môi trường cho du khách Những hoạt động này không chỉ gia tăng kiến thức mà còn khuyến khích du khách trân trọng và gần gũi với thiên nhiên Giáo dục môi trường trong DLST có khả năng thay đổi thái độ của du khách, cộng đồng và ngành du lịch đối với giá trị bảo tồn, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của hoạt động DLST trong các khu vực tự nhiên Hơn nữa, giáo dục môi trường cũng được coi là một công cụ quản lý hiệu quả trong các khu bảo tồn thiên nhiên.
1.2.4 Đem lại lợi ích tài chính trực tiếp cho công tác bảo tồn
DLST đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu cho các hoạt động bảo tồn, nghiên cứu và giáo dục thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm việc thu phí vào cửa và thuế từ các công ty lữ hành, khách sạn và hàng không.
1.2.5 Đem lại lợi ích tài chính và hỗ trợ phát triển cộng đồng địa phương
DLST cần cải thiện đời sống và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và môi trường Cộng đồng địa phương phải được tham gia và hưởng lợi từ các khu bảo tồn cũng như hạ tầng du lịch như nước sạch, đường xá và trung tâm y tế Người dân địa phương nên trực tiếp tham gia hoặc hợp tác để vận hành các dịch vụ như khu cắm trại, nhà nghỉ, hướng dẫn viên, nhà hàng, nhằm đảm bảo lợi nhuận từ DLST sẽ “ở lại” địa phương, khu vực và đất nước.
1.2.6 Tôn trọng văn hóa bản địa
Khách du lịch cần nắm rõ các tập quán địa phương và tôn trọng quy định về trang phục cũng như các chuẩn mực xã hội Họ cũng nên tránh can thiệp hay làm phiền người dân bản địa trừ khi được mời.
1.2.7 Ủng hộ nhân quyền và các hoạt động dân chủ
Khách du lịch sinh thái (DLST) cần chú ý đến tình hình chính trị của quốc gia mà họ đến, nhằm thể hiện sự ủng hộ đối với nhân quyền và tự do cho nhân loại.
Nguyên tắc phát triển du lịch sinh thái
Du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp với nội dung văn hóa phong phú, có tính liên ngành và xã hội hóa cao Để phát triển ngành du lịch nói chung và du lịch sinh thái nói riêng, cần chú trọng vào các nguyên tắc phát triển nhằm tìm ra hướng đi đúng đắn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Vào năm 2015, nhân dịp kỷ niệm 25 năm thành lập, Hiệp hội Du lịch sinh thái quốc tế (TIES) đã tập hợp các chuyên gia du lịch sinh thái toàn cầu để xem xét và cập nhật các nguyên tắc của du lịch sinh thái (DLST) Qua đó, DLST được định nghĩa rõ ràng hơn, nhấn mạnh sự kết hợp giữa bảo tồn thiên nhiên, sự tham gia của cộng đồng và du lịch bền vững Những người tham gia, thực hiện và cung cấp dịch vụ DLST cần áp dụng các nguyên tắc cụ thể để đảm bảo tính bền vững và trách nhiệm trong hoạt động du lịch.
Giảm thiểu các tác động về vật chất, xã hội, hành vi, và tâm lý
Xây dựng nhận thức và tôn trọng môi trường và văn hóa
Cung cấp trải nghiệm tích cực cho cả du khách và đơn vị tổ chức DLST
Sản sinh các lợi ích tài chính trực tiếp cho công tác bảo tồn
Tạo ra lợi ích tài chính cho cả người dân địa phương và ngành kinh doanh du lịch tư nhân
Cung cấp trải nghiệm đáng nhớ cho du khách giúp nâng cao nhận thức của họ về các xu hướng chính trị, môi trường và xã hội tại địa phương.
Thiết kế, xây dựng và vận hành các phương tiện có mức độ tác động thấp
Công nhận các quyền và đức tin của người dân bản xứ trong cộng đồng, và hợp tác với họ để tạo ra vị thế
Các nguyên tắc do TIES (2015) đề ra phản ánh đầy đủ các chuẩn mực cần thiết cho việc tổ chức và vận hành các hoạt động du lịch sinh thái (DLST) trên toàn cầu, đồng thời có thể áp dụng tại Việt Nam Theo Sổ tay hướng dẫn phát triển DLST tại Việt Nam (Tổng cục du lịch, 2013), DLST cần tuân thủ ít nhất 2 trong 4 nguyên tắc cơ bản.
Các khu vực thiên nhiên được bảo vệ hoặc ít bị ảnh hưởng, nổi bật với hệ sinh thái đặc sắc và đa dạng sinh học phong phú, thường có sự hiện diện của ít nhất một loài sinh vật quý hiếm, nguy cấp được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam hoặc thế giới.
Để bảo tồn thiên nhiên, các hoạt động du lịch sinh thái thường được tổ chức cho nhóm nhỏ, sử dụng cơ sở vật chất và phương tiện thân thiện với môi trường Những hoạt động này không làm thay đổi tính toàn vẹn và diễn biến tự nhiên của hệ sinh thái, đồng thời không suy giảm đa dạng sinh học Hơn nữa, việc khuyến khích cơ chế tạo nguồn thu từ du lịch sinh thái sẽ giúp đầu tư cho công tác bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
(3) Có tính giáo dục cao, không chỉ đối với du khách mà cả với ngành du lịch và cộng đồng địa phương
Góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương, du lịch sinh thái không chỉ thu hút sự tham gia tích cực của cộng đồng mà còn mang lại lợi ích tối đa cho cư dân bản địa nơi diễn ra các hoạt động này.
Thang đo đánh giá du lịch sinh thái
According to John N Shore's research on "The Challenge of Ecotourism: A Call for Higher Standards," a performance measurement scale based on fundamental principles of ecotourism has been established This scale outlines five specific levels of achievement.
Bậc 0 : Khách du lịch không tham gia vào hoạt động bảo tồn (du lịch tự nhiên)
Bậc 1 : Khách du lịch có ý thức bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên nơi họ tham quan
Bậc 2 : Khách du lịch tự giác tham gia bảo vệ môi trường
Bậc 3 : Có hệ thống tour đặc trưng được xây dựng thuận lợi cho bảo vệ môi trường
Bậc 4 : Có các nỗ lực tại chỗ để bảo vệ môi trường (sử dụng công nghệ thích hợp, tiêu thụ ít năng lượng, nước)
Bậc 5 là tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường, bao gồm việc sử dụng phương tiện giao thông không gây ô nhiễm, đảm bảo các cơ sở lưu trú và hoạt động tham quan không ảnh hưởng đến môi trường Thực phẩm và đồ lưu niệm được sản xuất từ vật liệu địa phương có khả năng phân hủy tự nhiên, bên cạnh việc sử dụng thiết bị năng lượng mặt trời và xử lý chất thải một cách hiệu quả.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH SINH THÁI TẠI VIỆT
Tính cấp thiết phát triển du lịch sinh thái tại Việt Nam
2.1.1 Tình trạng quá tải khách du lịch ở thành phố lớn
Tỷ lệ du khách quốc tế tăng cao đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của du lịch trong nước, gây áp lực quá tải tại các điểm đến phổ biến như thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Khánh Hòa, Quảng Ninh và Quang Nam, đặc biệt trong mùa du lịch trùng lặp Theo nghiên cứu của TravelBird, Hà Nội đứng thứ 5 thế giới về rủi ro quá tải du lịch, trong khi thành phố Hồ Chí Minh được McKinsey và WTTC đánh giá nằm trong nhóm các thành phố có trải nghiệm du khách bị ảnh hưởng do quá tải.
2.1.2 Nhu cầu trải nghiệm đa dạng loại hình du lịch tăng, trong đó có du lịch sinh thái
Theo dự báo của WTTC (2019), nhu cầu du lịch toàn cầu sẽ tăng trưởng khoảng 4% mỗi năm trong thập kỷ tới, vượt qua tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu Đặc biệt, du lịch sinh thái cũng nằm trong xu hướng tăng trưởng này UNWTO (2011) cho biết, bên cạnh tham quan và nghỉ dưỡng, ngày càng nhiều khách du lịch tìm kiếm trải nghiệm mới dựa trên giá trị văn hóa truyền thống, giá trị tự nhiên và công nghệ cao Điều này dẫn đến sự gia tăng ưa chuộng các loại hình du lịch thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch nghỉ dưỡng và du lịch chăm sóc sức khỏe.
2.1.3 Lợi thế phát triển du lịch sinh thái nhờ đa dạng sinh học của Việt Nam
Việt Nam, với sự đa dạng sinh học phong phú và các hệ sinh thái độc đáo, là một trong những trung tâm đa dạng sinh học lớn nhất thế giới Quốc gia này sở hữu 02 di sản thiên nhiên thế giới, 01 di sản hỗn hợp, 09 khu dự trữ sinh quyển, 34 vườn quốc gia, 58 khu bảo tồn thiên nhiên, 14 khu bảo tồn loài/sinh cảnh và 61 khu bảo vệ cảnh quan Điều này tạo ra tiềm năng to lớn cho phát triển du lịch sinh thái tại Việt Nam (Phạm Trung Lương, 2015).
2.1.4 Mối quan hệ giữa hoạt động du lịch sinh thái và vấn đề biến đổi khí hậu
Tại Hội thảo về du lịch bền vững năm 2017, Ông Hà Văn Siêu nhấn mạnh rằng du lịch vừa là tác nhân gây ra biến đổi khí hậu, vừa là nạn nhân của nó Sự phát triển du lịch có thể dẫn đến nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, làm gia tăng biến đổi khí hậu Đồng thời, ngành du lịch cũng rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương trước những thay đổi của thiên nhiên và khí hậu, ảnh hưởng đến điểm đến, mùa du lịch và chi phí vận hành.
Phát triển du lịch sinh thái hiện nay là một vấn đề cấp thiết đối với Việt Nam, nhằm khắc phục những khó khăn hiện tại và nắm bắt cơ hội phát triển Việc tận dụng tiềm năng sẵn có sẽ giúp du lịch sinh thái trở thành một loại hình du lịch bền vững, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho đất nước.
Thực trạng phát triển du lịch sinh thái tại Việt Nam
2.2.1 Cung về du lịch sinh thái tại Việt Nam 2.2.1.1 Các hoạt động du lịch sinh thái
Du lịch tham quan và nghiên cứu tại các vườn quốc gia mang lại trải nghiệm độc đáo nhờ hệ sinh thái phong phú và đa dạng sinh học cao Những hoạt động thú vị như đi bộ trong rừng nguyên sinh, quan sát động vật hoang dã vào ban đêm, xem chim, khám phá các điểm đa dạng sinh học và đạp xe trong rừng đang thu hút nhiều du khách Một số vườn quốc gia nổi tiếng như Cát Bà, Cúc Phương, Ba Bể, Nam Cát Tiên, Tam Nông và U Minh là những điểm đến lý tưởng cho du lịch sinh thái.
Du lịch thám hiểm và nghiên cứu vùng núi cao tại Việt Nam thu hút du khách bởi cảnh sắc thiên nhiên hữu tình và không khí trong lành Các hoạt động như leo núi, thưởng trà trên đỉnh núi và tham gia sinh hoạt cộng đồng với các bản làng dân tộc đang phát triển mạnh mẽ Những địa điểm nổi bật cho loại hình du lịch này bao gồm Fansipan ở Sapa, Langbiang tại Đà Lạt, và Núi Cấm ở An Giang.
Du lịch tham quan miệt vườn và sông nước mang đến cho du khách trải nghiệm phong cảnh thanh bình và yên ả của làng quê thuần nông Tại đây, du khách có cơ hội tham gia vào các hoạt động đồng áng như tát nước, bắt cá và thưởng thức trái cây tươi ngon, đồng thời tìm hiểu về đời sống hàng ngày của bà con nông dân Người dân địa phương sẽ trở thành những hướng dẫn viên thân thiện, giới thiệu nét đẹp truyền thống của quê hương Loại hình du lịch này ngày càng phổ biến nhờ vào sự lâu đời và những điểm đến nổi tiếng như Vườn vải Lục Ngạn - Bắc Giang, Vườn cam Cao Phong - Hòa Bình, Miệt vườn Cái Bè - Tiền Giang, Miệt vườn Cái Mơn - Bến Tre và Miệt vườn Chợ Lách - Bến Tre.
Du lịch lặn biển tại Việt Nam được hưởng lợi từ địa hình giáp biển và thảm động thực vật phong phú Hai hình thức lặn phổ biến là Snorkeling (lặn với ống thở và kính bơi) và Diving (lặn sâu với bình dưỡng khí) Du khách sẽ có cơ hội trải nghiệm đại dương, khám phá san hô và các sinh vật biển Hạ Long là một trong những điểm đến lặn biển nổi tiếng nhất.
- Quảng Ninh, Nha Trang- Khánh Hòa, đảo Phủ Quốc, Cát Bà - Hải Phòng, …
Việt Nam không chỉ nổi tiếng với biển đảo mà còn sở hữu nhiều hang động đẹp và giá trị Hoạt động du lịch sinh thái trong hang động được chia thành hai loại: tham quan các khối đá thạch nhũ tại hang Hương Tích (Hà Nội), hang Đầu Gỗ (Quảng Ninh), Tam Cốc - Bích Động (Ninh Bình) và thám hiểm mức độ cao hơn, như bơi qua sông, hồ ngầm và leo vách hang tại hang Sơn Đoòng (Quảng Bình).
2.2.1.2 Giá cả các tour du lịch sinh thái
Giá tour du lịch sinh thái thường phụ thuộc vào địa điểm, thời gian và dịch vụ đi kèm Tuy nhiên, du lịch thám hiểm hiện đang có chi phí cao nhất do yêu cầu bảo hiểm và trang bị bảo hộ, đồng thời là một loại hình du lịch mới nổi tại Việt Nam.
2.2.2 Cầu về du lịch sinh thái tại Việt Nam 2.2.2.1 Tổng quan về cầu du lịch sinh thái
Cầu về hàng hóa được hiểu là nhu cầu mua và khả năng chi trả của người tiêu dùng, đặc biệt trong ngành du lịch sinh thái, thể hiện qua nhu cầu đi du lịch và sẵn sàng chi trả cho dịch vụ Cụ thể, điều này được phản ánh qua số lượng khách tham gia hoạt động du lịch và doanh thu từ lĩnh vực này Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam trong năm 2015 và 2016.
Bảng 2.1: Lượng khách du lịch đến VQG/KBTTN so với tổng thể ngành du lịch năm 2015 và 2016 Loại hình
Du lịch Du lịch VQG/KBTTN
Lượt khách Doanh thu Lượt khách Doanh thu
Nguồn: Vụ quản lý Rừng đặc dụng và Phòng hộ (2017)
Theo thống kê, tỉ trọng lượt khách du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia (VQG) và khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) vẫn còn thấp so với toàn ngành du lịch Tuy nhiên, số lượng khách và doanh thu từ du lịch sinh thái tại các VQG/KBTTN đã có sự tăng trưởng đột biến, với 1.154.000 lượt khách vào năm 2015 và 2.060.000 lượt khách vào năm 2016, tương ứng với tỉ trọng tăng từ 1,775% lên 2,861%, tức là tăng 56,02% Theo Vụ quản lý Rừng đặc dụng và Phòng hộ (2017), các VQG/KBTTN đã nộp ngân sách nhà nước 32 tỷ đồng và dành 9 tỷ đồng cho hoạt động bảo tồn từ doanh thu du lịch Mặc dù các khoản nộp ngân sách còn khiêm tốn, nhưng đóng góp của du lịch sinh thái cho công tác bảo tồn là rất quan trọng, bao gồm giáo dục và nâng cao nhận thức cho du khách và người dân địa phương, đồng thời tạo việc làm cho cộng đồng.
Mặc dù chưa đầy đủ, số liệu về lượt khách du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia đã phản ánh phần nào bức tranh tổng thể của du lịch sinh thái ở Việt Nam Theo thống kê, lượng khách du lịch quốc tế tham gia hoạt động này chỉ chiếm khoảng 5-8% tổng số du khách, cho thấy nhu cầu quốc tế đối với du lịch sinh thái tại Việt Nam vẫn còn hạn chế (Lê Văn Minh, 2016).
2.2.2.2 Thực trạng cầu về du lịch sinh thái ở một số địa điểm tại Việt Nam
Số liệu về du lịch sinh thái tại Việt Nam còn hạn chế, do đó nhóm tác giả đã sử dụng dữ liệu từ các điểm du lịch và địa phương có hoạt động du lịch sinh thái để phân tích cầu du lịch sinh thái trong nước Đặc biệt, thống kê lượng khách và doanh thu tại vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng sẽ cung cấp cái nhìn rõ nét hơn về tình hình này.
Bảng 2.2: Số lượng khách du lịch đến VQG Phong Nha - Kẻ Bàng và doanh thu của các hoạt động dịch vụ du lịch từ 2014-2017
Tốc độ tăng trưởng khách DL (%) - 132,9 111,7 109,5
Tốc độ tăng trưởng doanh thu (%) - 114,7 105,2 108,2
Nguồn: Ban quản lý vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
Cầu về du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng đã tăng liên tục qua các năm, đạt đỉnh điểm 553.000 lượt khách vào năm 2015, tăng 32,9% so với năm 2014 Doanh thu từ dịch vụ du lịch trong giai đoạn 2014-2017 cũng rất ấn tượng, với 29,652 tỉ đồng vào năm 2015, tăng 14,7% so với năm trước Tuy nhiên, lượng khách chỉ tăng nhẹ trong hai năm 2016 và 2017 do ảnh hưởng của sự cố môi trường biển từ nhà máy Formosa, dẫn đến lo ngại về ô nhiễm và thực phẩm không an toàn Mặc dù vậy, nhờ vào các biện pháp nâng cấp cơ sở hạ tầng, vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng vẫn duy trì được vị thế và phục hồi mạnh mẽ.
Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, thuộc huyện Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh, là một trong những khu du lịch sinh thái tiêu biểu với nhiều điểm đến nổi bật như KDL Dần Xây, Lâm Viên Cần Giờ và KDL Vàm Sát Du lịch tại Cần Giờ đã phát triển mạnh mẽ, với lượng khách tăng từ 655.300 lượt năm 2015 lên 1.006.500 lượt năm 2016, tương ứng với mức tăng 53,59% Doanh thu từ du lịch cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, đạt 402,6 tỷ đồng năm 2016 và 621 tỷ đồng năm 2017, tiếp tục vượt 990 tỷ đồng vào năm 2018 Cần Giờ có nhiều lợi thế để phát triển du lịch sinh thái bền vững, với du khách trẻ tuổi và có trình độ học vấn cao, cho thấy sự quan tâm đến bảo vệ môi trường và kiến thức về tự nhiên.
Biểu đồ 2.3: Thống kê lượt khách đến và doanh thu du lịch huyện Cần Giờ
Nguồn: Phòng Kinh tế huyện Cần Giờ
Sau đây là số liệu thống kê của điểm du lịch sinh thái mới ở huyện A Lưới thuộc Thừa Thiên Huế
Bảng 2.4: Số lượng khách du lịch đến huyện A Lưới giai đoạn 2014 – 2016 Đơn vị tính: Lượt
Tổng lượt khách du lịch 2.625 5.500 45.000
Nguồn: Trung tâm du lịch huyện A Lưới
Bảng 2.5: Doanh thu du lịch tổng thể của A Lưới giai đoạn 2014 – 2016 Đơn vị tính : Tỷ đồng
Doanh thu dịch vụ lưu trú, nhà hàng
Nguồn: Trung tâm du lịch huyện A Lưới
Nghìn lượt Lượt khách Doanh thu
Khu di tích A Lưới là một điểm du lịch mới mẻ, chưa được biết đến rộng rãi như VQG Phong Nha Kẻ Bàng hay Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, dẫn đến lượng khách du lịch và doanh thu dịch vụ tại đây còn hạn chế Tuy nhiên, số lượng khách và doanh thu du lịch đã tăng trưởng qua từng năm, đặc biệt là vào năm 2016, khi lượng khách ước tính đạt 45.000 lượt, gấp 8 lần so với năm 2015 Sự gia tăng này đã giúp tổng doanh thu du lịch ước đạt khoảng 9 tỷ đồng và tạo ra việc làm cho khoảng 100 lao động thường xuyên với mức lương từ 2,5 đến 3,5 triệu đồng mỗi tháng (Nguyễn Trọng Phúc, 2017).
Cầu về du lịch sinh thái đang tăng mạnh trong những năm qua, dẫn đến doanh thu du lịch cũng gia tăng đáng kể Sự phát triển của hoạt động du lịch sinh thái không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương mà còn nâng cao kiến thức về môi trường và cải thiện mức sống cho người dân Một ví dụ điển hình là dự án quảng bá vườn quốc gia Bù Gia Mập, góp phần vào sự phát triển bền vững của du lịch sinh thái.
Năm 2016, nhiều gia đình và thanh niên có hoàn cảnh khó khăn tại địa phương đã tăng thêm thu nhập, với doanh thu đạt 500 triệu đồng, tăng 50 triệu đồng so với năm trước (Kiều Đình Tháp, 2018) Dự án phát triển du lịch sinh thái kết hợp văn hóa đã tạo cơ hội cho người dân giao lưu, học hỏi và nâng cao kiến thức, đồng thời giúp họ có thêm thu nhập và góp phần giảm thiểu tệ nạn săn bắn, khai thác rừng tự nhiên Đây là một thành công đáng lưu tâm và là bài học quý giá cho các nhà lãnh đạo trong việc phát triển du lịch sinh thái tại địa phương.
2.2.3 Chính sách phát triển du lịch sinh thái tại Việt Nam 2.2.3.1 Mục tiêu của phát triển du lịch sinh thái Việt Nam
Để Việt Nam trở thành điểm du lịch sinh thái có chất lượng và được công nhận trên thế giới
Đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Góp phần bảo tồn thiên nhiên và văn hóa
Góp phần xóa đói giảm nghèo cho cộng đồng dân tộc ở vùng sâu, vùng xa
Tăng cường hợp tác vì sự phát triển của du lịch sinh thái
2.2.3.2 Một số chính sách phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam
Phân tích SWOT trong phát triển du lịch sinh thái
2.3.1 Điểm mạnh của du lịch sinh thái tại Việt Nam
Việt Nam sở hữu nhiều thế mạnh trong phát triển du lịch sinh thái (DLST), bao gồm tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, cùng với nguồn cung các loại hình DLST phong phú Đất nước này còn được biết đến như một điểm đến thân thiện và an toàn cho du khách Ý thức bảo vệ môi trường trong ngành du lịch ngày càng được nâng cao, bên cạnh đó, một số dự án thí điểm về DLST đã được triển khai Việt Nam cũng có khả năng học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác để phát triển bền vững ngành du lịch.
2.3.1.1 Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên
Theo Báo cáo quốc gia về đa dạng sinh học năm 2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam, với đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa và diện tích đồi núi đa dạng, sở hữu hơn 3200 km đường bờ biển cùng vùng biển rộng hơn 1 triệu km2, có gần 3000 hòn đảo Điều này tạo nên sự phong phú về các hệ sinh thái, bao gồm 95 kiểu hệ sinh thái thuộc 7 dạng hệ sinh thái chính trên cạn.
Việt Nam tự hào sở hữu 39 kiểu hệ sinh thái đất ngập nước và 20 kiểu hệ sinh thái biển khác nhau, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho môi trường sống của các loài sinh vật Đất nước này được công nhận là một trong 16 trung tâm đa dạng sinh học lớn nhất thế giới, với gần 14.000 loài thực vật, trong đó có 12.000 loài thực vật bậc cao thuộc gần 3.000 chi và 398 họ Ngoài ra, Việt Nam còn có gần 19.000 loài động vật, bao gồm 275 loài thú, 828 loài chim, 180 loài bò sát, 80 loài ếch nhái, 2.470 loài cá và 400 loài san hô tạo rạn.
Sự giàu có về đa dạng sinh học và tính độc đáo của Việt Nam thể hiện ở chỗ:
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam sở hữu 10% số loài thú, chim và cá toàn cầu, cùng với hơn 40% loài thực vật đặc hữu Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên quốc tế (IUCN) đánh giá khu hệ động vật Việt Nam có độ đa dạng cao, với 15/21 loài linh trưởng và nhiều loài chim đặc hữu Đặc biệt, Việt Nam còn là quê hương của nhiều loài mới như sao la và mang Trường Sơn Các giá trị sinh thái, đặc biệt là đa dạng sinh học, tập trung ở 09 khu dự trữ sinh quyển UNESCO, 34 vườn quốc gia và nhiều khu bảo tồn khác Tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam là tiềm năng lớn cho du lịch sinh thái.
2.3.1.2 Nguồn cung đa dạng các loại hình du lịch sinh thái
Hiện tại, chưa có phân loại cụ thể cho các loại hình du lịch sinh thái (DLST) Dựa trên khái niệm của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch sinh thái có thể được chia thành hai loại chính: DLST dựa vào tự nhiên và DLST dựa trên các giá trị văn hóa bản địa.
Du lịch sinh thái dựa vào thiên nhiên đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng Các khu vực như Vườn Quốc gia, Khu Bảo tồn Thiên nhiên là những điểm đến lý tưởng cho loại hình du lịch này Một số địa điểm du lịch sinh thái nổi tiếng bao gồm Vườn Quốc gia Cát Tiên ở Đồng Nai, Cù lao Thới Sơn ở Tiền Giang, khu du lịch sinh thái Tràng An tại Ninh Bình và Bà Nà - Suối Mơ ở Đà Nẵng.
Du lịch sinh thái tại Việt Nam gắn liền với các giá trị văn hóa bản địa, thể hiện qua gần 8000 lễ hội đa dạng, bao gồm lễ hội dân gian, lịch sử và tôn giáo Với bề dày 4000 năm lịch sử, Việt Nam đã tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau nhưng vẫn bảo tồn được bản sắc văn hóa độc đáo Ngoài lễ hội, nhiều phong tục tập quán mang giá trị văn hóa cũng được gìn giữ và phát huy.
Một số địa điểm du lịch sinh thái nổi bật dựa trên giá trị văn hóa bản địa bao gồm Đồng Tháp Mười, Phố cổ Hội An, khu du lịch sinh thái thác Đambri ở Tây Nguyên và du lịch Cát Cát tại Sa Pa.
2.3.1.3 Việt Nam - điểm đến thân thiện và an toàn
Người Việt Nam từ xưa đã nổi bật với những phẩm chất tốt đẹp như thông minh, cần cù, thân thiện và hiếu khách Sự hiếu khách này không chỉ dành cho khách du lịch nội địa mà còn cho cả du khách quốc tế Những đặc điểm này đã góp phần thu hút du khách đến Việt Nam, nơi họ có cơ hội khám phá cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và tìm hiểu về con người chân chất nơi đây.
Việt Nam là một điểm đến an toàn cho du khách nhờ vào tình hình chính trị ổn định và chỉ số hòa bình cao Theo Viện Kinh tế và Hòa bình, Việt Nam được xếp hạng trong top 10 quốc gia không có xung đột trong và ngoài nước tính đến ngày 8/6/2016 Năm 2018, Việt Nam đứng thứ 60 trong bảng xếp hạng hòa bình toàn cầu với điểm số 1,905, trong tổng số 163 quốc gia và vùng lãnh thổ.
2.3.1.4 Nhận thức của người dân, chính quyền địa phương về phát triển DLST bền vững, bảo vệ môi trường ngày càng tăng lên
Nhận thức về bảo vệ môi trường trong cộng đồng đang gia tăng, đặc biệt là trong nỗ lực giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành du lịch Điều này được thể hiện qua sự phát triển của nhãn sinh thái dành cho các cơ sở lưu trú, khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường.
Ngành du lịch Việt Nam đang tích cực hưởng ứng phong trào chống rác thải nhựa do Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc phát động, với mục tiêu bảo vệ môi trường và giảm thiểu việc sử dụng túi nilon và ống hút nhựa Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã ban hành Công văn số 1857/BVHTTDL-TCDL, yêu cầu các Sở VHTT&DL và Sở Du lịch triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường, khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện như ống hút và cốc từ vật liệu hữu cơ hoặc có thể tái sử dụng Công ty Lữ hành Vietravel cũng đã thực hiện các biện pháp như khuyến khích nhân viên sử dụng đồ dùng cá nhân và ngừng phục vụ ống hút nhựa trong các bữa ăn, đồng thời truyền tải thông điệp “Go green - Du lịch không xả rác!” đến khách hàng để cùng nhau bảo vệ môi trường tại các điểm tham quan.
Vào ngày thứ hai, Tổng cục Du lịch thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã cấp Nhãn du lịch bền vững Bông Sen Xanh cho các cơ sở lưu trú tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, chương trình này đã được thí điểm từ năm 2012 Nhãn Bông Sen Xanh là nhãn sinh thái đầu tiên về phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam Ngoài ra, khu vực ASEAN cũng có nhãn “Khách sạn xanh ASEAN” dành cho các khách sạn đạt tiêu chuẩn thân thiện với môi trường, bao gồm nhiều cơ sở lưu trú của Việt Nam.
2.3.1.5 Một số dự án thí điểm về phát triển DLST
Du lịch sinh thái đang trở thành một trong những loại hình du lịch được chú trọng phát triển, thu hút sự quan tâm của các nhà quản lý, nghiên cứu viên về du lịch và môi trường, cũng như các doanh nghiệp trong ngành Gần đây, nhiều dự án thí điểm về phát triển du lịch sinh thái đã được triển khai, tiêu biểu như Dự án phát triển du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia U Minh.
Thượng (Kiên Giang) và Tam Kỳ (Quảng Nam) đang triển khai các dự án phát triển du lịch cộng đồng, cùng với việc thử nghiệm tour du lịch sinh thái tại Hội An Những dự án này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch sinh thái (DLST) tại Việt Nam, đặc biệt là quy hoạch Côn Đảo thành khu du lịch sinh thái biển đảo độc đáo, thu hút nhiều sự chú ý.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DU LỊCH SINH THÁI TẠI VIỆT NAM
Hoàn thiện các cơ chế, chính sách, và chiến lược quy hoạch phát triển DLST 33
Việc hoàn thiện các cơ chế và chính sách phát triển du lịch sinh thái (DLST) là vô cùng cấp bách để thúc đẩy sự phát triển đồng thời hạn chế tác động tiêu cực từ du lịch phổ thông tại các Vườn Quốc gia (VQG) và Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN) Cần thiết phải xây dựng nhóm chính sách liên quan đến tổ chức DLST tại các VQG và KBTTN nhằm đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc của DLST, theo ông Trần Thế Liên.
Các cơ chế chính sách về du lịch sinh thái (DLST) tại các Vườn quốc gia (VQG) và Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) cần tập trung vào việc định giá môi trường rừng, sử dụng nguồn thu, và phát triển liên doanh trong hoạt động kinh doanh DLST Để phát triển DLST bền vững và bảo vệ môi trường rừng, các Bộ như Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài nguyên và Môi trường, Tài chính cần phối hợp chặt chẽ nhằm hoàn thiện chính sách quản lý rừng đặc dụng, khuyến khích đầu tư vào DLST, và xây dựng cơ chế tài chính cho các hoạt động DLST Đồng thời, cần thiết lập tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư và đánh giá các dự án DLST trong VQG và KBTTN Hơn nữa, chính sách đào tạo nhân lực cho ngành du lịch tại các khu vực này là cần thiết, ưu tiên phát triển cộng tác viên du lịch từ cộng đồng và chia sẻ lợi ích với các công ty du lịch, nhằm gắn kết bảo tồn và phát triển kinh tế cho người dân địa phương.
Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm phát triển du lịch sinh thái (DLST) của các quốc gia khác thông qua việc ban hành Luật Xúc tiến DLST và áp dụng thuế sinh thái Theo Yoshika Yamamoto (2018), Luật này sẽ giúp duy trì sự cân bằng giữa ngành du lịch và bảo tồn thiên nhiên Đặc biệt, Hội đồng xúc tiến DLST, được tổ chức bởi nhiều bên liên quan, cần có các cuộc thảo luận để đưa ra các giải pháp hiệu quả.
Mô hình bảo tồn thiên nhiên ở địa phương được hỗ trợ bởi Luật xúc tiến Du lịch sinh thái, liên kết các bộ ngành như Bộ Môi trường, Bộ Đất đai, và Bộ Nông nghiệp, giúp tăng cường phối hợp trong việc bảo vệ tài nguyên du lịch tự nhiên Chính quyền địa phương có trách nhiệm bảo vệ các nguồn tài nguyên này, đồng thời Việt Nam có thể áp dụng thuế sinh thái như ở Tây Ban Nha để giải quyết vấn đề tài chính Thuế sinh thái dựa trên nguyên tắc người sử dụng trả tiền và nguyên tắc trả tiền gây ô nhiễm, có thể tạo ra doanh thu để cải thiện môi trường, phát triển cơ sở hạ tầng và nội hoá các tác động môi trường từ ngành du lịch.
Cần xây dựng Chiến lược quốc gia về phát triển du lịch sinh thái bền vững tại các Vườn quốc gia (VQG) và Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) để định hướng phát triển đồng bộ trên toàn quốc và từng địa phương Mục tiêu là phát triển du lịch sinh thái gắn liền với bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và các giá trị văn hóa xã hội của cộng đồng Quy hoạch phát triển du lịch cần dựa trên nghiên cứu sức chịu tải của từng khu vực, với thời gian quy hoạch dài hạn khoảng 10 năm, như kinh nghiệm tại rừng Cúc Phương Việc phát triển du lịch tại các VQG và KBTTN cần phải đi đôi với bảo tồn môi trường, đặc biệt là quản lý rác thải và tiếng ồn, tránh phát triển ồ ạt tại những nơi có đa dạng sinh học cao để không ảnh hưởng đến hệ sinh thái và các loài động thực vật.
Nâng cao nhận thức về DLST
Du lịch sinh thái (DLST) tại Việt Nam còn mới mẻ và nhận thức về loại hình này chưa thống nhất, do đó cần tổ chức tuyên truyền giáo dục để nâng cao nhận thức cho các nhà quản lý, hướng dẫn viên, cộng đồng địa phương, nhà hoạch định chính sách và khách du lịch Việc tăng cường giáo dục bảo tồn và hoàn thiện các nguyên tắc chỉ đạo là cần thiết, bao gồm việc giám sát chặt chẽ thực hiện các nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học Đối với khách du lịch, cần hướng dẫn họ thực hiện quy tắc 3 không: “Không lấy gì chỉ lấy những bức ảnh đẹp”, “Không để lại gì chỉ để lại dấu chân” và “Không giết gì chỉ giết thời gian” Đối với lãnh đạo và cán bộ tại các VQG/KBTTN, cần nâng cao nhận thức và đào tạo về cung ứng và kinh doanh DLST theo cơ chế thị trường thông qua việc thành lập các Trung tâm DLST và Giáo dục môi trường Cuối cùng, cần đẩy mạnh truyền thông và giáo dục cộng đồng về giá trị của KBTTN và các hoạt động kinh tế từ bảo tồn.
Nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa các sản phẩm du lịch sinh thái
Để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch, cơ quan quản lý cần quy hoạch và xây dựng các cơ sở dịch vụ như nhà nghỉ, y tế, ăn uống và vui chơi giải trí Việc quản lý chặt chẽ các loại dịch vụ và phí phục vụ du khách là rất quan trọng, đồng thời nâng cao ý thức phục vụ trong kinh doanh để bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống của người bản địa Cần tăng cường thanh tra, kiểm tra chất lượng dịch vụ tại các khu du lịch sinh thái, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và an ninh tại các khách sạn Ngoài ra, cần giám sát nguồn gốc xuất xứ và chất lượng hàng hóa bán cho du khách, cùng với thái độ phục vụ và giá cả tại các điểm du lịch Cuối cùng, nên có quy định hạn chế phương tiện di chuyển có động cơ, khuyến khích sử dụng xuồng chèo, xe đạp và lối đi bộ.
Để cải thiện trải nghiệm du lịch, cần khắc phục những điểm yếu trong hệ thống thông tin và chỉ dẫn du lịch Việc xây dựng và cập nhật cơ sở dữ liệu cho các khu điểm du lịch sinh thái là rất quan trọng Hệ thống thông tin và chỉ dẫn cần được đầu tư bằng ngôn ngữ của các thị trường trọng điểm, giúp du khách dễ dàng tra cứu và tìm đường Bên cạnh đó, cần chú trọng đầu tư vào các hệ thống công nghệ, mạng wifi và internet tại các khu du lịch để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Để phát triển du lịch bền vững, cần sáng tạo và đa dạng hóa các sản phẩm du lịch, bao gồm chuỗi liên kết và dịch vụ, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn du lịch gắn liền với việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử, văn hóa Nhiều Vườn Quốc Gia (VQG) và Khu Bảo Tồn Thiên Nhiên (KBTTN) có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống, tạo cơ hội phát triển các sản phẩm du lịch khám phá văn hóa bản địa, như SaPa, Bản Pác Ngòi và Bản Khanh.
Để phát triển du lịch sinh thái, cần nghiên cứu đặc điểm từng khu vực và xu hướng nhu cầu của du khách nhằm tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo, mang đậm bản sắc địa phương Các sản phẩm này có thể bao gồm tour xem chim, tham quan hệ sinh thái và cảnh quan đặc trưng, cũng như các hoạt động tình nguyện bảo tồn Ngoài ra, việc giới thiệu sản phẩm lưu niệm văn hóa, món ăn truyền thống và hàng thủ công mỹ nghệ đặc trưng cũng rất quan trọng để đáp ứng nguyện vọng và nâng cao sự hài lòng của du khách.
Phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực DLST
Để phát triển nguồn nhân lực cho du lịch và du lịch sinh thái, cần có một hệ thống đào tạo bài bản về cả số lượng và chất lượng Mỗi năm, ngành cần thêm khoảng 40.000 lao động mới, đồng thời cũng cần chú trọng đến việc đào tạo lại để nâng cao chất lượng đội ngũ hiện tại Đội ngũ quản lý và nhân viên du lịch cần được đào tạo chuyên sâu về chuyên môn, cũng như có khả năng sử dụng ngoại ngữ, tin học và hiểu biết về pháp luật.
Tổ chức hội nghị nhằm tuyên truyền và phổ biến pháp luật về du lịch, cùng với các chủ trương và chính sách phát triển du lịch của tỉnh và huyện, đến các tổ chức và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực du lịch.
Rà soát và tổ chức tập huấn cho đội ngũ hướng dẫn viên và thuyết minh viên nhằm nâng cao kiến thức và nghiệp vụ Đồng thời, phổ biến và đào tạo cho người dân, thuyền viên cùng các cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch về quy trình đón tiếp và phục vụ khách du lịch, cũng như kỹ năng giao tiếp, bán hàng và tiếp thị du khách.
Chúng tôi tổ chức các lớp bồi dưỡng ngoại ngữ giao tiếp và marketing trên mạng xã hội cơ bản, nhằm hỗ trợ cá nhân làm việc trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ.
Để đảm bảo an toàn cho du khách khi tham quan và vui chơi giải trí, việc đầu tư và thành lập các đội cứu hộ, cứu nạn tại địa phương là rất cần thiết, đặc biệt là tại các bãi tắm và khu leo núi.
Tuyên truyền hướng nghiệp cho học sinh về nghề du lịch là một bước quan trọng nhằm nâng cao nhận thức của các em về tiềm năng và cơ hội trong lĩnh vực này Điều này không chỉ giúp tạo ra nguồn lao động chất lượng cao mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành du lịch trong tương lai.
Công ty Oxalis tại vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng chú trọng đến việc đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên với các khóa huấn luyện thường niên về kỹ năng leo núi, sơ cấp cứu, hướng dẫn và phục vụ khách hàng Bên cạnh đó, Oxalis còn tổ chức các khóa đào tạo về bán hàng và marketing dành cho nhân viên và doanh nghiệp trong tỉnh Quảng Bình.
Việc xây dựng Trung tâm giáo dục môi trường và du lịch sinh thái không chỉ phát triển du lịch mà còn nâng cao nhận thức về bảo tồn Đội ngũ nhân viên có chuyên môn và kỹ năng truyền thông tốt là lợi thế lớn, giúp họ thực hiện hiệu quả chức năng tuyên truyền bảo tồn Để nâng cao trình độ nghiệp vụ và kỹ năng thuyết minh, việc tăng cường kiến thức về du lịch sinh thái sẽ tạo nền tảng vững chắc cho nhân viên, đồng thời khuyến khích ý thức bảo tồn và hướng dẫn du khách tuân thủ các nguyên tắc du lịch bền vững.
Phát triển cơ sở hạ tầng vật chất kỹ thuật du lịch
Để nâng cao chất lượng hạ tầng du lịch, cần đầu tư nhiều hơn đồng thời chú trọng đến yếu tố môi trường, tránh ảnh hưởng đến sinh thái tự nhiên Chiến lược phát triển du lịch sinh thái cần dựa trên phân bố không gian của các vùng sinh thái đặc thù và điều kiện kinh tế - xã hội của từng khu vực Đồng thời, việc đảm bảo phương tiện vận chuyển và đường đi thuận tiện là yếu tố quan trọng để khuyến khích du khách tham gia Ví dụ, việc mở rộng đường Rừng Sác tại Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ đã cải thiện trải nghiệm của du khách.
Nhà nước cần tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch sinh thái tại các VQG và KBTTN, bao gồm việc xây dựng Trung tâm du khách, nhà nghỉ sinh thái và các công trình phụ trợ theo hướng sinh thái Cần có quy hoạch lâu dài cho các nhà hàng, khách sạn, và homestay ở vùng đệm, trong khi chỉ nên xây dựng các công trình quản lý bảo tồn và nghiên cứu trong vùng lõi, nhằm giảm áp lực lên khu rừng đặc dụng Đầu tư vào dịch vụ bổ trợ như y tế, ngân hàng, và viễn thông cũng rất quan trọng để phục vụ cộng đồng và khách du lịch Tuy nhiên, việc phát triển cơ sở hạ tầng cần được thể hiện rõ trong các Dự án và Đề án phát triển du lịch sinh thái, và phải được thẩm định nghiêm túc để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên và sinh cảnh.
Trong bối cảnh nguồn lực tài chính hạn chế và các ràng buộc từ chính sách hiện hành, việc thu hút và lựa chọn các hình thức hợp tác kinh doanh như Đối tác Công-Tư (PPP) và cho thuê MTR để phát triển du lịch sinh thái là những giải pháp hiệu quả nhằm giải quyết khó khăn và nâng cao cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch (Nguyễn Minh Đạo và Trần Quang Bảo, 2018).
Gia tăng sự tham gia của cộng đồng dân cư
Để khuyến khích sự tham gia và chia sẻ lợi ích trong hoạt động du lịch, cần ban hành các cơ chế và hành động thiết thực cho người dân địa phương, như việc làm cho các VQG/KBTTN hoặc cung cấp trực tiếp các dịch vụ du lịch như ăn nghỉ, vận chuyển, hướng dẫn và bán nông sản địa phương cho du khách Đồng thời, cần tăng cường sự tham gia của người dân sống trong và gần các điểm du lịch sinh thái vào quá trình lập kế hoạch và quản lý du lịch.
Quá trình này sẽ giúp người dân chuyển từ nhận thức sang hành động, từ việc đã biết và đã hiểu đến việc tham gia bàn bạc, thực hiện và quản lý các hoạt động của cộng đồng.
Kiều, 2018) Cụ thể theo Ngô Minh Hạnh (2018), để thay đổi nhận thức của người dân, khuyến khích họ tham gia hơn vào phát triển DLST cần:
Chúng tôi cam kết tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích các gia đình, cộng đồng địa phương đưa con em đến trường, nhằm từng bước xóa bỏ nạn mù chữ trong đồng bào dân tộc thiểu số.
Tổ chức các buổi tuyên truyền và họp dân thường xuyên là cần thiết để nâng cao nhận thức về du lịch sinh thái cộng đồng Người dân cần hiểu rõ lợi ích bền vững mà du lịch cộng đồng mang lại cho bản thân và thế hệ tương lai Khi nhận thức được điều này, họ sẽ có động lực hơn trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời phát triển du lịch cộng đồng, phát huy giá trị văn hóa và bảo tồn cảnh quan tự nhiên.
+ Hình thành nên nhóm nòng cốt trong phát triển du lịch sinh thái cộng đồng
Nhóm đại diện này bao gồm những người có uy tín trong thôn bản, giúp dân cư dễ dàng tiếp nhận và thực hiện các ý tưởng mới Họ sẽ được tham gia các chuyến tham quan, học hỏi từ những mô hình thực tế, cũng như tham gia các khóa huấn luyện về tiếp đón, dịch vụ ăn uống và nghỉ dưỡng.
Tăng cường hiệu quả của hoạt động quảng bá du lịch sinh thái
Cần tăng cường quảng bá du lịch và đặc biệt là du lịch sinh thái (DLST) tại Việt Nam, nhằm xây dựng thương hiệu DLST quốc gia và quốc tế Để đạt được điều này, cần có chiến lược quảng bá ở cả cấp quốc gia và địa phương, đặc biệt tại các Vườn Quốc gia (VQG) và Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN) Tại các địa điểm này, việc thành lập trung tâm điều hành sẽ giúp điều phối các hoạt động du lịch, cung cấp thông tin và quảng bá, xúc tiến hỗ trợ khách du lịch Quảng bá DLST có thể được thực hiện qua các kênh online và offline, bao gồm các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội như Facebook, Twitter, Youtube, cùng với các trang web chuyên về du lịch như Viettravel, DulichViet và Fiditour.
Việc tham gia và hợp tác với các cơ quan đào tạo và nghiên cứu, cũng như các tổ chức trong nước và quốc tế, sẽ nâng cao hiệu quả quảng bá các đặc trưng sinh học và du lịch sinh thái của Việt Nam ra khu vực và thế giới Các tổ chức như PanNature, GreenViet, WWF, UNDP, và IUCN có thể đóng góp quan trọng trong việc này (Nguyễn Minh Đạo và Trần Quang Bảo, 2018).
Cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch tại các khu sinh thái nên kết hợp với tổ chức xã hội để quảng bá du lịch sinh thái Việt Nam, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ thiên nhiên và môi trường thông qua các chương trình giáo dục và hoạt động cộng đồng.
Tạo cơ chế mở cửa thị thực nhằm tăng cường du khách nước ngoài trải nghiệm
Để tăng cường nguồn thu ngoại tệ từ du khách quốc tế, cần thiết phải nới lỏng quy định về thị thực và xem xét miễn thuế cho một số mặt hàng thủ công mỹ nghệ đặc trưng của địa phương Tuy nhiên, việc này đòi hỏi cơ quan chức năng phải giám sát chặt chẽ các điểm bán hàng lưu niệm và thu thuế như đối với các doanh nghiệp nhỏ Đồng thời, để ngăn chặn các hành vi không mong muốn từ du khách, cần đầu tư vào hệ thống an ninh theo dõi tại các cửa khẩu, cục nhập cảnh và khu du lịch.