MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ XUẤT KHẨU DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
Cơ sở lý luận về viễn thông và dịch vụ viễn thông
1.1.1 Cơ sở lý luận về viễn thông 1.1.1.1 Khái niệm viễn thông
Thuật ngữ “Viễn thông” được Edourard Estaunie đưa ra lần đầu tiên vào năm
Viễn thông, trong tiếng Anh là "Telecommunication," được cấu thành từ hai từ "tele" (xa) và "communication" (liên lạc) Điều này cho thấy mục đích chính của viễn thông là duy trì liên lạc giữa các địa điểm khác nhau Viễn thông được xem là một nhánh con của truyền thông, trong khi truyền thông bao gồm việc truyền tải thông tin từ nơi này đến nơi khác, có thể thông qua phương thức cơ học (như bưu chính) hoặc tín hiệu (như viễn thông).
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), viễn thông được định nghĩa là quá trình chuyển tải, truyền dẫn hoặc thu phát các ký hiệu, tín hiệu, chữ viết, âm thanh, hình ảnh, giọng nói và dữ liệu Các phương tiện thực hiện việc này bao gồm dây dẫn, sóng vô tuyến, cáp quang và các hệ thống điện tử khác.
Theo Điều 3.1 của Luật Viễn thông Việt Nam 2009, viễn thông được định nghĩa là quá trình gửi, truyền, nhận và xử lý các ký hiệu, tín hiệu, số liệu, chữ viết, hình ảnh, âm thanh và các dạng thông tin khác thông qua các phương tiện như cáp, sóng vô tuyến điện, phương tiện quang học và các phương tiện điện từ khác.
Ngày 7/5/1994, theo quyết định số 91/TTg của Thủ tướng Chính phủ, Tổng công ty Bưu chính – viễn thông đã chuyển sang thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, hiện nay là tập đoàn viễn thông VNPT Năm 2003, ngành viễn thông Việt Nam có sự chuyển mình mạnh mẽ khi chuyển từ độc quyền sang cạnh tranh trong tất cả các loại hình dịch vụ Ranh giới giữa bưu chính và viễn thông ngày càng rõ ràng, với viễn thông trở thành một trong những ngành kinh tế trọng điểm, hoạt động dưới sự chỉ đạo của Bộ Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam.
1.1.1.2 Vai trò của ngành viễn thông
Ngành viễn thông được coi là đặc biệt vì nó kết hợp giữa kinh tế, kỹ thuật và dịch vụ Cả doanh nghiệp và Nhà nước đều có thể tham gia vào lĩnh vực này để phát triển kinh tế và cải thiện dịch vụ.
Viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế quốc dân thông qua việc cung cấp dịch vụ và thiết bị viễn thông, tạo ra nguồn thu cho nền kinh tế Ngành này không chỉ đơn thuần là mua bán hàng hóa mà còn liên quan đến việc truyền tải thông tin, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác Cơ sở hạ tầng viễn thông cần đầu tư lớn và thời gian thu hồi vốn lâu dài, nhưng lại là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển bền vững của xã hội Từ trước Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam, viễn thông chỉ được coi là ngành phục vụ, nhưng hiện nay đã trở thành một phần quan trọng trong kết cấu hạ tầng kinh tế, thúc đẩy sản xuất và kinh doanh Thông tin, giống như một tài sản quý giá, quyết định sự thành công trong đầu tư và quản lý rủi ro Viễn thông cũng góp phần kết nối Việt Nam với thế giới, hỗ trợ các hoạt động đầu tư quốc tế và giao lưu văn hóa Vì vậy, phát triển ngành viễn thông là điều kiện tiên quyết để một quốc gia đạt được sự phát triển toàn diện.
Viễn thông được xem là một ngành kinh tế quan trọng không chỉ vì vai trò phục vụ xã hội mà còn vì khả năng tạo ra lợi nhuận cao, góp phần đáng kể vào GDP quốc gia.
Hội Cán Sự FTU đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực viễn thông Năm 2013, doanh thu từ các dịch vụ viễn thông trên toàn quốc đạt 7.373,99 triệu đô la.
Viễn thông tại Mỹ đã trở thành một trong những ngành dịch vụ có tốc độ tăng trưởng cao nhất, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành kinh tế khác Sự ra đời của các ngành công nghiệp dịch vụ thông tin với giá trị gia tăng cao như tư vấn, thiết kế, bảo trì hệ thống thông tin, đào tạo từ xa, y tế từ xa, thương mại điện tử và giao dịch tài chính qua mạng máy tính đang diễn ra mạnh mẽ Kinh nghiệm từ các nước phát triển cho thấy rằng trong tương lai, các ngành này sẽ trở thành những ngành công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, tạo ra hàng triệu việc làm cho lao động có trình độ và tăng tỷ trọng đóng góp vào GDP của khối ngành dịch vụ, đồng thời thúc đẩy cải cách các ngành công nghiệp khác.
Viễn thông hiện đại đang có tác động mạnh mẽ đến quá trình chuyển đổi cơ cấu sản xuất và kinh tế xã hội, thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Trong những năm gần đây, cùng với sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành viễn thông, cơ cấu nền kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, với tỷ lệ lao động trong lĩnh vực dịch vụ đạt 32% và công nghiệp, xây dựng là 21,2% vào năm 2013 Sự chuyển dịch này đưa nền kinh tế Việt Nam tiến gần hơn đến nền kinh tế thị trường và hướng tới nền kinh tế tri thức trong tương lai Ngoài các giá trị kinh tế, sự phát triển của viễn thông còn mang lại giá trị văn hóa tinh thần cho vùng nông thôn, miền núi và hải đảo, nâng cao mức sống của nông dân Viễn thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chính phủ với người dân, củng cố tinh thần đoàn kết dân tộc và bản sắc văn hóa Hơn nữa, ngành viễn thông còn góp phần bảo vệ an ninh và chính trị quốc gia thông qua việc truyền tải thông tin quan trọng về an ninh, quốc phòng và đối ngoại.
Nghị định số 25/2011/NĐ-CP, ban hành ngày 06/04/2011 bởi chính phủ Việt Nam, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật viễn thông Theo nghị định này, các công trình viễn thông quan trọng có liên quan đến an ninh quốc gia được xác định rõ ràng.
Hội Cần Sử FTU đóng vai trò quan trọng trong hệ thống viễn thông quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế, xã hội, cũng như đảm bảo an ninh và quốc phòng của đất nước.
- Công trình hệ thống truyền dẫn viễn thông quốc tế, đường dài liên tỉnh;
- Công trình hệ thống quản lý, điều khiển, định tuyến, chuyển mạch viễn thông quốc tế, đường dài liên tỉnh và khu vực;
- Công trình hệ thống truyền dẫn, phát sóng tín hiệu phát thanh, truyền hình toàn quốc, khu vực và tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương”
Cơ sở hạ tầng viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật thông tin, đặc biệt là khi liên quan đến an ninh quốc gia và chủ quyền đất nước Sự phát triển của hạ tầng này không chỉ ảnh hưởng đến an toàn thông tin nội bộ mà còn trở nên cấp thiết khi Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu Việc tăng cường xuất khẩu dịch vụ và thiết bị viễn thông, cùng với xây dựng các công trình truyền dẫn tại nước ngoài, đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt đến an ninh quốc phòng trong ngành viễn thông.
1.1.2 Cơ sở lý luận về dịch vụ viễn thông 1.1.2.1 Khái niệm
Theo Pháp lệnh Bưu chính Viễn thông của Quốc hội Việt Nam năm 2002, dịch vụ viễn thông được định nghĩa là việc truyền tải các ký hiệu, tín hiệu, dữ liệu, văn bản, âm thanh, hình ảnh, hoặc các dạng thông tin khác giữa các điểm kết nối thông qua mạng viễn thông.
Theo Luật Viễn thông Việt Nam 2009, dịch vụ viễn thông được định nghĩa là việc gửi, truyền, nhận và xử lý thông tin giữa các người sử dụng, bao gồm cả dịch vụ cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng.
Cơ sở lý luận về xuất khẩu dịch vụ viễn thông
1.2.1 Khái niệm xuất khẩu dịch vụ viễn thông và 4 phương thức xuất khẩu dịch vụ viễn thông
Quy định về thương mại hàng hóa trong hiệp định GATT có hiệu lực từ năm 1945, nhưng đến năm 1995, quy định về thương mại dịch vụ GATS mới được thông qua, cho thấy sự công nhận muộn màng đối với thương mại dịch vụ Trước đây, dịch vụ chỉ được xem như một yếu tố hỗ trợ trong sản xuất và trao đổi hàng hóa, nhưng sự phát triển của dịch vụ cả về chất lượng lẫn phạm vi đã dẫn đến việc công nhận tính thương mại của nó Sự giao thoa giữa các nền kinh tế quốc gia đã tạo điều kiện cho thương mại dịch vụ quốc tế ra đời, được hiểu là sự trao đổi dịch vụ giữa các pháp nhân hoặc thể nhân trong nước với các đối tác nước ngoài vì mục đích thương mại.
GATS không định nghĩa rõ ràng về thương mại dịch vụ quốc tế, nhưng đã xác định bốn phương thức cung ứng dịch vụ trong lĩnh vực này.
Phương thức cung ứng qua biên giới (Cross-border supply) là hình thức dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một nước thành viên đến lãnh thổ của một nước thành viên khác Đặc điểm nổi bật của phương thức này là dịch vụ được chuyển giao qua biên giới mà không cần sự di chuyển của người cung cấp dịch vụ.
Dịch vụ tư vấn tài chính quốc tế cho phép khách hàng và tư vấn viên giao tiếp qua điện thoại và email, dù họ ở hai quốc gia khác nhau Đối với thương mại dịch vụ viễn thông quốc tế, các cá nhân và tổ chức doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam cần sử dụng cơ sở mạng và dịch vụ viễn thông của Việt Nam để truyền dẫn thông tin đến các đối tác ở các nước thành viên khác Điều này cho thấy rằng nhà cung cấp dịch vụ viễn thông không cần di chuyển, mà chỉ có dịch vụ viễn thông được chuyển giao ra quốc tế.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Phương thức 2 - Tiêu dùng ngoài lãnh thổ đề cập đến việc cung cấp dịch vụ cho người tiêu dùng từ một nước thành viên trong lãnh thổ của một nước thành viên khác.
Ví dụ: Các doanh nghiệp nước ngoài tiến hành hoạt động kinh doanh tại Việt
Nam sử dụng các dịch vụ ngân hàng và bảo hiểm tại Việt Nam Đối với thương mại dịch vụ viễn thông quốc tế, các cá nhân và tổ chức doanh nghiệp nước ngoài đang sinh sống, học tập, làm việc hoặc du lịch tại Việt Nam cần sử dụng dịch vụ viễn thông để trao đổi thông tin.
Phương thức 3 - Hiện diện thương mại (Commercial presence) đề cập đến việc cung cấp dịch vụ bởi một nhà cung cấp dịch vụ từ một quốc gia thành viên thông qua sự hiện diện thương mại tại lãnh thổ của quốc gia thành viên khác Đặc biệt trong lĩnh vực thương mại dịch vụ viễn thông quốc tế, các doanh nghiệp viễn thông Việt Nam có thể mở văn phòng đại diện ở nước ngoài để cung cấp dịch vụ viễn thông cho khách hàng là người nước ngoài.
Ví dụ: VNPT có mở văn phòng đại diện để cung cấp dịch vụ viễn thông tại
Phương thức 4 - Di chuyển của thể nhân đề cập đến việc cung cấp dịch vụ bởi cá nhân từ một quốc gia thành viên thông qua sự hiện diện của họ trên lãnh thổ của quốc gia thành viên khác.
Một giáo sư được mời giảng bài tại một trường đại học nước ngoài minh chứng cho sự giao lưu học thuật quốc tế Trong lĩnh vực thương mại dịch vụ viễn thông quốc tế, việc cung cấp dịch vụ này không thể thực hiện bởi cá nhân mà cần có sự tham gia của các tổ chức Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định rõ ràng về vấn đề này.
Xuất khẩu dịch vụ là một phần quan trọng của thương mại dịch vụ, được định nghĩa qua 4 phương thức cung cấp: cung cấp qua biên giới, tiêu dùng ngoài lãnh thổ, hiện diện thương mại và hiện diện của thể nhân Hoạt động này diễn ra khi cá nhân hoặc tổ chức của một quốc gia cung cấp dịch vụ cho cá nhân hoặc tổ chức của quốc gia khác Tại Việt Nam, xuất khẩu dịch vụ viễn thông đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.
Hội Cân Sử FTU chủ yếu hoạt động theo ba hình thức, trong đó hình thức hiện diện thương mại được coi là tiềm năng nhất Đây là con đường phát triển của ngành viễn thông Việt Nam trong tương lai, nhằm mở rộng thị trường.
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu dịch vụ viễn thông 1.2.2.1 Nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông
Dịch vụ viễn thông, một sản phẩm chịu ảnh hưởng lớn từ nhu cầu người tiêu dùng, hiện bao gồm nhiều loại hình, trong đó dịch vụ điện thoại di động và Internet là phổ biến nhất Từ năm 2005 đến 2014, số người sử dụng điện thoại di động tăng từ 2,205 tỷ lên 6,915 tỷ, chiếm 95,46% dân số thế giới, trong khi người dùng Internet cũng tăng từ 1,024 tỷ lên 2,923 tỷ, tương đương 40,35% dân số Sự gia tăng này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành viễn thông toàn cầu, khẳng định rằng viễn thông là ngành thiết yếu, phục vụ nhu cầu trao đổi và truyền thông thông tin của con người.
Hình 1 2 Dự báo tổng lưu lượng dữ liệu di động của toàn cầu sử dụng hàng tháng đến năm 2019
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Dự đoán nhu cầu sử dụng lưu lượng dữ liệu di động toàn cầu hàng tháng đến năm 2019 được phân tích bởi Cisco, một tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị mạng Cung cấp lưu lượng dữ liệu di động là một trong những nhiệm vụ quan trọng của ngành viễn thông toàn cầu.
Dự báo đến năm 2019, nhu cầu sử dụng dữ liệu di động toàn cầu sẽ đạt 24,3 Exabytes, tương đương gấp hơn 9 lần so với năm 2014.
Trong 5 năm tới, nhu cầu toàn cầu về liên lạc, trao đổi thông tin và truy cập Internet, đặc biệt là với công nghệ 4G, sẽ tiếp tục gia tăng Sự gia tăng này không chỉ phản ánh xu hướng tiêu dùng mà còn là tín hiệu tích cực cho việc đẩy mạnh xuất khẩu dịch vụ viễn thông trong tương lai.
1.2.2.2 Xu hướng phát triển của ngành viễn thông trên thế giới
Cam kết mở cửa thị trường viễn thông của Việt Nam
Việt Nam đã đạt được nhiều lợi ích từ việc tham gia vào thương mại quốc tế trong lĩnh vực viễn thông, mặc dù cơ sở hạ tầng mạng và trình độ lao động còn khiêm tốn so với thế giới Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế không bị trì trệ mà còn thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước, buộc họ phải nâng cao năng lực cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài và mở rộng thị trường để tìm kiếm lợi nhuận lớn hơn Hiện nay, Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức viễn thông quốc tế, điều này khẳng định sự nỗ lực trong việc phát triển ngành viễn thông.
Hội Canh Sự FTU cam kết mở cửa thị trường viễn thông toàn cầu thông qua các tổ chức như ITU, ITSO, APEC, WTO và ASEAN Mặc dù mức độ cam kết khác nhau, tất cả đều hướng đến mục tiêu chung là thúc đẩy tự do thương mại, đảm bảo không phân biệt đối xử, công bằng, minh bạch và công khai trong lĩnh vực viễn thông.
1.3.1 Cam kết của viễn thông Việt Nam trong ASEAN
Cam kết mở cửa viễn thông trong Hiệp định khung của ASEAN về thương mại dịch vụ (AFAS) yêu cầu các quốc gia thành viên tuân thủ nguyên tắc đối xử quốc gia và chế độ đãi ngộ tối huệ quốc như trong WTO Tương tự như GATS, các nước ASEAN phải cam kết mức độ mở cửa theo từng phương thức cung cấp dịch vụ viễn thông Việt Nam đã cam kết mở cửa không hạn chế đối với ba phương thức đầu tiên: cung cấp dịch vụ qua biên giới, tiêu dùng ngoài lãnh thổ và hiện diện thương mại.
Việt Nam cho phép doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trong lĩnh vực thương mại, bao gồm dịch vụ điện tử, thư thoại, telex, điện báo, truyền số liệu chuyển mạch gói, truyền số liệu chuyển mạch kênh, dịch vụ fax, cũng như truy cập và xử lý dữ liệu trực tuyến Tuy nhiên, việc cung cấp các dịch vụ này phải được thực hiện thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh với các doanh nghiệp Việt Nam, và không được phép thành lập liên doanh hay hiện diện thương mại.
1.3.2 Cam kết của viễn thông Việt Nam trong APEC
Năm 1998, Việt Nam gia nhập APEC với mục tiêu thúc đẩy tự do hoá thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư, cùng với hợp tác kinh tế kỹ thuật APEC hướng đến việc xây dựng một diễn đàn kinh tế mở, khuyến khích các biện pháp kinh tế và tăng cường thương mại giữa các nền kinh tế thành viên Các cam kết mở cửa viễn thông của Việt Nam được thực hiện trên nguyên tắc tự nguyện, phù hợp với lộ trình phát triển kinh tế của đất nước.
Hội Cân Su FTU không mang tính ràng buộc cao nhưng cần đảm bảo không làm giảm mức độ tự do hóa đã cam kết Việt Nam đã cam kết mở cửa hoàn toàn lĩnh vực viễn thông vào năm 2020, tuân theo các nguyên tắc cơ bản của WTO, bao gồm chế độ đãi ngộ tối huệ quốc.
1.3.3 Cam kết của viễn thông Việt Nam trong Hiệp định thương mại Việt
Hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ, ký kết vào ngày 13/07/2000 và có hiệu lực từ 10/12/2001, đánh dấu một bước tiến quan trọng của Việt Nam trong việc gia nhập WTO Các cam kết về viễn thông trong hiệp định này được coi là nền tảng cho các cam kết của Việt Nam trong GATS Đặc biệt, Việt Nam cam kết mở cửa không hạn chế đối với phương thức tiêu dùng ngoài lãnh thổ, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc hội nhập kinh tế quốc tế.
Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông Hoa Kỳ chỉ được phép hợp tác và khai thác dịch vụ qua biên giới với các nhà khai thác chạm cổng tại Việt Nam.
Sau 2 năm kể từ khi hiệp định được ký kết (với Internet là 3 năm), doanh nghiệp Hoa Kỳ chỉ có thể cung cấp dịch vụ viễn thông tại Việt Nam khi ký hợp đồng hợp tác liên doanh với các doanh nghiệp trong nước Mức vốn góp của phía Hoa Kỳ không được vượt quá 40% đối với dịch vụ viễn thông cơ bản và 50% đối với dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng.
1.3.4 Cam kết của viễn thông Việt Nam trong WTO
Việc gia nhập WTO mang đến cho nền kinh tế Việt Nam nhiều cơ hội và thách thức, đòi hỏi sự tuân thủ các cam kết đã thỏa thuận, bao gồm việc mở cửa thị trường viễn thông Sau 11 năm đàm phán phức tạp, Việt Nam đã trở thành thành viên thứ 150, nhưng ngành viễn thông, là một ngành thiết yếu, không thể mở cửa hoàn toàn như các dịch vụ khác Do đó, Việt Nam cần thực hiện các bước đi từ từ, vững chắc và phù hợp với khả năng phát triển của mình, với mức độ cam kết trong GATS cao hơn so với BTA.
Hội Cán Sự FTU có quy định rõ ràng về phương thức cung cấp dịch vụ cũng như đặc điểm của các nhà mạng.
1.3.4.1 Các loại dịch vụ viễn thông mà Việt Nam cam kết mở của thị trường
Trong GATS, Việt Nam cam kết mở cửa đối với các dịch vụ viễn thông cụ thể như sau:
Các dịch vụ viễn thông cơ bản bao gồm: dịch vụ thoại, dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói, dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch kênh, dịch vụ telex, dịch vụ telegraph, dịch vụ Facsimile, dịch vụ thuê kênh riêng và nhiều dịch vụ khác.
Các dịch vụ giá trị gia tăng bao gồm thư điện tử, thư thoại, thông tin trực tuyến và truy cập cơ sở dữ liệu, cũng như trao đổi dữ liệu điện tử Ngoài ra, các dịch vụ facsimile gia tăng giá trị như lưu trữ và chuyển, lưu trữ và khôi phục, chuyển đổi mã, giao thức thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu (bao gồm xử lý giao dịch) cũng rất quan trọng Dịch vụ Truy nhập Internet IAS cung cấp truy cập Internet cho khách hàng đầu cuối, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.
Theo nguyên tắc đối xử quốc gia (NT), các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông nước ngoài tại Việt Nam được hưởng một số quyền tương tự như các nhà cung cấp dịch vụ trong nước.
Truy cập và sử dụng dịch vụ viễn thông công cộng là cần thiết để truyền tải thông tin trong nước và quốc tế Điều này bao gồm cả việc liên lạc nội bộ trong các công ty và thực hiện giao dịch qua biên giới giữa các bộ phận của công ty đặt tại các quốc gia khác, đặc biệt là trong mạng riêng của các tập đoàn đa quốc gia.
- Mua hoặc thuê và gắn thiết bị đầu cuối hoặc các thiết bị khác để kết nối với hệ thống cung cấp dịch vụ;
- Kết nối mạng dùng riêng với hệ thống và dịch vụ viễn thông công cộng hoặc với kênh riêng của các nhà cung cấp dịch vụ khác;
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU DỊCH VỤ VIỄN THÔNG CỦA VIỆT NAM
VIỄN THÔNG CỦA VIỆT NAM 2.1 Tổng quan về sự phát triển cơ sở viễn thông trong nước
Ngành viễn thông đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân, với cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ phát triển là động lực cho mọi lĩnh vực kinh tế Sự phát triển của hạ tầng viễn thông tại Việt Nam giúp nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế tiến gần hơn tới nền kinh tế tri thức Hiện nay, công nghệ thông tin đã được đưa đến mọi vùng miền, góp phần quan trọng trong việc quản lý an ninh quốc phòng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ Hơn nữa, sự ổn định của cơ sở viễn thông trong nước còn là nguồn lực quan trọng để Việt Nam tăng cường xuất khẩu trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Theo mô hình đàn nhạn bay được nhà kinh tế học Nhật Bản Akamatsu Kaname khởi xướng đầu tiên từ những năm 1930 (Akamatsu, Kaname (1962), A
Historical Pattern of Economic Growth in Developing Countries, The Developing
Ngành viễn thông toàn cầu, khi nhìn từ góc độ vĩ mô, giống như một đàn nhạn được dẫn dắt bởi những con đầu đàn, với Tokyo là một trong những trung tâm quan trọng trong lĩnh vực này.
Việt Nam, trong bối cảnh công nghệ tiên tiến của Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc, đang ở vị trí phát triển và cần thúc đẩy xuất khẩu dịch vụ viễn thông Các doanh nghiệp viễn thông trong nước đóng vai trò quan trọng, với thị trường nội địa như là nền tảng chính để phát triển Để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, cần cải thiện cơ sở hạ tầng viễn thông trong nước, vốn cung cấp nguồn lực thiết yếu cho các thị trường mở rộng Mặc dù ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, vẫn còn tồn tại những hạn chế cần khắc phục để tăng cường sức cạnh tranh.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
2.1.1 Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển hạ tầng viễn thông cao nhất trong khu vực
Theo ITU, hiện trạng phát triển hạ tầng viễn thông Việt Nam có thể được đánh giá thông qua một số chỉ tiêu quan trọng, trong đó có mật độ điện thoại di động và internet Mật độ điện thoại di động là một trong những yếu tố chính phản ánh sự phát triển này.
Từ năm 2009 đến 2013, doanh thu dịch vụ di động đã chiếm tỷ lệ lớn trong tổng doanh thu viễn thông, đạt 69% vào năm 2013 và gấp 11 lần doanh thu dịch vụ cố định Xu hướng giảm dần của dịch vụ cố định do thay đổi nhu cầu sử dụng cho thấy rằng dịch vụ này sẽ tiếp tục suy giảm trong tương lai Do đó, để đánh giá mật độ điện thoại tại thị trường Việt Nam, chỉ tiêu về mật độ điện thoại di động sẽ phản ánh chính xác nhất tình hình.
Hình 2 1 Mật độ sử dụng điện thoại di động ở Việt Nam 2009-2013
Nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, 2014, Sách trắng Việt Nam 2014
Kể từ khi thị trường viễn thông Việt Nam thoát khỏi tình trạng độc quyền, nhiều doanh nghiệp đã gia nhập, dẫn đến việc giảm giá cước viễn thông liên tục Trước đây, điện thoại được coi là món đồ xa xỉ, nhưng hiện nay trung bình mỗi người Việt Nam đã sở hữu hơn 1 thuê bao di động Từ năm 2009 đến 2013, số lượng người sử dụng điện thoại di động tăng từ 98.223.980 lên 123.735.557 người.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Mobiphone (31,78%) và Vinaphone (17,45%) Nhìn chung, thị trường dịch vụ di động trong nước vẫn đang nằm trong tầm kiểm soát của các doanh nghiệp Việt Nam
Theo báo cáo của diễn đàn kinh tế thế giới 2014 về công nghệ thông tin, năm
Năm 2012, Việt Nam đứng thứ 23 thế giới về mật độ sử dụng điện thoại di động với 152,1 điện thoại/100 dân, chỉ sau Singapore tại khu vực Đông Nam Á Mật độ sử dụng Internet cũng là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển viễn thông của quốc gia Với khoảng 85 triệu dân, chủ yếu sống ở các khu vực rừng núi khó khăn, việc phổ cập Internet tại Việt Nam gặp nhiều thách thức Tuy nhiên, dưới sự chỉ đạo của Bộ Thông tin và Truyền thông, các doanh nghiệp viễn thông đang tích cực đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng lưới và triển khai các chính sách truyền thông để đưa Internet đến tận các làng bản.
Hình 2 2 Mật độ sử dụng Internet tại Việt Nam giai đoạn 2009-2013
Nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, 2014, Sách trắng Việt Nam 2014
Biểu đồ cho thấy sự gia tăng liên tục của mức độ phổ biến Internet tại Việt Nam, với tỷ lệ sử dụng từ 26,55% vào năm 2009 tăng lên 37% vào năm 2013, tương đương với mức tăng 8,65% mỗi năm Đến năm 2013, Việt Nam đã có tổng cộng 33.191.166 người sử dụng Internet.
Số thuê bao Internet băng rộng/100 dân
Số người sử dụng Internet/100 dân
Sự phát triển của Internet tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, với nhiều phương thức truy cập như cáp truyền hình, cáp quang, mạng di động 3G và xDSL, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng Băng thông, hay tốc độ truyền dữ liệu, là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng truyền tải thông tin trong một khoảng thời gian nhất định; băng thông lớn đồng nghĩa với tốc độ đường truyền nhanh hơn Tính đến năm 2013, khoảng 60% người dùng Internet tại Việt Nam đã sử dụng băng thông rộng, tăng gấp 7 lần so với năm 2009, và dự kiến trong tương lai, băng thông rộng sẽ được phổ cập trên toàn quốc.
2.1.2 Công nghệ sử dụng trong hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không ngừng được cải tiến
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, công nghệ được coi là vũ khí cạnh tranh mạnh mẽ giữa các quốc gia Trong sản xuất, công nghệ đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm Đối với ngành viễn thông, công nghệ không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh; cải tiến công nghệ đóng góp 50% vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ Mặc dù các chỉ số như mật độ điện thoại và Internet cho thấy sự phát triển bề ngang của ngành viễn thông Việt Nam, nhưng chỉ số chất lượng dịch vụ lại phản ánh sự phát triển bề sâu Để ngành viễn thông Việt Nam phát triển bền vững, cần cải tiến công nghệ đồng thời phát triển cả về chiều ngang lẫn chiều sâu.
Các nhà mạng Việt Nam đang nỗ lực áp dụng công nghệ cao, với tỷ lệ thuê bao sử dụng công nghệ 2G giảm dần từ năm 2014 Công nghệ 2G chỉ cung cấp dịch vụ thoại cơ bản như gọi điện và nhắn tin, cho thấy sự chuyển mình của ngành viễn thông.
Mạng di động 3G, cung cấp dịch vụ thoại cơ bản cùng với các dịch vụ như tải dữ liệu, gửi Email, tin nhắn nhanh, hình ảnh và truy cập Internet, ngày càng trở nên phổ biến, chiếm tỷ lệ cao 22% vào năm 2014 Công nghệ mạng này đã liên tục được cập nhật từ UMTS đến CDMAx, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của nó trong lĩnh vực viễn thông.
Hội Căn Sứ FTU chính thức được triển khai tại Việt Nam, đánh dấu một sự kiện công nghệ thông tin nổi bật trong năm Vào khoảng tháng 6/2015, mạng 4G sẽ được đưa vào sử dụng, mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm dịch vụ di động với chất lượng vượt trội, cụ thể là tốc độ đường truyền có thể tăng gấp 10 lần so với trước đây.
Hình 2 3 Phát triển công nghệ di động ở Việt Nam 2004-2014
Nguồn: Mobile Monday Vietnam (2014), “Fact, Figures and Forecast for the
CDMA1X và CDMA2000EV-DO là các tiêu chuẩn công nghệ di động thuộc thế hệ 3G, sử dụng kỹ thuật truy cập kênh CDMA Chúng cho phép truyền tải thoại, dữ liệu và tín hiệu điều khiển giữa các điện thoại di động và trạm gốc một cách hiệu quả.
CDMAOne là công nghệ đa truy nhập phân chia theo mã, cho phép nhiều thuê bao mạng di động CDMA chia sẻ cùng một tần số trong hệ thống thông tin di động 3G.