1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Tiểu luận FTU) các chính sách xuất khẩu hàng hóa của việt nam

69 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chính Sách Xuất Khẩu Hàng Hóa Của Việt Nam
Tác giả Tạ Ngọc Mai, Ngô Thị Hương, Trần Thị Ngọc Anh, Chử Thị Phương Thảo, Bùi Thị Luyến, Phan Thị Hiền, Nguyễn Khánh Ly, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thị Thu Thủy, Mai Hương Thảo
Người hướng dẫn PGS.TS Nguyễn Văn Hồng
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Kinh Tế Và Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2018
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 69
Dung lượng 1,52 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU HÀNG HÓA VÀ CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU (7)
    • 1.1 Cơ sở lý luận về xuất khẩu hàng hóa (7)
      • 1.1.1 Khái quát về xuất khẩu hàng hóa (7)
      • 1.1.2 Các lý thuyết về XKHH (9)
      • 1.1.3 Vị trí và vai trò của xuất khẩu (11)
    • 1.2 Cơ sở lí luận về chính sách xuất khẩu (15)
      • 1.2.1 Quan niệm về chính sách xuất khẩu (15)
      • 1.2.2 Đặc điểm và phân loại chính sách xuất khẩu (15)
      • 1.2.3 Tác động của chính sách xuất khẩu (17)
    • 1.3 Kinh nghiệm quốc tế về chính sách xuất khẩu (18)
      • 1.3.1 Chính sách xuất khẩu của EU (18)
      • 1.3.2 Chính sách xuất khẩu của Nhật Bản (18)
      • 1.3.3 Chính sách xuất khẩu của Mỹ (19)
      • 1.3.4 Bài học chung về việc vận dụng ở Việt Nam (20)
  • CHƯƠNG 2: CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU (21)
    • 2.1 Quá trình đổi mới và thực trạng ngành xuất khẩu Việt Nam hiện nay22 (21)
      • 2.1.1 Quá trình đổi mới thể chế và đổi mới chính sách xuất khẩu (21)
      • 2.1.2 Thực trạng ngành xuất khẩu Việt Nam trong các năm gần đây 22 (21)
    • 2.2 Nhóm chính sách tạo nguồn hàng và cải biến cơ cấu xuất khẩu (30)
      • 2.2.1 Chính sách xây dựng và phát triển mặt hàng chủ lực (30)
      • 2.2.2 Chính sách đầu tư (38)
      • 2.2.3 Chính sách ưu đãi đối với các khu kinh tế mở (40)
    • 2.3 Nhóm chính sách, biện pháp về tài chính (41)
      • 2.3.2 Chính sách về trợ cấp xuất khẩu (44)
      • 2.3.3 Chính sách tỷ giá hối đoái (46)
      • 2.3.4 Chính sách thuế quan (49)
    • 2.4 Nhóm chính sách liên quan đến thủ tục hành chính (49)
      • 2.4.1 Đặc điểm của thủ tục hành chính trong ngành Hải quan (49)
      • 2.4.2 Chính sách của Chính phủ (49)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU HÀNG HÓA CỦA VIỆT NAM TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ (52)
    • 3.1 Đánh giá chung về các chính sách xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam (52)
      • 3.1.1 Các con số đạt được trong giai đoạn vừa qua và thành tựu đạt được (52)
      • 3.1.2 Những hạn chế của công nghệ và chính sách, những vấn đề nảy (53)
      • 3.1.3 Nguyên nhân của tình trạng xuất khẩu nói trên (54)
      • 3.1.4 Xuất khẩu hiện là vấn đề được quan tâm chủ yếu trong phát triển (55)
    • 3.2 Giải pháp cho nhóm chính sách tạo nguồn hàng và cải biến cơ cấu xuất khẩu (55)
      • 3.2.1 Chính sách xây dựng và phát triển mặt hàng chủ lực (55)
      • 3.2.2 Chính sách đầu tư (57)
      • 3.2.3 Chính sách ưu đãi đối với các khu kinh tế mở (57)
    • 3.3 Giải pháp cho nhóm chính sách về tài chính (57)
      • 3.3.1 Chính sách về tín dụng xuất khẩu (57)
      • 3.3.2 Chính sách về trợ cấp xuất khẩu (58)
      • 3.3.3 Chính sách tỷ giá hối đoái (59)
      • 3.3.4 Chính sách thuế xuất khẩu và các ưu đãi của thuế khác (63)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU HÀNG HÓA VÀ CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU

Cơ sở lý luận về xuất khẩu hàng hóa

1.1.1 Khái quát về xuất khẩu hàng hóa

1.1.1.1 Khái niệm và bản chất của xuất khẩu hàng hóa

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia.

Ngoại thương là lĩnh vực kinh tế liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia Trong đó, xuất khẩu là việc bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài, trong khi nhập khẩu là việc mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài Tất cả các hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia hoặc nhóm quốc gia được gọi là mậu dịch quốc tế Hàng hóa trong ngoại thương bao gồm cả sản phẩm sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu Theo Luật Thương mại Việt Nam số 36/2005/QH11, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được công nhận là khu vực hải quan theo quy định pháp luật.

Kinh doanh xuất nhập khẩu là hoạt động kinh doanh quốc tế đầu tiên của doanh nghiệp, và nó vẫn tiếp tục được duy trì ngay cả khi doanh nghiệp đã mở rộng và đa dạng hóa các lĩnh vực kinh doanh khác.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hoạt động xuất khẩu trở nên thiết yếu, giúp các quốc gia phụ thuộc lẫn nhau và gia tăng tính chuyên môn hóa Lợi thế so sánh giữa các nước không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn hạ giá thành sản phẩm Nhập khẩu trang thiết bị hiện đại tạo ra việc làm, tăng thu nhập và nâng cao mức sống, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hẹp khoảng cách giữa các quốc gia Trong nền kinh tế thị trường, không một quốc gia nào có thể tự đáp ứng mọi nhu cầu mà không tốn kém, do đó, tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu là cần thiết để tận dụng lợi thế và tiết kiệm chi phí Hoạt động này không chỉ tạo ra việc làm mà còn giúp chuyển dịch cơ cấu ngành nghề, thúc đẩy sản xuất và góp phần vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Khách hàng trong hoạt động xuất khẩu chủ yếu là người nước ngoài, vì vậy nhà xuất khẩu không thể áp dụng hoàn toàn các biện pháp tương tự như khi phục vụ khách hàng trong nước Sự khác biệt về ngôn ngữ, lối sống, mức sống và phong tục tập quán giữa hai loại khách hàng này dẫn đến nhu cầu và cách thức thỏa mãn nhu cầu cũng khác nhau Do đó, nhà xuất khẩu cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng nước ngoài, từ đó đưa ra hàng hóa phù hợp.

Thị trường xuất khẩu thường phức tạp và khó tiếp cận hơn so với thị trường nội địa, do nó vượt ra ngoài biên giới quốc gia Điều này dẫn đến sự xa xôi về mặt địa lý, cùng với nhiều yếu tố ràng buộc khác nhau cần được xem xét.

Thứ ba , hình thức mua bán trong hoạt động xuất khẩu thường là mua bán qua hợp đồng xuất khẩu với khối lượng mua lớn mới có hiệu quả

Hoạt động xuất khẩu vào ngày thứ tư bao gồm nhiều nghiệp vụ như thanh toán, vận chuyển và ký kết hợp đồng, tất cả đều phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Hoạt động xuất khẩu là việc mở rộng quan hệ buôn bán từ nội địa ra thị trường quốc tế, thể hiện tính phức tạp của nó Mặc dù xuất khẩu có thể mang lại lợi nhuận cao hơn so với kinh doanh trong nước, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn.

1.1.2 Các lý thuyết về XKHH

Có rất nhiều các lý thuyết và quan điểm về xuất khẩu, dưới đây chúng ta sẽ xem xét những vẫn đề cơ bản liên quan đến xuất khẩu

1.1.2.1 Quan điểm của các nhà kinh tế thuộc trường phái trọng thương

Lý thuyết trọng thương được xem là nền tảng cho tư duy kinh tế từ thế kỷ XVI đến XVIII, với những đại diện tiêu biểu như Jean Bodin và Melon từ Pháp, cùng Thomas Mun từ Anh.

Theo Lý thuyết trọng thương, sự thịnh vượng của một quốc gia được xác định bởi lượng tài sản, chủ yếu là vàng, mà quốc gia đó nắm giữ Các chính phủ nên ưu tiên xuất khẩu hơn nhập khẩu để tạo ra giá trị thặng dư mậu dịch, thường được tính bằng vàng từ các nước có thâm hụt Đối với những quốc gia không có nguồn tài nguyên quý như vàng hay bạc, ngoại thương trở thành yếu tố sống còn, với xuất khẩu mang lại lợi ích và nhập khẩu bị coi là bất lợi.

Trường phái trọng thương có những hạn chế trong lý luận khi chỉ tập trung vào xuất khẩu và tích lũy vàng bạc như cách duy nhất để đạt được sự giàu có cho quốc gia Họ chủ yếu dựa vào quan sát hoạt động buôn bán của Anh và Hà Lan mà chưa giải thích rõ ràng về hiệu quả của cơ cấu hàng hóa cũng như lợi ích từ hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.

1.1.2.2 Lý thuyết về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith (1732 - 1790)

Adam Smith cho rằng một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất khi sản phẩm được sản xuất hiệu quả hơn so với quốc gia khác Do đó, các quốc gia nên tập trung vào sản xuất những sản phẩm mà họ có lợi thế tuyệt đối và trao đổi hàng hóa với nhau Bằng cách chuyên môn hóa vào những sản phẩm mà mình có lợi thế, cả hai quốc gia sẽ cùng hưởng lợi từ quá trình xuất khẩu hàng hóa.

Adam Smith chưa giải thích lý do tại sao trong thương mại quốc tế, không phải quốc gia nào cũng có lợi thế tuyệt đối về nguồn lực tự nhiên Nhiều quốc gia không có tài nguyên thiên nhiên hoặc chỉ có ít nhưng vẫn phát triển giàu có, trong khi một số quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên lại vẫn nghèo và chậm phát triển.

1.1.2.3 Lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo (1772 –

David Ricardo đã mở rộng lý thuyết của Adam Smith bằng cách nghiên cứu tác động của lợi thế tuyệt đối trong sản xuất Theo Smith, một quốc gia có lợi thế tuyệt đối sẽ không hưởng lợi từ thương mại quốc tế Tuy nhiên, trong cuốn "Những nguyên lý của kinh tế chính trị" (1817), Ricardo lập luận rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất hàng hóa mà họ làm hiệu quả hơn và nhập khẩu những hàng hóa mà họ sản xuất kém hiệu quả hơn, ngay cả khi họ có khả năng sản xuất tốt hơn so với các nước khác.

Mọi quốc gia đều thu được lợi ích từ việc tham gia vào phân công lao động quốc tế, nhờ vào việc mở rộng khả năng tiêu dùng thông qua ngoại thương Bằng cách chuyên môn hóa sản xuất một số sản phẩm nhất định và xuất khẩu hàng hóa để đổi lấy hàng nhập khẩu, các nước có thể tối ưu hóa lợi thế so sánh của mình Ngay cả những quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cũng vẫn hưởng lợi từ việc tham gia vào phân công lao động, vì mỗi quốc gia có những lợi thế và bất lợi khác nhau về các mặt hàng Sự trao đổi và xuất khẩu hàng hóa giữa các quốc gia dựa trên chi phí cơ hội, là nền tảng của thương mại quốc tế.

Cơ sở lí luận về chính sách xuất khẩu

1.2.1 Quan niệm về chính sách xuất khẩu

Trong kinh tế - xã hội, nếu các lĩnh vực tự phát triển và đáp ứng nhu cầu của con người, thì không cần chính sách Chính sách được xem như sản phẩm của con người nhằm tác động và hướng tới mục tiêu mong muốn.

Chính sách xuất khẩu là tập hợp các quan điểm, chiến lược và biện pháp mà Nhà nước áp dụng để quản lý và phát triển lĩnh vực xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định Mục tiêu của chính sách này là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên thị trường quốc tế.

1.2.2 Đặc điểm và phân loại chính sách xuất khẩu:

- Chính sách xuất khẩu do Nhà nước ban hành

Chính sách xuất khẩu bao gồm các quyết định của Nhà nước về việc can thiệp hoặc không can thiệp vào hoạt động xuất khẩu Nó không chỉ phản ánh những dự định và chủ trương của Nhà nước mà còn thể hiện các quyết định hành động cụ thể, nhằm mang lại kết quả thực tế trong lĩnh vực xuất khẩu.

Chính sách xuất khẩu bao gồm nhiều yếu tố như quan điểm, chủ trương, chiến lược, quy hoạch, nguyên tắc, công cụ và biện pháp mà Nhà nước lựa chọn Mục tiêu chính của chính sách này là tác động đến lĩnh vực xuất khẩu quốc gia.

Chính sách xuất khẩu có mục tiêu rõ ràng và thường xuyên điều chỉnh theo sự thay đổi của mục tiêu đó Mục tiêu của chính sách xuất khẩu không chỉ là một phần trong hệ thống mục tiêu thương mại quốc gia mà còn liên quan chặt chẽ đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Lợi ích của các đối tượng bị ảnh hưởng bởi chính sách là yếu tố quan trọng, nhưng cuối cùng, chính sách xuất khẩu cần phải đảm bảo lợi ích toàn xã hội và lợi ích quốc gia.

1.2.2.2 Phân loại chính sách xuất khẩu

Xuất khẩu bao gồm nhiều loại hình và chính sách khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm, đặc điểm và yêu cầu riêng Việc phân loại các chính sách xuất khẩu giúp xây dựng và thực hiện chúng một cách hiệu quả hơn.

Chính sách xuất khẩu thường được chia ra:

Chính sách định hướng chung cho sản xuất và tiêu thụ hàng hóa xuất khẩu bao gồm các biện pháp cụ thể nhằm thúc đẩy sản xuất hàng xuất khẩu và cải thiện tiêu thụ hàng xuất khẩu Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc sản xuất mà còn giúp tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm xuất khẩu trên thị trường quốc tế.

Chính sách tác động đến quá trình xuất khẩu bao gồm nhiều yếu tố quan trọng Đầu tiên, chính sách định hướng xuất khẩu ảnh hưởng đến tiêu thụ hàng hóa, bao gồm các chính sách thị trường và mặt hàng, cùng với các công cụ điều tiết như thuế xuất khẩu và các biện pháp phi thuế quan Thêm vào đó, chính sách hỗ trợ xuất khẩu như trợ cấp và tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng Về sản xuất hàng xuất khẩu, các chính sách trợ giá đầu ra và hỗ trợ đầu vào cần được chú trọng Cuối cùng, để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ, cần có chính sách tạo mối liên kết giữa người sản xuất, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu, cùng với chính sách tỷ giá hợp lý.

- Theo mức độ quan trọng của mục tiêu cần đạt tới: chính sách xuất khẩu phục vụ mục tiêu thứ yếu, mục tiêu cơ bản, mục tiêu tổng hợp

- Theo thời gian của mục tiêu cần đạt tới: chính sách xuất khẩu trong dài hạn, ngắn hạn, trung hạn

Theo nhóm mặt hàng xuất khẩu, có thể phân loại thành hàng nông sản, hàng thủy hải sản, và các mặt hàng chủ lực cũng như không phải chủ lực Chính sách xuất khẩu sẽ bao gồm hàng thô, hàng sơ chế, hàng chế biến sâu và hàng chế biến tinh, nhằm tối ưu hóa giá trị và hiệu quả xuất khẩu.

1.2.3 Tác động của chính sách xuất khẩu

* Những tác động tích cực:

Làm thay đổi cơ cấu nền kinh tế theo tín hiệu và phù hợp với đòi hỏi của thị trường thế giới

Mỗi quốc gia cần khai thác hiệu quả lợi thế tuyệt đối và tương đối để đạt được lợi ích tối đa Để làm được điều này, các quốc gia phải đổi mới và điều chỉnh cơ cấu nền kinh tế phù hợp với yêu cầu của thị trường thế giới, tham gia vào phân công lao động quốc tế và thực hiện chuyên môn hóa.

Phân công nguồn lực và bố trí cơ cấu kinh tế một cách hiệu quả nhất theo quan điểm “hiệu quả Pareto”

Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại nói chung, thay đổi căn bản cán cân thương mại nói riêng

Kể từ khi kim ngạch xuất nhập khẩu của nước ta tăng trưởng mạnh, quan hệ đối ngoại và kinh tế quốc tế đã không ngừng mở rộng về cả lượng và chất, bao gồm nhiều lĩnh vực như chính trị, ngoại giao, an ninh và quốc phòng.

Chính sách xuất khẩu tác động mạnh mẽ tới quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của mỗi quốc gia

Lịch sử của Anh, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore chứng minh rằng công nghiệp hóa và hiện đại hóa không thể thành công trong một nền kinh tế khép kín Hiện nay, nhờ vào chính sách mở cửa và tự do hóa thương mại có kiểm soát, các quốc gia này đã có cơ hội thực hiện công nghiệp hóa và hiện đại hóa thông qua xuất khẩu, thu ngoại tệ và nhập khẩu thiết bị.

Chính sách xuất khẩu tạo việc làm, tăng thu nhập, góp phần tăng trưởng kinh tế đất nước

Một chính sách xuất khẩu hiệu quả sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu, từ đó làm tăng tổng cầu trong nền kinh tế Xuất khẩu không chỉ là một phần của tổng cầu mà còn góp phần quan trọng vào việc tạo ra nhiều việc làm Tại Việt Nam, sự gia tăng xuất khẩu có mối quan hệ tỷ lệ thuận với tăng trưởng kinh tế, với tỷ lệ 1% tăng trưởng kinh tế tương ứng với 2% tăng trưởng xuất khẩu.

* Những tác động tiêu cực, hạn chế:

- Có thể dẫn tới cạn kiệt nguồn lực trong nước, hủy hoại môi trường sinh thái nếu thiếu các biện pháp kiểm soát chặt chẽ

- Làm giảm giá đồng nội tệ, giá hàng hóa sản xuất trong nước trở nên rẻ hơn, xuất khẩu được nhiều hơn

Sự tập trung quá mức vào xuất khẩu đã gây ra sự mất cân đối trong nguồn lực và cơ cấu nền kinh tế Điều này không chỉ làm giảm vốn đầu tư cho các ngành, lĩnh vực khác mà còn dẫn đến sự méo mó trong cơ cấu kinh tế Hệ quả là thời gian và chi phí để điều chỉnh lại cơ cấu nền kinh tế trở nên tốn kém hơn.

Kinh nghiệm quốc tế về chính sách xuất khẩu

1.3.1 Chính sách xuất khẩu của EU:

Châu Âu đang tập trung vào việc xây dựng và vận hành thị trường chung nhằm xóa bỏ kiểm soát biên giới lãnh thổ quốc gia và biên giới hải quan Mục tiêu là tạo điều kiện cho tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ và vốn Thị trường chung châu Âu được xây dựng dựa trên nền tảng tự do di chuyển của bốn yếu tố cơ bản: hàng hóa, sức lao động, dịch vụ và vốn.

1.3.2 Chính sách xuất khẩu của Nhật Bản

Cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng trước năm 2000, với sự sụt giảm mạnh giá trị chứng khoán và bất động sản, cùng với khủng hoảng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đã buộc chính phủ Nhật Bản phải can thiệp khẩn cấp để cứu vãn tình hình.

Để phát triển nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu, việc thiết lập chính sách khuyến khích ngành xuất khẩu là rất cần thiết.

Các chính sách khuyến khích xuất khẩu bao gồm:

Chính sách thương mại tự do với cơ chế mở cửa của hệ thống thương mại đa phương và đầu tư

Năm 2008, tỉ lệ thuế quan trung bình theo Nguyên tắc đãi ngộ huệ quốc (MFN) đã giảm xuống còn 6,1%, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu nông nghiệp, trong đó thuế cho ngành này có thể giảm đến 0%.

Kiểm soát xuất khẩu nhằm đảm bảo an ninh quốc gia và nhu cầu tiêu dùng trong nước

Tăng cường kí kết các Hiệp định buôn bán khu vực

Hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp xuất khẩu đặc biệt trong lĩnh vực thăm dò và tìm thị trường bên ngoài

Kiểm tra chất lượng khắt khe nhằm tạo uy tín cho thương hiệu hàng hóa Nhật Bản

Đồng Yên Nhật Bản liên tục tăng giá, kéo theo sự gia tăng giá trị GDP, tỷ lệ dự trữ ngoại hối và thặng dư thương mại hàng năm Mặc dù ngành xuất khẩu Nhật Bản có những giai đoạn biến động, nhưng nhìn chung, nó đã đạt được nhiều thành tựu như mong đợi của chính phủ và các nhà hoạch định kinh tế.

1.3.3 Chính sách xuất khẩu của Mỹ

Có 3 cơ quan tại Mỹ được quyền cấp giấy phép xuất khẩu bao gồm: Văn phòng chính phủ, Bộ Thương Mại và Bộ Tài chính

Hoa Kỳ, với vai trò là một cường quốc xuất khẩu thiết bị phần mềm, công nghệ nhạy cảm và vũ khí, áp dụng những quy định xuất khẩu nghiêm ngặt nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và thúc đẩy chính sách đối ngoại Hệ thống kiểm soát xuất khẩu tại Mỹ bao gồm các biện pháp như hạn chế quyền truy cập vào công nghệ, kiểm tra danh tính khách hàng và các bên liên quan, cũng như quản lý số lượng sản phẩm xuất khẩu Những quy định này đảm bảo rằng các sản phẩm đặc biệt không bị lạm dụng gây nguy hiểm cho an ninh toàn cầu.

Hoa Kỳ triển khai các chính sách hỗ trợ vốn và khuyến khích tín dụng từ các ngân hàng uy tín trong nước nhằm giúp các nhà xuất khẩu tiếp cận nguồn vốn và mở rộng phương thức thanh toán với khách hàng quốc tế Đồng thời, việc thành lập ngân hàng xuất khẩu EXIMBANK nhằm hỗ trợ trực tiếp cho ngành xuất khẩu trong nước cũng được thực hiện.

Chính phủ tổ chức nhiều sự kiện tài chính và cung cấp khóa đào tạo trực tuyến nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ.

1.3.4 Bài học chung về việc vận dụng ở Việt Nam

- Qua nghiên cứu ngoại thương các nước Hoa Kỳ, Nhật Bản và EU, có thể rút ra một số kinh nghiệm đáng quan tâm:

- Lựa chọn chiến lược xuất khẩu đúng thời điểm, vì tuy có lợi thế, có tiềm năng song không phải thời điểm nào cũng có thể xuất khẩu được

Để thực hiện hiệu quả các chủ trương và chiến lược xuất khẩu, cần thiết phải xây dựng một hệ thống thể chế, chính sách và pháp luật đồng bộ, nhất quán và thiết thực, nhằm đảm bảo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu.

- Ưu tiên nguồn lực, trước hết là vốn và xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật cho hoạt động sản xuất, vận chuyển hàng hóa xuất khẩu

Chủ động theo dõi và nắm bắt diễn biến kinh tế, chính trị, cũng như khoa học - công nghệ toàn cầu là cần thiết để điều chỉnh và bổ sung chính sách xuất khẩu của quốc gia một cách phù hợp, thiết thực và kịp thời.

Trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển đổi và hội nhập kinh tế quốc tế, nền kinh tế chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ khoa học và công nghệ hiện đại Điều này tạo ra những thách thức lớn trong việc xây dựng và thực hiện chính sách xuất khẩu Do đó, việc tập trung vào phát triển đội ngũ chuyên gia và bộ phận quản lý trong lĩnh vực thương mại quốc tế trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU

Quá trình đổi mới và thực trạng ngành xuất khẩu Việt Nam hiện nay22

2.1.1 Quá trình đổi mới thể chế và đổi mới chính sách xuất khẩu

2.1.1.1 Thời kỳ trước đổi mới (trước năm 1986)

Nhà nước độc quyền mọi hoạt động ngoại thương thông qua ba nguyên tắc chính: lãnh đạo hoạt động ngoại thương, nắm giữ quyền kinh doanh ngoại thương và sở hữu toàn bộ tài sản từ hoạt động này Cơ chế xuất nhập khẩu chủ yếu dựa vào viện trợ và vay nợ, trong khi phương châm “thu bù chênh lệch ngoại thương” đóng vai trò quan trọng trong chính sách xuất khẩu.

2.1.1.2 Từ thời kỳ đổi mới (1986) đến nay

Chính sách xuất khẩu của Việt Nam đã chuyển mình từ việc xóa bỏ cơ chế độc quyền nhà nước trong ngoại thương sang việc quản lý thống nhất thông qua pháp luật và chính sách Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng linh hoạt các công cụ như thuế, hạn ngạch, tỷ giá hối đoái, và các yếu tố liên quan đến cán cân thanh toán và xuất khẩu.

2.1.2 Thực trạng ngành xuất khẩu Việt Nam trong các năm gần đây 2.1.2.1 Năm 2016

Thị trường xuất khẩu của Việt Nam năm 2016 chủ yếu tập trung vào khu vực Châu Á, với tổng kim ngạch đạt hơn 85,28 tỷ USD, chiếm 48,3% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Trong đó, Trung Quốc là thị trường lớn nhất với kim ngạch hơn 21,97 tỷ USD, tăng 28,4% so với cùng kỳ năm trước, chiếm 12,4% tổng kim ngạch xuất khẩu Nhật Bản đứng thứ hai với gần 14,68 tỷ USD, tăng 3,9%, chiếm 8,3%, trong khi Hàn Quốc đạt gần 11,42 tỷ USD, tăng 28%, chiếm 6,5%.

Thị trường Châu Mỹ đã đạt kim ngạch xuất khẩu hơn 47,38 tỷ USD, chiếm 26,8% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, với Hoa Kỳ là thị trường lớn nhất, đạt 38,46 tỷ USD, tăng 14,9% và chiếm 21,78% Đồng thời, thị trường Châu Âu cũng ghi nhận kim ngạch gần 37,84 tỷ USD, chiếm 21,4%, trong đó EU (28 nước) đạt gần 33,97 tỷ USD, chiếm 19,2%, trở thành thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam sau Hoa Kỳ.

Kỳ Châu Đại Dương đạt kim ngạch gần 3,39 tỷ USD, chiếm tỷ trọng 1,9%;

Châu Phi đạt gần 2,74 chiếm tỷ trọng 1,6%

Biểu đồ: 10 thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam năm 2016

Nguồn: Tổng cục Hải quan

Trong năm 2016, kim ngạch xuất khẩu của 10 nhóm hàng chủ yếu đạt gần 126,85 tỷ USD, chiếm 71,8% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Nhóm hàng điện thoại các loại và linh kiện dẫn đầu với gần 34,32 tỷ USD, tiếp theo là hàng dệt may với hơn 23,84 tỷ USD, và máy vi tính, sản phẩm điện tử cùng linh kiện đạt 18,96 tỷ USD.

Biểu đồ: Cơ cấu xuất khẩu hàng hóa năm 2016

Theo Tổng cục Hải quan, trong tháng 12/2016, kim ngạch xuất khẩu điện thoại và linh kiện đạt gần 2,69 tỷ USD, giảm 17,9% so với tháng trước Tuy nhiên, tổng kim ngạch xuất khẩu của nhóm hàng này trong năm 2016 đã đạt gần 34,32 tỷ USD, tăng 13,8% so với cùng kỳ năm trước.

Xuất khẩu hàng dệt may trong tháng 12/2016 đạt gần 2,3 tỷ USD, tăng 21,1% so với tháng trước Tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may trong năm 2016 đạt hơn 23,82 tỷ USD, tăng 4,6% so với năm 2015.

Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện: Trị giá xuất khẩu nhóm hàng này trong tháng 12/2016 đạt hơn 1,86 tỷ USD, giảm 1,1% so với tháng trước

Qua đó, đưa kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng này trong năm 2016 đạt 18,96 tỷ USD, tăng 21,5% so với năm trước tương đương tăng 3,35 tỷ USD

Giày dép các loại: Xuất khẩu giày dép các loại của Việt Nam trong tháng

12 năm 2016 gần 1,34 tỷ USD,tăng 9,7% Qua đó đưa kim ngạch cả năm của nhóm hàng này đạt 13 tỷ USD, tăng 8,3% so với năm trước,

Trong tháng 12/2016, xuất khẩu máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng khác đạt hơn 1,03 tỷ USD, giảm 6,3% so với tháng trước Tuy nhiên, tổng kim ngạch nhập khẩu của nhóm hàng này trong cả năm đạt trên 10,11 tỷ USD, tăng 24,3% so với cùng kỳ năm trước.

Xuất khẩu hàng thủy sản trong tháng 12/2016 đạt 657 triệu USD, giảm 3,1% so với tháng trước Tuy nhiên, tổng kim ngạch xuất khẩu của nhóm hàng này trong cả năm đạt 7,05 tỷ USD, tăng 7,4%, tương ứng với mức tăng 484 triệu USD so với năm trước.

Gỗ và sản phẩm gỗ: Xuất khẩu nhóm hàng này trong tháng 12/2016 đạt

Xuất khẩu của nhóm hàng này trong tháng đạt 749 triệu USD, tăng 18,1% so với tháng trước Tính chung cả năm, kim ngạch xuất khẩu của nhóm này đạt gần 6,96 tỷ USD, tăng 1,1% so với cùng kỳ năm trước.

Trong tháng 12/2016, kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam, bao gồm rau quả, hạt điều, cà phê, chè, hạt tiêu và gạo, đạt gần 1,1 tỷ USD Tổng kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng này trong năm 2016 vượt 12,45 tỷ USD, ghi nhận mức tăng 16,2% so với năm trước.

Trong tháng 12/2016, xuất khẩu than đá đạt 284 nghìn tấn với trị giá 37 triệu USD, tăng 72,5% về lượng và 74,1% về giá so với tháng trước Tổng kim ngạch xuất khẩu than đá trong năm 2016 đạt gần 1,28 triệu tấn và 141 triệu USD, giảm 27% về lượng và 23,8% về trị giá so với cùng kỳ năm trước.

Năm 2017, Việt Nam có trên 200 đối tác thương mại khắp toàn cầu

Kim ngạch, tỷ trọng và tốc độ tăng giảm xuất khẩu theo châu lục và nước/khu vực thị trường chính năm 2017

Xuất khẩu hàng hóa trong năm 2017 với 29 nhóm hàng có kim ngạch trên

Trong năm qua, tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước đạt 195,93 tỷ USD, trong đó 1 tỷ USD đến từ 5 nhóm hàng chủ lực, chiếm 91,5% tổng kim ngạch Các nhóm hàng này bao gồm điện thoại và linh kiện, hàng dệt may, máy vi tính cùng sản phẩm điện tử và linh kiện, giày dép các loại, cùng với máy móc thiết bị và phụ tùng, mỗi nhóm đều đạt kim ngạch trên 10 tỷ USD.

Biểu đồ: Trị giá xuất khẩu 10 nhóm hàng lớn nhất năm 2017 so với năm 2016

Theo Tổng cục Hải quan, xuất khẩu điện thoại và linh kiện trong tháng 12/2017 đạt 3,9 tỷ USD, giảm 15,2% so với tháng trước Tuy nhiên, tổng kim ngạch xuất khẩu của nhóm hàng này trong năm 2017 đã đạt 45,27 tỷ USD, tăng 31,9% so với năm 2016.

Xuất khẩu hàng dệt may trong tháng 12/2017 đạt 2,48 tỷ USD, tăng 14,4% so với tháng trước Tổng giá trị xuất khẩu của nhóm hàng này trong cả năm 2017 đạt 26,04 tỷ USD, tăng 9,3% so với năm 2016.

Nhóm chính sách tạo nguồn hàng và cải biến cơ cấu xuất khẩu

2.2.1 Chính sách xây dựng và phát triển mặt hàng chủ lực

 Điều kiện để trở thành một mặt hàng xuất khẩu chủ lực:

 Mặt hàng đó phải có thị trường ổn định, vững chắc trong một thời gian tương đối dài;

 Mặt hàng đó có thể sản xuất với khối lượng lớn và hiệu quả sản xuất cao hơn so với hàng hoá khác;

 Có kim ngạch lớn và mang tính chất quyết định đối với tổng kim ngạch xuất khẩu của quốc gia

 Ý nghĩa và tính cấp thiết của việc xây dựng mặt hàng xuất khẩu chủ lực trong nền kinh tế quốc dân

 Làm tăng kim ngạch xuất khẩu của cả nước từ đó góp phần làm tăng ngân sách nhà nước

Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của kinh tế đối ngoại, là phương tiện chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia và gia tăng thu nhập ngoại tệ Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, với kim ngạch xuất khẩu quyết định, có ảnh hưởng lớn đến tổng kim ngạch xuất khẩu Việc tăng giá trị xuất khẩu của các mặt hàng chủ lực sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia Do đó, một cơ cấu hàng hóa xuất khẩu chủ lực phù hợp với năng lực sản xuất và xu thế phát triển kinh tế sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả xuất khẩu, gia tăng ngoại tệ và đóng góp vào ngân sách quốc gia.

Kim ngạch xuất khẩu tăng không chỉ cải thiện đáng kể cán cân thương mại mà còn thúc đẩy mở rộng quy mô sản xuất trong nước và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa.

Việc xác định cơ cấu, số lượng và danh sách các mặt hàng xuất khẩu chủ lực là yếu tố quan trọng giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng chiến lược phát triển kinh tế phù hợp Điều này bao gồm quy hoạch và mở rộng quy mô vùng sản xuất, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực để nâng cao sản xuất và xuất khẩu Sự chuyển dịch trong cơ cấu kinh tế cần tập trung vào việc đẩy mạnh xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền sản xuất để hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động xuất khẩu.

Để mở rộng và thúc đẩy hoạt động kinh tế đối ngoại, cần tạo ra cơ sở vật chất phù hợp Xuất khẩu các mặt hàng chủ lực đóng vai trò quan trọng trong tổng thể hoạt động xuất khẩu, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.

Việc phát triển một ngành hàng xuất khẩu chủ lực đòi hỏi kế hoạch và định hướng quy mô, cho thấy tiềm năng cạnh tranh cao, từ đó thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.

 Tạo điều kiện giữ vững, ổn định thị trường xuất khẩu và nhập khẩu

Mặt hàng xuất khẩu chủ lực đóng vai trò quan trọng trong nền ngoại thương quốc gia, quyết định tổng kim ngạch xuất khẩu Các quốc gia thường xây dựng chiến lược và định hướng sản xuất, xuất khẩu, cũng như đầu tư vào khoa học kỹ thuật để phát triển ngành hàng trong nước Nhờ đó, chất lượng, mẫu mã và chủng loại mặt hàng được nâng cao, giúp mặt hàng xuất khẩu chủ lực của quốc gia thâm nhập và khẳng định vị trí tại thị trường quốc tế, góp phần giữ vững thị trường xuất khẩu.

Việc củng cố vị trí của mặt hàng xuất khẩu trên thị trường quốc tế không chỉ tạo dựng uy tín quốc gia mà còn thúc đẩy sự xuất khẩu của các sản phẩm khác Do đó, xuất khẩu các mặt hàng chủ lực không chỉ bảo vệ thị trường cho sản phẩm đó mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu cho các mặt hàng khác.

 Thúc đẩy phân công lao động trong nước, mở rộng và làm phong phú thị trường nội địa

Việc xây dựng các mặt hàng xuất khẩu chủ lực sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu, tạo ra nhiều công ăn việc làm và nâng cao mức sống của người dân Điều này không chỉ góp phần vào quá trình phân công lao động theo hướng công nghiệp hóa, mà còn phù hợp với định hướng phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi có tỷ lệ dân số sản xuất nông nghiệp cao Sự cải thiện trong mức sống sẽ làm cho hoạt động thương mại trong nước trở nên sôi động hơn, đồng thời làm phong phú thêm thị trường nội địa.

 Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay

Trong tháng 8 năm 2017, Việt Nam ghi nhận 10 mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Các mặt hàng này bao gồm điện thoại và linh kiện, dệt may, giày dép, máy móc thiết bị, thủy sản, gỗ và sản phẩm gỗ, cà phê, hạt điều, cao su, và sản phẩm từ sắt thép Sự tăng trưởng xuất khẩu của những mặt hàng này không chỉ giúp cải thiện cán cân thương mại mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững cho đất nước.

 Điện thoại các loại và linh kiện

 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

 Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

 Gỗ và sản phẩm gỗ

 Phương tiện vận tải và phụ tùng

1.2.1.2 Phân tích mặt hàng thủy sản

Chính phủ hướng tới phát triển ngành thủy sản thành một lĩnh vực sản xuất hàng hóa có thương hiệu uy tín và khả năng cạnh tranh cao trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Điều này dựa trên việc khai thác lợi thế của ngành sản xuất và nguồn tài nguyên tái tạo, cùng với những ưu điểm của nghề cá nhiệt đới.

 Tổng quan tình hình xuất khẩu thủy sản của Việt Nam thời gian gần đây

Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam, với đóng góp trung bình trên 3% vào GDP quốc gia trong giai đoạn 2001-2011 Ngành này không chỉ giúp chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp nông thôn và xóa đói giảm nghèo, mà còn tạo việc làm cho hơn 4 triệu lao động, trong đó có hơn 1,89 triệu lao động chuyên về thủy sản Sự phát triển của ngành thủy sản đã nâng cao đời sống cho cộng đồng cư dân ở cả vùng nông thôn ven biển và các khu vực Trung du miền núi phía Bắc và Tây Nguyên.

Trong những năm qua, sản xuất thủy sản Việt Nam đã có những thành tựu ấn tượng về cả sản lượng và giá trị Theo Tổng cục Thống kê, năm 2016, tổng sản lượng thủy sản đạt trên 6,8 triệu tấn, gấp 7,6 lần so với năm 1990, với mức tăng trung bình 8,48% mỗi năm trong 25 năm qua Sản lượng nuôi trồng đạt 3,64 triệu tấn, tăng gấp 22,5 lần so với 1990, trong khi sản lượng khai thác thủy sản (KTTS) đạt trên 3,16 triệu tấn, gấp 4,34 lần so với năm 1990 Thủy sản Việt Nam đã xuất khẩu sang 164 quốc gia và vùng lãnh thổ, với kim ngạch xuất khẩu năm 2011 đạt trên 7,047 tỷ USD, tăng 11,3 lần so với năm 1995 Đặc biệt, tôm nước lợ và cá tra là hai sản phẩm chủ lực trong xuất khẩu thủy sản trong suốt 25 năm qua.

Năm 2016, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt 2,9 tỷ USD và 1,63 tỷ USD, khẳng định vị trí hàng đầu của ngành này trong danh sách các mặt hàng xuất khẩu của đất nước Việt Nam cũng nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới.

Việt Nam đã mở rộng xuất khẩu thủy sản đến 50 thị trường toàn cầu, với những thị trường chính như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Canada, Đức và Australia mang lại nguồn lợi lớn Ngành thủy sản hiện đã trở thành một ngành kinh tế sản xuất hàng hóa lớn và chủ động hội nhập vào nền kinh tế quốc tế.

Chính sách nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam được quy định trong Quyết định số 224/1999/QĐ-TTg, ban hành ngày 8/12/1999, nhằm phê duyệt Chương trình phát triển nuôi trồng thủy sản giai đoạn 1999-2010 Mục tiêu của chương trình là đảm bảo an ninh thực phẩm và tạo nguồn nguyên liệu chủ yếu cho xuất khẩu, với nỗ lực đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực này đến năm 2010.

Nhóm chính sách, biện pháp về tài chính

2.3.1 Chính sách về tín dụng xuất khẩu

Chính sách tín dụng xuất khẩu (TDXK) của Nhà nước Việt Nam là một phần quan trọng trong các chính sách kinh tế vĩ mô, nhằm hỗ trợ xuất khẩu các mặt hàng chiến lược Chính sách này được điều chỉnh theo từng giai đoạn, tùy thuộc vào tình hình thực tế và mục tiêu phát triển kinh tế, đặc biệt là hoạt động xuất khẩu Bài viết này sẽ tổng kết quá trình triển khai chính sách TDXK từ khi ban hành đến nay và đề xuất các vấn đề cần đổi mới để phù hợp với yêu cầu tái cơ cấu nền kinh tế hiện tại.

- Tín dụng hỗ trợ xuất khẩu trung và dài hạn, bao gồm:

- Cho vay đầu tư trung và dài hạn;

- Hỗ trợ lãi suất sau đầu tư;

- Bảo lãnh tín dụng đầu tư

- Tín dụng hỗ trợ xuất khẩu ngắn hạn, bao gồm:

- Cho vay ngắn hạn (kể cả cho vay đối với các doanh nghiệp xuất khẩu hàng thanh toán trả chậm đến 720 ngày);

- Bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh thực hiện hợp đồng c Tình hình triển khai chính sách TDXK của Nhà nước thời gian qua

 Những kết quả đạt được

Trong 15 năm qua, quá trình triển khai chính sách tín dụng xuất khẩu (TDXK) của Nhà nước đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho lĩnh vực xuất khẩu và nền kinh tế quốc dân Đặc biệt, sau khi Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) được thành lập, chính sách này đã được thực hiện hiệu quả hơn Từ năm 2006 đến 2015, VDB đã cấp gần 150.000 tỷ đồng tín dụng cho các doanh nghiệp xuất khẩu, trung bình mỗi năm khoảng 15.000 tỷ đồng từ nguồn vốn TDXK của Nhà nước.

Chính sách TDXK của Nhà nước đã giúp hàng trăm doanh nghiệp xuất khẩu tiếp cận tín dụng, góp phần đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2008-2010 Chính sách này không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm mà còn mở rộng thị trường xuất khẩu đến hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, từ các thị trường khó tính như Hoa Kỳ, Nhật Bản, EU đến các thị trường mới như Trung Đông và Châu Phi Ngoài việc hỗ trợ các doanh nghiệp lớn, nguồn vốn TDXK cũng dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các doanh nghiệp hoạt động tại các vùng khó khăn Hiện tại, hơn 40% doanh nghiệp vay vốn TDXK đến từ các khu vực khó khăn, cho thấy sự lan tỏa tích cực của chính sách này.

Hoạt động cho vay vốn TDXK của Nhà nước không chỉ thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp xuất khẩu mà còn có tác động quan trọng đến chiến lược và quy hoạch phát triển ngành hàng cũng như kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội tại các địa phương Tại vùng Tây Nam Bộ, kim ngạch xuất khẩu thủy sản, bao gồm các sản phẩm như tôm, cá tra, cá basa, đã tăng đáng kể nhờ vào nguồn vốn TDXK, từ 7% năm 2006 lên 30% trong giai đoạn 2010-2012 Đặc biệt, đối với cá tra, nguồn vốn này thường xuyên tài trợ từ 30-40% kim ngạch xuất khẩu, giúp sản phẩm này trở thành mặt hàng xuất khẩu chiến lược của Việt Nam Tại khu vực Tây Nguyên, nguồn vốn TDXK đã hỗ trợ tích cực cho các doanh nghiệp thu mua nông sản và sản xuất hàng xuất khẩu, góp phần tăng thu ngân sách và nâng cao đời sống cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số.

Nguồn vốn TDXK đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nhiệm vụ chính trị và ngoại giao, thông qua việc tài trợ xuất khẩu hàng hóa như gạo, bóng đèn và máy tính sang Cuba Điều này không chỉ góp phần tăng cường mối quan hệ hữu nghị giữa Chính phủ hai nước mà còn thể hiện cam kết hợp tác quốc tế Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại và hạn chế cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả của nguồn vốn này.

Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong việc thực hiện chính sách TDXK của Nhà nước trong những năm qua, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục, thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau.

Quy mô tài trợ nguồn vốn cho hoạt động xuất khẩu hiện nay còn hạn chế so với quy mô cấp tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM).

Số vốn TDXK của Nhà nước cho vay không chiếm tỉ trọng lớn và thường không ổn định trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng năm của các mặt hàng được hỗ trợ vay vốn.

Ba là: Tốc độ tăng trưởng doanh số và dư nợ cho vay vốn TDXK của Nhà nước có chiều hướng giảm trong những năm gần đây (Biểu đổ 1)

Mức độ rủi ro tín dụng trong hoạt động TDXK của Nhà nước cao hơn so với hệ thống ngân hàng chung, với một số giai đoạn nợ xấu có xu hướng gia tăng, đặc biệt là những trường hợp khó xử lý.

2.3.2 Chính sách về trợ cấp xuất khẩu

Theo Hiệp định SCM của WTO, trợ cấp được định nghĩa là các khoản hỗ trợ tài chính hoặc lợi ích kinh tế đặc biệt mà chính phủ hoặc cơ quan công quyền cung cấp cho doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất trong nước, nhằm đạt được những mục tiêu kinh tế cụ thể.

Trợ cấp xuất khẩu là hình thức hỗ trợ tài chính được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động xuất khẩu, nhằm mục đích thúc đẩy và tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế.

2.3.2.2 Các hình thức trợ cấp xuất khẩu đối với một số mặt hàng của Việt Nam

Chính phủ hỗ trợ lãi suất cho việc thu mua lúa gạo trong vụ thu hoạch, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu gạo Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng nhận được hỗ trợ lãi suất cho việc xuất khẩu gạo trả chậm, bù lỗ và thưởng xuất khẩu nhằm khuyến khích hoạt động xuất khẩu gạo.

Đối với mặt hàng cà phê, các biện pháp hỗ trợ bao gồm hoàn phụ thu, bù lỗ cho việc tạm trữ cà phê xuất khẩu, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu cà phê, cung cấp hỗ trợ lãi suất tạm trữ và thưởng cho xuất khẩu.

- Đối với rau quả hộp: Hỗ trợ xuất khẩu cho dưa chuột, dứa hộp, thưởng xuất khẩu

- Đối với thịt lợn: Hỗ trợ lãi suất mua thịt lơn, bù lỗ xuất khẩu thịt lợn, thưởng xuất khẩu

Ngành đường được hỗ trợ thông qua nhiều chính sách, bao gồm việc hỗ trợ giá và giống mía, giảm 50% thuế VAT, hỗ trợ lãi suất sau đầu tư, bù đắp chênh lệch tỷ giá, hỗ trợ lãi suất cho việc thu mua mía trong mùa vụ, và phát triển vùng nguyên liệu mía.

- Chè, lạc nhân, thịt gia súc, gia cầm các loại, hạt tiêu, hạt điều: Thưởng theo kim ngạch xuất khẩu

- Sản phẩm, phụ tùng xe hai bánh gắn máy: Thuế suất nhập khẩu ưu đãi theo tỷ lệ nội địa hoá

Xe đạp và quạt điện được hưởng nhiều ưu đãi như tín dụng ưu đãi, miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế xuất khẩu và nhập khẩu linh kiện, phụ tùng, vật tư, thiết bị lẻ Ngoài ra, còn có hỗ trợ lãi suất vay vốn ngân hàng cho các doanh nghiệp trong ngành này.

Nhóm chính sách liên quan đến thủ tục hành chính

2.4.1 Đặc điểm của thủ tục hành chính trong ngành Hải quan

Thủ tục hành chính trong ngành hải quan là một loại thủ tục hành chính, vì vậy nó có những đặc điểm chung của thủ tục hành chính Tuy nhiên, thủ tục hải quan cũng sở hữu những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự phức tạp và tính chất đặc thù của lĩnh vực này.

 Thứ nhất, thủ tục hải quan mang tính chất đặc thù với các nghiệp vụ chuyên sâu;

 Thứ hai, thủ tục hải quan được thực hiện chủ yếu tại biên giới quốc gia;

 Thứ ba, thủ tục hải quan mang tính chất liên ngành; thứ tư, thủ tục hải quan gắn liền với tự động hóa, điện tử hóa

2.4.2 Chính sách của Chính phủ Để đơn giản hóa thủ tục hành chính (TTHC), giảm thời gian thông quan cũng như khắc phục những vướng mắc và tối ưu hóa công tác thu, nộp thuế điện tử, Tổng cục Hải quan đang triển khai thực hiện đề án “Nộp thuế điện tử qua ngân hàng phối hợp thu và thông quan 24/7” Đến nay, Tổng cục Hải quan đã ký kết thỏa thuận phối hợp thu với 36 ngân hàng thương mại, thực hiện thu thuế XNK qua Cổng thanh toán điện tử

Doanh nghiệp thực hiện nộp ngân sách nhà nước qua ngân hàng thương mại đã ký thỏa thuận với Tổng cục Hải quan bằng cách lập bảng kê giấy nộp tiền chi tiết theo từng tờ khai Ngân hàng sẽ truy vấn thông tin trên Cổng thanh toán điện tử, và nếu thông tin hợp lệ, sẽ lập lệnh nộp tiền gửi sang Tổng cục Hải quan và Kho bạc Nhà nước Hệ thống sẽ xử lý thông tin từ ngân hàng, trừ nợ và xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế cho doanh nghiệp.

Phương thức này mang lại lợi ích với quy trình thủ tục đơn giản, cho phép người nộp thuế chỉ cần kê khai thông tin tối thiểu khi nộp thuế Thông tin này sẽ được chuyển sang hệ thống VNACCS để thông quan hàng hóa, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí phát sinh cho doanh nghiệp.

- Giảm số mặt hàng phải kiểm tra chuyên ngành (KTCN) trước thông quan

Theo Nghị quyết 117/NQ-CP về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 10 năm 2017, Chính phủ yêu cầu ngành Hải quan phối hợp với các Bộ ngành để giảm ít nhất 50% số mặt hàng phải kiểm tra chuyên ngành trước thông quan Nhằm đơn giản hóa các thủ tục hành chính và giảm thiểu kiểm tra chuyên ngành, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã tiến hành rà soát và đề xuất cắt giảm, đơn giản hóa 18/40 thủ tục hành chính, tương đương với tỷ lệ 45%.

Bộ Công Thương đang tăng cường hình thức hậu kiểm và áp dụng quản lý rủi ro đối với các mặt hàng buộc phải kiểm tra, đồng thời tiếp tục bãi bỏ và đơn giản hóa các thủ tục hành chính và điều kiện kinh doanh Đối với lĩnh vực thông quan hàng hóa đường hàng không, Bộ Tài chính đã ký Quyết định 2061/QĐ-BTC vào ngày 13/10/2017, cho phép áp dụng thí điểm quản lý và giám sát hải quan tự động tại cảng hàng không quốc tế Nội Bài cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh.

Phạm vi áp dụng thí điểm bao gồm hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh tại cảng hàng không quốc tế Nội Bài, nằm trong khu vực quản lý của Cục Hải quan Hà Nội.

- Triển khai ứng dụng công nghệ thông tin

Triển khai ứng dụng công nghệ thông tin trong việc giám sát hàng hóa tại cảng biển giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm an ninh Việc sử dụng chữ ký số trong khai báo thông tin liên quan đến thủ tục hành chính (TTHC) cho tàu thuyền xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tăng cường tính chính xác và minh bạch trong quy trình.

Tính đến ngày 11/9/2017, đã có 03 doanh nghiệp tham gia Hệ thống quản lý và giám sát hàng hóa tại cảng biển, giám sát hơn 86 nghìn container ra vào cảng Kết quả ban đầu cho thấy hệ thống này đã mang lại nhiều thuận lợi cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả quản lý của cơ quan hải quan cùng các cơ quan liên quan Đây sẽ là tiền đề cho việc mở rộng triển khai tại các cảng biển trên toàn quốc.

Từ ngày 01/01/2018, Tổng cục Hải quan yêu cầu các hãng tàu, đại lý tàu và đại lý giao nhận phải sử dụng chữ ký số khi khai báo thông tin liên quan đến thủ tục hành chính (TTHC) cho tàu thuyền xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh qua Cơ chế Một cửa Quốc gia.

PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU HÀNG HÓA CỦA VIỆT NAM TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ

Ngày đăng: 11/10/2022, 06:30

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN