ĐIỂM BỐI CẢNH MỚI HIỆN NAYCÓ TÁC ĐỘNG ĐẾN
Bối cảnh quốc tế tác động đến quan hệ Việt Nam - Liên bang Nga
Nền kinh tế toàn cầu đang từng bước phục hồi sau những tác động nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất kể từ sau Thế chiến II Sự hồi phục này mang lại hy vọng cho nhiều quốc gia trong việc khôi phục tăng trưởng và ổn định kinh tế.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu hiện nay chỉ đạt mức trung bình 3%/năm, chủ yếu do hoạt động đầu tư và thương mại sụt giảm cùng với giá hàng hóa đi xuống Một trong những yếu tố lớn nhất ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế toàn cầu là các rủi ro địa chính trị và an ninh Gần đây, các tranh chấp về chủ quyền biển đảo ở Châu Á - Thái Bình Dương đang ngày càng căng thẳng, sự bành trướng của Nhà nước Hồi giáo (IS) gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh thế giới, và khủng hoảng tại Ukraine đã làm quan hệ giữa Nga và phương Tây xấu đi đáng kể Các biện pháp trừng phạt của phương Tây đang gây tổn thất nặng nề cho nền kinh tế Nga, đồng thời ảnh hưởng đến nhiều tập đoàn kinh tế lớn có lợi ích liên quan đến Liên bang Nga.
Bối cảnh toàn cầu hiện nay mang đến cả thuận lợi và khó khăn, ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam và Liên bang Nga, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và đầu tư giữa hai quốc gia.
Nền kinh tế thế giới đang dần phục hồi sau cuộc khủng hoảng năm 2008, với dự báo tăng trưởng đạt 3,8% vào năm 2015 và trên 4% trong giai đoạn 2016-2018 Sự hồi phục của nền kinh tế Mỹ đã giúp cải thiện tình trạng trì trệ toàn cầu.
1 Theo số liệu của IMF http://www.imf.org/external/data.htm
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Liên minh châu Âu (EU), sự giảm tốc ở Trung Quốc và suyathoái ở Nhật Bản
Hình 1.1: Dự báo GDP thế giới năm 2015 Đơn vị: %
Nguồn: EIU (Economist Intelligence Unit)
Việt Nam, cùng với các nước trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất thế giới Năm 2014, kinh tế Việt Nam đạt được nhiều thành tựu nổi bật, bao gồm tăng trưởng GDP vượt mục tiêu và đạt mức cao nhất trong ba năm qua, lạm phát duy trì ở mức thấp, cán cân thương mại thặng dư, và sản xuất công nghiệp có sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Khu vực Đông Á – Thái Bình Dương đang nổi lên như một điểm sáng kinh tế, đóng góp tới 40% tăng trưởng GDP toàn cầu Nhiều nền kinh tế châu Á, như Nhật Bản, Singapore và Hong Kong (Trung Quốc), đã nhanh chóng thoát khỏi suy thoái, đặc biệt vào nửa cuối năm 2009 Ngoài ra, các quốc gia trong nhóm BRICS, như Ấn Độ và Trung Quốc, chỉ trải qua sự giảm sút nhẹ trong giai đoạn này.
4 http://www.worldbank.org/en/region/eap/publication/east-asia-pacific-economic-update
Trong hai năm 2008 và 2009, Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng GDP ổn định, mặc dù vẫn thấp hơn so với các năm trước đó Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi đã có ảnh hưởng tích cực đến bối cảnh kinh tế toàn cầu và thúc đẩy hoạt động thương mại đầu tư.
Trong vòng 10 năm từ 2000 đến 2010, số lượng hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và khu vực tại châu Á - Thái Bình Dương đã tăng mạnh, gấp 25 lần, từ 3 hiệp định lên 61 hiệp định Hiện tại, khu vực này vẫn đang trong quá trình đàm phán khoảng 80 hiệp định khác.
Các sáng kiến kinh tế mới đang được thúc đẩy mạnh mẽ, nổi bật với Hiệp định Đối tác chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP), Khuôn khổ hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN (RCEP), FTA Đông Bắc Á, và sáng kiến Hợp tác kinh tế mở rộng ASEAN - Hoa Kỳ (E3) Những nỗ lực này hướng tới mục tiêu dài hạn hình thành Khu vực mậu dịch tự do châu Á - Thái Bình Dương (FTAAP).
Những chuyển biến nhanh chóng và sâu sắc trong khu vực đã tác động mạnh mẽ đến chính sách và chiến lược tham gia liên kết kinh tế quốc tế của Việt Nam Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam đã có sự chuyển biến chất lượng, với việc gia tăng mối quan hệ kinh tế sâu sắc và lợi ích đan xen, tạo điều kiện cho việc hội nhập ở cấp độ cao hơn Việt Nam đã thu được nhiều lợi ích cụ thể từ việc tham gia các liên kết, đặc biệt là APEC và ASEAN+3, trong bối cảnh ảnh hưởng từ Trung Quốc và Mỹ thông qua TPP, cùng với sự giao thoa giữa các nước như Singapore, Malaysia, Brunei và Việt Nam.
Việt Nam và Liên bang Nga là thành viên của WTO, điều này mang lại lợi thế lớn cho quan hệ thương mại và đầu tư giữa hai quốc gia Hàng hóa của hai bên không cạnh tranh mà bổ sung cho nhau, với Việt Nam nhập khẩu từ Nga khoảng 73 mặt hàng, chủ yếu là kim loại, sản phẩm dầu mỏ, phân bón và thiết bị điện, với mức thuế suất trung bình 25,7% Ngược lại, Nga nhập khẩu từ Việt Nam khoảng 78 mặt hàng, chủ yếu là nông sản, cao su, chè, cà phê, hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, hàng may mặc và giày dép, với mức thuế suất trung bình 12,8%.
5 https://www.wto.org/english/tratop_e/region_e/region_e.htm
Hội Cán Sự FTU nhấn mạnh rằng sự cạnh tranh chủ yếu xảy ra giữa các sản phẩm cùng loại từ các quốc gia khác có mặt trên thị trường của mỗi bên.
Cả Việt Nam và Liên bang Nga, với tư cách là thành viên của WTO, đều phải tuân thủ lộ trình giảm thuế, giúp hàng hóa của mỗi nước dễ dàng tiếp cận thị trường của nhau hơn, với mức thuế nhập khẩu của hàng xuất khẩu Việt Nam vào Liên bang Nga giảm từ 30% đến 50% Hiệp định TFA của WTO, bao gồm các vấn đề về hải quan, nhằm thúc đẩy và tạo thuận lợi cho hoạt động vận chuyển, thông quan và giải phóng hàng hóa xuất nhập khẩu tại các cửa khẩu, đồng thời tăng cường hợp tác giữa các cơ quan hải quan và hỗ trợ kỹ thuật Hiệp định này hứa hẹn sẽ tạo ra động lực mới cho hoạt động thương mại quốc tế, mang lại lợi ích chung cho tất cả các quốc gia thành viên WTO, đặc biệt là trong quan hệ thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và Liên bang Nga.
Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, các quốc gia, bất kể quy mô, đều khao khát mở rộng quan hệ quốc tế dựa trên sự tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
Bên cạnh những lợi thế đã đề cập, tình hình quốc tế hiện tại cũng đặt ra nhiều khó khăn và thách thức mà Việt Nam và Liên bang Nga cần phải từng bước vượt qua.
Tình hình đấtnước, chính sáchđối ngoại của ViệtNam và Liên bang Ngatrong bối cảnh mới
Liên bang Nga đang phải đối mặt với thiệt hại nghiêm trọng do hơn 50% ngân sách phụ thuộc vào nguồn thu từ xuất khẩu dầu khí, trong khi dầu khí chiếm tới 2/3 kim ngạch xuất khẩu Mỗi khi giá dầu giảm 1 USD/thùng, ngân sách Nga thiệt hại khoảng 2 tỷ USD mỗi năm Sự phụ thuộc này khiến nền kinh tế Nga trở nên nhạy cảm với biến động giá dầu, dẫn đến việc đồng rúp giảm giá kỷ lục và trở thành đồng tiền mất giá mạnh nhất thế giới vào năm 2014, bất chấp các nỗ lực cứu vãn từ Ngân hàng Trung ương Nga.
Cục diện thế giới hiện nay đang tiềm ẩn nhiều nguy cơ do gia tăng căng thẳng chính trị và chủ nghĩa khủng bố An ninh toàn cầu đã trải qua nhiều biến động, với các điểm nóng trên diện rộng và nhiều yếu tố bất định Tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Trung Quốc đang có những hành động cứng rắn liên quan đến vấn đề chủ quyền tại Biển Đông và Hoa Đông.
Châu Âu đang trải qua căng thẳng nghiêm trọng trong quan hệ Nga - phương Tây, mức độ chưa từng thấy kể từ sau Chiến tranh Lạnh Đồng thời, tại Trung Đông, tổ chức khủng bố Nhà nước Hồi giáo tự xưng (IS) đang gia tăng sức mạnh, gây ra bất ổn trong khu vực.
1.2 Tình hình đấtanước, chính sáchađối ngoại của ViệtNam và Liên bang Ngatrong bối cảnh mới
1.2.1 Tình hình đất nước và chínhsách đối ngoạicủa Việt Nam trong bối cảnh mới
1.2.1.1.Tình hình Việt Nam trong bối cảnh mới
Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới gặp nhiều thuận lợi và khó khăn, sản xuất kinh doanh hiện đang diễn ra thuận lợi nhờ giá dầu giảm mạnh, giảm áp lực chi phí đầu vào Tuy nhiên, sự biến động mạnh của giá cả trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là giá dầu, đã tạo ra áp lực lớn đối với cân đối ngân sách Nhà nước Nhờ nỗ lực cải cách thủ tục hành chính, cải cách thể chế và tái cơ cấu kinh tế, cùng với việc phát huy tính chủ động và sáng tạo, nhiều ngành, lĩnh vực đã đạt được kết quả khả quan trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
10 http://www.theguardian.com/business/2014/dec/07/rouble-russia-decline-putin-oil-price-currency
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU a Về chính trị - xã hội
Sự ổn định chính trị là yếu tố quan trọng quyết định sự lựa chọn của nhà đầu tư và đối tác thương mại cho Việt Nam Chính sách đổi mới, mở cửa cùng với môi trường sống an toàn, an ninh cũng là nguyên nhân cơ bản thúc đẩy lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, bao gồm cả từ các nhà đầu tư Liên bang Nga, tiếp tục gia tăng vào Việt Nam.
Trong 10 năm qua, chương trình cải cách thủ tục hành chính của Việt Nam, đặc biệt trong 3 năm gần đây với Đề án 30, thể hiện quyết tâm chính trị lớn nhằm tạo thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời góp phần cải cách thể chế Công cuộc này nhận được sự ủng hộ từ các cấp lãnh đạo và toàn bộ hệ thống chính trị, với Đề án 30 đạt nhiều kết quả đáng ghi nhận, hướng tới chiến lược cải cách thể chế tổng thể Chiến lược này không chỉ thu hút đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng mà còn hỗ trợ doanh nghiệp và nâng cao chất lượng quản trị công, yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của Việt Nam Dự thảo Chiến lược Phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020 đã nhấn mạnh ba đột phá chiến lược: thể chế, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, trong đó thể chế được coi là ưu tiên hàng đầu Với nền kinh tế mở, Việt Nam sẽ phải đối mặt với những biến động từ thị trường thế giới, và Chính phủ đã chuẩn bị các giải pháp điều hành phù hợp để hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó khăn, duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, chú trọng đến chất lượng và chiều sâu tăng trưởng, đồng thời kiểm soát lạm phát và chính sách tiền tệ, tài khóa.
Theo Tổng Cục Thống kê, năm 2014 đánh dấu lần đầu tiên trong kế hoạch 5 năm (2011-2015) mà tăng trưởng kinh tế không chỉ đạt mục tiêu mà còn vượt xa dự kiến So với chỉ tiêu đề ra, kết quả tăng trưởng năm 2014 cho thấy sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Mức tăng trưởng kinh tế năm 2014 đạt 5,98%, vượt qua chỉ tiêu 5,8% mà Quốc hội đề ra, đồng thời cao hơn mức 5,25% của năm 2012 và 5,42% của năm 2013 Sự hồi phục này cho thấy dấu hiệu tích cực của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh chính trị căng thẳng, đồng thời góp phần ổn định kinh tế vĩ mô - mục tiêu quan trọng mà Việt Nam đã theo đuổi nhiều năm, đặc biệt sau khi phải đối mặt với lạm phát trên 20% vào năm 2008 do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Biểu đồ 1.1: Tăng trưởng kinh tế Việt Nam 2004-2014 Đơn vị: %
Nguồn: Tổng Cục Thống kê (2014)
Biểu đồ 1.1 minh họa sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam từ năm 2004 đến 2014, cho thấy mức tăng trưởng cao nhất vào năm 2007 và thấp nhất vào năm 2009 Năm 2007 đánh dấu sự kiện quan trọng khi Việt Nam chính thức gia nhập WTO, mở ra nhiều cơ hội và điều kiện thuận lợi cho nền kinh tế Các chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế trong năm này đều được hoàn thành và vượt mức dự kiến.
Năm 2007, Việt Nam được công nhận là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong khu vực Tuy nhiên, khi khủng hoảng tài chính toàn cầu bùng phát vào năm 2008, nền kinh tế Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng không nhỏ từ tình hình này.
Trong giai đoạn này, mức tăng GDP của Việt Nam luôn duy trì dưới 7% và có xu hướng giảm dần Đến năm 2012, tỷ lệ này chỉ còn 5,25%, thấp hơn nhiều so với mức trước khủng hoảng.
Trong khi đó, trướcothời điểm khủng hoảng, Việt Nam luônnđược coi là một trong những điểm sángttrên bản đồ kinh tế toànacầu với tốcađộ tăng trưởng bìnhhquân đạt 7,8%/ năm
Bảng 1.1: Dự báo các Chỉ số Kinh tế Việt Nam Đơn vị:%, VND, USD
Nguồn:Trung tâm thông tin và dự báo kinh tế Quốc gia (2014)
Mặc dù kinh tế Việt Nam đang có dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng, nhưng tỷ lệ đóng góp của doanh nghiệp tư nhân vào GDP chỉ khoảng 10% và không thay đổi trong giai đoạn từ 2005 đến 2013 Ngược lại, khu vực kinh tế cá thể lại chiếm tỷ lệ lớn nhất trong GDP, với khoảng 32%.
2007 - 2013 Điều này phần nào cho thấy nền kinh tế hiện nay khá manh mún và phát triển nhỏ lẻ
Nhiều doanh nghiệp FDI lớn đang chuyển dịch vào Việt Nam để tận dụng các ưu đãi chính sách, nguồn nhân lực và nguyên liệu giá rẻ, đồng thời đón đầu cơ hội từ Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) cùng nhiều hiệp định thương mại tự do khác Khu vực này dự kiến sẽ đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu và tăng trưởng GDP trong năm 2015.
Hiện nay, Việt Nam đang mở rộng cơ hội phát triển thương mại và đầu tư quốc tế bằng cách tham gia đàm phán và ký kết thành công các hiệp định thương mại song phương và đa phương, nổi bật là Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại quan trọng, bao gồm Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (TPP), Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (FTA VN-EU), Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), và Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) Đặc biệt, Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Hải quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư, cùng với các quy tắc hợp tác kinh tế giữa Việt Nam, Liên bang Nga, Belarus và Kazakhstan.
THỰC TRẠNG QUAN HỆ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ
Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga trên lĩnh vực kinh tế - thương mại
Khi gia nhập WTO, Liên bang Nga cammkết mở cửa thị trường dịch vụ với
Thị trường Nga, với dân số 143 triệu người, có mức tiêu dùng lớn và ổn định, nhưng chỉ đáp ứng khoảng 20-25% nhu cầu hàng tiêu dùng trong nước Tổng thu nhập quốc nội đạt 2.200 tỷ USD (theo sức mua), xếp thứ 7 thế giới, với thu nhập bình quân đầu người là 15.800 USD Vì vậy, thị trường Nga được coi là một thị trường xuất khẩu triển vọng.
Do điều kiện kinh tế và chi phí sản xuất khó khăn trong nông nghiệp, nhu cầu tiêu dùng tại Liên bang Nga về hàng dệt may, da giày, thủ công mỹ nghệ, thực phẩm chế biến sẵn, sản phẩm nông nghiệp và thủy sản, vật liệu xây dựng rất lớn Đây là cơ hội cho Việt Nam với lợi thế cạnh tranh trong các mặt hàng này Thị trường Nga ưa chuộng sản phẩm tiêu dùng từ châu Á nhờ giá thành rẻ và đa dạng Hơn nữa, yêu cầu chất lượng tại Nga không cao như ở EU, Mỹ hay Nhật Bản Việc phát huy vai trò của cộng đồng người Việt tại Nga sẽ là lợi thế lớn cho doanh nghiệp Việt khi thâm nhập vào thị trường này.
Việc ký kết thành công FTA giữa Việt Nam và Liên minh Hải quan Nga-Belarus-Kazakhstan mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam khi trở thành quốc gia đầu tiên ngoài SNG có FTA với khu vực này, mang lại lợi thế cạnh tranh Đặc biệt, ít nhất 80% hàng hóa xuất khẩu vào Liên bang Nga sẽ được miễn thuế, giúp hàng tiêu dùng Việt Nam hưởng lợi đáng kể, nhất là khi Nga không tập trung nhiều vào các ngành công nghiệp này Thêm vào đó, sự hài hòa trong các quy định về TBT, SPS và hải quan sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại giữa hai bên.
14 www.trungtamwto.vn/ /hoi-thao-quan-he-viet-nam-lien-minh-hai-quan
15 www.trungtamwto.vn/ /hoi-thao-quan-he-viet-nam-lien-minh-hai-quan
16 IMF https://www.imf.org/external/country/rus/
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Quan hệ chính trị - ngoại giao giữa Việt Nam và Liên bang Nga hiện nay đã thiết lập một môi trường hòa bình và ổn định, tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng hợp tác trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế Những thành tựu đạt được trong quan hệ chính trị - ngoại giao trong thời gian qua đã mở ra con đường và tạo động lực thúc đẩy sự phát triển của quan hệ kinh tế - thương mại giữa hai nước.
2.1.1 Tổng quát tình hình xuất nhập khẩu hàng hóa Việt Nam – Liên Bang Nga
Với việc ký kết thành công Hiệp định Thương mại tự do VCUFTA giữa Việt Nam và Liên minh Hải quan, doanh nghiệp Việt Nam sẽ có nhiều cơ hội thuận lợi để thâm nhập vào thị trường Liên bang Nga.
Hợp tác thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga có nhiều tiềm năng, nhưng kim ngạch xuất nhập khẩu vẫn còn khiêm tốn Năm 2013, tổng trị giá xuất nhập khẩu giữa hai nước đạt 2,758 tỷ USD, trong đó xuất khẩu từ Việt Nam sang Nga đạt 1,905 triệu USD.
Theo số liệu từ Bộ Công Thương, trong 11 tháng đầu năm 2014, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Nga đạt 2,38 tỷ USD, với Việt Nam xuất khẩu khoảng 1,57 tỷ USD và nhập khẩu khoảng 818 triệu USD Việc ký kết VCUFTA vào đầu năm 2015 đã tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang thị trường Liên bang Nga.
Cơ cấu hàng xuất khẩu giữa Nga và Việt Nam không chỉ khác biệt mà còn bổ sung cho nhau, tạo ra cơ hội hợp tác thương mại Người tiêu dùng Nga có xu hướng ưa chuộng sản phẩm Việt Nam, điều này mở ra triển vọng tăng cường quan hệ kinh tế trong bối cảnh Mỹ và các quốc gia khác đang điều chỉnh chính sách thương mại.
Liên minh châu Âu đang thực hiện các chính sách cấm vận đối với Nga, tạo ra cơ hội hiếm có cho Việt Nam Đây là thời điểm ngắn ngủi để Việt Nam tăng cường xuất khẩu hàng nông sản, lâm sản và thủy hải sản vào thị trường Liên bang Nga.
Nga là một trong những đối tác thương mại quan trọng nhất của Việt Nam, đứng thứ 6 trong tổng số thị trường châu Âu mà Việt Nam giao thương.
10 tháng năm 2014 Tính chung tất cả các thị trường trên thế giới Nga là đối tác
Việt Nam hiện đang đứng thứ 23 về thương mại lớn nhất và thứ 25 về xuất khẩu hàng hóa đối với Nga, trong khi Nga là nguồn hàng nhập khẩu lớn thứ 19 của Việt Nam Tuy nhiên, kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Liên bang Nga chỉ chiếm gần 1% tổng kim ngạch thương mại của Việt Nam với thế giới, cho thấy tiềm năng hợp tác giữa hai nước vẫn chưa được khai thác một cách tương xứng.
Bảng 2.1: Thứ hạng và tỷ trọng xuất khẩu, nhập khẩu giữa Việt Nam và Nga năm 2014 Đơn vị:%, số thứ tự
Chỉ tiêu Xuất khẩu Nhập khẩu Xuất nhập khẩu
Tỷ trọng so với tổng kim ngạch của Việt Nam
Thứ hạng trong tổng số các thị trường của Việt Nam
Thứ hạng trong tổng số các thị trường châu Âu của Việt Nam
Thứ hạng trong tổng số các thị trường APEC của Việt Nam
Nguồn: Tổng cục Hải quan, 2014
Trong những năm qua, buôn bán hai chiều giữa Việt Nam và Liên bang Nga luôn đạt tốc độ tăng trưởng khả quan Tuy nhiên, đến cuối năm 2014, tổng kim ngạch thương mại giữa hai nước lần đầu tiên suy giảm, chỉ đạt 2,21 tỷ USD, giảm 5,8% so với cùng kỳ năm trước.
2013 (tương đương giảm 170 triệu USD) Trong đó, xuấtgkhẩu sang Nga là 1,44 tỷ USD, giảm 10,6%; ở chiều ngược lại nhập khẩu từ Nga đạt 768 triệu USD, tăng 4,5%
Kim ngạch xuất khẩu sang thị trường Liên bang Nga đã giảm mạnh, chủ yếu do sự sụt giảm lớn ở nhóm hàng điện thoại các loại và linh kiện với mức giảm 124 triệu USD, cùng với máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện giảm 87 triệu USD.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Biểu đồ 2.1: Kim ngạch xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương mại trong 10 tháng giai đoạn 2010-2014 Đơn vị: Triệu USD
Nguồn: Tổng cục Hải quan, 2014
Trong năm 2014, Việt Nam ghi nhận xuất siêu 669 triệu USD sang Nga, giảm 23% so với năm 2013, và chiếm 28,3% tổng mức thặng dư trong thương mại với tất cả các thị trường.
2.1.2 Tình hình xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Liên bang Nga
2.1.2.1 Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Liên Nga
Theo dữ liệu từ Trung tâm Tin học và Thống kê Hải quan, Tổng cục Hải quan, giá trị xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Nga tăng trung bình từ 9-10% mỗi năm Tuy nhiên, mức tăng này chưa ổn định và có sự biến động qua các năm.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Biểu đồ 2.2: Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu sang Nga trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu Việt - Nga giai đoạn 2005-2013 Đơn vị tính: Triệu USD
Nguồn: Trung tâm tin học và thống kê Hải quan – Tổng cục Hải Quan, 2013
Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa hai nước giai đoạn 2005 – 2013 phát triển không đều
Quan hệ Việt Nam – Liên bang Nga trên lĩnh vực đầu tư
2.2.1 Đầu tư trực tiếp của Việt Nam sang Liên bang Nga
Nga đứng thứ ba trong số 63 quốc gia và vùng lãnh thổ mà doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư Tính đến cuối năm 2009, Việt Nam đã thực hiện 17 dự án đầu tư vào Liên Bang Nga, với tổng vốn đầu tư đạt 945,3 triệu USD, chiếm 21,5% tổng vốn đăng ký đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam.
Trong số các dự án nổi bật, Công ty cổ phần Đầu tư Trung tâm thương mại Hà Nội – Matxcova và Tổ hợp khách sạn – văn phòng cùng trung tâm phát triển du lịch thương mại Việt Nam tại Mátxcova là hai dự án đáng chú ý nhất.
Tính đến cuối năm 2014, Việt Nam đã cấp phép cho 890 dự án đầu tư với tổng vốn đăng ký đạt 19 tỷ USD Các thị trường thu hút vốn đầu tư lớn nhất bao gồm Lào (24,89%), Campuchia (18%), Nga (12%), Venezuela (9,5%) và Peru (7%), trong khi các thị trường khác có vốn đăng ký dưới 5% tổng vốn đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu vốn đầu tư ra nước ngoài của nhà đầu tư Việt Nam Đơn vị: %
Nguồn: Cục đầu tư nước ngoài (2014)
Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu đầu tư vào Nga trong lĩnh vực công nghiệp, chiếm 82,8% tổng vốn đăng ký Ngoài ra, lĩnh vực nông – lâm nghiệp và dịch vụ cũng được quan tâm, nhưng vốn đầu tư còn hạn chế, lần lượt chỉ đạt 16,4% và 2,5%.
Theo thông tin từ Bộ Phát triển Kinh tế Liên Bang Nga, hiện có hơn 300 doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài từ Việt Nam đang hoạt động sản xuất tại Nga, trong khi một số ít công ty tập trung vào lĩnh vực dịch vụ.
Nga đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho người Việt Nam sinh sống và làm việc, với dân số người Việt tại đây tăng nhanh từ 100.000 người vào năm 2007 lên 134.000 người vào cuối năm 2012, trong giai đoạn từ 2005 đến 2013.
2.2.2 Đầu tư trực tiếp của Liên bang Nga vào Việt Nam
2.2.2.1 Tổng quan về tình hình đầu tư
Liên bang Nga là một trong những quốc gia có đầu tư đáng kể vào Việt Nam,
Hội Cần Sử FTU hiện có 106 dự án đầu tư còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký lên tới 1,95 tỷ USD, xếp thứ 17 trong số 101 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam.
Các nhà đầu tư từ Liên bang Nga đã tham gia vào 13 trong tổng số 21 ngành kinh tế của Việt Nam, với sự chú trọng đặc biệt vào lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo và khai khoáng.
Vốn đầu tư của Nga tại Việt Nam đã phân bổ ở 24 trên 63 tỉnh, thành, bao gồm cả khu vực dầu khí ngoài khơi Tỉnh Bình Định hiện đang dẫn đầu với dự án lớn nhất của Nga tại Việt Nam Khu vực dầu khí ngoài khơi thu hút 6 dự án với tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 531,2 triệu USD.
Số vốn và số dự án đầu tư của Liên bang Nga vào Việt Nam đang có xu hướng gia tăng Tính đến cuối năm 2007, Việt Nam đã triển khai nhiều dự án với sự tham gia của vốn tư bản Nga.
54 dự án với tổng số vốn đầu tư hơn 302 triệu USD, đứng thứ 23 trong tổng số 81 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam
Theo thống kê từ Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong 9 tháng đầu năm 2008, Liên bang Nga đã đầu tư thêm 4 dự án mới vào Việt Nam với tổng giá trị 68,7 triệu USD Thành công này nâng tổng số vốn đầu tư của Nga tại Việt Nam lên 58 dự án, với tổng giá trị gần 370 triệu USD Trong 6 tháng đầu năm 2009, Nga tiếp tục có 2 dự án đầu tư mới với tổng vốn đăng ký 329,8 triệu USD, xếp thứ 5 trong 35 quốc gia đầu tư trực tiếp vào Việt Nam.
Doanh nghiệp Việt Nam và Liên bang Nga đã ký nhiều hợp đồng trị giá hơn 1.1 tỷ USD vào tháng 9/2007, bao gồm Biên bản ghi nhớ về Dự án khai thác bôxit - alumin tại Việt Nam và Hiệp định đầu tư “Làng Việt tại Matxcơva” Những thỏa thuận này đã tạo nền tảng vững chắc cho quan hệ đối tác chiến lược giữa hai nước, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư Ngày 25/10/2008, VRBC được thành lập nhằm tạo diễn đàn kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và Liên bang Nga, cung cấp thông tin hỗ trợ và định hướng cho doanh nghiệp hai bên.
20 http://fia.mpi.gov.vn/tinbai/2892/Tinh-hinh-hop-tac-dau-tu-giua-Viet-Nam-va-Lien-bang-Nga
21 http://vietnamnews.vn/economy/263798/binh-dinh-province-attracts-most-russian-investment-at-1-
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Nhiều tập đoàn kinh tế lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là tập đoàn Sylovye Mashiny từ Saint-Pétersbourg, đã đầu tư vào thị trường Việt Nam Tập đoàn này là một trong những cơ sở hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp thiết bị cho các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, điện nguyên tử, cũng như thiết bị tải điện và phân phối điện.
Trong suốt vài thập kỷ qua, các công ty thuộc tập đoàn này đã cung cấp thiết bị cho nhiều nhà máy điện lớn tại Việt Nam, bao gồm nhà máy thủy điện Thác Bà, Trị An và Hòa Bình Mặc dù quan hệ đầu tư giữa Nga và Việt Nam được đánh giá là đặc biệt trong khối ASEAN, nhưng vẫn chưa phát huy hết tiềm năng của cả hai quốc gia.
2.2.2.2 Lĩnh vực đầu tư của Liên bang Nga vào Việt Nam
Lĩnh vực đầu tư chủ yếu giữa Việt Nam và Liên bang Nga tập trung vào công nghiệp dầu khí và năng lượng, hai lĩnh vực hợp tác truyền thống mang lại hiệu quả cao Hợp tác trong ngành dầu khí không chỉ tạo ra nguồn thu lớn cho ngân sách của cả hai nước mà còn thúc đẩy mối quan hệ Việt Nam - Liên bang Nga Xí nghiệp Liên doanh dầu khí “Vietsopetro”, thành lập năm 1981, là biểu tượng cho sự hợp tác này và đóng vai trò trụ cột trong ngành thăm dò và khai thác dầu khí của Việt Nam, với năng suất khai thác 158 triệu tấn vào năm 2007 và hơn 175 triệu tấn vào năm 2008 Nga đã thu về 7.3 tỷ USD lợi nhuận từ hợp tác này Vào tháng 10/2008, hai nước đã ký Nghị định thư chuyển đổi Vietsopetro thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên sau năm 2010.
Quan hệ giữa hệ thống ngân hàng hai nước hệ Việt Nam – Liên bang Nga
2.3.1 Thực trạng mối quan hệ Đến nay quan hệ hợp tác giữa các ngân hàng thương mại giữa hai nước mới chỉ dừng lại ở từng mảng nghiệp vụ cụ thể Chưa bên nào có sự hiện diện và tham gia trực tiếp vào thị trường tài chính tiền tệ tại nước bạn thông qua vai trò của các văn phòng đại diện, chi nhánh hay đơn vị liên doanh
Đến cuối tháng 12/2005, bốn ngân hàng thương mại quốc doanh của Việt Nam đã thiết lập quan hệ đại lý với các ngân hàng thương mại lớn của Nga nhằm tăng cường hợp tác liên ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán Đồng thời, hai ngân hàng thương mại cổ phần, Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội và Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín, cũng đang bắt đầu xây dựng mạng lưới ngân hàng đại lý tại Nga.
Mối quan hệ thanh toán giữa hệ thống ngân hàng của hai nước đã được chuẩn hóa theo các quy định quốc tế và áp dụng cơ chế ngân hàng đại lý.
Ngân hàng Công thương Việt Nam gần đây đã ký thỏa thuận chuyển tiền với Ngân hàng Ngoại thương Nga, bên cạnh Ngân hàng Ngoại thương Hai ngân hàng lớn của Nga, Ngân hàng Ngoại thương và Ngân hàng Promsvyaz, đang được các ngân hàng Việt Nam tích cực hợp tác để triển khai dịch vụ thanh toán, chuyển kiều hối và phát hành séc ngoại tệ không chuyển nhượng cho cộng đồng người Việt tại Nga Tuy nhiên, mối quan hệ thanh toán giữa Việt Nam và Nga vẫn còn nhiều hạn chế, bao gồm thiếu thông tin lẫn nhau, độ tin cậy thấp và việc các giao dịch thường phải qua trung gian, thậm chí có thể là giao dịch ngầm.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam và Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ký Hiệp định khung về hạn mức tín dụng trị giá 20 triệu USD nhằm tài trợ cho hàng xuất khẩu của Việt Nam vào Liên bang Nga, với các điều kiện lãi suất ưu đãi.
Hội Cán Sự FTU đã ghi nhận rằng mặc dù có nguồn vốn dành cho doanh nghiệp, nhưng đến nay vẫn chưa có khoản nào được giải ngân Các doanh nghiệp lớn không có nhu cầu vay, trong khi doanh nghiệp nhỏ lại gặp khó khăn trong việc đáp ứng các điều kiện vay vốn.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đã phát hành một lượng lớn bảo lãnh, dựa trên bảo lãnh đối ứng từ các Ngân hàng Nga, bao gồm bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh dự thầu và bảo lãnh thực hiện hợp đồng Những bảo lãnh này liên quan đến các dự án thăm dò và khai thác dầu khí tại Việt Nam cũng như một số dự án xây dựng nhà máy điện và sản xuất xi măng Tổng giá trị bảo lãnh đạt gần 6 tỷ USD.
Quan hệ giữa hai hệ thống ngân hàng Việt – Nga hiện còn hạn chế do độ tín nhiệm giữa các ngân hàng thương mại thấp Mối quan hệ kinh tế - thương mại và đầu tư giữa doanh nghiệp và cá nhân hai nước chưa phát triển, dẫn đến nhu cầu khai thác từ các ngân hàng chưa cao Cả hai hệ thống ngân hàng chưa hoàn toàn tuân thủ các thông lệ quốc tế, trong khi cơ chế thanh toán còn nhiều vướng mắc, giao dịch ngầm và gian lận thương mại vẫn phổ biến, và phương thức thanh toán chưa đồng nhất.
Thực trạng quan hệ ngân hàng giữa Việt Nam và Liên bang Nga cho thấy sự thiếu thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa cộng đồng doanh nghiệp hai nước Vai trò của ngân hàng trong việc phát triển mối quan hệ này còn hạn chế, với hoạt động tư vấn, đầu tư và cấp tín dụng chưa được khai thác hiệu quả Tuy nhiên, sự ra đời của Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga (VRB) vào ngày 19/11/2006 đã nâng tầm quan hệ hợp tác kinh tế - thương mại giữa hai nước, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp và thúc đẩy đầu tư giữa Việt Nam và Nga.
2.3.2 Vai trò của Ngân hàng Liên doanh Việt Nam – Liên bang Nga
VRB là liên doanh giữa Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Ngân hàng Ngoại thương Liên bang Nga (VTB), nhằm kết nối hệ thống ngân hàng của hai nước Liên doanh này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy quan hệ hợp tác thanh toán và đầu tư thương mại, từ đó góp phần vào sự phát triển mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Nga.
26 http://www.vrbank.com.vn/NewsShow1.aspx?id&lang=vn
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Về mặt chính trị, Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga (VRB) sẽ trở thành biểu tượng cho tình hữu nghị giữa hai quốc gia, tiếp nối thành công của Vietsopetro VRB sẽ giúp hiện thực hóa các cam kết hợp tác giữa chính phủ và ngân hàng trung ương của hai nước, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc cải thiện mối quan hệ hợp tác giữa hai hệ thống ngân hàng Sự thành công của VRB sẽ chứng minh khả năng hợp tác hiệu quả giữa các ngân hàng thương mại Việt Nam và Liên bang Nga, mở ra nhiều cơ hội hợp tác mới trong lĩnh vực tài chính.
VRB đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và Nga Là kênh dẫn vốn hiệu quả, VRB giúp các nhà đầu tư Nga tiếp cận thị trường Việt Nam, đồng thời là địa chỉ tin cậy cho doanh nghiệp và cá nhân hai nước tìm kiếm cơ hội đầu tư Ngoài ra, VRB còn là đầu mối trung tâm cho các giao dịch thanh toán, góp phần thúc đẩy quan hệ buôn bán và đầu tư giữa hai quốc gia.
Thông qua vai trò của VRB, Chính phủ Việt Nam và Nga có thể tập trung nguồn vốn ưu đãi và cơ chế chính sách để hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân của hai nước Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tài trợ mà còn góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Nga, đồng thời vẫn đảm bảo thực hiện các cam kết về tự do hóa thương mại và đầu tư.
BIDV đóng góp 51% và VTB 49% trong tổng số vốn đăng ký 10 triệu USD cho VRB Sau gần hai năm hoạt động, VRB đã trở thành ngân hàng đầu tiên tăng vốn điều lệ lên 62.5 triệu USD vào quý 2/2008 và đạt 200 triệu USD vào năm 2010 Ngân hàng liên doanh này phát triển nhanh chóng với mạng lưới chi nhánh tại các thành phố lớn như Vũng Tàu và thành phố Hồ Chí Minh.
Hiện VRB đã có 5 chi nhánh tại các trung tâm kinh tế lớn của Việt Nam là
Ngân hàng VRB đã mở rộng mạng lưới chi nhánh tại Việt Nam với các văn phòng tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Đà Nẵng, Nha Trang và sắp khai trương tại Hải Phòng Đặc biệt, VRB đã chính thức khai trương Văn phòng đại diện tại Matxcơva vào tháng 10 năm 2008 và Ngân hàng VRB Matxcơva bắt đầu hoạt động từ ngày 14/12/2009, đánh dấu sự thành công trong hợp tác đầu tư của Việt Nam trong lĩnh vực ngân hàng Đây là ngân hàng đầu tiên của Việt Nam hoạt động ở nước ngoài, mở ra cơ hội phát triển tại Nga và các nước Đông Âu, nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng cường kết nối với cộng đồng doanh nghiệp giữa Việt Nam và Liên bang Nga.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
CHƯƠNG 3 GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY QUAN HỆ THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM – LIÊN BANG NGA
Triển vọng quan hệ thương mại – đầu tư Việt Nam – Liên Bang Nga
Quan hệ giữa hai nước đã được xây dựng trên nền tảng hữu nghị truyền thống và đã trải qua nhiều thập kỷ thử thách Hiện tại, mối quan hệ này vẫn mang lại lợi ích chung, đặc biệt trong bối cảnh khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Liên bang Nga đang tích cực hội nhập vào nền kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương thông qua việc mở cửa vùng Viễn Đông với các chính sách ưu đãi nhằm thu hút đầu tư từ Hàn Quốc, Nhật Bản và các nước ASEAN Hiện nay, kim ngạch ngoại thương của các nước trong khu vực chiếm 40% tổng kim ngạch ngoại thương của Nga Đặc biệt, vào năm 2008, kim ngạch buôn bán giữa Nga và các nước ASEAN đạt 4,5 tỷ USD Nga cũng đang mở rộng thị trường buôn bán vũ khí tại khu vực này để gia tăng nguồn ngoại tệ.
Khi bước vào nền kinh tế thị trường, Liên Bang Nga đã có những chuyển biến tích cực ban đầu, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường Năm 2006, GDP của Nga tăng 3,2% so với năm 2005, sản xuất công nghiệp tăng 8,1%, trong khi nông nghiệp tăng 2,4%, cho thấy sự phục hồi và phát triển của nền kinh tế.
Năm 2007, Liên bang Nga ghi nhận sự phát triển tích cực với GDP tăng 7,3% so với năm trước, sản xuất công nghiệp tăng 6%, đầu tư tăng 9% và thu nhập thực tế của dân tăng 8%, đánh dấu lần đầu tiên sau 20 năm Tổng kim ngạch xuất khẩu của Nga đạt 104,2 tỷ USD vào năm 2010 Trong khi đó, Việt Nam cũng đạt được những thành công đáng kể, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm đạt 6,8% trong giai đoạn từ 2005 đến 2007.
2014, chi tiêu GDP tăng trưởng trung bình 5.9%
Việt Nam và Liên Bang Nga đã thiết lập mối quan hệ kinh tế vững chắc trong gần 50 năm qua, trở thành thị trường quen thuộc của nhau Hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia này hiện đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Nam không được Liên Bang Nga giúp đỡ và dành ưu tiên như thời kỳ Liên Xô
Việt Nam và Nga, với mối quan hệ thương mại truyền thống, đã tạo ra nhiều thuận lợi trong việc buôn bán, nhờ vào tập quán hợp tác lâu đời Việt Nam xuất khẩu các sản phẩm nông sản nhiệt đới sang Nga, trong khi Nga cung cấp hàng hóa thiết yếu cho Việt Nam, góp phần phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn Việt Nam không chỉ là cầu nối cho Nga với Đông Nam Á, mà còn là kênh quan trọng giúp các nước trong khu vực thâm nhập vào thị trường Nga và các đồng minh của nước này.
Việt Nam sở hữu một đội ngũ cán bộ đông đảo và các chuyên gia được đào tạo từ Liên Bang Nga, với hơn 30 nghìn chuyên gia đã được đào tạo tính đến tháng 10/2013 Những cán bộ này có trình độ chuyên môn cao, thông thạo tiếng Nga và hiểu biết về phong tục tập quán của Nga Nhiều người trong số họ hiện đang giữ các vị trí chủ chốt trong Đảng, Nhà nước và các tổ chức đoàn thể tại Việt Nam Một phần còn lại đã ở lại Nga, tham gia vào hoạt động buôn bán và thành lập các công ty tư nhân, kinh doanh đa dạng và hiệu quả.
Quan hệ Việt Nam - Liên Bang Nga đã chuyển biến mạnh mẽ so với quan hệ Việt Nam - Liên Xô trước đây, từ tình hữu nghị anh em sang mối quan hệ bình đẳng và cùng có lợi theo thông lệ quốc tế Trong bối cảnh chuyển đổi kinh tế, cả hai nước đang đối mặt với nhiều khó khăn, làm giảm khả năng bổ sung cho nhau Tuy nhiên, Việt Nam đã có những bước đổi mới và đạt được nhiều chuyển biến tích cực trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và đời sống xã hội.
Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, trong khi Liên bang Nga cũng đang gặp khó khăn do thiếu vốn đầu tư và phải trả khoảng 10 tỷ USD nợ nước ngoài mỗi năm Hiện tại, Nga đang gánh khoản nợ nước ngoài lên tới hơn 150 tỷ USD, trong đó 98 tỷ USD là nợ kế thừa từ Liên Xô cũ Những khó khăn này đang ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội của cả hai quốc gia.
Sự ổn định phức tạp về chính trị đang gây trở ngại cho sự hợp tác giữa hai nước, dẫn đến hiệu quả chưa đạt như mong muốn.
Quan hệ Việt Nam - Liên Bang Nga đang gặp khó khăn do những vấn đề lịch sử chưa được giải quyết và sự thiếu thống nhất quan điểm Mặc dù buôn bán hai chiều vẫn diễn ra, khối lượng giao dịch đã giảm đáng kể so với thời kỳ Việt - Xô, chủ yếu do Nga yêu cầu Việt Nam thanh toán khoản nợ cũ mà Liên Xô để lại Nga đề xuất Việt Nam sử dụng 25-30% lợi nhuận từ dầu mỏ hàng năm để trả nợ, dẫn đến sự thu hẹp trong quan hệ hai nước Cả hai bên đều phải đối mặt với áp lực cạnh tranh kinh tế và khả năng hạn chế Ngoài ra, vấn đề người Việt Nam tại Nga cũng gây khó khăn trong việc thương thảo Trong khi Việt Nam đề xuất thu hồi cảng Cam Ranh, Nga lại muốn kéo dài sự hiện diện của mình tại đây.
Môi trường an ninh và chính trị ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Đông Nam Á và Nga, đang đối mặt với nhiều thách thức do sự cạnh tranh và kiềm chế từ các nước lớn Những khó khăn này đã ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Việt Nam và Liên Bang Nga trong thời gian gần đây.
3.1.3 Triển vọng của quan hệ thương mại Việt Nam- Liên Bang Nga
Trong lĩnh vực hợp tác dầu khí, xí nghiệp liên doanh Việt - Xô Petro đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng Đây là liên doanh giữa Việt Nam và Liên Bang Nga, hoạt động chủ yếu tại 3 mỏ dầu lớn: Bạch Hổ, Rồng và Đại Hùng Sản lượng khí đưa vào bờ đạt 1,35 tỷ m3, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này Hợp tác dầu khí vẫn giữ vai trò đặc biệt trong quan hệ kinh tế Việt - Nga.
Hai bên đã ký kết thỏa thuận khung về nguyên tắc xây dựng công ty liên doanh và vận hành nhà máy lọc dầu Dung Quất, với công suất 6,5 triệu tấn dầu thô mỗi năm Tổng vốn đầu tư ban đầu là 1,3 tỷ USD, thời gian hoàn vốn dự kiến từ 5-7 năm Đến tháng 12/2013, tổng giá trị sản phẩm đạt 1.292,3 triệu USD/năm, đánh dấu nỗ lực lớn lao của Việt Nam và Nga trong việc phát triển ngành chế biến dầu khí tại Việt Nam.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Nga đã đóng góp vào việc thiết kế và cung cấp thiết bị cho các nhà máy thủy điện Sơn La, YaLi cùng với các nhà máy nhiệt điện khác.
Giải pháp thúc đẩy quan hệ thương mại Việt Nam – Liên Bang Nga
3.2.1 Tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động thương mại
Hai Nhà nước cần tăng cường quan hệ cấp cao để nâng tầm đối tác chiến lược Việt Nam - Liên bang Nga Những cuộc tiếp xúc chính trị gần đây đã thể hiện độ tin cậy cao và sự đa dạng trong hợp tác Nhờ mối quan hệ chính trị bền chặt, hợp tác kinh tế giữa hai nước ngày càng phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại, đầu tư, dầu khí và năng lượng điện Trong bối cảnh khu vực và thế giới biến đổi nhanh chóng, việc hợp tác chặt chẽ trong những lĩnh vực này sẽ góp phần duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế tại mỗi quốc gia, củng cố quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Liên bang Nga.
Thuận lợi hóa thương mại giữa Việt Nam và Liên bang Nga nhằm đơn giản hóa và hài hòa các thủ tục thương mại quốc tế, bao gồm việc thu thập, trình bày và xử lý thông tin cần thiết cho giao dịch Lợi ích của việc này có thể được đánh giá qua chi phí giao dịch, bao gồm chi phí trực tiếp như chuẩn bị giấy tờ thông quan, vận chuyển hàng hóa và chi phí tài chính.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU người bán tới người mua
Tiến hành thuận lợi hóa thương mại mang lại nhiều lợi ích quan trọng, không chỉ giúp giảm chi phí giao dịch mà còn giảm thiểu rủi ro trong thương mại quốc tế Những lợi ích này không chỉ có giá trị cho chính phủ mà còn cho cả bên mua và bên bán, như được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 3.1: Lợi ích của việc thuận lợi hóa thương mại tới chỉnh phủ và người mua bán
Lợi ích với chính phủ Lợi ích tới người mua bán
- Tăng hiệu quả trong quá trình kiểm soát
- Tăng hiệu quả trong việc khai thác tài nguyên
- Củng cố quan hệ mua bán
- Khuyến khích đầu tư nước ngoài
- Tăng tốc độ phát triển kinh tế
- Giảm chi phí và thời gian
- Đẩy nhanh quá trình làm thủ tục giấy tờ do có sự thống nhất về chính sách
- Đơn giản quá trình trao đổi thương mại trong nước và quốc tế
Nguồn: Economic Commission for Europe (ECE)
3.2.2 Chính sách khuyến khích và trợ giá hàng xuất khẩu
Nhà nước cần thiết lập chính sách khuyến khích và trợ giá cho hàng xuất khẩu, đặc biệt là đối với thị trường Nga, cùng với các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc Điều này rất quan trọng cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, bởi vì giá nguyên vật liệu trong nước cao và thiếu tàu chuyến thường xuyên giữa Việt Nam và Liên bang Nga Sự biến động của cước phí vận chuyển và đồng Rúp tại Nga cũng gia tăng rủi ro cho các doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng thua lỗ trong nhiều lô hàng xuất khẩu vào Nga trong những năm gần đây.
Để khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sang thị trường Nga, Chính phủ cần áp dụng chính sách trợ giá xuất khẩu, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi tình hình tại Nga còn bất ổn Các doanh nghiệp cần được hỗ trợ về giá cả, tương tự như các nước phương Tây đang thực hiện, nhằm đảm bảo hiệu quả sản xuất và xuất khẩu lâu dài Thủ tục hỗ trợ cần đơn giản, không gây phiền hà cho doanh nghiệp Ngoài ra, cần có chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn và lãi suất cho doanh nghiệp, cùng với các biện pháp miễn giảm thuế và thưởng cho những đơn vị xuất khẩu thành công Điều này sẽ giúp nâng cao năng suất, chất lượng hàng hóa và giảm thiểu rủi ro do các yếu tố như thời tiết hay dịch bệnh.
Nhà nước Việt Nam cần đề nghị với Liên bang Nga xếp Việt Nam vào nhóm các nước kém phát triển thay vì nhóm các nước đang phát triển, do mức GDP còn thấp Việc này sẽ giúp Việt Nam được hưởng mức miễn giảm thuế đối với hàng xuất khẩu vào Nga, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh cho nền kinh tế.
3.2.3 Tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại, thông tin thương mại Đối với các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức xúc tiến thương mại, cần nghiên cứu đưa ra các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các chương
Chương trình xúc tiến thương mại tại FTU cần được thiết kế hợp lý, dựa trên đặc điểm địa phương và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp Các chính sách hỗ trợ cần phù hợp với giá cả và tình hình thị trường địa phương nhằm phục vụ hiệu quả cho đa số doanh nghiệp Nhà nước cần tổ chức nhiều sự kiện xúc tiến thương mại tập trung, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tham gia và nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, cần tăng cường quản lý nhà nước để hỗ trợ các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động chân chính trong lĩnh vực này, đồng thời có biện pháp xử lý nghiêm các hành vi gian lận và thông tin sai lệch nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Để nâng cao hiệu quả xúc tiến thương mại, cần đa dạng hóa các hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp, đơn giản hóa thủ tục hành chính và xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng Đội ngũ cán bộ quản lý và tổ chức xúc tiến thương mại cần nâng cao trình độ chuyên môn, coi đây là một nghề nghiêm túc cần đầu tư và đào tạo liên tục Cán bộ xúc tiến thương mại cần có kỹ năng giao tiếp tốt, sự nhiệt huyết và khả năng đặt mình vào vị trí doanh nhân để hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của họ Vai trò của cán bộ xúc tiến thương mại là rất quan trọng trong việc tìm kiếm và mở rộng thị trường, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ tiếp cận đối tác và nguồn lực Trong các thị trường chưa được khai thác, xúc tiến thương mại có thể quyết định việc thiết lập quan hệ đối tác và tư vấn cho doanh nghiệp về chiến lược kinh doanh phù hợp.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Cần nâng cao nhận thức của các ban ngành, chính quyền các cấp và doanh nghiệp để cải thiện hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại Điều này sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đảm bảo sự ổn định và phát triển sản xuất kinh doanh trong cộng đồng doanh nghiệp.
Hiện nay, Việt Nam đã cử Đại diện thương mại tại Liên bang Nga và thiết lập Trung tâm giới thiệu sản phẩm tại Matxcơva cùng với Văn phòng đại diện xúc tiến thương mại Các cơ quan này không chỉ cung cấp thông tin thương mại mà còn hỗ trợ doanh nghiệp hai bên trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, công nghệ và các dịch vụ khác, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại giữa hai nước.
Nhà nước cần hỗ trợ tích cực cho các tổ chức xúc tiến thương mại nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp trao đổi ý kiến, kinh nghiệm và thông tin về xuất nhập khẩu, thuế quan và thủ tục liên quan đến thị trường Nga Các văn phòng đại diện tại Nga nên tổ chức hội nghị, hội thảo chuyên đề và gặp gỡ giữa doanh nghiệp Nga và Việt Nam để thúc đẩy quan hệ thương mại Hơn nữa, Chính phủ hai nước cần thành lập Trung tâm tư vấn đầu tư và thương mại tại Hà Nội và Moskva để hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư trong hoạt động buôn bán và đầu tư.
3.2.4 Khuyến khích các doanh nghiệp Nga tham gia hoạt động thương mại ở Việt Nam
Hiện nay, các doanh nghiệp Nga vẫn chưa chú trọng đúng mức đến thị trường Việt Nam, vì vậy Chính phủ Việt Nam cần triển khai chính sách khuyến khích và ưu đãi Việt Nam có thể xem xét việc miễn thị thực nhập cảnh cho khách du lịch Nga và cấp thị thực dài hạn cho các nhà kinh doanh và chuyên gia từ Nga Đồng thời, cần tạo điều kiện cho các nhà đầu tư Liên bang Nga thuê một số khu công nghiệp với giá ưu đãi, tập trung vào sản xuất để xuất khẩu.
3.2.5 Tổ chức tốt các khu xuất nhập khẩu
Cả hai quốc gia cần xây dựng các khu vực giao nhận hàng hóa hiệu quả, trang bị phương tiện vận tải đa dạng và thiết lập kho hải quan để tối ưu hóa dịch vụ chuyển phát.
Việc thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước khác là rất quan trọng, đặc biệt thông qua việc thành lập các xí nghiệp liên doanh Điều này không chỉ giúp phát huy lợi thế của mỗi bên mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thông quan hàng hóa Để nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa đến Odessa và Vladivostok, Việt Nam cần tăng cường đội ngũ vận chuyển với mức giá cạnh tranh, hoặc Nhà nước có thể hỗ trợ một phần giá cước.
Giải pháp thúc đẩy quan hệ đầu tư Việt Nam – Liên Bang Nga
3.3.1.Tăng cường vai trò của Nhà nước hai bên để hoạch định chính sách và quản lý song phương về hợp tác đầu tư
Trong bối cảnh mới, Việt Nam và Liên bang Nga có nhiều cơ hội phát triển đầu tư mạnh mẽ nhờ vào hợp tác toàn diện và đối tác chiến lược Để thúc đẩy hợp tác đầu tư, cần xác định lại các ưu tiên đầu tư mà mỗi bên có lợi thế Các cơ quan chức năng Việt Nam, đặc biệt là tại Liên bang Nga, cần cung cấp thông tin cho nhà đầu tư hai bên để họ có sự lựa chọn chính xác Đồng thời, cần có biện pháp hỗ trợ để nhà đầu tư Nga nhanh chóng tiếp cận thị trường Việt Nam.
Cần mở rộng lĩnh vực đầu tư của các nhà đầu tư Việt Nam sang Nga, đặc biệt chú ý đến nông nghiệp như trồng rau, hoa quả, thủy sản và chăn nuôi Đồng thời, cần tích cực thu hút các nhà đầu tư Nga vào các lĩnh vực như hóa dầu, nhiệt điện, cơ khí chế tạo, xây dựng hạ tầng, dịch vụ sửa chữa máy bay, đào tạo chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin và dịch vụ khách sạn.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
3.3.2.Cải thiện môi trường đầu tư giữa Việt Nam và Liên bang Nga
Môi trường kinh doanh thuận lợi là yếu tố then chốt nâng cao năng lực cạnh tranh, do đó, cơ quan Nhà nước cần rà soát và cải thiện các quy định hiện hành Việc này nhằm giảm gánh nặng quy định cho doanh nghiệp, đồng thời khắc phục tình trạng nợ đọng văn bản hướng dẫn luật Nhiều quy định pháp luật, đặc biệt là các Thông tư từ các Bộ, ngành, có tính khả thi thấp, thiếu cơ sở pháp lý vững chắc, không đồng bộ và thường xuyên chồng chéo, mâu thuẫn, làm giảm hiệu lực thi hành.
Quyền tiếp cận thông tin và trách nhiệm giải trình hiện đang gặp nhiều khó khăn, chưa mang lại lợi ích tối ưu cho người dân và doanh nghiệp, làm giảm hiệu quả và uy tín của các thể chế nhà nước Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tái cơ cấu ngân hàng và cải thiện môi trường đầu tư Nhiều ý kiến cho rằng cần sớm bổ sung và hoàn thiện các quy định pháp lý rõ ràng nhằm chế tài các vi phạm liên quan đến sở hữu chéo và vượt trần sở hữu; đồng thời cho phép nhà đầu tư thành lập công ty mua bán nợ và thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản thế chấp là bất động sản Cần có giải pháp hiệu quả để chống trây ỳ nợ, đảm bảo thu hồi đủ vốn vay.
Cần tạo sức ép và động lực cho doanh nghiệp nhà nước (DNNN) hoạt động vì lợi nhuận, đảm bảo bình đẳng về vốn và đất đai DNNN cần tự chủ hơn trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, đồng thời ngăn chặn tình trạng độc quyền của nhà nước và tư nhân Việc chạy theo lợi ích ngắn hạn và cục bộ sẽ làm méo mó môi trường kinh doanh, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững.
Cần hoàn thiện cơ chế quản lý giá để hài hòa lợi ích, đảm bảo tính minh bạch và khả năng dự báo giá cả, đồng thời thúc đẩy sự cạnh tranh và tuân thủ các quy luật thị trường, cam kết hội nhập quốc tế Cần tránh can thiệp hành chính chủ quan vào giá, tạo ra sự ổn định giá hình thức, và kéo dài chênh lệch giá giữa thị trường trong nước và quốc tế, cũng như giữa bán buôn và bán lẻ do độc quyền kinh doanh và hạn chế trong hệ thống phân phối và thông tin thị trường.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Thế giới hiện nay đang chuyển mình sang một thời đại mới, nơi tiềm năng và tự do cá nhân, hợp tác kinh tế, cùng với sự đồng thuận xã hội trở thành ba trụ cột quan trọng cho sự phát triển bền vững Để đạt được điều này, cần phải nâng cao vai trò của thị trường song song với việc củng cố pháp luật và quản lý nhà nước, thiết lập các định chế quốc gia và quốc tế nhằm đảm bảo sự minh bạch trong thông tin Đồng thời, cần chú ý đến những tác động đa chiều từ các biến cố và chính sách kinh tế, cả trong nước lẫn quốc tế.
3.3.3 Đa dạng hoá, tự do hoá các hình thức hợp tác đầu tư Đa dạng hoá các lĩnh vực thu hút đầu tư nước ngoài thêm kênh đầu tư mới
Ngoài 3 hình thức đầu tư nước ngoài hiện nay (liên doanh, 100% vốn nước ngoài, hỵp đng hỵp tác kinh doanh) cần phải áp dụng các hình thức khác như cho phép mua lại và sáp nhập trong một số lĩnh vực, áp dụng hình thức công ty mẹ – con hoạt động theo hình thức đa chức năng, xem xét việc cho phép các nhà đầu tư Nga mua hơn 30% cổ phần doanh nghiệp nhà nước cổ phần hoá Khuyến khích hợp tác đầu tư trên cơ sở hợp tác liên vùng, giữa các địa phương, các tỉnh, thành phố cũng như trực tiếp giữa các cơ sở và công dân hai nước
3.3.4 Mở rộng, phát triển đồng bộ và nâng cao chất lượng các dịch vụ, hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang Liên bang Nga và ngược lại Ưu tiên trong các dịch vụ này là cung cấp thông tin thị trường (chất lượng, giá cả và cung – cầu cũng như triển vọng sản phẩm); thông tin đối tác, cơ hội và kinh nghiệm kinh doanh; thông tin vị môi trưng đầu tư (các quy định pháp lý, thủ tục xuất – nhập khẩu; các yêu cầu và giấy chứng nhận vệ sinh an toàn, chất lượng sản phẩm; các đặc điểm văn hoá, thị hiếu tiêu dùng; hệ thống phân phối hàng;…) và các dịch vụ xúc tiến thương mại (hội chợ, triển lãm, quảng cáo và tham quan thị trường; môi giới và tiếp xúc với các đi tác tiềm năng…), Hơn nữa, cần quan tâm quan tâm đến việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ tư pháp, nhất là vấn đề đăng ký và
Hội Cần Sử FTU chuyên cung cấp dịch vụ xử lý tranh chấp thương hiệu, tư vấn kế toán, và hướng dẫn thủ tục xuất nhập khẩu Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ tài chính ngân hàng để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
3.3.5 Khuyến khích và bảo hộ song phương hoạt động hợp tác đầu tư
Trong những năm gần đây, quan hệ đầu tư giữa Việt Nam và Liên bang Nga đã chuyển từ một chiều sang hai chiều, với sự bổ sung lẫn nhau Để phát triển mối quan hệ này, hai quốc gia cần xây dựng chiến lược thỏa thuận danh mục dự án đầu tư, phù hợp với tiềm năng của mỗi bên Việt Nam có thể ưu đãi cho Nga trong các lĩnh vực như năng lượng, công nghệ và cơ sở hạ tầng, trong khi Nga có thể hỗ trợ Việt Nam trong nông sản, thủy sản, chế biến thực phẩm, đồ tiểu thủ công nghiệp và du lịch Những ưu đãi đầu tư có thể được thực hiện thông qua việc tạo thuận lợi trong thủ tục pháp lý và ưu đãi thuế.
3.3.6 Tận dụng tiềm năng của cộng đồng người Việt Nam tại Liên bang Nga trong việc đẩy mạnh quan hệ đầu tư giữa Việt Nam và Liên bang Nga
Cộng đồng người Việt Nam tại Liên bang Nga, với 62% thành viên đã định cư trên 5 năm, là nguồn lực quý giá cho sự phát triển đầu tư Họ không chỉ thông thạo ngôn ngữ và hiểu biết về văn hóa Nga, mà còn nắm vững thông tin thị trường địa phương, giúp trở thành cầu nối trong mối quan hệ đầu tư giữa hai quốc gia Đồng thời, một bộ phận trong cộng đồng này có khả năng đầu tư về quê hương Do đó, Nhà nước cần triển khai các chính sách bảo vệ quyền lợi và tạo điều kiện thuận lợi cho người Việt Nam sinh sống và làm việc tại Nga, cũng như hỗ trợ họ trong việc nhập cảnh, cư trú và sinh hoạt khi trở về Việt Nam.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU